15+ Đề Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 01

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp muốn phát triển ứng dụng di động nhưng không muốn đầu tư lớn vào máy chủ vật lý ban đầu. Họ cần một nền tảng để chạy code, quản lý cơ sở dữ liệu và lưu trữ tệp mà không phải lo lắng về việc cấu hình hay bảo trì hệ điều hành. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. Infrastructure as a Service (IaaS)
  • B. Software as a Service (SaaS)
  • C. Platform as a Service (PaaS)
  • D. On-Premise Computing

Câu 2: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa Internet vạn vật (IoT) và Internet truyền thống?

  • A. Internet truyền thống chỉ kết nối máy tính, còn IoT kết nối điện thoại di động.
  • B. Internet truyền thống chỉ dùng cho mục đích giải trí, còn IoT dùng cho công việc.
  • C. IoT sử dụng mạng không dây, còn Internet truyền thống chỉ dùng mạng có dây.
  • D. IoT kết nối các vật thể vật lý với Internet, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu.

Câu 3: Bạn sử dụng Google Drive để lưu trữ và chia sẻ tài liệu trực tuyến. Đây là một ví dụ điển hình của mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào?

  • A. Infrastructure as a Service (IaaS)
  • B. Software as a Service (SaaS)
  • C. Platform as a Service (PaaS)
  • D. Hardware as a Service (HaaS)

Câu 4: Một thành phố đang triển khai hệ thống giám sát môi trường thông minh sử dụng các cảm biến đặt ở nhiều địa điểm để đo chất lượng không khí, tiếng ồn và mức nước. Hệ thống này thu thập lượng dữ liệu lớn và cần phân tích để đưa ra cảnh báo. Thành phần nào của Internet vạn vật (IoT) đóng vai trò chính trong việc thu thập dữ liệu ban đầu?

  • A. Cảm biến (Sensors)
  • B. Thiết bị chấp hành (Actuators)
  • C. Mạng kết nối (Connectivity)
  • D. Nền tảng đám mây (Cloud Platform)

Câu 5: Lợi ích nào sau đây của điện toán đám mây giúp các doanh nghiệp dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp quy mô sử dụng tài nguyên (máy chủ, lưu trữ) một cách linh hoạt tùy theo nhu cầu thực tế?

  • A. Giảm chi phí ban đầu
  • B. Tăng cường bảo mật dữ liệu
  • C. Tính linh hoạt và khả năng mở rộng (Scalability)
  • D. Độ trễ thấp

Câu 6: Trong ngữ cảnh của Internet vạn vật (IoT), thiết bị chấp hành (actuator) có chức năng gì?

  • A. Thu thập dữ liệu từ môi trường.
  • B. Thực hiện hành động hoặc điều khiển một quy trình vật lý dựa trên dữ liệu nhận được.
  • C. Truyền dữ liệu giữa các thiết bị.
  • D. Lưu trữ dữ liệu thu thập được.

Câu 7: Việc sử dụng các ứng dụng văn phòng trực tuyến như Google Docs, Microsoft 365 mà không cần cài đặt phần mềm lên máy tính cá nhân là một ví dụ về dịch vụ đám mây nào?

  • A. SaaS (Software as a Service)
  • B. PaaS (Platform as a Service)
  • C. IaaS (Infrastructure as a Service)
  • D. DaaS (Data as a Service)

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai và sử dụng rộng rãi các thiết bị Internet vạn vật (IoT) là gì?

  • A. Thiếu khả năng kết nối mạng Internet.
  • B. Chi phí sản xuất thiết bị IoT quá thấp.
  • C. Các vấn đề về bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư.
  • D. Số lượng thiết bị kết nối còn rất hạn chế.

Câu 9: Khi một doanh nghiệp thuê máy chủ ảo, không gian lưu trữ và tài nguyên mạng từ một nhà cung cấp dịch vụ đám mây thay vì mua sắm và quản lý phần cứng vật lý tại chỗ, họ đang sử dụng mô hình dịch vụ đám mây nào?

  • A. IaaS (Infrastructure as a Service)
  • B. PaaS (Platform as a Service)
  • C. SaaS (Software as a Service)
  • D. CaaS (Container as a Service)

Câu 10: Trong một hệ thống nhà thông minh (một ứng dụng của IoT), cảm biến chuyển động phát hiện có người trong phòng và gửi tín hiệu. Thiết bị nào trong hệ thống sẽ nhận tín hiệu này và thực hiện hành động bật đèn?

  • A. Cảm biến chuyển động
  • B. Bộ điều khiển trung tâm hoặc thiết bị chấp hành (như công tắc đèn thông minh)
  • C. Điện thoại thông minh của người dùng
  • D. Thiết bị lưu trữ đám mây

Câu 11: Đâu là một trong những nhược điểm tiềm tàng của việc sử dụng điện toán đám mây so với việc quản lý hệ thống IT tại chỗ (on-premise)?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn.
  • B. Khó khăn trong việc mở rộng quy mô.
  • C. Yêu cầu đội ngũ IT lớn hơn để quản lý.
  • D. Phụ thuộc vào kết nối Internet và nhà cung cấp dịch vụ.

Câu 12: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của Internet vạn vật (IoT)?

  • A. Hệ thống theo dõi sức khỏe đeo tay (smartwatch) thu thập dữ liệu nhịp tim.
  • B. Đèn đường thông minh tự động bật/tắt dựa trên điều kiện ánh sáng và lưu lượng giao thông.
  • C. Phần mềm xử lý văn bản cài đặt trên máy tính cá nhân.
  • D. Máy giặt thông minh có thể điều khiển từ xa qua ứng dụng điện thoại.

Câu 13: Điện toán đám mây cho phép người dùng truy cập tài nguyên và dịch vụ qua mạng Internet. Đặc điểm này nói lên điều gì về vị trí địa lý của người dùng và tài nguyên?

  • A. Người dùng và tài nguyên phải ở cùng một mạng nội bộ (LAN).
  • B. Người dùng có thể truy cập tài nguyên từ bất kỳ đâu có kết nối Internet.
  • C. Tài nguyên đám mây chỉ tồn tại ở một vị trí vật lý duy nhất trên thế giới.
  • D. Chỉ có thể truy cập tài nguyên đám mây bằng máy tính để bàn.

Câu 14: Một hệ thống giám sát cây trồng thông minh sử dụng cảm biến độ ẩm đất để thu thập dữ liệu. Nếu độ ẩm xuống dưới ngưỡng nhất định, hệ thống cần tự động kích hoạt hệ thống tưới. Thành phần nào của IoT sẽ nhận lệnh từ hệ thống xử lý và thực hiện việc tưới nước?

  • A. Cảm biến độ ẩm
  • B. Thiết bị kết nối mạng (router)
  • C. Thiết bị chấp hành (như máy bơm nước hoặc van tự động)
  • D. Nền tảng phân tích dữ liệu đám mây

Câu 15: Lợi ích nào của điện toán đám mây giúp giảm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu cho phần cứng, phần mềm và cơ sở hạ tầng IT cho các doanh nghiệp mới hoặc nhỏ?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu (Capital Expenditure - CapEx)
  • B. Tăng cường tính sẵn sàng của hệ thống
  • C. Tăng cường khả năng kiểm soát dữ liệu
  • D. Độc lập hoàn toàn với nhà cung cấp dịch vụ

Câu 16: Đâu là một ví dụ về ứng dụng Internet vạn vật (IoT) trong lĩnh vực y tế?

  • A. Sử dụng phần mềm quản lý hồ sơ bệnh nhân trên máy tính.
  • B. Tra cứu thông tin y tế trên Internet.
  • C. Gửi email tư vấn sức khỏe cho bệnh nhân.
  • D. Thiết bị theo dõi bệnh nhân từ xa thu thập dữ liệu sinh hiệu (nhịp tim, huyết áp) và gửi về bác sĩ.

Câu 17: Đặc điểm nào của điện toán đám mây cho phép nhiều người dùng hoặc ứng dụng cùng chia sẻ tài nguyên vật lý (máy chủ, lưu trữ) một cách hiệu quả, giúp tối ưu hóa việc sử dụng và giảm chi phí?

  • A. Tự phục vụ theo yêu cầu (On-demand self-service)
  • B. Truy cập mạng rộng (Broad network access)
  • C. Gom nhóm tài nguyên (Resource pooling)
  • D. Đo lường dịch vụ (Measured service)

Câu 18: Khi nói về mối liên hệ giữa Điện toán đám mây và Internet vạn vật (IoT), phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. IoT là một phần của Điện toán đám mây.
  • B. Điện toán đám mây cung cấp nền tảng và tài nguyên để lưu trữ, xử lý và phân tích dữ liệu khổng lồ từ các thiết bị IoT.
  • C. Điện toán đám mây và IoT là hai khái niệm hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Các thiết bị IoT chỉ có thể kết nối với nhau mà không cần Internet hay Điện toán đám mây.

Câu 19: Một công ty sản xuất muốn sử dụng các cảm biến trên dây chuyền lắp ráp để thu thập dữ liệu về hiệu suất và tình trạng máy móc nhằm phát hiện sớm lỗi. Dữ liệu này cần được xử lý và phân tích theo thời gian thực để tối ưu hóa quy trình. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của IoT?

  • A. Công nghiệp thông minh (Smart Industry/Manufacturing)
  • B. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture)
  • C. Thành phố thông minh (Smart City)
  • D. Y tế thông minh (Smart Healthcare)

Câu 20: Đặc điểm nào của điện toán đám mây cho phép người dùng tự động cấp phát hoặc giải phóng tài nguyên tính toán (như máy chủ ảo) mà không cần sự can thiệp của con người từ phía nhà cung cấp dịch vụ?

  • A. Gom nhóm tài nguyên (Resource pooling)
  • B. Đo lường dịch vụ (Measured service)
  • C. Truy cập mạng rộng (Broad network access)
  • D. Tự phục vụ theo yêu cầu (On-demand self-service)

Câu 21: Một hệ thống IoT trong nông nghiệp sử dụng cảm biến để đo độ ẩm, nhiệt độ và ánh sáng. Dữ liệu này được gửi về một nền tảng đám mây để phân tích và đưa ra lịch tưới tiêu tối ưu. Nếu kết nối mạng giữa cảm biến và nền tảng đám mây bị gián đoạn, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Các cảm biến sẽ tự động điều chỉnh hệ thống tưới.
  • B. Dữ liệu từ cảm biến không thể gửi về đám mây để phân tích, ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định tự động.
  • C. Toàn bộ hệ thống IoT sẽ ngừng hoạt động vĩnh viễn.
  • D. Hệ thống sẽ chuyển sang sử dụng kết nối vệ tinh dự phòng một cách tự động.

Câu 22: So với việc mua và quản lý máy chủ vật lý, việc sử dụng dịch vụ IaaS (Infrastructure as a Service) từ đám mây mang lại lợi ích chính nào về mặt tài chính?

  • A. Chuyển từ chi phí đầu tư ban đầu (CapEx) sang chi phí vận hành (OpEx) linh hoạt hơn.
  • B. Chi phí sử dụng luôn thấp hơn chi phí đầu tư vật lý, bất kể nhu cầu sử dụng.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn mọi chi phí liên quan đến IT.
  • D. Đảm bảo chi phí cố định hàng tháng không đổi.

Câu 23: Một trong những thách thức khi xử lý lượng dữ liệu khổng lồ (Big Data) được tạo ra bởi các thiết bị Internet vạn vật (IoT) là gì?

  • A. Số lượng dữ liệu quá ít để phân tích.
  • B. Dữ liệu luôn đồng nhất về định dạng và nguồn gốc.
  • C. Không có công nghệ nào để lưu trữ Big Data.
  • D. Yêu cầu hạ tầng mạnh mẽ và các công cụ chuyên biệt để lưu trữ, xử lý và trích xuất thông tin có giá trị.

Câu 24: Điện toán đám mây công cộng (Public Cloud) có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ dành riêng cho một tổ chức duy nhất.
  • B. Tài nguyên được cung cấp bởi bên thứ ba và chia sẻ cho nhiều khách hàng qua Internet.
  • C. Được xây dựng và quản lý bởi chính tổ chức sử dụng.
  • D. Không yêu cầu kết nối Internet để truy cập.

Câu 25: Một hệ thống IoT trong nhà máy sử dụng camera thông minh để giám sát chất lượng sản phẩm trên dây chuyền. Camera này thu thập hình ảnh (dữ liệu). Để xử lý và phân tích hình ảnh này (ví dụ: phát hiện lỗi bằng trí tuệ nhân tạo), dữ liệu thường được gửi đến đâu?

  • A. Thiết bị chấp hành (actuator) trên dây chuyền.
  • B. Một thiết bị lưu trữ cục bộ có dung lượng nhỏ.
  • C. Nền tảng điện toán đám mây có khả năng xử lý và phân tích dữ liệu lớn.
  • D. Trực tiếp đến điện thoại của người quản lý.

Câu 26: Khả năng đo lường dịch vụ (Measured Service) trong điện toán đám mây có ý nghĩa gì đối với người dùng?

  • A. Người dùng chỉ trả tiền cho lượng tài nguyên thực tế đã sử dụng (Pay-as-you-go).
  • B. Nhà cung cấp đảm bảo hiệu suất dịch vụ luôn đạt mức tối đa.
  • C. Dữ liệu của người dùng được bảo mật tuyệt đối.
  • D. Người dùng có thể tự do cấu hình mọi khía cạnh của hạ tầng đám mây.

Câu 27: Trong ngữ cảnh IoT,

  • A. Khả năng của cảm biến thu thập dữ liệu.
  • B. Khả năng của thiết bị chấp hành thực hiện hành động.
  • C. Khả năng lưu trữ dữ liệu trên đám mây.
  • D. Các công nghệ mạng (Wi-Fi, Bluetooth, Cellular, v.v.) cho phép thiết bị IoT giao tiếp và trao đổi dữ liệu.

Câu 28: Đâu là lý do chính khiến việc bảo mật dữ liệu trên điện toán đám mây và các thiết bị IoT trở thành một mối quan tâm lớn?

  • A. Các thiết bị IoT không có khả năng kết nối mạng.
  • B. Dữ liệu thường được truyền qua mạng Internet và lưu trữ trên máy chủ của bên thứ ba, có nguy cơ bị tấn công hoặc truy cập trái phép.
  • C. Điện toán đám mây không cung cấp bất kỳ biện pháp bảo mật nào.
  • D. Chỉ có dữ liệu cá nhân mới cần bảo mật trên đám mây và IoT.

Câu 29: Một hệ thống quản lý giao thông thông minh (Smart Traffic Management) sử dụng cảm biến trên đường để đếm số lượng xe và điều chỉnh đèn giao thông. Hệ thống này cần xử lý dữ liệu nhanh chóng để phản ứng theo thời gian thực. Mặc dù dữ liệu cuối cùng có thể được lưu trữ và phân tích sâu trên đám mây, việc xử lý ban đầu (ví dụ: đếm xe từ camera) đôi khi được thực hiện ở đâu để giảm độ trễ?

  • A. Tại biên mạng (Edge Computing) - gần nguồn dữ liệu.
  • B. Chỉ trên điện toán đám mây trung tâm.
  • C. Trên máy tính cá nhân của người quản lý.
  • D. Tại trụ sở cảnh sát giao thông.

Câu 30: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của dữ liệu trong hệ sinh thái Internet vạn vật (IoT)?

  • A. Dữ liệu chỉ đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu là kết nối thiết bị.
  • B. Dữ liệu chỉ được thu thập nhưng không bao giờ được sử dụng.
  • C. Dữ liệu là trung tâm; được thu thập, truyền tải, lưu trữ, xử lý và phân tích để tạo ra thông tin hữu ích và điều khiển hành động.
  • D. Chỉ có dữ liệu từ cảm biến mới quan trọng trong IoT.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp muốn phát triển ứng dụng di động nhưng không muốn đầu tư lớn vào máy chủ vật lý ban đầu. Họ cần một nền tảng để chạy code, quản lý cơ sở dữ liệu và lưu trữ tệp mà không phải lo lắng về việc cấu hình hay bảo trì hệ điều hành. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa Internet vạn vật (IoT) và Internet truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Bạn sử dụng Google Drive để lưu trữ và chia sẻ tài liệu trực tuyến. Đây là một ví dụ điển hình của mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một thành phố đang triển khai hệ thống giám sát môi trường thông minh sử dụng các cảm biến đặt ở nhiều địa điểm để đo chất lượng không khí, tiếng ồn và mức nước. Hệ thống này thu thập lượng dữ liệu lớn và cần phân tích để đưa ra cảnh báo. Thành phần nào của Internet vạn vật (IoT) đóng vai trò chính trong việc thu thập dữ liệu ban đầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Lợi ích nào sau đây của điện toán đám mây giúp các doanh nghiệp dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp quy mô sử dụng tài nguyên (máy chủ, lưu trữ) một cách linh hoạt tùy theo nhu cầu thực tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong ngữ cảnh của Internet vạn vật (IoT), thiết bị chấp hành (actuator) có chức năng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Việc sử dụng các ứng dụng văn phòng trực tuyến như Google Docs, Microsoft 365 mà không cần cài đặt phần mềm lên máy tính cá nhân là một ví dụ về dịch vụ đám mây nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai và sử dụng rộng rãi các thiết bị Internet vạn vật (IoT) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khi một doanh nghiệp thuê máy chủ ảo, không gian lưu trữ và tài nguyên mạng từ một nhà cung cấp dịch vụ đám mây thay vì mua sắm và quản lý phần cứng vật lý tại chỗ, họ đang sử dụng mô hình dịch vụ đám mây nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong một hệ thống nhà thông minh (một ứng dụng của IoT), cảm biến chuyển động phát hiện có người trong phòng và gửi tín hiệu. Thiết bị nào trong hệ thống sẽ nhận tín hiệu này và thực hiện hành động bật đèn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Đâu là một trong những nhược điểm tiềm tàng của việc sử dụng điện toán đám mây so với việc quản lý hệ thống IT tại chỗ (on-premise)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của Internet vạn vật (IoT)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Điện toán đám mây cho phép người dùng truy cập tài nguyên và dịch vụ qua mạng Internet. Đặc điểm này nói lên điều gì về vị trí địa lý của người dùng và tài nguyên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một hệ thống giám sát cây trồng thông minh sử dụng cảm biến độ ẩm đất để thu thập dữ liệu. Nếu độ ẩm xuống dưới ngưỡng nhất định, hệ thống cần tự động kích hoạt hệ thống tưới. Thành phần nào của IoT sẽ nhận lệnh từ hệ thống xử lý và thực hiện việc tưới nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Lợi ích nào của điện toán đám mây giúp giảm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu cho phần cứng, phần mềm và cơ sở hạ tầng IT cho các doanh nghiệp mới hoặc nhỏ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đâu là một ví dụ về ứng dụng Internet vạn vật (IoT) trong lĩnh vực y tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Đặc điểm nào của điện toán đám mây cho phép nhiều người dùng hoặc ứng dụng cùng chia sẻ tài nguyên vật lý (máy chủ, lưu trữ) một cách hiệu quả, giúp tối ưu hóa việc sử dụng và giảm chi phí?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi nói về mối liên hệ giữa Điện toán đám mây và Internet vạn vật (IoT), phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một công ty sản xuất muốn sử dụng các cảm biến trên dây chuyền lắp ráp để thu thập dữ liệu về hiệu suất và tình trạng máy móc nhằm phát hiện sớm lỗi. Dữ liệu này cần được xử lý và phân tích theo thời gian thực để tối ưu hóa quy trình. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của IoT?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đặc điểm nào của điện toán đám mây cho phép người dùng tự động cấp phát hoặc giải phóng tài nguyên tính toán (như máy chủ ảo) mà không cần sự can thiệp của con người từ phía nhà cung cấp dịch vụ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một hệ thống IoT trong nông nghiệp sử dụng cảm biến để đo độ ẩm, nhiệt độ và ánh sáng. Dữ liệu này được gửi về một nền tảng đám mây để phân tích và đưa ra lịch tưới tiêu tối ưu. Nếu kết nối mạng giữa cảm biến và nền tảng đám mây bị gián đoạn, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: So với việc mua và quản lý máy chủ vật lý, việc sử dụng dịch vụ IaaS (Infrastructure as a Service) từ đám mây mang lại lợi ích chính nào về mặt tài chính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một trong những thách thức khi xử lý lượng dữ liệu khổng lồ (Big Data) được tạo ra bởi các thiết bị Internet vạn vật (IoT) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Điện toán đám mây công cộng (Public Cloud) có đặc điểm nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một hệ thống IoT trong nhà máy sử dụng camera thông minh để giám sát chất lượng sản phẩm trên dây chuyền. Camera này thu thập hình ảnh (dữ liệu). Để xử lý và phân tích hình ảnh này (ví dụ: phát hiện lỗi bằng trí tuệ nhân tạo), dữ liệu thường được gửi đến đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khả năng đo lường dịch vụ (Measured Service) trong điện toán đám mây có ý nghĩa gì đối với người dùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong ngữ cảnh IoT, "kết nối" (connectivity) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Đâu là lý do chính khiến việc bảo mật dữ liệu trên điện toán đám mây và các thiết bị IoT trở thành một mối quan tâm lớn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một hệ thống quản lý giao thông thông minh (Smart Traffic Management) sử dụng cảm biến trên đường để đếm số lượng xe và điều chỉnh đèn giao thông. Hệ thống này cần xử lý dữ liệu nhanh chóng để phản ứng theo thời gian thực. Mặc dù dữ liệu cuối cùng có thể được lưu trữ và phân tích sâu trên đám mây, việc xử lý ban đầu (ví dụ: đếm xe từ camera) đôi khi được thực hiện ở đâu để giảm độ trễ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của dữ liệu trong hệ sinh thái Internet vạn vật (IoT)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 02

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp cần sử dụng phần mềm kế toán nhưng không muốn đầu tư vào việc mua máy chủ, cài đặt và bảo trì phần mềm. Họ quyết định thuê quyền truy cập và sử dụng phần mềm kế toán đó thông qua Internet từ một nhà cung cấp dịch vụ. Đây là một ví dụ về dịch vụ nào của điện toán đám mây?

  • A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • C. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • D. Điện toán hiệu năng cao (HPC)

Câu 2: Bạn đang sử dụng một ứng dụng chỉnh sửa ảnh trực tuyến mà không cần cài đặt bất cứ phần mềm nào lên máy tính của mình. Các bức ảnh của bạn được lưu trữ và xử lý trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ. Mô hình này thể hiện lợi ích chính nào của điện toán đám mây?

  • A. Giảm gánh nặng cài đặt và quản lý phần mềm trên thiết bị cá nhân.
  • B. Tốc độ xử lý nhanh hơn so với máy tính cá nhân.
  • C. Khả năng làm việc ngoại tuyến hoàn toàn.
  • D. Chi phí phần cứng ban đầu rất thấp.

Câu 3: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất mà điện toán đám mây mang lại cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ là khả năng chuyển đổi từ mô hình chi phí đầu tư ban đầu lớn (ví dụ: mua máy chủ) sang mô hình chi phí hoạt động linh hoạt hơn. Lợi ích này được gọi là gì trong điện toán đám mây?

  • A. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
  • B. Giảm độ trễ mạng.
  • C. Tăng cường khả năng tùy chỉnh phần cứng.
  • D. Chuyển đổi từ CapEx (chi phí vốn) sang OpEx (chi phí vận hành).

Câu 4: Internet vạn vật (IoT) được định nghĩa là mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu. Thành phần nào sau đây là thiết yếu nhất để các thiết bị IoT có thể hoạt động và kết nối với nhau?

  • A. Khả năng kết nối mạng (có dây hoặc không dây).
  • B. Màn hình cảm ứng độ phân giải cao.
  • C. Pin có dung lượng cực lớn.
  • D. Bộ nhớ trong dung lượng terabyte.

Câu 5: Trong một hệ thống nhà thông minh sử dụng IoT, một cảm biến nhiệt độ được đặt trong phòng khách để đo nhiệt độ hiện tại. Dữ liệu nhiệt độ này được gửi đến một bộ điều khiển trung tâm, sau đó bộ điều khiển này sẽ bật hoặc tắt điều hòa dựa trên cài đặt của người dùng. Trong kịch bản này, "cảm biến nhiệt độ" đóng vai trò là thành phần nào của hệ thống IoT?

  • A. Bộ xử lý dữ liệu.
  • B. Thiết bị thu thập dữ liệu (cảm biến).
  • C. Thiết bị chấp hành (Actuator).
  • D. Giao diện người dùng.

Câu 6: Một chiếc vòng đeo tay thông minh theo dõi nhịp tim, số bước chân và chất lượng giấc ngủ của bạn. Dữ liệu này được đồng bộ hóa với một ứng dụng trên điện thoại di động và sau đó được gửi lên đám mây để phân tích và lưu trữ lâu dài. Việc sử dụng đám mây trong trường hợp này mang lại lợi ích gì cho thiết bị IoT (vòng đeo tay)?

  • A. Giúp thiết bị đeo tay có màn hình màu.
  • B. Giúp thiết bị đeo tay tự động sạc pin.
  • C. Giúp thiết bị đeo tay hoạt động độc lập mà không cần điện thoại.
  • D. Cung cấp năng lực lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn mà bản thân thiết bị không có.

Câu 7: Đâu là một ứng dụng tiềm năng của Internet vạn vật (IoT) trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Sử dụng cảm biến để đo độ ẩm đất và tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu.
  • B. Phát triển các loại hạt giống cây trồng mới.
  • C. Sử dụng máy kéo chạy bằng năng lượng mặt trời.
  • D. Xây dựng kênh mương thủy lợi kiên cố.

Câu 8: Một nhà máy sử dụng các cảm biến gắn trên máy móc để thu thập dữ liệu về hiệu suất hoạt động, nhiệt độ, độ rung... Dữ liệu này được phân tích trên nền tảng đám mây để dự đoán khi nào máy móc có thể gặp sự cố, từ đó lên kế hoạch bảo trì chủ động. Ứng dụng này của IoT và Điện toán đám mây thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Y tế.
  • B. Công nghiệp sản xuất.
  • C. Giáo dục.
  • D. Giao thông vận tải.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai các hệ thống Internet vạn vật (IoT) là vấn đề bảo mật. Tại sao vấn đề bảo mật lại trở nên phức tạp hơn trong môi trường IoT so với các hệ thống máy tính truyền thống?

  • A. Các thiết bị IoT thường có cấu hình phần cứng rất mạnh.
  • B. Các thiết bị IoT chỉ kết nối mạng nội bộ (LAN).
  • C. Số lượng thiết bị lớn, đa dạng về chủng loại và khả năng bảo mật thấp hơn máy tính truyền thống.
  • D. Dữ liệu từ IoT không có giá trị đối với hacker.

Câu 10: Dịch vụ lưu trữ trực tuyến như Google Drive, Dropbox, OneDrive là những ví dụ phổ biến nhất về loại hình dịch vụ nào của điện toán đám mây mà người dùng cá nhân thường sử dụng?

  • A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • C. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • D. Chỉ là dịch vụ lưu trữ đơn thuần, không liên quan đến điện toán đám mây.

Câu 11: Lợi ích nào sau đây của điện toán đám mây giúp các doanh nghiệp dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp quy mô sử dụng tài nguyên (như dung lượng lưu trữ, sức mạnh xử lý) một cách nhanh chóng chỉ bằng vài thao tác, thay vì phải mua sắm phần cứng mới?

  • A. Tính bảo mật cao.
  • B. Tính co giãn (Scalability) hoặc đàn hồi (Elasticity).
  • C. Chi phí cố định hàng tháng.
  • D. Khả năng làm việc ngoại tuyến.

Câu 12: Khi một thiết bị IoT thu thập dữ liệu từ môi trường (ví dụ: nhiệt độ, độ ẩm), thành phần nào của thiết bị đó thực hiện chức năng "cảm nhận" hoặc "đo lường"?

  • A. Cảm biến (Sensor).
  • B. Bộ xử lý (Processor).
  • C. Bộ nhớ (Memory).
  • D. Thiết bị chấp hành (Actuator).

Câu 13: Một hệ thống IoT trong giao thông thông minh có thể sử dụng camera để đếm số lượng xe trên đường và điều chỉnh đèn giao thông cho phù hợp. Trong hệ thống này, việc "điều chỉnh đèn giao thông" là chức năng của thành phần nào?

  • A. Cảm biến (Sensor).
  • B. Thiết bị thu thập dữ liệu.
  • C. Nền tảng phân tích dữ liệu.
  • D. Thiết bị chấp hành (Actuator).

Câu 14: Mối liên hệ giữa Điện toán đám mây và Internet vạn vật (IoT) thường được mô tả như thế nào?

  • A. Điện toán đám mây chỉ là một ứng dụng nhỏ của IoT.
  • B. Điện toán đám mây cung cấp hạ tầng và năng lực xử lý cần thiết cho dữ liệu khổng lồ từ các thiết bị IoT.
  • C. IoT thay thế hoàn toàn vai trò của điện toán đám mây.
  • D. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn không liên quan đến nhau.

Câu 15: Một trong những lo ngại lớn nhất khi sử dụng các dịch vụ điện toán đám mây, đặc biệt là dịch vụ lưu trữ dữ liệu, là vấn đề quyền riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân. Vấn đề này phát sinh chủ yếu do đâu?

  • A. Dữ liệu được lưu trữ và xử lý trên máy chủ của bên thứ ba (nhà cung cấp dịch vụ).
  • B. Điện toán đám mây luôn yêu cầu kết nối mạng tốc độ cao.
  • C. Chi phí sử dụng điện toán đám mây rất đắt đỏ.
  • D. Người dùng không thể truy cập dữ liệu của mình khi cần.

Câu 16: Tại sao việc quản lý và cập nhật phần mềm cho một số lượng lớn các thiết bị IoT có thể trở thành một thách thức đáng kể?

  • A. Các thiết bị IoT không bao giờ cần cập nhật phần mềm.
  • B. Chỉ cần cập nhật một thiết bị là tất cả các thiết bị khác tự động cập nhật theo.
  • C. Thiết bị đa dạng về chủng loại, nhà sản xuất, vị trí địa lý và đôi khi có cấu hình phần cứng hạn chế.
  • D. Quá trình cập nhật rất nhanh chóng và đơn giản cho mọi loại thiết bị.

Câu 17: Một thành phố đang triển khai hệ thống chiếu sáng công cộng thông minh, nơi đèn đường có thể tự động điều chỉnh độ sáng dựa trên mật độ giao thông và điều kiện thời tiết, cũng như báo cáo về tình trạng hoạt động hoặc hỏng hóc. Đây là một ví dụ về ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh.
  • B. Y tế thông minh.
  • C. Nhà máy thông minh.
  • D. Thành phố thông minh.

Câu 18: Dịch vụ nào của điện toán đám mây cung cấp cho người dùng quyền truy cập vào tài nguyên tính toán cơ bản như máy chủ ảo, lưu trữ và mạng, cho phép họ cài đặt và quản lý hệ điều hành, phần mềm ứng dụng của riêng mình?

  • A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • C. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • D. Chỉ là dịch vụ cho thuê máy chủ.

Câu 19: Khi sử dụng dịch vụ điện toán đám mây, người dùng thường chỉ trả tiền cho lượng tài nguyên thực tế mà họ sử dụng (ví dụ: dung lượng lưu trữ, thời gian sử dụng CPU). Mô hình thanh toán này được gọi là gì?

  • A. Thanh toán cố định hàng tháng.
  • B. Thanh toán dựa trên số lượng người dùng.
  • C. Thanh toán theo mức sử dụng (Pay-as-you-go).
  • D. Thanh toán dựa trên hiệu suất ứng dụng.

Câu 20: Một thiết bị IoT trong lĩnh vực y tế là máy đo huyết áp thông minh có khả năng gửi dữ liệu đo được đến ứng dụng trên điện thoại của bệnh nhân và bác sĩ. Lợi ích chính của việc này là gì?

  • A. Giúp máy đo huyết áp tự động bơm hơi.
  • B. Giúp bệnh nhân không cần đến gặp bác sĩ.
  • C. Giúp máy đo huyết áp có màn hình màu.
  • D. Giúp theo dõi sức khỏe từ xa và phát hiện sớm các bất thường.

Câu 21: Đâu là một ví dụ về thiết bị chấp hành (Actuator) trong một hệ thống IoT?

  • A. Cảm biến ánh sáng.
  • B. Van nước tự động điều chỉnh dòng chảy dựa trên tín hiệu.
  • C. Camera giám sát.
  • D. Microphone thu âm thanh.

Câu 22: Việc các thiết bị IoT liên tục thu thập và truyền dữ liệu về hành vi, thói quen của người dùng (ví dụ: vị trí, hoạt động thể chất, sử dụng năng lượng) đặt ra mối lo ngại lớn về vấn đề gì?

  • A. Quyền riêng tư cá nhân.
  • B. Tốc độ kết nối Internet.
  • C. Chi phí sản xuất thiết bị.
  • D. Tuổi thọ pin của thiết bị.

Câu 23: Nền tảng như một dịch vụ (PaaS) trong điện toán đám mây cung cấp môi trường cho phép các nhà phát triển xây dựng, triển khai và quản lý ứng dụng mà không cần bận tâm đến việc quản lý cơ sở hạ tầng bên dưới (như máy chủ, hệ điều hành). Đối tượng sử dụng chính của PaaS là ai?

  • A. Người dùng cuối sử dụng ứng dụng (End-users).
  • B. Nhân viên nhập liệu.
  • C. Bộ phận kế toán.
  • D. Các nhà phát triển phần mềm (Developers).

Câu 24: Một ứng dụng phổ biến của IoT trong đời sống hàng ngày là các thiết bị gia dụng thông minh (như tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng) có thể kết nối Internet. Lợi ích chính mà các thiết bị này mang lại là gì?

  • A. Giúp thiết bị tự sửa chữa khi hỏng.
  • B. Giúp thiết bị hoạt động mà không cần điện.
  • C. Tăng tiện ích, khả năng điều khiển từ xa và tự động hóa các tác vụ.
  • D. Giảm kích thước vật lý của thiết bị.

Câu 25: Việc thu thập dữ liệu từ hàng triệu, thậm chí hàng tỷ thiết bị IoT tạo ra một lượng dữ liệu khổng lồ. Nền tảng nào thường được sử dụng để lưu trữ, xử lý và phân tích hiệu quả lượng dữ liệu "Big Data" này?

  • A. Điện toán đám mây.
  • B. Máy tính cá nhân cấu hình thấp.
  • C. Thiết bị lưu trữ USB.
  • D. Mạng nội bộ (LAN) quy mô nhỏ.

Câu 26: Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi phụ thuộc quá nhiều vào các dịch vụ điện toán đám mây của một nhà cung cấp duy nhất?

  • A. Dữ liệu của bạn sẽ an toàn hơn.
  • B. Chi phí sử dụng sẽ luôn rẻ hơn.
  • C. Bạn có thể làm việc mà không cần Internet.
  • D. Nguy cơ bị "khóa chặt" vào nhà cung cấp (Vendor Lock-in) và khó chuyển đổi sang dịch vụ khác.

Câu 27: Trong kiến trúc của một hệ thống IoT cơ bản, sau khi dữ liệu được thu thập bởi cảm biến, nó thường được gửi đến một trung tâm xử lý hoặc nền tảng. Nền tảng này có vai trò gì?

  • A. Chỉ hiển thị dữ liệu thô lên màn hình.
  • B. Thu nhận, xử lý, lưu trữ dữ liệu và đưa ra quyết định hoặc lệnh điều khiển.
  • C. Chỉ có chức năng sạc pin cho các thiết bị IoT.
  • D. Chỉ phát ra âm thanh cảnh báo.

Câu 28: Một trong những đặc điểm quan trọng của điện toán đám mây là "truy cập mạng rộng" (Broad Network Access). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ có thể truy cập dịch vụ từ một loại thiết bị duy nhất.
  • B. Chỉ có thể truy cập dịch vụ từ mạng nội bộ của công ty.
  • C. Các dịch vụ có thể được truy cập thông qua mạng (thường là Internet) từ nhiều loại thiết bị khác nhau (điện thoại, máy tính bảng, laptop...).
  • D. Dịch vụ chỉ hoạt động khi không có kết nối mạng.

Câu 29: Khi nói về Internet vạn vật (IoT), khái niệm "vạn vật" (Things) bao gồm những gì?

  • A. Chỉ bao gồm máy tính và điện thoại thông minh.
  • B. Chỉ bao gồm các thiết bị gia dụng thông minh.
  • C. Chỉ bao gồm các cảm biến công nghiệp.
  • D. Bao gồm mọi đối tượng vật lý có khả năng kết nối mạng và trao đổi dữ liệu, từ thiết bị gia dụng đến máy móc công nghiệp, phương tiện giao thông, v.v.

Câu 30: Lợi ích nào sau đây của điện toán đám mây giúp giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu do hỏng hóc phần cứng, thiên tai hoặc lỗi người dùng trên thiết bị cá nhân?

  • A. Sao lưu và phục hồi dữ liệu (Backup and Recovery).
  • B. Giảm độ trễ mạng.
  • C. Tăng tốc độ xử lý cục bộ.
  • D. Giảm chi phí kết nối Internet.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp cần sử dụng phần mềm kế toán nhưng không muốn đầu tư vào việc mua máy chủ, cài đặt và bảo trì phần mềm. Họ quyết định thuê quyền truy cập và sử dụng phần mềm kế toán đó thông qua Internet từ một nhà cung cấp dịch vụ. Đây là một ví dụ về dịch vụ nào của điện toán đám mây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Bạn đang sử dụng một ứng dụng chỉnh sửa ảnh trực tuyến mà không cần cài đặt bất cứ phần mềm nào lên máy tính của mình. Các bức ảnh của bạn được lưu trữ và xử lý trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ. Mô hình này thể hiện lợi ích chính nào của điện toán đám mây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất mà điện toán đám mây mang lại cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ là khả năng chuyển đổi từ mô hình chi phí đầu tư ban đầu lớn (ví dụ: mua máy chủ) sang mô hình chi phí hoạt động linh hoạt hơn. Lợi ích này được gọi là gì trong điện toán đám mây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Internet vạn vật (IoT) được định nghĩa là mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu. Thành phần nào sau đây là *thiết yếu nhất* để các thiết bị IoT có thể hoạt động và kết nối với nhau?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong một hệ thống nhà thông minh sử dụng IoT, một cảm biến nhiệt độ được đặt trong phòng khách để đo nhiệt độ hiện tại. Dữ liệu nhiệt độ này được gửi đến một bộ điều khiển trung tâm, sau đó bộ điều khiển này sẽ bật hoặc tắt điều hòa dựa trên cài đặt của người dùng. Trong kịch bản này, 'cảm biến nhiệt độ' đóng vai trò là thành phần nào của hệ thống IoT?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một chiếc vòng đeo tay thông minh theo dõi nhịp tim, số bước chân và chất lượng giấc ngủ của bạn. Dữ liệu này được đồng bộ hóa với một ứng dụng trên điện thoại di động và sau đó được gửi lên đám mây để phân tích và lưu trữ lâu dài. Việc sử dụng đám mây trong trường hợp này mang lại lợi ích gì cho thiết bị IoT (vòng đeo tay)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đâu là một ứng dụng tiềm năng của Internet vạn vật (IoT) trong lĩnh vực nông nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một nhà máy sử dụng các cảm biến gắn trên máy móc để thu thập dữ liệu về hiệu suất hoạt động, nhiệt độ, độ rung... Dữ liệu này được phân tích trên nền tảng đám mây để dự đoán khi nào máy móc có thể gặp sự cố, từ đó lên kế hoạch bảo trì chủ động. Ứng dụng này của IoT và Điện toán đám mây thuộc lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai các hệ thống Internet vạn vật (IoT) là vấn đề bảo mật. Tại sao vấn đề bảo mật lại trở nên phức tạp hơn trong môi trường IoT so với các hệ thống máy tính truyền thống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Dịch vụ lưu trữ trực tuyến như Google Drive, Dropbox, OneDrive là những ví dụ phổ biến nhất về loại hình dịch vụ nào của điện toán đám mây mà người dùng cá nhân thường sử dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Lợi ích nào sau đây của điện toán đám mây giúp các doanh nghiệp dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp quy mô sử dụng tài nguyên (như dung lượng lưu trữ, sức mạnh xử lý) một cách nhanh chóng chỉ bằng vài thao tác, thay vì phải mua sắm phần cứng mới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi một thiết bị IoT thu thập dữ liệu từ môi trường (ví dụ: nhiệt độ, độ ẩm), thành phần nào của thiết bị đó thực hiện chức năng 'cảm nhận' hoặc 'đo lường'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một hệ thống IoT trong giao thông thông minh có thể sử dụng camera để đếm số lượng xe trên đường và điều chỉnh đèn giao thông cho phù hợp. Trong hệ thống này, việc 'điều chỉnh đèn giao thông' là chức năng của thành phần nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Mối liên hệ giữa Điện toán đám mây và Internet vạn vật (IoT) thường được mô tả như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một trong những lo ngại lớn nhất khi sử dụng các dịch vụ điện toán đám mây, đặc biệt là dịch vụ lưu trữ dữ liệu, là vấn đề quyền riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân. Vấn đề này phát sinh chủ yếu do đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Tại sao việc quản lý và cập nhật phần mềm cho một số lượng lớn các thiết bị IoT có thể trở thành một thách thức đáng kể?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một thành phố đang triển khai hệ thống chiếu sáng công cộng thông minh, nơi đèn đường có thể tự động điều chỉnh độ sáng dựa trên mật độ giao thông và điều kiện thời tiết, cũng như báo cáo về tình trạng hoạt động hoặc hỏng hóc. Đây là một ví dụ về ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Dịch vụ nào của điện toán đám mây cung cấp cho người dùng quyền truy cập vào tài nguyên tính toán cơ bản như máy chủ ảo, lưu trữ và mạng, cho phép họ cài đặt và quản lý hệ điều hành, phần mềm ứng dụng của riêng mình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi sử dụng dịch vụ điện toán đám mây, người dùng thường chỉ trả tiền cho lượng tài nguyên thực tế mà họ sử dụng (ví dụ: dung lượng lưu trữ, thời gian sử dụng CPU). Mô hình thanh toán này được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một thiết bị IoT trong lĩnh vực y tế là máy đo huyết áp thông minh có khả năng gửi dữ liệu đo được đến ứng dụng trên điện thoại của bệnh nhân và bác sĩ. Lợi ích chính của việc này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đâu là một ví dụ về thiết bị chấp hành (Actuator) trong một hệ thống IoT?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Việc các thiết bị IoT liên tục thu thập và truyền dữ liệu về hành vi, thói quen của người dùng (ví dụ: vị trí, hoạt động thể chất, sử dụng năng lượng) đặt ra mối lo ngại lớn về vấn đề gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nền tảng như một dịch vụ (PaaS) trong điện toán đám mây cung cấp môi trường cho phép các nhà phát triển xây dựng, triển khai và quản lý ứng dụng mà không cần bận tâm đến việc quản lý cơ sở hạ tầng bên dưới (như máy chủ, hệ điều hành). Đối tượng sử dụng chính của PaaS là ai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một ứng dụng phổ biến của IoT trong đời sống hàng ngày là các thiết bị gia dụng thông minh (như tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng) có thể kết nối Internet. Lợi ích chính mà các thiết bị này mang lại là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Việc thu thập dữ liệu từ hàng triệu, thậm chí hàng tỷ thiết bị IoT tạo ra một lượng dữ liệu khổng lồ. Nền tảng nào thường được sử dụng để lưu trữ, xử lý và phân tích hiệu quả lượng dữ liệu 'Big Data' này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi phụ thuộc quá nhiều vào các dịch vụ điện toán đám mây của một nhà cung cấp duy nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong kiến trúc của một hệ thống IoT cơ bản, sau khi dữ liệu được thu thập bởi cảm biến, nó thường được gửi đến một trung tâm xử lý hoặc nền tảng. Nền tảng này có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một trong những đặc điểm quan trọng của điện toán đám mây là 'truy cập mạng rộng' (Broad Network Access). Điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi nói về Internet vạn vật (IoT), khái niệm 'vạn vật' (Things) bao gồm những gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Lợi ích nào sau đây của điện toán đám mây giúp giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu do hỏng hóc phần cứng, thiên tai hoặc lỗi người dùng trên thiết bị cá nhân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 03

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điện toán đám mây cung cấp khả năng truy cập tài nguyên máy tính theo yêu cầu qua mạng Internet. Đâu là lợi ích chính của mô hình này so với việc sở hữu và quản lý cơ sở hạ tầng CNTT truyền thống tại chỗ?

  • A. Tăng cường khả năng kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và phần cứng.
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào kết nối Internet.
  • C. Linh hoạt và dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên theo nhu cầu sử dụng.
  • D. Đảm bảo an toàn dữ liệu tuyệt đối, không có rủi ro bảo mật.

Câu 2: Mô hình dịch vụ SaaS (Software as a Service) trong điện toán đám mây cung cấp cho người dùng điều gì?

  • A. Cơ sở hạ tầng máy tính (máy chủ, lưu trữ, mạng) để cài đặt và chạy ứng dụng.
  • B. Phần mềm ứng dụng hoàn chỉnh, sẵn sàng sử dụng qua Internet.
  • C. Nền tảng phát triển ứng dụng (hệ điều hành, ngôn ngữ lập trình, công cụ) để xây dựng và triển khai ứng dụng.
  • D. Quyền truy cập vào mã nguồn của phần mềm để tùy chỉnh và sửa đổi.

Câu 3: Trong các mô hình triển khai đám mây, "đám mây công cộng" có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Tài nguyên được chia sẻ cho nhiều người dùng và truy cập qua mạng công cộng.
  • B. Cơ sở hạ tầng được sở hữu và vận hành riêng bởi một tổ chức duy nhất.
  • C. Kết hợp giữa đám mây công cộng và đám mây riêng tư.
  • D. Chỉ dành riêng cho các cơ quan chính phủ và tổ chức nhà nước.

Câu 4: Internet vạn vật (IoT) đề cập đến mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và khả năng kết nối mạng. Ứng dụng nào sau đây không phải là ví dụ điển hình của IoT?

  • A. Hệ thống đèn chiếu sáng thông minh tự động điều chỉnh độ sáng theo thời gian trong ngày.
  • B. Dây chuyền sản xuất tự động trong nhà máy, thu thập dữ liệu và điều chỉnh quy trình.
  • C. Phần mềm soạn thảo văn bản và xử lý tài liệu trên máy tính cá nhân.
  • D. Thiết bị đeo theo dõi sức khỏe, ghi nhận nhịp tim và quãng đường di chuyển.

Câu 5: Cảm biến đóng vai trò quan trọng trong hệ thống IoT. Chức năng chính của cảm biến là gì?

  • A. Xử lý dữ liệu và đưa ra quyết định điều khiển thiết bị.
  • B. Thu thập dữ liệu từ môi trường vật lý (nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm, chuyển động...).
  • C. Truyền dữ liệu giữa các thiết bị IoT qua mạng Internet.
  • D. Lưu trữ dữ liệu và cung cấp giao diện người dùng để quản lý hệ thống IoT.

Câu 6: Trong kiến trúc IoT, nền tảng đám mây thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Kết nối trực tiếp các thiết bị IoT với nhau mà không cần qua Internet.
  • B. Cung cấp năng lượng cho các thiết bị cảm biến hoạt động.
  • C. Điều khiển hoạt động của các thiết bị IoT trong phạm vi mạng cục bộ (LAN).
  • D. Lưu trữ, xử lý dữ liệu thu thập từ thiết bị IoT và cung cấp các dịch vụ ứng dụng.

Câu 7: Hãy xem xét tình huống: Một công ty muốn triển khai hệ thống giám sát môi trường cho các nhà máy của mình, bao gồm hàng ngàn cảm biến đo nhiệt độ, độ ẩm, và chất lượng không khí. Dữ liệu cần được thu thập liên tục, phân tích thời gian thực và lưu trữ lâu dài. Mô hình điện toán đám mây nào phù hợp nhất cho công ty này?

  • A. Đám mây công cộng.
  • B. Đám mây riêng tư.
  • C. Đám mây lai.
  • D. Không sử dụng điện toán đám mây, tự xây dựng trung tâm dữ liệu riêng.

Câu 8: Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng IoT trong nông nghiệp thông minh là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho trang thiết bị.
  • B. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật) và tăng năng suất cây trồng.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm hơn cho người lao động nông thôn.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý trang trại và giảm sự phụ thuộc vào kỹ năng của người nông dân.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất của IoT là vấn đề bảo mật. Rủi ro bảo mật nào sau đây là đặc biệt nghiêm trọng trong môi trường IoT?

  • A. Mất dữ liệu do lỗi phần cứng máy chủ.
  • B. Rò rỉ thông tin cá nhân do nhân viên nội bộ.
  • C. Tin tặc xâm nhập và kiểm soát các thiết bị IoT, gây ra hậu quả vật lý hoặc gián đoạn dịch vụ.
  • D. Mã độc tấn công máy tính cá nhân của người dùng.

Câu 10: Điện toán đám mây và IoT có mối quan hệ như thế nào?

  • A. IoT là công nghệ thay thế hoàn toàn điện toán đám mây.
  • B. Điện toán đám mây là nền tảng hạ tầng quan trọng hỗ trợ hoạt động của IoT.
  • C. Điện toán đám mây và IoT hoạt động độc lập và không liên quan đến nhau.
  • D. IoT chỉ sử dụng đám mây riêng tư, không sử dụng đám mây công cộng.

Câu 11: Mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?

  • A. Toàn cầu (ví dụ: Internet).
  • B. Quốc gia hoặc khu vực rộng lớn.
  • C. Nhỏ, ví dụ như một tòa nhà, văn phòng, hoặc nhà riêng.
  • D. Thành phố hoặc tỉnh.

Câu 12: So sánh mạng có dây và mạng không dây, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Mạng không dây linh hoạt và dễ dàng lắp đặt hơn mạng có dây.
  • B. Mạng có dây dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết hơn mạng không dây.
  • C. Tốc độ truyền dữ liệu của mạng không dây luôn nhanh hơn mạng có dây.
  • D. Mạng có dây không thể kết nối các thiết bị di động.

Câu 13: Trong các dịch vụ đám mây, IaaS (Infrastructure as a Service) cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát cao nhất đối với...

  • A. Phần mềm ứng dụng và dữ liệu.
  • B. Nền tảng phát triển ứng dụng.
  • C. Toàn bộ cơ sở hạ tầng phần cứng và phần mềm.
  • D. Hệ điều hành, lưu trữ, ứng dụng đã triển khai, và một số thành phần mạng.

Câu 14: Chọn phát biểu sai về Internet.

  • A. Internet là một mạng máy tính toàn cầu.
  • B. Internet kết nối hàng tỷ thiết bị trên toàn thế giới.
  • C. Internet được quản lý và sở hữu bởi một tổ chức quốc tế duy nhất.
  • D. Internet cung cấp nhiều dịch vụ và ứng dụng cho người dùng.

Câu 15: Dịch vụ nào sau đây là ví dụ về ứng dụng SaaS?

  • A. Microsoft Windows Server (hệ điều hành máy chủ).
  • B. Gmail (dịch vụ email trực tuyến).
  • C. Amazon EC2 (dịch vụ máy chủ ảo).
  • D. Python (ngôn ngữ lập trình).

Câu 16: Trong mô hình đám mây lai (Hybrid Cloud), tổ chức kết hợp sử dụng những loại đám mây nào?

  • A. Chỉ đám mây công cộng.
  • B. Chỉ đám mây riêng tư.
  • C. Cả đám mây công cộng và đám mây riêng tư.
  • D. Đám mây cộng đồng.

Câu 17: Ứng dụng của IoT trong lĩnh vực y tế (y tế thông minh) có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Theo dõi sức khỏe bệnh nhân từ xa và cung cấp dịch vụ chăm sóc tại nhà hiệu quả hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn bác sĩ và y tá bằng robot và thiết bị tự động.
  • C. Giảm chi phí thuốc men và các phương pháp điều trị truyền thống.
  • D. Tăng cường khả năng chẩn đoán bệnh bằng cách sử dụng trí tuệ nhân tạo.

Câu 18: Một công ty khởi nghiệp muốn xây dựng ứng dụng web và cần một nền tảng để phát triển, triển khai và quản lý ứng dụng mà không cần lo lắng về cơ sở hạ tầng. Mô hình dịch vụ đám mây nào phù hợp nhất?

  • A. IaaS (Infrastructure as a Service).
  • B. PaaS (Platform as a Service).
  • C. SaaS (Software as a Service).
  • D. On-premise (tự xây dựng cơ sở hạ tầng).

Câu 19: Trong hệ thống IoT, "thiết bị" có thể bao gồm những thành phần nào?

  • A. Chỉ cảm biến.
  • B. Chỉ bộ xử lý.
  • C. Chỉ khả năng kết nối mạng.
  • D. Cảm biến, bộ xử lý và khả năng kết nối mạng.

Câu 20: Vấn đề "quyền riêng tư" trong IoT phát sinh từ đâu?

  • A. Do chi phí triển khai IoT quá cao.
  • B. Do sự phức tạp trong việc quản lý số lượng lớn thiết bị.
  • C. Do lượng lớn dữ liệu cá nhân được thu thập và xử lý bởi các thiết bị IoT.
  • D. Do thiếu tiêu chuẩn chung cho công nghệ IoT.

Câu 21: Điện toán đám mây giúp doanh nghiệp giảm chi phí CNTT bằng cách nào?

  • A. Tăng cường đầu tư vào phần cứng và phần mềm.
  • B. Chuyển từ chi phí đầu tư (CAPEX) sang chi phí vận hành (OPEX) với mô hình "pay-as-you-go".
  • C. Giảm lương nhân viên CNTT.
  • D. Sử dụng phần mềm lậu.

Câu 22: Trong ngữ cảnh IoT, "dữ liệu lớn" (Big Data) đề cập đến điều gì?

  • A. Lượng dữ liệu khổng lồ được tạo ra từ các thiết bị IoT.
  • B. Dữ liệu có kích thước tệp tin rất lớn.
  • C. Dữ liệu được lưu trữ trên các đám mây lớn.
  • D. Dữ liệu chỉ liên quan đến các công ty lớn.

Câu 23: Mô hình triển khai đám mây nào phù hợp nhất cho một tổ chức muốn kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và cơ sở hạ tầng của mình?

  • A. Đám mây công cộng.
  • B. Đám mây riêng tư.
  • C. Đám mây lai.
  • D. Đám mây cộng đồng.

Câu 24: Ứng dụng của IoT trong "nhà thông minh" tập trung vào việc...

  • A. Tăng cường khả năng giải trí tại gia đình.
  • B. Giảm chi phí xây dựng và trang trí nhà cửa.
  • C. Tự động hóa các thiết bị và hệ thống trong nhà để tăng tiện nghi, an ninh và hiệu quả năng lượng.
  • D. Kết nối ngôi nhà với các dịch vụ công cộng như giao thông và y tế.

Câu 25: Để đảm bảo an toàn cho hệ thống IoT, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng mật khẩu mặc định cho tất cả thiết bị.
  • B. Ngắt kết nối Internet khi không sử dụng thiết bị IoT.
  • C. Chia sẻ thông tin đăng nhập thiết bị IoT với người thân.
  • D. Thường xuyên cập nhật phần mềm và firmware cho các thiết bị IoT.

Câu 26: Chọn phát biểu đúng về điện toán đám mây.

  • A. Điện toán đám mây chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn.
  • B. Điện toán đám mây cho phép truy cập dữ liệu và ứng dụng từ mọi nơi có kết nối Internet.
  • C. Điện toán đám mây luôn an toàn hơn so với việc lưu trữ dữ liệu tại chỗ.
  • D. Điện toán đám mây làm giảm sự phụ thuộc vào kết nối Internet.

Câu 27: Trong các thành phần của IoT, "kết nối mạng" có vai trò gì?

  • A. Cho phép các thiết bị IoT giao tiếp và truyền dữ liệu với nhau và với các hệ thống khác.
  • B. Cung cấp năng lượng cho các thiết bị IoT hoạt động.
  • C. Bảo vệ thiết bị IoT khỏi các cuộc tấn công mạng.
  • D. Xử lý dữ liệu trực tiếp trên thiết bị IoT mà không cần gửi về đám mây.

Câu 28: Nhược điểm nào sau đây là đáng kể khi sử dụng điện toán đám mây?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • B. Khó khăn trong việc mở rộng tài nguyên.
  • C. Phụ thuộc vào kết nối Internet.
  • D. Khả năng kiểm soát dữ liệu và cơ sở hạ tầng cao hơn.

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây của IoT có tiềm năng lớn nhất trong việc cải thiện hiệu quả hoạt động của các thành phố?

  • A. Hệ thống chiếu sáng công cộng thông minh.
  • B. Hệ thống giao thông thông minh.
  • C. Hệ thống thu gom rác thải thông minh.
  • D. Hệ thống tưới tiêu công viên thông minh.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của điện toán đám mây và IoT sẽ như thế nào?

  • A. Điện toán đám mây sẽ dần thay thế hoàn toàn IoT.
  • B. IoT sẽ phát triển độc lập và không còn phụ thuộc vào điện toán đám mây.
  • C. Xu hướng phát triển chậm lại do các vấn đề bảo mật và quyền riêng tư.
  • D. Sự tích hợp ngày càng sâu rộng và mạnh mẽ hơn, tạo ra các giải pháp thông minh và kết nối hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Điện toán đám mây cung cấp khả năng truy cập tài nguyên máy tính theo yêu cầu qua mạng Internet. Đâu là lợi ích chính của mô hình này so với việc sở hữu và quản lý cơ sở hạ tầng CNTT truyền thống tại chỗ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Mô hình dịch vụ SaaS (Software as a Service) trong điện toán đám mây cung cấp cho người dùng điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong các mô hình triển khai đám mây, 'đám mây công cộng' có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Internet vạn vật (IoT) đề cập đến mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và khả năng kết nối mạng. Ứng dụng nào sau đây *không* phải là ví dụ điển hình của IoT?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Cảm biến đóng vai trò quan trọng trong hệ thống IoT. Chức năng chính của cảm biến là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong kiến trúc IoT, nền tảng đám mây thường được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hãy xem xét tình huống: Một công ty muốn triển khai hệ thống giám sát môi trường cho các nhà máy của mình, bao gồm hàng ngàn cảm biến đo nhiệt độ, độ ẩm, và chất lượng không khí. Dữ liệu cần được thu thập liên tục, phân tích thời gian thực và lưu trữ lâu dài. Mô hình điện toán đám mây nào phù hợp nhất cho công ty này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng IoT trong nông nghiệp thông minh là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất của IoT là vấn đề bảo mật. Rủi ro bảo mật nào sau đây là *đặc biệt* nghiêm trọng trong môi trường IoT?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Điện toán đám mây và IoT có mối quan hệ như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: So sánh mạng có dây và mạng không dây, phát biểu nào sau đây là *đúng*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong các dịch vụ đám mây, IaaS (Infrastructure as a Service) cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát cao nhất đối với...

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Chọn phát biểu *sai* về Internet.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Dịch vụ nào sau đây là ví dụ về ứng dụng SaaS?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong mô hình đám mây lai (Hybrid Cloud), tổ chức kết hợp sử dụng những loại đám mây nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Ứng dụng của IoT trong lĩnh vực y tế (y tế thông minh) có thể mang lại lợi ích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một công ty khởi nghiệp muốn xây dựng ứng dụng web và cần một nền tảng để phát triển, triển khai và quản lý ứng dụng mà không cần lo lắng về cơ sở hạ tầng. Mô hình dịch vụ đám mây nào phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong hệ thống IoT, 'thiết bị' có thể bao gồm những thành phần nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Vấn đề 'quyền riêng tư' trong IoT phát sinh từ đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Điện toán đám mây giúp doanh nghiệp giảm chi phí CNTT bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong ngữ cảnh IoT, 'dữ liệu lớn' (Big Data) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Mô hình triển khai đám mây nào phù hợp nhất cho một tổ chức muốn kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và cơ sở hạ tầng của mình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Ứng dụng của IoT trong 'nhà thông minh' tập trung vào việc...

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để đảm bảo an toàn cho hệ thống IoT, biện pháp nào sau đây là *quan trọng nhất*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Chọn phát biểu *đúng* về điện toán đám mây.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong các thành phần của IoT, 'kết nối mạng' có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nhược điểm nào sau đây là *đáng kể* khi sử dụng điện toán đám mây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây của IoT có tiềm năng lớn nhất trong việc cải thiện hiệu quả hoạt động của các thành phố?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của điện toán đám mây và IoT sẽ như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 04

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình điện toán đám mây, người dùng có thể truy cập và sử dụng tài nguyên máy tính (như máy chủ, lưu trữ, ứng dụng) qua mạng Internet mà không cần trực tiếp quản lý cơ sở hạ tầng. Điều này thể hiện đặc điểm nào của điện toán đám mây?

  • A. Tính linh hoạt (Elasticity)
  • B. Tính tự phục vụ theo yêu cầu (On-demand self-service)
  • C. Tính đo lường được (Measured service)
  • D. Khả năng truy cập rộng rãi qua mạng (Broad network access)

Câu 2: Một công ty muốn triển khai hệ thống email nội bộ cho nhân viên. Giải pháp điện toán đám mây nào sẽ phù hợp nhất để đáp ứng nhu cầu này, cho phép công ty sử dụng dịch vụ email mà không cần quản lý máy chủ email riêng?

  • A. IaaS (Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ)
  • B. PaaS (Nền tảng như một dịch vụ)
  • C. SaaS (Phần mềm như một dịch vụ)
  • D. DaaS (Dữ liệu như một dịch vụ)

Câu 3: Xét tình huống một hộ gia đình sử dụng nhiều thiết bị thông minh như đèn chiếu sáng, khóa cửa, và cảm biến nhiệt độ, tất cả kết nối và điều khiển qua mạng Internet. Đây là một ví dụ minh họa cho khái niệm nào?

  • A. Mạng LAN (Mạng cục bộ)
  • B. Điện toán lưới (Grid computing)
  • C. Mạng ngang hàng (Peer-to-peer network)
  • D. Internet vạn vật (IoT)

Câu 4: Trong kiến trúc IoT, thành phần nào đóng vai trò thu thập dữ liệu từ môi trường vật lý, ví dụ như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, chuyển động?

  • A. Cảm biến (Sensors)
  • B. Thiết bị chấp hành (Actuators)
  • C. Cổng kết nối (Gateways)
  • D. Nền tảng đám mây (Cloud platform)

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng
  • B. Khả năng mở rộng và thu hẹp tài nguyên linh hoạt theo nhu cầu
  • C. Toàn quyền kiểm soát và bảo mật dữ liệu tuyệt đối
  • D. Truy cập dữ liệu và ứng dụng từ mọi nơi có kết nối Internet

Câu 6: Mạng LAN thường được sử dụng trong môi trường nào sau đây?

  • A. Giữa các quốc gia trên thế giới
  • B. Trong một tòa nhà văn phòng hoặc trường học
  • C. Giữa các thành phố lớn trong một quốc gia
  • D. Trên toàn bộ một khu vực đô thị rộng lớn

Câu 7: Ưu điểm chính của mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) là gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
  • B. Độ ổn định kết nối cao hơn
  • C. Bảo mật tốt hơn
  • D. Tính linh hoạt và dễ dàng di chuyển thiết bị

Câu 8: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong mạng LAN không dây?

  • A. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • B. Router Wi-Fi (Bộ định tuyến Wi-Fi)
  • C. Hub (Bộ tập trung)
  • D. Modem

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về Internet?

  • A. Một mạng lưới toàn cầu kết nối hàng tỷ thiết bị trên khắp thế giới
  • B. Một hệ thống mạng được quản lý và sở hữu bởi một tổ chức duy nhất
  • C. Một tập hợp các mạng LAN được kết nối với nhau trong một khu vực địa lý
  • D. Một dịch vụ điện toán đám mây cung cấp khả năng lưu trữ và xử lý dữ liệu

Câu 10: Trong mô hình IoT, "thiết bị chấp hành" (actuator) có vai trò gì?

  • A. Thu thập dữ liệu từ môi trường
  • B. Truyền dữ liệu đến nền tảng đám mây
  • C. Thực hiện các hành động điều khiển dựa trên dữ liệu nhận được
  • D. Lưu trữ và phân tích dữ liệu

Câu 11: Dịch vụ nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về dịch vụ điện toán đám mây?

  • A. Google Drive (Lưu trữ đám mây)
  • B. Microsoft Office 365 (Ứng dụng văn phòng trực tuyến)
  • C. Amazon Web Services (Cơ sở hạ tầng đám mây)
  • D. Adobe Photoshop (Phần mềm chỉnh sửa ảnh cài đặt trên máy tính cá nhân)

Câu 12: Một công ty muốn xây dựng một ứng dụng web và cần một nền tảng để phát triển, triển khai và quản lý ứng dụng đó. Giải pháp điện toán đám mây nào phù hợp nhất?

  • A. IaaS (Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ)
  • B. PaaS (Nền tảng như một dịch vụ)
  • C. SaaS (Phần mềm như một dịch vụ)
  • D. FaaS (Hàm như một dịch vụ)

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo hoạt động hiệu quả của một hệ thống IoT?

  • A. Giá thành thiết bị rẻ
  • B. Số lượng thiết bị lớn
  • C. Kết nối mạng ổn định và liên tục
  • D. Giao diện người dùng thân thiện

Câu 14: Điều gì có thể gây ra rủi ro về bảo mật dữ liệu khi sử dụng điện toán đám mây?

  • A. Chi phí sử dụng dịch vụ đám mây cao
  • B. Dữ liệu được lưu trữ và quản lý bởi nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài
  • C. Khả năng truy cập dữ liệu từ mọi nơi
  • D. Tính linh hoạt trong việc mở rộng tài nguyên

Câu 15: Hãy sắp xếp các loại mạng sau theo phạm vi địa lý từ nhỏ đến lớn:

  • A. WAN, LAN, Internet
  • B. Internet, WAN, LAN
  • C. LAN, WAN, Internet
  • D. Internet, LAN, WAN

Câu 16: Trong một hệ thống nhà thông minh IoT, cảm biến ánh sáng được sử dụng để tự động điều chỉnh độ sáng đèn điện dựa trên ánh sáng tự nhiên. Đây là ví dụ về ứng dụng nào của IoT?

  • A. Tiết kiệm năng lượng và tự động hóa
  • B. Tăng cường khả năng giải trí
  • C. Cải thiện tốc độ kết nối Internet
  • D. Nâng cao hiệu suất làm việc

Câu 17: Giả sử bạn muốn chia sẻ dữ liệu giữa các máy tính trong nhà mà không cần dây cáp mạng. Lựa chọn mạng nào là phù hợp nhất?

  • A. Mạng WAN
  • B. Mạng Wi-Fi
  • C. Mạng Ethernet
  • D. Mạng Internet

Câu 18: Loại mạng nào thường được sử dụng để kết nối các chi nhánh văn phòng của một công ty đa quốc gia trên khắp thế giới?

  • A. Mạng LAN
  • B. Mạng cục bộ không dây
  • C. Mạng WAN
  • D. Mạng cá nhân (PAN)

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hệ thống IoT?

  • A. Thiết bị (Devices)
  • B. Kết nối mạng (Network connectivity)
  • C. Nền tảng đám mây (Cloud platform)
  • D. Máy tính cá nhân (Personal Computer)

Câu 20: Trong mô hình điện toán đám mây, "tính co giãn" (elasticity) có nghĩa là gì?

  • A. Khả năng tự động mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên theo nhu cầu sử dụng
  • B. Khả năng phục hồi nhanh chóng sau sự cố
  • C. Khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị
  • D. Khả năng cung cấp dịch vụ trên phạm vi toàn cầu

Câu 21: Một hệ thống giám sát giao thông thông minh sử dụng camera và cảm biến để thu thập dữ liệu về lưu lượng xe, sau đó phân tích và điều khiển đèn giao thông để giảm ùn tắc. Đây là ứng dụng của IoT trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh
  • B. Đô thị thông minh
  • C. Y tế thông minh
  • D. Sản xuất thông minh

Câu 22: So sánh mô hình điện toán đám mây "công cộng" và "riêng tư". Đâu là điểm khác biệt chính?

  • A. Chi phí sử dụng dịch vụ
  • B. Loại dịch vụ cung cấp (IaaS, PaaS, SaaS)
  • C. Khả năng mở rộng tài nguyên
  • D. Quyền sở hữu và quản lý cơ sở hạ tầng

Câu 23: Giả sử một cảm biến nhiệt độ trong hệ thống IoT gửi dữ liệu liên tục về nền tảng đám mây. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về "xử lý dữ liệu" trên đám mây?

  • A. Phân tích dữ liệu để phát hiện xu hướng nhiệt độ
  • B. Lưu trữ dữ liệu nhiệt độ trong cơ sở dữ liệu
  • C. Điều khiển cảm biến nhiệt độ từ xa
  • D. Tổng hợp dữ liệu nhiệt độ từ nhiều cảm biến

Câu 24: Trong kiến trúc mạng, "máy chủ" (server) có vai trò chính là gì?

  • A. Kết nối các thiết bị trong mạng LAN
  • B. Cung cấp dịch vụ và tài nguyên cho các máy khách (clients) trong mạng
  • C. Định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau
  • D. Bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép

Câu 25: Phát biểu nào sau đây là SAI về mạng ngang hàng (peer-to-peer network)?

  • A. Các máy tính có vai trò ngang nhau
  • B. Thường được sử dụng để chia sẻ tài nguyên trực tiếp giữa các máy tính
  • C. Cần có máy chủ trung tâm để quản lý và điều phối
  • D. Dễ dàng thiết lập và quản lý cho quy mô nhỏ

Câu 26: Trong bối cảnh IoT, "cổng kết nối" (gateway) có chức năng chính là gì?

  • A. Kết nối các thiết bị IoT với mạng Internet và nền tảng đám mây
  • B. Thu thập dữ liệu từ cảm biến
  • C. Điều khiển thiết bị chấp hành
  • D. Phân tích dữ liệu tại biên (edge computing)

Câu 27: Điều gì có thể xảy ra nếu kết nối Internet bị gián đoạn trong một hệ thống nhà thông minh dựa trên IoT?

  • A. Các thiết bị thông minh sẽ hoạt động nhanh hơn
  • B. Khả năng điều khiển và giám sát từ xa có thể bị mất
  • C. Hệ thống sẽ tự động chuyển sang mạng dự phòng
  • D. Dữ liệu sẽ được lưu trữ cục bộ và không bị ảnh hưởng

Câu 28: Để đảm bảo an toàn cho mạng Wi-Fi gia đình, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tắt router Wi-Fi khi không sử dụng
  • B. Sử dụng tên mạng (SSID) mặc định
  • C. Đặt mật khẩu mạnh và phức tạp cho mạng Wi-Fi
  • D. Che giấu router Wi-Fi

Câu 29: Trong mô hình điện toán đám mây, "tính đo lường được" (measured service) mang lại lợi ích gì cho người dùng?

  • A. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu
  • B. Đảm bảo tính ổn định của dịch vụ
  • C. Cung cấp nhiều lựa chọn dịch vụ hơn
  • D. Giúp người dùng kiểm soát chi phí và chỉ trả tiền cho những gì đã sử dụng

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa điện toán đám mây và Internet vạn vật?

  • A. Hệ thống giám sát môi trường nông nghiệp từ xa, sử dụng cảm biến IoT và lưu trữ dữ liệu trên đám mây
  • B. Phần mềm soạn thảo văn bản trực tuyến như Google Docs
  • C. Mạng xã hội Facebook
  • D. Trò chơi trực tuyến nhiều người chơi

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong mô hình điện toán đám mây, người dùng có thể truy cập và sử dụng tài nguyên máy tính (như máy chủ, lưu trữ, ứng dụng) qua mạng Internet mà không cần trực tiếp quản lý cơ sở hạ tầng. Điều này thể hiện đặc điểm nào của điện toán đám mây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một công ty muốn triển khai hệ thống email nội bộ cho nhân viên. Giải pháp điện toán đám mây nào sẽ phù hợp nhất để đáp ứng nhu cầu này, cho phép công ty sử dụng dịch vụ email mà không cần quản lý máy chủ email riêng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Xét tình huống một hộ gia đình sử dụng nhiều thiết bị thông minh như đèn chiếu sáng, khóa cửa, và cảm biến nhiệt độ, tất cả kết nối và điều khiển qua mạng Internet. Đây là một ví dụ minh họa cho khái niệm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong kiến trúc IoT, thành phần nào đóng vai trò thu thập dữ liệu từ môi trường vật lý, ví dụ như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, chuyển động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây cho doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Mạng LAN thường được sử dụng trong môi trường nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Ưu điểm chính của mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong mạng LAN không dây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về Internet?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong mô hình IoT, 'thiết bị chấp hành' (actuator) có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Dịch vụ nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về dịch vụ điện toán đám mây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một công ty muốn xây dựng một ứng dụng web và cần một nền tảng để phát triển, triển khai và quản lý ứng dụng đó. Giải pháp điện toán đám mây nào phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo hoạt động hiệu quả của một hệ thống IoT?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Điều gì có thể gây ra rủi ro về bảo mật dữ liệu khi sử dụng điện toán đám mây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Hãy sắp xếp các loại mạng sau theo phạm vi địa lý từ nhỏ đến lớn:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong một hệ thống nhà thông minh IoT, cảm biến ánh sáng được sử dụng để tự động điều chỉnh độ sáng đèn điện dựa trên ánh sáng tự nhiên. Đây là ví dụ về ứng dụng nào của IoT?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Giả sử bạn muốn chia sẻ dữ liệu giữa các máy tính trong nhà mà không cần dây cáp mạng. Lựa chọn mạng nào là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Loại mạng nào thường được sử dụng để kết nối các chi nhánh văn phòng của một công ty đa quốc gia trên khắp thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hệ thống IoT?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong mô hình điện toán đám mây, 'tính co giãn' (elasticity) có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một hệ thống giám sát giao thông thông minh sử dụng camera và cảm biến để thu thập dữ liệu về lưu lượng xe, sau đó phân tích và điều khiển đèn giao thông để giảm ùn tắc. Đây là ứng dụng của IoT trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: So sánh mô hình điện toán đám mây 'công cộng' và 'riêng tư'. Đâu là điểm khác biệt chính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Giả sử một cảm biến nhiệt độ trong hệ thống IoT gửi dữ liệu liên tục về nền tảng đám mây. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về 'xử lý dữ liệu' trên đám mây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong kiến trúc mạng, 'máy chủ' (server) có vai trò chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Phát biểu nào sau đây là SAI về mạng ngang hàng (peer-to-peer network)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong bối cảnh IoT, 'cổng kết nối' (gateway) có chức năng chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Điều gì có thể xảy ra nếu kết nối Internet bị gián đoạn trong một hệ thống nhà thông minh dựa trên IoT?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để đảm bảo an toàn cho mạng Wi-Fi gia đình, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong mô hình điện toán đám mây, 'tính đo lường được' (measured service) mang lại lợi ích gì cho người dùng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa điện toán đám mây và Internet vạn vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 05

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình điện toán đám mây, người dùng có thể triển khai và quản lý hệ điều hành, lưu trữ và ứng dụng, nhưng không quản lý cơ sở hạ tầng đám mây. Mô hình dịch vụ đám mây nào được mô tả ở đây?

  • A. IaaS (Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ)
  • B. PaaS (Nền tảng như một dịch vụ)
  • C. SaaS (Phần mềm như một dịch vụ)
  • D. DaaS (Dữ liệu như một dịch vụ)

Câu 2: Một công ty muốn chuyển sang điện toán đám mây để giảm chi phí đầu tư ban đầu vào phần cứng và phần mềm. Lợi ích chính của điện toán đám mây mà công ty này đang tìm kiếm là gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí
  • B. Khả năng mở rộng linh hoạt
  • C. Truy cập mọi lúc mọi nơi
  • D. Bảo mật dữ liệu tốt hơn

Câu 3: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng như "cảm biến" trong hệ thống IoT để thu thập dữ liệu về môi trường vật lý?

  • A. Bộ định tuyến (Router)
  • B. Máy chủ (Server)
  • C. Cảm biến (Sensor)
  • D. Bộ điều khiển (Actuator)

Câu 4: Một ngôi nhà thông minh sử dụng IoT để điều khiển ánh sáng, nhiệt độ và an ninh. Để hệ thống này hoạt động, các thiết bị IoT cần có khả năng gì quan trọng nhất?

  • A. Khả năng tính toán mạnh mẽ
  • B. Kết nối mạng
  • C. Dung lượng pin lớn
  • D. Màn hình hiển thị chất lượng cao

Câu 5: Trong kiến trúc IoT, "đám mây" thường được sử dụng để thực hiện chức năng nào sau đây đối với dữ liệu thu thập từ các thiết bị?

  • A. Thu thập dữ liệu trực tiếp từ cảm biến
  • B. Điều khiển các thiết bị chấp hành (actuators)
  • C. Cung cấp nguồn điện cho thiết bị IoT
  • D. Lưu trữ và phân tích dữ liệu

Câu 6: Mạng cục bộ (LAN) thường được sử dụng trong phạm vi nào?

  • A. Một tòa nhà hoặc văn phòng
  • B. Một thành phố
  • C. Một quốc gia
  • D. Toàn cầu

Câu 7: Ưu điểm chính của mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) trong việc triển khai IoT là gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn
  • B. Độ ổn định kết nối cao hơn
  • C. Tính linh hoạt và dễ dàng triển khai ở nhiều vị trí
  • D. Bảo mật tốt hơn

Câu 8: Nhược điểm nào sau đây thường liên quan đến việc sử dụng điện toán đám mây?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao
  • B. Khó mở rộng tài nguyên khi cần
  • C. Tốc độ xử lý chậm hơn máy tính cá nhân
  • D. Lo ngại về bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu

Câu 9: Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ của Internet vạn vật (IoT) trong lĩnh vực giao thông vận tải?

  • A. Mạng xã hội trực tuyến
  • B. Hệ thống giao thông thông minh
  • C. Phần mềm soạn thảo văn bản trực tuyến
  • D. Trò chơi trực tuyến nhiều người chơi

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa Internet vạn vật (IoT) và Điện toán đám mây?

  • A. IoT thay thế hoàn toàn Điện toán đám mây
  • B. Điện toán đám mây là một phần của IoT, không liên quan đến IoT
  • C. Điện toán đám mây cung cấp cơ sở hạ tầng để quản lý và xử lý dữ liệu từ các thiết bị IoT
  • D. IoT và Điện toán đám mây là hai khái niệm hoàn toàn độc lập

Câu 11: Dịch vụ nào sau đây không phải là dịch vụ điện toán đám mây?

  • A. Google Drive (Lưu trữ đám mây)
  • B. Microsoft Azure (Nền tảng đám mây)
  • C. Salesforce (Ứng dụng SaaS)
  • D. Microsoft Word (Phần mềm soạn thảo văn bản cài trên máy)

Câu 12: Trong mô hình Điện toán đám mây, khả năng "mở rộng linh hoạt" (scalability) có nghĩa là gì?

  • A. Khả năng truy cập dữ liệu từ mọi thiết bị
  • B. Khả năng dễ dàng tăng hoặc giảm tài nguyên tính toán theo nhu cầu sử dụng
  • C. Khả năng bảo mật dữ liệu cao
  • D. Khả năng tự động sao lưu dữ liệu

Câu 13: Giao thức truyền thông không dây nào thường được sử dụng cho các thiết bị IoT tầm ngắn, tiêu thụ năng lượng thấp, như cảm biến trong nhà thông minh?

  • A. Wi-Fi
  • B. Bluetooth
  • C. Zigbee
  • D. Ethernet

Câu 14: Một hệ thống IoT trong nông nghiệp thông minh có thể sử dụng cảm biến để giám sát yếu tố nào sau đây để tối ưu hóa việc tưới tiêu?

  • A. Độ ẩm đất
  • B. Áp suất không khí
  • C. Tốc độ gió
  • D. Cường độ ánh sáng

Câu 15: Trong mô hình trách nhiệm chung của điện toán đám mây, nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) chịu trách nhiệm chính về khía cạnh bảo mật nào?

  • A. Bảo mật dữ liệu của khách hàng
  • B. Bảo mật cơ sở hạ tầng vật lý của đám mây
  • C. Bảo mật ứng dụng chạy trên đám mây
  • D. Bảo mật tài khoản người dùng đám mây

Câu 16: Loại mạng nào thường được sử dụng để kết nối các mạng LAN ở các khu vực địa lý khác nhau, ví dụ như giữa các chi nhánh của một công ty đa quốc gia?

  • A. Mạng PAN (Mạng cá nhân)
  • B. Mạng MAN (Mạng đô thị)
  • C. Mạng WAN (Mạng diện rộng)
  • D. Mạng SAN (Mạng lưu trữ)

Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng Internet vạn vật (IoT)?

  • A. Tăng hiệu quả hoạt động
  • B. Cải thiện chất lượng cuộc sống
  • C. Thu thập dữ liệu thời gian thực
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro về bảo mật

Câu 18: Trong kiến trúc IoT, "thiết bị chấp hành" (actuator) có vai trò gì?

  • A. Thu thập dữ liệu từ môi trường
  • B. Thực hiện hành động hoặc điều khiển một hệ thống vật lý
  • C. Truyền dữ liệu đến đám mây
  • D. Phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định

Câu 19: Hình thức điện toán đám mây nào cung cấp tài nguyên máy tính cho một tổ chức duy nhất, được quản lý bởi chính tổ chức đó hoặc bên thứ ba?

  • A. Đám mây riêng tư (Private Cloud)
  • B. Đám mây công cộng (Public Cloud)
  • C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
  • D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)

Câu 20: Một công ty muốn sử dụng cả đám mây công cộng và đám mây riêng tư, kết hợp ưu điểm của cả hai. Mô hình đám mây nào phù hợp với nhu cầu này?

  • A. Đám mây công cộng (Public Cloud)
  • B. Đám mây riêng tư (Private Cloud)
  • C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
  • D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)

Câu 21: Phát biểu nào sau đây SAI về mạng LAN không dây?

  • A. Dễ dàng mở rộng và thêm thiết bị mới
  • B. Luôn có tốc độ và độ ổn định cao hơn mạng LAN có dây
  • C. Tiện lợi cho các thiết bị di động
  • D. Giảm thiểu việc sử dụng dây cáp

Câu 22: Một ứng dụng IoT theo dõi sức khỏe người cao tuổi tại nhà. Dữ liệu thu thập (nhịp tim, huyết áp, hoạt động) cần được truyền về trung tâm y tế. Mạng nào phù hợp nhất để truyền dữ liệu này?

  • A. Bluetooth
  • B. Zigbee
  • C. LAN (mạng cục bộ)
  • D. WAN (mạng diện rộng) / Internet

Câu 23: Trong ngữ cảnh IoT, "bảo mật đầu cuối" (end-to-end security) đề cập đến việc bảo vệ dữ liệu ở đâu?

  • A. Chỉ trên thiết bị IoT
  • B. Chỉ trên đám mây
  • C. Trên toàn bộ đường truyền dữ liệu từ thiết bị IoT đến đám mây và ngược lại
  • D. Chỉ trong mạng LAN cục bộ

Câu 24: Để đảm bảo tính riêng tư trong hệ thống IoT, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất khi xử lý dữ liệu cá nhân?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh cho thiết bị IoT
  • B. Mã hóa dữ liệu và ẩn danh hóa thông tin cá nhân
  • C. Cập nhật phần mềm thường xuyên cho thiết bị IoT
  • D. Hạn chế số lượng thiết bị IoT trong nhà

Câu 25: Một hệ thống đỗ xe thông minh sử dụng cảm biến để phát hiện xe trống và hướng dẫn tài xế. Đây là ứng dụng của IoT trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh
  • B. Y tế thông minh
  • C. Đô thị thông minh
  • D. Công nghiệp thông minh

Câu 26: Trong mô hình SaaS, người dùng cuối thường tương tác với dịch vụ thông qua phương tiện nào?

  • A. Trình duyệt web hoặc ứng dụng di động
  • B. Dòng lệnh (Command-line interface)
  • C. Phần cứng máy chủ vật lý
  • D. Hệ điều hành máy chủ

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của Internet?

  • A. Mạng lưới toàn cầu
  • B. Phi tập trung, không thuộc sở hữu của ai
  • C. Dựa trên giao thức TCP/IP
  • D. Được quản lý bởi một tổ chức duy nhất

Câu 28: Chọn phát biểu đúng về máy chủ (server) trong mạng?

  • A. Máy chủ là máy tính cá nhân thông thường
  • B. Máy chủ cung cấp dịch vụ và tài nguyên cho các máy tính khác trong mạng
  • C. Máy chủ chỉ dùng để lưu trữ dữ liệu
  • D. Máy chủ không cần kết nối mạng

Câu 29: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quyết định tốc độ truyền dữ liệu của mạng có dây?

  • A. Số lượng thiết bị kết nối
  • B. Khoảng cách từ modem
  • C. Loại cáp mạng sử dụng (ví dụ: Cat5e, Cat6)
  • D. Công suất của bộ phát Wi-Fi

Câu 30: Một hệ thống nhà máy thông minh sử dụng IoT để giám sát dây chuyền sản xuất và robot để tự động hóa quy trình. Để xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu cảm biến từ dây chuyền, nhà máy nên sử dụng công nghệ nào?

  • A. Mạng LAN cục bộ
  • B. USB lưu trữ
  • C. Máy tính cá nhân cấu hình cao
  • D. Điện toán đám mây

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong mô hình điện toán đám mây, người dùng có thể triển khai và quản lý hệ điều hành, lưu trữ và ứng dụng, nhưng không quản lý cơ sở hạ tầng đám mây. Mô hình dịch vụ đám mây nào được mô tả ở đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một công ty muốn chuyển sang điện toán đám mây để giảm chi phí đầu tư ban đầu vào phần cứng và phần mềm. Lợi ích chính của điện toán đám mây mà công ty này đang tìm kiếm là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng như 'cảm biến' trong hệ thống IoT để thu thập dữ liệu về môi trường vật lý?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một ngôi nhà thông minh sử dụng IoT để điều khiển ánh sáng, nhiệt độ và an ninh. Để hệ thống này hoạt động, các thiết bị IoT cần có khả năng gì quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong kiến trúc IoT, 'đám mây' thường được sử dụng để thực hiện chức năng nào sau đây đối với dữ liệu thu thập từ các thiết bị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Mạng cục bộ (LAN) thường được sử dụng trong phạm vi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Ưu điểm chính của mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) trong việc triển khai IoT là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Nhược điểm nào sau đây thường liên quan đến việc sử dụng điện toán đám mây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ của Internet vạn vật (IoT) trong lĩnh vực giao thông vận tải?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa Internet vạn vật (IoT) và Điện toán đám mây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Dịch vụ nào sau đây không phải là dịch vụ điện toán đám mây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong mô hình Điện toán đám mây, khả năng 'mở rộng linh hoạt' (scalability) có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Giao thức truyền thông không dây nào thường được sử dụng cho các thiết bị IoT tầm ngắn, tiêu thụ năng lượng thấp, như cảm biến trong nhà thông minh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một hệ thống IoT trong nông nghiệp thông minh có thể sử dụng cảm biến để giám sát yếu tố nào sau đây để tối ưu hóa việc tưới tiêu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong mô hình trách nhiệm chung của điện toán đám mây, nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) chịu trách nhiệm chính về khía cạnh bảo mật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Loại mạng nào thường được sử dụng để kết nối các mạng LAN ở các khu vực địa lý khác nhau, ví dụ như giữa các chi nhánh của một công ty đa quốc gia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng Internet vạn vật (IoT)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong kiến trúc IoT, 'thiết bị chấp hành' (actuator) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hình thức điện toán đám mây nào cung cấp tài nguyên máy tính cho một tổ chức duy nhất, được quản lý bởi chính tổ chức đó hoặc bên thứ ba?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một công ty muốn sử dụng cả đám mây công cộng và đám mây riêng tư, kết hợp ưu điểm của cả hai. Mô hình đám mây nào phù hợp với nhu cầu này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phát biểu nào sau đây SAI về mạng LAN không dây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một ứng dụng IoT theo dõi sức khỏe người cao tuổi tại nhà. Dữ liệu thu thập (nhịp tim, huyết áp, hoạt động) cần được truyền về trung tâm y tế. Mạng nào phù hợp nhất để truyền dữ liệu này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong ngữ cảnh IoT, 'bảo mật đầu cuối' (end-to-end security) đề cập đến việc bảo vệ dữ liệu ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để đảm bảo tính riêng tư trong hệ thống IoT, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất khi xử lý dữ liệu cá nhân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một hệ thống đỗ xe thông minh sử dụng cảm biến để phát hiện xe trống và hướng dẫn tài xế. Đây là ứng dụng của IoT trong lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong mô hình SaaS, người dùng cuối thường tương tác với dịch vụ thông qua phương tiện nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của Internet?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Chọn phát biểu đúng về máy chủ (server) trong mạng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quyết định tốc độ truyền dữ liệu của mạng có dây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một hệ thống nhà máy thông minh sử dụng IoT để giám sát dây chuyền sản xuất và robot để tự động hóa quy trình. Để xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu cảm biến từ dây chuyền, nhà máy nên sử dụng công nghệ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 06

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mạng cục bộ (LAN) thường được triển khai trong phạm vi nào sau đây?

  • A. Toàn cầu
  • B. Quốc gia
  • C. Văn phòng hoặc tòa nhà
  • D. Thành phố lớn

Câu 2: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) trong môi trường gia đình?

  • A. Tính linh hoạt và dễ dàng di chuyển thiết bị
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
  • C. Độ ổn định kết nối cao hơn trong mọi điều kiện thời tiết
  • D. Chi phí thiết lập và bảo trì thấp hơn

Câu 3: Trong mô hình điện toán đám mây, dịch vụ nào cho phép người dùng thuê cơ sở hạ tầng máy tính (ví dụ: máy chủ, lưu trữ, mạng) để tự cài đặt và quản lý hệ điều hành và ứng dụng?

  • A. SaaS (Phần mềm như một dịch vụ)
  • B. IaaS (Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ)
  • C. PaaS (Nền tảng như một dịch vụ)
  • D. DaaS (Dữ liệu như một dịch vụ)

Câu 4: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm "Internet vạn vật" (IoT) trong thực tế?

  • A. Sử dụng mạng xã hội để giao tiếp
  • B. Xem phim trực tuyến trên máy tính cá nhân
  • C. Hệ thống đèn chiếu sáng tự động điều chỉnh độ sáng theo thời gian trong nhà thông minh
  • D. Gửi email công việc qua điện thoại di động

Câu 5: Một công ty muốn chuyển đổi sang điện toán đám mây để giảm chi phí đầu tư ban đầu cho cơ sở hạ tầng CNTT. Lợi ích nào của điện toán đám mây phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Tính bảo mật dữ liệu cao
  • B. Khả năng truy cập dữ liệu từ mọi nơi
  • C. Tự động cập nhật phần mềm
  • D. Mô hình thanh toán theo mức sử dụng (pay-as-you-go)

Câu 6: Thiết bị nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh trong hệ thống IoT?

  • A. Bộ định tuyến (Router)
  • B. Cảm biến (Sensor)
  • C. Máy chủ (Server)
  • D. Điện thoại thông minh (Smartphone)

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa mạng WAN (mạng diện rộng) và mạng LAN (mạng cục bộ) là gì?

  • A. Phạm vi địa lý mà mạng bao phủ
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
  • C. Công nghệ truyền dẫn được sử dụng
  • D. Số lượng thiết bị có thể kết nối

Câu 8: Trong các dịch vụ điện toán đám mây, dịch vụ SaaS (Phần mềm như một dịch vụ) cung cấp cho người dùng điều gì?

  • A. Cơ sở hạ tầng máy tính để xây dựng ứng dụng
  • B. Nền tảng phát triển ứng dụng trực tuyến
  • C. Phần mềm ứng dụng hoàn chỉnh, sẵn sàng sử dụng qua internet
  • D. Dịch vụ lưu trữ dữ liệu trực tuyến

Câu 9: Một hệ thống IoT trong nông nghiệp thông minh có thể giúp ích gì cho người nông dân?

  • A. Dự báo thời tiết hàng ngày
  • B. Tự động hóa việc tưới tiêu và giám sát điều kiện đất đai
  • C. Kết nối với thị trường tiêu thụ nông sản
  • D. Quản lý tài chính trang trại

Câu 10: Rủi ro bảo mật nào là một trong những thách thức lớn nhất khi sử dụng dịch vụ điện toán đám mây?

  • A. Gián đoạn kết nối internet
  • B. Chi phí sử dụng dịch vụ tăng cao bất ngờ
  • C. Khó khăn trong việc nâng cấp phần cứng
  • D. Nguy cơ mất mát hoặc rò rỉ dữ liệu do tấn công mạng

Câu 11: Trong kiến trúc IoT, "thiết bị" (device) có thể bao gồm những thành phần nào?

  • A. Chỉ cảm biến và bộ phận thu thập dữ liệu
  • B. Chỉ bộ xử lý và bộ nhớ
  • C. Cảm biến, bộ xử lý, bộ nhớ và khả năng kết nối mạng
  • D. Chỉ phần mềm ứng dụng cài đặt trên thiết bị

Câu 12: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của Internet?

  • A. Tính toàn cầu, kết nối mọi nơi trên thế giới
  • B. Được quản lý và kiểm soát bởi một tổ chức trung ương duy nhất
  • C. Khả năng chia sẻ thông tin và tài nguyên rộng lớn
  • D. Mạng lưới của các mạng, liên kết nhiều mạng nhỏ hơn

Câu 13: Để kết nối các máy tính trong một phòng làm việc nhỏ, loại mạng nào thường được sử dụng?

  • A. Mạng LAN
  • B. Mạng WAN
  • C. Mạng Internet
  • D. Mạng MAN (mạng đô thị)

Câu 14: Điện toán đám mây giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) như thế nào trong việc tiếp cận công nghệ?

  • A. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin tuyệt đối
  • B. Đảm bảo tốc độ internet nhanh nhất
  • C. Cung cấp quyền truy cập vào các ứng dụng và dịch vụ CNTT mạnh mẽ với chi phí hợp lý
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào nhân viên CNTT chuyên nghiệp

Câu 15: Trong mô hình IoT, dữ liệu thu thập từ các cảm biến thường được xử lý ở đâu trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động?

  • A. Trực tiếp trên cảm biến
  • B. Trên thiết bị di động của người dùng
  • C. Trên máy tính cá nhân
  • D. Trên nền tảng điện toán đám mây hoặc máy chủ trung tâm

Câu 16: Loại hình kết nối mạng nào phù hợp nhất cho các thiết bị IoT di động, chẳng hạn như thiết bị theo dõi sức khỏe cá nhân?

  • A. Kết nối Ethernet có dây
  • B. Kết nối không dây (Wi-Fi, Bluetooth, mạng di động)
  • C. Kết nối cáp quang
  • D. Kết nối hồng ngoại

Câu 17: Một trong những ứng dụng quan trọng của IoT trong lĩnh vực y tế là gì?

  • A. Đặt lịch hẹn khám bệnh trực tuyến
  • B. Thanh toán viện phí điện tử
  • C. Giám sát sức khỏe bệnh nhân từ xa và cảnh báo sớm
  • D. Tra cứu thông tin thuốc và bệnh án

Câu 18: Thuật ngữ "băng thông" (bandwidth) trong mạng máy tính thường được dùng để chỉ điều gì?

  • A. Dung lượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua đường truyền trong một đơn vị thời gian
  • B. Khoảng cách tối đa giữa hai thiết bị trong mạng
  • C. Số lượng thiết bị tối đa có thể kết nối vào mạng
  • D. Thời gian trễ truyền dữ liệu giữa hai điểm

Câu 19: Trong các loại hình dịch vụ đám mây, PaaS (Nền tảng như một dịch vụ) hướng đến đối tượng sử dụng chính nào?

  • A. Người dùng cuối không chuyên về kỹ thuật
  • B. Nhà phát triển phần mềm và ứng dụng
  • C. Nhân viên quản trị hệ thống mạng
  • D. Chuyên gia bảo mật thông tin

Câu 20: Điều gì có thể xảy ra nếu một hệ thống IoT không được bảo mật đúng cách?

  • A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu
  • B. Giảm chi phí vận hành hệ thống
  • C. Cải thiện hiệu suất của cảm biến
  • D. Dữ liệu cá nhân bị xâm phạm, hệ thống bị điều khiển trái phép

Câu 21: Hãy so sánh ưu điểm của mạng có dây và mạng không dây về mặt tốc độ và độ ổn định truyền dữ liệu.

  • A. Mạng có dây thường có tốc độ và độ ổn định cao hơn mạng không dây.
  • B. Mạng không dây luôn có tốc độ và độ ổn định cao hơn mạng có dây.
  • C. Tốc độ và độ ổn định của cả hai loại mạng là tương đương nhau.
  • D. Mạng không dây ổn định hơn trong môi trường nhiều vật cản.

Câu 22: Xét tình huống một văn phòng nhỏ muốn chia sẻ máy in và dữ liệu giữa 10 máy tính. Giải pháp mạng nào là hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất?

  • A. Mạng WAN
  • B. Mạng Internet
  • C. Mạng LAN không dây (Wi-Fi)
  • D. Mạng MAN

Câu 23: Trong hệ thống nhà thông minh IoT, các thiết bị như cảm biến nhiệt độ, camera an ninh giao tiếp với nhau và trung tâm điều khiển thông qua?

  • A. Cáp điện thoại
  • B. Mạng không dây hoặc có dây
  • C. Sóng radio FM
  • D. Hồng ngoại

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa điện toán đám mây và Internet vạn vật (IoT). Điện toán đám mây hỗ trợ IoT như thế nào?

  • A. IoT thay thế hoàn toàn điện toán đám mây.
  • B. Điện toán đám mây và IoT không liên quan đến nhau.
  • C. IoT cung cấp kết nối internet cho điện toán đám mây.
  • D. Điện toán đám mây cung cấp hạ tầng để lưu trữ, xử lý và phân tích dữ liệu khổng lồ từ các thiết bị IoT.

Câu 25: Hãy đánh giá tính hợp lý của nhận định sau: "Điện toán đám mây luôn an toàn hơn việc lưu trữ dữ liệu trên máy tính cá nhân".

  • A. Nhận định hoàn toàn đúng, vì đám mây được bảo mật bởi các chuyên gia.
  • B. Nhận định hoàn toàn sai, vì máy tính cá nhân luôn an toàn hơn.
  • C. Nhận định không hoàn toàn đúng, mức độ an toàn phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ đám mây và cách người dùng quản lý bảo mật.
  • D. Nhận định đúng với dữ liệu cá nhân, nhưng sai với dữ liệu doanh nghiệp.

Câu 26: Dự đoán xu hướng phát triển của Internet vạn vật (IoT) trong 5-10 năm tới.

  • A. IoT sẽ dần bị thay thế bởi các công nghệ mới.
  • B. IoT sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, ứng dụng rộng rãi hơn trong mọi lĩnh vực.
  • C. Phạm vi ứng dụng của IoT sẽ thu hẹp lại, chỉ tập trung vào một số lĩnh vực nhất định.
  • D. IoT sẽ chỉ phát triển ở các nước phát triển, ít phổ biến ở các nước đang phát triển.

Câu 27: Phân loại các thiết bị sau đây vào nhóm thiết bị IoT và không phải thiết bị IoT: Máy tính để bàn, cảm biến nhiệt độ thông minh, điện thoại thông minh, bóng đèn thông minh, máy in thông thường.

  • A. IoT: Cảm biến nhiệt độ thông minh, bóng đèn thông minh. Không phải IoT: Máy tính để bàn, điện thoại thông minh, máy in thông thường.
  • B. IoT: Tất cả các thiết bị trên. Không phải IoT: Không có thiết bị nào.
  • C. IoT: Máy tính để bàn, điện thoại thông minh. Không phải IoT: Cảm biến nhiệt độ thông minh, bóng đèn thông minh, máy in thông thường.
  • D. IoT: Máy in thông thường. Không phải IoT: Các thiết bị còn lại.

Câu 28: So sánh mô hình mạng LAN và WAN về chi phí thiết lập và bảo trì.

  • A. Chi phí thiết lập và bảo trì của mạng WAN thường thấp hơn mạng LAN.
  • B. Chi phí thiết lập và bảo trì của mạng LAN thường thấp hơn mạng WAN.
  • C. Chi phí thiết lập mạng LAN và WAN là tương đương nhau.
  • D. Chi phí bảo trì mạng WAN luôn rẻ hơn do tính tự động hóa cao.

Câu 29: Trong bối cảnh dịch bệnh, ứng dụng IoT nào có thể giúp kiểm soát và phòng ngừa lây lan hiệu quả trong cộng đồng?

  • A. Hệ thống bán hàng trực tuyến các mặt hàng thiết yếu.
  • B. Ứng dụng đặt lịch hẹn khám bệnh trực tuyến.
  • C. Hệ thống theo dõi tiếp xúc và giám sát sức khỏe từ xa sử dụng thiết bị đeo thông minh.
  • D. Nền tảng học trực tuyến và làm việc từ xa.

Câu 30: Đánh giá vai trò của điện toán đám mây trong việc thúc đẩy sự phát triển của Internet vạn vật (IoT).

  • A. Điện toán đám mây không có vai trò đáng kể trong sự phát triển của IoT.
  • B. Điện toán đám mây chỉ hạn chế sự phát triển của IoT.
  • C. Điện toán đám mây chỉ đóng vai trò thứ yếu trong IoT.
  • D. Điện toán đám mây đóng vai trò then chốt, cung cấp nền tảng hạ tầng, khả năng xử lý và lưu trữ dữ liệu, thúc đẩy IoT phát triển mạnh mẽ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mạng cục bộ (LAN) thường được triển khai trong phạm vi nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) trong môi trường gia đình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong mô hình điện toán đám mây, dịch vụ nào cho phép người dùng thuê cơ sở hạ tầng máy tính (ví dụ: máy chủ, lưu trữ, mạng) để tự cài đặt và quản lý hệ điều hành và ứng dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm 'Internet vạn vật' (IoT) trong thực tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một công ty muốn chuyển đổi sang điện toán đám mây để giảm chi phí đầu tư ban đầu cho cơ sở hạ tầng CNTT. Lợi ích nào của điện toán đám mây phù hợp nhất với mục tiêu này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Thiết bị nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh trong hệ thống IoT?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa mạng WAN (mạng diện rộng) và mạng LAN (mạng cục bộ) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong các dịch vụ điện toán đám mây, dịch vụ SaaS (Phần mềm như một dịch vụ) cung cấp cho người dùng điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một hệ thống IoT trong nông nghiệp thông minh có thể giúp ích gì cho người nông dân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Rủi ro bảo mật nào là một trong những thách thức lớn nhất khi sử dụng dịch vụ điện toán đám mây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong kiến trúc IoT, 'thiết bị' (device) có thể bao gồm những thành phần nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của Internet?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Để kết nối các máy tính trong một phòng làm việc nhỏ, loại mạng nào thường được sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Điện toán đám mây giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) như thế nào trong việc tiếp cận công nghệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong mô hình IoT, dữ liệu thu thập từ các cảm biến thường được xử lý ở đâu trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Loại hình kết nối mạng nào phù hợp nhất cho các thiết bị IoT di động, chẳng hạn như thiết bị theo dõi sức khỏe cá nhân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một trong những ứng dụng quan trọng của IoT trong lĩnh vực y tế là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Thuật ngữ 'băng thông' (bandwidth) trong mạng máy tính thường được dùng để chỉ điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong các loại hình dịch vụ đám mây, PaaS (Nền tảng như một dịch vụ) hướng đến đối tượng sử dụng chính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Điều gì có thể xảy ra nếu một hệ thống IoT không được bảo mật đúng cách?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Hãy so sánh ưu điểm của mạng có dây và mạng không dây về mặt tốc độ và độ ổn định truyền dữ liệu.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Xét tình huống một văn phòng nhỏ muốn chia sẻ máy in và dữ liệu giữa 10 máy tính. Giải pháp mạng nào là hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong hệ thống nhà thông minh IoT, các thiết bị như cảm biến nhiệt độ, camera an ninh giao tiếp với nhau và trung tâm điều khiển thông qua?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa điện toán đám mây và Internet vạn vật (IoT). Điện toán đám mây hỗ trợ IoT như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Hãy đánh giá tính hợp lý của nhận định sau: 'Điện toán đám mây luôn an toàn hơn việc lưu trữ dữ liệu trên máy tính cá nhân'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Dự đoán xu hướng phát triển của Internet vạn vật (IoT) trong 5-10 năm tới.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Phân loại các thiết bị sau đây vào nhóm thiết bị IoT và không phải thiết bị IoT: Máy tính để bàn, cảm biến nhiệt độ thông minh, điện thoại thông minh, bóng đèn thông minh, máy in thông thường.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: So sánh mô hình mạng LAN và WAN về chi phí thiết lập và bảo trì.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong bối cảnh dịch bệnh, ứng dụng IoT nào có thể giúp kiểm soát và phòng ngừa lây lan hiệu quả trong cộng đồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đánh giá vai trò của điện toán đám mây trong việc thúc đẩy sự phát triển của Internet vạn vật (IoT).

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 07

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp X muốn chuyển đổi hệ thống quản lý dữ liệu sang điện toán đám mây để giảm chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng CNTT. Lợi ích chính mà doanh nghiệp X hướng tới trong trường hợp này là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng CNTT.
  • B. Tăng cường khả năng kiểm soát dữ liệu tuyệt đối.
  • C. Đảm bảo an toàn dữ liệu tuyệt đối không bị xâm phạm.
  • D. Yêu cầu kết nối internet tốc độ cao và ổn định.

Câu 2: Trong mô hình dịch vụ SaaS (Software as a Service) của điện toán đám mây, người dùng cuối không trực tiếp quản lý thành phần nào sau đây?

  • A. Dữ liệu ứng dụng
  • B. Cài đặt cấu hình phần mềm
  • C. Tài khoản người dùng
  • D. Hệ điều hành máy chủ và cơ sở hạ tầng mạng

Câu 3: Xét tình huống một ngôi nhà thông minh, các cảm biến nhiệt độ, ánh sáng, và độ ẩm liên tục gửi dữ liệu về trung tâm điều khiển để tự động điều chỉnh hệ thống chiếu sáng và điều hòa. Hoạt động này thể hiện rõ đặc điểm nào của Internet vạn vật (IoT)?

  • A. Khả năng lưu trữ dữ liệu lớn trên đám mây.
  • B. Khả năng tự động thu thập, trao đổi và xử lý dữ liệu giữa các thiết bị.
  • C. Sử dụng giao thức truyền thông không dây tốc độ cao.
  • D. Tập trung vào trải nghiệm người dùng thông qua giao diện trực quan.

Câu 4: Một công ty sản xuất muốn giám sát hiệu suất của dây chuyền sản xuất từ xa theo thời gian thực. Giải pháp IoT nào sau đây sẽ phù hợp nhất để đáp ứng nhu cầu này?

  • A. Hệ thống đèn chiếu sáng thông minh tự động điều chỉnh độ sáng.
  • B. Ứng dụng quản lý kho hàng dựa trên mã vạch và RFID.
  • C. Mạng lưới cảm biến và thiết bị giám sát kết nối internet thu thập dữ liệu hiệu suất máy móc.
  • D. Hệ thống điều khiển nhiệt độ tự động trong văn phòng.

Câu 5: Trong kiến trúc mạng, thuật ngữ "mạng cục bộ" (LAN) dùng để chỉ loại mạng có đặc điểm chính nào sau đây?

  • A. Kết nối các thiết bị trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Kết nối các thiết bị trong một khu vực địa lý giới hạn như văn phòng, tòa nhà.
  • C. Sử dụng công nghệ truyền dẫn không dây làm chủ đạo.
  • D. Được quản lý bởi một nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) duy nhất.

Câu 6: So sánh mạng có dây và mạng không dây, ưu điểm nổi bật của mạng không dây so với mạng có dây là gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và ổn định hơn.
  • B. Độ bảo mật cao hơn, khó bị xâm nhập.
  • C. Chi phí triển khai và bảo trì thấp hơn.
  • D. Tính linh hoạt và khả năng di động cao, dễ dàng lắp đặt và mở rộng.

Câu 7: Dịch vụ nào sau đây không phải là một ví dụ điển hình của điện toán đám mây?

  • A. Google Drive (dịch vụ lưu trữ trực tuyến)
  • B. Netflix (dịch vụ xem phim trực tuyến)
  • C. Microsoft Word (phần mềm soạn thảo văn bản cài trên máy)
  • D. Salesforce (phần mềm quản lý quan hệ khách hàng trực tuyến)

Câu 8: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất liên quan đến bảo mật dữ liệu khi sử dụng dịch vụ điện toán đám mây?

  • A. Mất quyền kiểm soát trực tiếp đối với dữ liệu và phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ.
  • B. Chi phí đầu tư cho các giải pháp bảo mật đám mây quá cao.
  • C. Thiếu các tiêu chuẩn và quy định pháp lý rõ ràng về bảo mật đám mây.
  • D. Người dùng thiếu kiến thức và kỹ năng về bảo mật đám mây.

Câu 9: Trong mô hình IoT, "cảm biến" (sensor) đóng vai trò chính gì?

  • A. Xử lý và phân tích dữ liệu thu thập được.
  • B. Thu thập dữ liệu từ môi trường vật lý (nhiệt độ, ánh sáng, áp suất...).
  • C. Truyền dữ liệu đến các thiết bị khác trong mạng.
  • D. Điều khiển và ra lệnh cho các thiết bị chấp hành.

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về Internet?

  • A. Một mạng máy tính thuộc sở hữu và quản lý của một tập đoàn công nghệ lớn.
  • B. Một tập hợp các mạng LAN được kết nối với nhau trong một quốc gia.
  • C. Một mạng lưới toàn cầu kết nối hàng tỷ thiết bị trên khắp thế giới, không thuộc sở hữu của riêng ai.
  • D. Một dịch vụ do các nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) cung cấp cho người dùng cuối.

Câu 11: Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự logic của quá trình hoạt động cơ bản trong một hệ thống IoT:

  • A. A - Cảm biến thu thập dữ liệu; B - Thiết bị chấp hành thực hiện hành động; C - Dữ liệu được truyền qua mạng; D - Dữ liệu được xử lý và phân tích.
  • B. B - Thiết bị chấp hành thực hiện hành động; A - Cảm biến thu thập dữ liệu; C - Dữ liệu được truyền qua mạng; D - Dữ liệu được xử lý và phân tích.
  • C. C - Dữ liệu được truyền qua mạng; D - Dữ liệu được xử lý và phân tích; A - Cảm biến thu thập dữ liệu; B - Thiết bị chấp hành thực hiện hành động.
  • D. A - Cảm biến thu thập dữ liệu; C - Dữ liệu được truyền qua mạng; D - Dữ liệu được xử lý và phân tích; B - Thiết bị chấp hành thực hiện hành động.

Câu 12: Trong bối cảnh điện toán đám mây, thuật ngữ "tính co giãn" (scalability) đề cập đến khả năng gì?

  • A. Khả năng tự động sao lưu và phục hồi dữ liệu khi có sự cố.
  • B. Khả năng tự động điều chỉnh tài nguyên (máy chủ, lưu trữ...) để đáp ứng sự thay đổi về nhu cầu sử dụng.
  • C. Khả năng tích hợp dễ dàng với các hệ thống và ứng dụng khác.
  • D. Khả năng cung cấp dịch vụ liên tục và ổn định 24/7.

Câu 13: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ sự kết hợp giữa Internet vạn vật (IoT) và điện toán đám mây?

  • A. Sử dụng mạng xã hội để chia sẻ thông tin và kết nối bạn bè.
  • B. Xem video trực tuyến trên các nền tảng như Youtube.
  • C. Soạn thảo văn bản và lưu trữ trên ổ cứng máy tính cá nhân.
  • D. Hệ thống nông nghiệp thông minh sử dụng cảm biến IoT để giám sát môi trường và điều khiển tưới tiêu tự động, dữ liệu được lưu trữ và phân tích trên đám mây.

Câu 14: Đâu là nhược điểm tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá nhiều vào các dịch vụ điện toán đám mây?

  • A. Chi phí sử dụng dịch vụ đám mây thường cao hơn so với tự xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • B. Khó khăn trong việc tùy chỉnh và kiểm soát các dịch vụ đám mây.
  • C. Sự cố ngừng hoạt động của nhà cung cấp dịch vụ có thể gây gián đoạn hoạt động của người dùng.
  • D. Yêu cầu người dùng phải có kiến thức chuyên sâu về công nghệ đám mây.

Câu 15: Giao thức truyền thông không dây nào thường được sử dụng cho các thiết bị IoT tầm ngắn, tiết kiệm năng lượng như cảm biến trong nhà thông minh?

  • A. Wi-Fi 802.11ac
  • B. Zigbee hoặc Bluetooth Low Energy (BLE)
  • C. Mạng 4G/5G
  • D. Ethernet (mạng có dây)

Câu 16: Trong mô hình điện toán đám mây, "cơ sở hạ tầng" (infrastructure) bao gồm những thành phần vật lý và ảo nào?

  • A. Máy chủ, thiết bị mạng, trung tâm dữ liệu, hệ thống lưu trữ, và nền tảng ảo hóa.
  • B. Phần mềm ứng dụng, hệ điều hành, cơ sở dữ liệu, và giao diện người dùng.
  • C. Dữ liệu người dùng, tài khoản, cấu hình ứng dụng, và nhật ký hoạt động.
  • D. Quy trình quản lý dịch vụ, thỏa thuận dịch vụ (SLA), và đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa điện toán đám mây và Internet vạn vật (IoT). Điện toán đám mây hỗ trợ IoT chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp kết nối mạng không dây cho các thiết bị IoT.
  • B. Sản xuất các cảm biến và thiết bị phần cứng cho IoT.
  • C. Cung cấp nền tảng để lưu trữ, xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu từ các thiết bị IoT.
  • D. Đảm bảo an ninh mạng cho các hệ thống IoT.

Câu 18: Trong các loại hình mạng máy tính, mạng WAN (Wide Area Network) có phạm vi kết nối như thế nào?

  • A. Trong một phòng hoặc một văn phòng nhỏ.
  • B. Trong một tòa nhà hoặc một khuôn viên trường học.
  • C. Trong một thành phố hoặc một khu vực đô thị.
  • D. Trên phạm vi địa lý rộng lớn, có thể là quốc gia hoặc toàn cầu.

Câu 19: Một ưu điểm quan trọng của điện toán đám mây là khả năng "truy cập mọi nơi, mọi lúc". Điều này có nghĩa là người dùng có thể:

  • A. Sử dụng dịch vụ đám mây mà không cần kết nối internet.
  • B. Truy cập dữ liệu và ứng dụng từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet, ở bất kỳ đâu.
  • C. Chia sẻ dữ liệu dễ dàng với người khác mà không cần quyền truy cập.
  • D. Tự động nâng cấp phần mềm và hệ thống mà không cần can thiệp.

Câu 20: Trong ngữ cảnh IoT, "thiết bị chấp hành" (actuator) có chức năng gì?

  • A. Thu thập và đo lường dữ liệu từ môi trường.
  • B. Truyền dữ liệu không dây giữa các thiết bị IoT.
  • C. Thực hiện các hành động vật lý như bật/tắt thiết bị, điều chỉnh van, di chuyển robot... dựa trên tín hiệu điều khiển.
  • D. Lưu trữ và quản lý dữ liệu thu thập từ các cảm biến.

Câu 21: Xét về khía cạnh bảo trì và cập nhật phần mềm, điện toán đám mây mang lại lợi ích gì cho người dùng?

  • A. Người dùng không cần lo lắng về việc bảo trì và cập nhật phần mềm, vì nhà cung cấp dịch vụ đám mây sẽ thực hiện.
  • B. Người dùng có toàn quyền kiểm soát việc bảo trì và cập nhật phần mềm, tự chủ hoàn toàn.
  • C. Chi phí bảo trì và cập nhật phần mềm trên đám mây thường cao hơn so với truyền thống.
  • D. Quá trình bảo trì và cập nhật phần mềm trên đám mây phức tạp và tốn nhiều thời gian hơn.

Câu 22: Trong mô hình dịch vụ IaaS (Infrastructure as a Service), người dùng có quyền kiểm soát cao nhất đối với thành phần nào sau đây?

  • A. Phần mềm ứng dụng và dữ liệu.
  • B. Cơ sở hạ tầng mạng và máy chủ vật lý.
  • C. Hệ điều hành, lưu trữ, và ứng dụng đã triển khai.
  • D. Nền tảng ảo hóa và các dịch vụ quản lý.

Câu 23: Ứng dụng của IoT trong lĩnh vực y tế (ví dụ: thiết bị đeo theo dõi sức khỏe) mang lại lợi ích gì quan trọng nhất cho bệnh nhân?

  • A. Giảm chi phí khám chữa bệnh.
  • B. Tăng cường tính bảo mật thông tin cá nhân.
  • C. Giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh nhanh chóng hơn.
  • D. Cung cấp khả năng theo dõi sức khỏe liên tục và chủ động, hỗ trợ phát hiện sớm và quản lý bệnh tật hiệu quả hơn.

Câu 24: Phát biểu nào sau đây không đúng về mạng LAN không dây (WLAN)?

  • A. Sử dụng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu.
  • B. Cho phép các thiết bị di động kết nối mạng một cách linh hoạt.
  • C. Không cần bất kỳ thiết bị trung tâm nào để quản lý kết nối.
  • D. Thường được sử dụng trong gia đình, văn phòng, quán cà phê và các không gian công cộng.

Câu 25: Trong điện toán đám mây, "dữ liệu" của người dùng thường được lưu trữ ở đâu?

  • A. Trên máy tính cá nhân của người dùng.
  • B. Trên các trung tâm dữ liệu (data centers) của nhà cung cấp dịch vụ đám mây.
  • C. Trong bộ nhớ cache của trình duyệt web.
  • D. Trên các thiết bị IoT đầu cuối.

Câu 26: So sánh mô hình điện toán đám mây công cộng (Public Cloud) và đám mây riêng (Private Cloud). Đâu là ưu điểm chính của đám mây riêng?

  • A. Chi phí triển khai và vận hành thấp hơn.
  • B. Khả năng mở rộng tài nguyên linh hoạt hơn.
  • C. Dễ dàng truy cập từ mọi nơi trên internet.
  • D. Kiểm soát và tùy chỉnh cao hơn về bảo mật, hiệu suất và tuân thủ quy định.

Câu 27: Trong ứng dụng nhà thông minh IoT, hệ thống điều khiển chiếu sáng tự động dựa vào thông tin thu thập từ cảm biến nào là chủ yếu?

  • A. Cảm biến ánh sáng (quang trở).
  • B. Cảm biến nhiệt độ.
  • C. Cảm biến độ ẩm.
  • D. Cảm biến chuyển động.

Câu 28: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Internet vạn vật (IoT) trong lĩnh vực giao thông vận tải?

  • A. Hệ thống đặt vé xem phim trực tuyến.
  • B. Mạng xã hội kết nối người dùng trên toàn thế giới.
  • C. Hệ thống giao thông thông minh (Smart Traffic System) giám sát và điều khiển đèn giao thông, quản lý luồng xe.
  • D. Ứng dụng học trực tuyến qua video.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác về "máy chủ" (server) trong mạng máy tính?

  • A. Máy tính cá nhân thông thường được sử dụng để truy cập internet.
  • B. Máy tính có cấu hình mạnh, được thiết kế để cung cấp dịch vụ và tài nguyên cho các máy tính khác trong mạng.
  • C. Thiết bị kết nối mạng không dây cho các thiết bị di động.
  • D. Phần mềm quản lý mạng và bảo mật hệ thống.

Câu 30: Trong ngữ cảnh điện toán đám mây, hãy phân biệt giữa "dịch vụ" và "mô hình triển khai". Mô hình triển khai đám mây cho biết điều gì?

  • A. Loại phần mềm ứng dụng được cung cấp qua đám mây (ví dụ: SaaS, PaaS, IaaS).
  • B. Các tính năng bảo mật và quản lý rủi ro của dịch vụ đám mây.
  • C. Cách thức cơ sở hạ tầng đám mây được sở hữu, quản lý và chia sẻ (ví dụ: công cộng, riêng, lai).
  • D. Thỏa thuận về chất lượng dịch vụ (SLA) và các điều khoản sử dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Doanh nghiệp X muốn chuyển đổi hệ thống quản lý dữ liệu sang điện toán đám mây để giảm chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng CNTT. Lợi ích chính mà doanh nghiệp X hướng tới trong trường hợp này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong mô hình dịch vụ SaaS (Software as a Service) của điện toán đám mây, người dùng cuối *không* trực tiếp quản lý thành phần nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Xét tình huống một ngôi nhà thông minh, các cảm biến nhiệt độ, ánh sáng, và độ ẩm liên tục gửi dữ liệu về trung tâm điều khiển để tự động điều chỉnh hệ thống chiếu sáng và điều hòa. Hoạt động này thể hiện rõ đặc điểm nào của Internet vạn vật (IoT)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một công ty sản xuất muốn giám sát hiệu suất của dây chuyền sản xuất từ xa theo thời gian thực. Giải pháp IoT nào sau đây sẽ phù hợp nhất để đáp ứng nhu cầu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong kiến trúc mạng, thuật ngữ 'mạng cục bộ' (LAN) dùng để chỉ loại mạng có đặc điểm chính nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: So sánh mạng có dây và mạng không dây, ưu điểm nổi bật của mạng không dây so với mạng có dây là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Dịch vụ nào sau đây *không* phải là một ví dụ điển hình của điện toán đám mây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Yếu tố nào sau đây là thách thức *lớn nhất* liên quan đến bảo mật dữ liệu khi sử dụng dịch vụ điện toán đám mây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong mô hình IoT, 'cảm biến' (sensor) đóng vai trò chính gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả *đúng nhất* về Internet?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự logic của quá trình hoạt động cơ bản trong một hệ thống IoT:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong bối cảnh điện toán đám mây, thuật ngữ 'tính co giãn' (scalability) đề cập đến khả năng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ sự kết hợp giữa Internet vạn vật (IoT) và điện toán đám mây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Đâu là nhược điểm tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá nhiều vào các dịch vụ điện toán đám mây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Giao thức truyền thông không dây nào thường được sử dụng cho các thiết bị IoT tầm ngắn, tiết kiệm năng lượng như cảm biến trong nhà thông minh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong mô hình điện toán đám mây, 'cơ sở hạ tầng' (infrastructure) bao gồm những thành phần vật lý và ảo nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa điện toán đám mây và Internet vạn vật (IoT). Điện toán đám mây hỗ trợ IoT chủ yếu ở khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong các loại hình mạng máy tính, mạng WAN (Wide Area Network) có phạm vi kết nối như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một ưu điểm quan trọng của điện toán đám mây là khả năng 'truy cập mọi nơi, mọi lúc'. Điều này có nghĩa là người dùng có thể:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong ngữ cảnh IoT, 'thiết bị chấp hành' (actuator) có chức năng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Xét về khía cạnh bảo trì và cập nhật phần mềm, điện toán đám mây mang lại lợi ích gì cho người dùng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong mô hình dịch vụ IaaS (Infrastructure as a Service), người dùng có quyền kiểm soát cao nhất đối với thành phần nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Ứng dụng của IoT trong lĩnh vực y tế (ví dụ: thiết bị đeo theo dõi sức khỏe) mang lại lợi ích gì *quan trọng nhất* cho bệnh nhân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về mạng LAN không dây (WLAN)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong điện toán đám mây, 'dữ liệu' của người dùng thường được lưu trữ ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: So sánh mô hình điện toán đám mây công cộng (Public Cloud) và đám mây riêng (Private Cloud). Đâu là ưu điểm chính của đám mây riêng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong ứng dụng nhà thông minh IoT, hệ thống điều khiển chiếu sáng tự động dựa vào thông tin thu thập từ cảm biến nào là chủ yếu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Internet vạn vật (IoT) trong lĩnh vực giao thông vận tải?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác về 'máy chủ' (server) trong mạng máy tính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong ngữ cảnh điện toán đám mây, hãy phân biệt giữa 'dịch vụ' và 'mô hình triển khai'. Mô hình triển khai đám mây cho biết điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 08

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một văn phòng nhỏ với khoảng 20 máy tính, các nhân viên cần chia sẻ máy in, tài liệu và kết nối internet. Loại mạng máy tính nào là phù hợp nhất để xây dựng trong văn phòng này?

  • A. Mạng WAN (Wide Area Network)
  • B. Mạng LAN (Local Area Network)
  • C. Mạng Internet
  • D. Mạng toàn cầu

Câu 2: Bạn muốn truy cập và chỉnh sửa tài liệu của mình từ nhiều thiết bị khác nhau như máy tính cá nhân, máy tính bảng và điện thoại thông minh, ở bất kỳ đâu có kết nối internet. Giải pháp công nghệ nào sau đây sẽ hỗ trợ tốt nhất cho nhu cầu này?

  • A. Mạng nội bộ (Intranet)
  • B. Lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng ngoài
  • C. Điện toán đám mây
  • D. Mạng ngang hàng (Peer-to-peer network)

Câu 3: Xét về khía cạnh chi phí đầu tư ban đầu, ưu điểm nổi bật của điện toán đám mây so với việc tự xây dựng và duy trì hệ thống máy chủ vật lý tại doanh nghiệp là gì?

  • A. Giảm chi phí mua sắm và bảo trì phần cứng
  • B. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu
  • C. Nâng cao tính bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu
  • D. Đảm bảo kết nối internet luôn ổn định

Câu 4: Trong mô hình dịch vụ Phần mềm như một dịch vụ (SaaS) của điện toán đám mây, người dùng thường tương tác trực tiếp với thành phần nào?

  • A. Hệ điều hành
  • B. Cơ sở dữ liệu
  • C. Máy chủ ảo
  • D. Ứng dụng phần mềm

Câu 5: Internet vạn vật (IoT) được hình thành dựa trên sự kết hợp của các yếu tố công nghệ nào sau đây?

  • A. Điện toán đám mây và mạng xã hội
  • B. Mạng kết nối, cảm biến và xử lý dữ liệu
  • C. Trí tuệ nhân tạo và robot
  • D. Thực tế ảo và thực tế tăng cường

Câu 6: Một hệ thống nhà thông minh sử dụng các cảm biến để tự động điều chỉnh ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm dựa trên môi trường và thói quen của chủ nhà. Đây là một ví dụ điển hình về ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Thương mại điện tử
  • B. Mạng xã hội
  • C. Internet vạn vật (IoT)
  • D. Điện toán lượng tử

Câu 7: Trong kiến trúc mạng, thuật ngữ "mạng trục" (backbone network) thường được dùng để chỉ thành phần nào?

  • A. Các thiết bị đầu cuối của người dùng
  • B. Hệ thống đường truyền tốc độ cao kết nối các mạng LAN hoặc WAN
  • C. Phần mềm quản lý mạng
  • D. Các giao thức truyền thông mạng

Câu 8: Loại hình kết nối mạng nào sau đây thường sử dụng sóng radio để truyền dữ liệu, cho phép các thiết bị di động kết nối một cách linh hoạt?

  • A. Mạng cáp quang
  • B. Mạng cáp đồng trục
  • C. Mạng Ethernet
  • D. Mạng không dây (Wi-Fi)

Câu 9: Một doanh nghiệp muốn triển khai hệ thống email cho nhân viên mà không cần đầu tư vào máy chủ email riêng và đội ngũ IT chuyên trách. Dịch vụ điện toán đám mây nào sẽ phù hợp với nhu cầu này?

  • A. Dịch vụ Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • B. Dịch vụ Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • C. Dịch vụ Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • D. Dịch vụ Mạng như một dịch vụ (NaaS)

Câu 10: Trong ngữ cảnh của IoT, "cảm biến" đóng vai trò chính là gì?

  • A. Thực hiện hành động phản hồi
  • B. Lưu trữ dữ liệu
  • C. Thu thập dữ liệu từ môi trường
  • D. Truyền dữ liệu qua mạng

Câu 11: So sánh mạng LAN và mạng WAN, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng là gì?

  • A. Loại hình thiết bị kết nối
  • B. Phạm vi địa lý
  • C. Tốc độ truyền dữ liệu
  • D. Giao thức truyền thông

Câu 12: Một công ty phát triển phần mềm muốn có một môi trường để xây dựng, kiểm thử và triển khai ứng dụng mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng máy chủ. Dịch vụ điện toán đám mây nào sẽ đáp ứng nhu cầu này?

  • A. Dịch vụ Lưu trữ đám mây
  • B. Dịch vụ Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • C. Dịch vụ Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • D. Dịch vụ Ứng dụng đám mây

Câu 13: Nhược điểm lớn nhất của việc sử dụng mạng không dây so với mạng có dây trong môi trường văn phòng là gì?

  • A. Chi phí lắp đặt cao hơn
  • B. Khó khăn trong việc cài đặt và cấu hình
  • C. Tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn
  • D. Tính ổn định và bảo mật kém hơn trong một số trường hợp

Câu 14: Trong mô hình IoT, thiết bị nào thường đóng vai trò "actuator" (thiết bị chấp hành), thực hiện các hành động dựa trên dữ liệu thu thập được?

  • A. Động cơ hoặc van điều khiển
  • B. Cảm biến nhiệt độ
  • C. Bộ vi xử lý trung tâm
  • D. Thiết bị lưu trữ dữ liệu

Câu 15: Khi dữ liệu được lưu trữ "trên đám mây", về mặt vật lý, dữ liệu này thực sự được lưu trữ ở đâu?

  • A. Trong máy tính cá nhân của người dùng
  • B. Trong thiết bị di động của người dùng
  • C. Trong các trung tâm dữ liệu lớn của nhà cung cấp dịch vụ
  • D. Trong không gian ảo không xác định

Câu 16: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của Internet vạn vật (IoT)?

  • A. Hệ thống giám sát giao thông thông minh
  • B. Thiết bị đeo thông minh theo dõi sức khỏe
  • C. Hệ thống quản lý năng lượng trong tòa nhà
  • D. Phần mềm soạn thảo văn bản trực tuyến

Câu 17: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo hoạt động hiệu quả của một hệ thống IoT?

  • A. Dung lượng pin lớn cho thiết bị
  • B. Kết nối mạng ổn định và tin cậy
  • C. Giao diện người dùng thân thiện
  • D. Giá thành thiết bị rẻ

Câu 18: Một bệnh viện muốn lưu trữ và quản lý hồ sơ bệnh án điện tử của bệnh nhân một cách an toàn, có khả năng mở rộng và dễ dàng truy cập. Giải pháp điện toán đám mây nào phù hợp nhất cho bệnh viện?

  • A. Dịch vụ lưu trữ cá nhân miễn phí
  • B. Dịch vụ mạng xã hội
  • C. Dịch vụ đám mây chuyên dụng cho ngành y tế
  • D. Phần mềm quản lý bệnh viện cài đặt trên máy tính cá nhân

Câu 19: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "Internet"?

  • A. Một mạng lưới toàn cầu kết nối hàng triệu mạng máy tính nhỏ hơn
  • B. Một tập hợp các trang web có thể truy cập được
  • C. Một dịch vụ cung cấp thông tin và giải trí trực tuyến
  • D. Một hệ thống các máy chủ đặt tại một quốc gia

Câu 20: Trong bối cảnh IoT và điện toán đám mây, dữ liệu thu thập từ các cảm biến thường được xử lý ở đâu trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động?

  • A. Trực tiếp tại cảm biến
  • B. Trên thiết bị di động của người dùng
  • C. Trong mạng LAN cục bộ
  • D. Trên nền tảng điện toán đám mây

Câu 21: Một hộ gia đình muốn lắp đặt hệ thống camera an ninh có thể xem trực tiếp và lưu trữ video từ xa qua internet. Loại hình mạng nào cần thiết để kết nối các camera này?

  • A. Mạng Bluetooth
  • B. Mạng LAN nội bộ
  • C. Mạng Internet
  • D. Mạng ngang hàng

Câu 22: Xét về khả năng mở rộng (scalability), điện toán đám mây có ưu thế gì so với hệ thống máy chủ truyền thống?

  • A. Bảo mật dữ liệu tốt hơn
  • B. Dễ dàng tăng hoặc giảm tài nguyên theo nhu cầu
  • C. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn
  • D. Chi phí duy trì hệ thống thấp hơn

Câu 23: Trong các giao thức mạng sau, giao thức nào thường được sử dụng cho mạng không dây Wi-Fi?

  • A. TCP/IP
  • B. Ethernet
  • C. Bluetooth
  • D. IEEE 802.11

Câu 24: Một thành phố thông minh muốn triển khai hệ thống đèn đường tự động điều chỉnh độ sáng dựa trên mật độ giao thông và thời tiết. Đây là ứng dụng của IoT trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh
  • B. Y tế thông minh
  • C. Quản lý đô thị thông minh
  • D. Sản xuất thông minh

Câu 25: Rủi ro lớn nhất khi lưu trữ dữ liệu trên điện toán đám mây mà người dùng cần quan tâm là gì?

  • A. Vấn đề bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu
  • B. Chi phí sử dụng dịch vụ cao
  • C. Tốc độ truy cập dữ liệu chậm
  • D. Khả năng tương thích với phần mềm

Câu 26: Trong các loại hình mạng, mạng nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi một quốc gia hoặc toàn cầu?

  • A. Mạng PAN (Personal Area Network)
  • B. Mạng WAN (Wide Area Network)
  • C. Mạng LAN (Local Area Network)
  • D. Mạng MAN (Metropolitan Area Network)

Câu 27: Một công ty khởi nghiệp muốn nhanh chóng triển khai ứng dụng web mà không muốn đầu tư vào cơ sở hạ tầng máy chủ phức tạp. Lựa chọn dịch vụ đám mây nào sẽ giúp họ tập trung vào phát triển ứng dụng hơn là quản lý hạ tầng?

  • A. Dịch vụ lưu trữ đối tượng
  • B. Dịch vụ máy chủ ảo
  • C. Dịch vụ Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • D. Dịch vụ Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)

Câu 28: Để kết nối các thiết bị IoT với nhau và với internet, công nghệ kết nối nào sau đây thường được sử dụng nhất trong phạm vi gia đình hoặc văn phòng nhỏ?

  • A. Wi-Fi
  • B. Bluetooth
  • C. Zigbee
  • D. Mạng di động 4G/5G

Câu 29: Trong mô hình "Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ" (IaaS), nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm quản lý thành phần nào?

  • A. Hệ điều hành và phần mềm ứng dụng
  • B. Dữ liệu và ứng dụng của khách hàng
  • C. Nền tảng phát triển ứng dụng
  • D. Cơ sở hạ tầng vật lý (máy chủ, mạng, lưu trữ)

Câu 30: Xét về mặt bảo trì và cập nhật phần mềm, lợi ích chính của việc sử dụng các ứng dụng trên nền tảng điện toán đám mây (SaaS) là gì?

  • A. Người dùng có toàn quyền kiểm soát phiên bản phần mềm
  • B. Nhà cung cấp dịch vụ tự động thực hiện bảo trì và cập nhật
  • C. Giảm chi phí mua bản quyền phần mềm
  • D. Tăng tốc độ xử lý của ứng dụng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong một văn phòng nhỏ với khoảng 20 máy tính, các nhân viên cần chia sẻ máy in, tài liệu và kết nối internet. Loại mạng máy tính nào là phù hợp nhất để xây dựng trong văn phòng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Bạn muốn truy cập và chỉnh sửa tài liệu của mình từ nhiều thiết bị khác nhau như máy tính cá nhân, máy tính bảng và điện thoại thông minh, ở bất kỳ đâu có kết nối internet. Giải pháp công nghệ nào sau đây sẽ hỗ trợ tốt nhất cho nhu cầu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Xét về khía cạnh chi phí đầu tư ban đầu, ưu điểm nổi bật của điện toán đám mây so với việc tự xây dựng và duy trì hệ thống máy chủ vật lý tại doanh nghiệp là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong mô hình dịch vụ Phần mềm như một dịch vụ (SaaS) của điện toán đám mây, người dùng thường tương tác trực tiếp với thành phần nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Internet vạn vật (IoT) được hình thành dựa trên sự kết hợp của các yếu tố công nghệ nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một hệ thống nhà thông minh sử dụng các cảm biến để tự động điều chỉnh ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm dựa trên môi trường và thói quen của chủ nhà. Đây là một ví dụ điển hình về ứng dụng của công nghệ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong kiến trúc mạng, thuật ngữ 'mạng trục' (backbone network) thường được dùng để chỉ thành phần nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Loại hình kết nối mạng nào sau đây thường sử dụng sóng radio để truyền dữ liệu, cho phép các thiết bị di động kết nối một cách linh hoạt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Một doanh nghiệp muốn triển khai hệ thống email cho nhân viên mà không cần đầu tư vào máy chủ email riêng và đội ngũ IT chuyên trách. Dịch vụ điện toán đám mây nào sẽ phù hợp với nhu cầu này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong ngữ cảnh của IoT, 'cảm biến' đóng vai trò chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: So sánh mạng LAN và mạng WAN, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một công ty phát triển phần mềm muốn có một môi trường để xây dựng, kiểm thử và triển khai ứng dụng mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng máy chủ. Dịch vụ điện toán đám mây nào sẽ đáp ứng nhu cầu này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Nhược điểm lớn nhất của việc sử dụng mạng không dây so với mạng có dây trong môi trường văn phòng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong mô hình IoT, thiết bị nào thường đóng vai trò 'actuator' (thiết bị chấp hành), thực hiện các hành động dựa trên dữ liệu thu thập được?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi dữ liệu được lưu trữ 'trên đám mây', về mặt vật lý, dữ liệu này thực sự được lưu trữ ở đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của Internet vạn vật (IoT)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo hoạt động hiệu quả của một hệ thống IoT?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một bệnh viện muốn lưu trữ và quản lý hồ sơ bệnh án điện tử của bệnh nhân một cách an toàn, có khả năng mở rộng và dễ dàng truy cập. Giải pháp điện toán đám mây nào phù hợp nhất cho bệnh viện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'Internet'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong bối cảnh IoT và điện toán đám mây, dữ liệu thu thập từ các cảm biến thường được xử lý ở đâu trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một hộ gia đình muốn lắp đặt hệ thống camera an ninh có thể xem trực tiếp và lưu trữ video từ xa qua internet. Loại hình mạng nào cần thiết để kết nối các camera này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Xét về khả năng mở rộng (scalability), điện toán đám mây có ưu thế gì so với hệ thống máy chủ truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong các giao thức mạng sau, giao thức nào thường được sử dụng cho mạng không dây Wi-Fi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một thành phố thông minh muốn triển khai hệ thống đèn đường tự động điều chỉnh độ sáng dựa trên mật độ giao thông và thời tiết. Đây là ứng dụng của IoT trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Rủi ro lớn nhất khi lưu trữ dữ liệu trên điện toán đám mây mà người dùng cần quan tâm là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong các loại hình mạng, mạng nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi một quốc gia hoặc toàn cầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một công ty khởi nghiệp muốn nhanh chóng triển khai ứng dụng web mà không muốn đầu tư vào cơ sở hạ tầng máy chủ phức tạp. Lựa chọn dịch vụ đám mây nào sẽ giúp họ tập trung vào phát triển ứng dụng hơn là quản lý hạ tầng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để kết nối các thiết bị IoT với nhau và với internet, công nghệ kết nối nào sau đây thường được sử dụng nhất trong phạm vi gia đình hoặc văn phòng nhỏ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong mô hình 'Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ' (IaaS), nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm quản lý thành phần nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Xét về mặt bảo trì và cập nhật phần mềm, lợi ích chính của việc sử dụng các ứng dụng trên nền tảng điện toán đám mây (SaaS) là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 09

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một văn phòng nhỏ, các máy tính cần kết nối mạng để chia sẻ máy in và dữ liệu. Xét về chi phí và sự tiện lợi lắp đặt ban đầu, loại mạng nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Mạng WAN (Wide Area Network)
  • B. Mạng LAN không dây (Wi-Fi)
  • C. Mạng LAN có dây (Ethernet)
  • D. Mạng MAN (Metropolitan Area Network)

Câu 2: Một công ty muốn chuyển toàn bộ dữ liệu và ứng dụng của mình lên đám mây để giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng IT. Tuy nhiên, họ lo ngại về việc mất kiểm soát dữ liệu và phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ. Loại hình dịch vụ điện toán đám mây nào có thể giúp họ giải quyết vấn đề này bằng cách cho phép họ tự quản lý một phần hạ tầng?

  • A. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • C. Điện toán đám mây lai (Hybrid cloud)
  • D. Hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)

Câu 3: Thiết bị nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong mô hình Internet vạn vật (IoT), thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh và gửi về hệ thống xử lý?

  • A. Cảm biến (Sensor)
  • B. Bộ định tuyến (Router)
  • C. Máy chủ (Server)
  • D. Điện thoại thông minh (Smartphone)

Câu 4: Một ngôi nhà thông minh sử dụng hệ thống IoT để điều khiển ánh sáng, nhiệt độ và an ninh. Dữ liệu từ các cảm biến trong nhà được gửi đến "đám mây" để phân tích và đưa ra quyết định điều khiển. Lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây trong hệ thống này là gì?

  • A. Giảm tiêu thụ điện năng của các thiết bị trong nhà
  • B. Tăng cường khả năng kết nối mạng LAN trong gia đình
  • C. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho dữ liệu cá nhân
  • D. Cung cấp khả năng lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn, phân tích thông tin

Câu 5: Giả sử bạn muốn truy cập và chỉnh sửa một tài liệu quan trọng khi đang di chuyển, sử dụng máy tính xách tay hoặc điện thoại. Dịch vụ điện toán đám mây nào cho phép bạn thực hiện công việc này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Dịch vụ máy chủ ảo (Virtual Server)
  • B. Dịch vụ cơ sở dữ liệu đám mây (Cloud Database)
  • C. Dịch vụ lưu trữ đám mây (Cloud Storage)
  • D. Dịch vụ mạng xã hội (Social Network Service)

Câu 6: Một trường học muốn triển khai hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) cho phép giáo viên và học sinh truy cập tài liệu, bài tập và giao tiếp. Sử dụng dịch vụ điện toán đám mây loại nào sẽ giúp trường tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu vào phần cứng và phần mềm?

  • A. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • C. Hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • D. Điện toán biên (Edge Computing)

Câu 7: Trong bối cảnh Internet vạn vật, một nhà máy thông minh sử dụng cảm biến để giám sát nhiệt độ và độ ẩm của máy móc. Dữ liệu này được truyền liên tục về trung tâm điều khiển. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo việc truyền dữ liệu cảm biến diễn ra liên tục và tin cậy?

  • A. Dung lượng pin của cảm biến
  • B. Kết nối mạng ổn định và tốc độ cao
  • C. Kích thước bộ nhớ của cảm biến
  • D. Số lượng cảm biến được sử dụng

Câu 8: Một người dùng muốn chia sẻ một tập tin lớn với bạn bè ở xa qua Internet. Phương pháp nào sau đây tận dụng lợi ích của điện toán đám mây để chia sẻ tập tin một cách dễ dàng và hiệu quả nhất?

  • A. Gửi tập tin qua email
  • B. Sử dụng USB để sao chép và gửi qua đường bưu điện
  • C. Chia sẻ qua Bluetooth
  • D. Tải lên dịch vụ lưu trữ đám mây và chia sẻ liên kết

Câu 9: Trong mô hình mạng LAN, các máy tính thường được kết nối với nhau thông qua thiết bị nào sau đây để chia sẻ dữ liệu và tài nguyên?

  • A. Modem
  • B. Switch/Hub
  • C. Tường lửa (Firewall)
  • D. Máy in (Printer)

Câu 10: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của điện toán đám mây đối với doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng IT
  • B. Tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng
  • C. Kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và bảo mật
  • D. Truy cập dữ liệu và ứng dụng từ mọi nơi có Internet

Câu 11: Xét về phạm vi địa lý, mạng LAN thường được sử dụng trong phạm vi nào?

  • A. Một tòa nhà hoặc văn phòng
  • B. Một thành phố lớn
  • C. Một quốc gia
  • D. Toàn cầu

Câu 12: Trong các giao thức mạng phổ biến, giao thức nào thường được sử dụng cho việc truyền tải dữ liệu trên Internet, đảm bảo tính tin cậy và thứ tự của dữ liệu?

  • A. IP (Internet Protocol)
  • B. UDP (User Datagram Protocol)
  • C. TCP (Transmission Control Protocol)
  • D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)

Câu 13: Một công ty khởi nghiệp phát triển ứng dụng di động cần một nền tảng để xây dựng, triển khai và quản lý ứng dụng của họ mà không cần lo lắng về cơ sở hạ tầng máy chủ. Dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • C. Hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • D. Chức năng như một dịch vụ (FaaS)

Câu 14: Hãy xem xét tình huống mất điện đột ngột tại một văn phòng sử dụng mạng LAN có dây. Điều gì sẽ xảy ra với khả năng truy cập mạng của các máy tính trong văn phòng?

  • A. Mạng LAN vẫn hoạt động bình thường nhờ pin dự phòng.
  • B. Chỉ một số máy tính bị mất kết nối mạng.
  • C. Tất cả các máy tính trong mạng LAN sẽ mất kết nối mạng.
  • D. Mạng LAN tự động chuyển sang mạng không dây dự phòng.

Câu 15: Trong kiến trúc IoT, "đám mây" thường được sử dụng để thực hiện chức năng nào sau đây đối với dữ liệu thu thập từ các thiết bị cảm biến?

  • A. Thu thập dữ liệu từ cảm biến
  • B. Truyền dữ liệu đến các thiết bị khác
  • C. Hiển thị dữ liệu cho người dùng
  • D. Lưu trữ, phân tích và quản lý dữ liệu

Câu 16: So sánh mạng LAN có dây và mạng LAN không dây, yếu tố nào sau đây thường được coi là ưu điểm của mạng LAN có dây?

  • A. Tính di động và linh hoạt cao hơn
  • B. Độ ổn định và tin cậy của kết nối
  • C. Chi phí lắp đặt ban đầu thấp hơn
  • D. Dễ dàng mở rộng và thêm thiết bị mới hơn

Câu 17: Dịch vụ điện toán đám mây nào cho phép người dùng thuê máy chủ ảo, hệ điều hành và tài nguyên mạng để tự cài đặt và quản lý ứng dụng của mình?

  • A. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • C. Hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • D. Điện toán đám mây công cộng (Public Cloud)

Câu 18: Trong mô hình IoT, các thiết bị "thông minh" giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau và với "đám mây". Khái niệm nào mô tả mạng lưới kết nối này của các vật thể vật lý?

  • A. Mạng xã hội (Social Network)
  • B. Mạng nội bộ (Intranet)
  • C. Mạng diện rộng (WAN)
  • D. Internet vạn vật (IoT)

Câu 19: Một bệnh viện muốn lưu trữ và quản lý hồ sơ bệnh án điện tử của bệnh nhân một cách an toàn và bảo mật. Giải pháp điện toán đám mây nào phù hợp nhất để đáp ứng yêu cầu về bảo mật và tuân thủ các quy định về y tế?

  • A. Đám mây công cộng (Public cloud)
  • B. Đám mây riêng (Private cloud)
  • C. Đám mây lai (Hybrid cloud)
  • D. Đám mây cộng đồng (Community cloud)

Câu 20: Trong các ứng dụng IoT, cảm biến thường được sử dụng để thực hiện chức năng cơ bản nào sau đây?

  • A. Thu thập dữ liệu từ môi trường
  • B. Xử lý dữ liệu và đưa ra quyết định
  • C. Truyền dữ liệu qua mạng Internet
  • D. Hiển thị dữ liệu cho người dùng

Câu 21: Khi so sánh với việc tự xây dựng và duy trì trung tâm dữ liệu riêng, điện toán đám mây mang lại lợi thế nào về chi phí?

  • A. Tăng chi phí đầu tư ban đầu
  • B. Không ảnh hưởng đến chi phí
  • C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu và chuyển sang chi phí vận hành
  • D. Chỉ giảm chi phí vận hành, không giảm chi phí đầu tư ban đầu

Câu 22: Trong mạng LAN, việc chia sẻ máy in giữa các máy tính giúp đạt được mục tiêu chính nào sau đây?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng
  • B. Tiết kiệm chi phí và tài nguyên
  • C. Nâng cao bảo mật cho dữ liệu
  • D. Đơn giản hóa việc quản lý mạng

Câu 23: Một hệ thống giám sát giao thông thông minh sử dụng camera và cảm biến để thu thập dữ liệu về lưu lượng xe cộ. Dữ liệu này được phân tích để điều chỉnh đèn giao thông và cảnh báo ùn tắc. Đây là một ví dụ ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Mạng xã hội trực tuyến
  • B. Thương mại điện tử
  • C. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
  • D. Internet vạn vật (IoT)

Câu 24: Khi sử dụng dịch vụ điện toán đám mây công cộng, dữ liệu của người dùng thường được lưu trữ ở đâu?

  • A. Trên các trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ đám mây
  • B. Trên máy tính cá nhân của người dùng
  • C. Trên máy chủ của công ty người dùng
  • D. Trên thiết bị di động của người dùng

Câu 25: Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau trên Internet?

  • A. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
  • B. Tầng Mạng (Internet Layer)
  • C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)

Câu 26: Một hộ gia đình muốn thiết lập mạng Wi-Fi để kết nối điện thoại, máy tính bảng và TV thông minh. Thiết bị mạng nào là cần thiết để tạo ra mạng Wi-Fi tại nhà?

  • A. Modem cáp quang
  • B. Switch Ethernet
  • C. Bộ định tuyến không dây (Wireless Router)
  • D. Card mạng Ethernet

Câu 27: Nhược điểm lớn nhất của Internet vạn vật (IoT) liên quan đến dữ liệu cá nhân và thông tin nhạy cảm là gì?

  • A. Chi phí triển khai và bảo trì cao
  • B. Khả năng xử lý dữ liệu còn hạn chế
  • C. Tốc độ kết nối mạng chậm
  • D. Rủi ro về bảo mật và quyền riêng tư

Câu 28: Trong mô hình điện toán đám mây, "tính co giãn" (elasticity) đề cập đến khả năng nào của dịch vụ?

  • A. Khả năng phục hồi sau sự cố
  • B. Khả năng tự động điều chỉnh tài nguyên theo nhu cầu
  • C. Khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị
  • D. Khả năng bảo mật dữ liệu tuyệt đối

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của Internet vạn vật (IoT)?

  • A. Hệ thống đèn giao thông thông minh
  • B. Thiết bị đeo theo dõi sức khỏe
  • C. Phần mềm soạn thảo văn bản
  • D. Nhà máy sản xuất tự động hóa

Câu 30: Khi lựa chọn giữa mạng LAN có dây và không dây cho một văn phòng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu nếu yêu cầu về tốc độ truyền dữ liệu và độ ổn định kết nối là quan trọng nhất?

  • A. Mạng LAN có dây (Ethernet)
  • B. Mạng LAN không dây (Wi-Fi)
  • C. Cả hai loại mạng đều đáp ứng tốt như nhau
  • D. Tùy thuộc vào số lượng thiết bị kết nối

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong một văn phòng nhỏ, các máy tính cần kết nối mạng để chia sẻ máy in và dữ liệu. Xét về chi phí và sự tiện lợi lắp đặt ban đầu, loại mạng nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một công ty muốn chuyển toàn bộ dữ liệu và ứng dụng của mình lên đám mây để giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng IT. Tuy nhiên, họ lo ngại về việc mất kiểm soát dữ liệu và phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ. Loại hình dịch vụ điện toán đám mây nào có thể giúp họ giải quyết vấn đề này bằng cách cho phép họ tự quản lý một phần hạ tầng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Thiết bị nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong mô hình Internet vạn vật (IoT), thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh và gửi về hệ thống xử lý?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một ngôi nhà thông minh sử dụng hệ thống IoT để điều khiển ánh sáng, nhiệt độ và an ninh. Dữ liệu từ các cảm biến trong nhà được gửi đến 'đám mây' để phân tích và đưa ra quyết định điều khiển. Lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây trong hệ thống này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Giả sử bạn muốn truy cập và chỉnh sửa một tài liệu quan trọng khi đang di chuyển, sử dụng máy tính xách tay hoặc điện thoại. Dịch vụ điện toán đám mây nào cho phép bạn thực hiện công việc này một cách hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một trường học muốn triển khai hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) cho phép giáo viên và học sinh truy cập tài liệu, bài tập và giao tiếp. Sử dụng dịch vụ điện toán đám mây loại nào sẽ giúp trường tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu vào phần cứng và phần mềm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong bối cảnh Internet vạn vật, một nhà máy thông minh sử dụng cảm biến để giám sát nhiệt độ và độ ẩm của máy móc. Dữ liệu này được truyền liên tục về trung tâm điều khiển. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo việc truyền dữ liệu cảm biến diễn ra liên tục và tin cậy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một người dùng muốn chia sẻ một tập tin lớn với bạn bè ở xa qua Internet. Phương pháp nào sau đây tận dụng lợi ích của điện toán đám mây để chia sẻ tập tin một cách dễ dàng và hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong mô hình mạng LAN, các máy tính thường được kết nối với nhau thông qua thiết bị nào sau đây để chia sẻ dữ liệu và tài nguyên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của điện toán đám mây đối với doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Xét về phạm vi địa lý, mạng LAN thường được sử dụng trong phạm vi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong các giao thức mạng phổ biến, giao thức nào thường được sử dụng cho việc truyền tải dữ liệu trên Internet, đảm bảo tính tin cậy và thứ tự của dữ liệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một công ty khởi nghiệp phát triển ứng dụng di động cần một nền tảng để xây dựng, triển khai và quản lý ứng dụng của họ mà không cần lo lắng về cơ sở hạ tầng máy chủ. Dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hãy xem xét tình huống mất điện đột ngột tại một văn phòng sử dụng mạng LAN có dây. Điều gì sẽ xảy ra với khả năng truy cập mạng của các máy tính trong văn phòng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong kiến trúc IoT, 'đám mây' thường được sử dụng để thực hiện chức năng nào sau đây đối với dữ liệu thu thập từ các thiết bị cảm biến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: So sánh mạng LAN có dây và mạng LAN không dây, yếu tố nào sau đây thường được coi là ưu điểm của mạng LAN có dây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Dịch vụ điện toán đám mây nào cho phép người dùng thuê máy chủ ảo, hệ điều hành và tài nguyên mạng để tự cài đặt và quản lý ứng dụng của mình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong mô hình IoT, các thiết bị 'thông minh' giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau và với 'đám mây'. Khái niệm nào mô tả mạng lưới kết nối này của các vật thể vật lý?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một bệnh viện muốn lưu trữ và quản lý hồ sơ bệnh án điện tử của bệnh nhân một cách an toàn và bảo mật. Giải pháp điện toán đám mây nào phù hợp nhất để đáp ứng yêu cầu về bảo mật và tuân thủ các quy định về y tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong các ứng dụng IoT, cảm biến thường được sử dụng để thực hiện chức năng cơ bản nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi so sánh với việc tự xây dựng và duy trì trung tâm dữ liệu riêng, điện toán đám mây mang lại lợi thế nào về chi phí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong mạng LAN, việc chia sẻ máy in giữa các máy tính giúp đạt được mục tiêu chính nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một hệ thống giám sát giao thông thông minh sử dụng camera và cảm biến để thu thập dữ liệu về lưu lượng xe cộ. Dữ liệu này được phân tích để điều chỉnh đèn giao thông và cảnh báo ùn tắc. Đây là một ví dụ ứng dụng của công nghệ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi sử dụng dịch vụ điện toán đám mây công cộng, dữ liệu của người dùng thường được lưu trữ ở đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau trên Internet?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một hộ gia đình muốn thiết lập mạng Wi-Fi để kết nối điện thoại, máy tính bảng và TV thông minh. Thiết bị mạng nào là cần thiết để tạo ra mạng Wi-Fi tại nhà?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nhược điểm lớn nhất của Internet vạn vật (IoT) liên quan đến dữ liệu cá nhân và thông tin nhạy cảm là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong mô hình điện toán đám mây, 'tính co giãn' (elasticity) đề cập đến khả năng nào của dịch vụ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của Internet vạn vật (IoT)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi lựa chọn giữa mạng LAN có dây và không dây cho một văn phòng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu nếu yêu cầu về tốc độ truyền dữ liệu và độ ổn định kết nối là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 10

Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình điện toán đám mây, người dùng có thể tự điều chỉnh tài nguyên (ví dụ: tăng hoặc giảm dung lượng lưu trữ, sức mạnh xử lý) một cách nhanh chóng và dễ dàng khi nhu cầu thay đổi. Đặc điểm này của điện toán đám mây được gọi là gì?

  • A. Tính sẵn sàng cao (High Availability)
  • B. Tính linh hoạt (Elasticity)
  • C. Tính kinh tế (Cost-effectiveness)
  • D. Tính bảo mật (Security)

Câu 2: Một công ty muốn chuyển đổi sang điện toán đám mây để giảm chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng CNTT. Tuy nhiên, họ lo ngại về việc mất kiểm soát dữ liệu và bảo mật thông tin. Loại mô hình đám mây nào có thể phù hợp nhất với nhu cầu của công ty này, vừa đảm bảo chi phí hợp lý vừa tăng cường kiểm soát?

  • A. Đám mây công cộng (Public Cloud)
  • B. Đám mây riêng tư (Private Cloud)
  • C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
  • D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)

Câu 3: Xét tình huống một hệ thống nhà thông minh, các cảm biến ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm liên tục thu thập dữ liệu môi trường. Dữ liệu này sau đó được truyền đến bộ điều khiển trung tâm để tự động điều chỉnh hệ thống chiếu sáng, điều hòa không khí và tưới tiêu. Thành phần nào đóng vai trò "cảm nhận" và thu thập dữ liệu ban đầu trong hệ thống này?

  • A. Cảm biến (Sensors)
  • B. Thiết bị chấp hành (Actuators)
  • C. Mạng truyền thông (Communication Network)
  • D. Nền tảng đám mây (Cloud Platform)

Câu 4: Internet Vạn Vật (IoT) mang lại nhiều ứng dụng trong đời sống và sản xuất. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng của IoT trong việc tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và giảm thiểu lãng phí tài nguyên trong nông nghiệp?

  • A. Hệ thống báo động chống trộm cho nhà ở
  • B. Hệ thống tưới tiêu thông minh dựa trên cảm biến độ ẩm đất và dự báo thời tiết
  • C. Thiết bị đeo thông minh theo dõi sức khỏe cá nhân
  • D. Robot hút bụi tự động trong gia đình

Câu 5: Sự khác biệt chính giữa mạng LAN (Mạng cục bộ) và mạng WAN (Mạng diện rộng) là gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu
  • B. Loại hình kết nối (có dây/không dây)
  • C. Số lượng thiết bị kết nối
  • D. Phạm vi địa lý mà mạng bao phủ

Câu 6: Một doanh nghiệp sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây để chia sẻ tài liệu và cộng tác làm việc nhóm. Tuy nhiên, vào một ngày làm việc quan trọng, họ gặp sự cố mất kết nối Internet. Hậu quả trực tiếp nào có thể xảy ra do sự cố này liên quan đến dịch vụ đám mây mà họ đang sử dụng?

  • A. Dữ liệu của họ có thể bị mất vĩnh viễn
  • B. Chi phí dịch vụ đám mây sẽ tự động tăng lên
  • C. Họ không thể truy cập và làm việc với tài liệu trên đám mây
  • D. Hệ thống bảo mật của dịch vụ đám mây sẽ bị vô hiệu hóa

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "Internet vạn vật" (IoT)?

  • A. Mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và kết nối mạng, cho phép chúng thu thập, trao đổi dữ liệu và tương tác với nhau.
  • B. Một phiên bản nâng cấp của mạng Internet, có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và bảo mật hơn.
  • C. Các ứng dụng và dịch vụ trực tuyến được cung cấp thông qua điện toán đám mây.
  • D. Một loại mạng máy tính cá nhân, được sử dụng trong phạm vi gia đình hoặc văn phòng nhỏ.

Câu 8: Ưu điểm nào của điện toán đám mây giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) có thể tiếp cận và sử dụng các ứng dụng và dịch vụ CNTT tiên tiến mà trước đây chỉ có các tập đoàn lớn mới có khả năng chi trả?

  • A. Tính bảo mật cao
  • B. Khả năng tùy biến sâu rộng
  • C. Mô hình chi phí theo mức sử dụng (Pay-as-you-go)
  • D. Tính ổn định và tin cậy tuyệt đối

Câu 9: Trong kiến trúc IoT, "thiết bị chấp hành" (actuator) đóng vai trò gì?

  • A. Thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh
  • B. Thực hiện các hành động hoặc điều khiển các thiết bị khác dựa trên dữ liệu đã xử lý
  • C. Truyền dữ liệu giữa các thiết bị IoT và nền tảng đám mây
  • D. Lưu trữ và phân tích dữ liệu thu thập được từ các cảm biến

Câu 10: So sánh mô hình mạng có dây và mạng không dây, nhược điểm chính của mạng không dây so với mạng có dây là gì?

  • A. Chi phí lắp đặt cao hơn
  • B. Khó khăn trong việc thêm thiết bị mới
  • C. Tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn
  • D. Dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu sóng và vật cản, dẫn đến kết nối không ổn định

Câu 11: Dịch vụ nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về dịch vụ điện toán đám mây?

  • A. Google Drive (Lưu trữ đám mây)
  • B. Salesforce (Phần mềm dịch vụ - SaaS)
  • C. Microsoft Word (Phần mềm cài đặt trên máy tính cá nhân)
  • D. Amazon Web Services (Nền tảng đám mây - IaaS, PaaS)

Câu 12: Trong các giao thức mạng, TCP/IP đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy trên Internet. Chức năng chính của giao thức TCP là gì?

  • A. Định tuyến dữ liệu qua mạng
  • B. Chia nhỏ dữ liệu thành các gói tin, kiểm soát lỗi và đảm bảo các gói tin đến đúng thứ tự
  • C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin
  • D. Quản lý địa chỉ IP của các thiết bị trên mạng

Câu 13: Một thành phố thông minh ứng dụng IoT để quản lý giao thông. Cảm biến được lắp đặt trên các tuyến đường để thu thập dữ liệu về mật độ xe cộ. Dữ liệu này sau đó được phân tích để điều chỉnh đèn giao thông một cách linh hoạt, giảm ùn tắc. Hoạt động phân tích dữ liệu và điều chỉnh đèn giao thông trong hệ thống này thuộc về giai đoạn nào của quy trình IoT?

  • A. Giai đoạn thu thập dữ liệu
  • B. Giai đoạn truyền dữ liệu
  • C. Giai đoạn xử lý và phân tích dữ liệu
  • D. Giai đoạn triển khai thiết bị cảm biến

Câu 14: Trong các mô hình dịch vụ điện toán đám mây, IaaS (Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ) cung cấp cho người dùng khả năng kiểm soát cao nhất đối với thành phần nào?

  • A. Hệ điều hành, máy chủ ảo, lưu trữ và mạng
  • B. Ứng dụng và dữ liệu
  • C. Nền tảng phát triển ứng dụng
  • D. Phần mềm ứng dụng hoàn chỉnh

Câu 15: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của mạng Internet?

  • A. Là một mạng lưới toàn cầu kết nối hàng tỷ thiết bị
  • B. Dựa trên bộ giao thức TCP/IP
  • C. Được quản lý và sở hữu bởi một tổ chức duy nhất
  • D. Cho phép chia sẻ thông tin và tài nguyên trên toàn thế giới

Câu 16: Một công ty muốn triển khai một ứng dụng web và cần một môi trường để phát triển, kiểm thử và triển khai ứng dụng một cách nhanh chóng, mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng máy chủ phức tạp. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. IaaS (Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ)
  • B. PaaS (Nền tảng như một dịch vụ)
  • C. SaaS (Phần mềm như một dịch vụ)
  • D. FaaS (Chức năng như một dịch vụ)

Câu 17: Trong hệ thống IoT, giao thức truyền thông nào thường được sử dụng cho các thiết bị có công suất thấp và phạm vi kết nối ngắn, như các cảm biến trong nhà thông minh?

  • A. Ethernet
  • B. Wi-Fi
  • C. Mạng 4G/5G
  • D. Bluetooth Low Energy (BLE)

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất của IoT là vấn đề bảo mật. Tại sao bảo mật lại đặc biệt quan trọng trong môi trường IoT?

  • A. Vì IoT kết nối số lượng lớn thiết bị, tạo ra nhiều điểm yếu tiềm ẩn và thu thập lượng lớn dữ liệu cá nhân và nhạy cảm.
  • B. Vì các thiết bị IoT thường có cấu hình phần cứng mạnh mẽ, dễ bị tấn công bởi virus.
  • C. Vì các giao thức truyền thông IoT rất phức tạp, khó kiểm soát bảo mật.
  • D. Vì người dùng IoT thường không quan tâm đến vấn đề bảo mật.

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng điện toán đám mây cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí đầu tư và vận hành cơ sở hạ tầng CNTT
  • B. Tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng
  • C. Tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi thay vì quản lý CNTT
  • D. Kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và cơ sở hạ tầng CNTT

Câu 20: Mạng cục bộ không dây (WLAN) sử dụng công nghệ nào để kết nối các thiết bị mà không cần dây cáp?

  • A. Cáp quang
  • B. Sóng vô tuyến (Radio waves)
  • C. Tia hồng ngoại
  • D. Sóng âm thanh

Câu 21: Trong mô hình điện toán đám mây, "dữ liệu" của người dùng thường được lưu trữ ở đâu?

  • A. Trong các trung tâm dữ liệu (Data centers) của nhà cung cấp dịch vụ đám mây
  • B. Trên máy tính cá nhân của người dùng
  • C. Trong các thiết bị IoT
  • D. Trên các máy chủ web thông thường

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây thể hiện việc sử dụng điện toán đám mây trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Hệ thống định vị toàn cầu GPS
  • B. Mạng xã hội trực tuyến
  • C. Nền tảng học trực tuyến (Learning Management System - LMS) như Google Classroom
  • D. Phần mềm chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp

Câu 23: Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo hoạt động hiệu quả của một hệ thống IoT quy mô lớn?

  • A. Số lượng thiết bị cảm biến được kết nối
  • B. Khả năng xử lý và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) một cách hiệu quả
  • C. Tốc độ kết nối Internet của từng thiết bị
  • D. Giá thành rẻ của các thiết bị IoT

Câu 24: Mạng WAN thường được sử dụng để kết nối các mạng LAN ở các vị trí địa lý khác nhau. Ví dụ nào sau đây minh họa việc sử dụng mạng WAN?

  • A. Kết nối mạng giữa trụ sở chính và các chi nhánh của một công ty đa quốc gia
  • B. Kết nối các máy tính trong một phòng làm việc
  • C. Kết nối các thiết bị trong một ngôi nhà thông minh
  • D. Kết nối các máy tính trong một quán cà phê internet

Câu 25: Trong điện toán đám mây, mô hình "Software as a Service" (SaaS) cung cấp cho người dùng cái gì?

  • A. Cơ sở hạ tầng máy tính (máy chủ, lưu trữ, mạng)
  • B. Nền tảng để phát triển và triển khai ứng dụng
  • C. Phần mềm ứng dụng hoàn chỉnh, người dùng chỉ cần sử dụng
  • D. Chức năng cụ thể của ứng dụng

Câu 26: Thiết bị nào sau đây KHÔNG được coi là một thành phần cơ bản của hệ thống Internet vạn vật (IoT)?

  • A. Cảm biến (Sensors)
  • B. Thiết bị chấp hành (Actuators)
  • C. Mạng truyền thông (Network)
  • D. Máy in cá nhân

Câu 27: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng dịch vụ điện toán đám mây là gì?

  • A. Chi phí sử dụng quá cao
  • B. Nguy cơ mất quyền kiểm soát dữ liệu và lo ngại về bảo mật
  • C. Khả năng tùy biến dịch vụ bị hạn chế
  • D. Tốc độ truy cập dữ liệu chậm

Câu 28: Trong mạng máy tính, thuật ngữ "băng thông" (bandwidth) thường được dùng để chỉ điều gì?

  • A. Đơn vị đo tốc độ xử lý của máy tính
  • B. Phạm vi phủ sóng của mạng không dây
  • C. Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua một kênh truyền trong một đơn vị thời gian
  • D. Số lượng thiết bị tối đa có thể kết nối vào mạng

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây của IoT có tiềm năng lớn nhất trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của người cao tuổi và người khuyết tật?

  • A. Hệ thống giải trí đa phương tiện tại gia
  • B. Thiết bị theo dõi hoạt động thể thao cá nhân
  • C. Hệ thống quản lý năng lượng thông minh cho tòa nhà
  • D. Hệ thống hỗ trợ chăm sóc sức khỏe từ xa và cảnh báo khẩn cấp

Câu 30: Để truy cập các dịch vụ và tài nguyên trên Internet, mỗi thiết bị cần có một địa chỉ IP duy nhất. Địa chỉ IP có vai trò gì?

  • A. Định danh và xác định vị trí của thiết bị trên mạng Internet, cho phép dữ liệu được gửi đến đúng đích
  • B. Mã hóa dữ liệu truyền trên Internet để bảo mật
  • C. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu trên mạng
  • D. Quản lý quyền truy cập vào các trang web và dịch vụ trực tuyến

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong mô hình điện toán đám mây, người dùng có thể tự điều chỉnh tài nguyên (ví dụ: tăng hoặc giảm dung lượng lưu trữ, sức mạnh xử lý) một cách nhanh chóng và dễ dàng khi nhu cầu thay đổi. Đặc điểm này của điện toán đám mây được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một công ty muốn chuyển đổi sang điện toán đám mây để giảm chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng CNTT. Tuy nhiên, họ lo ngại về việc mất kiểm soát dữ liệu và bảo mật thông tin. Loại mô hình đám mây nào có thể phù hợp nhất với nhu cầu của công ty này, vừa đảm bảo chi phí hợp lý vừa tăng cường kiểm soát?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xét tình huống một hệ thống nhà thông minh, các cảm biến ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm liên tục thu thập dữ liệu môi trường. Dữ liệu này sau đó được truyền đến bộ điều khiển trung tâm để tự động điều chỉnh hệ thống chiếu sáng, điều hòa không khí và tưới tiêu. Thành phần nào đóng vai trò 'cảm nhận' và thu thập dữ liệu ban đầu trong hệ thống này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Internet Vạn Vật (IoT) mang lại nhiều ứng dụng trong đời sống và sản xuất. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng của IoT trong việc tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và giảm thiểu lãng phí tài nguyên trong nông nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sự khác biệt chính giữa mạng LAN (Mạng cục bộ) và mạng WAN (Mạng diện rộng) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một doanh nghiệp sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây để chia sẻ tài liệu và cộng tác làm việc nhóm. Tuy nhiên, vào một ngày làm việc quan trọng, họ gặp sự cố mất kết nối Internet. Hậu quả trực tiếp nào có thể xảy ra do sự cố này liên quan đến dịch vụ đám mây mà họ đang sử dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'Internet vạn vật' (IoT)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ưu điểm nào của điện toán đám mây giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) có thể tiếp cận và sử dụng các ứng dụng và dịch vụ CNTT tiên tiến mà trước đây chỉ có các tập đoàn lớn mới có khả năng chi trả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong kiến trúc IoT, 'thiết bị chấp hành' (actuator) đóng vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So sánh mô hình mạng có dây và mạng không dây, nhược điểm chính của mạng không dây so với mạng có dây là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Dịch vụ nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về dịch vụ điện toán đám mây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong các giao thức mạng, TCP/IP đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy trên Internet. Chức năng chính của giao thức TCP là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một thành phố thông minh ứng dụng IoT để quản lý giao thông. Cảm biến được lắp đặt trên các tuyến đường để thu thập dữ liệu về mật độ xe cộ. Dữ liệu này sau đó được phân tích để điều chỉnh đèn giao thông một cách linh hoạt, giảm ùn tắc. Hoạt động phân tích dữ liệu và điều chỉnh đèn giao thông trong hệ thống này thuộc về giai đoạn nào của quy trình IoT?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong các mô hình dịch vụ điện toán đám mây, IaaS (Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ) cung cấp cho người dùng khả năng kiểm soát cao nhất đối với thành phần nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của mạng Internet?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một công ty muốn triển khai một ứng dụng web và cần một môi trường để phát triển, kiểm thử và triển khai ứng dụng một cách nhanh chóng, mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng máy chủ phức tạp. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong hệ thống IoT, giao thức truyền thông nào thường được sử dụng cho các thiết bị có công suất thấp và phạm vi kết nối ngắn, như các cảm biến trong nhà thông minh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất của IoT là vấn đề bảo mật. Tại sao bảo mật lại đặc biệt quan trọng trong môi trường IoT?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng điện toán đám mây cho doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Mạng cục bộ không dây (WLAN) sử dụng công nghệ nào để kết nối các thiết bị mà không cần dây cáp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong mô hình điện toán đám mây, 'dữ liệu' của người dùng thường được lưu trữ ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây thể hiện việc sử dụng điện toán đám mây trong lĩnh vực giáo dục?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo hoạt động hiệu quả của một hệ thống IoT quy mô lớn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Mạng WAN thường được sử dụng để kết nối các mạng LAN ở các vị trí địa lý khác nhau. Ví dụ nào sau đây minh họa việc sử dụng mạng WAN?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong điện toán đám mây, mô hình 'Software as a Service' (SaaS) cung cấp cho người dùng cái gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Thiết bị nào sau đây KHÔNG được coi là một thành phần cơ bản của hệ thống Internet vạn vật (IoT)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng dịch vụ điện toán đám mây là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong mạng máy tính, thuật ngữ 'băng thông' (bandwidth) thường được dùng để chỉ điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây của IoT có tiềm năng lớn nhất trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của người cao tuổi và người khuyết tật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để truy cập các dịch vụ và tài nguyên trên Internet, mỗi thiết bị cần có một địa chỉ IP duy nhất. Địa chỉ IP có vai trò gì?

Xem kết quả