15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mạng máy tính là gì? Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mạng máy tính?

  • A. Là tập hợp các máy tính được kết nối với nhau chỉ để in chung.
  • B. Là một chiếc máy tính có cấu hình mạnh để xử lý nhiều tác vụ cùng lúc.
  • C. Là tập hợp các máy tính và thiết bị được kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên và thông tin.
  • D. Là hệ thống các dây cáp mạng trong một tòa nhà.

Câu 2: Lợi ích nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng làm việc nhóm hiệu quả khi sử dụng mạng máy tính?

  • A. Chơi game trực tuyến mượt mà hơn.
  • B. Truy cập website nhanh hơn.
  • C. Nghe nhạc trực tuyến không giật lag.
  • D. Nhiều người cùng chỉnh sửa một tài liệu trên mạng đồng thời.

Câu 3: Để kết nối các máy tính trong một phòng học thành mạng cục bộ (LAN), thiết bị mạng nào sau đây là cần thiết nhất để làm trung tâm kết nối?

  • A. Máy in mạng.
  • B. Switch (Bộ chuyển mạch).
  • C. Modem.
  • D. Máy chiếu.

Câu 4: Trong một mạng máy tính, thông tin được truyền đi dưới dạng các gói dữ liệu. Thành phần nào sau đây đóng vai trò quy định cách thức và quy tắc trao đổi thông tin giữa các thiết bị?

  • A. Giao thức mạng (Protocol).
  • B. Thiết bị đầu cuối.
  • C. Môi trường truyền dẫn.
  • D. Hệ điều hành.

Câu 5: Một mạng máy tính kết nối các chi nhánh của một ngân hàng trên phạm vi toàn quốc. Đây là loại mạng máy tính nào?

  • A. Mạng cục bộ (LAN).
  • B. Mạng cá nhân (PAN).
  • C. Mạng diện rộng (WAN).
  • D. Mạng đô thị (MAN).

Câu 6: Một công ty muốn xây dựng mạng LAN cho văn phòng mới với yêu cầu dễ dàng mở rộng, quản lý tập trung và khi một máy tính gặp sự cố không ảnh hưởng đến toàn bộ mạng. Mô hình mạng (Topology) nào phù hợp nhất?

  • A. Mạng dạng vòng (Ring).
  • B. Mạng dạng đường thẳng (Bus).
  • C. Mạng dạng lưới (Mesh).
  • D. Mạng dạng sao (Star).

Câu 7: Nhược điểm cố hữu của mô hình mạng dạng đường thẳng (Bus Topology) là gì?

  • A. Khi có sự cố trên đường trục chính, toàn bộ mạng có thể ngừng hoạt động.
  • B. Chi phí lắp đặt rất cao.
  • C. Khó kết nối thêm máy tính mới.
  • D. Tốc độ truyền dữ liệu rất chậm.

Câu 8: Loại môi trường truyền dẫn nào sau đây sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu và thường cho tốc độ cao nhất?

  • A. Cáp xoắn đôi (Twisted pair cable).
  • B. Sóng radio.
  • C. Cáp quang (Fiber optic cable).
  • D. Sóng hồng ngoại.

Câu 9: Kết nối mạng Wi-Fi trong nhà thuộc loại môi trường truyền dẫn nào?

  • A. Có dây (Wired).
  • B. Không dây (Wireless).
  • C. Cả hai loại.
  • D. Môi trường truyền dẫn vật lý.

Câu 10: Khi bạn truy cập một trang web có địa chỉ bắt đầu bằng "https://", chữ "s" trong HTTPS có ý nghĩa gì và tại sao nó lại quan trọng?

  • A. Chữ "s" nghĩa là "speed" (tốc độ), cho biết trang web này tải nhanh.
  • B. Chữ "s" nghĩa là "simple" (đơn giản), cho biết trang web này dễ sử dụng.
  • C. Chữ "s" nghĩa là "social" (xã hội), cho biết trang web này liên quan đến mạng xã hội.
  • D. Chữ "s" nghĩa là "secure" (bảo mật), cho biết kết nối đến trang web này được mã hóa, an toàn hơn.

Câu 11: Hệ thống tên miền (DNS) trên Internet có vai trò chính là gì?

  • A. Chuyển đổi tên miền dễ nhớ (ví dụ: www.google.com) thành địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.160.142) để máy tính có thể hiểu.
  • B. Lưu trữ toàn bộ nội dung của các trang web trên Internet.
  • C. Phân phối tốc độ Internet cho người dùng.
  • D. Kiểm tra virus cho các trang web.

Câu 12: Internet là gì?

  • A. Là một mạng máy tính duy nhất thuộc sở hữu của một công ty lớn.
  • B. Là một hệ điều hành được sử dụng trên toàn thế giới.
  • C. Là mạng lưới máy tính khổng lồ kết nối hàng triệu mạng máy tính nhỏ hơn trên toàn cầu.
  • D. Là một phần mềm dùng để lướt web.

Câu 13: Địa chỉ IP (Internet Protocol address) có chức năng chính là gì trong mạng Internet?

  • A. Là tên của người dùng khi truy cập Internet.
  • B. Là mật khẩu để đăng nhập vào các dịch vụ trực tuyến.
  • C. Là địa chỉ email của người dùng.
  • D. Là địa chỉ duy nhất để xác định một thiết bị trên mạng Internet, giúp gửi và nhận dữ liệu đúng nơi.

Câu 14: Tên miền (Domain Name) và địa chỉ IP có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Tên miền là phiên bản mã hóa của địa chỉ IP.
  • B. Tên miền là cách gọi dễ nhớ cho một địa chỉ IP cụ thể, được hệ thống DNS chuyển đổi.
  • C. Tên miền và địa chỉ IP là hai cách gọi khác nhau của cùng một thứ.
  • D. Địa chỉ IP là một phần của tên miền.

Câu 15: Dịch vụ nào sau đây cho phép bạn gửi và nhận thư điện tử qua Internet?

  • A. Email.
  • B. World Wide Web.
  • C. FTP.
  • D. VoIP.

Câu 16: Bạn cần truy cập các tệp tin và ứng dụng được lưu trữ trên máy chủ từ xa mà không cần cài đặt trên máy tính cá nhân. Dịch vụ Internet nào hỗ trợ điều này hiệu quả nhất?

  • A. Dịch vụ tìm kiếm (Search engine).
  • B. Dịch vụ truyền tệp (FTP).
  • C. Dịch vụ lưu trữ đám mây (Cloud storage) hoặc ứng dụng web.
  • D. Dịch vụ tin nhắn tức thời (Instant messaging).

Câu 17: Khi bạn nhìn thấy biểu tượng ổ khóa bên cạnh địa chỉ trang web trên trình duyệt, điều đó thường chỉ ra điều gì?

  • A. Trang web đó không có virus.
  • B. Kết nối giữa trình duyệt của bạn và máy chủ web được mã hóa, bảo mật.
  • C. Trang web đó là trang web chính thức của một tổ chức.
  • D. Trang web đó đã được xác minh danh tính người tạo.

Câu 18: Mã độc (Malware) là thuật ngữ chung chỉ các phần mềm độc hại. Loại mã độc nào sau đây có khả năng tự nhân bản và lây lan sang các máy tính khác trong mạng mà không cần sự can thiệp của người dùng?

  • A. Spyware.
  • B. Adware.
  • C. Trojan Horse.
  • D. Worm.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây là cách hiệu quả nhất để bảo vệ máy tính cá nhân khỏi các mối đe dọa từ Internet?

  • A. Cài đặt và cập nhật thường xuyên phần mềm diệt virus và tường lửa.
  • B. Không bao giờ kết nối máy tính với Internet.
  • C. Chỉ sử dụng các trang web có giao diện đẹp mắt.
  • D. Tắt máy tính khi không sử dụng.

Câu 20: Bạn nhận được một email có tiêu đề "Cảnh báo bảo mật tài khoản ngân hàng của bạn" yêu cầu bạn nhấp vào một liên kết để xác minh thông tin cá nhân. Liên kết dẫn đến một trang web trông giống hệt trang đăng nhập ngân hàng của bạn, nhưng địa chỉ URL hơi khác. Đây là ví dụ về hình thức tấn công mạng nào?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
  • B. Tấn công cài cắm mã độc (Malware injection).
  • C. Tấn công lừa đảo (Phishing).
  • D. Tấn công nghe lén (Eavesdropping).

Câu 21: So sánh kết nối Internet qua đường dây điện thoại (Dial-up) và kết nối cáp quang (Fiber optic), điểm khác biệt lớn nhất về hiệu suất là gì?

  • A. Độ tin cậy (Reliability). Cáp quang kém tin cậy hơn Dial-up.
  • B. Chi phí. Dial-up thường đắt hơn cáp quang.
  • C. Khả năng di động. Cáp quang cho phép di chuyển dễ dàng hơn Dial-up.
  • D. Tốc độ truyền dữ liệu. Cáp quang có tốc độ cao hơn Dial-up rất nhiều.

Câu 22: Để kết nối nhiều thiết bị (laptop, điện thoại, máy tính bảng) vào mạng Internet tại nhà mà không cần dùng dây mạng cho từng thiết bị, bạn cần sử dụng thiết bị phát sóng không dây nào?

  • A. Bộ định tuyến Wi-Fi (Wi-Fi Router).
  • B. Switch.
  • C. Modem (chỉ chuyển đổi tín hiệu).
  • D. Card mạng Ethernet.

Câu 23: Một trong những ảnh hưởng tích cực quan trọng nhất của Internet đối với giáo dục là gì?

  • A. Giúp học sinh chơi game nhiều hơn.
  • B. Làm giảm vai trò của giáo viên.
  • C. Cung cấp nguồn tài nguyên học tập phong phú và đa dạng từ khắp nơi trên thế giới.
  • D. Khuyến khích học sinh học một mình.

Câu 24: Việc dành quá nhiều thời gian sử dụng Internet cho mục đích giải trí không lành mạnh (ví dụ: lướt mạng xã hội liên tục, chơi game trực tuyến quá mức) có thể dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực nào?

  • A. Giảm tương tác trực tiếp với gia đình và bạn bè, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.
  • B. Tăng khả năng giao tiếp.
  • C. Cải thiện kết quả học tập.
  • D. Giúp tiết kiệm thời gian.

Câu 25: Một văn phòng nhỏ có 10 máy tính và muốn kết nối chúng với nhau để chia sẻ máy in và truy cập Internet qua một đường truyền cáp quang. Ngoài máy tính và máy in, họ cần mua những thiết bị mạng cơ bản nào?

  • A. Chỉ cần dây mạng.
  • B. Chỉ cần Modem cáp quang.
  • C. Chỉ cần Switch.
  • D. Modem cáp quang và Switch (hoặc Router tích hợp Switch).

Câu 26: Bạn đang truy cập Internet bình thường, nhưng đột nhiên không thể vào được bất kỳ trang web nào. Bạn kiểm tra và thấy biểu tượng Wi-Fi trên máy tính vẫn báo đã kết nối. Bước kiểm tra cơ bản đầu tiên bạn nên làm là gì để xác định nguyên nhân?

  • A. Mua một máy tính mới.
  • B. Khởi động lại Modem/Router Wi-Fi.
  • C. Cài lại hệ điều hành.
  • D. Thay đổi nhà cung cấp dịch vụ Internet ngay lập tức.

Câu 27: Khi bạn gõ địa chỉ một trang web vào trình duyệt và nhấn Enter, quá trình nào sau đây KHÔNG diễn ra?

  • A. Trình duyệt gửi yêu cầu đến máy chủ DNS để phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
  • B. Trình duyệt gửi yêu cầu HTTP/HTTPS đến máy chủ web tại địa chỉ IP tìm được.
  • C. Máy chủ web tự động cài đặt phần mềm vào máy tính của bạn.
  • D. Máy chủ web gửi nội dung trang web về trình duyệt của bạn.

Câu 28: Dịch vụ "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) là một ứng dụng phổ biến của Internet, cho phép người dùng:

  • A. Chỉ lưu trữ ảnh và video.
  • B. Truy cập và sử dụng tài nguyên máy tính (lưu trữ, phần mềm, sức mạnh xử lý) qua Internet theo yêu cầu.
  • C. Chỉ dùng để gửi email.
  • D. Tải về miễn phí tất cả các phần mềm có bản quyền.

Câu 29: Phân biệt cơ bản giữa Switch (Bộ chuyển mạch) và Router (Bộ định tuyến) trong mạng máy tính là gì?

  • A. Switch kết nối các thiết bị trong cùng một mạng cục bộ (LAN), Router kết nối các mạng khác nhau (ví dụ: mạng LAN với Internet).
  • B. Switch chỉ dùng cho mạng có dây, Router chỉ dùng cho mạng không dây.
  • C. Switch hoạt động ở lớp Mạng (Network Layer), Router hoạt động ở lớp Liên kết dữ liệu (Data Link Layer).
  • D. Switch có nhiều cổng hơn Router.

Câu 30: Một trong những xu hướng phát triển của Internet trong tương lai là "Internet vạn vật" (Internet of Things - IoT). IoT mô tả điều gì?

  • A. Chỉ là việc kết nối các máy tính cá nhân lại với nhau.
  • B. Là việc sử dụng Internet để mua sắm trực tuyến.
  • C. Là việc phát triển các trang web mới.
  • D. Là mạng lưới kết nối các thiết bị vật lý (đồ vật, cảm biến, thiết bị gia dụng...) với Internet để chúng có thể thu thập, trao đổi dữ liệu và được điều khiển từ xa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Mạng máy tính là gì? Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mạng máy tính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Lợi ích nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng làm việc nhóm hiệu quả khi sử dụng mạng máy tính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Để kết nối các máy tính trong một phòng học thành mạng cục bộ (LAN), thiết bị mạng nào sau đây là cần thiết nhất để làm trung tâm kết nối?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong một mạng máy tính, thông tin được truyền đi dưới dạng các gói dữ liệu. Thành phần nào sau đây đóng vai trò quy định cách thức và quy tắc trao đổi thông tin giữa các thiết bị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một mạng máy tính kết nối các chi nhánh của một ngân hàng trên phạm vi toàn quốc. Đây là loại mạng máy tính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một công ty muốn xây dựng mạng LAN cho văn phòng mới với yêu cầu dễ dàng mở rộng, quản lý tập trung và khi một máy tính gặp sự cố không ảnh hưởng đến toàn bộ mạng. Mô hình mạng (Topology) nào phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nhược điểm cố hữu của mô hình mạng dạng đường thẳng (Bus Topology) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Loại môi trường truyền dẫn nào sau đây sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu và thường cho tốc độ cao nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Kết nối mạng Wi-Fi trong nhà thuộc loại môi trường truyền dẫn nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi bạn truy cập một trang web có địa chỉ bắt đầu bằng 'https://', chữ 's' trong HTTPS có ý nghĩa gì và tại sao nó lại quan trọng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Hệ thống tên miền (DNS) trên Internet có vai trò chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Internet là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Địa chỉ IP (Internet Protocol address) có chức năng chính là gì trong mạng Internet?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tên miền (Domain Name) và địa chỉ IP có mối quan hệ như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Dịch vụ nào sau đây cho phép bạn gửi và nhận thư điện tử qua Internet?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Bạn cần truy cập các tệp tin và ứng dụng được lưu trữ trên máy chủ từ xa mà không cần cài đặt trên máy tính cá nhân. Dịch vụ Internet nào hỗ trợ điều này hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi bạn nhìn thấy biểu tượng ổ khóa bên cạnh địa chỉ trang web trên trình duyệt, điều đó thường chỉ ra điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Mã độc (Malware) là thuật ngữ chung chỉ các phần mềm độc hại. Loại mã độc nào sau đây có khả năng tự nhân bản và lây lan sang các máy tính khác trong mạng mà không cần sự can thiệp của người dùng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Biện pháp nào sau đây là cách hiệu quả nhất để bảo vệ máy tính cá nhân khỏi các mối đe dọa từ Internet?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Bạn nhận được một email có tiêu đề 'Cảnh báo bảo mật tài khoản ngân hàng của bạn' yêu cầu bạn nhấp vào một liên kết để xác minh thông tin cá nhân. Liên kết dẫn đến một trang web trông giống hệt trang đăng nhập ngân hàng của bạn, nhưng địa chỉ URL hơi khác. Đây là ví dụ về hình thức tấn công mạng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: So sánh kết nối Internet qua đường dây điện thoại (Dial-up) và kết nối cáp quang (Fiber optic), điểm khác biệt lớn nhất về hiệu suất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Để kết nối nhiều thiết bị (laptop, điện thoại, máy tính bảng) vào mạng Internet tại nhà mà không cần dùng dây mạng cho từng thiết bị, bạn cần sử dụng thiết bị phát sóng không dây nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một trong những ảnh hưởng tích cực quan trọng nhất của Internet đối với giáo dục là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Việc dành quá nhiều thời gian sử dụng Internet cho mục đích giải trí không lành mạnh (ví dụ: lướt mạng xã hội liên tục, chơi game trực tuyến quá mức) có thể dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một văn phòng nhỏ có 10 máy tính và muốn kết nối chúng với nhau để chia sẻ máy in và truy cập Internet qua một đường truyền cáp quang. Ngoài máy tính và máy in, họ cần mua những thiết bị mạng cơ bản nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Bạn đang truy cập Internet bình thường, nhưng đột nhiên không thể vào được bất kỳ trang web nào. Bạn kiểm tra và thấy biểu tượng Wi-Fi trên máy tính vẫn báo đã kết nối. Bước kiểm tra cơ bản đầu tiên bạn nên làm là gì để xác định nguyên nhân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi bạn gõ địa chỉ một trang web vào trình duyệt và nhấn Enter, quá trình nào sau đây KHÔNG diễn ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Dịch vụ 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) là một ứng dụng phổ biến của Internet, cho phép người dùng:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Phân biệt cơ bản giữa Switch (Bộ chuyển mạch) và Router (Bộ định tuyến) trong mạng máy tính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một trong những xu hướng phát triển của Internet trong tương lai là 'Internet vạn vật' (Internet of Things - IoT). IoT mô tả điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một lớp học Tin học, giáo viên yêu cầu học sinh kết nối các máy tính với nhau để chia sẻ tài liệu và máy in chỉ trong phạm vi phòng học đó. Loại mạng máy tính phù hợp nhất với yêu cầu này là gì?

  • A. Mạng diện rộng (WAN)
  • B. Mạng cục bộ (LAN)
  • C. Mạng toàn cầu (Internet)
  • D. Mạng không dây (Wireless, nhưng LAN có thể có dây hoặc không dây)

Câu 2: Một công ty có nhiều chi nhánh đặt tại các thành phố khác nhau. Để các chi nhánh này có thể trao đổi dữ liệu, truy cập chung vào cơ sở dữ liệu tập trung và sử dụng các ứng dụng nội bộ, công ty cần sử dụng loại mạng nào để kết nối các chi nhánh lại với nhau?

  • A. Mạng diện rộng (WAN)
  • B. Mạng cục bộ (LAN)
  • C. Mạng không dây cá nhân (WPAN)
  • D. Mạng đô thị (MAN)

Câu 3: Internet là một mạng máy tính toàn cầu. Điều gì làm cho Internet khác biệt và có phạm vi kết nối rộng lớn như vậy so với mạng LAN hay WAN thông thường?

  • A. Chỉ sử dụng kết nối vệ tinh.
  • B. Chỉ kết nối các máy tính cá nhân.
  • C. Kết nối hàng triệu mạng máy tính nhỏ hơn trên khắp thế giới.
  • D. Chỉ dành cho mục đích nghiên cứu khoa học.

Câu 4: Khi bạn truy cập một trang web như "google.com", máy tính của bạn cần biết địa chỉ "số" (địa chỉ IP) của máy chủ chứa trang web đó. Hệ thống nào chịu trách nhiệm "phiên dịch" tên miền "google.com" thành địa chỉ IP tương ứng?

  • A. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
  • B. Giao thức truyền tệp (FTP)
  • C. Mạng riêng ảo (VPN)
  • D. Hệ thống tên miền (DNS)

Câu 5: Bạn đang sử dụng máy tính ở nhà và kết nối Internet thông qua một thiết bị. Thiết bị này nhận tín hiệu từ nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) và phân phối kết nối đến các thiết bị trong nhà bạn (máy tính, điện thoại, TV). Thiết bị đó thường được gọi là gì?

  • A. Bộ định tuyến (Router)
  • B. Máy chủ (Server)
  • C. Bộ chuyển mạch (Switch)
  • D. Thiết bị đầu cuối (End device)

Câu 6: Mạng máy tính mang lại nhiều lợi ích cho cuộc sống hiện đại. Lợi ích nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng chia sẻ tài nguyên phần cứng (ví dụ: máy in) trong một mạng cục bộ?

  • A. Gửi email cho bạn bè.
  • B. Tìm kiếm thông tin trên Google.
  • C. Nhiều máy tính cùng sử dụng chung một máy in duy nhất.
  • D. Tham gia một lớp học trực tuyến.

Câu 7: Khi bạn tải một tập tin từ Internet, dữ liệu được chia thành các phần nhỏ hơn trước khi gửi đi. Các phần nhỏ này được gọi là gì?

  • A. Byte
  • B. Gói tin (Packet)
  • C. Bit
  • D. Tín hiệu (Signal)

Câu 8: Trong mô hình mạng Client-Server, vai trò của máy khách (Client) là gì?

  • A. Yêu cầu và sử dụng các dịch vụ được cung cấp bởi máy chủ.
  • B. Cung cấp các dịch vụ và tài nguyên cho các máy khác.
  • C. Quản lý toàn bộ hoạt động của mạng.
  • D. Chỉ kết nối với các máy khách khác.

Câu 9: Dịch vụ nào sau đây cho phép người dùng gửi và nhận thư điện tử qua mạng Internet?

  • A. World Wide Web (WWW)
  • B. File Transfer Protocol (FTP)
  • C. Domain Name System (DNS)
  • D. Electronic Mail (Email)

Câu 10: World Wide Web (WWW) là một trong những dịch vụ phổ biến nhất trên Internet. WWW hoạt động dựa trên việc truy cập các tài liệu đa phương tiện (văn bản, hình ảnh, âm thanh, video) thông qua các siêu liên kết. Giao thức chính được sử dụng để truyền tải các tài liệu này là gì?

  • A. HTTP/HTTPS
  • B. FTP
  • C. SMTP
  • D. POP3/IMAP

Câu 11: Địa chỉ IP là một chuỗi số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng Internet. Vai trò chính của địa chỉ IP là gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu khi truyền trên mạng.
  • B. Xác định loại thiết bị kết nối.
  • C. Định danh và định tuyến các gói tin dữ liệu đến đúng thiết bị nhận.
  • D. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu.

Câu 12: Bạn đang sử dụng Wi-Fi tại một quán cà phê công cộng. Bạn cần đăng nhập vào tài khoản ngân hàng trực tuyến để thực hiện giao dịch. Điều gì bạn nên kiểm tra để đảm bảo kết nối của mình được bảo mật ở mức cơ bản?

  • A. Kiểm tra xem trang web có hiển thị hình ảnh đẹp không.
  • B. Kiểm tra xem địa chỉ trang web có bắt đầu bằng "https://" và có biểu tượng ổ khóa hay không.
  • C. Đảm bảo tốc độ mạng nhanh.
  • D. Sử dụng trình duyệt web mới nhất.

Câu 13: Mã độc (Malware) là phần mềm được thiết kế để gây hại cho hệ thống máy tính hoặc đánh cắp thông tin. Loại mã độc nào có khả năng tự nhân bản và lây lan sang các máy tính khác trong mạng mà không cần sự can thiệp của người dùng?

  • A. Worm (Sâu máy tính)
  • B. Trojan Horse (Ngựa thành Troy)
  • C. Spyware (Phần mềm gián điệp)
  • D. Adware (Phần mềm quảng cáo)

Câu 14: Lừa đảo trực tuyến (Phishing) là một hình thức tấn công mạng phổ biến. Mục đích chính của các cuộc tấn công lừa đảo này là gì?

  • A. Làm chậm tốc độ mạng của nạn nhân.
  • B. Hiển thị quảng cáo không mong muốn.
  • C. Đánh cắp thông tin cá nhân nhạy cảm (tên đăng nhập, mật khẩu, số thẻ tín dụng).
  • D. Xóa dữ liệu trên máy tính của nạn nhân.

Câu 15: Để bảo vệ tài khoản trực tuyến của mình khỏi bị đánh cắp, việc đặt mật khẩu mạnh là rất quan trọng. Một mật khẩu được coi là mạnh nên có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Ngắn gọn, dễ nhớ.
  • B. Là tên hoặc ngày sinh của bạn.
  • C. Chỉ chứa các chữ cái viết thường.
  • D. Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, có độ dài đủ lớn.

Câu 16: Tường lửa (Firewall) là một hệ thống an ninh mạng. Chức năng chính của tường lửa là gì?

  • A. Sao lưu dữ liệu tự động.
  • B. Kiểm soát luồng dữ liệu vào và ra khỏi mạng dựa trên các quy tắc bảo mật.
  • C. Tăng tốc độ truy cập Internet.
  • D. Phục hồi hệ điều hành khi bị lỗi.

Câu 17: Mạng xã hội (Social Network) là một ứng dụng phổ biến trên Internet. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của mạng xã hội đối với người dùng?

  • A. Bảo đảm an toàn tuyệt đối cho mọi thông tin cá nhân được chia sẻ.
  • B. Kết nối và giao tiếp với bạn bè, người thân.
  • C. Cập nhật thông tin, tin tức nhanh chóng.
  • D. Chia sẻ sở thích, hoạt động với cộng đồng.

Câu 18: Thương mại điện tử (E-commerce) là hoạt động mua bán hàng hóa, dịch vụ qua mạng Internet. Ưu điểm lớn nhất của thương mại điện tử so với mua sắm truyền thống là gì?

  • A. Giá cả luôn rẻ hơn.
  • B. Không bao giờ gặp phải hàng giả, hàng kém chất lượng.
  • C. Có thể xem và chạm vào sản phẩm trực tiếp.
  • D. Thuận tiện, có thể mua sắm mọi lúc, mọi nơi mà không cần đến cửa hàng.

Câu 19: Học trực tuyến (Online Learning) ngày càng phổ biến nhờ sự phát triển của Internet. Lợi ích chính mà học trực tuyến mang lại so với học truyền thống là gì?

  • A. Tương tác trực tiếp với giáo viên và bạn bè dễ dàng hơn.
  • B. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học.
  • C. Chi phí luôn rẻ hơn học truyền thống.
  • D. Không cần có kết nối Internet.

Câu 20: Khi bạn xem một video trực tuyến trên YouTube, dữ liệu video được truyền từ máy chủ của YouTube đến máy tính hoặc điện thoại của bạn. Quá trình này gọi là gì?

  • A. Tải xuống (Downloading) hoặc Truyền phát (Streaming)
  • B. Tải lên (Uploading)
  • C. Mã hóa (Encryption)
  • D. Nén dữ liệu (Data Compression)

Câu 21: Trong một mạng máy tính, thiết bị nào có chức năng kết nối các đoạn mạng (segment) lại với nhau và chuyển tiếp dữ liệu chỉ đến cổng đích tương ứng dựa trên địa chỉ MAC?

  • A. Bộ định tuyến (Router)
  • B. Modem
  • C. Bộ chuyển mạch (Switch)
  • D. Điểm truy cập không dây (Access Point)

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa mạng có dây (Wired Network) và mạng không dây (Wireless Network) nằm ở đâu?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu (mạng có dây luôn nhanh hơn).
  • B. Khả năng chia sẻ tài nguyên.
  • C. Số lượng thiết bị có thể kết nối.
  • D. Môi trường truyền dẫn tín hiệu (cáp vật lý so với sóng vô tuyến).

Câu 23: Một học sinh nhận được email từ một địa chỉ lạ, trong email có một đường link và yêu cầu đăng nhập vào tài khoản ngân hàng để xác minh thông tin. Đây là biểu hiện rõ ràng của hình thức tấn công mạng nào?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
  • B. Lừa đảo (Phishing)
  • C. Nhiễm virus máy tính
  • D. Tấn công Brute-force

Câu 24: Để bảo vệ thông tin cá nhân khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Chia sẻ thông tin cá nhân một cách thoải mái trên mạng xã hội.
  • B. Sử dụng cùng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản.
  • C. Cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân, sử dụng mật khẩu mạnh và bật xác thực hai yếu tố (nếu có).
  • D. Truy cập các trang web lạ, không rõ nguồn gốc.

Câu 25: Khi một máy tính bị nhiễm virus, nó có thể lây lan sang các máy tính khác trong mạng. Điều này minh họa cho nguy cơ nào khi các thiết bị kết nối mạng với nhau?

  • A. Nguy cơ lây nhiễm mã độc và mất an toàn dữ liệu.
  • B. Nguy cơ giảm tốc độ xử lý của máy tính.
  • C. Nguy cơ hao mòn phần cứng nhanh hơn.
  • D. Nguy cơ tốn kém chi phí vận hành.

Câu 26: Bạn cần gửi một tập tin có dung lượng lớn cho bạn bè qua Internet. Dịch vụ nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để thực hiện việc này?

  • A. Xem video trực tuyến.
  • B. Tìm kiếm trên Google.
  • C. Đọc báo điện tử.
  • D. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (Google Drive, Dropbox...) hoặc gửi qua email (với tệp đính kèm).

Câu 27: Công nghệ kết nối mạng không dây (Wi-Fi) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Truyền tín hiệu qua cáp quang.
  • B. Sử dụng sóng siêu âm để truyền dữ liệu.
  • C. Sử dụng sóng vô tuyến (radio waves) để truyền dữ liệu trong không khí.
  • D. Truyền tín hiệu qua đường dây điện thoại.

Câu 28: Khi bạn sử dụng công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google, Bing) trên Internet, công cụ này hoạt động như thế nào để trả về kết quả phù hợp với truy vấn của bạn?

  • A. Duyệt qua cơ sở dữ liệu khổng lồ về các trang web đã được lập chỉ mục và xếp hạng mức độ liên quan.
  • B. Kết nối trực tiếp đến tất cả các máy tính trên Internet để tìm thông tin.
  • C. Chỉ tìm kiếm thông tin trong phạm vi mạng cục bộ của bạn.
  • D. Hỏi từng trang web trên Internet xem có chứa thông tin bạn cần không.

Câu 29: Một trường học muốn triển khai hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) để giáo viên giao bài, học sinh nộp bài và trao đổi thông tin. Hệ thống này cần được truy cập bởi cả giáo viên và học sinh từ nhiều địa điểm khác nhau (ở trường, ở nhà). Hệ thống này hoạt động dựa trên mô hình mạng nào là chủ yếu?

  • A. Mạng Peer-to-peer (P2P)
  • B. Mạng cá nhân (PAN)
  • C. Mạng nội bộ (Intranet) không kết nối Internet.
  • D. Mô hình Client-Server trên Internet (hoặc mạng WAN).

Câu 30: Bạn đang chuẩn bị thông tin để đăng ký tài khoản trên một trang web học tập trực tuyến. Thông tin nào sau đây bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi cung cấp để đảm bảo an toàn cho bản thân trên không gian mạng?

  • A. Tên đăng nhập và mật khẩu mạnh.
  • B. Các thông tin cá nhân nhạy cảm không cần thiết cho việc học (ví dụ: số căn cước công dân, địa chỉ nhà chi tiết).
  • C. Địa chỉ email.
  • D. Tên hiển thị trên hệ thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong một lớp học Tin học, giáo viên yêu cầu học sinh kết nối các máy tính với nhau để chia sẻ tài liệu và máy in chỉ trong phạm vi phòng học đó. Loại mạng máy tính phù hợp nhất với yêu cầu này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một công ty có nhiều chi nhánh đặt tại các thành phố khác nhau. Để các chi nhánh này có thể trao đổi dữ liệu, truy cập chung vào cơ sở dữ liệu tập trung và sử dụng các ứng dụng nội bộ, công ty cần sử dụng loại mạng nào để kết nối các chi nhánh lại với nhau?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Internet là một mạng máy tính toàn cầu. Điều gì làm cho Internet khác biệt và có phạm vi kết nối rộng lớn như vậy so với mạng LAN hay WAN thông thường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi bạn truy cập một trang web như 'google.com', máy tính của bạn cần biết địa chỉ 'số' (địa chỉ IP) của máy chủ chứa trang web đó. Hệ thống nào chịu trách nhiệm 'phiên dịch' tên miền 'google.com' thành địa chỉ IP tương ứng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Bạn đang sử dụng máy tính ở nhà và kết nối Internet thông qua một thiết bị. Thiết bị này nhận tín hiệu từ nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) và phân phối kết nối đến các thiết bị trong nhà bạn (máy tính, điện thoại, TV). Thiết bị đó thường được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Mạng máy tính mang lại nhiều lợi ích cho cuộc sống hiện đại. Lợi ích nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng chia sẻ tài nguyên phần cứng (ví dụ: máy in) trong một mạng cục bộ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi bạn tải một tập tin từ Internet, dữ liệu được chia thành các phần nhỏ hơn trước khi gửi đi. Các phần nhỏ này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong mô hình mạng Client-Server, vai trò của máy khách (Client) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Dịch vụ nào sau đây cho phép người dùng gửi và nhận thư điện tử qua mạng Internet?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: World Wide Web (WWW) là một trong những dịch vụ phổ biến nhất trên Internet. WWW hoạt động dựa trên việc truy cập các tài liệu đa phương tiện (văn bản, hình ảnh, âm thanh, video) thông qua các siêu liên kết. Giao thức chính được sử dụng để truyền tải các tài liệu này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Địa chỉ IP là một chuỗi số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng Internet. Vai trò chính của địa chỉ IP là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Bạn đang sử dụng Wi-Fi tại một quán cà phê công cộng. Bạn cần đăng nhập vào tài khoản ngân hàng trực tuyến để thực hiện giao dịch. Điều gì bạn nên kiểm tra để đảm bảo kết nối của mình được bảo mật ở mức cơ bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Mã độc (Malware) là phần mềm được thiết kế để gây hại cho hệ thống máy tính hoặc đánh cắp thông tin. Loại mã độc nào có khả năng tự nhân bản và lây lan sang các máy tính khác trong mạng mà không cần sự can thiệp của người dùng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Lừa đảo trực tuyến (Phishing) là một hình thức tấn công mạng phổ biến. Mục đích chính của các cuộc tấn công lừa đảo này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để bảo vệ tài khoản trực tuyến của mình khỏi bị đánh cắp, việc đặt mật khẩu mạnh là rất quan trọng. Một mật khẩu được coi là mạnh nên có đặc điểm nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Tường lửa (Firewall) là một hệ thống an ninh mạng. Chức năng chính của tường lửa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Mạng xã hội (Social Network) là một ứng dụng phổ biến trên Internet. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của mạng xã hội đối với người dùng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Thương mại điện tử (E-commerce) là hoạt động mua bán hàng hóa, dịch vụ qua mạng Internet. Ưu điểm lớn nhất của thương mại điện tử so với mua sắm truyền thống là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Học trực tuyến (Online Learning) ngày càng phổ biến nhờ sự phát triển của Internet. Lợi ích chính mà học trực tuyến mang lại so với học truyền thống là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi bạn xem một video trực tuyến trên YouTube, dữ liệu video được truyền từ máy chủ của YouTube đến máy tính hoặc điện thoại của bạn. Quá trình này gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong một mạng máy tính, thiết bị nào có chức năng kết nối các đoạn mạng (segment) lại với nhau và chuyển tiếp dữ liệu chỉ đến cổng đích tương ứng dựa trên địa chỉ MAC?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa mạng có dây (Wired Network) và mạng không dây (Wireless Network) nằm ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một học sinh nhận được email từ một địa chỉ lạ, trong email có một đường link và yêu cầu đăng nhập vào tài khoản ngân hàng để xác minh thông tin. Đây là biểu hiện rõ ràng của hình thức tấn công mạng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để bảo vệ thông tin cá nhân khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi một máy tính bị nhiễm virus, nó có thể lây lan sang các máy tính khác trong mạng. Điều này minh họa cho nguy cơ nào khi các thiết bị kết nối mạng với nhau?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Bạn cần gửi một tập tin có dung lượng lớn cho bạn bè qua Internet. Dịch vụ nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để thực hiện việc này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Công nghệ kết nối mạng không dây (Wi-Fi) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi bạn sử dụng công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google, Bing) trên Internet, công cụ này hoạt động như thế nào để trả về kết quả phù hợp với truy vấn của bạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một trường học muốn triển khai hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) để giáo viên giao bài, học sinh nộp bài và trao đổi thông tin. Hệ thống này cần được truy cập bởi cả giáo viên và học sinh từ nhiều địa điểm khác nhau (ở trường, ở nhà). Hệ thống này hoạt động dựa trên mô hình mạng nào là chủ yếu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Bạn đang chuẩn bị thông tin để đăng ký tài khoản trên một trang web học tập trực tuyến. Thông tin nào sau đây bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi cung cấp để đảm bảo an toàn cho bản thân trên không gian mạng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Để kết nối các máy tính trong một văn phòng nhỏ, giúp nhân viên chia sẻ tài liệu và máy in, loại mạng máy tính nào thường được sử dụng?

  • A. Mạng LAN (Mạng cục bộ)
  • B. Mạng WAN (Mạng diện rộng)
  • C. Mạng MAN (Mạng đô thị)
  • D. Mạng PAN (Mạng cá nhân)

Câu 2: Trong mô hình mạng Client-Server, máy chủ (Server) đóng vai trò chính là gì?

  • A. Yêu cầu dịch vụ từ các máy khách khác.
  • B. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho các máy khách.
  • C. Kết nối trực tiếp với Internet mà không cần thông qua router.
  • D. Chỉ hoạt động khi có yêu cầu từ người quản trị mạng.

Câu 3: Giao thức TCP/IP, nền tảng của Internet, hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI?

  • A. Tầng Vật lý và Tầng Liên kết dữ liệu
  • B. Tầng Phiên và Tầng Trình bày
  • C. Tầng Mạng và Tầng Giao vận
  • D. Tầng Ứng dụng

Câu 4: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

  • A. 128 bit
  • B. 32 bit
  • C. 64 bit
  • D. 16 bit

Câu 5: Thiết bị mạng nào sau đây hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link layer) và thường được sử dụng để kết nối các máy tính trong cùng một mạng LAN?

  • A. Router (Bộ định tuyến)
  • B. Hub (Bộ tập trung)
  • C. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • D. Modem

Câu 6: Khi bạn truy cập một trang web bằng trình duyệt, giao thức nào được sử dụng để truyền tải dữ liệu trang web từ máy chủ web về máy tính của bạn?

  • A. FTP (Giao thức truyền tải tệp tin)
  • B. SMTP (Giao thức thư điện tử)
  • C. TCP (Giao thức điều khiển truyền vận)
  • D. HTTP (Giao thức truyền tải siêu văn bản)

Câu 7: DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì trong hệ thống mạng Internet?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền trên Internet.
  • B. Chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP.
  • C. Quản lý việc cấp phát địa chỉ IP tự động.
  • D. Kiểm tra và sửa lỗi đường truyền dữ liệu.

Câu 8: Để đảm bảo an toàn thông tin khi truy cập các trang web, bạn nên ưu tiên sử dụng giao thức nào?

  • A. FTP
  • B. HTTP
  • C. HTTPS
  • D. TCP

Câu 9: Trong các loại hình kết nối mạng, cáp quang (fiber optic) nổi bật với ưu điểm nào?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu rất cao và ít bị nhiễu.
  • B. Giá thành rẻ và dễ dàng lắp đặt.
  • C. Khả năng truyền dữ liệu xa mà không cần khuếch đại tín hiệu.
  • D. Chống chịu tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Câu 10: Mô hình mạng nào cho phép các máy tính trong mạng vừa là máy chủ vừa là máy khách, chia sẻ tài nguyên trực tiếp với nhau?

  • A. Mô hình Client-Server
  • B. Mô hình Peer-to-peer (Mạng ngang hàng)
  • C. Mô hình Mạng hình sao (Star)
  • D. Mô hình Mạng hình vòng (Ring)

Câu 11: Hãy sắp xếp các đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu sau theo thứ tự tăng dần: Mbps, Kbps, Gbps, bps.

  • A. Gbps, Mbps, Kbps, bps
  • B. Mbps, Gbps, bps, Kbps
  • C. bps, Kbps, Mbps, Gbps
  • D. Kbps, bps, Mbps, Gbps

Câu 12: Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn nào hiện nay cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất về mặt lý thuyết?

  • A. 802.11b
  • B. 802.11g
  • C. 802.11n
  • D. 802.11ax (Wi-Fi 6)

Câu 13: Tường lửa (firewall) trong hệ thống mạng có chức năng chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
  • B. Bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép và các tấn công mạng.
  • C. Cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị.
  • D. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.

Câu 14: VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng cường sóng Wi-Fi.
  • B. Thay thế hoàn toàn tường lửa.
  • C. Tạo kết nối mạng riêng ảo, an toàn trên mạng công cộng.
  • D. Chia sẻ kết nối Internet cho nhiều thiết bị.

Câu 15: Khi gửi thư điện tử (email), giao thức nào được sử dụng để gửi thư từ máy tính của bạn đến máy chủ thư điện tử?

  • A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
  • B. POP3 (Post Office Protocol version 3)
  • C. IMAP (Internet Message Access Protocol)
  • D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)

Câu 16: Để nhận thư điện tử từ máy chủ về máy tính cá nhân, bạn có thể sử dụng giao thức nào?

  • A. SMTP
  • B. POP3 hoặc IMAP
  • C. FTP
  • D. DNS

Câu 17: Dịch vụ nào cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu và ứng dụng trên các máy chủ từ xa, có thể truy cập qua Internet?

  • A. Mạng xã hội
  • B. Thương mại điện tử
  • C. Truyền thông trực tuyến
  • D. Điện toán đám mây (Cloud computing)

Câu 18: Trong các cấu trúc mạng (topology), cấu trúc nào mà tất cả các máy tính đều kết nối về một thiết bị trung tâm, ví dụ như switch?

  • A. Mạng hình Bus
  • B. Mạng hình Vòng
  • C. Mạng hình Sao
  • D. Mạng hình Lưới

Câu 19: Ưu điểm chính của mạng hình sao (star topology) so với mạng hình bus là gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí cáp mạng hơn.
  • B. Dễ dàng quản lý và khắc phục sự cố, ít bị ảnh hưởng khi có lỗi ở một máy.
  • C. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.
  • D. Dễ dàng mở rộng mạng hơn.

Câu 20: Nhược điểm chính của mạng hình sao (star topology) là gì?

  • A. Khó khăn trong việc mở rộng mạng.
  • B. Chi phí lắp đặt cao hơn mạng hình vòng.
  • C. Tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn so với mạng hình bus.
  • D. Nếu thiết bị trung tâm gặp sự cố, toàn bộ mạng có thể ngừng hoạt động.

Câu 21: Thiết bị nào sau đây có chức năng chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng khác nhau, ví dụ như giữa mạng LAN và Internet?

  • A. Router (Bộ định tuyến)
  • B. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • C. Hub (Bộ tập trung)
  • D. Modem

Câu 22: Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng ở tầng nào trong mô hình OSI và có chức năng gì?

  • A. Tầng Mạng, định tuyến đường đi cho gói tin.
  • B. Tầng Giao vận, đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy.
  • C. Tầng Liên kết dữ liệu, định danh thiết bị trong mạng cục bộ.
  • D. Tầng Vật lý, mã hóa tín hiệu vật lý.

Câu 23: Khi bạn truy cập website "www.example.com", trình duyệt web của bạn sẽ thực hiện bước đầu tiên nào để tìm máy chủ web?

  • A. Gửi yêu cầu trực tiếp đến máy chủ "www.example.com".
  • B. Gửi yêu cầu phân giải tên miền đến máy chủ DNS.
  • C. Kiểm tra bộ nhớ cache của trình duyệt để tìm địa chỉ IP.
  • D. Sử dụng giao thức ARP để tìm địa chỉ MAC của máy chủ.

Câu 24: Phát biểu nào sau đây đúng về giao thức TCP?

  • A. TCP là giao thức không kết nối và truyền dữ liệu nhanh hơn UDP.
  • B. TCP được sử dụng chủ yếu cho truyền video trực tuyến và game online.
  • C. TCP là giao thức hướng kết nối, đảm bảo dữ liệu được truyền tin cậy và đúng thứ tự.
  • D. TCP hoạt động ở tầng Ứng dụng của mô hình OSI.

Câu 25: So sánh giao thức TCP và UDP, điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

  • A. TCP đảm bảo độ tin cậy và thứ tự dữ liệu, UDP thì không.
  • B. UDP chậm hơn TCP nhưng bảo mật hơn.
  • C. TCP hoạt động tốt hơn cho truyền dữ liệu đa phương tiện, UDP cho email.
  • D. TCP sử dụng địa chỉ IP, UDP sử dụng địa chỉ MAC.

Câu 26: Trong ngữ cảnh an ninh mạng, "tấn công từ chối dịch vụ" (Denial of Service -DoS) là loại tấn công như thế nào?

  • A. Xâm nhập trái phép vào hệ thống để đánh cắp dữ liệu.
  • B. Phát tán phần mềm độc hại để phá hoại hệ thống.
  • C. Giả mạo danh tính để lừa đảo người dùng.
  • D. Làm gián đoạn hoạt động của hệ thống, khiến người dùng không thể truy cập dịch vụ.

Câu 27: Để bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tắt hoàn toàn Wi-Fi khi không sử dụng.
  • B. Sử dụng trình duyệt web mặc định của hệ điều hành.
  • C. Sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất cho mỗi tài khoản và kích hoạt xác thực hai lớp (2FA).
  • D. Thường xuyên thay đổi địa chỉ IP.

Câu 28: Thuật ngữ "IoT" (Internet of Things) đề cập đến điều gì?

  • A. Giao thức truyền thông không dây tốc độ cao.
  • B. Mạng lưới các thiết bị vật lý (đồ vật, cảm biến...) được kết nối Internet.
  • C. Công nghệ mã hóa dữ liệu tiên tiến nhất.
  • D. Dịch vụ lưu trữ đám mây dành cho thiết bị di động.

Câu 29: Phân tích tình huống: Một học sinh muốn chia sẻ file tài liệu lớn với bạn trong lớp. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả và nhanh chóng nhất khi cả hai đều đang ở nhà và có kết nối Internet?

  • A. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (Google Drive, OneDrive...) hoặc gửi qua email.
  • B. Chép file vào USB và gửi qua đường bưu điện.
  • C. Sử dụng Bluetooth để truyền file trực tiếp.
  • D. In tài liệu ra giấy và đưa tận tay cho bạn.

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của mạng Internet trong tương lai gần, yếu tố nào có khả năng trở nên quan trọng hơn cả?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu tăng lên gấp nhiều lần.
  • B. Giá thành dịch vụ Internet trở nên rẻ hơn.
  • C. An ninh mạng và bảo mật thông tin cá nhân được chú trọng hơn.
  • D. Số lượng thiết bị kết nối Internet giảm đi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Để kết nối các máy tính trong một văn phòng nhỏ, giúp nhân viên chia sẻ tài liệu và máy in, loại mạng máy tính nào thường được sử dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong mô hình mạng Client-Server, máy chủ (Server) đóng vai trò chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Giao thức TCP/IP, nền tảng của Internet, hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Thiết bị mạng nào sau đây hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link layer) và thường được sử dụng để kết nối các máy tính trong cùng một mạng LAN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khi bạn truy cập một trang web bằng trình duyệt, giao thức nào được sử dụng để truyền tải dữ liệu trang web từ máy chủ web về máy tính của bạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì trong hệ thống mạng Internet?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Để đảm bảo an toàn thông tin khi truy cập các trang web, bạn nên ưu tiên sử dụng giao thức nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong các loại hình kết nối mạng, cáp quang (fiber optic) nổi bật với ưu điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Mô hình mạng nào cho phép các máy tính trong mạng vừa là máy chủ vừa là máy khách, chia sẻ tài nguyên trực tiếp với nhau?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Hãy sắp xếp các đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu sau theo thứ tự tăng dần: Mbps, Kbps, Gbps, bps.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn nào hiện nay cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất về mặt lý thuyết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tường lửa (firewall) trong hệ thống mạng có chức năng chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi gửi thư điện tử (email), giao thức nào được sử dụng để gửi thư từ máy tính của bạn đến máy chủ thư điện tử?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Để nhận thư điện tử từ máy chủ về máy tính cá nhân, bạn có thể sử dụng giao thức nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Dịch vụ nào cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu và ứng dụng trên các máy chủ từ xa, có thể truy cập qua Internet?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong các cấu trúc mạng (topology), cấu trúc nào mà tất cả các máy tính đều kết nối về một thiết bị trung tâm, ví dụ như switch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Ưu điểm chính của mạng hình sao (star topology) so với mạng hình bus là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Nhược điểm chính của mạng hình sao (star topology) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Thiết bị nào sau đây có chức năng chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng khác nhau, ví dụ như giữa mạng LAN và Internet?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng ở tầng nào trong mô hình OSI và có chức năng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi bạn truy cập website 'www.example.com', trình duyệt web của bạn sẽ thực hiện bước đầu tiên nào để tìm máy chủ web?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Phát biểu nào sau đây đúng về giao thức TCP?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: So sánh giao thức TCP và UDP, điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong ngữ cảnh an ninh mạng, 'tấn công từ chối dịch vụ' (Denial of Service -DoS) là loại tấn công như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Thuật ngữ 'IoT' (Internet of Things) đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phân tích tình huống: Một học sinh muốn chia sẻ file tài liệu lớn với bạn trong lớp. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả và nhanh chóng nhất khi cả hai đều đang ở nhà và có kết nối Internet?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của mạng Internet trong tương lai gần, yếu tố nào có khả năng trở nên quan trọng hơn cả?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình OSI, chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển tiếp dữ liệu giữa các thiết bị trong cùng một mạng LAN dựa trên địa chỉ MAC?

  • A. Bộ định tuyến (Router)
  • B. Bộ chuyển mạch (Switch)
  • C. Bộ lặp tín hiệu (Repeater)
  • D. Trung tâm (Hub)

Câu 2: Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (ví dụ: trang web, hình ảnh, video) từ máy chủ web đến trình duyệt web của người dùng?

  • A. FTP (File Transfer Protocol)
  • B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
  • C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • D. TCP (Transmission Control Protocol)

Câu 3: Trong mô hình mạng Client-Server, máy chủ (Server) đóng vai trò gì?

  • A. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho các máy khách khác.
  • B. Yêu cầu tài nguyên và dịch vụ từ các máy chủ khác.
  • C. Đóng vai trò trung gian truyền dữ liệu giữa các máy khách.
  • D. Chỉ thực hiện các tác vụ xử lý dữ liệu cá nhân.

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mạng cục bộ (LAN)?

  • A. Mạng trải rộng trên toàn cầu, kết nối hàng triệu thiết bị.
  • B. Mạng kết nối các thiết bị trong một khu vực địa lý nhỏ như văn phòng, trường học.
  • C. Mạng được sử dụng để truyền tải dữ liệu giữa các quốc gia.
  • D. Mạng không dây, sử dụng sóng radio để truyền tín hiệu.

Câu 5: Địa chỉ IP có phiên bản IPv4 bao gồm bao nhiêu bit?

  • A. 16 bit
  • B. 64 bit
  • C. 128 bit
  • D. 32 bit

Câu 6: Phương pháp kết nối mạng nào sử dụng cáp quang, cho phép truyền dữ liệu tốc độ cao và khoảng cách xa, ít bị nhiễu?

  • A. Cáp đồng trục
  • B. Cáp xoắn đôi
  • C. Cáp quang
  • D. Kết nối Bluetooth

Câu 7: Chức năng chính của tường lửa (firewall) trong mạng máy tính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
  • B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
  • C. Cung cấp kết nối Internet không dây.
  • D. Quản lý địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.

Câu 8: Mô hình mạng nào mà tất cả các máy tính đều bình đẳng, có thể vừa là máy chủ vừa là máy khách, và chia sẻ tài nguyên trực tiếp với nhau?

  • A. Mô hình Client-Server
  • B. Mô hình mạng hình sao (Star)
  • C. Mô hình mạng hình tuyến (Bus)
  • D. Mô hình mạng ngang hàng (Peer-to-peer)

Câu 9: Dịch vụ DNS (Domain Name System) có chức năng gì trong mạng Internet?

  • A. Chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP.
  • B. Cung cấp địa chỉ IP động cho các thiết bị kết nối mạng.
  • C. Mã hóa dữ liệu truyền trên Internet.
  • D. Kiểm tra tốc độ kết nối Internet.

Câu 10: Khi truy cập một trang web sử dụng giao thức HTTPS, chữ "S" trong HTTPS có ý nghĩa gì?

  • A. Standard (Tiêu chuẩn)
  • B. Speed (Tốc độ)
  • C. Secure (Bảo mật)
  • D. Simple (Đơn giản)

Câu 11: Trong các loại hình tấn công mạng, tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đánh cắp dữ liệu cá nhân của người dùng.
  • B. Làm gián đoạn hoạt động của một hệ thống hoặc dịch vụ trực tuyến.
  • C. Phát tán virus và phần mềm độc hại.
  • D. Xâm nhập và kiểm soát hệ thống máy chủ.

Câu 12: Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của bộ định tuyến (router) trong mạng?

  • A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
  • B. Khuếch đại tín hiệu mạng để tăng cường độ mạnh.
  • C. Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự và ngược lại.
  • D. Kết nối các mạng khác nhau và định tuyến dữ liệu giữa chúng.

Câu 13: Khi bạn tải một tập tin từ Internet về máy tính cá nhân, bạn đang thực hiện hành động gì?

  • A. Tải lên (Upload)
  • B. Truyền trực tuyến (Streaming)
  • C. Tải xuống (Download)
  • D. Chia sẻ ngang hàng (Peer-to-peer sharing)

Câu 14: Trong kiến trúc mạng hình sao (Star topology), nếu trung tâm (hub hoặc switch) gặp sự cố, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Toàn bộ mạng sẽ ngừng hoạt động.
  • B. Chỉ một số máy tính bị ảnh hưởng, các máy khác vẫn hoạt động.
  • C. Mạng tự động chuyển sang cấu trúc mạng khác.
  • D. Tốc độ truyền dữ liệu mạng sẽ chậm đi.

Câu 15: Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu mạng phổ biến hiện nay là gì?

  • A. Byte trên giây (Bps)
  • B. Bit trên giây (bps)
  • C. Hertz (Hz)
  • D. Volt (V)

Câu 16: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để kết nối mạng LAN có dây với mạng không dây (Wi-Fi)?

  • A. Modem
  • B. Switch
  • C. Router
  • D. Điểm truy cập không dây (Access Point)

Câu 17: Trong địa chỉ IP phiên bản IPv4, các số được phân tách nhau bằng dấu chấm (.), mỗi phần được biểu diễn bằng bao nhiêu bit?

  • A. 4 bit
  • B. 16 bit
  • C. 8 bit
  • D. 32 bit

Câu 18: Giao thức nào được sử dụng để gửi thư điện tử (email) từ máy khách đến máy chủ thư điện tử?

  • A. POP3 (Post Office Protocol version 3)
  • B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
  • C. IMAP (Internet Message Access Protocol)
  • D. FTP (File Transfer Protocol)

Câu 19: Để kiểm tra kết nối mạng đến một địa chỉ IP hoặc tên miền cụ thể, công cụ dòng lệnh nào thường được sử dụng?

  • A. ping
  • B. ipconfig
  • C. tracert
  • D. netstat

Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mạng diện rộng (WAN)?

  • A. Mạng kết nối các thiết bị trong cùng một phòng.
  • B. Mạng có tốc độ truyền dữ liệu chậm.
  • C. Mạng kết nối các mạng LAN ở các khu vực địa lý khác nhau, thậm chí quốc gia.
  • D. Mạng chỉ sử dụng kết nối không dây.

Câu 21: Khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng, biện pháp an toàn nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện?

  • A. Tắt hoàn toàn kết nối Wi-Fi.
  • B. Chỉ truy cập các trang web không yêu cầu đăng nhập.
  • C. Sử dụng mật khẩu Wi-Fi mặc định của điểm truy cập.
  • D. Sử dụng mạng riêng ảo (VPN) để mã hóa lưu lượng truy cập.

Câu 22: Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) trong mô hình OSI và chịu trách nhiệm định tuyến gói tin?

  • A. Tầng Liên kết (Link Layer)
  • B. Tầng Internet (Internet Layer)
  • C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)

Câu 23: Dịch vụ nào cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu và ứng dụng trên các máy chủ từ xa, truy cập qua Internet, thay vì lưu trữ trên máy tính cá nhân?

  • A. Mạng ngang hàng (Peer-to-peer network)
  • B. Mạng cục bộ ảo (Virtual LAN)
  • C. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • D. Mạng riêng ảo (Virtual Private Network)

Câu 24: Để chia sẻ kết nối Internet từ máy tính cá nhân đến các thiết bị khác qua Wi-Fi, bạn thường sử dụng tính năng nào?

  • A. Chế độ máy bay (Airplane mode)
  • B. Bluetooth
  • C. NFC (Near Field Communication)
  • D. Điểm phát sóng di động (Mobile Hotspot)

Câu 25: Trong các biện pháp bảo mật mật khẩu, phương pháp nào được coi là mạnh nhất?

  • A. Sử dụng mật khẩu dễ nhớ, ngắn gọn.
  • B. Sử dụng mật khẩu phức tạp, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
  • C. Sử dụng lại mật khẩu cho nhiều tài khoản khác nhau.
  • D. Chia sẻ mật khẩu với người thân để dễ dàng hỗ trợ.

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự đúng trong quy trình gửi email:

  • A. a) Máy chủ gửi thư của người gửi chuyển thư đến máy chủ nhận thư. -> b) Người gửi soạn thư và gửi đi. -> c) Máy chủ nhận thư chuyển thư đến hộp thư của người nhận. -> d) Người nhận mở và đọc thư.
  • B. b) Người gửi soạn thư và gửi đi. -> d) Người nhận mở và đọc thư. -> a) Máy chủ gửi thư của người gửi chuyển thư đến máy chủ nhận thư. -> c) Máy chủ nhận thư chuyển thư đến hộp thư của người nhận.
  • C. b) Người gửi soạn thư và gửi đi. -> a) Máy chủ gửi thư của người gửi chuyển thư đến máy chủ nhận thư. -> c) Máy chủ nhận thư chuyển thư đến hộp thư của người nhận. -> d) Người nhận mở và đọc thư.
  • D. c) Máy chủ nhận thư chuyển thư đến hộp thư của người nhận. -> a) Máy chủ gửi thư của người gửi chuyển thư đến máy chủ nhận thư. -> b) Người gửi soạn thư và gửi đi. -> d) Người nhận mở và đọc thư.

Câu 27: Giả sử bạn muốn chia sẻ tập tin lớn với bạn bè ở xa qua Internet. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả và phù hợp nhất?

  • A. Gửi email đính kèm tập tin (nếu dung lượng cho phép).
  • B. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (ví dụ: Google Drive, Dropbox) và chia sẻ liên kết.
  • C. Chia sẻ qua Bluetooth.
  • D. Gửi qua tin nhắn SMS.

Câu 28: Phân tích ưu và nhược điểm của mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) trong môi trường văn phòng hiện đại.

  • A. Ưu điểm Wi-Fi: Linh hoạt, dễ dàng di chuyển; Nhược điểm: Tốc độ có thể kém hơn, bảo mật kém hơn Ethernet. Ưu điểm Ethernet: Tốc độ ổn định, bảo mật tốt; Nhược điểm: Kém linh hoạt, khó di chuyển.
  • B. Ưu điểm Wi-Fi: Tốc độ nhanh hơn, bảo mật tốt hơn Ethernet; Nhược điểm: Kém linh hoạt, khó di chuyển. Ưu điểm Ethernet: Linh hoạt, dễ dàng di chuyển; Nhược điểm: Tốc độ có thể kém hơn, bảo mật kém hơn Wi-Fi.
  • C. Wi-Fi và Ethernet không có ưu nhược điểm khác biệt đáng kể.
  • D. Cả Wi-Fi và Ethernet đều có tốc độ và bảo mật tương đương nhau trong mọi tình huống.

Câu 29: Trong tình huống mạng Internet tại nhà bị chậm, hãy đề xuất ba biện pháp bạn có thể thực hiện để cải thiện tốc độ kết nối.

  • A. a) Thay đổi địa chỉ IP của máy tính. b) Gỡ cài đặt trình duyệt web. c) Tăng cường độ sáng màn hình máy tính.
  • B. a) Khởi động lại modem và router. b) Đóng các ứng dụng đang sử dụng nhiều băng thông. c) Kiểm tra máy tính có bị nhiễm virus hoặc phần mềm độc hại không.
  • C. a) Thay đổi mật khẩu Wi-Fi liên tục. b) Di chuyển máy tính đến vị trí xa router hơn. c) Sử dụng cáp mạng dài hơn.
  • D. a) Nâng cấp lên hệ điều hành mới nhất. b) Tắt chế độ tường lửa. c) Cài đặt thêm nhiều phần mềm.

Câu 30: So sánh và đối chiếu giao thức TCP và UDP về độ tin cậy, tốc độ và ứng dụng thực tế trong truyền dữ liệu mạng.

  • A. TCP: Không tin cậy, tốc độ nhanh, dùng cho truyền video trực tuyến. UDP: Tin cậy, tốc độ chậm, dùng cho email.
  • B. TCP và UDP đều tin cậy và có tốc độ tương đương nhau, ứng dụng giống nhau.
  • C. TCP: Không tin cậy, tốc độ chậm, dùng cho truyền file. UDP: Tin cậy, tốc độ nhanh, dùng cho duyệt web.
  • D. TCP: Tin cậy, tốc độ chậm hơn, dùng cho truyền file, email. UDP: Không tin cậy bằng, tốc độ nhanh hơn, dùng cho video trực tuyến, game online.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình OSI, chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển tiếp dữ liệu giữa các thiết bị trong cùng một mạng LAN dựa trên địa chỉ MAC?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (ví dụ: trang web, hình ảnh, video) từ máy chủ web đến trình duyệt web của người dùng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong mô hình mạng Client-Server, máy chủ (Server) đóng vai trò gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mạng cục bộ (LAN)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Địa chỉ IP có phiên bản IPv4 bao gồm bao nhiêu bit?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Phương pháp kết nối mạng nào sử dụng cáp quang, cho phép truyền dữ liệu tốc độ cao và khoảng cách xa, ít bị nhiễu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Chức năng chính của tường lửa (firewall) trong mạng máy tính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Mô hình mạng nào mà tất cả các máy tính đều bình đẳng, có thể vừa là máy chủ vừa là máy khách, và chia sẻ tài nguyên trực tiếp với nhau?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Dịch vụ DNS (Domain Name System) có chức năng gì trong mạng Internet?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khi truy cập một trang web sử dụng giao thức HTTPS, chữ 'S' trong HTTPS có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong các loại hình tấn công mạng, tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của bộ định tuyến (router) trong mạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi bạn tải một tập tin từ Internet về máy tính cá nhân, bạn đang thực hiện hành động gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong kiến trúc mạng hình sao (Star topology), nếu trung tâm (hub hoặc switch) gặp sự cố, điều gì sẽ xảy ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu mạng phổ biến hiện nay là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để kết nối mạng LAN có dây với mạng không dây (Wi-Fi)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong địa chỉ IP phiên bản IPv4, các số được phân tách nhau bằng dấu chấm (.), mỗi phần được biểu diễn bằng bao nhiêu bit?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Giao thức nào được sử dụng để gửi thư điện tử (email) từ máy khách đến máy chủ thư điện tử?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để kiểm tra kết nối mạng đến một địa chỉ IP hoặc tên miền cụ thể, công cụ dòng lệnh nào thường được sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mạng diện rộng (WAN)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng, biện pháp an toàn nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) trong mô hình OSI và chịu trách nhiệm định tuyến gói tin?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Dịch vụ nào cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu và ứng dụng trên các máy chủ từ xa, truy cập qua Internet, thay vì lưu trữ trên máy tính cá nhân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để chia sẻ kết nối Internet từ máy tính cá nhân đến các thiết bị khác qua Wi-Fi, bạn thường sử dụng tính năng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong các biện pháp bảo mật mật khẩu, phương pháp nào được coi là mạnh nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự đúng trong quy trình gửi email:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Giả sử bạn muốn chia sẻ tập tin lớn với bạn bè ở xa qua Internet. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả và phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Phân tích ưu và nhược điểm của mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) trong môi trường văn phòng hiện đại.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong tình huống mạng Internet tại nhà bị chậm, hãy đề xuất ba biện pháp bạn có thể thực hiện để cải thiện tốc độ kết nối.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: So sánh và đối chiếu giao thức TCP và UDP về độ tin cậy, tốc độ và ứng dụng thực tế trong truyền dữ liệu mạng.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn của bạn muốn chia sẻ dữ liệu giữa máy tính xách tay và điện thoại thông minh của họ mà không cần sử dụng Internet. Công nghệ mạng không dây nào sau đây là phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Wi-Fi Direct
  • B. Bluetooth
  • C. Mạng di động 4G/5G
  • D. Hồng ngoại (Infrared)

Câu 2: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo dữ liệu được truyền đi một cách đáng tin cậy giữa hai thiết bị đầu cuối, bao gồm việc kiểm soát lỗi và kiểm soát luồng?

  • A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
  • B. Tầng Mạng (Network Layer)
  • C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)

Câu 3: Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải thư điện tử (email) từ máy chủ thư điện tử của bạn đến máy chủ thư điện tử của người nhận qua Internet?

  • A. HTTP
  • B. FTP
  • C. DNS
  • D. SMTP

Câu 4: Một tổ chức muốn xây dựng mạng LAN cho văn phòng của mình. Để các máy tính trong mạng có thể chia sẻ tài nguyên và truy cập Internet thông qua một kết nối chung, thiết bị mạng nào là cần thiết để kết nối các máy tính lại với nhau trong mạng LAN?

  • A. Switch
  • B. Modem
  • C. Hub
  • D. Router

Câu 5: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

  • A. 128 bit
  • B. 32 bit
  • C. 64 bit
  • D. 16 bit

Câu 6: Khi bạn truy cập một trang web bằng trình duyệt, giao thức nào được sử dụng để trình duyệt giao tiếp với máy chủ web và nhận nội dung trang web?

  • A. FTP
  • B. SMTP
  • C. HTTP
  • D. TCP

Câu 7: Loại hình tấn công mạng nào cố gắng làm cho một hệ thống hoặc dịch vụ mạng trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải hệ thống đó với lưu lượng truy cập?

  • A. Phishing
  • B. Malware
  • C. SQL Injection
  • D. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)

Câu 8: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mạng diện rộng (WAN)?

  • A. Mạng kết nối các thiết bị trong một phòng làm việc.
  • B. Mạng kết nối các mạng LAN ở các khu vực địa lý khác nhau.
  • C. Mạng cá nhân kết nối các thiết bị của một người.
  • D. Mạng cục bộ tốc độ cao sử dụng cáp quang.

Câu 9: Chức năng chính của hệ thống tên miền (DNS) là gì?

  • A. Đảm bảo an toàn cho dữ liệu truyền qua mạng.
  • B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên Internet.
  • C. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
  • D. Quản lý lưu lượng truy cập mạng.

Câu 10: Trong các biện pháp bảo mật mạng, tường lửa (firewall) hoạt động chủ yếu ở tầng nào của mô hình OSI hoặc TCP/IP?

  • A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
  • B. Tầng Mạng (Network Layer) và Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • C. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
  • D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)

Câu 11: Loại cáp mạng nào sau đây sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu và có tốc độ truyền dữ liệu cao nhất trong khoảng cách xa?

  • A. Cáp đồng trục (Coaxial cable)
  • B. Cáp xoắn đôi (Twisted pair cable)
  • C. Cáp quang (Fiber optic cable)
  • D. Cáp Ethernet (Ethernet cable)

Câu 12: Mô hình mạng nào mà trong đó tất cả các máy tính đều bình đẳng và có thể vừa là máy chủ vừa là máy khách, chia sẻ tài nguyên trực tiếp với nhau mà không cần máy chủ trung tâm?

  • A. Mô hình Khách-Chủ (Client-Server)
  • B. Mô hình Mạng hình sao (Star Network)
  • C. Mô hình Mạng hình vòng (Ring Network)
  • D. Mô hình Mạng ngang hàng (Peer-to-peer)

Câu 13: Để kết nối mạng LAN của một văn phòng với Internet, thiết bị mạng nào sau đây là cần thiết?

  • A. Switch
  • B. Router
  • C. Hub
  • D. Modem

Câu 14: Trong địa chỉ IP 192.168.1.10, phần "192.168.1" thường được gọi là gì?

  • A. Địa chỉ mạng (Network Address)
  • B. Địa chỉ máy chủ (Host Address)
  • C. Địa chỉ cổng (Port Address)
  • D. Địa chỉ MAC (MAC Address)

Câu 15: Loại hình mạng nào phù hợp nhất cho việc kết nối các thiết bị trong một ngôi nhà hoặc một căn hộ nhỏ?

  • A. Mạng WAN (Wide Area Network)
  • B. Mạng LAN (Local Area Network)
  • C. Mạng PAN (Personal Area Network)
  • D. Mạng MAN (Metropolitan Area Network)

Câu 16: Công nghệ Wi-Fi sử dụng tiêu chuẩn nào cho mạng không dây?

  • A. IEEE 802.3
  • B. IEEE 802.5
  • C. IEEE 802.15
  • D. IEEE 802.11

Câu 17: Khi gửi dữ liệu qua Internet, dữ liệu thường được chia nhỏ thành các gói nhỏ hơn để truyền đi hiệu quả hơn. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Mã hóa (Encryption)
  • B. Nén (Compression)
  • C. Đóng gói (Packetizing)
  • D. Định tuyến (Routing)

Câu 18: Một học sinh vô tình truy cập vào một trang web giả mạo ngân hàng và nhập thông tin tài khoản. Đây là một ví dụ về loại tấn công mạng nào?

  • A. Phishing
  • B. Malware
  • C. DoS
  • D. Spyware

Câu 19: Ưu điểm chính của việc sử dụng mạng máy tính trong một tổ chức là gì?

  • A. Giảm nguy cơ mất dữ liệu cá nhân.
  • B. Chia sẻ tài nguyên và thông tin dễ dàng.
  • C. Tăng tốc độ xử lý của máy tính cá nhân.
  • D. Cải thiện độ bền của phần cứng máy tính.

Câu 20: Giao thức TCP/IP là bộ giao thức nền tảng của Internet. TCP chịu trách nhiệm chính cho điều gì trong quá trình truyền dữ liệu?

  • A. Định tuyến gói tin trên mạng.
  • B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
  • C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
  • D. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy và có thứ tự.

Câu 21: Phát biểu nào sau đây không phải là một lợi ích của việc sử dụng mạng không dây Wi-Fi?

  • A. Tính di động và linh hoạt cao.
  • B. Dễ dàng thiết lập và mở rộng.
  • C. Độ bảo mật cao hơn so với mạng có dây.
  • D. Tiết kiệm chi phí lắp đặt cáp.

Câu 22: Hình thức tấn công mạng nào lợi dụng điểm yếu trong phần mềm để xâm nhập và kiểm soát hệ thống?

  • A. Tấn công DoS
  • B. Tấn công Khai thác lỗ hổng (Exploit)
  • C. Tấn công Man-in-the-Middle
  • D. Tấn công Brute-force

Câu 23: Trong kiến trúc mạng Client-Server, máy chủ (server) cung cấp dịch vụ gì cho máy khách (client)?

  • A. Yêu cầu dịch vụ từ máy khách.
  • B. Truyền dữ liệu trực tiếp đến máy khách khác.
  • C. Đóng vai trò như một thiết bị trung gian.
  • D. Cung cấp dịch vụ và tài nguyên cho máy khách.

Câu 24: Để kiểm tra kết nối mạng đến một địa chỉ IP cụ thể, công cụ dòng lệnh nào thường được sử dụng?

  • A. ping
  • B. ipconfig
  • C. tracert
  • D. nslookup

Câu 25: Trong mạng hình sao (star topology), nếu trung tâm (hub hoặc switch) gặp sự cố, điều gì sẽ xảy ra với toàn bộ mạng?

  • A. Chỉ một số máy tính bị mất kết nối.
  • B. Mạng vẫn hoạt động bình thường.
  • C. Toàn bộ mạng sẽ ngừng hoạt động.
  • D. Tốc độ mạng sẽ chậm đi đáng kể.

Câu 26: VPN (Mạng riêng ảo) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
  • B. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng.
  • C. Chia sẻ tệp tin nhanh hơn trong mạng LAN.
  • D. Cải thiện hiệu suất của máy chủ web.

Câu 27: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về Internet of Things (IoT)?

  • A. Mạng lưới các trang web trên toàn thế giới.
  • B. Giao thức truyền dữ liệu không dây tốc độ cao.
  • C. Hệ thống quản lý tên miền trên Internet.
  • D. Mạng lưới các thiết bị vật lý kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet.

Câu 28: Để bảo vệ tài khoản trực tuyến, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tắt thông báo từ ứng dụng.
  • B. Sử dụng cùng một mật khẩu cho tất cả tài khoản.
  • C. Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho mỗi tài khoản.
  • D. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết.

Câu 29: Trong mạng không dây, thuật ngữ SSID dùng để chỉ điều gì?

  • A. Địa chỉ IP của router.
  • B. Tên mạng không dây (Wi-Fi).
  • C. Mật khẩu truy cập mạng không dây.
  • D. Tiêu chuẩn bảo mật của mạng không dây.

Câu 30: Điều gì có thể xảy ra nếu một máy tính trong mạng LAN bị nhiễm virus?

  • A. Chỉ máy tính bị nhiễm virus bị ảnh hưởng.
  • B. Internet sẽ bị chậm trên toàn cầu.
  • C. Các máy tính khác trong mạng sẽ được bảo vệ tự động.
  • D. Virus có thể lây lan sang các máy tính khác trong mạng LAN.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bạn của bạn muốn chia sẻ dữ liệu giữa máy tính xách tay và điện thoại thông minh của họ mà không cần sử dụng Internet. Công nghệ mạng không dây nào sau đây là phù hợp nhất cho mục đích này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo dữ liệu được truyền đi một cách đáng tin cậy giữa hai thiết bị đầu cuối, bao gồm việc kiểm soát lỗi và kiểm soát luồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải thư điện tử (email) từ máy chủ thư điện tử của bạn đến máy chủ thư điện tử của người nhận qua Internet?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một tổ chức muốn xây dựng mạng LAN cho văn phòng của mình. Để các máy tính trong mạng có thể chia sẻ tài nguyên và truy cập Internet thông qua một kết nối chung, thiết bị mạng nào là cần thiết để kết nối các máy tính lại với nhau trong mạng LAN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi bạn truy cập một trang web bằng trình duyệt, giao thức nào được sử dụng để trình duyệt giao tiếp với máy chủ web và nhận nội dung trang web?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Loại hình tấn công mạng nào cố gắng làm cho một hệ thống hoặc dịch vụ mạng trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải hệ thống đó với lưu lượng truy cập?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mạng diện rộng (WAN)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Chức năng chính của hệ thống tên miền (DNS) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong các biện pháp bảo mật mạng, tường lửa (firewall) hoạt động chủ yếu ở tầng nào của mô hình OSI hoặc TCP/IP?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Loại cáp mạng nào sau đây sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu và có tốc độ truyền dữ liệu cao nhất trong khoảng cách xa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Mô hình mạng nào mà trong đó tất cả các máy tính đều bình đẳng và có thể vừa là máy chủ vừa là máy khách, chia sẻ tài nguyên trực tiếp với nhau mà không cần máy chủ trung tâm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Để kết nối mạng LAN của một văn phòng với Internet, thiết bị mạng nào sau đây là cần thiết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong địa chỉ IP 192.168.1.10, phần '192.168.1' thường được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Loại hình mạng nào phù hợp nhất cho việc kết nối các thiết bị trong một ngôi nhà hoặc một căn hộ nhỏ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Công nghệ Wi-Fi sử dụng tiêu chuẩn nào cho mạng không dây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi gửi dữ liệu qua Internet, dữ liệu thường được chia nhỏ thành các gói nhỏ hơn để truyền đi hiệu quả hơn. Quá trình này được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một học sinh vô tình truy cập vào một trang web giả mạo ngân hàng và nhập thông tin tài khoản. Đây là một ví dụ về loại tấn công mạng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Ưu điểm chính của việc sử dụng mạng máy tính trong một tổ chức là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Giao thức TCP/IP là bộ giao thức nền tảng của Internet. TCP chịu trách nhiệm chính cho điều gì trong quá trình truyền dữ liệu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phát biểu nào sau đây không phải là một lợi ích của việc sử dụng mạng không dây Wi-Fi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hình thức tấn công mạng nào lợi dụng điểm yếu trong phần mềm để xâm nhập và kiểm soát hệ thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong kiến trúc mạng Client-Server, máy chủ (server) cung cấp dịch vụ gì cho máy khách (client)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để kiểm tra kết nối mạng đến một địa chỉ IP cụ thể, công cụ dòng lệnh nào thường được sử dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong mạng hình sao (star topology), nếu trung tâm (hub hoặc switch) gặp sự cố, điều gì sẽ xảy ra với toàn bộ mạng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: VPN (Mạng riêng ảo) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về Internet of Things (IoT)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để bảo vệ tài khoản trực tuyến, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong mạng không dây, thuật ngữ SSID dùng để chỉ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Điều gì có thể xảy ra nếu một máy tính trong mạng LAN bị nhiễm virus?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mạng máy tính trong một văn phòng làm việc?

  • A. Giảm thiểu nguy cơ mất dữ liệu do virus.
  • B. Tăng tốc độ xử lý của từng máy tính cá nhân.
  • C. Chia sẻ tài nguyên (máy in, dữ liệu) và cộng tác dễ dàng.
  • D. Đảm bảo mỗi nhân viên có một địa chỉ IP tĩnh riêng.

Câu 2: Mô hình mạng nào mà trong đó các máy tính có vai trò ngang hàng, vừa cung cấp tài nguyên vừa sử dụng tài nguyên của nhau?

  • A. Mô hình mạngclient-server (chủ - khách)
  • B. Mô hình mạng ngang hàng (peer-to-peer)
  • C. Mô hình mạng hình sao (star)
  • D. Mô hình mạng dạng vòng (ring)

Câu 3: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình OSI và có chức năng chính là chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng LAN dựa trên địa chỉ MAC?

  • A. Modem
  • B. Router
  • C. Hub
  • D. Switch (Bộ chuyển mạch)

Câu 4: Giao thức nào được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (ví dụ: các trang web) từ máy chủ web đến trình duyệt web của người dùng?

  • A. HTTP/HTTPS
  • B. FTP
  • C. SMTP
  • D. TCP/IP

Câu 5: Địa chỉ IP phiên bản IPv4 có độ dài bao nhiêu bit?

  • A. 128 bit
  • B. 32 bit
  • C. 64 bit
  • D. 16 bit

Câu 6: DNS (Domain Name System) hoạt động tương tự như cuốn danh bạ điện thoại của Internet. Chức năng chính của DNS là gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu trên Internet.
  • B. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin trên mạng.
  • C. Chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.160.142).
  • D. Kiểm tra và sửa lỗi đường truyền dữ liệu.

Câu 7: URL (Uniform Resource Locator) là gì?

  • A. Một loại virus máy tính lây lan qua mạng.
  • B. Tên của một thiết bị mạng trung tâm.
  • C. Giao thức truyền dữ liệu phổ biến nhất trên Internet.
  • D. Địa chỉ duy nhất xác định vị trí của một tài nguyên trên Internet.

Câu 8: Trong các loại mạng sau, mạng nào có phạm vi kết nối lớn nhất, thường bao phủ một khu vực địa lý rộng lớn như một quốc gia hoặc toàn cầu?

  • A. LAN (Local Area Network)
  • B. MAN (Metropolitan Area Network)
  • C. WAN (Wide Area Network)
  • D. PAN (Personal Area Network)

Câu 9: Khi bạn truy cập một trang web sử dụng giao thức HTTPS, biểu tượng nào thường xuất hiện trên thanh địa chỉ của trình duyệt để cho biết kết nối của bạn được mã hóa và an toàn?

  • A. Biểu tượng hình đám mây
  • B. Biểu tượng hình ổ khóa
  • C. Biểu tượng hình chiếc khiên
  • D. Biểu tượng hình dấu chấm than

Câu 10: Firewall (tường lửa) là một thành phần quan trọng trong bảo mật mạng. Chức năng chính của Firewall là gì?

  • A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
  • B. Sao lưu dữ liệu tự động.
  • C. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
  • D. Quét và diệt virus trên máy tính.

Câu 11: Trong các phương tiện truyền thông mạng sau, phương tiện nào sử dụng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu, cho phép kết nối không dây?

  • A. Cáp quang
  • B. Cáp đồng trục
  • C. Cáp xoắn đôi
  • D. Sóng Wi-Fi

Câu 12: Một mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng để kết nối các máy tính trong phạm vi nào?

  • A. Một tòa nhà, văn phòng hoặc trường học.
  • B. Một thành phố lớn.
  • C. Một quốc gia.
  • D. Toàn cầu.

Câu 13: Dịch vụ nào của Internet cho phép người dùng gửi và nhận thư điện tử (email)?

  • A. World Wide Web (WWW)
  • B. Thư điện tử (Email)
  • C. Chia sẻ tập tin (FTP)
  • D. Mạng xã hội

Câu 14: Trong kiến trúc mạng client-server, máy chủ (server) có vai trò chính là gì?

  • A. Yêu cầu dịch vụ từ các máy khách khác.
  • B. Chỉ sử dụng tài nguyên mạng, không cung cấp tài nguyên.
  • C. Đóng vai trò trung gian truyền dữ liệu giữa các máy khách.
  • D. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ (ví dụ: web, email, tập tin) cho các máy khách.

Câu 15: Công nghệ Wi-Fi thường sử dụng chuẩn giao thức mạng nào để kết nối không dây?

  • A. TCP/IP
  • B. Ethernet
  • C. IEEE 802.11
  • D. Bluetooth

Câu 16: Để chia sẻ kết nối Internet từ một máy tính đến nhiều thiết bị khác trong gia đình, thiết bị mạng nào thường được sử dụng?

  • A. Hub
  • B. Router Wi-Fi
  • C. Switch
  • D. Modem

Câu 17: Ưu điểm chính của mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) là gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.
  • B. Độ ổn định kết nối cao hơn.
  • C. Chi phí lắp đặt thấp hơn.
  • D. Tính linh hoạt và khả năng di chuyển thiết bị dễ dàng hơn.

Câu 18: Trong một mạng hình sao (star topology), nếu một máy tính bị lỗi, điều gì sẽ xảy ra với các máy tính khác trong mạng?

  • A. Các máy tính khác vẫn hoạt động bình thường.
  • B. Toàn bộ mạng sẽ ngừng hoạt động.
  • C. Chỉ những máy tính kết nối trực tiếp với máy bị lỗi mới ngừng hoạt động.
  • D. Tốc độ truyền dữ liệu của toàn mạng sẽ chậm đi.

Câu 19: Để truy cập Internet tại nhà thông qua đường truyền ADSL, bạn cần thiết bị nào?

  • A. Switch
  • B. Router Wi-Fi
  • C. Modem ADSL
  • D. Hub

Câu 20: Khi gửi email, giao thức nào được sử dụng để gửi thư từ máy tính của bạn đến máy chủ thư điện tử?

  • A. POP3
  • B. SMTP
  • C. IMAP
  • D. HTTP

Câu 21: Trong các biện pháp bảo mật sau, biện pháp nào giúp bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh.
  • B. Bật tường lửa (Firewall).
  • C. Cập nhật phần mềm thường xuyên.
  • D. Cài đặt phần mềm diệt virus.

Câu 22: Tại sao cần phải cập nhật hệ điều hành và phần mềm thường xuyên?

  • A. Để tăng tốc độ máy tính.
  • B. Để có thêm nhiều tính năng mới.
  • C. Để vá các lỗ hổng bảo mật và cải thiện hiệu suất.
  • D. Để tương thích với phần cứng mới hơn.

Câu 23: Hành động nào sau đây được coi là vi phạm đạo đức và pháp luật khi sử dụng Internet?

  • A. Sử dụng công cụ tìm kiếm để tra cứu thông tin.
  • B. Phát tán tin giả, thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
  • C. Tải phần mềm miễn phí từ các trang web chính thống.
  • D. Chia sẻ thông tin cá nhân với bạn bè tin cậy.

Câu 24: Thuật ngữ "Cloud Computing" (Điện toán đám mây) đề cập đến mô hình dịch vụ nào?

  • A. Cung cấp tài nguyên máy tính (máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua Internet.
  • B. Sử dụng máy tính cá nhân để xử lý dữ liệu lớn.
  • C. Kết nối các máy tính thành một mạng lưới diện rộng.
  • D. Công nghệ bảo mật dữ liệu trên Internet.

Câu 25: Ứng dụng nào sau đây là ví dụ về dịch vụ lưu trữ đám mây?

  • A. Microsoft Word
  • B. Adobe Photoshop
  • C. Google Drive
  • D. Mozilla Firefox

Câu 26: Mạng xã hội mang lại lợi ích gì cho người dùng?

  • A. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân.
  • B. Kết nối, giao tiếp và chia sẻ thông tin với mọi người.
  • C. Giảm thiểu thời gian sử dụng Internet.
  • D. Thay thế hoàn toàn các hình thức giao tiếp truyền thống.

Câu 27: Tác hại tiềm ẩn của việc sử dụng quá nhiều mạng xã hội là gì?

  • A. Tăng cường khả năng tập trung.
  • B. Cải thiện giấc ngủ.
  • C. Nâng cao hiệu quả học tập.
  • D. Gây nghiện, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất.

Câu 28: Khi gặp sự cố không truy cập được Internet, bước đầu tiên bạn nên kiểm tra là gì?

  • A. Kiểm tra dây cáp mạng và modem/router.
  • B. Cài đặt lại hệ điều hành.
  • C. Liên hệ nhà cung cấp dịch vụ Internet ngay lập tức.
  • D. Thay đổi địa chỉ IP của máy tính.

Câu 29: "Internet vạn vật" (IoT - Internet of Things) đề cập đến điều gì?

  • A. Mạng Internet tốc độ cao.
  • B. Các ứng dụng Internet phổ biến nhất.
  • C. Mạng lưới các thiết bị vật lý (đồ gia dụng, cảm biến, phương tiện giao thông...) được kết nối Internet.
  • D. Công nghệ tìm kiếm thông tin trên Internet.

Câu 30: Trong tương lai, mạng máy tính và Internet được dự đoán sẽ phát triển theo xu hướng nào?

  • A. Giảm tốc độ truyền dữ liệu để tiết kiệm năng lượng.
  • B. Hạn chế kết nối không dây để tăng tính bảo mật.
  • C. Tập trung vào mạng cục bộ (LAN) hơn là mạng diện rộng (WAN).
  • D. Tốc độ nhanh hơn, kết nối rộng khắp hơn (5G, 6G), tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mạng máy tính trong một văn phòng làm việc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Mô hình mạng nào mà trong đó các máy tính có vai trò ngang hàng, vừa cung cấp tài nguyên vừa sử dụng tài nguyên của nhau?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình OSI và có chức năng chính là chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng LAN dựa trên địa chỉ MAC?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Giao thức nào được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (ví dụ: các trang web) từ máy chủ web đến trình duyệt web của người dùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Địa chỉ IP phiên bản IPv4 có độ dài bao nhiêu bit?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: DNS (Domain Name System) hoạt động tương tự như cuốn danh bạ điện thoại của Internet. Chức năng chính của DNS là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: URL (Uniform Resource Locator) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong các loại mạng sau, mạng nào có phạm vi kết nối lớn nhất, thường bao phủ một khu vực địa lý rộng lớn như một quốc gia hoặc toàn cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khi bạn truy cập một trang web sử dụng giao thức HTTPS, biểu tượng nào thường xuất hiện trên thanh địa chỉ của trình duyệt để cho biết kết nối của bạn được mã hóa và an toàn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Firewall (tường lửa) là một thành phần quan trọng trong bảo mật mạng. Chức năng chính của Firewall là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong các phương tiện truyền thông mạng sau, phương tiện nào sử dụng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu, cho phép kết nối không dây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng để kết nối các máy tính trong phạm vi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Dịch vụ nào của Internet cho phép người dùng gửi và nhận thư điện tử (email)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong kiến trúc mạng client-server, máy chủ (server) có vai trò chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Công nghệ Wi-Fi thường sử dụng chuẩn giao thức mạng nào để kết nối không dây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Để chia sẻ kết nối Internet từ một máy tính đến nhiều thiết bị khác trong gia đình, thiết bị mạng nào thường được sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Ưu điểm chính của mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong một mạng hình sao (star topology), nếu một máy tính bị lỗi, điều gì sẽ xảy ra với các máy tính khác trong mạng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để truy cập Internet tại nhà thông qua đường truyền ADSL, bạn cần thiết bị nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi gửi email, giao thức nào được sử dụng để gửi thư từ máy tính của bạn đến máy chủ thư điện tử?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong các biện pháp bảo mật sau, biện pháp nào giúp bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Tại sao cần phải cập nhật hệ điều hành và phần mềm thường xuyên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hành động nào sau đây được coi là vi phạm đạo đức và pháp luật khi sử dụng Internet?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Thuật ngữ 'Cloud Computing' (Điện toán đám mây) đề cập đến mô hình dịch vụ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Ứng dụng nào sau đây là ví dụ về dịch vụ lưu trữ đám mây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Mạng xã hội mang lại lợi ích gì cho người dùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Tác hại tiềm ẩn của việc sử dụng quá nhiều mạng xã hội là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi gặp sự cố không truy cập được Internet, bước đầu tiên bạn nên kiểm tra là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: 'Internet vạn vật' (IoT - Internet of Things) đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong tương lai, mạng máy tính và Internet được dự đoán sẽ phát triển theo xu hướng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi xây dựng mạng LAN cho một văn phòng nhỏ, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo hiệu quả về chi phí và dễ dàng quản lý?

  • A. Sử dụng mạng dạng vòng (Ring topology) vì tiết kiệm dây cáp.
  • B. Triển khai mạng dạngBus (Bus topology) để tối ưu tốc độ truyền dữ liệu.
  • C. Chọn mạng dạng sao (Star topology) với switch trung tâm để dễ quản lý và mở rộng.
  • D. Thiết lập mạng ngang hàng (Peer-to-peer) để giảm chi phí thiết bị.

Câu 2: Giao thức TCP/IP đóng vai trò nền tảng trong hoạt động của Internet. Tầng nào trong mô hình TCP/IP chịu trách nhiệm chính cho việc phân chia dữ liệu thành các gói tin và đảm bảo các gói tin đến đích một cách tin cậy?

  • A. Tầng Mạng (Network Layer)
  • B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • C. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
  • D. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)

Câu 3: Khi truy cập một trang web bằng trình duyệt, bạn nhập địa chỉ "www.example.com". Hệ thống DNS (Domain Name System) thực hiện chức năng gì trong quá trình này?

  • A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin truyền tải.
  • B. Tối ưu tốc độ tải trang web bằng cách nén dữ liệu.
  • C. Kiểm tra kết nối Internet và khắc phục sự cố mạng.
  • D. Chuyển đổi tên miền "www.example.com" thành địa chỉ IP tương ứng.

Câu 4: Trong các loại môi trường truyền dẫn dữ liệu, cáp quang (fiber optic) có ưu điểm nổi bật nào so với cáp đồng (copper cable) khi xét về tốc độ và khoảng cách truyền dẫn?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và khoảng cách truyền xa hơn.
  • B. Chi phí lắp đặt và bảo trì thấp hơn đáng kể.
  • C. Khả năng chống nhiễu điện từ tốt hơn trong mọi môi trường.
  • D. Dễ dàng lắp đặt và sửa chữa hơn trong các công trình phức tạp.

Câu 5: Thiết bị mạng nào sau đây hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình OSI và thường được sử dụng để kết nối các máy tính trong cùng một mạng LAN?

  • A. Router (Bộ định tuyến)
  • B. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • C. Modem (Bộ điều giải)
  • D. Hub (Bộ khuếch đại)

Câu 6: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit và được chia thành bao nhiêu phần để xác định mạng và máy chủ?

  • A. 128 bit, 8 phần
  • B. 64 bit, 4 phần
  • C. 32 bit, 4 phần
  • D. 16 bit, 2 phần

Câu 7: VPN (Mạng riêng ảo) được sử dụng để tạo kết nối an toàn qua Internet. Lợi ích chính của việc sử dụng VPN khi truy cập Internet công cộng (ví dụ Wi-Fi ở quán cà phê) là gì?

  • A. Tăng tốc độ kết nối Internet khi sử dụng Wi-Fi công cộng.
  • B. Giảm thiểu lượng dữ liệu sử dụng khi truy cập web và ứng dụng.
  • C. Cho phép truy cập các trang web bị chặn bởi nhà cung cấp dịch vụ.
  • D. Bảo vệ dữ liệu cá nhân và thông tin liên lạc khỏi bị đánh cắp trên mạng Wi-Fi công cộng.

Câu 8: Trong mô hình Client-Server, máy chủ (Server) và máy khách (Client) tương tác với nhau như thế nào để cung cấp và sử dụng dịch vụ?

  • A. Máy chủ chủ động gửi yêu cầu dịch vụ đến máy khách và máy khách phản hồi.
  • B. Máy khách gửi yêu cầu dịch vụ đến máy chủ và máy chủ cung cấp dịch vụ đáp ứng yêu cầu.
  • C. Máy chủ và máy khách trao đổi dữ liệu trực tiếp mà không cần yêu cầu dịch vụ.
  • D. Máy khách đóng vai trò trung gian, điều phối dịch vụ giữa các máy chủ khác nhau.

Câu 9: Firewall (Tường lửa) là một thành phần quan trọng trong bảo mật mạng. Chức năng chính của Firewall là gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng.
  • B. Quét và loại bỏ virus trên các thiết bị trong mạng.
  • C. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
  • D. Sao lưu dữ liệu quan trọng để phòng tránh mất mát.

Câu 10: Dịch vụ nào sau đây cho phép người dùng chia sẻ và truy cập tập tin từ xa thông qua mạng Internet, thường được sử dụng để sao lưu hoặc trao đổi dữ liệu lớn?

  • A. FTP (File Transfer Protocol)
  • B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
  • D. DNS (Domain Name System)

Câu 11: Trong các biện pháp bảo vệ mật khẩu, biện pháp nào sau đây được xem là kém an toàn nhất và dễ bị xâm phạm?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
  • B. Thay đổi mật khẩu định kỳ và không sử dụng lại mật khẩu cũ.
  • C. Sử dụng mật khẩu quá ngắn và dễ đoán như "123456" hoặc "password".
  • D. Kích hoạt xác thực hai yếu tố (2FA) cho các tài khoản quan trọng.

Câu 12: Khi bạn gửi email, giao thức nào chịu trách nhiệm chuyển email từ máy tính của bạn đến máy chủ email của nhà cung cấp dịch vụ?

  • A. POP3 (Post Office Protocol version 3)
  • B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
  • C. IMAP (Internet Message Access Protocol)
  • D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)

Câu 13: Phương thức kết nối mạng nào sau đây sử dụng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu và không cần dây cáp vật lý, phổ biến trong các mạng Wi-Fi?

  • A. Kết nối cáp đồng trục (Coaxial cable)
  • B. Kết nối cáp xoắn đôi (Twisted pair cable)
  • C. Kết nối cáp quang (Fiber optic cable)
  • D. Kết nối không dây (Wireless connection)

Câu 14: Trong kiến trúc mạng ngang hàng (Peer-to-peer), các máy tính trong mạng có vai trò như thế nào so với mô hình Client-Server?

  • A. Mỗi máy tính vừa là máy khách vừa là máy chủ, chia sẻ tài nguyên trực tiếp với nhau.
  • B. Có một máy chủ trung tâm quản lý và cung cấp dịch vụ cho tất cả các máy khách.
  • C. Các máy tính chỉ đóng vai trò là máy khách, không thể chia sẻ tài nguyên.
  • D. Mạng được quản lý tập trung bởi một thiết bị router chuyên dụng.

Câu 15: Khi tốc độ mạng Internet được quảng cáo là "100 Mbps", đơn vị "Mbps" này thể hiện điều gì?

  • A. Megabytes per second (Megabyte trên giây)
  • B. Megahertz per second (Megahertz trên giây)
  • C. Megabits per second (Megabit trên giây)
  • D. Milliseconds per second (Mili giây trên giây)

Câu 16: URL (Uniform Resource Locator) là gì và nó được sử dụng để làm gì trên Internet?

  • A. Một loại virus máy tính lây lan qua mạng.
  • B. Địa chỉ duy nhất của một tài nguyên (ví dụ trang web, hình ảnh) trên Internet.
  • C. Tên đăng nhập và mật khẩu để truy cập vào một trang web.
  • D. Phần mềm quản lý kết nối mạng trên máy tính.

Câu 17: Trong các giao thức sau, giao thức nào được sử dụng để truyền tải siêu văn bản (HTML) giữa máy chủ web và trình duyệt web?

  • A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • B. FTP (File Transfer Protocol)
  • C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
  • D. TCP (Transmission Control Protocol)

Câu 18: Giả sử bạn muốn chia sẻ tập tin lớn với một người bạn ở xa qua Internet. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả và tiện lợi nhất?

  • A. Gửi tập tin đính kèm qua email.
  • B. Sử dụng Bluetooth để truyền tập tin.
  • C. Tải tập tin lên dịch vụ lưu trữ đám mây và chia sẻ đường dẫn.
  • D. Sao chép tập tin vào USB và gửi qua đường bưu điện.

Câu 19: Hành động nào sau đây thể hiện việc tuân thủ đạo đức và văn hóa trong môi trường số khi tham gia vào các diễn đàn trực tuyến?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ thô tục và xúc phạm người khác khi tranh luận.
  • B. Tôn trọng ý kiến khác biệt và tranh luận một cách văn minh, lịch sự.
  • C. Lan truyền tin giả và thông tin chưa được kiểm chứng để gây chú ý.
  • D. Xâm phạm quyền riêng tư của người khác bằng cách chia sẻ thông tin cá nhân.

Câu 20: Trong mạng máy tính, thuật ngữ "băng thông" (bandwidth) thường được dùng để chỉ điều gì?

  • A. Số lượng thiết bị kết nối vào mạng.
  • B. Phạm vi phủ sóng của mạng không dây.
  • C. Độ ổn định của kết nối mạng.
  • D. Dung lượng tối đa dữ liệu có thể truyền qua đường truyền trong một đơn vị thời gian.

Câu 21: Khi sử dụng công cụ tìm kiếm trên Internet, điều gì sẽ giúp bạn thu hẹp phạm vi tìm kiếm và nhận được kết quả chính xác hơn?

  • A. Sử dụng từ khóa cụ thể và chính xác liên quan đến nội dung cần tìm.
  • B. Gõ toàn bộ câu hỏi dài vào ô tìm kiếm.
  • C. Sử dụng càng nhiều từ khóa chung chung càng tốt.
  • D. Tìm kiếm bằng hình ảnh thay vì từ khóa.

Câu 22: Giả sử máy tính của bạn bị nhiễm virus và bạn muốn quét virus toàn bộ hệ thống. Phần mềm nào sau đây sẽ giúp bạn thực hiện việc này?

  • A. Firewall (Tường lửa)
  • B. Phần mềm diệt virus (Antivirus)
  • C. Trình duyệt web (Web browser)
  • D. Công cụ quản lý tập tin (File manager)

Câu 23: Mạng WAN (Wide Area Network) thường được sử dụng để kết nối các mạng LAN ở phạm vi địa lý nào?

  • A. Trong một phòng làm việc.
  • B. Trong một tòa nhà hoặc khuôn viên trường học.
  • C. Trong một khu dân cư nhỏ.
  • D. Giữa các thành phố, quốc gia hoặc trên toàn cầu.

Câu 24: Trong các loại địa chỉ IP, địa chỉ IP riêng (private IP address) được sử dụng cho mục đích gì?

  • A. Để định danh duy nhất mỗi trang web trên Internet.
  • B. Để thiết lập kết nối trực tiếp giữa hai máy tính qua Internet.
  • C. Để sử dụng trong mạng nội bộ (LAN) và không định tuyến trực tiếp trên Internet công cộng.
  • D. Để mã hóa dữ liệu truyền tải trên Internet.

Câu 25: Dịch vụ nào sau đây của Internet cho phép mọi người tham gia thảo luận, chia sẻ thông tin và ý kiến về các chủ đề khác nhau thông qua các bài viết và bình luận?

  • A. Thư điện tử (Email)
  • B. Diễn đàn trực tuyến (Online forum) hoặc mạng xã hội
  • C. Tìm kiếm trực tuyến (Online search)
  • D. Truyền tập tin (File transfer)

Câu 26: Để kết nối nhiều máy tính trong một văn phòng nhỏ thành mạng LAN, thiết bị nào sau đây thường được sử dụng làm trung tâm kết nối?

  • A. Modem (Bộ điều giải)
  • B. Router (Bộ định tuyến)
  • C. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • D. Repeater (Bộ lặp tín hiệu)

Câu 27: Khi bạn tải một tập tin từ Internet, dữ liệu thường được chia nhỏ thành các gói tin và truyền đi. Phương pháp truyền dữ liệu này được gọi là gì?

  • A. Chuyển mạch gói (Packet switching)
  • B. Chuyển mạch kênh (Circuit switching)
  • C. Truyền quảng bá (Broadcasting)
  • D. Truyền song song (Parallel transmission)

Câu 28: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo việc truyền dữ liệu vật lý qua môi trường truyền dẫn như cáp mạng hoặc sóng vô tuyến?

  • A. Tầng Mạng (Network Layer)
  • B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • C. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
  • D. Tầng Vật lý (Physical Layer)

Câu 29: Giả sử bạn muốn kiểm tra kết nối mạng đến một máy chủ web có địa chỉ IP là "8.8.8.8". Lệnh nào sau đây trên dòng lệnh (command line) sẽ giúp bạn thực hiện việc này?

  • A. ipconfig
  • B. ping 8.8.8.8
  • C. tracert 8.8.8.8
  • D. netstat

Câu 30: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm "Internet of Things" (IoT - Internet vạn vật)?

  • A. Mạng Internet chỉ dành riêng cho các tổ chức chính phủ và quân sự.
  • B. Mô hình Internet tốc độ cao sử dụng cáp quang.
  • C. Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối Internet để thu thập và trao đổi dữ liệu.
  • D. Công nghệ bảo mật tiên tiến nhất để bảo vệ dữ liệu cá nhân trên Internet.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khi xây dựng mạng LAN cho một văn phòng nhỏ, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo hiệu quả về chi phí và dễ dàng quản lý?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Giao thức TCP/IP đóng vai trò nền tảng trong hoạt động của Internet. Tầng nào trong mô hình TCP/IP chịu trách nhiệm chính cho việc phân chia dữ liệu thành các gói tin và đảm bảo các gói tin đến đích một cách tin cậy?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khi truy cập một trang web bằng trình duyệt, bạn nhập địa chỉ 'www.example.com'. Hệ thống DNS (Domain Name System) thực hiện chức năng gì trong quá trình này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong các loại môi trường truyền dẫn dữ liệu, cáp quang (fiber optic) có ưu điểm nổi bật nào so với cáp đồng (copper cable) khi xét về tốc độ và khoảng cách truyền dẫn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Thiết bị mạng nào sau đây hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình OSI và thường được sử dụng để kết nối các máy tính trong cùng một mạng LAN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit và được chia thành bao nhiêu phần để xác định mạng và máy chủ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: VPN (Mạng riêng ảo) được sử dụng để tạo kết nối an toàn qua Internet. Lợi ích chính của việc sử dụng VPN khi truy cập Internet công cộng (ví dụ Wi-Fi ở quán cà phê) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong mô hình Client-Server, máy chủ (Server) và máy khách (Client) tương tác với nhau như thế nào để cung cấp và sử dụng dịch vụ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Firewall (Tường lửa) là một thành phần quan trọng trong bảo mật mạng. Chức năng chính của Firewall là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Dịch vụ nào sau đây cho phép người dùng chia sẻ và truy cập tập tin từ xa thông qua mạng Internet, thường được sử dụng để sao lưu hoặc trao đổi dữ liệu lớn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong các biện pháp bảo vệ mật khẩu, biện pháp nào sau đây được xem là kém an toàn nhất và dễ bị xâm phạm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi bạn gửi email, giao thức nào chịu trách nhiệm chuyển email từ máy tính của bạn đến máy chủ email của nhà cung cấp dịch vụ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phương thức kết nối mạng nào sau đây sử dụng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu và không cần dây cáp vật lý, phổ biến trong các mạng Wi-Fi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong kiến trúc mạng ngang hàng (Peer-to-peer), các máy tính trong mạng có vai trò như thế nào so với mô hình Client-Server?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi tốc độ mạng Internet được quảng cáo là '100 Mbps', đơn vị 'Mbps' này thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: URL (Uniform Resource Locator) là gì và nó được sử dụng để làm gì trên Internet?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong các giao thức sau, giao thức nào được sử dụng để truyền tải siêu văn bản (HTML) giữa máy chủ web và trình duyệt web?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Giả sử bạn muốn chia sẻ tập tin lớn với một người bạn ở xa qua Internet. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả và tiện lợi nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hành động nào sau đây thể hiện việc tuân thủ đạo đức và văn hóa trong môi trường số khi tham gia vào các diễn đàn trực tuyến?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong mạng máy tính, thuật ngữ 'băng thông' (bandwidth) thường được dùng để chỉ điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi sử dụng công cụ tìm kiếm trên Internet, điều gì sẽ giúp bạn thu hẹp phạm vi tìm kiếm và nhận được kết quả chính xác hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Giả sử máy tính của bạn bị nhiễm virus và bạn muốn quét virus toàn bộ hệ thống. Phần mềm nào sau đây sẽ giúp bạn thực hiện việc này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Mạng WAN (Wide Area Network) thường được sử dụng để kết nối các mạng LAN ở phạm vi địa lý nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong các loại địa chỉ IP, địa chỉ IP riêng (private IP address) được sử dụng cho mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Dịch vụ nào sau đây của Internet cho phép mọi người tham gia thảo luận, chia sẻ thông tin và ý kiến về các chủ đề khác nhau thông qua các bài viết và bình luận?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để kết nối nhiều máy tính trong một văn phòng nhỏ thành mạng LAN, thiết bị nào sau đây thường được sử dụng làm trung tâm kết nối?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi bạn tải một tập tin từ Internet, dữ liệu thường được chia nhỏ thành các gói tin và truyền đi. Phương pháp truyền dữ liệu này được gọi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo việc truyền dữ liệu vật lý qua môi trường truyền dẫn như cáp mạng hoặc sóng vô tuyến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Giả sử bạn muốn kiểm tra kết nối mạng đến một máy chủ web có địa chỉ IP là '8.8.8.8'. Lệnh nào sau đây trên dòng lệnh (command line) sẽ giúp bạn thực hiện việc này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm 'Internet of Things' (IoT - Internet vạn vật)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau, đảm bảo gói tin đi đến đúng địa chỉ IP đích?

  • A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
  • B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
  • C. Tầng Mạng (Network Layer)
  • D. Tầng Giao vận (Transport Layer)

Câu 2: Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (ví dụ trang web) từ máy chủ web đến trình duyệt của người dùng?

  • A. FTP (File Transfer Protocol)
  • B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
  • C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
  • D. TCP (Transmission Control Protocol)

Câu 3: Một mạng cục bộ (LAN) thường được triển khai trong phạm vi nào?

  • A. Một tòa nhà hoặc một nhóm tòa nhà gần nhau
  • B. Một thành phố hoặc một khu vực đô thị
  • C. Một quốc gia hoặc một châu lục
  • D. Toàn cầu, kết nối hàng tỷ thiết bị

Câu 4: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI và thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN?

  • A. Bộ định tuyến (Router)
  • B. Bộ lặp tín hiệu (Repeater)
  • C. Bộ chuyển mạch (Switch)
  • D. Bộ điều chế/giải điều chế (Modem)

Câu 5: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

  • A. 128 bit
  • B. 32 bit
  • C. 64 bit
  • D. 256 bit

Câu 6: Ưu điểm chính của việc sử dụng mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) là gì?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
  • B. Độ ổn định kết nối cao hơn
  • C. Chi phí thiết lập và bảo trì thấp hơn
  • D. Tính di động và linh hoạt, dễ dàng kết nối ở nhiều vị trí

Câu 7: Mô hình mạng nào mà trong đó tất cả các máy tính đều có vai trò ngang hàng, có thể vừa là máy chủ vừa là máy khách?

  • A. Mô hình Khách-Chủ (Client-Server)
  • B. Mô hình Hình sao (Star)
  • C. Mô hình Ngang hàng (Peer-to-Peer)
  • D. Mô hình Đường trục (Bus)

Câu 8: URL (Uniform Resource Locator) được sử dụng để làm gì trên Internet?

  • A. Xác định địa chỉ của một tài nguyên trên Internet
  • B. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền qua mạng
  • C. Kiểm soát truy cập vào các trang web
  • D. Tăng tốc độ tải trang web

Câu 9: DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì?

  • A. Cung cấp địa chỉ IP động cho các thiết bị
  • B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP và ngược lại
  • C. Đảm bảo an toàn cho dữ liệu truyền trên mạng
  • D. Quản lý băng thông mạng

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mạng diện rộng (WAN)?

  • A. Mạng kết nối các thiết bị trong phạm vi một phòng
  • B. Mạng có tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn LAN
  • C. Mạng kết nối các mạng LAN ở các vị trí địa lý khác nhau
  • D. Mạng chỉ sử dụng kết nối không dây

Câu 11: Giả sử bạn muốn chia sẻ tập tin lớn với một người bạn ở xa. Phương thức nào sau đây là hiệu quả và phổ biến nhất thông qua Internet?

  • A. Kết nối trực tiếp bằng cáp Ethernet
  • B. Gửi qua Bluetooth
  • C. Sử dụng giao thức Telnet
  • D. Tải lên dịch vụ lưu trữ đám mây và chia sẻ liên kết

Câu 12: Trong các loại hình tấn công mạng, "tấn công từ chối dịch vụ" (DoS) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đánh cắp thông tin cá nhân và dữ liệu nhạy cảm
  • B. Làm cho hệ thống hoặc dịch vụ mạng trở nên không khả dụng
  • C. Cài đặt phần mềm độc hại vào hệ thống của nạn nhân
  • D. Thay đổi giao diện trang web

Câu 13: Để bảo vệ mạng Wi-Fi gia đình, biện pháp bảo mật nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tắt Wi-Fi khi không sử dụng
  • B. Giấu tên mạng Wi-Fi (SSID)
  • C. Sử dụng mật khẩu mạnh và mã hóa WPA2/WPA3
  • D. Chỉ cho phép một số thiết bị nhất định kết nối

Câu 14: Phát biểu nào sau đây đúng về giao thức TCP (Transmission Control Protocol)?

  • A. Là giao thức hướng kết nối, đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy
  • B. Là giao thức không kết nối, truyền dữ liệu nhanh nhưng không đảm bảo
  • C. Chỉ được sử dụng cho truyền tải video trực tuyến
  • D. Chỉ được sử dụng cho gửi email

Câu 15: Một công ty muốn xây dựng mạng riêng ảo (VPN) để kết nối an toàn giữa các văn phòng chi nhánh qua Internet công cộng. Mục đích chính của VPN trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng tốc độ kết nối Internet
  • B. Giảm chi phí sử dụng Internet
  • C. Chia sẻ tập tin dễ dàng hơn giữa các chi nhánh
  • D. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng Internet công cộng

Câu 16: Trong cấu trúc liên kết mạng hình sao (Star topology), nếu trung tâm (hub hoặc switch) gặp sự cố, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Chỉ có một vài máy tính bị mất kết nối
  • B. Toàn bộ mạng sẽ ngừng hoạt động
  • C. Mạng vẫn hoạt động nhưng chậm hơn
  • D. Các máy tính tự động chuyển sang kết nối trực tiếp với nhau

Câu 17: Firewall (tường lửa) có vai trò gì trong an ninh mạng?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng
  • B. Cung cấp kết nối Internet dự phòng
  • C. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng, ngăn chặn truy cập trái phép
  • D. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng

Câu 18: Khi truy cập một trang web bằng giao thức HTTPS thay vì HTTP, sự khác biệt chính về mặt bảo mật là gì?

  • A. HTTPS tải trang web nhanh hơn
  • B. HTTPS hiển thị trang web đẹp hơn
  • C. HTTPS có nhiều tính năng hơn HTTP
  • D. HTTPS mã hóa dữ liệu truyền giữa trình duyệt và máy chủ web

Câu 19: Trong địa chỉ IP, "subnet mask" (mặt nạ mạng con) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định địa chỉ MAC của thiết bị
  • B. Phân chia địa chỉ IP thành phần mạng và phần máy chủ
  • C. Mã hóa địa chỉ IP
  • D. Tăng số lượng địa chỉ IP có thể sử dụng

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây không phải là dịch vụ Internet?

  • A. Thư điện tử (Email)
  • B. Mạng xã hội (Social Media)
  • C. Soạn thảo văn bản (Word Processing)
  • D. Tìm kiếm thông tin (Search Engine)

Câu 21: Xét tình huống: Một nhóm học sinh muốn tạo mạng LAN để chơi game đối kháng trong giờ ra chơi. Cấu trúc liên kết mạng nào đơn giản và phù hợp nhất để thiết lập nhanh chóng?

  • A. Đường trục (Bus)
  • B. Hình sao (Star)
  • C. Vòng (Ring)
  • D. Lưới (Mesh)

Câu 22: Nếu máy tính của bạn không thể truy cập Internet, nhưng các máy tính khác trong cùng mạng LAN vẫn truy cập bình thường, sự cố có khả năng cao nhất nằm ở đâu?

  • A. Máy tính của bạn
  • B. Bộ định tuyến (Router) của mạng LAN
  • C. Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP)
  • D. Switch của mạng LAN

Câu 23: Phân tích ưu và nhược điểm của việc sử dụng mạng xã hội đối với học sinh. Mặt trái nào sau đây cần được đặc biệt lưu ý?

  • A. Khả năng tiếp cận thông tin nhanh chóng
  • B. Mở rộng mối quan hệ xã hội
  • C. Nguy cơ nghiện mạng xã hội và xao nhãng học tập
  • D. Phát triển kỹ năng giao tiếp trực tuyến

Câu 24: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự trong quá trình gửi email từ người gửi đến người nhận qua Internet:
A. Máy chủ email của người nhận chuyển email đến hộp thư của người nhận.
B. Người gửi soạn và gửi email bằng ứng dụng email client.
C. Máy chủ email của người gửi chuyển email đến máy chủ email của người nhận.
D. Ứng dụng email client của người gửi gửi email đến máy chủ email của người gửi.

  • A. B - C - A - D
  • B. B - D - C - A
  • C. D - B - C - A
  • D. D - C - B - A

Câu 25: So sánh giao thức UDP và TCP. Điểm khác biệt cốt lõi giữa UDP và TCP liên quan đến độ tin cậy truyền dữ liệu là gì?

  • A. TCP nhanh hơn UDP
  • B. UDP phức tạp hơn TCP
  • C. TCP đảm bảo độ tin cậy và thứ tự dữ liệu, UDP thì không
  • D. UDP sử dụng ít cổng hơn TCP

Câu 26: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu giao thức IP (Internet Protocol) không tồn tại?

  • A. Tốc độ Internet sẽ chậm hơn
  • B. Các trang web sẽ hiển thị khác đi
  • C. Email sẽ không còn được sử dụng
  • D. Không thể định tuyến và truyền dữ liệu giữa các mạng, Internet không thể hoạt động

Câu 27: Đánh giá tính hợp lý của nhận định sau: "Mạng máy tính chỉ cần thiết cho các doanh nghiệp lớn, không thực sự quan trọng đối với cuộc sống cá nhân".

  • A. Nhận định hoàn toàn hợp lý
  • B. Nhận định không hợp lý vì mạng máy tính có vai trò quan trọng trong cả công việc và cuộc sống cá nhân
  • C. Nhận định chỉ đúng một phần, mạng quan trọng cho doanh nghiệp nhỏ nhưng không cho cá nhân
  • D. Nhận định đúng trong quá khứ nhưng không còn đúng trong xã hội hiện đại

Câu 28: Phân loại các thiết bị sau đây theo chức năng chính của chúng trong mạng: Router, Switch, Modem, Repeater.

  • A. Định tuyến: Router; Chuyển mạch: Switch; Điều chế/giải điều chế: Modem; Khuếch đại tín hiệu: Repeater
  • B. Định tuyến: Switch; Chuyển mạch: Router; Điều chế/giải điều chế: Repeater; Khuếch đại tín hiệu: Modem
  • C. Định tuyến: Router, Modem; Chuyển mạch: Switch, Repeater
  • D. Tất cả các thiết bị đều có chức năng định tuyến

Câu 29: Cho tình huống: Bạn nhận được một email lạ yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận thưởng. Hành động nào sau đây là đúng đắn nhất?

  • A. Cung cấp thông tin theo yêu cầu để nhận thưởng
  • B. Trả lời email để hỏi thêm chi tiết về chương trình thưởng
  • C. Không cung cấp thông tin và báo cáo email lừa đảo (phishing)
  • D. Chuyển tiếp email cho bạn bè để cùng xác minh

Câu 30: Trong tương lai, Internet of Things (IoT) sẽ ngày càng phổ biến. Hãy dự đoán một thách thức lớn về bảo mật mà IoT đặt ra cho người dùng và xã hội.

  • A. Giá thành thiết bị IoT quá cao
  • B. Tốc độ kết nối Internet không đủ nhanh cho IoT
  • C. Khó khăn trong việc quản lý số lượng lớn thiết bị IoT
  • D. Nguy cơ tấn công và xâm nhập vào số lượng lớn thiết bị IoT, gây hậu quả trên diện rộng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau, đảm bảo gói tin đi đến đúng địa chỉ IP đích?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (ví dụ trang web) từ máy chủ web đến trình duyệt của người dùng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một mạng cục bộ (LAN) thường được triển khai trong phạm vi nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI và thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Ưu điểm chính của việc sử dụng mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Mô hình mạng nào mà trong đó tất cả các máy tính đều có vai trò ngang hàng, có thể vừa là máy chủ vừa là máy khách?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: URL (Uniform Resource Locator) được sử dụng để làm gì trên Internet?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mạng diện rộng (WAN)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Giả sử bạn muốn chia sẻ tập tin lớn với một người bạn ở xa. Phương thức nào sau đây là hiệu quả và phổ biến nhất thông qua Internet?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong các loại hình tấn công mạng, 'tấn công từ chối dịch vụ' (DoS) nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để bảo vệ mạng Wi-Fi gia đình, biện pháp bảo mật nào sau đây là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phát biểu nào sau đây đúng về giao thức TCP (Transmission Control Protocol)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một công ty muốn xây dựng mạng riêng ảo (VPN) để kết nối an toàn giữa các văn phòng chi nhánh qua Internet công cộng. Mục đích chính của VPN trong trường hợp này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong cấu trúc liên kết mạng hình sao (Star topology), nếu trung tâm (hub hoặc switch) gặp sự cố, điều gì sẽ xảy ra?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Firewall (tường lửa) có vai trò gì trong an ninh mạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi truy cập một trang web bằng giao thức HTTPS thay vì HTTP, sự khác biệt chính về mặt bảo mật là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong địa chỉ IP, 'subnet mask' (mặt nạ mạng con) được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây không phải là dịch vụ Internet?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Xét tình huống: Một nhóm học sinh muốn tạo mạng LAN để chơi game đối kháng trong giờ ra chơi. Cấu trúc liên kết mạng nào đơn giản và phù hợp nhất để thiết lập nhanh chóng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nếu máy tính của bạn không thể truy cập Internet, nhưng các máy tính khác trong cùng mạng LAN vẫn truy cập bình thường, sự cố có khả năng cao nhất nằm ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phân tích ưu và nhược điểm của việc sử dụng mạng xã hội đối với học sinh. Mặt trái nào sau đây cần được đặc biệt lưu ý?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự trong quá trình gửi email từ người gửi đến người nhận qua Internet:
A. Máy chủ email của người nhận chuyển email đến hộp thư của người nhận.
B. Người gửi soạn và gửi email bằng ứng dụng email client.
C. Máy chủ email của người gửi chuyển email đến máy chủ email của người nhận.
D. Ứng dụng email client của người gửi gửi email đến máy chủ email của người gửi.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: So sánh giao thức UDP và TCP. Điểm khác biệt cốt lõi giữa UDP và TCP liên quan đến độ tin cậy truyền dữ liệu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu giao thức IP (Internet Protocol) không tồn tại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Đánh giá tính hợp lý của nhận định sau: 'Mạng máy tính chỉ cần thiết cho các doanh nghiệp lớn, không thực sự quan trọng đối với cuộc sống cá nhân'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Phân loại các thiết bị sau đây theo chức năng chính của chúng trong mạng: Router, Switch, Modem, Repeater.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Cho tình huống: Bạn nhận được một email lạ yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận thưởng. Hành động nào sau đây là đúng đắn nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tương lai, Internet of Things (IoT) sẽ ngày càng phổ biến. Hãy dự đoán một thách thức lớn về bảo mật mà IoT đặt ra cho người dùng và xã hội.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo dữ liệu được truyền đi một cách tin cậy giữa hai hệ thống đầu cuối, bao gồm việc kiểm soát lỗi và kiểm soát luồng?

  • A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
  • B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
  • C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • D. Tầng Mạng (Network Layer)

Câu 2: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu?

  • A. Router (Bộ định tuyến)
  • B. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • C. Hub (Bộ tập trung)
  • D. Modem

Câu 3: Giao thức TCP thuộc tầng nào trong mô hình TCP/IP và chức năng chính của giao thức này là gì?

  • A. Tầng Giao vận (Transport Layer), truyền dữ liệu tin cậy, có kết nối
  • B. Tầng Mạng (Network Layer), định tuyến gói tin
  • C. Tầng Ứng dụng (Application Layer), cung cấp dịch vụ cho ứng dụng
  • D. Tầng Vật lý (Physical Layer), truyền tín hiệu vật lý

Câu 4: Địa chỉ IP phiên bản IPv4 có độ dài bao nhiêu bit và được biểu diễn dưới dạng nào?

  • A. 128 bit, số thập lục phân
  • B. 64 bit, số nhị phân
  • C. 32 bit, số thập phân có dấu chấm
  • D. 48 bit, số thập phân

Câu 5: DNS (Domain Name System) hoạt động như một "danh bạ" của Internet. Chức năng chính của DNS là gì?

  • A. Cung cấp địa chỉ MAC cho thiết bị mạng
  • B. Đảm bảo an toàn cho dữ liệu truyền trên mạng
  • C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên Internet
  • D. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP

Câu 6: Trong các loại hình mạng máy tính, mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng trong phạm vi nào?

  • A. Toàn cầu, kết nối các quốc gia
  • B. Khu vực nhỏ, như nhà ở, văn phòng
  • C. Khu vực đô thị, thành phố lớn
  • D. Kết nối các lục địa

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol)?

  • A. Giao thức ứng dụng để truyền tải dữ liệu web
  • B. Giao thức mạng để định tuyến gói tin
  • C. Giao thức vận chuyển đảm bảo độ tin cậy
  • D. Giao thức vật lý để truyền tín hiệu

Câu 8: Trong kiến trúc mạng Client-Server, máy chủ (Server) đóng vai trò gì?

  • A. Yêu cầu dịch vụ từ các máy khách khác
  • B. Chỉ đóng vai trò trung gian truyền dữ liệu
  • C. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho máy khách
  • D. Kết nối trực tiếp với Internet

Câu 9: Topo mạng hình sao (Star topology) có ưu điểm nổi bật nào so với topo mạng hìnhBus (Bus topology)?

  • A. Tiết kiệm dây cáp hơn
  • B. Dễ dàng cô lập lỗi và bảo trì hơn
  • C. Tất cả các máy tính đều có thể truyền dữ liệu đồng thời
  • D. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn

Câu 10: Khi truy cập một trang web bằng trình duyệt, quy trình nào sau đây diễn ra đầu tiên?

  • A. Máy chủ web gửi trang web về máy tính
  • B. Máy tính thiết lập kết nối TCP với máy chủ web
  • C. Trình duyệt hiển thị trang web
  • D. Trình duyệt gửi yêu cầu phân giải tên miền đến máy chủ DNS

Câu 11: Firewall (tường lửa) là một thành phần quan trọng trong an ninh mạng. Chức năng chính của Firewall là gì?

  • A. Tăng tốc độ kết nối Internet
  • B. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
  • C. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng
  • D. Phát hiện và diệt virus

Câu 12: VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

  • A. Chia sẻ dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng LAN
  • B. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng
  • C. Tăng cường sóng Wi-Fi
  • D. Ngăn chặn quảng cáo trực tuyến

Câu 13: Trong các hình thức kết nối Internet, ADSL (Asymmetric Digital Subscriber Line) sử dụng công nghệ nào để truyền dữ liệu?

  • A. Đường dây điện thoại
  • B. Cáp quang
  • C. Sóng vô tuyến
  • D. Vệ tinh

Câu 14: Phát biểu nào sau đây là đúng về địa chỉ MAC (Media Access Control)?

  • A. Địa chỉ logic được gán bởi nhà cung cấp dịch vụ Internet
  • B. Có thể thay đổi được bởi người dùng
  • C. Sử dụng để định tuyến trên Internet
  • D. Địa chỉ vật lý duy nhất của card mạng

Câu 15: Phương thức truyền dữ liệu nào mà dữ liệu được truyền theo cả hai hướng đồng thời?

  • A. Simplex (Đơn công)
  • B. Half-duplex (Bán song công)
  • C. Full-duplex (Song công)
  • D. Multiplex (Đa hợp)

Câu 16: Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với cả tầng Vật lý và tầng Liên kết dữ liệu của mô hình OSI?

  • A. Tầng Liên mạng (Network Interface Layer)
  • B. Tầng Mạng (Internet Layer)
  • C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)

Câu 17: Dịch vụ WWW (World Wide Web) hoạt động dựa trên giao thức ứng dụng nào?

  • A. FTP
  • B. HTTP
  • C. SMTP
  • D. TCP

Câu 18: Thiết bị Router (bộ định tuyến) hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI và chức năng chính là gì?

  • A. Tầng Vật lý, khuếch đại tín hiệu
  • B. Tầng Liên kết dữ liệu, chuyển mạch khung dữ liệu
  • C. Tầng Mạng, định tuyến gói tin
  • D. Tầng Giao vận, kiểm soát luồng dữ liệu

Câu 19: Mạng ngang hàng (Peer-to-peer - P2P) khác biệt so với mạng Client-Server ở điểm nào?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
  • B. Tính bảo mật cao hơn
  • C. Dễ dàng quản lý tập trung hơn
  • D. Không có máy chủ trung tâm, các máy đều bình đẳng

Câu 20: Khi bạn gửi email, giao thức nào được sử dụng để gửi email từ máy tính của bạn đến máy chủ email?

  • A. SMTP
  • B. POP3
  • C. IMAP
  • D. HTTP

Câu 21: Trong các biện pháp bảo vệ an toàn thông tin cá nhân trên mạng, việc sử dụng mật khẩu mạnh có vai trò gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập Internet
  • B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào tài khoản
  • C. Mã hóa dữ liệu cá nhân
  • D. Chống virus và phần mềm độc hại

Câu 22: Giả sử bạn muốn chia sẻ file lớn cho nhiều người dùng trên Internet. Dịch vụ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Email
  • B. Chat trực tuyến
  • C. Dịch vụ lưu trữ đám mây
  • D. Mạng xã hội

Câu 23: IPv6 ra đời để giải quyết vấn đề chính nào của IPv4?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu chậm
  • B. Độ bảo mật kém
  • C. Khả năng định tuyến phức tạp
  • D. Thiếu hụt địa chỉ IP

Câu 24: Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn 802.11ac có ưu điểm gì so với chuẩn 802.11g?

  • A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn
  • C. Tiết kiệm năng lượng hơn
  • D. Bảo mật tốt hơn

Câu 25: Khi gặp sự cố mạng Internet, bước đầu tiên bạn nên làm gì để kiểm tra?

  • A. Cài đặt lại hệ điều hành
  • B. Gọi điện ngay cho nhà cung cấp dịch vụ
  • C. Kiểm tra kết nối vật lý và đèn báo trên modem/router
  • D. Thay đổi địa chỉ IP

Câu 26: Công nghệ đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và doanh nghiệp?

  • A. Truy cập tài nguyên và dữ liệu mọi lúc mọi nơi
  • B. Tăng tốc độ xử lý của máy tính cá nhân
  • C. Giảm nguy cơ mất dữ liệu do virus
  • D. Tiết kiệm chi phí mua phần cứng máy tính

Câu 27: Trong các loại cáp mạng, cáp quang (Fiber optic cable) có ưu điểm vượt trội nào so với cáp đồng (Copper cable)?

  • A. Giá thành rẻ hơn
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và ít nhiễu
  • C. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn
  • D. Khả năng chống cháy tốt hơn

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm "băng thông" (bandwidth) trong mạng máy tính?

  • A. Độ trễ khi truyền dữ liệu
  • B. Kích thước của gói tin dữ liệu
  • C. Lượng dữ liệu tối đa truyền được trong một đơn vị thời gian
  • D. Khoảng cách tối đa giữa hai thiết bị mạng

Câu 29: Giả sử máy tính của bạn có địa chỉ IP là 192.168.1.100 và subnet mask là 255.255.255.0. Địa chỉ mạng của máy tính này là gì?

  • A. 192.168.1.100
  • B. 255.255.255.0
  • C. 192.168.0.0
  • D. 192.168.1.0

Câu 30: Trong ngữ cảnh an toàn mạng, tấn công "phishing" (tấn công giả mạo) thường nhắm vào mục tiêu nào?

  • A. Hệ thống máy chủ của doanh nghiệp
  • B. Người dùng cá nhân để đánh cắp thông tin
  • C. Cơ sở hạ tầng mạng quốc gia
  • D. Phần mềm diệt virus

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo dữ liệu được truyền đi một cách tin cậy giữa hai hệ thống đầu cuối, bao gồm việc kiểm soát lỗi và kiểm soát luồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Giao thức TCP thuộc tầng nào trong mô hình TCP/IP và chức năng chính của giao thức này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Địa chỉ IP phiên bản IPv4 có độ dài bao nhiêu bit và được biểu diễn dưới dạng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: DNS (Domain Name System) hoạt động như một 'danh bạ' của Internet. Chức năng chính của DNS là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong các loại hình mạng máy tính, mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng trong phạm vi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong kiến trúc mạng Client-Server, máy chủ (Server) đóng vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Topo mạng hình sao (Star topology) có ưu điểm nổi bật nào so với topo mạng hìnhBus (Bus topology)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi truy cập một trang web bằng trình duyệt, quy trình nào sau đây diễn ra đầu tiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Firewall (tường lửa) là một thành phần quan trọng trong an ninh mạng. Chức năng chính của Firewall là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong các hình thức kết nối Internet, ADSL (Asymmetric Digital Subscriber Line) sử dụng công nghệ nào để truyền dữ liệu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Phát biểu nào sau đây là đúng về địa chỉ MAC (Media Access Control)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phương thức truyền dữ liệu nào mà dữ liệu được truyền theo cả hai hướng đồng thời?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với cả tầng Vật lý và tầng Liên kết dữ liệu của mô hình OSI?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Dịch vụ WWW (World Wide Web) hoạt động dựa trên giao thức ứng dụng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Thiết bị Router (bộ định tuyến) hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI và chức năng chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Mạng ngang hàng (Peer-to-peer - P2P) khác biệt so với mạng Client-Server ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi bạn gửi email, giao thức nào được sử dụng để gửi email từ máy tính của bạn đến máy chủ email?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong các biện pháp bảo vệ an toàn thông tin cá nhân trên mạng, việc sử dụng mật khẩu mạnh có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Giả sử bạn muốn chia sẻ file lớn cho nhiều người dùng trên Internet. Dịch vụ nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: IPv6 ra đời để giải quyết vấn đề chính nào của IPv4?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn 802.11ac có ưu điểm gì so với chuẩn 802.11g?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi gặp sự cố mạng Internet, bước đầu tiên bạn nên làm gì để kiểm tra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Công nghệ đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong các loại cáp mạng, cáp quang (Fiber optic cable) có ưu điểm vượt trội nào so với cáp đồng (Copper cable)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm 'băng thông' (bandwidth) trong mạng máy tính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Giả sử máy tính của bạn có địa chỉ IP là 192.168.1.100 và subnet mask là 255.255.255.0. Địa chỉ mạng của máy tính này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong ngữ cảnh an toàn mạng, tấn công 'phishing' (tấn công giả mạo) thường nhắm vào mục tiêu nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mạng ngang hàng (P2P) khác biệt cơ bản so với mạngClient-Server ở điểm nào?

  • A. Mạng ngang hàng luôn có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.
  • B. Mạng Client-Server không thể kết nối với Internet.
  • C. Mạng ngang hàng yêu cầu máy chủ trung tâm để quản lý.
  • D. Trong mạng ngang hàng, mọi máy tính đều có vai trò tương đương nhau.

Câu 2: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?

  • A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
  • B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
  • C. Tầng Mạng (Network Layer)
  • D. Tầng Giao vận (Transport Layer)

Câu 3: Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải thư điện tử (email) giữa các máy chủ?

  • A. HTTP
  • B. SMTP
  • C. FTP
  • D. DNS

Câu 4: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu trong mạng LAN?

  • A. Hub (Bộ tập trung)
  • B. Router (Bộ định tuyến)
  • C. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • D. Modem

Câu 5: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

  • A. 32 bit
  • B. 64 bit
  • C. 128 bit
  • D. 256 bit

Câu 6: DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì trong hệ thống mạng Internet?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên Internet.
  • B. Chuyển đổi tên miền website thành địa chỉ IP.
  • C. Mã hóa dữ liệu truyền trên Internet.
  • D. Kiểm soát lưu lượng truy cập Internet.

Câu 7: Trong các loại hình mạng sau, loại mạng nào có phạm vi kết nối lớn nhất, thường bao phủ một khu vực địa lý rộng lớn như một quốc gia hoặc toàn cầu?

  • A. Mạng PAN (Personal Area Network)
  • B. Mạng LAN (Local Area Network)
  • C. Mạng MAN (Metropolitan Area Network)
  • D. Mạng WAN (Wide Area Network)

Câu 8: Mô hình mạng hình sao (Star topology) có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Chi phí lắp đặt thấp nhất so với các mô hình khác.
  • B. Dễ dàng mở rộng mạng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
  • C. Dễ dàng kiểm soát và quản lý tập trung, lỗi một máy không ảnh hưởng đến toàn mạng.
  • D. Khả năng chịu lỗi cao, nếu một đường truyền bị lỗi, các phần khác vẫn hoạt động.

Câu 9: Khi bạn truy cập một trang web sử dụng giao thức HTTPS, chữ "S" trong HTTPS thể hiện điều gì?

  • A. Tốc độ (Speed)
  • B. Tiêu chuẩn (Standard)
  • C. Đơn giản (Simple)
  • D. Bảo mật (Secure)

Câu 10: Thiết bị tường lửa (Firewall) có chức năng chính là gì trong việc bảo vệ mạng máy tính?

  • A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
  • B. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng.
  • C. Sao lưu dữ liệu mạng.
  • D. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mạng không dây (Wireless Network)?

  • A. Sử dụng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu, cho phép thiết bị di động kết nối mạng.
  • B. Luôn có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn mạng có dây.
  • C. Đòi hỏi hệ thống dây cáp phức tạp để thiết lập.
  • D. Chỉ có thể sử dụng trong phạm vi rất hẹp.

Câu 12: Trong các giao thức sau, giao thức nào được sử dụng để truyền tải tập tin giữa máy tính Client và Server?

  • A. HTTP
  • B. FTP
  • C. SMTP
  • D. DNS

Câu 13: Một công ty muốn xây dựng mạng nội bộ cho văn phòng, ưu tiên tính bảo mật và tốc độ truyền dữ liệu cao. Loại mạng nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Mạng WiFi công cộng
  • B. Mạng Bluetooth
  • C. Mạng Ethernet (LAN có dây)
  • D. Mạng ngang hàng (P2P) không dây

Câu 14: Công nghệ VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập Internet.
  • B. Chia sẻ kết nối Internet cho nhiều thiết bị.
  • C. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại.
  • D. Tạo kết nối an toàn và riêng tư khi truy cập Internet công cộng.

Câu 15: Trong các mô hình mạng, mô hình nào dễ bị tắc nghẽn dữ liệu nếu lưu lượng truy cập lớn, do tất cả dữ liệu phải đi qua một đường truyền chung?

  • A. Mạng Bus
  • B. Mạng Star
  • C. Mạng Ring
  • D. Mạng Mesh

Câu 16: Dịch vụ nào của Internet cho phép người dùng xem và tương tác với các trang web chứa văn bản, hình ảnh, video?

  • A. Thư điện tử (Email)
  • B. World Wide Web (WWW)
  • C. Truyền tập tin (FTP)
  • D. Mạng xã hội

Câu 17: Khi một máy tính gửi dữ liệu đến một máy tính khác trong cùng mạng LAN, nó sử dụng địa chỉ nào để xác định máy đích?

  • A. Địa chỉ IP công cộng
  • B. Tên miền
  • C. Địa chỉ MAC
  • D. Địa chỉ IP động

Câu 18: Trong các biện pháp an ninh mạng, xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA) giúp tăng cường bảo mật bằng cách nào?

  • A. Tăng tốc độ đăng nhập vào hệ thống.
  • B. Giảm chi phí bảo mật mạng.
  • C. Tự động cập nhật phần mềm bảo mật.
  • D. Yêu cầu người dùng cung cấp hai loại thông tin xác thực khác nhau.

Câu 19: Một học sinh muốn chia sẻ tập tin lớn với bạn bè ở xa thông qua Internet. Dịch vụ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thư điện tử (Email) với tập tin đính kèm
  • B. Dịch vụ lưu trữ đám mây (Google Drive, Dropbox)
  • C. Mạng xã hội
  • D. Gọi điện thoại trực tuyến (VoIP)

Câu 20: Router (bộ định tuyến) hoạt động chủ yếu ở tầng nào của mô hình OSI và sử dụng thông tin gì để định tuyến gói tin?

  • A. Tầng Mạng (Network Layer) và địa chỉ IP
  • B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và địa chỉ MAC
  • C. Tầng Giao vận (Transport Layer) và số cổng
  • D. Tầng Vật lý (Physical Layer) và tín hiệu điện

Câu 21: Phát biểu nào sau đây không phải là lợi ích của việc sử dụng mạng máy tính?

  • A. Chia sẻ tài nguyên (máy in, dữ liệu)
  • B. Truyền thông và cộng tác dễ dàng
  • C. Giảm chi phí thiết lập và duy trì hệ thống
  • D. Truy cập thông tin và ứng dụng từ xa

Câu 22: Giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) có vai trò gì trong mạng?

  • A. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy.
  • B. Cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị.
  • C. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
  • D. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.

Câu 23: Loại cáp mạng nào phổ biến nhất trong mạng LAN hiện nay, có khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao và chống nhiễu tốt?

  • A. Cáp đồng trục (Coaxial cable)
  • B. Cáp quang (Fiber optic cable)
  • C. Cáp điện thoại (Telephone cable)
  • D. Cáp xoắn đôi (Twisted pair cable)

Câu 24: Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DDoS) gây hại cho hệ thống mạng bằng cách nào?

  • A. Ăn cắp thông tin cá nhân của người dùng.
  • B. Phá hủy dữ liệu trên máy chủ.
  • C. Làm quá tải hệ thống, khiến người dùng không thể truy cập dịch vụ.
  • D. Cài đặt phần mềm độc hại vào máy tính người dùng.

Câu 25: Khi kiểm tra kết nối mạng bằng lệnh "ping", mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Kiểm tra khả năng kết nối và thời gian phản hồi đến một địa chỉ mạng.
  • B. Đo tốc độ truyền dữ liệu của mạng.
  • C. Tìm và sửa lỗi phần cứng mạng.
  • D. Kiểm tra bảo mật của mạng.

Câu 26: Trong các thiết bị mạng sau, thiết bị nào thường được sử dụng để kết nối các mạng LAN khác nhau hoặc kết nối mạng LAN với Internet?

  • A. Hub (Bộ tập trung)
  • B. Router (Bộ định tuyến)
  • C. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • D. Repeater (Bộ khuếch đại tín hiệu)

Câu 27: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về địa chỉ IP động?

  • A. Địa chỉ IP không bao giờ thay đổi.
  • B. Địa chỉ IP được gán cố định cho một thiết bị.
  • C. Địa chỉ IP được cấp phát tự động và có thể thay đổi khi kết nối lại mạng.
  • D. Địa chỉ IP chỉ được sử dụng trong mạng LAN.

Câu 28: Mạng xã hội (Social Network) là một ứng dụng của Internet, nó chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Thương mại điện tử.
  • B. Giáo dục trực tuyến.
  • C. Truyền thông đa phương tiện.
  • D. Kết nối và giao tiếp giữa người dùng.

Câu 29: Khi truy cập Internet tại quán cà phê công cộng, biện pháp bảo mật nào sau đây nên được ưu tiên sử dụng để bảo vệ thông tin cá nhân?

  • A. Tắt WiFi khi không sử dụng.
  • B. Sử dụng VPN (Virtual Private Network).
  • C. Chỉ truy cập các trang web không yêu cầu đăng nhập.
  • D. Thay đổi mật khẩu WiFi thường xuyên.

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ mạng nào được kỳ vọng sẽ mang lại tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn đáng kể so với WiFi hiện tại, đồng thời kết nối được nhiều thiết bị hơn?

  • A. Bluetooth 5.0
  • B. WiFi 6E
  • C. Mạng 5G
  • D. Mạng 4G LTE-Advanced

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mạng ngang hàng (P2P) khác biệt cơ bản so với mạngClient-Server ở điểm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải thư điện tử (email) giữa các máy chủ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu trong mạng LAN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì trong hệ thống mạng Internet?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong các loại hình mạng sau, loại mạng nào có phạm vi kết nối lớn nhất, thường bao phủ một khu vực địa lý rộng lớn như một quốc gia hoặc toàn cầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Mô hình mạng hình sao (Star topology) có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi bạn truy cập một trang web sử dụng giao thức HTTPS, chữ 'S' trong HTTPS thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Thiết bị tường lửa (Firewall) có chức năng chính là gì trong việc bảo vệ mạng máy tính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mạng không dây (Wireless Network)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong các giao thức sau, giao thức nào được sử dụng để truyền tải tập tin giữa máy tính Client và Server?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một công ty muốn xây dựng mạng nội bộ cho văn phòng, ưu tiên tính bảo mật và tốc độ truyền dữ liệu cao. Loại mạng nào sau đây phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Công nghệ VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong các mô hình mạng, mô hình nào dễ bị tắc nghẽn dữ liệu nếu lưu lượng truy cập lớn, do tất cả dữ liệu phải đi qua một đường truyền chung?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Dịch vụ nào của Internet cho phép người dùng xem và tương tác với các trang web chứa văn bản, hình ảnh, video?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi một máy tính gửi dữ liệu đến một máy tính khác trong cùng mạng LAN, nó sử dụng địa chỉ nào để xác định máy đích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong các biện pháp an ninh mạng, xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA) giúp tăng cường bảo mật bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một học sinh muốn chia sẻ tập tin lớn với bạn bè ở xa thông qua Internet. Dịch vụ nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Router (bộ định tuyến) hoạt động chủ yếu ở tầng nào của mô hình OSI và sử dụng thông tin gì để định tuyến gói tin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phát biểu nào sau đây không phải là lợi ích của việc sử dụng mạng máy tính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) có vai trò gì trong mạng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Loại cáp mạng nào phổ biến nhất trong mạng LAN hiện nay, có khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao và chống nhiễu tốt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DDoS) gây hại cho hệ thống mạng bằng cách nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi kiểm tra kết nối mạng bằng lệnh 'ping', mục đích chính của việc này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong các thiết bị mạng sau, thiết bị nào thường được sử dụng để kết nối các mạng LAN khác nhau hoặc kết nối mạng LAN với Internet?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về địa chỉ IP động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Mạng xã hội (Social Network) là một ứng dụng của Internet, nó chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi truy cập Internet tại quán cà phê công cộng, biện pháp bảo mật nào sau đây nên được ưu tiên sử dụng để bảo vệ thông tin cá nhân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 2: Mạng máy tính và Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ mạng nào được kỳ vọng sẽ mang lại tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn đáng kể so với WiFi hiện tại, đồng thời kết nối được nhiều thiết bị hơn?

Xem kết quả