15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ sở khoa học chính của công nghệ tế bào thực vật là khả năng nào của tế bào?

  • A. Khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ.
  • B. Khả năng phân chia giảm nhiễm.
  • C. Khả năng toàn năng (totipotency).
  • D. Khả năng hình thành liên kết hydrogen.

Câu 2: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh một giống lan quý hiếm có tốc độ sinh trưởng chậm và khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống. Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào là phù hợp và hiệu quả nhất cho mục đích này?

  • A. Lai tế bào sinh dưỡng.
  • B. Nuôi cấy mô tế bào thực vật.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn chưa thụ tinh.
  • D. Cấy truyền phôi.

Câu 3: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, việc sử dụng các hormone thực vật như auxin và cytokinin trong môi trường nuôi cấy có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • B. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại.
  • C. Tăng cường khả năng quang hợp.
  • D. Điều hòa sự phân chia và biệt hóa tế bào.

Câu 4: Kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng (lai tế bào trần) được ứng dụng để tạo ra cây lai giữa hai loài thực vật A và B. Điều gì đặc biệt về bộ nhiễm sắc thể của cây lai tạo ra bằng phương pháp này so với cây lai tạo ra bằng phương pháp lai hữu tính thông thường?

  • A. Mang bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội của cả hai loài (song nhị bội).
  • B. Mang bộ nhiễm sắc thể đơn bội của cả hai loài.
  • C. Mang bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội của loài A và đơn bội của loài B.
  • D. Chỉ mang vật chất di truyền từ tế bào chất của cả hai loài.

Câu 5: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng kỹ thuật nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh trong công nghệ tế bào thực vật là gì?

  • A. Tạo ra số lượng lớn cây con trong thời gian ngắn.
  • B. Kết hợp đặc tính di truyền của hai loài khác xa nhau.
  • C. Tạo ra cây đơn bội, thuận lợi cho việc tạo giống thuần chủng bằng lưỡng bội hóa.
  • D. Giúp cây con có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.

Câu 6: Một nhà chọn giống muốn nhanh chóng tạo ra các dòng lúa thuần chủng từ một cây lúa lai F1 có năng suất cao nhưng không đồng nhất về kiểu gen. Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào sẽ giúp nhà khoa học đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả?

  • A. Nhân bản vô tính.
  • B. Nuôi cấy mô sẹo (callus).
  • C. Lai tế bào trần.
  • D. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh, sau đó lưỡng bội hóa.

Câu 7: Công nghệ tế bào động vật là quy trình nuôi cấy các loại tế bào động vật và tế bào người. Mục đích chủ yếu của việc nuôi cấy này trong môi trường nhân tạo là gì?

  • A. Tạo ra cơ thể hoàn chỉnh từ một tế bào.
  • B. Tạo ra một lượng lớn tế bào để nghiên cứu hoặc sản xuất chế phẩm sinh học.
  • C. Thay đổi vật chất di truyền của tế bào.
  • D. Gây đột biến để tạo ra các dòng tế bào mới.

Câu 8: Loại tế bào gốc nào có khả năng biệt hóa thành hầu hết các loại tế bào trong cơ thể, được lấy từ khối tế bào mầm phôi của phôi nang?

  • A. Tế bào gốc phôi.
  • B. Tế bào gốc trưởng thành.
  • C. Tế bào hồng cầu.
  • D. Tế bào thần kinh.

Câu 9: Tế bào gốc trưởng thành, có nguồn gốc từ các mô của cơ thể trưởng thành, khác với tế bào gốc phôi ở điểm nào về khả năng biệt hóa?

  • A. Có khả năng biệt hóa thành ít loại tế bào hơn và thường chỉ thuộc mô mà chúng được lấy ra.
  • B. Có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào hơn, bao gồm cả tế bào mầm.
  • C. Chỉ có thể biệt hóa thành một số loại tế bào nhất định, không thể thành mọi loại tế bào.
  • D. Không có khả năng biệt hóa thành bất kỳ loại tế bào nào khác.

Câu 10: Liệu pháp tế bào gốc là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ tế bào động vật. Mục đích chính của liệu pháp này trong y học là gì?

  • A. Sản xuất hormone hoặc enzyme thay thế.
  • B. Thay thế hoặc sửa chữa các tế bào, mô, hoặc cơ quan bị tổn thương.
  • C. Tiêu diệt trực tiếp các tế bào ung thư.
  • D. Ngăn chặn sự hình thành các khối u.

Câu 11: Kỹ thuật nhân bản vô tính (cloning) động vật được thực hiện bằng cách chuyển nhân của tế bào sinh dưỡng vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân, sau đó nuôi cấy phôi và cấy vào tử cung con cái nhận phôi. Con vật được tạo ra (ví dụ cừu Dolly) sẽ mang đặc điểm di truyền chủ yếu của cơ thể nào?

  • A. Cơ thể cho nhân tế bào sinh dưỡng.
  • B. Cơ thể cho tế bào trứng.
  • C. Cơ thể mang thai (con cái nhận phôi).
  • D. Kết hợp vật chất di truyền từ cả ba cơ thể.

Câu 12: Liệu pháp gen là một kỹ thuật công nghệ tế bào động vật nhằm mục đích gì trong điều trị bệnh?

  • A. Nhân nhanh số lượng lớn tế bào khỏe mạnh.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch tấn công tế bào bệnh.
  • C. Sản xuất kháng thể chống lại tác nhân gây bệnh.
  • D. Đưa gen lành vào thay thế gen bệnh hoặc sửa chữa gen đột biến.

Câu 13: Một bệnh nhân mắc bệnh Parkinson, một bệnh thoái hóa thần kinh do mất các tế bào sản xuất dopamine trong não. Liệu pháp công nghệ tế bào động vật nào có tiềm năng nhất để điều trị căn bệnh này bằng cách thay thế các tế bào bị mất?

  • A. Nhân bản vô tính.
  • B. Lai tế bào sinh dưỡng.
  • C. Liệu pháp tế bào gốc.
  • D. Nuôi cấy mô tế bào thực vật.

Câu 14: Việc sản xuất các chế phẩm sinh học như kháng thể đơn dòng, vaccine, hormone từ các dòng tế bào động vật nuôi cấy là một ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào động vật. Điều này dựa trên khả năng nào của tế bào nuôi cấy?

  • A. Khả năng biệt hóa thành các loại mô khác nhau.
  • B. Khả năng tổng hợp và tiết các phân tử sinh học phức tạp.
  • C. Khả năng tự nhân bản thành cơ thể hoàn chỉnh.
  • D. Khả năng chống lại sự tấn công của virus.

Câu 15: So với phương pháp giâm cành hoặc chiết cành, kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật có ưu điểm vượt trội nào trong việc nhân giống cây trồng?

  • A. Cây con sinh trưởng nhanh hơn.
  • B. Tỉ lệ sống sót của cây con cao hơn trong điều kiện tự nhiên.
  • C. Giữ nguyên được đặc tính di truyền của cây mẹ tốt hơn.
  • D. Tạo ra số lượng cây con đồng đều rất lớn từ một lượng nhỏ vật liệu ban đầu trong không gian hẹp và thời gian ngắn.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng kỹ thuật nhân bản vô tính động vật là gì?

  • A. Tỉ lệ thành công còn thấp, con non thường gặp các vấn đề về sức khỏe và tuổi thọ.
  • B. Không giữ nguyên được đặc điểm di truyền của động vật gốc.
  • C. Chỉ áp dụng được cho một số loài động vật bậc thấp.
  • D. Đòi hỏi nguồn tế bào trứng và tinh trùng dồi dào.

Câu 17: Kỹ thuật lai tế bào trần có ý nghĩa đặc biệt trong việc tạo giống cây trồng ở chỗ nó có thể khắc phục hạn chế nào của phương pháp lai hữu tính truyền thống?

  • A. Không tạo ra cây con có khả năng chống chịu sâu bệnh.
  • B. Tạo cây lai giữa các loài hoặc chi khác xa nhau về mặt phân loại mà lai hữu tính không thực hiện được.
  • C. Không tạo ra cây con có năng suất cao.
  • D. Chỉ áp dụng được cho cây trồng lưỡng tính.

Câu 18: Khi nuôi cấy mô sẹo (callus) từ một mẫu mô thực vật, người ta thường điều chỉnh tỉ lệ hormone auxin và cytokinin trong môi trường. Tỉ lệ auxin/cytokinin cao thường kích thích sự hình thành cấu trúc nào?

  • A. Rễ.
  • B. Chồi.
  • C. Hoa.
  • D. Lá.

Câu 19: Công nghệ tế bào động vật có tiềm năng to lớn trong y học tái tạo. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ tế bào động vật trong y học tái tạo?

  • A. Nuôi cấy tế bào da để điều trị bỏng.
  • B. Sử dụng tế bào gốc để tái tạo mô tim sau nhồi máu cơ tim.
  • C. Tạo mô sụn từ tế bào gốc để điều trị viêm khớp.
  • D. Sản xuất thuốc kháng sinh từ vi sinh vật.

Câu 20: Việc tạo ra cây đơn bội từ nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh, sau đó lưỡng bội hóa bằng colchicine, mang lại lợi ích gì cho công tác chọn giống cây trồng?

  • A. Làm tăng sự đa dạng di truyền của quần thể.
  • B. Giúp các gen lặn biểu hiện ra kiểu hình, dễ dàng phát hiện và chọn lọc những tính trạng mong muốn.
  • C. Tạo ra các giống cây trồng có khả năng sinh sản hữu tính mạnh hơn.
  • D. Giúp cây trồng có khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Câu 21: Một bệnh nhân bị bỏng nặng, mất một diện tích da lớn. Bác sĩ có thể sử dụng kỹ thuật công nghệ tế bào động vật nào để giúp bệnh nhân này?

  • A. Liệu pháp gen.
  • B. Nhân bản vô tính toàn bộ cơ thể.
  • C. Nuôi cấy tế bào da từ mẫu sinh thiết của bệnh nhân để cấy ghép.
  • D. Lai tế bào sinh dưỡng.

Câu 22: Khi lai tế bào trần giữa cà chua và khoai tây, người ta thu được cây lai Potomato. Cây này mang bộ nhiễm sắc thể và đặc điểm di truyền của cả hai loài. Tuy nhiên, việc ứng dụng rộng rãi cây lai này trong thực tế còn gặp nhiều khó khăn. Điều này phân tích điều gì về kỹ thuật lai tế bào trần?

  • A. Kỹ thuật có thể kết hợp vật chất di truyền từ các loài xa nhau, nhưng sự tương thích và ổn định của bộ gen lai còn là thách thức.
  • B. Kỹ thuật này chỉ thành công trên lý thuyết, không thể tạo ra cây lai thực tế.
  • C. Cây lai tạo ra luôn có năng suất và chất lượng vượt trội so với cây bố mẹ.
  • D. Kỹ thuật này chỉ tạo ra cây lai bất thụ, không có khả năng sinh sản.

Câu 23: Công nghệ tế bào gốc phôi mang lại hy vọng lớn trong điều trị nhiều bệnh hiểm nghèo, nhưng việc sử dụng chúng cũng đặt ra những vấn đề đạo đức phức tạp. Vấn đề đạo đức chủ yếu liên quan đến việc sử dụng tế bào gốc phôi là gì?

  • A. Chi phí nuôi cấy tế bào gốc rất cao.
  • B. Khả năng biệt hóa của tế bào gốc phôi còn hạn chế.
  • C. Nguy cơ tế bào gốc bị nhiễm virus trong quá trình nuôi cấy.
  • D. Việc lấy tế bào gốc từ phôi người gây tranh cãi về quyền của phôi.

Câu 24: Trong quy trình nhân bản vô tính động vật, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo con vật tạo ra mang đặc điểm di truyền của cơ thể cho nhân?

  • A. Nuôi cấy phôi trong ống nghiệm.
  • B. Chuyển nhân của tế bào sinh dưỡng vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân.
  • C. Cấy phôi vào tử cung con cái nhận.
  • D. Nuôi con non sau khi sinh.

Câu 25: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống cây trồng mới có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn bằng cách chuyển một gen kháng sâu bệnh từ loài cây A sang loài cây B. Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào có thể là một bước trung gian hoặc hỗ trợ đắc lực cho quá trình này?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào để nhân nhanh cây chuyển gen hoặc tạo cây hoàn chỉnh từ tế bào chuyển gen.
  • B. Lai tế bào sinh dưỡng để tạo cây lai giữa hai loài.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn để tạo cây đơn bội.
  • D. Nhân bản vô tính để tạo dòng vô tính.

Câu 26: So sánh liệu pháp tế bào gốc và liệu pháp gen, điểm chung nào thể hiện tiềm năng của chúng trong y học hiện đại?

  • A. Đều dựa trên khả năng toàn năng của tế bào thực vật.
  • B. Đều được sử dụng để tạo ra các dòng động vật biến đổi gen.
  • C. Đều nhằm mục đích nhân nhanh số lượng lớn các loại tế bào.
  • D. Đều có tiềm năng điều trị các bệnh di truyền và các bệnh do tổn thương tế bào/mô mà các phương pháp truyền thống khó hoặc không giải quyết được.

Câu 27: Tại sao việc nuôi cấy mô tế bào thực vật thường được thực hiện trong điều kiện vô trùng nghiêm ngặt?

  • A. Để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc cạnh tranh dinh dưỡng và gây hại cho mẫu cấy.
  • B. Để kích thích sự phân chia tế bào mạnh mẽ hơn.
  • C. Để giúp hormone thực vật phát huy tác dụng tối đa.
  • D. Để tạo môi trường giàu CO2 cho quá trình quang hợp.

Câu 28: Một trong những ứng dụng của công nghệ tế bào động vật là nhân bản vô tính vật nuôi. Mục đích chính của việc này trong nông nghiệp là gì?

  • A. Tạo ra các giống vật nuôi mới mang đặc điểm lai của nhiều loài.
  • B. Tăng cường sự đa dạng di truyền trong quần thể vật nuôi.
  • C. Nhân nhanh các cá thể vật nuôi có năng suất cao, phẩm chất tốt hoặc mang gen quý hiếm.
  • D. Giúp vật nuôi có khả năng tự tổng hợp kháng thể.

Câu 29: Khi sử dụng tế bào gốc trưởng thành cho liệu pháp tế bào gốc, một ưu điểm so với tế bào gốc phôi là gì?

  • A. Có thể thu nhận từ chính cơ thể bệnh nhân, giảm nguy cơ thải ghép miễn dịch.
  • B. Có khả năng biệt hóa thành mọi loại tế bào trong cơ thể.
  • C. Dễ dàng nuôi cấy và nhân lên với số lượng lớn trong phòng thí nghiệm.
  • D. Không gặp phải các vấn đề đạo đức phức tạp như tế bào gốc phôi.

Câu 30: Quan sát sơ đồ quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng toàn năng của tế bào thực vật?

  • A. Chọn mẫu mô từ cây mẹ.
  • B. Từ mô sẹo (callus), các tế bào phân hóa thành rễ và chồi, sau đó phát triển thành cây hoàn chỉnh.
  • C. Nuôi cấy cây con trong điều kiện nhà kính.
  • D. Cấy chuyển mẫu mô vào môi trường dinh dưỡng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Cơ sở khoa học chính của công nghệ tế bào thực vật là khả năng nào của tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh một giống lan quý hiếm có tốc độ sinh trưởng chậm và khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống. Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào là phù hợp và hiệu quả nhất cho mục đích này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, việc sử dụng các hormone thực vật như auxin và cytokinin trong môi trường nuôi cấy có vai trò chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng (lai tế bào trần) được ứng dụng để tạo ra cây lai giữa hai loài thực vật A và B. Điều gì đặc biệt về bộ nhiễm sắc thể của cây lai tạo ra bằng phương pháp này so với cây lai tạo ra bằng phương pháp lai hữu tính thông thường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng kỹ thuật nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh trong công nghệ tế bào thực vật là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một nhà chọn giống muốn nhanh chóng tạo ra các dòng lúa thuần chủng từ một cây lúa lai F1 có năng suất cao nhưng không đồng nhất về kiểu gen. Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào sẽ giúp nhà khoa học đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Công nghệ tế bào động vật là quy trình nuôi cấy các loại tế bào động vật và tế bào người. Mục đích chủ yếu của việc nuôi cấy này trong môi trường nhân tạo là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Loại tế bào gốc nào có khả năng biệt hóa thành *hầu hết* các loại tế bào trong cơ thể, được lấy từ khối tế bào mầm phôi của phôi nang?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tế bào gốc trưởng thành, có nguồn gốc từ các mô của cơ thể trưởng thành, khác với tế bào gốc phôi ở điểm nào về khả năng biệt hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Liệu pháp tế bào gốc là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ tế bào động vật. Mục đích chính của liệu pháp này trong y học là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Kỹ thuật nhân bản vô tính (cloning) động vật được thực hiện bằng cách chuyển nhân của tế bào sinh dưỡng vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân, sau đó nuôi cấy phôi và cấy vào tử cung con cái nhận phôi. Con vật được tạo ra (ví dụ cừu Dolly) sẽ mang đặc điểm di truyền chủ yếu của cơ thể nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Liệu pháp gen là một kỹ thuật công nghệ tế bào động vật nhằm mục đích gì trong điều trị bệnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một bệnh nhân mắc bệnh Parkinson, một bệnh thoái hóa thần kinh do mất các tế bào sản xuất dopamine trong não. Liệu pháp công nghệ tế bào động vật nào có tiềm năng nhất để điều trị căn bệnh này bằng cách thay thế các tế bào bị mất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Việc sản xuất các chế phẩm sinh học như kháng thể đơn dòng, vaccine, hormone từ các dòng tế bào động vật nuôi cấy là một ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào động vật. Điều này dựa trên khả năng nào của tế bào nuôi cấy?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: So với phương pháp giâm cành hoặc chiết cành, kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật có ưu điểm vượt trội nào trong việc nhân giống cây trồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng kỹ thuật nhân bản vô tính động vật là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Kỹ thuật lai tế bào trần có ý nghĩa đặc biệt trong việc tạo giống cây trồng ở chỗ nó có thể khắc phục hạn chế nào của phương pháp lai hữu tính truyền thống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi nuôi cấy mô sẹo (callus) từ một mẫu mô thực vật, người ta thường điều chỉnh tỉ lệ hormone auxin và cytokinin trong môi trường. Tỉ lệ auxin/cytokinin cao thường kích thích sự hình thành cấu trúc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Công nghệ tế bào động vật có tiềm năng to lớn trong y học tái tạo. Ứng dụng nào sau đây *không phải* là ứng dụng trực tiếp của công nghệ tế bào động vật trong y học tái tạo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Việc tạo ra cây đơn bội từ nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh, sau đó lưỡng bội hóa bằng colchicine, mang lại lợi ích gì cho công tác chọn giống cây trồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một bệnh nhân bị bỏng nặng, mất một diện tích da lớn. Bác sĩ có thể sử dụng kỹ thuật công nghệ tế bào động vật nào để giúp bệnh nhân này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi lai tế bào trần giữa cà chua và khoai tây, người ta thu được cây lai Potomato. Cây này mang bộ nhiễm sắc thể và đặc điểm di truyền của cả hai loài. Tuy nhiên, việc ứng dụng rộng rãi cây lai này trong thực tế còn gặp nhiều khó khăn. Điều này phân tích điều gì về kỹ thuật lai tế bào trần?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Công nghệ tế bào gốc phôi mang lại hy vọng lớn trong điều trị nhiều bệnh hiểm nghèo, nhưng việc sử dụng chúng cũng đặt ra những vấn đề đạo đức phức tạp. Vấn đề đạo đức chủ yếu liên quan đến việc sử dụng tế bào gốc phôi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong quy trình nhân bản vô tính động vật, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo con vật tạo ra mang đặc điểm di truyền của cơ thể cho nhân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống cây trồng mới có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn bằng cách chuyển một gen kháng sâu bệnh từ loài cây A sang loài cây B. Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào có thể là một bước trung gian hoặc hỗ trợ đắc lực cho quá trình này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: So sánh liệu pháp tế bào gốc và liệu pháp gen, điểm chung nào thể hiện tiềm năng của chúng trong y học hiện đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Tại sao việc nuôi cấy mô tế bào thực vật thường được thực hiện trong điều kiện vô trùng nghiêm ngặt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một trong những ứng dụng của công nghệ tế bào động vật là nhân bản vô tính vật nuôi. Mục đích chính của việc này trong nông nghiệp là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi sử dụng tế bào gốc trưởng thành cho liệu pháp tế bào gốc, một ưu điểm so với tế bào gốc phôi là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Quan sát sơ đồ quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng toàn năng của tế bào thực vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ tế bào thực vật dựa trên cơ sở khoa học nào để từ một nhóm tế bào hoặc mô nhỏ có thể tái sinh thành cây hoàn chỉnh?

  • A. Khả năng phân chia không giới hạn của tế bào thực vật.
  • B. Tính toàn năng (totipotency) của tế bào thực vật.
  • C. Sự hiện diện của các hormone sinh trưởng trong môi trường nuôi cấy.
  • D. Khả năng quang hợp độc lập của tế bào thực vật.

Câu 2: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh một giống lan quý hiếm có tốc độ sinh trưởng chậm và khó nhân giống bằng phương pháp thông thường. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào.
  • B. Lai tế bào sinh dưỡng.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn.
  • D. Nhân bản vô tính.

Câu 3: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, giai đoạn nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng sự phát triển của khối tế bào (callus) thành cây con hoàn chỉnh?

  • A. Khử trùng mẫu vật ban đầu.
  • B. Nuôi cấy tạo mô sẹo (callus).
  • C. Tạo cây non in vitro.
  • D. Thay đổi tỉ lệ các hormone sinh trưởng (auxin, cytokinin) trong môi trường.

Câu 4: Kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng (dung hợp tế bào trần) ở thực vật thường được ứng dụng để tạo ra các giống cây lai mang đặc điểm của hai loài khác nhau, đặc biệt là khi phương pháp lai hữu tính truyền thống gặp khó khăn. Điều gì làm cho kỹ thuật này khả thi?

  • A. Tế bào sinh dưỡng của thực vật có khả năng giảm phân.
  • B. Các tế bào sinh dưỡng có bộ nhiễm sắc thể đơn bội.
  • C. Khả năng dung hợp màng sinh chất của các tế bào trần và tính toàn năng của nhân lai.
  • D. Sự tương thích về mặt di truyền giữa hai loài khi dung hợp tế bào.

Câu 5: Sản phẩm của kỹ thuật nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh là các cây đơn bội. Để tạo ra các dòng cây lưỡng bội đồng hợp tử hoàn toàn từ các cây đơn bội này, người ta thường áp dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Xử lý bằng hóa chất colchicine.
  • B. Lai ngược với cây bố mẹ ban đầu.
  • C. Gây đột biến nhân tạo.
  • D. Nuôi cấy mô phân sinh đỉnh chồi.

Câu 6: So với phương pháp giâm cành hoặc chiết cành, nuôi cấy mô tế bào thực vật có ưu điểm vượt trội nào trong việc nhân giống?

  • A. Giữ nguyên được đặc tính di truyền của cây mẹ.
  • B. Tạo ra số lượng lớn cây con trên diện tích nhỏ và trong thời gian ngắn.
  • C. Tạo ra các cây con có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
  • D. Đơn giản, dễ thực hiện và không đòi hỏi thiết bị phức tạp.

Câu 7: Công nghệ tế bào động vật có những ứng dụng quan trọng trong y học. Liệu pháp tế bào gốc được kỳ vọng sẽ giúp điều trị nhiều bệnh lý nguy hiểm bằng cách nào?

  • A. Thay thế toàn bộ cơ quan bị tổn thương bằng cơ quan nhân tạo.
  • B. Cung cấp các loại thuốc mới có nguồn gốc từ tế bào động vật.
  • C. Sử dụng khả năng biệt hóa của tế bào gốc để thay thế, sửa chữa các mô, cơ quan bị tổn thương.
  • D. Kích thích hệ miễn dịch của cơ thể tự chống lại bệnh.

Câu 8: Tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) có tiềm năng biệt hóa cao hơn nhiều so với tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells). Điểm khác biệt cơ bản về khả năng biệt hóa giữa hai loại tế bào này là gì?

  • A. Tế bào gốc phôi có thể biệt hóa thành mọi loại tế bào trong cơ thể, còn tế bào gốc trưởng thành chỉ biệt hóa thành một số loại tế bào nhất định.
  • B. Tế bào gốc phôi chỉ biệt hóa thành các tế bào sinh dục, còn tế bào gốc trưởng thành biệt hóa thành tế bào sinh dưỡng.
  • C. Tế bào gốc phôi chỉ tồn tại trong giai đoạn phôi sớm, còn tế bào gốc trưởng thành có mặt suốt đời.
  • D. Tế bào gốc phôi dễ nuôi cấy hơn tế bào gốc trưởng thành trong phòng thí nghiệm.

Câu 9: Kỹ thuật nhân bản vô tính động vật, như trường hợp cừu Dolly, về bản chất là việc tạo ra một cá thể mới có bộ gen giống hệt cá thể cho nhân. Quy trình cốt lõi của kỹ thuật này là gì?

  • A. Cấy phôi được tạo ra từ thụ tinh trong ống nghiệm vào tử cung vật cái.
  • B. Nuôi cấy tế bào sinh dưỡng trong môi trường đặc biệt để tạo phôi.
  • C. Dung hợp tế bào trứng và tinh trùng trong môi trường nhân tạo.
  • D. Chuyển nhân của tế bào sinh dưỡng vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân và kích thích phát triển thành phôi.

Câu 10: Liệu pháp gene là một hướng ứng dụng đầy hứa hẹn của công nghệ tế bào và công nghệ sinh học phân tử trong y học. Mục tiêu chính của liệu pháp gene là gì?

  • A. Thay thế toàn bộ tế bào bị bệnh bằng tế bào khỏe mạnh.
  • B. Sửa chữa, thay thế hoặc bổ sung các gene bị lỗi hoặc thiếu hụt gây bệnh.
  • C. Kích hoạt các gene có lợi sẵn có trong tế bào.
  • D. Ức chế hoạt động của tất cả các gene gây bệnh.

Câu 11: Một trong những khó khăn lớn nhất khi ứng dụng công nghệ tế bào động vật trong y học (ví dụ: cấy ghép tế bào) là nguy cơ phản ứng miễn dịch của cơ thể người nhận. Điều này ít xảy ra hơn khi sử dụng loại tế bào nào?

  • A. Tế bào gốc tự thân (lấy từ chính cơ thể người bệnh).
  • B. Tế bào lấy từ động vật.
  • C. Tế bào gốc phôi.
  • D. Tế bào đã qua biến đổi gene.

Câu 12: Để nuôi cấy tế bào động vật thành công trong môi trường nhân tạo, môi trường nuôi cấy cần đảm bảo những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần nước cất và một nguồn carbon đơn giản.
  • B. Chỉ cần các loại muối khoáng và vitamin.
  • C. Chỉ cần các loại hormone sinh trưởng và kháng sinh.
  • D. Đầy đủ dinh dưỡng (acid amin, vitamin, muối khoáng, glucose), yếu tố tăng trưởng, điều kiện pH, nhiệt độ, áp suất thẩm thấu phù hợp và đảm bảo vô trùng tuyệt đối.

Câu 13: Cây pomato được tạo ra bằng kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng giữa cây khoai tây (potato) và cây cà chua (tomato). Sản phẩm này là minh chứng cho khả năng vượt qua rào cản sinh sản giữa hai loài bằng công nghệ tế bào. Cây pomato mang bộ nhiễm sắc thể như thế nào?

  • A. Đơn bội (n).
  • B. Tứ bội (4n) do dung hợp bộ gen lưỡng bội của hai loài.
  • C. Lưỡng bội (2n) nhưng chỉ mang gen của một trong hai loài.
  • D. Tam bội (3n).

Câu 14: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ tế bào động vật là tạo ra các mô hoặc cơ quan nhân tạo trong phòng thí nghiệm để cấy ghép. Kỹ thuật nào đóng vai trò cốt lõi trong hướng nghiên cứu này?

  • A. Nuôi cấy và biệt hóa tế bào gốc.
  • B. Nhân bản vô tính.
  • C. Lai tế bào sinh dưỡng.
  • D. Nuôi cấy tế bào đơn bội.

Câu 15: Kỹ thuật nuôi cấy hạt phấn giúp tạo ra các dòng thuần nhanh chóng, phục vụ cho công tác chọn giống. Tại sao các cây con phát triển từ hạt phấn lại có kiểu gen đồng hợp tử về tất cả các gen?

  • A. Chúng trải qua quá trình thụ tinh kép.
  • B. Chúng được tạo ra từ quá trình nguyên phân liên tiếp.
  • C. Chúng mang bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội.
  • D. Chúng được phát triển từ tế bào đơn bội (n) của hạt phấn, sau đó được lưỡng bội hóa bộ nhiễm sắc thể.

Câu 16: Xét về mặt ứng dụng, kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật và kỹ thuật nhân bản vô tính động vật có điểm chung nào?

  • A. Đều tạo ra cá thể mang bộ gen lai giữa hai loài.
  • B. Đều chỉ áp dụng cho các loài có sinh sản hữu tính.
  • C. Đều tạo ra số lượng lớn cá thể/cây con có kiểu gen giống với cá thể/cây mẹ ban đầu.
  • D. Đều tạo ra cá thể đơn bội đồng hợp tử.

Câu 17: Liệu pháp gene đang được nghiên cứu để điều trị các bệnh di truyền do đột biến gen gây ra. Về nguyên tắc, liệu pháp này hoạt động như thế nào?

  • A. Đưa gene lành vào tế bào của bệnh nhân để thay thế hoặc bổ sung chức năng cho gene bị lỗi.
  • B. Sử dụng virus để tiêu diệt các tế bào mang gene bệnh.
  • C. Kích thích cơ thể sản xuất kháng thể chống lại sản phẩm của gene bệnh.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các tế bào bị ảnh hưởng bởi gene bệnh ra khỏi cơ thể.

Câu 18: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại protein điều trị bệnh hiếm gặp ở người với số lượng lớn. Phương pháp nào sử dụng công nghệ tế bào động vật có thể giúp họ đạt được mục tiêu này?

  • A. Nhân bản vô tính động vật để có nhiều cá thể sản xuất protein.
  • B. Lai tế bào sinh dưỡng để tạo ra tế bào lai có khả năng sản xuất protein.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn để tạo dòng tế bào đơn bội sản xuất protein.
  • D. Nuôi cấy số lượng lớn tế bào động vật đã được biến đổi gen để sản xuất protein mong muốn (sản xuất chế phẩm sinh học).

Câu 19: Tính "toàn năng" của tế bào thực vật (totipotency) có ý nghĩa quan trọng nhất trong công nghệ tế bào thực vật là gì?

  • A. Giúp tế bào thực vật có khả năng chống chịu tốt với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • B. Cho phép tế bào thực vật tự tổng hợp tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết.
  • C. Là cơ sở để từ một tế bào hoặc mô nhỏ có thể tái tạo thành cây hoàn chỉnh.
  • D. Giúp tế bào thực vật có thể dung hợp với tế bào của loài khác.

Câu 20: Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào thực vật cho phép tạo ra cây lai mang đặc điểm của cả hai loài bố mẹ mà không cần thông qua quá trình thụ tinh và phát triển phôi từ hợp tử?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào.
  • B. Lai tế bào sinh dưỡng.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn.
  • D. Nhân bản vô tính.

Câu 21: Tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells) có thể được tìm thấy ở đâu trong cơ thể động vật có vú?

  • A. Chỉ trong máu cuống rốn.
  • B. Chỉ trong tủy xương.
  • C. Chỉ trong các mô phôi.
  • D. Trong nhiều mô và cơ quan khác nhau như tủy xương, máu ngoại vi, mô mỡ, da, não...

Câu 22: Khi thực hiện kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, việc khử trùng mẫu cấy (explant) là bước bắt buộc. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Loại bỏ vi sinh vật (vi khuẩn, nấm mốc) có thể cạnh tranh dinh dưỡng và gây hại cho mẫu cấy.
  • B. Kích thích tế bào mẫu cấy phân chia nhanh hơn.
  • C. Tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng của mẫu cấy.
  • D. Làm mềm thành tế bào để dễ dàng nuôi cấy.

Câu 23: Trong công nghệ tế bào động vật, việc nuôi cấy tế bào trong môi trường nhân tạo được ứng dụng để làm gì?

  • A. Chỉ để nghiên cứu cấu trúc siêu hiển vi của tế bào.
  • B. Chỉ để quan sát quá trình giảm phân của tế bào.
  • C. Sản xuất vaccine, kháng thể, hormone, nghiên cứu về ung thư, thử nghiệm thuốc...
  • D. Chỉ để tạo ra các cá thể động vật hoàn chỉnh.

Câu 24: Cây trồng được tạo ra từ kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào có đặc điểm di truyền như thế nào so với cây mẹ?

  • A. Mang bộ gen đơn bội.
  • B. Giống hệt cây mẹ về mặt di truyền (trừ đột biến ngẫu nhiên).
  • C. Mang bộ gen lai giữa cây mẹ và một cây khác.
  • D. Mang bộ gen lưỡng bội nhưng đồng hợp tử về tất cả các gen.

Câu 25: Kỹ thuật nhân bản vô tính động vật gặp phải những thách thức và hạn chế nào?

  • A. Chỉ áp dụng được cho động vật có kích thước nhỏ.
  • B. Cá thể tạo ra luôn có tuổi thọ ngắn hơn bình thường.
  • C. Không thể kiểm soát được giới tính của cá thể nhân bản.
  • D. Hiệu quả thành công thấp, tỷ lệ dị tật cao, vấn đề đạo đức, chi phí cao.

Câu 26: Phân biệt giữa liệu pháp tế bào gốc và liệu pháp gene. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đối tượng tác động chính:

  • A. Liệu pháp tế bào gốc tác động lên hệ miễn dịch, liệu pháp gene tác động lên hệ thần kinh.
  • B. Liệu pháp tế bào gốc thay thế cơ quan, liệu pháp gene thay thế mô.
  • C. Liệu pháp tế bào gốc sử dụng tế bào sống để sửa chữa/thay thế mô/cơ quan, liệu pháp gene chỉnh sửa/bổ sung thông tin di truyền (gen).
  • D. Liệu pháp tế bào gốc chỉ dùng cho bệnh di truyền, liệu pháp gene dùng cho bệnh nhiễm trùng.

Câu 27: Trong công nghệ tế bào thực vật, việc loại bỏ thành tế bào để tạo ra tế bào trần (protoplast) là cần thiết cho kỹ thuật nào?

  • A. Lai tế bào sinh dưỡng.
  • B. Nuôi cấy mô phân sinh.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn.
  • D. Nhân nhanh bằng hom cành.

Câu 28: Tế bào gốc cảm ứng đa năng (iPS cells) là loại tế bào gốc được tạo ra bằng cách lập trình lại các tế bào sinh dưỡng trưởng thành. Sự ra đời của iPS cells có ý nghĩa gì trong nghiên cứu và ứng dụng tế bào gốc?

  • A. Cho phép tạo ra các cá thể nhân bản hoàn chỉnh dễ dàng hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng tế bào gốc phôi.
  • C. Giúp tạo ra các giống cây trồng mới có năng suất cao.
  • D. Giảm bớt các tranh cãi đạo đức liên quan đến tế bào gốc phôi và cung cấp nguồn tế bào gốc phù hợp với từng bệnh nhân.

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG PHẢI là ứng dụng phổ biến của công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Nhân giống cây trồng số lượng lớn.
  • B. Tạo cây giống sạch bệnh.
  • C. Sản xuất kháng thể hoặc vaccine cho người.
  • D. Tạo cây lai xa khác loài hoặc cây đơn bội.

Câu 30: Công nghệ tế bào động vật và công nghệ DNA tái tổ hợp thường được kết hợp với nhau trong ứng dụng nào sau đây?

  • A. Sản xuất các chế phẩm sinh học (protein, hormone) bằng tế bào động vật biến đổi gen.
  • B. Nhân bản vô tính động vật.
  • C. Nuôi cấy mô cơ quan nhân tạo.
  • D. Tạo dòng tế bào gốc cảm ứng đa năng (iPS cells).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Công nghệ tế bào thực vật dựa trên cơ sở khoa học nào để từ một nhóm tế bào hoặc mô nhỏ có thể tái sinh thành cây hoàn chỉnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh một giống lan quý hiếm có tốc độ sinh trưởng chậm và khó nhân giống bằng phương pháp thông thường. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, giai đoạn nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng sự phát triển của khối tế bào (callus) thành cây con hoàn chỉnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng (dung hợp tế bào trần) ở thực vật thường được ứng dụng để tạo ra các giống cây lai mang đặc điểm của hai loài khác nhau, đặc biệt là khi phương pháp lai hữu tính truyền thống gặp khó khăn. Điều gì làm cho kỹ thuật này khả thi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Sản phẩm của kỹ thuật nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh là các cây đơn bội. Để tạo ra các dòng cây lưỡng bội đồng hợp tử hoàn toàn từ các cây đơn bội này, người ta thường áp dụng phương pháp nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: So với phương pháp giâm cành hoặc chiết cành, nuôi cấy mô tế bào thực vật có ưu điểm vượt trội nào trong việc nhân giống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Công nghệ tế bào động vật có những ứng dụng quan trọng trong y học. Liệu pháp tế bào gốc được kỳ vọng sẽ giúp điều trị nhiều bệnh lý nguy hiểm bằng cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) có tiềm năng biệt hóa cao hơn nhiều so với tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells). Điểm khác biệt cơ bản về khả năng biệt hóa giữa hai loại tế bào này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Kỹ thuật nhân bản vô tính động vật, như trường hợp cừu Dolly, về bản chất là việc tạo ra một cá thể mới có bộ gen giống hệt cá thể cho nhân. Quy trình cốt lõi của kỹ thuật này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Liệu pháp gene là một hướng ứng dụng đầy hứa hẹn của công nghệ tế bào và công nghệ sinh học phân tử trong y học. Mục tiêu chính của liệu pháp gene là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một trong những khó khăn lớn nhất khi ứng dụng công nghệ tế bào động vật trong y học (ví dụ: cấy ghép tế bào) là nguy cơ phản ứng miễn dịch của cơ thể người nhận. Điều này ít xảy ra hơn khi sử dụng loại tế bào nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để nuôi cấy tế bào động vật thành công trong môi trường nhân tạo, môi trường nuôi cấy cần đảm bảo những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Cây pomato được tạo ra bằng kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng giữa cây khoai tây (potato) và cây cà chua (tomato). Sản phẩm này là minh chứng cho khả năng vượt qua rào cản sinh sản giữa hai loài bằng công nghệ tế bào. Cây pomato mang bộ nhiễm sắc thể như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ tế bào động vật là tạo ra các mô hoặc cơ quan nhân tạo trong phòng thí nghiệm để cấy ghép. Kỹ thuật nào đóng vai trò cốt lõi trong hướng nghiên cứu này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Kỹ thuật nuôi cấy hạt phấn giúp tạo ra các dòng thuần nhanh chóng, phục vụ cho công tác chọn giống. Tại sao các cây con phát triển từ hạt phấn lại có kiểu gen đồng hợp tử về tất cả các gen?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Xét về mặt ứng dụng, kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật và kỹ thuật nhân bản vô tính động vật có điểm chung nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Liệu pháp gene đang được nghiên cứu để điều trị các bệnh di truyền do đột biến gen gây ra. Về nguyên tắc, liệu pháp này hoạt động như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại protein điều trị bệnh hiếm gặp ở người với số lượng lớn. Phương pháp nào sử dụng công nghệ tế bào động vật có thể giúp họ đạt được mục tiêu này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tính 'toàn năng' của tế bào thực vật (totipotency) có ý nghĩa quan trọng nhất trong công nghệ tế bào thực vật là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào thực vật cho phép tạo ra cây lai mang đặc điểm của cả hai loài bố mẹ mà không cần thông qua quá trình thụ tinh và phát triển phôi từ hợp tử?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells) có thể được tìm thấy ở đâu trong cơ thể động vật có vú?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi thực hiện kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, việc khử trùng mẫu cấy (explant) là bước bắt buộc. Mục đích chính của việc này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong công nghệ tế bào động vật, việc nuôi cấy tế bào trong môi trường nhân tạo được ứng dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Cây trồng được tạo ra từ kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào có đặc điểm di truyền như thế nào so với cây mẹ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Kỹ thuật nhân bản vô tính động vật gặp phải những thách thức và hạn chế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Phân biệt giữa liệu pháp tế bào gốc và liệu pháp gene. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đối tượng tác động chính:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong công nghệ tế bào thực vật, việc loại bỏ thành tế bào để tạo ra tế bào trần (protoplast) là cần thiết cho kỹ thuật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Tế bào gốc cảm ứng đa năng (iPS cells) là loại tế bào gốc được tạo ra bằng cách lập trình lại các tế bào sinh dưỡng trưởng thành. Sự ra đời của iPS cells có ý nghĩa gì trong nghiên cứu và ứng dụng tế bào gốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG PHẢI là ứng dụng phổ biến của công nghệ tế bào thực vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Công nghệ tế bào động vật và công nghệ DNA tái tổ hợp thường được kết hợp với nhau trong ứng dụng nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quy trình nào sau đây mô tả đúng nhất công nghệ tế bào gốc?

  • A. Sử dụng tế bào trưởng thành để tạo ra các cơ quan nhân tạo phức tạp.
  • B. Nghiên cứu và ứng dụng các tế bào có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau và tự tái tạo.
  • C. Kỹ thuật nuôi cấy mô thực vật để nhân giống nhanh các loại cây trồng quý hiếm.
  • D. Phương pháp điều trị bệnh bằng cách thay thế gen bị lỗi bằng gen khỏe mạnh.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào gốc phôi và tế bào gốc trưởng thành là gì?

  • A. Tế bào gốc phôi có khả năng biệt hóa thành tất cả các loại tế bào của cơ thể, còn tế bào gốc trưởng thành thường bị giới hạn hơn.
  • B. Tế bào gốc trưởng thành có tốc độ phân chia nhanh hơn tế bào gốc phôi.
  • C. Tế bào gốc phôi chỉ tồn tại ở giai đoạn phôi thai, còn tế bào gốc trưởng thành tồn tại suốt đời.
  • D. Tế bào gốc trưởng thành dễ dàng nuôi cấy và nhân rộng trong phòng thí nghiệm hơn tế bào gốc phôi.

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây thể hiện tiềm năng của liệu pháp tế bào gốc trong y học tái tạo?

  • A. Sản xuất insulin số lượng lớn để điều trị bệnh tiểu đường.
  • B. Tạo ra các loại vaccine mới phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm.
  • C. Phục hồi chức năng tim ở bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim bằng cách thay thế tế bào cơ tim bị tổn thương.
  • D. Chẩn đoán sớm các bệnh di truyền bằng cách phân tích tế bào gốc từ phôi.

Câu 4: Nhân bản vô tính động vật được thực hiện dựa trên nguyên tắc nào của công nghệ tế bào?

  • A. Sự phát triển toàn năng của tế bào trứng đã thụ tinh.
  • B. Khả năng tái tổ hợp DNA của tế bào soma.
  • C. Tính biệt hóa linh hoạt của tế bào gốc trưởng thành.
  • D. Tính toàn năng của nhân tế bào soma và khả năng biệt hóa trở lại của tế bào chất trứng.

Câu 5: Trong nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào nào đóng vai trò cung cấp thông tin di truyền cho cừu con?

  • A. Tế bào trứng đã loại bỏ nhân của cừu cho trứng.
  • B. Tế bào tuyến vú của cừu cho nhân.
  • C. Tế bào trứng của cừu mang thai hộ.
  • D. Tế bào tinh trùng của cừu đực giống.

Câu 6: Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào thực vật cho phép tạo ra số lượng lớn cây giống đồng nhất về mặt di truyền từ một cây mẹ?

  • A. Lai hữu tính.
  • B. Gieo hạt.
  • C. Nuôi cấy mô tế bào.
  • D. Giâm cành.

Câu 7: Vì sao nuôi cấy mô tế bào thực vật được ứng dụng rộng rãi trong nhân giống các loài cây quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng?

  • A. Nhân giống nhanh chóng với số lượng lớn từ một mẫu nhỏ, giúp bảo tồn và tăng số lượng cá thể.
  • B. Tạo ra cây con có khả năng kháng bệnh và thích nghi tốt hơn với môi trường.
  • C. Giảm thiểu chi phí và công sức so với các phương pháp nhân giống truyền thống.
  • D. Tăng cường tính đa dạng di truyền cho quần thể cây trồng.

Câu 8: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nào có thể tạo ra giống cây mới mang đặc điểm của cả hai loài khác nhau?

  • A. Nuôi cấy hạt phấn.
  • B. Nhân bản vô tính cây trồng.
  • C. Gây đột biến nhân tạo.
  • D. Lai tế bào sinh dưỡng (dung hợp tế bào).

Câu 9: Ưu điểm nổi bật của kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng so với lai hữu tính truyền thống là gì?

  • A. Tạo ra giống mới có khả năng sinh sản hữu tính.
  • B. Kết hợp vật chất di truyền của hai loài thực vật không tương hợp sinh sản hữu tính.
  • C. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây trồng.
  • D. Rút ngắn thời gian tạo giống mới.

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về "tính toàn năng" của tế bào trong công nghệ tế bào?

  • A. Khả năng của tế bào gốc trưởng thành biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.
  • B. Khả năng của tế bào phôi phân chia nhanh chóng trong giai đoạn phát triển phôi.
  • C. Khả năng của một tế bào riêng lẻ phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh.
  • D. Khả năng của tế bào lai sinh dưỡng kết hợp vật chất di truyền của hai loài.

Câu 11: Trong công nghệ tế bào động vật, "nhân dòng tế bào" (cell line) có ý nghĩa gì?

  • A. Quá trình tạo ra các tế bào gốc phôi từ tế bào trứng thụ tinh.
  • B. Kỹ thuật nhân bản vô tính động vật để tạo ra nhiều cá thể giống nhau.
  • C. Phương pháp điều trị bệnh bằng cách truyền tế bào gốc vào cơ thể bệnh nhân.
  • D. Một quần thể tế bào được nuôi cấy trong ống nghiệm, có khả năng phân chia và duy trì chức năng trong thời gian dài, phục vụ nghiên cứu.

Câu 12: Để tạo ra thịt nhân tạo trong phòng thí nghiệm, công nghệ tế bào sử dụng loại tế bào gốc nào là chủ yếu?

  • A. Tế bào gốc cơ vân (tế bào gốc myoblast).
  • B. Tế bào gốc máu.
  • C. Tế bào gốc biểu mô.
  • D. Tế bào gốc thần kinh.

Câu 13: Quy trình nào sau đây không thuộc công nghệ tế bào động vật?

  • A. Nhân bản vô tính động vật.
  • B. Liệu pháp tế bào gốc.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn để tạo dòng thuần.
  • D. Sản xuất vaccine từ tế bào động vật.

Câu 14: Trong liệu pháp gene, vector virus thường được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Để tiêu diệt tế bào bệnh.
  • B. Để vận chuyển gene cần thiết vào tế bào đích.
  • C. Để kích thích hệ miễn dịch của bệnh nhân.
  • D. Để ngăn chặn sự nhân lên của virus gây bệnh.

Câu 15: Một bệnh nhân bị suy tủy xương có thể được điều trị bằng liệu pháp tế bào gốc nào?

  • A. Tế bào gốc thần kinh.
  • B. Tế bào gốc biểu mô.
  • C. Tế bào gốc cơ vân.
  • D. Tế bào gốc tạo máu.

Câu 16: Công nghệ tế bào thực vật đã góp phần tạo ra giống cây trồng mới bằng cách nào sau đây?

  • A. Sử dụng hormone sinh trưởng để tăng năng suất.
  • B. Lai tạo các giống cây trồng kháng thuốc trừ sâu.
  • C. Tạo ra giống cây lưỡng bội từ nuôi cấy hạt phấn đơn bội.
  • D. Ứng dụng kỹ thuật di truyền để thay đổi DNA của cây trồng.

Câu 17: Để tạo ra cây cà chua có khả năng kháng bệnh héo rũ do nấm, người ta có thể ứng dụng kỹ thuật công nghệ tế bào nào?

  • A. Nhân giống vô tính bằng nuôi cấy mô.
  • B. Chuyển gene kháng bệnh từ loài khác vào cây cà chua.
  • C. Lai tế bào sinh dưỡng giữa cà chua và cây kháng nấm.
  • D. Gây đột biến nhân tạo và chọn lọc giống.

Câu 18: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào giúp tạo ra số lượng lớn phôi soma?

  • A. Giai đoạn nhân giống (nhân nhanh).
  • B. Giai đoạn tạo rễ.
  • C. Giai đoạn huấn luyện cây con.
  • D. Giai đoạn chọn mẫu vật nuôi cấy.

Câu 19: Hormone sinh trưởng thực vật nào thường được sử dụng để kích thích sự phát sinh chồi trong nuôi cấy mô?

  • A. Axit absisic (ABA).
  • B. Etylen.
  • C. Xitokinin.
  • D. Axit gibberelic (GA).

Câu 20: Phát biểu nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ tế bào trong nông nghiệp?

  • A. Nhân giống nhanh các giống cây trồng quý hiếm.
  • B. Tạo ra các giống cây trồng sạch bệnh.
  • C. Sản xuất các chế phẩm sinh học bảo vệ thực vật.
  • D. Sản xuất insulin để điều trị bệnh tiểu đường.

Câu 21: Trong công nghệ tế bào, "tế bào lai" (hybridoma) được tạo ra nhằm mục đích gì?

  • A. Nhân dòng tế bào gốc phôi để nghiên cứu.
  • B. Sản xuất kháng thể đơn dòng số lượng lớn.
  • C. Tạo ra các dòng tế bào biến đổi gene.
  • D. Nghiên cứu quá trình biệt hóa tế bào.

Câu 22: Ưu điểm của kháng thể đơn dòng so với kháng thể đa dòng là gì?

  • A. Dễ sản xuất hơn trong phòng thí nghiệm.
  • B. Giá thành sản xuất rẻ hơn.
  • C. Tính đặc hiệu cao và đồng nhất về cấu trúc.
  • D. Có khả năng gắn kết với nhiều loại kháng nguyên khác nhau.

Câu 23: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào có tiềm năng lớn trong việc giải quyết vấn đề thiếu hụt nội tạng để cấy ghép?

  • A. Liệu pháp gene chữa bệnh di truyền.
  • B. Nhân bản vô tính động vật để tạo ra vật nuôi chuyển gene.
  • C. Sản xuất vaccine từ tế bào động vật.
  • D. Tạo ra cơ quan nhân tạo từ tế bào gốc.

Câu 24: Vì sao việc nghiên cứu và ứng dụng tế bào gốc phôi gây ra nhiều tranh cãi về mặt đạo đức?

  • A. Việc thu nhận tế bào gốc phôi thường phá hủy phôi người.
  • B. Tế bào gốc phôi có khả năng biệt hóa thành tế bào ung thư.
  • C. Liệu pháp tế bào gốc phôi có chi phí điều trị quá cao.
  • D. Việc sử dụng tế bào gốc phôi gây ra phản ứng miễn dịch mạnh.

Câu 25: Kỹ thuật nào của công nghệ tế bào thực vật giúp tạo ra cây đơn bội?

  • A. Nuôi cấy mô sẹo.
  • B. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh.
  • C. Lai tế bào sinh dưỡng.
  • D. Nhân bản vô tính in vitro.

Câu 26: Cây đơn bội có kiểu gene như thế nào và điều này có ý nghĩa gì trong chọn giống?

  • A. Dị hợp tử về tất cả các gene, giúp tạo ra sự đa dạng di truyền.
  • B. Đồng hợp tử về một số gene, giúp ổn định một số tính trạng mong muốn.
  • C. Lưỡng bội về tất cả các gene, giúp tăng cường sức sống cho cây.
  • D. Đồng hợp tử về tất cả các gene, thuận lợi cho việc tạo dòng thuần và nghiên cứu gene.

Câu 27: Để tạo ra giống lúa "gạo vàng" chứa β-carotene (tiền chất của vitamin A), công nghệ tế bào đã được ứng dụng như thế nào?

  • A. Lai hữu tính giữa giống lúa năng suất cao và giống lúa giàu vitamin A tự nhiên.
  • B. Nuôi cấy mô tế bào lúa và bổ sung β-carotene vào môi trường.
  • C. Chuyển gene tổng hợp β-carotene từ cây khác vào cây lúa.
  • D. Gây đột biến nhân tạo và chọn lọc các dòng lúa có khả năng tổng hợp β-carotene.

Câu 28: Điều kiện nuôi cấy mô tế bào thực vật trong phòng thí nghiệm cần đảm bảo yếu tố vô trùng nghiêm ngặt để làm gì?

  • A. Để tăng tốc độ sinh trưởng của tế bào thực vật.
  • B. Để ngăn chặn sự nhiễm khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự phát triển của mô nuôi cấy.
  • C. Để cung cấp đủ ánh sáng cho quá trình quang hợp của tế bào.
  • D. Để duy trì độ pH ổn định của môi trường nuôi cấy.

Câu 29: Hạn chế lớn nhất của công nghệ nhân bản vô tính động vật hiện nay là gì?

  • A. Tỷ lệ thành công thấp và thường tạo ra các cá thể nhân bản không khỏe mạnh, tuổi thọ ngắn.
  • B. Chi phí thực hiện quá cao và đòi hỏi trang thiết bị hiện đại.
  • C. Gây ra sự suy giảm đa dạng di truyền trong quần thể động vật.
  • D. Chưa thể ứng dụng rộng rãi trên nhiều loài động vật khác nhau.

Câu 30: Dự đoán nào sau đây về tương lai của công nghệ tế bào là hợp lý nhất?

  • A. Công nghệ tế bào sẽ hoàn toàn thay thế các phương pháp y học và nông nghiệp truyền thống.
  • B. Nhân bản vô tính người sẽ trở thành một phương pháp phổ biến trong tương lai gần.
  • C. Công nghệ tế bào sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, mang lại nhiều ứng dụng mới trong y học, nông nghiệp và các lĩnh vực khác.
  • D. Các vấn đề đạo đức và an toàn sinh học sẽ ngăn chặn sự phát triển của công nghệ tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Quy trình nào sau đây mô tả đúng nhất công nghệ tế bào gốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào gốc phôi và tế bào gốc trưởng thành là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây thể hiện tiềm năng của liệu pháp tế bào gốc trong y học tái tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Nhân bản vô tính động vật được thực hiện dựa trên nguyên tắc nào của công nghệ tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào nào đóng vai trò cung cấp thông tin di truyền cho cừu con?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào thực vật cho phép tạo ra số lượng lớn cây giống đồng nhất về mặt di truyền từ một cây mẹ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Vì sao nuôi cấy mô tế bào thực vật được ứng dụng rộng rãi trong nhân giống các loài cây quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nào có thể tạo ra giống cây mới mang đặc điểm của cả hai loài khác nhau?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Ưu điểm nổi bật của kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng so với lai hữu tính truyền thống là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về 'tính toàn năng' của tế bào trong công nghệ tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong công nghệ tế bào động vật, 'nhân dòng tế bào' (cell line) có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để tạo ra thịt nhân tạo trong phòng thí nghiệm, công nghệ tế bào sử dụng loại tế bào gốc nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Quy trình nào sau đây không thuộc công nghệ tế bào động vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong liệu pháp gene, vector virus thường được sử dụng với mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một bệnh nhân bị suy tủy xương có thể được điều trị bằng liệu pháp tế bào gốc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Công nghệ tế bào thực vật đã góp phần tạo ra giống cây trồng mới bằng cách nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Để tạo ra cây cà chua có khả năng kháng bệnh héo rũ do nấm, người ta có thể ứng dụng kỹ thuật công nghệ tế bào nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào giúp tạo ra số lượng lớn phôi soma?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Hormone sinh trưởng thực vật nào thường được sử dụng để kích thích sự phát sinh chồi trong nuôi cấy mô?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phát biểu nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ tế bào trong nông nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong công nghệ tế bào, 'tế bào lai' (hybridoma) được tạo ra nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Ưu điểm của kháng thể đơn dòng so với kháng thể đa dòng là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào có tiềm năng lớn trong việc giải quyết vấn đề thiếu hụt nội tạng để cấy ghép?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Vì sao việc nghiên cứu và ứng dụng tế bào gốc phôi gây ra nhiều tranh cãi về mặt đạo đức?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Kỹ thuật nào của công nghệ tế bào thực vật giúp tạo ra cây đơn bội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Cây đơn bội có kiểu gene như thế nào và điều này có ý nghĩa gì trong chọn giống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để tạo ra giống lúa 'gạo vàng' chứa β-carotene (tiền chất của vitamin A), công nghệ tế bào đã được ứng dụng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Điều kiện nuôi cấy mô tế bào thực vật trong phòng thí nghiệm cần đảm bảo yếu tố vô trùng nghiêm ngặt để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Hạn chế lớn nhất của công nghệ nhân bản vô tính động vật hiện nay là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Dự đoán nào sau đây về tương lai của công nghệ tế bào là hợp lý nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quy trình nào sau đây không thuộc công nghệ tế bào động vật?

  • A. Nhân bản vô tính động vật
  • B. Nuôi cấy mô và tế bào động vật
  • C. Liệu pháp tế bào gốc
  • D. Lai tế bào sinh dưỡng

Câu 2: Tế bào gốc phôi được xem là "đa tiềm năng" (pluripotent) vì chúng có khả năng:

  • A. Phân chia vô hạn trong cơ thể trưởng thành.
  • B. Biệt hóa thành tất cả các loại tế bào của cơ thể.
  • C. Tự tái tạo vô hạn nhưng không biệt hóa.
  • D. Chỉ biệt hóa thành một số loại tế bào nhất định.

Câu 3: Trong nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào nào sau đây được sử dụng để chuyển nhân vào tế bào trứng?

  • A. Tế bào trứng của cừu cho nhân
  • B. Tế bào tinh trùng của cừu đực
  • C. Tế bào tuyến vú của cừu cho nhân
  • D. Tế bào gốc phôi của cừu cho nhân

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của liệu pháp tế bào gốc so với các phương pháp điều trị truyền thống là:

  • A. Khả năng phục hồi các mô và cơ quan bị tổn thương do bệnh tật hoặc tai nạn.
  • B. Chi phí điều trị thấp hơn và thời gian điều trị ngắn hơn.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của tất cả các loại bệnh di truyền.
  • D. Không gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào cho bệnh nhân.

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào không trực tiếp liên quan đến lĩnh vực y học?

  • A. Liệu pháp gene
  • B. Sản xuất vaccine và kháng thể
  • C. Tạo da nhân tạo để điều trị bỏng
  • D. Tạo giống cây trồng mới có năng suất cao

Câu 6: Cơ sở khoa học của nuôi cấy mô tế bào thực vật dựa trên đặc tính nào của tế bào thực vật?

  • A. Tính chuyên hóa cao
  • B. Tính toàn năng (totipotency)
  • C. Khả năng sinh sản vô tính
  • D. Tính cảm ứng của hormone

Câu 7: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, hormone auxin và cytokinin được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho tế bào
  • B. Diệt khuẩn và nấm trong môi trường nuôi cấy
  • C. Kích thích sự phân hóa và phát triển của tế bào thành cây hoàn chỉnh
  • D. Điều chỉnh độ pH của môi trường nuôi cấy

Câu 8: Kỹ thuật nào sau đây tạo ra giống cây trồng mới bằng cách kết hợp vật chất di truyền của hai loài khác nhau?

  • A. Lai tế bào sinh dưỡng (dung hợp tế bào trần)
  • B. Nuôi cấy hạt phấn
  • C. Nhân bản vô tính bằng kỹ thuật tách phôi
  • D. Gây đột biến nhân tạo

Câu 9: Ưu điểm chính của việc nhân giống cây trồng bằng nuôi cấy mô so với phương pháp giâm cành là gì?

  • A. Cây con sinh trưởng nhanh hơn và khỏe mạnh hơn.
  • B. Tạo ra số lượng lớn cây giống đồng đều trong thời gian ngắn.
  • C. Giữ nguyên được các đặc tính quý của cây mẹ tốt hơn.
  • D. Ít tốn công chăm sóc và dễ thực hiện hơn.

Câu 10: Kỹ thuật nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh được ứng dụng để tạo ra dòng cây:

  • A. Lưỡng bội dị hợp tử
  • B. Đa bội
  • C. Tam bội
  • D. Lưỡng bội đồng hợp tử

Câu 11: Phát biểu nào sau đây đúng về tế bào gốc trưởng thành?

  • A. Có khả năng biệt hóa thành tất cả các loại tế bào.
  • B. Chỉ tồn tại trong giai đoạn phôi thai.
  • C. Có nguồn gốc từ các mô và cơ quan đã trưởng thành.
  • D. Dễ dàng phân lập và nuôi cấy hơn tế bào gốc phôi.

Câu 12: Trong công nghệ tế bào động vật, "nhân bản vô tính" và "nuôi cấy mô" có điểm chung nào?

  • A. Tạo ra các cá thể hoặc tế bào có kiểu gene giống hệt nhau.
  • B. Đều cần sự tham gia của tế bào trứng đã thụ tinh.
  • C. Chỉ áp dụng được cho động vật có vú.
  • D. Đều được sử dụng để điều trị bệnh di truyền.

Câu 13: Liệu pháp gene hướng đến mục tiêu chính nào trong điều trị bệnh?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân.
  • B. Sửa chữa hoặc thay thế các gene bị lỗi gây bệnh.
  • C. Tiêu diệt các tế bào ung thư một cách chọn lọc.
  • D. Phục hồi chức năng của các cơ quan bị tổn thương.

Câu 14: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh giống lan quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào là phù hợp nhất?

  • A. Lai tế bào sinh dưỡng
  • B. Nuôi cấy hạt phấn
  • C. Nuôi cấy mô tế bào thực vật
  • D. Nhân bản vô tính bằng kỹ thuật chuyển nhân tế bào soma

Câu 15: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào tạo ra số lượng lớn tế bào callus?

  • A. Giai đoạn phản phân hóa (callus formation)
  • B. Giai đoạn biệt hóa (differentiation)
  • C. Giai đoạn tạo cây mầm (plantlet formation)
  • D. Giai đoạn thuần hóa (acclimatization)

Câu 16: Điều kiện vô trùng nghiêm ngặt là yếu tố quan trọng nhất trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào vì:

  • A. Giảm chi phí môi trường nuôi cấy.
  • B. Tăng tốc độ sinh trưởng của tế bào.
  • C. Đảm bảo tính đồng nhất về gene của cây con.
  • D. Ngăn chặn sự nhiễm khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự phát triển của tế bào nuôi cấy.

Câu 17: Hãy sắp xếp các giai đoạn sau theo đúng trình tự trong quy trình nhân bản vô tính động vật bằng kỹ thuật chuyển nhân tế bào soma:
(1) Cấy phôi vào tử cung vật nhận.
(2) Kích hoạt tế bào trứng đã được chuyển nhân.
(3) Lấy tế bào trứng và loại bỏ nhân.
(4) Lấy tế bào soma từ vật cho nhân và chuyển nhân vào tế bào trứng đã loại nhân.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4)
  • B. (3) → (4) → (1) → (2)
  • C. (3) → (4) → (2) → (1)
  • D. (4) → (3) → (2) → (1)

Câu 18: Một bệnh nhân bị suy tủy xương do hóa trị liệu ung thư. Liệu pháp tế bào gốc nào có tiềm năng điều trị hiệu quả nhất trong trường hợp này?

  • A. Tế bào gốc biểu bì
  • B. Tế bào gốc tạo máu
  • C. Tế bào gốc thần kinh
  • D. Tế bào gốc trung mô

Câu 19: Mục đích chính của việc "thuần hóa" cây con trong nuôi cấy mô tế bào thực vật là gì?

  • A. Tăng cường khả năng sinh trưởng của cây.
  • B. Đảm bảo cây con có kiểu gene đồng nhất.
  • C. Giúp cây con thích nghi với điều kiện môi trường bên ngoài (ánh sáng, độ ẩm, nhiệt độ).
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của sâu bệnh hại.

Câu 20: Trong kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng, enzyme nào thường được sử dụng để loại bỏ thành tế bào thực vật, tạo tế bào trần?

  • A. Cellulase và pectinase
  • B. Amylase và protease
  • C. Lipase và nuclease
  • D. Restrictase và ligase

Câu 21: Phát biểu nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Nhân giống nhanh các giống cây quý hiếm.
  • B. Tạo giống cây sạch bệnh virus.
  • C. Sản xuất các hoạt chất sinh học từ tế bào thực vật.
  • D. Nhân bản vô tính động vật quý hiếm.

Câu 22: Công nghệ tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học, đặc biệt thông qua kỹ thuật nào?

  • A. Liệu pháp gene
  • B. Nuôi cấy mô và tế bào
  • C. Nhân bản vô tính động vật
  • D. Lai tế bào sinh dưỡng

Câu 23: Trong sản xuất vaccine, công nghệ tế bào động vật được ứng dụng để:

  • A. Tổng hợp các chất kháng sinh.
  • B. Tạo ra các dòng vi khuẩn có lợi.
  • C. Nuôi cấy tế bào động vật để sản xuất virus hoặc protein kháng nguyên.
  • D. Phân lập và tinh chế kháng thể từ động vật.

Câu 24: Hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào gốc phôi và tế bào gốc trưởng thành về khả năng biệt hóa và ứng dụng điều trị.

  • A. Tế bào gốc phôi đa tiềm năng, có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào và ứng dụng rộng rãi, nhưng gây tranh cãi đạo đức. Tế bào gốc trưởng thành có tiềm năng biệt hóa hạn chế hơn, ứng dụng điều trị hẹp hơn nhưng ít vấn đề đạo đức.
  • B. Tế bào gốc phôi dễ dàng thu nhận và nuôi cấy hơn tế bào gốc trưởng thành, do đó ứng dụng điều trị rộng rãi hơn.
  • C. Tế bào gốc trưởng thành có khả năng tự đổi mới mạnh mẽ hơn tế bào gốc phôi, nên hiệu quả điều trị cao hơn.
  • D. Cả hai loại tế bào gốc đều có khả năng biệt hóa và ứng dụng điều trị tương đương nhau, chỉ khác nhau về nguồn gốc.

Câu 25: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất một loại protein trị liệu phức tạp từ tế bào động vật. Phương pháp công nghệ tế bào nào phù hợp nhất để sản xuất protein này?

  • A. Lai tế bào sinh dưỡng
  • B. Nuôi cấy tế bào động vật trong bioreactor
  • C. Nhân bản vô tính động vật chuyển gene
  • D. Nuôi cấy mô thực vật

Câu 26: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, việc sử dụng môi trường có tỉ lệ auxin cao hơn cytokinin thường dẫn đến sự phát triển ưu tiên của:

  • A. Chồi và lá
  • B. Hoa và quả
  • C. Rễ
  • D. Callus không phân hóa

Câu 27: So sánh phương pháp nhân giống vô tính truyền thống (giâm, chiết, ghép) với nuôi cấy mô tế bào thực vật. Điểm khác biệt quan trọng nhất về mặt di truyền là gì?

  • A. Nuôi cấy mô tạo ra cây con có biến dị di truyền lớn hơn.
  • B. Nhân giống vô tính truyền thống tạo ra cây con đồng nhất về di truyền hơn.
  • C. Nuôi cấy mô có thể tạo ra cây con mang đột biến có lợi.
  • D. Về mặt di truyền, cả hai phương pháp đều tạo ra cây con giống hệt cây mẹ ban đầu (về lý thuyết).

Câu 28: Để tạo ra một giống lúa mới có khả năng kháng sâu bệnh từ một giống lúa hoang dại, kỹ thuật công nghệ tế bào nào có thể được sử dụng kết hợp với công nghệ gene?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào thực vật kết hợp chuyển gene
  • B. Lai tế bào sinh dưỡng
  • C. Nuôi cấy hạt phấn
  • D. Nhân bản vô tính bằng kỹ thuật tách phôi

Câu 29: Trong tương lai, liệu pháp tế bào gốc có tiềm năng lớn nhất trong điều trị nhóm bệnh nào sau đây?

  • A. Bệnh truyền nhiễm do virus
  • B. Bệnh thoái hóa và tổn thương mô, cơ quan
  • C. Bệnh ung thư
  • D. Bệnh dị ứng

Câu 30: Phân tích ý nghĩa kinh tế - xã hội của việc ứng dụng công nghệ tế bào trong sản xuất nông nghiệp và y dược tại Việt Nam.

  • A. Tăng năng suất và chất lượng cây trồng, vật nuôi, dược phẩm; giảm chi phí sản xuất và nhập khẩu; góp phần phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm có giá trị kinh tế cao để xuất khẩu, ít ảnh hưởng đến đời sống xã hội.
  • C. Chủ yếu giải quyết các vấn đề về y tế, ít có tác động đến ngành nông nghiệp.
  • D. Gây ra nhiều vấn đề về môi trường và đạo đức hơn là lợi ích kinh tế - xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Quy trình nào sau đây *không* thuộc công nghệ tế bào động vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Tế bào gốc phôi được xem là 'đa tiềm năng' (pluripotent) vì chúng có khả năng:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào nào sau đây được sử dụng để chuyển nhân vào tế bào trứng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của liệu pháp tế bào gốc so với các phương pháp điều trị truyền thống là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào *không* trực tiếp liên quan đến lĩnh vực y học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Cơ sở khoa học của nuôi cấy mô tế bào thực vật dựa trên đặc tính nào của tế bào thực vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, hormone auxin và cytokinin được sử dụng với mục đích chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Kỹ thuật nào sau đây tạo ra giống cây trồng mới bằng cách kết hợp vật chất di truyền của hai loài khác nhau?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Ưu điểm chính của việc nhân giống cây trồng bằng nuôi cấy mô so với phương pháp giâm cành là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Kỹ thuật nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh được ứng dụng để tạo ra dòng cây:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Phát biểu nào sau đây *đúng* về tế bào gốc trưởng thành?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong công nghệ tế bào động vật, 'nhân bản vô tính' và 'nuôi cấy mô' có điểm chung nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Liệu pháp gene hướng đến mục tiêu chính nào trong điều trị bệnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh giống lan quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào tạo ra số lượng lớn tế bào callus?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Điều kiện vô trùng nghiêm ngặt là yếu tố *quan trọng nhất* trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào vì:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hãy sắp xếp các giai đoạn sau theo đúng trình tự trong quy trình nhân bản vô tính động vật bằng kỹ thuật chuyển nhân tế bào soma:
(1) Cấy phôi vào tử cung vật nhận.
(2) Kích hoạt tế bào trứng đã được chuyển nhân.
(3) Lấy tế bào trứng và loại bỏ nhân.
(4) Lấy tế bào soma từ vật cho nhân và chuyển nhân vào tế bào trứng đã loại nhân.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một bệnh nhân bị suy tủy xương do hóa trị liệu ung thư. Liệu pháp tế bào gốc nào có tiềm năng điều trị hiệu quả nhất trong trường hợp này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Mục đích chính của việc 'thuần hóa' cây con trong nuôi cấy mô tế bào thực vật là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng, enzyme nào thường được sử dụng để loại bỏ thành tế bào thực vật, tạo tế bào trần?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Phát biểu nào sau đây *không phải* là ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Công nghệ tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học, đặc biệt thông qua kỹ thuật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong sản xuất vaccine, công nghệ tế bào động vật được ứng dụng để:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào gốc phôi và tế bào gốc trưởng thành về khả năng biệt hóa và ứng dụng điều trị.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất một loại protein trị liệu phức tạp từ tế bào động vật. Phương pháp công nghệ tế bào nào phù hợp nhất để sản xuất protein này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, việc sử dụng môi trường có tỉ lệ auxin cao hơn cytokinin thường dẫn đến sự phát triển ưu tiên của:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: So sánh phương pháp nhân giống vô tính truyền thống (giâm, chiết, ghép) với nuôi cấy mô tế bào thực vật. Điểm khác biệt *quan trọng nhất* về mặt di truyền là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để tạo ra một giống lúa mới có khả năng kháng sâu bệnh từ một giống lúa hoang dại, kỹ thuật công nghệ tế bào nào có thể được sử dụng kết hợp với công nghệ gene?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong tương lai, liệu pháp tế bào gốc có tiềm năng lớn nhất trong điều trị nhóm bệnh nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Phân tích ý nghĩa kinh tế - xã hội của việc ứng dụng công nghệ tế bào trong sản xuất nông nghiệp và y dược tại Việt Nam.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong công nghệ tế bào thực vật, quá trình nào sau đây thể hiện khả năng toàn năng của tế bào?

  • A. Sự biệt hóa tế bào từ tế bào gốc phôi.
  • B. Quá trình nhân đôi DNA trong nhân tế bào.
  • C. Sự hình thành callus từ tế bào lá.
  • D. Sự phát triển cây hoàn chỉnh từ tế bào callus.

Câu 2: Để tạo ra một giống cây trồng mới có khả năng kháng bệnh và năng suất cao, công nghệ tế bào thực vật có thể ứng dụng kỹ thuật nào hiệu quả nhất?

  • A. Nhân giống vô tính bằng nuôi cấy mô.
  • B. Nuôi cấy hạt phấn đơn bội.
  • C. Lai tế bào xoma (lai tế bào sinh dưỡng).
  • D. Chuyển gen vào tế bào thực vật.

Câu 3: Trong liệu pháp tế bào gốc, tế bào gốc đa năng có vai trò quan trọng vì:

  • A. Chúng có khả năng phân chia vô hạn nhưng không biệt hóa.
  • B. Chúng có thể biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau trong cơ thể.
  • C. Chúng chỉ được tìm thấy ở phôi thai giai đoạn sớm.
  • D. Chúng không mang thông tin di truyền của người bệnh.

Câu 4: Nhân bản vô tính động vật khác biệt cơ bản so với sinh sản hữu tính ở điểm nào?

  • A. Tạo ra đời con có vật chất di truyền giống hệt mẹ (hoặc tế bào cho nhân).
  • B. Cần có sự tham gia của cả tế bào trứng và tế bào tinh trùng.
  • C. Đời con luôn có sự đa dạng di truyền.
  • D. Quá trình phát triển phôi diễn ra bên ngoài cơ thể mẹ.

Câu 5: Một bệnh nhân bị tổn thương gan nghiêm trọng do xơ gan. Liệu pháp tế bào gốc nào sau đây có tiềm năng nhất để phục hồi chức năng gan cho bệnh nhân này?

  • A. Liệu pháp tế bào gốc máu ngoại vi.
  • B. Liệu pháp tế bào gốc trung mô từ tủy xương.
  • C. Liệu pháp tế bào gốc gan (Hepatic stem cells).
  • D. Liệu pháp tế bào gốc biểu bì da.

Câu 6: Kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật mang lại lợi ích kinh tế cao nhất trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Nhân giống các loại cây lương thực ngắn ngày.
  • B. Nhân nhanh các giống hoa lan quý hiếm với số lượng lớn.
  • C. Tạo ra các giống cây ăn quả có năng suất cao.
  • D. Sản xuất các loại rau sạch cung cấp cho thị trường.

Câu 7: Điểm hạn chế lớn nhất của phương pháp nhân bản vô tính động vật hiện nay là gì?

  • A. Chi phí thực hiện quá cao.
  • B. Tỉ lệ thành công còn thấp và thời gian tạo ra một cá thể nhân bản kéo dài.
  • C. Cá thể nhân bản thường có tuổi thọ ngắn và dễ mắc bệnh.
  • D. Cả 3 đáp án trên.

Câu 8: Trong công nghệ tế bào thực vật, quy trình nào giúp tạo ra cây đơn bội?

  • A. Nuôi cấy mô sẹo (callus).
  • B. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh.
  • C. Lai tế bào sinh dưỡng.
  • D. Nhân giống in vitro.

Câu 9: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào động vật có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc nghiên cứu và phát triển thuốc mới?

  • A. Nhân bản vô tính vật nuôi quý hiếm.
  • B. Tạo ra các dòng tế bào biến đổi gen.
  • C. Nuôi cấy tế bào động vật trên quy mô lớn để sản xuất protein trị liệu.
  • D. Liệu pháp tế bào gốc để điều trị bệnh.

Câu 10: Để tạo ra giống cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử về tất cả các gen, người ta thường bắt đầu từ cây đơn bội và sau đó thực hiện biện pháp nào?

  • A. Lai hữu tính với giống cây khác.
  • B. Chọn dòng tế bào xoma.
  • C. Nuôi cấy mô phân sinh.
  • D. Gây lưỡng bội hóa (ví dụ bằng colchicine).

Câu 11: So sánh tế bào gốc phôi và tế bào gốc trưởng thành, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Tế bào gốc phôi có tiềm năng biệt hóa rộng hơn tế bào gốc trưởng thành.
  • B. Tế bào gốc trưởng thành dễ dàng nuôi cấy và nhân lên hơn tế bào gốc phôi.
  • C. Cả hai loại tế bào gốc đều không có khả năng tự làm mới.
  • D. Tế bào gốc phôi chỉ tồn tại ở giai đoạn phôi sớm, còn tế bào gốc trưởng thành có mặt suốt đời.

Câu 12: Trong kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc dung hợp hai tế bào thực vật?

  • A. Môi trường nuôi cấy giàu dinh dưỡng.
  • B. Nhiệt độ và độ ẩm thích hợp.
  • C. Chất dung hợp tế bào (ví dụ PEG, điện trường).
  • D. Ánh sáng phù hợp cho quá trình quang hợp.

Câu 13: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất insulin người trên quy mô lớn. Ứng dụng công nghệ tế bào nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nhân bản vô tính động vật để tạo ra "nhà máy sinh học".
  • B. Nuôi cấy tế bào động vật hoặc vi sinh vật biến đổi gen trong bioreactor.
  • C. Liệu pháp tế bào gốc để kích thích cơ thể tự sản xuất insulin.
  • D. Lai tế bào sinh dưỡng để tạo dòng tế bào sản xuất insulin.

Câu 14: Phân tích ưu điểm của nuôi cấy mô tế bào thực vật so với phương pháp giâm cành truyền thống.

  • A. Đơn giản, dễ thực hiện tại nhà.
  • B. Chi phí thấp hơn và không đòi hỏi thiết bị hiện đại.
  • C. Tạo ra cây con có khả năng thích nghi tốt hơn với môi trường tự nhiên.
  • D. Nhân nhanh giống với số lượng lớn, sạch bệnh và không phụ thuộc mùa vụ.

Câu 15: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào nào đóng vai trò cung cấp vật chất di truyền?

  • A. Tế bào trứng của cừu cho trứng.
  • B. Tế bào tuyến vú của cừu cho nhân.
  • C. Tế bào tinh trùng của cừu đực.
  • D. Tế bào hợp tử của cừu mẹ.

Câu 16: Liệu pháp gene hướng đến mục tiêu chính nào trong điều trị bệnh di truyền?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn các tế bào bệnh ra khỏi cơ thể.
  • B. Thay thế các cơ quan bị tổn thương bằng cơ quan mới.
  • C. Sửa chữa hoặc thay thế các gene bị lỗi gây bệnh.
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại bệnh tật.

Câu 17: Công nghệ tế bào thực vật đã góp phần bảo tồn nguồn gene quý hiếm của các loài thực vật như thế nào?

  • A. Lưu giữ và nhân giống in vitro các giống cây quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng.
  • B. Tạo ra các giống cây mới có khả năng thích nghi với biến đổi khí hậu.
  • C. Sản xuất các chế phẩm sinh học từ thực vật quý hiếm.
  • D. Chuyển gene kháng bệnh vào các loài cây quý hiếm.

Câu 18: Xét về khía cạnh đạo đức, vấn đề nào liên quan đến công nghệ tế bào gốc phôi gây nhiều tranh cãi nhất?

  • A. Khả năng lạm dụng công nghệ để tạo ra "người nhân bản".
  • B. Việc sử dụng phôi người để thu nhận tế bào gốc.
  • C. Nguy cơ tạo ra các dòng tế bào ung thư từ tế bào gốc.
  • D. Chi phí điều trị liệu pháp tế bào gốc quá cao.

Câu 19: Trong công nghệ tế bào động vật, "tế bào lai" (hybridoma) được ứng dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Nhân dòng tế bào gốc để điều trị bệnh.
  • B. Tạo ra các dòng tế bào biến đổi gen.
  • C. Sản xuất kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies).
  • D. Nghiên cứu cơ chế phân hóa tế bào.

Câu 20: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa mới có khả năng chịu hạn tốt hơn. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào sau đây có thể hỗ trợ hiệu quả nhất?

  • A. Nuôi cấy mô sẹo để nhân giống nhanh.
  • B. Nuôi cấy hạt phấn đơn bội để tạo dòng thuần.
  • C. Lai tế bào sinh dưỡng để kết hợp đặc tính tốt.
  • D. Chuyển gene kháng hạn từ loài khác vào cây lúa.

Câu 21: Ưu điểm nổi bật của liệu pháp tế bào gốc tự thân so với liệu pháp tế bào gốc đồng loại là gì?

  • A. Tế bào gốc đồng loại có tiềm năng biệt hóa cao hơn.
  • B. Loại bỏ nguy cơ thải ghép khi sử dụng tế bào gốc tự thân.
  • C. Chi phí điều trị bằng tế bào gốc tự thân thấp hơn.
  • D. Tế bào gốc tự thân dễ dàng thu nhận và nuôi cấy hơn.

Câu 22: Trong công nghệ tế bào thực vật, quá trình "phản phân hóa" (dedifferentiation) có vai trò gì?

  • A. Biệt hóa tế bào thành các mô chuyên hóa.
  • B. Tổng hợp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tế bào.
  • C. Biến tế bào chuyên hóa trở lại trạng thái tế bào gốc (mất biệt hóa).
  • D. Phân chia tế bào để tạo ra số lượng lớn tế bào con.

Câu 23: Kỹ thuật nào của công nghệ tế bào động vật được ứng dụng để tạo ra động vật chuyển gene?

  • A. Chuyển gene vào hợp tử hoặc tế bào trứng đã thụ tinh.
  • B. Nhân bản vô tính bằng chuyển nhân tế bào xoma.
  • C. Nuôi cấy tế bào gốc phôi.
  • D. Lai tế bào sinh dưỡng động vật.

Câu 24: Một bệnh nhân bị suy tủy xương cần được ghép tế bào gốc tạo máu. Nguồn tế bào gốc nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng nhất?

  • A. Tế bào gốc phôi.
  • B. Tế bào gốc trung mô từ mô mỡ.
  • C. Tế bào gốc tạo máu từ tủy xương hoặc máu cuống rốn.
  • D. Tế bào gốc biểu bì da.

Câu 25: Trong sản xuất kháng thể đơn dòng, tế bào ung thư bạch cầu được dung hợp với tế bào lympho B nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường khả năng sản xuất kháng thể của tế bào lympho B.
  • B. Làm cho kháng thể sản xuất ra có tính đặc hiệu cao hơn.
  • C. Giúp tế bào lympho B dễ dàng nuôi cấy trong môi trường nhân tạo.
  • D. Giúp tế bào lai (hybridoma) có khả năng phân chia vô hạn.

Câu 26: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào thực vật giúp tạo ra các giống cây sạch bệnh virus?

  • A. Lai tế bào sinh dưỡng.
  • B. Nuôi cấy đỉnh sinh trưởng (meristem culture).
  • C. Nuôi cấy hạt phấn đơn bội.
  • D. Nhân giống bằng hom, chiết cành.

Câu 27: Phân tích thách thức lớn nhất trong việc ứng dụng liệu pháp gene vào điều trị các bệnh di truyền đa gene.

  • A. Khó khăn trong việc xác định chính xác gene gây bệnh.
  • B. Nguy cơ hệ miễn dịch phản ứng với vector chuyển gene.
  • C. Bệnh đa gene liên quan đến nhiều gene tương tác phức tạp, khó can thiệp đồng thời.
  • D. Hiệu quả điều trị liệu pháp gene thường không kéo dài.

Câu 28: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật chuyển nhân tế bào xoma có thể được ứng dụng để thực hiện mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tạo ra động vật nhân bản vô tính.
  • B. Sản xuất protein trị liệu trong sữa động vật.
  • C. Tạo ra dòng tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSCs).
  • D. Lai tế bào sinh dưỡng động vật.

Câu 29: Một giống cây quý hiếm có khả năng sản xuất hợp chất có giá trị dược liệu cao nhưng lại khó nhân giống bằng phương pháp thông thường. Công nghệ tế bào nào là giải pháp tối ưu để nhân nhanh giống cây này?

  • A. Nuôi cấy hạt phấn đơn bội.
  • B. Nuôi cấy mô tế bào (in vitro micropropagation).
  • C. Lai tế bào sinh dưỡng.
  • D. Gieo hạt trong điều kiện đặc biệt.

Câu 30: Đánh giá tiềm năng ứng dụng của công nghệ tế bào trong việc giải quyết vấn đề an ninh lương thực toàn cầu.

  • A. Không có tiềm năng, vì công nghệ tế bào chỉ ứng dụng trong y học.
  • B. Tiềm năng hạn chế, chỉ giúp bảo tồn một số giống cây quý hiếm.
  • C. Tiềm năng trung bình, giúp tạo ra một số giống cây trồng mới.
  • D. Tiềm năng rất lớn, có thể tạo ra giống cây năng suất cao, kháng bệnh, thích nghi biến đổi khí hậu, và sản xuất thực phẩm nhân tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong công nghệ tế bào thực vật, quá trình nào sau đây thể hiện khả năng toàn năng của tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Để tạo ra một giống cây trồng mới có khả năng kháng bệnh và năng suất cao, công nghệ tế bào thực vật có thể ứng dụng kỹ thuật nào hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong liệu pháp tế bào gốc, tế bào gốc đa năng có vai trò quan trọng vì:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Nhân bản vô tính động vật khác biệt cơ bản so với sinh sản hữu tính ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một bệnh nhân bị tổn thương gan nghiêm trọng do xơ gan. Liệu pháp tế bào gốc nào sau đây có tiềm năng nhất để phục hồi chức năng gan cho bệnh nhân này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật mang lại lợi ích kinh tế cao nhất trong trường hợp nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Điểm hạn chế lớn nhất của phương pháp nhân bản vô tính động vật hiện nay là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong công nghệ tế bào thực vật, quy trình nào giúp tạo ra cây đơn bội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào động vật có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc nghiên cứu và phát triển thuốc mới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để tạo ra giống cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử về tất cả các gen, người ta thường bắt đầu từ cây đơn bội và sau đó thực hiện biện pháp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: So sánh tế bào gốc phôi và tế bào gốc trưởng thành, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc dung hợp hai tế bào thực vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất insulin người trên quy mô lớn. Ứng dụng công nghệ tế bào nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phân tích ưu điểm của nuôi cấy mô tế bào thực vật so với phương pháp giâm cành truyền thống.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào nào đóng vai trò cung cấp vật chất di truyền?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Liệu pháp gene hướng đến mục tiêu chính nào trong điều trị bệnh di truyền?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Công nghệ tế bào thực vật đã góp phần bảo tồn nguồn gene quý hiếm của các loài thực vật như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Xét về khía cạnh đạo đức, vấn đề nào liên quan đến công nghệ tế bào gốc phôi gây nhiều tranh cãi nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong công nghệ tế bào động vật, 'tế bào lai' (hybridoma) được ứng dụng chủ yếu để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa mới có khả năng chịu hạn tốt hơn. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào sau đây có thể hỗ trợ hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Ưu điểm nổi bật của liệu pháp tế bào gốc tự thân so với liệu pháp tế bào gốc đồng loại là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong công nghệ tế bào thực vật, quá trình 'phản phân hóa' (dedifferentiation) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Kỹ thuật nào của công nghệ tế bào động vật được ứng dụng để tạo ra động vật chuyển gene?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một bệnh nhân bị suy tủy xương cần được ghép tế bào gốc tạo máu. Nguồn tế bào gốc nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong sản xuất kháng thể đơn dòng, tế bào ung thư bạch cầu được dung hợp với tế bào lympho B nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào thực vật giúp tạo ra các giống cây sạch bệnh virus?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phân tích thách thức lớn nhất trong việc ứng dụng liệu pháp gene vào điều trị các bệnh di truyền đa gene.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật chuyển nhân tế bào xoma có thể được ứng dụng để thực hiện mục tiêu nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một giống cây quý hiếm có khả năng sản xuất hợp chất có giá trị dược liệu cao nhưng lại khó nhân giống bằng phương pháp thông thường. Công nghệ tế bào nào là giải pháp tối ưu để nhân nhanh giống cây này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đánh giá tiềm năng ứng dụng của công nghệ tế bào trong việc giải quyết vấn đề an ninh lương thực toàn cầu.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nào sau đây cho phép nhân nhanh một số lượng lớn cây con có kiểu gene giống hệt cây mẹ, từ một mẫu mô nhỏ?

  • A. Lai hữu tính
  • B. Nuôi cấy mô tế bào
  • C. Giâm cành
  • D. Chiết cành

Câu 2: Tế bào gốc phôi có đặc điểm nổi bật nào so với tế bào gốc trưởng thành, khiến chúng trở nên tiềm năng trong y học tái tạo?

  • A. Có khả năng biệt hóa thành tất cả các loại tế bào của cơ thể.
  • B. Chỉ có khả năng phân chia hạn chế trong môi trường nuôi cấy.
  • C. Dễ dàng thu nhận từ các mô trưởng thành của cơ thể.
  • D. Không gây ra nguy cơ hình thành khối u khi cấy ghép.

Câu 3: Quy trình nào sau đây là ứng dụng của công nghệ tế bào động vật trong việc tạo ra động vật chuyển gene?

  • A. Nuôi cấy mô cơ quan
  • B. Nhân bản vô tính bằng tế bào xôma
  • C. Chuyển gene vào hợp tử
  • D. Lai tế bào sinh dưỡng

Câu 4: Một bệnh nhân bị tổn thương gan nghiêm trọng do xơ gan. Liệu pháp tế bào gốc nào sau đây có tiềm năng nhất để phục hồi chức năng gan cho bệnh nhân này?

  • A. Tế bào gốc máu
  • B. Tế bào gốc trung mô
  • C. Tế bào gốc biểu bì
  • D. Tế bào gốc gan

Câu 5: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ra cây hoàn chỉnh từ mô sẹo?

  • A. Giai đoạn khử trùng mẫu cấy
  • B. Giai đoạn tạo mô sẹo
  • C. Giai đoạn biệt hóa và phát sinh hình thái
  • D. Giai đoạn thích ứng cây con ngoài vườn ươm

Câu 6: Nhân bản vô tính động vật bằng kỹ thuật chuyển nhân tế bào xôma có ưu điểm gì so với nhân giống hữu tính truyền thống?

  • A. Tạo ra đời con có sự đa dạng di truyền cao hơn.
  • B. Tạo ra đời con có kiểu gene giống hệt cá thể gốc.
  • C. Đảm bảo tỷ lệ thành công cao hơn và nhanh hơn.
  • D. Tiết kiệm chi phí và công sức hơn.

Câu 7: Kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng (dung hợp tế bào trần) có thể tạo ra giống cây trồng mới mang đặc điểm của hai loài khác nhau. Cơ sở khoa học của kỹ thuật này là gì?

  • A. Sự dung hợp bộ nhiễm sắc thể của hai loài trong tế bào lai.
  • B. Khả năng sinh sản vô tính của tế bào lai.
  • C. Sự trao đổi gene giữa hai loài trong quá trình nuôi cấy.
  • D. Tính toàn năng của tế bào thực vật.

Câu 8: Trong sản xuất dược phẩm, công nghệ tế bào động vật được ứng dụng để sản xuất các protein trị liệu như insulin hoặc kháng thể đơn dòng. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Nhân bản vô tính động vật chuyển gene.
  • B. Liệu pháp tế bào gốc.
  • C. Lai tế bào sinh dưỡng.
  • D. Nuôi cấy tế bào động vật trong bioreactor.

Câu 9: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa mì kháng bệnh đạo ôn bằng công nghệ tế bào. Kỹ thuật nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Nhân giống in vitro.
  • B. Tạo dòng tế bào xôma biến dị.
  • C. Lai giống khác loài.
  • D. Gây đột biến bằng chiếu xạ.

Câu 10: Phát biểu nào sau đây là đúng về ứng dụng của công nghệ tế bào trong bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Công nghệ tế bào chỉ được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng và vật nuôi mới.
  • B. Công nghệ tế bào không có vai trò trong việc bảo tồn các loài quý hiếm.
  • C. Công nghệ tế bào có thể giúp nhân giống và bảo tồn các loài thực vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng.
  • D. Công nghệ tế bào chỉ tập trung vào việc nghiên cứu tế bào ở cấp độ phân tử.

Câu 11: Trong quy trình sản xuất cây giống bằng nuôi cấy mô tế bào, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần được bổ sung hormone thực vật nào để kích thích sự phát sinh chồi?

  • A. Auxin và cytokinin
  • B. Gibberellin và ethylene
  • C. Axit abscisic và auxin
  • D. Cytokinin và gibberellin

Câu 12: Nhược điểm chính của phương pháp nhân bản vô tính động vật bằng chuyển nhân tế bào xôma so với nhân giống tự nhiên là gì?

  • A. Đời con không mang đặc điểm di truyền của cá thể gốc.
  • B. Tạo ra số lượng con giống ít hơn so với nhân giống tự nhiên.
  • C. Hiệu quả nhân bản thấp và động vật nhân bản thường có sức khỏe kém.
  • D. Không thể áp dụng cho các loài động vật quý hiếm.

Câu 13: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các giống cây sạch bệnh virus?

  • A. Tạo giống cây đa bội.
  • B. Nuôi cấy đỉnh sinh trưởng.
  • C. Lai tế bào sinh dưỡng.
  • D. Gây đột biến định hướng.

Câu 14: Liệu pháp gene, một lĩnh vực liên quan đến công nghệ tế bào, có mục tiêu chính là gì?

  • A. Thay thế các tế bào bị tổn thương bằng tế bào khỏe mạnh.
  • B. Sản xuất các protein trị liệu trong tế bào.
  • C. Nhân bản vô tính các cơ quan nội tạng.
  • D. Chữa trị các bệnh di truyền bằng cách thay đổi gene gây bệnh.

Câu 15: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, tại sao môi trường nuôi cấy cần phải được khử trùng tuyệt đối trước khi sử dụng?

  • A. Để loại bỏ các chất dinh dưỡng không cần thiết.
  • B. Để tăng cường khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của tế bào.
  • C. Để ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây nhiễm, cạnh tranh dinh dưỡng và gây hại cho mô cấy.
  • D. Để điều chỉnh độ pH của môi trường.

Câu 16: So sánh phương pháp nhân giống vô tính bằng nuôi cấy mô tế bào và phương pháp giâm cành, phương pháp nào có khả năng tạo ra số lượng lớn cây giống trong thời gian ngắn hơn?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào.
  • B. Giâm cành.
  • C. Cả hai phương pháp tương đương nhau.
  • D. Không thể so sánh.

Câu 17: Kỹ thuật nào của công nghệ tế bào có thể giúp tạo ra các giống cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử về tất cả các gene?

  • A. Nuôi cấy mô sẹo.
  • B. Lai tế bào sinh dưỡng.
  • C. Nhân giống in vitro.
  • D. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh.

Câu 18: Trong công nghệ tế bào động vật, tế bào nào sau đây được xem là "đa năng" nhất, có khả năng phát triển thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể?

  • A. Tế bào gốc trưởng thành.
  • B. Tế bào gốc phôi.
  • C. Tế bào máu.
  • D. Tế bào thần kinh.

Câu 19: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại enzyme quý hiếm từ thực vật với số lượng lớn. Ứng dụng công nghệ tế bào thực vật nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Nhân giống in vitro.
  • B. Lai tế bào sinh dưỡng.
  • C. Nuôi cấy tế bào thực vật trong bình lên men.
  • D. Tạo dòng tế bào biến dị.

Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về khái niệm "tính toàn năng" của tế bào thực vật trong công nghệ tế bào?

  • A. Khả năng của tế bào thực vật phát triển trong môi trường tự nhiên.
  • B. Khả năng của tế bào thực vật chống chịu với điều kiện bất lợi.
  • C. Khả năng của tế bào thực vật phân chia liên tục trong môi trường nuôi cấy.
  • D. Khả năng của mỗi tế bào thực vật riêng lẻ có thể phát triển thành một cây hoàn chỉnh trong điều kiện thích hợp.

Câu 21: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào diễn ra trong điều kiện chiếu sáng nhân tạo và kiểm soát nhiệt độ để kích thích sự phát triển của chồi và rễ?

  • A. Giai đoạn khử trùng.
  • B. Giai đoạn tạo mô sẹo.
  • C. Giai đoạn tái sinh cây.
  • D. Giai đoạn thuần hóa cây con.

Câu 22: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng tế bào gốc trưởng thành so với tế bào gốc phôi trong liệu pháp tế bào gốc là gì?

  • A. Khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào hơn.
  • B. Ít gây ra các vấn đề về đạo đức và ít nguy cơ bị thải ghép hơn.
  • C. Dễ dàng thu nhận và nuôi cấy hơn.
  • D. Có khả năng phân chia vô hạn trong môi trường nuôi cấy.

Câu 23: Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào động vật được sử dụng để tạo ra các dòng tế bào hybridoma, có khả năng sản xuất kháng thể đơn dòng?

  • A. Nhân bản vô tính.
  • B. Liệu pháp gene.
  • C. Nuôi cấy tế bào gốc.
  • D. Lai tế bào xôma.

Câu 24: Một loại cây trồng quý hiếm có khả năng kháng hạn tốt nhưng lại khó nhân giống bằng phương pháp thông thường. Công nghệ tế bào thực vật nào có thể giúp nhân nhanh giống cây này?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào.
  • B. Lai hữu tính.
  • C. Chiết cành.
  • D. Giâm hom.

Câu 25: Trong công nghệ tế bào thực vật, chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng mẫu vật trước khi đưa vào nuôi cấy mô?

  • A. Đường sucrose.
  • B. Axit axetic.
  • C. Sodium hypochlorite (nước Javel).
  • D. Phân bón vô cơ.

Câu 26: So sánh giữa nhân bản vô tính và nuôi cấy mô tế bào, điểm khác biệt cơ bản về mục đích ứng dụng của hai kỹ thuật này là gì?

  • A. Nhân bản vô tính tạo ra cây con sạch bệnh, nuôi cấy mô tế bào tạo ra động vật giống hệt.
  • B. Nhân bản vô tính tạo ra số lượng lớn cá thể, nuôi cấy mô tế bào tạo ra cá thể có phẩm chất tốt.
  • C. Nhân bản vô tính ứng dụng cho thực vật, nuôi cấy mô tế bào ứng dụng cho động vật.
  • D. Nhân bản vô tính tạo ra bản sao di truyền của một cá thể, nuôi cấy mô tế bào nhân nhanh số lượng lớn cây con.

Câu 27: Kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng có tiềm năng ứng dụng trong việc tạo ra giống cây trồng mới với đặc tính nào sau đây?

  • A. Giống cây đơn bội.
  • B. Giống cây mang đặc điểm của cả hai loài bố mẹ mà lai hữu tính không thể tạo ra.
  • C. Giống cây đa bội.
  • D. Giống cây kháng bệnh virus.

Câu 28: Trong công nghệ tế bào động vật, ứng dụng nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc phát triển "thịt nhân tạo" như một nguồn thực phẩm bền vững?

  • A. Nhân bản vô tính động vật.
  • B. Liệu pháp gene.
  • C. Nuôi cấy tế bào cơ vân trong môi trường nhân tạo.
  • D. Tạo dòng tế bào hybridoma.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây không phải là thành tựu của công nghệ tế bào?

  • A. Nhân bản vô tính động vật.
  • B. Nuôi cấy mô tế bào thực vật.
  • C. Liệu pháp tế bào gốc.
  • D. Chọn giống bằng phương pháp gây đột biến và chọn lọc.

Câu 30: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn thuần hóa cây con (đưa cây ra vườn ươm) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giúp cây con thích nghi với điều kiện môi trường tự nhiên ngoài ống nghiệm.
  • B. Kích thích sự phát triển của rễ.
  • C. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh.
  • D. Đảm bảo cây con có kiểu gene đồng nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nào sau đây cho phép nhân nhanh một số lượng lớn cây con có kiểu gene giống hệt cây mẹ, từ một mẫu mô nhỏ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tế bào gốc phôi có đặc điểm nổi bật nào so với tế bào gốc trưởng thành, khiến chúng trở nên tiềm năng trong y học tái tạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Quy trình nào sau đây là ứng dụng của công nghệ tế bào động vật trong việc tạo ra động vật chuyển gene?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một bệnh nhân bị tổn thương gan nghiêm trọng do xơ gan. Liệu pháp tế bào gốc nào sau đây có tiềm năng nhất để phục hồi chức năng gan cho bệnh nhân này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ra cây hoàn chỉnh từ mô sẹo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nhân bản vô tính động vật bằng kỹ thuật chuyển nhân tế bào xôma có ưu điểm gì so với nhân giống hữu tính truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng (dung hợp tế bào trần) có thể tạo ra giống cây trồng mới mang đặc điểm của hai loài khác nhau. Cơ sở khoa học của kỹ thuật này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong sản xuất dược phẩm, công nghệ tế bào động vật được ứng dụng để sản xuất các protein trị liệu như insulin hoặc kháng thể đơn dòng. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa mì kháng bệnh đạo ôn bằng công nghệ tế bào. Kỹ thuật nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Phát biểu nào sau đây là đúng về ứng dụng của công nghệ tế bào trong bảo tồn đa dạng sinh học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong quy trình sản xuất cây giống bằng nuôi cấy mô tế bào, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần được bổ sung hormone thực vật nào để kích thích sự phát sinh chồi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nhược điểm chính của phương pháp nhân bản vô tính động vật bằng chuyển nhân tế bào xôma so với nhân giống tự nhiên là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các giống cây sạch bệnh virus?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Liệu pháp gene, một lĩnh vực liên quan đến công nghệ tế bào, có mục tiêu chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, tại sao môi trường nuôi cấy cần phải được khử trùng tuyệt đối trước khi sử dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: So sánh phương pháp nhân giống vô tính bằng nuôi cấy mô tế bào và phương pháp giâm cành, phương pháp nào có khả năng tạo ra số lượng lớn cây giống trong thời gian ngắn hơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Kỹ thuật nào của công nghệ tế bào có thể giúp tạo ra các giống cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử về tất cả các gene?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong công nghệ tế bào động vật, tế bào nào sau đây được xem là 'đa năng' nhất, có khả năng phát triển thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại enzyme quý hiếm từ thực vật với số lượng lớn. Ứng dụng công nghệ tế bào thực vật nào sau đây là hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về khái niệm 'tính toàn năng' của tế bào thực vật trong công nghệ tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào diễn ra trong điều kiện chiếu sáng nhân tạo và kiểm soát nhiệt độ để kích thích sự phát triển của chồi và rễ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng tế bào gốc trưởng thành so với tế bào gốc phôi trong liệu pháp tế bào gốc là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào động vật được sử dụng để tạo ra các dòng tế bào hybridoma, có khả năng sản xuất kháng thể đơn dòng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một loại cây trồng quý hiếm có khả năng kháng hạn tốt nhưng lại khó nhân giống bằng phương pháp thông thường. Công nghệ tế bào thực vật nào có thể giúp nhân nhanh giống cây này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong công nghệ tế bào thực vật, chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng mẫu vật trước khi đưa vào nuôi cấy mô?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: So sánh giữa nhân bản vô tính và nuôi cấy mô tế bào, điểm khác biệt cơ bản về mục đích ứng dụng của hai kỹ thuật này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng có tiềm năng ứng dụng trong việc tạo ra giống cây trồng mới với đặc tính nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong công nghệ tế bào động vật, ứng dụng nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc phát triển 'thịt nhân tạo' như một nguồn thực phẩm bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Phát biểu nào sau đây không phải là thành tựu của công nghệ tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn thuần hóa cây con (đưa cây ra vườn ươm) nhằm mục đích chính là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nào sau đây cho phép nhân nhanh một số lượng lớn cây con có kiểu gene giống hệt cây mẹ, đặc biệt hữu ích cho các loài quý hiếm hoặc có hệ số nhân giống thấp?

  • A. Lai hữu tính
  • B. Nuôi cấy mô tế bào (in vitro)
  • C. Gây đột biến nhân tạo
  • D. Chọn dòng tế bào soma

Câu 2: Liệu pháp tế bào gốc hứa hẹn điều trị nhiều bệnh nan y. Cơ sở của liệu pháp này là khả năng đặc biệt nào của tế bào gốc?

  • A. Khả năng sinh sản vô tính nhanh chóng
  • B. Khả năng di chuyển và xâm nhập vào các mô
  • C. Khả năng tiết ra các chất kháng sinh mạnh
  • D. Khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau và tự làm mới

Câu 3: Trong quy trình nhân bản vô tính động vật, tế bào trứng được sử dụng cần phải trải qua công đoạn xử lý nào trước khi nhận nhân tế bào soma?

  • A. Hoạt hóa để phân chia
  • B. Bổ sung các chất dinh dưỡng
  • C. Loại bỏ nhân
  • D. Gây đột biến để tăng khả năng phát triển

Câu 4: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật mang lại hiệu quả kinh tế cao trong việc sản xuất dược liệu quý hiếm, đặc biệt là các hợp chất thứ cấp?

  • A. Nuôi cấy tế bào và mô thực vật in vitro để sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học
  • B. Nhân giống cây trồng bằng phương pháp giâm, chiết cành
  • C. Tạo giống cây trồng biến đổi gene kháng sâu bệnh
  • D. Sử dụng hormone sinh trưởng để tăng năng suất cây trồng

Câu 5: Xét về mặt di truyền, cá thể được tạo ra từ kỹ thuật nhân bản vô tính sẽ có đặc điểm di truyền giống với đối tượng nào?

  • A. Tế bào trứng đã được loại nhân
  • B. Cơ thể cho nhân tế bào soma
  • C. Cơ thể mang thai hộ
  • D. Là một tổ hợp gene hoàn toàn mới

Câu 6: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần được bổ sung các hormone sinh trưởng thực vật chủ yếu nào để kích thích sự phát sinh chồi và rễ, hình thành cây hoàn chỉnh?

  • A. Gibberellin và Ethylene
  • B. Axit Abscisic và Florigen
  • C. Brassinosteroid và Jasmonate
  • D. Auxin và Cytokinin

Câu 7: Một bệnh nhân bị suy tủy xương cần được điều trị bằng liệu pháp tế bào gốc. Loại tế bào gốc nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì tính tương thích miễn dịch cao và ít gây phản ứng thải ghép?

  • A. Tế bào gốc phôi (Embryonic stem cells)
  • B. Tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSCs)
  • C. Tế bào gốc trung mô (Mesenchymal stem cells) từ mô mỡ hoặc tủy xương của chính bệnh nhân
  • D. Tế bào gốc máu dây rốn từ người khác

Câu 8: Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào động vật được ứng dụng để tạo ra các dòng tế bào hybridoma, có khả năng sản xuất kháng thể đơn dòng với số lượng lớn?

  • A. Nhân bản vô tính
  • B. Lai tế bào soma
  • C. Chuyển gene
  • D. Nuôi cấy tế bào gốc

Câu 9: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh có ưu điểm gì nổi bật so với các phương pháp nhân giống vô tính khác?

  • A. Tạo ra cây con có sức sống vượt trội
  • B. Nhân nhanh số lượng lớn cây giống trong thời gian ngắn
  • C. Tạo ra dòng cây thuần chủng, đồng hợp tử về tất cả các gene
  • D. Dễ dàng thực hiện và ít tốn kém chi phí

Câu 10: Một phòng thí nghiệm muốn sản xuất một loại protein tái tổ hợp có giá trị dược liệu cao bằng công nghệ tế bào động vật. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Nhân bản vô tính động vật chuyển gene
  • B. Lai tế bào soma tạo dòng tế bào bất tử
  • C. Nuôi cấy mô cơ quan để chiết xuất protein
  • D. Sử dụng tế bào động vật biến đổi gene (tế bào nhận gene) và nuôi cấy quy mô lớn

Câu 11: Để bảo tồn nguồn gene của một loài thực vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Lai giống và chọn lọc tự nhiên
  • B. Nuôi cấy in vitro và bảo quản lạnh các mẫu vật (mô, tế bào)
  • C. Gây đột biến và chọn lọc các dạng đột biến có lợi
  • D. Nhân giống sinh dưỡng bằng phương pháp truyền thống

Câu 12: Phân tích ưu điểm của phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật so với phương pháp nhân giống sinh dưỡng truyền thống (giâm, chiết, ghép).

  • A. Nhân giống nhanh với số lượng lớn, tạo cây sạch bệnh, hệ số nhân giống cao
  • B. Đơn giản, dễ thực hiện, ít tốn chi phí
  • C. Duy trì được sự đa dạng di truyền của quần thể
  • D. Tạo ra cây con có khả năng thích nghi tốt với môi trường tự nhiên

Câu 13: Trong liệu pháp gene, vector virus thường được sử dụng để đưa gene cần thiết vào tế bào bệnh nhân. Giải thích tại sao virus lại được lựa chọn làm vector trong trường hợp này.

  • A. Virus có kích thước lớn, dễ dàng mang gene ngoại lai
  • B. Virus có khả năng tự nhân lên nhanh chóng trong tế bào
  • C. Virus không gây hại cho tế bào người
  • D. Virus có cơ chế xâm nhập tế bào và chuyển gene vào bộ gene tế bào chủ một cách tự nhiên

Câu 14: Một công ty công nghệ sinh học muốn tạo ra một giống cây trồng mới có khả năng kháng thuốc diệt cỏ. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào sau đây có thể được sử dụng để đạt được mục tiêu này?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào
  • B. Lai tế bào sinh dưỡng
  • C. Chuyển gene
  • D. Gây đột biến đa bội

Câu 15: Để tạo ra một giống cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử từ một giống cây trồng dị hợp tử, người ta có thể sử dụng phương pháp nuôi cấy nào sau đây?

  • A. Nuôi cấy phôi
  • B. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh
  • C. Nuôi cấy tế bào lá
  • D. Nuôi cấy đỉnh sinh trưởng

Câu 16: Trong quy trình sản xuất kháng thể đơn dòng bằng kỹ thuật hybridoma, tế bào lympho B được lai với tế bào ung thư tủy xương. Mục đích của việc lai tế bào này là gì?

  • A. Tạo dòng tế bào có khả năng sản xuất kháng thể và sinh sản vô hạn
  • B. Tăng cường khả năng nhận diện kháng nguyên của tế bào lympho B
  • C. Thay đổi loại kháng thể mà tế bào lympho B sản xuất
  • D. Giảm thiểu nguy cơ gây bệnh của tế bào ung thư

Câu 17: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu về quá trình biệt hóa tế bào thần kinh từ tế bào gốc phôi người. Điều gì khiến tế bào gốc phôi trở thành đối tượng nghiên cứu lý tưởng trong trường hợp này?

  • A. Tế bào gốc phôi dễ dàng thu được từ cơ thể trưởng thành
  • B. Tế bào gốc phôi có tốc độ phân chia rất chậm
  • C. Tế bào gốc phôi có khả năng biệt hóa thành tất cả các loại tế bào trong cơ thể
  • D. Tế bào gốc phôi không gây ra vấn đề đạo đức trong nghiên cứu

Câu 18: Trong công nghệ tế bào thực vật, quá trình “phản biệt hóa” (dedifferentiation) đóng vai trò quan trọng ở giai đoạn nào của quy trình nuôi cấy mô?

  • A. Giai đoạn tạo mô sẹo (callus)
  • B. Giai đoạn phát sinh chồi
  • C. Giai đoạn phát sinh rễ
  • D. Giai đoạn cây con hoàn chỉnh

Câu 19: So sánh tế bào gốc phôi và tế bào gốc trưởng thành về tiềm năng biệt hóa. Tế bào gốc nào có tiềm năng biệt hóa rộng hơn và vì sao?

  • A. Tế bào gốc trưởng thành, vì chúng đã trải qua quá trình chuyên hóa một phần
  • B. Tế bào gốc phôi, vì chúng là tế bào gốc toàn năng, có thể biệt hóa thành mọi loại tế bào
  • C. Cả hai loại tế bào gốc có tiềm năng biệt hóa tương đương nhau
  • D. Tiềm năng biệt hóa phụ thuộc vào môi trường nuôi cấy, không phụ thuộc loại tế bào gốc

Câu 20: Một bệnh nhân bị thiếu máu do suy giảm chức năng tạo máu của tủy xương. Liệu pháp tế bào gốc nào sau đây có thể được áp dụng để điều trị bệnh này?

  • A. Liệu pháp tế bào gốc da
  • B. Liệu pháp tế bào gốc thần kinh
  • C. Liệu pháp tế bào gốc cơ tim
  • D. Liệu pháp tế bào gốc tạo máu

Câu 21: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào nào được sử dụng để chuyển nhân vào tế bào trứng đã loại nhân?

  • A. Tế bào trứng
  • B. Tế bào tinh trùng
  • C. Tế bào tuyến vú (tế bào soma)
  • D. Tế bào máu

Câu 22: Kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng (dung hợp tế bào trần) có thể tạo ra giống cây trồng mới mang đặc điểm của hai loài khác nhau. Ưu điểm lớn nhất của kỹ thuật này so với lai hữu tính truyền thống là gì?

  • A. Tạo ra giống cây trồng có khả năng sinh sản hữu tính
  • B. Kết hợp vật chất di truyền của hai loài không tương thích sinh sản hữu tính
  • C. Tạo ra giống cây trồng thuần chủng trong thời gian ngắn
  • D. Đơn giản, dễ thực hiện và hiệu quả kinh tế cao hơn

Câu 23: Trong công nghệ tế bào thực vật, giai đoạn nào của nuôi cấy mô quyết định sự hình thành cây hoàn chỉnh từ mô sẹo?

  • A. Giai đoạn khử trùng mẫu vật
  • B. Giai đoạn tạo mô sẹo
  • C. Giai đoạn phát sinh hình thái (tái sinh chồi và rễ)
  • D. Giai đoạn huấn luyện cây con

Câu 24: Phân tích rủi ro tiềm ẩn của liệu pháp gene sử dụng vector virus. Rủi ro nào là đáng quan ngại nhất về mặt an toàn sinh học?

  • A. Vector virus có thể chèn gene vào vị trí ngẫu nhiên trong bộ gene, gây đột biến chèn và ung thư
  • B. Vector virus có thể gây phản ứng dị ứng ở bệnh nhân
  • C. Hiệu quả điều trị của liệu pháp gene không ổn định
  • D. Chi phí điều trị liệu pháp gene quá cao

Câu 25: Một trang trại muốn nhân giống nhanh một giống lan quý hiếm, có khả năng kháng bệnh tốt nhưng hệ số nhân giống tự nhiên rất thấp. Phương pháp công nghệ tế bào nào là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Nhân giống bằng hạt
  • B. Nuôi cấy mô tế bào
  • C. Chiết cành hàng loạt
  • D. Ghép mắt

Câu 26: Trong công nghệ tế bào động vật, ứng dụng nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc thay thế các cơ quan bị tổn thương hoặc suy giảm chức năng?

  • A. Nhân bản vô tính động vật
  • B. Sản xuất kháng thể đơn dòng
  • C. Liệu pháp gene
  • D. Liệu pháp tế bào gốc và kỹ thuật tạo mô, cơ quan nhân tạo

Câu 27: Để tạo ra một giống cây trồng mang đặc tính kháng sâu bệnh từ một loài hoang dại sang một loài cây trồng có giá trị kinh tế cao, kỹ thuật công nghệ tế bào nào có thể được sử dụng?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào và chọn dòng
  • B. Lai tế bào sinh dưỡng
  • C. Chuyển gene (kỹ thuật di truyền)
  • D. Gây đột biến và chọn lọc

Câu 28: Xét về khía cạnh đạo đức, vấn đề nào sau đây thường được đặt ra khi ứng dụng công nghệ tế bào gốc phôi người?

  • A. Vấn đề hủy hoại phôi người để thu nhận tế bào gốc
  • B. Nguy cơ tạo ra các sinh vật biến đổi gene không kiểm soát
  • C. Chi phí điều trị liệu pháp tế bào gốc quá cao
  • D. Khả năng lạm dụng công nghệ nhân bản vô tính người

Câu 29: Trong công nghệ tế bào thực vật, mục đích chính của việc huấn luyện cây con (giai đoạn “ закаливание ”) trước khi đưa ra trồng ngoài tự nhiên là gì?

  • A. Tăng cường khả năng sinh trưởng của cây con
  • B. Đảm bảo cây con có kiểu gene đồng nhất
  • C. Giúp cây con thích nghi với điều kiện môi trường tự nhiên (ánh sáng, độ ẩm, nhiệt độ)
  • D. Phòng ngừa sâu bệnh cho cây con

Câu 30: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào động vật có vai trò quan trọng trong việc sản xuất vaccine và các chế phẩm sinh học phòng bệnh?

  • A. Nhân bản vô tính động vật để tạo đàn vật nuôi sạch bệnh
  • B. Nuôi cấy tế bào động vật quy mô lớn để sản xuất vaccine, protein trị liệu và các chế phẩm sinh học khác
  • C. Liệu pháp tế bào gốc để tăng cường hệ miễn dịch
  • D. Lai tế bào soma để tạo dòng tế bào sản xuất kháng sinh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nào sau đây cho phép nhân nhanh một số lượng lớn cây con có kiểu gene giống hệt cây mẹ, đặc biệt hữu ích cho các loài quý hiếm hoặc có hệ số nhân giống thấp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Liệu pháp tế bào gốc hứa hẹn điều trị nhiều bệnh nan y. Cơ sở của liệu pháp này là khả năng đặc biệt nào của tế bào gốc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong quy trình nhân bản vô tính động vật, tế bào trứng được sử dụng cần phải trải qua công đoạn xử lý nào trước khi nhận nhân tế bào soma?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật mang lại hiệu quả kinh tế cao trong việc sản xuất dược liệu quý hiếm, đặc biệt là các hợp chất thứ cấp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Xét về mặt di truyền, cá thể được tạo ra từ kỹ thuật nhân bản vô tính sẽ có đặc điểm di truyền giống với đối tượng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần được bổ sung các hormone sinh trưởng thực vật chủ yếu nào để kích thích sự phát sinh chồi và rễ, hình thành cây hoàn chỉnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một bệnh nhân bị suy tủy xương cần được điều trị bằng liệu pháp tế bào gốc. Loại tế bào gốc nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì tính tương thích miễn dịch cao và ít gây phản ứng thải ghép?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào động vật được ứng dụng để tạo ra các dòng tế bào hybridoma, có khả năng sản xuất kháng thể đơn dòng với số lượng lớn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh có ưu điểm gì nổi bật so với các phương pháp nhân giống vô tính khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Một phòng thí nghiệm muốn sản xuất một loại protein tái tổ hợp có giá trị dược liệu cao bằng công nghệ tế bào động vật. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Để bảo tồn nguồn gene của một loài thực vật qu?? hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phân tích ưu điểm của phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật so với phương pháp nhân giống sinh dưỡng truyền thống (giâm, chiết, ghép).

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong liệu pháp gene, vector virus thường được sử dụng để đưa gene cần thiết vào tế bào bệnh nhân. Giải thích tại sao virus lại được lựa chọn làm vector trong trường hợp này.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một công ty công nghệ sinh học muốn tạo ra một giống cây trồng mới có khả năng kháng thuốc diệt cỏ. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào sau đây có thể được sử dụng để đạt được mục tiêu này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để tạo ra một giống cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử từ một giống cây trồng dị hợp tử, người ta có thể sử dụng phương pháp nuôi cấy nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong quy trình sản xuất kháng thể đơn dòng bằng kỹ thuật hybridoma, tế bào lympho B được lai với tế bào ung thư tủy xương. Mục đích của việc lai tế bào này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu về quá trình biệt hóa tế bào thần kinh từ tế bào gốc phôi người. Điều gì khiến tế bào gốc phôi trở thành đối tượng nghiên cứu lý tưởng trong trường hợp này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong công nghệ tế bào thực vật, quá trình “phản biệt hóa” (dedifferentiation) đóng vai trò quan trọng ở giai đoạn nào của quy trình nuôi cấy mô?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: So sánh tế bào gốc phôi và tế bào gốc trưởng thành về tiềm năng biệt hóa. Tế bào gốc nào có tiềm năng biệt hóa rộng hơn và vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một bệnh nhân bị thiếu máu do suy giảm chức năng tạo máu của tủy xương. Liệu pháp tế bào gốc nào sau đây có thể được áp dụng để điều trị bệnh này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào nào được sử dụng để chuyển nhân vào tế bào trứng đã loại nhân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng (dung hợp tế bào trần) có thể tạo ra giống cây trồng mới mang đặc điểm của hai loài khác nhau. Ưu điểm lớn nhất của kỹ thuật này so với lai hữu tính truyền thống là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong công nghệ tế bào thực vật, giai đoạn nào của nuôi cấy mô quyết định sự hình thành cây hoàn chỉnh từ mô sẹo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phân tích rủi ro tiềm ẩn của liệu pháp gene sử dụng vector virus. Rủi ro nào là đáng quan ngại nhất về mặt an toàn sinh học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một trang trại muốn nhân giống nhanh một giống lan quý hiếm, có khả năng kháng bệnh tốt nhưng hệ số nhân giống tự nhiên rất thấp. Phương pháp công nghệ tế bào nào là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong công nghệ tế bào động vật, ứng dụng nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc thay thế các cơ quan bị tổn thương hoặc suy giảm chức năng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để tạo ra một giống cây trồng mang đặc tính kháng sâu bệnh từ một loài hoang dại sang một loài cây trồng có giá trị kinh tế cao, kỹ thuật công nghệ tế bào nào có thể được sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Xét về khía cạnh đạo đức, vấn đề nào sau đây thường được đặt ra khi ứng dụng công nghệ tế bào gốc phôi người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong công nghệ tế bào thực vật, mục đích chính của việc huấn luyện cây con (giai đoạn “ закаливание ”) trước khi đưa ra trồng ngoài tự nhiên là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào động vật có vai trò quan trọng trong việc sản xuất vaccine và các chế phẩm sinh học phòng bệnh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong công nghệ tế bào động vật, quy trình nào sau đây không thể thiếu để tạo ra dòng tế bào bất tử từ tế bào gốc?

  • A. Cung cấp môi trường dinh dưỡng giàu protein và vitamin.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ pH của môi trường nuôi cấy.
  • C. Sử dụng kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm khuẩn trong quá trình nuôi cấy.
  • D. Biến đổi gene để ức chế các cơ chế gây lão hóa và chết tế bào theo chương trình.

Câu 2: Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn (NIPT) sử dụng DNA tự do của thai nhi có trong máu mẹ để phát hiện các hội chứng di truyền. Ứng dụng này thể hiện khía cạnh nào của công nghệ tế bào?

  • A. Sản xuất protein tái tổ hợp phục vụ y học.
  • B. Ứng dụng trong chẩn đoán và phát hiện sớm các bệnh di truyền.
  • C. Tạo ra các dòng tế bào biến đổi gene cho nghiên cứu.
  • D. Nhân bản vô tính động vật quý hiếm.

Câu 3: Trong liệu pháp tế bào gốc để điều trị tổn thương tim, tế bào gốc thường được biệt hóa thành loại tế bào nào trước khi cấy ghép vào vùng tim bị tổn thương?

  • A. Tế bào thần kinh đệm.
  • B. Tế bào biểu mô da.
  • C. Tế bào cơ tim.
  • D. Tế bào gan.

Câu 4: Phương pháp nhân bản vô tính cừu Dolly đã chứng minh điều gì về tiềm năng phát triển của tế bào động vật?

  • A. Tế bào trứng đã thụ tinh là lựa chọn duy nhất để tạo ra cơ thể mới.
  • B. Nhân tế bào soma trưởng thành vẫn có khả năng biệt hóa ngược và phát triển thành cơ thể hoàn chỉnh.
  • C. Quá trình nhân bản vô tính luôn tạo ra các cá thể khỏe mạnh và sống lâu hơn.
  • D. Công nghệ tế bào có thể thay thế hoàn toàn các phương pháp sinh sản tự nhiên.

Câu 5: Trong công nghệ tế bào thực vật, sự khác biệt cơ bản giữa nuôi cấy mô sẹo (callus) và nuôi cấy tế bào trần là gì?

  • A. Tế bào trần là tế bào thực vật đã được loại bỏ thành tế bào, còn mô sẹo là khối tế bào chưa biệt hóa.
  • B. Nuôi cấy mô sẹo chỉ áp dụng cho cây một lá mầm, còn nuôi cấy tế bào trần cho cây hai lá mầm.
  • C. Mô sẹo có khả năng tái sinh thành cây hoàn chỉnh dễ dàng hơn tế bào trần.
  • D. Tế bào trần đòi hỏi môi trường nuôi cấy phức tạp hơn so với mô sẹo.

Câu 6: Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào thực vật cho phép tạo ra giống cây trồng mới mang đặc tính của hai loài khác nhau, vượt qua rào cản sinh sản hữu tính?

  • A. Nuôi cấy hạt phấn đơn bội.
  • B. Nhân giống vô tính bằng nuôi cấy mô.
  • C. Lai tế bào sinh dưỡng (dung hợp tế bào trần).
  • D. Gây đột biến nhân tạo.

Câu 7: Ưu điểm nổi bật của phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật so với phương pháp giâm cành hoặc chiết cành trong nhân giống cây trồng là gì?

  • A. Đảm bảo cây con sinh trưởng nhanh và đạt năng suất cao hơn cây mẹ.
  • B. Giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm bệnh từ cây mẹ sang cây con.
  • C. Tạo ra cây con có khả năng thích nghi tốt hơn với điều kiện môi trường bất lợi.
  • D. Nhân nhanh số lượng lớn cây giống trong thời gian ngắn và không gian hạn chế.

Câu 8: Để tạo ra giống lúa gạo có khả năng kháng thuốc diệt cỏ, công nghệ tế bào có thể được kết hợp với kỹ thuật di truyền nào?

  • A. Lai hữu tính giữa các giống lúa khác nhau.
  • B. Chuyển gene kháng thuốc diệt cỏ vào tế bào lúa và nuôi cấy mô.
  • C. Gây đột biến nhân tạo và chọn lọc các dòng đột biến kháng thuốc.
  • D. Sử dụng hormone sinh trưởng để tăng cường khả năng kháng thuốc của cây.

Câu 9: Trong quy trình nhân bản vô tính động vật, tế bào trứng được sử dụng cần phải trải qua bước xử lý nào trước khi nhận nhân tế bào soma?

  • A. Hoạt hóa tế bào trứng bằng xung điện.
  • B. Bổ sung các yếu tố kích thích sinh trưởng vào tế bào trứng.
  • C. Loại bỏ nhân tế bào trứng (vô nhân hóa).
  • D. Nuôi cấy tế bào trứng trong môi trường đặc biệt để tăng khả năng tiếp nhận nhân.

Câu 10: Liệu pháp gene ex vivo khác biệt với liệu pháp gene in vivo ở điểm nào?

  • A. Liệu pháp ex vivo thực hiện biến đổi gene trên tế bào bên ngoài cơ thể, sau đó tế bào biến đổi được đưa trở lại cơ thể.
  • B. Liệu pháp in vivo chỉ được sử dụng cho tế bào gốc, còn ex vivo cho mọi loại tế bào.
  • C. Liệu pháp ex vivo có hiệu quả điều trị bệnh di truyền cao hơn in vivo.
  • D. Liệu pháp in vivo ít xâm lấn hơn ex vivo nhưng chi phí cao hơn.

Câu 11: Trong sản xuất dược phẩm bằng công nghệ tế bào động vật, dòng tế bào nào thường được ưu tiên sử dụng để sản xuất kháng thể đơn dòng?

  • A. Tế bào gốc phôi.
  • B. Tế bào hybridoma.
  • C. Tế bào xôma trưởng thành.
  • D. Tế bào hồng cầu.

Câu 12: Để tạo ra cây lưỡng bội đồng hợp tử nhanh nhất từ một giống cây lưỡng bội dị hợp tử, kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào là hiệu quả nhất?

  • A. Nuôi cấy mô sẹo.
  • B. Nhân giống vô tính bằng nuôi cấy đỉnh sinh trưởng.
  • C. Lai hữu tính và chọn lọc qua nhiều thế hệ.
  • D. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn đơn bội kết hợp lưỡng bội hóa.

Câu 13: Trong công nghệ tế bào, thuật ngữ "totipotency" (toàn năng) dùng để chỉ đặc tính gì của tế bào?

  • A. Khả năng phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh.
  • B. Khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau nhưng không phải tất cả.
  • C. Khả năng phân chia vô hạn trong môi trường nuôi cấy.
  • D. Khả năng tự sửa chữa và phục hồi các tổn thương.

Câu 14: Ứng dụng nào sau đây không phải là thành tựu của công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Nhân giống nhanh các giống cây quý hiếm.
  • B. Tạo ra các giống cây sạch bệnh virus.
  • C. Nhân bản vô tính động vật có vú.
  • D. Tạo giống cây trồng mới bằng kỹ thuật nuôi cấy tế bào.

Câu 15: Để bảo tồn nguồn gene của các loài thực vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, phương pháp công nghệ tế bào nào được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Nhân giống hàng loạt bằng nuôi cấy mô và trồng đại trà.
  • B. Nuôi cấy in vitro và lưu giữ lạnh (cryopreservation) tế bào hoặc mô.
  • C. Xây dựng ngân hàng gene bằng hạt giống.
  • D. Bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) trong môi trường tự nhiên.

Câu 16: Trong liệu pháp tế bào gốc, tế bào gốc đa năng khác với tế bào gốc toàn năng như thế nào?

  • A. Tế bào gốc đa năng có nguồn gốc từ phôi, còn tế bào gốc toàn năng từ mô trưởng thành.
  • B. Tế bào gốc toàn năng có khả năng phân chia nhanh hơn tế bào gốc đa năng.
  • C. Tế bào gốc đa năng dễ nuôi cấy và biệt hóa hơn tế bào gốc toàn năng.
  • D. Tế bào gốc toàn năng có thể tạo ra mọi loại tế bào của cơ thể và cả các mô ngoài phôi, còn tế bào gốc đa năng thì không.

Câu 17: Để tạo ra cây tam bội (3n) từ cây lưỡng bội (2n) trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nào thường được sử dụng?

  • A. Nuôi cấy hạt phấn đơn bội và lưỡng bội hóa.
  • B. Gây đột biến đa bội bằng colchicine trực tiếp trên cây lưỡng bội.
  • C. Lai hữu tính giữa cây tứ bội (4n) và cây lưỡng bội (2n).
  • D. Nuôi cấy mô sẹo và kích thích phát triển thành cây hoàn chỉnh.

Câu 18: Trong công nghệ tế bào động vật, quá trình "dung hợp tế bào" (cell fusion) được ứng dụng để tạo ra loại tế bào nào?

  • A. Tế bào gốc chuyển gene.
  • B. Tế bào hybridoma.
  • C. Tế bào biến đổi gene.
  • D. Tế bào nhân bản vô tính.

Câu 19: Một bệnh nhân bị suy tủy xương cần được điều trị bằng liệu pháp tế bào gốc. Loại tế bào gốc nào thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp này?

  • A. Tế bào gốc phôi.
  • B. Tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSCs).
  • C. Tế bào gốc tạo máu (hematopoietic stem cells).
  • D. Tế bào gốc trung mô (mesenchymal stem cells).

Câu 20: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào là quan trọng nhất để kích thích sự phát sinh hình thái, tạo thành chồi và rễ?

  • A. Giai đoạn khử trùng mẫu cấy.
  • B. Giai đoạn tạo mô sẹo (callus).
  • C. Giai đoạn nhân nhanh sinh khối.
  • D. Giai đoạn tái sinh chồi và rễ (phát sinh hình thái).

Câu 21: Để sản xuất vaccine protein tái tổ hợp bằng công nghệ tế bào động vật, hệ thống biểu hiện phổ biến nhất được sử dụng là gì?

  • A. Hệ thống tế bào động vật có vú (ví dụ tế bào CHO).
  • B. Hệ thống vi khuẩn (ví dụ E. coli).
  • C. Hệ thống nấm men (Saccharomyces cerevisiae).
  • D. Hệ thống thực vật.

Câu 22: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nuôi cấy tế bào trần mở ra tiềm năng ứng dụng nào quan trọng?

  • A. Nhân giống nhanh các giống cây trồng quý hiếm.
  • B. Tạo ra các dòng tế bào đơn bội phục vụ nghiên cứu.
  • C. Lai tế bào sinh dưỡng để tạo giống cây trồng mới.
  • D. Sản xuất các hợp chất thứ cấp có giá trị dược liệu.

Câu 23: Nhược điểm chính của phương pháp nhân bản vô tính động vật bằng chuyển nhân tế bào soma là gì?

  • A. Chi phí sản xuất kháng thể đơn dòng cao.
  • B. Hiệu suất nhân bản thấp và tỷ lệ dị tật ở động vật nhân bản cao.
  • C. Khó kiểm soát quá trình biệt hóa của tế bào gốc.
  • D. Cần thiết bị nuôi cấy mô tế bào hiện đại và phức tạp.

Câu 24: Trong liệu pháp gene, vector virus thường được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Tạo dòng tế bào bất tử để sản xuất protein trị liệu.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch của bệnh nhân chống lại tế bào bệnh.
  • C. Ức chế hoạt động của các gene gây bệnh trong tế bào.
  • D. Vận chuyển gene điều trị (gene chức năng) vào tế bào đích.

Câu 25: Để tạo ra giống cây trồng kháng bệnh nhờ công nghệ tế bào thực vật, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để chọn lọc các dòng tế bào kháng bệnh từ mô sẹo?

  • A. Phân tích DNA để xác định các gene kháng bệnh.
  • B. Bổ sung tác nhân gây bệnh (ví dụ độc tố nấm bệnh) vào môi trường nuôi cấy.
  • C. Quan sát hình thái tế bào dưới kính hiển vi để chọn lọc.
  • D. Sử dụng marker gene liên kết với gene kháng bệnh để chọn lọc.

Câu 26: Trong công nghệ tế bào động vật, ứng dụng "thịt nhân tạo" (cultured meat) hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Sản xuất vaccine và các chế phẩm sinh học từ động vật.
  • B. Nghiên cứu và điều trị các bệnh di truyền ở động vật.
  • C. Cung cấp nguồn protein động vật bền vững và giảm tác động môi trường.
  • D. Nhân bản vô tính các giống vật nuôi năng suất cao.

Câu 27: Để tạo ra cây đơn bội trong công nghệ tế bào thực vật, bộ phận nào của cây thường được sử dụng làm vật liệu nuôi cấy?

  • A. Hạt phấn (túi phấn) hoặc noãn (bầu nhụy).
  • B. Rễ hoặc thân cây trưởng thành.
  • C. Lá non hoặc đỉnh sinh trưởng.
  • D. Mô sẹo (callus) từ bất kỳ bộ phận nào của cây.

Câu 28: Trong công nghệ tế bào động vật, việc sử dụng tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSCs) mang lại ưu điểm gì so với tế bào gốc phôi về mặt đạo đức và ứng dụng?

  • A. iPSCs có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào hơn tế bào gốc phôi.
  • B. iPSCs dễ dàng nuôi cấy và nhân dòng hơn tế bào gốc phôi.
  • C. iPSCs không gây ra phản ứng thải ghép khi cấy ghép vào cơ thể người nhận.
  • D. iPSCs tránh được vấn đề đạo đức liên quan đến việc sử dụng phôi người và có tiềm năng điều trị cá thể hóa.

Câu 29: Để tăng hiệu quả của liệu pháp gene in vivo, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để nhắm mục tiêu vector gene đến đúng loại tế bào cần điều trị?

  • A. Sử dụng vector virus có độc lực cao để tăng khả năng xâm nhập tế bào.
  • B. Tăng liều lượng vector gene sử dụng trong liệu pháp.
  • C. Gắn các phân tử đích (ví dụ kháng thể) lên bề mặt vector để tăng tính đặc hiệu.
  • D. Kết hợp liệu pháp gene với các phương pháp điều trị truyền thống khác.

Câu 30: Trong công nghệ tế bào thực vật, việc tạo ra cây sạch bệnh virus bằng nuôi cấy mô dựa trên nguyên tắc sinh học nào?

  • A. Virus không thể tồn tại trong môi trường nuôi cấy in vitro.
  • B. Mô phân sinh đỉnh thường không bị nhiễm virus hoặc nồng độ virus rất thấp.
  • C. Quá trình nuôi cấy mô có khả năng loại bỏ hoàn toàn virus khỏi tế bào thực vật.
  • D. Hormone sinh trưởng thực vật trong môi trường nuôi cấy ức chế sự nhân lên của virus.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong công nghệ tế bào động vật, quy trình nào sau đây *không* thể thiếu để tạo ra dòng tế bào bất tử từ tế bào gốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn (NIPT) sử dụng DNA tự do của thai nhi có trong máu mẹ để phát hiện các hội chứng di truyền. Ứng dụng này thể hiện khía cạnh nào của công nghệ tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong liệu pháp tế bào gốc để điều trị tổn thương tim, tế bào gốc thường được biệt hóa thành loại tế bào nào trước khi cấy ghép vào vùng tim bị tổn thương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Phương pháp nhân bản vô tính cừu Dolly đã chứng minh điều gì về tiềm năng phát triển của tế bào động vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong công nghệ tế bào thực vật, sự khác biệt cơ bản giữa nuôi cấy mô sẹo (callus) và nuôi cấy tế bào trần là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào thực vật cho phép tạo ra giống cây trồng mới mang đặc tính của hai loài khác nhau, vượt qua rào cản sinh sản hữu tính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Ưu điểm nổi bật của phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật so với phương pháp giâm cành hoặc chiết cành trong nhân giống cây trồng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Để tạo ra giống lúa gạo có khả năng kháng thuốc diệt cỏ, công nghệ tế bào có thể được kết hợp với kỹ thuật di truyền nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong quy trình nhân bản vô tính động vật, tế bào trứng được sử dụng cần phải trải qua bước xử lý nào trước khi nhận nhân tế bào soma?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Liệu pháp gene *ex vivo* khác biệt với liệu pháp gene *in vivo* ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong sản xuất dược phẩm bằng công nghệ tế bào động vật, dòng tế bào nào thường được ưu tiên sử dụng để sản xuất kháng thể đơn dòng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Để tạo ra cây lưỡng bội đồng hợp tử nhanh nhất từ một giống cây lưỡng bội dị hợp tử, kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào là hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong công nghệ tế bào, thuật ngữ 'totipotency' (toàn năng) dùng để chỉ đặc tính gì của tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Ứng dụng nào sau đây *không* phải là thành tựu của công nghệ tế bào thực vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Để bảo tồn nguồn gene của các loài thực vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, phương pháp công nghệ tế bào nào được xem là hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong liệu pháp tế bào gốc, tế bào gốc đa năng khác với tế bào gốc toàn năng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để tạo ra cây tam bội (3n) từ cây lưỡng bội (2n) trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nào thường được sử dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong công nghệ tế bào động vật, quá trình 'dung hợp tế bào' (cell fusion) được ứng dụng để tạo ra loại tế bào nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một bệnh nhân bị suy tủy xương cần được điều trị bằng liệu pháp tế bào gốc. Loại tế bào gốc nào thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào là quan trọng nhất để kích thích sự phát sinh hình thái, tạo thành chồi và rễ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để sản xuất vaccine protein tái tổ hợp bằng công nghệ tế bào động vật, hệ thống biểu hiện phổ biến nhất được sử dụng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nuôi cấy tế bào trần mở ra tiềm năng ứng dụng nào quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nhược điểm chính của phương pháp nhân bản vô tính động vật bằng chuyển nhân tế bào soma là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong liệu pháp gene, vector virus thường được sử dụng với mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để tạo ra giống cây trồng kháng bệnh nhờ công nghệ tế bào thực vật, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để chọn lọc các dòng tế bào kháng bệnh từ mô sẹo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong công nghệ tế bào động vật, ứng dụng 'thịt nhân tạo' (cultured meat) hướng tới mục tiêu chính nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để tạo ra cây đơn bội trong công nghệ tế bào thực vật, bộ phận nào của cây thường được sử dụng làm vật liệu nuôi cấy?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong công nghệ tế bào động vật, việc sử dụng tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSCs) mang lại ưu điểm gì so với tế bào gốc phôi về mặt đạo đức và ứng dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để tăng hiệu quả của liệu pháp gene *in vivo*, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để nhắm mục tiêu vector gene đến đúng loại tế bào cần điều trị?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong công nghệ tế bào thực vật, việc tạo ra cây sạch bệnh virus bằng nuôi cấy mô dựa trên nguyên tắc sinh học nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quy trình nào sau đây thể hiện đúng bản chất của công nghệ tế bào thực vật trong nhân giống in vitro?

  • A. Sử dụng hormone sinh trưởng để kích thích tế bào phân chia nhanh chóng tạo cây con.
  • B. Ghép tế bào sinh dưỡng của hai loài thực vật khác nhau để tạo giống mới.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn đơn bội để tạo dòng thuần chủng.
  • D. Dựa trên tính toàn năng của tế bào, nuôi cấy tế bào hoặc mô thực vật trong môi trường nhân tạo để tái sinh cây hoàn chỉnh.

Câu 2: Trong công nghệ tế bào động vật, tế bào gốc phôi được ứng dụng rộng rãi nhờ đặc tính nào sau đây?

  • A. Có khả năng biệt hóa thành hầu hết các loại tế bào khác nhau trong cơ thể.
  • B. Chỉ có khả năng phân chia hạn chế và không thể biệt hóa thành các loại tế bào khác.
  • C. Dễ dàng thu nhận từ các mô trưởng thành của cơ thể động vật.
  • D. Không mang thông tin di truyền đặc trưng cho loài.

Câu 3: Để tạo ra một giống cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử về tất cả các gen, người ta có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Nhân bản vô tính in vitro.
  • B. Lai tế bào sinh dưỡng.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh.
  • D. Nuôi cấy mô sẹo (callus).

Câu 4: Phương pháp nào sau đây trong công nghệ tế bào động vật có thể được sử dụng để tạo ra động vật chuyển gene?

  • A. Nhân bản vô tính bằng kỹ thuật chuyển nhân.
  • B. Vi tiêm gene vào hợp tử hoặc tế bào trứng.
  • C. Nuôi cấy tế bào gốc phôi.
  • D. Lai tế bào sinh dưỡng động vật.

Câu 5: Trong liệu pháp tế bào gốc, tế bào gốc trung mô (Mesenchymal Stem Cells - MSCs) thường được ưu tiên sử dụng hơn tế bào gốc phôi vì lý do chính nào?

  • A. Tế bào gốc trung mô có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào hơn tế bào gốc phôi.
  • B. Tế bào gốc trung mô dễ dàng nhân lên vô hạn trong môi trường nuôi cấy.
  • C. Tế bào gốc trung mô có giá thành sản xuất thấp hơn tế bào gốc phôi.
  • D. Việc sử dụng tế bào gốc trung mô ít gây tranh cãi về mặt đạo đức và giảm nguy cơ thải ghép hơn.

Câu 6: Một phòng thí nghiệm thực hiện nhân giống in vitro một giống lan quý. Họ bắt đầu từ một mẫu mô nhỏ của cây mẹ và sau một thời gian đã tạo ra hàng nghìn cây con. Ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp này trong trường hợp này là gì?

  • A. Tạo ra cây con có kiểu gen khác biệt so với cây mẹ, tăng tính đa dạng di truyền.
  • B. Nhân nhanh chóng số lượng lớn cây con trong thời gian ngắn từ một cây mẹ ban đầu.
  • C. Cải thiện khả năng chống chịu sâu bệnh của cây con so với cây mẹ.
  • D. Giảm chi phí và công sức chăm sóc cây con trong giai đoạn đầu phát triển.

Câu 7: Kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng (dung hợp tế bào trần) có thể khắc phục được hạn chế nào của phương pháp lai hữu tính truyền thống?

  • A. Tạo ra giống mới có bộ nhiễm sắc thể đơn bội.
  • B. Rút ngắn thời gian tạo giống mới so với lai hữu tính.
  • C. Lai ghép được các loài thực vật khác xa nhau về mặt di truyền, không thể lai hữu tính.
  • D. Đảm bảo tính thuần chủng của giống cây trồng mới tạo ra.

Câu 8: Để bảo tồn nguồn gene của một loài thực vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Lưu giữ và bảo quản các mẫu vật (ví dụ: hạt, mô) trong ngân hàng gene.
  • B. Nhân giống hàng loạt bằng phương pháp nuôi cấy mô để tái thả vào tự nhiên.
  • C. Tạo giống mới bằng kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng để tăng sức sống cho loài.
  • D. Gây đột biến nhân tạo để tạo ra các biến dị có lợi, tăng khả năng thích nghi.

Câu 9: Trong quy trình nhân bản vô tính động vật bằng kỹ thuật chuyển nhân, tế bào trứng được sử dụng cần phải trải qua bước xử lý nào trước khi nhận nhân tế bào soma?

  • A. Hoạt hóa tế bào trứng để kích thích phân chia.
  • B. Bổ sung các yếu tố sinh trưởng vào tế bào trứng.
  • C. Làm lạnh tế bào trứng để đồng bộ hóa chu kỳ tế bào.
  • D. Loại bỏ nhân tế bào trứng để nhận nhân từ tế bào soma.

Câu 10: Một bệnh nhân bị tổn thương gan nghiêm trọng cần được điều trị bằng liệu pháp tế bào. Loại tế bào gốc nào sau đây có tiềm năng nhất để sử dụng trong việc tái tạo mô gan bị tổn thương?

  • A. Tế bào gốc tạo máu.
  • B. Tế bào gốc trung mô hoặc tế bào gốc gan (nếu có).
  • C. Tế bào gốc biểu bì.
  • D. Tế bào gốc thần kinh.

Câu 11: Phân tích ưu điểm và hạn chế của phương pháp nhân giống in vitro so với phương pháp giâm cành truyền thống. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải của nhân giống in vitro?

  • A. Tạo ra số lượng lớn cây giống đồng đều về mặt di truyền.
  • B. Giúp bảo tồn các giống cây quý hiếm hoặc khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống.
  • C. Đòi hỏi chi phí đầu tư thấp và kỹ thuật thực hiện đơn giản, dễ dàng.
  • D. Sản xuất cây giống sạch bệnh, đặc biệt là virus.

Câu 12: Trong công nghệ tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy thường được bổ sung các hormone sinh trưởng thực vật. Vai trò chính của auxin và cytokinin trong giai đoạn tạo mô sẹo (callus) là gì?

  • A. Kích thích sự phát triển của chồi và rễ từ mô sẹo.
  • B. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây nhiễm.
  • C. Cung cấp nguồn dinh dưỡng và năng lượng cho tế bào.
  • D. Tỷ lệ auxin/cytokinin thích hợp giúp cân bằng giữa sự phân chia và biệt hóa tế bào, tạo callus.

Câu 13: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào động vật có tiềm năng lớn trong việc sản xuất thuốc điều trị bệnh?

  • A. Nhân bản vô tính động vật để tạo ra các cá thể có giá trị kinh tế cao.
  • B. Sản xuất các protein trị liệu và kháng thể đơn dòng trong hệ thống nuôi cấy tế bào động vật.
  • C. Tạo ra các mô và cơ quan nhân tạo để thay thế các bộ phận bị tổn thương.
  • D. Liệu pháp gene để chữa trị các bệnh di truyền.

Câu 14: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu về quá trình biệt hóa tế bào thần kinh từ tế bào gốc phôi. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để theo dõi và phân tích sự biệt hóa này trong môi trường in vitro?

  • A. Quan sát hình thái của phôi phát triển qua các giai đoạn.
  • B. Phân tích ADN của tế bào gốc và tế bào thần kinh trưởng thành.
  • C. Nuôi cấy tế bào gốc phôi trong môi trường đặc biệt và theo dõi sự thay đổi biểu hiện gene và protein đặc trưng của tế bào thần kinh.
  • D. So sánh kích thước và hình dạng của tế bào gốc và tế bào thần kinh trưởng thành.

Câu 15: Xét về khía cạnh đạo đức, vấn đề nào sau đây thường được đặt ra khi ứng dụng công nghệ tế bào gốc phôi trong y học?

  • A. Việc phá hủy phôi người để thu nhận tế bào gốc phôi.
  • B. Nguy cơ tạo ra các sinh vật nhân bản vô tính không kiểm soát.
  • C. Chi phí điều trị bằng tế bào gốc quá cao, gây bất bình đẳng trong tiếp cận y tế.
  • D. Khả năng lạm dụng công nghệ tế bào gốc để cải thiện ngoại hình con người.

Câu 16: Trong quy trình sản xuất cây giống bằng nuôi cấy mô tế bào, giai đoạn nào là quan trọng nhất để đảm bảo cây con sinh trưởng và phát triển khỏe mạnh sau khi đưa ra môi trường tự nhiên?

  • A. Giai đoạn khử trùng mẫu vật ban đầu.
  • B. Giai đoạn tạo mô sẹo (callus).
  • C. Giai đoạn biệt hóa và tạo cây con trong ống nghiệm.
  • D. Giai đoạn huấn luyện cây con (hardening) để thích nghi với điều kiện ngoại cảnh.

Câu 17: So sánh tế bào gốc trưởng thành và tế bào gốc phôi về tiềm năng biệt hóa. Phát biểu nào sau đây ĐÚNG?

  • A. Tế bào gốc trưởng thành có tiềm năng biệt hóa rộng hơn tế bào gốc phôi.
  • B. Tế bào gốc phôi có tiềm năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào hơn tế bào gốc trưởng thành.
  • C. Cả tế bào gốc trưởng thành và tế bào gốc phôi đều có tiềm năng biệt hóa như nhau.
  • D. Tế bào gốc trưởng thành và tế bào gốc phôi đều không có khả năng biệt hóa.

Câu 18: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng để tạo ra các dòng tế bào đơn bội?

  • A. Nhân bản vô tính in vitro.
  • B. Lai tế bào sinh dưỡng.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh.
  • D. Nuôi cấy mô sẹo (callus) và gây đột biến.

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào KHÔNG trực tiếp liên quan đến lĩnh vực y tế?

  • A. Liệu pháp tế bào gốc.
  • B. Liệu pháp gene.
  • C. Sản xuất kháng thể đơn dòng.
  • D. Nhân giống in vitro các giống cây trồng có năng suất cao.

Câu 20: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại protein trị liệu phức tạp. Hệ thống nuôi cấy tế bào nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn?

  • A. Nuôi cấy vi khuẩn.
  • B. Nuôi cấy tế bào động vật có vú.
  • C. Nuôi cấy nấm men.
  • D. Nuôi cấy tế bào thực vật.

Câu 21: Để tạo ra giống cây trồng mới mang đặc điểm của cả hai loài bố mẹ mà không thể lai hữu tính, kỹ thuật nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật là phù hợp?

  • A. Lai tế bào sinh dưỡng (dung hợp tế bào trần).
  • B. Nhân giống in vitro.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn đơn bội.
  • D. Gây đột biến đa bội hóa.

Câu 22: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, nhân tế bào được lấy từ tế bào nào của cừu cho nhân?

  • A. Tế bào trứng.
  • B. Tế bào tinh trùng.
  • C. Tế bào tuyến vú (tế bào soma).
  • D. Tế bào gốc phôi.

Câu 23: Một bệnh nhân bị suy tủy xương cần được ghép tế bào gốc để phục hồi chức năng tạo máu. Loại tế bào gốc nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tế bào gốc biểu bì.
  • B. Tế bào gốc tạo máu.
  • C. Tế bào gốc trung mô.
  • D. Tế bào gốc thần kinh.

Câu 24: Để tạo ra một dòng tế bào thực vật có khả năng sản xuất hàm lượng cao một hợp chất thứ cấp có giá trị dược liệu, kỹ thuật nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Nhân giống in vitro để tăng sinh khối cây thuốc.
  • B. Lai tế bào sinh dưỡng để tạo giống mới có hàm lượng hoạt chất cao.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn đơn bội để tạo dòng thuần chủng.
  • D. Nuôi cấy tế bào thực vật trong bioreactor để sản xuất và thu nhận hợp chất thứ cấp.

Câu 25: Trong công nghệ tế bào động vật, "tế bào lai" (hybridoma) được tạo ra nhằm mục đích chính nào?

  • A. Sản xuất kháng thể đơn dòng với số lượng lớn.
  • B. Tạo ra dòng tế bào có khả năng sinh trưởng vô hạn trong môi trường nuôi cấy.
  • C. Nghiên cứu về sự biệt hóa và phát triển của tế bào.
  • D. Ứng dụng trong liệu pháp gene để chữa bệnh di truyền.

Câu 26: Một giống lúa mì có khả năng kháng bệnh gỉ sắt nhưng năng suất thấp, một giống lúa mì khác có năng suất cao nhưng dễ nhiễm bệnh gỉ sắt. Kỹ thuật nào của công nghệ tế bào thực vật có thể giúp tạo ra giống lúa mì mới vừa kháng bệnh vừa có năng suất cao?

  • A. Nhân giống in vitro giống lúa mì kháng bệnh.
  • B. Nuôi cấy hạt phấn đơn bội từ giống lúa mì năng suất cao.
  • C. Lai tế bào sinh dưỡng giữa hai giống lúa mì.
  • D. Gây đột biến đa bội hóa ở giống lúa mì năng suất cao.

Câu 27: Trong liệu pháp gene, vector virus thường được sử dụng để đưa gene cần thiết vào tế bào bệnh nhân. Ưu điểm chính của việc sử dụng vector virus là gì?

  • A. Vector virus có kích thước nhỏ, dễ dàng sản xuất với số lượng lớn.
  • B. Vector virus có khả năng xâm nhập và chuyển gene vào tế bào đích một cách hiệu quả.
  • C. Vector virus ít gây ra phản ứng miễn dịch ở người bệnh.
  • D. Vector virus có thể tích hợp gene vào vị trí chính xác trên nhiễm sắc thể.

Câu 28: Để tạo ra cây tam bội từ giống dưa hấu lưỡng bội, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây của công nghệ tế bào?

  • A. Nhân giống in vitro.
  • B. Lai tế bào sinh dưỡng.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn đơn bội.
  • D. Gây đột biến đa bội hóa (ví dụ: sử dụng colchicine).

Câu 29: Một trung tâm nghiên cứu ứng dụng công nghệ tế bào để sản xuất "thịt nhân tạo" (cultured meat). Cơ sở khoa học chính của quy trình này là gì?

  • A. Nuôi cấy tế bào gốc cơ hoặc tế bào cơ trong môi trường dinh dưỡng đặc biệt để tạo ra sinh khối thịt.
  • B. Nhân bản vô tính động vật để tạo ra số lượng lớn cá thể cung cấp thịt.
  • C. Chuyển gene vào động vật để tăng trưởng cơ bắp nhanh chóng.
  • D. Sử dụng enzyme để biến đổi protein thực vật thành thịt nhân tạo.

Câu 30: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, việc duy trì điều kiện vô trùng tuyệt đối là rất quan trọng. Hậu quả chính của việc nhiễm vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy là gì?

  • A. Tăng tốc độ biệt hóa của tế bào thực vật.
  • B. Cải thiện chất lượng cây giống in vitro.
  • C. Làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của mô nuôi cấy, thậm chí gây chết mẫu cấy.
  • D. Thúc đẩy quá trình tạo rễ và chồi từ mô sẹo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Quy trình nào sau đây thể hiện đúng bản chất của công nghệ tế bào thực vật trong nhân giống in vitro?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong công nghệ tế bào động vật, tế bào gốc phôi được ứng dụng rộng rãi nhờ đặc tính nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Để tạo ra một giống cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử về tất cả các gen, người ta có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Phương pháp nào sau đây trong công nghệ tế bào động vật có thể được sử dụng để tạo ra động vật chuyển gene?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong liệu pháp tế bào gốc, tế bào gốc trung mô (Mesenchymal Stem Cells - MSCs) thường được ưu tiên sử dụng hơn tế bào gốc phôi vì lý do chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một phòng thí nghiệm thực hiện nhân giống in vitro một giống lan quý. Họ bắt đầu từ một mẫu mô nhỏ của cây mẹ và sau một thời gian đã tạo ra hàng nghìn cây con. Ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp này trong trường hợp này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng (dung hợp tế bào trần) có thể khắc phục được hạn chế nào của phương pháp lai hữu tính truyền thống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Để bảo tồn nguồn gene của một loài thực vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong quy trình nhân bản vô tính động vật bằng kỹ thuật chuyển nhân, tế bào trứng được sử dụng cần phải trải qua bước xử lý nào trước khi nhận nhân tế bào soma?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một bệnh nhân bị tổn thương gan nghiêm trọng cần được điều trị bằng liệu pháp tế bào. Loại tế bào gốc nào sau đây có tiềm năng nhất để sử dụng trong việc tái tạo mô gan bị tổn thương?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phân tích ưu điểm và hạn chế của phương pháp nhân giống in vitro so với phương pháp giâm cành truyền thống. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải của nhân giống in vitro?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong công nghệ tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy thường được bổ sung các hormone sinh trưởng thực vật. Vai trò chính của auxin và cytokinin trong giai đoạn tạo mô sẹo (callus) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào động vật có tiềm năng lớn trong việc sản xuất thuốc điều trị bệnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu về quá trình biệt hóa tế bào thần kinh từ tế bào gốc phôi. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để theo dõi và phân tích sự biệt hóa này trong môi trường in vitro?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Xét về khía cạnh đạo đức, vấn đề nào sau đây thường được đặt ra khi ứng dụng công nghệ tế bào gốc phôi trong y học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong quy trình sản xuất cây giống bằng nuôi cấy mô tế bào, giai đoạn nào là quan trọng nhất để đảm bảo cây con sinh trưởng và phát triển khỏe mạnh sau khi đưa ra môi trường tự nhiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: So sánh tế bào gốc trưởng thành và tế bào gốc phôi về tiềm năng biệt hóa. Phát biểu nào sau đây ĐÚNG?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng để tạo ra các dòng tế bào đơn bội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào KHÔNG trực tiếp liên quan đến lĩnh vực y tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại protein trị liệu phức tạp. Hệ thống nuôi cấy tế bào nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để tạo ra giống cây trồng mới mang đặc điểm của cả hai loài bố mẹ mà không thể lai hữu tính, kỹ thuật nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật là phù hợp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, nhân tế bào được lấy từ tế bào nào của cừu cho nhân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một bệnh nhân bị suy tủy xương cần được ghép tế bào gốc để phục hồi chức năng tạo máu. Loại tế bào gốc nào sau đây là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để tạo ra một dòng tế bào thực vật có khả năng sản xuất hàm lượng cao một hợp chất thứ cấp có giá trị dược liệu, kỹ thuật nào sau đây có thể được áp dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong công nghệ tế bào động vật, 'tế bào lai' (hybridoma) được tạo ra nhằm mục đích chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một giống lúa mì có khả năng kháng bệnh gỉ sắt nhưng năng suất thấp, một giống lúa mì khác có năng suất cao nhưng dễ nhiễm bệnh gỉ sắt. Kỹ thuật nào của công nghệ tế bào thực vật có thể giúp tạo ra giống lúa mì mới vừa kháng bệnh vừa có năng suất cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong liệu pháp gene, vector virus thường được sử dụng để đưa gene cần thiết vào tế bào bệnh nhân. Ưu điểm chính của việc sử dụng vector virus là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để tạo ra cây tam bội từ giống dưa hấu lưỡng bội, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây của công nghệ tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một trung tâm nghiên cứu ứng dụng công nghệ tế bào để sản xuất 'thịt nhân tạo' (cultured meat). Cơ sở khoa học chính của quy trình này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, việc duy trì điều kiện vô trùng tuyệt đối là rất quan trọng. Hậu quả chính của việc nhiễm vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra một số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền từ một cây mẹ duy nhất trong thời gian ngắn?

  • A. Lai tế bào sinh dưỡng
  • B. Nuôi cấy mô tế bào
  • C. Nhân bản vô tính bằng chuyển nhân
  • D. Gây đột biến đa bội

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào gốc phôi và tế bào gốc trưởng thành là gì?

  • A. Tế bào gốc phôi có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào hơn tế bào gốc trưởng thành.
  • B. Tế bào gốc trưởng thành có khả năng phân chia vô hạn, tế bào gốc phôi thì không.
  • C. Tế bào gốc phôi dễ dàng được tìm thấy trong cơ thể trưởng thành hơn tế bào gốc trưởng thành.
  • D. Tế bào gốc trưởng thành luôn mang bộ nhiễm sắc thể đơn bội, tế bào gốc phôi mang bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội.

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây không phải là thành tựu của công nghệ tế bào động vật?

  • A. Sản xuất vaccine và kháng thể
  • B. Liệu pháp tế bào gốc
  • C. Nhân bản vô tính động vật
  • D. Tạo giống cây trồng lưỡng bội từ nuôi cấy hạt phấn

Câu 4: Quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly đã chứng minh điều gì về tiềm năng phát triển của tế bào động vật?

  • A. Tế bào trứng có khả năng loại bỏ thông tin di truyền từ tế bào khác.
  • B. Tế bào sinh dưỡng đã biệt hóa không thể phân chia trong môi trường nhân tạo.
  • C. Nhân của tế bào sinh dưỡng đã biệt hóa vẫn chứa đầy đủ thông tin di truyền để phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh.
  • D. Cừu Dolly có tuổi thọ cao hơn cừu được sinh ra bằng phương pháp sinh sản tự nhiên.

Câu 5: Trong liệu pháp tế bào gốc, tế bào gốc được sử dụng để điều trị bệnh thường có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Từ tế bào ung thư của bệnh nhân
  • B. Từ chính cơ thể bệnh nhân hoặc người hiến tặng phù hợp
  • C. Từ tế bào gốc phôi thai động vật
  • D. Từ tế bào vi khuẩn biến đổi gen

Câu 6: Cơ sở khoa học của kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật dựa trên đặc tính nào của tế bào thực vật?

  • A. Tính chuyên hóa cao độ
  • B. Tính cảm ứng
  • C. Tính toàn năng
  • D. Tính sinh sản vô tính

Câu 7: Kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng (dung hợp tế bào trần) có ưu điểm nổi bật gì so với phương pháp lai hữu tính truyền thống trong tạo giống thực vật?

  • A. Tạo ra giống thuần chủng nhanh hơn
  • B. Tăng cường khả năng kháng bệnh cho cây trồng
  • C. Đơn giản và dễ thực hiện hơn
  • D. Có thể tạo ra giống mới từ hai loài thực vật khác xa nhau về loài

Câu 8: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào quyết định sự hình thành cây hoàn chỉnh từ mô sẹo?

  • A. Giai đoạn khử trùng mẫu vật
  • B. Giai đoạn tạo mô sẹo
  • C. Giai đoạn tái sinh cây
  • D. Giai đoạn thích ứng cây con ngoài vườn ươm

Câu 9: Kỹ thuật nào của công nghệ tế bào thực vật có thể được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử về tất cả các gen?

  • A. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh
  • B. Nuôi cấy mô sẹo
  • C. Lai tế bào sinh dưỡng
  • D. Nhân bản vô tính in vitro

Câu 10: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất hàng loạt một loại protein trị liệu phức tạp. Phương pháp công nghệ tế bào động vật nào sẽ phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Nhân bản vô tính động vật chuyển gen
  • B. Nuôi cấy tế bào động vật trong hệ thống bioreactor
  • C. Liệu pháp tế bào gốc
  • D. Lai tế bào soma

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình "khử phân hóa" trong nuôi cấy mô tế bào thực vật?

  • A. Quá trình tế bào chuyên hóa biến đổi thành tế bào phôi.
  • B. Quá trình tế bào phôi phát triển thành mô chuyên hóa.
  • C. Quá trình loại bỏ các tế bào chết khỏi mô nuôi cấy.
  • D. Quá trình tế bào chuyên hóa mất đi các đặc tính chuyên hóa, trở về trạng thái tế bào mô sẹo.

Câu 12: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật chuyển nhân tế bào sinh dưỡng được ứng dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Tạo ra tế bào gốc đa năng
  • B. Nhân bản vô tính động vật
  • C. Sản xuất protein tái tổ hợp
  • D. Chữa trị các bệnh di truyền

Câu 13: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống lúa mới có khả năng kháng bệnh đạo ôn từ một giống lúa hoang dại. Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào có thể hỗ trợ hiệu quả nhất trong trường hợp này?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào
  • B. Nuôi cấy đơn bội
  • C. Công nghệ tế bào thực vật kết hợp với kỹ thuật di truyền (chuyển gen)
  • D. Lai tế bào sinh dưỡng

Câu 14: Tại sao môi trường nuôi cấy tế bào thực vật cần được bổ sung các hormone sinh trưởng thực vật (auxin và cytokinin)?

  • A. Để điều khiển sự phân hóa và phản phân hóa của tế bào, hình thành mô sẹo, rễ, chồi.
  • B. Để cung cấp năng lượng cho tế bào sinh trưởng và phát triển.
  • C. Để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại.
  • D. Để duy trì độ pH ổn định của môi trường nuôi cấy.

Câu 15: Trong công nghệ tế bào động vật, "tế bào lai" (hybridoma) được tạo ra nhằm mục đích gì?

  • A. Nhân bản vô tính động vật
  • B. Liệu pháp gen
  • C. Tạo dòng tế bào gốc
  • D. Sản xuất kháng thể đơn dòng

Câu 16: Ưu điểm chính của việc nhân giống cây trồng bằng phương pháp nuôi cấy mô tế bào so với phương pháp giâm cành hoặc chiết cành là gì?

  • A. Đảm bảo cây con có khả năng thích nghi tốt hơn với môi trường tự nhiên.
  • B. Giảm chi phí sản xuất cây giống.
  • C. Nhân nhanh số lượng lớn cây giống trong thời gian ngắn từ một mẫu nhỏ.
  • D. Tạo ra cây con có khả năng kháng bệnh cao hơn.

Câu 17: Kỹ thuật nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật có thể giúp tạo ra giống cây trồng mới mang bộ nhiễm sắc thể song nhị bội (tetraploid)?

  • A. Nuôi cấy đơn bội
  • B. Gây đột biến đa bội bằng colchicine
  • C. Lai tế bào sinh dưỡng
  • D. Nuôi cấy mô sẹo

Câu 18: Trong công nghệ tế bào động vật, liệu pháp gene có mục tiêu chính là gì?

  • A. Thay thế tế bào bị tổn thương bằng tế bào khỏe mạnh.
  • B. Sản xuất protein trị liệu trong tế bào động vật.
  • C. Nhân bản các cơ quan nội tạng để cấy ghép.
  • D. Chỉnh sửa hoặc thay thế gene bị lỗi trong tế bào bệnh nhân.

Câu 19: Một phòng thí nghiệm muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại virus mới lên tế bào người. Phương pháp công nghệ tế bào nào sẽ được sử dụng đầu tiên để cung cấp đủ lượng tế bào cho nghiên cứu?

  • A. Nuôi cấy tế bào động vật in vitro
  • B. Nhân bản vô tính tế bào người
  • C. Liệu pháp tế bào gốc
  • D. Lai tế bào soma

Câu 20: Phát biểu nào sau đây không đúng về ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật trong nông nghiệp?

  • A. Nhân giống nhanh các giống cây quý hiếm.
  • B. Tạo ra các giống cây sạch bệnh.
  • C. Tạo ra các giống cây có khả năng tự tổng hợp phân bón.
  • D. Góp phần bảo tồn các nguồn gene thực vật quý.

Câu 21: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy thường được khử trùng bằng phương pháp nào?

  • A. Sử dụng tia UV
  • B. Hấp khử trùng (autoclave)
  • C. Lọc qua màng lọc
  • D. Sử dụng cồn 70 độ

Câu 22: Tế bào gốc trung mô (mesenchymal stem cells - MSCs) là loại tế bào gốc trưởng thành có tiềm năng ứng dụng lớn trong điều trị bệnh nào?

  • A. Bệnh ung thư
  • B. Bệnh truyền nhiễm
  • C. Bệnh thoái hóa khớp và tổn thương mô
  • D. Bệnh tim mạch

Câu 23: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nuôi cấy tế bào trần (protoplast) mở ra khả năng gì mới trong tạo giống?

  • A. Nhân giống vô tính các giống cây quý
  • B. Tạo giống cây đơn bội
  • C. Gây đột biến đa bội
  • D. Lai tạo các giống cây khác loài thông qua dung hợp tế bào trần

Câu 24: Giai đoạn "thích ứng cây con" (hardening) là giai đoạn nào trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật?

  • A. Giai đoạn khử trùng mẫu vật
  • B. Giai đoạn tạo mô sẹo
  • C. Giai đoạn chuyển cây con từ môi trường ống nghiệm ra vườn ươm và thích nghi với điều kiện tự nhiên
  • D. Giai đoạn tái sinh cây trong ống nghiệm

Câu 25: Một bệnh nhân bị suy tủy xương cần được ghép tế bào gốc tạo máu. Nguồn tế bào gốc tạo máu lý tưởng nhất thường được lấy từ đâu?

  • A. Tế bào gốc phôi
  • B. Tế bào gốc tủy xương hoặc máu cuống rốn
  • C. Tế bào gốc da
  • D. Tế bào gốc thần kinh

Câu 26: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nuôi cấy đỉnh sinh trưởng có ưu điểm gì đặc biệt?

  • A. Tạo ra cây con có kiểu gene đột biến
  • B. Nhân giống số lượng lớn cây con trong thời gian ngắn nhất
  • C. Giảm chi phí nuôi cấy so với các phương pháp khác
  • D. Tạo ra cây giống sạch bệnh, đặc biệt là bệnh virus

Câu 27: Kỹ thuật "dung hợp tế bào trần" khác với "lai hữu tính" ở điểm nào?

  • A. Dung hợp tế bào trần kết hợp vật chất di truyền của hai tế bào soma, lai hữu tính kết hợp vật chất di truyền của giao tử.
  • B. Dung hợp tế bào trần chỉ thực hiện được ở động vật, lai hữu tính chỉ thực hiện được ở thực vật.
  • C. Dung hợp tế bào trần tạo ra giống thuần chủng, lai hữu tính tạo ra giống lai.
  • D. Dung hợp tế bào trần cần môi trường tự nhiên, lai hữu tính cần môi trường nhân tạo.

Câu 28: Trong quy trình nhân bản vô tính động vật, tế bào trứng được sử dụng cần phải trải qua bước xử lý nào trước khi nhận nhân tế bào sinh dưỡng?

  • A. Hoạt hóa
  • B. Phân hóa
  • C. Loại bỏ nhân
  • D. Chuyên hóa

Câu 29: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào động vật có tiềm năng lớn trong việc thay thế các cơ quan bị tổn thương hoặc suy giảm chức năng?

  • A. Sản xuất kháng thể đơn dòng
  • B. Liệu pháp tế bào gốc và kỹ thuật nuôi cấy mô, cơ quan
  • C. Nhân bản vô tính động vật
  • D. Liệu pháp gene

Câu 30: Để bảo tồn một giống cây trồng quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, phương pháp công nghệ tế bào thực vật nào được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Lai tế bào sinh dưỡng
  • B. Nuôi cấy hạt phấn
  • C. Nuôi cấy mô tế bào và lưu giữ mẫu vật trong ngân hàng gene
  • D. Gây đột biến đa bội

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra một số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền từ một cây mẹ duy nhất trong thời gian ngắn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào gốc phôi và tế bào gốc trưởng thành là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây *không phải* là thành tựu của công nghệ tế bào động vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly đã chứng minh điều gì về tiềm năng phát triển của tế bào động vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong liệu pháp tế bào gốc, tế bào gốc được sử dụng để điều trị bệnh thường có nguồn gốc từ đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cơ sở khoa học của kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật dựa trên đặc tính nào của tế bào thực vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng (dung hợp tế bào trần) có ưu điểm nổi bật gì so với phương pháp lai hữu tính truyền thống trong tạo giống thực vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào quyết định sự hình thành cây hoàn chỉnh từ mô sẹo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Kỹ thuật nào của công nghệ tế bào thực vật có thể được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử về tất cả các gen?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất hàng loạt một loại protein trị liệu phức tạp. Phương pháp công nghệ tế bào động vật nào sẽ phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình 'khử phân hóa' trong nuôi cấy mô tế bào thực vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật chuyển nhân tế bào sinh dưỡng được ứng dụng chủ yếu để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống lúa mới có khả năng kháng bệnh đạo ôn từ một giống lúa hoang dại. Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào có thể hỗ trợ hiệu quả nhất trong trường hợp này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao môi trường nuôi cấy tế bào thực vật cần được bổ sung các hormone sinh trưởng thực vật (auxin và cytokinin)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong công nghệ tế bào động vật, 'tế bào lai' (hybridoma) được tạo ra nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Ưu điểm chính của việc nhân giống cây trồng bằng phương pháp nuôi cấy mô tế bào so với phương pháp giâm cành hoặc chiết cành là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Kỹ thuật nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật có thể giúp tạo ra giống cây trồng mới mang bộ nhiễm sắc thể song nhị bội (tetraploid)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong công nghệ tế bào động vật, liệu pháp gene có mục tiêu chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một phòng thí nghiệm muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại virus mới lên tế bào người. Phương pháp công nghệ tế bào nào sẽ được sử dụng đầu tiên để cung cấp đủ lượng tế bào cho nghiên cứu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật trong nông nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trư???ng nuôi cấy thường được khử trùng bằng phương pháp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tế bào gốc trung mô (mesenchymal stem cells - MSCs) là loại tế bào gốc trưởng thành có tiềm năng ứng dụng lớn trong điều trị bệnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nuôi cấy tế bào trần (protoplast) mở ra khả năng gì mới trong tạo giống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Giai đoạn 'thích ứng cây con' (hardening) là giai đoạn nào trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một bệnh nhân bị suy tủy xương cần được ghép tế bào gốc tạo máu. Nguồn tế bào gốc tạo máu lý tưởng nhất thường được lấy từ đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nuôi cấy đỉnh sinh trưởng có ưu điểm gì đặc biệt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Kỹ thuật 'dung hợp tế bào trần' khác với 'lai hữu tính' ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quy trình nhân bản vô tính động vật, tế bào trứng được sử dụng cần phải trải qua bước xử lý nào trước khi nhận nhân tế bào sinh dưỡng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào động vật có tiềm năng lớn trong việc thay thế các cơ quan bị tổn thương hoặc suy giảm chức năng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để bảo tồn một giống cây trồng quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, phương pháp công nghệ tế bào thực vật nào được xem là hiệu quả nhất?

Xem kết quả