15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quá trình nào sau đây trong tế bào vừa giải phóng năng lượng, vừa tạo ra các phân tử đơn giản từ các phân tử phức tạp?

  • A. Phân giải (Catabolism)
  • B. Tổng hợp (Anabolism)
  • C. Quang hợp (Photosynthesis)
  • D. Đồng hóa (Assimilation)

Câu 2: ATP được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì:

  • A. Nó là nguồn năng lượng duy nhất cho mọi hoạt động sống.
  • B. Nó có cấu trúc phức tạp và chứa nhiều năng lượng.
  • C. Nó có thể được lưu trữ lâu dài trong tế bào với số lượng lớn.
  • D. Năng lượng từ các phản ứng phân giải được tích trữ trong ATP và giải phóng để cung cấp cho các phản ứng tổng hợp và hoạt động khác.

Câu 3: Nếu một tế bào thiếu oxygen, quá trình phân giải glucose có thể chuyển hướng từ hô hấp hiếu khí sang con đường nào để tiếp tục sản xuất ATP?

  • A. Chỉ có đường phân tiếp tục diễn ra.
  • B. Chu trình Krebs sẽ tăng tốc để bù đắp.
  • C. Lên men hoặc hô hấp kị khí (tùy thuộc vào sinh vật).
  • D. Chuỗi truyền electron sẽ hoạt động mạnh hơn.

Câu 4: Quá trình đường phân (glycolysis) diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực và tạo ra những sản phẩm năng lượng chính nào (trước khi các sản phẩm này đi vào các giai đoạn tiếp theo)?

  • A. Tế bào chất; 2 ATP (net) và 2 NADH.
  • B. Ty thể; 32-34 ATP.
  • C. Tế bào chất; 2 FADH2 và 2 ATP.
  • D. Ty thể; Acetyl-CoA và CO2.

Câu 5: Chu trình Krebs (chu trình citric acid) trong hô hấp hiếu khí diễn ra ở đâu và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Tế bào chất; phân giải glucose thành pyruvate.
  • B. Chất nền ty thể; hoàn tất quá trình oxy hóa acetyl-CoA và tạo ra nhiều NADH, FADH2.
  • C. Màng trong ty thể; tổng hợp ATP nhờ gradient proton.
  • D. Lục lạp; cố định CO2 để tổng hợp đường.

Câu 6: Vai trò quan trọng nhất của oxygen trong hô hấp tế bào hiếu khí là gì?

  • A. Tham gia trực tiếp vào quá trình đường phân.
  • B. Oxy hóa glucose ở giai đoạn đầu.
  • C. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho chu trình Krebs.
  • D. Là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi truyền electron, giúp giải phóng năng lượng lớn nhất.

Câu 7: So với hô hấp hiếu khí, quá trình lên men có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Sản xuất nhiều ATP hơn trên mỗi phân tử glucose.
  • B. Yêu cầu oxygen làm chất nhận electron cuối cùng.
  • C. Không có chu trình Krebs và chuỗi truyền electron.
  • D. Phân giải hoàn toàn glucose thành CO2 và H2O.

Câu 8: Một vận động viên đang chạy nước rút và cảm thấy cơ bắp mỏi nhanh chóng. Điều này có thể là do cơ bắp đang thực hiện quá trình lên men lactic. Sản phẩm cuối cùng của quá trình này trong tế bào cơ là gì?

  • A. Acid lactic.
  • B. Ethanol và CO2.
  • C. Acetyl-CoA.
  • D. Nước và CO2.

Câu 9: Năng lượng ATP được tạo ra chủ yếu trong giai đoạn nào của hô hấp tế bào hiếu khí ở sinh vật nhân thực?

  • A. Hoạt hóa glucose.
  • B. Đường phân.
  • C. Chu trình Krebs.
  • D. Chuỗi truyền electron và tổng hợp hóa thẩm.

Câu 10: Trong quá trình quang hợp, pha sáng diễn ra ở đâu và có vai trò chính là gì?

  • A. Chất nền lục lạp (stroma); cố định CO2.
  • B. Màng thylakoid; chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành ATP và NADPH.
  • C. Tế bào chất; phân giải nước.
  • D. Màng ngoài lục lạp; tổng hợp glucose.

Câu 11: Sản phẩm nào của pha sáng được sử dụng làm nguồn năng lượng và chất khử cho pha tối trong quang hợp?

  • A. Oxygen và glucose.
  • B. Nước và CO2.
  • C. ATP và NADPH.
  • D. Diệp lục và carotenoid.

Câu 12: Vai trò chính của pha tối (chu trình Calvin) trong quang hợp là gì?

  • A. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
  • B. Phân li nước tạo oxygen.
  • C. Giải phóng năng lượng ATP.
  • D. Sử dụng ATP và NADPH để cố định CO2 và tổng hợp carbohydrate (đường).

Câu 13: Mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp tế bào được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Sản phẩm của quá trình này là nguyên liệu cho quá trình kia và ngược lại (chu trình vật chất).
  • B. Cả hai đều diễn ra trong cùng một bào quan.
  • C. Cả hai đều chỉ tạo ra năng lượng ATP.
  • D. Cả hai đều cần ánh sáng để hoạt động.

Câu 14: Nếu cây xanh bị thiếu nước nghiêm trọng, quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng như thế nào và vì sao?

  • A. Pha sáng tăng cường do cây cần bù đắp năng lượng.
  • B. Pha tối tăng cường do CO2 dễ dàng đi vào lá hơn.
  • C. Pha sáng bị ảnh hưởng do thiếu nguyên liệu (nước) và khí khổng đóng lại hạn chế CO2 cho pha tối.
  • D. Không ảnh hưởng vì nước chỉ là sản phẩm phụ.

Câu 15: Tổng hợp protein trong tế bào là một quá trình đồng hóa. Nguyên liệu trực tiếp cho quá trình này là gì và năng lượng được cung cấp từ đâu?

  • A. Glucose và ATP.
  • B. Acid béo, glycerol và NADPH.
  • C. Nucleotide và năng lượng ánh sáng.
  • D. Amino acid và năng lượng từ ATP.

Câu 16: Phân giải kị khí (lên men) khác với hô hấp hiếu khí ở điểm nào về hiệu suất năng lượng?

  • A. Phân giải kị khí tạo ra nhiều ATP hơn.
  • B. Phân giải kị khí giải phóng ít năng lượng hơn và chỉ tạo ra một lượng nhỏ ATP so với hô hấp hiếu khí.
  • C. Hiệu suất năng lượng của cả hai quá trình là như nhau.
  • D. Phân giải kị khí tạo ra ATP trực tiếp từ glucose mà không qua các chất trung gian.

Câu 17: Trong chuỗi truyền electron hô hấp, các electron được vận chuyển qua một loạt các phức hợp protein. Năng lượng giải phóng từ sự vận chuyển này được sử dụng để làm gì?

  • A. Bơm proton (H+) từ chất nền ty thể vào khoang giữa màng.
  • B. Trực tiếp tổng hợp glucose.
  • C. Phân giải ATP thành ADP và Pi.
  • D. Hoạt hóa các enzyme trong chu trình Krebs.

Câu 18: Quá trình nào sau đây là một ví dụ điển hình của quá trình tổng hợp (đồng hóa) trong tế bào thực vật?

  • A. Phân giải tinh bột thành glucose.
  • B. Hô hấp tế bào.
  • C. Lên men lactic.
  • D. Tổng hợp cellulose từ các đơn vị glucose.

Câu 19: Giả sử có một loại vi khuẩn thực hiện hô hấp kị khí sử dụng nitrate (NO3-) làm chất nhận electron cuối cùng thay vì oxygen. Quá trình này vẫn có chuỗi truyền electron. So với hô hấp hiếu khí, hiệu suất ATP của loại vi khuẩn này sẽ như thế nào?

  • A. Cao hơn nhiều.
  • B. Thấp hơn, vì nitrate không tạo ra gradient proton mạnh như oxygen.
  • C. Bằng nhau, vì đều có chuỗi truyền electron.
  • D. Không thể dự đoán được.

Câu 20: Tại sao quá trình tổng hợp các đại phân tử sinh học (protein, polysaccharide, nucleic acid) từ các đơn phân lại cần năng lượng ATP?

  • A. ATP cung cấp năng lượng để hình thành các liên kết hóa học giữa các đơn phân.
  • B. ATP là nguyên liệu trực tiếp để tạo ra các đơn phân.
  • C. ATP giúp phân giải các đại phân tử khác để lấy đơn phân.
  • D. ATP hoạt động như một enzyme xúc tác phản ứng.

Câu 21: Trong quang hợp, nguồn carbon để tổng hợp glucose đến từ đâu?

  • A. Nước (H2O).
  • B. Carbon dioxide (CO2).
  • C. Oxygen (O2).
  • D. Glucose dự trữ trong cây.

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản về nguyên liệu ban đầu giữa quang hợp ở cây xanh và quang khử ở một số vi khuẩn (ví dụ: vi khuẩn lưu huỳnh màu tía) là gì?

  • A. Nguồn carbon.
  • B. Nguồn năng lượng (ánh sáng).
  • C. Sản phẩm cuối cùng (đường).
  • D. Nguồn hydro và electron (H2O ở cây xanh; H2S, S, H2 ở vi khuẩn quang khử).

Câu 23: Nếu một tế bào nấm men được nuôi cấy trong môi trường có đường glucose và không có oxygen, nó sẽ ưu tiên thực hiện quá trình nào để thu năng lượng?

  • A. Hô hấp hiếu khí.
  • B. Hô hấp kị khí.
  • C. Lên men ethanol.
  • D. Quang hợp.

Câu 24: Quá trình nào sau đây giải phóng năng lượng theo từng bước nhỏ, giúp tế bào thu nhận và sử dụng năng lượng hiệu quả hơn là giải phóng đột ngột?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Đốt cháy nhiên liệu.
  • C. Phản ứng tổng hợp nước.
  • D. Phân li muối trong nước.

Câu 25: Trong hô hấp tế bào, các phân tử NADH và FADH2 có vai trò gì?

  • A. Là nguyên liệu trực tiếp để tổng hợp ATP.
  • B. Xúc tác các phản ứng trong chu trình Krebs.
  • C. Chất nhận oxygen cuối cùng.
  • D. Mang electron và proton đến chuỗi truyền electron.

Câu 26: Tổng hợp DNA là một quá trình đồng hóa. Đơn phân để tổng hợp DNA là gì và chúng liên kết với nhau tạo thành chuỗi nhờ loại liên kết nào?

  • A. Amino acid; liên kết peptide.
  • B. Nucleotide; liên kết phosphodiester.
  • C. Monosaccharide; liên kết glycosidic.
  • D. Acid béo, glycerol; liên kết ester.

Câu 27: Tại sao quá trình quang hợp là nền tảng cho sự sống trên Trái Đất (đối với hầu hết các hệ sinh thái)?

  • A. Nó giải phóng một lượng lớn nhiệt năng.
  • B. Nó phân giải các chất độc hại trong không khí.
  • C. Nó chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học (trong đường) và giải phóng oxygen.
  • D. Nó là quá trình phân giải chính trong tự nhiên.

Câu 28: Một tế bào thực hiện quá trình phân giải một phân tử glucose và thu được tổng cộng 2 ATP và các sản phẩm cuối cùng là ethanol và CO2. Tế bào này đã thực hiện quá trình nào?

  • A. Hô hấp hiếu khí.
  • B. Hô hấp kị khí.
  • C. Đường phân.
  • D. Lên men ethanol.

Câu 29: Giả sử có một đột biến làm hỏng phức hợp enzyme ATP synthase trong màng trong ty thể. Điều này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến giai đoạn nào của hô hấp hiếu khí?

  • A. Đường phân.
  • B. Chu trình Krebs.
  • C. Tổng hợp ATP nhờ hóa thẩm (giai đoạn cuối của chuỗi truyền electron).
  • D. Oxy hóa pyruvate thành acetyl-CoA.

Câu 30: Mối quan hệ giữa quá trình phân giải và tổng hợp trong tế bào là mối quan hệ nào sau đây?

  • A. Ghép đôi năng lượng (Energy coupling): Năng lượng từ phân giải được sử dụng cho tổng hợp.
  • B. Đối lập hoàn toàn: Chúng không có mối liên hệ trực tiếp.
  • C. Độc lập: Mỗi quá trình sử dụng nguồn năng lượng riêng biệt.
  • D. Song song: Cả hai diễn ra đồng thời mà không tương tác năng lượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Quá trình nào sau đây trong tế bào vừa giải phóng năng lượng, vừa tạo ra các phân tử đơn giản từ các phân tử phức tạp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: ATP được xem là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nếu một tế bào thiếu oxygen, quá trình phân giải glucose có thể chuyển hướng từ hô hấp hiếu khí sang con đường nào để tiếp tục sản xuất ATP?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Quá trình đường phân (glycolysis) diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực và tạo ra những sản phẩm năng lượng chính nào (trước khi các sản phẩm này đi vào các giai đoạn tiếp theo)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Chu trình Krebs (chu trình citric acid) trong hô hấp hiếu khí diễn ra ở đâu và chức năng chính của nó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Vai trò quan trọng nhất của oxygen trong hô hấp tế bào hiếu khí là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: So với hô hấp hiếu khí, quá trình lên men có đặc điểm nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một vận động viên đang chạy nước rút và cảm thấy cơ bắp mỏi nhanh chóng. Điều này có thể là do cơ bắp đang thực hiện quá trình lên men lactic. Sản phẩm cuối cùng của quá trình này trong tế bào cơ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Năng lượng ATP được tạo ra chủ yếu trong giai đoạn nào của hô hấp tế bào hiếu khí ở sinh vật nhân thực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong quá trình quang hợp, pha sáng diễn ra ở đâu và có vai trò chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Sản phẩm nào của pha sáng được sử dụng làm nguồn năng lượng và chất khử cho pha tối trong quang hợp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Vai trò chính của pha tối (chu trình Calvin) trong quang hợp là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp tế bào được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nếu cây xanh bị thiếu nước nghiêm trọng, quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng như thế nào và vì sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tổng hợp protein trong tế bào là một quá trình đồng hóa. Nguyên liệu trực tiếp cho quá trình này là gì và năng lượng được cung cấp từ đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Phân giải kị khí (lên men) khác với hô hấp hiếu khí ở điểm nào về hiệu suất năng lượng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong chuỗi truyền electron hô hấp, các electron được vận chuyển qua một loạt các phức hợp protein. Năng lượng giải phóng từ sự vận chuyển này được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Quá trình nào sau đây là một ví dụ điển hình của quá trình tổng hợp (đồng hóa) trong tế bào thực vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Giả sử có một loại vi khuẩn thực hiện hô hấp kị khí sử dụng nitrate (NO3-) làm chất nhận electron cuối cùng thay vì oxygen. Quá trình này vẫn có chuỗi truyền electron. So với hô hấp hiếu khí, hiệu suất ATP của loại vi khuẩn này sẽ như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Tại sao quá trình tổng hợp các đại phân tử sinh học (protein, polysaccharide, nucleic acid) từ các đơn phân lại cần năng lượng ATP?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong quang hợp, nguồn carbon để tổng hợp glucose đến từ đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản về nguyên liệu ban đầu giữa quang hợp ở cây xanh và quang khử ở một số vi khuẩn (ví dụ: vi khuẩn lưu huỳnh màu tía) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu một tế bào nấm men được nuôi cấy trong môi trường có đường glucose và không có oxygen, nó sẽ ưu tiên thực hiện quá trình nào để thu năng lượng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Quá trình nào sau đây giải phóng năng lượng theo từng bước nhỏ, giúp tế bào thu nhận và sử dụng năng lượng hiệu quả hơn là giải phóng đột ngột?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong hô hấp tế bào, các phân tử NADH và FADH2 có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Tổng hợp DNA là một quá trình đồng hóa. Đơn phân để tổng hợp DNA là gì và chúng liên kết với nhau tạo thành chuỗi nhờ loại liên kết nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Tại sao quá trình quang hợp là nền tảng cho sự sống trên Trái Đất (đối với hầu hết các hệ sinh thái)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một tế bào thực hiện quá trình phân giải một phân tử glucose và thu được tổng cộng 2 ATP và các sản phẩm cuối cùng là ethanol và CO2. Tế bào này đã thực hiện quá trình nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Giả sử có một đột biến làm hỏng phức hợp enzyme ATP synthase trong màng trong ty thể. Điều này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến giai đoạn nào của hô hấp hiếu khí?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Mối quan hệ giữa quá trình phân giải và tổng hợp trong tế bào là mối quan hệ nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn sống trong môi trường yếm khí dưới đáy hồ. Vi khuẩn này phân giải glucose và tạo ra ethanol cùng CO2. Dựa vào sản phẩm cuối cùng, quá trình phân giải này có khả năng cao là:

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Hô hấp kị khí
  • C. Lên men ethanol
  • D. Quang hợp

Câu 2: Trong quá trình hô hấp tế bào ở sinh vật nhân thực, giai đoạn nào tạo ra lượng ATP ít nhất trực tiếp từ phản ứng phosphoryl hóa cơ chất?

  • A. Chuỗi truyền electron hô hấp
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Đường phân
  • D. Cả đường phân và chu trình Krebs tạo ra lượng ATP trực tiếp như nhau.

Câu 3: Quá trình nào sau đây KHÔNG sử dụng O2 làm chất nhận electron cuối cùng?

  • A. Hô hấp hiếu khí ở ti thể.
  • B. Hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn.
  • C. Một số dạng hô hấp kị khí sử dụng nitrat làm chất nhận electron cuối cùng.
  • D. Lên men lactic.

Câu 4: Một tế bào thực vật đang thực hiện quang hợp. Nếu đột ngột loại bỏ CO2 khỏi môi trường, nồng độ chất nào sau đây có xu hướng TĂNG lên trong lục lạp ngay sau đó?

  • A. RuBP (Ribulose-1,5-bisphosphate)
  • B. PGA (3-phosphoglycerate)
  • C. G3P (Glyceraldehyde-3-phosphate)
  • D. Glucose

Câu 5: ATP là phân tử mang năng lượng chính trong tế bào. Năng lượng dự trữ trong ATP được giải phóng khi:

  • A. Liên kết giữa adenine và ribose bị phá vỡ.
  • B. Liên kết glycosidic giữa ribose và gốc phosphate đầu tiên bị phá vỡ.
  • C. Liên kết phosphate cao năng ở cuối chuỗi phosphate bị phá vỡ.
  • D. Toàn bộ phân tử ATP bị thủy phân thành các nguyên tố cấu thành.

Câu 6: Quá trình đường phân (glycolysis) diễn ra ở vị trí nào trong tế bào sinh vật nhân thực?

  • A. Tế bào chất
  • B. Chất nền ti thể (matrix)
  • C. Màng trong ti thể
  • D. Màng ngoài ti thể

Câu 7: Sản phẩm nào của pha sáng quang hợp được sử dụng trực tiếp trong pha tối để tổng hợp carbohydrate?

  • A. O2 và H2O
  • B. Glucose và ATP
  • C. CO2 và NADPH
  • D. ATP và NADPH

Câu 8: So với hô hấp hiếu khí, quá trình lên men có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Không có sự tham gia của chuỗi truyền electron.
  • B. Tạo ra lượng ATP nhiều hơn trên mỗi phân tử glucose.
  • C. Chất nhận electron cuối cùng là O2.
  • D. Diễn ra hoàn toàn trong ti thể.

Câu 9: Một chủng nấm men được nuôi cấy trong môi trường chứa glucose. Khi có mặt O2, nấm men chủ yếu thực hiện hô hấp hiếu khí. Khi không có O2, chúng chuyển sang lên men ethanol. Điều này minh họa mối quan hệ nào giữa các con đường phân giải glucose?

  • A. Hô hấp hiếu khí và lên men là hai quá trình hoàn toàn độc lập.
  • B. Đường phân là giai đoạn chung cho cả hô hấp hiếu khí và lên men.
  • C. Lên men chỉ xảy ra khi có đủ O2.
  • D. Hô hấp hiếu khí là dạng lên men hiệu quả hơn.

Câu 10: Tại sao chuỗi truyền electron hô hấp lại tạo ra nhiều ATP nhất trong quá trình hô hấp hiếu khí?

  • A. Vì đây là giai đoạn duy nhất tạo ra ATP.
  • B. Vì nó phân giải trực tiếp glucose.
  • C. Vì nó sử dụng CO2 làm chất nhận electron cuối cùng.
  • D. Vì năng lượng từ quá trình truyền electron được sử dụng để bơm proton tạo gradien, thúc đẩy tổng hợp ATP thông qua ATPase.

Câu 11: Phản ứng tổng hợp protein từ các amino acid là một quá trình:

  • A. Đồng hóa (anabolism) tiêu tốn năng lượng.
  • B. Dị hóa (catabolism) giải phóng năng lượng.
  • C. Đồng hóa không tiêu tốn năng lượng.
  • D. Dị hóa không giải phóng năng lượng.

Câu 12: Trong chu trình Krebs, mỗi phân tử acetyl-CoA đi vào sẽ tạo ra bao nhiêu phân tử NADH và FADH2?

  • A. 1 NADH, 1 FADH2
  • B. 2 NADH, 1 FADH2
  • C. 3 NADH, 1 FADH2
  • D. 4 NADH, 2 FADH2

Câu 13: Một loại vi khuẩn lam thực hiện quang hợp. Nguồn carbon chủ yếu mà chúng sử dụng để tổng hợp chất hữu cơ là gì?

  • A. Glucose
  • B. CO2
  • C. ATP
  • D. Ánh sáng mặt trời

Câu 14: Phân giải kị khí (bao gồm cả hô hấp kị khí và lên men) thường tạo ra ít ATP hơn hô hấp hiếu khí vì:

  • A. Chúng không sử dụng enzyme.
  • B. Chúng diễn ra ở nhiệt độ thấp hơn.
  • C. Chất nhận electron cuối cùng không có ái lực với electron mạnh như O2, dẫn đến hiệu suất giải phóng năng lượng thấp hơn.
  • D. Chúng không thực hiện giai đoạn đường phân.

Câu 15: Nhiệt năng được giải phóng trong các quá trình phân giải trong tế bào có vai trò chủ yếu là:

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Kích hoạt enzyme.
  • C. Dự trữ năng lượng cho các hoạt động sau.
  • D. Duy trì nhiệt độ cơ thể (đối với sinh vật hằng nhiệt) hoặc tỏa ra môi trường.

Câu 16: Giả sử một phân tử glucose được phân giải hoàn toàn bằng hô hấp hiếu khí. Số phân tử CO2 được giải phóng là bao nhiêu?

  • A. 2
  • B. 4
  • C. 6
  • D. 0

Câu 17: Nếu một tế bào nấm men được chuyển từ môi trường hiếu khí sang môi trường kị khí có đủ glucose, tốc độ tiêu thụ glucose của tế bào sẽ thay đổi như thế nào và tại sao?

  • A. Tăng lên, vì lên men tạo ra ít ATP hơn hô hấp hiếu khí nên cần phân giải nhiều glucose hơn để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
  • B. Giảm xuống, vì lên men là quá trình kém hiệu quả hơn.
  • C. Không thay đổi, vì lượng glucose có sẵn là đủ.
  • D. Tăng lên, vì lên men tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp hiếu khí.

Câu 18: Vai trò của nước trong pha sáng quang hợp là gì?

  • A. Cung cấp CO2 cho pha tối.
  • B. Cung cấp electron và proton (H+) thay thế cho diệp lục đã mất electron, đồng thời giải phóng O2.
  • C. Là chất nhận electron cuối cùng.
  • D. Tổng hợp ATP trực tiếp.

Câu 19: Tổng hợp các đại phân tử sinh học (như protein, polysaccharide, nucleic acid) là quá trình cần sự tham gia của:

  • A. Chỉ enzyme.
  • B. Chỉ năng lượng (ATP).
  • C. Chỉ các đơn phân.
  • D. Các đơn phân, enzyme chuyên biệt và năng lượng (ATP).

Câu 20: Mối liên hệ giữa quá trình phân giải và quá trình tổng hợp trong tế bào là:

  • A. Quá trình phân giải giải phóng năng lượng và cung cấp nguyên liệu cho quá trình tổng hợp.
  • B. Quá trình tổng hợp giải phóng năng lượng và cung cấp nguyên liệu cho quá trình phân giải.
  • C. Hai quá trình này diễn ra hoàn toàn độc lập.
  • D. Chỉ có quá trình tổng hợp mới cần năng lượng.

Câu 21: Nếu một loại cây bị thiếu nước trầm trọng, quá trình quang hợp của nó sẽ bị ảnh hưởng như thế nào và tại sao?

  • A. Chỉ pha tối bị ảnh hưởng do thiếu ATP và NADPH.
  • B. Chỉ pha sáng bị ảnh hưởng do thiếu CO2.
  • C. Cả pha sáng (thiếu nguồn H+ và electron từ nước) và pha tối (do thiếu sản phẩm của pha sáng) đều bị ảnh hưởng.
  • D. Quang hợp sẽ diễn ra nhanh hơn để bù đắp lượng nước bị mất.

Câu 22: Chất nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân trong điều kiện yếm khí (trước khi đi vào lên men hoặc hô hấp kị khí)?

  • A. Acetyl-CoA
  • B. Pyruvate
  • C. Lactic acid
  • D. Ethanol

Câu 23: Trong quang hợp, năng lượng ánh sáng được hấp thụ bởi các sắc tố quang hợp và được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào ở pha sáng?

  • A. Hóa năng (trong ATP và NADPH).
  • B. Nhiệt năng.
  • C. Cơ năng.
  • D. Điện năng.

Câu 24: Mối quan hệ giữa hô hấp tế bào và quang hợp được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Cả hai đều giải phóng O2.
  • B. Cả hai đều sử dụng năng lượng ánh sáng.
  • C. Quang hợp sử dụng sản phẩm của hô hấp (glucose), và hô hấp sử dụng sản phẩm của quang hợp (O2, glucose).
  • D. Quang hợp tổng hợp chất hữu cơ và năng lượng (dưới dạng hóa năng) mà hô hấp sử dụng để giải phóng năng lượng cần thiết cho các hoạt động sống.

Câu 25: Nếu một tế bào động vật bị ngộ độc cyanide, chất này ức chế mạnh mẽ chuỗi truyền electron hô hấp. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với tế bào sẽ là gì?

  • A. Tốc độ đường phân tăng lên đáng kể.
  • B. Sản lượng ATP giảm sút nghiêm trọng, dẫn đến ngừng trệ các hoạt động sống cần năng lượng.
  • C. Tế bào chuyển sang lên men để bù đắp năng lượng.
  • D. Lượng CO2 được giải phóng tăng lên.

Câu 26: Trong chu trình Calvin (pha tối quang hợp), chất nhận CO2 ban đầu là:

  • A. Glucose
  • B. PGA (3-phosphoglycerate)
  • C. RuBP (Ribulose-1,5-bisphosphate)
  • D. G3P (Glyceraldehyde-3-phosphate)

Câu 27: Tại sao các tế bào cơ khi hoạt động mạnh trong điều kiện thiếu O2 lại thực hiện lên men lactic?

  • A. Để tái tạo NAD+ cung cấp cho quá trình đường phân, đảm bảo sản xuất một lượng nhỏ ATP.
  • B. Để tạo ra nhiều ATP hơn so với hô hấp hiếu khí.
  • C. Để sử dụng lactic acid làm nguồn năng lượng chính.
  • D. Để giải phóng O2 cần thiết cho quá trình hô hấp.

Câu 28: Một tế bào vi khuẩn tự dưỡng hóa năng lấy năng lượng từ đâu để tổng hợp chất hữu cơ?

  • A. Ánh sáng mặt trời.
  • B. Phân giải chất hữu cơ từ môi trường.
  • C. Hô hấp hiếu khí.
  • D. Oxy hóa các hợp chất vô cơ.

Câu 29: Quá trình nào sau đây ở thực vật diễn ra chủ yếu vào ban đêm, khi không có ánh sáng?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Pha sáng quang hợp.
  • C. Pha tối quang hợp.
  • D. Thoát hơi nước.

Câu 30: Phân tử ATP được cấu tạo từ những thành phần nào?

  • A. Adenine, đường deoxyribose, 3 nhóm phosphate.
  • B. Adenine, đường ribose, 3 nhóm phosphate.
  • C. Guanine, đường ribose, 3 nhóm phosphate.
  • D. Adenine, đường deoxyribose, 2 nhóm phosphate.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn sống trong môi trường yếm khí dưới đáy hồ. Vi khuẩn này phân giải glucose và tạo ra ethanol cùng CO2. Dựa vào sản phẩm cuối cùng, quá trình phân giải này có khả năng cao là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong quá trình hô hấp tế bào ở sinh vật nhân thực, giai đoạn nào tạo ra lượng ATP ít nhất trực tiếp từ phản ứng phosphoryl hóa cơ chất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Quá trình nào sau đây KHÔNG sử dụng O2 làm chất nhận electron cuối cùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một tế bào thực vật đang thực hiện quang hợp. Nếu đột ngột loại bỏ CO2 khỏi môi trường, nồng độ chất nào sau đây có xu hướng TĂNG lên trong lục lạp ngay sau đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: ATP là phân tử mang năng lượng chính trong tế bào. Năng lượng dự trữ trong ATP được giải phóng khi:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Quá trình đường phân (glycolysis) diễn ra ở vị trí nào trong tế bào sinh vật nhân thực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Sản phẩm nào của pha sáng quang hợp được sử dụng trực tiếp trong pha tối để tổng hợp carbohydrate?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: So với hô hấp hiếu khí, quá trình lên men có đặc điểm nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một chủng nấm men được nuôi cấy trong môi trường chứa glucose. Khi có mặt O2, nấm men chủ yếu thực hiện hô hấp hiếu khí. Khi không có O2, chúng chuyển sang lên men ethanol. Điều này minh họa mối quan hệ nào giữa các con đường phân giải glucose?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tại sao chuỗi truyền electron hô hấp lại tạo ra nhiều ATP nhất trong quá trình hô hấp hiếu khí?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phản ứng tổng hợp protein từ các amino acid là một quá trình:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong chu trình Krebs, mỗi phân tử acetyl-CoA đi vào sẽ tạo ra bao nhiêu phân tử NADH và FADH2?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một loại vi khuẩn lam thực hiện quang hợp. Nguồn carbon chủ yếu mà chúng sử dụng để tổng hợp chất hữu cơ là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phân giải kị khí (bao gồm cả hô hấp kị khí và lên men) thường tạo ra ít ATP hơn hô hấp hiếu khí vì:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nhiệt năng được giải phóng trong các quá trình phân giải trong tế bào có vai trò chủ yếu là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Giả sử một phân tử glucose được phân giải hoàn toàn bằng hô hấp hiếu khí. Số phân tử CO2 được giải phóng là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nếu một tế bào nấm men được chuyển từ môi trường hiếu khí sang môi trường kị khí có đủ glucose, tốc độ tiêu thụ glucose của tế bào sẽ thay đổi như thế nào và tại sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Vai trò của nước trong pha sáng quang hợp là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tổng hợp các đại phân tử sinh học (như protein, polysaccharide, nucleic acid) là quá trình cần sự tham gia của:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Mối liên hệ giữa quá trình phân giải và quá trình tổng hợp trong tế bào là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nếu một loại cây bị thiếu nước trầm trọng, quá trình quang hợp của nó sẽ bị ảnh hưởng như thế nào và tại sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Chất nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân trong điều kiện yếm khí (trước khi đi vào lên men hoặc hô hấp kị khí)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong quang hợp, năng lượng ánh sáng được hấp thụ bởi các sắc tố quang hợp và được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào ở pha sáng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Mối quan hệ giữa hô hấp tế bào và quang hợp được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu một tế bào động vật bị ngộ độc cyanide, chất này ức chế mạnh mẽ chuỗi truyền electron hô hấp. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với tế bào sẽ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong chu trình Calvin (pha tối quang hợp), chất nhận CO2 ban đầu là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Tại sao các tế bào cơ khi hoạt động mạnh trong điều kiện thiếu O2 lại thực hiện lên men lactic?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một tế bào vi khuẩn tự dưỡng hóa năng lấy năng lượng từ đâu để tổng hợp chất hữu cơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Quá trình nào sau đây ở thực vật diễn ra chủ yếu vào ban đêm, khi không có ánh sáng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Phân tử ATP được cấu tạo từ những thành phần nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quá trình phân giải hiếu khí glucose trong tế bào nhân thực diễn ra ở bào quan nào sau đây?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể

Câu 2: Trong quá trình lên men lactic, chất nhận electron cuối cùng là phân tử nào?

  • A. Oxi phân tử (O2)
  • B. Pyruvate
  • C. Acetyl-CoA
  • D. Nước (H2O)

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của ATP trong tế bào?

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền
  • B. Cấu tạo nên màng tế bào
  • C. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống
  • D. Vận chuyển oxygen trong máu

Câu 4: Cho sơ đồ chuỗi chuyền electron hô hấp. Thành phần nào sau đây trực tiếp tạo ra gradient proton (H+) giữa màng trong và màng ngoài ti thể?

  • A. Phức hệ protein I, III, IV
  • B. ATP synthase
  • C. Coenzyme Q
  • D. Cytoplasm c

Câu 5: Trong pha tối của quang hợp (chu trình Calvin), CO2 được cố định vào chất nào để tạo thành hợp chất hữu cơ đầu tiên?

  • A. NADP+
  • B. ATP
  • C. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP)
  • D. 3-phosphoglycerate (3-PGA)

Câu 6: Để so sánh hiệu quả năng lượng giữa hô hấp hiếu khí và lên men, người ta thường dựa vào tiêu chí nào sau đây?

  • A. Tốc độ phản ứng
  • B. Số phân tử ATP tạo ra trên mỗi phân tử glucose
  • C. Loại sản phẩm cuối cùng
  • D. Nhu cầu về oxygen

Câu 7: Quá trình tổng hợp protein trong tế bào cần sự tham gia trực tiếp của loại bào quan nào?

  • A. Ribosome
  • B. Ti thể
  • C. Lục lạp
  • D. Trung thể

Câu 8: Trong điều kiện thiếu oxygen, tế bào cơ người sẽ thực hiện quá trình nào để tái tạo NAD+ cần thiết cho đường phân?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Chuỗi chuyền electron hô hấp
  • D. Lên men lactic

Câu 9: Phát biểu nào sau đây là SAI về pha sáng của quang hợp?

  • A. Diễn ra ở màng thylakoid của lục lạp
  • B. Cần ánh sáng để thực hiện các phản ứng
  • C. Diễn ra trong chất nền (stroma) của lục lạp
  • D. Tạo ra ATP và NADPH cung cấp cho pha tối

Câu 10: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ chủ yếu từ chất dinh dưỡng nào để duy trì hoạt động trong thời gian dài?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate đơn giản
  • D. Vitamin

Câu 11: Enzyme đóng vai trò gì trong các quá trình phân giải và tổng hợp chất trong tế bào?

  • A. Xúc tác các phản ứng hóa học
  • B. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền
  • D. Vận chuyển chất dinh dưỡng

Câu 12: Loại liên kết hóa học nào bị phá vỡ trong quá trình thủy phân tinh bột thành glucose?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết ester
  • C. Liên kết glycosidic
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 13: Sản phẩm nào của chu trình Krebs được sử dụng trực tiếp trong chuỗi chuyền electron hô hấp?

  • A. Acetyl-CoA
  • B. NADH và FADH2
  • C. ATP và CO2
  • D. Citrate và oxaloacetate

Câu 14: Trong quá trình quang hợp, nguồn gốc của oxygen (O2) được giải phóng ra từ đâu?

  • A. Carbon dioxide (CO2)
  • B. Glucose (C6H12O6)
  • C. Chlorophyll
  • D. Nước (H2O)

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ enzyme tham gia vào một con đường chuyển hóa tăng lên (với điều kiện cơ chất không giới hạn)?

  • A. Tốc độ phản ứng của con đường chuyển hóa tăng lên
  • B. Tốc độ phản ứng của con đường chuyển hóa giảm xuống
  • C. Tốc độ phản ứng không thay đổi
  • D. Phản ứng dừng lại hoàn toàn

Câu 16: Phân biệt quá trình đồng hóa và dị hóa trong tế bào?

  • A. Đồng hóa là phân giải chất, dị hóa là tổng hợp chất
  • B. Đồng hóa là tổng hợp chất, tiêu thụ năng lượng; dị hóa là phân giải chất, giải phóng năng lượng
  • C. Đồng hóa và dị hóa đều là quá trình phân giải chất
  • D. Đồng hóa và dị hóa đều là quá trình tổng hợp chất

Câu 17: Cho một tế bào thực vật được chiếu sáng liên tục. Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ ATP và NADPH trong lục lạp?

  • A. Nồng độ ATP và NADPH tăng lên
  • B. Nồng độ ATP và NADPH giảm xuống
  • C. Nồng độ ATP tăng, NADPH giảm
  • D. Nồng độ ATP và NADPH không thay đổi

Câu 18: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra CO2 là sản phẩm thải?

  • A. Đường phân
  • B. Chuỗi chuyền electron hô hấp
  • C. Chu trình Krebs
  • D. Tổng hợp ATP

Câu 19: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có khả năng thực hiện hô hấp hiếu khí?

  • A. Tế bào cơ tim
  • B. Tế bào thần kinh
  • C. Tế bào biểu bì
  • D. Vi khuẩn kị khí bắt buộc

Câu 20: Cho biết ứng dụng của quá trình lên men trong đời sống con người?

  • A. Sản xuất vaccine
  • B. Sản xuất thực phẩm (sữa chua, rượu, bia)
  • C. Tổng hợp thuốc kháng sinh
  • D. Chữa bệnh ung thư

Câu 21: Loại bào quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc phân giải các chất thải và bào quan già cỗi trong tế bào?

  • A. Ribosome
  • B. Ti thể
  • C. Lysosome
  • D. Lưới nội chất trơn

Câu 22: Trong điều kiện môi trường có oxygen, tế bào nấm men có thể thực hiện quá trình nào để tạo năng lượng?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Lên men lactic
  • C. Lên men ethanol
  • D. Quang hợp

Câu 23: Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa pha sáng và pha tối của quang hợp?

  • A. Pha sáng và pha tối diễn ra độc lập, không liên quan đến nhau
  • B. Pha sáng cung cấp ATP và NADPH cho pha tối
  • C. Pha tối cung cấp oxygen cho pha sáng
  • D. Pha sáng diễn ra vào ban đêm, pha tối diễn ra vào ban ngày

Câu 24: Cho một chuỗi thức ăn: Cỏ -> Châu chấu -> Gà -> Đại bàng. Sinh vật nào đóng vai trò là sinh vật phân giải trong hệ sinh thái này?

  • A. Cỏ
  • B. Châu chấu
  • C. Đại bàng
  • D. Không có sinh vật nào trong chuỗi thức ăn này đóng vai trò phân giải

Câu 25: Điều gì xảy ra với phân tử glucose sau khi trải qua quá trình đường phân?

  • A. Biến đổi hoàn toàn thành CO2 và H2O
  • B. Biến đổi thành 2 phân tử pyruvate
  • C. Tổng hợp thành tinh bột
  • D. Thủy phân thành các monosaccharide khác

Câu 26: Tại sao quá trình hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn so với lên men?

  • A. Vì hô hấp hiếu khí diễn ra nhanh hơn
  • B. Vì lên men không sử dụng enzyme
  • C. Vì hô hấp hiếu khí có chuỗi chuyền electron và sử dụng oxygen để oxy hóa hoàn toàn glucose
  • D. Vì lên men chỉ diễn ra ở tế bào chất

Câu 27: Trong pha tối của quang hợp, ATP và NADPH được sử dụng để làm gì?

  • A. Khử CO2 thành carbohydrate
  • B. Oxy hóa nước để tạo oxygen
  • C. Tổng hợp ATP từ ADP và phosphate
  • D. Phân giải carbohydrate thành CO2

Câu 28: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của ATP synthase trong ti thể, quá trình nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Vận chuyển electron trong chuỗi chuyền electron
  • D. Tổng hợp ATP từ ADP và phosphate

Câu 29: Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình dị hóa?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Lên men rượu
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Thủy phân lipid

Câu 30: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng khi nhiệt độ tăng quá mức tối ưu?

  • A. Tốc độ phản ứng tiếp tục tăng
  • B. Tốc độ phản ứng giảm xuống do enzyme bị biến tính
  • C. Tốc độ phản ứng không thay đổi
  • D. Enzyme hoạt động mạnh mẽ hơn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Quá trình phân giải hiếu khí glucose trong tế bào nhân thực diễn ra ở bào quan nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong quá trình lên men lactic, chất nhận electron cuối cùng là phân tử nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của ATP trong tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Cho sơ đồ chuỗi chuyền electron hô hấp. Thành phần nào sau đây trực tiếp tạo ra gradient proton (H+) giữa màng trong và màng ngoài ti thể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong pha tối của quang hợp (chu trình Calvin), CO2 được cố định vào chất nào để tạo thành hợp chất hữu cơ đầu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Để so sánh hiệu quả năng lượng giữa hô hấp hiếu khí và lên men, người ta thường dựa vào tiêu chí nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Quá trình tổng hợp protein trong tế bào cần sự tham gia trực tiếp của loại bào quan nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong điều kiện thiếu oxygen, tế bào cơ người sẽ thực hiện quá trình nào để tái tạo NAD+ cần thiết cho đường phân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phát biểu nào sau đây là SAI về pha sáng của quang hợp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ chủ yếu từ chất dinh dưỡng nào để duy trì hoạt động trong thời gian dài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Enzyme đóng vai trò gì trong các quá trình phân giải và tổng hợp chất trong tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Loại liên kết hóa học nào bị phá vỡ trong quá trình thủy phân tinh bột thành glucose?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Sản phẩm nào của chu trình Krebs được sử dụng trực tiếp trong chuỗi chuyền electron hô hấp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong quá trình quang hợp, nguồn gốc của oxygen (O2) được giải phóng ra từ đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ enzyme tham gia vào một con đường chuyển hóa tăng lên (với điều kiện cơ chất không giới hạn)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phân biệt quá trình đồng hóa và dị hóa trong tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Cho một tế bào thực vật được chiếu sáng liên tục. Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ ATP và NADPH trong lục lạp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra CO2 là sản phẩm thải?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có khả năng thực hiện hô hấp hiếu khí?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Cho biết ứng dụng của quá trình lên men trong đời sống con người?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Loại bào quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc phân giải các chất thải và bào quan già cỗi trong tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong điều kiện môi trường có oxygen, tế bào nấm men có thể thực hiện quá trình nào để tạo năng lượng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa pha sáng và pha tối của quang hợp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Cho một chuỗi thức ăn: Cỏ -> Châu chấu -> Gà -> Đại bàng. Sinh vật nào đóng vai trò là sinh vật phân giải trong hệ sinh thái này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Điều gì xảy ra với phân tử glucose sau khi trải qua quá trình đường phân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Tại sao quá trình hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn so với lên men?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong pha tối của quang hợp, ATP và NADPH được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của ATP synthase trong ti thể, quá trình nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình dị hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng khi nhiệt độ tăng quá mức tối ưu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cho sơ đồ đơn giản hóa quá trình phân giải glucose trong tế bào nhân thực. Giai đoạn nào sau đây diễn ra trong chất nền tế bào chất và không cần oxygen?

  • A. Chu trình Krebs
  • B. Đường phân
  • C. Chuỗi chuyền electron hô hấp
  • D. Tổng hợp acetyl-CoA

Câu 2: Trong quá trình hô hấp hiếu khí, oxygen đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron. Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào thiếu oxygen?

  • A. Quá trình đường phân sẽ bị ngừng lại.
  • B. Chu trình Krebs sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn để bù đắp năng lượng.
  • C. Chuỗi chuyền electron hô hấp dừng hoạt động, giảm ATP được tạo ra.
  • D. Tế bào chuyển sang quang hợp để tạo năng lượng.

Câu 3: Xét về hiệu quả năng lượng, quá trình nào sau đây tạo ra lượng ATP lớn nhất từ một phân tử glucose?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Lên men lactic
  • C. Lên men alcohol
  • D. Đường phân kị khí

Câu 4: Vì sao nói pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp không trực tiếp phụ thuộc vào ánh sáng, nhưng vẫn cần sản phẩm của pha sáng?

  • A. Pha tối có thể diễn ra cả trong điều kiện có ánh sáng và bóng tối.
  • B. Pha tối sử dụng trực tiếp năng lượng ánh sáng để tổng hợp glucose.
  • C. Pha tối cần ATP và NADPH được tạo ra từ pha sáng để cố định CO2 và tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. Pha tối chỉ diễn ra vào ban đêm để tiết kiệm năng lượng ánh sáng.

Câu 5: Trong quá trình tổng hợp protein, ribosome đóng vai trò chính. Ribosome thực hiện chức năng nào sau đây?

  • A. Tổng hợp mRNA từ mạch khuôn DNA.
  • B. Vận chuyển amino acid đến nơi tổng hợp protein.
  • C. Phân giải protein thành các amino acid khi tế bào cần.
  • D. Liên kết các amino acid lại với nhau theo trình tự mã di truyền.

Câu 6: Cho các chất sau: (1) CO2, (2) H2O, (3) Glucose, (4) O2. Trong quá trình quang hợp ở cây xanh, chất nào là nguyên liệu đầu vào và chất nào là sản phẩm đầu ra?

  • A. Nguyên liệu: (1), (4); Sản phẩm: (2), (3)
  • B. Nguyên liệu: (1), (2); Sản phẩm: (3), (4)
  • C. Nguyên liệu: (2), (3); Sản phẩm: (1), (4)
  • D. Nguyên liệu: (3), (4); Sản phẩm: (1), (2)

Câu 7: Phản ứng nào sau đây là phản ứng đồng hóa (tổng hợp) cần năng lượng?

  • A. Phân giải tinh bột thành glucose.
  • B. Oxi hóa glucose tạo CO2 và H2O.
  • C. Thủy phân lipid thành glycerol và acid béo.
  • D. Tổng hợp protein từ các amino acid.

Câu 8: Enzyme đóng vai trò quan trọng trong các quá trình phân giải và tổng hợp chất trong tế bào. Đặc điểm nào sau đây không đúng về enzyme?

  • A. Có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất.
  • B. Làm tăng tốc độ phản ứng sinh hóa.
  • C. Bị biến đổi sau mỗi phản ứng xúc tác.
  • D. Hoạt động hiệu quả ở điều kiện nhiệt độ và pH thích hợp.

Câu 9: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme catalase phân giải H2O2, người ta nhận thấy ở nhiệt độ quá cao, hoạt tính enzyme giảm mạnh. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • B. Nhiệt độ cao làm biến tính cấu trúc protein của enzyme.
  • C. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất H2O2.
  • D. Nhiệt độ cao làm thay đổi pH môi trường phản ứng.

Câu 10: Loại bào quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp tế bào ở sinh vật nhân thực?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Lysosome
  • D. Ribosome

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình lên men?

  • A. Quá trình phân giải chất hữu cơ cần oxygen để tạo ra nhiều ATP.
  • B. Quá trình tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ nhờ năng lượng ánh sáng.
  • C. Quá trình phân giải kị khí chất hữu cơ, tạo ra ít ATP và các sản phẩm trung gian.
  • D. Quá trình vận chuyển các chất qua màng tế bào nhờ protein kênh.

Câu 12: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được hấp thụ bởi sắc tố chlorophyll chủ yếu dùng để thực hiện các quá trình nào?

  • A. Tổng hợp glucose và giải phóng oxygen.
  • B. Cố định CO2 và khử thành carbohydrate.
  • C. Phân giải ATP và NADPH.
  • D. Quang phân li nước và tổng hợp ATP, NADPH.

Câu 13: So sánh hô hấp tế bào và quang hợp, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quá trình này là gì?

  • A. Hô hấp cần enzyme, quang hợp không cần enzyme.
  • B. Hô hấp phân giải chất hữu cơ giải phóng năng lượng, quang hợp tổng hợp chất hữu cơ tích lũy năng lượng.
  • C. Hô hấp diễn ra ở ti thể, quang hợp diễn ra ở lục lạp.
  • D. Hô hấp tạo ra CO2, quang hợp sử dụng CO2.

Câu 14: Cho chuỗi phản ứng: Glucose → Pyruvate → Acetyl-CoA → CO2 + H2O + ATP. Chuỗi phản ứng này mô tả quá trình nào?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Lên men lactic
  • C. Quang hợp
  • D. Tổng hợp protein

Câu 15: Trong tế bào, ATP được sử dụng như "đồng tiền năng lượng". Giải thích nào sau đây đúng nhất về vai trò của ATP?

  • A. Dự trữ năng lượng dài hạn cho tế bào.
  • B. Vận chuyển oxygen đến ti thể để hô hấp.
  • C. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào.
  • D. Cấu tạo nên màng tế bào và các bào quan.

Câu 16: Quá trình nào sau đây tạo ra oxygen (O2) là sản phẩm phụ?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Quang hợp
  • C. Lên men
  • D. Đường phân

Câu 17: Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện cả quá trình quang hợp và hô hấp tế bào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra với chu trình Calvin nếu cây bị thiếu CO2?

  • A. Chu trình Calvin sẽ diễn ra nhanh hơn để bù đắp.
  • B. Pha sáng của quang hợp sẽ bị ảnh hưởng.
  • C. Cây sẽ chuyển sang hô hấp kị khí.
  • D. Chu trình Calvin sẽ chậm lại hoặc ngừng hoạt động, giảm sản xuất glucose.

Câu 19: Trong quá trình tổng hợp DNA, enzyme DNA polymerase đóng vai trò gì?

  • A. Xúc tác liên kết các nucleotide để kéo dài mạch DNA.
  • B. Tháo xoắn mạch DNA kép để chuẩn bị cho nhân đôi.
  • C. Phân giải DNA thành các nucleotide khi tế bào cần.
  • D. Vận chuyển nucleotide đến ribosome để tổng hợp DNA.

Câu 20: Quá trình nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của cơ thể động vật?

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp tế bào
  • C. Lên men
  • D. Tổng hợp protein

Câu 21: Loại liên kết hóa học nào được hình thành giữa các đơn phân glucose để tạo thành polysaccharide như tinh bột?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết phosphodiester
  • C. Liên kết glycosidic
  • D. Liên kết ion

Câu 22: Cho biết vai trò của quá trình phân giải chất hữu cơ trong tế bào?

  • A. Cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho các hoạt động sống và tổng hợp chất khác.
  • B. Tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ chất đơn giản.
  • C. Vận chuyển các chất dinh dưỡng đi khắp cơ thể.
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại.

Câu 23: Trong điều kiện yếm khí, tế bào cơ người có thể thực hiện quá trình lên men lactic. Mục đích chính của quá trình này là gì?

  • A. Tạo ra nhiều ATP để cung cấp cho hoạt động cơ.
  • B. Tái tạo NAD+ để duy trì quá trình đường phân.
  • C. Loại bỏ acid lactic tích tụ trong tế bào.
  • D. Chuyển hóa acid lactic thành glucose.

Câu 24: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa quá trình phân giải và tổng hợp trong tế bào?

  • A. Phân giải và tổng hợp là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Phân giải chỉ xảy ra ở tế bào động vật, tổng hợp chỉ xảy ra ở tế bào thực vật.
  • C. Phân giải và tổng hợp cạnh tranh nhau về năng lượng và nguyên liệu.
  • D. Phân giải cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho quá trình tổng hợp.

Câu 25: Cho sơ đồ: Ánh sáng → Pha sáng → ATP, NADPH → Pha tối → Glucose. Sơ đồ này mô tả quá trình nào?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Lên men
  • C. Quang hợp
  • D. Tổng hợp protein

Câu 26: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của enzyme?

  • A. Nồng độ enzyme
  • B. Cấu trúc không gian ba chiều của trung tâm hoạt động.
  • C. pH môi trường
  • D. Nhiệt độ môi trường

Câu 27: Tại sao quá trình hô hấp hiếu khí cần có oxygen?

  • A. Oxygen là nguyên liệu để tạo ra glucose.
  • B. Oxygen giúp enzyme hoạt động hiệu quả hơn.
  • C. Oxygen làm tăng nhiệt độ của tế bào, thúc đẩy phản ứng.
  • D. Oxygen là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron.

Câu 28: Cho ví dụ về một ứng dụng của quá trình lên men trong đời sống con người?

  • A. Sản xuất sữa chua và nem chua.
  • B. Sản xuất thuốc kháng sinh penicillin.
  • C. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • D. Sản xuất insulin cho người bệnh tiểu đường.

Câu 29: Trong tế bào, bào quan nào được xem là "nhà máy năng lượng" vì chịu trách nhiệm chính trong sản xuất ATP?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Ribosome
  • D. Nhân tế bào

Câu 30: Điều gì xảy ra với lượng ATP và NADPH được tạo ra từ pha sáng nếu pha tối của quang hợp bị ngừng hoạt động?

  • A. Lượng ATP và NADPH sẽ được sử dụng để tổng hợp protein.
  • B. Lượng ATP và NADPH sẽ được dự trữ trong tế bào để dùng sau.
  • C. Lượng ATP và NADPH sẽ tích tụ lại, có thể làm chậm pha sáng.
  • D. Lượng ATP và NADPH không bị ảnh hưởng và vẫn được tạo ra bình thường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Cho sơ đồ đơn giản hóa quá trình phân giải glucose trong tế bào nhân thực. Giai đoạn nào sau đây diễn ra trong chất nền tế bào chất và không cần oxygen?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong quá trình hô hấp hiếu khí, oxygen đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron. Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào thiếu oxygen?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Xét về hiệu quả năng lượng, quá trình nào sau đây tạo ra lượng ATP lớn nhất từ một phân tử glucose?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Vì sao nói pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp không trực tiếp phụ thuộc vào ánh sáng, nhưng vẫn cần sản phẩm của pha sáng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong quá trình tổng hợp protein, ribosome đóng vai trò chính. Ribosome thực hiện chức năng nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Cho các chất sau: (1) CO2, (2) H2O, (3) Glucose, (4) O2. Trong quá trình quang hợp ở cây xanh, chất nào là nguyên liệu đầu vào và chất nào là sản phẩm đầu ra?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phản ứng nào sau đây là phản ứng đồng hóa (tổng hợp) cần năng lượng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Enzyme đóng vai trò quan trọng trong các quá trình phân giải và tổng hợp chất trong tế bào. Đặc điểm nào sau đây không đúng về enzyme?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme catalase phân giải H2O2, người ta nhận thấy ở nhiệt độ quá cao, hoạt tính enzyme giảm mạnh. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Loại bào quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp tế bào ở sinh vật nhân thực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình lên men?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được hấp thụ bởi sắc tố chlorophyll chủ yếu dùng để thực hiện các quá trình nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: So sánh hô hấp tế bào và quang hợp, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quá trình này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Cho chuỗi phản ứng: Glucose → Pyruvate → Acetyl-CoA → CO2 + H2O + ATP. Chuỗi phản ứng này mô tả quá trình nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong tế bào, ATP được sử dụng như 'đồng tiền năng lượng'. Giải thích nào sau đây đúng nhất về vai trò của ATP?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Quá trình nào sau đây tạo ra oxygen (O2) là sản phẩm phụ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện cả quá trình quang hợp và hô hấp tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra với chu trình Calvin nếu cây bị thiếu CO2?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong quá trình tổng hợp DNA, enzyme DNA polymerase đóng vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Quá trình nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của cơ thể động vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Loại liên kết hóa học nào được hình thành giữa các đơn phân glucose để tạo thành polysaccharide như tinh bột?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Cho biết vai trò của quá trình phân giải chất hữu cơ trong tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong điều kiện yếm khí, tế bào cơ người có thể thực hiện quá trình lên men lactic. Mục đích chính của quá trình này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa quá trình phân giải và tổng hợp trong tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Cho sơ đồ: Ánh sáng → Pha sáng → ATP, NADPH → Pha tối → Glucose. Sơ đồ này mô tả quá trình nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của enzyme?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Tại sao quá trình hô hấp hiếu khí cần có oxygen?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Cho ví dụ về một ứng dụng của quá trình lên men trong đời sống con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong tế bào, bào quan nào được xem là 'nhà máy năng lượng' vì chịu trách nhiệm chính trong sản xuất ATP?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Điều gì xảy ra với lượng ATP và NADPH được tạo ra từ pha sáng nếu pha tối của quang hợp bị ngừng hoạt động?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quá trình phân giải các chất hữu cơ trong tế bào, như glucose, nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tích lũy các phân tử hữu cơ phức tạp.
  • B. Giải phóng năng lượng ATP cung cấp cho các hoạt động sống.
  • C. Dự trữ các chất dinh dưỡng cho tế bào.
  • D. Tổng hợp các protein và nucleic acid.

Câu 2: Trong quá trình hô hấp tế bào hiếu khí, giai đoạn nào tạo ra phần lớn số lượng ATP?

  • A. Đường phân (Glycolysis).
  • B. Chu trình Krebs (Citric acid cycle).
  • C. Giai đoạn chuẩn bị (acetyl-CoA formation).
  • D. Chuỗi chuyền electron hô hấp.

Câu 3: Lên men lactic và hô hấp kỵ khí có điểm chung nào sau đây?

  • A. Sử dụng oxygen làm chất nhận electron cuối cùng.
  • B. Xảy ra trong ti thể của tế bào nhân thực.
  • C. Không sử dụng oxygen làm chất nhận electron cuối cùng.
  • D. Tạo ra lượng ATP tương đương nhau.

Câu 4: Cho sơ đồ đơn giản hóa quá trình quang hợp: CO2 + H2O ---(Ánh sáng, diệp lục)--> Glucose + O2. Vai trò của nước (H2O) trong pha sáng của quang hợp là gì?

  • A. Cung cấp electron và proton cho chuỗi chuyền electron, đồng thời giải phóng oxygen.
  • B. Cung cấp carbon để tổng hợp glucose trong pha tối.
  • C. Hấp thụ năng lượng ánh sáng để khởi đầu quá trình quang hợp.
  • D. Làm dung môi cho các phản ứng trong lục lạp.

Câu 5: Trong pha tối của quang hợp (chu trình Calvin), chất nào đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên?

  • A. ATP.
  • B. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP).
  • C. Glyceraldehyde-3-phosphate (G3P).
  • D. NADPH.

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa quá trình phân giải và tổng hợp trong tế bào?

  • A. Phân giải và tổng hợp là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Quá trình tổng hợp tạo ra năng lượng cho quá trình phân giải.
  • C. Quá trình phân giải cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho quá trình tổng hợp.
  • D. Tốc độ của quá trình phân giải luôn lớn hơn tốc độ của quá trình tổng hợp.

Câu 7: Enzyme đóng vai trò gì trong các quá trình phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào?

  • A. Cung cấp năng lượng cho các phản ứng.
  • B. Làm tăng nhiệt độ của tế bào để phản ứng xảy ra nhanh hơn.
  • C. Là nguyên liệu chính cho các phản ứng hóa học.
  • D. Xúc tác và tăng tốc độ các phản ứng hóa học.

Câu 8: Cho các chất sau: (1) Glucose, (2) Protein, (3) DNA, (4) Lipid. Chất nào có thể được phân giải để tạo ra năng lượng ATP trong tế bào?

  • A. Chỉ (1).
  • B. Chỉ (3).
  • C. (1) và (4).
  • D. (1), (2) và (4).

Câu 9: Trong điều kiện thiếu oxygen, tế bào cơ người có thể thực hiện quá trình nào để tạo ra ATP?

  • A. Hô hấp hiếu khí.
  • B. Lên men lactic.
  • C. Chu trình Krebs.
  • D. Chuỗi chuyền electron hô hấp.

Câu 10: Quá trình tổng hợp protein từ các amino acid được gọi là gì?

  • A. Sao mã (Transcription).
  • B. Nhân đôi DNA (Replication).
  • C. Dịch mã (Translation).
  • D. Đường phân (Glycolysis).

Câu 11: ATP (Adenosine Triphosphate) được tế bào sử dụng như thế nào?

  • A. Là nguồn năng lượng trực tiếp cho các hoạt động sống của tế bào.
  • B. Là đơn phân cấu tạo nên protein.
  • C. Là chất xúc tác sinh học (enzyme).
  • D. Là vật chất di truyền của tế bào.

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản giữa sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng trong quá trình tổng hợp chất hữu cơ là gì?

  • A. Sinh vật tự dưỡng cần oxygen, sinh vật dị dưỡng không cần.
  • B. Sinh vật tự dưỡng tự tổng hợp chất hữu cơ, sinh vật dị dưỡng phải lấy từ nguồn khác.
  • C. Sinh vật tự dưỡng phân giải chất hữu cơ, sinh vật dị dưỡng tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. Sinh vật tự dưỡng chỉ sống trong môi trường nước, sinh vật dị dưỡng sống trên cạn.

Câu 13: Quá trình nào sau đây là một ví dụ về quá trình tổng hợp trong tế bào thực vật?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Lên men rượu.
  • C. Đường phân.
  • D. Quang hợp.

Câu 14: Trong hô hấp tế bào, chất nào sau đây được xem là "nhiên liệu" chính?

  • A. Glucose.
  • B. Amino acid.
  • C. Acid béo.
  • D. Nucleotide.

Câu 15: Sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men rượu là gì?

  • A. Acid lactic.
  • B. Pyruvate.
  • C. Ethanol và CO2.
  • D. Acetyl-CoA.

Câu 16: Điều gì xảy ra với phân tử glucose trong giai đoạn đường phân?

  • A. Tổng hợp thành glycogen.
  • B. Phân giải thành 2 phân tử pyruvate.
  • C. Chuyển hóa thành acid béo.
  • D. Kết hợp với oxygen để tạo CO2 và H2O.

Câu 17: Trong chu trình Krebs, phân tử nào được tạo ra sau khi acetyl-CoA kết hợp với oxaloacetate?

  • A. Pyruvate.
  • B. Acetyl-CoA.
  • C. Oxaloacetate.
  • D. Citrate.

Câu 18: Chức năng chính của chuỗi chuyền electron hô hấp là gì?

  • A. Phân giải glucose hoàn toàn thành CO2 và H2O.
  • B. Tạo ra pyruvate để đi vào chu trình Krebs.
  • C. Tạo ra gradient proton để tổng hợp ATP.
  • D. Vận chuyển electron đến oxygen để tạo nước.

Câu 19: Nếu một tế bào thiếu enzyme xúc tác cho một bước trong chu trình Krebs, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Quá trình hô hấp tế bào sẽ diễn ra nhanh hơn.
  • B. Chu trình Krebs sẽ bị gián đoạn và giảm sản xuất ATP.
  • C. Tế bào sẽ chuyển sang hô hấp kỵ khí hoàn toàn.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể vì các enzyme khác có thể bù đắp.

Câu 20: Trong pha sáng quang hợp, năng lượng ánh sáng được hấp thụ bởi chất nào?

  • A. Diệp lục (Chlorophyll).
  • B. Glucose.
  • C. ATP.
  • D. CO2.

Câu 21: Sản phẩm nào của pha sáng quang hợp được sử dụng trực tiếp trong pha tối?

  • A. Glucose và O2.
  • B. O2 và H2O.
  • C. H2O và CO2.
  • D. ATP và NADPH.

Câu 22: So sánh hô hấp hiếu khí và lên men, quá trình nào tạo ra nhiều ATP hơn từ một phân tử glucose?

  • A. Hô hấp hiếu khí.
  • B. Lên men.
  • C. Cả hai tạo ra lượng ATP tương đương.
  • D. Tùy thuộc vào loại tế bào.

Câu 23: Để tổng hợp một phân tử protein, tế bào cần sử dụng năng lượng ATP và các đơn phân nào?

  • A. Glucose.
  • B. Amino acid.
  • C. Nucleotide.
  • D. Acid béo.

Câu 24: Quá trình nào sau đây giải phóng CO2?

  • A. Pha sáng quang hợp.
  • B. Pha tối quang hợp.
  • C. Chu trình Krebs.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 25: Xét một vận động viên chạy marathon. Trong giai đoạn đầu chạy, cơ bắp của họ chủ yếu sử dụng quá trình nào để cung cấp năng lượng?

  • A. Hô hấp hiếu khí.
  • B. Lên men lactic.
  • C. Cả hô hấp hiếu khí và lên men lactic đồng thời.
  • D. Chỉ sử dụng ATP dự trữ sẵn trong tế bào.

Câu 26: Trong thí nghiệm về quang hợp, nếu tăng nồng độ CO2, tốc độ quang hợp sẽ thay đổi như thế nào (trong điều kiện ánh sáng và nhiệt độ tối ưu)?

  • A. Giảm xuống.
  • B. Tăng lên đến một mức giới hạn.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Dao động không dự đoán được.

Câu 27: Hãy sắp xếp các giai đoạn của hô hấp hiếu khí theo thứ tự diễn ra:

  • A. Chu trình Krebs → Đường phân → Chuỗi chuyền electron → Giai đoạn chuẩn bị.
  • B. Chuỗi chuyền electron → Chu trình Krebs → Đường phân → Giai đoạn chuẩn bị.
  • C. Đường phân → Giai đoạn chuẩn bị → Chu trình Krebs → Chuỗi chuyền electron.
  • D. Giai đoạn chuẩn bị → Đường phân → Chu trình Krebs → Chuỗi chuyền electron.

Câu 28: Phân biệt quá trình đồng hóa và dị hóa. Quang hợp thuộc quá trình nào?

  • A. Đồng hóa; vì quang hợp tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
  • B. Dị hóa; vì quang hợp phân giải chất hữu cơ thành chất vô cơ.
  • C. Vừa đồng hóa vừa dị hóa; vì quang hợp có cả hai giai đoạn.
  • D. Không thuộc cả đồng hóa và dị hóa; vì quang hợp là quá trình đặc biệt.

Câu 29: Trong cơ thể người, gan đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa glucose. Khi lượng glucose trong máu dư thừa, gan sẽ thực hiện quá trình nào?

  • A. Phân giải glucose thành CO2 và H2O.
  • B. Chuyển hóa glucose thành acid béo.
  • C. Tổng hợp glucose thành glycogen để dự trữ.
  • D. Bài tiết glucose dư thừa ra khỏi cơ thể.

Câu 30: Một loại thuốc ức chế chuỗi chuyền electron hô hấp. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến quá trình sản xuất ATP như thế nào?

  • A. Tăng cường sản xuất ATP.
  • B. Giảm đáng kể sản xuất ATP.
  • C. Không ảnh hưởng đến sản xuất ATP.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến sản xuất ATP trong pha tối quang hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Quá trình phân giải các chất hữu cơ trong tế bào, như glucose, nhằm mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong quá trình hô hấp tế bào hiếu khí, giai đoạn nào tạo ra phần lớn số lượng ATP?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Lên men lactic và hô hấp kỵ khí có điểm chung nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Cho sơ đồ đơn giản hóa quá trình quang hợp: CO2 + H2O ---(Ánh sáng, diệp lục)--> Glucose + O2. Vai trò của nước (H2O) trong pha sáng của quang hợp là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong pha tối của quang hợp (chu trình Calvin), chất nào đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa quá trình phân giải và tổng hợp trong tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Enzyme đóng vai trò gì trong các quá trình phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Cho các chất sau: (1) Glucose, (2) Protein, (3) DNA, (4) Lipid. Chất nào có thể được phân giải để tạo ra năng lượng ATP trong tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong điều kiện thiếu oxygen, tế bào cơ người có thể thực hiện quá trình nào để tạo ra ATP?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Quá trình tổng hợp protein từ các amino acid được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: ATP (Adenosine Triphosphate) được tế bào sử dụng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản giữa sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng trong quá trình tổng hợp chất hữu cơ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Quá trình nào sau đây là một ví dụ về quá trình tổng hợp trong tế bào thực vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong hô hấp tế bào, chất nào sau đây được xem là 'nhiên liệu' chính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men rượu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Điều gì xảy ra với phân tử glucose trong giai đoạn đường phân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong chu trình Krebs, phân tử nào được tạo ra sau khi acetyl-CoA kết hợp với oxaloacetate?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Chức năng chính của chuỗi chuyền electron hô hấp là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nếu một tế bào thiếu enzyme xúc tác cho một bước trong chu trình Krebs, điều gì có thể xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong pha sáng quang hợp, năng lượng ánh sáng được hấp thụ bởi chất nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Sản phẩm nào của pha sáng quang hợp được sử dụng trực tiếp trong pha tối?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: So sánh hô hấp hiếu khí và lên men, quá trình nào tạo ra nhiều ATP hơn từ một phân tử glucose?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để tổng hợp một phân tử protein, tế bào cần sử dụng năng lượng ATP và các đơn phân nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Quá trình nào sau đây giải phóng CO2?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Xét một vận động viên chạy marathon. Trong giai đoạn đầu chạy, cơ bắp của họ chủ yếu sử dụng quá trình nào để cung cấp năng lượng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong thí nghiệm về quang hợp, nếu tăng nồng độ CO2, tốc độ quang hợp sẽ thay đổi như thế nào (trong điều kiện ánh sáng và nhiệt độ tối ưu)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Hãy sắp xếp các giai đoạn của hô hấp hiếu khí theo thứ tự diễn ra:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Phân biệt quá trình đồng hóa và dị hóa. Quang hợp thuộc quá trình nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong cơ thể người, gan đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa glucose. Khi lượng glucose trong máu dư thừa, gan sẽ thực hiện quá trình nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một loại thuốc ức chế chuỗi chuyền electron hô hấp. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến quá trình sản xuất ATP như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình phân giải các chất trong tế bào?

  • A. Quá trình phá vỡ các liên kết hóa học trong phân tử phức tạp thành các phân tử đơn giản hơn, đồng thời giải phóng năng lượng.
  • B. Quá trình tổng hợp các phân tử phức tạp từ các phân tử đơn giản, sử dụng năng lượng.
  • C. Quá trình vận chuyển các chất từ môi trường ngoài vào trong tế bào.
  • D. Quá trình nhân đôi vật chất di truyền của tế bào.

Câu 2: Trong các con đường phân giải glucose, con đường nào diễn ra trong điều kiện kị khí và tạo ra ít ATP nhất?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Hô hấp kị khí (nitrate hoặc sulfate)
  • C. Lên men
  • D. Chu trình Krebs

Câu 3: Chuỗi chuyền electron hô hấp diễn ra ở vị trí nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào chất
  • B. Màng trong ti thể
  • C. Màng ngoài ti thể
  • D. Lưới nội chất

Câu 4: Trong quá trình hô hấp hiếu khí, phân tử nào đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng?

  • A. CO2
  • B. NADH
  • C. FADH2
  • D. O2

Câu 5: Sản phẩm nào sau đây được tạo ra trong pha sáng của quá trình quang hợp và cung cấp năng lượng cho pha tối?

  • A. ATP và NADPH
  • B. Glucose và O2
  • C. CO2 và H2O
  • D. Chất diệp lục và carotenoid

Câu 6: Quá trình tổng hợp protein (dịch mã) diễn ra ở bào quan nào trong tế bào?

  • A. Ti thể
  • B. Nhân tế bào
  • C. Ribosome
  • D. Lưới nội chất trơn

Câu 7: Liên kết nào được hình thành giữa các đơn phân nucleotide trong quá trình tổng hợp nucleic acid?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết phosphodiester
  • C. Liên kết glycosidic
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 8: Hoạt động nào sau đây thể hiện quá trình tổng hợp các chất trong tế bào?

  • A. Tiêu hóa thức ăn trong ống tiêu hóa
  • B. Hô hấp tế bào để tạo ATP
  • C. Phân giải glycogen thành glucose khi đói
  • D. Tổng hợp cellulose để xây dựng thành tế bào thực vật

Câu 9: Enzyme đóng vai trò gì trong các quá trình phân giải và tổng hợp chất trong tế bào?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
  • B. Xúc tác và tăng tốc độ phản ứng
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền
  • D. Vận chuyển các chất qua màng tế bào

Câu 10: Loại bào quan nào sau đây tham gia vào cả quá trình phân giải và tổng hợp chất trong tế bào?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Lysosome
  • D. Bộ Golgi

Câu 11: Trong điều kiện thiếu oxygen, tế bào cơ người có thể thực hiện quá trình nào để tạo ra ATP?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Lên men lactic
  • D. Chuỗi chuyền electron hô hấp

Câu 12: Phát biểu nào sau đây là SAI về quá trình tổng hợp các chất trong tế bào?

  • A. Cần năng lượng ATP
  • B. Tạo ra các phân tử phức tạp từ đơn giản
  • C. Có sự tham gia của enzyme
  • D. Luôn giải phóng năng lượng

Câu 13: Cho sơ đồ chu trình Calvin (pha tối quang hợp). Chất nào sau đây được tái sinh để chu trình có thể tiếp tục?

  • A. Glucose
  • B. RuBP (ribulose-1,5-bisphosphate)
  • C. G3P (glyceraldehyde-3-phosphate)
  • D. PGA (3-phosphoglycerate)

Câu 14: Trong quá trình phân giải lipid, sản phẩm cuối cùng sau khi lipid bị thủy phân hoàn toàn là gì?

  • A. Glucose
  • B. Amino acid
  • C. Glycerol và acid béo
  • D. Nucleotide

Câu 15: Vì sao quá trình hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn so với lên men?

  • A. Hô hấp hiếu khí sử dụng chuỗi chuyền electron và oxygen làm chất nhận electron cuối cùng, còn lên men thì không.
  • B. Lên men diễn ra nhanh hơn hô hấp hiếu khí.
  • C. Hô hấp hiếu khí chỉ xảy ra ở tế bào nhân thực, còn lên men ở tế bào nhân sơ.
  • D. Lên men sử dụng nhiều loại enzyme hơn hô hấp hiếu khí.

Câu 16: Nếu một tế bào bị ức chế chuỗi chuyền electron hô hấp, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Tổng lượng ATP được tạo ra từ hô hấp hiếu khí

Câu 17: Trong pha tối của quang hợp, CO2 được cố định vào chất nhận ban đầu để tạo thành hợp chất hữu cơ đầu tiên là...

  • A. Glucose
  • B. RuBP
  • C. PGA (3-phosphoglycerate)
  • D. G3P

Câu 18: Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình phân giải các chất trong tế bào?

  • A. Thủy phân tinh bột thành đường glucose
  • B. Tổng hợp DNA từ nucleotide
  • C. Phân giải protein thành amino acid
  • D. Hô hấp tế bào

Câu 19: Một vận động viên chạy marathon cần nguồn năng lượng lớn và kéo dài. Quá trình phân giải chất nào sẽ cung cấp năng lượng chính cho hoạt động này?

  • A. Carbohydrate (glucose và glycogen)
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 20: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme, nhiệt độ tối ưu cho enzyme thường tương ứng với điều kiện nào?

  • A. Nhiệt độ quá cao làm enzyme biến tính
  • B. Nhiệt độ mà enzyme có hoạt tính mạnh nhất
  • C. Nhiệt độ mà enzyme bắt đầu bị bất hoạt
  • D. Nhiệt độ thấp nhất mà enzyme hoạt động

Câu 21: Nếu nồng độ CO2 trong môi trường tăng cao hơn bình thường, tốc độ pha tối của quang hợp có xu hướng thay đổi như thế nào (trong điều kiện ánh sáng và các yếu tố khác không giới hạn)?

  • A. Tăng lên đến một mức nhất định rồi có thể bão hòa
  • B. Giảm xuống do CO2 gây độc
  • C. Không thay đổi vì pha tối không phụ thuộc CO2
  • D. Dao động không ổn định

Câu 22: Quá trình lên men rượu tạo ra sản phẩm chính nào ngoài ATP?

  • A. Lactic acid
  • B. Pyruvate
  • C. Ethanol và CO2
  • D. Acetyl-CoA

Câu 23: Trong cơ thể thực vật, quá trình tổng hợp glucose chủ yếu diễn ra ở cơ quan nào?

  • A. Rễ
  • B. Lá
  • C. Thân
  • D. Hoa

Câu 24: Phân tử ATP được tế bào sử dụng trực tiếp để cung cấp năng lượng cho loại công nào?

  • A. Công sinh trưởng
  • B. Công sinh sản
  • C. Công dự trữ
  • D. Công cơ học, công vận chuyển chủ động và công tổng hợp

Câu 25: Điểm khác biệt cơ bản giữa pha sáng và pha tối của quang hợp là gì?

  • A. Pha sáng cần ánh sáng, pha tối không cần ánh sáng trực tiếp
  • B. Pha sáng tạo ra glucose, pha tối tạo ra ATP
  • C. Pha sáng thải ra CO2, pha tối hấp thụ CO2
  • D. Pha sáng xảy ra ở lục lạp, pha tối ở ti thể

Câu 26: Để phân giải hoàn toàn 1 gram carbohydrate, 1 gram protein và 1 gram lipid, chất nào sẽ tạo ra lượng ATP lớn nhất?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Cả ba loại tạo ra lượng ATP tương đương

Câu 27: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra CO2?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs và giai đoạn chuyển hóa pyruvate thành Acetyl-CoA
  • C. Chuỗi chuyền electron hô hấp
  • D. Cả ba giai đoạn

Câu 28: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của quá trình lên men trong công nghiệp thực phẩm?

  • A. Sản xuất sữa chua
  • B. Sản xuất rượu bia
  • C. Sản xuất nước mắm
  • D. Sản xuất đường mía

Câu 29: Cho biết một tế bào thực vật đang tiến hành quang hợp mạnh mẽ. Trong lục lạp, pH ở khoang nào sẽ thấp nhất (tính acid cao nhất) do sự tích tụ H+?

  • A. Chất nền stroma
  • B. Khoảng giữa hai lớp màng lục lạp
  • C. Khoang thylakoid
  • D. Tế bào chất bao quanh lục lạp

Câu 30: Nếu enzyme amylase (phân giải tinh bột) hoạt động tốt nhất ở pH trung tính, điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme này nếu pH môi trường trở nên quá acid?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ tăng lên
  • B. Hoạt tính enzyme sẽ giảm hoặc mất hoàn toàn
  • C. Hoạt tính enzyme không bị ảnh hưởng
  • D. Enzyme sẽ chuyển sang phân giải protein thay vì tinh bột

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình phân giải các chất trong tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong các con đường phân giải glucose, con đường nào diễn ra trong điều kiện kị khí và tạo ra ít ATP nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Chuỗi chuyền electron hô hấp diễn ra ở vị trí nào trong tế bào nhân thực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong quá trình hô hấp hiếu khí, phân tử nào đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Sản phẩm nào sau đây được tạo ra trong pha sáng của quá trình quang hợp và cung cấp năng lượng cho pha tối?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Quá trình tổng hợp protein (dịch mã) diễn ra ở bào quan nào trong tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Liên kết nào được hình thành giữa các đơn phân nucleotide trong quá trình tổng hợp nucleic acid?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hoạt động nào sau đây thể hiện quá trình tổng hợp các chất trong tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Enzyme đóng vai trò gì trong các quá trình phân giải và tổng hợp chất trong tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Loại bào quan nào sau đây tham gia vào cả quá trình phân giải và tổng hợp chất trong tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong điều kiện thiếu oxygen, tế bào cơ người có thể thực hiện quá trình nào để tạo ra ATP?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Phát biểu nào sau đây là SAI về quá trình tổng hợp các chất trong tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Cho sơ đồ chu trình Calvin (pha tối quang hợp). Chất nào sau đây được tái sinh để chu trình có thể tiếp tục?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong quá trình phân giải lipid, sản phẩm cuối cùng sau khi lipid bị thủy phân hoàn toàn là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Vì sao quá trình hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn so với lên men?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nếu một tế bào bị ức chế chuỗi chuyền electron hô hấp, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong pha tối của quang hợp, CO2 được cố định vào chất nhận ban đầu để tạo thành hợp chất hữu cơ đầu tiên là...

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình phân giải các chất trong tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một vận động viên chạy marathon cần nguồn năng lượng lớn và kéo dài. Quá trình phân giải chất nào sẽ cung cấp năng lượng chính cho hoạt động này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme, nhiệt độ tối ưu cho enzyme thường tương ứng với điều kiện nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Nếu nồng độ CO2 trong môi trường tăng cao hơn bình thường, tốc độ pha tối của quang hợp có xu hướng thay đổi như thế nào (trong điều kiện ánh sáng và các yếu tố khác không giới hạn)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Quá trình lên men rượu tạo ra sản phẩm chính nào ngoài ATP?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong cơ thể thực vật, quá trình tổng hợp glucose chủ yếu diễn ra ở cơ quan nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân tử ATP được tế bào sử dụng trực tiếp để cung cấp năng lượng cho loại công nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Điểm khác biệt cơ bản giữa pha sáng và pha tối của quang hợp là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Để phân giải hoàn toàn 1 gram carbohydrate, 1 gram protein và 1 gram lipid, chất nào sẽ tạo ra lượng ATP lớn nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra CO2?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của quá trình lên men trong công nghiệp thực phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Cho biết một tế bào thực vật đang tiến hành quang hợp mạnh mẽ. Trong lục lạp, pH ở khoang nào sẽ thấp nhất (tính acid cao nhất) do sự tích tụ H+?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu enzyme amylase (phân giải tinh bột) hoạt động tốt nhất ở pH trung tính, điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme này nếu pH môi trường trở nên quá acid?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quá trình phân giải các chất hữu cơ trong tế bào, đặc biệt là glucose, nhằm mục đích chính là:

  • A. Tạo ra các phân tử hữu cơ phức tạp hơn.
  • B. Giải phóng năng lượng ATP cho các hoạt động sống.
  • C. Tích trữ năng lượng hóa học dưới dạng glucose.
  • D. Loại bỏ các chất thải độc hại khỏi tế bào.

Câu 2: Trong quá trình hô hấp tế bào hiếu khí, giai đoạn nào tạo ra phần lớn số lượng phân tử ATP?

  • A. Đường phân.
  • B. Chu trình Krebs (chu trình axit citric).
  • C. Giai đoạn chuẩn bị (acetyl-CoA).
  • D. Chuỗi chuyền electron hô hấp.

Câu 3: Vì sao quá trình lên men (kỵ khí) tạo ra ít ATP hơn nhiều so với hô hấp tế bào hiếu khí?

  • A. Lên men diễn ra trong tế bào chất, nơi không có đủ enzyme cần thiết.
  • B. Lên men sử dụng chất nhận electron cuối cùng là oxy, chất nhận kém hiệu quả.
  • C. Lên men chỉ thực hiện đường phân và không có chuỗi chuyền electron.
  • D. Lên men chỉ xảy ra ở một số loại tế bào nhất định, không phổ biến như hô hấp hiếu khí.

Câu 4: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào được sử dụng trực tiếp trong pha tối?

  • A. ATP và NADPH.
  • B. Glucose và oxy.
  • C. CO2 và H2O.
  • D. Chỉ ATP.

Câu 5: Chu trình Calvin (pha tối) của quang hợp diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

  • A. Màng thylakoid.
  • B. Chất nền (stroma).
  • C. Khoang gian màng.
  • D. Màng ngoài lục lạp.

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa quá trình phân giải và tổng hợp trong tế bào?

  • A. Phân giải và tổng hợp là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Phân giải và tổng hợp xảy ra đồng thời nhưng sử dụng cùng một loại enzyme.
  • C. Quá trình tổng hợp luôn tạo ra nhiều năng lượng hơn quá trình phân giải.
  • D. Sản phẩm của phân giải cung cấp nguyên liệu và năng lượng cho quá trình tổng hợp.

Câu 7: Trong quá trình tổng hợp protein, các đơn phân amino acid liên kết với nhau bằng loại liên kết hóa học nào?

  • A. Liên kết glycosidic.
  • B. Liên kết ester.
  • C. Liên kết peptide.
  • D. Liên kết phosphodiester.

Câu 8: Loại bào quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp lipid trong tế bào?

  • A. Lysosome.
  • B. Lưới nội chất trơn.
  • C. Ribosome.
  • D. Bộ Golgi.

Câu 9: Enzyme đóng vai trò gì trong các quá trình phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào?

  • A. Cung cấp năng lượng cho các phản ứng.
  • B. Đóng vai trò là nguyên liệu cho các phản ứng.
  • C. Xúc tác và tăng tốc độ các phản ứng.
  • D. Quy định vị trí xảy ra các phản ứng trong tế bào.

Câu 10: Cho sơ đồ chuỗi chuyền electron hô hấp. Thành phần nào sau đây là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi này ở hô hấp hiếu khí?

  • A. NADP+.
  • B. CO2.
  • C. Glucose.
  • D. O2.

Câu 11: Trong điều kiện thiếu oxy, tế bào cơ người có thể thực hiện quá trình nào để tạo ra ATP một cách nhanh chóng?

  • A. Hô hấp hiếu khí.
  • B. Lên men lactic.
  • C. Chu trình Krebs.
  • D. Quang hợp.

Câu 12: Quá trình nào sau đây sử dụng CO2 làm nguyên liệu để tổng hợp chất hữu cơ?

  • A. Quang hợp.
  • B. Hô hấp tế bào.
  • C. Lên men.
  • D. Đường phân.

Câu 13: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Hô hấp tế bào là quá trình phân giải chất hữu cơ.
  • B. Hô hấp tế bào tạo ra ATP.
  • C. Hô hấp tế bào là quá trình tổng hợp glucose từ CO2 và H2O.
  • D. Hô hấp tế bào cần enzyme xúc tác.

Câu 14: Trong quá trình quang hợp, nước (H2O) đóng vai trò là nguồn cung cấp electron cho giai đoạn nào?

  • A. Pha sáng.
  • B. Pha tối (chu trình Calvin).
  • C. Cả pha sáng và pha tối.
  • D. Nước không tham gia trực tiếp vào quá trình quang hợp.

Câu 15: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có khả năng thực hiện quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Tế bào biểu bì.
  • B. Tế bào thần kinh.
  • C. Tế bào cơ.
  • D. Tế bào hồng cầu trưởng thành ở động vật có vú.

Câu 16: Cho biết một tế bào thực vật đang thực hiện đồng thời cả quá trình quang hợp và hô hấp tế bào. Trong điều kiện ánh sáng mạnh, phát biểu nào sau đây có khả năng đúng?

  • A. Tốc độ hô hấp tế bào lớn hơn tốc độ quang hợp.
  • B. Tốc độ quang hợp lớn hơn tốc độ hô hấp tế bào.
  • C. Tốc độ quang hợp và hô hấp tế bào bằng nhau.
  • D. Cả quang hợp và hô hấp tế bào đều ngừng hoạt động.

Câu 17: Loại phân tử sinh học nào sau đây thường được tế bào ưu tiên sử dụng làm nguồn năng lượng đầu tiên?

  • A. Carbohydrate.
  • B. Lipid.
  • C. Protein.
  • D. Nucleic acid.

Câu 18: Trong quá trình phân giải glucose bằng con đường hô hấp hiếu khí, sản phẩm trung gian nào được tạo ra ở giai đoạn đường phân và sau đó được chuyển vào ti thể để tiếp tục phân giải?

  • A. Acetyl-CoA.
  • B. Citrate.
  • C. Pyruvate.
  • D. Oxaloacetate.

Câu 19: Cho một cây xanh được đặt trong chuông thủy tinh kín và chiếu sáng liên tục. Nồng độ khí CO2 trong chuông sẽ thay đổi như thế nào theo thời gian?

  • A. Giảm dần.
  • B. Tăng dần.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Dao động không theo quy luật.

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu enzyme ATP synthase bị ức chế trong ti thể?

  • A. Quá trình đường phân sẽ bị ngừng lại.
  • B. Quá trình tổng hợp ATP sẽ giảm đáng kể.
  • C. Chu trình Krebs sẽ hoạt động mạnh hơn.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình hô hấp.

Câu 21: Trong quá trình tổng hợp DNA, các đơn phân deoxyribonucleotide liên kết với nhau thông qua loại liên kết nào?

  • A. Liên kết peptide.
  • B. Liên kết glycosidic.
  • C. Liên kết hydrogen.
  • D. Liên kết phosphodiester.

Câu 22: Quá trình nào sau đây KHÔNG tiêu thụ ATP?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Tổng hợp DNA.
  • C. Chuỗi chuyền electron hô hấp.
  • D. Vận chuyển chủ động các chất qua màng tế bào.

Câu 23: Cho biết một loại thuốc ức chế hoạt động của enzyme dehydrogenase trong chu trình Krebs. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Tăng cường sản xuất ATP.
  • B. Giảm sản xuất NADH và FADH2.
  • C. Tăng tốc độ đường phân.
  • D. Không ảnh hưởng đến chu trình Krebs.

Câu 24: Trong pha tối của quang hợp, chất nào sau đây đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên?

  • A. RuBP (ribulose-1,5-bisphosphate).
  • B. PGA (3-phosphoglycerate).
  • C. G3P (glyceraldehyde-3-phosphate).
  • D. ATP.

Câu 25: So sánh quá trình hô hấp hiếu khí và lên men về hiệu quả năng lượng. Phát biểu nào sau đây đúng?

  • A. Lên men tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp hiếu khí.
  • B. Hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn lên men.
  • C. Cả hai quá trình tạo ra lượng ATP tương đương nhau.
  • D. Lên men không tạo ra ATP, chỉ hô hấp hiếu khí tạo ra ATP.

Câu 26: Để phân giải hoàn toàn một phân tử glucose thành CO2 và H2O, tế bào cần sử dụng con đường chuyển hóa nào?

  • A. Đường phân.
  • B. Lên men lactic.
  • C. Lên men rượu.
  • D. Hô hấp hiếu khí.

Câu 27: Trong quá trình tổng hợp polysaccharide (ví dụ: tinh bột), các đơn phân monosaccharide (ví dụ: glucose) liên kết với nhau thông qua loại liên kết nào?

  • A. Liên kết glycosidic.
  • B. Liên kết peptide.
  • C. Liên kết ester.
  • D. Liên kết phosphodiester.

Câu 28: Cho một tế bào được cung cấp glucose đánh dấu phóng xạ. Trong quá trình hô hấp tế bào hiếu khí, carbon phóng xạ sẽ xuất hiện đầu tiên trong phân tử nào?

  • A. CO2.
  • B. Pyruvate.
  • C. Acetyl-CoA.
  • D. H2O.

Câu 29: Quá trình nào sau đây giúp tế bào tái tạo lại NAD+ cần thiết cho quá trình đường phân tiếp tục diễn ra?

  • A. Chu trình Krebs.
  • B. Pha sáng quang hợp.
  • C. Lên men và chuỗi chuyền electron hô hấp.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình quang hợp nếu nồng độ CO2 trong môi trường giảm xuống dưới mức tối thiểu?

  • A. Tốc độ quang hợp sẽ tăng lên.
  • B. Tốc độ quang hợp không thay đổi.
  • C. Tốc độ quang hợp sẽ chuyển sang hô hấp.
  • D. Tốc độ quang hợp sẽ giảm hoặc ngừng lại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Quá trình phân giải các chất hữu cơ trong tế bào, đặc biệt là glucose, nhằm mục đích chính là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong quá trình hô hấp tế bào hiếu khí, giai đoạn nào tạo ra phần lớn số lượng phân tử ATP?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Vì sao quá trình lên men (kỵ khí) tạo ra ít ATP hơn nhiều so với hô hấp tế bào hiếu khí?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào được sử dụng trực tiếp trong pha tối?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Chu trình Calvin (pha tối) của quang hợp diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa quá trình phân giải và tổng hợp trong tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong quá trình tổng hợp protein, các đơn phân amino acid liên kết với nhau bằng loại liên kết hóa học nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Loại bào quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp lipid trong tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Enzyme đóng vai trò gì trong các quá trình phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Cho sơ đồ chuỗi chuyền electron hô hấp. Thành phần nào sau đây là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi này ở hô hấp hiếu khí?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong điều kiện thiếu oxy, tế bào cơ người có thể thực hiện quá trình nào để tạo ra ATP một cách nhanh chóng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Quá trình nào sau đây sử dụng CO2 làm nguyên liệu để tổng hợp chất hữu cơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về quá trình hô hấp tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong quá trình quang hợp, nước (H2O) đóng vai trò là nguồn cung cấp electron cho giai đoạn nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có khả năng thực hiện quá trình hô hấp tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Cho biết một tế bào thực vật đang thực hiện đồng thời cả quá trình quang hợp và hô hấp tế bào. Trong điều kiện ánh sáng mạnh, phát biểu nào sau đây có khả năng đúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Loại phân tử sinh học nào sau đây thường được tế bào ưu tiên sử dụng làm nguồn năng lượng đầu tiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong quá trình phân giải glucose bằng con đường hô hấp hiếu khí, sản phẩm trung gian nào được tạo ra ở giai đoạn đường phân và sau đó được chuyển vào ti thể để tiếp tục phân giải?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Cho một cây xanh được đặt trong chuông thủy tinh kín và chiếu sáng liên tục. Nồng độ khí CO2 trong chuông sẽ thay đổi như thế nào theo thời gian?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu enzyme ATP synthase bị ức chế trong ti thể?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong quá trình tổng hợp DNA, các đơn phân deoxyribonucleotide liên kết với nhau thông qua loại liên kết nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Quá trình nào sau đây KHÔNG tiêu thụ ATP?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Cho biết một loại thuốc ức chế hoạt động của enzyme dehydrogenase trong chu trình Krebs. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong pha tối của quang hợp, chất nào sau đây đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: So sánh quá trình hô hấp hiếu khí và lên men về hiệu quả năng lượng. Phát biểu nào sau đây đúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để phân giải hoàn toàn một phân tử glucose thành CO2 và H2O, tế bào cần sử dụng con đường chuyển hóa nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong quá trình tổng hợp polysaccharide (ví dụ: tinh bột), các đơn phân monosaccharide (ví dụ: glucose) liên kết với nhau thông qua loại liên kết nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Cho một tế bào được cung cấp glucose đánh dấu phóng xạ. Trong quá trình hô hấp tế bào hiếu khí, carbon phóng xạ sẽ xuất hiện đầu tiên trong phân tử nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Quá trình nào sau đây giúp tế bào tái tạo lại NAD+ cần thiết cho quá trình đường phân tiếp tục diễn ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình quang hợp nếu nồng độ CO2 trong môi trường giảm xuống dưới mức tối thiểu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình phân giải các chất trong tế bào?

  • A. Quá trình phá vỡ các liên kết hóa học trong phân tử phức tạp thành các phân tử đơn giản hơn, đồng thời giải phóng năng lượng.
  • B. Quá trình tổng hợp các phân tử phức tạp từ các phân tử đơn giản hơn, sử dụng năng lượng.
  • C. Quá trình vận chuyển các chất dinh dưỡng từ môi trường ngoài vào tế bào.
  • D. Quá trình sao chép và truyền đạt thông tin di truyền.

Câu 2: Loại phân tử sinh học nào sau đây thường được tế bào ưu tiên sử dụng làm nguồn năng lượng đầu tiên trong quá trình phân giải?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Nucleic acid

Câu 3: Trong điều kiện có oxygen, quá trình phân giải glucose trong tế bào nhân thực diễn ra theo con đường nào?

  • A. Lên men lactic
  • B. Hô hấp tế bào
  • C. Đường phân kị khí
  • D. Quang hợp

Câu 4: Giai đoạn nào sau đây của hô hấp tế bào tạo ra phần lớn ATP?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Giai đoạn chuẩn bị acetyl-CoA
  • D. Chuỗi chuyền electron

Câu 5: Sản phẩm nào sau đây được tạo ra trong quá trình lên men lactic?

  • A. Ethanol và CO2
  • B. Nước và CO2
  • C. Axit lactic
  • D. Glucose

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản giữa hô hấp tế bào và lên men là gì?

  • A. Hô hấp tế bào cần oxygen, tạo ra nhiều ATP hơn lên men, trong khi lên men không cần oxygen và tạo ra ít ATP hơn.
  • B. Lên men diễn ra trong tế bào chất, còn hô hấp tế bào diễn ra trong ti thể.
  • C. Hô hấp tế bào chỉ phân giải carbohydrate, còn lên men phân giải được nhiều loại chất hữu cơ.
  • D. Sản phẩm cuối cùng của hô hấp tế bào luôn là CO2 và nước, còn lên men tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau.

Câu 7: Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình tổng hợp các chất trong tế bào?

  • A. Quá trình tổng hợp là quá trình phá vỡ các liên kết hóa học để giải phóng năng lượng.
  • B. Quá trình tổng hợp là quá trình hình thành các liên kết hóa học để tạo ra phân tử phức tạp từ đơn giản, tiêu thụ năng lượng.
  • C. Quá trình tổng hợp chỉ xảy ra ở tế bào thực vật.
  • D. Quá trình tổng hợp không cần enzyme xúc tác.

Câu 8: Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra ở bào quan nào?

  • A. Ti thể
  • B. Ribosome
  • C. Lưới nội chất
  • D. Lục lạp

Câu 9: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được sử dụng để thực hiện quá trình nào?

  • A. Quang phân li nước và tổng hợp ATP, NADPH
  • B. Cố định CO2 và tạo glucose
  • C. Tổng hợp protein từ amino acid
  • D. Phân giải glucose thành pyruvate

Câu 10: Pha tối của quang hợp (chu trình Calvin) diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

  • A. Màng thylakoid
  • B. Chất nền (stroma)
  • C. Khoang gian màng
  • D. Màng ngoài lục lạp

Câu 11: Chất nào sau đây được sử dụng làm nguyên liệu trực tiếp trong chu trình Calvin để tổng hợp glucose?

  • A. O2
  • B. H2O
  • C. CO2
  • D. ATP

Câu 12: Trong quá trình tổng hợp protein, liên kết nào được hình thành giữa các amino acid?

  • A. Liên kết glycosidic
  • B. Liên kết peptide
  • C. Liên kết ester
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 13: Enzyme đóng vai trò gì trong các quá trình phân giải và tổng hợp chất trong tế bào?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
  • B. Là nguyên liệu chính của phản ứng
  • C. Quyết định hướng của phản ứng
  • D. Xúc tác và tăng tốc độ phản ứng

Câu 14: Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện cả quá trình phân giải và tổng hợp chất?

  • A. Tất cả các loại tế bào sống
  • B. Chỉ tế bào thực vật
  • C. Chỉ tế bào động vật
  • D. Chỉ tế bào nhân sơ

Câu 15: Cho sơ đồ chuỗi chuyền electron trong hô hấp tế bào. Thành phần nào sau đây chấp nhận electron cuối cùng trong chuỗi?

  • A. NADH
  • B. FADH2
  • C. Oxygen (O2)
  • D. ATP synthase

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào thiếu enzyme ATP synthase trong ti thể?

  • A. Quá trình đường phân sẽ dừng lại.
  • B. Quá trình tổng hợp ATP ở chuỗi chuyền electron sẽ bị giảm đáng kể.
  • C. Chu trình Krebs sẽ không thể diễn ra.
  • D. Quá trình lên men sẽ được tăng cường.

Câu 17: Vì sao quá trình phân giải chất hữu cơ lại cần thiết cho tế bào sống?

  • A. Để tạo ra các chất dự trữ cho tế bào.
  • B. Để loại bỏ chất thải ra khỏi tế bào.
  • C. Để duy trì hình dạng của tế bào.
  • D. Để cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho các hoạt động sống của tế bào.

Câu 18: Trong quá trình quang hợp, pha sáng và pha tối có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Pha sáng và pha tối diễn ra độc lập và không liên quan đến nhau.
  • B. Pha tối cung cấp năng lượng ánh sáng cho pha sáng.
  • C. Pha sáng cung cấp ATP và NADPH cho pha tối để tổng hợp glucose.
  • D. Pha tối diễn ra trước pha sáng.

Câu 19: Cho một tế bào cơ đang hoạt động mạnh. Quá trình phân giải glucose nào sẽ diễn ra chủ yếu trong điều kiện thiếu oxygen?

  • A. Lên men lactic
  • B. Hô hấp hiếu khí
  • C. Chu trình Krebs
  • D. Chuỗi chuyền electron

Câu 20: Loại liên kết nào sau đây bị phá vỡ trong quá trình thủy phân tinh bột thành glucose?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết glycosidic
  • C. Liên kết ester
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 21: So sánh hiệu quả năng lượng của hô hấp hiếu khí và lên men. Hô hấp hiếu khí tạo ra lượng ATP nhiều hơn lên men khoảng bao nhiêu lần?

  • A. 2 lần
  • B. 5 lần
  • C. 15 lần
  • D. 30 lần

Câu 22: Quá trình nào sau đây sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Lên men
  • C. Đường phân
  • D. Quang hợp

Câu 23: Trong tế bào, bào quan nào sau đây được ví như "nhà máy năng lượng"?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Ribosome
  • D. Nhân tế bào

Câu 24: Nếu một cây xanh được đặt trong bóng tối hoàn toàn, quá trình nào sau đây sẽ bị ngừng lại đầu tiên?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Pha sáng của quang hợp
  • C. Pha tối của quang hợp
  • D. Tổng hợp protein

Câu 25: Trong quá trình phân giải lipid, sản phẩm nào sau đây được tạo ra đầu tiên?

  • A. Glucose
  • B. Amino acid
  • C. Axit béo và glycerol
  • D. Nucleotide

Câu 26: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ATP?

  • A. ATP là phân tử mang năng lượng.
  • B. ATP được sử dụng trong các phản ứng tổng hợp.
  • C. ATP được tạo ra trong quá trình phân giải.
  • D. ATP là dạng năng lượng dự trữ dài hạn trong tế bào.

Câu 27: Cho biết quá trình nào sau đây là ví dụ về phản ứng dị hóa (phân giải)?

  • A. Tiêu hóa thức ăn
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Quá trình quang hợp
  • D. Sao chép DNA

Câu 28: Trong quá trình hô hấp tế bào, CO2 được giải phóng ở giai đoạn nào?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Chuỗi chuyền electron
  • D. Giai đoạn chuẩn bị acetyl-CoA và chu trình Krebs

Câu 29: Nếu ngăn chặn chuỗi chuyền electron trong hô hấp tế bào, điều gì sẽ xảy ra với quá trình đường phân và chu trình Krebs?

  • A. Đường phân và chu trình Krebs sẽ diễn ra nhanh hơn.
  • B. Đường phân và chu trình Krebs sẽ không bị ảnh hưởng.
  • C. Đường phân và chu trình Krebs sẽ chậm lại do thiếu NAD+ và FAD tái sinh.
  • D. Đường phân dừng lại, nhưng chu trình Krebs vẫn tiếp tục.

Câu 30: Cho rằng một loại thuốc ức chế enzyme dehydrogenase trong chu trình Krebs. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sản phẩm nào của chu trình?

  • A. ATP
  • B. CO2
  • C. Acetyl-CoA
  • D. NADH và FADH2

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình phân giải các chất trong tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Loại phân tử sinh học nào sau đây thường được tế bào ưu tiên sử dụng làm nguồn năng lượng đầu tiên trong quá trình phân giải?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong điều kiện có oxygen, quá trình phân giải glucose trong tế bào nhân thực diễn ra theo con đường nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Giai đoạn nào sau đây của hô hấp tế bào tạo ra phần lớn ATP?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Sản phẩm nào sau đây được tạo ra trong quá trình lên men lactic?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản giữa hô hấp tế bào và lên men là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình tổng hợp các chất trong tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra ở bào quan nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được sử dụng để thực hiện quá trình nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Pha tối của quang hợp (chu trình Calvin) diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Chất nào sau đây được sử dụng làm nguyên liệu trực tiếp trong chu trình Calvin để tổng hợp glucose?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong quá trình tổng hợp protein, liên kết nào được hình thành giữa các amino acid?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Enzyme đóng vai trò gì trong các quá trình phân giải và tổng hợp chất trong tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện cả quá trình phân giải và tổng hợp chất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Cho sơ đồ chuỗi chuyền electron trong hô hấp tế bào. Thành phần nào sau đây chấp nhận electron cuối cùng trong chuỗi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào thiếu enzyme ATP synthase trong ti thể?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Vì sao quá trình phân giải chất hữu cơ lại cần thiết cho tế bào sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong quá trình quang hợp, pha sáng và pha tối có mối quan hệ như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Cho một tế bào cơ đang hoạt động mạnh. Quá trình phân giải glucose nào sẽ diễn ra chủ yếu trong điều kiện thiếu oxygen?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Loại liên kết nào sau đây bị phá vỡ trong quá trình thủy phân tinh bột thành glucose?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: So sánh hiệu quả năng lượng của hô hấp hiếu khí và lên men. Hô hấp hiếu khí tạo ra lượng ATP nhiều hơn lên men khoảng bao nhiêu lần?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Quá trình nào sau đây sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong tế bào, bào quan nào sau đây được ví như 'nhà máy năng lượng'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nếu một cây xanh được đặt trong bóng tối hoàn toàn, quá trình nào sau đây sẽ bị ngừng lại đầu tiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong quá trình phân giải lipid, sản phẩm nào sau đây được tạo ra đầu tiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ATP?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Cho biết quá trình nào sau đây là ví dụ về phản ứng dị hóa (phân giải)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong quá trình hô hấp tế bào, CO2 được giải phóng ở giai đoạn nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nếu ngăn chặn chuỗi chuyền electron trong hô hấp tế bào, điều gì sẽ xảy ra với quá trình đường phân và chu trình Krebs?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cho rằng một loại thuốc ức chế enzyme dehydrogenase trong chu trình Krebs. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sản phẩm nào của chu trình?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quá trình phân giải các chất hữu cơ trong tế bào chủ yếu nhằm mục đích nào sau đây?

  • A. Tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp.
  • B. Giải phóng năng lượng ATP cung cấp cho tế bào.
  • C. Tích lũy năng lượng hóa học trong các liên kết.
  • D. Dự trữ các chất hữu cơ cho tế bào.

Câu 2: Trong tế bào, con đường phân giải glucose hiếu khí diễn ra ở giai đoạn đường phân xảy ra ở đâu?

  • A. Tế bào chất.
  • B. Màng trong ti thể.
  • C. Chất nền ti thể.
  • D. Màng ngoài ti thể.

Câu 3: Sản phẩm nào sau đây được tạo ra trong giai đoạn đường phân của quá trình hô hấp tế bào?

  • A. CO2 và H2O.
  • B. O2 và glucose.
  • C. ATP, NADH và pyruvate.
  • D. FADH2 và acetyl-CoA.

Câu 4: Chu trình Krebs diễn ra ở vị trí nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào chất.
  • B. Màng trong ti thể.
  • C. Chất nền ti thể.
  • D. Ribosome.

Câu 5: Trong chuỗi chuyền electron hô hấp, chất nhận electron cuối cùng là phân tử nào?

  • A. CO2.
  • B. NADP+.
  • C. Pyruvate.
  • D. O2.

Câu 6: So sánh hô hấp hiếu khí và lên men, điểm khác biệt cơ bản về hiệu quả năng lượng là gì?

  • A. Lên men tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp hiếu khí.
  • B. Hô hấp hiếu khí và lên men tạo ra lượng ATP tương đương.
  • C. Hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn lên men đáng kể.
  • D. Cả hai quá trình đều không tạo ra ATP.

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình tổng hợp các chất trong tế bào?

  • A. Quá trình sử dụng năng lượng để tạo ra các phân tử phức tạp từ đơn giản.
  • B. Quá trình giải phóng năng lượng khi phân hủy các phân tử phức tạp.
  • C. Quá trình diễn ra tự phát mà không cần enzyme xúc tác.
  • D. Quá trình chỉ xảy ra ở tế bào thực vật.

Câu 8: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được sử dụng trực tiếp để thực hiện phản ứng nào?

  • A. Tổng hợp glucose.
  • B. Quang phân li nước.
  • C. Khử CO2.
  • D. Tổng hợp ATP từ ADP.

Câu 9: Sản phẩm nào của pha sáng quang hợp cung cấp năng lượng và lực khử cho pha tối?

  • A. Glucose và O2.
  • B. CO2 và H2O.
  • C. O2 và ATP.
  • D. ATP và NADPH.

Câu 10: Pha tối của quang hợp (chu trình Calvin) diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

  • A. Màng thylakoid.
  • B. Khoang thylakoid.
  • C. Chất nền (stroma).
  • D. Màng ngoài lục lạp.

Câu 11: Trong chu trình Calvin, chất nào đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên?

  • A. Glucose.
  • B. RuBP (ribulose-1,5-bisphosphate).
  • C. PGA (3-phosphoglycerate).
  • D. G3P (glyceraldehyde-3-phosphate).

Câu 12: Quá trình tổng hợp protein trong tế bào diễn ra ở bào quan nào?

  • A. Ribosome.
  • B. Ti thể.
  • C. Lục lạp.
  • D. Nhân tế bào.

Câu 13: Đơn phân cấu tạo nên phân tử protein là gì?

  • A. Nucleotide.
  • B. Monosaccharide.
  • C. Amino acid.
  • D. Acid béo.

Câu 14: Liên kết peptide được hình thành giữa các đơn phân nào trong quá trình tổng hợp protein?

  • A. Liên kết glycosidic.
  • B. Liên kết peptide.
  • C. Liên kết ester.
  • D. Liên kết phosphodiester.

Câu 15: Quá trình tổng hợp DNA (nhân đôi DNA) diễn ra trong pha nào của chu kỳ tế bào?

  • A. Pha G1.
  • B. Pha G2.
  • C. Pha S.
  • D. Pha M.

Câu 16: Enzyme đóng vai trò gì trong các quá trình phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Xúc tác và tăng tốc độ phản ứng.
  • C. Là nguyên liệu cho phản ứng.
  • D. Điều hòa nhiệt độ phản ứng.

Câu 17: ATP (adenosine triphosphate) đóng vai trò gì trong quá trình trao đổi chất của tế bào?

  • A. Là đơn phân cấu tạo nên protein.
  • B. Là chất xúc tác sinh học.
  • C. Là thành phần cấu tạo nên màng tế bào.
  • D. Là nguồn năng lượng hóa học chủ yếu của tế bào.

Câu 18: Tại sao quá trình phân giải glucose trong điều kiện thiếu oxy (lên men) tạo ra ít ATP hơn so với hô hấp hiếu khí?

  • A. Lên men không sử dụng enzyme.
  • B. Lên men diễn ra ở tế bào chất, nơi không có ti thể.
  • C. Lên men không có chuỗi chuyền electron và chu trình Krebs.
  • D. Lên men sử dụng chất nhận electron cuối cùng là oxy.

Câu 19: Trong quá trình hô hấp tế bào, NADH và FADH2 được tạo ra ở giai đoạn nào và chúng có vai trò gì?

  • A. Đường phân; cung cấp CO2.
  • B. Chu trình Krebs và đường phân; cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron.
  • C. Chuỗi chuyền electron; tạo ra ATP trực tiếp.
  • D. Pha sáng quang hợp; cung cấp năng lượng cho pha tối.

Câu 20: Nếu một tế bào thiếu enzyme tham gia vào chu trình Krebs, quá trình hô hấp hiếu khí sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Quá trình đường phân sẽ dừng lại.
  • B. Chuỗi chuyền electron sẽ hoạt động mạnh hơn.
  • C. Tế bào sẽ chuyển sang lên men hoàn toàn.
  • D. Lượng ATP tạo ra từ hô hấp hiếu khí sẽ giảm đáng kể.

Câu 21: Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện cả quá trình quang hợp và hô hấp tế bào?

  • A. Tế bào hồng cầu.
  • B. Tế bào thần kinh.
  • C. Tế bào thực vật.
  • D. Tế bào vi khuẩn.

Câu 22: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa quá trình quang hợp và hô hấp tế bào?

  • A. Sản phẩm của quang hợp là nguyên liệu của hô hấp và ngược lại.
  • B. Cả hai quá trình đều diễn ra đồng thời và độc lập trong tế bào.
  • C. Quang hợp chỉ xảy ra ở thực vật, hô hấp chỉ xảy ra ở động vật.
  • D. Cả hai quá trình đều tạo ra ATP cho tế bào.

Câu 23: Trong điều kiện chiếu sáng yếu, cây xanh sẽ ưu tiên quá trình nào để duy trì sự sống?

  • A. Quang hợp, để tích lũy năng lượng.
  • B. Hô hấp tế bào, để giải phóng năng lượng đã dự trữ.
  • C. Cả hai quá trình diễn ra với cường độ như nhau.
  • D. Cả hai quá trình đều giảm xuống mức tối thiểu.

Câu 24: Để tổng hợp một phân tử polysaccharide từ các monosaccharide, tế bào cần thực hiện quá trình nào?

  • A. Phân giải.
  • B. Đường phân.
  • C. Lên men.
  • D. Tổng hợp (polymer hóa).

Câu 25: Loại lipid nào sau đây được tổng hợp từ glycerol và acid béo?

  • A. Triglyceride.
  • B. Phospholipid.
  • C. Steroid.
  • D. Sáp.

Câu 26: Trong quá trình hô hấp kỵ khí, chất nhận electron cuối cùng không phải là oxy mà có thể là chất nào?

  • A. Nước.
  • B. Glucose.
  • C. Nitrate hoặc sulfate.
  • D. CO2.

Câu 27: Một vận động viên marathon cần năng lượng chủ yếu từ quá trình nào trong tế bào cơ?

  • A. Lên men lactic.
  • B. Hô hấp hiếu khí.
  • C. Lên men alcohol.
  • D. Quang hợp.

Câu 28: Tại sao quá trình phân giải và tổng hợp các chất được gọi là hai mặt của quá trình trao đổi chất?

  • A. Vì chúng xảy ra ở hai bào quan khác nhau.
  • B. Vì chúng sử dụng hai loại enzyme khác nhau.
  • C. Vì một bên tạo ra chất thải, một bên tạo ra chất dinh dưỡng.
  • D. Vì một bên cung cấp năng lượng, một bên sử dụng năng lượng của nhau.

Câu 29: Để nghiên cứu quá trình hô hấp tế bào, người ta thường sử dụng bào quan nào để phân lập và nghiên cứu?

  • A. Lục lạp.
  • B. Ribosome.
  • C. Ti thể.
  • D. Nhân tế bào.

Câu 30: Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme phân giải protein, điều gì sẽ xảy ra nếu nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ tăng lên gấp đôi.
  • B. Enzyme bị biến tính và mất hoạt tính.
  • C. Enzyme hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt tính enzyme.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Quá trình phân giải các chất hữu cơ trong tế bào chủ yếu nhằm mục đích nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong tế bào, con đường phân giải glucose hiếu khí diễn ra ở giai đoạn đường phân xảy ra ở đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Sản phẩm nào sau đây được tạo ra trong giai đoạn đường phân của quá trình hô hấp tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Chu trình Krebs diễn ra ở vị trí nào trong tế bào nhân thực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong chuỗi chuyền electron hô hấp, chất nhận electron cuối cùng là phân tử nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: So sánh hô hấp hiếu khí và lên men, điểm khác biệt cơ bản về hiệu quả năng lượng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình tổng hợp các chất trong tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được sử dụng trực tiếp để thực hiện phản ứng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Sản phẩm nào của pha sáng quang hợp cung cấp năng lượng và lực khử cho pha tối?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Pha tối của quang hợp (chu trình Calvin) diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong chu trình Calvin, chất nào đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Quá trình tổng hợp protein trong tế bào diễn ra ở bào quan nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đơn phân cấu tạo nên phân tử protein là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Liên kết peptide được hình thành giữa các đơn phân nào trong quá trình tổng hợp protein?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Quá trình tổng hợp DNA (nhân đôi DNA) diễn ra trong pha nào của chu kỳ tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Enzyme đóng vai trò gì trong các quá trình phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: ATP (adenosine triphosphate) đóng vai trò gì trong quá trình trao đổi chất của tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Tại sao quá trình phân giải glucose trong điều kiện thiếu oxy (lên men) tạo ra ít ATP hơn so với hô hấp hiếu khí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong quá trình hô hấp tế bào, NADH và FADH2 được tạo ra ở giai đoạn nào và chúng có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nếu một tế bào thiếu enzyme tham gia vào chu trình Krebs, quá trình hô hấp hiếu khí sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện cả quá trình quang hợp và hô hấp tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa quá trình quang hợp và hô hấp tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong điều kiện chiếu sáng yếu, cây xanh sẽ ưu tiên quá trình nào để duy trì sự sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để tổng hợp một phân tử polysaccharide từ các monosaccharide, tế bào cần thực hiện quá trình nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Loại lipid nào sau đây được tổng hợp từ glycerol và acid béo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong quá trình hô hấp kỵ khí, chất nhận electron cuối cùng không phải là oxy mà có thể là chất nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một vận động viên marathon cần năng lượng chủ yếu từ quá trình nào trong tế bào cơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Tại sao quá trình phân giải và tổng hợp các chất được gọi là hai mặt của quá trình trao đổi chất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để nghiên cứu quá trình hô hấp tế bào, người ta thường sử dụng bào quan nào để phân lập và nghiên cứu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme phân giải protein, điều gì sẽ xảy ra nếu nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quá trình phân giải các chất hữu cơ trong tế bào, như glucose, nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tích lũy năng lượng dưới dạng các phân tử phức tạp.
  • B. Tổng hợp các chất hữu cơ cần thiết cho cấu trúc tế bào.
  • C. Giải phóng năng lượng ATP cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào.
  • D. Dự trữ các chất dinh dưỡng cho tế bào khi môi trường thiếu nguồn cung cấp.

Câu 2: Trong quá trình hô hấp tế bào hiếu khí, giai đoạn nào tạo ra phần lớn số lượng ATP?

  • A. Đường phân (Glycolysis)
  • B. Chu trình Krebs (Chu trình axit citric)
  • C. Giai đoạn chuẩn bị (oxy hóa pyruvate)
  • D. Chuỗi chuyền electron hô hấp

Câu 3: Lên men lactic và hô hấp kỵ khí có điểm chung nào sau đây?

  • A. Đều tạo ra sản phẩm cuối cùng là CO2 và H2O.
  • B. Đều là các quá trình phân giải kỵ khí, không cần oxygen.
  • C. Đều diễn ra trong ti thể của tế bào nhân thực.
  • D. Đều tạo ra lượng ATP tương đương nhau cho tế bào.

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình tổng hợp protein trong tế bào?

  • A. Quá trình tế bào sử dụng thông tin di truyền để liên kết các amino acid thành chuỗi polypeptide trên ribosome.
  • B. Quá trình phân giải protein phức tạp thành các amino acid đơn giản để giải phóng năng lượng.
  • C. Quá trình sao chép thông tin di truyền từ DNA sang RNA để chuẩn bị cho phân bào.
  • D. Quá trình vận chuyển protein từ tế bào chất vào nhân tế bào để thực hiện chức năng.

Câu 5: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được sử dụng trực tiếp để thực hiện phản ứng nào?

  • A. Tổng hợp glucose từ CO2.
  • B. Khử CO2 thành carbohydrate.
  • C. Phân li phân tử nước để tạo electron, proton và oxygen.
  • D. Tổng hợp ATP từ ADP và phosphate vô cơ.

Câu 6: Chu trình Calvin (pha tối quang hợp) diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

  • A. Màng thylakoid
  • B. Chất nền (stroma)
  • C. Khoang gian màng
  • D. Màng ngoài lục lạp

Câu 7: Loại chất hữu cơ nào sau đây thường được tế bào ưu tiên sử dụng làm nguồn năng lượng đầu tiên?

  • A. Carbohydrate (đường)
  • B. Lipid (chất béo)
  • C. Protein (chất đạm)
  • D. Nucleic acid (axit nucleic)

Câu 8: Enzyme đóng vai trò gì trong các quá trình phân giải và tổng hợp chất trong tế bào?

  • A. Cung cấp năng lượng cho các phản ứng hóa học.
  • B. Lưu trữ thông tin di truyền để điều khiển quá trình.
  • C. Vận chuyển các chất qua màng tế bào.
  • D. Xúc tác và tăng tốc độ các phản ứng hóa học.

Câu 9: Nếu một tế bào thiếu oxygen, con đường phân giải glucose nào sẽ được ưu tiên sử dụng?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Lên men hoặc hô hấp kỵ khí
  • C. Chu trình Krebs
  • D. Chuỗi chuyền electron

Câu 10: Sản phẩm trung gian nào sau đây đóng vai trò cầu nối giữa quá trình đường phân và chu trình Krebs?

  • A. Pyruvate
  • B. Glucose-6-phosphate
  • C. Acetyl-CoA
  • D. Citrate

Câu 11: Quá trình nào sau đây không thuộc quá trình phân giải các chất trong tế bào?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Lên men
  • D. Tổng hợp protein

Câu 12: Trong quang hợp, nguồn gốc của oxygen (O2) được giải phóng từ quá trình quang phân li là phân tử nào?

  • A. Carbon dioxide (CO2)
  • B. Nước (H2O)
  • C. Glucose (C6H12O6)
  • D. Diệp lục (Chlorophyll)

Câu 13: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa quá trình phân giải và tổng hợp trong tế bào?

  • A. Phân giải cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho tổng hợp.
  • B. Tổng hợp là quá trình ngược lại hoàn toàn với phân giải.
  • C. Phân giải và tổng hợp diễn ra độc lập và không liên quan đến nhau.
  • D. Năng lượng từ tổng hợp được sử dụng trực tiếp cho phân giải.

Câu 14: Loại bào quan nào sau đây đóng vai trò chính trong quá trình hô hấp tế bào ở sinh vật nhân thực?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ Golgi
  • C. Ti thể
  • D. Ribosome

Câu 15: Trong chuỗi chuyền electron hô hấp, chất nhận electron cuối cùng là phân tử nào?

  • A. Carbon dioxide (CO2)
  • B. Nước (H2O)
  • C. Glucose (C6H12O6)
  • D. Oxygen (O2)

Câu 16: Quá trình lên men rượu tạo ra sản phẩm nào sau đây ngoài ATP?

  • A. Acid lactic
  • B. Ethanol và CO2
  • C. Nước và CO2
  • D. Pyruvate

Câu 17: Pha tối của quang hợp còn được gọi là chu trình nào?

  • A. Chu trình Krebs
  • B. Chu trình đường phân
  • C. Chu trình Calvin
  • D. Chu trình ure

Câu 18: Đơn vị năng lượng mà tế bào sử dụng trực tiếp cho các hoạt động sống là gì?

  • A. ATP
  • B. Glucose
  • C. NADPH
  • D. FADH2

Câu 19: Trong quá trình hô hấp tế bào, CO2 được tạo ra chủ yếu ở giai đoạn nào?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Chuỗi chuyền electron
  • D. Lên men

Câu 20: Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện quang hợp?

  • A. Tế bào thần kinh
  • B. Tế bào cơ
  • C. Tế bào hồng cầu
  • D. Tế bào lá cây

Câu 21: Phản ứng nào sau đây là phản ứng tổng hợp?

  • A. Đốt cháy glucose
  • B. Thủy phân tinh bột
  • C. Tổng hợp protein từ amino acid
  • D. Phân giải lipid thành acid béo và glycerol

Câu 22: NADH và FADH2 được tạo ra trong quá trình hô hấp tế bào có vai trò gì?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào
  • B. Vận chuyển electron đến chuỗi chuyền electron
  • C. Xúc tác các phản ứng trong chu trình Krebs
  • D. Tham gia trực tiếp vào quá trình đường phân

Câu 23: Điều gì sẽ xảy ra nếu chuỗi chuyền electron hô hấp bị ức chế?

  • A. Quá trình đường phân sẽ tăng tốc để bù đắp năng lượng.
  • B. Chu trình Krebs sẽ tạo ra nhiều ATP hơn.
  • C. Tế bào sẽ chuyển sang quang hợp để tạo năng lượng.
  • D. Sự sản xuất ATP sẽ giảm đáng kể.

Câu 24: Trong môi trường có oxygen, tế bào có thể thu được nhiều ATP nhất từ quá trình phân giải hoàn toàn phân tử nào?

  • A. Glucose
  • B. Acid béo
  • C. Amino acid
  • D. Nucleotide

Câu 25: Quá trình tổng hợp DNA trong tế bào được gọi là gì?

  • A. Phiên mã
  • B. Dịch mã
  • C. Nhân đôi DNA (Tái bản DNA)
  • D. Sao chép ngược

Câu 26: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

  • A. Nhiệt độ
  • B. pH
  • C. Nồng độ cơ chất
  • D. Kích thước enzyme

Câu 27: Ứng dụng nào sau đây không liên quan đến quá trình lên men?

  • A. Sản xuất sữa chua
  • B. Sản xuất rượu bia
  • C. Sản xuất thuốc kháng sinh
  • D. Làm bánh mì

Câu 28: Trong pha sáng quang hợp, ATP và NADPH được tạo ra sẽ được sử dụng ở giai đoạn nào tiếp theo?

  • A. Pha tối (chu trình Calvin)
  • B. Chuỗi chuyền electron quang hợp
  • C. Quang phân li nước
  • D. Tổng hợp protein trong lục lạp

Câu 29: Loại liên kết hóa học nào được hình thành giữa các đơn phân amino acid trong quá trình tổng hợp protein?

  • A. Liên kết glycosidic
  • B. Liên kết peptide
  • C. Liên kết ester
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 30: Khi nồng độ cơ chất tăng cao, nhưng tốc độ phản ứng enzyme không tăng thêm, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Enzyme đã bị biến tính.
  • B. Nhiệt độ môi trường quá thấp.
  • C. Enzyme đã bão hòa cơ chất.
  • D. pH môi trường không phù hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quá trình phân giải các chất hữu cơ trong tế bào, như glucose, nhằm mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong quá trình hô hấp tế bào hiếu khí, giai đoạn nào tạo ra phần lớn số lượng ATP?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Lên men lactic và hô hấp kỵ khí có điểm chung nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình tổng hợp protein trong tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được sử dụng trực tiếp để thực hiện phản ứng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chu trình Calvin (pha tối quang hợp) diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Loại chất hữu cơ nào sau đây thường được tế bào ưu tiên sử dụng làm nguồn năng lượng đầu tiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Enzyme đóng vai trò gì trong các quá trình phân giải và tổng hợp chất trong tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nếu một tế bào thiếu oxygen, con đường phân giải glucose nào sẽ được ưu tiên sử dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sản phẩm trung gian nào sau đây đóng vai trò cầu nối giữa quá trình đường phân và chu trình Krebs?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Quá trình nào sau đây không thuộc quá trình phân giải các chất trong tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong quang hợp, nguồn gốc của oxygen (O2) được giải phóng từ quá trình quang phân li là phân tử nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa quá trình phân giải và tổng hợp trong tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Loại bào quan nào sau đây đóng vai trò chính trong quá trình hô hấp tế bào ở sinh vật nhân thực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong chuỗi chuyền electron hô hấp, chất nhận electron cuối cùng là phân tử nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Quá trình lên men rượu tạo ra sản phẩm nào sau đây ngoài ATP?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Pha tối của quang hợp còn được gọi là chu trình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đơn vị năng lượng mà tế bào sử dụng trực tiếp cho các hoạt động sống là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong quá trình hô hấp tế bào, CO2 được tạo ra chủ yếu ở giai đoạn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện quang hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phản ứng nào sau đây là phản ứng tổng hợp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: NADH và FADH2 được tạo ra trong quá trình hô hấp tế bào có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Điều gì sẽ xảy ra nếu chuỗi chuyền electron hô hấp bị ức chế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong môi trường có oxygen, tế bào có thể thu được nhiều ATP nhất từ quá trình phân giải hoàn toàn phân tử nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Quá trình tổng hợp DNA trong tế bào được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Ứng dụng nào sau đây không liên quan đến quá trình lên men?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong pha sáng quang hợp, ATP và NADPH được tạo ra sẽ được sử dụng ở giai đoạn nào tiếp theo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Loại liên kết hóa học nào được hình thành giữa các đơn phân amino acid trong quá trình tổng hợp protein?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 14: Phân giải và tổng hợp các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi nồng độ cơ chất tăng cao, nhưng tốc độ phản ứng enzyme không tăng thêm, điều này có nghĩa là gì?

Xem kết quả