Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 1: Thông tin và xử lí thông tin - Đề 02
Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 1: Thông tin và xử lí thông tin - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi nói về thông tin và dữ liệu, phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa chúng trong lĩnh vực tin học?
- A. Thông tin và dữ liệu là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau, có thể thay thế cho nhau.
- B. Dữ liệu là kết quả của quá trình xử lí thông tin.
- C. Thông tin là dạng thô, chưa qua xử lí của dữ liệu.
- D. Dữ liệu là dạng biểu diễn của thông tin để máy tính có thể xử lí được.
Câu 2: Một nhà khí tượng thu thập các chỉ số về nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió tại một địa điểm trong suốt một ngày. Các chỉ số thô này, trước khi được phân tích để đưa ra dự báo thời tiết, được gọi là gì?
- A. Dữ liệu
- B. Thông tin
- C. Kết quả xử lí
- D. Chương trình
Câu 3: Quá trình xử lí thông tin của máy tính thường được mô tả qua ba bước cơ bản. Thứ tự đúng của ba bước này là gì?
- A. Xử lí dữ liệu → Tiếp nhận dữ liệu → Đưa ra kết quả
- B. Đưa ra kết quả → Tiếp nhận dữ liệu → Xử lí dữ liệu
- C. Tiếp nhận dữ liệu → Xử lí dữ liệu → Đưa ra kết quả
- D. Tiếp nhận thông tin → Xử lí thông tin → Đưa ra kết quả
Câu 4: Hệ nhị phân được sử dụng rộng rãi trong máy tính vì nó phản ánh trực tiếp đặc điểm vật lý nào của các mạch điện tử?
- A. Khả năng biểu diễn số lớn hiệu quả.
- B. Mạch điện tử dễ dàng thể hiện hai trạng thái riêng biệt (có điện/không có điện, cao/thấp).
- C. Giúp con người dễ dàng đọc và hiểu dữ liệu.
- D. Tối ưu hóa tốc độ truyền dữ liệu trên mạng.
Câu 5: Dung lượng của một chiếc USB là 16 GB. Nếu 1 Byte = 1024 Bit, 1 KB = 1024 Byte, 1 MB = 1024 KB, 1 GB = 1024 MB, thì 16 GB tương đương với bao nhiêu Byte?
- A. 16 * 1024 * 1024 Byte
- B. 16 * 1000 * 1000 * 1000 Byte
- C. 16 * 1024 * 1024 * 1024 Byte
- D. 16 * 8 * 1024 * 1024 * 1024 Byte
Câu 6: Khi bạn sử dụng micro để ghi âm giọng nói vào máy tính, quá trình chuyển đổi sóng âm thanh thành dữ liệu số (dãy bit) là một ví dụ về hoạt động nào trong xử lí thông tin?
- A. Xuất dữ liệu
- B. Xử lí dữ liệu
- C. Lưu trữ dữ liệu
- D. Mã hóa thông tin (Tiếp nhận dữ liệu)
Câu 7: Đơn vị đo lượng thông tin cơ bản nhất trong tin học là gì?
- A. Bit
- B. Byte
- C. KB
- D. MB
Câu 8: Một bức ảnh kỹ thuật số được lưu trữ trong máy tính dưới dạng một tập hợp các điểm ảnh (pixel). Mỗi pixel được mô tả bằng một tập hợp các bit biểu diễn màu sắc của nó. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong biểu diễn thông tin?
- A. Thông tin là vô hạn.
- B. Dữ liệu luôn có tính toàn vẹn.
- C. Thông tin phức tạp được mã hóa thành dữ liệu số (các dãy bit).
- D. Kích thước tệp ảnh không phụ thuộc vào số lượng pixel.
Câu 9: Giả sử bạn cần lưu trữ thông tin về trạng thái bật/tắt của 5 thiết bị điện. Hỏi cần ít nhất bao nhiêu bit để biểu diễn trạng thái của cả 5 thiết bị này một cách độc lập?
- A. 5 bit
- B. 1 Byte
- C. 10 bit
- D. 5 Byte
Câu 10: Trong quá trình xử lí thông tin, bước "Xử lí dữ liệu" có vai trò gì?
- A. Chỉ đơn giản là sao chép dữ liệu từ nơi này sang nơi khác.
- B. Thực hiện các phép tính, thao tác logic hoặc biến đổi dữ liệu để tạo ra thông tin hoặc dữ liệu mới có ý nghĩa hơn.
- C. Hiển thị dữ liệu ra màn hình hoặc in ra giấy.
- D. Chuyển dữ liệu từ dạng tín hiệu vật lý sang dạng số.
Câu 11: Khi bạn nhập một đoạn văn bản từ bàn phím vào máy tính, mỗi ký tự bạn gõ (ví dụ: chữ "A", số "1", dấu cách) sẽ được máy tính mã hóa thành một dãy bit tương ứng. Đây là ví dụ của việc:
- A. Xuất thông tin.
- B. Xử lí thông tin.
- C. Tiếp nhận dữ liệu (đã được mã hóa).
- D. Biến đổi kết quả.
Câu 12: Một bộ phim có dung lượng 4 GB. Nếu tốc độ mạng trung bình là 8 MB/giây, thì về mặt lý thuyết, cần khoảng bao lâu để tải xuống hoàn toàn bộ phim này? (Giả sử 1 GB = 1024 MB)
- A. 32 giây
- B. 64 giây
- C. 256 giây
- D. 512 giây
Câu 13: Đặc tính nào của thông tin giúp đảm bảo rằng dữ liệu không bị thay đổi hoặc mất mát một cách không mong muốn trong quá trình lưu trữ và truyền tải?
- A. Tính toàn vẹn (Integrity)
- B. Tính kịp thời (Timeliness)
- C. Tính chính xác (Accuracy)
- D. Tính đầy đủ (Completeness)
Câu 14: Khi một chương trình máy tính thực hiện phép tính cộng hai số, hoạt động này thuộc bước nào trong quá trình xử lí thông tin?
- A. Tiếp nhận dữ liệu
- B. Xử lí dữ liệu
- C. Đưa ra kết quả
- D. Mã hóa thông tin
Câu 15: Một hệ thống cảnh báo lũ lụt nhận dữ liệu mực nước từ các cảm biến và so sánh mực nước hiện tại với ngưỡng nguy hiểm để đưa ra cảnh báo. Việc so sánh mực nước và đưa ra cảnh báo là ví dụ về:
- A. Chỉ tiếp nhận dữ liệu.
- B. Chỉ đưa ra kết quả.
- C. Quá trình xử lí thông tin.
- D. Chỉ mã hóa dữ liệu.
Câu 16: Phát biểu nào sau đây là SAI khi nói về đơn vị đo lượng thông tin?
- A. 1 KB = 1024 Byte.
- B. 1 MB = 1024 KB.
- C. 1 GB = 1024 MB.
- D. 1 Byte = 10 Bit.
Câu 17: Tại sao thông tin cần có tính kịp thời (timeliness)?
- A. Để thông tin trông đẹp mắt hơn.
- B. Để thông tin vẫn còn giá trị và có thể sử dụng được cho mục đích ra quyết định hoặc hành động.
- C. Để giảm dung lượng lưu trữ của thông tin.
- D. Để thông tin có thể dễ dàng mã hóa sang dạng số.
Câu 18: Một tệp văn bản chứa 1024 ký tự. Nếu mỗi ký tự được biểu diễn bằng 1 Byte, thì dung lượng của tệp văn bản này là bao nhiêu?
- A. 1 KB
- B. 1 MB
- C. 1024 Byte
- D. 8 KB
Câu 19: Việc hiển thị kết quả tính toán trên màn hình máy tính hoặc in báo cáo ra giấy là ví dụ của bước nào trong quá trình xử lí thông tin?
- A. Tiếp nhận dữ liệu
- B. Xử lí dữ liệu
- C. Đưa ra kết quả
- D. Mã hóa thông tin
Câu 20: Khi bạn tải xuống một ứng dụng từ internet, luồng dữ liệu được truyền từ máy chủ về máy tính của bạn. Đây là ví dụ của hoạt động nào xét trong quá trình xử lí thông tin tại máy tính của bạn?
- A. Tiếp nhận dữ liệu
- B. Xử lí dữ liệu
- C. Đưa ra kết quả
- D. Lưu trữ thông tin
Câu 21: Một hệ thống quản lý điểm của trường học lưu trữ điểm số của học sinh dưới dạng các con số. Khi cần xem kết quả học tập của một học sinh, hệ thống truy xuất các con số này và hiển thị dưới dạng bảng điểm dễ đọc. Việc hiển thị bảng điểm là ví dụ về:
- A. Mã hóa thông tin.
- B. Đưa ra kết quả (thông tin đã xử lí).
- C. Chỉ lưu trữ dữ liệu.
- D. Chỉ tiếp nhận dữ liệu.
Câu 22: Dung lượng lưu trữ của một thiết bị được đo bằng các đơn vị như KB, MB, GB, TB. Đơn vị nào sau đây là lớn nhất?
Câu 23: Tại sao việc mã hóa thông tin thành dạng số (dãy bit) lại quan trọng đối với máy tính?
- A. Để thông tin trở nên bảo mật hơn.
- B. Để giảm kích thước của thông tin gốc.
- C. Vì máy tính chỉ có thể làm việc trực tiếp với các tín hiệu điện tử biểu diễn trạng thái 0 và 1.
- D. Để con người dễ dàng đọc và hiểu thông tin hơn.
Câu 24: Một cảm biến nhiệt độ ghi lại giá trị 25.5 độ C. Giá trị số 25.5 này, khi được truyền vào máy tính để xử lí, được xem là gì?
- A. Dữ liệu
- B. Thông tin
- C. Kết quả
- D. Chương trình
Câu 25: Việc một công ty sử dụng phần mềm để phân tích doanh số bán hàng trong quý trước nhằm xác định xu hướng mua sắm của khách hàng là một ví dụ điển hình cho bước nào trong quá trình xử lí thông tin?
- A. Chỉ thu thập dữ liệu.
- B. Xử lí dữ liệu để tạo ra thông tin có giá trị.
- C. Chỉ hiển thị kết quả.
- D. Chỉ lưu trữ dữ liệu lịch sử.
Câu 26: Nếu bạn có một tệp âm thanh có dung lượng 8 MB và một tệp văn bản có dung lượng 500 KB. Tổng dung lượng của cả hai tệp là bao nhiêu? (Giả sử 1 MB = 1024 KB)
- A. 8500 KB
- B. 8500 MB
- C. 8.5 MB
- D. 8192 KB + 500 KB = 8692 KB
Câu 27: Đặc tính nào của thông tin nhấn mạnh rằng thông tin cần phản ánh đúng sự thật và không bị sai lệch?
- A. Tính kịp thời
- B. Tính đầy đủ
- C. Tính chính xác
- D. Tính toàn vẹn
Câu 28: Một nhiệt kế điện tử đo nhiệt độ và hiển thị số liệu trên màn hình LCD. Việc hiển thị số liệu này thuộc bước nào trong quá trình xử lí thông tin của nhiệt kế?
- A. Tiếp nhận dữ liệu.
- B. Xử lí dữ liệu.
- C. Đưa ra kết quả.
- D. Mã hóa thông tin.
Câu 29: So sánh một danh sách các con số (ví dụ: 75, 82, 91, 68) với biểu đồ thể hiện sự thay đổi điểm số của một học sinh qua các bài kiểm tra. Cái nào có nhiều khả năng được coi là "thông tin" hơn và tại sao?
- A. Danh sách các con số, vì chúng là dữ liệu gốc.
- B. Biểu đồ, vì nó giúp nhìn nhận xu hướng và ý nghĩa từ dữ liệu gốc.
- C. Cả hai đều là dữ liệu như nhau.
- D. Không thể xác định được.
Câu 30: Máy tính thực hiện các thao tác trên dữ liệu dưới dạng các lệnh được mã hóa bằng hệ nhị phân. Tập hợp các lệnh này tạo thành gì?
- A. Chương trình máy tính.
- B. Phần cứng máy tính.
- C. Thông tin đầu ra.
- D. Dữ liệu thô.