15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme phân hủy protein từ nước ép dứa, mục đích chính của việc sử dụng dung dịch albumin là gì?

  • A. Làm cơ chất để enzyme phân hủy, giúp quan sát sự thay đổi độ đục.
  • B. Cung cấp môi trường pH tối ưu cho enzyme hoạt động.
  • C. Giúp tăng cường hoạt tính của enzyme phân hủy protein.
  • D. Làm chất chỉ thị màu cho phản ứng.

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme phân hủy protein, nếu đặt ống nghiệm chứa hỗn hợp enzyme và albumin vào nước sôi, hiện tượng quan sát được sau một thời gian so với ống đặt ở nhiệt độ phòng là gì?

  • A. Dung dịch trong nhanh hơn do nhiệt độ cao làm tăng tốc độ phản ứng.
  • B. Dung dịch trong với tốc độ tương đương.
  • C. Dung dịch vẫn đục hoặc trong rất chậm do enzyme bị biến tính.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu khác.

Câu 3: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase, tại sao lại sử dụng dung dịch iodine (lugol) để kiểm tra?

  • A. Iodine giúp tăng hoạt tính của enzyme amylase.
  • B. Iodine là cơ chất cho enzyme amylase.
  • C. Iodine biến đổi thành màu xanh tím khi có sự hiện diện của đường đơn.
  • D. Iodine tạo màu xanh tím đặc trưng khi tương tác với tinh bột.

Câu 4: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme amylase, nếu nhỏ vài giọt dung dịch HCl loãng vào ống nghiệm chứa enzyme và tinh bột, sau đó kiểm tra bằng iodine, kết quả có thể là gì?

  • A. Dung dịch chuyển sang màu trong suốt.
  • B. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím đậm.
  • C. Dung dịch chuyển sang màu vàng nhạt.
  • D. Dung dịch sủi bọt khí.

Câu 5: Giả sử bạn làm thí nghiệm so sánh hoạt tính của enzyme phân hủy protein từ nước ép dứa và nước ép đu đủ. Bạn chuẩn bị 2 ống nghiệm, mỗi ống chứa cùng lượng dung dịch albumin. Ống 1 thêm nước ép dứa, ống 2 thêm nước ép đu đủ. Sau 30 phút ở cùng nhiệt độ phòng, ống 1 trong hơn ống 2. Điều này cho thấy điều gì?

  • A. Nước ép đu đủ không chứa enzyme phân hủy protein.
  • B. Albumin phản ứng tốt hơn với enzyme trong đu đủ.
  • C. Hoạt tính enzyme phân hủy protein trong nước ép dứa mạnh hơn trong nước ép đu đủ dưới điều kiện thí nghiệm.
  • D. Nước ép dứa có độ pH tối ưu hơn cho enzyme hoạt động.

Câu 6: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase, ống nghiệm nào sau đây đóng vai trò là ống đối chứng âm tính (negative control) để khẳng định chỉ có enzyme mới phân giải tinh bột?

  • A. Ống chỉ chứa dung dịch tinh bột và nước cất.
  • B. Ống chứa dung dịch tinh bột và dung dịch enzyme amylase.
  • C. Ống chứa dung dịch tinh bột và dung dịch enzyme amylase đã đun sôi.
  • D. Ống chứa dung dịch enzyme amylase và nước cất.

Câu 7: Khi làm thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, việc ngâm ống nghiệm trong các cốc nước đá, nước ấm, nước nóng có mục đích gì?

  • A. Làm tăng nồng độ cơ chất trong ống nghiệm.
  • B. Thiết lập các mức nhiệt độ khác nhau để so sánh ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.
  • C. Cung cấp năng lượng hoạt hóa cho phản ứng.
  • D. Giúp enzyme không bị biến tính.

Câu 8: Tại sao khi bảo quản thực phẩm (như thịt, cá) trong tủ lạnh, chúng vẫn bị hỏng sau một thời gian nhất định, mặc dù tốc độ hỏng chậm hơn nhiều so với để ngoài nhiệt độ phòng?

  • A. Nhiệt độ thấp trong tủ lạnh chỉ làm giảm hoạt tính của enzyme và vi sinh vật, chứ không tiêu diệt hoàn toàn.
  • B. Enzyme và vi sinh vật chỉ hoạt động mạnh ở nhiệt độ cao.
  • C. Thực phẩm tự phân hủy mà không cần enzyme hay vi sinh vật.
  • D. Nhiệt độ thấp làm tăng tốc độ phản ứng hóa học gây hỏng thực phẩm.

Câu 9: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase từ mầm lúa, nếu sử dụng mầm lúa đã luộc chín thay vì mầm lúa sống, kết quả kiểm tra bằng iodine trên đĩa tinh bột sẽ như thế nào?

  • A. Xuất hiện vết trong lớn hơn do enzyme hoạt động mạnh hơn.
  • B. Xuất hiện vết trong tương tự như dùng mầm lúa sống.
  • C. Không có sự thay đổi màu sắc trên đĩa tinh bột.
  • D. Không xuất hiện vết trong (hoặc rất nhỏ) do enzyme bị biến tính khi luộc.

Câu 10: Độ pH tối ưu cho hoạt động của enzyme amylase trong nước bọt người là khoảng 6.7 - 7.0. Điều gì xảy ra với hoạt tính của enzyme này khi nó đi vào dạ dày với độ pH rất thấp (khoảng 1.5 - 3.5)?

  • A. Hoạt tính giảm mạnh hoặc ngừng hoạt động do pH quá xa mức tối ưu.
  • B. Hoạt tính tăng lên do pH thấp kích thích enzyme.
  • C. Enzyme chuyển hóa thành loại enzyme khác phù hợp với pH dạ dày.
  • D. Độ pH dạ dày không ảnh hưởng đến enzyme amylase.

Câu 11: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme phân hủy protein, nếu bạn thêm dung dịch NaOH loãng vào ống nghiệm chứa enzyme và albumin, bạn đang kiểm tra hoạt tính enzyme trong môi trường nào?

  • A. Môi trường axit.
  • B. Môi trường trung tính.
  • C. Môi trường kiềm.
  • D. Môi trường có nhiệt độ cao.

Câu 12: Khi sử dụng nước ép dứa để làm mềm thịt, enzyme nào trong dứa đóng vai trò chính?

  • A. Bromelain.
  • B. Amylase.
  • C. Lipase.
  • D. Cellulase.

Câu 13: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase, việc lấy dịch chiết từ mầm lúa thay vì hạt lúa khô có ý nghĩa gì?

  • A. Hạt lúa khô không chứa tinh bột.
  • B. Mầm lúa đang nảy mầm tổng hợp lượng lớn enzyme amylase để phân giải tinh bột dự trữ.
  • C. Hạt lúa khô chứa chất ức chế hoạt động của amylase.
  • D. Dịch chiết từ hạt lúa khô khó lấy hơn.

Câu 14: Quan sát kết quả thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme phân hủy protein, bạn thấy ống nghiệm ở 37°C trong nhanh nhất, ống ở 4°C trong chậm hơn, ống ở 80°C vẫn đục. Điều này chứng tỏ?

  • A. 37°C là nhiệt độ tối ưu (hoặc gần tối ưu) cho enzyme này; nhiệt độ thấp làm giảm, nhiệt độ cao làm enzyme mất hoạt tính.
  • B. Enzyme chỉ hoạt động ở nhiệt độ cao.
  • C. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.
  • D. 80°C là nhiệt độ tối ưu cho enzyme này.

Câu 15: Tại sao khi làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme, chúng ta thường cần kiểm soát chặt chẽ các yếu tố như nhiệt độ và pH?

  • A. Để tăng nồng độ cơ chất.
  • B. Để giảm nồng độ enzyme.
  • C. Để tạo ra nhiều sản phẩm hơn.
  • D. Vì nhiệt độ và pH là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc và hoạt tính của enzyme.

Câu 16: Trong thí nghiệm thủy phân tinh bột bằng amylase, nếu sau khi nhỏ dung dịch từ ống nghiệm lên đĩa tinh bột và nhỏ iodine, bạn quan sát thấy một vòng tròn không màu (hoặc màu vàng nhạt của iodine) bao quanh vết nhỏ. Điều này chứng tỏ gì?

  • A. Enzyme amylase đã hoạt động và phân giải tinh bột trong vùng đó.
  • B. Tinh bột tự phân giải mà không cần enzyme.
  • C. Iodine không phản ứng với tinh bột.
  • D. Nhiệt độ quá cao làm mất màu iodine.

Câu 17: Để so sánh ảnh hưởng của pH khác nhau đến hoạt tính enzyme phân hủy protein, bạn cần chuẩn bị ít nhất bao nhiêu ống nghiệm chứa hỗn hợp enzyme và albumin, với pH được điều chỉnh khác nhau?

  • A. Một.
  • B. Hai hoặc nhiều hơn (ví dụ: trung tính, axit, kiềm).
  • C. Chỉ cần một ống ở pH tối ưu.
  • D. Bốn ống cố định theo sách giáo khoa.

Câu 18: Khi nhai cơm lâu trong miệng, bạn cảm thấy ngọt. Phản ứng hóa học nào chủ yếu diễn ra gây ra cảm giác này?

  • A. Protein trong cơm bị phân giải thành amino acid.
  • B. Chất béo trong cơm bị phân giải thành acid béo và glycerol.
  • C. Cellulose trong cơm bị phân giải thành glucose.
  • D. Tinh bột trong cơm bị enzyme amylase phân giải thành đường đơn giản hơn (maltose...).

Câu 19: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, nếu nồng độ cơ chất quá thấp so với nồng độ enzyme, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Tốc độ phản ứng đạt mức tối đa.
  • B. Enzyme bị biến tính hoàn toàn.
  • C. Một lượng lớn enzyme sẽ không tìm được cơ chất để liên kết, tốc độ phản ứng bị giới hạn bởi nồng độ cơ chất.
  • D. Sản phẩm tạo ra sẽ ức chế hoạt động của enzyme.

Câu 20: Để chứng minh nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme, bạn cần ít nhất những ống nghiệm nào trong thí nghiệm?

  • A. Một ống nghiệm ở nhiệt độ phòng.
  • B. Hai ống nghiệm trở lên, mỗi ống ở một mức nhiệt độ khác nhau (ví dụ: nhiệt độ phòng và nhiệt độ cao).
  • C. Một ống nghiệm ở nhiệt độ tối ưu.
  • D. Một ống nghiệm có enzyme và một ống nghiệm không có enzyme.

Câu 21: Nếu bạn muốn bảo quản enzyme amylase dưới dạng dung dịch trong thời gian dài mà không làm mất hoạt tính của nó, điều kiện nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ thấp (trong tủ lạnh hoặc tủ đông).
  • B. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • C. Đun nóng dung dịch enzyme trước khi bảo quản.
  • D. Điều chỉnh pH của dung dịch enzyme về mức rất axit.

Câu 22: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, vai trò của ống nghiệm chứa enzyme đã đun sôi là gì?

  • A. Kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ cao đến cơ chất.
  • B. Kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ cao đến sản phẩm.
  • C. Làm ống đối chứng để khẳng định enzyme hoạt động là do bản thân nó chưa bị biến tính.
  • D. Làm tăng tốc độ phản ứng.

Câu 23: Bạn thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease từ nước ép dứa. Ống A (nước ép dứa + albumin) để ở nhiệt độ phòng, ống B (nước ép dứa đun sôi + albumin) để ở nhiệt độ phòng. Sau 15 phút, ống A trong hơn ống B. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Nhiệt độ phòng quá thấp cho enzyme hoạt động.
  • B. Enzyme protease trong nước ép dứa bị biến tính do đun sôi, mất khả năng phân giải albumin.
  • C. Albumin trong ống B bị biến tính do nhiệt độ cao.
  • D. Có chất ức chế trong ống B.

Câu 24: Một học sinh tiến hành thí nghiệm ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase. Ống 1 (enzyme + tinh bột + nước cất), ống 2 (enzyme + tinh bột + NaOH loãng), ống 3 (enzyme + tinh bột + HCl loãng). Sau thời gian ủ và kiểm tra bằng iodine, ống 1 không màu/vàng nhạt, ống 2 và 3 xanh tím đậm. Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Enzyme amylase hoạt động mạnh nhất trong môi trường kiềm.
  • B. Enzyme amylase hoạt động mạnh nhất trong môi trường axit.
  • C. Enzyme amylase hoạt động ở mọi pH.
  • D. Enzyme amylase hoạt động tốt nhất trong môi trường trung tính và bị giảm hoạt tính hoặc mất hoạt tính ở môi trường axit và kiềm mạnh.

Câu 25: Khi chuẩn bị dung dịch enzyme từ mầm lúa để thí nghiệm amylase, mục đích của việc nghiền nhỏ mầm lúa và thêm nước là gì?

  • A. Giải phóng enzyme từ tế bào mầm lúa vào dung dịch.
  • B. Phân giải tinh bột có sẵn trong mầm lúa.
  • C. Làm tăng nhiệt độ của dung dịch.
  • D. Biến tính enzyme amylase.

Câu 26: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, thuật ngữ "cơ chất" (substrate) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Chất làm tăng tốc độ phản ứng.
  • B. Chất bị enzyme tác động vào để biến đổi thành sản phẩm.
  • C. Chất làm giảm tốc độ phản ứng.
  • D. Chất tạo ra sau phản ứng.

Câu 27: Nếu bạn muốn so sánh ảnh hưởng của nhiệt độ khác nhau (ví dụ 20°C, 30°C, 40°C) lên hoạt tính của enzyme amylase, bạn cần đảm bảo yếu tố nào giữ nguyên giữa các ống nghiệm?

  • A. Chỉ cần giữ nguyên nhiệt độ.
  • B. Chỉ cần giữ nguyên pH.
  • C. Chỉ cần giữ nguyên nồng độ enzyme.
  • D. Nồng độ enzyme, nồng độ cơ chất, pH và thời gian phản ứng.

Câu 28: Tại sao khi nấu ăn, nhiệt độ quá cao thường làm giảm giá trị dinh dưỡng của một số loại thực phẩm, đặc biệt là các vitamin và enzyme?

  • A. Nhiệt độ cao có thể phá hủy cấu trúc và làm biến tính các phân tử sinh học nhạy cảm với nhiệt như enzyme và một số vitamin.
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng tốc độ phản ứng phân hủy các chất dinh dưỡng.
  • C. Nhiệt độ cao làm tăng hoạt tính của enzyme gây hại trong thực phẩm.
  • D. Nhiệt độ cao làm bay hơi các chất dinh dưỡng.

Câu 29: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, nếu bạn quan sát thấy một phản ứng diễn ra rất chậm hoặc không diễn ra, những nguyên nhân nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Chỉ có thể do nhiệt độ quá thấp.
  • B. Chỉ có thể do pH không phù hợp.
  • C. Chỉ có thể do enzyme đã bị biến tính.
  • D. Có thể do nhiệt độ không phù hợp, pH không phù hợp, enzyme bị biến tính, hoặc thiếu cơ chất.

Câu 30: Để kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, ngoài việc sử dụng đĩa tinh bột, bạn cũng có thể dùng ống nghiệm chứa hỗn hợp enzyme và tinh bột, sau đó lấy một giọt hỗn hợp nhỏ lên lam kính và nhuộm bằng iodine để quan sát dưới kính hiển vi. Hiện tượng nào cho thấy enzyme đã hoạt động?

  • A. Quan sát thấy các hạt tinh bột phồng lên.
  • B. Màu xanh tím của iodine giảm dần hoặc biến mất theo thời gian.
  • C. Quan sát thấy các phân tử enzyme chuyển động nhanh hơn.
  • D. Xuất hiện kết tủa màu trắng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme phân hủy protein từ nước ép dứa, mục đích chính của việc sử dụng dung dịch albumin là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi tiến hành thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme phân hủy protein, nếu đặt ống nghiệm chứa hỗn hợp enzyme và albumin vào nước sôi, hiện tượng quan sát được sau một thời gian so với ống đặt ở nhiệt độ phòng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase, tại sao lại sử dụng dung dịch iodine (lugol) để kiểm tra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme amylase, nếu nhỏ vài giọt dung dịch HCl loãng vào ống nghiệm chứa enzyme và tinh bột, sau đó kiểm tra bằng iodine, kết quả có thể là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Giả sử bạn làm thí nghiệm so sánh hoạt tính của enzyme phân hủy protein từ nước ép dứa và nước ép đu đủ. Bạn chuẩn bị 2 ống nghiệm, mỗi ống chứa cùng lượng dung dịch albumin. Ống 1 thêm nước ép dứa, ống 2 thêm nước ép đu đủ. Sau 30 phút ở cùng nhiệt độ phòng, ống 1 trong hơn ống 2. Điều này cho thấy điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase, ống nghiệm nào sau đây đóng vai trò là ống đối chứng âm tính (negative control) để khẳng định chỉ có enzyme mới phân giải tinh bột?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi làm thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, việc ngâm ống nghiệm trong các cốc nước đá, nước ấm, nước nóng có mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Tại sao khi bảo quản thực phẩm (như thịt, cá) trong tủ lạnh, chúng vẫn bị hỏng sau một thời gian nhất định, mặc dù tốc độ hỏng chậm hơn nhiều so với để ngoài nhiệt độ phòng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase từ mầm lúa, nếu sử dụng mầm lúa đã luộc chín thay vì mầm lúa sống, kết quả kiểm tra bằng iodine trên đĩa tinh bột sẽ như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Độ pH tối ưu cho hoạt động của enzyme amylase trong nước bọt người là khoảng 6.7 - 7.0. Điều gì xảy ra với hoạt tính của enzyme này khi nó đi vào dạ dày với độ pH rất thấp (khoảng 1.5 - 3.5)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme phân hủy protein, nếu bạn thêm dung dịch NaOH loãng vào ống nghiệm chứa enzyme và albumin, bạn đang kiểm tra hoạt tính enzyme trong môi trường nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi sử dụng nước ép dứa để làm mềm thịt, enzyme nào trong dứa đóng vai trò chính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính thủy phân tinh bột của enzyme amylase, việc lấy dịch chiết từ mầm lúa thay vì hạt lúa khô có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Quan sát kết quả thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme phân hủy protein, bạn thấy ống nghiệm ở 37°C trong nhanh nhất, ống ở 4°C trong chậm hơn, ống ở 80°C vẫn đục. Điều này chứng tỏ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tại sao khi làm thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme, chúng ta thường cần kiểm soát chặt chẽ các yếu tố như nhiệt độ và pH?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong thí nghiệm thủy phân tinh bột bằng amylase, nếu sau khi nhỏ dung dịch từ ống nghiệm lên đĩa tinh bột và nhỏ iodine, bạn quan sát thấy một vòng tròn không màu (hoặc màu vàng nhạt của iodine) bao quanh vết nhỏ. Điều này chứng tỏ gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Để so sánh ảnh hưởng của pH khác nhau đến hoạt tính enzyme phân hủy protein, bạn cần chuẩn bị ít nhất bao nhiêu ống nghiệm chứa hỗn hợp enzyme và albumin, với pH được điều chỉnh khác nhau?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi nhai cơm lâu trong miệng, bạn cảm thấy ngọt. Phản ứng hóa học nào chủ yếu diễn ra gây ra cảm giác này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, nếu nồng độ cơ chất quá thấp so với nồng độ enzyme, điều gì có thể xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để chứng minh nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme, bạn cần ít nhất những ống nghiệm nào trong thí nghiệm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nếu bạn muốn bảo quản enzyme amylase dưới dạng dung dịch trong thời gian dài mà không làm mất hoạt tính của nó, điều kiện nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, vai trò của ống nghiệm chứa enzyme đã đun sôi là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Bạn thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease từ nước ép dứa. Ống A (nước ép dứa + albumin) để ở nhiệt độ phòng, ống B (nước ép dứa đun sôi + albumin) để ở nhiệt độ phòng. Sau 15 phút, ống A trong hơn ống B. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một học sinh tiến hành thí nghiệm ảnh hưởng của pH đến hoạt tính amylase. Ống 1 (enzyme + tinh bột + nước cất), ống 2 (enzyme + tinh bột + NaOH loãng), ống 3 (enzyme + tinh bột + HCl loãng). Sau thời gian ủ và kiểm tra bằng iodine, ống 1 không màu/vàng nhạt, ống 2 và 3 xanh tím đậm. Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi chuẩn bị dung dịch enzyme từ mầm lúa để thí nghiệm amylase, mục đích của việc nghiền nhỏ mầm lúa và thêm nước là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, thuật ngữ 'cơ chất' (substrate) dùng để chỉ điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nếu bạn muốn so sánh ảnh hưởng của nhiệt độ khác nhau (ví dụ 20°C, 30°C, 40°C) lên hoạt tính của enzyme amylase, bạn cần đảm bảo yếu tố nào giữ nguyên giữa các ống nghiệm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tại sao khi nấu ăn, nhiệt độ quá cao thường làm giảm giá trị dinh dưỡng của một số loại thực phẩm, đặc biệt là các vitamin và enzyme?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, nếu bạn quan sát thấy một phản ứng diễn ra rất chậm hoặc không diễn ra, những nguyên nhân nào sau đây có thể xảy ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, ngoài việc sử dụng đĩa tinh bột, bạn cũng có thể dùng ống nghiệm chứa hỗn hợp enzyme và tinh bột, sau đó lấy một giọt hỗn hợp nhỏ lên lam kính và nhuộm bằng iodine để quan sát dưới kính hiển vi. Hiện tượng nào cho thấy enzyme đã hoạt động?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme protease từ dứa, người ta thường sử dụng dung dịch albumin (lòng trắng trứng) đã được làm đông (đục). Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ enzyme protease có hoạt tính?

  • A. Dung dịch albumin từ từ chuyển sang trong suốt.
  • B. Dung dịch albumin chuyển sang màu xanh tím.
  • C. Dung dịch albumin tạo kết tủa.
  • D. Dung dịch albumin sủi bọt khí.

Câu 2: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme protease, nếu đặt một ống nghiệm chứa dung dịch albumin và dịch chiết dứa vào cốc nước đá (nhiệt độ thấp), ta dự đoán kết quả sẽ như thế nào so với ống nghiệm để ở nhiệt độ phòng?

  • A. Dung dịch trong ống nước đá sẽ trong nhanh hơn.
  • B. Dung dịch trong ống nước đá sẽ trong cùng lúc.
  • C. Dung dịch trong ống nước đá sẽ trong chậm hơn hoặc không trong.
  • D. Dung dịch trong ống nước đá sẽ tạo kết tủa nhiều hơn.

Câu 3: Để kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính của enzyme protease, người ta có thể chuẩn bị các ống nghiệm chứa dung dịch albumin, dịch chiết dứa và thêm các dung dịch đệm có pH khác nhau (ví dụ: axit, trung tính, kiềm). Ống nghiệm nào sau đây được xem là ống đối chứng cho ảnh hưởng của pH?

  • A. Ống chỉ chứa dung dịch albumin và dịch chiết dứa, không thêm gì khác.
  • B. Ống chứa dung dịch albumin, dịch chiết dứa và dung dịch đệm pH axit.
  • C. Ống chứa dung dịch albumin, dịch chiết dứa và dung dịch đệm pH kiềm.
  • D. Ống chứa dung dịch albumin, dịch chiết dứa và dung dịch đệm pH trung tính (hoặc nước cất).

Câu 4: Enzyme amylase có trong mầm lúa có khả năng thủy phân tinh bột. Để kiểm tra hoạt tính của enzyme này, người ta thường sử dụng thuốc thử iodine (lugol). Khi nhỏ dung dịch chứa enzyme amylase đã phản ứng với tinh bột lên đĩa thạch tinh bột và sau đó nhỏ iodine, hiện tượng nào xảy ra ở vùng có nhỏ dung dịch enzyme chứng tỏ tinh bột đã bị phân giải?

  • A. Vùng đó chuyển sang màu xanh tím đậm.
  • B. Vùng đó không chuyển màu xanh tím (hoặc nhạt màu hơn vùng xung quanh).
  • C. Vùng đó tạo ra bọt khí.
  • D. Vùng đó chuyển sang màu đỏ gạch.

Câu 5: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase, nếu đun sôi dịch chiết mầm lúa trước khi cho vào ống nghiệm chứa tinh bột, dự đoán kết quả khi thử với iodine sẽ như thế nào so với ống không đun sôi?

  • A. Vùng nhỏ dung dịch đun sôi sẽ chuyển màu xanh tím đậm với iodine.
  • B. Vùng nhỏ dung dịch đun sôi sẽ không chuyển màu với iodine.
  • C. Vùng nhỏ dung dịch đun sôi sẽ trong suốt.
  • D. Vùng nhỏ dung dịch đun sôi sẽ tạo kết tủa.

Câu 6: Giải thích tại sao việc đun sôi dịch chiết mầm lúa trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase lại làm thay đổi kết quả so với khi không đun sôi.

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng hoạt tính của enzyme amylase.
  • B. Nhiệt độ cao làm biến tính cấu trúc không gian ba chiều của enzyme amylase, khiến nó mất hoạt tính.
  • C. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ tinh bột trong dung dịch.
  • D. Nhiệt độ cao làm phân hủy iodine.

Câu 7: Khi hầm thịt, người ta thường cho thêm một vài lát dứa hoặc đu đủ. Điều này dựa trên nguyên lý hoạt động của enzyme nào có trong các loại quả này?

  • A. Protease (phân giải protein)
  • B. Amylase (phân giải tinh bột)
  • C. Lipase (phân giải lipid)
  • D. Cellulase (phân giải cellulose)

Câu 8: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase, nếu sử dụng dung dịch đường glucose thay cho dung dịch tinh bột làm cơ chất, dự đoán kết quả khi thử với iodine sẽ như thế nào?

  • A. Dung dịch sẽ chuyển sang màu xanh tím đậm ngay lập tức.
  • B. Dung dịch sẽ từ từ chuyển sang trong suốt.
  • C. Dung dịch sẽ không chuyển màu xanh tím với iodine (vì không có tinh bột).
  • D. Dung dịch sẽ tạo kết tủa màu trắng.

Câu 9: Giả sử bạn đang thực hiện thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme protease. Bạn có 3 ống nghiệm: Ống A (pH 3), Ống B (pH 7), Ống C (pH 11). Mỗi ống đều chứa dung dịch albumin và dịch chiết dứa với lượng như nhau. Sau 30 phút, bạn quan sát thấy Ống B trong suốt hoàn toàn, Ống A trong chậm hơn, Ống C vẫn đục. Kết luận nào sau đây hợp lý nhất?

  • A. Enzyme protease hoạt động mạnh nhất ở môi trường axit.
  • B. Enzyme protease hoạt động mạnh nhất ở môi trường kiềm.
  • C. Enzyme protease không bị ảnh hưởng bởi pH.
  • D. Enzyme protease hoạt động mạnh nhất ở môi trường trung tính.

Câu 10: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, việc chuẩn bị đĩa thạch tinh bột phải được thực hiện cẩn thận để lớp thạch đồng nhất và không bị nhiễm bẩn?

  • A. Đảm bảo tinh bột là cơ chất duy nhất và được phân bố đều để quan sát rõ vùng phân giải.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn sử dụng tinh bột.
  • C. Giúp iodine bám màu tốt hơn.
  • D. Tăng tốc độ phản ứng của enzyme.

Câu 11: Khi nhai cơm lâu trong miệng, ta cảm thấy có vị ngọt. Điều này là do enzyme nào trong nước bọt đã tác động lên thành phần nào của cơm?

  • A. Amylase phân giải tinh bột thành đường.
  • B. Protease phân giải protein thành amino acid.
  • C. Lipase phân giải lipid thành acid béo.
  • D. Cellulase phân giải cellulose thành glucose.

Câu 12: Một học sinh thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease ở 3 nhiệt độ khác nhau: 0°C, 37°C, 80°C. Kết quả quan sát sau 30 phút: ống 0°C hầu như không đổi, ống 37°C trong suốt hoàn toàn, ống 80°C vẫn đục. Phân tích kết quả này dựa trên kiến thức về enzyme.

  • A. Hoạt tính enzyme tăng dần theo nhiệt độ.
  • B. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt tính enzyme.
  • C. Nhiệt độ cao tối ưu cho hoạt động của enzyme.
  • D. Nhiệt độ 37°C là nhiệt độ tối ưu, nhiệt độ thấp làm giảm hoạt tính, nhiệt độ quá cao làm enzyme bị biến tính.

Câu 13: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, việc chuẩn bị dung dịch tinh bột loãng (khoảng 1%) là quan trọng. Nếu sử dụng dung dịch tinh bột quá đặc, điều gì có thể xảy ra ảnh hưởng đến việc quan sát kết quả?

  • A. Enzyme sẽ hoạt động mạnh hơn.
  • B. Vùng tinh bột bị phân giải sẽ khó nhận biết rõ ràng hoặc cần thời gian rất lâu để trong suốt.
  • C. Iodine sẽ không bắt màu với tinh bột.
  • D. Dung dịch enzyme sẽ bị biến tính.

Câu 14: Enzyme có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất. Điều này có ý nghĩa gì trong các thí nghiệm thực hành Bài 15?

  • A. Enzyme có thể xúc tác cho nhiều loại phản ứng khác nhau.
  • B. Hoạt tính enzyme không bị ảnh hưởng bởi môi trường.
  • C. Enzyme protease chỉ phân giải protein, enzyme amylase chỉ phân giải tinh bột.
  • D. Tốc độ phản ứng của enzyme rất chậm.

Câu 15: Một nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase nhưng quên nhỏ iodine vào đĩa thạch sau khi nhỏ dung dịch enzyme. Họ chỉ quan sát sự thay đổi màu sắc của đĩa thạch. Dự đoán kết quả quan sát của nhóm này.

  • A. Vùng nhỏ dung dịch enzyme sẽ chuyển sang màu xanh tím.
  • B. Vùng nhỏ dung dịch enzyme sẽ chuyển sang màu đỏ gạch.
  • C. Toàn bộ đĩa thạch sẽ chuyển sang trong suốt.
  • D. Hầu như không quan sát thấy sự thay đổi màu sắc rõ rệt liên quan đến sự phân giải tinh bột.

Câu 16: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease từ dứa, nếu thay dung dịch albumin bằng dung dịch dầu ăn, dự đoán kết quả sẽ như thế nào?

  • A. Dầu ăn sẽ bị phân giải nhanh chóng.
  • B. Dầu ăn sẽ không bị phân giải bởi enzyme protease.
  • C. Dầu ăn sẽ tạo thành kết tủa rắn.
  • D. Dung dịch sẽ chuyển sang màu xanh tím.

Câu 17: Để tối ưu hóa hoạt tính của enzyme trong công nghiệp hoặc nghiên cứu, việc xác định các yếu tố như nhiệt độ và pH tối ưu là rất quan trọng. Dựa vào kết quả thí nghiệm Bài 15, bạn rút ra nhận xét chung gì về điều kiện hoạt động của các enzyme trong sinh vật?

  • A. Mỗi loại enzyme có nhiệt độ và pH tối ưu riêng.
  • B. Tất cả các enzyme đều hoạt động mạnh nhất ở nhiệt độ cao và pH kiềm.
  • C. Hoạt tính enzyme không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và pH.
  • D. Nhiệt độ thấp luôn làm tăng hoạt tính enzyme.

Câu 18: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu thời gian ủ dung dịch enzyme với tinh bột càng lâu (trong điều kiện tối ưu), thì vùng không màu khi nhỏ iodine lên đĩa thạch sẽ như thế nào?

  • A. Vùng không màu sẽ nhỏ lại.
  • B. Vùng không màu sẽ không thay đổi.
  • C. Vùng không màu sẽ rộng ra.
  • D. Toàn bộ đĩa thạch sẽ chuyển màu xanh tím.

Câu 19: Tại sao khi làm sữa chua, người ta không nên cho dứa tươi vào trộn cùng lúc với men sữa chua (chứa vi khuẩn lactic)?

  • A. Enzyme protease trong dứa có thể phân giải protein sữa, làm sữa chua bị lỏng hoặc không đông.
  • B. Enzyme amylase trong dứa sẽ phân giải đường trong sữa.
  • C. Axit trong dứa sẽ làm tăng tốc độ lên men.
  • D. Dứa sẽ tạo ra màu sắc không đẹp cho sữa chua.

Câu 20: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease, nếu nồng độ dịch chiết dứa càng cao (trong giới hạn nhất định), dự đoán thời gian để dung dịch albumin chuyển sang trong suốt sẽ như thế nào?

  • A. Thời gian sẽ lâu hơn.
  • B. Thời gian sẽ nhanh hơn.
  • C. Thời gian không bị ảnh hưởng.
  • D. Dung dịch sẽ không chuyển trong suốt.

Câu 21: Để đảm bảo tính chính xác của thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease, ngoài việc kiểm soát nhiệt độ và pH, yếu tố nào sau đây cũng cần được giữ cố định (ngoại trừ yếu tố đang khảo sát)?

  • A. Độ ẩm không khí.
  • B. Ánh sáng.
  • C. Nồng độ cơ chất (albumin) và nồng độ enzyme (dịch chiết dứa).
  • D. Kích thước của ống nghiệm.

Câu 22: Khi thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase trên đĩa thạch tinh bột, việc nhỏ dung dịch enzyme cần được thực hiện nhẹ nhàng tại một điểm cố định. Tại sao không nên dàn đều dung dịch enzyme khắp đĩa?

  • A. Sẽ tốn nhiều iodine hơn để kiểm tra.
  • B. Làm hỏng cấu trúc của thạch.
  • C. Enzyme sẽ bị biến tính khi tiếp xúc với không khí.
  • D. Khó quan sát rõ ràng vùng tinh bột bị phân giải (vùng không màu) khi nhỏ iodine.

Câu 23: Thí nghiệm về hoạt tính enzyme protease sử dụng dung dịch albumin đục làm cơ chất. Albumin là một loại protein. Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải protein hoàn toàn bởi protease là gì?

  • A. Amino acid.
  • B. Glucose.
  • C. Acid béo và glycerol.
  • D. Nucleotide.

Câu 24: Thí nghiệm về hoạt tính enzyme amylase sử dụng tinh bột làm cơ chất. Tinh bột là một loại polysaccharide. Sản phẩm chính của quá trình thủy phân tinh bột bởi amylase (trong điều kiện thí nghiệm này) là gì, khiến màu xanh tím với iodine biến mất?

  • A. Glucose.
  • B. Fructose.
  • C. Maltose (và các dextrin mạch ngắn hơn).
  • D. Glycerol.

Câu 25: Một ống nghiệm chứa dung dịch tinh bột và dịch chiết mầm lúa được đặt trong tủ ấm 37°C. Sau 15 phút, khi nhỏ dung dịch từ ống này lên đĩa thạch tinh bột và thêm iodine, vùng nhỏ dung dịch không chuyển màu xanh tím. Điều này chứng tỏ điều gì?

  • A. Tinh bột đã bị phân giải hoàn toàn thành glucose.
  • B. Tinh bột đã bị phân giải bởi enzyme amylase.
  • C. Enzyme amylase đã bị biến tính.
  • D. Iodine không có tác dụng với tinh bột.

Câu 26: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, cần phải có ống đối chứng âm (ống không chứa enzyme hoặc enzyme đã bị vô hoạt)?

  • A. Để chứng minh sự thay đổi quan sát được là do hoạt động của enzyme, không phải do các yếu tố khác.
  • B. Để tăng tốc độ phản ứng enzyme.
  • C. Để xác định nhiệt độ tối ưu của enzyme.
  • D. Để cung cấp thêm cơ chất cho enzyme.

Câu 27: Enzyme protease từ dứa (bromelain) được ứng dụng trong y học để giảm sưng viêm. Điều này liên quan đến khả năng của enzyme trong việc phân giải cấu trúc nào?

  • A. Tinh bột.
  • B. Lipid.
  • C. Nucleic acid.
  • D. Protein.

Câu 28: Dựa vào kiến thức về ảnh hưởng của nhiệt độ đến enzyme, giải thích tại sao khi bị sốt cao kéo dài (trên 40°C), cơ thể con người có thể gặp nguy hiểm nghiêm trọng.

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng hoạt động của tất cả các enzyme, gây rối loạn chuyển hóa.
  • B. Nhiệt độ quá cao có thể làm biến tính các enzyme quan trọng trong cơ thể, ảnh hưởng đến các quá trình sống thiết yếu.
  • C. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ cơ chất, gây độc cho tế bào.
  • D. Nhiệt độ cao làm giảm độ pH của môi trường bên trong tế bào.

Câu 29: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu sử dụng nguồn enzyme khác thay cho mầm lúa, ví dụ như nước bọt người, thì cần lưu ý điều gì về điều kiện thí nghiệm?

  • A. Điều kiện pH tối ưu có thể khác so với enzyme từ mầm lúa.
  • B. Nước bọt không chứa enzyme amylase.
  • C. Nhiệt độ tối ưu của enzyme nước bọt là 0°C.
  • D. Cần thêm protein vào làm cơ chất.

Câu 30: Một phương pháp bảo quản thực phẩm là đông lạnh. Việc này ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme trong thực phẩm như thế nào?

  • A. Nhiệt độ thấp làm enzyme bị biến tính hoàn toàn.
  • B. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt tính enzyme, giúp bảo quản tốt hơn.
  • C. Nhiệt độ thấp làm giảm đáng kể hoặc ngừng hoạt tính enzyme, nhưng enzyme không bị biến tính vĩnh viễn.
  • D. Nhiệt độ thấp không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme protease từ dứa, người ta thường sử dụng dung dịch albumin (lòng trắng trứng) đã được làm đông (đục). Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ enzyme protease có hoạt tính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme protease, nếu đặt một ống nghiệm chứa dung dịch albumin và dịch chiết dứa vào cốc nước đá (nhiệt độ thấp), ta dự đoán kết quả sẽ như thế nào so với ống nghiệm để ở nhiệt độ phòng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Để kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính của enzyme protease, người ta có thể chuẩn bị các ống nghiệm chứa dung dịch albumin, dịch chiết dứa và thêm các dung dịch đệm có pH khác nhau (ví dụ: axit, trung tính, kiềm). Ống nghiệm nào sau đây được xem là ống đối chứng cho ảnh hưởng của pH?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Enzyme amylase có trong mầm lúa có khả năng thủy phân tinh bột. Để kiểm tra hoạt tính của enzyme này, người ta thường sử dụng thuốc thử iodine (lugol). Khi nhỏ dung dịch chứa enzyme amylase đã phản ứng với tinh bột lên đĩa thạch tinh bột và sau đó nhỏ iodine, hiện tượng nào xảy ra ở vùng có nhỏ dung dịch enzyme chứng tỏ tinh bột đã bị phân giải?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase, nếu đun sôi dịch chiết mầm lúa trước khi cho vào ống nghiệm chứa tinh bột, dự đoán kết quả khi thử với iodine sẽ như thế nào so với ống không đun sôi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Giải thích tại sao việc đun sôi dịch chiết mầm lúa trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase lại làm thay đổi kết quả so với khi không đun sôi.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi hầm thịt, người ta thường cho thêm một vài lát dứa hoặc đu đủ. Điều này dựa trên nguyên lý hoạt động của enzyme nào có trong các loại quả này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase, nếu sử dụng dung dịch đường glucose thay cho dung dịch tinh bột làm cơ chất, dự đoán kết quả khi thử với iodine sẽ như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Giả sử bạn đang thực hiện thí nghiệm kiểm tra ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme protease. Bạn có 3 ống nghiệm: Ống A (pH 3), Ống B (pH 7), Ống C (pH 11). Mỗi ống đều chứa dung dịch albumin và dịch chiết dứa với lượng như nhau. Sau 30 phút, bạn quan sát thấy Ống B trong suốt hoàn toàn, Ống A trong chậm hơn, Ống C vẫn đục. Kết luận nào sau đây hợp lý nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, việc chuẩn bị đĩa thạch tinh bột phải được thực hiện cẩn thận để lớp thạch đồng nhất và không bị nhiễm bẩn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi nhai cơm lâu trong miệng, ta cảm thấy có vị ngọt. Điều này là do enzyme nào trong nước bọt đã tác động lên thành phần nào của cơm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một học sinh thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease ở 3 nhiệt độ khác nhau: 0°C, 37°C, 80°C. Kết quả quan sát sau 30 phút: ống 0°C hầu như không đổi, ống 37°C trong suốt hoàn toàn, ống 80°C vẫn đục. Phân tích kết quả này dựa trên kiến thức về enzyme.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, việc chuẩn bị dung dịch tinh bột loãng (khoảng 1%) là quan trọng. Nếu sử dụng dung dịch tinh bột quá đặc, điều gì có thể xảy ra ảnh hưởng đến việc quan sát kết quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Enzyme có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất. Điều này có ý nghĩa gì trong các thí nghiệm thực hành Bài 15?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase nhưng quên nhỏ iodine vào đĩa thạch sau khi nhỏ dung dịch enzyme. Họ chỉ quan sát sự thay đổi màu sắc của đĩa thạch. Dự đoán kết quả quan sát của nhóm này.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease từ dứa, nếu thay dung dịch albumin bằng dung dịch dầu ăn, dự đoán kết quả sẽ như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để tối ưu hóa hoạt tính của enzyme trong công nghiệp hoặc nghiên cứu, việc xác định các yếu tố như nhiệt độ và pH tối ưu là rất quan trọng. Dựa vào kết quả thí nghiệm Bài 15, bạn rút ra nhận xét chung gì về điều kiện hoạt động của các enzyme trong sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu thời gian ủ dung dịch enzyme với tinh bột càng lâu (trong điều kiện tối ưu), thì vùng không màu khi nhỏ iodine lên đĩa thạch sẽ như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tại sao khi làm sữa chua, người ta không nên cho dứa tươi vào trộn cùng lúc với men sữa chua (chứa vi khuẩn lactic)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease, nếu nồng độ dịch chiết dứa càng cao (trong giới hạn nhất định), dự đoán thời gian để dung dịch albumin chuyển sang trong suốt sẽ như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để đảm bảo tính chính xác của thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease, ngoài việc kiểm soát nhiệt độ và pH, yếu tố nào sau đây cũng cần được giữ cố định (ngoại trừ yếu tố đang khảo sát)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase trên đĩa thạch tinh bột, việc nhỏ dung dịch enzyme cần được thực hiện nhẹ nhàng tại một điểm cố định. Tại sao không nên dàn đều dung dịch enzyme khắp đĩa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Thí nghiệm về hoạt tính enzyme protease sử dụng dung dịch albumin đục làm cơ chất. Albumin là một loại protein. Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải protein hoàn toàn bởi protease là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Thí nghiệm về hoạt tính enzyme amylase sử dụng tinh bột làm cơ chất. Tinh bột là một loại polysaccharide. Sản phẩm chính của quá trình thủy phân tinh bột bởi amylase (trong điều kiện thí nghiệm này) là gì, khiến màu xanh tím với iodine biến mất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một ống nghiệm chứa dung dịch tinh bột và dịch chiết mầm lúa được đặt trong tủ ấm 37°C. Sau 15 phút, khi nhỏ dung dịch từ ống này lên đĩa thạch tinh bột và thêm iodine, vùng nhỏ dung dịch không chuyển màu xanh tím. Điều này chứng tỏ điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tại sao trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, cần phải có ống đối chứng âm (ống không chứa enzyme hoặc enzyme đã bị vô hoạt)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Enzyme protease từ dứa (bromelain) được ứng dụng trong y học để giảm sưng viêm. Điều này liên quan đến khả năng của enzyme trong việc phân giải cấu trúc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Dựa vào kiến thức về ảnh hưởng của nhiệt độ đến enzyme, giải thích tại sao khi bị sốt cao kéo dài (trên 40°C), cơ thể con người có thể gặp nguy hiểm nghiêm trọng.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu sử dụng nguồn enzyme khác thay cho mầm lúa, ví dụ như nước bọt người, thì cần lưu ý điều gì về điều kiện thí nghiệm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một phương pháp bảo quản thực phẩm là đông lạnh. Việc này ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme trong thực phẩm như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme, vì sao cần duy trì các yếu tố khác như pH và nồng độ cơ chất không đổi trong suốt quá trình thí nghiệm?

  • A. Để tăng tốc độ phản ứng enzyme diễn ra.
  • B. Để đảm bảo enzyme hoạt động ở điều kiện tối ưu.
  • C. Để đảm bảo sự thay đổi hoạt tính enzyme chỉ do nhiệt độ gây ra.
  • D. Để tiết kiệm thời gian và vật liệu thí nghiệm.

Câu 2: Enzyme amylase xúc tác phản ứng thủy phân tinh bột thành đường maltose. Nếu trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, bạn thay tinh bột bằng cellulose, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Hoạt tính enzyme amylase sẽ tăng lên.
  • B. Phản ứng thủy phân cellulose sẽ diễn ra nhanh hơn.
  • C. Enzyme amylase sẽ bị biến tính và mất hoạt tính.
  • D. Không có phản ứng thủy phân xảy ra do enzyme amylase không đặc hiệu với cellulose.

Câu 3: Trong một thí nghiệm, người ta đo hoạt tính của enzyme catalase ở các nhiệt độ khác nhau và thu được kết quả như đồ thị hình chuông. Điểm đỉnh của đồ thị này biểu thị điều gì?

  • A. Nhiệt độ mà tại đó enzyme bị biến tính hoàn toàn.
  • B. Nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme.
  • C. Nhiệt độ mà tại đó enzyme hoạt động chậm nhất.
  • D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme.

Câu 4: Vì sao việc nghiền mẫu vật (như hạt nảy mầm) trước khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase lại quan trọng?

  • A. Để giải phóng enzyme amylase ra khỏi tế bào, giúp enzyme tiếp xúc tốt hơn với cơ chất.
  • B. Để làm tăng nồng độ tinh bột trong mẫu vật.
  • C. Để phá hủy các enzyme khác có thể gây nhiễu kết quả thí nghiệm.
  • D. Để làm nóng mẫu vật, tạo điều kiện thuận lợi cho enzyme hoạt động.

Câu 5: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu kết quả cho thấy ở pH=2 enzyme không hoạt động, còn ở pH=7 enzyme hoạt động mạnh nhất, điều này chứng tỏ điều gì về enzyme amylase?

  • A. Enzyme amylase chỉ hoạt động trong môi trường acid.
  • B. pH không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme amylase.
  • C. Enzyme amylase hoạt động tối ưu trong môi trường trung tính và bị mất hoạt tính trong môi trường acid.
  • D. Enzyme amylase hoạt động tốt nhất ở pH=2.

Câu 6: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính phân giải protein của enzyme bromelain từ dứa, ống nghiệm nào dưới đây được xem là ống đối chứng âm?

  • A. Ống nghiệm chứa dịch ép dứa tươi và protein albumin ở 37°C.
  • B. Ống nghiệm chỉ chứa protein albumin và nước cất ở 37°C.
  • C. Ống nghiệm chứa dịch ép dứa đã đun sôi và protein albumin ở 37°C.
  • D. Ống nghiệm chứa dịch ép dứa tươi và protein albumin ở 0°C.

Câu 7: Cho tình huống: Một học sinh muốn tăng tốc độ phản ứng phân giải tinh bột bằng enzyme amylase trong thí nghiệm. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng nhiệt độ thí nghiệm lên nhiệt độ tối ưu của enzyme amylase.
  • B. Giảm pH của môi trường phản ứng xuống pH acid.
  • C. Thêm chất ức chế enzyme vào môi trường phản ứng.
  • D. Giảm nồng độ cơ chất tinh bột trong thí nghiệm.

Câu 8: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, việc sử dụng dung dịch iodine có vai trò gì?

  • A. Cung cấp môi trường pH tối ưu cho enzyme amylase hoạt động.
  • B. Làm tăng hoạt tính của enzyme amylase.
  • C. Ngăn chặn sự hoạt động của enzyme amylase.
  • D. Phát hiện sự hiện diện của tinh bột còn lại sau phản ứng, từ đó đánh giá hoạt tính enzyme.

Câu 9: Nếu bạn muốn khảo sát ảnh hưởng của nồng độ enzyme amylase lên tốc độ phản ứng thủy phân tinh bột, yếu tố nào sau đây cần được thay đổi trong thí nghiệm?

  • A. Nhiệt độ của môi trường phản ứng.
  • B. Lượng dịch enzyme amylase sử dụng trong các ống nghiệm.
  • C. pH của môi trường phản ứng.
  • D. Thời gian phản ứng diễn ra.

Câu 10: Vì sao enzyme thường được sử dụng trong công nghiệp sản xuất bột giặt sinh học?

  • A. Enzyme giúp tạo màu sắc hấp dẫn cho bột giặt.
  • B. Enzyme làm tăng độ hòa tan của bột giặt trong nước.
  • C. Enzyme có khả năng phân giải các vết bẩn hữu cơ như protein, lipid, tinh bột.
  • D. Enzyme giúp bột giặt có mùi thơm dễ chịu hơn.

Câu 11: Trong cơ thể người, enzyme amylase có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa nào?

  • A. Tiêu hóa carbohydrate (tinh bột) ở miệng và ruột non.
  • B. Tiêu hóa protein trong dạ dày.
  • C. Tiêu hóa lipid ở ruột non.
  • D. Hấp thụ vitamin và khoáng chất ở ruột già.

Câu 12: Để bảo quản enzyme amylase được lâu dài, điều kiện nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng và nơi có ánh sáng trực tiếp.
  • B. Bảo quản trong tủ lạnh hoặc ngăn đá ở nhiệt độ thấp.
  • C. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và nhiệt độ cao.
  • D. Bảo quản trong môi trường acid mạnh.

Câu 13: Quan sát đồ thị biểu diễn hoạt tính enzyme theo pH. Đường cong hoạt tính enzyme thường có dạng hình chuông vì:

  • A. pH không ảnh hưởng đến cấu trúc và hoạt tính của enzyme.
  • B. Enzyme chỉ hoạt động ở một khoảng pH rất rộng.
  • C. Hoạt tính enzyme tăng tuyến tính theo pH đến vô hạn.
  • D. Enzyme có pH tối ưu, pH quá cao hoặc quá thấp đều làm biến đổi cấu trúc enzyme và giảm hoạt tính.

Câu 14: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu sau khi nhỏ dung dịch iodine vào các ống nghiệm, ống nào xuất hiện màu xanh tím đậm nhất, ống đó thể hiện điều gì?

  • A. Ống đó có hoạt tính enzyme amylase mạnh nhất.
  • B. Ống đó có enzyme amylase bị biến tính hoàn toàn.
  • C. Ống đó có lượng tinh bột còn lại nhiều nhất, hoạt tính enzyme amylase yếu nhất.
  • D. Ống đó có môi trường pH tối ưu cho enzyme amylase.

Câu 15: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ, vì sao cần đun sôi dịch enzyme amylase trước khi tiến hành thí nghiệm ở một số ống nghiệm?

  • A. Để làm tăng hoạt tính của enzyme amylase.
  • B. Để làm biến tính enzyme amylase, tạo đối chứng để so sánh với ống nghiệm không đun sôi.
  • C. Để loại bỏ các chất ức chế enzyme có trong dịch enzyme.
  • D. Để khử trùng dịch enzyme trước khi thí nghiệm.

Câu 16: Cho sơ đồ thí nghiệm: Ống 1 (Enzyme + Tinh bột, 37°C, pH=7), Ống 2 (Enzyme + Tinh bột, 0°C, pH=7), Ống 3 (Enzyme đã đun sôi + Tinh bột, 37°C, pH=7). Mục đích của việc thiết kế ống 2 và ống 3 so với ống 1 là gì?

  • A. So sánh ảnh hưởng của pH và nhiệt độ lên hoạt tính enzyme.
  • B. Kiểm tra nồng độ enzyme amylase trong dịch enzyme.
  • C. Ống 2 kiểm tra ảnh hưởng của nhiệt độ thấp, ống 3 kiểm tra enzyme biến tính lên hoạt tính enzyme, so sánh với điều kiện tối ưu ở ống 1.
  • D. Đảm bảo tính chính xác của việc đo thời gian phản ứng.

Câu 17: Nếu trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, bạn sử dụng nước cất thay vì dung dịch đệm pH=7, điều gì có thể xảy ra?

  • A. pH của môi trường có thể thay đổi do các chất trong dịch enzyme hoặc cơ chất, ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.
  • B. Hoạt tính enzyme amylase sẽ tăng lên đáng kể.
  • C. Phản ứng thủy phân tinh bột sẽ diễn ra nhanh hơn.
  • D. Kết quả thí nghiệm sẽ không bị ảnh hưởng.

Câu 18: Tại sao enzyme amylase không thể phân giải được protein?

  • A. Protein có kích thước phân tử lớn hơn tinh bột.
  • B. Enzyme amylase chỉ hoạt động trong môi trường acid, protein cần môi trường kiềm.
  • C. Protein không có liên kết glycosidic như tinh bột.
  • D. Trung tâm hoạt động của enzyme amylase có cấu hình không gian đặc hiệu chỉ phù hợp với cơ chất tinh bột.

Câu 19: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme phân giải protein, vì sao người ta thường sử dụng protein albumin (lòng trắng trứng) làm cơ chất?

  • A. Albumin là protein duy nhất bị enzyme phân giải protein thủy phân.
  • B. Albumin dễ kiếm, dễ quan sát sự thay đổi (từ đục sang trong) khi bị phân giải.
  • C. Albumin có cấu trúc đơn giản, dễ bị enzyme tấn công.
  • D. Albumin có hoạt tính enzyme phân giải protein nội tại.

Câu 20: Nếu bạn muốn thiết kế một thí nghiệm để so sánh hoạt tính của enzyme amylase từ nước bọt và amylase từ dịch chiết mầm lúa, biến số nào cần được kiểm soát chặt chẽ?

  • A. Nguồn gốc của enzyme amylase (nước bọt và mầm lúa).
  • B. Thời gian phản ứng.
  • C. pH, nhiệt độ, nồng độ cơ chất và thể tích dịch enzyme sử dụng.
  • D. Màu sắc của dung dịch sau khi phản ứng.

Câu 21: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu bạn tăng nồng độ cơ chất tinh bột lên gấp đôi, điều gì có thể xảy ra với tốc độ phản ứng (trong điều kiện enzyme không bão hòa)?

  • A. Tốc độ phản ứng không thay đổi.
  • B. Tốc độ phản ứng có thể tăng lên.
  • C. Tốc độ phản ứng sẽ giảm xuống.
  • D. Enzyme amylase sẽ bị biến tính.

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của enzyme trong đời sống hoặc công nghiệp?

  • A. Sản xuất bia và rượu.
  • B. Làm mềm thịt.
  • C. Sản xuất thuốc kháng sinh.
  • D. Sản xuất nhựa tổng hợp.

Câu 23: Tại sao nhiệt độ cao có thể làm mất hoạt tính của enzyme?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • B. Nhiệt độ cao làm thay đổi pH của môi trường.
  • C. Nhiệt độ cao phá vỡ các liên kết yếu trong cấu trúc protein của enzyme, làm thay đổi cấu hình không gian của trung tâm hoạt động.
  • D. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất.

Câu 24: Nếu bạn muốn kiểm tra xem ion kim loại nặng có ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme amylase hay không, bạn sẽ thiết kế thí nghiệm như thế nào?

  • A. So sánh hoạt tính enzyme amylase trong ống nghiệm có và không có ion kim loại nặng, giữ các yếu tố khác không đổi.
  • B. Thay đổi nhiệt độ và pH trong các ống nghiệm chứa ion kim loại nặng.
  • C. Chỉ thí nghiệm với ống nghiệm chứa ion kim loại nặng và quan sát.
  • D. Tăng nồng độ cơ chất trong ống nghiệm chứa ion kim loại nặng.

Câu 25: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu bạn thay dịch chiết mầm lúa bằng nước bọt, kết quả thí nghiệm có thay đổi đáng kể không? Vì sao?

  • A. Có, vì enzyme amylase trong nước bọt có hoạt tính mạnh hơn.
  • B. Không, vì cả nước bọt và mầm lúa đều chứa enzyme amylase có khả năng phân giải tinh bột.
  • C. Có, vì enzyme amylase trong mầm lúa chỉ hoạt động ở pH acid.
  • D. Không, vì enzyme amylase trong nước bọt đã bị biến tính.

Câu 26: Đâu là phát biểu đúng về enzyme?

  • A. Enzyme là carbohydrate có vai trò xúc tác sinh học.
  • B. Enzyme bị biến đổi sau mỗi phản ứng xúc tác.
  • C. Enzyme có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất.
  • D. Hoạt tính của enzyme không phụ thuộc vào nhiệt độ và pH.

Câu 27: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme phân giải protein, vì sao cần ủ ấm các ống nghiệm ở khoảng 37°C?

  • A. Để làm biến tính enzyme phân giải protein.
  • B. Để giảm thời gian phản ứng.
  • C. Để tạo môi trường pH tối ưu cho enzyme.
  • D. Để cung cấp nhiệt độ gần với nhiệt độ cơ thể, thường là nhiệt độ tối ưu cho nhiều enzyme hoạt động.

Câu 28: Cho biểu đồ cột so sánh thời gian làm trong dung dịch albumin của dịch ép dứa ở các pH khác nhau. Cột nào có thời gian làm trong ngắn nhất biểu thị điều gì?

  • A. pH tối ưu cho hoạt động của enzyme phân giải protein trong dứa.
  • B. pH làm enzyme phân giải protein bị biến tính.
  • C. pH không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.
  • D. pH làm chậm tốc độ phản ứng enzyme.

Câu 29: Để thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase thành công, bước nào sau đây cần thực hiện đầu tiên?

  • A. Nhỏ dung dịch iodine vào các ống nghiệm.
  • B. Ủ ấm các ống nghiệm ở nhiệt độ thích hợp.
  • C. Chuẩn bị dịch enzyme amylase (ví dụ: chiết từ mầm lúa hoặc nước bọt).
  • D. Cho cơ chất tinh bột vào các ống nghiệm.

Câu 30: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc lặp lại thí nghiệm nhiều lần và lấy giá trị trung bình có ý nghĩa gì?

  • A. Để làm tăng tốc độ phản ứng enzyme.
  • B. Để tăng độ chính xác và tin cậy của kết quả, giảm sai số ngẫu nhiên.
  • C. Để tiết kiệm vật liệu và thời gian thí nghiệm.
  • D. Để quan sát được nhiều hiện tượng khác nhau trong thí nghiệm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme, vì sao cần duy trì các yếu tố khác như pH và nồng độ cơ chất không đổi trong suốt quá trình thí nghiệm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Enzyme amylase xúc tác phản ứng thủy phân tinh bột thành đường maltose. Nếu trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, bạn thay tinh bột bằng cellulose, điều gì có thể xảy ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong một thí nghiệm, người ta đo hoạt tính của enzyme catalase ở các nhiệt độ khác nhau và thu được kết quả như đồ thị hình chuông. Điểm đỉnh của đồ thị này biểu thị điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Vì sao việc nghiền mẫu vật (như hạt nảy mầm) trước khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase lại quan trọng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu kết quả cho thấy ở pH=2 enzyme không hoạt động, còn ở pH=7 enzyme hoạt động mạnh nhất, điều này chứng tỏ điều gì về enzyme amylase?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính phân giải protein của enzyme bromelain từ dứa, ống nghiệm nào dưới đây được xem là ống đối chứng âm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Cho tình huống: Một học sinh muốn tăng tốc độ phản ứng phân giải tinh bột bằng enzyme amylase trong thí nghiệm. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, việc sử dụng dung dịch iodine có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nếu bạn muốn khảo sát ảnh hưởng của nồng độ enzyme amylase lên tốc độ phản ứng thủy phân tinh bột, yếu tố nào sau đây cần được thay đổi trong thí nghiệm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Vì sao enzyme thường được sử dụng trong công nghiệp sản xuất bột giặt sinh học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong cơ thể người, enzyme amylase có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để bảo quản enzyme amylase được lâu dài, điều kiện nào sau đây là phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Quan sát đồ thị biểu diễn hoạt tính enzyme theo pH. Đường cong hoạt tính enzyme thường có dạng hình chuông vì:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu sau khi nhỏ dung dịch iodine vào các ống nghiệm, ống nào xuất hiện màu xanh tím đậm nhất, ống đó thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ, vì sao cần đun sôi dịch enzyme amylase trước khi tiến hành thí nghiệm ở một số ống nghiệm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Cho sơ đồ thí nghiệm: Ống 1 (Enzyme + Tinh bột, 37°C, pH=7), Ống 2 (Enzyme + Tinh bột, 0°C, pH=7), Ống 3 (Enzyme đã đun sôi + Tinh bột, 37°C, pH=7). Mục đích của việc thiết kế ống 2 và ống 3 so với ống 1 là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Nếu trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, bạn sử dụng nước cất thay vì dung dịch đệm pH=7, điều gì có thể xảy ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Tại sao enzyme amylase không thể phân giải được protein?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme phân giải protein, vì sao người ta thường sử dụng protein albumin (lòng trắng trứng) làm cơ chất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Nếu bạn muốn thiết kế một thí nghiệm để so sánh hoạt tính của enzyme amylase từ nước bọt và amylase từ dịch chiết mầm lúa, biến số nào cần được kiểm soát chặt chẽ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu bạn tăng nồng độ cơ chất tinh bột lên gấp đôi, điều gì có thể xảy ra với tốc độ phản ứng (trong điều kiện enzyme không bão hòa)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của enzyme trong đời sống hoặc công nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Tại sao nhiệt độ cao có thể làm mất hoạt tính của enzyme?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nếu bạn muốn kiểm tra xem ion kim loại nặng có ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme amylase hay không, bạn sẽ thiết kế thí nghiệm như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu bạn thay dịch chiết mầm lúa bằng nước bọt, kết quả thí nghiệm có thay đổi đáng kể không? Vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đâu là phát biểu đúng về enzyme?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme phân giải protein, vì sao cần ủ ấm các ống nghiệm ở khoảng 37°C?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Cho biểu đồ cột so sánh thời gian làm trong dung dịch albumin của dịch ép dứa ở các pH khác nhau. Cột nào có thời gian làm trong ngắn nhất biểu thị điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase thành công, bước nào sau đây cần thực hiện đầu tiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc lặp lại thí nghiệm nhiều lần và lấy giá trị trung bình có ý nghĩa gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme amylase, ống nghiệm nào sau đây được coi là ống nghiệm đối chứng âm tính?

  • A. Ống nghiệm chứa enzyme amylase và tinh bột, được giữ ở nhiệt độ tối ưu.
  • B. Ống nghiệm chứa enzyme amylase và tinh bột, được đun sôi trước khi tiến hành thí nghiệm.
  • C. Ống nghiệm chứa enzyme amylase và tinh bột, được giữ ở nhiệt độ phòng.
  • D. Ống nghiệm chỉ chứa tinh bột, không có enzyme amylase.

Câu 2: Một học sinh tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase bằng cách nhỏ dịch enzyme lên đĩa thạch chứa tinh bột. Sau thời gian ủ, học sinh nhỏ dung dịch iodine lên đĩa thạch và quan sát thấy vùng xung quanh giọt enzyme xuất hiện vòng tròn màu vàng nhạt, trong khi phần còn lại của đĩa thạch có màu xanh tím. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với kết quả thí nghiệm?

  • A. Enzyme amylase đã làm biến đổi màu của dung dịch iodine từ xanh tím sang vàng nhạt.
  • B. Enzyme amylase đã thủy phân tinh bột thành các đường đơn, làm mất phản ứng màu với iodine.
  • C. Tinh bột đã khuếch tán ra khỏi vùng nhỏ enzyme, tạo thành vòng tròn màu vàng nhạt.
  • D. Dung dịch iodine đã ức chế hoạt tính của enzyme amylase, ngăn chặn phản ứng phân giải tinh bột.

Câu 3: Trong thí nghiệm khảo sát ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme, tại sao cần sử dụng bộ đệm pH (buffer) thay vì chỉ dùng dung dịch acid hoặc base loãng?

  • A. Bộ đệm pH giúp duy trì pH ổn định trong quá trình thí nghiệm, tránh pH bị thay đổi do các yếu tố khác.
  • B. Dung dịch acid hoặc base loãng không đủ mạnh để tạo ra sự khác biệt về pH.
  • C. Bộ đệm pH phản ứng với enzyme, tạo điều kiện thuận lợi cho enzyme hoạt động.
  • D. Sử dụng bộ đệm pH giúp thí nghiệm dễ thực hiện và quan sát kết quả hơn.

Câu 4: Để kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ enzyme amylase đến tốc độ phản ứng, yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi trong suốt quá trình thí nghiệm?

  • A. Nồng độ enzyme amylase.
  • B. Tốc độ phản ứng.
  • C. pH và nhiệt độ của môi trường phản ứng.
  • D. Thời gian phản ứng.

Câu 5: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu thay tinh bột bằng cellulose thì có hiện tượng gì xảy ra?

  • A. Cellulose sẽ bị thủy phân nhanh hơn tinh bột.
  • B. Tốc độ phản ứng thủy phân cellulose sẽ tương tự như tinh bột.
  • C. Cellulose sẽ bị thủy phân chậm hơn tinh bột.
  • D. Không có phản ứng thủy phân cellulose xảy ra.

Câu 6: Quan sát thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, một học sinh nhận thấy ở nhiệt độ 70°C, hoạt tính enzyme giảm đáng kể so với 37°C. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng, khiến enzyme khó hoạt động hơn.
  • B. Nhiệt độ cao làm thay đổi pH của môi trường, ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.
  • C. Nhiệt độ cao làm biến tính enzyme amylase, phá hủy cấu trúc không gian ba chiều của enzyme.
  • D. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất tinh bột, dẫn đến giảm hoạt tính enzyme.

Câu 7: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH, ống nghiệm chứa enzyme amylase hoạt động mạnh nhất thường có pH gần trung tính (pH = 7). Điều này phản ánh đặc điểm nào của enzyme?

  • A. Enzyme amylase hoạt động tốt trong mọi môi trường pH.
  • B. Enzyme amylase có pH tối ưu gần trung tính.
  • C. pH không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme amylase.
  • D. Enzyme amylase chỉ hoạt động trong môi trường acid yếu.

Câu 8: Một thí nghiệm được thiết kế để so sánh hoạt tính enzyme amylase chiết xuất từ nước bọt và từ mầm lúa. Để đảm bảo tính khách quan, yếu tố nào sau đây cần được chuẩn hóa giữa hai nhóm thí nghiệm?

  • A. Nguồn gốc enzyme (nước bọt và mầm lúa).
  • B. Loại enzyme sử dụng (amylase).
  • C. Thời gian ủ phản ứng.
  • D. pH, nhiệt độ và nồng độ cơ chất trong phản ứng.

Câu 9: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, sử dụng ống nghiệm chứa enzyme đã đun sôi để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ phản ứng enzyme.
  • B. Kiểm tra xem sự thay đổi có phải do hoạt tính enzyme gây ra hay không.
  • C. Cung cấp enzyme amylase cho phản ứng.
  • D. Ổn định pH của dung dịch phản ứng.

Câu 10: Nếu muốn tăng tốc độ phản ứng thủy phân tinh bột bằng enzyme amylase trong điều kiện nhiệt độ và pH tối ưu, biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Giảm nhiệt độ phản ứng.
  • B. Thay đổi pH của môi trường.
  • C. Tăng nồng độ enzyme amylase.
  • D. Giảm nồng độ cơ chất tinh bột.

Câu 11: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, tại sao cần ủ các ống nghiệm ở nhiệt độ thích hợp trước khi quan sát kết quả?

  • A. Để enzyme amylase có đủ thời gian và điều kiện nhiệt độ để phân giải tinh bột.
  • B. Để dung dịch iodine có thời gian phản ứng với tinh bột.
  • C. Để ổn định pH của dung dịch trong ống nghiệm.
  • D. Để enzyme amylase kết tủa và dễ quan sát hơn.

Câu 12: Cho sơ đồ thí nghiệm: Ống 1 (tinh bột + amylase + pH=7), Ống 2 (tinh bột + amylase + pH=2), Ống 3 (tinh bột + amylase + pH=10). Sau thời gian ủ, ống nghiệm nào dự kiến sẽ có lượng đường maltose tạo ra nhiều nhất?

  • A. Ống 1
  • B. Ống 2
  • C. Ống 3
  • D. Cả ba ống có lượng đường maltose tương đương nhau.

Câu 13: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu thay dịch chiết mầm lúa bằng dịch chiết khoai tây sống thì kết quả thí nghiệm có thể thay đổi như thế nào?

  • A. Tốc độ phản ứng thủy phân tinh bột sẽ nhanh hơn.
  • B. Tốc độ phản ứng thủy phân tinh bột có thể chậm hơn.
  • C. Kết quả thí nghiệm sẽ không thay đổi.
  • D. Phản ứng thủy phân tinh bột sẽ không xảy ra.

Câu 14: Một nhà máy sản xuất bánh kẹo sử dụng enzyme amylase trong quy trình sản xuất để làm giảm độ nhớt của bột nhào. Ứng dụng này dựa trên đặc tính nào của enzyme amylase?

  • A. Tăng độ ngọt của sản phẩm.
  • B. Tạo màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm.
  • C. Tăng độ dai và đàn hồi của bột nhào.
  • D. Phân giải tinh bột, làm giảm độ nhớt của bột nhào.

Câu 15: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu không có sẵn dung dịch iodine, có thể sử dụng chất chỉ thị màu nào khác để nhận biết sự phân giải tinh bột?

  • A. Giấy quỳ tím.
  • B. Phenolphthalein.
  • C. Methyl da cam.
  • D. Không có chất chỉ thị màu đơn giản nào thay thế được iodine trong thí nghiệm này.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây giúp bảo quản enzyme amylase lâu dài mà vẫn giữ được hoạt tính?

  • A. Đun sôi enzyme trước khi bảo quản.
  • B. Bảo quản enzyme ở nhiệt độ phòng.
  • C. Bảo quản enzyme trong tủ lạnh hoặc tủ đông.
  • D. Tăng pH của dung dịch enzyme lên mức kiềm cao trước khi bảo quản.

Câu 17: Trong cơ thể người, enzyme amylase có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa nào?

  • A. Tiêu hóa protein.
  • B. Tiêu hóa carbohydrate.
  • C. Tiêu hóa lipid.
  • D. Tiêu hóa nucleic acid.

Câu 18: Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng enzyme khi nồng độ cơ chất tăng dần đến mức bão hòa, trong điều kiện nồng độ enzyme không đổi và các yếu tố khác tối ưu?

  • A. Tốc độ phản ứng tiếp tục tăng tuyến tính không giới hạn.
  • B. Tốc độ phản ứng giảm dần.
  • C. Tốc độ phản ứng tăng đến một mức tối đa rồi không đổi.
  • D. Tốc độ phản ứng không thay đổi.

Câu 19: Một thí nghiệm sử dụng enzyme amylase và tinh bột được thực hiện ở 4 nhiệt độ khác nhau: 20°C, 30°C, 40°C, 50°C. Kết quả cho thấy tốc độ phản ứng cao nhất ở 40°C. Nhiệt độ 40°C trong thí nghiệm này được gọi là gì?

  • A. Nhiệt độ phòng.
  • B. Nhiệt độ tối ưu.
  • C. Nhiệt độ giới hạn.
  • D. Nhiệt độ biến tính.

Câu 20: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu sử dụng nước cất thay vì dung dịch đệm pH=7, điều gì có thể xảy ra với kết quả thí nghiệm?

  • A. Kết quả thí nghiệm sẽ chính xác hơn.
  • B. Kết quả thí nghiệm sẽ không bị ảnh hưởng.
  • C. pH của dung dịch có thể thay đổi, ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme và kết quả thí nghiệm.
  • D. Tốc độ phản ứng enzyme sẽ tăng lên.

Câu 21: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự đúng trong quy trình thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase sử dụng đĩa thạch tinh bột:

  • A. 1 - Nhỏ dung dịch iodine lên đĩa thạch; 2 - Chuẩn bị đĩa thạch tinh bột; 3 - Nhỏ dịch enzyme lên đĩa thạch; 4 - Ủ đĩa thạch ở nhiệt độ thích hợp.
  • B. 1 - Chuẩn bị đĩa thạch tinh bột; 2 - Nhỏ dịch enzyme lên đĩa thạch; 3 - Ủ đĩa thạch ở nhiệt độ thích hợp; 4 - Nhỏ dung dịch iodine lên đĩa thạch.
  • C. 1 - Ủ đĩa thạch ở nhiệt độ thích hợp; 2 - Nhỏ dung dịch iodine lên đĩa thạch; 3 - Chuẩn bị đĩa thạch tinh bột; 4 - Nhỏ dịch enzyme lên đĩa thạch.
  • D. 1 - Nhỏ dịch enzyme lên đĩa thạch; 2 - Nhỏ dung dịch iodine lên đĩa thạch; 3 - Ủ đĩa thạch ở nhiệt độ thích hợp; 4 - Chuẩn bị đĩa thạch tinh bột.

Câu 22: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme, nếu tăng nhiệt độ quá cao so với nhiệt độ tối ưu, điều gì sẽ xảy ra với cấu trúc enzyme amylase?

  • A. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị phá vỡ (biến tính).
  • B. Cấu trúc enzyme trở nên ổn định hơn.
  • C. Kích thước enzyme tăng lên.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về cấu trúc enzyme.

Câu 23: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tính đặc hiệu của enzyme?

  • A. Enzyme có thể xúc tác nhiều loại phản ứng khác nhau.
  • B. Enzyme hoạt động hiệu quả nhất ở mọi điều kiện môi trường.
  • C. Mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một loại phản ứng hoặc một số phản ứng nhất định với cơ chất tương ứng.
  • D. Enzyme có thể tự tổng hợp cơ chất từ các chất đơn giản.

Câu 24: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu kết quả cho thấy ống nghiệm ở 37°C có vòng tròn phân giải tinh bột lớn nhất, còn ống nghiệm ở 0°C và 70°C không có vòng tròn hoặc vòng tròn rất nhỏ. Đồ thị nào sau đây biểu diễn đúng nhất mối quan hệ giữa nhiệt độ và hoạt tính enzyme amylase?

  • A. Đồ thị đường thẳng dốc lên.
  • B. Đồ thị đường thẳng nằm ngang.
  • C. Đồ thị đường thẳng dốc xuống.
  • D. Đồ thị hình chuông (hoạt tính tăng dần đến đỉnh rồi giảm dần).

Câu 25: Cho 3 ống nghiệm: Ống A (enzyme amylase + tinh bột + chất ức chế enzyme), Ống B (enzyme amylase + tinh bột), Ống C (tinh bột). Ống nghiệm nào được dùng làm đối chứng để đánh giá tác dụng của chất ức chế enzyme?

  • A. Ống A
  • B. Ống B
  • C. Ống C
  • D. Cả ống B và ống C.

Câu 26: Nếu muốn quan sát rõ ràng nhất vòng tròn phân giải tinh bột trên đĩa thạch sau khi nhỏ iodine, yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa?

  • A. Nồng độ dung dịch iodine.
  • B. pH của môi trường.
  • C. Thời gian ủ enzyme.
  • D. Nhiệt độ bảo quản đĩa thạch sau khi nhỏ iodine.

Câu 27: Một học sinh thực hiện thí nghiệm ảnh hưởng của pH lên enzyme amylase và thu được kết quả: pH=5 và pH=9 hoạt tính enzyme rất thấp, pH=7 hoạt tính enzyme cao nhất. Kết luận nào sau đây phù hợp với kết quả này?

  • A. Enzyme amylase có pH tối ưu gần trung tính và hoạt tính enzyme phụ thuộc vào pH.
  • B. Enzyme amylase hoạt động tốt nhất trong môi trường acid.
  • C. Enzyme amylase hoạt động tốt nhất trong môi trường kiềm.
  • D. pH không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme amylase.

Câu 28: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu sử dụng dung dịch tinh bột nồng độ quá loãng, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Tốc độ phản ứng enzyme sẽ tăng lên.
  • B. Enzyme amylase sẽ bị biến tính.
  • C. Vòng tròn phân giải tinh bột sẽ lớn hơn.
  • D. Khó quan sát rõ ràng sự phân giải tinh bột do lượng sản phẩm tạo ra ít.

Câu 29: Để thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase được tiến hành thành công và cho kết quả tin cậy, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được đảm bảo?

  • A. Sử dụng enzyme amylase tinh khiết.
  • B. Kiểm soát và duy trì ổn định các điều kiện thí nghiệm (nhiệt độ, pH...).
  • C. Thực hiện thí nghiệm trong môi trường vô trùng.
  • D. Lặp lại thí nghiệm nhiều lần.

Câu 30: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu thay dung dịch iodine bằng thuốc thử Fehling, hiện tượng nào sau đây có thể quan sát được nếu phản ứng thủy phân tinh bột xảy ra?

  • A. Xuất hiện màu xanh tím.
  • B. Dung dịch chuyển sang màu vàng nhạt.
  • C. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
  • D. Không có hiện tượng gì xảy ra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme amylase, ống nghiệm nào sau đây được coi là ống nghiệm đối chứng âm tính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một học sinh tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase bằng cách nhỏ dịch enzyme lên đĩa thạch chứa tinh bột. Sau thời gian ủ, học sinh nhỏ dung dịch iodine lên đĩa thạch và quan sát thấy vùng xung quanh giọt enzyme xuất hiện vòng tròn màu vàng nhạt, trong khi phần còn lại của đĩa thạch có màu xanh tím. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với kết quả thí nghiệm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong thí nghiệm khảo sát ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme, tại sao cần sử dụng bộ đệm pH (buffer) thay vì chỉ dùng dung dịch acid hoặc base loãng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Để kiểm tra ảnh hưởng của nồng độ enzyme amylase đến tốc độ phản ứng, yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi trong suốt quá trình thí nghiệm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu thay tinh bột bằng cellulose thì có hiện tượng gì xảy ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Quan sát thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, một học sinh nhận thấy ở nhiệt độ 70°C, hoạt tính enzyme giảm đáng kể so với 37°C. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH, ống nghiệm chứa enzyme amylase hoạt động mạnh nhất thường có pH gần trung tính (pH = 7). Điều này phản ánh đặc điểm nào của enzyme?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một thí nghiệm được thiết kế để so sánh hoạt tính enzyme amylase chiết xuất từ nước bọt và từ mầm lúa. Để đảm bảo tính khách quan, yếu tố nào sau đây cần được chuẩn hóa giữa hai nhóm thí nghiệm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, sử dụng ống nghiệm chứa enzyme đã đun sôi để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nếu muốn tăng tốc độ phản ứng thủy phân tinh bột bằng enzyme amylase trong điều kiện nhiệt độ và pH tối ưu, biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, tại sao cần ủ các ống nghiệm ở nhiệt độ thích hợp trước khi quan sát kết quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Cho sơ đồ thí nghiệm: Ống 1 (tinh bột + amylase + pH=7), Ống 2 (tinh bột + amylase + pH=2), Ống 3 (tinh bột + amylase + pH=10). Sau thời gian ủ, ống nghiệm nào dự kiến sẽ có lượng đường maltose tạo ra nhiều nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu thay dịch chiết mầm lúa bằng dịch chiết khoai tây sống thì kết quả thí nghiệm có thể thay đổi như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một nhà máy sản xuất bánh kẹo sử dụng enzyme amylase trong quy trình sản xuất để làm giảm độ nhớt của bột nhào. Ứng dụng này dựa trên đặc tính nào của enzyme amylase?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu không có sẵn dung dịch iodine, có thể sử dụng chất chỉ thị màu nào khác để nhận biết sự phân giải tinh bột?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Biện pháp nào sau đây giúp bảo quản enzyme amylase lâu dài mà vẫn giữ được hoạt tính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong cơ thể người, enzyme amylase có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng enzyme khi nồng độ cơ chất tăng dần đến mức bão hòa, trong điều kiện nồng độ enzyme không đổi và các yếu tố khác tối ưu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một thí nghiệm sử dụng enzyme amylase và tinh bột được thực hiện ở 4 nhiệt độ khác nhau: 20°C, 30°C, 40°C, 50°C. Kết quả cho thấy tốc độ phản ứng cao nhất ở 40°C. Nhiệt độ 40°C trong thí nghiệm này được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu sử dụng nước cất thay vì dung dịch đệm pH=7, điều gì có thể xảy ra với kết quả thí nghiệm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự đúng trong quy trình thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase sử dụng đĩa thạch tinh bột:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme, nếu tăng nhiệt độ quá cao so với nhiệt độ tối ưu, điều gì sẽ xảy ra với cấu trúc enzyme amylase?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tính đặc hiệu của enzyme?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu kết quả cho thấy ống nghiệm ở 37°C có vòng tròn phân giải tinh bột lớn nhất, còn ống nghiệm ở 0°C và 70°C không có vòng tròn hoặc vòng tròn rất nhỏ. Đồ thị nào sau đây biểu diễn đúng nhất mối quan hệ giữa nhiệt độ và hoạt tính enzyme amylase?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Cho 3 ống nghiệm: Ống A (enzyme amylase + tinh bột + chất ức chế enzyme), Ống B (enzyme amylase + tinh bột), Ống C (tinh bột). Ống nghiệm nào được dùng làm đối chứng để đánh giá tác dụng của chất ức chế enzyme?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nếu muốn quan sát rõ ràng nhất vòng tròn phân giải tinh bột trên đĩa thạch sau khi nhỏ iodine, yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một học sinh thực hiện thí nghiệm ảnh hưởng của pH lên enzyme amylase và thu được kết quả: pH=5 và pH=9 hoạt tính enzyme rất thấp, pH=7 hoạt tính enzyme cao nhất. Kết luận nào sau đây phù hợp với kết quả này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu sử dụng dung dịch tinh bột nồng độ quá loãng, điều gì có thể xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase được tiến hành thành công và cho kết quả tin cậy, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được đảm bảo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu thay dung dịch iodine bằng thuốc thử Fehling, hiện tượng nào sau đây có thể quan sát được nếu phản ứng thủy phân tinh bột xảy ra?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Enzyme amylase đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa ở người. Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase, cơ chất (substrate) đặc hiệu mà enzyme này tác động lên là chất nào?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Cellulose
  • D. Tinh bột

Câu 2: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme amylase, ống nghiệm chứa enzyme và tinh bột được đặt trong nước đá (0°C), một ống khác ở nhiệt độ phòng (25°C), và ống thứ ba trong nước nóng (70°C). Dự đoán thứ tự hoạt tính enzyme từ mạnh nhất đến yếu nhất trong các ống nghiệm này.

  • A. 0°C > 25°C > 70°C
  • B. 25°C > 70°C > 0°C
  • C. 70°C > 25°C > 0°C
  • D. Hoạt tính enzyme tương đương ở cả ba nhiệt độ

Câu 3: Độ pH ảnh hưởng đến cấu trúc không gian ba chiều của enzyme, đặc biệt là vùng trung tâm hoạt động. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme amylase nếu thí nghiệm được thực hiện trong môi trường acid mạnh (pH = 2)?

  • A. Hoạt tính enzyme tăng lên gấp đôi
  • B. Hoạt tính enzyme không thay đổi
  • C. Hoạt tính enzyme giảm đáng kể hoặc mất hoàn toàn
  • D. Hoạt tính enzyme đạt mức tối ưu

Câu 4: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, để đảm bảo tính khách quan và đối chứng, ống nghiệm nào đóng vai trò là ống đối chứng âm tính?

  • A. Ống chỉ chứa tinh bột nhưng không có enzyme amylase
  • B. Ống chứa cả enzyme amylase và tinh bột ở nhiệt độ tối ưu
  • C. Ống chứa enzyme amylase nhưng không có tinh bột
  • D. Ống chứa enzyme amylase và tinh bột ở pH acid

Câu 5: Xét thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase với các nồng độ enzyme khác nhau nhưng nồng độ tinh bột không đổi. Biến số độc lập trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Nồng độ tinh bột
  • B. Nồng độ enzyme amylase
  • C. Thời gian phản ứng
  • D. Sản phẩm của phản ứng

Câu 6: Sau khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, người ta sử dụng dung dịch iodine để nhận biết sự biến đổi. Dung dịch iodine được dùng để phát hiện chất nào trong thí nghiệm này?

  • A. Glucose
  • B. Maltose
  • C. Protein
  • D. Tinh bột

Câu 7: Trong thí nghiệm, nếu sau một thời gian nhất định, dung dịch trong ống nghiệm chứa enzyme amylase và tinh bột không còn màu xanh tím khi nhỏ iodine, điều này chứng tỏ điều gì?

  • A. Enzyme amylase đã hoạt động và phân giải tinh bột
  • B. Enzyme amylase bị ức chế hoàn toàn
  • C. Tinh bột đã tự phân giải mà không cần enzyme
  • D. Dung dịch iodine đã mất hoạt tính

Câu 8: Tại sao khi nhai cơm lâu trong miệng, chúng ta cảm thấy vị ngọt?

  • A. Do cơm chứa đường tự nhiên
  • B. Do nước bọt có vị ngọt tự nhiên
  • C. Do enzyme amylase trong nước bọt phân giải tinh bột thành đường maltose
  • D. Do quá trình nhai kích thích vị giác ngọt

Câu 9: Trong công nghiệp, enzyme amylase được ứng dụng rộng rãi. Một trong những ứng dụng phổ biến của amylase là gì?

  • A. Sản xuất thuốc kháng sinh
  • B. Sản xuất bánh kẹo và bia
  • C. Tổng hợp protein nhân tạo
  • D. Điều trị bệnh di truyền

Câu 10: Nếu bạn muốn enzyme amylase hoạt động hiệu quả nhất trong thí nghiệm, bạn cần đảm bảo điều kiện pH nào?

  • A. pH acid mạnh (pH 2-3)
  • B. pH kiềm mạnh (pH 12-13)
  • C. pH trung tính hoặc hơi kiềm (pH 6-7)
  • D. pH bất kỳ đều được

Câu 11: Điều gì xảy ra với cấu trúc của enzyme amylase khi nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu?

  • A. Cấu trúc enzyme trở nên linh hoạt hơn
  • B. Cấu trúc enzyme co lại và hoạt động hiệu quả hơn
  • C. Cấu trúc enzyme không thay đổi
  • D. Cấu trúc enzyme bị biến đổi (biến tính) và mất hoạt tính

Câu 12: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nồng độ enzyme, khi nồng độ enzyme tăng lên (với lượng cơ chất dư thừa), tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tốc độ phản ứng tăng lên
  • B. Tốc độ phản ứng giảm xuống
  • C. Tốc độ phản ứng không thay đổi
  • D. Tốc độ phản ứng dao động không规律

Câu 13: Nếu trong thí nghiệm, bạn thay tinh bột bằng cellulose, enzyme amylase có còn khả năng phân giải cellulose không?

  • A. Có, amylase phân giải được cả tinh bột và cellulose
  • B. Không, amylase chỉ phân giải tinh bột do tính đặc hiệu của enzyme
  • C. Có, nhưng hoạt tính phân giải cellulose rất yếu
  • D. Chưa thể xác định nếu không có thí nghiệm

Câu 14: Trong quá trình thí nghiệm, việc nghiền nhỏ mẫu mầm lúa mì trước khi chiết enzyme amylase có mục đích gì?

  • A. Để loại bỏ tạp chất khỏi mầm lúa mì
  • B. Để làm tăng nồng độ tinh bột trong mầm lúa mì
  • C. Để phá vỡ tế bào và giải phóng enzyme amylase
  • D. Để làm mềm mầm lúa mì, dễ thao tác hơn

Câu 15: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm với enzyme amylase và tinh bột ở nhiệt độ tối ưu và pH tối ưu. Nếu bạn tăng nồng độ tinh bột lên rất cao, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng sau một thời điểm nhất định?

  • A. Tốc độ phản ứng sẽ tiếp tục tăng tuyến tính
  • B. Tốc độ phản ứng sẽ giảm xuống
  • C. Tốc độ phản ứng sẽ dao động mạnh
  • D. Tốc độ phản ứng sẽ đạt đến mức tối đa và không tăng thêm nữa (bão hòa enzyme)

Câu 16: Trong cơ thể người, enzyme amylase được tìm thấy ở đâu ngoài tuyến nước bọt?

  • A. Dạ dày
  • B. Tuyến tụy
  • C. Gan
  • D. Thận

Câu 17: Để bảo quản enzyme amylase trong phòng thí nghiệm lâu dài, điều kiện bảo quản nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nhiệt độ phòng, nơi khô ráo
  • B. Nhiệt độ ấm, có ánh sáng
  • C. Trong tủ lạnh hoặc tủ đông
  • D. Ngâm trong dung dịch acid mạnh

Câu 18: Trong thí nghiệm, nếu bạn muốn tăng tốc độ phản ứng phân giải tinh bột mà không thay đổi nhiệt độ và pH, bạn có thể thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng nồng độ enzyme amylase
  • B. Giảm nồng độ tinh bột
  • C. Thêm chất ức chế enzyme
  • D. Thay enzyme amylase bằng enzyme khác

Câu 19: Quan sát sơ đồ thí nghiệm về ảnh hưởng của pH lên hoạt tính amylase. Đường cong nào biểu diễn hoạt tính enzyme amylase hoạt động tối ưu nhất ở pH trung tính?

  • A. Đường cong có đỉnh cao nhất ở pH acid
  • B. Đường cong có đỉnh cao nhất ở pH kiềm
  • C. Đường cong có đỉnh cao nhất ở pH gần 7
  • D. Đường cong thẳng, hoạt tính không đổi theo pH

Câu 20: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu bạn sử dụng nước cất thay vì dung dịch đệm pH, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ tăng lên
  • B. pH của môi trường có thể thay đổi, ảnh hưởng đến kết quả
  • C. Kết quả thí nghiệm sẽ chính xác hơn
  • D. Không có ảnh hưởng gì, nước cất là môi trường tốt hơn

Câu 21: Một học sinh thực hiện thí nghiệm và nhận thấy rằng ở 40°C enzyme amylase hoạt động mạnh nhất. 40°C trong trường hợp này được gọi là gì?

  • A. Nhiệt độ phòng
  • B. Nhiệt độ biến tính
  • C. Nhiệt độ thấp nhất
  • D. Nhiệt độ tối ưu

Câu 22: Trong thí nghiệm, để đo tốc độ phản ứng của enzyme amylase, người ta có thể theo dõi sự thay đổi của yếu tố nào theo thời gian?

  • A. Lượng tinh bột bị phân giải
  • B. Nồng độ enzyme amylase
  • C. pH của dung dịch
  • D. Nhiệt độ của dung dịch

Câu 23: Hình dạng không gian ba chiều đặc trưng của enzyme rất quan trọng đối với hoạt động xúc tác. Cấu trúc nào của enzyme quyết định hình dạng không gian này?

  • A. Cấu trúc bậc một (chuỗi polypeptide)
  • B. Cấu trúc bậc hai (alpha helix, beta sheet)
  • C. Cấu trúc bậc ba và bậc bốn
  • D. Tất cả các bậc cấu trúc đều không quan trọng

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, bạn quên không thêm enzyme amylase vào ống nghiệm?

  • A. Phản ứng phân giải tinh bột vẫn xảy ra bình thường
  • B. Phản ứng phân giải tinh bột sẽ không xảy ra hoặc xảy ra rất chậm
  • C. Phản ứng phân giải tinh bột xảy ra nhanh hơn
  • D. Kết quả thí nghiệm không bị ảnh hưởng

Câu 25: Trong thí nghiệm, nếu bạn muốn kiểm tra xem enzyme amylase có thực sự cần thiết cho quá trình phân giải tinh bột hay không, bạn cần thiết kế ống nghiệm nào?

  • A. Ống nghiệm chỉ chứa enzyme amylase
  • B. Ống nghiệm chứa enzyme amylase và tinh bột
  • C. Ống nghiệm chỉ chứa tinh bột, không có enzyme amylase
  • D. Ống nghiệm chứa enzyme amylase và sản phẩm của phản ứng

Câu 26: Tại sao enzyme được gọi là chất xúc tác sinh học?

  • A. Vì enzyme tham gia trực tiếp vào phản ứng
  • B. Vì enzyme làm tăng tốc độ phản ứng sinh hóa mà không bị biến đổi sau phản ứng
  • C. Vì enzyme chỉ hoạt động trong môi trường sinh vật
  • D. Vì enzyme có nguồn gốc từ sinh vật sống

Câu 27: Trong thí nghiệm, nếu bạn muốn quan sát rõ ràng nhất sự khác biệt về hoạt tính enzyme giữa các điều kiện khác nhau, bạn nên chọn thời điểm nào để quan sát?

  • A. Ngay sau khi bắt đầu thí nghiệm
  • B. Trước khi bắt đầu thí nghiệm
  • C. Sau một khoảng thời gian phản ứng đủ để có sự khác biệt rõ ràng
  • D. Quan sát ở bất kỳ thời điểm nào cũng cho kết quả tương tự

Câu 28: Nếu thí nghiệm được thực hiện trong điều kiện nhiệt độ quá thấp, điều gì sẽ xảy ra với các phân tử enzyme và cơ chất?

  • A. Các phân tử enzyme và cơ chất chuyển động nhanh hơn
  • B. Các phân tử enzyme bị biến tính
  • C. Các phân tử enzyme và cơ chất dễ dàng liên kết với nhau hơn
  • D. Các phân tử enzyme và cơ chất chuyển động chậm lại, va chạm ít hơn

Câu 29: Trong thí nghiệm, giả sử bạn sử dụng enzyme amylase từ nước bọt người và enzyme amylase từ mầm lúa mì. Bạn dự đoán hoạt tính của hai loại enzyme này có giống nhau không khi thực hiện cùng một thí nghiệm?

  • A. Có thể giống nhau, vì cả hai đều là enzyme amylase và phân giải tinh bột
  • B. Chắc chắn khác nhau, vì enzyme từ các nguồn khác nhau luôn khác nhau
  • C. Chưa thể dự đoán nếu không có thí nghiệm cụ thể
  • D. Hoạt tính enzyme từ nước bọt luôn mạnh hơn enzyme từ thực vật

Câu 30: Để thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase thành công và cho kết quả chính xác, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát và duy trì ổn định trong suốt quá trình thí nghiệm (ngoài nhiệt độ và pH nếu đang khảo sát ảnh hưởng của chúng)?

  • A. Loại ống nghiệm sử dụng
  • B. Thời gian phản ứng
  • C. Màu sắc của dung dịch
  • D. Ánh sáng phòng thí nghiệm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Enzyme amylase đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa ở người. Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase, cơ chất (substrate) đặc hiệu mà enzyme này tác động lên là chất nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme amylase, ống nghiệm chứa enzyme và tinh bột được đặt trong nước đá (0°C), một ống khác ở nhiệt độ phòng (25°C), và ống thứ ba trong nước nóng (70°C). Dự đoán thứ tự hoạt tính enzyme từ mạnh nhất đến yếu nhất trong các ống nghiệm này.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Độ pH ảnh hưởng đến cấu trúc không gian ba chiều của enzyme, đặc biệt là vùng trung tâm hoạt động. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme amylase nếu thí nghiệm được thực hiện trong môi trường acid mạnh (pH = 2)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, để đảm bảo tính khách quan và đối chứng, ống nghiệm nào đóng vai trò là ống đối chứng âm tính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Xét thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase với các nồng độ enzyme khác nhau nhưng nồng độ tinh bột không đổi. Biến số độc lập trong thí nghiệm này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Sau khi tiến hành thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, người ta sử dụng dung dịch iodine để nhận biết sự biến đổi. Dung dịch iodine được dùng để phát hiện chất nào trong thí nghiệm này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong thí nghiệm, nếu sau một thời gian nhất định, dung dịch trong ống nghiệm chứa enzyme amylase và tinh bột không còn màu xanh tím khi nhỏ iodine, điều này chứng tỏ điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Tại sao khi nhai cơm lâu trong miệng, chúng ta cảm thấy vị ngọt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong công nghiệp, enzyme amylase được ứng dụng rộng rãi. Một trong những ứng dụng phổ biến của amylase là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Nếu bạn muốn enzyme amylase hoạt động hiệu quả nhất trong thí nghiệm, bạn cần đảm bảo điều kiện pH nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Điều gì xảy ra với cấu trúc của enzyme amylase khi nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nồng độ enzyme, khi nồng độ enzyme tăng lên (với lượng cơ chất dư thừa), tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nếu trong thí nghiệm, bạn thay tinh bột bằng cellulose, enzyme amylase có còn khả năng phân giải cellulose không?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong quá trình thí nghiệm, việc nghiền nhỏ mẫu mầm lúa mì trước khi chiết enzyme amylase có mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm với enzyme amylase và tinh bột ở nhiệt độ tối ưu và pH tối ưu. Nếu bạn tăng nồng độ tinh bột lên rất cao, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng sau một thời điểm nhất định?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong cơ thể người, enzyme amylase được tìm thấy ở đâu ngoài tuyến nước bọt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để bảo quản enzyme amylase trong phòng thí nghiệm lâu dài, điều kiện bảo quản nào sau đây là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong thí nghiệm, nếu bạn muốn tăng tốc độ phản ứng phân giải tinh bột mà không thay đổi nhiệt độ và pH, bạn có thể thực hiện biện pháp nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Quan sát sơ đồ thí nghiệm về ảnh hưởng của pH lên hoạt tính amylase. Đường cong nào biểu diễn hoạt tính enzyme amylase hoạt động tối ưu nhất ở pH trung tính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu bạn sử dụng nước cất thay vì dung dịch đệm pH, điều gì có thể xảy ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một học sinh thực hiện thí nghiệm và nhận thấy rằng ở 40°C enzyme amylase hoạt động mạnh nhất. 40°C trong trường hợp này được gọi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong thí nghiệm, để đo tốc độ phản ứng của enzyme amylase, người ta có thể theo dõi sự thay đổi của yếu tố nào theo thời gian?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Hình dạng không gian ba chiều đặc trưng của enzyme rất quan trọng đối với hoạt động xúc tác. Cấu trúc nào của enzyme quyết định hình dạng không gian này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, bạn quên không thêm enzyme amylase vào ống nghiệm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong thí nghiệm, nếu bạn muốn kiểm tra xem enzyme amylase có thực sự cần thiết cho quá trình phân giải tinh bột hay không, bạn cần thiết kế ống nghiệm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Tại sao enzyme được gọi là chất xúc tác sinh học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong thí nghiệm, nếu bạn muốn quan sát rõ ràng nhất sự khác biệt về hoạt tính enzyme giữa các điều kiện khác nhau, bạn nên chọn thời điểm nào để quan sát?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu thí nghiệm được thực hiện trong điều kiện nhiệt độ quá thấp, điều gì sẽ xảy ra với các phân tử enzyme và cơ chất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong thí nghiệm, giả sử bạn sử dụng enzyme amylase từ nước bọt người và enzyme amylase từ mầm lúa mì. Bạn dự đoán hoạt tính của hai loại enzyme này có giống nhau không khi thực hiện cùng một thí nghiệm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase thành công và cho kết quả chính xác, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát và duy trì ổn định trong suốt quá trình thí nghiệm (ngoài nhiệt độ và pH nếu đang khảo sát ảnh hưởng của chúng)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme amylase, ống nghiệm chứa enzyme và tinh bột được đặt trong nước đá (0°C), nước ấm (40°C) và nước sôi (100°C). Dự đoán thứ tự hoạt tính enzyme từ cao đến thấp trong các ống nghiệm này.

  • A. 100°C > 40°C > 0°C
  • B. 40°C > 0°C > 100°C
  • C. 0°C > 40°C > 100°C
  • D. Hoạt tính enzyme tương đương ở cả ba nhiệt độ

Câu 2: Để kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase trong dịch chiết mầm lúa, người ta nhỏ dịch chiết lên đĩa thạch chứa tinh bột. Sau một thời gian, đĩa thạch được nhuộm iodine. Vùng nào trên đĩa thạch sẽ không bị nhuộm màu xanh tím nếu enzyme amylase hoạt động tốt?

  • A. Vùng xung quanh vị trí nhỏ dịch chiết mầm lúa
  • B. Toàn bộ đĩa thạch đều bị nhuộm màu xanh tím
  • C. Chỉ có vị trí nhỏ dịch chiết mầm lúa bị nhuộm màu xanh tím
  • D. Màu sắc của đĩa thạch không thay đổi sau khi nhuộm iodine

Câu 3: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme, tại sao cần sử dụng dung dịch đệm (buffer) thay vì chỉ dùng nước cất để pha loãng enzyme?

  • A. Dung dịch đệm giúp enzyme hoạt động nhanh hơn
  • B. Nước cất có thể ức chế hoạt tính của enzyme
  • C. Dung dịch đệm giúp duy trì pH ổn định trong quá trình thí nghiệm
  • D. Dung dịch đệm làm tăng độ trong suốt của dung dịch enzyme

Câu 4: Một học sinh thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase nhưng quên không đun sôi dịch chiết mầm lúa trước khi tiến hành. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến kết quả thí nghiệm?

  • A. Thí nghiệm sẽ không thành công vì enzyme đã bị phá hủy
  • B. Kết quả thí nghiệm sẽ cho thấy hoạt tính enzyme cao hơn thực tế
  • C. Thời gian phản ứng sẽ kéo dài hơn so với dự kiến
  • D. Việc không đun sôi không ảnh hưởng đến mục tiêu thí nghiệm này

Câu 5: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme phân giải protein từ dứa, nếu thay thế lòng trắng trứng bằng sữa tươi, hiện tượng nào sau đây có thể quan sát được?

  • A. Sữa tươi trở nên đặc và sánh hơn
  • B. Sữa tươi trở nên trong hơn hoặc có hiện tượng kết tủa
  • C. Màu sắc của sữa tươi thay đổi thành vàng nhạt
  • D. Không có hiện tượng gì xảy ra với sữa tươi

Câu 6: Tại sao khi hầm xương hoặc thịt, người ta thường cho thêm dứa hoặc đu đủ xanh để làm mềm nhanh hơn?

  • A. Dứa và đu đủ chứa enzyme phân giải protein
  • B. Dứa và đu đủ chứa acid giúp phân hủy thịt và xương
  • C. Dứa và đu đủ có tác dụng làm tăng nhiệt độ khi hầm
  • D. Dứa và đu đủ tạo môi trường kiềm giúp làm mềm thịt và xương

Câu 7: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme amylase, ống nghiệm nào sau đây được xem là ống nghiệm đối chứng?

  • A. Ống nghiệm có pH acid (ví dụ pH 4)
  • B. Ống nghiệm có pH trung tính (pH 7)
  • C. Ống nghiệm có pH kiềm (ví dụ pH 9)
  • D. Ống nghiệm không chứa enzyme amylase

Câu 8: Nếu tăng nồng độ enzyme amylase trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, tốc độ phản ứng thủy phân tinh bột sẽ thay đổi như thế nào (giả sử các yếu tố khác không đổi)?

  • A. Tốc độ phản ứng tăng lên
  • B. Tốc độ phản ứng giảm xuống
  • C. Tốc độ phản ứng không thay đổi
  • D. Tốc độ phản ứng tăng lên đến một giới hạn rồi giảm xuống

Câu 9: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, tinh bột đóng vai trò là gì?

  • A. Chất xúc tác
  • B. Chất ức chế
  • C. Cơ chất
  • D. Sản phẩm

Câu 10: Quan sát thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, khi nhỏ dung dịch iodine vào ống nghiệm chứa tinh bột và amylase, màu xanh tím nhạt dần theo thời gian. Điều này chứng tỏ điều gì?

  • A. Enzyme amylase đã bị bất hoạt
  • B. Tinh bột đang bị enzyme amylase phân giải
  • C. Dung dịch iodine đang bị phân hủy
  • D. Phản ứng giữa tinh bột và iodine đang bị chậm lại

Câu 11: Để bảo quản enzyme amylase trong phòng thí nghiệm, điều kiện nào sau đây là phù hợp nhất để duy trì hoạt tính của enzyme?

  • A. Nhiệt độ phòng và ánh sáng trực tiếp
  • B. Nhiệt độ cao và môi trường acid
  • C. Nhiệt độ thấp (trong tủ lạnh) và tránh ánh sáng
  • D. Môi trường kiềm và thoáng khí

Câu 12: Trong cơ thể người, enzyme amylase có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa nào?

  • A. Tiêu hóa protein
  • B. Tiêu hóa carbohydrate
  • C. Tiêu hóa lipid
  • D. Tiêu hóa nucleic acid

Câu 13: Nếu một thí nghiệm về hoạt tính enzyme amylase được thực hiện ở pH = 2, hoạt tính enzyme sẽ như thế nào so với thí nghiệm ở pH = 7 (giả sử nhiệt độ tối ưu)?

  • A. Hoạt tính enzyme ở pH = 2 sẽ cao hơn
  • B. Hoạt tính enzyme ở pH = 2 sẽ tương đương
  • C. Hoạt tính enzyme ở pH = 2 sẽ thấp hơn nhiều
  • D. Không thể dự đoán được hoạt tính enzyme ở pH = 2

Câu 14: Trong quy trình thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, bước "ủ ấm ống nghiệm ở nhiệt độ thích hợp" có mục đích chính là gì?

  • A. Để enzyme đông đặc lại
  • B. Để tạo điều kiện tối ưu cho enzyme hoạt động
  • C. Để loại bỏ các chất gây nhiễm bẩn
  • D. Để làm chậm tốc độ phản ứng enzyme

Câu 15: Một công ty sản xuất bánh kẹo muốn sử dụng enzyme amylase trong quy trình sản xuất để làm giảm độ nhớt của bột nhào. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của enzyme amylase?

  • A. Phân giải tinh bột thành đường đơn
  • B. Tổng hợp tinh bột từ đường đơn
  • C. Làm tăng độ kết dính của tinh bột
  • D. Thay đổi màu sắc của tinh bột

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme amylase nếu nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu?

  • A. Hoạt tính enzyme tiếp tục tăng lên
  • B. Hoạt tính enzyme không thay đổi
  • C. Hoạt tính enzyme tăng lên gấp đôi
  • D. Hoạt tính enzyme giảm xuống hoặc mất hoàn toàn

Câu 17: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc sử dụng cùng một loại ống nghiệm, cùng thể tích dung dịch và cùng thời gian ủ ở các điều kiện khác nhau nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho thí nghiệm phức tạp hơn
  • B. Tiết kiệm vật liệu và thời gian thí nghiệm
  • C. Đảm bảo tính khách quan và so sánh được của kết quả
  • D. Giảm sai số do thao tác thí nghiệm

Câu 18: Một loại enzyme protease hoạt động tốt nhất ở pH acid mạnh (pH=2). Enzyme này có thể được tìm thấy ở đâu trong cơ thể người?

  • A. Ruột non
  • B. Dạ dày
  • C. Tuyến tụy
  • D. Gan

Câu 19: Để tăng tốc độ phản ứng phân giải tinh bột bằng enzyme amylase trong công nghiệp, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tối ưu hóa nhiệt độ và pH cho enzyme amylase
  • B. Giảm nồng độ cơ chất tinh bột
  • C. Thêm chất ức chế enzyme
  • D. Thay đổi loại enzyme khác

Câu 20: Trong thí nghiệm về hoạt tính enzyme amylase, nếu thay tinh bột bằng cellulose, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ tăng lên
  • B. Tốc độ phản ứng không thay đổi
  • C. Cellulose sẽ bị phân giải nhanh hơn tinh bột
  • D. Không có phản ứng phân giải cellulose xảy ra

Câu 21: Tại sao enzyme amylase có thể phân giải tinh bột nhưng không phân giải protein?

  • A. Protein có cấu trúc phức tạp hơn tinh bột
  • B. Enzyme amylase chỉ hoạt động trong môi trường pH trung tính
  • C. Enzyme amylase có trung tâm hoạt động đặc hiệu cho tinh bột
  • D. Tinh bột là polysaccharide còn protein là polypeptide

Câu 22: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu không có ống nghiệm đối chứng, việc đánh giá kết quả thí nghiệm sẽ gặp khó khăn gì?

  • A. Không thể thực hiện được thí nghiệm
  • B. Khó xác định được sự thay đổi có phải do enzyme gây ra hay không
  • C. Kết quả thí nghiệm sẽ không chính xác
  • D. Thời gian thí nghiệm sẽ kéo dài hơn

Câu 23: Điều gì xảy ra với cấu trúc của enzyme amylase khi đun sôi ở 100°C?

  • A. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị phá vỡ (biến tính)
  • B. Cấu trúc enzyme trở nên ổn định hơn
  • C. Enzyme bị phân giải thành các amino acid
  • D. Cấu trúc enzyme không thay đổi

Câu 24: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu sử dụng nồng độ tinh bột quá thấp, điều này có thể ảnh hưởng đến việc quan sát hoạt tính enzyme như thế nào?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ tăng lên
  • B. Tốc độ phản ứng sẽ tăng lên
  • C. Khó quan sát sự thay đổi màu sắc hoặc hiện tượng
  • D. Thời gian phản ứng sẽ ngắn hơn

Câu 25: Trong các thí nghiệm về enzyme, tại sao cần phải chuẩn bị mẫu "chứng âm" (negative control) - mẫu không chứa enzyme?

  • A. Để tăng tốc độ phản ứng enzyme
  • B. Để loại trừ các yếu tố gây nhiễu và đảm bảo kết quả do enzyme
  • C. Để kiểm tra độ tinh khiết của enzyme
  • D. Để so sánh hoạt tính của các loại enzyme khác nhau

Câu 26: Enzyme amylase xúc tác phản ứng thủy phân liên kết glycosidic trong tinh bột. Liên kết glycosidic là liên kết giữa các đơn phân nào?

  • A. Amino acid
  • B. Nucleotide
  • C. Acid béo và glycerol
  • D. Monosaccharide

Câu 27: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease, nếu không sử dụng cơ chất protein, mà thay bằng tinh bột, kết quả thí nghiệm sẽ như thế nào?

  • A. Protease sẽ phân giải tinh bột nhanh hơn protein
  • B. Hoạt tính protease không bị ảnh hưởng
  • C. Không có phản ứng phân giải tinh bột xảy ra
  • D. Tinh bột sẽ ức chế hoạt tính của protease

Câu 28: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme, khi pH thay đổi quá xa so với pH tối ưu, điều gì xảy ra với trung tâm hoạt động của enzyme?

  • A. Trung tâm hoạt động mở rộng ra để dễ dàng liên kết cơ chất
  • B. Hình dạng trung tâm hoạt động bị biến đổi, làm giảm khả năng liên kết cơ chất
  • C. Trung tâm hoạt động trở nên linh hoạt hơn
  • D. Trung tâm hoạt động không bị ảnh hưởng bởi pH

Câu 29: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu thay dịch chiết mầm lúa bằng nước bọt, thí nghiệm có thể thực hiện thành công không? Vì sao?

  • A. Có, vì nước bọt cũng chứa enzyme amylase
  • B. Không, vì nước bọt không chứa enzyme amylase
  • C. Có, nhưng cần điều chỉnh pH của nước bọt
  • D. Không, vì nước bọt có thể chứa chất ức chế enzyme

Câu 30: Dựa vào kiến thức về enzyme, giải thích tại sao việc nấu chín thức ăn lại giúp quá trình tiêu hóa diễn ra dễ dàng hơn?

  • A. Thức ăn chín chứa nhiều enzyme tiêu hóa hơn
  • B. Nhiệt độ cao kích thích dạ dày tiết ra nhiều enzyme hơn
  • C. Thức ăn chín mềm hơn, dễ bị enzyme tiêu hóa phân cắt
  • D. Thức ăn chín có pH phù hợp hơn cho enzyme tiêu hóa hoạt động

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme amylase, ống nghiệm chứa enzyme và tinh bột được đặt trong nước đá (0°C), nước ấm (40°C) và nước sôi (100°C). Dự đoán thứ tự hoạt tính enzyme từ cao đến thấp trong các ống nghiệm này.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Để kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase trong dịch chiết mầm lúa, người ta nhỏ dịch chiết lên đĩa thạch chứa tinh bột. Sau một thời gian, đĩa thạch được nhuộm iodine. Vùng nào trên đĩa thạch sẽ không bị nhuộm màu xanh tím nếu enzyme amylase hoạt động tốt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme, tại sao cần sử dụng dung dịch đệm (buffer) thay vì chỉ dùng nước cất để pha loãng enzyme?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một học sinh thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase nhưng quên không đun sôi dịch chiết mầm lúa trước khi tiến hành. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến kết quả thí nghiệm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme phân giải protein từ dứa, nếu thay thế lòng trắng trứng bằng sữa tươi, hiện tượng nào sau đây có thể quan sát được?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Tại sao khi hầm xương hoặc thịt, người ta thường cho thêm dứa hoặc đu đủ xanh để làm mềm nhanh hơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme amylase, ống nghiệm nào sau đây được xem là ống nghiệm đối chứng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nếu tăng nồng độ enzyme amylase trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, tốc độ phản ứng thủy phân tinh bột sẽ thay đổi như thế nào (giả sử các yếu t??? khác không đổi)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, tinh bột đóng vai trò là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Quan sát thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, khi nhỏ dung dịch iodine vào ống nghiệm chứa tinh bột và amylase, màu xanh tím nhạt dần theo thời gian. Điều này chứng tỏ điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Để bảo quản enzyme amylase trong phòng thí nghiệm, điều kiện nào sau đây là phù hợp nhất để duy trì hoạt tính của enzyme?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong cơ thể người, enzyme amylase có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nếu một thí nghiệm về hoạt tính enzyme amylase được thực hiện ở pH = 2, hoạt tính enzyme sẽ như thế nào so với thí nghiệm ở pH = 7 (giả sử nhiệt độ tối ưu)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong quy trình thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, bước 'ủ ấm ống nghiệm ở nhiệt độ thích hợp' có mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một công ty sản xuất bánh kẹo muốn sử dụng enzyme amylase trong quy trình sản xuất để làm giảm độ nhớt của bột nhào. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của enzyme amylase?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme amylase nếu nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc sử dụng cùng một loại ống nghiệm, cùng thể tích dung dịch và cùng thời gian ủ ở các điều kiện khác nhau nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một loại enzyme protease hoạt động tốt nhất ở pH acid mạnh (pH=2). Enzyme này có thể được tìm thấy ở đâu trong cơ thể người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để tăng tốc độ phản ứng phân giải tinh bột bằng enzyme amylase trong công nghiệp, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong thí nghiệm về hoạt tính enzyme amylase, nếu thay tinh bột bằng cellulose, điều gì có thể xảy ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tại sao enzyme amylase có thể phân giải tinh bột nhưng không phân giải protein?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu không có ống nghiệm đối chứng, việc đánh giá kết quả thí nghiệm sẽ gặp khó khăn gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Điều gì xảy ra với cấu trúc của enzyme amylase khi đun sôi ở 100°C?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu sử dụng nồng độ tinh bột quá thấp, điều này có thể ảnh hưởng đến việc quan sát hoạt tính enzyme như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong các thí nghiệm về enzyme, tại sao cần phải chuẩn bị mẫu 'chứng âm' (negative control) - mẫu không chứa enzyme?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Enzyme amylase xúc tác phản ứng thủy phân liên kết glycosidic trong tinh bột. Liên kết glycosidic là liên kết giữa các đơn phân nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease, nếu không sử dụng cơ chất protein, mà thay bằng tinh bột, kết quả thí nghiệm sẽ như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme, khi pH thay đổi quá xa so với pH tối ưu, điều gì xảy ra với trung tâm hoạt động của enzyme?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu thay dịch chiết mầm lúa bằng nước bọt, thí nghiệm có thể thực hiện thành công không? Vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Dựa vào kiến thức về enzyme, giải thích tại sao việc nấu chín thức ăn lại giúp quá trình tiêu hóa diễn ra dễ dàng hơn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme, tại sao việc đun sôi enzyme trước khi thêm cơ chất lại làm giảm hoặc mất hoàn toàn hoạt tính?

  • A. Nhiệt độ cao làm thay đổi pH của môi trường, ức chế enzyme.
  • B. Đun sôi làm tăng nồng độ enzyme, gây quá tải và giảm hoạt tính.
  • C. Nhiệt độ cao phá hủy cơ chất, khiến enzyme không còn gì để phân giải.
  • D. Nhiệt độ cao làm biến tính enzyme, thay đổi cấu trúc không gian ba chiều và trung tâm hoạt động.

Câu 2: Xét thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase. Nếu thay tinh bột bằng cellulose, điều gì có thể xảy ra với kết quả thí nghiệm?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ tăng lên vì cellulose là polysaccharide phức tạp hơn.
  • B. Hoạt tính enzyme sẽ giảm hoặc không có vì amylase không phân giải được cellulose.
  • C. Tốc độ phản ứng không đổi vì enzyme có thể phân giải cả tinh bột và cellulose.
  • D. Sản phẩm tạo thành sẽ khác, nhưng vẫn có phản ứng phân giải cellulose.

Câu 3: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH lên hoạt tính enzyme, tại sao mỗi enzyme thường có một pH tối ưu khác nhau?

  • A. pH tối ưu phụ thuộc vào loại cơ chất mà enzyme xúc tác.
  • B. pH tối ưu được quyết định bởi nhiệt độ của môi trường phản ứng.
  • C. pH tối ưu liên quan đến cấu trúc bậc ba và trung tâm hoạt động đặc trưng của mỗi enzyme.
  • D. pH tối ưu chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng, không ảnh hưởng đến cấu trúc enzyme.

Câu 4: Một học sinh thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase bằng cách trộn dịch enzyme với hồ tinh bột và để ở nhiệt độ phòng. Để tăng tốc độ phản ứng, học sinh này nên điều chỉnh yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng nhẹ nhiệt độ của hỗn hợp phản ứng (trong khoảng tối ưu của amylase).
  • B. Giảm nồng độ cơ chất tinh bột để enzyme dễ dàng tiếp cận hơn.
  • C. Thêm chất ức chế enzyme để phản ứng diễn ra nhanh hơn.
  • D. Thay enzyme amylase bằng một loại enzyme khác.

Câu 5: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, iodine được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của tinh bột. Nếu dung dịch sau phản ứng không còn màu xanh tím khi nhỏ iodine, điều này chứng tỏ điều gì?

  • A. Phản ứng đã xảy ra quá nhanh, sản phẩm đã bị phân hủy tiếp.
  • B. Enzyme amylase đã bị biến tính và mất hoạt tính.
  • C. Tinh bột đã bị enzyme amylase phân giải thành đường.
  • D. Iodine đã phản ứng với enzyme, làm mất khả năng phát hiện tinh bột.

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme amylase nếu nồng độ cơ chất tinh bột tăng lên rất cao, vượt xa nồng độ enzyme?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ tiếp tục tăng tỉ lệ thuận với nồng độ cơ chất.
  • B. Hoạt tính enzyme sẽ đạt mức tối đa và không tăng thêm nữa.
  • C. Hoạt tính enzyme sẽ giảm xuống do cơ chất cạnh tranh trung tâm hoạt động.
  • D. Hoạt tính enzyme sẽ dao động không ổn định.

Câu 7: Trong một thí nghiệm, người ta muốn so sánh hoạt tính amylase trong dịch chiết từ mầm lúa ở các độ pH khác nhau (pH 5, pH 7, pH 9). Yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi (biến số kiểm soát) để đảm bảo tính chính xác của thí nghiệm?

  • A. Độ pH của dung dịch cơ chất tinh bột.
  • B. Loại enzyme amylase sử dụng.
  • C. Thời gian phản ứng.
  • D. Nhiệt độ của hỗn hợp phản ứng và nồng độ enzyme.

Câu 8: Giải thích tại sao enzyme amylase hoạt động hiệu quả nhất trong miệng (pH gần trung tính) và kém hiệu quả hơn trong dạ dày (pH axit).

  • A. Dạ dày có nhiệt độ cao hơn miệng, làm biến tính enzyme amylase.
  • B. pH axit trong dạ dày làm thay đổi cấu trúc không gian của enzyme amylase, giảm hoạt tính.
  • C. Dạ dày chứa nhiều protein hơn tinh bột, enzyme amylase bị cạnh tranh cơ chất.
  • D. Enzyme amylase trong dạ dày bị ức chế bởi các enzyme tiêu hóa protein khác.

Câu 9: Trong công nghiệp, enzyme amylase được ứng dụng rộng rãi để sản xuất đường từ tinh bột. Ứng dụng này dựa trên đặc tính nào của enzyme?

  • A. Khả năng xúc tác phản ứng thủy phân tinh bột thành đường.
  • B. Khả năng hoạt động tốt trong môi trường axit.
  • C. Tính bền nhiệt cao, không bị biến tính ở nhiệt độ cao.
  • D. Khả năng liên kết mạnh mẽ với nhiều loại cơ chất khác nhau.

Câu 10: Nếu thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase không thành công (không thấy sự phân giải tinh bột), hãy đề xuất một nguyên nhân có thể xảy ra liên quan đến enzyme.

  • A. Nồng độ cơ chất tinh bột quá cao, ức chế hoạt động enzyme.
  • B. pH của môi trường thí nghiệm không phù hợp với enzyme amylase.
  • C. Dịch enzyme amylase đã bị biến tính trước khi tiến hành thí nghiệm.
  • D. Thời gian phản ứng quá ngắn, chưa đủ để enzyme phân giải tinh bột.

Câu 11: Trong cơ thể người, enzyme amylase có vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình tiêu hóa tinh bột. Giai đoạn này diễn ra ở đâu?

  • A. Khoang miệng.
  • B. Dạ dày.
  • C. Ruột non.
  • D. Ruột già.

Câu 12: Để kiểm tra hoạt tính của enzyme phân giải protein (protease), người ta có thể sử dụng cơ chất nào sau đây?

  • A. Tinh bột.
  • B. Cellulose.
  • C. Albumin (lòng trắng trứng).
  • D. Lipid (dầu ăn).

Câu 13: Quan sát đồ thị biểu diễn ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme. Điểm nào trên đồ thị thể hiện nhiệt độ tối ưu của enzyme?

  • A. Điểm bắt đầu đồ thị.
  • B. Điểm cao nhất của đồ thị.
  • C. Điểm đồ thị bắt đầu đi xuống.
  • D. Điểm cuối cùng của đồ thị.

Câu 14: Điều gì xảy ra với cấu trúc của enzyme khi pH môi trường quá axit hoặc quá kiềm so với pH tối ưu?

  • A. Cấu trúc enzyme trở nên ổn định và hoạt tính tăng lên.
  • B. Cấu trúc enzyme không thay đổi nhưng hoạt tính giảm.
  • C. Cấu trúc enzyme thay đổi nhẹ nhưng vẫn giữ được hoạt tính.
  • D. Cấu trúc enzyme bị biến đổi, đặc biệt là trung tâm hoạt động, dẫn đến mất hoạt tính.

Câu 15: Trong thí nghiệm với enzyme amylase và tinh bột, nếu muốn kiểm tra xem ion kim loại có ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme hay không, bạn sẽ thiết kế thí nghiệm như thế nào?

  • A. Chỉ thực hiện thí nghiệm với enzyme và tinh bột, không thêm ion kim loại.
  • B. So sánh hoạt tính enzyme trong môi trường có và không có ion kim loại, giữ các yếu tố khác không đổi.
  • C. Thay đổi nồng độ ion kim loại và quan sát sự thay đổi màu sắc của dung dịch iodine.
  • D. Sử dụng nhiều loại enzyme khác nhau và kiểm tra ảnh hưởng của ion kim loại.

Câu 16: Enzyme hoạt động như chất xúc tác sinh học bằng cách nào?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng hóa học.
  • B. Tăng nhiệt độ của phản ứng.
  • C. Giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng.
  • D. Thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng.

Câu 17: Điều gì là đặc điểm quan trọng nhất của trung tâm hoạt động của enzyme?

  • A. Kích thước lớn để chứa nhiều cơ chất.
  • B. Cấu trúc không gian đặc hiệu phù hợp với cơ chất.
  • C. Khả năng thay đổi hình dạng linh hoạt.
  • D. Chứa nhiều nhóm chức năng khác nhau.

Câu 18: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ, ống nghiệm chứa enzyme và cơ chất được đặt trong nước đá có nhiệt độ gần 0°C. Hoạt tính enzyme trong ống này sẽ như thế nào so với ống ở nhiệt độ phòng?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ tăng lên do nhiệt độ thấp bảo vệ enzyme.
  • B. Hoạt tính enzyme không thay đổi vì nhiệt độ không ảnh hưởng đến enzyme.
  • C. Hoạt tính enzyme sẽ giảm xuống do phân tử chuyển động chậm và ít va chạm.
  • D. Hoạt tính enzyme sẽ mất hoàn toàn do enzyme bị đóng băng.

Câu 19: Một loại enzyme có pH tối ưu là 8.0. Điều gì xảy ra với hoạt tính của enzyme này khi pH môi trường giảm xuống 3.0?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ tăng lên gấp đôi.
  • B. Hoạt tính enzyme sẽ không thay đổi vì enzyme có thể thích nghi với pH axit.
  • C. Hoạt tính enzyme sẽ giảm nhẹ nhưng vẫn hoạt động được.
  • D. Hoạt tính enzyme sẽ giảm đáng kể hoặc mất hoàn toàn do biến tính.

Câu 20: Trong quá trình thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, bạn sử dụng dịch chiết từ khoai tây thay vì mầm lúa. Điều gì có thể xảy ra?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ mạnh hơn vì khoai tây chứa nhiều amylase hơn mầm lúa.
  • B. Hoạt tính enzyme có thể yếu hơn hoặc chậm hơn vì khoai tây có thể chứa ít amylase hơn.
  • C. Kết quả thí nghiệm sẽ không thay đổi vì cả hai đều chứa amylase.
  • D. Thí nghiệm sẽ không thành công vì khoai tây không chứa enzyme amylase.

Câu 21: Loại liên kết hóa học nào chủ yếu bị phá vỡ khi enzyme bị biến tính do nhiệt độ cao?

  • A. Liên kết peptide.
  • B. Liên kết glycosidic.
  • C. Liên kết hydrogen và các liên kết yếu khác.
  • D. Liên kết phosphodiester.

Câu 22: Tại sao enzyme có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất?

  • A. Do cấu trúc trung tâm hoạt động của enzyme tương thích với cấu trúc cơ chất.
  • B. Do enzyme có kích thước lớn hơn cơ chất.
  • C. Do enzyme có điện tích trái dấu với cơ chất.
  • D. Do enzyme được tổng hợp từ nhiều loại amino acid khác nhau.

Câu 23: Trong một phản ứng enzyme, chất ức chế cạnh tranh làm giảm hoạt tính enzyme bằng cách nào?

  • A. Làm biến đổi cấu trúc không gian của enzyme.
  • B. Cạnh tranh với cơ chất để liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme.
  • C. Liên kết với enzyme ở vị trí khác trung tâm hoạt động, làm thay đổi enzyme.
  • D. Phá hủy cơ chất trước khi enzyme kịp tác động.

Câu 24: Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng enzyme khi tăng nồng độ enzyme, giả sử nồng độ cơ chất luôn dư thừa?

  • A. Tốc độ phản ứng sẽ tăng lên.
  • B. Tốc độ phản ứng sẽ giảm xuống.
  • C. Tốc độ phản ứng không thay đổi.
  • D. Tốc độ phản ứng sẽ tăng đến một giới hạn rồi giảm.

Câu 25: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, tại sao cần sử dụng mầm lúa thay vì hạt lúa khô?

  • A. Mầm lúa dễ nghiền và chiết enzyme hơn hạt lúa khô.
  • B. Hạt lúa khô chứa chất ức chế enzyme amylase.
  • C. Mầm lúa chứa hàm lượng enzyme amylase cao hơn hạt lúa khô.
  • D. Mầm lúa có pH phù hợp hơn cho hoạt động của enzyme amylase.

Câu 26: Nếu bạn muốn bảo quản enzyme amylase trong phòng thí nghiệm để sử dụng lâu dài, điều kiện bảo quản nào sau đây là tốt nhất?

  • A. Để ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo và thoáng mát.
  • B. Bảo quản trong tủ ấm ở nhiệt độ 37°C.
  • C. Ngâm enzyme trong dung dịch axit mạnh.
  • D. Bảo quản trong tủ lạnh hoặc tủ đông ở nhiệt độ thấp.

Câu 27: Trong cơ thể, enzyme amylase xúc tác phản ứng thủy phân tinh bột thành sản phẩm chính nào?

  • A. Glucose (đường đơn).
  • B. Maltose (đường đôi).
  • C. Cellulose (polysaccharide).
  • D. Amino acid (đơn vị cấu tạo protein).

Câu 28: Cho đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng enzyme và nồng độ cơ chất. Hình dạng đồ thị thường có dạng nào?

  • A. Đường thẳng dốc lên liên tục.
  • B. Đường thẳng nằm ngang.
  • C. Đường cong hyperbol, đạt trạng thái bão hòa.
  • D. Đường cong hình chữ U.

Câu 29: Loại enzyme nào sau đây có hoạt tính tối ưu ở pH rất axit (khoảng pH 2.0)?

  • A. Pepsin (enzyme dạ dày).
  • B. Trypsin (enzyme ruột non).
  • C. Amylase (enzyme nước bọt).
  • D. Catalase (enzyme trong tế bào).

Câu 30: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu bạn muốn chứng minh rằng chính enzyme amylase gây ra sự phân giải tinh bột, chứ không phải yếu tố nào khác trong dịch chiết mầm lúa, bạn cần thực hiện bước kiểm chứng nào?

  • A. Tăng nồng độ cơ chất tinh bột trong thí nghiệm.
  • B. Sử dụng chất ức chế đặc hiệu enzyme amylase trong một ống nghiệm đối chứng.
  • C. Thay đổi pH của môi trường thí nghiệm.
  • D. Thực hiện thí nghiệm ở nhiệt độ cao hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme, tại sao việc đun sôi enzyme trước khi thêm cơ chất lại làm giảm hoặc mất hoàn toàn hoạt tính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Xét thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase. Nếu thay tinh bột bằng cellulose, điều gì có thể xảy ra với kết quả thí nghiệm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH lên hoạt tính enzyme, tại sao mỗi enzyme thường có một pH tối ưu khác nhau?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một học sinh thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase bằng cách trộn dịch enzyme với hồ tinh bột và để ở nhiệt độ phòng. Để tăng tốc độ phản ứng, học sinh này nên điều chỉnh yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, iodine được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của tinh bột. Nếu dung dịch sau phản ứng không còn màu xanh tím khi nhỏ iodine, điều này chứng tỏ điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme amylase nếu nồng độ cơ chất tinh bột tăng lên rất cao, vượt xa nồng độ enzyme?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong một thí nghiệm, người ta muốn so sánh hoạt tính amylase trong dịch chiết từ mầm lúa ở các độ pH khác nhau (pH 5, pH 7, pH 9). Yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi (biến số kiểm soát) để đảm bảo tính chính xác của thí nghiệm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Giải thích tại sao enzyme amylase hoạt động hiệu quả nhất trong miệng (pH gần trung tính) và kém hiệu quả hơn trong dạ dày (pH axit).

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong công nghiệp, enzyme amylase được ứng dụng rộng rãi để sản xuất đường từ tinh bột. Ứng dụng này dựa trên đặc tính nào của enzyme?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nếu thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase không thành công (không thấy sự phân giải tinh bột), hãy đề xuất một nguyên nhân có thể xảy ra liên quan đến enzyme.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong cơ thể người, enzyme amylase có vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình tiêu hóa tinh bột. Giai đoạn này diễn ra ở đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để kiểm tra hoạt tính của enzyme phân giải protein (protease), người ta có thể sử dụng cơ chất nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Quan sát đồ thị biểu diễn ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme. Điểm nào trên đồ thị thể hiện nhiệt độ tối ưu của enzyme?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Điều gì xảy ra với cấu trúc của enzyme khi pH môi trường quá axit hoặc quá kiềm so với pH tối ưu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong thí nghiệm với enzyme amylase và tinh bột, nếu muốn kiểm tra xem ion kim loại có ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme hay không, bạn sẽ thiết kế thí nghiệm như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Enzyme hoạt động như chất xúc tác sinh học bằng cách nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Điều gì là đặc điểm quan trọng nhất của trung tâm hoạt động của enzyme?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ, ống nghiệm chứa enzyme và cơ chất được đặt trong nước đá có nhiệt độ gần 0°C. Hoạt tính enzyme trong ống này sẽ như thế nào so với ống ở nhiệt độ phòng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một loại enzyme có pH tối ưu là 8.0. Điều gì xảy ra với hoạt tính của enzyme này khi pH môi trường giảm xuống 3.0?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong quá trình thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, bạn sử dụng dịch chiết từ khoai tây thay vì mầm lúa. Điều gì có thể xảy ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Loại liên kết hóa học nào chủ yếu bị phá vỡ khi enzyme bị biến tính do nhiệt độ cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Tại sao enzyme có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong một phản ứng enzyme, chất ức chế cạnh tranh làm giảm hoạt tính enzyme bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng enzyme khi tăng nồng độ enzyme, giả sử nồng độ cơ chất luôn dư thừa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, tại sao cần sử dụng mầm lúa thay vì hạt lúa khô?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nếu bạn muốn bảo quản enzyme amylase trong phòng thí nghiệm để sử dụng lâu dài, điều kiện bảo quản nào sau đây là tốt nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong cơ thể, enzyme amylase xúc tác phản ứng thủy phân tinh bột thành sản phẩm chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Cho đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng enzyme và nồng độ cơ chất. Hình dạng đồ thị thường có dạng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Loại enzyme nào sau đây có hoạt tính tối ưu ở pH rất axit (khoảng pH 2.0)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu bạn muốn chứng minh rằng chính enzyme amylase gây ra sự phân giải tinh bột, chứ không phải yếu tố nào khác trong dịch chiết mầm lúa, bạn cần thực hiện bước kiểm chứng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme catalase, một học sinh tiến hành thí nghiệm ở các nhiệt độ khác nhau và đo lượng khí oxygen sinh ra trong cùng một khoảng thời gian. Biến độc lập trong thí nghiệm này là:

  • A. Lượng khí oxygen sinh ra
  • B. Nhiệt độ
  • C. Thời gian phản ứng
  • D. Nồng độ enzyme catalase

Câu 2: Enzyme amylase xúc tác phản ứng thủy phân tinh bột thành đường maltose. Nếu trong ống nghiệm chứa tinh bột và amylase, sau một thời gian, người ta nhỏ dung dịch iodine vào nhưng không thấy màu xanh tím xuất hiện. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tinh bột đã bị enzyme amylase thủy phân hoàn toàn thành maltose.
  • B. Enzyme amylase đã bị biến tính và mất hoạt tính.
  • C. Nồng độ enzyme amylase quá thấp để phản ứng xảy ra.
  • D. Phản ứng thủy phân tinh bột tạo ra sản phẩm có màu xanh tím.

Câu 3: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme protease từ dứa lên protein gelatin, ống nghiệm nào sau đây dự kiến sẽ cho kết quả gelatin bị phân giải nhanh nhất?

  • A. Ống nghiệm được giữ ở 0°C và pH = 2
  • B. Ống nghiệm được giữ ở 60°C và pH = 9
  • C. Ống nghiệm được giữ ở 37°C và pH = 7
  • D. Ống nghiệm được giữ ở 90°C và pH = 12

Câu 4: Một bạn học sinh thực hiện thí nghiệm về ảnh hưởng của pH lên hoạt tính enzyme amylase. Bạn ấy chuẩn bị 4 ống nghiệm chứa tinh bột và enzyme amylase, sau đó điều chỉnh pH của mỗi ống lần lượt là 3, 7, 9, và 12. Sau thời gian ủ ấm, ống nghiệm nào dự kiến sẽ có hoạt tính enzyme amylase cao nhất?

  • A. Ống nghiệm pH = 3
  • B. Ống nghiệm pH = 7
  • C. Ống nghiệm pH = 9
  • D. Ống nghiệm pH = 12

Câu 5: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, người ta sử dụng dịch chiết từ mầm lúa. Vai trò của mầm lúa trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Cung cấp cơ chất tinh bột
  • B. Điều chỉnh nhiệt độ phản ứng
  • C. Thay đổi độ pH của môi trường
  • D. Cung cấp enzyme amylase

Câu 6: Để kiểm tra sản phẩm của phản ứng thủy phân tinh bột bởi enzyme amylase, người ta thường sử dụng thuốc thử nào?

  • A. Dung dịch iodine
  • B. Giấy quỳ tím
  • C. Thuốc thử Benedict
  • D. Dung dịch CuSO4

Câu 7: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nồng độ enzyme đến tốc độ phản ứng, điều gì cần được giữ không đổi để đảm bảo tính khách quan của thí nghiệm?

  • A. Nồng độ enzyme
  • B. Tốc độ phản ứng
  • C. Lượng sản phẩm tạo thành
  • D. Nồng độ cơ chất, nhiệt độ và pH

Câu 8: Vì sao khi hầm xương hoặc thịt, người ta thường cho thêm một ít dứa hoặc đu đủ?

  • A. Dứa và đu đủ chứa enzyme amylase giúp phân giải tinh bột trong thịt.
  • B. Dứa và đu đủ chứa enzyme protease giúp phân giải protein trong thịt, làm thịt mềm hơn.
  • C. Dứa và đu đủ làm tăng nhiệt độ hầm, giúp thịt nhanh chín.
  • D. Dứa và đu đủ cung cấp vitamin giúp thịt mềm hơn.

Câu 9: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu thay tinh bột bằng cellulose thì hiện tượng gì sẽ xảy ra?

  • A. Cellulose sẽ bị phân giải thành glucose.
  • B. Cellulose sẽ bị phân giải thành maltose.
  • C. Không có hiện tượng gì xảy ra vì enzyme amylase không phân giải được cellulose.
  • D. Phản ứng xảy ra nhanh hơn do cellulose dễ phân giải hơn tinh bột.

Câu 10: Một enzyme có Km thấp thể hiện điều gì về ái lực của enzyme với cơ chất?

  • A. Enzyme có ái lực cao với cơ chất.
  • B. Enzyme có ái lực thấp với cơ chất.
  • C. Enzyme hoạt động hiệu quả ở nồng độ cơ chất cao.
  • D. Enzyme bị ức chế bởi cơ chất.

Câu 11: Trong cơ thể người, enzyme amylase có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa nào?

  • A. Tiêu hóa protein
  • B. Tiêu hóa carbohydrate
  • C. Tiêu hóa lipid
  • D. Tiêu hóa nucleic acid

Câu 12: Điều gì xảy ra với cấu trúc không gian ba chiều của enzyme khi nhiệt độ môi trường tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu?

  • A. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme trở nên linh hoạt hơn.
  • B. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme không thay đổi.
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme trở nên bền vững hơn.
  • D. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị phá vỡ (biến tính).

Câu 13: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH lên hoạt tính enzyme, tại sao cần sử dụng hệ đệm pH?

  • A. Để duy trì pH ổn định trong quá trình thí nghiệm.
  • B. Để tăng tốc độ phản ứng enzyme.
  • C. Để làm biến tính enzyme.
  • D. Để cung cấp thêm enzyme cho phản ứng.

Câu 14: Một loại enzyme xúc tác phản ứng chuyển hóa chất X thành chất Y. Nếu nồng độ chất X tăng lên, nhưng tốc độ phản ứng không tăng thêm nữa, điều này cho thấy điều gì?

  • A. Enzyme đã bị ức chế bởi sản phẩm.
  • B. Enzyme đã bị biến tính do nhiệt độ.
  • C. Enzyme đã bão hòa cơ chất.
  • D. Nồng độ enzyme quá thấp.

Câu 15: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease, nếu sử dụng lòng trắng trứng (albumin) làm cơ chất, kết quả dương tính sẽ được nhận biết bằng cách nào?

  • A. Xuất hiện kết tủa màu vàng.
  • B. Dung dịch từ đục chuyển sang trong.
  • C. Xuất hiện khí sủi bọt.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím.

Câu 16: Loại liên kết hóa học nào chủ yếu bị phá vỡ khi enzyme bị biến tính do nhiệt độ cao?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết glycosidic
  • C. Liên kết hydrogen và các tương tác yếu
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 17: Một chất ức chế cạnh tranh làm giảm hoạt tính enzyme bằng cách nào?

  • A. Liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme, cạnh tranh với cơ chất.
  • B. Liên kết vào vị trí khác trên enzyme, làm thay đổi cấu trúc trung tâm hoạt động.
  • C. Phá hủy cấu trúc không gian ba chiều của enzyme.
  • D. Làm giảm nồng độ cơ chất.

Câu 18: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase trên đĩa thạch chứa tinh bột, vết lõm xuất hiện trên đĩa thạch sau khi nhỏ dịch enzyme chứng tỏ điều gì?

  • A. Enzyme amylase đã làm đông đặc tinh bột.
  • B. Enzyme amylase đã phân giải tinh bột tại vị trí nhỏ dịch enzyme.
  • C. Enzyme amylase đã tạo màu xanh tím với tinh bột.
  • D. Enzyme amylase đã làm tăng độ pH của môi trường.

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu tăng nồng độ enzyme trong một phản ứng, giả sử nồng độ cơ chất không phải là yếu tố giới hạn?

  • A. Tốc độ phản ứng sẽ giảm xuống.
  • B. Tốc độ phản ứng không thay đổi.
  • C. Phản ứng sẽ dừng lại.
  • D. Tốc độ phản ứng sẽ tăng lên.

Câu 20: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme, tại sao cần ủ ấm các ống nghiệm ở các nhiệt độ khác nhau trước khi tiến hành phản ứng?

  • A. Để làm biến tính enzyme ở nhiệt độ cao.
  • B. Để tăng nồng độ enzyme.
  • C. Để enzyme và cơ chất đạt đến nhiệt độ mong muốn trước khi phản ứng xảy ra.
  • D. Để loại bỏ các chất ức chế enzyme.

Câu 21: Ứng dụng nào sau đây không liên quan đến hoạt tính của enzyme?

  • A. Sản xuất bia và rượu (enzyme amylase)
  • B. Làm mềm thịt (enzyme protease)
  • C. Sản xuất bột giặt sinh học (enzyme protease, lipase)
  • D. Sản xuất vaccine phòng bệnh

Câu 22: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, ống nghiệm đối chứng (control) thường được thiết kế để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ phản ứng enzyme.
  • B. So sánh và đối chiếu với ống nghiệm thí nghiệm để kiểm chứng kết quả.
  • C. Làm biến tính enzyme.
  • D. Cung cấp thêm cơ chất cho phản ứng.

Câu 23: Enzyme hoạt động hiệu quả nhất trong một khoảng pH nhất định, được gọi là pH tối ưu. Điều gì xảy ra với enzyme khi pH môi trường quá xa so với pH tối ưu?

  • A. Hoạt tính enzyme tăng lên.
  • B. Hoạt tính enzyme không bị ảnh hưởng.
  • C. Hoạt tính enzyme giảm hoặc mất do cấu trúc enzyme bị thay đổi.
  • D. Enzyme chuyển sang xúc tác một phản ứng khác.

Câu 24: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu dịch chiết mầm lúa được đun sôi trước khi sử dụng, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Hoạt tính enzyme amylase bị mất do biến tính.
  • B. Hoạt tính enzyme amylase tăng lên.
  • C. Tốc độ phản ứng thủy phân tinh bột tăng lên.
  • D. Phản ứng thủy phân tinh bột tạo ra sản phẩm khác.

Câu 25: Để tăng tốc độ của một phản ứng enzyme khi nồng độ cơ chất thấp, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Giảm nồng độ cơ chất.
  • B. Thay đổi pH môi trường.
  • C. Giảm nhiệt độ phản ứng.
  • D. Tăng nồng độ enzyme.

Câu 26: Khi tiến hành thí nghiệm về ảnh hưởng của yếu tố môi trường lên hoạt tính enzyme, việc lặp lại thí nghiệm nhiều lần có ý nghĩa gì?

  • A. Giảm thời gian thực hiện thí nghiệm.
  • B. Tăng độ tin cậy của kết quả và giảm sai số ngẫu nhiên.
  • C. Tiết kiệm vật liệu thí nghiệm.
  • D. Thay đổi bản chất của enzyme.

Câu 27: Trong cơ thể, enzyme thường hoạt động trong điều kiện nhiệt độ và pH như thế nào so với điều kiện tối ưu trong ống nghiệm?

  • A. Gần với điều kiện tối ưu để đảm bảo hiệu quả sinh học.
  • B. Thấp hơn nhiều so với điều kiện tối ưu.
  • C. Cao hơn nhiều so với điều kiện tối ưu.
  • D. Thay đổi liên tục để thích ứng với môi trường.

Câu 28: Để bảo quản enzyme amylase trong phòng thí nghiệm, điều kiện nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng và nơi khô ráo.
  • B. Bảo quản ở nhiệt độ cao để diệt khuẩn.
  • C. Bảo quản ở nhiệt độ lạnh (ví dụ, trong tủ lạnh).
  • D. Bảo quản trong môi trường acid mạnh.

Câu 29: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease, nếu thay cơ chất gelatin bằng tinh bột, dự đoán kết quả thí nghiệm sẽ như thế nào?

  • A. Tinh bột sẽ bị phân giải nhanh chóng.
  • B. Tinh bột sẽ bị phân giải chậm hơn gelatin.
  • C. Tinh bột sẽ làm tăng hoạt tính của enzyme protease.
  • D. Không có hiện tượng phân giải xảy ra vì protease không phân giải tinh bột.

Câu 30: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của enzyme trong các phản ứng sinh hóa?

  • A. Enzyme là chất phản ứng, bị biến đổi hoàn toàn sau phản ứng.
  • B. Enzyme là chất xúc tác sinh học, làm tăng tốc độ phản ứng nhưng không bị biến đổi trong phản ứng.
  • C. Enzyme cung cấp năng lượng cho phản ứng sinh hóa.
  • D. Enzyme quyết định chiều hướng của phản ứng sinh hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme catalase, một học sinh tiến hành thí nghiệm ở các nhiệt độ khác nhau và đo lượng khí oxygen sinh ra trong cùng một khoảng thời gian. Biến độc lập trong thí nghiệm này là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Enzyme amylase xúc tác phản ứng thủy phân tinh bột thành đường maltose. Nếu trong ống nghiệm chứa tinh bột và amylase, sau một thời gian, người ta nhỏ dung dịch iodine vào nhưng không thấy màu xanh tím xuất hiện. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme protease từ dứa lên protein gelatin, ống nghiệm nào sau đây dự kiến sẽ cho kết quả gelatin bị phân giải nhanh nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một bạn học sinh thực hiện thí nghiệm về ảnh hưởng của pH lên hoạt tính enzyme amylase. Bạn ấy chuẩn bị 4 ống nghiệm chứa tinh bột và enzyme amylase, sau đó điều chỉnh pH của mỗi ống lần lượt là 3, 7, 9, và 12. Sau thời gian ủ ấm, ống nghiệm nào dự kiến sẽ có hoạt tính enzyme amylase cao nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, người ta sử dụng dịch chiết từ mầm lúa. Vai trò của mầm lúa trong thí nghiệm này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Để kiểm tra sản phẩm của phản ứng thủy phân tinh bột bởi enzyme amylase, người ta thường sử dụng thuốc thử nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nồng độ enzyme đến tốc độ phản ứng, điều gì cần được giữ không đổi để đảm bảo tính khách quan của thí nghiệm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Vì sao khi hầm xương hoặc thịt, người ta thường cho thêm một ít dứa hoặc đu đủ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu thay tinh bột bằng cellulose thì hiện tượng gì sẽ xảy ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một enzyme có Km thấp thể hiện điều gì về ái lực của enzyme với cơ chất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong cơ thể người, enzyme amylase có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Điều gì xảy ra với cấu trúc không gian ba chiều của enzyme khi nhiệt độ môi trường tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH lên hoạt tính enzyme, tại sao cần sử dụng hệ đệm pH?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một loại enzyme xúc tác phản ứng chuyển hóa chất X thành chất Y. Nếu nồng độ chất X tăng lên, nhưng tốc độ phản ứng không tăng thêm nữa, điều này cho thấy điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease, nếu sử dụng lòng trắng trứng (albumin) làm cơ chất, kết quả dương tính sẽ được nhận biết bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Loại liên kết hóa học nào chủ yếu bị phá vỡ khi enzyme bị biến tính do nhiệt độ cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một chất ức chế cạnh tranh làm giảm hoạt tính enzyme bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase trên đĩa thạch chứa tinh bột, vết lõm xuất hiện trên đĩa thạch sau khi nhỏ dịch enzyme chứng tỏ điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu tăng nồng độ enzyme trong một phản ứng, giả sử nồng độ cơ chất không phải là yếu tố giới hạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme, tại sao cần ủ ấm các ống nghiệm ở các nhiệt độ khác nhau trước khi tiến hành phản ứng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Ứng dụng nào sau đây không liên quan đến hoạt tính của enzyme?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, ống nghiệm đối chứng (control) thường được thiết kế để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Enzyme hoạt động hiệu quả nhất trong một khoảng pH nhất định, được gọi là pH tối ưu. Điều gì xảy ra với enzyme khi pH môi trường quá xa so với pH tối ưu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu dịch chiết mầm lúa được đun sôi trước khi sử dụng, điều gì sẽ xảy ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để tăng tốc độ của một phản ứng enzyme khi nồng độ cơ chất thấp, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi tiến hành thí nghiệm về ảnh hưởng của yếu tố môi trường lên hoạt tính enzyme, việc lặp lại thí nghiệm nhiều lần có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong cơ thể, enzyme thường hoạt động trong điều kiện nhiệt độ và pH như thế nào so với điều kiện tối ưu trong ống nghiệm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để bảo quản enzyme amylase trong phòng thí nghiệm, điều kiện nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease, nếu thay cơ chất gelatin bằng tinh bột, dự đoán kết quả thí nghiệm sẽ như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của enzyme trong các phản ứng sinh hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme, tại sao cần duy trì pH ở mức tối ưu cho enzyme trong tất cả các ống nghiệm?

  • A. Vì pH không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme.
  • B. Để loại trừ ảnh hưởng của pH và chỉ khảo sát ảnh hưởng của nhiệt độ.
  • C. Vì enzyme chỉ hoạt động tốt nhất ở pH trung tính.
  • D. Để làm cho thí nghiệm đơn giản hơn và dễ thực hiện.

Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase bằng cách nhỏ dịch enzyme lên đĩa thạch chứa tinh bột. Sau một thời gian, vết lõm xuất hiện trên đĩa thạch. Vết lõm này biểu thị điều gì?

  • A. Tinh bột đã bị enzyme amylase phân giải thành đường.
  • B. Enzyme amylase đã bị biến tính và mất hoạt tính.
  • C. Đĩa thạch đã bị nhiễm khuẩn và tinh bột bị phân hủy.
  • D. Enzyme amylase đã liên kết với tinh bột tạo thành phức hợp.

Câu 3: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu thay tinh bột bằng cellulose thì hiện tượng gì sẽ xảy ra?

  • A. Cellulose sẽ bị phân giải nhanh hơn tinh bột.
  • B. Cellulose sẽ bị phân giải với tốc độ tương tự tinh bột.
  • C. Không có hiện tượng gì xảy ra vì amylase không phân giải cellulose.
  • D. Cellulose sẽ ức chế hoạt tính của enzyme amylase.

Câu 4: Vì sao khi ngâm hạt giống trong nước ấm (khoảng 40-50°C) lại giúp hạt nảy mầm nhanh hơn so với ngâm trong nước lạnh?

  • A. Nước ấm cung cấp thêm năng lượng cho hạt nảy mầm.
  • B. Nhiệt độ ấm tạo điều kiện tối ưu cho enzyme hoạt động, thúc đẩy quá trình chuyển hóa.
  • C. Nước ấm giúp hòa tan nhanh hơn các chất dinh dưỡng trong hạt.
  • D. Nước ấm làm mềm vỏ hạt, giúp hạt dễ hút nước hơn.

Câu 5: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme, ống nghiệm nào được xem là ống đối chứng âm?

  • A. Ống nghiệm chứa enzyme và cơ chất ở pH tối ưu.
  • B. Ống nghiệm chỉ chứa cơ chất.
  • C. Ống nghiệm chỉ chứa enzyme.
  • D. Ống nghiệm chứa enzyme đã bị đun sôi và cơ chất.

Câu 6: Điều gì xảy ra với cấu trúc không gian ba chiều của enzyme khi nhiệt độ môi trường tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu?

  • A. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme trở nên ổn định hơn.
  • B. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme không bị ảnh hưởng.
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị phá vỡ (biến tính).
  • D. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme thay đổi linh hoạt hơn.

Câu 7: Trong cơ thể người, enzyme amylase hoạt động hiệu quả nhất ở pH nào?

  • A. pH axit mạnh (pH 1-3)
  • B. pH gần trung tính (pH 6-7)
  • C. pH kiềm nhẹ (pH 8-9)
  • D. pH kiềm mạnh (pH 11-13)

Câu 8: Loại enzyme nào sau đây thường được sử dụng trong công nghiệp sản xuất bánh kẹo để làm mềm bột và tăng độ xốp của bánh?

  • A. Amylase
  • B. Lipase
  • C. Protease
  • D. Cellulase

Câu 9: Tại sao enzyme lại có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất?

  • A. Vì enzyme có kích thước lớn hơn cơ chất.
  • B. Vì enzyme có khả năng tự nhân đôi.
  • C. Vì trung tâm hoạt động của enzyme có cấu hình không gian phù hợp với cơ chất.
  • D. Vì enzyme có thể thay đổi pH của môi trường phản ứng.

Câu 10: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nồng độ enzyme, yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi trong tất cả các ống nghiệm?

  • A. Nồng độ enzyme
  • B. Thời gian phản ứng
  • C. Sản phẩm của phản ứng
  • D. Nồng độ cơ chất, nhiệt độ và pH

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng enzyme khi nồng độ cơ chất tăng lên, giả sử nồng độ enzyme là không đổi và đủ?

  • A. Tốc độ phản ứng sẽ giảm xuống.
  • B. Tốc độ phản ứng sẽ tăng lên đến một mức tối đa rồi không đổi.
  • C. Tốc độ phản ứng sẽ không thay đổi.
  • D. Tốc độ phản ứng sẽ tăng lên vô hạn.

Câu 12: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease, nếu sử dụng lòng trắng trứng đã luộc chín thay vì lòng trắng trứng sống, kết quả thí nghiệm sẽ như thế nào?

  • A. Phản ứng phân giải protein sẽ xảy ra nhanh hơn.
  • B. Phản ứng phân giải protein sẽ không xảy ra.
  • C. Phản ứng phân giải protein vẫn xảy ra nhưng có thể chậm hơn.
  • D. Kết quả thí nghiệm sẽ không thay đổi.

Câu 13: Chất ức chế enzyme có tác dụng gì đối với hoạt tính của enzyme?

  • A. Làm tăng hoạt tính của enzyme.
  • B. Làm giảm hoặc ngăn chặn hoạt tính của enzyme.
  • C. Không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến enzyme ở nồng độ cao.

Câu 14: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, tại sao dung dịch Lugol (Iodine) được sử dụng?

  • A. Để phát hiện sự có mặt của tinh bột.
  • B. Để đo tốc độ phản ứng enzyme.
  • C. Để điều chỉnh pH của dung dịch.
  • D. Để tăng hoạt tính của enzyme amylase.

Câu 15: Một loại enzyme có nhiệt độ tối ưu là 37°C. Điều gì xảy ra với hoạt tính của enzyme này khi nhiệt độ tăng lên 60°C?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ tiếp tục tăng lên.
  • B. Hoạt tính enzyme sẽ không thay đổi.
  • C. Hoạt tính enzyme sẽ giảm nhẹ.
  • D. Hoạt tính enzyme sẽ giảm mạnh hoặc mất hoàn toàn do biến tính.

Câu 16: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH, tại sao cần sử dụng dung dịch đệm (buffer) để duy trì pH ổn định?

  • A. Để tăng tốc độ phản ứng enzyme.
  • B. Để duy trì pH ổn định trong quá trình phản ứng.
  • C. Để làm trong suốt dung dịch phản ứng.
  • D. Để cung cấp ion cho enzyme hoạt động.

Câu 17: Loại liên kết hóa học nào chủ yếu bị phá vỡ khi enzyme bị biến tính do nhiệt độ cao?

  • A. Liên kết peptide.
  • B. Liên kết cộng hóa trị.
  • C. Liên kết hydro và các liên kết yếu khác.
  • D. Liên kết phosphodiester.

Câu 18: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, đơn vị đo hoạt tính enzyme thường được sử dụng là gì?

  • A. Grams enzyme/ml dung dịch.
  • B. Lượng sản phẩm tạo thành trên một đơn vị thời gian.
  • C. pH tối ưu của enzyme.
  • D. Nồng độ cơ chất cần thiết.

Câu 19: Vì sao khi bị sốt cao, hoạt động của các enzyme trong cơ thể bị ảnh hưởng, gây ra các triệu chứng mệt mỏi, khó chịu?

  • A. Vì sốt làm tăng pH máu, ảnh hưởng đến enzyme.
  • B. Vì sốt làm giảm nồng độ cơ chất trong tế bào.
  • C. Vì nhiệt độ cao làm biến tính enzyme, giảm hiệu quả hoạt động.
  • D. Vì sốt làm tăng nồng độ enzyme ức chế.

Câu 20: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu tăng nồng độ enzyme amylase (giữ nguyên nồng độ tinh bột), điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng?

  • A. Tốc độ phản ứng sẽ tăng lên.
  • B. Tốc độ phản ứng sẽ giảm xuống.
  • C. Tốc độ phản ứng sẽ không thay đổi.
  • D. Tốc độ phản ứng sẽ dao động.

Câu 21: Loại enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa lipid trong ruột non?

  • A. Amylase
  • B. Lipase
  • C. Protease
  • D. Nuclease

Câu 22: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease, cơ chất thường được sử dụng là gì?

  • A. Tinh bột
  • B. Lipid
  • C. Protein (albumin)
  • D. Cellulose

Câu 23: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của enzyme đối với cơ chất?

  • A. Kích thước phân tử enzyme.
  • B. Điện tích của enzyme.
  • C. Khối lượng phân tử enzyme.
  • D. Hình dạng và cấu trúc trung tâm hoạt động của enzyme.

Câu 24: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc sử dụng nhiều ống nghiệm với các điều kiện khác nhau nhằm mục đích gì?

  • A. Để tăng lượng sản phẩm thu được.
  • B. Để so sánh và đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau lên hoạt tính enzyme.
  • C. Để giảm sai số thí nghiệm.
  • D. Để tiết kiệm enzyme và cơ chất.

Câu 25: Trong quá trình tiêu hóa ở người, enzyme amylase có ở đâu?

  • A. Chỉ ở dạ dày.
  • B. Chỉ ở ruột non.
  • C. Ở nước bọt và dịch tụy.
  • D. Chỉ ở gan.

Câu 26: Để bảo quản enzyme amylase trong phòng thí nghiệm, điều kiện nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Ở nhiệt độ phòng và nơi khô ráo.
  • B. Ở nhiệt độ cao (trên 50°C).
  • C. Trong môi trường axit mạnh.
  • D. Ở nhiệt độ thấp (trong tủ lạnh).

Câu 27: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH, nếu pH môi trường quá xa so với pH tối ưu của enzyme, điều gì sẽ xảy ra với enzyme?

  • A. Enzyme có thể bị biến tính hoặc hoạt tính giảm đáng kể.
  • B. Enzyme sẽ hoạt động mạnh mẽ hơn.
  • C. Enzyme sẽ trở nên đặc hiệu hơn với cơ chất.
  • D. Enzyme sẽ không bị ảnh hưởng.

Câu 28: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, tại sao cần có giai đoạn chuẩn bị dịch enzyme (ví dụ dịch chiết từ mầm lúa)?

  • A. Để tăng nồng độ cơ chất.
  • B. Để điều chỉnh pH của enzyme.
  • C. Để thu được enzyme cần thiết cho thí nghiệm.
  • D. Để làm sạch enzyme khỏi tạp chất.

Câu 29: Một enzyme có pH tối ưu là 8.0. Trong môi trường pH 5.0, hoạt tính của enzyme này sẽ như thế nào so với pH tối ưu?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ cao hơn.
  • B. Hoạt tính enzyme sẽ thấp hơn.
  • C. Hoạt tính enzyme sẽ không thay đổi.
  • D. Hoạt tính enzyme sẽ bằng 0.

Câu 30: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu không có dịch mầm lúa, có thể thay thế bằng nguồn enzyme amylase nào khác?

  • A. Dịch chiết lá cây.
  • B. Dung dịch đường glucose.
  • C. Nước bọt người.
  • D. Dung dịch muối ăn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme, tại sao cần duy trì pH ở mức tối ưu cho enzyme trong tất cả các ống nghiệm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase bằng cách nhỏ dịch enzyme lên đĩa thạch chứa tinh bột. Sau một thời gian, vết lõm xuất hiện trên đĩa thạch. Vết lõm này biểu thị điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu thay tinh bột bằng cellulose thì hiện tượng gì sẽ xảy ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Vì sao khi ngâm hạt giống trong nước ấm (khoảng 40-50°C) lại giúp hạt nảy mầm nhanh hơn so với ngâm trong nước lạnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme, ống nghiệm nào được xem là ống đối chứng âm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Điều gì xảy ra với cấu trúc không gian ba chiều của enzyme khi nhiệt độ môi trường tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong cơ thể người, enzyme amylase hoạt động hiệu quả nhất ở pH nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Loại enzyme nào sau đây thường được sử dụng trong công nghiệp sản xuất bánh kẹo để làm mềm bột và tăng độ xốp của bánh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Tại sao enzyme lại có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nồng độ enzyme, yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi trong tất cả các ống nghiệm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng enzyme khi nồng độ cơ chất tăng lên, giả sử nồng độ enzyme là không đổi và đủ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease, nếu sử dụng lòng trắng trứng đã luộc chín thay vì lòng trắng trứng sống, kết quả thí nghiệm sẽ như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Chất ức chế enzyme có tác dụng gì đối với hoạt tính của enzyme?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, tại sao dung dịch Lugol (Iodine) được sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một loại enzyme có nhiệt độ tối ưu là 37°C. Điều gì xảy ra với hoạt tính của enzyme này khi nhiệt độ tăng lên 60°C?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH, tại sao cần sử dụng dung dịch đệm (buffer) để duy trì pH ổn định?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Loại liên kết hóa học nào chủ yếu bị phá vỡ khi enzyme bị biến tính do nhiệt độ cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, đơn vị đo hoạt tính enzyme thường được sử dụng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Vì sao khi bị sốt cao, hoạt động của các enzyme trong cơ thể bị ảnh hưởng, gây ra các triệu chứng mệt mỏi, khó chịu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu tăng nồng độ enzyme amylase (giữ nguyên nồng độ tinh bột), điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Loại enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa lipid trong ruột non?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme protease, cơ chất thường được sử dụng là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của enzyme đối với cơ chất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, việc sử dụng nhiều ống nghiệm với các điều kiện khác nhau nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong quá trình tiêu hóa ở người, enzyme amylase có ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để bảo quản enzyme amylase trong phòng thí nghiệm, điều kiện nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH, nếu pH môi trường quá xa so với pH tối ưu của enzyme, điều gì sẽ xảy ra với enzyme?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme, tại sao cần có giai đoạn chuẩn bị dịch enzyme (ví dụ dịch chiết từ mầm lúa)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một enzyme có pH tối ưu là 8.0. Trong môi trường pH 5.0, hoạt tính của enzyme này sẽ như thế nào so với pH tối ưu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, nếu không có dịch mầm lúa, có thể thay thế bằng nguồn enzyme amylase nào khác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme, tại sao việc giữ nhiệt độ ổn định trong quá trình đo hoạt tính lại quan trọng?

  • A. Để enzyme hoạt động nhanh hơn.
  • B. Để đảm bảo nhiệt độ không trở thành yếu tố gây nhiễu, ảnh hưởng đến kết quả do yếu tố khác.
  • C. Để tiết kiệm thời gian thí nghiệm.
  • D. Để dễ dàng quan sát sự đổi màu của dung dịch.

Câu 2: Enzyme amylase xúc tác phản ứng phân giải tinh bột thành đường maltose. Nếu trong ống nghiệm chứa amylase và tinh bột, nhưng không thấy đường maltose được tạo thành, yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân có thể xảy ra?

  • A. Nhiệt độ quá cao đã làm biến tính enzyme amylase.
  • B. pH của môi trường không phù hợp với enzyme amylase.
  • C. Nồng độ tinh bột quá thấp so với enzyme.
  • D. Sản phẩm đường maltose ức chế ngược enzyme amylase.

Câu 3: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, dịch chiết mầm lúa được sử dụng làm nguồn enzyme. Vai trò chính của mầm lúa trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Cung cấp tinh bột làm cơ chất cho phản ứng.
  • B. Điều chỉnh pH của môi trường thí nghiệm.
  • C. Cung cấp enzyme amylase để xúc tác phản ứng phân giải tinh bột.
  • D. Tạo môi trường nhiệt độ thích hợp cho phản ứng.

Câu 4: Một học sinh thực hiện thí nghiệm về ảnh hưởng của pH lên hoạt tính amylase với 3 ống nghiệm chứa tinh bột và amylase, lần lượt ở pH 5, pH 7 và pH 9. Sau thời gian nhất định, ống nghiệm nào dự kiến sẽ có lượng đường maltose tạo thành nhiều nhất?

  • A. Ống nghiệm pH 5.
  • B. Ống nghiệm pH 7.
  • C. Ống nghiệm pH 9.
  • D. Cả ba ống nghiệm có lượng đường maltose tạo thành như nhau.

Câu 5: Để kiểm tra sản phẩm của phản ứng thủy phân tinh bột bằng enzyme amylase, người ta thường sử dụng thuốc thử Lugol (Iodine). Màu sắc nào sau đây cho biết tinh bột đã bị phân giải?

  • A. Màu xanh đen đậm.
  • B. Màu tím.
  • C. Màu vàng.
  • D. Không màu hoặc màu vàng nhạt.

Câu 6: Trong thí nghiệm về enzyme amylase, điều gì sẽ xảy ra nếu bạn tăng nồng độ tinh bột lên gấp đôi nhưng giữ nguyên nồng độ enzyme và các yếu tố khác?

  • A. Tốc độ phản ứng ban đầu có thể tăng lên, nhưng sau đó có thể đạt mức ổn định.
  • B. Tốc độ phản ứng sẽ giảm xuống.
  • C. Tốc độ phản ứng không thay đổi.
  • D. Enzyme sẽ bị biến tính.

Câu 7: Vì sao khi ngâm hạt giống trong nước ấm (khoảng 40-50°C) lại giúp hạt nảy mầm nhanh hơn? Giải thích dựa trên kiến thức về enzyme.

  • A. Nước ấm làm mềm vỏ hạt, giúp hạt hút nước dễ dàng hơn.
  • B. Nhiệt độ ấm tạo điều kiện tối ưu cho hoạt động của enzyme amylase trong hạt, giúp phân giải tinh bột thành đường, cung cấp năng lượng cho nảy mầm.
  • C. Nước ấm cung cấp thêm oxy cho quá trình hô hấp của hạt.
  • D. Nhiệt độ ấm kích thích sự tổng hợp protein trong hạt.

Câu 8: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, ống nghiệm đối chứng (control) thường chứa những thành phần nào?

  • A. Chỉ chứa enzyme amylase.
  • B. Chỉ chứa tinh bột.
  • C. Chứa tất cả các thành phần của thí nghiệm (enzyme và cơ chất) nhưng ở điều kiện không thuận lợi cho hoạt động enzyme, hoặc thiếu enzyme.
  • D. Chứa enzyme amylase và một chất ức chế enzyme.

Câu 9: Loại liên kết hóa học nào bị phá vỡ khi enzyme amylase thủy phân tinh bột?

  • A. Liên kết glycosidic.
  • B. Liên kết peptide.
  • C. Liên kết ester.
  • D. Liên kết hydrogen.

Câu 10: Tại sao enzyme amylase có tính đặc hiệu cao đối với tinh bột mà không phân giải được cellulose, mặc dù cả hai đều là polysaccharide?

  • A. Cellulose có kích thước phân tử lớn hơn tinh bột.
  • B. Trung tâm hoạt động của enzyme amylase có cấu trúc không gian phù hợp với cấu trúc của tinh bột, nhưng không phù hợp với cellulose.
  • C. Cellulose không tan trong nước, còn tinh bột thì tan.
  • D. Amylase chỉ hoạt động trong môi trường pH acid, còn cellulose cần pH kiềm.

Câu 11: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH, nếu sử dụng dung dịch acid mạnh thay vì nước vôi trong, điều gì có thể xảy ra với hoạt tính của enzyme amylase?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ tăng lên.
  • B. Hoạt tính enzyme không thay đổi.
  • C. Hoạt tính enzyme sẽ giảm hoặc mất hoàn toàn do pH quá acid có thể gây biến tính enzyme.
  • D. Phản ứng thủy phân tinh bột sẽ tạo ra sản phẩm khác.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây giúp bảo quản enzyme amylase tốt nhất để sử dụng cho các thí nghiệm sau?

  • A. Để enzyme ở nhiệt độ phòng.
  • B. Pha loãng enzyme với nước cất.
  • C. Đun nóng enzyme trước khi bảo quản.
  • D. Bảo quản enzyme ở nhiệt độ thấp (ví dụ trong tủ lạnh) và pH thích hợp.

Câu 13: Trong cơ thể người, enzyme amylase được tìm thấy ở đâu và có vai trò gì?

  • A. Trong nước bọt và dịch tụy, giúp phân giải tinh bột trong thức ăn.
  • B. Trong dạ dày, giúp phân giải protein.
  • C. Trong gan, giúp tổng hợp glycogen.
  • D. Trong máu, vận chuyển glucose.

Câu 14: Một thí nghiệm sử dụng enzyme catalase (phân giải H2O2) được thực hiện ở các nhiệt độ khác nhau. Kết quả cho thấy lượng O2 sinh ra nhiều nhất ở 37°C. Điều này chứng tỏ điều gì về enzyme catalase?

  • A. Enzyme catalase hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ thấp.
  • B. 37°C là nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme catalase.
  • C. Enzyme catalase không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.
  • D. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ cơ chất H2O2.

Câu 15: Giả sử bạn muốn thiết kế một thí nghiệm để so sánh hoạt tính amylase giữa dịch chiết mầm lúa và dịch chiết khoai tây. Biến số độc lập trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Nồng độ tinh bột.
  • B. Thời gian phản ứng.
  • C. Nguồn enzyme (mầm lúa và khoai tây).
  • D. Lượng đường maltose tạo thành.

Câu 16: Nếu một loại enzyme có pH tối ưu là 2, enzyme này có khả năng hoạt động mạnh nhất ở môi trường nào sau đây?

  • A. Máu (pH khoảng 7.4).
  • B. Nước bọt (pH khoảng 6.5-7).
  • C. Ruột non (pH khoảng 8).
  • D. Dịch vị dạ dày (pH khoảng 1.5-2.5).

Câu 17: Trong thí nghiệm về enzyme amylase, nếu kết quả cho thấy ống nghiệm ở nhiệt độ 0°C không có hoạt tính, nhưng khi đưa về nhiệt độ phòng thì hoạt tính enzyme được phục hồi. Điều này chứng tỏ nhiệt độ thấp đã gây ra điều gì cho enzyme?

  • A. Biến tính enzyme không hồi phục.
  • B. Ức chế hoạt động enzyme có hồi phục.
  • C. Phá hủy hoàn toàn cấu trúc enzyme.
  • D. Thay đổi pH tối ưu của enzyme.

Câu 18: Để tăng tốc độ phản ứng enzyme, biện pháp nào sau đây là kém hiệu quả nhất nếu enzyme đã bão hòa cơ chất?

  • A. Tăng nồng độ cơ chất.
  • B. Tăng nồng độ enzyme.
  • C. Tối ưu hóa nhiệt độ.
  • D. Tối ưu hóa pH.

Câu 19: Quan sát thí nghiệm thủy phân tinh bột bằng amylase, bạn thấy rằng khi tăng thời gian phản ứng, lượng đường maltose tạo thành cũng tăng lên, nhưng sau một thời điểm thì không tăng nữa. Giải thích hợp lý nhất cho hiện tượng này là gì?

  • A. Enzyme amylase bị biến tính theo thời gian.
  • B. Nhiệt độ phòng thay đổi theo thời gian.
  • C. Lượng tinh bột cơ chất đã bị phân giải hết.
  • D. Sản phẩm đường maltose ức chế hoạt động enzyme.

Câu 20: Trong công nghiệp, enzyme amylase được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất bánh mì. Vai trò của amylase trong quá trình này là gì?

  • A. Làm tăng độ dai của bột mì.
  • B. Phân giải tinh bột trong bột mì thành đường, cung cấp thức ăn cho nấm men và tạo độ ngọt cho bánh.
  • C. Làm trắng bột mì.
  • D. Bảo quản bánh mì lâu hơn.

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng enzyme khi nhiệt độ tăng quá nhiệt độ tối ưu?

  • A. Tốc độ phản ứng tiếp tục tăng nhanh.
  • B. Tốc độ phản ứng không thay đổi.
  • C. Tốc độ phản ứng giảm nhanh do enzyme bị biến tính.
  • D. Enzyme chuyển sang xúc tác một phản ứng khác.

Câu 22: Trong thí nghiệm, tại sao cần sử dụng cùng một loại enzyme và cùng nồng độ enzyme trong các ống nghiệm khác nhau khi kiểm tra ảnh hưởng của một yếu tố (ví dụ pH) lên hoạt tính enzyme?

  • A. Để tiết kiệm enzyme.
  • B. Để đảm bảo sự khác biệt về hoạt tính enzyme giữa các ống nghiệm chỉ do yếu tố đang kiểm tra gây ra, không phải do enzyme khác nhau.
  • C. Để phản ứng xảy ra nhanh hơn.
  • D. Để dễ dàng đo lường sản phẩm phản ứng.

Câu 23: Nếu bạn muốn tăng hiệu quả của quá trình thủy phân tinh bột bằng enzyme amylase trong công nghiệp, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất về mặt nhiệt độ?

  • A. Giảm nhiệt độ xuống gần 0°C.
  • B. Tăng nhiệt độ lên trên 60°C.
  • C. Duy trì nhiệt độ ở khoảng tối ưu cho enzyme amylase (ví dụ 37°C).
  • D. Thay đổi nhiệt độ liên tục trong quá trình phản ứng.

Câu 24: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, bạn sử dụng dịch chiết mầm lúa đã được đun sôi trước khi thêm vào ống nghiệm chứa tinh bột. Điều gì dự kiến sẽ xảy ra?

  • A. Tốc độ phản ứng thủy phân tinh bột sẽ tăng lên.
  • B. Phản ứng thủy phân tinh bột xảy ra bình thường.
  • C. Phản ứng thủy phân tinh bột xảy ra chậm hơn.
  • D. Phản ứng thủy phân tinh bột không xảy ra vì enzyme amylase đã bị biến tính.

Câu 25: Cho đồ thị biểu diễn ảnh hưởng của pH lên hoạt tính của một enzyme. Đồ thị có dạng hình chuông, với đỉnh cao nhất ở pH = 7. Nhận xét nào sau đây đúng về enzyme này?

  • A. Enzyme này có pH tối ưu là 7 và hoạt động tốt nhất trong môi trường trung tính.
  • B. Enzyme này hoạt động tốt nhất trong môi trường acid.
  • C. Enzyme này hoạt động tốt nhất trong môi trường kiềm.
  • D. pH không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme này.

Câu 26: Nếu bạn muốn kiểm tra xem một loại quả nào đó có chứa enzyme phân giải protein hay không, bạn có thể sử dụng cơ chất nào để thực hiện thí nghiệm?

  • A. Tinh bột.
  • B. Albumin (lòng trắng trứng).
  • C. Lipid (dầu ăn).
  • D. Cellulose (giấy lọc).

Câu 27: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, việc sử dụng nước cất trong ống nghiệm đối chứng (thay vì dịch chiết mầm lúa) nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thêm nước cho phản ứng.
  • B. Điều chỉnh pH của môi trường.
  • C. Kiểm soát xem sự biến đổi (ví dụ: phân giải tinh bột) có phải do enzyme amylase gây ra hay không.
  • D. Làm loãng dung dịch tinh bột.

Câu 28: Loại enzyme nào sau đây thường được sử dụng trong bột giặt sinh học để loại bỏ vết bẩn protein?

  • A. Amylase.
  • B. Lipase.
  • C. Cellulase.
  • D. Protease.

Câu 29: Để thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính amylase được chính xác, yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi ở tất cả các ống nghiệm?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. pH và nồng độ enzyme.
  • C. Thời gian phản ứng.
  • D. Lượng sản phẩm tạo thành.

Câu 30: Trong một thí nghiệm, khi tăng dần nồng độ enzyme amylase (giữ nguyên nồng độ tinh bột), tốc độ phản ứng thủy phân tinh bột ban đầu tăng lên, nhưng sau đó đạt đến trạng thái bão hòa và không tăng nữa. Điều này cho thấy điều gì?

  • A. Nồng độ tinh bột không đủ để phản ứng tiếp tục tăng.
  • B. Enzyme amylase đã bị biến tính ở nồng độ cao.
  • C. Khi nồng độ enzyme đủ lớn, tất cả các phân tử cơ chất đều đã liên kết với enzyme, do đó tăng thêm enzyme không làm tăng tốc độ phản ứng nữa.
  • D. Sản phẩm của phản ứng ức chế enzyme ở nồng độ cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme, tại sao việc giữ nhiệt độ ổn định trong quá trình đo hoạt tính lại quan trọng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Enzyme amylase xúc tác phản ứng phân giải tinh bột thành đường maltose. Nếu trong ống nghiệm chứa amylase và tinh bột, nhưng không thấy đường maltose được tạo thành, yếu tố nào sau đây *không phải* là nguyên nhân có thể xảy ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, dịch chiết mầm lúa được sử dụng làm nguồn enzyme. Vai trò chính của mầm lúa trong thí nghiệm này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một học sinh thực hiện thí nghiệm về ảnh hưởng của pH lên hoạt tính amylase với 3 ống nghiệm chứa tinh bột và amylase, lần lượt ở pH 5, pH 7 và pH 9. Sau thời gian nhất định, ống nghiệm nào dự kiến sẽ có lượng đường maltose tạo thành nhiều nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Để kiểm tra sản phẩm của phản ứng thủy phân tinh bột bằng enzyme amylase, người ta thường sử dụng thuốc thử Lugol (Iodine). Màu sắc nào sau đây cho biết tinh bột đã bị phân giải?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong thí nghiệm về enzyme amylase, điều gì sẽ xảy ra nếu bạn tăng nồng độ tinh bột lên gấp đôi nhưng giữ nguyên nồng độ enzyme và các yếu tố khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Vì sao khi ngâm hạt giống trong nước ấm (khoảng 40-50°C) lại giúp hạt nảy mầm nhanh hơn? Giải thích dựa trên kiến thức về enzyme.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, ống nghiệm đối chứng (control) thường chứa những thành phần nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Loại liên kết hóa học nào bị phá vỡ khi enzyme amylase thủy phân tinh bột?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tại sao enzyme amylase có tính đặc hiệu cao đối với tinh bột mà không phân giải được cellulose, mặc dù cả hai đều là polysaccharide?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH, nếu sử dụng dung dịch acid mạnh thay vì nước vôi trong, điều gì có thể xảy ra với hoạt tính của enzyme amylase?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Biện pháp nào sau đây giúp bảo quản enzyme amylase tốt nhất để sử dụng cho các thí nghiệm sau?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong cơ thể người, enzyme amylase được tìm thấy ở đâu và có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một thí nghiệm sử dụng enzyme catalase (phân giải H2O2) được thực hiện ở các nhiệt độ khác nhau. Kết quả cho thấy lượng O2 sinh ra nhiều nhất ở 37°C. Điều này chứng tỏ điều gì về enzyme catalase?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giả sử bạn muốn thiết kế một thí nghiệm để so sánh hoạt tính amylase giữa dịch chiết mầm lúa và dịch chiết khoai tây. Biến số độc lập trong thí nghiệm này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nếu một loại enzyme có pH tối ưu là 2, enzyme này có khả năng hoạt động mạnh nhất ở môi trường nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong thí nghiệm về enzyme amylase, nếu kết quả cho thấy ống nghiệm ở nhiệt độ 0°C không có hoạt tính, nhưng khi đưa về nhiệt độ phòng thì hoạt tính enzyme được phục hồi. Điều này chứng tỏ nhiệt độ thấp đã gây ra điều gì cho enzyme?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để tăng tốc độ phản ứng enzyme, biện pháp nào sau đây là *kém hiệu quả nhất* nếu enzyme đã bão hòa cơ chất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Quan sát thí nghiệm thủy phân tinh bột bằng amylase, bạn thấy rằng khi tăng thời gian phản ứng, lượng đường maltose tạo thành cũng tăng lên, nhưng sau một thời điểm thì không tăng nữa. Giải thích hợp lý nhất cho hiện tượng này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong công nghiệp, enzyme amylase được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất bánh mì. Vai trò của amylase trong quá trình này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng enzyme khi nhiệt độ tăng quá nhiệt độ tối ưu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong thí nghiệm, tại sao cần sử dụng cùng một loại enzyme và cùng nồng độ enzyme trong các ống nghiệm khác nhau khi kiểm tra ảnh hưởng của một yếu tố (ví dụ pH) lên hoạt tính enzyme?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nếu bạn muốn tăng hiệu quả của quá trình thủy phân tinh bột bằng enzyme amylase trong công nghiệp, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất về mặt nhiệt độ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme amylase, bạn sử dụng dịch chiết mầm lúa đã được đun sôi trước khi thêm vào ống nghiệm chứa tinh bột. Điều gì dự kiến sẽ xảy ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cho đồ thị biểu diễn ảnh hưởng của pH lên hoạt tính của một enzyme. Đồ thị có dạng hình chuông, với đỉnh cao nhất ở pH = 7. Nhận xét nào sau đây đúng về enzyme này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu bạn muốn kiểm tra xem một loại quả nào đó có chứa enzyme phân giải protein hay không, bạn có thể sử dụng cơ chất nào để thực hiện thí nghiệm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, việc sử dụng nước cất trong ống nghiệm đối chứng (thay vì dịch chiết mầm lúa) nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Loại enzyme nào sau đây thường được sử dụng trong bột giặt sinh học để loại bỏ vết bẩn protein?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để thí nghiệm ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính amylase được chính xác, yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi ở tất cả các ống nghiệm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 15: Thực hành thí nghiệm phân tích ảnh hưởng của một số yếu tố đến hoạt tính của enzyme và kiểm tra hoạt tính của enzyme amylase

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong một thí nghiệm, khi tăng dần nồng độ enzyme amylase (giữ nguyên nồng độ tinh bột), tốc độ phản ứng thủy phân tinh bột ban đầu tăng lên, nhưng sau đó đạt đến trạng thái bão hòa và không tăng nữa. Điều này cho thấy điều gì?

Xem kết quả