Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 23: Thực hành một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật thông dụng, tìm hiểu về các sản phẩm công nghệ vi sinh vật và làm một số sản phẩm lên men từ vi sinh vật - Đề 02
Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 23: Thực hành một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật thông dụng, tìm hiểu về các sản phẩm công nghệ vi sinh vật và làm một số sản phẩm lên men từ vi sinh vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi quan sát vi sinh vật dưới kính hiển vi, để thấy rõ hình dạng và cấu trúc tế bào của vi khuẩn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất?
- A. Quan sát trực tiếp mẫu sống
- B. Quan sát mẫu tươi có nhỏ thêm nước
- C. Nhuộm màu tiêu bản
- D. Quan sát dưới vật kính độ phóng đại thấp
Câu 2: Tại sao trong quy trình làm sữa chua, người ta cần đun nóng sữa tươi đến khoảng 80-90°C và giữ trong vài phút trước khi làm nguội?
- A. Để làm sữa đặc hơn, tạo độ sánh cho sữa chua.
- B. Để tiêu diệt bớt các vi sinh vật không mong muốn có trong sữa, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn lactic phát triển.
- C. Để tăng cường hương vị và màu sắc cho sữa chua thành phẩm.
- D. Để kích thích quá trình lên men lactic diễn ra nhanh hơn ở nhiệt độ cao.
Câu 3: Một trong những ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong y học là sản xuất vaccine. Nguyên tắc chung của việc sản xuất vaccine bằng công nghệ vi sinh vật dựa trên cơ sở nào?
- A. Sử dụng vi sinh vật để trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh trong cơ thể.
- B. Sử dụng vi sinh vật để tổng hợp các loại kháng thể đặc hiệu.
- C. Sử dụng vi sinh vật để sản xuất các enzyme phân giải độc tố.
- D. Sử dụng vi sinh vật (hoặc một phần của chúng, hoặc sản phẩm của chúng) làm kháng nguyên để kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng miễn dịch.
Câu 4: Khi làm dưa chua, việc thêm một lượng nhỏ đường vào hỗn hợp muối dưa có tác dụng gì?
- A. Cung cấp nguồn carbon cho vi khuẩn lactic hoạt động lên men.
- B. Giúp tăng độ giòn và màu sắc cho dưa.
- C. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây thối.
- D. Làm giảm độ mặn của dung dịch muối.
Câu 5: Công nghệ vi sinh vật đã góp phần quan trọng trong sản xuất thuốc kháng sinh. Nguồn gốc chủ yếu của các loại kháng sinh tự nhiên được sử dụng trong y học hiện nay thường là từ nhóm vi sinh vật nào?
- A. Virus
- B. Tảo đơn bào
- C. Vi khuẩn (đặc biệt là xạ khuẩn) và nấm
- D. Động vật nguyên sinh
Câu 6: Trong phòng thí nghiệm, để phân lập (tách riêng) một loại vi khuẩn từ hỗn hợp nhiều loại vi sinh vật trong mẫu đất, phương pháp cấy ria (streak plate method) được sử dụng phổ biến. Mục đích chính của phương pháp này là gì?
- A. Để tăng số lượng vi khuẩn trong mẫu.
- B. Để xác định loại môi trường dinh dưỡng phù hợp nhất cho vi khuẩn.
- C. Để kiểm tra khả năng gây bệnh của vi khuẩn.
- D. Để thu được các khuẩn lạc riêng rẽ phát triển từ một tế bào duy nhất, từ đó có thể tách lấy chủng thuần khiết.
Câu 7: Sản phẩm công nghệ vi sinh vật nào sau đây được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp để kiểm soát côn trùng gây hại, dựa trên khả năng sản xuất độc tố gây tê liệt ruột của vi khuẩn?
- A. Thuốc diệt cỏ sinh học.
- B. Thuốc trừ sâu sinh học (ví dụ: từ Bacillus thuringiensis).
- C. Phân bón vi sinh.
- D. Chất kích thích sinh trưởng thực vật.
Câu 8: Quá trình làm tương Bần (một loại tương truyền thống của Việt Nam) thường sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae (mốc vàng hoa cau) trong giai đoạn ủ mốc. Vai trò chính của loại nấm mốc này là gì?
- A. Sản xuất enzyme (amylase, protease) để phân giải tinh bột và protein trong đậu tương.
- B. Thực hiện quá trình lên men lactic tạo vị chua đặc trưng.
- C. Sản xuất cồn để bảo quản tương.
- D. Tạo màu vàng đẹp mắt cho sản phẩm.
Câu 9: Khi làm sữa chua, sau khi ủ ấm trong khoảng 6-8 giờ, sữa chua thành phẩm cần được bảo quản trong tủ lạnh. Mục đích của việc này là gì?
- A. Để kích thích vi khuẩn lactic tiếp tục hoạt động mạnh hơn.
- B. Để làm sữa chua đặc và đông hơn ngay lập tức.
- C. Để làm chậm lại quá trình lên men của vi khuẩn lactic, tránh sữa bị chua quá mức và kéo dài thời gian bảo quản.
- D. Để tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn lactic sau khi quá trình lên men kết thúc.
Câu 10: Quan sát tiêu bản vi sinh vật dưới kính hiển vi quang học, nếu thấy các tế bào hình que, bắt màu tím sau khi nhuộm Gram, có thể kết luận sơ bộ vi sinh vật đó thuộc nhóm nào?
- A. Vi khuẩn Gram âm hình que.
- B. Vi khuẩn Gram dương hình que.
- C. Vi khuẩn Gram âm hình cầu.
- D. Nấm men.
Câu 11: Enzyme protease được sản xuất từ vi sinh vật (ví dụ: Bacillus spp., Aspergillus spp.) có rất nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng phổ biến của enzyme protease?
- A. Trong sản xuất bột giặt (giúp phân giải vết bẩn protein).
- B. Trong công nghiệp chế biến thực phẩm (làm mềm thịt, sản xuất nước chấm).
- C. Trong công nghiệp thuộc da (loại bỏ protein không mong muốn).
- D. Trong sản xuất đường từ tinh bột.
Câu 12: Quá trình lên men lactic đồng hình (Homolactic fermentation) do vi khuẩn lactic thực hiện có sản phẩm cuối cùng chủ yếu là gì?
- A. Axit lactic.
- B. Ethanol và CO2.
- C. Axit axetic.
- D. Metan.
Câu 13: Trong kỹ thuật nuôi cấy vi sinh vật, môi trường dinh dưỡng được sử dụng cần phải đảm bảo những yếu tố cơ bản nào để vi sinh vật có thể sinh trưởng và phát triển?
- A. Chỉ cần nguồn carbon và nước.
- B. Nguồn carbon, nguồn năng lượng, nguồn nitrogen, các yếu tố sinh trưởng, và các khoáng chất.
- C. Chỉ cần nhiệt độ thích hợp và độ ẩm cao.
- D. Ánh sáng đầy đủ và CO2.
Câu 14: Một trong những lợi ích sức khỏe của việc sử dụng sữa chua là cung cấp các vi khuẩn sống có lợi cho đường ruột. Nhóm vi khuẩn này thường được gọi là gì?
- A. Vi khuẩn gây bệnh.
- B. Vi khuẩn kị khí bắt buộc.
- C. Vi khuẩn quang hợp.
- D. Probiotic.
Câu 15: Khi tiến hành làm dưa chua, nếu thấy bề mặt vại dưa xuất hiện lớp màng trắng hoặc váng màu, điều này có thể là dấu hiệu của hiện tượng gì?
- A. Sự phát triển của nấm men hoặc vi khuẩn hiếu khí không mong muốn.
- B. Quá trình lên men lactic đang diễn ra thuận lợi.
- C. Dưa đã chín và có thể sử dụng được.
- D. Độ mặn của dung dịch muối quá cao.
Câu 16: Việc sử dụng vi sinh vật để xử lý nước thải, biến đổi các chất ô nhiễm phức tạp thành các chất đơn giản hơn, ít độc hại hơn thuộc lĩnh vực ứng dụng nào của công nghệ vi sinh vật?
- A. Công nghệ vi sinh vật trong y học.
- B. Công nghệ vi sinh vật trong môi trường.
- C. Công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp.
- D. Công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm.
Câu 17: Để quan sát hình thái cấu trúc bên trong của tế bào vi khuẩn (ví dụ: bào tử, hạt dự trữ), loại kính hiển vi nào cung cấp độ phân giải và độ phóng đại cần thiết?
- A. Kính hiển vi quang học thông thường.
- B. Kính lúp.
- C. Kính hiển vi điện tử (TEM hoặc SEM).
- D. Kính hiển vi nền đen.
Câu 18: Tại sao trong quá trình muối dưa chua, người ta thường nén chặt rau, củ xuống dưới mực nước muối?
- A. Để rau, củ ngấm muối nhanh hơn.
- B. Để tạo áp lực giúp vi khuẩn lactic hoạt động tốt hơn.
- C. Để giữ cho rau, củ không bị nát.
- D. Để tạo điều kiện yếm khí (kị khí), ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn hiếu khí gây thối.
Câu 19: Sản phẩm nào sau đây được tạo ra từ quá trình lên men rượu do nấm men Saccharomyces cerevisiae?
- A. Dưa chua.
- B. Rượu vang.
- C. Nước mắm.
- D. Sữa chua.
Câu 20: Một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm cần đếm số lượng tế bào vi khuẩn sống trong một mẫu nước. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện việc này?
- A. Đếm trực tiếp dưới kính hiển vi bằng buồng đếm.
- B. Đo độ đục của dịch huyền phù vi khuẩn.
- C. Phương pháp đếm khuẩn lạc trên đĩa thạch (Plate count method) sau khi pha loãng mẫu.
- D. Đo khối lượng sinh khối khô của vi khuẩn.
Câu 21: Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào việc sản xuất protein cho người và động vật dưới dạng "đạm đơn bào" (Single Cell Protein - SCP). Nguồn vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất SCP?
- A. Chỉ có vi khuẩn.
- B. Chỉ có nấm mốc.
- C. Chỉ có tảo.
- D. Nhiều loại vi sinh vật như nấm men, nấm sợi, vi khuẩn, tảo.
Câu 22: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các thí nghiệm nuôi cấy vi sinh vật, quy tắc vô trùng (aseptic technique) là cực kỳ quan trọng. Mục đích chính của quy tắc này là gì?
- A. Ngăn ngừa sự nhiễm tạp vi sinh vật không mong muốn vào môi trường nuôi cấy hoặc mẫu vật.
- B. Giúp vi sinh vật phát triển nhanh hơn.
- C. Làm tăng độ bền của dụng cụ thí nghiệm.
- D. Giúp quan sát vi sinh vật dưới kính hiển vi dễ dàng hơn.
Câu 23: Trong quá trình làm tương, sau giai đoạn ủ mốc, hỗn hợp được cho vào vại và ủ với nước muối. Giai đoạn này chủ yếu là quá trình lên men gì và do nhóm vi sinh vật nào thực hiện?
- A. Lên men rượu bởi nấm men.
- B. Lên men lactic bởi vi khuẩn lactic và các quá trình thủy phân khác.
- C. Lên men axetic bởi vi khuẩn axetic.
- D. Quá trình phân giải bởi nấm mốc hiếu khí.
Câu 24: Một ứng dụng của công nghệ enzyme vi sinh vật trong công nghiệp dệt may là loại bỏ hồ vải. Enzyme nào thường được sử dụng cho mục đích này?
- A. Amylase.
- B. Protease.
- C. Lipase.
- D. Cellulase.
Câu 25: Khi nhuộm Gram, vi khuẩn Gram dương giữ lại màu tím của thuốc nhuộm crystal violet do đặc điểm cấu tạo nào của thành tế bào?
- A. Có lớp màng ngoài chứa lipopolysaccharide.
- B. Có hàm lượng lipid cao trong thành tế bào.
- C. Có lớp peptidoglycan dày.
- D. Không có thành tế bào.
Câu 26: Để sản xuất insulin tái tổ hợp bằng công nghệ DNA tái tổ hợp, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật nào làm vật chủ biểu hiện gen insulin của người?
- A. Vi khuẩn E. coli hoặc nấm men.
- B. Virus.
- C. Tảo đơn bào.
- D. Động vật nguyên sinh.
Câu 27: Một mẻ dưa chua bị nhớt và có mùi khó chịu thay vì vị chua thanh. Dựa vào kiến thức về quá trình lên men, nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra hiện tượng này?
- A. Độ mặn của dung dịch muối quá cao, ức chế vi khuẩn lactic.
- B. Bị nhiễm tạp vi sinh vật gây nhớt, thối do vệ sinh không đảm bảo hoặc điều kiện yếm khí không triệt để.
- C. Nhiệt độ ủ quá thấp, khiến vi khuẩn lactic không hoạt động.
- D. Thời gian ủ quá ngắn.
Câu 28: Kỹ thuật nuôi cấy liên tục (continuous culture) trong công nghiệp vi sinh vật có ưu điểm gì so với nuôi cấy không liên tục (batch culture)?
- A. Dễ kiểm soát hơn và ít tốn kém.
- B. Chỉ phù hợp cho các sản phẩm là sinh khối tế bào.
- C. Giúp thu sản phẩm vào cuối quá trình.
- D. Duy trì pha sinh trưởng logarit của vi sinh vật trong thời gian dài, cho năng suất sản phẩm cao hơn và liên tục.
Câu 29: Sản phẩm nào sau đây KHÔNG được tạo ra chủ yếu bằng quá trình lên men do vi sinh vật?
- A. Nước tương.
- B. Giấm ăn.
- C. Dầu ăn thực vật.
- D. Nem chua.
Câu 30: Để xác định khả năng di động của vi khuẩn, phương pháp quan sát nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Quan sát mẫu giọt treo (hanging drop) hoặc mẫu sống dưới kính hiển vi.
- B. Quan sát tiêu bản nhuộm Gram.
- C. Quan sát khuẩn lạc trên đĩa thạch.
- D. Quan sát tế bào sau khi cố định bằng nhiệt.