15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi cho thấy có thành tế bào cứng chắc, lục lạp phân bố rải rác trong tế bào chất và một không bào trung tâm lớn chiếm phần lớn thể tích tế bào. Tế bào này thuộc loại nào?

  • A. Tế bào động vật
  • B. Tế bào vi khuẩn
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào nấm men

Câu 2: Màng sinh chất có cấu trúc khảm động, chủ yếu được cấu tạo từ lớp kép phospholipid và protein. Đặc điểm "khảm động" của màng sinh chất có ý nghĩa quan trọng nhất trong chức năng nào của tế bào?

  • A. Cố định hình dạng tế bào.
  • B. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Trao đổi chất có chọn lọc và khả năng đáp ứng với môi trường.

Câu 3: Nhân tế bào được ví như trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào. Điều này là do nhân chứa thành phần quan trọng nào?

  • A. Hệ thống enzyme tiêu hóa mạnh.
  • B. Vật chất di truyền (ADN) quy định cấu trúc và chức năng của tế bào.
  • C. Nơi tổng hợp năng lượng ATP cho tế bào.
  • D. Các ribosome để tổng hợp protein.

Câu 4: Lưới nội chất hạt có nhiều ribosome bám trên bề mặt. Chức năng chính của lưới nội chất hạt là gì?

  • A. Tổng hợp và biến đổi protein để xuất bào hoặc vận chuyển đến các bào quan khác.
  • B. Tổng hợp lipid và khử độc.
  • C. Phân giải các đại phân tử và bào quan già cỗi.
  • D. Đóng gói và phân phối protein, lipid.

Câu 5: Một tế bào chuyên biệt có chức năng co duỗi mạnh mẽ (ví dụ tế bào cơ). Bào quan nào sau đây có xu hướng phát triển đặc biệt và số lượng nhiều trong loại tế bào này?

  • A. Lục lạp
  • B. Không bào trung tâm
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể

Câu 6: Bộ máy Golgi nhận các túi vận chuyển từ lưới nội chất, sau đó biến đổi, phân loại, đóng gói các sản phẩm (protein, lipid) và gửi chúng đến các đích khác nhau bên trong hoặc bên ngoài tế bào. Quá trình này thể hiện rõ nhất chức năng nào của bộ máy Golgi?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Chế biến và phân phối sản phẩm của tế bào.
  • C. Tạo năng lượng ATP.
  • D. Lưu trữ vật chất di truyền.

Câu 7: Lysosome chứa nhiều enzyme thủy phân có khả năng phân giải các đại phân tử, bào quan già hoặc vật lạ xâm nhập. Chức năng này đặc biệt quan trọng đối với loại tế bào nào trong hệ miễn dịch của động vật?

  • A. Tế bào bạch cầu
  • B. Tế bào thần kinh
  • C. Tế bào hồng cầu
  • D. Tế bào cơ

Câu 8: Peroxysome là bào quan nhỏ chứa enzyme phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một chất độc hại được tạo ra trong quá trình chuyển hóa. Vai trò chính của peroxysome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Sản xuất ATP.
  • C. Khử độc và phân giải H2O2.
  • D. Tham gia quang hợp.

Câu 9: Không bào trung tâm ở tế bào thực vật trưởng thành có kích thước rất lớn và đảm nhận nhiều chức năng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng điển hình của không bào trung tâm ở thực vật?

  • A. Duy trì áp suất trương nước.
  • B. Lưu trữ các chất thải và độc tố.
  • C. Chứa sắc tố tạo màu cho hoa, quả.
  • D. Tham gia vào quá trình phân chia tế bào.

Câu 10: Lục lạp là bào quan đặc trưng ở tế bào thực vật và một số sinh vật nhân thực khác. Chức năng quan trọng nhất của lục lạp là gì?

  • A. Thực hiện quá trình quang hợp chuyển năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • B. Phân giải chất hữu cơ giải phóng năng lượng.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Điều hòa lượng nước trong tế bào.

Câu 11: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới sợi protein bên trong tế bào chất. Cấu trúc này đóng vai trò quan trọng trong những hoạt động nào của tế bào?

  • A. Tổng hợp lipid và khử độc.
  • B. Phân giải các đại phân tử.
  • C. Duy trì hình dạng tế bào, neo giữ bào quan và vận chuyển vật chất nội bào.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 12: Tế bào động vật khác với tế bào thực vật ở những điểm cấu trúc cơ bản nào?

  • A. Có màng nhân và hệ thống nội màng.
  • B. Không có thành tế bào, không có lục lạp và thường có trung thể.
  • C. Có ti thể và lưới nội chất.
  • D. Có màng sinh chất và tế bào chất.

Câu 13: Sự khác biệt chính về cấu trúc màng giữa lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt là gì?

  • A. Lưới nội chất trơn có màng đơn, lưới nội chất hạt có màng kép.
  • B. Lưới nội chất trơn có các xoang dẹt, lưới nội chất hạt có các ống hình cầu.
  • C. Lưới nội chất trơn có nhiều enzyme, lưới nội chất hạt không có enzyme.
  • D. Lưới nội chất trơn không có ribosome bám, lưới nội chất hạt có ribosome bám trên bề mặt.

Câu 14: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và quan sát thấy bào quan này có màng kép, màng trong gấp nếp tạo thành các mào, và chứa enzyme tham gia hô hấp tế bào. Bào quan đó là gì?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Nhân tế bào
  • D. Lysosome

Câu 15: Sự hình thành và vận chuyển của protein xuất bào (protein được đưa ra ngoài tế bào) diễn ra theo trình tự các bào quan nào sau đây?

  • A. Bộ máy Golgi → Lưới nội chất hạt → Màng sinh chất.
  • B. Ribosome → Ti thể → Màng sinh chất.
  • C. Ribosome (trên LNC hạt) → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • D. Nhân → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.

Câu 16: Chức năng nào sau đây CHỦ YẾU được thực hiện bởi lưới nội chất trơn?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Tổng hợp lipid, steroid và khử độc.
  • C. Tiêu hóa nội bào.
  • D. Quang hợp.

Câu 17: Màng nhân có cấu trúc đặc biệt với nhiều lỗ màng nhân. Vai trò của các lỗ màng nhân này là gì?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của mọi chất.
  • B. Chỉ cho phép ADN đi ra khỏi nhân.
  • C. Chỉ cho phép protein đi vào nhân.
  • D. Kiểm soát sự trao đổi chất có chọn lọc giữa nhân và tế bào chất.

Câu 18: Trung thể là bào quan chỉ có ở tế bào động vật và một số sinh vật nhân thực bậc thấp. Trung thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

  • A. Hình thành thoi vô sắc trong quá trình phân chia tế bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Sản xuất năng lượng ATP.
  • D. Tiêu hóa nội bào.

Câu 19: Chất nền ngoại bào (Extracellular matrix - ECM) là mạng lưới các phân tử nằm bên ngoài màng sinh chất của tế bào động vật. Chức năng chính của ECM là gì?

  • A. Thực hiện quang hợp.
  • B. Nâng đỡ, kết nối các tế bào và truyền tín hiệu.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Lưu trữ lipid.

Câu 20: Một loại cây bị đột biến gen khiến enzyme trong lục lạp hoạt động kém hiệu quả. Hậu quả trực tiếp có thể xảy ra ở cây này là gì?

  • A. Giảm khả năng hấp thụ nước.
  • B. Tăng cường hô hấp tế bào.
  • C. Tích lũy quá nhiều chất thải.
  • D. Giảm khả năng tổng hợp chất hữu cơ.

Câu 21: Tại sao tế bào bạch cầu (có chức năng tiêu diệt vi khuẩn) lại có số lượng lysosome nhiều hơn đáng kể so với tế bào cơ?

  • A. Lysosome chứa enzyme tiêu hóa cần thiết để phân giải vi khuẩn và vật lạ.
  • B. Lysosome sản xuất năng lượng cho tế bào bạch cầu hoạt động.
  • C. Lysosome giúp tế bào bạch cầu di chuyển nhanh hơn.
  • D. Lysosome tổng hợp kháng thể để chống lại vi khuẩn.

Câu 22: Màng trong của ti thể gấp nếp tạo thành các mào. Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của ti thể?

  • A. Giúp ti thể di chuyển dễ dàng trong tế bào chất.
  • B. Tạo ra các khoang chứa nước cho ti thể.
  • C. Tăng diện tích bề mặt màng, làm tăng hiệu quả tổng hợp ATP.
  • D. Bảo vệ ti thể khỏi các enzyme trong tế bào chất.

Câu 23: Sự khác biệt về cấu trúc giữa màng ngoài và màng trong của ti thể hoặc lục lạp là gì?

  • A. Màng ngoài có ribosome, màng trong không có.
  • B. Màng ngoài trơn nhẵn, màng trong gấp nếp tạo mào (ti thể) hoặc tilacoit (lục lạp).
  • C. Màng ngoài là màng đơn, màng trong là màng kép.
  • D. Màng ngoài có tính thấm chọn lọc cao hơn màng trong.

Câu 24: Chức năng nào sau đây là điểm chung giữa ti thể và lục lạp?

  • A. Đều có màng kép và chứa ADN riêng, có khả năng tự nhân lên.
  • B. Đều thực hiện quá trình quang hợp.
  • C. Đều thực hiện quá trình hô hấp tế bào.
  • D. Đều chỉ có ở tế bào thực vật.

Câu 25: Nếu một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng ribosome, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề nhất?

  • A. Sản xuất năng lượng.
  • B. Vận chuyển chất qua màng.
  • C. Phân giải chất thải.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 26: Thành tế bào ở thực vật chủ yếu được cấu tạo từ cellulose. Cấu trúc này mang lại lợi ích gì cho cây?

  • A. Giúp cây hấp thụ ánh sáng tốt hơn.
  • B. Cung cấp sự nâng đỡ cơ học, bảo vệ tế bào và duy trì hình dạng.
  • C. Tham gia vào quá trình trao đổi khí.
  • D. Lưu trữ chất dinh dưỡng.

Câu 27: Hệ thống nội màng trong tế bào nhân thực bao gồm lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, peroxysome và không bào, có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Mối liên hệ này chủ yếu được thiết lập thông qua cấu trúc nào?

  • A. Các túi vận chuyển (vesicles).
  • B. Các sợi actin.
  • C. Các kênh ion trên màng.
  • D. Các liên kết trực tiếp giữa các bào quan.

Câu 28: Chức năng của màng sinh chất là trao đổi chất có chọn lọc. Điều này có nghĩa là màng sinh chất có khả năng làm gì?

  • A. Cho phép tất cả các chất đi qua dễ dàng.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của các chất.
  • C. Kiểm soát loại chất và tốc độ chất đi vào hoặc đi ra khỏi tế bào.
  • D. Chỉ cho phép nước đi qua.

Câu 29: Trong nhân tế bào, chất nhiễm sắc là cấu trúc phức tạp gồm ADN liên kết với protein. Vai trò chính của chất nhiễm sắc là gì?

  • A. Sản xuất năng lượng cho nhân.
  • B. Tổng hợp ribosome.
  • C. Phân giải các chất độc.
  • D. Lưu trữ, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền.

Câu 30: Một loại nấm men bị đột biến khiến bộ máy Golgi không hoạt động. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra đối với nấm men này?

  • A. Không thể tổng hợp protein.
  • B. Không thể chế biến và vận chuyển protein, lipid đến đúng đích.
  • C. Không thể sản xuất ATP.
  • D. Không thể phân giải chất thải.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi cho thấy có thành tế bào cứng chắc, lục lạp phân bố rải rác trong tế bào chất và một không bào trung tâm lớn chiếm phần lớn thể tích tế bào. Tế bào này thuộc loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Màng sinh chất có cấu trúc khảm động, chủ yếu được cấu tạo từ lớp kép phospholipid và protein. Đặc điểm 'khảm động' của màng sinh chất có ý nghĩa quan trọng nhất trong chức năng nào của tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nhân tế bào được ví như trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào. Điều này là do nhân chứa thành phần quan trọng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Lưới nội chất hạt có nhiều ribosome bám trên bề mặt. Chức năng chính của lưới nội chất hạt là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một tế bào chuyên biệt có chức năng co duỗi mạnh mẽ (ví dụ tế bào cơ). Bào quan nào sau đây có xu hướng phát triển đặc biệt và số lượng nhiều trong loại tế bào này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Bộ máy Golgi nhận các túi vận chuyển từ lưới nội chất, sau đó biến đổi, phân loại, đóng gói các sản phẩm (protein, lipid) và gửi chúng đến các đích khác nhau bên trong hoặc bên ngoài tế bào. Quá trình này thể hiện rõ nhất chức năng nào của bộ máy Golgi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Lysosome chứa nhiều enzyme thủy phân có khả năng phân giải các đại phân tử, bào quan già hoặc vật lạ xâm nhập. Chức năng này đặc biệt quan trọng đối với loại tế bào nào trong hệ miễn dịch của động vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Peroxysome là bào quan nhỏ chứa enzyme phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một chất độc hại được tạo ra trong quá trình chuyển hóa. Vai trò chính của peroxysome trong tế bào là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Không bào trung tâm ở tế bào thực vật trưởng thành có kích thước rất lớn và đảm nhận nhiều chức năng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng điển hình của không bào trung tâm ở thực vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Lục lạp là bào quan đặc trưng ở tế bào thực vật và một số sinh vật nhân thực khác. Chức năng quan trọng nhất của lục lạp là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới sợi protein bên trong tế bào chất. Cấu trúc này đóng vai trò quan trọng trong những hoạt động nào của tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Tế bào động vật khác với tế bào thực vật ở những điểm cấu trúc cơ bản nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Sự khác biệt chính về cấu trúc màng giữa lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới và quan sát thấy bào quan này có màng kép, màng trong gấp nếp tạo thành các mào, và chứa enzyme tham gia hô hấp tế bào. Bào quan đó là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Sự hình thành và vận chuyển của protein xuất bào (protein được đưa ra ngoài tế bào) diễn ra theo trình tự các bào quan nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Chức năng nào sau đây CHỦ YẾU được thực hiện bởi lưới nội chất trơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Màng nhân có cấu trúc đặc biệt với nhiều lỗ màng nhân. Vai trò của các lỗ màng nhân này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trung thể là bào quan chỉ có ở tế bào động vật và một số sinh vật nhân thực bậc thấp. Trung thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Chất nền ngoại bào (Extracellular matrix - ECM) là mạng lưới các phân tử nằm bên ngoài màng sinh chất của tế bào động vật. Chức năng chính của ECM là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một loại cây bị đột biến gen khiến enzyme trong lục lạp hoạt động kém hiệu quả. Hậu quả trực tiếp có thể xảy ra ở cây này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Tại sao tế bào bạch cầu (có chức năng tiêu diệt vi khuẩn) lại có số lượng lysosome nhiều hơn đáng kể so với tế bào cơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Màng trong của ti thể gấp nếp tạo thành các mào. Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của ti thể?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Sự khác biệt về cấu trúc giữa màng ngoài và màng trong của ti thể hoặc lục lạp là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Chức năng nào sau đây là điểm chung giữa ti thể và lục lạp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nếu một tế bào bị thiếu hụt nghiêm trọng ribosome, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Thành tế bào ở thực vật chủ yếu được cấu tạo từ cellulose. Cấu trúc này mang lại lợi ích gì cho cây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Hệ thống nội màng trong tế bào nhân thực bao gồm lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, peroxysome và không bào, có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Mối liên hệ này chủ yếu được thiết lập thông qua cấu trúc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Chức năng của màng sinh chất là trao đổi chất có chọn lọc. Điều này có nghĩa là màng sinh chất có khả năng làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong nhân tế bào, chất nhiễm sắc là cấu trúc phức tạp gồm ADN liên kết với protein. Vai trò chính của chất nhiễm sắc là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một loại nấm men bị đột biến khiến bộ máy Golgi không hoạt động. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra đối với nấm men này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới phát hiện. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, ông nhận thấy tế bào này có màng nhân rõ ràng, nhiều bào quan có màng bao bọc như lưới nội chất, bộ máy Golgi và ti thể. Dựa vào các đặc điểm này, nhà khoa học có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào Archaea
  • C. Tế bào nhân thực
  • D. Virus

Câu 2: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được mô tả theo mô hình khảm động. Điều này có ý nghĩa gì đối với chức năng của màng?

  • A. Cho phép tất cả các chất dễ dàng đi qua màng mà không cần kiểm soát.
  • B. Cấu trúc màng luôn cố định, đảm bảo sự ổn định cho tế bào.
  • C. Các thành phần của màng (như protein, lipid) có thể di chuyển linh hoạt, giúp màng thực hiện nhiều chức năng động như biến dạng, vận chuyển.
  • D. Màng chỉ có chức năng ngăn cách giữa môi trường nội bào và ngoại bào.

Câu 3: Một loại tế bào chuyên sản xuất và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất insulin). Loại bào quan nào sau đây dự kiến sẽ phát triển mạnh và chiếm thể tích lớn trong tế bào này?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Peroxysome
  • D. Ti thể

Câu 4: Tế bào bạch cầu có khả năng nuốt và tiêu hóa vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể. Chức năng tiêu hóa này chủ yếu được thực hiện bởi bào quan nào?

  • A. Bộ máy Golgi
  • B. Lysosome
  • C. Không bào
  • D. Ti thể

Câu 5: So sánh ti thể và lục lạp, điểm khác biệt cơ bản về chức năng của hai bào quan này trong tế bào thực vật là gì?

  • A. Ti thể tổng hợp ATP, còn lục lạp không tổng hợp ATP.
  • B. Ti thể sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ, còn lục lạp phân giải chất hữu cơ để giải phóng năng lượng.
  • C. Ti thể thực hiện hô hấp tế bào (chuyển hóa năng lượng từ chất hữu cơ thành ATP), còn lục lạp thực hiện quang hợp (chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng trong chất hữu cơ).
  • D. Ti thể chỉ có ở thực vật, còn lục lạp có ở cả thực vật và động vật.

Câu 6: Một loại thuốc gây ức chế hoạt động của hệ thống lưới nội chất trơn trong tế bào gan. Điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng nào của tế bào gan?

  • A. Giải độc và chuyển hóa lipid.
  • B. Tổng hợp protein xuất bào.
  • C. Phân giải các bào quan già cỗi.
  • D. Tổng hợp ATP từ glucose.

Câu 7: Cây bị héo khi thiếu nước chủ yếu là do ảnh hưởng đến chức năng của bào quan nào trong tế bào thực vật, liên quan đến việc duy trì áp suất trương nước?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Không bào trung tâm

Câu 8: Nhân tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào. Chức năng này được thực hiện chủ yếu nhờ thành phần nào trong nhân?

  • A. Màng nhân
  • B. Chất nhiễm sắc (chứa DNA)
  • C. Nhân con
  • D. Lỗ màng nhân

Câu 9: Quá trình hoàn thiện, đóng gói và phân phối các protein và lipid được tổng hợp từ lưới nội chất đến các đích trong hoặc ngoài tế bào được thực hiện bởi bào quan nào?

  • A. Ti thể
  • B. Lysosome
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lưới nội chất trơn

Câu 10: Tế bào cơ tim cần một lượng lớn năng lượng để hoạt động liên tục. Dựa vào nhu cầu năng lượng cao này, loại bào quan nào sau đây dự kiến sẽ có số lượng rất nhiều trong tế bào cơ tim?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất
  • C. Ribosome
  • D. Không bào

Câu 11: Thành tế bào thực vật có cấu tạo chủ yếu từ cellulose. Chức năng chính của thành tế bào là gì?

  • A. Điều khiển sự vận chuyển các chất ra vào tế bào một cách chọn lọc.
  • B. Nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein.
  • C. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • D. Bảo vệ tế bào, duy trì hình dạng tế bào và ngăn ngừa sự hút nước quá mức.

Câu 12: Một loại độc tố làm phá vỡ cấu trúc của hệ thống lưới nội chất hạt. Chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp lipid và steroid.
  • B. Tổng hợp protein để tiết ra ngoài hoặc đưa vào hệ thống nội màng.
  • C. Phân giải các chất thải.
  • D. Sản xuất năng lượng (ATP).

Câu 13: Peroxysome chứa các enzyme đặc biệt giúp phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một sản phẩm phụ độc hại của nhiều quá trình trao đổi chất. Bào quan này đóng vai trò gì đối với tế bào?

  • A. Giải độc và bảo vệ tế bào khỏi các chất oxy hóa mạnh.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Lưu trữ nước và các chất dinh dưỡng.
  • D. Hỗ trợ quá trình phân bào.

Câu 14: Tế bào động vật có một bào quan tham gia vào quá trình phân chia tế bào bằng cách tổ chức các vi ống hình thành thoi vô sắc. Bào quan này là gì?

  • A. Ribosome
  • B. Lysosome
  • C. Trung thể
  • D. Không bào

Câu 15: Màng trong của ti thể có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào. Cấu trúc này có ý nghĩa gì về mặt chức năng?

  • A. Giúp ti thể di chuyển trong tế bào.
  • B. Làm giảm diện tích bề mặt cho các phản ứng hóa học.
  • C. Chứa DNA vòng của ti thể.
  • D. Tăng diện tích bề mặt cho các phức hệ enzyme tham gia vào quá trình tổng hợp ATP, tối ưu hóa sản xuất năng lượng.

Câu 16: Hãy sắp xếp thứ tự các bào quan tham gia vào quá trình tổng hợp, biến đổi và vận chuyển một protein xuất bào (được tổng hợp từ ribosome trên lưới nội chất hạt):

  • A. Bộ máy Golgi → Lưới nội chất hạt → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • B. Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • C. Ribosome → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
  • D. Nhân → Lưới nội chất hạt → Ti thể → Màng sinh chất.

Câu 17: Một tế bào thực vật bị xử lý bằng enzyme phân giải cellulose. Cấu trúc nào của tế bào này sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Lục lạp
  • C. Thành tế bào
  • D. Không bào trung tâm

Câu 18: Cytoskeleton (bộ khung xương tế bào) được cấu tạo từ các sợi protein khác nhau (vi ống, sợi trung gian, vi sợi actin). Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của cytoskeleton?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào.
  • B. Tham gia vào sự vận động của tế bào (ví dụ: giả túc, lông, roi).
  • C. Neo giữ và định vị các bào quan.
  • D. Tổng hợp protein và lipid cho tế bào.

Câu 19: Tế bào nhân thực có hệ thống nội màng phức tạp. Hệ thống này bao gồm những cấu trúc nào?

  • A. Màng sinh chất, thành tế bào, nhân.
  • B. Màng nhân, lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào và các túi màng khác.
  • C. Ti thể, lục lạp, peroxysome.
  • D. Cytoskeleton, ribosome, trung thể.

Câu 20: Lỗ màng nhân có vai trò gì trong hoạt động của tế bào nhân thực?

  • A. Kiểm soát sự vận chuyển các phân tử lớn (như protein, RNA) giữa nhân và tế bào chất.
  • B. Nơi tổng hợp DNA.
  • C. Duy trì hình dạng của nhân.
  • D. Nơi gắn kết của ribosome.

Câu 21: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật (thường thấy) mà không có ở tế bào động vật?

  • A. Có màng sinh chất.
  • B. Có ti thể.
  • C. Có lưới nội chất và bộ máy Golgi.
  • D. Có thành tế bào bằng cellulose và không bào trung tâm lớn.

Câu 22: Một tế bào nấm men (sinh vật nhân thực) đang thực hiện quá trình hô hấp kị khí (lên men) để sản xuất năng lượng khi thiếu oxy. Bào quan nào sau đây hoạt động chủ yếu trong điều kiện này để tạo ra ATP?

  • A. Ti thể
  • B. Tế bào chất (nơi diễn ra glycolysis)
  • C. Lục lạp
  • D. Nhân

Câu 23: Chức năng chính của lưới nội chất trơn khác với lưới nội chất hạt là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Phân giải chất thải.
  • C. Tổng hợp lipid, steroid, chuyển hóa carbohydrate và giải độc.
  • D. Đóng gói và vận chuyển protein.

Câu 24: Một loại bệnh di truyền hiếm gặp ảnh hưởng đến chức năng của lysosome, làm cho bào quan này không thể phân giải một số loại lipid nhất định. Hậu quả trực tiếp của tình trạng này đối với tế bào là gì?

  • A. Tích tụ các chất thải (lipid) trong tế bào, gây rối loạn chức năng tế bào.
  • B. Giảm khả năng tổng hợp protein.
  • C. Tăng cường sản xuất năng lượng.
  • D. Giảm khả năng di chuyển của tế bào.

Câu 25: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tất cả các chất đều có thể dễ dàng đi qua màng.
  • B. Chỉ có nước mới có thể đi qua màng.
  • C. Không có chất nào có thể đi qua màng.
  • D. Màng chỉ cho phép một số loại chất nhất định đi qua tùy thuộc vào kích thước, điện tích và sự có mặt của các protein vận chuyển.

Câu 26: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nội màng của tế bào nhân thực?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Ti thể
  • D. Lysosome

Câu 27: Trong tế bào nhân thực, quá trình tổng hợp protein diễn ra ở đâu?

  • A. Ribosome (tự do trong tế bào chất hoặc gắn trên lưới nội chất hạt).
  • B. Trong nhân.
  • C. Trong ti thể.
  • D. Trong bộ máy Golgi.

Câu 28: Chức năng chính của không bào trung tâm lớn ở tế bào thực vật trưởng thành là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Lưu trữ nước, ion, chất dinh dưỡng, chất thải và duy trì áp suất trương nước.
  • C. Thực hiện quang hợp.
  • D. Phân giải các bào quan già cỗi.

Câu 29: Màng nhân có đặc điểm cấu tạo như thế nào?

  • A. Màng kép, có nhiều lỗ màng nhân.
  • B. Màng đơn, không có lỗ.
  • C. Màng kép, không có lỗ.
  • D. Màng đơn, có nhiều lỗ.

Câu 30: Tế bào gan đóng vai trò quan trọng trong việc giải độc rượu và các chất độc khác. Chức năng giải độc này chủ yếu được thực hiện bởi bào quan nào?

  • A. Lysosome
  • B. Ti thể
  • C. Lưới nội chất trơn
  • D. Bộ máy Golgi

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới phát hiện. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, ông nhận thấy tế bào này có màng nhân rõ ràng, nhiều bào quan có màng bao bọc như lưới nội chất, bộ máy Golgi và ti thể. Dựa vào các đặc điểm này, nhà khoa học có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được mô tả theo mô hình khảm động. Điều này có ý nghĩa gì đối với chức năng của màng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một loại tế bào chuyên sản xuất và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất insulin). Loại bào quan nào sau đây dự kiến sẽ phát triển mạnh và chiếm thể tích lớn trong tế bào này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tế bào bạch cầu có khả năng nuốt và tiêu hóa vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể. Chức năng tiêu hóa này chủ yếu được thực hiện bởi bào quan nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: So sánh ti thể và lục lạp, điểm khác biệt cơ bản về chức năng của hai bào quan này trong tế bào thực vật là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một loại thuốc gây ức chế hoạt động của hệ thống lưới nội chất trơn trong tế bào gan. Điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng nào của tế bào gan?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Cây bị héo khi thiếu nước chủ yếu là do ảnh hưởng đến chức năng của bào quan nào trong tế bào thực vật, liên quan đến việc duy trì áp suất trương nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nhân tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào. Chức năng này được thực hiện chủ yếu nhờ thành phần nào trong nhân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Quá trình hoàn thiện, đóng gói và phân phối các protein và lipid được tổng hợp từ lưới nội chất đến các đích trong hoặc ngoài tế bào được thực hiện bởi bào quan nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tế bào cơ tim cần một lượng lớn năng lượng để hoạt động liên tục. Dựa vào nhu cầu năng lượng cao này, loại bào quan nào sau đây dự kiến sẽ có số lượng rất nhiều trong tế bào cơ tim?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Thành tế bào thực vật có cấu tạo chủ yếu từ cellulose. Chức năng chính của thành tế bào là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một loại độc tố làm phá vỡ cấu trúc của hệ thống lưới nội chất hạt. Chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Peroxysome chứa các enzyme đặc biệt giúp phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một sản phẩm phụ độc hại của nhiều quá trình trao đổi chất. Bào quan này đóng vai trò gì đối với tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Tế bào động vật có một bào quan tham gia vào quá trình phân chia tế bào bằng cách tổ chức các vi ống hình thành thoi vô sắc. Bào quan này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Màng trong của ti thể có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào. Cấu trúc này có ý nghĩa gì về mặt chức năng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Hãy sắp xếp thứ tự các bào quan tham gia vào quá trình tổng hợp, biến đổi và vận chuyển một protein xuất bào (được tổng hợp từ ribosome trên lưới nội chất hạt):

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một tế bào thực vật bị xử lý bằng enzyme phân giải cellulose. Cấu trúc nào của tế bào này sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Cytoskeleton (bộ khung xương tế bào) được cấu tạo từ các sợi protein khác nhau (vi ống, sợi trung gian, vi sợi actin). Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của cytoskeleton?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tế bào nhân thực có hệ thống nội màng phức tạp. Hệ thống này bao gồm những cấu trúc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Lỗ màng nhân có vai trò gì trong hoạt động của tế bào nhân thực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật (thường thấy) mà không có ở tế bào động vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một tế bào nấm men (sinh vật nhân thực) đang thực hiện quá trình hô hấp kị khí (lên men) để sản xuất năng lượng khi thiếu oxy. Bào quan nào sau đây hoạt động chủ yếu trong điều kiện này để tạo ra ATP?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Chức năng chính của lưới nội chất trơn khác với lưới nội chất hạt là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một loại bệnh di truyền hiếm gặp ảnh hưởng đến chức năng của lysosome, làm cho bào quan này không thể phân giải một số loại lipid nhất định. Hậu quả trực tiếp của tình trạng này đối với tế bào là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc. Điều này có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nội màng của tế bào nhân thực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong tế bào nhân thực, quá trình tổng hợp protein diễn ra ở đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Chức năng chính của không bào trung tâm lớn ở tế bào thực vật trưởng thành là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Màng nhân có đặc điểm cấu tạo như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tế bào gan đóng vai trò quan trọng trong việc giải độc rượu và các chất độc khác. Chức năng giải độc này chủ yếu được thực hiện bởi bào quan nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Kích thước tế bào lớn hơn ở nhân thực.
  • B. Tế bào nhân thực có nhân và hệ thống nội màng phức tạp.
  • C. Tế bào nhân thực có khả năng di chuyển.
  • D. Tế bào nhân thực chứa ribosome.

Câu 2: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp protein xuất bào. Trình tự các bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình này?

  • A. Nhân → Ribosome → Lysosome → Màng tế bào
  • B. Ribosome → Ti thể → Bộ Golgi → Màng tế bào
  • C. Ribosome → Lưới nội chất hạt → Bộ Golgi → Túi tiết → Màng tế bào
  • D. Lưới nội chất trơn → Bộ Golgi → Lysosome → Màng tế bào

Câu 3: Chức năng chính của lưới nội chất trơn là gì?

  • A. Tổng hợp lipid, steroid và khử độc.
  • B. Tổng hợp protein và glycoprotein.
  • C. Vận chuyển protein đến bộ Golgi.
  • D. Phân hủy các bào quan và chất thải tế bào.

Câu 4: Ti thể được ví như "nhà máy điện" của tế bào vì bào quan này thực hiện quá trình nào?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Hô hấp tế bào và sản xuất ATP.
  • C. Quang hợp.
  • D. Tổng hợp lipid.

Câu 5: Bào quan nào sau đây có màng kép và chứa DNA riêng, cho thấy nguồn gốc nội cộng sinh?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Bộ Golgi.
  • C. Lysosome.
  • D. Ti thể và Lục lạp.

Câu 6: Một tế bào thực vật bị mất khả năng tạo áp suất trương nước. Bào quan nào có thể bị tổn thương?

  • A. Ti thể.
  • B. Lục lạp.
  • C. Không bào trung tâm.
  • D. Ribosome.

Câu 7: Chức năng của bộ Golgi tương tự như bộ phận nào trong một nhà máy sản xuất?

  • A. Phân xưởng sản xuất.
  • B. Bộ phận đóng gói và phân phối sản phẩm.
  • C. Nhà kho chứa nguyên liệu.
  • D. Bộ phận kiểm tra chất lượng.

Câu 8: Loại tế bào nào sau đây có nhiều lysosome nhất?

  • A. Tế bào biểu bì da.
  • B. Tế bào cơ tim.
  • C. Tế bào thần kinh.
  • D. Tế bào bạch cầu (đại thực bào).

Câu 9: Peroxisome có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào khỏi chất độc hại nào?

  • A. Hydrogen peroxide (H2O2).
  • B. Glucose.
  • C. Lipid.
  • D. Protein.

Câu 10: Thành phần nào của tế bào nhân thực có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng tế bào, vận chuyển nội bào và phân chia tế bào?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Thành tế bào.
  • C. Khung xương tế bào (cytoskeleton).
  • D. Nhân tế bào.

Câu 11: Trong tế bào thực vật, lục lạp thực hiện chức năng nào sau đây?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Tổng hợp lipid.
  • C. Phân giải chất thải.
  • D. Quang hợp và tổng hợp ATP từ năng lượng ánh sáng.

Câu 12: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ loại phân tử nào?

  • A. Protein và carbohydrate.
  • B. Phospholipid và protein.
  • C. DNA và RNA.
  • D. Carbohydrate và nucleic acid.

Câu 13: Điều gì sẽ xảy ra nếu chức năng của ribosome trong tế bào bị ức chế?

  • A. Tế bào tăng cường tổng hợp lipid.
  • B. Quá trình hô hấp tế bào bị ngừng trệ.
  • C. Tế bào ngừng tổng hợp protein.
  • D. Tế bào tăng cường phân giải chất thải.

Câu 14: Loại bào quan nào sau đây không có màng bao bọc?

  • A. Ribosome.
  • B. Ti thể.
  • C. Bộ Golgi.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 15: Chức năng chính của nhân con (hạch nhân) trong nhân tế bào là gì?

  • A. Chứa DNA của tế bào.
  • B. Điều khiển mọi hoạt động của tế bào.
  • C. Tổng hợp lipid.
  • D. Tổng hợp rRNA và lắp ráp ribosome.

Câu 16: Tại sao màng nhân lại có nhiều lỗ nhỏ?

  • A. Để tăng diện tích bề mặt của nhân.
  • B. Để cho phép các phân tử như mRNA và protein ra vào nhân.
  • C. Để nhân tế bào có thể di chuyển dễ dàng trong tế bào chất.
  • D. Để tạo sự thông thoáng cho nhân tế bào.

Câu 17: Tế bào động vật khác tế bào thực vật ở điểm nào sau đây về cấu trúc?

  • A. Có nhân chuẩn.
  • B. Có ribosome.
  • C. Có trung thể.
  • D. Có ti thể.

Câu 18: Loại protein màng sinh chất nào giúp vận chuyển các chất qua màng nhờ sự thay đổi hình dạng của chính nó?

  • A. Protein kênh.
  • B. Protein thụ thể.
  • C. Protein cấu trúc.
  • D. Protein tải (protein vận chuyển).

Câu 19: Hiện tượng thực bào và ẩm bào là hình thức vận chuyển các chất vào tế bào theo cơ chế nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Nhập bào (endocytosis).
  • C. Xuất bào (exocytosis).
  • D. Vận chuyển chủ động.

Câu 20: Trong môi trường nhược trương, tế bào động vật sẽ có xu hướng như thế nào?

  • A. Hút nước và có thể bị vỡ.
  • B. Mất nước và co lại.
  • C. Không thay đổi thể tích.
  • D. Tăng cường vận chuyển chủ động các chất.

Câu 21: Cho các bào quan sau: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Ribosome, (4) Lưới nội chất. Bào quan nào có khả năng tự nhân đôi?

  • A. Chỉ (3).
  • B. Chỉ (4).
  • C. (3) và (4).
  • D. (1) và (2).

Câu 22: Chức năng của thành tế bào ở tế bào thực vật là gì?

  • A. Điều khiển các hoạt động sống của tế bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào, tạo áp suất trương nước.
  • D. Vận chuyển các chất qua màng tế bào.

Câu 23: Để quan sát rõ nhất hình dạng và cấu trúc của các bào quan trong tế bào nhân thực, người ta thường sử dụng loại kính hiển vi nào?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi điện tử.
  • C. Kính lúp.
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang.

Câu 24: Loại bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân bào của tế bào động vật?

  • A. Ti thể.
  • B. Lục lạp.
  • C. Bộ Golgi.
  • D. Trung thể.

Câu 25: Phát biểu nào sau đây đúng về tế bào nhân thực?

  • A. Tất cả tế bào nhân thực đều có thành tế bào.
  • B. Tế bào nhân thực không có hệ thống nội màng.
  • C. Tế bào nhân thực có nhân thật và các bào quan có màng bao bọc.
  • D. Kích thước tế bào nhân thực luôn nhỏ hơn tế bào nhân sơ.

Câu 26: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của bộ máy Golgi, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Chế biến, đóng gói và phân phối protein.
  • C. Tổng hợp lipid.
  • D. Phân giải chất thải tế bào.

Câu 27: Loại tế bào nào sau đây có lưới nội chất hạt phát triển mạnh nhất?

  • A. Tế bào cơ.
  • B. Tế bào thần kinh.
  • C. Tế bào tuyến tụy (sản xuất enzyme tiêu hóa).
  • D. Tế bào biểu bì.

Câu 28: Loại bào quan nào sau đây chứa enzyme catalase, có khả năng phân giải H2O2 thành H2O và O2?

  • A. Peroxisome.
  • B. Lysosome.
  • C. Ti thể.
  • D. Lục lạp.

Câu 29: Một tế bào được xử lý bằng chất ức chế sự hình thành vi ống. Cấu trúc nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Ribosome.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Khung xương tế bào (cytoskeleton).

Câu 30: Cho sơ đồ con đường vận chuyển protein trong tế bào nhân thực: Ribosome -> Lưới nội chất -> ? -> Túi tiết -> Màng tế bào. Bào quan còn thiếu trong sơ đồ là:

  • A. Lysosome.
  • B. Ti thể.
  • C. Bộ Golgi.
  • D. Peroxisome.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp protein xuất bào. Trình tự các bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Chức năng chính của lưới nội chất trơn là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Ti thể được ví như 'nhà máy điện' của tế bào vì bào quan này thực hiện quá trình nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Bào quan nào sau đây có màng kép và chứa DNA riêng, cho thấy nguồn gốc nội cộng sinh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một tế bào thực vật bị mất khả năng tạo áp suất trương nước. Bào quan nào có thể bị tổn thương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Chức năng của bộ Golgi tương tự như bộ phận nào trong một nhà máy sản xuất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Loại tế bào nào sau đây có nhiều lysosome nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Peroxisome có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào khỏi chất độc hại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Thành phần nào của tế bào nhân thực có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng tế bào, vận chuyển nội bào và phân chia tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong tế bào thực vật, lục lạp thực hiện chức năng nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ loại phân tử nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Điều gì sẽ xảy ra nếu chức năng của ribosome trong tế bào bị ức chế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Loại bào quan nào sau đây không có màng bao bọc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Chức năng chính của nhân con (hạch nhân) trong nhân tế bào là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Tại sao màng nhân lại có nhiều lỗ nhỏ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Tế bào động vật khác tế bào thực vật ở điểm nào sau đây về cấu trúc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Loại protein màng sinh chất nào giúp vận chuyển các chất qua màng nhờ sự thay đổi hình dạng của chính nó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Hiện tượng thực bào và ẩm bào là hình thức vận chuyển các chất vào tế bào theo cơ chế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong môi trường nhược trương, tế bào động vật sẽ có xu hướng như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Cho các bào quan sau: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Ribosome, (4) Lưới nội chất. Bào quan nào có khả năng tự nhân đôi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Chức năng của thành tế bào ở tế bào thực vật là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Để quan sát rõ nhất hình dạng và cấu trúc của các bào quan trong tế bào nhân thực, người ta thường sử dụng loại kính hiển vi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Loại bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân bào của tế bào động vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phát biểu nào sau đây đúng về tế bào nhân thực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của bộ máy Golgi, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Loại tế bào nào sau đây có lưới nội chất hạt phát triển mạnh nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Loại bào quan nào sau đây chứa enzyme catalase, có khả năng phân giải H2O2 thành H2O và O2?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một tế bào được xử lý bằng chất ức chế sự hình thành vi ống. Cấu trúc nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Cho sơ đồ con đường vận chuyển protein trong tế bào nhân thực: Ribosome -> Lưới nội chất -> ? -> Túi tiết -> Màng tế bào. Bào quan còn thiếu trong sơ đồ là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một tế bào gan đang thực hiện chức năng giải độc chất. Bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh mẽ nhất để đáp ứng nhu cầu này?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lysosome

Câu 2: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, một học sinh nhận thấy một bào quan có cấu trúc màng kép, chứa chất nền và hệ thống tilacoid. Bào quan đó có chức năng chính là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Phân giải chất thải
  • D. Quang hợp

Câu 3: Nếu một tế bào bị thiếu hụt ribosome, quá trình sinh tổng hợp phân tử nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 4: So sánh tế bào động vật và tế bào thực vật, cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và độ cứng chắc của tế bào?

  • A. Thành tế bào
  • B. Trung thể
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể

Câu 5: Một tế bào tuyến tụy có chức năng sản xuất và tiết enzyme tiêu hóa ra ngoài tế bào. Bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh ở tế bào này để hỗ trợ quá trình xuất bào?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Lysosome
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Ribosome tự do

Câu 6: Chức năng chính của nhân tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào
  • C. Sản xuất năng lượng ATP
  • D. Phân giải chất thải tế bào

Câu 7: Bào quan nào sau đây được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào, nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào để tạo ra ATP?

  • A. Lục lạp
  • B. Lưới nội chất
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Ti thể

Câu 8: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ những thành phần nào?

  • A. Phospholipid và protein
  • B. Carbohydrate và protein
  • C. Nucleic acid và protein
  • D. Phospholipid và carbohydrate

Câu 9: Lysosome được xem là "trung tâm tái chế" của tế bào vì chức năng chính của nó là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Vận chuyển protein
  • C. Phân giải chất thải và bào quan hỏng
  • D. Dự trữ chất dinh dưỡng

Câu 10: Hệ thống nội màng của tế bào nhân thực bao gồm những bào quan nào?

  • A. Ti thể, lục lạp, lưới nội chất
  • B. Nhân tế bào, ribosome, bộ máy Golgi
  • C. Lysosome, peroxisome, trung thể
  • D. Lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào, màng nhân

Câu 11: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm có vai trò quan trọng nào sau đây?

  • A. Tổng hợp protein dự trữ
  • B. Dự trữ nước, chất dinh dưỡng và duy trì áp suất tế bào
  • C. Sản xuất sắc tố quang hợp
  • D. Phân giải các chất độc hại

Câu 12: Trung thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của tế bào động vật?

  • A. Tổng hợp ATP
  • B. Vận chuyển các chất
  • C. Phân chia tế bào
  • D. Giải độc tế bào

Câu 13: Peroxisome chứa enzyme catalase có chức năng gì quan trọng đối với tế bào?

  • A. Tổng hợp hydrogen peroxide
  • B. Vận chuyển hydrogen peroxide
  • C. Sử dụng hydrogen peroxide trong quá trình oxy hóa
  • D. Phân giải hydrogen peroxide thành nước và oxy

Câu 14: Một tế bào hồng cầu trưởng thành của động vật có vú không có nhân và một số bào quan khác. Điều này có ý nghĩa gì đối với chức năng của tế bào hồng cầu?

  • A. Tăng khả năng tổng hợp protein
  • B. Tăng không gian chứa hemoglobin để vận chuyển oxy
  • C. Giảm nhu cầu năng lượng của tế bào
  • D. Tăng khả năng phân chia tế bào

Câu 15: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy có lưới nội chất hạt phát triển mạnh, bạn có thể suy đoán tế bào này có chức năng chính là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Giải độc chất
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Sinh tổng hợp carbohydrate

Câu 16: Sắp xếp các bào quan sau theo đúng trình tự tham gia vào quá trình tổng hợp và vận chuyển protein xuất bào: 1. Bộ máy Golgi, 2. Lưới nội chất hạt, 3. Màng sinh chất, 4. Túi vận chuyển.

  • A. 1 → 2 → 3 → 4
  • B. 2 → 4 → 1 → 3
  • C. 2 → 1 → 4 → 3
  • D. 4 → 2 → 1 → 3

Câu 17: Loại tế bào nào sau đây có số lượng ti thể lớn nhất?

  • A. Tế bào cơ
  • B. Tế bào biểu bì
  • C. Tế bào thần kinh đệm
  • D. Tế bào mô mềm

Câu 18: Phân tử nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu tạo nên khung xương tế bào (cytoskeleton)?

  • A. Vi sợi actin
  • B. Sợi trung gian
  • C. Vi ống tubulin
  • D. Phospholipid

Câu 19: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải của màng sinh chất?

  • A. Bảo vệ tế bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Kiểm soát chất ra vào tế bào
  • D. Thu nhận thông tin từ môi trường

Câu 20: Nếu một tế bào bị mất chức năng của bộ máy Golgi, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?

  • A. Tổng hợp ATP
  • B. Sao chép DNA
  • C. Chế biến và vận chuyển protein
  • D. Phân giải lipid

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ?

  • A. Tế bào nhân thực có nhân thật, tế bào nhân sơ không có nhân thật
  • B. Tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn tế bào nhân sơ
  • C. Tế bào nhân thực không có ribosome, tế bào nhân sơ có ribosome
  • D. Tế bào nhân thực có thành tế bào, tế bào nhân sơ không có thành tế bào

Câu 22: Bào quan nào sau đây có khả năng tự nhân đôi một cách độc lập với sự phân chia của tế bào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Ti thể
  • D. Lysosome

Câu 23: Quan sát hình ảnh nhiễm sắc thể ở tế bào nhân thực, thành phần hóa học chính cấu tạo nên nhiễm sắc thể là gì?

  • A. RNA và protein
  • B. DNA và protein
  • C. Lipid và protein
  • D. Carbohydrate và protein

Câu 24: Trong tế bào thực vật, bào quan nào tham gia vào quá trình phân chia tế bào chất?

  • A. Trung thể
  • B. Lưới nội chất
  • C. Ti thể
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 25: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome. Loại thuốc này sẽ ảnh hưởng đến quá trình nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Sao chép DNA
  • D. Sinh tổng hợp carbohydrate

Câu 26: Cấu trúc nào sau đây có ở cả tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Lưới nội chất
  • C. Ribosome
  • D. Ti thể

Câu 27: Cho các bào quan sau: (1) Lục lạp, (2) Ti thể, (3) Không bào, (4) Lysosome. Bào quan nào có màng kép?

  • A. (1), (3)
  • B. (1), (2)
  • C. (2), (4)
  • D. (3), (4)

Câu 28: Dựa vào hình dạng và kích thước, bào quan nào sau đây có kích thước lớn nhất trong tế bào thực vật trưởng thành?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Không bào trung tâm

Câu 29: Để quan sát rõ cấu trúc chi tiết bên trong của các bào quan như ti thể, lục lạp, người ta thường sử dụng loại kính hiển vi nào?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính lúp
  • C. Kính hiển vi điện tử
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang

Câu 30: Một tế bào bị đột biến gen dẫn đến mất khả năng sản xuất enzyme thủy phân trong lysosome. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra với tế bào?

  • A. Tế bào tăng cường tổng hợp protein
  • B. Tế bào tích tụ chất thải và bào quan hỏng
  • C. Tế bào tăng cường sản xuất ATP
  • D. Tế bào ngừng phân chia

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một tế bào gan đang thực hiện chức năng giải độc chất. Bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh mẽ nhất để đáp ứng nhu cầu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, một học sinh nhận thấy một bào quan có cấu trúc màng kép, chứa chất nền và hệ thống tilacoid. Bào quan đó có chức năng chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Nếu một tế bào bị thiếu hụt ribosome, quá trình sinh tổng hợp phân tử nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: So sánh tế bào động vật và tế bào thực vật, cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và độ cứng chắc của tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một tế bào tuyến tụy có chức năng sản xuất và tiết enzyme tiêu hóa ra ngoài tế bào. Bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh ở tế bào này để hỗ trợ quá trình xuất bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Chức năng chính của nhân tế bào là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Bào quan nào sau đây được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào, nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào để tạo ra ATP?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ những thành phần nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Lysosome được xem là 'trung tâm tái chế' của tế bào vì chức năng chính của nó là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hệ thống nội màng của tế bào nhân thực bao gồm những bào quan nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm có vai trò quan trọng nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trung thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của tế bào động vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Peroxisome chứa enzyme catalase có chức năng gì quan trọng đối với tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một tế bào hồng cầu trưởng thành của động vật có vú không có nhân và một số bào quan khác. Điều này có ý nghĩa gì đối với chức năng của tế bào hồng cầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy có lưới nội chất hạt phát triển mạnh, bạn có thể suy đoán tế bào này có chức năng chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Sắp xếp các bào quan sau theo đúng trình tự tham gia vào quá trình tổng hợp và vận chuyển protein xuất bào: 1. Bộ máy Golgi, 2. Lưới nội chất hạt, 3. Màng sinh chất, 4. Túi vận chuyển.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Loại tế bào nào sau đây có số lượng ti thể lớn nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phân tử nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu tạo nên khung xương tế bào (cytoskeleton)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải của màng sinh chất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nếu một tế bào bị mất chức năng của bộ máy Golgi, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Bào quan nào sau đây có khả năng tự nhân đôi một cách độc lập với sự phân chia của tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Quan sát hình ảnh nhiễm sắc thể ở tế bào nhân thực, thành phần hóa học chính cấu tạo nên nhiễm sắc thể là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong tế bào thực vật, bào quan nào tham gia vào quá trình phân chia tế bào chất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome. Loại thuốc này sẽ ảnh hưởng đến quá trình nào trong tế bào nhân thực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Cấu trúc nào sau đây có ở cả tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Cho các bào quan sau: (1) Lục lạp, (2) Ti thể, (3) Không bào, (4) Lysosome. Bào quan nào có màng kép?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Dựa vào hình dạng và kích thước, bào quan nào sau đây có kích thước lớn nhất trong tế bào thực vật trưởng thành?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để quan sát rõ cấu trúc chi tiết bên trong của các bào quan như ti thể, lục lạp, người ta thường sử dụng loại kính hiển vi nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một tế bào bị đột biến gen dẫn đến mất khả năng sản xuất enzyme thủy phân trong lysosome. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra với tế bào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì, tạo nên sự phức tạp hơn về cấu trúc và chức năng của tế bào nhân thực?

  • A. Kích thước tế bào lớn hơn đáng kể ở tế bào nhân thực.
  • B. Tế bào nhân thực có hệ thống nội màng và các bào quan có màng bao bọc.
  • C. Tế bào nhân thực có khả năng sinh sản hữu tính phức tạp hơn.
  • D. Thành phần hóa học của màng tế bào ở tế bào nhân thực đa dạng hơn.

Câu 2: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được cấu tạo chủ yếu từ phospholipid và protein. Loại protein nào sau đây không tương tác trực tiếp với lớp phospholipid kép mà liên kết với các protein màng khác?

  • A. Protein xuyên màng
  • B. Protein kênh
  • C. Protein thụ thể
  • D. Protein ngoại biên

Câu 3: Chức năng chính của nhân tế bào trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Lưu trữ, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền.
  • B. Tổng hợp protein và lipid cho màng tế bào.
  • C. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào để tạo năng lượng.
  • D. Phân giải các chất thải và bào quan hư hỏng của tế bào.

Câu 4: Ti thể được ví như "nhà máy điện" của tế bào. Quá trình sinh hóa nào diễn ra bên trong ti thể tạo ra phần lớn ATP cung cấp cho tế bào?

  • A. Quang hợp
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Chuỗi chuyền electron và phosphoryl hóa oxi hóa
  • D. Phân giải đường phân

Câu 5: Lưới nội chất (ER) có hai dạng chính là lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt. Điểm khác biệt chính về chức năng giữa hai loại lưới nội chất này là gì?

  • A. Lưới nội chất trơn tổng hợp protein, lưới nội chất hạt tổng hợp lipid.
  • B. Lưới nội chất hạt liên quan đến tổng hợp protein, lưới nội chất trơn liên quan đến tổng hợp lipid và carbohydrate.
  • C. Lưới nội chất trơn tham gia vào quá trình giải độc tế bào, lưới nội chất hạt thì không.
  • D. Lưới nội chất hạt có ribosome, lưới nội chất trơn thì không có chức năng gì đặc biệt.

Câu 6: Bộ máy Golgi đóng vai trò quan trọng trong việc chế biến và phân phối protein. Điều gì xảy ra với protein sau khi được tổng hợp ở lưới nội chất hạt và trước khi đến bộ máy Golgi?

  • A. Protein được phân giải thành các amino acid.
  • B. Protein được vận chuyển trực tiếp đến màng tế bào.
  • C. Protein được sao chép để tạo ra nhiều bản sao hơn.
  • D. Protein được đóng gói vào các túi vận chuyển để di chuyển đến Golgi.

Câu 7: Lysosome được xem là "trung tâm tái chế" của tế bào. Enzyme thủy phân trong lysosome có nguồn gốc từ bào quan nào?

  • A. Lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi
  • B. Ti thể
  • C. Ribosome tự do
  • D. Nhân tế bào

Câu 8: Peroxisome chứa enzyme catalase, có vai trò quan trọng trong việc phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một chất độc hại cho tế bào. Sản phẩm vô hại được tạo ra từ phản ứng phân giải H2O2 là gì?

  • A. Ozone (O3)
  • B. Gốc tự do hydroxyl (OH-)
  • C. Nước (H2O) và Oxygen (O2)
  • D. Hydrogen (H2) và Oxygen (O2)

Câu 9: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào ở động vật. Chức năng chính của trung thể là gì?

  • A. Tổng hợp thoi phân bào
  • B. Tổ chức trung tâm vi ống và hình thành thoi phân bào
  • C. Phân chia nhiễm sắc thể
  • D. Điều khiển sự co rút của màng tế bào

Câu 10: Không bào (vacuole) ở tế bào thực vật có nhiều chức năng khác nhau. Chức năng nào sau đây là đặc trưng nhất và quan trọng nhất đối với tế bào thực vật trưởng thành?

  • A. Tổng hợp sắc tố màu cho hoa và quả
  • B. Lưu trữ protein dự trữ
  • C. Tham gia vào quá trình tiêu hóa nội bào
  • D. Duy trì áp suất thẩm thấu và trương nước của tế bào

Câu 11: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ cellulose. Chức năng chính của thành tế bào là gì?

  • A. Bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào, ngăn tế bào trương vỡ.
  • B. Điều khiển sự vận chuyển chất qua màng tế bào.
  • C. Tổng hợp protein màng.
  • D. Thực hiện quá trình quang hợp.

Câu 12: Quan sát tế bào gan dưới kính hiển vi điện tử, người ta thấy có rất nhiều lưới nội chất trơn. Điều này gợi ý chức năng nào là quan trọng đối với tế bào gan?

  • A. Tổng hợp protein xuất bào.
  • B. Sinh tổng hợp ATP.
  • C. Giải độc các chất độc hại.
  • D. Tiêu hóa các bào quan hư hỏng.

Câu 13: Một tế bào tuyến tụy sản xuất enzyme tiêu hóa protein. Để enzyme này được vận chuyển từ nơi tổng hợp đến vị trí hoạt động bên ngoài tế bào, nó phải đi qua các bào quan theo thứ tự nào?

  • A. Ribosome → Bộ máy Golgi → Lưới nội chất hạt → Màng sinh chất
  • B. Ribosome → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất
  • C. Lưới nội chất trơn → Ribosome → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất
  • D. Nhân tế bào → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất

Câu 14: Trong tế bào thực vật, lục lạp thực hiện quá trình quang hợp. Thành phần nào trong lục lạp trực tiếp hấp thụ năng lượng ánh sáng?

  • A. Chất nền stroma
  • B. Màng ngoài lục lạp
  • C. Màng trong lục lạp
  • D. Thylakoid và chlorophyll

Câu 15: So sánh ti thể và lục lạp, điểm nào sau đây là điểm chung về cấu trúc giữa hai bào quan này?

  • A. Đều có ribosome 70S
  • B. Đều có màng đơn bao bọc
  • C. Đều có màng kép và DNA riêng
  • D. Đều có khả năng di chuyển tự do trong tế bào chất

Câu 16: Một tế bào bị tổn thương màng lysosome sẽ dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tăng cường tổng hợp protein.
  • B. Enzyme thủy phân thoát ra và phá hủy các thành phần tế bào.
  • C. Tế bào tăng cường sản xuất ATP.
  • D. Tế bào tăng cường khả năng giải độc.

Câu 17: Để quan sát rõ cấu trúc chi tiết bên trong của các bào quan như ti thể và lưới nội chất, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học thường
  • B. Kính hiển vi quang học huỳnh quang
  • C. Kính hiển vi điện tử truyền qua
  • D. Kính lúp

Câu 18: Trong một thí nghiệm, người ta xử lý tế bào bằng một chất ức chế hoạt động của ribosome. Quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nhanh nhất?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Sao chép DNA

Câu 19: Một loại thuốc có khả năng phá vỡ vi ống (microtubule) được sử dụng trong điều trị ung thư. Cơ chế tác động của thuốc này có thể liên quan đến bào quan nào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Ti thể
  • D. Trung thể (thoi phân bào)

Câu 20: Sự khác biệt về số lượng ti thể giữa tế bào cơ tim và tế bào mỡ phản ánh điều gì về chức năng của hai loại tế bào này?

  • A. Tế bào mỡ có kích thước lớn hơn tế bào cơ tim.
  • B. Tế bào cơ tim cần nhiều năng lượng hơn tế bào mỡ.
  • C. Tế bào mỡ dự trữ năng lượng, tế bào cơ tim tiêu thụ năng lượng.
  • D. Tế bào cơ tim có tuổi thọ ngắn hơn tế bào mỡ.

Câu 21: Cho các bào quan sau: (1) Lục lạp, (2) Ti thể, (3) Lysosome, (4) Peroxisome. Bào quan nào có khả năng tự nhân đôi nhờ chứa DNA riêng?

  • A. (1), (2)
  • B. (2), (3)
  • C. (1), (2), (4)
  • D. (1), (2), (3), (4)

Câu 22: Một tế bào thực vật bị mất nước sẽ dẫn đến hiện tượng co nguyên sinh. Bào quan nào đóng vai trò chính trong hiện tượng này?

  • A. Không bào trung tâm
  • B. Lục lạp
  • C. Ti thể
  • D. Lưới nội chất

Câu 23: Vận chuyển chủ động các chất qua màng sinh chất khác với vận chuyển thụ động ở điểm nào?

  • A. Chiều vận chuyển các chất.
  • B. Yêu cầu năng lượng ATP.
  • C. Loại protein vận chuyển sử dụng.
  • D. Tính chọn lọc của màng.

Câu 24: Hiện tượng thực bào và ẩm bào là hai hình thức nhập bào. Điểm khác biệt chính giữa thực bào và ẩm bào là gì?

  • A. Tốc độ nhập bào.
  • B. Loại tế bào thực hiện.
  • C. Kích thước và trạng thái vật chất của chất được nhập bào.
  • D. Cơ chế hình thành túi nhập bào.

Câu 25: Để nghiên cứu chức năng của một loại protein màng mới phát hiện, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân lập và tinh sạch protein này từ màng tế bào?

  • A. Kính hiển vi điện tử
  • B. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)
  • C. Điện di gel
  • D. Sắc ký cột

Câu 26: Một loại thuốc kháng sinh ức chế chức năng của ribosome 80S. Loại thuốc này sẽ ảnh hưởng chủ yếu đến loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nấm men
  • C. Tế bào virus
  • D. Tế bào nhân sơ

Câu 27: Cho sơ đồ con đường vận chuyển protein trong tế bào: Lưới nội chất hạt → Túi vận chuyển → X → Túi vận chuyển → Màng sinh chất. Bào quan X trong sơ đồ là bào quan nào?

  • A. Lysosome
  • B. Peroxisome
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Ti thể

Câu 28: Dựa vào hình dạng và cấu trúc, bào quan nào sau đây có diện tích màng trong lớn nhất so với thể tích của nó, nhằm tăng hiệu suất các phản ứng sinh hóa?

  • A. Ti thể (màng trong gấp nếp tạo mào)
  • B. Lưới nội chất (hệ thống ống và túi dẹp)
  • C. Bộ máy Golgi (chồng túi dẹp)
  • D. Không bào (màng đơn bao quanh)

Câu 29: Một nhà khoa học phát hiện một tế bào có màng nhân, ti thể, lưới nội chất nhưng không có thành tế bào và lục lạp. Tế bào này có thể thuộc loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào vi khuẩn

Câu 30: Trong tế bào nhân thực, DNA được tìm thấy chủ yếu ở nhân tế bào. Tuy nhiên, ngoài nhân, DNA còn được tìm thấy trong bào quan nào khác?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể và lục lạp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì, tạo nên sự phức tạp hơn về cấu trúc và chức năng của tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được cấu tạo chủ yếu từ phospholipid và protein. Loại protein nào sau đây không tương tác trực tiếp với lớp phospholipid kép mà liên kết với các protein màng khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Chức năng chính của nhân tế bào trong tế bào nhân thực là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Ti thể được ví như 'nhà máy điện' của tế bào. Quá trình sinh hóa nào diễn ra bên trong ti thể tạo ra phần lớn ATP cung cấp cho tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Lưới nội chất (ER) có hai dạng chính là lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt. Điểm khác biệt chính về chức năng giữa hai loại lưới nội chất này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Bộ máy Golgi đóng vai trò quan trọng trong việc chế biến và phân phối protein. Điều gì xảy ra với protein sau khi được tổng hợp ở lưới nội chất hạt và trước khi đến bộ máy Golgi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Lysosome được xem là 'trung tâm tái chế' của tế bào. Enzyme thủy phân trong lysosome có nguồn gốc từ bào quan nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Peroxisome chứa enzyme catalase, có vai trò quan trọng trong việc phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một chất độc hại cho tế bào. Sản phẩm vô hại được tạo ra từ phản ứng phân giải H2O2 là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào ở động vật. Chức năng chính của trung thể là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Không bào (vacuole) ở tế bào thực vật có nhiều chức năng khác nhau. Chức năng nào sau đây là đặc trưng nhất và quan trọng nhất đối với tế bào thực vật trưởng thành?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ cellulose. Chức năng chính của thành tế bào là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Quan sát tế bào gan dưới kính hiển vi điện tử, người ta thấy có rất nhiều lưới nội chất trơn. Điều này gợi ý chức năng nào là quan trọng đối với tế bào gan?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một tế bào tuyến tụy sản xuất enzyme tiêu hóa protein. Để enzyme này được vận chuyển từ nơi tổng hợp đến vị trí hoạt động bên ngoài tế bào, nó phải đi qua các bào quan theo thứ tự nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong tế bào thực vật, lục lạp thực hiện quá trình quang hợp. Thành phần nào trong lục lạp trực tiếp hấp thụ năng lượng ánh sáng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: So sánh ti thể và lục lạp, điểm nào sau đây là điểm chung về cấu trúc giữa hai bào quan này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một tế bào bị tổn thương màng lysosome sẽ dẫn đến hậu quả gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để quan sát rõ cấu trúc chi tiết bên trong của các bào quan như ti thể và lưới nội chất, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong một thí nghiệm, người ta xử lý tế bào bằng một chất ức chế hoạt động của ribosome. Quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nhanh nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một loại thuốc có khả năng phá vỡ vi ống (microtubule) được sử dụng trong điều trị ung thư. Cơ chế tác động của thuốc này có thể liên quan đến bào quan nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Sự khác biệt về số lượng ti thể giữa tế bào cơ tim và tế bào mỡ phản ánh điều gì về chức năng của hai loại tế bào này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Cho các bào quan sau: (1) Lục lạp, (2) Ti thể, (3) Lysosome, (4) Peroxisome. Bào quan nào có khả năng tự nhân đôi nhờ chứa DNA riêng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một tế bào thực vật bị mất nước sẽ dẫn đến hiện tượng co nguyên sinh. Bào quan nào đóng vai trò chính trong hiện tượng này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Vận chuyển chủ động các chất qua màng sinh chất khác với vận chuyển thụ động ở điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Hiện tượng thực bào và ẩm bào là hai hình thức nhập bào. Điểm khác biệt chính giữa thực bào và ẩm bào là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để nghiên cứu chức năng của một loại protein màng mới phát hiện, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân lập và tinh sạch protein này từ màng tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một loại thuốc kháng sinh ức chế chức năng của ribosome 80S. Loại thuốc này sẽ ảnh hưởng chủ yếu đến loại tế bào nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Cho sơ đồ con đường vận chuyển protein trong tế bào: Lưới nội chất hạt → Túi vận chuyển → X → Túi vận chuyển → Màng sinh chất. Bào quan X trong sơ đồ là bào quan nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Dựa vào hình dạng và cấu trúc, bào quan nào sau đây có diện tích màng trong lớn nhất so với thể tích của nó, nhằm tăng hiệu suất các phản ứng sinh hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một nhà khoa học phát hiện một tế bào có màng nhân, ti thể, lưới nội chất nhưng không có thành tế bào và lục lạp. Tế bào này có thể thuộc loại tế bào nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong tế bào nhân thực, DNA được tìm thấy chủ yếu ở nhân tế bào. Tuy nhiên, ngoài nhân, DNA còn được tìm thấy trong bào quan nào khác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân sơ chứa ribosome, tế bào nhân thực thì không.
  • C. Tế bào nhân thực có thành tế bào làm bằng peptidoglycan.
  • D. Tế bào nhân thực có nhân thật, được bao bọc bởi màng nhân, còn tế bào nhân sơ thì không.

Câu 2: Một tế bào có lưới nội chất hạt phát triển mạnh chứng tỏ tế bào đó có chức năng chính là gì?

  • A. Tổng hợp lipid và carbohydrate.
  • B. Tổng hợp protein để xuất bào hoặc cấu tạo nên các bào quan.
  • C. Giải độc tế bào và dự trữ ion calcium.
  • D. Tổng hợp ATP cung cấp năng lượng cho tế bào.

Câu 3: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, cấu trúc nào sau đây giúp tế bào thực vật duy trì hình dạng ổn định và bảo vệ tế bào?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Không bào trung tâm.
  • C. Thành tế bào.
  • D. Lục lạp.

Câu 4: Trong quá trình hô hấp tế bào, bào quan nào đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa glucose và tạo ra ATP?

  • A. Ti thể.
  • B. Lục lạp.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Lưới nội chất trơn.

Câu 5: Một tế bào tuyến tụy sản xuất enzyme tiêu hóa sẽ có bào quan nào phát triển mạnh nhất?

  • A. Không bào.
  • B. Lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi.
  • C. Ti thể.
  • D. Trung thể.

Câu 6: Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Tổng hợp lipid.
  • C. Tiêu hóa các bào quan già, tế bào tổn thương và các chất lạ xâm nhập.
  • D. Vận chuyển các chất ra vào tế bào.

Câu 7: Bào quan nào sau đây có chứa DNA riêng và có khả năng tự nhân đôi độc lập với tế bào?

  • A. Ribosome.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Ti thể và lục lạp.

Câu 8: Loại bào quan nào thường chiếm thể tích lớn trong tế bào thực vật trưởng thành và chứa nhiều chất dự trữ, sắc tố?

  • A. Không bào trung tâm.
  • B. Lục lạp.
  • C. Ti thể.
  • D. Lysosome.

Câu 9: Cấu trúc nào sau đây của tế bào nhân thực tham gia vào quá trình phân chia tế bào ở động vật, giúp hình thành thoi phân bào?

  • A. Ribosome.
  • B. Trung thể.
  • C. Màng nhân.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 10: Trong tế bào gan, bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc giải độc các chất độc hại?

  • A. Ti thể.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lưới nội chất trơn.
  • D. Lysosome.

Câu 11: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được cấu tạo chủ yếu từ những thành phần nào?

  • A. Protein và carbohydrate.
  • B. Nucleic acid và protein.
  • C. Carbohydrate và lipid.
  • D. Phospholipid và protein.

Câu 12: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Tổng hợp lipid.
  • C. Tổng hợp carbohydrate.
  • D. Tổng hợp nucleic acid.

Câu 13: Bộ máy Golgi tham gia vào quá trình nào sau đây trong tế bào nhân thực?

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Chế biến, phân loại và đóng gói protein.
  • C. Phân giải chất thải tế bào.
  • D. Sao chép DNA.

Câu 14: Nếu một tế bào bị thiếu trung thể, hậu quả nào có thể xảy ra?

  • A. Tế bào không thể tổng hợp protein.
  • B. Tế bào không thể tạo ra năng lượng.
  • C. Tế bào gặp khó khăn trong quá trình phân chia.
  • D. Tế bào không thể vận chuyển chất.

Câu 15: Lục lạp có vai trò gì đặc biệt quan trọng trong sinh giới?

  • A. Tổng hợp lipid cho tế bào.
  • B. Dự trữ nước và chất dinh dưỡng.
  • C. Phân giải chất độc hại.
  • D. Thực hiện quá trình quang hợp, tạo ra chất hữu cơ và oxygen.

Câu 16: Peroxisome là bào quan có chức năng chính là gì?

  • A. Phân giải hydrogen peroxide (H2O2) và các chất độc khác.
  • B. Tổng hợp protein màng.
  • C. Điều hòa áp suất thẩm thấu của tế bào.
  • D. Vận chuyển protein đến lưới nội chất.

Câu 17: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nội màng của tế bào nhân thực?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Ti thể.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Lysosome.

Câu 18: Trong tế bào thực vật, bào quan nào chứa sắc tố chlorophyll?

  • A. Không bào trung tâm.
  • B. Ti thể.
  • C. Lục lạp.
  • D. Peroxisome.

Câu 19: Chức năng của màng nhân là gì?

  • A. Tổng hợp ribosome.
  • B. Tổng hợp protein màng.
  • C. Cung cấp năng lượng cho nhân.
  • D. Bảo vệ và kiểm soát sự trao đổi chất giữa nhân và tế bào chất.

Câu 20: Một loại thuốc ức chế chức năng của bộ máy Golgi. Quá trình nào sau đây trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Chế biến và vận chuyển protein.
  • C. Phân giải chất thải tế bào.
  • D. Sao chép DNA.

Câu 21: Trong tế bào cơ, bào quan nào cần thiết với số lượng lớn để đáp ứng nhu cầu năng lượng cao cho sự co cơ?

  • A. Lục lạp.
  • B. Không bào.
  • C. Ti thể.
  • D. Lysosome.

Câu 22: Điều gì xảy ra nếu màng lysosome bị vỡ?

  • A. Tế bào sẽ tăng cường tổng hợp protein.
  • B. Tế bào sẽ tăng cường sản xuất ATP.
  • C. Tế bào sẽ ngừng phân chia.
  • D. Enzyme thủy phân từ lysosome sẽ thoát ra và phá hủy các thành phần tế bào.

Câu 23: Xét về cấu trúc, điểm tương đồng giữa ti thể và lục lạp là gì?

  • A. Đều có cấu trúc màng kép.
  • B. Đều có ribosome 70S.
  • C. Đều chứa chlorophyll.
  • D. Đều có chức năng tổng hợp protein.

Câu 24: Một tế bào có nhiều lưới nội chất trơn sẽ thực hiện chức năng nào mạnh mẽ?

  • A. Tổng hợp protein xuất bào.
  • B. Tổng hợp lipid và giải độc.
  • C. Tổng hợp ATP.
  • D. Phân giải protein.

Câu 25: Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các chất trong tế bào nhân thực, tạo thành mạng lưới kênh rãnh?

  • A. Bộ máy Golgi.
  • B. Lysosome.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Không bào.

Câu 26: Hình dạng của tế bào nhân thực được duy trì chủ yếu nhờ cấu trúc nào?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Thành tế bào (ở thực vật).
  • C. Không bào.
  • D. Khung xương tế bào (cytoskeleton).

Câu 27: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có thành tế bào?

  • A. Tế bào động vật.
  • B. Tế bào thực vật.
  • C. Tế bào nấm.
  • D. Tế bào vi khuẩn.

Câu 28: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy có nhiều ribosome tự do trong tế bào chất, có thể kết luận gì về chức năng của tế bào đó?

  • A. Tế bào đang tăng cường tổng hợp protein xuất bào.
  • B. Tế bào đang tăng cường tổng hợp protein cho các hoạt động nội bào.
  • C. Tế bào đang giảm tổng hợp protein.
  • D. Tế bào đang tập trung vào tổng hợp lipid.

Câu 29: Thành phần chính của chất nền (stroma) trong lục lạp là gì?

  • A. Thylakoid.
  • B. Cristae.
  • C. Enzyme và DNA lục lạp.
  • D. Màng ngoài lục lạp.

Câu 30: Cho các bào quan: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Lysosome, (4) Peroxisome. Bào quan nào có khả năng biến đổi năng lượng?

  • A. (1) và (3).
  • B. (2) và (4).
  • C. (1), (2) và (3).
  • D. (1) và (2).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một tế bào có lưới nội chất hạt phát triển mạnh chứng tỏ tế bào đó có chức năng chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, cấu trúc nào sau đây giúp tế bào thực vật duy trì hình dạng ổn định và bảo vệ tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong quá trình hô hấp tế bào, bào quan nào đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa glucose và tạo ra ATP?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một tế bào tuyến tụy sản xuất enzyme tiêu hóa sẽ có bào quan nào phát triển mạnh nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Bào quan nào sau đây có chứa DNA riêng và có khả năng tự nhân đôi độc lập với tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Loại bào quan nào thường chiếm thể tích lớn trong tế bào thực vật trưởng thành và chứa nhiều chất dự trữ, sắc tố?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Cấu trúc nào sau đây của tế bào nhân thực tham gia vào quá trình phân chia tế bào ở động vật, giúp hình thành thoi phân bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong tế bào gan, bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc giải độc các chất độc hại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được cấu tạo chủ yếu từ những thành phần nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Bộ máy Golgi tham gia vào quá trình nào sau đây trong tế bào nhân thực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Nếu một tế bào bị thiếu trung thể, hậu quả nào có thể xảy ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Lục lạp có vai trò gì đặc biệt quan trọng trong sinh giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Peroxisome là bào quan có chức năng chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nội màng của tế bào nhân thực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong tế bào thực vật, bào quan nào chứa sắc tố chlorophyll?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Chức năng của màng nhân là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một loại thuốc ức chế chức năng của bộ máy Golgi. Quá trình nào sau đây trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong tế bào cơ, bào quan nào cần thiết với số lượng lớn để đáp ứng nhu cầu năng lượng cao cho sự co cơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Điều gì xảy ra nếu màng lysosome bị vỡ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Xét về cấu trúc, điểm tương đồng giữa ti thể và lục lạp là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một tế bào có nhiều lưới nội chất trơn sẽ thực hiện chức năng nào mạnh mẽ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các chất trong tế bào nhân thực, tạo thành mạng lưới kênh rãnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Hình dạng của tế bào nhân thực được duy trì chủ yếu nhờ cấu trúc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có thành tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy có nhiều ribosome tự do trong tế bào chất, có thể kết luận gì về chức năng của tế bào đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Thành phần chính của chất nền (stroma) trong lục lạp là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Cho các bào quan: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Lysosome, (4) Peroxisome. Bào quan nào có khả năng biến đổi năng lượng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một tế bào gan có lưới nội chất trơn phát triển mạnh hơn so với tế bào cơ vân. Chức năng nào sau đây được ưu tiên thực hiện ở tế bào gan, liên quan đến đặc điểm lưới nội chất trơn này?

  • A. Tổng hợp protein xuất bào với số lượng lớn.
  • B. Chuyển hóa lipid và khử độc các chất độc hại.
  • C. Điều hòa nồng độ ion calcium trong tế bào chất.
  • D. Tổng hợp ribosome và các tiểu đơn vị ribosome.

Câu 2: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào sau đây có thể nhìn thấy rõ nhất mà không cần nhuộm màu đặc biệt?

  • A. Ribosome
  • B. Lưới nội chất
  • C. Không bào trung tâm
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới phát hiện. Ông nhận thấy tế bào này có màng nhân, ribosome, ti thể và lục lạp. Dựa trên những đặc điểm này, tế bào này có thể thuộc nhóm sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Cổ khuẩn
  • C. Động vật nguyên sinh
  • D. Thực vật hoặc Tảo

Câu 4: Trong quá trình thực bào của tế bào bạch cầu, bào quan nào đóng vai trò chính trong việc tiêu hóa vi khuẩn và các vật thể lạ bị tế bào bắt giữ?

  • A. Lysosome
  • B. Ti thể
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lưới nội chất hạt

Câu 5: Xét về cấu trúc màng tế bào nhân thực, thành phần nào sau đây đảm bảo tính linh động và mềm dẻo của màng, đồng thời ngăn chặn sự đông đặc của màng ở nhiệt độ thấp?

  • A. Protein xuyên màng
  • B. Glycoprotein
  • C. Cholesterol
  • D. Phospholipid bão hòa

Câu 6: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp một protein màng. Ribosome sẽ tiến hành tổng hợp protein này ở vị trí nào trong tế bào?

  • A. Ribosome tự do trong tế bào chất
  • B. Ribosome gắn trên lưới nội chất hạt
  • C. Trong nhân tế bào
  • D. Trong ti thể

Câu 7: Chức năng chính của ti thể trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Sản xuất ATP thông qua hô hấp tế bào

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Tế bào nhân thực có màng nhân bao bọc vật chất di truyền, tế bào nhân sơ thì không.
  • B. Tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn tế bào nhân sơ.
  • C. Tế bào nhân thực không có ribosome, tế bào nhân sơ có ribosome.
  • D. Tế bào nhân thực có thành tế bào, tế bào nhân sơ không có thành tế bào.

Câu 9: Bào quan nào sau đây có chứa DNA riêng và có khả năng tự nhân đôi độc lập với chu kỳ tế bào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Ti thể và Lục lạp
  • D. Lysosome

Câu 10: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm có vai trò quan trọng nào sau đây?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Tham gia quá trình hô hấp tế bào
  • D. Dự trữ chất dinh dưỡng, duy trì áp suất thẩm thấu và tiêu hủy tế bào chất

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào động vật mà không có ở tế bào thực vật và đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào?

  • A. Lục lạp
  • B. Trung thể
  • C. Không bào trung tâm
  • D. Thành tế bào

Câu 12: Nếu một tế bào bị mất chức năng của bộ máy Golgi, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp ATP
  • C. Chế biến và vận chuyển protein
  • D. Phân giải chất thải tế bào

Câu 13: Loại bào quan nào sau đây có màng kép và chứa hệ thống thylakoid bên trong?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lục lạp

Câu 14: Một loại thuốc ức chế chức năng của ribosome. Quá trình nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi loại thuốc này?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Hô hấp tế bào

Câu 15: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào thực vật duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào khỏi bị vỡ khi trương nước?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Không bào trung tâm
  • C. Thành tế bào
  • D. Ti thể

Câu 16: Loại protein nào sau đây đóng vai trò là kênh vận chuyển các chất qua màng sinh chất?

  • A. Protein cấu trúc
  • B. Protein vận chuyển
  • C. Protein thụ thể
  • D. Glycoprotein

Câu 17: Chức năng của peroxisome liên quan đến quá trình nào sau đây?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Hô hấp tế bào
  • D. Phân giải hydrogen peroxide (H2O2)

Câu 18: Thành phần chính cấu tạo nên màng nhân của tế bào nhân thực là gì?

  • A. Lớp kép phospholipid và protein
  • B. Xenlulozo
  • C. Kitin
  • D. Peptidoglycan

Câu 19: Vùng nhân con (hạch nhân) trong nhân tế bào có vai trò chính trong việc gì?

  • A. Sao chép DNA
  • B. Phiên mã mRNA
  • C. Tổng hợp rRNA và lắp ráp ribosome
  • D. Điều khiển quá trình phân chia tế bào

Câu 20: Mạng lưới nội chất nào sau đây có nhiều ribosome gắn trên bề mặt và tham gia vào tổng hợp protein xuất bào?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Lưới nội chất hạt
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Không bào

Câu 21: Cho các bào quan: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Lysosome, (4) Peroxisome. Bào quan nào có khả năng biến đổi năng lượng?

  • A. (1) và (2)
  • B. (1) và (3)
  • C. (2) và (4)
  • D. (3) và (4)

Câu 22: Sự khác biệt chính giữa màng lưới nội chất hạt và màng lưới nội chất trơn là gì?

  • A. Màng lưới nội chất hạt có cấu trúc màng đơn, màng lưới nội chất trơn có cấu trúc màng kép.
  • B. Màng lưới nội chất hạt tổng hợp lipid, màng lưới nội chất trơn tổng hợp protein.
  • C. Màng lưới nội chất hạt có ribosome gắn trên bề mặt, màng lưới nội chất trơn thì không.
  • D. Màng lưới nội chất hạt chỉ có ở tế bào động vật, màng lưới nội chất trơn chỉ có ở tế bào thực vật.

Câu 23: Trong tế bào, bào quan nào được ví như "trung tâm điều phối" các hoạt động sống, chứa vật chất di truyền và điều khiển mọi hoạt động của tế bào?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Nhân tế bào

Câu 24: Glycoprotein và glycolipid trên màng sinh chất có vai trò quan trọng trong chức năng nào sau đây của tế bào?

  • A. Vận chuyển chủ động các chất
  • B. Nhận diện tế bào và tương tác giữa các tế bào
  • C. Duy trì tính thấm chọn lọc của màng
  • D. Cung cấp năng lượng cho tế bào

Câu 25: Một tế bào bị tổn thương màng lysosome. Hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Tế bào mất khả năng tổng hợp protein
  • B. Tế bào mất khả năng sản xuất ATP
  • C. Enzyme thủy phân từ lysosome thoát ra và phá hủy tế bào
  • D. Tế bào mất khả năng vận chuyển chất

Câu 26: Thành phần nào của nhân tế bào chứa DNA và protein, tạo nên chất nhiễm sắc?

  • A. Chất nhiễm sắc
  • B. Hạch nhân
  • C. Màng nhân
  • D. Lỗ nhân

Câu 27: Để quan sát rõ cấu trúc bên trong của ti thể, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính lúp
  • C. Kính hiển vi huỳnh quang
  • D. Kính hiển vi điện tử

Câu 28: Trong quá trình vận chuyển protein từ lưới nội chất đến bộ máy Golgi, cấu trúc nào đóng vai trò trung gian vận chuyển?

  • A. Ribosome
  • B. Túi vận chuyển
  • C. Lysosome
  • D. Không bào

Câu 29: Nếu một tế bào thực vật thiếu lục lạp, quá trình nào sau đây sẽ không thể diễn ra?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Quang hợp
  • D. Phân giải chất thải

Câu 30: Một tế bào có khả năng di chuyển và thay đổi hình dạng linh hoạt, đồng thời không có thành tế bào. Tế bào này có nhiều khả năng thuộc loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nấm
  • B. Tế bào vi khuẩn
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một tế bào gan có lưới nội chất trơn phát triển mạnh hơn so với tế bào cơ vân. Chức năng nào sau đây được ưu tiên thực hiện ở tế bào gan, liên quan đến đặc điểm lưới nội chất trơn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào sau đây có thể nhìn thấy rõ nhất mà không cần nhuộm màu đặc biệt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới phát hiện. Ông nhận thấy tế bào này có màng nhân, ribosome, ti thể và lục lạp. Dựa trên những đặc điểm này, tế bào này có thể thuộc nhóm sinh vật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong quá trình thực bào của tế bào bạch cầu, bào quan nào đóng vai trò chính trong việc tiêu hóa vi khuẩn và các vật thể lạ bị tế bào bắt giữ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Xét về cấu trúc màng tế bào nhân thực, thành phần nào sau đây đảm bảo tính linh động và mềm dẻo của màng, đồng thời ngăn chặn sự đông đặc của màng ở nhiệt độ thấp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp một protein màng. Ribosome sẽ tiến hành tổng hợp protein này ở vị trí nào trong tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Chức năng chính của ti thể trong tế bào nhân thực là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Bào quan nào sau đây có chứa DNA riêng và có khả năng tự nhân đôi độc lập với chu kỳ tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm có vai trò quan trọng nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào động vật mà không có ở tế bào thực vật và đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nếu một tế bào bị mất chức năng của bộ máy Golgi, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Loại bào quan nào sau đây có màng kép và chứa hệ thống thylakoid bên trong?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một loại thuốc ức chế chức năng của ribosome. Quá trình nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi loại thuốc này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào thực vật duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào khỏi bị vỡ khi trương nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Loại protein nào sau đây đóng vai trò là kênh vận chuyển các chất qua màng sinh chất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Chức năng của peroxisome liên quan đến quá trình nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Thành phần chính cấu tạo nên màng nhân của tế bào nhân thực là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Vùng nhân con (hạch nhân) trong nhân tế bào có vai trò chính trong việc gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Mạng lưới nội chất nào sau đây có nhiều ribosome gắn trên bề mặt và tham gia vào tổng hợp protein xuất bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Cho các bào quan: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Lysosome, (4) Peroxisome. Bào quan nào có khả năng biến đổi năng lượng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Sự khác biệt chính giữa màng lưới nội chất hạt và màng lưới nội chất trơn là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong tế bào, bào quan nào được ví như 'trung tâm điều phối' các hoạt động sống, chứa vật chất di truyền và điều khiển mọi hoạt động của tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Glycoprotein và glycolipid trên màng sinh chất có vai trò quan trọng trong chức năng nào sau đây của tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một tế bào bị tổn thương màng lysosome. Hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Thành phần nào của nhân tế bào chứa DNA và protein, tạo nên chất nhiễm sắc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để quan sát rõ cấu trúc bên trong của ti thể, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong quá trình vận chuyển protein từ lưới nội chất đến bộ máy Golgi, cấu trúc nào đóng vai trò trung gian vận chuyển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nếu một tế bào thực vật thiếu lục lạp, quá trình nào sau đây sẽ không thể diễn ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Một tế bào có khả năng di chuyển và thay đổi hình dạng linh hoạt, đồng thời không có thành tế bào. Tế bào này có nhiều khả năng thuộc loại tế bào nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào sau đây quyết định hình dạng ổn định và bảo vệ tế bào khỏi sự thay đổi áp suất thẩm thấu?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Không bào trung tâm
  • C. Lưới nội chất
  • D. Thành tế bào

Câu 2: Một tế bào gan đang thực hiện quá trình khử độc rượu (ethanol). Bào quan nào sau đây sẽ tăng cường hoạt động để hỗ trợ chức năng này?

  • A. Ribosome
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lysosome

Câu 3: Trong quá trình tổng hợp protein xuất bào, ribosome gắn trên lưới nội chất hạt (RER) thực hiện bước nào sau đây?

  • A. Dịch mã mRNA và đưa chuỗi polypeptide vào lòng lưới nội chất
  • B. Tổng hợp lipid màng lưới nội chất
  • C. Gắn carbohydrate vào protein
  • D. Đóng gói protein vào túi vận chuyển

Câu 4: So sánh tế bào cơ tim và tế bào biểu mô ruột non, tế bào nào sẽ có số lượng ti thể lớn hơn đáng kể? Giải thích.

  • A. Tế bào cơ tim, vì cần nhiều năng lượng ATP cho sự co cơ liên tục.
  • B. Tế bào biểu mô ruột non, vì cần năng lượng cho hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • C. Số lượng ti thể tương đương nhau ở cả hai loại tế bào.
  • D. Không thể so sánh nếu không có dữ liệu thực nghiệm.

Câu 5: Một nhà khoa học phát hiện một bào quan mới trong tế bào nhân thực. Bào quan này có màng kép, chứa DNA dạng vòng và ribosome riêng, đồng thời có khả năng tổng hợp ATP. Bào quan này có khả năng cao là gì?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Ti thể
  • D. Lysosome

Câu 6: Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Chế biến, phân loại và đóng gói protein và lipid
  • C. Phân giải chất thải tế bào
  • D. Tổng hợp ATP

Câu 7: Loại bào quan nào sau đây chứa enzyme thủy phân, có vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa nội bào và phân hủy các bào quan già, hư hỏng?

  • A. Peroxisome
  • B. Ribosome
  • C. Không bào
  • D. Lysosome

Câu 8: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm có vai trò quan trọng nào ngoài việc dự trữ nước và chất dinh dưỡng?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sinh tổng hợp lipid
  • C. Duy trì áp suất trương nước và độ cứng của tế bào
  • D. Giải độc tế bào

Câu 9: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được cấu tạo chủ yếu từ phospholipid và protein. Sắp xếp phospholipid trong màng có đặc điểm gì?

  • A. Sắp xếp thành lớp đơn, đầu kỵ nước hướng ra ngoài
  • B. Sắp xếp thành lớp kép, đầu ưa nước hướng ra ngoài và đuôi kỵ nước hướng vào trong
  • C. Phân bố ngẫu nhiên
  • D. Sắp xếp xen kẽ với protein

Câu 10: Chức năng của lỗ nhân (nuclear pore) trên màng nhân là gì?

  • A. Tổng hợp ribosome
  • B. Bảo vệ DNA khỏi tác nhân bên ngoài
  • C. Kiểm soát vận chuyển các phân tử giữa nhân và tế bào chất
  • D. Nhân đôi DNA

Câu 11: Bào quan nào sau đây có khả năng tự nhân đôi độc lập với chu kỳ tế bào và được cho là có nguồn gốc từ tế bào nhân sơ cộng sinh?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể và Lục lạp

Câu 12: Trong tế bào động vật, trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

  • A. Phân chia tế bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Vận chuyển lipid
  • D. Tiêu hóa nội bào

Câu 13: Peroxisome chứa enzyme catalase có chức năng gì quan trọng trong tế bào?

  • A. Tổng hợp H2O2
  • B. Phân giải H2O2 thành nước và oxy
  • C. Vận chuyển H2O2 ra khỏi tế bào
  • D. Sử dụng H2O2 trong quá trình hô hấp tế bào

Câu 14: Tế bào nào sau đây trong cơ thể người có lưới nội chất trơn phát triển mạnh nhất?

  • A. Tế bào cơ
  • B. Tế bào thần kinh
  • C. Tế bào gan
  • D. Tế bào biểu mô ruột

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Tế bào nhân thực có nhân thật và hệ thống bào quan có màng bao bọc.
  • B. Tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn tế bào nhân sơ.
  • C. Tế bào nhân thực không có ribosome.
  • D. Tế bào nhân thực có thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan.

Câu 16: Nếu một tế bào bị mất chức năng của ribosome, quá trình sinh tổng hợp chất nào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 17: Loại tế bào nào sau đây không có thành tế bào?

  • A. Tế bào nấm
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào vi khuẩn

Câu 18: Xét về cấu trúc, lưới nội chất hạt khác lưới nội chất trơn ở điểm nào?

  • A. Lưới nội chất hạt có màng đơn, lưới nội chất trơn có màng kép.
  • B. Lưới nội chất hạt chứa DNA, lưới nội chất trơn không chứa DNA.
  • C. Lưới nội chất hạt có hình dạng ống, lưới nội chất trơn có hình dạng túi.
  • D. Lưới nội chất hạt có ribosome gắn trên bề mặt, lưới nội chất trơn thì không.

Câu 19: Nếu quan sát một tế bào thực vật đang co nguyên sinh trong dung dịch ưu trương, bào quan nào sẽ chiếm phần lớn thể tích tế bào?

  • A. Ti thể
  • B. Không bào trung tâm
  • C. Lục lạp
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về nhân tế bào nhân thực?

  • A. Nơi tổng hợp ATP chính của tế bào.
  • B. Chỉ có ở tế bào thực vật.
  • C. Trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.
  • D. Nơi phân giải chất thải của tế bào.

Câu 21: Trong tế bào lá cây, lục lạp thực hiện chức năng chính nào?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Phân giải carbohydrate
  • D. Quang hợp

Câu 22: Một loại thuốc ức chế hoạt động của bộ máy Golgi. Quá trình nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Chế biến và đóng gói protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Nhân đôi DNA
  • D. Vận chuyển nước qua màng tế bào

Câu 23: Để vận chuyển một protein có kích thước lớn ra khỏi nhân tế bào, cấu trúc nào trên màng nhân sẽ tham gia?

  • A. Màng nhân trơn
  • B. Ribosome trên màng nhân
  • C. Lỗ nhân
  • D. Chất nhiễm sắc

Câu 24: Trong tế bào bạch cầu, bào quan lysosome có vai trò đặc biệt quan trọng trong chức năng nào?

  • A. Tổng hợp kháng thể
  • B. Vận chuyển oxy
  • C. Sinh sản tế bào
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn và tế bào chết

Câu 25: Một tế bào có khả năng di chuyển và thay đổi hình dạng linh hoạt. Tế bào này có thể thiếu cấu trúc nào sau đây?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Thành tế bào
  • C. Nhân tế bào
  • D. Ti thể

Câu 26: Xét về thành phần hóa học, màng sinh chất và màng lưới nội chất có điểm chung nào?

  • A. Đều được cấu tạo từ phospholipid và protein
  • B. Đều chứa cellulose
  • C. Đều có ribosome gắn trên bề mặt
  • D. Đều chứa DNA

Câu 27: Trong quá trình hô hấp tế bào, ti thể sử dụng chất nền nào để sản xuất ATP?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Nucleic acid

Câu 28: Nếu một tế bào thực vật thiếu lục lạp, nó sẽ bị mất khả năng nào?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Hô hấp tế bào
  • C. Dự trữ nước
  • D. Quang hợp

Câu 29: Sự khác biệt về chức năng giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn chủ yếu là do sự khác biệt về cấu trúc nào?

  • A. Số lớp màng
  • B. Ribosome
  • C. Hình dạng ống và túi
  • D. Thành phần lipid màng

Câu 30: Để nghiên cứu chi tiết cấu trúc bên trong của ti thể, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính lúp
  • C. Kính hiển vi điện tử
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào sau đây quyết định hình dạng ổn định và bảo vệ tế bào khỏi sự thay đổi áp suất thẩm thấu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một tế bào gan đang thực hiện quá trình khử độc rượu (ethanol). Bào quan nào sau đây sẽ tăng cường hoạt động để hỗ trợ chức năng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong quá trình tổng hợp protein xuất bào, ribosome gắn trên lưới nội chất hạt (RER) thực hiện bước nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: So sánh tế bào cơ tim và tế bào biểu mô ruột non, tế bào nào sẽ có số lượng ti thể lớn hơn đáng kể? Giải thích.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một nhà khoa học phát hiện một bào quan mới trong tế bào nhân thực. Bào quan này có màng kép, chứa DNA dạng vòng và ribosome riêng, đồng thời có khả năng tổng hợp ATP. Bào quan này có khả năng cao là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào nhân thực là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Loại bào quan nào sau đây chứa enzyme thủy phân, có vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa nội bào và phân hủy các bào quan già, hư hỏng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm có vai trò quan trọng nào ngoài việc dự trữ nước và chất dinh dưỡng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được cấu tạo chủ yếu từ phospholipid và protein. Sắp xếp phospholipid trong màng có đặc điểm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Chức năng của lỗ nhân (nuclear pore) trên màng nhân là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Bào quan nào sau đây có khả năng tự nhân đôi độc lập với chu kỳ tế bào và được cho là có nguồn gốc từ tế bào nhân sơ cộng sinh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong tế bào động vật, trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Peroxisome chứa enzyme catalase có chức năng gì quan trọng trong tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Tế bào nào sau đây trong cơ thể người có lưới nội chất trơn phát triển mạnh nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Nếu một tế bào bị mất chức năng của ribosome, quá trình sinh tổng hợp chất nào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Loại tế bào nào sau đây không có thành tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Xét về cấu trúc, lưới nội chất hạt khác lưới nội chất trơn ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Nếu quan sát một tế bào thực vật đang co nguyên sinh trong dung dịch ưu trương, bào quan nào sẽ chiếm phần lớn thể tích tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về nhân tế bào nhân thực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong tế bào lá cây, lục lạp thực hiện chức năng chính nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một loại thuốc ức chế hoạt động của bộ máy Golgi. Quá trình nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để vận chuyển một protein có kích thước lớn ra khỏi nhân tế bào, cấu trúc nào trên màng nhân sẽ tham gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong tế bào bạch cầu, bào quan lysosome có vai trò đặc biệt quan trọng trong chức năng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một tế bào có khả năng di chuyển và thay đổi hình dạng linh hoạt. Tế bào này có thể thiếu cấu trúc nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Xét về thành phần hóa học, màng sinh chất và màng lưới nội chất có điểm chung nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong quá trình hô hấp tế bào, ti thể sử dụng chất nền nào để sản xuất ATP?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nếu một tế bào thực vật thiếu lục lạp, nó sẽ bị mất khả năng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Sự khác biệt về chức năng giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn chủ yếu là do sự khác biệt về cấu trúc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để nghiên cứu chi tiết cấu trúc bên trong của ti thể, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi cho thấy có màng nhân, ribosome, ti thể và lưới nội chất. Dựa vào những đặc điểm này, tế bào đó chắc chắn là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Virus
  • D. Vi khuẩn

Câu 2: Chức năng chính của nhân tế bào là gì?

  • A. Lưu trữ và bảo quản thông tin di truyền, điều khiển các hoạt động sống của tế bào
  • B. Tổng hợp protein và lipid cho tế bào
  • C. Sản xuất năng lượng ATP cho tế bào hoạt động
  • D. Thực hiện quá trình phân giải các chất thải của tế bào

Câu 3: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống nội màng ở tế bào nhân thực?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ Golgi
  • C. Ti thể
  • D. Màng nhân

Câu 4: Ti thể thường được ví như "nhà máy điện" của tế bào. Điều này phản ánh chức năng chính nào của ti thể?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất ATP thông qua hô hấp tế bào
  • C. Tổng hợp lipid và carbohydrate
  • D. Phân giải chất thải tế bào

Câu 5: Lục lạp là bào quan đặc trưng của tế bào thực vật, có vai trò quan trọng trong quá trình nào?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Quang hợp
  • D. Vận chuyển các chất

Câu 6: Ribosome có vai trò gì trong tế bào nhân thực?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp carbohydrate
  • C. Sao chép ADN
  • D. Tổng hợp protein

Câu 7: Bộ Golgi tham gia vào quá trình nào sau đây trong tế bào?

  • A. Sửa đổi, đóng gói và phân phối protein
  • B. Tổng hợp ATP
  • C. Phân giải chất độc
  • D. Tổng hợp ADN

Câu 8: Lysosome được xem là "trung tâm tái chế" của tế bào vì chúng chứa các enzyme có khả năng phân hủy chất nào?

  • A. ATP
  • B. Các chất thải, bào quan già, và vật lạ xâm nhập tế bào
  • C. ADN
  • D. Protein

Câu 9: Peroxisome có vai trò quan trọng trong việc giải độc cho tế bào, đặc biệt là phân giải chất độc hại nào?

  • A. CO2
  • B. Glucose
  • C. Hydrogen peroxide (H2O2)
  • D. Muối khoáng

Câu 10: Trung thể (centrosome) đóng vai trò chính trong quá trình nào ở tế bào động vật?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất năng lượng
  • C. Vận chuyển chất
  • D. Phân chia tế bào

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản giữa lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt là gì?

  • A. Vị trí của chúng trong tế bào
  • B. Lưới nội chất hạt có ribosome gắn trên màng, lưới nội chất trơn thì không
  • C. Chức năng tổng hợp ATP
  • D. Khả năng phân giải chất độc

Câu 12: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ chất nào, giúp tế bào có hình dạng và độ cứng chắc?

  • A. Cellulose
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Kitin

Câu 13: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và protein. Protein màng có vai trò nào sau đây?

  • A. Cấu tạo nên lớp nền của màng
  • B. Dự trữ năng lượng cho tế bào
  • C. Vận chuyển các chất qua màng, thụ thể tín hiệu, enzyme
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân bên ngoài

Câu 14: Tế bào nào sau đây có số lượng ti thể lớn nhất?

  • A. Tế bào biểu bì da
  • B. Tế bào mỡ
  • C. Tế bào xương
  • D. Tế bào cơ tim

Câu 15: Trong quá trình tổng hợp protein xuất bào, bào quan nào sau đây tiếp nhận protein từ lưới nội chất hạt và tiến hành sửa đổi, đóng gói trước khi chuyển đến màng tế bào?

  • A. Lysosome
  • B. Bộ Golgi
  • C. Peroxisome
  • D. Không bào

Câu 16: Quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bào quan nào có kích thước lớn nhất và chiếm phần lớn thể tích tế bào, đặc biệt ở tế bào trưởng thành?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Không bào trung tâm
  • D. Nhân tế bào

Câu 17: Phát biểu nào sau đây là SAI về màng nhân?

  • A. Màng nhân là màng kép
  • B. Màng nhân có các lỗ nhân để trao đổi chất với tế bào chất
  • C. Màng nhân giúp bảo vệ vật chất di truyền
  • D. Màng nhân liên tục với màng sinh chất

Câu 18: Một tế bào động vật không có khả năng phân chia. Bào quan nào có thể bị thiếu hoặc không hoạt động bình thường trong tế bào này?

  • A. Trung thể
  • B. Ti thể
  • C. Ribosome
  • D. Lưới nội chất

Câu 19: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, điểm khác biệt nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp và thành tế bào
  • C. Nhân tế bào
  • D. Màng sinh chất

Câu 20: Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về lưới nội chất?

  • A. Tổng hợp lipid và steroid
  • B. Tổng hợp protein (lưới nội chất hạt)
  • C. Sản xuất ATP
  • D. Vận chuyển các chất trong tế bào

Câu 21: Nếu một tế bào bị tổn thương màng lysosome, hậu quả nghiêm trọng nào có thể xảy ra?

  • A. Tế bào mất khả năng tổng hợp protein
  • B. Tế bào ngừng sản xuất ATP
  • C. Tế bào mất khả năng vận chuyển chất
  • D. Enzyme phân giải của lysosome thoát ra ngoài và phá hủy tế bào

Câu 22: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome. Quá trình nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi loại thuốc này?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Quang hợp
  • D. Phân chia tế bào

Câu 23: Cho các bào quan: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Nhân tế bào, (4) Ribosome. Bào quan nào có chứa ADN?

  • A. (1) và (4)
  • B. (2) và (4)
  • C. (1), (2) và (3)
  • D. (1), (2), (3) và (4)

Câu 24: Tại sao màng trong của ti thể lại gấp nếp tạo thành các mào?

  • A. Tăng diện tích bề mặt để chứa nhiều enzyme hô hấp và chuỗi chuyền electron
  • B. Giảm diện tích bề mặt để tiết kiệm không gian
  • C. Tạo sự linh hoạt cho ti thể
  • D. Ngăn chặn sự xâm nhập của các chất độc hại

Câu 25: Một tế bào gan có chức năng khử độc mạnh mẽ. Bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh ở tế bào gan để đáp ứng chức năng này?

  • A. Ti thể
  • B. Bộ Golgi
  • C. Lưới nội chất trơn
  • D. Lysosome

Câu 26: Cho sơ đồ con đường vận chuyển protein xuất bào: Ribosome -> Lưới nội chất hạt -> ? -> Túi tiết -> Màng tế bào. Bào quan nào phù hợp điền vào dấu "?"

  • A. Lysosome
  • B. Bộ Golgi
  • C. Peroxisome
  • D. Không bào

Câu 27: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm chứa nhiều chất dự trữ và sắc tố. Ngoài ra, nó còn có vai trò quan trọng nào khác?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất năng lượng
  • C. Phân giải chất độc
  • D. Duy trì áp suất thẩm thấu và độ trương của tế bào

Câu 28: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy có thành tế bào, lục lạp và không bào lớn, bạn có thể kết luận đó là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào vi khuẩn

Câu 29: Chức năng chính của màng sinh chất là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Kiểm soát sự vận chuyển chất vào và ra khỏi tế bào
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền
  • D. Sản xuất năng lượng

Câu 30: Tại sao tế bào nhân thực có cấu trúc phức tạp và hiệu quả hơn tế bào nhân sơ?

  • A. Vì tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn
  • B. Vì tế bào nhân thực có khả năng di chuyển
  • C. Vì tế bào nhân thực có hệ thống bào quan có màng, giúp chuyên hóa chức năng và tăng hiệu quả hoạt động
  • D. Vì tế bào nhân thực có tuổi thọ dài hơn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi cho thấy có màng nhân, ribosome, ti thể và lưới nội chất. Dựa vào những đặc điểm này, tế bào đó chắc chắn là loại tế bào nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Chức năng chính của nhân tế bào là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống nội màng ở tế bào nhân thực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Ti thể thường được ví như 'nhà máy điện' của tế bào. Điều này phản ánh chức năng chính nào của ti thể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Lục lạp là bào quan đặc trưng của tế bào thực vật, có vai trò quan trọng trong quá trình nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Ribosome có vai trò gì trong tế bào nhân thực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Bộ Golgi tham gia vào quá trình nào sau đây trong tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Lysosome được xem là 'trung tâm tái chế' của tế bào vì chúng chứa các enzyme có khả năng phân hủy chất nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Peroxisome có vai trò quan trọng trong việc giải độc cho tế bào, đặc biệt là phân giải chất độc hại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trung thể (centrosome) đóng vai trò chính trong quá trình nào ở tế bào động vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản giữa lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ chất nào, giúp tế bào có hình dạng và độ cứng chắc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và protein. Protein màng có vai trò nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Tế bào nào sau đây có số lượng ti thể lớn nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong quá trình tổng hợp protein xuất bào, bào quan nào sau đây tiếp nhận protein từ lưới nội chất hạt và tiến hành sửa đổi, đóng gói trước khi chuyển đến màng tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bào quan nào có kích thước lớn nhất và chiếm phần lớn thể tích tế bào, đặc biệt ở tế bào trưởng thành?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Phát biểu nào sau đây là SAI về màng nhân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một tế bào động vật không có khả năng phân chia. Bào quan nào có thể bị thiếu hoặc không hoạt động bình thường trong tế bào này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, điểm khác biệt nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về lưới nội chất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Nếu một tế bào bị tổn thương màng lysosome, hậu quả nghiêm trọng nào có thể xảy ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome. Quá trình nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi loại thuốc này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Cho các bào quan: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Nhân tế bào, (4) Ribosome. Bào quan nào có chứa ADN?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tại sao màng trong của ti thể lại gấp nếp tạo thành các mào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một tế bào gan có chức năng khử độc mạnh mẽ. Bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh ở tế bào gan để đáp ứng chức năng này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Cho sơ đồ con đường vận chuyển protein xuất bào: Ribosome -> Lưới nội chất hạt -> ? -> Túi tiết -> Màng tế bào. Bào quan nào phù hợp điền vào dấu '?'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm chứa nhiều chất dự trữ và sắc tố. Ngoài ra, nó còn có vai trò quan trọng nào khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy có thành tế bào, lục lạp và không bào lớn, bạn có thể kết luận đó là loại tế bào nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Chức năng chính của màng sinh chất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Tại sao tế bào nhân thực có cấu trúc phức tạp và hiệu quả hơn tế bào nhân sơ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của tế bào nhân thực?

  • A. Nhân có màng nhân bao bọc
  • B. Hệ thống nội màng phát triển
  • C. Bào quan có màng bao bọc
  • D. Luôn có thành tế bào cellulose

Câu 2: Chức năng chính của lưới nội chất hạt (RER) trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp lipid và carbohydrate
  • B. Tổng hợp protein xuất bào và protein màng
  • C. Giải độc tế bào và dự trữ Ca2+
  • D. Sản xuất ATP thông qua hô hấp tế bào

Câu 3: Bào quan nào sau đây được ví như "trạm đóng gói và phân phối" protein của tế bào nhân thực?

  • A. Lưới nội chất trơn (SER)
  • B. Lysosome
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Ribosome

Câu 4: Ti thể và lục lạp có điểm chung nào sau đây về cấu trúc?

  • A. Có cấu trúc màng kép
  • B. Chứa ribosome 70S
  • C. Có khả năng tổng hợp protein
  • D. Tham gia vào quá trình phân giải chất hữu cơ

Câu 5: Loại bào quan nào chứa enzyme catalase, có chức năng phân giải hydrogen peroxide (H₂O₂) độc hại thành nước và oxy?

  • A. Lysosome
  • B. Peroxisome
  • C. Không bào
  • D. Trung thể

Câu 6: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm (vacuole) KHÔNG có chức năng nào sau đây?

  • A. Dự trữ nước và chất dinh dưỡng
  • B. Duy trì áp suất thẩm thấu của tế bào
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Chứa sắc tố tạo màu cho cánh hoa, quả

Câu 7: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào động vật và đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào?

  • A. Lục lạp
  • B. Không bào trung tâm
  • C. Thành tế bào
  • D. Trung thể

Câu 8: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và protein. Loại protein nào sau đây KHÔNG được tìm thấy trong màng sinh chất?

  • A. Protein kênh
  • B. Protein histone
  • C. Protein thụ thể
  • D. Protein xuyên màng

Câu 9: Phát biểu nào sau đây đúng về nhân tế bào nhân thực?

  • A. Nhân chứa ribosome để tổng hợp protein
  • B. Vật chất di truyền trong nhân là RNA
  • C. Nhân được bao bọc bởi màng nhân kép
  • D. Nhân không có lỗ nhân để trao đổi chất

Câu 10: So sánh tế bào cơ tim và tế bào biểu bì da ở người, tế bào nào có số lượng ti thể nhiều hơn và vì sao?

  • A. Tế bào cơ tim, vì cần nhiều năng lượng ATP cho hoạt động co bóp
  • B. Tế bào biểu bì da, vì cần nhiều năng lượng ATP cho quá trình phân chia
  • C. Cả hai loại tế bào có số lượng ti thể tương đương
  • D. Không thể xác định nếu không có kính hiển vi

Câu 11: Một tế bào gan bị tổn thương lưới nội chất trơn (SER). Chức năng nào của tế bào gan sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Vận chuyển protein
  • C. Sản xuất ATP
  • D. Giải độc các chất độc hại

Câu 12: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome, quá trình sinh tổng hợp chất hữu cơ nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng đầu tiên?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 13: Quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi, cấu trúc nào dễ dàng nhận biết nhất do kích thước lớn và thường chiếm phần lớn thể tích tế bào?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Không bào trung tâm
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 14: Chức năng chính của lông và roi ở tế bào nhân thực là gì?

  • A. Bảo vệ tế bào
  • B. Di chuyển và vận động
  • C. Trao đổi chất với môi trường
  • D. Tổng hợp protein

Câu 15: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào diễn ra ở màng trong ti thể?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Giai đoạn chuẩn bị
  • D. Chuỗi chuyền electron

Câu 16: Loại tế bào nào trong cơ thể người có nhiều lysosome nhất?

  • A. Tế bào bạch cầu
  • B. Tế bào hồng cầu
  • C. Tế bào thần kinh
  • D. Tế bào cơ

Câu 17: Thành tế bào thực vật KHÔNG được cấu tạo từ chất nào sau đây?

  • A. Cellulose
  • B. Pectin
  • C. Kitin
  • D. Lignin

Câu 18: Cho các bào quan: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Ribosome, (4) Nhân tế bào. Bào quan nào có khả năng tự nhân đôi nhờ chứa DNA riêng?

  • A. Chỉ (1)
  • B. Chỉ (3) và (4)
  • C. (1), (2), (3)
  • D. (1) và (2)

Câu 19: Loại lưới nội chất nào tham gia vào quá trình tổng hợp steroid, phospholipid và giải độc tế bào?

  • A. Lưới nội chất hạt (RER)
  • B. Lưới nội chất trơn (SER)
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lysosome

Câu 20: Trong tế bào thực vật, sự cứng chắc của thành tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và...

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
  • B. Điều hòa trao đổi chất
  • C. Ngăn chặn tế bào bị vỡ khi trương nước
  • D. Tổng hợp protein

Câu 21: Cho sơ đồ con đường vận chuyển protein xuất bào: Ribosome -> Lưới nội chất -> Golgi -> X -> Màng tế bào -> Ngoài tế bào. X là bào quan nào?

  • A. Lysosome
  • B. Peroxisome
  • C. Không bào
  • D. Túi tiết (vesicle)

Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ về cấu trúc nhân là gì?

  • A. Tế bào nhân thực có nhân được bao bọc bởi màng nhân
  • B. Tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn
  • C. Tế bào nhân thực không có ribosome
  • D. Tế bào nhân thực có thành tế bào peptidoglycan

Câu 23: Một tế bào có khả năng thực hiện quá trình quang hợp. Bào quan nào là bắt buộc phải có trong tế bào đó?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Không bào

Câu 24: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải của màng sinh chất?

  • A. Bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào
  • B. Kiểm soát sự vận chuyển chất qua màng
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Thu nhận và truyền đạt thông tin từ môi trường

Câu 25: Vì sao ti thể được gọi là "nhà máy năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì ti thể chứa DNA và ribosome
  • B. Vì ti thể tạo ra ATP thông qua hô hấp tế bào
  • C. Vì ti thể có màng kép
  • D. Vì ti thể có khả năng di chuyển trong tế bào

Câu 26: Một tế bào có nhiều lưới nội chất trơn phát triển mạnh. Tế bào này có thể có chức năng chính là gì?

  • A. Tổng hợp protein xuất bào
  • B. Phân giải chất thải tế bào
  • C. Vận chuyển protein đến Golgi
  • D. Tổng hợp hormone steroid

Câu 27: Cho các cấu trúc: (1) Màng nhân, (2) Lưới nội chất, (3) Bộ máy Golgi, (4) Màng sinh chất. Cấu trúc nào thuộc hệ thống nội màng của tế bào nhân thực?

  • A. Chỉ (1) và (4)
  • B. Chỉ (2) và (3)
  • C. (1), (2), (3)
  • D. (1), (2), (3), (4)

Câu 28: Phân biệt tế bào động vật và tế bào thực vật, đặc điểm nào KHÔNG có ở tế bào động vật?

  • A. Thành tế bào cellulose
  • B. Nhân có màng nhân
  • C. Ti thể
  • D. Màng sinh chất

Câu 29: Nếu tế bào thiếu ribosome, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

  • A. Tổng hợp carbohydrate
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Tổng hợp lipid
  • D. Tổng hợp nucleic acid

Câu 30: Một nhà khoa học nghiên cứu một tế bào chưa xác định và quan sát thấy có màng nhân, ti thể, lưới nội chất và không bào. Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất về loại tế bào này?

  • A. Đây là tế bào nhân sơ
  • B. Đây chắc chắn là tế bào động vật
  • C. Đây là tế bào nhân thực
  • D. Không thể xác định được loại tế bào

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chức năng chính của lưới nội chất hạt (RER) trong tế bào nhân thực là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Bào quan nào sau đây được ví như 'trạm đóng gói và phân phối' protein của tế bào nhân thực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Ti thể và lục lạp có điểm chung nào sau đây về cấu trúc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Loại bào quan nào chứa enzyme catalase, có chức năng phân giải hydrogen peroxide (H₂O₂) độc hại thành nước và oxy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm (vacuole) KHÔNG có chức năng nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào động vật và đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và protein. Loại protein nào sau đây KHÔNG được tìm thấy trong màng sinh chất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phát biểu nào sau đây đúng về nhân tế bào nhân thực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So sánh tế bào cơ tim và tế bào biểu bì da ở người, tế bào nào có số lượng ti thể nhiều hơn và vì sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một tế bào gan bị tổn thương lưới nội chất trơn (SER). Chức năng nào của tế bào gan sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome, quá trình sinh tổng hợp chất hữu cơ nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng đầu tiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi, cấu trúc nào dễ dàng nhận biết nhất do kích thước lớn và thường chiếm phần lớn thể tích tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chức năng chính của lông và roi ở tế bào nhân thực là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào diễn ra ở màng trong ti thể?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Loại tế bào nào trong cơ thể người có nhiều lysosome nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Thành tế bào thực vật KHÔNG được cấu tạo từ chất nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cho các bào quan: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Ribosome, (4) Nhân tế bào. Bào quan nào có khả năng tự nhân đôi nhờ chứa DNA riêng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Loại lưới nội chất nào tham gia vào quá trình tổng hợp steroid, phospholipid và giải độc tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong tế bào thực vật, sự cứng chắc của thành tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và...

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cho sơ đồ con đường vận chuyển protein xuất bào: Ribosome -> Lưới nội chất -> Golgi -> X -> Màng tế bào -> Ngoài tế bào. X là bào quan nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ về cấu trúc nhân là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một tế bào có khả năng thực hiện quá trình quang hợp. Bào quan nào là bắt buộc phải có trong tế bào đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải của màng sinh chất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Vì sao ti thể được gọi là 'nhà máy năng lượng' của tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một tế bào có nhiều lưới nội chất trơn phát triển mạnh. Tế bào này có thể có chức năng chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Cho các cấu trúc: (1) Màng nhân, (2) Lưới nội chất, (3) Bộ máy Golgi, (4) Màng sinh chất. Cấu trúc nào thuộc hệ thống nội màng của tế bào nhân thực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân biệt tế bào động vật và tế bào thực vật, đặc điểm nào KHÔNG có ở tế bào động vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu tế bào thiếu ribosome, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một nhà khoa học nghiên cứu một tế bào chưa xác định và quan sát thấy có màng nhân, ti thể, lưới nội chất và không bào. Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất về loại tế bào này?

Xem kết quả