Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 12: Truyền tin tế bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tại sao việc truyền tin giữa các tế bào lại có vai trò thiết yếu đối với sự tồn tại và phát triển của cơ thể đa bào?
- A. Chỉ giúp các tế bào trao đổi chất hiệu quả hơn.
- B. Chủ yếu để tế bào nhận biết môi trường bên ngoài.
- C. Đảm bảo mỗi tế bào hoạt động hoàn toàn độc lập.
- D. Giúp điều phối hoạt động, đảm bảo tính thống nhất và phối hợp giữa các tế bào để duy trì chức năng sống của toàn bộ cơ thể.
Câu 2: Một tế bào thần kinh giải phóng chất dẫn truyền thần kinh vào khe synapse, ảnh hưởng đến tế bào thần kinh tiếp nhận liền kề. Đây là ví dụ điển hình cho kiểu truyền tin tế bào nào?
- A. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
- B. Truyền tin trực tiếp (Direct signaling)
- C. Truyền tin cận tiết (Paracrine signaling)
- D. Truyền tin qua synapse (Synaptic signaling)
Câu 3: Insulin là một hormone được tuyến tụy tiết ra, đi vào máu và tác động lên các tế bào đích ở xa như tế bào gan, cơ, mỡ, giúp điều hòa lượng đường trong máu. Kiểu truyền tin tế bào này được gọi là gì?
- A. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
- B. Truyền tin cận tiết (Paracrine signaling)
- C. Truyền tin trực tiếp (Direct signaling)
- D. Truyền tin qua synapse (Synaptic signaling)
Câu 4: Tế bào A tiết ra một chất tín hiệu tác động lên tế bào B nằm ngay bên cạnh nó. Kiểu truyền tin này thường xảy ra trong các quá trình cục bộ như phản ứng viêm. Đây là kiểu truyền tin nào?
- A. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
- B. Truyền tin qua synapse (Synaptic signaling)
- C. Truyền tin cận tiết (Paracrine signaling)
- D. Truyền tin trực tiếp (Direct signaling)
Câu 5: Hai tế bào liên kết trực tiếp với nhau thông qua cầu sinh chất (plasmodesmata ở thực vật) hoặc kênh gap (gap junctions ở động vật), cho phép các phân tử tín hiệu nhỏ đi qua mà không cần khuếch tán ra môi trường ngoại bào. Đây là kiểu truyền tin nào?
- A. Truyền tin cận tiết (Paracrine signaling)
- B. Truyền tin trực tiếp (Direct signaling)
- C. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
- D. Truyền tin qua synapse (Synaptic signaling)
Câu 6: So với truyền tin cận tiết và truyền tin qua synapse, truyền tin nội tiết có đặc điểm gì khác biệt cơ bản về quãng đường truyền tin?
- A. Tín hiệu được truyền đi quãng đường xa hơn thông qua hệ tuần hoàn.
- B. Tín hiệu chỉ tác động lên các tế bào ngay sát tế bào tiết.
- C. Tín hiệu truyền trực tiếp qua các kênh liên kết giữa hai tế bào.
- D. Tín hiệu truyền qua một khe hẹp giữa hai tế bào thần kinh.
Câu 7: Quá trình truyền tin từ tín hiệu ngoại bào đến đáp ứng tế bào đích thường bao gồm ba giai đoạn chính. Giai đoạn nào liên quan đến việc phân tử tín hiệu gắn vào thụ thể đặc hiệu trên hoặc trong tế bào đích?
- A. Tiếp nhận (Reception)
- B. Truyền tín hiệu (Transduction)
- C. Đáp ứng (Response)
- D. Khuếch tán (Diffusion)
Câu 8: Sau khi thụ thể nhận tín hiệu, tín hiệu này được chuyển đổi thành một dạng có thể gây ra đáp ứng tế bào thông qua một chuỗi các bước liên tiếp bên trong tế bào. Giai đoạn này được gọi là gì?
- A. Tiếp nhận (Reception)
- B. Truyền tín hiệu (Transduction)
- C. Đáp ứng (Response)
- D. Giải phóng (Release)
Câu 9: Giai đoạn cuối cùng của quá trình truyền tin tế bào là khi tế bào thực hiện một hoạt động cụ thể, ví dụ như kích hoạt enzyme, thay đổi biểu hiện gen, hoặc di chuyển. Giai đoạn này là gì?
- A. Tiếp nhận (Reception)
- B. Truyền tín hiệu (Transduction)
- C. Đáp ứng (Response)
- D. Liên kết (Binding)
Câu 10: Thụ thể là các protein đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn tiếp nhận tín hiệu. Các thụ thể cho các tín hiệu có bản chất là protein hoặc các phân tử phân cực lớn thường nằm ở đâu?
- A. Trên màng sinh chất của tế bào đích.
- B. Trong tế bào chất của tế bào đích.
- C. Trong nhân của tế bào đích.
- D. Trong lưới nội chất của tế bào đích.
Câu 11: Các hormone steroid như cortisol hoặc estrogen có bản chất là lipid, dễ dàng đi qua màng sinh chất. Do đó, thụ thể của chúng thường nằm ở đâu trong tế bào đích?
- A. Trên màng sinh chất.
- B. Trên thành tế bào.
- C. Trong tế bào chất hoặc trong nhân.
- D. Trong không gian ngoại bào.
Câu 12: Sự gắn kết giữa phân tử tín hiệu (ligand) và thụ thể có tính đặc hiệu cao. Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Bất kỳ tế bào nào có thụ thể đều có thể nhận bất kỳ tín hiệu nào.
- B. Chỉ những tế bào có đúng loại thụ thể đặc hiệu mới có thể nhận biết và đáp ứng với tín hiệu đó.
- C. Tín hiệu có thể gắn vào nhiều loại thụ thể khác nhau.
- D. Sự gắn kết này không phụ thuộc vào hình dạng hoặc cấu trúc của phân tử tín hiệu và thụ thể.
Câu 13: Giai đoạn truyền tín hiệu (transduction) bên trong tế bào thường liên quan đến một chuỗi các tương tác phân tử, thường bao gồm việc phosphoryl hóa hoặc khử phosphoryl hóa các protein. Mục đích chính của giai đoạn này là gì?
- A. Để tổng hợp phân tử tín hiệu mới.
- B. Để vận chuyển thụ thể ra khỏi tế bào.
- C. Để trực tiếp thực hiện đáp ứng cuối cùng của tế bào.
- D. Để chuyển đổi tín hiệu từ dạng ban đầu thành một dạng khác có thể truyền sâu hơn vào bên trong tế bào và khuếch đại tín hiệu.
Câu 14: Trong nhiều con đường truyền tín hiệu, các enzyme kinase đóng vai trò quan trọng bằng cách thêm nhóm phosphate vào các protein khác, làm thay đổi hoạt tính của chúng. Quá trình này được gọi là gì?
- A. Phosphory hóa (Phosphorylation)
- B. Khử phosphoryl hóa (Dephosphorylation)
- C. Thủy phân (Hydrolysis)
- D. Tổng hợp (Synthesis)
Câu 15: Một số con đường truyền tín hiệu sử dụng các phân tử nhỏ, không phải protein, tan trong nước hoặc khuếch tán trong màng để truyền tín hiệu từ thụ thể đến các protein đích. Các phân tử này được gọi là gì?
- A. Ligand
- B. Chất truyền tin thứ cấp (Second messenger)
- C. Thụ thể (Receptor)
- D. Enzyme kinase
Câu 16: Một trong những chất truyền tin thứ cấp phổ biến là cAMP (cyclic AMP). cAMP thường được tạo ra từ ATP bởi enzyme nào?
- A. Protein kinase A
- B. Phosphodiesterase
- C. Phospholipase C
- D. Adenylyl cyclase
Câu 17: Ion Ca2+ hoạt động như một chất truyền tin thứ cấp quan trọng trong nhiều con đường tín hiệu. Nguồn cung cấp chính ion Ca2+ cho vai trò này trong tế bào thường là từ đâu?
- A. Từ môi trường ngoại bào đi vào qua kênh K+.
- B. Từ ty thể.
- C. Từ lưới nội chất trơn và/hoặc môi trường ngoại bào đi vào qua kênh Ca2+.
- D. Từ bộ máy Golgi.
Câu 18: Một lợi ích quan trọng của các con đường truyền tín hiệu dạng thác (cascade) với sự tham gia của các kinase là khả năng khuếch đại tín hiệu. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Một phân tử tín hiệu ban đầu có thể gây ra đáp ứng mạnh mẽ bằng cách kích hoạt nhiều phân tử ở mỗi bước tiếp theo của con đường.
- B. Tín hiệu bị suy yếu dần ở mỗi bước truyền.
- C. Chỉ có một phân tử ở cuối con đường được hoạt hóa.
- D. Tín hiệu chỉ có thể truyền đi trong một thời gian rất ngắn.
Câu 19: Đáp ứng cuối cùng của tế bào đối với một tín hiệu có thể rất đa dạng. Ví dụ nào sau đây là một đáp ứng tế bào có thể xảy ra sau khi nhận tín hiệu?
- A. Tổng hợp phân tử tín hiệu mới để gửi ra ngoài.
- B. Liên kết với thụ thể trên tế bào khác.
- C. Chỉ luôn là sự thay đổi hình dạng của tế bào.
- D. Kích hoạt hoặc ức chế hoạt động của enzyme, tổng hợp protein mới, thay đổi cấu trúc bộ xương tế bào, hoặc điều chỉnh sự phân chia tế bào.
Câu 20: Nhiều con đường truyền tín hiệu cuối cùng dẫn đến việc điều chỉnh hoạt động của các gen trong nhân tế bào. Điều này cho phép tế bào làm gì?
- A. Thay đổi ngay lập tức hình dạng bên ngoài.
- B. Chỉ phân hủy các protein cũ.
- C. Tổng hợp các loại protein mới hoặc ngừng tổng hợp các protein hiện có, từ đó thay đổi chức năng lâu dài của tế bào.
- D. Giảm thiểu năng lượng tiêu thụ.
Câu 21: Để đảm bảo tính linh hoạt và khả năng phản ứng kịp thời, các con đường truyền tín hiệu cần được chấm dứt khi tín hiệu ngoại bào không còn tồn tại. Cơ chế nào sau đây có thể giúp chấm dứt tín hiệu?
- A. Tăng cường liên kết giữa ligand và thụ thể.
- B. Enzyme phosphodiesterase phân hủy cAMP thành AMP.
- C. Duy trì nồng độ cao của chất truyền tin thứ cấp.
- D. Liên tục phosphoryl hóa các protein trong chuỗi.
Câu 22: Một tế bào trong cơ thể có thể nhận được nhiều loại tín hiệu khác nhau cùng một lúc. Khả năng tích hợp các tín hiệu này để đưa ra một đáp ứng phù hợp được thực hiện như thế nào?
- A. Tế bào chỉ đáp ứng với tín hiệu mạnh nhất.
- B. Mỗi tín hiệu kích hoạt một con đường hoàn toàn độc lập mà không ảnh hưởng đến nhau.
- C. Tế bào chỉ đáp ứng với tín hiệu đến trước.
- D. Các con đường truyền tín hiệu khác nhau có thể tương tác với nhau (ví dụ: phân nhánh, giao thoa), cho phép tế bào tích hợp thông tin từ nhiều nguồn để đưa ra đáp ứng phức tạp.
Câu 23: Nếu một loại thuốc được thiết kế để chặn thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào cho một loại hormone tăng trưởng, điều gì có khả năng xảy ra với các tế bào đích khi có mặt hormone đó?
- A. Tế bào sẽ tăng cường đáp ứng với hormone.
- B. Hormone sẽ đi thẳng vào nhân tế bào.
- C. Tế bào sẽ không thể tiếp nhận tín hiệu từ hormone đó và do đó không thể tạo ra đáp ứng bình thường.
- D. Tế bào sẽ tự tạo ra hormone tăng trưởng của riêng mình.
Câu 24: Một đột biến ở enzyme adenylyl cyclase khiến nó luôn ở trạng thái hoạt động, ngay cả khi không có tín hiệu ngoại bào. Điều này có khả năng dẫn đến hậu quả gì đối với nồng độ cAMP trong tế bào và con đường truyền tín hiệu sử dụng cAMP?
- A. Nồng độ cAMP sẽ tăng cao liên tục, dẫn đến con đường truyền tín hiệu bị kích hoạt không ngừng.
- B. Nồng độ cAMP sẽ giảm xuống mức rất thấp.
- C. Con đường truyền tín hiệu sẽ bị chặn hoàn toàn.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến nồng độ cAMP hoặc con đường tín hiệu.
Câu 25: Nhiều bệnh lý, bao gồm cả ung thư, có liên quan đến sự rối loạn trong quá trình truyền tin tế bào. Tại sao sự truyền tin tế bào bị lỗi lại có thể dẫn đến ung thư?
- A. Vì tế bào ung thư không cần truyền tin để tồn tại.
- B. Vì lỗi trong truyền tin có thể dẫn đến tế bào phân chia không kiểm soát, không chết theo chương trình, hoặc di căn.
- C. Vì tế bào ung thư ngừng sản xuất tất cả các phân tử tín hiệu.
- D. Vì truyền tin tế bào chỉ quan trọng đối với tế bào khỏe mạnh, không phải tế bào bệnh.
Câu 26: Khi cơ thể bị nhiễm vi khuẩn, các tế bào miễn dịch cần phối hợp hoạt động để tiêu diệt mầm bệnh. Quá trình này liên quan mật thiết đến truyền tin tế bào, ví dụ như:
- A. Tế bào miễn dịch tiết ra cytokine (tín hiệu cận tiết) để kích hoạt các tế bào miễn dịch lân cận hoặc thu hút tế bào khác đến vị trí viêm.
- B. Vi khuẩn tiết ra hormone tác động lên tế bào miễn dịch.
- C. Tế bào miễn dịch chỉ truyền tin trực tiếp với vi khuẩn.
- D. Quá trình này không cần đến truyền tin tế bào.
Câu 27: Sự phát triển và biệt hóa của phôi thai là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự phối hợp chính xác của hàng tỷ tế bào. Vai trò của truyền tin tế bào trong quá trình này là gì?
- A. Chỉ giúp tế bào phôi trao đổi chất nhanh hơn.
- B. Chủ yếu để bảo vệ phôi khỏi môi trường bên ngoài.
- C. Làm cho tất cả các tế bào phôi trở nên giống hệt nhau.
- D. Giúp các tế bào phôi nhận biết vị trí của chúng, biệt hóa thành các loại tế bào chuyên biệt khác nhau, và phối hợp tạo thành mô, cơ quan.
Câu 28: Một con đường truyền tín hiệu bắt đầu khi tín hiệu X gắn vào thụ thể Y trên màng. Thụ thể Y hoạt hóa enzyme Z trong tế bào chất. Enzyme Z tạo ra chất truyền tin thứ cấp A. Chất A hoạt hóa protein đích B, dẫn đến đáp ứng tế bào. Thành phần nào trong chuỗi trên đại diện cho giai đoạn truyền tín hiệu (transduction)?
- A. Tín hiệu X và thụ thể Y.
- B. Protein đích B và đáp ứng tế bào.
- C. Enzyme Z và chất truyền tin thứ cấp A.
- D. Chỉ có thụ thể Y.
Câu 29: Phân tử tín hiệu có bản chất là hormone peptide (ví dụ: insulin) và hormone steroid (ví dụ: estrogen) có sự khác biệt về vị trí thụ thể và cách truyền tín hiệu nội bào. Sự khác biệt chính này là do đâu?
- A. Hormone peptide không thể dễ dàng qua màng lipid kép, còn hormone steroid có thể.
- B. Hormone peptide lớn hơn hormone steroid.
- C. Hormone peptide chỉ tác động lên tế bào gan, còn hormone steroid tác động lên nhiều loại tế bào.
- D. Hormone peptide tan trong lipid, còn hormone steroid tan trong nước.
Câu 30: Tại sao cùng một loại phân tử tín hiệu (ví dụ: hormone adrenaline) có thể gây ra các đáp ứng khác nhau ở các loại tế bào khác nhau (ví dụ: làm tăng nhịp tim ở tế bào cơ tim, nhưng làm giãn mạch máu ở tế bào cơ trơn)?
- A. Vì phân tử tín hiệu thay đổi cấu trúc khi đến các tế bào khác nhau.
- B. Vì chỉ có một loại tế bào có khả năng nhận tín hiệu đó.
- C. Vì khoảng cách truyền tín hiệu đến các tế bào là khác nhau.
- D. Vì các loại tế bào khác nhau có thể có các loại thụ thể khác nhau cho cùng một tín hiệu, hoặc có các con đường truyền tín hiệu nội bào và các protein đích khác nhau.