Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 01
Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Màng sinh chất đóng vai trò trung tâm trong quá trình trao đổi chất của tế bào nhờ đặc điểm cấu trúc và chức năng nào sau đây?
- A. Có thành phần chủ yếu là carbohydrate và protein.
- B. Có tính thấm chọn lọc, cho một số chất đi qua và ngăn cản các chất khác.
- C. Là một lớp màng cứng, không cho bất kỳ chất nào đi qua một cách tự do.
- D. Chỉ cho phép các chất có kích thước lớn đi qua, ngăn cản các chất nhỏ.
Câu 2: Phân tử oxygen (O2) và carbon dioxide (CO2) là những chất khí có kích thước nhỏ và không phân cực. Chúng thường đi qua màng sinh chất bằng cơ chế nào?
- A. Khuếch tán đơn giản.
- B. Khuếch tán tăng cường.
- C. Vận chuyển chủ động.
- D. Thực bào.
Câu 3: Tốc độ khuếch tán đơn giản qua màng sinh chất phụ thuộc trực tiếp vào yếu tố nào sau đây?
- A. Số lượng protein kênh trên màng.
- B. Năng lượng ATP do tế bào cung cấp.
- C. Chênh lệch nồng độ chất tan hai bên màng.
- D. Sự tham gia của các bơm ion.
Câu 4: Glucozo là một phân tử đường có kích thước tương đối lớn và phân cực. Mặc dù nồng độ glucozo bên ngoài tế bào cao hơn bên trong, nó vẫn cần sự hỗ trợ để đi qua màng sinh chất ở nhiều loại tế bào. Cơ chế vận chuyển phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Khuếch tán đơn giản.
- B. Khuếch tán tăng cường.
- C. Vận chuyển chủ động.
- D. Ẩm bào.
Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường là gì?
- A. Khuếch tán đơn giản cần năng lượng ATP, còn khuếch tán tăng cường thì không.
- B. Khuếch tán đơn giản vận chuyển chất ngược chiều gradient nồng độ, còn khuếch tán tăng cường thì không.
- C. Khuếch tán đơn giản chỉ vận chuyển nước, còn khuếch tán tăng cường vận chuyển các chất khác.
- D. Khuếch tán đơn giản không cần protein vận chuyển, còn khuếch tán tăng cường cần protein vận chuyển đặc hiệu.
Câu 6: Hiện tượng thẩm thấu là sự vận chuyển của phân tử nào qua màng bán thấm?
- A. Chất tan từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp.
- B. Chất tan từ nơi có nồng độ thấp sang nơi có nồng độ cao.
- C. Nước từ nơi có thế nước cao sang nơi có thế nước thấp (hoặc từ nơi nồng độ chất tan thấp sang nơi nồng độ chất tan cao).
- D. Nước từ nơi có thế nước thấp sang nơi có thế nước cao.
Câu 7: Khi đặt một tế bào hồng cầu (tế bào động vật) vào trong môi trường nước cất, hiện tượng gì sẽ xảy ra và giải thích?
- A. Tế bào trương lên và vỡ ra do nước từ môi trường nhược trương đi vào tế bào.
- B. Tế bào teo lại do nước từ trong tế bào đi ra môi trường ưu trương.
- C. Tế bào giữ nguyên hình dạng do môi trường đẳng trương.
- D. Tế bào co nguyên sinh do thành tế bào ngăn cản nước đi vào.
Câu 8: Một tế bào thực vật được đặt trong dung dịch muối có nồng độ rất cao. Quan sát dưới kính hiển vi, bạn sẽ thấy hiện tượng gì và nguyên nhân là gì?
- A. Tế bào trương lên và vỡ ra do nước đi vào.
- B. Không bào trung tâm và tế bào chất co lại, màng sinh chất tách rời khỏi thành tế bào do nước đi ra.
- C. Tế bào giữ nguyên hình dạng do thành tế bào cứng bảo vệ.
- D. Chất tan từ môi trường đi vào làm tế bào trương lên.
Câu 9: Vận chuyển chủ động khác với vận chuyển thụ động ở điểm nào?
- A. Chỉ vận chuyển các chất có kích thước nhỏ.
- B. Không cần sự tham gia của protein vận chuyển.
- C. Luôn vận chuyển chất theo chiều gradient nồng độ.
- D. Cần năng lượng (ATP) để vận chuyển chất, thường ngược chiều gradient nồng độ.
Câu 10: Bơm Na+-K+ ở màng tế bào động vật có vai trò quan trọng trong việc duy trì điện thế màng và vận chuyển ion. Bơm này hoạt động theo cơ chế nào và cần yếu tố gì?
- A. Vận chuyển chủ động, cần ATP.
- B. Vận chuyển thụ động, cần protein kênh.
- C. Khuếch tán đơn giản, không cần năng lượng.
- D. Thẩm thấu, vận chuyển nước.
Câu 11: Cơ chế vận chuyển vật chất nhờ biến dạng màng sinh chất bao gồm những hình thức nào?
- A. Khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường.
- B. Vận chuyển chủ động và thẩm thấu.
- C. Thực bào, ẩm bào và xuất bào.
- D. Chỉ có thực bào và xuất bào.
Câu 12: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) là quá trình tế bào sử dụng sự biến dạng của màng sinh chất để nuốt các vật chất nào?
- A. Các phân tử nhỏ, hòa tan.
- B. Các hạt vật chất lớn, tế bào vi khuẩn, hoặc mảnh vụn tế bào.
- C. Các ion kim loại.
- D. Nước và các chất hòa tan nhỏ.
Câu 13: Khi tế bào cần bài xuất các chất cặn bã hoặc các sản phẩm tiết (hormone, enzyme) ra bên ngoài, chúng thường sử dụng cơ chế nào?
- A. Khuếch tán đơn giản.
- B. Vận chuyển chủ động.
- C. Thực bào.
- D. Xuất bào (exocytosis).
Câu 14: So sánh thực bào và ẩm bào, điểm khác biệt chính nằm ở loại vật chất được vận chuyển. Thực bào vận chuyển _____, trong khi ẩm bào vận chuyển _____.
- A. Các hạt rắn, lớn; nước và các chất hòa tan nhỏ.
- B. Nước và các chất hòa tan nhỏ; các hạt rắn, lớn.
- C. Các ion; các phân tử đường.
- D. Các phân tử khí; các protein.
Câu 15: Một tế bào nấm men được đặt trong dung dịch đường. Nếu nồng độ đường bên ngoài cao hơn bên trong, và nấm men cần nhập đường để sử dụng, nhưng phân tử đường không thể tự do qua màng. Cơ chế vận chuyển đường vào tế bào nấm men có thể là gì?
- A. Khuếch tán đơn giản.
- B. Khuếch tán tăng cường (nếu có protein vận chuyển đặc hiệu và theo gradient nồng độ).
- C. Vận chuyển chủ động (nếu cần vận chuyển ngược gradient hoặc cần nhập nhiều hơn mức khuếch tán).
- D. Cả B và C đều có thể xảy ra tùy thuộc vào điều kiện và loại nấm men.
Câu 16: Trong cơ thể người, ruột non hấp thụ các sản phẩm tiêu hóa như monosaccarit (glucose, fructose), axit amin, axit béo. Các chất này được hấp thụ qua màng tế bào niêm mạc ruột bằng nhiều cơ chế khác nhau. Loại chất nào sau đây có khả năng được hấp thụ bằng khuếch tán đơn giản ở ruột non?
- A. Glucose.
- B. Axit amin.
- C. Ion Na+.
- D. Một số vitamin tan trong lipid (ví dụ: vitamin A, D, E, K).
Câu 17: Khi tiêm thuốc vào cơ thể, thuốc cần được vận chuyển qua màng tế bào để phát huy tác dụng. Nếu thuốc là một phân tử nhỏ, không phân cực, nó có thể dễ dàng đi vào tế bào bằng cách nào?
- A. Khuếch tán đơn giản.
- B. Khuếch tán tăng cường.
- C. Vận chuyển chủ động.
- D. Thực bào.
Câu 18: Biểu đồ dưới đây mô tả tốc độ vận chuyển một chất qua màng tế bào phụ thuộc vào nồng độ chất đó bên ngoài tế bào. Đường cong nào (A hoặc B) biểu thị cơ chế vận chuyển khuếch tán tăng cường?
- A. Đường cong A, vì tốc độ tăng tuyến tính với nồng độ.
- B. Đường cong B, vì tốc độ đạt bão hòa khi nồng độ tăng cao.
- C. Cả hai đường cong đều biểu thị khuếch tán tăng cường.
- D. Không đường cong nào biểu thị khuếch tán tăng cường.
Câu 19: Một loại vi khuẩn gây bệnh được thực bào bởi đại thực bào trong hệ miễn dịch của cơ thể. Quá trình này liên quan đến sự hình thành của cấu trúc nào trong tế bào đại thực bào?
- A. Không bào co bóp.
- B. Lưới nội chất.
- C. Túi thực bào (phagosome).
- D. Bộ máy Golgi.
Câu 20: Tại sao tế bào cần sử dụng cơ chế vận chuyển chủ động để nhập một số ion khoáng (ví dụ: K+, Na+) ngay cả khi nồng độ của chúng bên ngoài cao hơn bên trong?
- A. Vì các ion này quá lớn để đi qua màng bằng khuếch tán đơn giản.
- B. Vì vận chuyển chủ động nhanh hơn khuếch tán rất nhiều.
- C. Vận chuyển chủ động chỉ dùng để đẩy chất ra ngoài.
- D. Để duy trì chênh lệch nồng độ ion cần thiết cho các hoạt động sống của tế bào (ví dụ: điện thế màng, truyền tín hiệu).
Câu 21: Trong thí nghiệm co và phản co nguyên sinh ở tế bào thực vật, việc chuyển tế bào từ môi trường ưu trương sang môi trường nhược trương sẽ gây ra hiện tượng gì?
- A. Phản co nguyên sinh (nước đi vào tế bào, không bào trương lên, tế bào chất dãn ra).
- B. Co nguyên sinh tiếp tục mạnh hơn.
- C. Tế bào bị vỡ.
- D. Tế bào không thay đổi trạng thái.
Câu 22: Thành tế bào thực vật đóng vai trò gì trong việc bảo vệ tế bào khi nó được đặt trong môi trường nhược trương?
- A. Ngăn chặn hoàn toàn nước đi vào tế bào.
- B. Chủ động bơm nước ra ngoài.
- C. Tạo áp lực đối kháng (áp suất trương nước) chống lại áp lực thẩm thấu, ngăn tế bào bị vỡ.
- D. Làm tăng tốc độ khuếch tán nước.
Câu 23: Protein kênh và protein chất mang đều tham gia vào quá trình vận chuyển các chất qua màng. Điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?
- A. Protein kênh cần ATP, còn protein chất mang thì không.
- B. Protein kênh tạo ra một kênh xuyên màng cho chất đi qua, còn protein chất mang liên kết với chất và thay đổi hình dạng để đưa chất qua màng.
- C. Protein kênh vận chuyển chất theo gradient, còn protein chất mang vận chuyển chất ngược gradient.
- D. Protein kênh chỉ vận chuyển ion, còn protein chất mang vận chuyển các phân tử hữu cơ.
Câu 24: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp và bài tiết một loại protein ra bên ngoài. Quá trình bài tiết protein này sẽ sử dụng cơ chế vận chuyển nào qua màng sinh chất?
- A. Khuếch tán đơn giản.
- B. Khuếch tán tăng cường.
- C. Ẩm bào.
- D. Xuất bào.
Câu 25: Tại sao tế bào động vật dễ bị vỡ hơn tế bào thực vật khi đặt trong môi trường nhược trương?
- A. Tế bào động vật không có thành tế bào để chịu áp lực nước đi vào.
- B. Tế bào động vật có màng sinh chất yếu hơn.
- C. Tế bào động vật không có không bào trung tâm lớn.
- D. Tế bào động vật chủ động bơm nước ra ngoài chậm hơn.
Câu 26: Sự vận chuyển các chất qua màng sinh chất có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi của tế bào. Điều này thể hiện rõ nhất qua chức năng nào của màng?
- A. Tổng hợp protein.
- B. Kiểm soát sự ra vào của các chất một cách chọn lọc.
- C. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
- D. Lưu trữ thông tin di truyền.
Câu 27: Khi một tế bào vi khuẩn bị thực bào bởi đại thực bào, quá trình này không chỉ giúp loại bỏ mầm bệnh mà còn liên quan đến việc trình diện kháng nguyên cho hệ miễn dịch. Cơ chế thực bào ở đây là một ví dụ về vai trò nào của vận chuyển qua màng?
- A. Hấp thụ chất dinh dưỡng đơn giản.
- B. Bài tiết sản phẩm chuyển hóa.
- C. Bảo vệ tế bào và cơ thể (miễn dịch).
- D. Duy trì hình dạng tế bào.
Câu 28: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sự vận chuyển của một loại ion qua màng tế bào. Ông nhận thấy rằng tốc độ vận chuyển ion này tăng lên khi nồng độ ion bên ngoài tăng, nhưng chỉ đến một mức nhất định thì tốc độ không tăng nữa dù nồng độ ion vẫn tiếp tục tăng. Cơ chế vận chuyển nào có khả năng đang diễn ra?
- A. Khuếch tán đơn giản.
- B. Khuếch tán tăng cường (hoặc vận chuyển chủ động sử dụng protein tải bão hòa).
- C. Thẩm thấu.
- D. Thực bào.
Câu 29: Để duy trì nồng độ ion K+ bên trong tế bào chất cao hơn bên ngoài, tế bào phải sử dụng cơ chế vận chuyển nào?
- A. Khuếch tán đơn giản.
- B. Khuếch tán tăng cường.
- C. Vận chuyển chủ động.
- D. Thẩm thấu.
Câu 30: Cholesterol là một thành phần quan trọng của màng sinh chất, ảnh hưởng đến tính lỏng của màng. Đối với quá trình vận chuyển chất qua màng, sự hiện diện của cholesterol chủ yếu tác động đến cơ chế nào?
- A. Khuếch tán đơn giản (do ảnh hưởng đến tính lỏng của lớp lipid kép).
- B. Vận chuyển chủ động (do cung cấp năng lượng).
- C. Thực bào (do tạo ra túi vận chuyển).
- D. Chỉ ảnh hưởng đến vận chuyển nước bằng thẩm thấu.