Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 1: Máy tính và xã hội tri thức - Đề 05
Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 1: Máy tính và xã hội tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong xã hội hiện đại, máy tính và các thiết bị thông minh đã trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, việc lạm dụng và phụ thuộc quá mức vào chúng có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây đối với sự phát triển kỹ năng của con người?
- A. Nâng cao khả năng giao tiếp trực tiếp và xây dựng mối quan hệ xã hội.
- B. Phát triển toàn diện các kỹ năng vận động tinh và khả năng sáng tạo nghệ thuật.
- C. Suy giảm kỹ năng giải quyết vấn đề độc lập và tư duy phản biện do phụ thuộc vào công cụ số.
- D. Tăng cường khả năng thích ứng với các tình huống thay đổi và môi trường làm việc linh hoạt.
Câu 2: Xét tình huống một nhóm học sinh sử dụng phần mềm bảng tính để xử lý dữ liệu điểm kiểm tra và tạo biểu đồ thống kê. Hoạt động này thể hiện rõ nhất vai trò nào của máy tính trong xã hội tri thức?
- A. Phương tiện giải trí và kết nối cộng đồng.
- B. Công cụ xử lý thông tin, phân tích dữ liệu và hỗ trợ ra quyết định.
- C. Nền tảng lưu trữ và chia sẻ thông tin trực tuyến.
- D. Thiết bị hỗ trợ giao tiếp và truyền thông đa phương tiện.
Câu 3: Trong các hệ thống số, dữ liệu dạng văn bản thường được mã hóa thành dạng nhị phân để máy tính có thể xử lý. Để biểu diễn một ký tự chữ cái tiếng Việt (ví dụ: "ă"), cần sử dụng tối thiểu bao nhiêu bit theo bảng mã Unicode?
- A. 1 bit
- B. 4 bit
- C. 7 bit
- D. 8 bit
Câu 4: Khi thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau trên Internet để phục vụ cho bài tập nhóm, học sinh cần đặc biệt chú ý đến điều gì để đảm bảo tính tin cậy và khách quan của thông tin?
- A. Kiểm tra nguồn gốc, tác giả, thời gian công bố và đối chiếu thông tin từ nhiều nguồn độc lập.
- B. Ưu tiên sử dụng thông tin từ các trang web có giao diện đẹp và nhiều quảng cáo.
- C. Chỉ tin tưởng vào thông tin được chia sẻ nhiều trên mạng xã hội và diễn đàn trực tuyến.
- D. Sử dụng mọi thông tin tìm được mà không cần kiểm chứng để tiết kiệm thời gian.
Câu 5: Trong ngữ cảnh "xã hội tri thức", khái niệm "công dân số" được hiểu rộng hơn so với người dùng Internet thông thường. Theo em, đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cốt lõi của "công dân số"?
- A. Có khả năng truy cập và sử dụng hiệu quả các công nghệ số.
- B. Tuân thủ pháp luật và các chuẩn mực đạo đức trên môi trường mạng.
- C. Có ý thức bảo vệ thông tin cá nhân và tôn trọng quyền riêng tư của người khác.
- D. Sử dụng thành thạo các ứng dụng mạng xã hội để giải trí và giao tiếp cá nhân.
Câu 6: Một công ty muốn chuyển đổi toàn bộ hệ thống quản lý hồ sơ nhân sự từ văn bản giấy sang hệ thống số hóa. Giải pháp nào sau đây sẽ mang lại lợi ích LỚN NHẤT trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và tiết kiệm chi phí dài hạn?
- A. Mua sắm thêm máy in và giấy in chất lượng cao để in ấn hồ sơ.
- B. Thuê thêm nhân viên văn thư để quản lý hồ sơ giấy hiệu quả hơn.
- C. Xây dựng cơ sở dữ liệu số tập trung, cho phép truy cập, tìm kiếm và chỉnh sửa hồ sơ dễ dàng.
- D. Sử dụng email để trao đổi hồ sơ thay vì gửi văn bản giấy.
Câu 7: Trong biểu diễn dữ liệu số nguyên trong máy tính, dạng số bù hai (two"s complement) được sử dụng phổ biến. Vì sao số bù hai lại được ưa chuộng hơn so với dạng số dấu-giá trị (sign-magnitude) trong các phép toán số học?
- A. Số bù hai dễ hiểu và dễ biểu diễn hơn số dấu-giá trị.
- B. Số bù hai giúp đơn giản hóa mạch điện tử thực hiện phép cộng và phép trừ.
- C. Số bù hai có thể biểu diễn được số 0 duy nhất, tránh gây nhầm lẫn.
- D. Số bù hai tiết kiệm bộ nhớ lưu trữ hơn so với số dấu-giá trị.
Câu 8: Hình ảnh kỹ thuật số được tạo thành từ các điểm ảnh (pixel). Mỗi pixel mang thông tin về màu sắc và độ sáng. Điều gì quyết định độ phân giải (resolution) của một hình ảnh kỹ thuật số?
- A. Số lượng màu sắc tối đa mà hình ảnh có thể hiển thị.
- B. Kích thước vật lý của hình ảnh khi in ra giấy.
- C. Tổng số pixel (điểm ảnh) tạo nên hình ảnh (thường được biểu diễn bằng chiều rộng x chiều cao).
- D. Định dạng tập tin (ví dụ: JPEG, PNG, GIF) của hình ảnh.
Câu 9: Âm thanh số được tạo ra bằng cách lấy mẫu tín hiệu âm thanh liên tục theo thời gian và lượng tử hóa biên độ. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng (độ trung thực) của âm thanh số?
- A. Tần số lấy mẫu (sampling rate) và độ sâu bit (bit depth).
- B. Định dạng tập tin âm thanh (ví dụ: MP3, WAV, FLAC).
- C. Kích thước tập tin âm thanh (tính bằng byte).
- D. Loại thiết bị phát lại âm thanh (loa, tai nghe).
Câu 10: Dữ liệu lôgic (Boolean) chỉ có hai giá trị: đúng (True) và sai (False). Trong tin học, dữ liệu lôgic thường được sử dụng để làm gì?
- A. Biểu diễn số lượng và kích thước của các đối tượng.
- B. Kiểm soát luồng thực hiện chương trình và biểu diễn các điều kiện so sánh.
- C. Mã hóa màu sắc và độ sáng của hình ảnh.
- D. Lưu trữ và xử lý văn bản, ký tự.
Câu 11: Xét tình huống một người dùng chia sẻ thông tin cá nhân nhạy cảm (ví dụ: mật khẩu, số thẻ tín dụng) trên mạng xã hội. Hành động này tiềm ẩn nguy cơ bảo mật thông tin nào?
- A. Nguy cơ mất dữ liệu do lỗi phần cứng máy tính.
- B. Nguy cơ bị virus máy tính tấn công và làm chậm hệ thống.
- C. Nguy cơ bị đánh cắp thông tin cá nhân và lạm dụng cho mục đích xấu (ví dụ: lừa đảo, giả mạo).
- D. Nguy cơ bị lộ thông tin do nhà cung cấp dịch vụ mạng internet (ISP).
Câu 12: Trong các thiết bị thông minh hiện nay, cảm biến (sensor) đóng vai trò quan trọng. Cảm biến có chức năng chính là gì?
- A. Xử lý và tính toán dữ liệu.
- B. Thu thập dữ liệu từ môi trường vật lý hoặc hóa học và chuyển đổi thành tín hiệu điện.
- C. Hiển thị thông tin và giao tiếp với người dùng.
- D. Lưu trữ dữ liệu và chương trình.
Câu 13: Một học sinh muốn tạo một bài thuyết trình đa phương tiện sinh động để báo cáo về chủ đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ". Em nên sử dụng phần mềm nào sau đây để tích hợp văn bản, hình ảnh, âm thanh và video một cách hiệu quả nhất?
- A. Phần mềm soạn thảo văn bản (ví dụ: Microsoft Word).
- B. Phần mềm bảng tính (ví dụ: Microsoft Excel).
- C. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu (ví dụ: Microsoft Access).
- D. Phần mềm trình chiếu (ví dụ: Microsoft PowerPoint, Google Slides).
Câu 14: Trong hệ thống máy tính, bộ nhớ RAM (Random Access Memory) có vai trò gì?
- A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài ngay cả khi tắt nguồn điện.
- B. Xử lý các lệnh và thực hiện tính toán số học, logic.
- C. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình đang được CPU xử lý để truy xuất nhanh.
- D. Điều khiển các thiết bị ngoại vi như bàn phím, chuột, máy in.
Câu 15: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa "thông tin" và "dữ liệu"?
- A. Dữ liệu là những con số, ký tự rời rạc; thông tin là tập hợp dữ liệu được sắp xếp có cấu trúc.
- B. Dữ liệu là các ký hiệu thô, chưa được xử lý; thông tin là dữ liệu đã được xử lý, có ý nghĩa và hữu ích cho người dùng.
- C. Dữ liệu chỉ có thể lưu trữ trên máy tính; thông tin có thể tồn tại ở dạng văn bản, hình ảnh, âm thanh.
- D. Dữ liệu được tạo ra bởi con người; thông tin được tạo ra bởi máy tính.
Câu 16: Trong lĩnh vực an toàn thông tin, thuật ngữ "phishing" dùng để chỉ hành vi lừa đảo trực tuyến nào?
- A. Giả mạo các tổ chức uy tín (ngân hàng, mạng xã hội...) để đánh cắp thông tin cá nhân của người dùng.
- B. Phát tán virus máy tính thông qua email hoặc các trang web độc hại.
- C. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS) làm gián đoạn hoạt động của hệ thống mạng.
- D. Xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính để đánh cắp dữ liệu mật.
Câu 17: Một bạn học sinh sử dụng máy tính để tìm kiếm tài liệu học tập trên Internet. Để thực hiện tìm kiếm hiệu quả và nhanh chóng, bạn nên sử dụng công cụ nào sau đây?
- A. Phần mềm soạn thảo văn bản (ví dụ: Microsoft Word).
- B. Phần mềm bảng tính (ví dụ: Microsoft Excel).
- C. Công cụ tìm kiếm trực tuyến (ví dụ: Google, Bing, DuckDuckGo).
- D. Phần mềm quản lý tập tin (ví dụ: Windows Explorer, Finder).
Câu 18: Trong quá trình xử lý thông tin, máy tính thực hiện các bước cơ bản nào theo mô hình "vào - xử lý - ra" (input - process - output)?
- A. Thu thập dữ liệu - Lưu trữ dữ liệu - Hiển thị kết quả.
- B. Nhập lệnh - Thực thi lệnh - Xuất kết quả.
- C. Phân tích yêu cầu - Thiết kế giải pháp - Kiểm thử chương trình.
- D. Nhập dữ liệu đầu vào - Xử lý dữ liệu theo chương trình - Xuất dữ liệu đầu ra.
Câu 19: Khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến (ví dụ: ngân hàng điện tử, mua sắm online), người dùng cần tạo mật khẩu mạnh để bảo vệ tài khoản. Mật khẩu mạnh cần đáp ứng những tiêu chí nào?
- A. Dễ nhớ, liên quan đến thông tin cá nhân (ví dụ: ngày sinh, tên người thân).
- B. Độ dài tối thiểu, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, không trùng lặp với mật khẩu cũ.
- C. Sử dụng mật khẩu giống nhau cho nhiều tài khoản để dễ quản lý.
- D. Chỉ sử dụng chữ cái hoặc chỉ sử dụng số để đơn giản hóa mật khẩu.
Câu 20: Trong các thiết bị lưu trữ dữ liệu (ví dụ: ổ cứng, USB), đơn vị đo dung lượng lưu trữ nhỏ nhất là gì?
- A. Bit
- B. Byte
- C. Kilobyte (KB)
- D. Megabyte (MB)
Câu 21: Một học sinh muốn chia sẻ tập tin lớn (ví dụ: video bài giảng) với bạn bè qua Internet. Phương pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để chia sẻ tập tin lớn?
- A. Gửi tập tin qua email (có thể bị giới hạn dung lượng).
- B. Sao chép tập tin vào USB và gửi trực tiếp cho bạn.
- C. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (ví dụ: Google Drive, Dropbox) và chia sẻ liên kết.
- D. Chia nhỏ tập tin thành nhiều phần nhỏ và gửi qua tin nhắn.
Câu 22: Trong mạng máy tính, địa chỉ IP (Internet Protocol) có vai trò gì?
- A. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại.
- B. Định danh duy nhất mỗi thiết bị trên mạng và cho phép các thiết bị giao tiếp với nhau.
- C. Tăng tốc độ truy cập Internet.
- D. Lưu trữ thông tin về vị trí địa lý của người dùng.
Câu 23: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "xã hội thông tin" và "xã hội tri thức"?
- A. Xã hội thông tin và xã hội tri thức là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.
- B. Xã hội thông tin nhấn mạnh vào khả năng truy cập thông tin; xã hội tri thức chỉ tập trung vào công nghệ thông tin.
- C. Xã hội thông tin coi trọng số lượng thông tin; xã hội tri thức coi trọng tốc độ lan truyền thông tin.
- D. Xã hội thông tin nhấn mạnh vào khả năng truy cập và phổ biến thông tin; xã hội tri thức chú trọng vào khả năng sử dụng thông tin để tạo ra tri thức và giá trị.
Câu 24: Trong quá trình học tập và làm việc với máy tính, tư thế ngồi đúng cách có vai trò quan trọng để bảo vệ sức khỏe. Tư thế ngồi nào sau đây được coi là hợp lý và khoa học?
- A. Ngồi thẳng lưng, mắt nhìn thẳng lên màn hình, chân duỗi thẳng.
- B. Ngồi hơi khom lưng về phía trước, mắt nhìn xuống màn hình, chân co lên.
- C. Ngồi thẳng lưng, vai thả lỏng, khuỷu tay vuông góc, mắt ngang tầm màn hình, chân đặt thoải mái trên sàn.
- D. Ngồi nghiêng người sang một bên, mắt nhìn lệch màn hình, chân bắt chéo.
Câu 25: Khi gặp sự cố máy tính (ví dụ: máy chạy chậm, treo máy), biện pháp xử lý đầu tiên và đơn giản nhất mà người dùng nên thực hiện là gì?
- A. Cài đặt lại hệ điều hành.
- B. Khởi động lại máy tính.
- C. Tháo rời các linh kiện phần cứng.
- D. Mang máy tính đến trung tâm bảo hành ngay lập tức.
Câu 26: Trong lĩnh vực đạo đức và pháp luật trong môi trường số, hành vi nào sau đây được coi là vi phạm bản quyền?
- A. Chia sẻ thông tin cá nhân của mình trên mạng xã hội.
- B. Sử dụng phần mềm diệt virus để bảo vệ máy tính.
- C. Trích dẫn nguồn gốc khi sử dụng thông tin từ Internet cho bài viết.
- D. Sao chép và sử dụng phần mềm, âm nhạc, phim ảnh mà không có sự cho phép của tác giả hoặc chủ sở hữu.
Câu 27: Trong hệ điều hành, chức năng "quản lý tập tin" (file management) cho phép người dùng thực hiện những thao tác nào?
- A. Tạo, xóa, sao chép, di chuyển, đổi tên, xem thông tin tập tin và thư mục.
- B. Kết nối mạng Internet và duyệt web.
- C. Soạn thảo văn bản và tạo bảng tính.
- D. Chơi game và xem phim.
Câu 28: Một nhóm học sinh thực hiện dự án nghiên cứu về "ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục". Để thu thập thông tin và tài liệu cho dự án, các em có thể sử dụng những nguồn nào sau đây?
- A. Chỉ sách giáo khoa và tài liệu tham khảo in ấn.
- B. Chỉ các trang mạng xã hội và diễn đàn trực tuyến.
- C. Chỉ các video giải trí trên YouTube.
- D. Sách, báo, tạp chí khoa học, trang web chuyên ngành, hội thảo, phỏng vấn chuyên gia.
Câu 29: Trong bối cảnh "chuyển đổi số" hiện nay, kỹ năng "tư duy tính toán" (computational thinking) trở nên ngày càng quan trọng. Tư duy tính toán bao gồm những thành phần chính nào?
- A. Sử dụng thành thạo các phần mềm ứng dụng văn phòng.
- B. Lập trình máy tính chuyên nghiệp.
- C. Phân rã vấn đề, nhận diện mẫu, trừu tượng hóa, thiết kế thuật toán.
- D. Giao tiếp hiệu quả trên môi trường mạng.
Câu 30: Trong xã hội tri thức, "học tập suốt đời" là một yêu cầu tất yếu. Tin học và công nghệ thông tin đóng vai trò như thế nào trong việc hỗ trợ "học tập suốt đời"?
- A. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin do sự phân hóa giàu nghèo về công nghệ.
- B. Cung cấp nền tảng và công cụ để truy cập tri thức, học tập linh hoạt, tự định hướng và cập nhật kiến thức liên tục.
- C. Chỉ phù hợp với giới trẻ am hiểu công nghệ, không hỗ trợ người lớn tuổi học tập.
- D. Thay thế hoàn toàn phương pháp học truyền thống bằng học trực tuyến.