Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 02
Trắc nghiệm Tin 10 Cánh diều Bài 2: Điện toán đám mây và internet vạn vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty khởi nghiệp cần sử dụng phần mềm kế toán nhưng không muốn đầu tư vào việc mua máy chủ, cài đặt và bảo trì phần mềm. Họ quyết định thuê quyền truy cập và sử dụng phần mềm kế toán đó thông qua Internet từ một nhà cung cấp dịch vụ. Đây là một ví dụ về dịch vụ nào của điện toán đám mây?
- A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
- B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
- C. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
- D. Điện toán hiệu năng cao (HPC)
Câu 2: Bạn đang sử dụng một ứng dụng chỉnh sửa ảnh trực tuyến mà không cần cài đặt bất cứ phần mềm nào lên máy tính của mình. Các bức ảnh của bạn được lưu trữ và xử lý trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ. Mô hình này thể hiện lợi ích chính nào của điện toán đám mây?
- A. Giảm gánh nặng cài đặt và quản lý phần mềm trên thiết bị cá nhân.
- B. Tốc độ xử lý nhanh hơn so với máy tính cá nhân.
- C. Khả năng làm việc ngoại tuyến hoàn toàn.
- D. Chi phí phần cứng ban đầu rất thấp.
Câu 3: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất mà điện toán đám mây mang lại cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ là khả năng chuyển đổi từ mô hình chi phí đầu tư ban đầu lớn (ví dụ: mua máy chủ) sang mô hình chi phí hoạt động linh hoạt hơn. Lợi ích này được gọi là gì trong điện toán đám mây?
- A. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
- B. Giảm độ trễ mạng.
- C. Tăng cường khả năng tùy chỉnh phần cứng.
- D. Chuyển đổi từ CapEx (chi phí vốn) sang OpEx (chi phí vận hành).
Câu 4: Internet vạn vật (IoT) được định nghĩa là mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu. Thành phần nào sau đây là thiết yếu nhất để các thiết bị IoT có thể hoạt động và kết nối với nhau?
- A. Khả năng kết nối mạng (có dây hoặc không dây).
- B. Màn hình cảm ứng độ phân giải cao.
- C. Pin có dung lượng cực lớn.
- D. Bộ nhớ trong dung lượng terabyte.
Câu 5: Trong một hệ thống nhà thông minh sử dụng IoT, một cảm biến nhiệt độ được đặt trong phòng khách để đo nhiệt độ hiện tại. Dữ liệu nhiệt độ này được gửi đến một bộ điều khiển trung tâm, sau đó bộ điều khiển này sẽ bật hoặc tắt điều hòa dựa trên cài đặt của người dùng. Trong kịch bản này, "cảm biến nhiệt độ" đóng vai trò là thành phần nào của hệ thống IoT?
- A. Bộ xử lý dữ liệu.
- B. Thiết bị thu thập dữ liệu (cảm biến).
- C. Thiết bị chấp hành (Actuator).
- D. Giao diện người dùng.
Câu 6: Một chiếc vòng đeo tay thông minh theo dõi nhịp tim, số bước chân và chất lượng giấc ngủ của bạn. Dữ liệu này được đồng bộ hóa với một ứng dụng trên điện thoại di động và sau đó được gửi lên đám mây để phân tích và lưu trữ lâu dài. Việc sử dụng đám mây trong trường hợp này mang lại lợi ích gì cho thiết bị IoT (vòng đeo tay)?
- A. Giúp thiết bị đeo tay có màn hình màu.
- B. Giúp thiết bị đeo tay tự động sạc pin.
- C. Giúp thiết bị đeo tay hoạt động độc lập mà không cần điện thoại.
- D. Cung cấp năng lực lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn mà bản thân thiết bị không có.
Câu 7: Đâu là một ứng dụng tiềm năng của Internet vạn vật (IoT) trong lĩnh vực nông nghiệp?
- A. Sử dụng cảm biến để đo độ ẩm đất và tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu.
- B. Phát triển các loại hạt giống cây trồng mới.
- C. Sử dụng máy kéo chạy bằng năng lượng mặt trời.
- D. Xây dựng kênh mương thủy lợi kiên cố.
Câu 8: Một nhà máy sử dụng các cảm biến gắn trên máy móc để thu thập dữ liệu về hiệu suất hoạt động, nhiệt độ, độ rung... Dữ liệu này được phân tích trên nền tảng đám mây để dự đoán khi nào máy móc có thể gặp sự cố, từ đó lên kế hoạch bảo trì chủ động. Ứng dụng này của IoT và Điện toán đám mây thuộc lĩnh vực nào?
- A. Y tế.
- B. Công nghiệp sản xuất.
- C. Giáo dục.
- D. Giao thông vận tải.
Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai các hệ thống Internet vạn vật (IoT) là vấn đề bảo mật. Tại sao vấn đề bảo mật lại trở nên phức tạp hơn trong môi trường IoT so với các hệ thống máy tính truyền thống?
- A. Các thiết bị IoT thường có cấu hình phần cứng rất mạnh.
- B. Các thiết bị IoT chỉ kết nối mạng nội bộ (LAN).
- C. Số lượng thiết bị lớn, đa dạng về chủng loại và khả năng bảo mật thấp hơn máy tính truyền thống.
- D. Dữ liệu từ IoT không có giá trị đối với hacker.
Câu 10: Dịch vụ lưu trữ trực tuyến như Google Drive, Dropbox, OneDrive là những ví dụ phổ biến nhất về loại hình dịch vụ nào của điện toán đám mây mà người dùng cá nhân thường sử dụng?
- A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
- B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
- C. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
- D. Chỉ là dịch vụ lưu trữ đơn thuần, không liên quan đến điện toán đám mây.
Câu 11: Lợi ích nào sau đây của điện toán đám mây giúp các doanh nghiệp dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp quy mô sử dụng tài nguyên (như dung lượng lưu trữ, sức mạnh xử lý) một cách nhanh chóng chỉ bằng vài thao tác, thay vì phải mua sắm phần cứng mới?
- A. Tính bảo mật cao.
- B. Tính co giãn (Scalability) hoặc đàn hồi (Elasticity).
- C. Chi phí cố định hàng tháng.
- D. Khả năng làm việc ngoại tuyến.
Câu 12: Khi một thiết bị IoT thu thập dữ liệu từ môi trường (ví dụ: nhiệt độ, độ ẩm), thành phần nào của thiết bị đó thực hiện chức năng "cảm nhận" hoặc "đo lường"?
- A. Cảm biến (Sensor).
- B. Bộ xử lý (Processor).
- C. Bộ nhớ (Memory).
- D. Thiết bị chấp hành (Actuator).
Câu 13: Một hệ thống IoT trong giao thông thông minh có thể sử dụng camera để đếm số lượng xe trên đường và điều chỉnh đèn giao thông cho phù hợp. Trong hệ thống này, việc "điều chỉnh đèn giao thông" là chức năng của thành phần nào?
- A. Cảm biến (Sensor).
- B. Thiết bị thu thập dữ liệu.
- C. Nền tảng phân tích dữ liệu.
- D. Thiết bị chấp hành (Actuator).
Câu 14: Mối liên hệ giữa Điện toán đám mây và Internet vạn vật (IoT) thường được mô tả như thế nào?
- A. Điện toán đám mây chỉ là một ứng dụng nhỏ của IoT.
- B. Điện toán đám mây cung cấp hạ tầng và năng lực xử lý cần thiết cho dữ liệu khổng lồ từ các thiết bị IoT.
- C. IoT thay thế hoàn toàn vai trò của điện toán đám mây.
- D. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn không liên quan đến nhau.
Câu 15: Một trong những lo ngại lớn nhất khi sử dụng các dịch vụ điện toán đám mây, đặc biệt là dịch vụ lưu trữ dữ liệu, là vấn đề quyền riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân. Vấn đề này phát sinh chủ yếu do đâu?
- A. Dữ liệu được lưu trữ và xử lý trên máy chủ của bên thứ ba (nhà cung cấp dịch vụ).
- B. Điện toán đám mây luôn yêu cầu kết nối mạng tốc độ cao.
- C. Chi phí sử dụng điện toán đám mây rất đắt đỏ.
- D. Người dùng không thể truy cập dữ liệu của mình khi cần.
Câu 16: Tại sao việc quản lý và cập nhật phần mềm cho một số lượng lớn các thiết bị IoT có thể trở thành một thách thức đáng kể?
- A. Các thiết bị IoT không bao giờ cần cập nhật phần mềm.
- B. Chỉ cần cập nhật một thiết bị là tất cả các thiết bị khác tự động cập nhật theo.
- C. Thiết bị đa dạng về chủng loại, nhà sản xuất, vị trí địa lý và đôi khi có cấu hình phần cứng hạn chế.
- D. Quá trình cập nhật rất nhanh chóng và đơn giản cho mọi loại thiết bị.
Câu 17: Một thành phố đang triển khai hệ thống chiếu sáng công cộng thông minh, nơi đèn đường có thể tự động điều chỉnh độ sáng dựa trên mật độ giao thông và điều kiện thời tiết, cũng như báo cáo về tình trạng hoạt động hoặc hỏng hóc. Đây là một ví dụ về ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào?
- A. Nông nghiệp thông minh.
- B. Y tế thông minh.
- C. Nhà máy thông minh.
- D. Thành phố thông minh.
Câu 18: Dịch vụ nào của điện toán đám mây cung cấp cho người dùng quyền truy cập vào tài nguyên tính toán cơ bản như máy chủ ảo, lưu trữ và mạng, cho phép họ cài đặt và quản lý hệ điều hành, phần mềm ứng dụng của riêng mình?
- A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
- B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
- C. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
- D. Chỉ là dịch vụ cho thuê máy chủ.
Câu 19: Khi sử dụng dịch vụ điện toán đám mây, người dùng thường chỉ trả tiền cho lượng tài nguyên thực tế mà họ sử dụng (ví dụ: dung lượng lưu trữ, thời gian sử dụng CPU). Mô hình thanh toán này được gọi là gì?
- A. Thanh toán cố định hàng tháng.
- B. Thanh toán dựa trên số lượng người dùng.
- C. Thanh toán theo mức sử dụng (Pay-as-you-go).
- D. Thanh toán dựa trên hiệu suất ứng dụng.
Câu 20: Một thiết bị IoT trong lĩnh vực y tế là máy đo huyết áp thông minh có khả năng gửi dữ liệu đo được đến ứng dụng trên điện thoại của bệnh nhân và bác sĩ. Lợi ích chính của việc này là gì?
- A. Giúp máy đo huyết áp tự động bơm hơi.
- B. Giúp bệnh nhân không cần đến gặp bác sĩ.
- C. Giúp máy đo huyết áp có màn hình màu.
- D. Giúp theo dõi sức khỏe từ xa và phát hiện sớm các bất thường.
Câu 21: Đâu là một ví dụ về thiết bị chấp hành (Actuator) trong một hệ thống IoT?
- A. Cảm biến ánh sáng.
- B. Van nước tự động điều chỉnh dòng chảy dựa trên tín hiệu.
- C. Camera giám sát.
- D. Microphone thu âm thanh.
Câu 22: Việc các thiết bị IoT liên tục thu thập và truyền dữ liệu về hành vi, thói quen của người dùng (ví dụ: vị trí, hoạt động thể chất, sử dụng năng lượng) đặt ra mối lo ngại lớn về vấn đề gì?
- A. Quyền riêng tư cá nhân.
- B. Tốc độ kết nối Internet.
- C. Chi phí sản xuất thiết bị.
- D. Tuổi thọ pin của thiết bị.
Câu 23: Nền tảng như một dịch vụ (PaaS) trong điện toán đám mây cung cấp môi trường cho phép các nhà phát triển xây dựng, triển khai và quản lý ứng dụng mà không cần bận tâm đến việc quản lý cơ sở hạ tầng bên dưới (như máy chủ, hệ điều hành). Đối tượng sử dụng chính của PaaS là ai?
- A. Người dùng cuối sử dụng ứng dụng (End-users).
- B. Nhân viên nhập liệu.
- C. Bộ phận kế toán.
- D. Các nhà phát triển phần mềm (Developers).
Câu 24: Một ứng dụng phổ biến của IoT trong đời sống hàng ngày là các thiết bị gia dụng thông minh (như tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng) có thể kết nối Internet. Lợi ích chính mà các thiết bị này mang lại là gì?
- A. Giúp thiết bị tự sửa chữa khi hỏng.
- B. Giúp thiết bị hoạt động mà không cần điện.
- C. Tăng tiện ích, khả năng điều khiển từ xa và tự động hóa các tác vụ.
- D. Giảm kích thước vật lý của thiết bị.
Câu 25: Việc thu thập dữ liệu từ hàng triệu, thậm chí hàng tỷ thiết bị IoT tạo ra một lượng dữ liệu khổng lồ. Nền tảng nào thường được sử dụng để lưu trữ, xử lý và phân tích hiệu quả lượng dữ liệu "Big Data" này?
- A. Điện toán đám mây.
- B. Máy tính cá nhân cấu hình thấp.
- C. Thiết bị lưu trữ USB.
- D. Mạng nội bộ (LAN) quy mô nhỏ.
Câu 26: Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi phụ thuộc quá nhiều vào các dịch vụ điện toán đám mây của một nhà cung cấp duy nhất?
- A. Dữ liệu của bạn sẽ an toàn hơn.
- B. Chi phí sử dụng sẽ luôn rẻ hơn.
- C. Bạn có thể làm việc mà không cần Internet.
- D. Nguy cơ bị "khóa chặt" vào nhà cung cấp (Vendor Lock-in) và khó chuyển đổi sang dịch vụ khác.
Câu 27: Trong kiến trúc của một hệ thống IoT cơ bản, sau khi dữ liệu được thu thập bởi cảm biến, nó thường được gửi đến một trung tâm xử lý hoặc nền tảng. Nền tảng này có vai trò gì?
- A. Chỉ hiển thị dữ liệu thô lên màn hình.
- B. Thu nhận, xử lý, lưu trữ dữ liệu và đưa ra quyết định hoặc lệnh điều khiển.
- C. Chỉ có chức năng sạc pin cho các thiết bị IoT.
- D. Chỉ phát ra âm thanh cảnh báo.
Câu 28: Một trong những đặc điểm quan trọng của điện toán đám mây là "truy cập mạng rộng" (Broad Network Access). Điều này có nghĩa là gì?
- A. Chỉ có thể truy cập dịch vụ từ một loại thiết bị duy nhất.
- B. Chỉ có thể truy cập dịch vụ từ mạng nội bộ của công ty.
- C. Các dịch vụ có thể được truy cập thông qua mạng (thường là Internet) từ nhiều loại thiết bị khác nhau (điện thoại, máy tính bảng, laptop...).
- D. Dịch vụ chỉ hoạt động khi không có kết nối mạng.
Câu 29: Khi nói về Internet vạn vật (IoT), khái niệm "vạn vật" (Things) bao gồm những gì?
- A. Chỉ bao gồm máy tính và điện thoại thông minh.
- B. Chỉ bao gồm các thiết bị gia dụng thông minh.
- C. Chỉ bao gồm các cảm biến công nghiệp.
- D. Bao gồm mọi đối tượng vật lý có khả năng kết nối mạng và trao đổi dữ liệu, từ thiết bị gia dụng đến máy móc công nghiệp, phương tiện giao thông, v.v.
Câu 30: Lợi ích nào sau đây của điện toán đám mây giúp giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu do hỏng hóc phần cứng, thiên tai hoặc lỗi người dùng trên thiết bị cá nhân?
- A. Sao lưu và phục hồi dữ liệu (Backup and Recovery).
- B. Giảm độ trễ mạng.
- C. Tăng tốc độ xử lý cục bộ.
- D. Giảm chi phí kết nối Internet.