Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tế bào nhân thực - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì, tạo nên sự phức tạp hơn về cấu trúc và chức năng của tế bào nhân thực?
- A. Kích thước tế bào lớn hơn đáng kể ở tế bào nhân thực.
- B. Tế bào nhân thực có hệ thống nội màng và các bào quan có màng bao bọc.
- C. Tế bào nhân thực có khả năng sinh sản hữu tính phức tạp hơn.
- D. Thành phần hóa học của màng tế bào ở tế bào nhân thực đa dạng hơn.
Câu 2: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được cấu tạo chủ yếu từ phospholipid và protein. Loại protein nào sau đây không tương tác trực tiếp với lớp phospholipid kép mà liên kết với các protein màng khác?
- A. Protein xuyên màng
- B. Protein kênh
- C. Protein thụ thể
- D. Protein ngoại biên
Câu 3: Chức năng chính của nhân tế bào trong tế bào nhân thực là gì?
- A. Lưu trữ, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền.
- B. Tổng hợp protein và lipid cho màng tế bào.
- C. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào để tạo năng lượng.
- D. Phân giải các chất thải và bào quan hư hỏng của tế bào.
Câu 4: Ti thể được ví như "nhà máy điện" của tế bào. Quá trình sinh hóa nào diễn ra bên trong ti thể tạo ra phần lớn ATP cung cấp cho tế bào?
- A. Quang hợp
- B. Tổng hợp protein
- C. Chuỗi chuyền electron và phosphoryl hóa oxi hóa
- D. Phân giải đường phân
Câu 5: Lưới nội chất (ER) có hai dạng chính là lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt. Điểm khác biệt chính về chức năng giữa hai loại lưới nội chất này là gì?
- A. Lưới nội chất trơn tổng hợp protein, lưới nội chất hạt tổng hợp lipid.
- B. Lưới nội chất hạt liên quan đến tổng hợp protein, lưới nội chất trơn liên quan đến tổng hợp lipid và carbohydrate.
- C. Lưới nội chất trơn tham gia vào quá trình giải độc tế bào, lưới nội chất hạt thì không.
- D. Lưới nội chất hạt có ribosome, lưới nội chất trơn thì không có chức năng gì đặc biệt.
Câu 6: Bộ máy Golgi đóng vai trò quan trọng trong việc chế biến và phân phối protein. Điều gì xảy ra với protein sau khi được tổng hợp ở lưới nội chất hạt và trước khi đến bộ máy Golgi?
- A. Protein được phân giải thành các amino acid.
- B. Protein được vận chuyển trực tiếp đến màng tế bào.
- C. Protein được sao chép để tạo ra nhiều bản sao hơn.
- D. Protein được đóng gói vào các túi vận chuyển để di chuyển đến Golgi.
Câu 7: Lysosome được xem là "trung tâm tái chế" của tế bào. Enzyme thủy phân trong lysosome có nguồn gốc từ bào quan nào?
- A. Lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi
- B. Ti thể
- C. Ribosome tự do
- D. Nhân tế bào
Câu 8: Peroxisome chứa enzyme catalase, có vai trò quan trọng trong việc phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một chất độc hại cho tế bào. Sản phẩm vô hại được tạo ra từ phản ứng phân giải H2O2 là gì?
- A. Ozone (O3)
- B. Gốc tự do hydroxyl (OH-)
- C. Nước (H2O) và Oxygen (O2)
- D. Hydrogen (H2) và Oxygen (O2)
Câu 9: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào ở động vật. Chức năng chính của trung thể là gì?
- A. Tổng hợp thoi phân bào
- B. Tổ chức trung tâm vi ống và hình thành thoi phân bào
- C. Phân chia nhiễm sắc thể
- D. Điều khiển sự co rút của màng tế bào
Câu 10: Không bào (vacuole) ở tế bào thực vật có nhiều chức năng khác nhau. Chức năng nào sau đây là đặc trưng nhất và quan trọng nhất đối với tế bào thực vật trưởng thành?
- A. Tổng hợp sắc tố màu cho hoa và quả
- B. Lưu trữ protein dự trữ
- C. Tham gia vào quá trình tiêu hóa nội bào
- D. Duy trì áp suất thẩm thấu và trương nước của tế bào
Câu 11: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ cellulose. Chức năng chính của thành tế bào là gì?
- A. Bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào, ngăn tế bào trương vỡ.
- B. Điều khiển sự vận chuyển chất qua màng tế bào.
- C. Tổng hợp protein màng.
- D. Thực hiện quá trình quang hợp.
Câu 12: Quan sát tế bào gan dưới kính hiển vi điện tử, người ta thấy có rất nhiều lưới nội chất trơn. Điều này gợi ý chức năng nào là quan trọng đối với tế bào gan?
- A. Tổng hợp protein xuất bào.
- B. Sinh tổng hợp ATP.
- C. Giải độc các chất độc hại.
- D. Tiêu hóa các bào quan hư hỏng.
Câu 13: Một tế bào tuyến tụy sản xuất enzyme tiêu hóa protein. Để enzyme này được vận chuyển từ nơi tổng hợp đến vị trí hoạt động bên ngoài tế bào, nó phải đi qua các bào quan theo thứ tự nào?
- A. Ribosome → Bộ máy Golgi → Lưới nội chất hạt → Màng sinh chất
- B. Ribosome → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất
- C. Lưới nội chất trơn → Ribosome → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất
- D. Nhân tế bào → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất
Câu 14: Trong tế bào thực vật, lục lạp thực hiện quá trình quang hợp. Thành phần nào trong lục lạp trực tiếp hấp thụ năng lượng ánh sáng?
- A. Chất nền stroma
- B. Màng ngoài lục lạp
- C. Màng trong lục lạp
- D. Thylakoid và chlorophyll
Câu 15: So sánh ti thể và lục lạp, điểm nào sau đây là điểm chung về cấu trúc giữa hai bào quan này?
- A. Đều có ribosome 70S
- B. Đều có màng đơn bao bọc
- C. Đều có màng kép và DNA riêng
- D. Đều có khả năng di chuyển tự do trong tế bào chất
Câu 16: Một tế bào bị tổn thương màng lysosome sẽ dẫn đến hậu quả gì?
- A. Tăng cường tổng hợp protein.
- B. Enzyme thủy phân thoát ra và phá hủy các thành phần tế bào.
- C. Tế bào tăng cường sản xuất ATP.
- D. Tế bào tăng cường khả năng giải độc.
Câu 17: Để quan sát rõ cấu trúc chi tiết bên trong của các bào quan như ti thể và lưới nội chất, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Kính hiển vi quang học thường
- B. Kính hiển vi quang học huỳnh quang
- C. Kính hiển vi điện tử truyền qua
- D. Kính lúp
Câu 18: Trong một thí nghiệm, người ta xử lý tế bào bằng một chất ức chế hoạt động của ribosome. Quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nhanh nhất?
- A. Tổng hợp protein
- B. Tổng hợp lipid
- C. Tổng hợp carbohydrate
- D. Sao chép DNA
Câu 19: Một loại thuốc có khả năng phá vỡ vi ống (microtubule) được sử dụng trong điều trị ung thư. Cơ chế tác động của thuốc này có thể liên quan đến bào quan nào?
- A. Lưới nội chất
- B. Bộ máy Golgi
- C. Ti thể
- D. Trung thể (thoi phân bào)
Câu 20: Sự khác biệt về số lượng ti thể giữa tế bào cơ tim và tế bào mỡ phản ánh điều gì về chức năng của hai loại tế bào này?
- A. Tế bào mỡ có kích thước lớn hơn tế bào cơ tim.
- B. Tế bào cơ tim cần nhiều năng lượng hơn tế bào mỡ.
- C. Tế bào mỡ dự trữ năng lượng, tế bào cơ tim tiêu thụ năng lượng.
- D. Tế bào cơ tim có tuổi thọ ngắn hơn tế bào mỡ.
Câu 21: Cho các bào quan sau: (1) Lục lạp, (2) Ti thể, (3) Lysosome, (4) Peroxisome. Bào quan nào có khả năng tự nhân đôi nhờ chứa DNA riêng?
- A. (1), (2)
- B. (2), (3)
- C. (1), (2), (4)
- D. (1), (2), (3), (4)
Câu 22: Một tế bào thực vật bị mất nước sẽ dẫn đến hiện tượng co nguyên sinh. Bào quan nào đóng vai trò chính trong hiện tượng này?
- A. Không bào trung tâm
- B. Lục lạp
- C. Ti thể
- D. Lưới nội chất
Câu 23: Vận chuyển chủ động các chất qua màng sinh chất khác với vận chuyển thụ động ở điểm nào?
- A. Chiều vận chuyển các chất.
- B. Yêu cầu năng lượng ATP.
- C. Loại protein vận chuyển sử dụng.
- D. Tính chọn lọc của màng.
Câu 24: Hiện tượng thực bào và ẩm bào là hai hình thức nhập bào. Điểm khác biệt chính giữa thực bào và ẩm bào là gì?
- A. Tốc độ nhập bào.
- B. Loại tế bào thực hiện.
- C. Kích thước và trạng thái vật chất của chất được nhập bào.
- D. Cơ chế hình thành túi nhập bào.
Câu 25: Để nghiên cứu chức năng của một loại protein màng mới phát hiện, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân lập và tinh sạch protein này từ màng tế bào?
- A. Kính hiển vi điện tử
- B. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)
- C. Điện di gel
- D. Sắc ký cột
Câu 26: Một loại thuốc kháng sinh ức chế chức năng của ribosome 80S. Loại thuốc này sẽ ảnh hưởng chủ yếu đến loại tế bào nào?
- A. Tế bào vi khuẩn
- B. Tế bào nấm men
- C. Tế bào virus
- D. Tế bào nhân sơ
Câu 27: Cho sơ đồ con đường vận chuyển protein trong tế bào: Lưới nội chất hạt → Túi vận chuyển → X → Túi vận chuyển → Màng sinh chất. Bào quan X trong sơ đồ là bào quan nào?
- A. Lysosome
- B. Peroxisome
- C. Bộ máy Golgi
- D. Ti thể
Câu 28: Dựa vào hình dạng và cấu trúc, bào quan nào sau đây có diện tích màng trong lớn nhất so với thể tích của nó, nhằm tăng hiệu suất các phản ứng sinh hóa?
- A. Ti thể (màng trong gấp nếp tạo mào)
- B. Lưới nội chất (hệ thống ống và túi dẹp)
- C. Bộ máy Golgi (chồng túi dẹp)
- D. Không bào (màng đơn bao quanh)
Câu 29: Một nhà khoa học phát hiện một tế bào có màng nhân, ti thể, lưới nội chất nhưng không có thành tế bào và lục lạp. Tế bào này có thể thuộc loại tế bào nào?
- A. Tế bào thực vật
- B. Tế bào động vật
- C. Tế bào nấm
- D. Tế bào vi khuẩn
Câu 30: Trong tế bào nhân thực, DNA được tìm thấy chủ yếu ở nhân tế bào. Tuy nhiên, ngoài nhân, DNA còn được tìm thấy trong bào quan nào khác?
- A. Lưới nội chất
- B. Bộ máy Golgi
- C. Lysosome
- D. Ti thể và lục lạp