Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 07
Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 4: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố đa lượng thiết yếu cho sự sống, chiếm tỉ lệ lớn nhất trong chất sống và là thành phần chính của các hợp chất hữu cơ?
- A. Oxygen (O)
- B. Carbon (C)
- C. Nitrogen (N)
- D. Hydrogen (H)
Câu 2: Vì sao carbon có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc tạo nên sự đa dạng của các phân tử hữu cơ trong tế bào?
- A. Carbon có kích thước nguyên tử nhỏ, dễ dàng xâm nhập vào tế bào.
- B. Carbon có độ âm điện cao, dễ dàng hút electron từ các nguyên tố khác.
- C. Carbon có khả năng tạo 4 liên kết cộng hóa trị và liên kết với nhau tạo mạch carbon.
- D. Carbon là nguyên tố phổ biến nhất trong vỏ Trái Đất, dễ dàng cung cấp cho tế bào.
Câu 3: Nguyên tố vi lượng nào sau đây cần thiết cho hoạt động của hormone tuyến giáp, và sự thiếu hụt nó có thể gây ra bệnh bướu cổ?
- A. Sắt (Fe)
- B. Kẽm (Zn)
- C. Đồng (Cu)
- D. Iodine (I)
Câu 4: Liên kết hydrogen giữa các phân tử nước tạo nên đặc tính nào sau đây cho nước, có vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho cơ thể?
- A. Nhiệt dung riêng cao
- B. Tính phân cực mạnh
- C. Khả năng hòa tan tốt
- D. Sức căng bề mặt lớn
Câu 5: Trong tế bào, nước đóng vai trò là dung môi hòa tan nhiều chất. Tính chất nào của nước giúp nó có khả năng hòa tan tốt các chất phân cực?
- A. Nhiệt độ sôi cao
- B. Tính phân cực
- C. Khối lượng phân tử nhỏ
- D. Liên kết cộng hóa trị trong phân tử
Câu 6: Hiện tượng mao dẫn của nước, giúp vận chuyển nước từ rễ lên lá ở thực vật, được gây ra bởi tính chất nào của nước?
- A. Nhiệt dung riêng cao
- B. Tính phân cực
- C. Lực kết dính và lực bám dính
- D. Khả năng bay hơi
Câu 7: Trong cơ thể người, ion calcium (Ca2+) đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của ion calcium?
- A. Cấu tạo xương và răng
- B. Co cơ và dẫn truyền xung thần kinh
- C. Đông máu
- D. Vận chuyển oxygen trong máu (thành phần hemoglobin)
Câu 8: Nguyên tố nitrogen (N) là thành phần quan trọng của các đại phân tử sinh học nào sau đây?
- A. Carbohydrate và lipid
- B. Protein và nucleic acid
- C. Lipid và nucleic acid
- D. Carbohydrate và protein
Câu 9: Phân tử nước được cấu tạo từ một nguyên tử oxygen liên kết với hai nguyên tử hydrogen bằng liên kết gì?
- A. Liên kết cộng hóa trị
- B. Liên kết ion
- C. Liên kết hydrogen
- D. Liên kết peptide
Câu 10: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của nước đối với sự sống?
- A. Dung môi hòa tan các chất trong tế bào
- B. Môi trường cho các phản ứng hóa sinh
- C. Nguồn cung cấp năng lượng chính cho tế bào
- D. Giúp ổn định nhiệt độ tế bào và cơ thể
Câu 11: Cho các nguyên tố: Carbon, Hydrogen, Oxygen, Nitrogen, Phosphorus, Sulfur. Những nguyên tố nào là thành phần chính của carbohydrate?
- A. Carbon, Hydrogen, Oxygen
- B. Carbon, Hydrogen, Nitrogen
- C. Carbon, Oxygen, Phosphorus
- D. Nitrogen, Phosphorus, Sulfur
Câu 12: Trong các hệ thống sống, nguyên tố phosphorus (P) có vai trò đặc biệt quan trọng trong cấu trúc của phân tử nào sau đây?
- A. Protein
- B. Nucleic acid
- C. Carbohydrate
- D. Lipid (trừ phospholipid)
Câu 13: Tại sao nước có khả năng làm mát cơ thể khi mồ hôi bay hơi?
- A. Vì nước có nhiệt độ sôi cao.
- B. Vì nước có tính dẫn nhiệt tốt.
- C. Vì nước có khả năng hòa tan muối trong mồ hôi.
- D. Vì nước có nhiệt hóa hơi lớn, hấp thụ nhiệt khi bay hơi.
Câu 14: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Nguyên tố sắt (Fe) đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của phân tử nào liên quan đến bệnh này?
- A. Insulin
- B. Collagen
- C. Hemoglobin
- D. Enzyme tiêu hóa
Câu 15: Trong các nguyên tố đa lượng, Oxygen (O) có vai trò chính nào trong quá trình hô hấp tế bào?
- A. Cấu tạo nên phân tử glucose
- B. Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron
- C. Tham gia vào quá trình đường phân
- D. Là chất nền cho chu trình Krebs
Câu 16: Nếu một loại cây trồng bị thiếu magnesium (Mg), triệu chứng nào sau đây có thể xuất hiện rõ rệt nhất?
- A. Rễ kém phát triển
- B. Hoa ít và nhỏ
- C. Lá bị vàng úa, đặc biệt giữa các gân lá
- D. Quả chậm chín và dễ rụng
Câu 17: Để so sánh hàm lượng nguyên tố vi lượng trong các loại đất khác nhau, phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
- B. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
- C. Điện di trên gel
- D. Kính hiển vi điện tử
Câu 18: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nước đến sự nảy mầm của hạt, nhóm đối chứng cần được thiết kế như thế nào?
- A. Hạt được cung cấp nhiều nước hơn nhóm thí nghiệm.
- B. Hạt không được cung cấp nước, các yếu tố khác tương tự nhóm thí nghiệm.
- C. Hạt được cung cấp nước và thêm chất dinh dưỡng.
- D. Hạt được đặt trong điều kiện nhiệt độ thấp hơn nhóm thí nghiệm.
Câu 19: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây trồng trong dung dịch thủy canh thiếu một nguyên tố X, so sánh với cây trồng đủ chất dinh dưỡng. Sau một thời gian, cây thiếu X có biểu hiện còi cọc, lá nhạt màu. Nguyên tố X có thể là nguyên tố nào?
- A. Calcium (Ca)
- B. Potassium (K)
- C. Nitrogen (N)
- D. Sodium (Na)
Câu 20: Một vận động viên bị chuột rút cơ bắp trong khi thi đấu. Sự mất cân bằng ion nào sau đây có thể là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này?
- A. Chlorine (Cl-)
- B. Sodium (Na+) và Potassium (K+)
- C. Bicarbonate (HCO3-)
- D. Phosphate (PO43-)
Câu 21: Trong quá trình tiêu hóa, nước tham gia vào phản ứng thủy phân các đại phân tử sinh học thành các đơn phân. Loại phản ứng hóa học nào mà nước đóng vai trò là chất phản ứng?
- A. Thủy phân
- B. Ngưng tụ
- C. Oxi hóa - khử
- D. Trung hòa
Câu 22: Tại sao các loài sinh vật sống dưới nước (ví dụ cá) vẫn có thể tồn tại trong mùa đông lạnh giá khi mặt nước đóng băng?
- A. Vì nước đá có nhiệt độ thấp hơn nước lỏng.
- B. Vì nước đá có khả năng hòa tan oxygen tốt hơn.
- C. Vì nước đá tạo môi trường cách ly hoàn toàn với không khí lạnh.
- D. Vì nước đá nổi lên trên, cách nhiệt và giữ ấm cho lớp nước bên dưới.
Câu 23: Trong cơ thể, potassium (K+) là ion chính bên trong tế bào, còn sodium (Na+) là ion chính bên ngoài tế bào. Sự khác biệt này có vai trò quan trọng trong quá trình nào?
- A. Tổng hợp protein
- B. Dẫn truyền xung thần kinh
- C. Sao chép DNA
- D. Vận chuyển glucose vào tế bào
Câu 24: Một người bị mất nước nghiêm trọng do tiêu chảy. Biện pháp bù nước bằng đường uống (ORS - Oral Rehydration Solution) thường chứa thêm muối khoáng. Vì sao việc bổ sung muối khoáng lại quan trọng?
- A. Để tăng hương vị, giúp dễ uống hơn.
- B. Để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
- C. Để bù đắp lượng muối khoáng bị mất và duy trì cân bằng điện giải.
- D. Để nước được hấp thụ nhanh hơn ở ruột non.
Câu 25: Cho bảng thành phần hóa học của một loại tế bào (tính theo % khối lượng tươi): Nước (80%), Protein (15%), Lipid (3%), Carbohydrate (1%), Nucleic acid (0.7%), Chất vô cơ (0.3%). Thành phần nào chiếm tỉ lệ lớn thứ hai sau nước?
- A. Lipid
- B. Protein
- C. Carbohydrate
- D. Nucleic acid
Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về nguyên tố thiết yếu?
- A. Là nguyên tố có nhiều trong cơ thể sống.
- B. Là nguyên tố chỉ cần thiết với một số loài sinh vật.
- C. Là nguyên tố cần thiết cho sự sống mà sinh vật không tự tổng hợp được.
- D. Là nguyên tố chỉ tham gia cấu tạo nên các hợp chất vô cơ.
Câu 27: Trong phân tử nước, oxygen mang điện tích âm (δ-) và hydrogen mang điện tích dương (δ+). Điều này tạo nên tính chất gì của phân tử nước?
- A. Tính trung tính
- B. Tính phân cực
- C. Tính kỵ nước
- D. Tính ưa nước
Câu 28: Để xác định vai trò của một nguyên tố vi lượng đối với sự sinh trưởng của cây, người ta thường thực hiện thí nghiệm loại bỏ nguyên tố đó khỏi môi trường dinh dưỡng. Đây là phương pháp nghiên cứu nào?
- A. Phương pháp quan sát
- B. Phương pháp mô hình hóa
- C. Phương pháp thống kê
- D. Phương pháp thực nghiệm có nhóm đối chứng (loại trừ yếu tố)
Câu 29: Nếu tỉ lệ nước trong tế bào giảm xuống quá thấp, điều gì sẽ xảy ra đối với các hoạt động sống của tế bào?
- A. Tế bào sinh trưởng nhanh hơn.
- B. Các phản ứng hóa học diễn ra nhanh hơn.
- C. Các hoạt động sống của tế bào bị chậm lại hoặc ngừng trệ.
- D. Cấu trúc tế bào trở nên ổn định hơn.
Câu 30: Trong cơ thể thực vật, nguyên tố potassium (K) có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự đóng mở của khí khổng. Vai trò này liên quan đến chức năng nào của potassium?
- A. Điều hòa áp suất thẩm thấu
- B. Cấu tạo thành tế bào
- C. Tổng hợp protein
- D. Vận chuyển đường