Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 2: Phương pháp nghiên cứu và học tập môn sinh học - Đề 02
Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 2: Phương pháp nghiên cứu và học tập môn sinh học - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhóm học sinh muốn nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ muối đến sự nảy mầm của hạt đậu xanh. Họ chuẩn bị các chậu đất, gieo cùng số lượng hạt vào mỗi chậu và tưới bằng các dung dịch muối có nồng độ khác nhau (0%, 0.5%, 1%, 2%). Chậu tưới bằng nước máy (0% muối) đóng vai trò gì trong thí nghiệm này?
- A. Nhóm thí nghiệm
- B. Nhóm đối chứng
- C. Biến số độc lập
- D. Biến số phụ thuộc
Câu 2: Tiếp theo Câu 1, biến số độc lập trong thí nghiệm nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ muối đến sự nảy mầm của hạt đậu xanh là gì?
- A. Nồng độ dung dịch muối
- B. Số lượng hạt đậu xanh
- C. Tỷ lệ hạt nảy mầm
- D. Loại đất sử dụng
Câu 3: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của một tế bào vi khuẩn, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất và tại sao?
- A. Kính lúp, vì vi khuẩn có kích thước nhỏ.
- B. Kính hiển vi quang học, vì vi khuẩn là sinh vật đơn bào.
- C. Kính hiển vi phân cực, vì cần phân tích ánh sáng đi qua mẫu.
- D. Kính hiển vi điện tử, vì nó có độ phóng đại và độ phân giải rất cao.
Câu 4: Bước nào trong tiến trình nghiên cứu khoa học giúp nhà khoa học hình dung được kết quả có thể xảy ra và định hướng cho việc thiết kế thí nghiệm?
- A. Quan sát và thu thập dữ liệu
- B. Đặt câu hỏi nghiên cứu
- C. Hình thành giả thuyết khoa học
- D. Phân tích kết quả và rút ra kết luận
Câu 5: Khi làm việc trong phòng thí nghiệm sinh học, việc đeo găng tay, kính bảo vệ mắt và áo khoác thí nghiệm nhằm mục đích chính là gì?
- A. Bảo vệ bản thân khỏi hóa chất, vi sinh vật hoặc các vật sắc nhọn.
- B. Giữ cho quần áo sạch sẽ.
- C. Tăng độ chính xác khi thao tác.
- D. Tuân thủ quy định chung mà không có lý do cụ thể.
Câu 6: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để khảo sát sự đa dạng của các loài côn trùng trong một khu rừng bằng cách ghi chép lại số lượng và loại côn trùng bắt gặp trên các tuyến đường đi định trước?
- A. Phương pháp quan sát
- B. Phương pháp thực nghiệm khoa học
- C. Phương pháp làm việc trong phòng thí nghiệm
- D. Phương pháp nuôi cấy
Câu 7: Một nhà khoa học muốn kiểm tra giả thuyết "Ánh sáng xanh kích thích cây trồng phát triển nhanh hơn ánh sáng đỏ". Ông chuẩn bị hai nhóm cây giống nhau, một nhóm chiếu sáng bằng đèn xanh, một nhóm chiếu sáng bằng đèn đỏ, và ghi lại chiều cao cây sau mỗi tuần. Phương pháp nghiên cứu chính mà nhà khoa học này đang sử dụng là gì?
- A. Phương pháp quan sát
- B. Phương pháp thực nghiệm khoa học
- C. Phương pháp làm việc trong phòng thí nghiệm
- D. Phương pháp phân tích dữ liệu
Câu 8: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát tiêu bản tế bào thực vật, học sinh cần điều chỉnh những bộ phận nào để ảnh hiện rõ nét nhất?
- A. Thị kính và vật kính
- B. Ốc nhỏ và đĩa quay vật kính
- C. Ốc to và ốc nhỏ
- D. Nguồn sáng và màn chắn sáng
Câu 9: Việc ghi chép cẩn thận các bước tiến hành, điều kiện thí nghiệm và kết quả thu được trong suốt quá trình thực nghiệm khoa học có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Để bài báo cáo thí nghiệm trông chuyên nghiệp hơn.
- B. Để nhớ lại kết quả khi cần.
- C. Để người khác không thể sao chép thí nghiệm.
- D. Để có thể lặp lại thí nghiệm, kiểm tra lại kết quả và phát hiện sai sót (nếu có).
Câu 10: Một nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng một loại nấm mốc có khả năng phân hủy một loại chất thải nhựa. Ông muốn phát triển ứng dụng này vào xử lý môi trường. Lĩnh vực sinh học nào sau đây liên quan trực tiếp nhất đến ứng dụng này?
- A. Tin sinh học
- B. Công nghệ sinh học
- C. Sinh thái học
- D. Di truyền học
Câu 11: Khi muốn quan sát chuyển động của trùng roi trong môi trường nước, kỹ thuật làm tiêu bản nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Làm tiêu bản tạm thời (ướt)
- B. Làm tiêu bản cố định
- C. Làm tiêu bản cắt ngang
- D. Làm tiêu bản nhuộm màu
Câu 12: Tại sao việc học tập môn Sinh học không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ kiến thức mà còn cần rèn luyện các kỹ năng như quan sát, phân tích, tổng hợp?
- A. Vì các kỳ thi thường yêu cầu kỹ năng này.
- B. Vì sách giáo khoa yêu cầu.
- C. Vì sinh học là môn khoa học thực nghiệm.
- D. Vì các kỹ năng này giúp hiểu sâu bản chất vấn đề, vận dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề và phát triển tư duy khoa học.
Câu 13: Một nhà sinh vật học tìm thấy một loài thực vật mới. Ông cần phân tích cấu trúc tế bào, thành phần hóa học và trình tự DNA của nó để xác định vị trí phân loại. Những phương pháp nghiên cứu nào sau đây có thể được ông sử dụng?
- A. Chỉ cần quan sát hình thái bên ngoài.
- B. Chỉ sử dụng phương pháp thực nghiệm.
- C. Kết hợp phương pháp quan sát (kính hiển vi), làm việc trong phòng thí nghiệm (tách chiết, phân tích hóa học) và tin sinh học (phân tích DNA).
- D. Chỉ cần nuôi cấy trong điều kiện khác nhau.
Câu 14: Khi tiến hành thí nghiệm với hóa chất trong phòng thí nghiệm, điều nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn?
- A. Sử dụng lượng hóa chất nhiều hơn hướng dẫn.
- B. Đọc kỹ nhãn hóa chất, hiểu rõ tính chất và cách sử dụng an toàn.
- C. Trộn lẫn các hóa chất không rõ.
- D. Ăn uống trong khu vực làm việc với hóa chất.
Câu 15: Tin sinh học (Bioinformatics) là lĩnh vực kết hợp sinh học với công nghệ thông tin. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình của tin sinh học?
- A. Phân tích và so sánh trình tự bộ gene của các loài để nghiên cứu tiến hóa.
- B. Sản xuất vaccine bằng kỹ thuật di truyền.
- C. Nuôi cấy mô thực vật để nhân giống.
- D. Quan sát cấu trúc tế bào dưới kính hiển vi điện tử.
Câu 16: Giả sử bạn đang nghiên cứu sự phát triển của cây lúa trong điều kiện thiếu nước. Bạn đặt câu hỏi: "Thiếu nước ảnh hưởng như thế nào đến chiều cao cây lúa?". Bước tiếp theo trong tiến trình nghiên cứu khoa học là gì?
- A. Thiết kế và tiến hành thí nghiệm.
- B. Phân tích kết quả.
- C. Hình thành giả thuyết.
- D. Quan sát và thu thập dữ liệu (bổ sung).
Câu 17: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát mẫu vật, nếu ảnh quá tối, bạn nên điều chỉnh bộ phận nào đầu tiên để tăng độ sáng?
- A. Ốc to
- B. Ốc nhỏ
- C. Đĩa quay vật kính
- D. Nguồn sáng hoặc màn chắn sáng/diaphragm
Câu 18: Việc sử dụng mô hình (ví dụ: mô hình DNA, mô hình tế bào) trong học tập môn Sinh học mang lại lợi ích chủ yếu nào?
- A. Giúp trực quan hóa các cấu trúc phức tạp hoặc trừu tượng.
- B. Thay thế hoàn toàn việc quan sát mẫu vật thật.
- C. Chứng minh giả thuyết khoa học.
- D. Cung cấp dữ liệu định lượng cho phân tích.
Câu 19: Trong phòng thí nghiệm, máy li tâm thường được sử dụng để làm gì?
- A. Phóng đại ảnh mẫu vật.
- B. Nuôi cấy vi sinh vật.
- C. Tách các thành phần của hỗn hợp dựa trên khối lượng riêng.
- D. Đo nhiệt độ của dung dịch.
Câu 20: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu tác dụng của một loại thuốc mới lên tế bào ung thư. Ông cần nuôi cấy tế bào ung thư trong môi trường phòng thí nghiệm. Đây là ví dụ về việc sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?
- A. Phương pháp quan sát
- B. Phương pháp làm việc trong phòng thí nghiệm (nuôi cấy tế bào)
- C. Phương pháp thực nghiệm khoa học (khi thử thuốc lên tế bào)
- D. Cả B và C đều đúng, tùy thuộc vào giai đoạn nghiên cứu.
Câu 21: Khi kết quả thí nghiệm thu được không như giả thuyết ban đầu, nhà khoa học nên làm gì tiếp theo trong tiến trình nghiên cứu?
- A. Thay đổi kết quả để phù hợp với giả thuyết.
- B. Bỏ qua kết quả và kết thúc nghiên cứu.
- C. Chỉ công bố phần kết quả phù hợp.
- D. Phân tích kết quả cẩn thận, xem xét lại giả thuyết, thiết kế thí nghiệm và có thể lặp lại hoặc sửa đổi thí nghiệm.
Câu 22: Phương pháp học tập Sinh học hiệu quả nào liên quan đến việc tự đặt câu hỏi về nội dung bài học, cố gắng trả lời mà không nhìn tài liệu, sau đó kiểm tra lại?
- A. Ôn tập chủ động (Active Recall)
- B. Học thuộc lòng
- C. Đọc lại bài nhiều lần
- D. Gạch chân các ý chính
Câu 23: Khi cần làm tiêu bản hiển vi cho mẫu vật là lá cây tươi để quan sát lục lạp, bước đầu tiên và quan trọng là gì?
- A. Nhuộm màu mẫu vật.
- B. Cố định mẫu vật bằng hóa chất.
- C. Cắt mẫu vật thành lát thật mỏng.
- D. Đặt mẫu vật lên lam kính và nhỏ nước cất.
Câu 24: Một trong những nguyên tắc cơ bản để đảm bảo an toàn khi sử dụng thiết bị điện trong phòng thí nghiệm là gì?
- A. Sử dụng thiết bị khi tay ướt.
- B. Kiểm tra dây dẫn và phích cắm trước khi sử dụng.
- C. Tự sửa chữa thiết bị khi bị hỏng.
- D. Để thiết bị gần nguồn nước hoặc hóa chất lỏng.
Câu 25: Việc thảo luận nhóm và giảng giải lại bài học cho bạn bè là một phương pháp học tập hiệu quả. Phương pháp này giúp người học rèn luyện kỹ năng nào là chủ yếu?
- A. Kỹ năng ghi nhớ máy móc.
- B. Kỹ năng đọc nhanh.
- C. Kỹ năng chép bài.
- D. Kỹ năng hiểu sâu, hệ thống hóa kiến thức và diễn đạt.
Câu 26: Phân tích kết quả nghiên cứu và xử lí dữ liệu là một bước quan trọng trong tiến trình nghiên cứu khoa học. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để thực hiện bước này, đặc biệt với lượng dữ liệu lớn?
- A. Phần mềm thống kê và phân tích dữ liệu (ví dụ: Excel, R, SPSS).
- B. Kính hiển vi điện tử.
- C. Máy li tâm.
- D. Lọ nuôi cấy.
Câu 27: Khi làm việc với mẫu vật tươi sống có khả năng gây bệnh (ví dụ: vi khuẩn, nấm), biện pháp an toàn nào sau đây là bắt buộc?
- A. Ăn uống bình thường trong phòng thí nghiệm.
- B. Để mẫu vật tiếp xúc trực tiếp với da.
- C. Không cần rửa tay sau khi làm việc.
- D. Sử dụng dụng cụ bảo hộ cá nhân phù hợp (găng tay, khẩu trang, kính mắt) và khử trùng vật liệu sau khi sử dụng.
Câu 28: Bạn đang cố gắng xác định một loại vi khuẩn gây bệnh từ mẫu nước bị ô nhiễm. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là cần thiết để phân lập và nhận dạng chính xác loại vi khuẩn đó?
- A. Chỉ quan sát mẫu nước dưới kính hiển vi.
- B. Nuôi cấy vi khuẩn từ mẫu nước trên môi trường đặc hiệu trong phòng thí nghiệm.
- C. Chỉ đọc sách về các loại vi khuẩn gây bệnh.
- D. Làm thí nghiệm với cây trồng bị bệnh.
Câu 29: Trong tiến trình nghiên cứu khoa học, việc công bố kết quả (ví dụ: qua bài báo khoa học, báo cáo hội nghị) có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ để nhà nghiên cứu được công nhận.
- B. Để giấu kín phương pháp nghiên cứu.
- C. Chia sẻ thông tin, cho phép cộng đồng khoa học kiểm tra, mở rộng hoặc ứng dụng kết quả.
- D. Kết thúc hoàn toàn quá trình nghiên cứu.
Câu 30: Khi học tập môn Sinh học, việc liên hệ kiến thức với các vấn đề thực tiễn (ví dụ: dịch bệnh, biến đổi khí hậu, nông nghiệp) giúp ích gì cho người học?
- A. Giúp hiểu rõ ý nghĩa và ứng dụng của kiến thức, tăng hứng thú học tập và rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề.
- B. Làm cho bài học trở nên phức tạp hơn.
- C. Chỉ cần thiết cho những người theo đuổi ngành sinh học chuyên sâu.
- D. Không có tác dụng đáng kể đối với việc ghi nhớ kiến thức.