15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty phần mềm đang phát triển một ứng dụng quản lý bán hàng cho một chuỗi cửa hàng. Sau khi thu thập các yêu cầu từ khách hàng (chủ chuỗi cửa hàng và nhân viên), bước tiếp theo trong quy trình sản xuất phần mềm mà nhóm phát triển cần thực hiện là gì?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng chi tiết.
  • B. Phân tích các yêu cầu đã thu thập để xác định rõ chức năng và luồng nghiệp vụ.
  • C. Bắt đầu viết mã cho các chức năng cơ bản.
  • D. Chuẩn bị tài liệu hướng dẫn sử dụng cuối cùng.

Câu 2: Trong giai đoạn nào của quy trình sản xuất phần mềm, người làm nghề cần xác định các module (phần nhỏ) của hệ thống, cấu trúc dữ liệu, và cách thức tương tác giữa các module đó?

  • A. Điều tra, khảo sát.
  • B. Phân tích hệ thống.
  • C. Thiết kế hệ thống.
  • D. Kiểm thử.

Câu 3: Một lập trình viên nhận được bản thiết kế chi tiết cho một chức năng

  • A. Chuyển đổi bản thiết kế thành mã nguồn (code) bằng một ngôn ngữ lập trình.
  • B. Kiểm tra lại các yêu cầu ban đầu của khách hàng.
  • C. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng chức năng này.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng cho chức năng thêm sản phẩm.

Câu 4: Sau khi hoàn thành việc viết mã, phần mềm cần được kiểm tra để tìm ra lỗi và đảm bảo hoạt động đúng như yêu cầu. Giai đoạn này trong quy trình sản xuất phần mềm được gọi là gì?

  • A. Phân tích hệ thống.
  • B. Thiết kế hệ thống.
  • C. Lập trình.
  • D. Kiểm thử.

Câu 5: Khách hàng đã nhận và bắt đầu sử dụng phần mềm. Tuy nhiên, sau một thời gian, họ phát hiện ra một số lỗi nhỏ hoặc muốn bổ sung thêm một vài tính năng mới. Công việc giải quyết các vấn đề này thuộc về giai đoạn nào của quy trình sản xuất phần mềm?

  • A. Chuyển giao.
  • B. Kiểm thử.
  • C. Bảo trì.
  • D. Lập trình.

Câu 6: Hoạt động nào có vai trò điều phối, lập kế hoạch, theo dõi tiến độ, quản lý rủi ro và đảm bảo toàn bộ quy trình phát triển phần mềm diễn ra suôn sẻ và đạt mục tiêu?

  • A. Lập trình.
  • B. Quản trị dự án phần mềm.
  • C. Kiểm thử phần mềm.
  • D. Phân tích hệ thống.

Câu 7: Một nhóm phát triển đang tranh luận về việc nên sử dụng ngôn ngữ lập trình nào (Python hay Java) cho dự án mới, dựa trên hiệu năng, thư viện hỗ trợ và kinh nghiệm của nhóm. Việc đưa ra quyết định này thường do vai trò nào trong nhóm phát triển phần mềm đảm nhận?

  • A. Kỹ sư phần mềm (Technical Lead/Solution Architect).
  • B. Nhân viên kiểm thử (Tester).
  • C. Nhân viên điều tra, khảo sát.
  • D. Quản trị cơ sở dữ liệu.

Câu 8: Để trở thành một lập trình viên giỏi, ngoài kiến thức chuyên môn về ngôn ngữ lập trình và cấu trúc dữ liệu, phẩm chất cá nhân nào sau đây được coi là cực kỳ quan trọng, giúp phát hiện và sửa lỗi chính xác?

  • A. Khả năng giao tiếp tốt.
  • B. Sáng tạo không giới hạn.
  • C. Tốc độ gõ phím nhanh.
  • D. Cẩn thận, tỉ mỉ và kiên nhẫn.

Câu 9: Vai trò nào trong phát triển phần mềm chịu trách nhiệm chính trong việc biến các bản thiết kế (đã được phân tích và thiết kế) thành sản phẩm chạy được trên máy tính?

  • A. Lập trình viên.
  • B. Kỹ sư phần mềm.
  • C. Người quản trị dự án.
  • D. Nhân viên kiểm thử.

Câu 10: Một dự án phát triển ứng dụng di động gặp phải tình trạng chậm tiến độ do việc phân công công việc chưa hợp lý và các thành viên không phối hợp tốt. Vấn đề này chủ yếu thuộc phạm vi trách nhiệm của vai trò nào?

  • A. Lập trình viên.
  • B. Kỹ sư phần mềm.
  • C. Người quản trị dự án.
  • D. Nhân viên kiểm thử.

Câu 11: Để theo đuổi nghề Kỹ sư phần mềm, con đường đào tạo chính thống và phổ biến nhất ở Việt Nam là gì?

  • A. Chỉ cần tham gia các khóa học ngắn hạn về lập trình.
  • B. Theo học các ngành Khoa học Máy tính, Công nghệ Thông tin hoặc Kỹ thuật Phần mềm ở bậc đại học.
  • C. Tự học hoàn toàn qua các tài liệu trực tuyến.
  • D. Tham gia các trung tâm dạy nghề lập trình.

Câu 12: Một bạn học sinh lớp 10 có đam mê với máy tính và muốn tìm hiểu sâu hơn về nghề phát triển phần mềm. Theo em, bạn ấy nên tập trung rèn luyện những kiến thức và kỹ năng cơ bản nào ngay từ bây giờ?

  • A. Chỉ cần học tốt các môn tự nhiên như Toán, Lý.
  • B. Tập trung vào việc sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.
  • C. Học thuộc lòng các thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Rèn luyện tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề và tìm hiểu về lập trình cơ bản.

Câu 13: Đâu là một ví dụ về sản phẩm của nghề phát triển phần mềm mà em sử dụng hàng ngày để truy cập thông tin và giao tiếp?

  • A. Máy in.
  • B. Bàn phím máy tính.
  • C. Ứng dụng trình duyệt web (ví dụ: Chrome, Firefox).
  • D. Chuột máy tính.

Câu 14: Tại sao nói nghề phát triển phần mềm có cơ hội việc làm rất lớn trong tương lai?

  • A. Vì công nghệ thông tin và chuyển đổi số đang phát triển mạnh mẽ, ứng dụng phần mềm trong mọi lĩnh vực ngày càng tăng.
  • B. Vì nghề này không yêu cầu kiến thức chuyên sâu.
  • C. Vì số lượng người học ngành công nghệ thông tin đang giảm.
  • D. Vì các công ty phần mềm chỉ tuyển dụng số lượng rất ít nhân viên.

Câu 15: Một công ty đang phát triển một trò chơi điện tử 3D phức tạp. Để đảm bảo trò chơi có hiệu năng cao và đồ họa mượt mà, lập trình viên cần có kiến thức sâu về lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Phát triển ứng dụng di động.
  • B. Lập trình đồ họa, thuật toán tối ưu và cấu trúc dữ liệu hiệu quả.
  • C. Phát triển giao diện người dùng (UI/UX).
  • D. Thiết kế cơ sở dữ liệu.

Câu 16: Vai trò nào trong nhóm phát triển phần mềm thường làm việc trực tiếp với khách hàng để thu thập và làm rõ các yêu cầu ban đầu của dự án?

  • A. Lập trình viên.
  • B. Nhân viên kiểm thử.
  • C. Quản trị dự án.
  • D. Nhân viên điều tra, khảo sát (Business Analyst).

Câu 17: Trong quy trình phát triển phần mềm linh hoạt (Agile), các giai đoạn như phân tích, thiết kế, lập trình, kiểm thử có thể được thực hiện lặp đi lặp lại trong các chu kỳ ngắn (sprint). Điều này phản ánh đặc điểm nào của nghề phát triển phần mềm?

  • A. Quá trình phát triển phần mềm là một quá trình lặp (iterative process).
  • B. Phát triển phần mềm chỉ là công việc của lập trình viên.
  • C. Kiểm thử chỉ được thực hiện ở cuối dự án.
  • D. Khách hàng không tham gia vào quá trình phát triển.

Câu 18: Một công ty cần tuyển một vị trí yêu cầu khả năng phân tích nghiệp vụ, thiết kế luồng quy trình, và viết tài liệu đặc tả yêu cầu chi tiết cho hệ thống mới. Vị trí này phù hợp nhất với vai trò nào?

  • A. Lập trình viên Back-end.
  • B. Nhân viên kiểm thử tự động (Automation Tester).
  • C. Chuyên viên phân tích nghiệp vụ (Business Analyst).
  • D. Quản trị cơ sở dữ liệu (DBA).

Câu 19: Tại sao việc bảo trì phần mềm lại là một giai đoạn quan trọng và thường kéo dài nhất trong vòng đời của một phần mềm?

  • A. Vì giai đoạn này chỉ đơn giản là sửa các lỗi nhỏ.
  • B. Vì nó bao gồm việc sửa lỗi phát sinh, cập nhật để tương thích với môi trường mới, và bổ sung tính năng theo yêu cầu thay đổi.
  • C. Vì phần mềm luôn hoạt động hoàn hảo ngay sau khi chuyển giao.
  • D. Vì khách hàng không bao giờ có yêu cầu thay đổi sau khi nhận sản phẩm.

Câu 20: Một bạn học sinh đang phân vân giữa việc trở thành Lập trình viên Front-end (phát triển giao diện người dùng) và Lập trình viên Back-end (phát triển xử lý logic và cơ sở dữ liệu). Nếu bạn ấy thích làm việc với giao diện trực quan, tương tác với người dùng và có mắt thẩm mỹ, vai trò nào sẽ phù hợp hơn?

  • A. Lập trình viên Front-end.
  • B. Lập trình viên Back-end.
  • C. Nhân viên kiểm thử.
  • D. Quản trị dự án.

Câu 21: Đâu là một kỹ năng không thể thiếu đối với bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực phát triển phần mềm, giúp họ làm việc hiệu quả trong nhóm và chia sẻ kiến thức?

  • A. Khả năng làm việc độc lập tuyệt đối.
  • B. Chỉ cần giỏi kỹ thuật, không cần giao tiếp.
  • C. Kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả.
  • D. Chỉ tập trung vào một ngôn ngữ lập trình duy nhất.

Câu 22: Khi một phần mềm được chuyển giao cho khách hàng, công việc nào sau đây thường được thực hiện để giúp khách hàng sử dụng phần mềm một cách hiệu quả?

  • A. Bắt đầu lại toàn bộ quy trình phát triển.
  • B. Chỉ gửi mã nguồn cho khách hàng tự cài đặt.
  • C. Ngừng mọi liên lạc với khách hàng.
  • D. Cài đặt phần mềm, khởi tạo dữ liệu ban đầu và hướng dẫn sử dụng.

Câu 23: Công việc nào sau đây đòi hỏi khả năng tư duy phân tích mạnh mẽ để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của lỗi (bug) trong mã nguồn?

  • A. Gỡ lỗi (Debugging).
  • B. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng.
  • D. Tiếp thị sản phẩm phần mềm.

Câu 24: Một dự án phần mềm đang ở giai đoạn kiểm thử. Đội ngũ kiểm thử phát hiện ra một lỗi nghiêm trọng khiến ứng dụng bị treo. Công việc tiếp theo cần làm là gì?

  • A. Chuyển giao phần mềm cho khách hàng ngay lập tức.
  • B. Ghi nhận lỗi chi tiết và chuyển cho lập trình viên để sửa chữa.
  • C. Bỏ qua lỗi và tiếp tục kiểm thử các chức năng khác.
  • D. Yêu cầu khách hàng thay đổi yêu cầu ban đầu.

Câu 25: Kỹ sư phần mềm khác lập trình viên ở điểm nào chính?

  • A. Kỹ sư phần mềm chỉ làm việc với phần cứng.
  • B. Lập trình viên có trách nhiệm quản lý dự án.
  • C. Kỹ sư phần mềm thường tham gia vào các công đoạn phân tích, thiết kế, quản lý quy trình và định hướng kỹ thuật, trong khi lập trình viên tập trung chủ yếu vào việc viết mã.
  • D. Lập trình viên không cần có kiến thức về thuật toán.

Câu 26: Một công ty phát triển phần mềm muốn mở rộng sang lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo (AI). Để làm được điều này, họ cần tuyển dụng những chuyên gia có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về:

  • A. Máy học, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, thị giác máy tính, và các thuật toán AI.
  • B. Thiết kế đồ họa và chỉnh sửa video.
  • C. Quản lý mạng máy tính và bảo mật.
  • D. Thiết kế website tĩnh đơn giản.

Câu 27: Giả sử em là người quản lý dự án phần mềm cho một ứng dụng giáo dục trực tuyến. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà em có thể gặp phải trong quá trình quản lý?

  • A. Phần mềm luôn chạy đúng ngay từ lần đầu tiên.
  • B. Khách hàng luôn giữ nguyên yêu cầu ban đầu.
  • C. Không bao giờ có rủi ro về tiến độ hoặc ngân sách.
  • D. Quản lý sự thay đổi yêu cầu từ khách hàng, đảm bảo tiến độ và ngân sách dự án.

Câu 28: Một công ty đang phát triển một phần mềm kế toán. Trong giai đoạn phân tích, họ cần làm rõ các quy định pháp lý về kế toán, các quy trình làm việc hiện tại của công ty khách hàng, và các báo cáo tài chính cần thiết. Công việc này thuộc về việc:

  • A. Thiết kế giao diện người dùng.
  • B. Viết mã nguồn chương trình.
  • C. Phân tích nghiệp vụ và yêu cầu hệ thống.
  • D. Kiểm thử hiệu năng phần mềm.

Câu 29: Đâu là một ví dụ về công việc trong giai đoạn chuyển giao phần mềm?

  • A. Sửa một lỗi phát hiện sau khi phần mềm đã được sử dụng 1 tháng.
  • B. Cài đặt phần mềm lên máy chủ của khách hàng và cấu hình hệ thống.
  • C. Thiết kế cơ sở dữ liệu cho phần mềm.
  • D. Phân tích các yêu cầu mới từ khách hàng cho phiên bản tiếp theo.

Câu 30: Để làm việc hiệu quả trong nghề phát triển phần mềm, việc liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức mới là rất quan trọng. Tại sao?

  • A. Vì công nghệ thay đổi rất nhanh, các ngôn ngữ, công cụ và phương pháp mới liên tục xuất hiện.
  • B. Vì chỉ cần học một lần là đủ dùng cho cả sự nghiệp.
  • C. Vì kiến thức cũ không bao giờ lỗi thời.
  • D. Vì khách hàng không quan tâm đến công nghệ mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một công ty phần mềm đang phát triển một ứng dụng quản lý bán hàng cho một chuỗi cửa hàng. Sau khi thu thập các yêu cầu từ khách hàng (chủ chuỗi cửa hàng và nhân viên), bước tiếp theo trong quy trình sản xuất phần mềm mà nhóm phát triển cần thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong giai đoạn nào của quy trình sản xuất phần mềm, người làm nghề cần xác định các module (phần nhỏ) của hệ thống, cấu trúc dữ liệu, và cách thức tương tác giữa các module đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một lập trình viên nhận được bản thiết kế chi tiết cho một chức năng "Thêm sản phẩm mới" vào cơ sở dữ liệu. Công việc chính mà lập trình viên này cần làm ở giai đoạn lập trình là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Sau khi hoàn thành việc viết mã, phần mềm cần được kiểm tra để tìm ra lỗi và đảm bảo hoạt động đúng như yêu cầu. Giai đoạn này trong quy trình sản xuất phần mềm được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Khách hàng đã nhận và bắt đầu sử dụng phần mềm. Tuy nhiên, sau một thời gian, họ phát hiện ra một số lỗi nhỏ hoặc muốn bổ sung thêm một vài tính năng mới. Công việc giải quyết các vấn đề này thuộc về giai đoạn nào của quy trình sản xuất phần mềm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Hoạt động nào có vai trò điều phối, lập kế hoạch, theo dõi tiến độ, quản lý rủi ro và đảm bảo toàn bộ quy trình phát triển phần mềm diễn ra suôn sẻ và đạt mục tiêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một nhóm phát triển đang tranh luận về việc nên sử dụng ngôn ngữ lập trình nào (Python hay Java) cho dự án mới, dựa trên hiệu năng, thư viện hỗ trợ và kinh nghiệm của nhóm. Việc đưa ra quyết định này thường do vai trò nào trong nhóm phát triển phần mềm đảm nhận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Để trở thành một lập trình viên giỏi, ngoài kiến thức chuyên môn về ngôn ngữ lập trình và cấu trúc dữ liệu, phẩm chất cá nhân nào sau đây được coi là cực kỳ quan trọng, giúp phát hiện và sửa lỗi chính xác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Vai trò nào trong phát triển phần mềm chịu trách nhiệm chính trong việc biến các bản thiết kế (đã được phân tích và thiết kế) thành sản phẩm chạy được trên máy tính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một dự án phát triển ứng dụng di động gặp phải tình trạng chậm tiến độ do việc phân công công việc chưa hợp lý và các thành viên không phối hợp tốt. Vấn đề này chủ yếu thuộc phạm vi trách nhiệm của vai trò nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Để theo đuổi nghề Kỹ sư phần mềm, con đường đào tạo chính thống và phổ biến nhất ở Việt Nam là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một bạn học sinh lớp 10 có đam mê với máy tính và muốn tìm hiểu sâu hơn về nghề phát triển phần mềm. Theo em, bạn ấy nên tập trung rèn luyện những kiến thức và kỹ năng cơ bản nào ngay từ bây giờ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Đâu là một ví dụ về sản phẩm của nghề phát triển phần mềm mà em sử dụng hàng ngày để truy cập thông tin và giao tiếp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tại sao nói nghề phát triển phần mềm có cơ hội việc làm rất lớn trong tương lai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một công ty đang phát triển một trò chơi điện tử 3D phức tạp. Để đảm bảo trò chơi có hiệu năng cao và đồ họa mượt mà, lập trình viên cần có kiến thức sâu về lĩnh vực nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Vai trò nào trong nhóm phát triển phần mềm thường làm việc trực tiếp với khách hàng để thu thập và làm rõ các yêu cầu ban đầu của dự án?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong quy trình phát triển phần mềm linh hoạt (Agile), các giai đoạn như phân tích, thiết kế, lập trình, kiểm thử có thể được thực hiện lặp đi lặp lại trong các chu kỳ ngắn (sprint). Điều này phản ánh đặc điểm nào của nghề phát triển phần mềm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một công ty cần tuyển một vị trí yêu cầu khả năng phân tích nghiệp vụ, thiết kế luồng quy trình, và viết tài liệu đặc tả yêu cầu chi tiết cho hệ thống mới. Vị trí này phù hợp nhất với vai trò nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Tại sao việc bảo trì phần mềm lại là một giai đoạn quan trọng và thường kéo dài nhất trong vòng đời của một phần mềm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một bạn học sinh đang phân vân giữa việc trở thành Lập trình viên Front-end (phát triển giao diện người dùng) và Lập trình viên Back-end (phát triển xử lý logic và cơ sở dữ liệu). Nếu bạn ấy thích làm việc với giao diện trực quan, tương tác với người dùng và có mắt thẩm mỹ, vai trò nào sẽ phù hợp hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Đâu là một kỹ năng không thể thiếu đối với bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực phát triển phần mềm, giúp họ làm việc hiệu quả trong nhóm và chia sẻ kiến thức?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi một phần mềm được chuyển giao cho khách hàng, công việc nào sau đây thường được thực hiện để giúp khách hàng sử dụng phần mềm một cách hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Công việc nào sau đây đòi hỏi khả năng tư duy phân tích mạnh mẽ để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của lỗi (bug) trong mã nguồn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một dự án phần mềm đang ở giai đoạn kiểm thử. Đội ngũ kiểm thử phát hiện ra một lỗi nghiêm trọng khiến ứng dụng bị treo. Công việc tiếp theo cần làm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Kỹ sư phần mềm khác lập trình viên ở điểm nào chính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một công ty phát triển phần mềm muốn mở rộng sang lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo (AI). Để làm được điều này, họ cần tuyển dụng những chuyên gia có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Giả sử em là người quản lý dự án phần mềm cho một ứng dụng giáo dục trực tuyến. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà em có thể gặp phải trong quá trình quản lý?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một công ty đang phát triển một phần mềm kế toán. Trong giai đoạn phân tích, họ cần làm rõ các quy định pháp lý về kế toán, các quy trình làm việc hiện tại của công ty khách hàng, và các báo cáo tài chính cần thiết. Công việc này thuộc về việc:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Đâu là một ví dụ về công việc trong giai đoạn chuyển giao phần mềm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để làm việc hiệu quả trong nghề phát triển phần mềm, việc liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức mới là rất quan trọng. Tại sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình phát triển phần mềm, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định rõ ràng các tính năng, yêu cầu chức năng và phi chức năng của hệ thống dựa trên thông tin thu thập được từ khách hàng?

  • A. Thiết kế hệ thống
  • B. Phân tích hệ thống
  • C. Lập trình
  • D. Kiểm thử

Câu 2: Một nhóm phát triển phần mềm vừa hoàn thành việc viết mã cho một module chức năng. Công việc tiếp theo họ cần làm để đảm bảo module này hoạt động đúng theo yêu cầu và không có lỗi là gì?

  • A. Thiết kế cơ sở dữ liệu
  • B. Điều tra khảo sát
  • C. Kiểm thử
  • D. Chuyển giao hệ thống

Câu 3: Vai trò nào trong nhóm phát triển phần mềm chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển đổi bản thiết kế chi tiết thành mã nguồn chương trình máy tính?

  • A. Lập trình viên (Developer)
  • B. Kỹ sư phần mềm (Software Engineer)
  • C. Người quản trị dự án (Project Manager)
  • D. Kiểm thử viên (Tester)

Câu 4: Tại sao kỹ năng làm việc nhóm lại quan trọng đối với người làm nghề phát triển phần mềm?

  • A. Giúp họ làm việc độc lập hiệu quả hơn.
  • B. Chỉ cần thiết cho vị trí quản lý.
  • C. Giúp họ tránh giao tiếp với khách hàng.
  • D. Dự án phần mềm thường lớn, phức tạp và đòi hỏi sự phối hợp của nhiều người ở các vai trò khác nhau.

Câu 5: Giai đoạn "Bảo trì" trong vòng đời phát triển phần mềm bao gồm những công việc nào sau đây?

  • A. Xây dựng giao diện người dùng.
  • B. Thu thập yêu cầu từ người dùng.
  • C. Sửa lỗi phát sinh sau khi hệ thống hoạt động, cập nhật tính năng mới hoặc cải tiến hiệu năng.
  • D. Viết mã nguồn cho các chức năng.

Câu 6: Để thiết kế kiến trúc tổng thể của hệ thống phần mềm, xác định các thành phần chính, cách chúng tương tác với nhau và cấu trúc dữ liệu, nhóm phát triển sẽ thực hiện công việc này trong giai đoạn nào?

  • A. Thiết kế hệ thống
  • B. Lập trình
  • C. Kiểm thử
  • D. Chuyển giao

Câu 7: Công việc cài đặt phần mềm tại địa điểm của khách hàng, khởi tạo dữ liệu ban đầu và hướng dẫn người dùng cuối sử dụng hệ thống thuộc về giai đoạn nào?

  • A. Phân tích hệ thống
  • B. Lập trình
  • C. Kiểm thử
  • D. Chuyển giao

Câu 8: Bên cạnh kiến thức chuyên môn về lập trình và khoa học máy tính, tố chất nào sau đây giúp lập trình viên tạo ra mã nguồn sạch, ít lỗi và dễ bảo trì?

  • A. Khả năng giao tiếp xuất sắc.
  • B. Sự cẩn thận, tỉ mỉ và chú ý đến chi tiết.
  • C. Kỹ năng bán hàng.
  • D. Khả năng làm việc dưới áp lực cao liên tục.

Câu 9: Vị trí nào trong phát triển phần mềm thường yêu cầu kiến thức rộng về toàn bộ quy trình, khả năng đưa ra quyết định kỹ thuật quan trọng, và thường có kinh nghiệm lâu năm hơn lập trình viên?

  • A. Lập trình viên mới ra trường (Junior Developer)
  • B. Kiểm thử viên (Tester)
  • C. Kỹ sư phần mềm (Software Engineer)
  • D. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật (Technical Support)

Câu 10: Quản trị dự án phần mềm là hoạt động có tính bao trùm lên toàn bộ các công đoạn phát triển. Mục tiêu chính của hoạt động này là gì?

  • A. Đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn, trong ngân sách cho phép và đạt chất lượng yêu cầu.
  • B. Chỉ tập trung vào việc viết mã nguồn hiệu quả nhất.
  • C. Chỉ quản lý các vấn đề kỹ thuật phức tạp.
  • D. Hỗ trợ người dùng cuối sau khi phần mềm được triển khai.

Câu 11: Một công ty phần mềm đang phát triển một ứng dụng di động mới. Công việc nào sau đây không thuộc về giai đoạn "Điều tra, khảo sát"?

  • A. Phỏng vấn khách hàng tiềm năng.
  • B. Tối ưu hóa hiệu năng của cơ sở dữ liệu.
  • C. Xây dựng tài liệu mô tả yêu cầu nghiệp vụ.
  • D. Nghiên cứu các ứng dụng tương tự trên thị trường.

Câu 12: Đâu là thách thức phổ biến nhất mà các dự án phát triển phần mềm thường gặp phải, đòi hỏi kỹ năng quản lý và điều chỉnh liên tục?

  • A. Thiếu máy tính mạnh.
  • B. Mã nguồn quá ngắn.
  • C. Yêu cầu từ khách hàng thay đổi trong quá trình phát triển.
  • D. Phần mềm chạy quá nhanh.

Câu 13: Một kỹ sư phần mềm có kinh nghiệm đang xem xét lại toàn bộ cấu trúc mã nguồn của một hệ thống cũ để tìm cách cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng. Công việc này có thể được xếp vào giai đoạn nào của vòng đời phần mềm?

  • A. Lập trình ban đầu.
  • B. Kiểm thử chấp nhận của người dùng.
  • C. Chuyển giao.
  • D. Bảo trì (cải tiến).

Câu 14: Để trở thành một lập trình viên giỏi, ngoài việc học các ngôn ngữ lập trình, kiến thức nào sau đây là cực kỳ quan trọng và giúp giải quyết vấn đề hiệu quả hơn?

  • A. Hiểu biết về thuật toán và cấu trúc dữ liệu.
  • B. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
  • C. Khả năng thuyết trình trước đám đông.
  • D. Kiến thức về lịch sử máy tính.

Câu 15: Nghề phát triển phần mềm được đánh giá là có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Lý do chính là gì?

  • A. Ngày càng ít doanh nghiệp sử dụng phần mềm.
  • B. Công nghệ thông tin đã đạt đến giới hạn phát triển.
  • C. Sự gia tăng không ngừng của ứng dụng công nghệ trong mọi lĩnh vực đời sống và kinh doanh.
  • D. Nghề này không yêu cầu kiến thức chuyên môn cao.

Câu 16: Khi một lập trình viên hoàn thành việc viết mã cho một chức năng nhỏ, họ thường tự kiểm tra xem chức năng đó có hoạt động đúng như mong đợi không. Hoạt động này được gọi là gì?

  • A. Kiểm thử hệ thống (System Testing).
  • B. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing).
  • C. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing).
  • D. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing).

Câu 17: Một dự án phần mềm đang ở giai đoạn "Lập trình". Công việc nào sau đây là nhiệm vụ chính của các thành viên trong nhóm tại thời điểm này?

  • A. Viết, biên dịch và gỡ lỗi mã nguồn theo bản thiết kế.
  • B. Thu thập yêu cầu từ khách hàng.
  • C. Lập kế hoạch dự án chi tiết.
  • D. Đào tạo người dùng cuối.

Câu 18: Kỹ sư phần mềm khác lập trình viên chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Kỹ sư phần mềm chỉ làm việc với phần cứng.
  • B. Lập trình viên có vai trò quản lý dự án.
  • C. Kỹ sư phần mềm chỉ viết mã, không thiết kế.
  • D. Kỹ sư phần mềm thường có cái nhìn tổng thể hơn về kiến trúc, thiết kế và quản lý quy trình, trong khi lập trình viên tập trung vào việc triển khai mã nguồn chi tiết.

Câu 19: Giả sử bạn là một lập trình viên và gặp phải một lỗi khó hiểu trong mã nguồn. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn hiệu quả nhất trong việc tìm ra nguyên nhân và khắc phục lỗi đó?

  • A. Kỹ năng gỡ lỗi (debugging) và tư duy phân tích vấn đề.
  • B. Kỹ năng vẽ đồ họa máy tính.
  • C. Khả năng ghi nhớ tốt.
  • D. Kỹ năng bán hàng phần mềm.

Câu 20: Tại sao tài liệu hóa (documentation) là một phần quan trọng trong quy trình phát triển phần mềm?

  • A. Chỉ để tăng thêm số lượng công việc.
  • B. Chỉ cần thiết cho người dùng cuối.
  • C. Giúp nhóm phát triển hiểu rõ yêu cầu, thiết kế, mã nguồn, và hỗ trợ việc bảo trì, cập nhật sau này.
  • D. Không có vai trò gì đáng kể.

Câu 21: Khi khách hàng sử dụng thử phần mềm đã hoàn thành và đưa ra phản hồi về các lỗi hoặc điểm chưa hợp lý, hoạt động này thuộc giai đoạn nào?

  • A. Thiết kế hệ thống.
  • B. Lập trình.
  • C. Điều tra khảo sát.
  • D. Kiểm thử (Kiểm thử chấp nhận).

Câu 22: Người quản trị dự án phần mềm (Project Manager) có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Viết mã nguồn phức tạp nhất.
  • B. Lập kế hoạch, điều phối công việc, quản lý tài nguyên và rủi ro của dự án.
  • C. Chỉ kiểm tra lỗi phần mềm.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt.

Câu 23: Một trong những đặc điểm của nghề phát triển phần mềm là sự thay đổi và cập nhật công nghệ liên tục. Điều này đòi hỏi người làm nghề phải có tố chất nào?

  • A. Tinh thần học hỏi suốt đời và khả năng thích ứng nhanh.
  • B. Khả năng làm việc đơn độc.
  • C. Chỉ tập trung vào một ngôn ngữ lập trình duy nhất.
  • D. Không cần quan tâm đến xu hướng công nghệ mới.

Câu 24: Khi phát triển một phần mềm, việc lựa chọn ngôn ngữ lập trình và công nghệ phù hợp thường được đưa ra trong giai đoạn nào?

  • A. Điều tra khảo sát.
  • B. Lập trình.
  • C. Thiết kế hệ thống.
  • D. Chuyển giao.

Câu 25: Nếu một công ty muốn xây dựng một hệ thống quản lý kho hàng mới để thay thế quy trình thủ công hiện tại, bước đầu tiên trong quy trình phát triển phần mềm họ cần thực hiện là gì?

  • A. Bắt đầu viết mã ngay lập tức.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng.
  • C. Kiểm thử hệ thống.
  • D. Điều tra, khảo sát để hiểu rõ nhu cầu và quy trình nghiệp vụ hiện tại.

Câu 26: Một kiểm thử viên (Tester) đang thực hiện công việc gì khi họ cố gắng tìm ra các trường hợp nhập liệu sai hoặc các kịch bản sử dụng bất thường để xem phần mềm phản ứng như thế nào?

  • A. Tìm kiếm lỗi và đánh giá chất lượng phần mềm.
  • B. Viết mã nguồn cho chức năng mới.
  • C. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
  • D. Đào tạo người dùng cuối.

Câu 27: Nghề phát triển phần mềm đòi hỏi sự kết hợp giữa tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề và sự sáng tạo. Yếu tố sáng tạo thể hiện ở đâu trong quá trình này?

  • A. Chỉ trong việc đặt tên biến.
  • B. Chỉ khi viết tài liệu.
  • C. Trong việc tìm ra giải pháp tối ưu, thiết kế kiến trúc hệ thống hiệu quả, hoặc tạo ra trải nghiệm người dùng độc đáo.
  • D. Không cần thiết trong nghề này.

Câu 28: Sau khi phần mềm đã được chuyển giao và đưa vào sử dụng, khách hàng báo cáo một lỗi nghiêm trọng làm ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của họ. Nhóm phát triển sẽ xử lý vấn đề này trong giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn Phân tích.
  • B. Giai đoạn Thiết kế.
  • C. Giai đoạn Lập trình (của phiên bản ban đầu).
  • D. Giai đoạn Bảo trì.

Câu 29: Để thành công trong nghề phát triển phần mềm, ngoài kiến thức kỹ thuật, người học cần rèn luyện những kỹ năng mềm nào?

  • A. Chỉ cần kỹ năng đọc hiểu tài liệu chuyên ngành.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ mã nguồn.
  • C. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề.
  • D. Kỹ năng thao tác máy tính nhanh.

Câu 30: Một công ty đang có kế hoạch mở rộng thị trường và cần thêm các tính năng mới cho ứng dụng hiện có. Việc thêm các tính năng này thuộc về công việc trong giai đoạn nào của vòng đời phần mềm?

  • A. Chỉ thuộc giai đoạn Lập trình.
  • B. Thuộc giai đoạn Bảo trì (cập nhật, nâng cấp).
  • C. Chỉ thuộc giai đoạn Chuyển giao.
  • D. Không thuộc bất kỳ giai đoạn nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong quy trình phát triển phần mềm, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định rõ ràng các tính năng, yêu cầu chức năng và phi chức năng của hệ thống dựa trên thông tin thu thập được từ khách hàng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một nhóm phát triển phần mềm vừa hoàn thành việc viết mã cho một module chức năng. Công việc tiếp theo họ cần làm để đảm bảo module này hoạt động đúng theo yêu cầu và không có lỗi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Vai trò nào trong nhóm phát triển phần mềm chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển đổi bản thiết kế chi tiết thành mã nguồn chương trình máy tính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tại sao kỹ năng làm việc nhóm lại quan trọng đối với người làm nghề phát triển phần mềm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Giai đoạn 'Bảo trì' trong vòng đời phát triển phần mềm bao gồm những công việc nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Để thiết kế kiến trúc tổng thể của hệ thống phần mềm, xác định các thành phần chính, cách chúng tương tác với nhau và cấu trúc dữ liệu, nhóm phát triển sẽ thực hiện công việc này trong giai đoạn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Công việc cài đặt phần mềm tại địa điểm của khách hàng, khởi tạo dữ liệu ban đầu và hướng dẫn người dùng cuối sử dụng hệ thống thuộc về giai đoạn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Bên cạnh kiến thức chuyên môn về lập trình và khoa học máy tính, tố chất nào sau đây giúp lập trình viên tạo ra mã nguồn sạch, ít lỗi và dễ bảo trì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Vị trí nào trong phát triển phần mềm thường yêu cầu kiến thức rộng về toàn bộ quy trình, khả năng đưa ra quyết định kỹ thuật quan trọng, và thường có kinh nghiệm lâu năm hơn lập trình viên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Quản trị dự án phần mềm là hoạt động có tính bao trùm lên toàn bộ các công đoạn phát triển. Mục tiêu chính của hoạt động này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một công ty phần mềm đang phát triển một ứng dụng di động mới. Công việc nào sau đây *không* thuộc về giai đoạn 'Điều tra, khảo sát'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đâu là thách thức phổ biến nhất mà các dự án phát triển phần mềm thường gặp phải, đòi hỏi kỹ năng quản lý và điều chỉnh liên tục?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một kỹ sư phần mềm có kinh nghiệm đang xem xét lại toàn bộ cấu trúc mã nguồn của một hệ thống cũ để tìm cách cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng. Công việc này có thể được xếp vào giai đoạn nào của vòng đời phần mềm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Để trở thành một lập trình viên giỏi, ngoài việc học các ngôn ngữ lập trình, kiến thức nào sau đây là cực kỳ quan trọng và giúp giải quyết vấn đề hiệu quả hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nghề phát triển phần mềm được đánh giá là có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Lý do chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi một lập trình viên hoàn thành việc viết mã cho một chức năng nhỏ, họ thường tự kiểm tra xem chức năng đó có hoạt động đúng như mong đợi không. Hoạt động này được gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một dự án phần mềm đang ở giai đoạn 'Lập trình'. Công việc nào sau đây là nhiệm vụ chính của các thành viên trong nhóm tại thời điểm này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Kỹ sư phần mềm khác lập trình viên chủ yếu ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Giả sử bạn là một lập trình viên và gặp phải một lỗi khó hiểu trong mã nguồn. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn hiệu quả nhất trong việc tìm ra nguyên nhân và khắc phục lỗi đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Tại sao tài liệu hóa (documentation) là một phần quan trọng trong quy trình phát triển phần mềm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi khách hàng sử dụng thử phần mềm đã hoàn thành và đưa ra phản hồi về các lỗi hoặc điểm chưa hợp lý, hoạt động này thuộc giai đoạn nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Người quản trị dự án phần mềm (Project Manager) có vai trò chủ yếu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một trong những đặc điểm của nghề phát triển phần mềm là sự thay đổi và cập nhật công nghệ liên tục. Điều này đòi hỏi người làm nghề phải có tố chất nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi phát triển một phần mềm, việc lựa chọn ngôn ngữ lập trình và công nghệ phù hợp thường được đưa ra trong giai đoạn nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu một công ty muốn xây dựng một hệ thống quản lý kho hàng mới để thay thế quy trình thủ công hiện tại, bước đầu tiên trong quy trình phát triển phần mềm họ cần thực hiện là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một kiểm thử viên (Tester) đang thực hiện công việc gì khi họ cố gắng tìm ra các trường hợp nhập liệu sai hoặc các kịch bản sử dụng bất thường để xem phần mềm phản ứng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nghề phát triển phần mềm đòi hỏi sự kết hợp giữa tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề và sự sáng tạo. Yếu tố sáng tạo thể hiện ở đâu trong quá trình này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Sau khi phần mềm đã được chuyển giao và đưa vào sử dụng, khách hàng báo cáo một lỗi nghiêm trọng làm ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của họ. Nhóm phát triển sẽ xử lý vấn đề này trong giai đoạn nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để thành công trong nghề phát triển phần mềm, ngoài kiến thức kỹ thuật, người học cần rèn luyện những kỹ năng mềm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một công ty đang có kế hoạch mở rộng thị trường và cần thêm các tính năng mới cho ứng dụng hiện có. Việc thêm các tính năng này thuộc về công việc trong giai đoạn nào của vòng đời phần mềm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình phát triển phần mềm, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định rõ ràng các chức năng, dữ liệu và giao diện mà phần mềm cần cung cấp dựa trên nhu cầu của người dùng?

  • A. Lập trình
  • B. Kiểm thử
  • C. Thiết kế hệ thống
  • D. Điều tra, khảo sát và Phân tích hệ thống

Câu 2: Một nhóm phát triển phần mềm đang sử dụng phương pháp Agile. Trong mỗi sprint, họ thường xuyên tổ chức các cuộc họp hàng ngày để cập nhật tiến độ và giải quyết vấn đề. Hoạt động này thuộc về vai trò nào trong quản lý dự án phần mềm?

  • A. Lập trình viên
  • B. Kỹ sư kiểm thử
  • C. Quản lý dự án
  • D. Chuyên viên phân tích nghiệp vụ

Câu 3: Để đảm bảo chất lượng phần mềm trước khi phát hành, công đoạn kiểm thử phần mềm cần thực hiện những loại kiểm thử nào để phát hiện lỗi ở các mức độ khác nhau?

  • A. Kiểm thử giao diện người dùng
  • B. Kiểm thử hiệu năng
  • C. Kiểm thử bảo mật
  • D. Kiểm thử đơn vị, kiểm thử tích hợp, kiểm thử hệ thống

Câu 4: Một công ty phần mềm muốn xây dựng một ứng dụng thương mại điện tử. Theo em, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với một lập trình viên tham gia dự án này?

  • A. Kỹ năng thiết kế đồ họa
  • B. Kỹ năng lập trình web và cơ sở dữ liệu
  • C. Kỹ năng quản lý dự án
  • D. Kỹ năng viết tài liệu hướng dẫn sử dụng

Câu 5: Trong giai đoạn thiết kế hệ thống phần mềm, kiến trúc sư phần mềm thường sử dụng công cụ nào để mô tả cấu trúc tổng thể của phần mềm, các thành phần chính và mối quan hệ giữa chúng?

  • A. Sơ đồ UML
  • B. Lưu đồ thuật toán
  • C. Bảng tính Excel
  • D. Trình soạn thảo văn bản Word

Câu 6: Một sinh viên mới tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin muốn bắt đầu sự nghiệp trong lĩnh vực phát triển phần mềm. Theo em, vị trí công việc nào sau đây có thể là điểm khởi đầu phù hợp nhất?

  • A. Kiến trúc sư phần mềm
  • B. Lập trình viên tập sự (Fresher Developer)
  • C. Quản lý dự án phần mềm
  • D. Chuyên gia bảo mật phần mềm

Câu 7: Vì sao kỹ năng giao tiếp hiệu quả được xem là một yếu tố quan trọng đối với người làm trong ngành phát triển phần mềm, bất kể vai trò cụ thể là gì?

  • A. Chỉ cần giao tiếp tốt với máy tính là đủ.
  • B. Giao tiếp chỉ quan trọng với quản lý dự án, không cần thiết cho lập trình viên.
  • C. Để phối hợp làm việc nhóm, hiểu yêu cầu khách hàng và truyền đạt thông tin rõ ràng.
  • D. Kỹ năng giao tiếp không quan trọng bằng kỹ năng lập trình.

Câu 8: Trong quá trình bảo trì phần mềm, hoạt động nào sau đây thường chiếm phần lớn thời gian và nguồn lực?

  • A. Thêm tính năng mới
  • B. Sửa lỗi và khắc phục sự cố
  • C. Tối ưu hiệu năng
  • D. Cập nhật giao diện người dùng

Câu 9: Phương pháp phát triển phần mềm Agile chú trọng vào điều gì để thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi yêu cầu của khách hàng?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết từ đầu dự án và tuân thủ nghiêm ngặt.
  • B. Tài liệu hóa đầy đủ mọi giai đoạn phát triển.
  • C. Phát triển phần mềm theo từng giai đoạn lớn, ít tương tác với khách hàng.
  • D. Phát triển theo từng vòng lặp ngắn, thường xuyên tương tác và nhận phản hồi từ khách hàng.

Câu 10: Đâu là một ví dụ về công cụ quản lý dự án phần mềm phổ biến giúp nhóm làm việc hiệu quả hơn trong việc theo dõi tiến độ, phân công công việc và cộng tác?

  • A. Microsoft Word
  • B. Microsoft Excel
  • C. Jira
  • D. PowerPoint

Câu 11: Trong quá trình lập trình, tại sao việc viết mã nguồn rõ ràng, dễ đọc và tuân thủ các quy ước lập trình lại quan trọng?

  • A. Chỉ để gây ấn tượng với người quản lý.
  • B. Để dễ dàng bảo trì, sửa lỗi và cộng tác với các lập trình viên khác.
  • C. Để chương trình chạy nhanh hơn.
  • D. Không quan trọng, miễn là chương trình chạy đúng.

Câu 12: Một công ty khởi nghiệp muốn phát triển một ứng dụng di động cho cả nền tảng Android và iOS. Theo em, lựa chọn công nghệ phát triển nào sẽ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhất?

  • A. React Native
  • B. Swift (cho iOS) và Java/Kotlin (cho Android) riêng biệt
  • C. Assembly
  • D. Pascal

Câu 13: Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, khái niệm "nợ kỹ thuật" (technical debt) đề cập đến điều gì?

  • A. Số tiền công ty nợ các lập trình viên.
  • B. Số lượng lỗi còn tồn đọng trong phần mềm.
  • C. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc lập trình không tối ưu để đi nhanh, nhưng gây khó khăn cho bảo trì và phát triển sau này.
  • D. Thời gian cần thiết để kiểm thử phần mềm.

Câu 14: Một kỹ sư kiểm thử phần mềm phát hiện ra một lỗi nghiêm trọng trong phần mềm trước khi phát hành. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tự ý sửa lỗi và phát hành phần mềm.
  • B. Báo cáo chi tiết lỗi cho lập trình viên và quản lý dự án để được sửa chữa.
  • C. Bỏ qua lỗi nếu thời gian phát hành gấp rút.
  • D. Thông báo lỗi cho khách hàng cuối cùng.

Câu 15: Trong bối cảnh phát triển phần mềm hiện đại, xu hướng "DevOps" nhấn mạnh vào việc kết hợp chặt chẽ giữa bộ phận phát triển (Development) và bộ phận nào?

  • A. Bộ phận Marketing
  • B. Bộ phận Kinh doanh
  • C. Bộ phận Thiết kế
  • D. Bộ phận Vận hành (Operations)

Câu 16: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các nhà phát triển phần mềm phải đối mặt trong tương lai gần, đặc biệt khi công nghệ ngày càng phát triển nhanh chóng?

  • A. Sự thiếu hụt về vốn đầu tư.
  • B. Sự cạnh tranh từ các ngành nghề khác.
  • C. Việc liên tục học hỏi và cập nhật các công nghệ mới.
  • D. Sự giảm sút về nhu cầu sử dụng phần mềm.

Câu 17: Trong lĩnh vực an ninh mạng, phát triển phần mềm đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Phát triển các công cụ và hệ thống để bảo vệ chống lại các mối đe dọa an ninh mạng.
  • B. Không liên quan, an ninh mạng chỉ phụ thuộc vào phần cứng.
  • C. Chỉ đóng vai trò nhỏ trong việc vá lỗi bảo mật sau khi bị tấn công.
  • D. Giúp tăng tốc độ phát triển phần mềm khác, không liên quan đến an ninh.

Câu 18: Một dự án phát triển phần mềm sử dụng mô hình thác nước (Waterfall). Điều này có nghĩa là các giai đoạn phát triển sẽ được thực hiện như thế nào?

  • A. Các giai đoạn phát triển được thực hiện song song và lặp đi lặp lại.
  • B. Các giai đoạn phát triển được thực hiện tuần tự, giai đoạn sau chỉ bắt đầu khi giai đoạn trước hoàn thành.
  • C. Các giai đoạn phát triển linh hoạt và có thể thay đổi thứ tự.
  • D. Không có giai đoạn phát triển cụ thể, làm đến đâu hay đến đó.

Câu 19: Trong quá trình chuyển giao phần mềm cho khách hàng, hoạt động hướng dẫn sử dụng phần mềm có mục đích chính là gì?

  • A. Để khách hàng tự tìm hiểu và khám phá phần mềm.
  • B. Để lập trình viên không phải hỗ trợ khách hàng sau này.
  • C. Giúp người dùng cuối hiểu rõ và sử dụng phần mềm một cách hiệu quả.
  • D. Chỉ là thủ tục bắt buộc trong quy trình chuyển giao.

Câu 20: Một lập trình viên mới vào nghề nên tập trung phát triển những kỹ năng mềm nào để hỗ trợ tốt cho công việc lập trình, ngoài kỹ năng code?

  • A. Kỹ năng thiết kế đồ họa và marketing.
  • B. Kỹ năng bán hàng và thuyết trình.
  • C. Kỹ năng kế toán và quản lý tài chính.
  • D. Kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy logic, làm việc nhóm và giao tiếp.

Câu 21: Trong quá trình kiểm thử hộp đen (black-box testing), người kiểm thử chủ yếu dựa vào yếu tố nào để thiết kế các trường hợp kiểm thử?

  • A. Mã nguồn chương trình.
  • B. Đặc tả yêu cầu và chức năng của phần mềm.
  • C. Cấu trúc cơ sở dữ liệu.
  • D. Ý kiến cá nhân của người kiểm thử.

Câu 22: Giả sử bạn là trưởng nhóm phát triển phần mềm và nhận thấy một thành viên trong nhóm liên tục trì hoãn công việc, ảnh hưởng đến tiến độ chung. Biện pháp quản lý nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phê bình công khai thành viên đó trước toàn nhóm.
  • B. Báo cáo ngay lập tức lên cấp trên để kỷ luật.
  • C. Gặp gỡ riêng thành viên đó để tìm hiểu nguyên nhân và cùng nhau tìm giải pháp.
  • D. Giao thêm việc cho thành viên khác để bù đắp tiến độ.

Câu 23: Vì sao việc sử dụng hệ thống quản lý phiên bản (version control system) như Git trở nên thiết yếu trong phát triển phần mềm nhóm?

  • A. Để theo dõi lịch sử thay đổi mã nguồn, quản lý các phiên bản khác nhau và dễ dàng cộng tác giữa các thành viên.
  • B. Để tăng tốc độ biên dịch chương trình.
  • C. Để tự động kiểm thử phần mềm.
  • D. Chỉ cần thiết cho các dự án lớn, dự án nhỏ không cần.

Câu 24: Trong quá trình phát triển ứng dụng web, framework nào sau đây phổ biến cho việc phát triển giao diện người dùng (front-end) động và tương tác cao?

  • A. SQL
  • B. Java
  • C. PHP
  • D. ReactJS

Câu 25: Đạo đức nghề nghiệp trong phát triển phần mềm bao gồm những khía cạnh quan trọng nào?

  • A. Chỉ cần viết code nhanh và hiệu quả.
  • B. Chỉ cần tuân thủ yêu cầu của khách hàng, không cần quan tâm đến đạo đức.
  • C. Trách nhiệm với sản phẩm, bảo mật thông tin, tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ và tuân thủ pháp luật.
  • D. Đạo đức nghề nghiệp không quan trọng bằng lợi nhuận.

Câu 26: Trong quy trình phát triển phần mềm, việc thu thập và phân tích yêu cầu từ người dùng cuối có vai trò như thế nào?

  • A. Xác định rõ mục tiêu, phạm vi và chức năng của phần mềm, đảm bảo phần mềm đáp ứng đúng nhu cầu người dùng.
  • B. Chỉ để tham khảo, không ảnh hưởng đến quá trình phát triển.
  • C. Chỉ cần thiết cho các dự án lớn, dự án nhỏ không cần.
  • D. Để lập trình viên có việc làm, không liên quan đến chất lượng phần mềm.

Câu 27: Một nhóm phát triển phần mềm đang gặp khó khăn trong việc tích hợp các module khác nhau thành một hệ thống hoàn chỉnh. Vấn đề này thường xảy ra ở giai đoạn nào của quy trình phát triển?

  • A. Giai đoạn lập trình.
  • B. Giai đoạn kiểm thử tích hợp.
  • C. Giai đoạn thiết kế hệ thống.
  • D. Giai đoạn bảo trì.

Câu 28: Để đánh giá hiệu năng của một ứng dụng web, kỹ sư kiểm thử hiệu năng thường sử dụng các chỉ số nào?

  • A. Số dòng code và số lượng lập trình viên.
  • B. Mức độ phức tạp của giao diện người dùng.
  • C. Số lượng tính năng và chức năng của ứng dụng.
  • D. Thời gian phản hồi, số lượng người dùng đồng thời, mức sử dụng tài nguyên hệ thống.

Câu 29: Trong mô hình phát triển phần mềm linh hoạt (Agile), vai trò của khách hàng được nhấn mạnh như thế nào?

  • A. Khách hàng chỉ tham gia ở giai đoạn đầu để đưa ra yêu cầu, sau đó không cần tham gia nữa.
  • B. Khách hàng tham gia xuyên suốt quá trình phát triển, cung cấp phản hồi thường xuyên và định hướng sản phẩm.
  • C. Khách hàng chỉ tham gia vào giai đoạn cuối để nghiệm thu sản phẩm.
  • D. Vai trò của khách hàng không quan trọng trong mô hình Agile.

Câu 30: Cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực phát triển phần mềm hiện nay và trong tương lai được đánh giá như thế nào?

  • A. Rất lớn và tiếp tục tăng trưởng do nhu cầu chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ ngày càng cao.
  • B. Ổn định, không có nhiều biến động.
  • C. Có xu hướng giảm do sự phát triển của trí tuệ nhân tạo.
  • D. Chỉ giới hạn ở các thành phố lớn, ít cơ hội ở các địa phương khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong quy trình phát triển phần mềm, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định rõ ràng các chức năng, dữ liệu và giao diện mà phần mềm cần cung cấp dựa trên nhu cầu của người dùng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một nhóm phát triển phần mềm đang sử dụng phương pháp Agile. Trong mỗi sprint, họ thường xuyên tổ chức các cuộc họp hàng ngày để cập nhật tiến độ và giải quyết vấn đề. Hoạt động này thuộc về vai trò nào trong quản lý dự án phần mềm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Để đảm bảo chất lượng phần mềm trước khi phát hành, công đoạn kiểm thử phần mềm cần thực hiện những loại kiểm thử nào để phát hiện lỗi ở các mức độ khác nhau?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một công ty phần mềm muốn xây dựng một ứng dụng thương mại điện tử. Theo em, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với một lập trình viên tham gia dự án này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong giai đoạn thiết kế hệ thống phần mềm, kiến trúc sư phần mềm thường sử dụng công cụ nào để mô tả cấu trúc tổng thể của phần mềm, các thành phần chính và mối quan hệ giữa chúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một sinh viên mới tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin muốn bắt đầu sự nghiệp trong lĩnh vực phát triển phần mềm. Theo em, vị trí công việc nào sau đây có thể là điểm khởi đầu phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Vì sao kỹ năng giao tiếp hiệu quả được xem là một yếu tố quan trọng đối với người làm trong ngành phát triển phần mềm, bất kể vai trò cụ thể là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong quá trình bảo trì phần mềm, hoạt động nào sau đây thường chiếm phần lớn thời gian và nguồn lực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phương pháp phát triển phần mềm Agile chú trọng vào điều gì để thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi yêu cầu của khách hàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đâu là một ví dụ về công cụ quản lý dự án phần mềm phổ biến giúp nhóm làm việc hiệu quả hơn trong việc theo dõi tiến độ, phân công công việc và cộng tác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong quá trình lập trình, tại sao việc viết mã nguồn rõ ràng, dễ đọc và tuân thủ các quy ước lập trình lại quan trọng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một công ty khởi nghiệp muốn phát triển một ứng dụng di động cho cả nền tảng Android và iOS. Theo em, lựa chọn công nghệ phát triển nào sẽ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, khái niệm 'nợ kỹ thuật' (technical debt) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một kỹ sư kiểm thử phần mềm phát hiện ra một lỗi nghiêm trọng trong phần mềm trước khi phát hành. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong bối cảnh phát triển phần mềm hiện đại, xu hướng 'DevOps' nhấn mạnh vào việc kết hợp chặt chẽ giữa bộ phận phát triển (Development) và bộ phận nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các nhà phát triển phần mềm phải đối mặt trong tương lai gần, đặc biệt khi công nghệ ngày càng phát triển nhanh chóng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong lĩnh vực an ninh mạng, phát triển phần mềm đóng vai trò quan trọng như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một dự án phát triển phần mềm sử dụng mô hình thác nước (Waterfall). Điều này có nghĩa là các giai đoạn phát triển sẽ được thực hiện như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong quá trình chuyển giao phần mềm cho khách hàng, hoạt động hướng dẫn sử dụng phần mềm có mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một lập trình viên mới vào nghề nên tập trung phát triển những kỹ năng mềm nào để hỗ trợ tốt cho công việc lập trình, ngoài kỹ năng code?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong quá trình kiểm thử hộp đen (black-box testing), người kiểm thử chủ yếu dựa vào yếu tố nào để thiết kế các trường hợp kiểm thử?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Giả sử bạn là trưởng nhóm phát triển phần mềm và nhận thấy một thành viên trong nhóm liên tục trì hoãn công việc, ảnh hưởng đến tiến độ chung. Biện pháp quản lý nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Vì sao việc sử dụng hệ thống quản lý phiên bản (version control system) như Git trở nên thiết yếu trong phát triển phần mềm nhóm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong quá trình phát triển ứng dụng web, framework nào sau đây phổ biến cho việc phát triển giao diện người dùng (front-end) động và tương tác cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đạo đức nghề nghiệp trong phát triển phần mềm bao gồm những khía cạnh quan trọng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong quy trình phát triển phần mềm, việc thu thập và phân tích yêu cầu từ người dùng cuối có vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một nhóm phát triển phần mềm đang gặp khó khăn trong việc tích hợp các module khác nhau thành một hệ thống hoàn chỉnh. Vấn đề này thường xảy ra ở giai đoạn nào của quy trình phát triển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để đánh giá hiệu năng của một ứng dụng web, kỹ sư kiểm thử hiệu năng thường sử dụng các chỉ số nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong mô hình phát triển phần mềm linh hoạt (Agile), vai trò của khách hàng được nhấn mạnh như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực phát triển phần mềm hiện nay và trong tương lai được đánh giá như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công đoạn nào trong quy trình phát triển phần mềm tập trung vào việc chuyển đổi các yêu cầu nghiệp vụ thành các đặc tả kỹ thuật chi tiết, bao gồm cấu trúc dữ liệu, thuật toán và giao diện người dùng?

  • A. Điều tra, khảo sát
  • B. Phân tích hệ thống
  • C. Thiết kế hệ thống
  • D. Lập trình

Câu 2: Trong giai đoạn kiểm thử phần mềm, loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo rằng tất cả các thành phần của phần mềm hoạt động đồng bộ và hiệu quả khi được tích hợp lại với nhau?

  • A. Kiểm thử đơn vị (Unit testing)
  • B. Kiểm thử tích hợp (Integration testing)
  • C. Kiểm thử hệ thống (System testing)
  • D. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance testing)

Câu 3: Một công ty phát triển phần mềm sử dụng mô hình thác nước (Waterfall). Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của mô hình này?

  • A. Các giai đoạn phát triển diễn ra tuần tự, giai đoạn sau chỉ bắt đầu khi giai đoạn trước hoàn thành.
  • B. Yêu cầu của phần mềm phải được xác định rõ ràng và đầy đủ ngay từ đầu.
  • C. Mô hình này phù hợp với các dự án có quy mô nhỏ và yêu cầu không thay đổi nhiều.
  • D. Cho phép linh hoạt thay đổi yêu cầu trong quá trình phát triển và có các vòng lặp phản hồi liên tục.

Câu 4: Vai trò nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý rủi ro, tiến độ dự án và giao tiếp với khách hàng trong quá trình phát triển phần mềm?

  • A. Quản lý dự án phần mềm (Project Manager)
  • B. Lập trình viên (Programmer)
  • C. Kiểm thử viên (Tester)
  • D. Chuyên viên phân tích nghiệp vụ (Business Analyst)

Câu 5: Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một lập trình viên khi làm việc trong một dự án phần mềm lớn và phức tạp?

  • A. Khả năng viết mã nhanh chóng
  • B. Kiến thức sâu rộng về nhiều ngôn ngữ lập trình
  • C. Kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả
  • D. Khả năng tự học và nghiên cứu công nghệ mới

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thuộc về công đoạn "Bảo trì phần mềm" sau khi phần mềm đã được chuyển giao và đưa vào sử dụng?

  • A. Viết mã nguồn chương trình theo thiết kế
  • B. Sửa lỗi phát sinh trong quá trình người dùng sử dụng
  • C. Xây dựng tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm
  • D. Thu thập yêu cầu từ khách hàng về chức năng mới

Câu 7: Để trở thành một kỹ sư phần mềm chuyên nghiệp, sinh viên nên lựa chọn học ngành nào ở bậc đại học?

  • A. Công nghệ thông tin hoặc Khoa học máy tính
  • B. Điện tử viễn thông
  • C. Quản trị kinh doanh
  • D. Kế toán

Câu 8: Đâu là tố chất quan trọng nhất giúp một người trở thành chuyên gia kiểm thử phần mềm (tester) giỏi?

  • A. Khả năng lập trình tốt
  • B. Kỹ năng giao tiếp xuất sắc
  • C. Sáng tạo và tư duy đột phá
  • D. Tính tỉ mỉ, cẩn thận và khả năng phân tích lỗi

Câu 9: Trong quy trình phát triển phần mềm, "Hồ sơ yêu cầu phần mềm" (Software Requirements Specification - SRS) được tạo ra ở công đoạn nào?

  • A. Thiết kế hệ thống
  • B. Phân tích hệ thống
  • C. Lập trình
  • D. Kiểm thử

Câu 10: Mô hình phát triển phần mềm Agile (ví dụ Scrum) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch đã định trước
  • B. Tài liệu hóa chi tiết mọi khía cạnh của dự án
  • C. Linh hoạt thay đổi và thích ứng nhanh chóng với yêu cầu
  • D. Phân chia công việc rõ ràng theo từng giai đoạn tuyến tính

Câu 11: Công việc của một chuyên viên phân tích nghiệp vụ (Business Analyst) trong dự án phát triển phần mềm là gì?

  • A. Viết mã chương trình và kiểm thử các chức năng
  • B. Thu thập, phân tích và làm rõ yêu cầu của khách hàng
  • C. Quản lý tiến độ dự án và phân công công việc cho nhóm
  • D. Thiết kế giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng

Câu 12: Đâu KHÔNG phải là một kỹ năng "mềm" quan trọng đối với người làm trong ngành phát triển phần mềm?

  • A. Kỹ năng giao tiếp
  • B. Kỹ năng giải quyết vấn đề
  • C. Kỹ năng làm việc nhóm
  • D. Kỹ năng sử dụng thành thạo một ngôn ngữ lập trình cụ thể

Câu 13: Trong giai đoạn "Lập trình", công việc chính của lập trình viên là gì?

  • A. Chuyển đổi thiết kế thành mã nguồn chương trình
  • B. Xác định yêu cầu của người dùng
  • C. Kiểm tra và phát hiện lỗi trong phần mềm
  • D. Lập kế hoạch và quản lý dự án

Câu 14: Vì sao việc "Điều tra, khảo sát" là công đoạn đầu tiên và quan trọng trong quy trình phát triển phần mềm?

  • A. Để tiết kiệm chi phí phát triển phần mềm
  • B. Để hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và xác định phạm vi dự án
  • C. Để lập trình viên có thể bắt đầu viết mã ngay lập tức
  • D. Để đảm bảo phần mềm được kiểm thử kỹ lưỡng

Câu 15: Công cụ quản lý dự án phần mềm (ví dụ: Jira, Trello) giúp ích gì cho nhóm phát triển?

  • A. Tự động viết mã chương trình
  • B. Tự động kiểm thử phần mềm
  • C. Theo dõi tiến độ, phân công công việc và giao tiếp trong nhóm
  • D. Tự động thiết kế giao diện người dùng

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến chi phí phát triển phần mềm?

  • A. Độ phức tạp của phần mềm
  • B. Quy mô của dự án
  • C. Kinh nghiệm của đội ngũ phát triển
  • D. Màu sắc chủ đạo của giao diện người dùng

Câu 17: Loại hình công ty nào sau đây chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực phát triển phần mềm?

  • A. Công ty sản xuất thiết bị điện tử
  • B. Công ty gia công phần mềm
  • C. Công ty xây dựng
  • D. Công ty dịch vụ tài chính

Câu 18: Đâu là một ví dụ về "phần mềm hệ thống"?

  • A. Microsoft Word
  • B. Google Chrome
  • C. Hệ điều hành Windows
  • D. Game Liên Minh Huyền Thoại

Câu 19: Trong kiểm thử phần mềm, "Test case" (ca kiểm thử) là gì?

  • A. Một loại lỗi thường gặp trong phần mềm
  • B. Một tập hợp các bước thực hiện để kiểm tra một chức năng cụ thể
  • C. Một báo cáo về kết quả kiểm thử phần mềm
  • D. Một công cụ tự động kiểm thử phần mềm

Câu 20: Phát biểu nào sau đây đúng về "ngôn ngữ lập trình bậc cao" so với "ngôn ngữ lập trình bậc thấp"?

  • A. Ngôn ngữ bậc cao chạy nhanh hơn ngôn ngữ bậc thấp
  • B. Ngôn ngữ bậc thấp dễ học hơn ngôn ngữ bậc cao
  • C. Ngôn ngữ bậc thấp trừu tượng hơn ngôn ngữ bậc cao
  • D. Ngôn ngữ bậc cao dễ đọc và dễ hiểu hơn đối với con người

Câu 21: Để xây dựng một ứng dụng web tương tác, lập trình viên thường sử dụng ngôn ngữ lập trình nào ở phía máy chủ (server-side)?

  • A. HTML
  • B. CSS
  • C. Python
  • D. JavaScript (chủ yếu client-side)

Câu 22: "Refactoring" (tái cấu trúc mã) trong lập trình là gì?

  • A. Cải thiện cấu trúc mã nguồn mà không thay đổi chức năng bên ngoài
  • B. Thêm chức năng mới vào phần mềm
  • C. Sửa lỗi trong mã nguồn
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất phần mềm

Câu 23: Đâu là một ví dụ về "hệ quản trị cơ sở dữ liệu" (Database Management System - DBMS)?

  • A. Adobe Photoshop
  • B. MySQL
  • C. Microsoft Excel
  • D. Visual Studio Code

Câu 24: Phương pháp kiểm thử "hộp đen" (Black-box testing) tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Cấu trúc bên trong của mã nguồn
  • B. Thuật toán và cấu trúc dữ liệu
  • C. Chức năng và giao diện bên ngoài của phần mềm
  • D. Hiệu suất và khả năng mở rộng của phần mềm

Câu 25: "Phiên bản hóa mã nguồn" (Version control) là gì và tại sao nó quan trọng trong phát triển phần mềm?

  • A. Quá trình biên dịch mã nguồn thành mã máy
  • B. Phương pháp kiểm thử tính bảo mật của phần mềm
  • C. Công cụ để tự động tạo tài liệu hướng dẫn sử dụng
  • D. Hệ thống theo dõi và quản lý các thay đổi của mã nguồn, giúp làm việc nhóm hiệu quả và dễ dàng khôi phục phiên bản trước

Câu 26: "Deployment" (triển khai) phần mềm là công đoạn nào trong quy trình phát triển?

  • A. Trước giai đoạn lập trình
  • B. Trong giai đoạn kiểm thử
  • C. Sau giai đoạn kiểm thử và trước khi bảo trì
  • D. Song song với giai đoạn thiết kế

Câu 27: Nếu bạn muốn phát triển ứng dụng di động cho cả Android và iOS, bạn có thể sử dụng nền tảng phát triển đa nền tảng nào?

  • A. Swift (chủ yếu cho iOS)
  • B. React Native
  • C. Java (chủ yếu cho Android)
  • D. C++

Câu 28: Đâu là một thách thức lớn đối với ngành phát triển phần mềm hiện nay?

  • A. Công nghệ thay đổi quá nhanh, đòi hỏi cập nhật liên tục
  • B. Thiếu hụt nhân lực lập trình
  • C. Chi phí phát triển phần mềm quá cao
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm khách hàng

Câu 29: "API" (Application Programming Interface) là gì và nó được sử dụng để làm gì?

  • A. Một loại ngôn ngữ lập trình mới
  • B. Một công cụ kiểm thử hiệu suất phần mềm
  • C. Một phương pháp quản lý dự án Agile
  • D. Giao diện cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau

Câu 30: Trong tương lai, vai trò của người làm trong ngành phát triển phần mềm dự kiến sẽ như thế nào?

  • A. Giảm dần do sự phát triển của trí tuệ nhân tạo
  • B. Ngày càng quan trọng và có nhu cầu cao do sự số hóa
  • C. Chỉ tập trung vào bảo trì các hệ thống cũ
  • D. Chuyển hoàn toàn sang các quốc gia có chi phí nhân công thấp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Công đoạn nào trong quy trình phát triển phần mềm tập trung vào việc chuyển đổi các yêu cầu nghiệp vụ thành các đặc tả kỹ thuật chi tiết, bao gồm cấu trúc dữ liệu, thuật toán và giao diện người dùng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong giai đoạn kiểm thử phần mềm, loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo rằng tất cả các thành phần của phần mềm hoạt động đồng bộ và hiệu quả khi được tích hợp lại với nhau?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một công ty phát triển phần mềm sử dụng mô hình thác nước (Waterfall). Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của mô hình này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Vai trò nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý rủi ro, tiến độ dự án và giao tiếp với khách hàng trong quá trình phát triển phần mềm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một lập trình viên khi làm việc trong một dự án phần mềm lớn và phức tạp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thuộc về công đoạn 'Bảo trì phần mềm' sau khi phần mềm đã được chuyển giao và đưa vào sử dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Để trở thành một kỹ sư phần mềm chuyên nghiệp, sinh viên nên lựa chọn học ngành nào ở bậc đại học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Đâu là tố chất quan trọng nhất giúp một người trở thành chuyên gia kiểm thử phần mềm (tester) giỏi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong quy trình phát triển phần mềm, 'Hồ sơ yêu cầu phần mềm' (Software Requirements Specification - SRS) được tạo ra ở công đoạn nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Mô hình phát triển phần mềm Agile (ví dụ Scrum) nhấn mạnh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Công việc của một chuyên viên phân tích nghiệp vụ (Business Analyst) trong dự án phát triển phần mềm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Đâu KHÔNG phải là một kỹ năng 'mềm' quan trọng đối với người làm trong ngành phát triển phần mềm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong giai đoạn 'Lập trình', công việc chính của lập trình viên là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Vì sao việc 'Điều tra, khảo sát' là công đoạn đầu tiên và quan trọng trong quy trình phát triển phần mềm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Công cụ quản lý dự án phần mềm (ví dụ: Jira, Trello) giúp ích gì cho nhóm phát triển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến chi phí phát triển phần mềm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Loại hình công ty nào sau đây chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực phát triển phần mềm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Đâu là một ví dụ về 'phần mềm hệ thống'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong kiểm thử phần mềm, 'Test case' (ca kiểm thử) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phát biểu nào sau đây đúng về 'ngôn ngữ lập trình bậc cao' so với 'ngôn ngữ lập trình bậc thấp'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để xây dựng một ứng dụng web tương tác, lập trình viên thường sử dụng ngôn ngữ lập trình nào ở phía máy chủ (server-side)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: 'Refactoring' (tái cấu trúc mã) trong lập trình là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đâu là một ví dụ về 'hệ quản trị cơ sở dữ liệu' (Database Management System - DBMS)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phương pháp kiểm thử 'hộp đen' (Black-box testing) tập trung vào yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: 'Phiên bản hóa mã nguồn' (Version control) là gì và tại sao nó quan trọng trong phát triển phần mềm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: 'Deployment' (triển khai) phần mềm là công đoạn nào trong quy trình phát triển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nếu bạn muốn phát triển ứng dụng di động cho cả Android và iOS, bạn có thể sử dụng nền tảng phát triển đa nền tảng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đâu là một thách thức lớn đối với ngành phát triển phần mềm hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: 'API' (Application Programming Interface) là gì và nó được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tương lai, vai trò của người làm trong ngành phát triển phần mềm dự kiến sẽ như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công đoạn nào sau đây trong quy trình phát triển phần mềm tập trung vào việc xác định rõ ràng các yêu cầu chức năng và phi chức năng của phần mềm từ phía người dùng và các bên liên quan?

  • A. Lập trình
  • B. Kiểm thử
  • C. Chuyển giao
  • D. Điều tra, khảo sát

Câu 2: Trong giai đoạn thiết kế hệ thống phần mềm, kỹ sư phần mềm chủ yếu thực hiện công việc nào sau đây?

  • A. Viết mã lệnh để hiện thực các chức năng
  • B. Xây dựng kiến trúc tổng thể và chi tiết của phần mềm
  • C. Thực hiện kiểm tra chất lượng và lỗi của phần mềm
  • D. Triển khai và hướng dẫn sử dụng phần mềm cho người dùng

Câu 3: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của lập trình viên trong dự án phát triển phần mềm?

  • A. Chuyển các thiết kế thành mã chương trình hoạt động
  • B. Quản lý tiến độ và nguồn lực của dự án
  • C. Phân tích yêu cầu và lập kế hoạch dự án
  • D. Kiểm tra và đảm bảo chất lượng phần mềm

Câu 4: Vì sao giai đoạn "Kiểm thử" phần mềm lại vô cùng quan trọng trước khi chuyển giao sản phẩm đến người dùng?

  • A. Giảm chi phí phát triển phần mềm
  • B. Tăng tốc độ phát triển phần mềm
  • C. Đảm bảo phần mềm hoạt động đúng yêu cầu và ổn định
  • D. Thu hút thêm người dùng tiềm năng

Câu 5: Trong công đoạn "Bảo trì" phần mềm, công việc nào sau đây thường được thực hiện?

  • A. Xây dựng tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm
  • B. Sửa lỗi phát sinh sau quá trình sử dụng và cập nhật phần mềm
  • C. Thiết kế giao diện người dùng cho phần mềm
  • D. Lập kế hoạch kiểm thử phần mềm

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "Quản trị dự án phần mềm"?

  • A. Công việc chỉ liên quan đến lập trình và kiểm thử
  • B. Chỉ tập trung vào giai đoạn đầu của dự án
  • C. Chỉ thực hiện khi dự án gặp sự cố
  • D. Hoạt động bao trùm toàn bộ các công đoạn, đảm bảo dự án phần mềm thành công

Câu 7: Kỹ năng "giao tiếp hiệu quả" đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với một kỹ sư phần mềm?

  • A. Giúp phối hợp làm việc nhóm, trao đổi yêu cầu và giải quyết vấn đề hiệu quả
  • B. Chỉ cần thiết khi làm việc với khách hàng nước ngoài
  • C. Không quan trọng bằng kỹ năng lập trình
  • D. Chỉ cần thiết cho quản lý dự án, không cần cho kỹ sư phần mềm

Câu 8: Điều gì phân biệt rõ nhất giữa một "lập trình viên" và một "kỹ sư phần mềm"?

  • A. Lập trình viên có kỹ năng lập trình tốt hơn
  • B. Kỹ sư phần mềm làm việc độc lập, lập trình viên làm việc nhóm
  • C. Kỹ sư phần mềm có kiến thức và kỹ năng bao quát hơn, tham gia vào nhiều công đoạn của quy trình phát triển phần mềm
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai vị trí này

Câu 9: Nếu bạn muốn trở thành một chuyên gia "kiểm thử phần mềm", bạn cần trang bị những kiến thức và kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng lập trình thành thạo nhiều ngôn ngữ
  • B. Kiến thức sâu rộng về phần cứng máy tính
  • C. Kỹ năng thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt
  • D. Kiến thức về quy trình kiểm thử, kỹ thuật kiểm thử, công cụ kiểm thử và tư duy phản biện

Câu 10: Trong bối cảnh làm việc nhóm phát triển phần mềm, đức tính "trách nhiệm" thể hiện ở hành vi nào sau đây?

  • A. Luôn đồng ý với ý kiến của trưởng nhóm
  • B. Hoàn thành công việc được giao đúng thời hạn và đảm bảo chất lượng
  • C. Chỉ làm những công việc mình yêu thích
  • D. Đổ lỗi cho người khác khi có sai sót

Câu 11: Công cụ "hệ thống quản lý phiên bản" (ví dụ: Git) được sử dụng để làm gì trong phát triển phần mềm?

  • A. Tự động kiểm thử phần mềm
  • B. Thiết kế giao diện người dùng
  • C. Quản lý và theo dõi các thay đổi của mã nguồn trong quá trình phát triển
  • D. Triển khai phần mềm lên máy chủ

Câu 12: Vì sao kỹ năng "giải quyết vấn đề" được xem là một trong những kỹ năng quan trọng hàng đầu cho người làm trong lĩnh vực phát triển phần mềm?

  • A. Công việc phát triển phần mềm thường xuyên đối mặt với các vấn đề kỹ thuật và nghiệp vụ phức tạp
  • B. Kỹ năng này giúp tăng tốc độ lập trình
  • C. Giúp giao tiếp tốt hơn với khách hàng
  • D. Giúp quản lý dự án hiệu quả hơn

Câu 13: Trong quá trình "phân tích hệ thống", kỹ sư phân tích thường sử dụng công cụ nào để mô hình hóa các quy trình nghiệp vụ và luồng dữ liệu?

  • A. Trình biên dịch (Compiler)
  • B. Sơ đồ luồng dữ liệu (DFD) hoặc sơ đồ UML
  • C. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)
  • D. Công cụ kiểm thử tự động

Câu 14: Ưu điểm chính của việc sử dụng quy trình phát triển phần mềm "linh hoạt" (Agile) so với quy trình "thác đổ" (Waterfall) là gì?

  • A. Quy trình thác đổ dễ quản lý hơn
  • B. Quy trình thác đổ tiết kiệm chi phí hơn
  • C. Khả năng thích ứng nhanh chóng với các thay đổi yêu cầu trong quá trình phát triển
  • D. Quy trình Agile tạo ra tài liệu đầy đủ và chi tiết hơn

Câu 15: Trong môi trường làm việc của một công ty phát triển phần mềm, bạn có thể mong đợi gặp những vị trí chuyên môn nào ngoài lập trình viên và kỹ sư phần mềm?

  • A. Nhân viên hành chính văn phòng
  • B. Kế toán viên
  • C. Nhân viên bảo vệ
  • D. Chuyên gia kiểm thử phần mềm, nhà phân tích nghiệp vụ, chuyên gia thiết kế giao diện người dùng

Câu 16: Một dự án phát triển ứng dụng di động đang gặp phải vấn đề chậm tiến độ. Người quản lý dự án cần thực hiện hành động nào đầu tiên để giải quyết tình huống này?

  • A. Yêu cầu đội lập trình làm thêm giờ ngay lập tức
  • B. Xác định nguyên nhân gây chậm trễ và đánh giá mức độ ảnh hưởng
  • C. Báo cáo tình hình cho khách hàng và xin gia hạn
  • D. Thay đổi trưởng nhóm dự án

Câu 17: Trong quá trình kiểm thử phần mềm, loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo rằng các chức năng phần mềm hoạt động đúng theo đặc tả yêu cầu?

  • A. Kiểm thử chức năng
  • B. Kiểm thử hiệu năng
  • C. Kiểm thử bảo mật
  • D. Kiểm thử giao diện người dùng

Câu 18: Đâu là một thách thức lớn đối với nghề phát triển phần mềm trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng hiện nay?

  • A. Sự cạnh tranh từ các ngành nghề khác
  • B. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ
  • C. Luôn phải học hỏi và cập nhật kiến thức, kỹ năng mới để theo kịp sự phát triển của công nghệ
  • D. Áp lực về thời gian và tiến độ dự án

Câu 19: Một công ty phần mềm quyết định áp dụng phương pháp "kiểm thử tự động" thay vì "kiểm thử thủ công". Lợi ích chính của việc này là gì?

  • A. Kiểm thử tự động giúp phát hiện lỗi logic tốt hơn
  • B. Kiểm thử tự động thay thế hoàn toàn kiểm thử thủ công
  • C. Kiểm thử tự động dễ dàng thiết lập hơn kiểm thử thủ công
  • D. Tăng tốc độ kiểm thử và giảm thiểu lỗi do con người

Câu 20: Trong giai đoạn "chuyển giao" phần mềm, hoạt động "hướng dẫn sử dụng" có mục đích chính là gì?

  • A. Quảng bá phần mềm đến người dùng
  • B. Giúp người dùng cuối làm quen và sử dụng phần mềm một cách hiệu quả
  • C. Thu thập phản hồi từ người dùng về phần mềm
  • D. Cài đặt phần mềm cho người dùng

Câu 21: Để phát triển một ứng dụng web phức tạp, ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng ở phía máy chủ (backend)?

  • A. HTML, CSS, JavaScript
  • B. SQL
  • C. Java, Python, Node.js
  • D. Assembly

Câu 22: Công nghệ "điện toán đám mây" (Cloud Computing) đã ảnh hưởng như thế nào đến nghề phát triển phần mềm?

  • A. Mở ra nhiều cơ hội phát triển các ứng dụng và dịch vụ trực tuyến, dễ dàng mở rộng và triển khai
  • B. Giảm nhu cầu về lập trình viên
  • C. Làm cho quy trình phát triển phần mềm trở nên phức tạp hơn
  • D. Hạn chế khả năng sáng tạo của lập trình viên

Câu 23: Trong lĩnh vực phát triển phần mềm mã nguồn mở, cộng đồng đóng vai trò như thế nào?

  • A. Cộng đồng chỉ sử dụng phần mềm, không tham gia phát triển
  • B. Cộng đồng chỉ chịu trách nhiệm kiểm thử phần mềm
  • C. Cộng đồng chỉ đóng góp ý tưởng, không đóng góp mã
  • D. Đóng góp vào việc phát triển, kiểm thử, sửa lỗi và hỗ trợ phần mềm

Câu 24: Xu hướng "trí tuệ nhân tạo" (AI) và "học máy" (Machine Learning) đang tác động đến nghề phát triển phần mềm như thế nào?

  • A. Làm giảm nhu cầu về lập trình viên truyền thống
  • B. Tạo ra nhu cầu phát triển các ứng dụng thông minh và các công cụ hỗ trợ phát triển phần mềm thông minh hơn
  • C. Hạn chế sự phát triển của các ngôn ngữ lập trình truyền thống
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực nghiên cứu khoa học, không ảnh hưởng đến phát triển ứng dụng thực tế

Câu 25: Để xây dựng một ứng dụng có giao diện người dùng thân thiện và hấp dẫn, kỹ sư phần mềm cần chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Hiệu suất của phần mềm
  • B. Tính bảo mật của phần mềm
  • C. Trải nghiệm người dùng (UX) và thiết kế giao diện người dùng (UI)
  • D. Giá thành phát triển phần mềm

Câu 26: Một nhóm phát triển phần mềm sử dụng phương pháp "đánh giá mã" (code review) trước khi hợp nhất mã vào nhánh chính. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Tăng tốc độ phát triển phần mềm
  • B. Giảm chi phí phát triển phần mềm
  • C. Đảm bảo tính bảo mật của mã nguồn
  • D. Phát hiện sớm lỗi, cải thiện chất lượng mã và chia sẻ kiến thức giữa các thành viên

Câu 27: Trong quá trình phát triển phần mềm, "tài liệu đặc tả yêu cầu" (requirements specification document) có vai trò gì?

  • A. Mô tả chi tiết các yêu cầu chức năng và phi chức năng của phần mềm, làm cơ sở cho các giai đoạn phát triển tiếp theo
  • B. Hướng dẫn người dùng cuối sử dụng phần mềm
  • C. Ghi lại quá trình kiểm thử phần mềm
  • D. Quản lý tiến độ và nguồn lực của dự án

Câu 28: Một kỹ sư phần mềm mới ra trường nên tập trung phát triển những kỹ năng nào để có thể thành công trong sự nghiệp?

  • A. Kỹ năng quản lý dự án, kỹ năng giao tiếp với khách hàng
  • B. Kỹ năng lập trình vững chắc, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng làm việc nhóm và khả năng tự học hỏi
  • C. Kỹ năng thiết kế giao diện người dùng, kỹ năng kiểm thử phần mềm
  • D. Kỹ năng marketing và bán hàng phần mềm

Câu 29: Trong môi trường phát triển phần mềm hiện đại, "tích hợp liên tục và chuyển giao liên tục" (CI/CD) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí phát triển phần mềm
  • B. Tăng cường tính bảo mật của phần mềm
  • C. Tự động hóa quy trình xây dựng, kiểm thử và triển khai phần mềm, giúp phát hành sản phẩm nhanh chóng và giảm rủi ro
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý dự án

Câu 30: Đâu là một yếu tố quan trọng để duy trì và phát triển sự nghiệp lâu dài trong lĩnh vực phát triển phần mềm?

  • A. Làm việc cho một công ty lớn và nổi tiếng
  • B. Chỉ tập trung vào một ngôn ngữ lập trình duy nhất
  • C. Giữ vững quan điểm và phương pháp làm việc truyền thống
  • D. Khả năng học tập liên tục và thích nghi với những thay đổi của công nghệ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Công đoạn nào sau đây trong quy trình phát triển phần mềm tập trung vào việc xác định rõ ràng các yêu cầu chức năng và phi chức năng của phần mềm từ phía người dùng và các bên liên quan?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong giai đoạn thiết kế hệ thống phần mềm, kỹ sư phần mềm chủ yếu thực hiện công việc nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của lập trình viên trong dự án phát triển phần mềm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Vì sao giai đoạn 'Kiểm thử' phần mềm lại vô cùng quan trọng trước khi chuyển giao sản phẩm đến người dùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong công đoạn 'Bảo trì' phần mềm, công việc nào sau đây thường được thực hiện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'Quản trị dự án phần mềm'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Kỹ năng 'giao tiếp hiệu quả' đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với một kỹ sư phần mềm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Điều gì phân biệt rõ nhất giữa một 'lập trình viên' và một 'kỹ sư phần mềm'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Nếu bạn muốn trở thành một chuyên gia 'kiểm thử phần mềm', bạn cần trang bị những kiến thức và kỹ năng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong bối cảnh làm việc nhóm phát triển phần mềm, đức tính 'trách nhiệm' thể hiện ở hành vi nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Công cụ 'hệ thống quản lý phiên bản' (ví dụ: Git) được sử dụng để làm gì trong phát triển phần mềm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Vì sao kỹ năng 'giải quyết vấn đề' được xem là một trong những kỹ năng quan trọng hàng đầu cho người làm trong lĩnh vực phát triển phần mềm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong quá trình 'phân tích hệ thống', kỹ sư phân tích thường sử dụng công cụ nào để mô hình hóa các quy trình nghiệp vụ và luồng dữ liệu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Ưu điểm chính của việc sử dụng quy trình phát triển phần mềm 'linh hoạt' (Agile) so với quy trình 'thác đổ' (Waterfall) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong môi trường làm việc của một công ty phát triển phần mềm, bạn có thể mong đợi gặp những vị trí chuyên môn nào ngoài lập trình viên và kỹ sư phần mềm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một dự án phát triển ứng dụng di động đang gặp phải vấn đề chậm tiến độ. Người quản lý dự án cần thực hiện hành động nào đầu tiên để giải quyết tình huống này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong quá trình kiểm thử phần mềm, loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo rằng các chức năng phần mềm hoạt động đúng theo đặc tả yêu cầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Đâu là một thách thức lớn đối với nghề phát triển phần mềm trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một công ty phần mềm quyết định áp dụng phương pháp 'kiểm thử tự động' thay vì 'kiểm thử thủ công'. Lợi ích chính của việc này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong giai đoạn 'chuyển giao' phần mềm, hoạt động 'hướng dẫn sử dụng' có mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để phát triển một ứng dụng web phức tạp, ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng ở phía máy chủ (backend)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Công nghệ 'điện toán đám mây' (Cloud Computing) đã ảnh hưởng như thế nào đến nghề phát triển phần mềm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong lĩnh vực phát triển phần mềm mã nguồn mở, cộng đồng đóng vai trò như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Xu hướng 'trí tuệ nhân tạo' (AI) và 'học máy' (Machine Learning) đang tác động đến nghề phát triển phần mềm như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để xây dựng một ứng dụng có giao diện người dùng thân thiện và hấp dẫn, kỹ sư phần mềm cần chú trọng đến yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một nhóm phát triển phần mềm sử dụng phương pháp 'đánh giá mã' (code review) trước khi hợp nhất mã vào nhánh chính. Mục đích của việc này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong quá trình phát triển phần mềm, 'tài liệu đặc tả yêu cầu' (requirements specification document) có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một kỹ sư phần mềm mới ra trường nên tập trung phát triển những kỹ năng nào để có thể thành công trong sự nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong môi trường phát triển phần mềm hiện đại, 'tích hợp liên tục và chuyển giao liên tục' (CI/CD) mang lại lợi ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đâu là một yếu tố quan trọng để duy trì và phát triển sự nghiệp lâu dài trong lĩnh vực phát triển phần mềm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình phát triển phần mềm, công đoạn nào tập trung vào việc chuyển đổi các yêu cầu nghiệp vụ thành một bản thiết kế chi tiết, bao gồm cấu trúc dữ liệu, thuật toán và giao diện người dùng?

  • A. Điều tra, khảo sát
  • B. Lập trình
  • C. Thiết kế hệ thống
  • D. Kiểm thử

Câu 2: Một nhóm phát triển phần mềm đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng thời hạn dự án do sự thay đổi yêu cầu liên tục từ khách hàng. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu rủi ro này trong các giai đoạn phát triển tiếp theo?

  • A. Tăng cường kiểm thử phần mềm ở giai đoạn cuối dự án.
  • B. Thiết lập quy trình quản lý thay đổi yêu cầu chặt chẽ và giao tiếp thường xuyên với khách hàng.
  • C. Giảm bớt phạm vi dự án để đảm bảo tiến độ.
  • D. Chỉ tập trung vào lập trình và bỏ qua các công đoạn khác.

Câu 3: So sánh mô hình thác nước (Waterfall) và mô hình Agile trong phát triển phần mềm, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai mô hình này là gì?

  • A. Mô hình thác nước luôn nhanh hơn mô hình Agile.
  • B. Mô hình Agile không bao gồm giai đoạn kiểm thử.
  • C. Mô hình thác nước phù hợp với dự án nhỏ, còn Agile cho dự án lớn.
  • D. Mô hình Agile linh hoạt hơn, cho phép thay đổi yêu cầu trong quá trình phát triển, trong khi mô hình thác nước tuyến tính và ít linh hoạt hơn.

Câu 4: Kiểm thử phần mềm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Mục tiêu chính của giai đoạn kiểm thử là gì?

  • A. Phát hiện và sửa chữa lỗi (bug) trong phần mềm trước khi chuyển giao cho người dùng.
  • B. Đánh giá hiệu suất làm việc của lập trình viên.
  • C. Quảng bá phần mềm đến người dùng.
  • D. Hoàn thiện tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm.

Câu 5: Một lập trình viên mới vào nghề được giao nhiệm vụ viết mã cho một chức năng phức tạp. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để người này hoàn thành tốt công việc?

  • A. Kỹ năng giao tiếp với khách hàng.
  • B. Kỹ năng quản lý thời gian cá nhân.
  • C. Kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy logic.
  • D. Kỹ năng thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt.

Câu 6: Vai trò của kỹ sư phần mềm khác biệt với lập trình viên chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Kỹ sư phần mềm có kỹ năng lập trình tốt hơn.
  • B. Kỹ sư phần mềm tập trung vào thiết kế hệ thống, kiến trúc phần mềm và quản lý dự án, trong khi lập trình viên tập trung vào viết mã.
  • C. Lập trình viên có mức lương cao hơn kỹ sư phần mềm.
  • D. Kỹ sư phần mềm làm việc độc lập, còn lập trình viên làm việc nhóm.

Câu 7: Trong quá trình bảo trì phần mềm, hoạt động nào sau đây thường chiếm nhiều thời gian và nguồn lực nhất?

  • A. Cập nhật tài liệu hướng dẫn sử dụng.
  • B. Đào tạo người dùng mới.
  • C. Sửa lỗi và khắc phục sự cố phát sinh sau khi phần mềm đã được triển khai.
  • D. Thêm các tính năng mới theo yêu cầu của người dùng.

Câu 8: Một công ty phần mềm quyết định chuyển từ mô hình phát triển truyền thống sang mô hình Agile. Thay đổi nào sau đây là CÓ KHẢ NĂNG xảy ra trong quy trình làm việc của họ?

  • A. Thời gian phát triển phần mềm sẽ kéo dài hơn.
  • B. Giao tiếp và tương tác giữa các thành viên trong nhóm và với khách hàng sẽ tăng lên.
  • C. Vai trò của người quản lý dự án trở nên ít quan trọng hơn.
  • D. Tài liệu đặc tả yêu cầu sẽ chi tiết và cố định ngay từ đầu dự án.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tố chất quan trọng của một người quản trị dự án phần mềm thành công?

  • A. Khả năng lãnh đạo và điều phối nhóm.
  • B. Kỹ năng giao tiếp và giải quyết xung đột.
  • C. Kiến thức về quy trình phát triển phần mềm và quản lý rủi ro.
  • D. Khả năng viết mã chương trình phức tạp.

Câu 10: Trong giai đoạn "Điều tra, khảo sát" của quy trình phát triển phần mềm, hoạt động chính là gì?

  • A. Thu thập và phân tích yêu cầu của người dùng hoặc khách hàng.
  • B. Viết mã chương trình dựa trên thiết kế.
  • C. Kiểm tra chất lượng phần mềm đã phát triển.
  • D. Triển khai và chuyển giao phần mềm cho người dùng.

Câu 11: Công việc nào sau đây thuộc về vai trò của một "chuyên viên kiểm thử phần mềm" (tester)?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng cho phần mềm.
  • B. Viết các kịch bản kiểm thử và thực hiện kiểm thử phần mềm.
  • C. Quản lý cơ sở dữ liệu của phần mềm.
  • D. Xây dựng kiến trúc tổng thể của hệ thống phần mềm.

Câu 12: Phát triển phần mềm "mã nguồn mở" (Open Source) mang lại lợi ích chính nào cho cộng đồng?

  • A. Đảm bảo phần mềm luôn hoạt động ổn định và không có lỗi.
  • B. Giảm chi phí phát triển phần mềm cho các công ty.
  • C. Thúc đẩy sự hợp tác, chia sẻ kiến thức và đổi mới trong lĩnh vực phần mềm.
  • D. Tăng cường tính bảo mật của phần mềm.

Câu 13: Một dự án phát triển ứng dụng di động sử dụng phương pháp Agile Scrum. Trong mỗi "Sprint" (giai đoạn ngắn), nhóm phát triển sẽ tập trung vào việc gì?

  • A. Hoàn thành toàn bộ dự án.
  • B. Viết toàn bộ tài liệu hướng dẫn sử dụng.
  • C. Thiết kế toàn bộ giao diện người dùng.
  • D. Phát triển và kiểm thử một phần chức năng cụ thể, có thể chuyển giao được của ứng dụng.

Câu 14: Khi lựa chọn ngôn ngữ lập trình cho một dự án phát triển web, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất.
  • B. Tính phù hợp của ngôn ngữ với yêu cầu của dự án (ví dụ: hiệu suất, khả năng mở rộng, cộng đồng hỗ trợ).
  • C. Ngôn ngữ lập trình dễ học nhất.
  • D. Ngôn ngữ lập trình có nhiều thư viện và framework nhất.

Câu 15: Để đảm bảo chất lượng mã nguồn (code), lập trình viên thường thực hiện hoạt động nào sau đây?

  • A. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng code.
  • B. Gửi code cho người quản lý dự án kiểm tra.
  • C. Thực hiện "code review" (đánh giá mã nguồn) với đồng nghiệp.
  • D. Chạy chương trình và kiểm tra kết quả đầu ra.

Câu 16: Phát triển phần mềm có vai trò quan trọng trong chuyển đổi số. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ trực tiếp của chuyển đổi số nhờ phần mềm?

  • A. Hệ thống quản lý bệnh viện điện tử.
  • B. Ứng dụng ngân hàng trực tuyến.
  • C. Nền tảng thương mại điện tử.
  • D. Sản xuất nông nghiệp truyền thống.

Câu 17: Trong quá trình "chuyển giao" phần mềm, công việc nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo người dùng có thể sử dụng phần mềm hiệu quả?

  • A. Cài đặt phần mềm trên máy chủ.
  • B. Hướng dẫn sử dụng phần mềm cho người dùng và cung cấp tài liệu.
  • C. Kiểm thử lại phần mềm lần cuối.
  • D. Thu thập phản hồi từ người dùng về phần mềm.

Câu 18: Một công ty khởi nghiệp (startup) muốn phát triển một ứng dụng di động với ngân sách hạn chế. Mô hình phát triển phần mềm nào có thể phù hợp nhất với tình huống này?

  • A. Mô hình thác nước (Waterfall).
  • B. Mô hình chữ V (V-model).
  • C. Mô hình Agile/Scrum (lặp đi lặp lại và linh hoạt).
  • D. Mô hình xoắn ốc (Spiral).

Câu 19: Kỹ năng "gỡ lỗi" (debugging) là một kỹ năng thiết yếu của lập trình viên. Gỡ lỗi phần mềm là quá trình làm gì?

  • A. Tìm kiếm, xác định và sửa chữa lỗi (bug) trong mã nguồn chương trình.
  • B. Tối ưu hóa hiệu suất của chương trình.
  • C. Viết tài liệu mô tả code.
  • D. Kiểm tra tính bảo mật của phần mềm.

Câu 20: Xu hướng "DevOps" trong phát triển phần mềm nhấn mạnh vào điều gì?

  • A. Tập trung vào việc viết mã nhanh nhất có thể.
  • B. Tăng cường sự hợp tác và tự động hóa giữa bộ phận phát triển phần mềm (Development) và bộ phận vận hành hệ thống (Operations).
  • C. Giảm thiểu chi phí kiểm thử phần mềm.
  • D. Loại bỏ vai trò của người quản lý dự án.

Câu 21: Công cụ "hệ thống quản lý phiên bản" (Version Control System) như Git được sử dụng để làm gì trong phát triển phần mềm?

  • A. Tự động kiểm thử phần mềm.
  • B. Quản lý tiến độ dự án.
  • C. Theo dõi và quản lý các thay đổi của mã nguồn, cho phép làm việc nhóm hiệu quả và khôi phục lại các phiên bản trước.
  • D. Triển khai phần mềm lên máy chủ.

Câu 22: Lĩnh vực "phát triển ứng dụng web" (Web Application Development) tập trung vào việc tạo ra loại phần mềm nào?

  • A. Các ứng dụng chạy trên trình duyệt web (ví dụ: trang web bán hàng trực tuyến, mạng xã hội).
  • B. Các ứng dụng cài đặt trực tiếp trên máy tính cá nhân (ví dụ: phần mềm soạn thảo văn bản).
  • C. Các ứng dụng chạy trên thiết bị di động (ví dụ: game mobile).
  • D. Các hệ điều hành máy tính.

Câu 23: "Kiến trúc phần mềm" (Software Architecture) là gì?

  • A. Giao diện người dùng của phần mềm.
  • B. Mã nguồn chi tiết của phần mềm.
  • C. Cơ sở dữ liệu mà phần mềm sử dụng.
  • D. Cấu trúc tổng thể của phần mềm, bao gồm các thành phần chính, mối quan hệ giữa chúng và các nguyên tắc thiết kế.

Câu 24: Trong phát triển phần mềm, "tài liệu đặc tả yêu cầu" (Requirement Specification Document) có vai trò gì?

  • A. Tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm cho người dùng cuối.
  • B. Tài liệu mô tả chi tiết các chức năng, tính năng và yêu cầu của phần mềm, làm cơ sở cho thiết kế và phát triển.
  • C. Tài liệu về kiến trúc phần mềm.
  • D. Tài liệu về kế hoạch kiểm thử phần mềm.

Câu 25: Thử nghiệm "kiểm thử hộp đen" (Black-box testing) tập trung vào khía cạnh nào của phần mềm?

  • A. Kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
  • B. Kiểm tra tính bảo mật của phần mềm.
  • C. Kiểm tra chức năng của phần mềm dựa trên đặc tả yêu cầu, mà không cần biết cấu trúc bên trong của mã.
  • D. Kiểm tra mã nguồn chi tiết của phần mềm.

Câu 26: Ngành "Khoa học máy tính" (Computer Science) trang bị kiến thức nền tảng nào quan trọng cho nghề phát triển phần mềm?

  • A. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
  • B. Kỹ năng quản lý dự án.
  • C. Kiến thức về mạng máy tính.
  • D. Kiến thức về thuật toán, cấu trúc dữ liệu và các nguyên lý lập trình.

Câu 27: Trong môi trường làm việc nhóm phát triển phần mềm, kỹ năng "giao tiếp" hiệu quả đóng vai trò như thế nào?

  • A. Rất quan trọng, giúp đảm bảo sự hiểu biết chung, phối hợp công việc và giải quyết vấn đề hiệu quả.
  • B. Ít quan trọng, vì công việc chủ yếu là lập trình độc lập.
  • C. Chỉ quan trọng đối với người quản lý dự án.
  • D. Chỉ cần giao tiếp qua email là đủ.

Câu 28: "Đạo đức nghề nghiệp" trong phát triển phần mềm bao gồm những nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành dự án đúng thời hạn và ngân sách.
  • B. Bảo vệ thông tin cá nhân người dùng, tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ, và phát triển phần mềm có trách nhiệm với xã hội.
  • C. Cạnh tranh không lành mạnh với các công ty phần mềm khác.
  • D. Sử dụng mọi công nghệ mới nhất, bất kể tính phù hợp.

Câu 29: Khi một phần mềm gặp lỗi nghiêm trọng sau khi đã triển khai, quy trình "ứng phó sự cố" (Incident Response) sẽ bao gồm các bước nào?

  • A. Chỉ thông báo cho người quản lý dự án.
  • B. Chờ đến phiên bản cập nhật tiếp theo để sửa lỗi.
  • C. Phát hiện, phân tích, khắc phục lỗi khẩn cấp, và khôi phục hệ thống hoạt động bình thường.
  • D. Gỡ bỏ phần mềm khỏi hệ thống.

Câu 30: Để phát triển một ứng dụng di động đa nền tảng (chạy được trên cả Android và iOS), công nghệ nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Java (chủ yếu cho Android).
  • B. Swift (chủ yếu cho iOS).
  • C. C++ (cho hiệu suất cao).
  • D. React Native hoặc Flutter (framework đa nền tảng).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong quy trình phát triển phần mềm, công đoạn nào tập trung vào việc chuyển đổi các yêu cầu nghiệp vụ thành một bản thiết kế chi tiết, bao gồm cấu trúc dữ liệu, thuật toán và giao diện người dùng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một nhóm phát triển phần mềm đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng thời hạn dự án do sự thay đổi yêu cầu liên tục từ khách hàng. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu rủi ro này trong các giai đoạn phát triển tiếp theo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: So sánh mô hình thác nước (Waterfall) và mô hình Agile trong phát triển phần mềm, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai mô hình này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Kiểm thử phần mềm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Mục tiêu chính của giai đoạn kiểm thử là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một lập trình viên mới vào nghề được giao nhiệm vụ viết mã cho một chức năng phức tạp. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để người này hoàn thành tốt công việc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Vai trò của kỹ sư phần mềm khác biệt với lập trình viên chủ yếu ở khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong quá trình bảo trì phần mềm, hoạt động nào sau đây thường chiếm nhiều thời gian và nguồn lực nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một công ty phần mềm quyết định chuyển từ mô hình phát triển truyền thống sang mô hình Agile. Thay đổi nào sau đây là CÓ KHẢ NĂNG xảy ra trong quy trình làm việc của họ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tố chất quan trọng của một người quản trị dự án phần mềm thành công?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong giai đoạn 'Điều tra, khảo sát' của quy trình phát triển phần mềm, hoạt động chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Công việc nào sau đây thuộc về vai trò của một 'chuyên viên kiểm thử phần mềm' (tester)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Phát triển phần mềm 'mã nguồn mở' (Open Source) mang lại lợi ích chính nào cho cộng đồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một dự án phát triển ứng dụng di động sử dụng phương pháp Agile Scrum. Trong mỗi 'Sprint' (giai đoạn ngắn), nhóm phát triển sẽ tập trung vào việc gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi lựa chọn ngôn ngữ lập trình cho một dự án phát triển web, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Để đảm bảo chất lượng mã nguồn (code), lập trình viên thường thực hiện hoạt động nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Phát triển phần mềm có vai trò quan trọng trong chuyển đổi số. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ trực tiếp của chuyển đổi số nhờ phần mềm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong quá trình 'chuyển giao' phần mềm, công việc nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo người dùng có thể sử dụng phần mềm hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một công ty khởi nghiệp (startup) muốn phát triển một ứng dụng di động với ngân sách hạn chế. Mô hình phát triển phần mềm nào có thể phù hợp nhất với tình huống này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Kỹ năng 'gỡ lỗi' (debugging) là một kỹ năng thiết yếu của lập trình viên. Gỡ lỗi phần mềm là quá trình làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Xu hướng 'DevOps' trong phát triển phần mềm nhấn mạnh vào điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Công cụ 'hệ thống quản lý phiên bản' (Version Control System) như Git được sử dụng để làm gì trong phát triển phần mềm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Lĩnh vực 'phát triển ứng dụng web' (Web Application Development) tập trung vào việc tạo ra loại phần mềm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: 'Kiến trúc phần mềm' (Software Architecture) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong phát triển phần mềm, 'tài liệu đặc tả yêu cầu' (Requirement Specification Document) có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Thử nghiệm 'kiểm thử hộp đen' (Black-box testing) tập trung vào khía cạnh nào của phần mềm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Ngành 'Khoa học máy tính' (Computer Science) trang bị kiến thức nền tảng nào quan trọng cho nghề phát triển phần mềm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong môi trường làm việc nhóm phát triển phần mềm, kỹ năng 'giao tiếp' hiệu quả đóng vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: 'Đạo đức nghề nghiệp' trong phát triển phần mềm bao gồm những nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi một phần mềm gặp lỗi nghiêm trọng sau khi đã triển khai, quy trình 'ứng phó sự cố' (Incident Response) sẽ bao gồm các bước nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để phát triển một ứng dụng di động đa nền tảng (chạy được trên cả Android và iOS), công nghệ nào sau đây thường được sử dụng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công đoạn nào sau đây trong quy trình phát triển phần mềm tập trung vào việc xác định rõ ràng các yêu cầu chức năng và phi chức năng của phần mềm từ phía người dùng và các bên liên quan?

  • A. Điều tra, khảo sát yêu cầu
  • B. Thiết kế hệ thống
  • C. Lập trình
  • D. Kiểm thử

Câu 2: Trong giai đoạn thiết kế hệ thống phần mềm, kỹ sư phần mềm thường sử dụng công cụ hoặc biểu đồ nào để mô tả cấu trúc dữ liệu, luồng xử lý và tương tác giữa các thành phần của hệ thống?

  • A. Bảng tính (Spreadsheet)
  • B. Trình soạn thảo văn bản (Text editor)
  • C. Sơ đồ UML (Unified Modeling Language)
  • D. Công cụ quản lý dự án Gantt Chart

Câu 3: Hoạt động "kiểm thử hộp đen" (black-box testing) trong phát triển phần mềm chủ yếu dựa trên yếu tố nào để thiết kế các trường hợp kiểm thử?

  • A. Cấu trúc mã nguồn của phần mềm
  • B. Đặc tả yêu cầu và chức năng của phần mềm
  • C. Hiệu năng của phần cứng máy chủ
  • D. Phản hồi từ người dùng cuối

Câu 4: Một nhóm phát triển phần mềm đang sử dụng mô hình Agile. Trong mô hình này, việc giao tiếp thường xuyên và liên tục với khách hàng được coi trọng để đảm bảo phần mềm đáp ứng đúng nhu cầu. Điều này thể hiện giá trị cốt lõi nào của Agile?

  • A. Tài liệu toàn diện hơn là phần mềm chạy tốt
  • B. Quy trình và công cụ hơn là tương tác cá nhân
  • C. Phản hồi khách hàng hơn là thương lượng hợp đồng
  • D. Tuân thủ kế hoạch hơn là thích ứng với thay đổi

Câu 5: Trong quá trình bảo trì phần mềm, loại hình bảo trì nào thường được thực hiện để khắc phục các lỗi hoặc sự cố phát sinh sau khi phần mềm đã được đưa vào sử dụng?

  • A. Bảo trì hoàn thiện (Perfective maintenance)
  • B. Bảo trì sửa lỗi (Corrective maintenance)
  • C. Bảo trì phòng ngừa (Preventive maintenance)
  • D. Bảo trì thích ứng (Adaptive maintenance)

Câu 6: Một lập trình viên mới vào nghề gặp khó khăn trong việc hiểu và sửa lỗi trong mã nguồn do một người khác viết. Để cải thiện khả năng này, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Kỹ năng thiết kế giao diện người dùng
  • B. Kỹ năng quản lý dự án phần mềm
  • C. Kỹ năng viết tài liệu hướng dẫn sử dụng
  • D. Kỹ năng đọc và phân tích mã nguồn

Câu 7: Giả sử bạn là một kỹ sư kiểm thử phần mềm. Bạn nhận thấy một chức năng quan trọng của phần mềm không hoạt động đúng như yêu cầu. Hành động đầu tiên bạn nên thực hiện là gì?

  • A. Tự mình sửa lỗi và kiểm tra lại
  • B. Báo cáo ngay cho khách hàng về lỗi này
  • C. Ghi lại chi tiết lỗi và báo cáo cho lập trình viên
  • D. Bỏ qua lỗi nếu nó không ảnh hưởng lớn đến chức năng khác

Câu 8: Trong một dự án phát triển phần mềm, người quản lý dự án (Project Manager) chịu trách nhiệm chính trong việc nào sau đây?

  • A. Lập kế hoạch, tổ chức, và giám sát tiến độ dự án
  • B. Viết mã nguồn cho các module phần mềm
  • C. Thiết kế giao diện người dùng
  • D. Kiểm thử phần mềm cuối cùng trước khi bàn giao

Câu 9: Để xây dựng một ứng dụng web có khả năng mở rộng và hiệu suất cao, lập trình viên cần có kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực nào?

  • A. Thiết kế đồ họa và trải nghiệm người dùng (UX/UI)
  • B. Kiến trúc máy chủ và cơ sở dữ liệu
  • C. Marketing trực tuyến và SEO
  • D. Quản lý dự án và làm việc nhóm

Câu 10: Công việc của một "chuyên viên phân tích nghiệp vụ" (Business Analyst) trong dự án phần mềm thường bao gồm hoạt động nào?

  • A. Viết mã chương trình bằng các ngôn ngữ lập trình
  • B. Thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng
  • C. Kiểm thử chức năng và hiệu năng của phần mềm
  • D. Thu thập, phân tích và tài liệu hóa yêu cầu của người dùng

Câu 11: Một công ty phát triển phần mềm quyết định chuyển từ mô hình thác đổ (Waterfall) sang mô hình Agile. Thay đổi lớn nhất về mặt quy trình làm việc mà các thành viên trong nhóm cần thích nghi là gì?

  • A. Tăng cường phân công công việc theo chuyên môn hóa cao
  • B. Tăng cường sự tương tác và làm việc nhóm liên tục
  • C. Giảm bớt sự tham gia của khách hàng vào dự án
  • D. Tập trung vào việc hoàn thành tài liệu chi tiết trước khi lập trình

Câu 12: Trong quá trình phát triển ứng dụng di động, việc kiểm thử trên nhiều loại thiết bị và hệ điều hành khác nhau là rất quan trọng. Điều này nhằm đảm bảo chất lượng nào của phần mềm?

  • A. Tính bảo mật (Security)
  • B. Tính hiệu năng (Performance)
  • C. Tính tương thích (Compatibility)
  • D. Tính khả dụng (Usability)

Câu 13: Để trở thành một lập trình viên giỏi, ngoài kiến thức về ngôn ngữ lập trình và thuật toán, tố chất cá nhân nào sau đây đóng vai trò quan trọng?

  • A. Khả năng giao tiếp tốt
  • B. Kỹ năng lãnh đạo nhóm
  • C. Sự sáng tạo trong thiết kế giao diện
  • D. Tính kiên trì và khả năng giải quyết vấn đề

Câu 14: Trong quy trình phát triển phần mềm, giai đoạn "chuyển giao" (deployment) bao gồm công việc chính nào?

  • A. Cài đặt và cấu hình phần mềm trên môi trường thực tế
  • B. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng cho người dùng
  • C. Kiểm thử chấp nhận người dùng (User Acceptance Testing)
  • D. Phân tích yêu cầu và thiết kế hệ thống

Câu 15: Một công ty muốn xây dựng một hệ thống thương mại điện tử phức tạp. Theo bạn, loại hình dự án phát triển phần mềm này thuộc quy mô nào?

  • A. Dự án nhỏ
  • B. Dự án trung bình
  • C. Dự án lớn
  • D. Dự án siêu nhỏ

Câu 16: Để đánh giá hiệu quả làm việc của một lập trình viên, tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Số giờ làm việc hàng ngày
  • B. Chất lượng mã nguồn và khả năng hoàn thành công việc đúng hạn
  • C. Số lượng dòng code đã viết
  • D. Mức độ thân thiện với đồng nghiệp

Câu 17: Trong môi trường làm việc nhóm phát triển phần mềm, công cụ quản lý phiên bản (version control system) như Git được sử dụng để làm gì?

  • A. Tự động kiểm thử phần mềm
  • B. Thiết kế giao diện người dùng
  • C. Quản lý tiến độ dự án
  • D. Theo dõi và quản lý thay đổi mã nguồn

Câu 18: Một kỹ sư phần mềm cần có kỹ năng "tư duy phản biện" (critical thinking) để làm gì trong công việc?

  • A. Phân tích và đánh giá các giải pháp kỹ thuật khác nhau
  • B. Viết mã chương trình nhanh chóng
  • C. Giao tiếp hiệu quả với khách hàng
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình làm việc

Câu 19: Trong phát triển phần mềm hướng đối tượng (Object-Oriented Programming - OOP), khái niệm "tính đóng gói" (encapsulation) mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng tốc độ thực thi chương trình
  • B. Giảm dung lượng bộ nhớ sử dụng
  • C. Ẩn giấu thông tin và bảo vệ dữ liệu
  • D. Đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ

Câu 20: Để đảm bảo tính bảo mật cho một ứng dụng web, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng giao diện người dùng thân thiện
  • B. Tối ưu hóa hiệu năng ứng dụng
  • C. Viết tài liệu hướng dẫn chi tiết
  • D. Kiểm tra và vá lỗ hổng bảo mật thường xuyên

Câu 21: Trong quá trình phát triển phần mềm, "tài liệu hóa" (documentation) đóng vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ cần thiết ở giai đoạn cuối của dự án
  • B. Hỗ trợ giao tiếp, bảo trì và phát triển tiếp theo của phần mềm
  • C. Không quan trọng bằng việc viết mã nhanh chóng
  • D. Chỉ dành cho người quản lý dự án, không cần thiết cho lập trình viên

Câu 22: Một dự án phát triển phần mềm gặp phải tình huống yêu cầu thay đổi liên tục từ phía khách hàng. Mô hình phát triển phần mềm nào sẽ phù hợp nhất để ứng phó với tình huống này?

  • A. Mô hình thác đổ (Waterfall)
  • B. Mô hình chữ V (V-model)
  • C. Mô hình Agile (ví dụ Scrum)
  • D. Mô hình xoắn ốc (Spiral)

Câu 23: Để xây dựng một ứng dụng có giao diện người dùng trực quan và hấp dẫn, kỹ năng nào sau đây là quan trọng đối với nhà phát triển?

  • A. Kỹ năng lập trình backend
  • B. Kỹ năng quản lý cơ sở dữ liệu
  • C. Kỹ năng kiểm thử hiệu năng
  • D. Kỹ năng thiết kế UX/UI (User Experience/User Interface)

Câu 24: Trong quy trình kiểm thử phần mềm, "kiểm thử hồi quy" (regression testing) được thực hiện khi nào?

  • A. Trước khi viết mã chương trình
  • B. Sau khi sửa lỗi hoặc thêm tính năng mới
  • C. Chỉ thực hiện ở giai đoạn cuối dự án
  • D. Thực hiện ngẫu nhiên trong suốt dự án

Câu 25: Để làm việc hiệu quả trong một nhóm phát triển phần mềm đa văn hóa, kỹ năng mềm nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng?

  • A. Kỹ năng lập trình thành thạo nhiều ngôn ngữ
  • B. Kỹ năng quản lý thời gian cá nhân
  • C. Kỹ năng giao tiếp đa văn hóa và tôn trọng sự khác biệt
  • D. Kỹ năng phân tích dữ liệu lớn

Câu 26: Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, điều gì là quan trọng nhất để một người làm trong nghề phát triển phần mềm duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Học tập liên tục và cập nhật kiến thức công nghệ mới
  • B. Chỉ tập trung vào một lĩnh vực chuyên sâu
  • C. Giữ vững các kỹ năng lập trình đã có
  • D. Hạn chế sử dụng công nghệ mới để tránh rủi ro

Câu 27: Khi lựa chọn ngôn ngữ lập trình cho một dự án phát triển phần mềm, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Mức độ phổ biến của ngôn ngữ lập trình
  • B. Sở thích cá nhân của lập trình viên
  • C. Chi phí bản quyền của ngôn ngữ lập trình
  • D. Tính phù hợp của ngôn ngữ với loại hình dự án và yêu cầu hiệu năng

Câu 28: Trong quá trình phát triển phần mềm, "đánh giá rủi ro" (risk assessment) được thực hiện để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ phát triển phần mềm
  • B. Giảm chi phí dự án
  • C. Xác định và giảm thiểu các yếu tố có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến dự án
  • D. Đảm bảo phần mềm hoàn toàn không có lỗi

Câu 29: Một nhóm phát triển phần mềm sử dụng phương pháp kiểm thử tự động (automated testing). Lợi ích chính của việc này là gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào kỹ năng của người kiểm thử
  • B. Tăng tốc độ kiểm thử và phát hiện lỗi sớm hơn
  • C. Loại bỏ hoàn toàn lỗi trong phần mềm
  • D. Giảm nhu cầu về tài liệu kiểm thử

Câu 30: Để xây dựng một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực phát triển phần mềm, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất bên cạnh kiến thức chuyên môn?

  • A. Khả năng làm việc độc lập
  • B. Sự nổi tiếng và quan hệ xã hội rộng
  • C. May mắn và cơ hội ngẫu nhiên
  • D. Đam mê với công nghệ và khả năng thích ứng linh hoạt

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Công đoạn nào sau đây trong quy trình phát triển phần mềm tập trung vào việc xác định rõ ràng các yêu cầu chức năng và phi chức năng của phần mềm từ phía người dùng và các bên liên quan?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong giai đoạn thiết kế hệ thống phần mềm, kỹ sư phần mềm thường sử dụng công cụ hoặc biểu đồ nào để mô tả cấu trúc dữ liệu, luồng xử lý và tương tác giữa các thành phần của hệ thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Hoạt động 'kiểm thử hộp đen' (black-box testing) trong phát triển phần mềm chủ yếu dựa trên yếu tố nào để thiết kế các trường hợp kiểm thử?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một nhóm phát triển phần mềm đang sử dụng mô hình Agile. Trong mô hình này, việc giao tiếp thường xuyên và liên tục với khách hàng được coi trọng để đảm bảo phần mềm đáp ứng đúng nhu cầu. Điều này thể hiện giá trị cốt lõi nào của Agile?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong quá trình bảo trì phần mềm, loại hình bảo trì nào thường được thực hiện để khắc phục các lỗi hoặc sự cố phát sinh sau khi phần mềm đã được đưa vào sử dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một lập trình viên mới vào nghề gặp khó khăn trong việc hiểu và sửa lỗi trong mã nguồn do một người khác viết. Để cải thiện khả năng này, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Giả sử bạn là một kỹ sư kiểm thử phần mềm. Bạn nhận thấy một chức năng quan trọng của phần mềm không hoạt động đúng như yêu cầu. Hành động đầu tiên bạn nên thực hiện là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong một dự án phát triển phần mềm, người quản lý dự án (Project Manager) chịu trách nhiệm chính trong việc nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Để xây dựng một ứng dụng web có khả năng mở rộng và hiệu suất cao, lập trình viên cần có kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Công việc của một 'chuyên viên phân tích nghiệp vụ' (Business Analyst) trong dự án phần mềm thường bao gồm hoạt động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một công ty phát triển phần mềm quyết định chuyển từ mô hình thác đổ (Waterfall) sang mô hình Agile. Thay đổi lớn nhất về mặt quy trình làm việc mà các thành viên trong nhóm cần thích nghi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong quá trình phát triển ứng dụng di động, việc kiểm thử trên nhiều loại thiết bị và hệ điều hành khác nhau là rất quan trọng. Điều này nhằm đảm bảo chất lượng nào của phần mềm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Để trở thành một lập trình viên giỏi, ngoài kiến thức về ngôn ngữ lập trình và thuật toán, tố chất cá nhân nào sau đây đóng vai trò quan trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong quy trình phát triển phần mềm, giai đoạn 'chuyển giao' (deployment) bao gồm công việc chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một công ty muốn xây dựng một hệ thống thương mại điện tử phức tạp. Theo bạn, loại hình dự án phát triển phần mềm này thuộc quy mô nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Để đánh giá hiệu quả làm việc của một lập trình viên, tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong môi trường làm việc nhóm phát triển phần mềm, công cụ quản lý phiên bản (version control system) như Git được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một kỹ sư phần mềm cần có kỹ năng 'tư duy phản biện' (critical thinking) để làm gì trong công việc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong phát triển phần mềm hướng đối tượng (Object-Oriented Programming - OOP), khái niệm 'tính đóng gói' (encapsulation) mang lại lợi ích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để đảm bảo tính bảo mật cho một ứng dụng web, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong quá trình phát triển phần mềm, 'tài liệu hóa' (documentation) đóng vai trò như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một dự án phát triển phần mềm gặp phải tình huống yêu cầu thay đổi liên tục từ phía khách hàng. Mô hình phát triển phần mềm nào sẽ phù hợp nhất để ứng phó với tình huống này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để xây dựng một ứng dụng có giao diện người dùng trực quan và hấp dẫn, kỹ năng nào sau đây là quan trọng đối với nhà phát triển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong quy trình kiểm thử phần mềm, 'kiểm thử hồi quy' (regression testing) được thực hiện khi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để làm việc hiệu quả trong một nhóm phát triển phần mềm đa văn hóa, kỹ năng mềm nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, điều gì là quan trọng nhất để một người làm trong nghề phát triển phần mềm duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi lựa chọn ngôn ngữ lập trình cho một dự án phát triển phần mềm, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong quá trình phát triển phần mềm, 'đánh giá rủi ro' (risk assessment) được thực hiện để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một nhóm phát triển phần mềm sử dụng phương pháp kiểm thử tự động (automated testing). Lợi ích chính của việc này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để xây dựng một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực phát triển phần mềm, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất bên cạnh kiến thức chuyên môn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình phát triển phần mềm, công đoạn nào tập trung vào việc tìm hiểu sâu về nhu cầu của người dùng và xác định rõ ràng các chức năng mà phần mềm cần đáp ứng?

  • A. Điều tra, khảo sát
  • B. Thiết kế hệ thống
  • C. Lập trình
  • D. Kiểm thử

Câu 2: Công việc "xây dựng sơ đồ cơ sở dữ liệu" và "thiết kế giao diện người dùng" thuộc công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm?

  • A. Phân tích hệ thống
  • B. Thiết kế hệ thống
  • C. Lập trình
  • D. Chuyển giao

Câu 3: Chọn phát biểu đúng nhất về "phát triển phần mềm".

  • A. Phát triển phần mềm chủ yếu là công việc lập trình để tạo ra sản phẩm.
  • B. Phát triển phần mềm là quá trình tuyến tính, đi từ đầu đến cuối một cách tuần tự.
  • C. Phát triển phần mềm chỉ bao gồm các hoạt động kỹ thuật liên quan đến máy tính.
  • D. Phát triển phần mềm là một quá trình phức tạp, bao gồm nhiều công việc và hoạt động phối hợp, có thể lặp đi lặp lại để cải tiến.

Câu 4: Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của "Kỹ sư phần mềm" nhiều nhất?

  • A. Viết mã chương trình để thực hiện các chức năng của phần mềm.
  • B. Kiểm tra và tìm lỗi trong mã chương trình.
  • C. Lập kế hoạch, phân công công việc và giám sát tiến độ dự án phần mềm.
  • D. Tiếp xúc khách hàng để thu thập yêu cầu về phần mềm.

Câu 5: Đâu là tố chất quan trọng nhất đối với một "Lập trình viên" khi xử lý các dự án phần mềm phức tạp?

  • A. Khả năng giao tiếp tốt với đồng nghiệp.
  • B. Tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề.
  • C. Sự sáng tạo và óc thẩm mỹ cao.
  • D. Kiến thức sâu rộng về phần cứng máy tính.

Câu 6: Trong công đoạn "Kiểm thử" phần mềm, loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo rằng tất cả các module của phần mềm hoạt động tốt khi được tích hợp lại với nhau?

  • A. Kiểm thử đơn vị (Unit testing)
  • B. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance testing)
  • C. Kiểm thử tích hợp (Integration testing)
  • D. Kiểm thử hiệu năng (Performance testing)

Câu 7: Công việc "sửa lỗi phát sinh sau khi người dùng bắt đầu sử dụng phần mềm" thuộc công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm?

  • A. Chuyển giao
  • B. Kiểm thử
  • C. Lập trình
  • D. Bảo trì

Câu 8: "Quản trị dự án phần mềm" đóng vai trò gì trong quá trình phát triển phần mềm?

  • A. Đảm bảo chất lượng mã nguồn của phần mềm.
  • B. Đảm bảo dự án phần mềm được hoàn thành đúng thời hạn, trong ngân sách và đạt yêu cầu chất lượng.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện và hấp dẫn.
  • D. Phát triển các thuật toán hiệu quả cho phần mềm.

Câu 9: Nếu một công ty muốn phát triển một ứng dụng di động hoàn toàn mới, bước đầu tiên trong công đoạn "Điều tra, khảo sát" là gì?

  • A. Tiếp xúc với khách hàng hoặc đại diện khách hàng để thu thập yêu cầu.
  • B. Xây dựng sơ đồ luồng dữ liệu của ứng dụng.
  • C. Lựa chọn ngôn ngữ lập trình và công nghệ phát triển.
  • D. Thiết kế các test case để kiểm thử ứng dụng.

Câu 10: Trong công đoạn "Phân tích hệ thống", mục tiêu chính là gì?

  • A. Viết mã nguồn chương trình dựa trên thiết kế.
  • B. Kiểm tra xem phần mềm có hoạt động đúng theo yêu cầu không.
  • C. Làm rõ và chi tiết hóa các yêu cầu của người dùng thành các đặc tả hệ thống.
  • D. Cài đặt và hướng dẫn người dùng sử dụng phần mềm.

Câu 11: Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng cho việc phát triển ứng dụng di động trên nền tảng Android?

  • A. Python
  • B. Java/Kotlin
  • C. C#
  • D. Swift

Câu 12: Công việc "thiết kế các thuật toán" thường do ai đảm nhiệm trong dự án phát triển phần mềm?

  • A. Lập trình viên hoặc Kỹ sư phần mềm
  • B. Chuyên viên kiểm thử phần mềm
  • C. Chuyên gia quản trị dự án
  • D. Nhà phân tích nghiệp vụ

Câu 13: "Khả năng làm việc nhóm" quan trọng như thế nào đối với người làm trong ngành phát triển phần mềm?

  • A. Không quan trọng, vì lập trình là công việc cá nhân.
  • B. Chỉ quan trọng đối với quản lý dự án, không cần thiết cho lập trình viên.
  • C. Ít quan trọng hơn so với kỹ năng lập trình.
  • D. Rất quan trọng, vì phần lớn dự án phần mềm được thực hiện bởi các nhóm.

Câu 14: Trong tương lai, nhu cầu nhân lực cho ngành phát triển phần mềm được dự đoán sẽ như thế nào?

  • A. Tiếp tục tăng cao do nhu cầu ứng dụng công nghệ vào mọi lĩnh vực.
  • B. Giảm xuống do sự tự động hóa trong lập trình.
  • C. Ổn định, không có nhiều thay đổi lớn.
  • D. Chỉ tăng ở các nước phát triển, giảm ở các nước đang phát triển.

Câu 15: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của phần mềm trong lĩnh vực "Giáo dục trực tuyến"?

  • A. Phần mềm kế toán
  • B. Phần mềm quản lý bệnh viện
  • C. Hệ thống quản lý học tập (LMS) như Moodle, Canvas
  • D. Phần mềm thiết kế đồ họa

Câu 16: Công đoạn "Chuyển giao" phần mềm bao gồm những hoạt động chính nào?

  • A. Phân tích yêu cầu và thiết kế hệ thống.
  • B. Cài đặt, khởi tạo dữ liệu, hướng dẫn sử dụng và bàn giao phần mềm cho khách hàng.
  • C. Viết mã nguồn và kiểm thử các chức năng của phần mềm.
  • D. Sửa lỗi và cập nhật phần mềm sau khi bàn giao.

Câu 17: "Hồ sơ yêu cầu phần mềm" được tạo ra ở công đoạn nào và có vai trò gì?

  • A. Công đoạn Thiết kế hệ thống, để mô tả kiến trúc phần mềm.
  • B. Công đoạn Lập trình, để hướng dẫn lập trình viên.
  • C. Công đoạn Điều tra, khảo sát, để ghi lại các yêu cầu của khách hàng làm cơ sở cho phát triển phần mềm.
  • D. Công đoạn Kiểm thử, để lập kế hoạch kiểm thử.

Câu 18: Trong các hoạt động phát triển phần mềm, hoạt động nào mang tính chất "sáng tạo" cao nhất?

  • A. Kiểm thử phần mềm
  • B. Thiết kế hệ thống và giao diện người dùng
  • C. Lập trình
  • D. Bảo trì phần mềm

Câu 19: Nếu bạn muốn trở thành một chuyên gia về "Kiểm thử phần mềm", bạn cần trang bị những kiến thức và kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần kỹ năng lập trình giỏi.
  • B. Kiến thức về quản lý dự án và giao tiếp tốt.
  • C. Khả năng thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt.
  • D. Kiến thức về quy trình kiểm thử, các phương pháp kiểm thử và công cụ hỗ trợ kiểm thử.

Câu 20: "Mã nguồn mở" (Open Source) có ý nghĩa gì trong lĩnh vực phát triển phần mềm?

  • A. Phần mềm chỉ được sử dụng miễn phí cho mục đích cá nhân.
  • B. Phần mềm có chất lượng kém và không được hỗ trợ.
  • C. Mã chương trình được công khai cho phép mọi người xem, sử dụng, sửa đổi và phân phối lại.
  • D. Phần mềm chỉ dành cho các công ty lớn, không dành cho cá nhân.

Câu 21: Trong công đoạn "Lập trình", công việc chính của lập trình viên là gì?

  • A. Chuyển các thiết kế thành mã chương trình chạy được trên máy tính.
  • B. Xác định yêu cầu của người dùng về phần mềm.
  • C. Thiết kế giao diện và cấu trúc dữ liệu cho phần mềm.
  • D. Kiểm tra và sửa lỗi chương trình.

Câu 22: "Vòng đời phát triển phần mềm" (Software Development Life Cycle - SDLC) là gì?

  • A. Thời gian cần thiết để một lập trình viên viết mã.
  • B. Quy trình gồm các giai đoạn từ khi bắt đầu dự án đến khi phần mềm ngừng sử dụng, bao gồm các công đoạn sản xuất phần mềm.
  • C. Số lượng lập trình viên tham gia vào dự án.
  • D. Chi phí để phát triển một phần mềm.

Câu 23: Phương pháp phát triển phần mềm "Agile" (linh hoạt) chú trọng điều gì?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch đã định trước.
  • B. Tập trung vào việc viết tài liệu chi tiết.
  • C. Sự linh hoạt, khả năng thích ứng với thay đổi và làm việc chặt chẽ với khách hàng.
  • D. Phân chia công việc rõ ràng và ít tương tác giữa các thành viên.

Câu 24: "Giao diện người dùng" (User Interface - UI) có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự thành công của một phần mềm?

  • A. Không quan trọng, vì chức năng của phần mềm mới là chính.
  • B. Chỉ quan trọng đối với các phần mềm giải trí, không cần thiết cho phần mềm nghiệp vụ.
  • C. Ít quan trọng hơn so với hiệu suất của phần mềm.
  • D. Rất quan trọng, vì giao diện là cầu nối giữa người dùng và phần mềm, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.

Câu 25: "Kiến trúc phần mềm" (Software Architecture) là gì?

  • A. Mã nguồn chi tiết của phần mềm.
  • B. Cấu trúc tổng thể của phần mềm, bao gồm các thành phần và mối quan hệ giữa chúng.
  • C. Giao diện đồ họa của phần mềm.
  • D. Cơ sở dữ liệu mà phần mềm sử dụng.

Câu 26: Trong quy trình kiểm thử phần mềm, "Test case" (kịch bản kiểm thử) được sử dụng để làm gì?

  • A. Viết mã chương trình tự động.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng.
  • C. Hướng dẫn chi tiết các bước thực hiện kiểm thử và xác định kết quả mong đợi.
  • D. Quản lý tiến độ dự án kiểm thử.

Câu 27: "Chuyên viên phân tích nghiệp vụ" (Business Analyst - BA) đóng vai trò gì trong dự án phần mềm?

  • A. Viết mã chương trình cho các nghiệp vụ.
  • B. Kiểm thử các nghiệp vụ của phần mềm.
  • C. Quản lý dự án và phân công công việc.
  • D. Thu thập, phân tích và làm rõ các yêu cầu nghiệp vụ của khách hàng, truyền đạt cho đội phát triển.

Câu 28: "Hiệu suất phần mềm" (Software Performance) được đo lường bằng những chỉ số nào?

  • A. Số dòng mã chương trình.
  • B. Thời gian phản hồi, mức độ sử dụng tài nguyên hệ thống (CPU, bộ nhớ), khả năng chịu tải.
  • C. Số lượng chức năng của phần mềm.
  • D. Mức độ dễ sử dụng của giao diện.

Câu 29: "Bảo mật phần mềm" (Software Security) là một yếu tố quan trọng, đặc biệt đối với loại phần mềm nào?

  • A. Phần mềm trò chơi giải trí.
  • B. Phần mềm soạn thảo văn bản.
  • C. Phần mềm ngân hàng trực tuyến, thanh toán điện tử, quản lý thông tin cá nhân.
  • D. Phần mềm nghe nhạc, xem phim.

Câu 30: Để cập nhật kiến thức và kỹ năng trong ngành phát triển phần mềm, người làm nghề cần làm gì?

  • A. Chỉ cần nắm vững kiến thức đã học ở trường.
  • B. Chỉ cần làm tốt công việc hiện tại.
  • C. Chỉ cần đọc sách chuyên ngành định kỳ.
  • D. Học tập và cập nhật kiến thức liên tục thông qua các khóa học, hội thảo, tài liệu chuyên ngành và thực hành.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong quy trình phát triển phần mềm, công đoạn nào tập trung vào việc tìm hiểu sâu về nhu cầu của người dùng và xác định rõ ràng các chức năng mà phần mềm cần đáp ứng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Công việc 'xây dựng sơ đồ cơ sở dữ liệu' và 'thiết kế giao diện người dùng' thuộc công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Chọn phát biểu đúng nhất về 'phát triển phần mềm'.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của 'Kỹ sư phần mềm' nhiều nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Đâu là tố chất quan trọng nhất đối với một 'Lập trình viên' khi xử lý các dự án phần mềm phức tạp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong công đoạn 'Kiểm thử' phần mềm, loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo rằng tất cả các module của phần mềm hoạt động tốt khi được tích hợp lại với nhau?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Công việc 'sửa lỗi phát sinh sau khi người dùng bắt đầu sử dụng phần mềm' thuộc công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: 'Quản trị dự án phần mềm' đóng vai trò gì trong quá trình phát triển phần mềm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nếu một công ty muốn phát triển một ứng dụng di động hoàn toàn mới, bước đầu tiên trong công đoạn 'Điều tra, khảo sát' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong công đoạn 'Phân tích hệ thống', mục tiêu chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng cho việc phát triển ứng dụng di động trên nền tảng Android?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Công việc 'thiết kế các thuật toán' thường do ai đảm nhiệm trong dự án phát triển phần mềm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: 'Khả năng làm việc nhóm' quan trọng như thế nào đối với người làm trong ngành phát triển phần mềm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong tương lai, nhu cầu nhân lực cho ngành phát triển phần mềm được dự đoán sẽ như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của phần mềm trong lĩnh vực 'Giáo dục trực tuyến'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Công đoạn 'Chuyển giao' phần mềm bao gồm những hoạt động chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: 'Hồ sơ yêu cầu phần mềm' được tạo ra ở công đoạn nào và có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong các hoạt động phát triển phần mềm, hoạt động nào mang tính chất 'sáng tạo' cao nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Nếu bạn muốn trở thành một chuyên gia về 'Kiểm thử phần mềm', bạn cần trang bị những kiến thức và kỹ năng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: 'Mã nguồn mở' (Open Source) có ý nghĩa gì trong lĩnh vực phát triển phần mềm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong công đoạn 'Lập trình', công việc chính của lập trình viên là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: 'Vòng đời phát triển phần mềm' (Software Development Life Cycle - SDLC) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phương pháp phát triển phần mềm 'Agile' (linh hoạt) chú trọng điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: 'Giao diện người dùng' (User Interface - UI) có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự thành công của một phần mềm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: 'Kiến trúc phần mềm' (Software Architecture) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong quy trình kiểm thử phần mềm, 'Test case' (kịch bản kiểm thử) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: 'Chuyên viên phân tích nghiệp vụ' (Business Analyst - BA) đóng vai trò gì trong dự án phần mềm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: 'Hiệu suất phần mềm' (Software Performance) được đo lường bằng những chỉ số nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: 'Bảo mật phần mềm' (Software Security) là một yếu tố quan trọng, đặc biệt đối với loại phần mềm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để cập nhật kiến thức và kỹ năng trong ngành phát triển phần mềm, người làm nghề cần làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quy trình phát triển phần mềm thường bắt đầu bằng công đoạn nào, nhằm xác định rõ mục tiêu và phạm vi của dự án?

  • A. Thu thập và phân tích yêu cầu
  • B. Thiết kế hệ thống
  • C. Lập trình và kiểm thử
  • D. Triển khai và bảo trì

Câu 2: Trong giai đoạn thiết kế hệ thống phần mềm, công việc chính của kỹ sư phần mềm là gì?

  • A. Viết mã chương trình
  • B. Xây dựng kiến trúc tổng thể và chi tiết của phần mềm
  • C. Kiểm tra lỗi và sửa lỗi phần mềm
  • D. Giao tiếp với khách hàng để thu thập yêu cầu

Câu 3: Hoạt động kiểm thử phần mềm (testing) có vai trò như thế nào trong quy trình phát triển phần mềm?

  • A. Chỉ là bước cuối cùng trước khi giao sản phẩm
  • B. Chỉ cần thực hiện bởi lập trình viên
  • C. Đảm bảo chất lượng, phát hiện và sửa lỗi để phần mềm hoạt động đúng yêu cầu
  • D. Không quan trọng bằng giai đoạn lập trình

Câu 4: Hãy sắp xếp các công đoạn chính của quy trình phát triển phần mềm theo thứ tự logic:

  • A. Lập trình → Thiết kế → Yêu cầu → Kiểm thử → Triển khai
  • B. Yêu cầu → Thiết kế → Lập trình → Kiểm thử → Triển khai
  • C. Kiểm thử → Lập trình → Thiết kế → Yêu cầu → Triển khai
  • D. Thiết kế → Yêu cầu → Lập trình → Triển khai → Kiểm thử

Câu 5: Vai trò chính của người quản lý dự án phần mềm (Project Manager) là gì?

  • A. Viết mã chương trình phức tạp nhất
  • B. Thiết kế giao diện người dùng
  • C. Kiểm thử toàn bộ hệ thống
  • D. Lập kế hoạch, tổ chức, điều phối và giám sát toàn bộ dự án phần mềm

Câu 6: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với một lập trình viên phần mềm?

  • A. Khả năng giải quyết vấn đề và tư duy logic
  • B. Khả năng giao tiếp xuất sắc
  • C. Kỹ năng thiết kế đồ họa
  • D. Kiến thức sâu rộng về phần cứng máy tính

Câu 7: Sự khác biệt chính giữa lập trình viên và kỹ sư phần mềm là gì?

  • A. Lập trình viên làm việc độc lập, kỹ sư phần mềm làm việc nhóm
  • B. Lập trình viên tập trung vào kiểm thử, kỹ sư phần mềm tập trung vào thiết kế
  • C. Lập trình viên tập trung vào viết mã, kỹ sư phần mềm tham gia vào toàn bộ quy trình phát triển phần mềm
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể

Câu 8: Tại sao giao tiếp hiệu quả lại quan trọng trong nghề phát triển phần mềm?

  • A. Chỉ cần thiết khi giao tiếp với khách hàng
  • B. Để đảm bảo sự hiểu biết chung giữa các thành viên, khách hàng và các bên liên quan, tránh hiểu lầm và sai sót
  • C. Không quan trọng bằng kỹ năng lập trình
  • D. Chỉ quan trọng với quản lý dự án

Câu 9: Đâu là một thách thức phổ biến trong quá trình phát triển phần mềm?

  • A. Việc lựa chọn ngôn ngữ lập trình
  • B. Sự thiếu hụt công cụ phát triển
  • C. Việc kiểm thử phần mềm
  • D. Thay đổi yêu cầu từ khách hàng trong quá trình phát triển

Câu 10: Mô hình phát triển phần mềm "Thác nước" (Waterfall) có đặc điểm chính là gì?

  • A. Các giai đoạn phát triển diễn ra tuần tự, giai đoạn sau chỉ bắt đầu khi giai đoạn trước hoàn thành
  • B. Các giai đoạn phát triển diễn ra song song
  • C. Cho phép thay đổi yêu cầu linh hoạt trong quá trình phát triển
  • D. Tập trung vào việc phát triển nhanh chóng các phiên bản thử nghiệm

Câu 11: Mô hình phát triển phần mềm "Lặp và tăng trưởng" (Iterative and Incremental) có ưu điểm gì so với mô hình "Thác nước"?

  • A. Dễ quản lý và kiểm soát tiến độ hơn
  • B. Tiết kiệm chi phí phát triển hơn
  • C. Linh hoạt hơn, dễ dàng thích ứng với thay đổi yêu cầu và phản hồi từ người dùng
  • D. Yêu cầu ít tài liệu và quy trình hơn

Câu 12: Công cụ quản lý phiên bản (Version Control System) như Git được sử dụng để làm gì trong phát triển phần mềm?

  • A. Tự động kiểm thử phần mềm
  • B. Quản lý và theo dõi các thay đổi của mã nguồn, hỗ trợ làm việc nhóm hiệu quả
  • C. Thiết kế giao diện người dùng
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất phần mềm

Câu 13: Đạo đức nghề nghiệp có vai trò như thế nào đối với người làm trong lĩnh vực phát triển phần mềm?

  • A. Không quan trọng bằng kỹ năng kỹ thuật
  • B. Chỉ liên quan đến việc bảo mật thông tin
  • C. Giúp tăng năng suất làm việc
  • D. Đảm bảo tính trung thực, trách nhiệm, bảo vệ quyền lợi người dùng và xã hội

Câu 14: Trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay, nhu cầu nhân lực cho ngành phát triển phần mềm có xu hướng như thế nào?

  • A. Tăng cao do sự ứng dụng rộng rãi của công nghệ thông tin trong mọi lĩnh vực
  • B. Giảm do tự động hóa
  • C. Ổn định, không có nhiều thay đổi
  • D. Phụ thuộc vào tình hình kinh tế

Câu 15: Phát triển ứng dụng di động (mobile app development) là một lĩnh vực thuộc nghề phát triển phần mềm, tập trung vào việc tạo ra phần mềm cho nền tảng nào?

  • A. Máy tính cá nhân
  • B. Máy chủ
  • C. Điện thoại thông minh và máy tính bảng
  • D. Hệ thống nhúng

Câu 16: Để trở thành một kỹ sư kiểm thử phần mềm (Software Tester) chuyên nghiệp, kỹ năng nào sau đây là quan trọng?

  • A. Kỹ năng lập trình thành thạo nhiều ngôn ngữ
  • B. Tính tỉ mỉ, cẩn thận và khả năng phân tích, phát hiện lỗi
  • C. Kỹ năng thiết kế cơ sở dữ liệu
  • D. Khả năng quản lý dự án

Câu 17: "Kiến trúc phần mềm" (Software Architecture) đề cập đến điều gì?

  • A. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng
  • B. Giao diện người dùng của phần mềm
  • C. Cơ sở dữ liệu của phần mềm
  • D. Cấu trúc tổng thể, các thành phần và mối quan hệ giữa chúng trong một hệ thống phần mềm

Câu 18: Trong quá trình bảo trì phần mềm (Software Maintenance), loại hình bảo trì nào nhằm mục đích cải thiện hiệu suất hoặc cấu trúc bên trong của phần mềm mà không thay đổi chức năng?

  • A. Bảo trì sửa lỗi (Corrective Maintenance)
  • B. Bảo trì thích ứng (Adaptive Maintenance)
  • C. Bảo trì hoàn thiện (Perfective Maintenance)
  • D. Bảo trì phòng ngừa (Preventive Maintenance)

Câu 19: "Agile" là gì trong ngữ cảnh phát triển phần mềm?

  • A. Một ngôn ngữ lập trình
  • B. Một phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt, tập trung vào sự hợp tác, phản hồi nhanh và chia nhỏ công việc thành các phần nhỏ lặp đi lặp lại
  • C. Một công cụ kiểm thử phần mềm
  • D. Một loại cơ sở dữ liệu

Câu 20: Tại sao việc viết tài liệu (documentation) lại quan trọng trong phát triển phần mềm?

  • A. Chỉ cần thiết cho người quản lý dự án
  • B. Không quan trọng nếu mã nguồn rõ ràng
  • C. Chỉ cần thiết cho các dự án lớn
  • D. Giúp người khác hiểu rõ về phần mềm, dễ dàng bảo trì, nâng cấp và sử dụng

Câu 21: Nếu bạn muốn phát triển một ứng dụng web tương tác cao, ngôn ngữ lập trình phía máy khách (client-side) phổ biến nào bạn nên học?

  • A. Java
  • B. C++
  • C. JavaScript
  • D. Python

Câu 22: Khái niệm "API" (Application Programming Interface) dùng để chỉ điều gì trong phát triển phần mềm?

  • A. Giao diện cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp và tương tác với nhau
  • B. Một loại cơ sở dữ liệu đặc biệt
  • C. Một công cụ kiểm thử hiệu suất ứng dụng
  • D. Một phương pháp quản lý dự án phần mềm

Câu 23: Trong phát triển phần mềm hướng đối tượng (Object-Oriented Programming - OOP), khái niệm "kế thừa" (inheritance) mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng tốc độ thực thi của chương trình
  • B. Cho phép tạo ra các lớp mới dựa trên các lớp đã có, tái sử dụng mã và giảm sự trùng lặp
  • C. Giảm kích thước bộ nhớ sử dụng
  • D. Đơn giản hóa việc kiểm thử phần mềm

Câu 24: Công việc của một chuyên gia UX/UI (User Experience/User Interface) trong phát triển phần mềm là gì?

  • A. Viết mã chương trình giao diện người dùng
  • B. Quản lý cơ sở dữ liệu người dùng
  • C. Nghiên cứu, thiết kế trải nghiệm người dùng và giao diện trực quan, dễ sử dụng
  • D. Kiểm thử giao diện người dùng

Câu 25: "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) ảnh hưởng như thế nào đến nghề phát triển phần mềm?

  • A. Giảm nhu cầu về lập trình viên
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến việc triển khai phần mềm, không ảnh hưởng đến phát triển
  • C. Làm cho việc phát triển phần mềm trở nên phức tạp hơn
  • D. Mở ra nhiều cơ hội mới, cho phép phát triển các ứng dụng linh hoạt, khả năng mở rộng cao và giảm chi phí hạ tầng

Câu 26: Phương pháp kiểm thử "hộp đen" (black-box testing) tập trung vào khía cạnh nào của phần mềm?

  • A. Cấu trúc mã nguồn bên trong
  • B. Chức năng và hành vi bên ngoài của phần mềm
  • C. Hiệu suất của phần mềm
  • D. Tính bảo mật của phần mềm

Câu 27: Khi nào thì mô hình phát triển phần mềm "Scrum" thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Khi yêu cầu dự án đã được xác định rõ ràng và ít thay đổi
  • B. Cho các dự án nhỏ, ít thành viên
  • C. Khi yêu cầu dự án có thể thay đổi và cần sự linh hoạt, phản hồi nhanh
  • D. Cho các dự án yêu cầu tính bảo mật cao

Câu 28: "Refactoring" là gì trong lập trình?

  • A. Quá trình tìm và sửa lỗi trong mã nguồn
  • B. Viết lại mã nguồn từ đầu
  • C. Thêm chức năng mới vào phần mềm
  • D. Tái cấu trúc mã nguồn để cải thiện cấu trúc, tính dễ đọc và bảo trì mà không thay đổi chức năng bên ngoài

Câu 29: Trong quá trình phát triển phần mềm, "nợ kỹ thuật" (technical debt) phát sinh khi nào?

  • A. Khi đưa ra các quyết định thiết kế hoặc lập trình không tối ưu để ưu tiên tiến độ hoặc chi phí ngắn hạn
  • B. Khi sử dụng công nghệ cũ
  • C. Khi thiếu kiểm thử phần mềm
  • D. Khi tài liệu phần mềm không đầy đủ

Câu 30: Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong nghề phát triển phần mềm hiện nay?

  • A. Phát triển phần mềm cho máy tính cá nhân
  • B. Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) trong phát triển ứng dụng
  • C. Phát triển phần mềm nhúng
  • D. Phát triển phần mềm quản lý doanh nghiệp truyền thống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Quy trình phát triển phần mềm thường bắt đầu bằng công đoạn nào, nhằm xác định rõ mục tiêu và phạm vi của dự án?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong giai đoạn thiết kế hệ thống phần mềm, công việc chính của kỹ sư phần mềm là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Hoạt động kiểm thử phần mềm (testing) có vai trò như thế nào trong quy trình phát triển phần mềm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hãy sắp xếp các công đoạn chính của quy trình phát triển phần mềm theo thứ tự logic:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Vai trò chính của người quản lý dự án phần mềm (Project Manager) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với một lập trình viên phần mềm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Sự khác biệt chính giữa lập trình viên và kỹ sư phần mềm là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Tại sao giao tiếp hiệu quả lại quan trọng trong nghề phát triển phần mềm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Đâu là một thách thức phổ biến trong quá trình phát triển phần mềm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Mô hình phát triển phần mềm 'Thác nước' (Waterfall) có đặc điểm chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Mô hình phát triển phần mềm 'Lặp và tăng trưởng' (Iterative and Incremental) có ưu điểm gì so với mô hình 'Thác nước'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Công cụ quản lý phiên bản (Version Control System) như Git được sử dụng để làm gì trong phát triển phần mềm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đạo đức nghề nghiệp có vai trò như thế nào đối với người làm trong lĩnh vực phát triển phần mềm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay, nhu cầu nhân lực cho ngành phát triển phần mềm có xu hướng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phát triển ứng dụng di động (mobile app development) là một lĩnh vực thuộc nghề phát triển phần mềm, tập trung vào việc tạo ra phần mềm cho nền tảng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để trở thành một kỹ sư kiểm thử phần mềm (Software Tester) chuyên nghiệp, kỹ năng nào sau đây là quan trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: 'Kiến trúc phần mềm' (Software Architecture) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong quá trình bảo trì phần mềm (Software Maintenance), loại hình bảo trì nào nhằm mục đích cải thiện hiệu suất hoặc cấu trúc bên trong của phần mềm mà không thay đổi chức năng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: 'Agile' là gì trong ngữ cảnh phát triển phần mềm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Tại sao việc viết tài liệu (documentation) lại quan trọng trong phát triển phần mềm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Nếu bạn muốn phát triển một ứng dụng web tương tác cao, ngôn ngữ lập trình phía máy khách (client-side) phổ biến nào bạn nên học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khái niệm 'API' (Application Programming Interface) dùng để chỉ điều gì trong phát triển phần mềm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong phát triển phần mềm hướng đối tượng (Object-Oriented Programming - OOP), khái niệm 'kế thừa' (inheritance) mang lại lợi ích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Công việc của một chuyên gia UX/UI (User Experience/User Interface) trong phát triển phần mềm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) ảnh hưởng như thế nào đến nghề phát triển phần mềm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Phương pháp kiểm thử 'hộp đen' (black-box testing) tập trung vào khía cạnh nào của phần mềm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi nào thì mô hình phát triển phần mềm 'Scrum' thường được ưu tiên sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 'Refactoring' là gì trong lập trình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong quá trình phát triển phần mềm, 'nợ kỹ thuật' (technical debt) phát sinh khi nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong nghề phát triển phần mềm hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình phát triển phần mềm, công đoạn nào tập trung vào việc xác định rõ ràng các yêu cầu chức năng và phi chức năng của phần mềm từ phía người dùng và các bên liên quan?

  • A. Thiết kế hệ thống
  • B. Điều tra, khảo sát và phân tích yêu cầu
  • C. Lập trình và kiểm thử
  • D. Bảo trì và nâng cấp

Câu 2: Để đảm bảo chất lượng phần mềm trước khi chuyển giao cho khách hàng, công đoạn nào trong quy trình phát triển phần mềm đóng vai trò chính trong việc phát hiện và sửa chữa các lỗi?

  • A. Thiết kế hệ thống
  • B. Lập trình
  • C. Kiểm thử phần mềm
  • D. Chuyển giao và cài đặt

Câu 3: Một nhóm phát triển phần mềm đang sử dụng mô hình thác nước (Waterfall). Trong mô hình này, điều gì KHÔNG đúng với cách các công đoạn được thực hiện?

  • A. Các công đoạn được thực hiện tuần tự, công đoạn sau chỉ bắt đầu khi công đoạn trước hoàn thành.
  • B. Mỗi công đoạn có mục tiêu và sản phẩm đầu ra rõ ràng.
  • C. Mô hình này phù hợp với các dự án có yêu cầu rõ ràng và ít thay đổi.
  • D. Các công đoạn có thể chồng chéo lên nhau và thực hiện song song để tiết kiệm thời gian.

Câu 4: So sánh với lập trình viên, kỹ sư phần mềm thường đảm nhận vai trò nào rộng hơn trong dự án phát triển phần mềm?

  • A. Quản lý dự án, phân tích yêu cầu, thiết kế hệ thống và giám sát quá trình phát triển.
  • B. Viết mã nguồn, kiểm thử đơn vị và sửa lỗi chương trình.
  • C. Tương tác trực tiếp với khách hàng để thu thập yêu cầu.
  • D. Triển khai và bảo trì phần mềm sau khi bàn giao.

Câu 5: Kỹ năng nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng mềm quan trọng đối với một người làm trong nghề phát triển phần mềm?

  • A. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và khách hàng.
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết xung đột.
  • C. Kỹ năng gỡ lỗi và tối ưu hóa mã nguồn.
  • D. Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc.

Câu 6: Trong quá trình bảo trì phần mềm, loại hình bảo trì nào nhằm mục đích cải thiện hiệu năng, cấu trúc hoặc khả năng mở rộng của phần mềm mà không làm thay đổi chức năng hiện có?

  • A. Bảo trì sửa lỗi (Corrective maintenance)
  • B. Bảo trì hoàn thiện (Perfective maintenance)
  • C. Bảo trì thích ứng (Adaptive maintenance)
  • D. Bảo trì phòng ngừa (Preventive maintenance)

Câu 7: Một công ty phát triển phần mềm muốn chọn mô hình phát triển linh hoạt (Agile) cho dự án mới. Lợi ích chính của việc sử dụng mô hình Agile so với mô hình thác nước là gì?

  • A. Giảm thiểu rủi ro dự án do kế hoạch được lập chi tiết từ đầu.
  • B. Dễ dàng quản lý tiến độ dự án với các giai đoạn rõ ràng.
  • C. Tăng khả năng thích ứng với thay đổi yêu cầu và phản hồi từ khách hàng.
  • D. Giảm chi phí phát triển nhờ quy trình làm việc ít lặp lại.

Câu 8: Để trở thành một kiểm thử viên phần mềm chuyên nghiệp, tố chất nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng lập trình thành thạo nhiều ngôn ngữ.
  • B. Tính tỉ mỉ, cẩn thận và khả năng phân tích, đánh giá vấn đề.
  • C. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình tốt.
  • D. Kinh nghiệm quản lý dự án phần mềm.

Câu 9: Tình huống: Một ứng dụng di động sau khi phát hành gặp lỗi nghiêm trọng khiến người dùng mất dữ liệu. Công đoạn nào trong quy trình phát triển phần mềm đã không được thực hiện tốt dẫn đến tình trạng này?

  • A. Phân tích yêu cầu
  • B. Thiết kế hệ thống
  • C. Kiểm thử phần mềm
  • D. Chuyển giao và cài đặt

Câu 10: Công việc của người quản lý dự án phần mềm (Project Manager) bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Lập kế hoạch dự án, phân công công việc và theo dõi tiến độ.
  • B. Quản lý rủi ro, giải quyết vấn đề và đảm bảo giao tiếp hiệu quả trong nhóm.
  • C. Quản lý ngân sách và nguồn lực dự án.
  • D. Tất cả các hoạt động trên.

Câu 11: Để phát triển một ứng dụng web phức tạp, ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng ở phía máy chủ (backend)?

  • A. HTML
  • B. Python
  • C. CSS
  • D. JavaScript (frontend)

Câu 12: Trong phát triển phần mềm hướng đối tượng (Object-Oriented Programming - OOP), khái niệm nào cho phép một đối tượng thuộc lớp con kế thừa các thuộc tính và phương thức của lớp cha?

  • A. Đóng gói (Encapsulation)
  • B. Đa hình (Polymorphism)
  • C. Kế thừa (Inheritance)
  • D. Trừu tượng (Abstraction)

Câu 13: Xu hướng phát triển phần mềm nào đang ngày càng trở nên phổ biến, tập trung vào việc xây dựng và triển khai ứng dụng trên môi trường đám mây?

  • A. Phát triển phần mềm nhúng (Embedded software development)
  • B. Phát triển phần mềm mã nguồn mở (Open-source software development)
  • C. Phát triển phần mềm hướng dịch vụ (Service-oriented development)
  • D. Phát triển ứng dụng đám mây (Cloud application development)

Câu 14: Công cụ quản lý phiên bản (Version Control System) như Git được sử dụng trong phát triển phần mềm để làm gì?

  • A. Theo dõi và quản lý các thay đổi của mã nguồn theo thời gian, hỗ trợ làm việc nhóm.
  • B. Tự động kiểm thử phần mềm sau mỗi lần thay đổi mã nguồn.
  • C. Tối ưu hóa hiệu năng của phần mềm.
  • D. Phân tích yêu cầu và thiết kế hệ thống phần mềm.

Câu 15: Một lập trình viên mới ra trường muốn nâng cao kỹ năng và kiến thức chuyên môn. Hình thức học tập nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ đọc sách chuyên ngành và tài liệu trực tuyến.
  • B. Tham gia các khóa học trực tuyến một cách thụ động.
  • C. Tham gia các dự án mã nguồn mở, khóa đào tạo ngắn hạn và hội thảo chuyên ngành.
  • D. Chỉ tập trung vào học thêm các ngôn ngữ lập trình mới.

Câu 16: Trong quá trình thiết kế giao diện người dùng (UI/UX), nguyên tắc "tối giản" (Minimalism) hướng tới điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ và hiệu ứng động.
  • B. Loại bỏ các yếu tố không cần thiết, tập trung vào chức năng chính và trải nghiệm người dùng.
  • C. Tạo ra giao diện phức tạp và nhiều tính năng ẩn.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các xu hướng thiết kế mới nhất.

Câu 17: Nếu một công ty muốn phát triển một phần mềm quản lý kho hàng, loại hình ứng dụng phần mềm nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Ứng dụng doanh nghiệp (Enterprise application)
  • B. Ứng dụng giải trí (Entertainment application)
  • C. Ứng dụng khoa học (Scientific application)
  • D. Ứng dụng hệ thống (System application)

Câu 18: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật của phần mềm?

  • A. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
  • B. Hiệu năng phần mềm nhanh và ổn định.
  • C. Khả năng tương thích với nhiều hệ điều hành.
  • D. Thiết kế và triển khai các biện pháp bảo vệ dữ liệu và ngăn chặn tấn công mạng.

Câu 19: Trong quy trình phát triển phần mềm, "tài liệu hóa" (documentation) đóng vai trò gì?

  • A. Chỉ cần thiết ở giai đoạn cuối của dự án để bàn giao cho khách hàng.
  • B. Chỉ dành cho người quản lý dự án để theo dõi tiến độ.
  • C. Không quan trọng bằng việc viết mã chương trình.
  • D. Quan trọng trong mọi giai đoạn, giúp giao tiếp, duy trì và phát triển phần mềm.

Câu 20: Nguyên tắc "DRY" (Don"t Repeat Yourself) trong lập trình hướng dẫn các lập trình viên điều gì?

  • A. Viết mã chương trình nhanh nhất có thể.
  • B. Tránh lặp lại mã nguồn, tối ưu hóa khả năng tái sử dụng mã.
  • C. Sử dụng nhiều thư viện và framework bên ngoài.
  • D. Tập trung vào việc tạo ra giao diện đẹp mắt.

Câu 21: Công nghệ "containerization" (ví dụ: Docker) mang lại lợi ích gì trong việc triển khai ứng dụng phần mềm?

  • A. Tăng tốc độ phát triển phần mềm.
  • B. Cải thiện khả năng bảo mật của phần mềm.
  • C. Đóng gói ứng dụng và môi trường chạy của nó, giúp triển khai dễ dàng và nhất quán trên nhiều nền tảng.
  • D. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.

Câu 22: Trong kiểm thử phần mềm, "kiểm thử hộp đen" (Black-box testing) tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Chức năng và hành vi bên ngoài của phần mềm, không cần biết cấu trúc bên trong.
  • B. Cấu trúc mã nguồn và logic bên trong của phần mềm.
  • C. Hiệu năng và khả năng chịu tải của phần mềm.
  • D. Giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.

Câu 23: Để xây dựng một ứng dụng có khả năng mở rộng cao (scalability), kiến trúc phần mềm nào thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Kiến trúc đơn khối (Monolithic architecture)
  • B. Kiến trúc microservices (Microservices architecture)
  • C. Kiến trúc client-server truyền thống
  • D. Kiến trúc hướng sự kiện (Event-driven architecture)

Câu 24: Công cụ "hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu" (Database Management System - DBMS) được sử dụng để làm gì trong phát triển phần mềm?

  • A. Viết mã chương trình.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng.
  • C. Kiểm thử phần mềm.
  • D. Lưu trữ, quản lý và truy xuất dữ liệu của ứng dụng.

Câu 25: Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, "đạo đức nghề nghiệp" (professional ethics) bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng.
  • B. Tuân thủ luật bản quyền và sở hữu trí tuệ.
  • C. Đảm bảo tính trung thực và minh bạch trong công việc.
  • D. Tất cả các khía cạnh trên.

Câu 26: Phương pháp kiểm thử nào sau đây thường được thực hiện bởi người dùng cuối hoặc khách hàng để đánh giá mức độ phù hợp của phần mềm với nhu cầu thực tế?

  • A. Kiểm thử đơn vị (Unit testing)
  • B. Kiểm thử tích hợp (Integration testing)
  • C. Kiểm thử chấp nhận người dùng (User Acceptance Testing - UAT)
  • D. Kiểm thử hệ thống (System testing)

Câu 27: Trong phát triển phần mềm, thuật ngữ "refactoring" (tái cấu trúc mã) có nghĩa là gì?

  • A. Viết lại toàn bộ mã nguồn từ đầu.
  • B. Cải thiện cấu trúc mã nguồn mà không thay đổi chức năng bên ngoài.
  • C. Thêm chức năng mới vào phần mềm.
  • D. Sửa lỗi chương trình.

Câu 28: Công nghệ "trí tuệ nhân tạo" (Artificial Intelligence - AI) đang được ứng dụng như thế nào trong lĩnh vực phát triển phần mềm?

  • A. Tự động hóa quy trình kiểm thử phần mềm.
  • B. Hỗ trợ sinh mã nguồn tự động.
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trong ứng dụng.
  • D. Tất cả các ứng dụng trên.

Câu 29: Một nhóm phát triển phần mềm sử dụng phương pháp "Scrum". Trong Scrum, "Sprint" là gì?

  • A. Một khoảng thời gian ngắn (thường từ 2-4 tuần) để nhóm hoàn thành một phần công việc cụ thể và có thể kiểm tra được.
  • B. Một cuộc họp hàng ngày của nhóm để cập nhật tiến độ.
  • C. Danh sách các công việc cần thực hiện trong dự án.
  • D. Vai trò của người quản lý dự án trong Scrum.

Câu 30: Trong tương lai, kỹ năng nào sẽ ngày càng trở nên quan trọng đối với người làm trong nghề phát triển phần mềm, khi công nghệ liên tục thay đổi?

  • A. Kỹ năng lập trình với một ngôn ngữ cụ thể.
  • B. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong một công ty.
  • C. Khả năng tự học, cập nhật công nghệ mới và thích ứng với thay đổi.
  • D. Kỹ năng quản lý dự án quy mô lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong quy trình phát triển phần mềm, công đoạn nào tập trung vào việc xác định rõ ràng các yêu cầu chức năng và phi chức năng của phần mềm từ phía người dùng và các bên liên quan?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Để đảm bảo chất lượng phần mềm trước khi chuyển giao cho khách hàng, công đoạn nào trong quy trình phát triển phần mềm đóng vai trò chính trong việc phát hiện và sửa chữa các lỗi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một nhóm phát triển phần mềm đang sử dụng mô hình thác nước (Waterfall). Trong mô hình này, điều gì KHÔNG đúng với cách các công đoạn được thực hiện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: So sánh với lập trình viên, kỹ sư phần mềm thường đảm nhận vai trò nào rộng hơn trong dự án phát triển phần mềm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Kỹ năng nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng mềm quan trọng đối với một người làm trong nghề phát triển phần mềm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong quá trình bảo trì phần mềm, loại hình bảo trì nào nhằm mục đích cải thiện hiệu năng, cấu trúc hoặc khả năng mở rộng của phần mềm mà không làm thay đổi chức năng hiện có?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một công ty phát triển phần mềm muốn chọn mô hình phát triển linh hoạt (Agile) cho dự án mới. Lợi ích chính của việc sử dụng mô hình Agile so với mô hình thác nước là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để trở thành một kiểm thử viên phần mềm chuyên nghiệp, tố chất nào sau đây là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tình huống: Một ứng dụng di động sau khi phát hành gặp lỗi nghiêm trọng khiến người dùng mất dữ liệu. Công đoạn nào trong quy trình phát triển phần mềm đã không được thực hiện tốt dẫn đến tình trạng này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Công việc của người quản lý dự án phần mềm (Project Manager) bao gồm những hoạt động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để phát triển một ứng dụng web phức tạp, ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng ở phía máy chủ (backend)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong phát triển phần mềm hướng đối tượng (Object-Oriented Programming - OOP), khái niệm nào cho phép một đối tượng thuộc lớp con kế thừa các thuộc tính và phương thức của lớp cha?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Xu hướng phát triển phần mềm nào đang ngày càng trở nên phổ biến, tập trung vào việc xây dựng và triển khai ứng dụng trên môi trường đám mây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Công cụ quản lý phiên bản (Version Control System) như Git được sử dụng trong phát triển phần mềm để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một lập trình viên mới ra trường muốn nâng cao kỹ năng và kiến thức chuyên môn. Hình thức học tập nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong quá trình thiết kế giao diện người dùng (UI/UX), nguyên tắc 'tối giản' (Minimalism) hướng tới điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nếu một công ty muốn phát triển một phần mềm quản lý kho hàng, loại hình ứng dụng phần mềm nào sẽ phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật của phần mềm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong quy trình phát triển phần mềm, 'tài liệu hóa' (documentation) đóng vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nguyên tắc 'DRY' (Don't Repeat Yourself) trong lập trình hướng dẫn các lập trình viên điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Công nghệ 'containerization' (ví dụ: Docker) mang lại lợi ích gì trong việc triển khai ứng dụng phần mềm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong kiểm thử phần mềm, 'kiểm thử hộp đen' (Black-box testing) tập trung vào khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để xây dựng một ứng dụng có khả năng mở rộng cao (scalability), kiến trúc phần mềm nào thường được ưu tiên sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Công cụ 'hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu' (Database Management System - DBMS) được sử dụng để làm gì trong phát triển phần mềm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, 'đạo đức nghề nghiệp' (professional ethics) bao gồm những khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phương pháp kiểm thử nào sau đây thường được thực hiện bởi người dùng cuối hoặc khách hàng để đánh giá mức độ phù hợp của phần mềm với nhu cầu thực tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong phát triển phần mềm, thuật ngữ 'refactoring' (tái cấu trúc mã) có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Công nghệ 'trí tuệ nhân tạo' (Artificial Intelligence - AI) đang được ứng dụng như thế nào trong lĩnh vực phát triển phần mềm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một nhóm phát triển phần mềm sử dụng phương pháp 'Scrum'. Trong Scrum, 'Sprint' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tương lai, kỹ năng nào sẽ ngày càng trở nên quan trọng đối với người làm trong nghề phát triển phần mềm, khi công nghệ liên tục thay đổi?

Xem kết quả