Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 33: Nghề thiết kế đồ hoạ máy tính - Đề 02
Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 33: Nghề thiết kế đồ hoạ máy tính - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một doanh nghiệp mới muốn xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ. Người thiết kế đồ họa được giao nhiệm vụ tạo ra logo, bảng màu, kiểu chữ và hướng dẫn sử dụng chúng. Công việc này thuộc lĩnh vực chuyên môn nào trong thiết kế đồ họa?
- A. Thiết kế giao diện người dùng (UI Design)
- B. Thiết kế đồ họa chuyển động (Motion Graphics)
- C. Thiết kế nhận diện thương hiệu (Brand Identity Design)
- D. Thiết kế minh họa (Illustration)
Câu 2: Khi thiết kế một áp phích quảng cáo cho một sự kiện âm nhạc, người thiết kế đồ họa cần sắp xếp các yếu tố (hình ảnh nghệ sĩ, thông tin sự kiện, logo nhà tài trợ) sao cho dễ đọc, thu hút và truyền tải đúng không khí của sự kiện. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất trong việc thực hiện công việc này?
- A. Kỹ năng bố cục và sắp xếp (Layout and Composition)
- B. Kỹ năng lập trình (Programming)
- C. Kỹ năng viết nội dung (Copywriting)
- D. Kỹ năng phân tích dữ liệu (Data Analysis)
Câu 3: Bạn được yêu cầu thiết kế một biểu ngữ (banner) cho website. Kích thước tệp tin cuối cùng cần nhỏ để trang web tải nhanh, nhưng chất lượng hình ảnh vẫn phải rõ nét. Bạn nên sử dụng loại định dạng tệp đồ họa nào là phù hợp nhất cho mục đích này?
- A. TIFF (Tagged Image File Format)
- B. JPEG (Joint Photographic Experts Group)
- C. BMP (Bitmap)
- D. RAW
Câu 4: Một nhà thiết kế đồ họa đang làm việc trên một dự án in ấn (ví dụ: brochure, danh thiếp). Họ cần đảm bảo màu sắc hiển thị trên màn hình sẽ gần giống nhất với màu sắc khi in ra. Việc này đòi hỏi người thiết kế phải có kiến thức về hệ màu nào?
- A. RGB (Red, Green, Blue)
- B. HSV (Hue, Saturation, Value)
- C. HSL (Hue, Saturation, Lightness)
- D. CMYK (Cyan, Magenta, Yellow, Black)
Câu 5: Khi thiết kế logo, người thiết kế thường ưu tiên sử dụng đồ họa vector thay vì đồ họa raster. Lý do chính cho sự lựa chọn này là gì?
- A. Đồ họa vector có thể thu phóng (phóng to hoặc thu nhỏ) mà không bị vỡ nét hay giảm chất lượng.
- B. Đồ họa vector chứa nhiều chi tiết màu sắc phức tạp hơn đồ họa raster.
- C. Đồ họa vector luôn có kích thước tệp tin nhỏ hơn đồ họa raster.
- D. Đồ họa vector phù hợp hơn cho việc chỉnh sửa ảnh chụp.
Câu 6: Một khách hàng yêu cầu thiết kế một bộ icon (biểu tượng) cho ứng dụng di động của họ. Các icon này cần đồng bộ về phong cách, dễ hiểu và hiển thị tốt trên nhiều kích thước màn hình khác nhau. Lĩnh vực thiết kế đồ họa nào chuyên sâu về loại công việc này?
- A. Thiết kế bao bì (Packaging Design)
- B. Thiết kế dàn trang tạp chí (Editorial Design)
- C. Thiết kế giao diện người dùng (UI Design)
- D. Thiết kế đồ họa môi trường (Environmental Graphic Design)
Câu 7: Để trở thành một nhà thiết kế đồ họa thành công, ngoài kỹ năng sử dụng phần mềm, người học cần rèn luyện tư duy và khả năng cảm thụ. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng cảm thụ và tư duy thẩm mỹ trong thiết kế đồ họa?
- A. Khả năng gõ máy tính nhanh.
- B. Khả năng phối màu, lựa chọn font chữ và sắp xếp bố cục hài hòa, ấn tượng.
- C. Khả năng ghi nhớ các phím tắt trong phần mềm.
- D. Khả năng làm việc độc lập mà không cần phản hồi từ người khác.
Câu 8: Bạn đang thiết kế một infographic (đồ họa thông tin) để trình bày dữ liệu thống kê một cách trực quan và dễ hiểu. Công việc này đòi hỏi bạn phải có khả năng chuyển đổi thông tin phức tạp thành hình ảnh, biểu đồ và văn bản được tổ chức logic. Đây là ví dụ về việc áp dụng kỹ năng nào của người thiết kế đồ họa?
- A. Kỹ năng chỉnh sửa video.
- B. Kỹ năng phát triển website.
- C. Kỹ năng quản lý cơ sở dữ liệu.
- D. Kỹ năng truyền thông thị giác và giải quyết vấn đề.
Câu 9: Trong quá trình làm việc, một nhà thiết kế đồ họa thường xuyên phải nhận phản hồi (feedback) từ khách hàng hoặc quản lý dự án. Kỹ năng nào sau đây giúp nhà thiết kế tiếp nhận và xử lý phản hồi một cách hiệu quả để cải thiện sản phẩm thiết kế?
- A. Kỹ năng lắng nghe và giao tiếp.
- B. Kỹ năng thuyết phục khách hàng chấp nhận mọi ý tưởng của mình.
- C. Kỹ năng làm việc độc lập hoàn toàn.
- D. Kỹ năng sử dụng nhiều ngôn ngữ lập trình.
Câu 10: Một nhà thiết kế đồ họa muốn tạo ra một hình minh họa cho sách thiếu nhi. Hình minh họa này cần có đường nét mượt mà, màu sắc tươi sáng và có thể dễ dàng thay đổi kích thước để in ở các khổ khác nhau mà không mất chất lượng. Phần mềm nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất cho công việc này?
- A. Adobe Photoshop (chuyên về đồ họa raster)
- B. Microsoft Word (chuyên về xử lý văn bản)
- C. Adobe Illustrator (chuyên về đồ họa vector)
- D. Adobe Premiere Pro (chuyên về chỉnh sửa video)
Câu 11: Thiết kế đồ họa không chỉ làm cho sản phẩm đẹp mắt hơn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp. Ví dụ, màu sắc trong thiết kế có thể ảnh hưởng đến cảm xúc và nhận thức của người xem. Đây là minh chứng cho khía cạnh nào của thiết kế đồ họa?
- A. Khía cạnh kỹ thuật phần mềm.
- B. Khía cạnh tâm lý học thị giác và truyền thông.
- C. Khía cạnh tính toán số học.
- D. Khía cạnh quản lý hành chính.
Câu 12: Thị trường lao động cho ngành thiết kế đồ họa ngày càng đa dạng. Ngoài làm việc tại các công ty quảng cáo, truyền thông, người thiết kế đồ họa còn có thể làm việc tự do (freelancer) hoặc trong các bộ phận thiết kế nội bộ của các doanh nghiệp. Điều này cho thấy nghề thiết kế đồ họa có đặc điểm gì?
- A. Chỉ phù hợp với những người thích làm việc một mình.
- B. Chỉ làm việc được ở văn phòng cố định.
- C. Không có nhiều cơ hội việc làm.
- D. Tính linh hoạt cao về môi trường làm việc và hình thức công việc.
Câu 13: Để tạo ra một thiết kế hiệu quả, người thiết kế đồ họa cần tìm hiểu kỹ về đối tượng mục tiêu (khán giả/người dùng) mà thiết kế hướng tới. Tại sao việc hiểu rõ đối tượng mục tiêu lại quan trọng?
- A. Để lựa chọn phong cách, màu sắc, hình ảnh và thông điệp phù hợp, dễ tiếp cận và gây ấn tượng với họ.
- B. Để biết họ sử dụng phần mềm thiết kế nào.
- C. Để quyết định mức lương cho công việc thiết kế.
- D. Để biết họ có khả năng vẽ hay không.
Câu 14: Một trong những nguyên tắc cơ bản trong thiết kế đồ họa là "sự cân bằng" (balance). Nguyên tắc này đề cập đến việc phân bổ trọng lượng thị giác của các yếu tố trên bố cục. Có hai loại cân bằng chính là cân bằng đối xứng và cân bằng bất đối xứng. Cân bằng bất đối xứng tạo ra cảm giác gì cho người xem?
- A. Cảm giác trang trọng, ổn định, đều đặn.
- B. Cảm giác năng động, hiện đại, thú vị.
- C. Cảm giác lộn xộn, khó chịu.
- D. Không tạo ra cảm giác nào đặc biệt.
Câu 15: Portfolio (hồ sơ năng lực) là một yếu tố cực kỳ quan trọng đối với người làm nghề thiết kế đồ họa khi tìm kiếm việc làm hoặc khách hàng. Portfolio thể hiện điều gì về người thiết kế?
- A. Chỉ thể hiện điểm số học tập.
- B. Chỉ thể hiện kinh nghiệm làm việc tại các công ty lớn.
- C. Chỉ thể hiện khả năng sử dụng phần mềm.
- D. Thể hiện kỹ năng thực tế, phong cách cá nhân và kinh nghiệm làm việc qua các dự án đã thực hiện.
Câu 16: Công nghệ và xu hướng thiết kế đồ họa liên tục thay đổi (ví dụ: sự lên ngôi của thiết kế phẳng, thiết kế tối giản, hay sự phát triển của AI trong thiết kế). Để không bị tụt hậu và duy trì sự sáng tạo, người thiết kế đồ họa cần làm gì?
- A. Thường xuyên cập nhật kiến thức, học hỏi các công cụ và xu hướng mới.
- B. Chỉ tập trung vào những gì đã học ở trường.
- C. Chỉ làm những dự án đã quen thuộc.
- D. Tránh sử dụng các công cụ kỹ thuật số mới.
Câu 17: Bạn được giao nhiệm vụ thiết kế lại giao diện (UI) cho một ứng dụng di động đã lỗi thời. Mục tiêu là làm cho ứng dụng dễ sử dụng và hấp dẫn hơn đối với người dùng hiện đại. Công việc này đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ năng thẩm mỹ (UI) và kỹ năng gì để đảm bảo trải nghiệm người dùng mượt mà và hiệu quả?
- A. Kỹ năng in ấn.
- B. Kỹ năng trải nghiệm người dùng (UX Design).
- C. Kỹ năng dựng phim.
- D. Kỹ năng kế toán.
Câu 18: Một trong những thử thách của nghề thiết kế đồ họa là cân bằng giữa yêu cầu của khách hàng, mục tiêu của dự án và tầm nhìn sáng tạo của bản thân. Để giải quyết thử thách này, người thiết kế cần có khả năng gì?
- A. Luôn làm theo ý mình mà không lắng nghe khách hàng.
- B. Chỉ làm theo yêu cầu khách hàng một cách máy móc.
- C. Từ chối các dự án khó.
- D. Phân tích yêu cầu, đàm phán, và đưa ra giải pháp sáng tạo phù hợp với mục tiêu chung.
Câu 19: Khi làm việc với hình ảnh có độ phân giải thấp (ví dụ: ảnh chụp từ điện thoại cũ), việc phóng to ảnh để sử dụng trong thiết kế in ấn (ví dụ: tờ rơi khổ A4) thường dẫn đến kết quả không mong muốn. Hiện tượng nào thường xảy ra khi phóng to ảnh raster có độ phân giải thấp?
- A. Hình ảnh bị vỡ hạt, mờ hoặc răng cưa (pixelated).
- B. Màu sắc hình ảnh trở nên rực rỡ hơn.
- C. Kích thước tệp tin giảm đáng kể.
- D. Hình ảnh chuyển sang định dạng vector tự động.
Câu 20: Bạn đang thiết kế một trang bìa sách. Bạn cần lựa chọn một font chữ (kiểu chữ) phù hợp với thể loại sách và đối tượng độc giả. Việc lựa chọn font chữ không chỉ ảnh hưởng đến khả năng đọc mà còn truyền tải cảm xúc và phong cách. Đây là ví dụ về tầm quan trọng của yếu tố nào trong thiết kế đồ họa?
- A. Độ phân giải hình ảnh.
- B. Mô hình màu CMYK.
- C. Typography (Nghệ thuật sắp đặt và lựa chọn chữ).
- D. Kích thước tệp tin.
Câu 21: Trong một dự án thiết kế website, người thiết kế đồ họa (web designer) cần làm việc chặt chẽ với các chuyên gia khác. Ai là người mà nhà thiết kế web cần phối hợp để đảm bảo giao diện được xây dựng chính xác và hoạt động mượt mà trên nền tảng web?
- A. Kế toán viên.
- B. Nhân viên lễ tân.
- C. Chuyên gia tư vấn pháp luật.
- D. Lập trình viên giao diện (Front-end Developer).
Câu 22: Giả sử bạn đang thiết kế một poster cho một buổi hòa nhạc Rock. Phong cách thiết kế nên thể hiện sự mạnh mẽ, năng động và có chút "nổi loạn". Việc lựa chọn màu sắc, font chữ và hình ảnh như thế nào sẽ giúp bạn đạt được hiệu quả này?
- A. Sử dụng màu sắc pastel nhẹ nhàng, font chữ viết tay uốn lượn.
- B. Sử dụng màu sắc tương phản mạnh, font chữ đậm, góc cạnh, hình ảnh biểu cảm.
- C. Sử dụng tông màu trầm ấm, font chữ cổ điển.
- D. Sử dụng chỉ duy nhất một màu trắng đen, font chữ cơ bản (Arial, Times New Roman).
Câu 23: Việc sử dụng các mẫu thiết kế (templates) sẵn có có thể giúp tiết kiệm thời gian, đặc biệt với người mới bắt đầu. Tuy nhiên, để tạo ra sản phẩm độc đáo và chuyên nghiệp, người thiết kế cần làm gì khi sử dụng template?
- A. Sử dụng y nguyên template mà không thay đổi gì.
- B. Chỉ thay đổi nội dung văn bản.
- C. Tùy chỉnh màu sắc, font chữ, hình ảnh và bố cục sao cho phù hợp với mục đích riêng và tạo dấu ấn cá nhân/thương hiệu.
- D. Xóa bớt các yếu tố trong template để đơn giản hóa.
Câu 24: Quyền sở hữu trí tuệ (bao gồm bản quyền) là một vấn đề quan trọng trong nghề thiết kế đồ họa. Việc sử dụng trái phép hình ảnh, font chữ, hoặc tác phẩm của người khác có thể dẫn đến hậu quả pháp lý. Để tránh vi phạm bản quyền, người thiết kế cần làm gì?
- A. Tải bất kỳ hình ảnh nào từ internet và sử dụng.
- B. Chỉ sử dụng các font chữ miễn phí có sẵn trên hệ điều hành.
- C. Sao chép các thiết kế nổi tiếng và thay đổi một chút.
- D. Sử dụng hình ảnh/font chữ có giấy phép phù hợp (miễn phí cho mục đích thương mại, trả phí), tự tạo ra tác phẩm gốc, hoặc xin phép tác giả.
Câu 25: Nghề thiết kế đồ họa có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí, ví dụ như lĩnh vực ứng dụng (thiết kế web, thiết kế in ấn, thiết kế bao bì...). Một cách phân loại khác dựa trên loại hình đồ họa chính được sử dụng. Theo cách này, có thể chia làm hai nhóm lớn là thiết kế đồ họa dựa trên điểm ảnh (raster) và thiết kế đồ họa dựa trên đối tượng (vector). Phần mềm Adobe Photoshop chủ yếu thuộc nhóm nào?
- A. Thiết kế đồ họa dựa trên điểm ảnh (raster).
- B. Thiết kế đồ họa dựa trên đối tượng (vector).
- C. Thiết kế đồ họa 3D.
- D. Thiết kế đồ họa chuyển động.
Câu 26: Khi làm việc với khách hàng, việc trình bày ý tưởng thiết kế một cách rõ ràng và thuyết phục là rất quan trọng. Kỹ năng nào sau đây giúp người thiết kế giải thích được lý do đằng sau các lựa chọn thiết kế của mình (ví dụ: tại sao chọn màu này, font này, bố cục này) và nhận được sự đồng thuận từ khách hàng?
- A. Kỹ năng vẽ tay chuyên nghiệp.
- B. Kỹ năng giao tiếp và trình bày ý tưởng.
- C. Kỹ năng sửa chữa máy tính.
- D. Kỹ năng làm việc độc lập hoàn toàn.
Câu 27: Một nhà thiết kế đồ họa muốn tạo ra một hình ảnh động đơn giản để sử dụng trên mạng xã hội nhằm thu hút sự chú ý. Loại hình thiết kế đồ họa nào chuyên về việc tạo ra các yếu tố đồ họa có chuyển động, hiệu ứng hình ảnh và âm thanh?
- A. Thiết kế in ấn (Print Design).
- B. Thiết kế bao bì (Packaging Design).
- C. Thiết kế nhận diện thương hiệu (Brand Identity Design).
- D. Thiết kế đồ họa chuyển động (Motion Graphics).
Câu 28: Trong thiết kế đồ họa, "không gian âm" (negative space hoặc white space) đề cập đến khoảng trống xung quanh và giữa các yếu tố thiết kế. Việc sử dụng không gian âm hiệu quả mang lại lợi ích gì cho bố cục?
- A. Giúp các yếu tố chính nổi bật hơn, tạo cảm giác thoáng đãng, dễ đọc và có tổ chức.
- B. Làm cho bố cục trở nên lộn xộn và khó nhìn.
- C. Buộc người xem phải tập trung vào các khoảng trống.
- D. Không gian âm không có vai trò quan trọng trong thiết kế.
Câu 29: Để bắt đầu học và làm quen với nghề thiết kế đồ họa, học sinh ở cấp độ THPT có thể tìm hiểu thông tin và rèn luyện những kỹ năng cơ bản nào?
- A. Chỉ cần học thuộc lòng các định nghĩa về thiết kế.
- B. Chỉ tập trung vào việc chơi game trên máy tính.
- C. Tìm hiểu về các nguyên lý thiết kế cơ bản (màu sắc, bố cục, font chữ), làm quen với các phần mềm đơn giản (ví dụ: Canva, Paint 3D hoặc các phần mềm miễn phí khác) và thực hành sáng tạo.
- D. Chỉ xem các sản phẩm thiết kế mà không thực hành.
Câu 30: Sự khác biệt cơ bản giữa thiết kế đồ họa và hội họa truyền thống nằm ở mục đích cuối cùng và công cụ sử dụng. Mục đích chính của thiết kế đồ họa, đặc biệt trong bối cảnh thương mại và truyền thông, là gì?
- A. Chỉ để tạo ra tác phẩm nghệ thuật biểu lộ cảm xúc cá nhân.
- B. Chỉ để trang trí cho đẹp mắt.
- C. Chỉ để thể hiện kỹ năng sử dụng phần mềm.
- D. Sử dụng hình ảnh và văn bản để truyền tải một thông điệp cụ thể, giải quyết một vấn đề truyền thông hoặc đạt được một mục tiêu nhất định (ví dụ: bán hàng, thông báo sự kiện, giáo dục).