Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 9: An toàn trong không gian mạng - Đề 01
Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 9: An toàn trong không gian mạng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bạn học sinh nhận được email từ địa chỉ lạ, nội dung yêu cầu cập nhật thông tin tài khoản ngân hàng bằng cách nhấp vào một liên kết. Email này trông khá giống email thật của ngân hàng. Đây là hình thức tấn công mạng nào?
- A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
- B. Tấn công Brute-force
- C. Tấn công lừa đảo (Phishing)
- D. Tấn công mã độc tống tiền (Ransomware)
Câu 2: Trong không gian mạng, thông tin cá nhân nào sau đây KHÔNG được xem là nhạy cảm và có thể chia sẻ công khai mà không cần quá lo ngại?
- A. Số Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân
- B. Mật khẩu đăng nhập các tài khoản
- C. Thông tin sức khỏe, bệnh án
- D. Tên trường THPT đang theo học
Câu 3: Loại phần mềm độc hại nào có khả năng tự nhân bản và lây lan qua mạng máy tính mà KHÔNG cần gắn vào một chương trình hay tệp tin khác?
- A. Virus
- B. Worm (Sâu máy tính)
- C. Trojan Horse
- D. Spyware
Câu 4: Một bạn học sinh cài đặt một trò chơi miễn phí tải từ một trang web không chính thức. Sau đó, máy tính của bạn ấy bắt đầu xuất hiện các cửa sổ quảng cáo liên tục, hiệu năng giảm đáng kể và có nhiều chương trình lạ tự động chạy. Loại phần mềm độc hại nào có khả năng đã lây nhiễm vào máy tính trong trường hợp này?
- A. Adware hoặc Spyware
- B. Ransomware
- C. Tấn công DoS
- D. Phishing
Câu 5: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ dữ liệu cá nhân khỏi nguy cơ bị mã hóa bởi Ransomware (mã độc tống tiền)?
- A. Chỉ sử dụng mật khẩu mạnh.
- B. Không mở email từ người lạ.
- C. Cài đặt tường lửa (Firewall).
- D. Sao lưu dữ liệu quan trọng định kỳ và lưu trữ ở nơi an toàn (ví dụ: ổ cứng ngoài, đám mây).
Câu 6: Tại sao việc sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản trực tuyến (email, mạng xã hội, ngân hàng,...) lại tiềm ẩn nguy cơ an toàn thông tin rất lớn?
- A. Mật khẩu trùng lặp thường yếu hơn mật khẩu duy nhất.
- B. Hệ thống sẽ tự động khóa tài khoản nếu phát hiện mật khẩu trùng lặp.
- C. Nếu một tài khoản bị lộ mật khẩu, kẻ tấn công có thể dễ dàng truy cập vào tất cả các tài khoản khác sử dụng cùng mật khẩu đó.
- D. Việc này gây khó khăn cho phần mềm diệt virus trong việc bảo vệ tài khoản.
Câu 7: Khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng (ở quán cà phê, sân bay, thư viện,...), bạn nên thực hiện biện pháp nào sau đây để giảm thiểu rủi ro bị đánh cắp thông tin?
- A. Hạn chế truy cập vào các dịch vụ nhạy cảm như ngân hàng trực tuyến hoặc mua sắm, hoặc sử dụng VPN.
- B. Chia sẻ mạng Wi-Fi với bạn bè để tăng cường bảo mật.
- C. Tắt phần mềm diệt virus để tăng tốc độ kết nối.
- D. Đăng xuất khỏi tất cả các tài khoản trước khi kết nối Wi-Fi công cộng.
Câu 8: Tình huống nào sau đây được xem là một ví dụ về hành vi bắt nạt trực tuyến (Cyberbullying)?
- A. Gửi tin nhắn chúc mừng sinh nhật cho bạn bè qua mạng xã hội.
- B. Chia sẻ một bài viết hay về chủ đề học tập trên diễn đàn.
- C. Thảo luận một vấn đề gây tranh cãi với thái độ tôn trọng.
- D. Liên tục đăng tải những bình luận ác ý, xúc phạm về ngoại hình của một bạn học trên nhóm chat chung.
Câu 9: Phần mềm độc hại Trojan Horse (Ngựa thành Troy) hoạt động như thế nào để lừa người dùng cài đặt?
- A. Tự động lây lan qua các lỗ hổng mạng.
- B. Gắn mã độc vào các tệp hệ thống để tự chạy.
- C. Ngụy trang dưới dạng một phần mềm hữu ích, hấp dẫn hoặc vô hại để lừa người dùng tự chạy nó.
- D. Mã hóa dữ liệu và yêu cầu tiền chuộc.
Câu 10: Để tạo một mật khẩu "mạnh", bạn nên ưu tiên những yếu tố nào?
- A. Sử dụng tên hoặc ngày sinh của bản thân.
- B. Sử dụng một từ đơn giản, dễ nhớ.
- C. Chỉ sử dụng chữ cái viết thường.
- D. Sử dụng kết hợp chữ cái (hoa và thường), số và ký tự đặc biệt, có độ dài đủ lớn.
Câu 11: Tác hại chính của phần mềm gián điệp (Spyware) là gì?
- A. Mã hóa toàn bộ dữ liệu trên máy tính.
- B. Thu thập thông tin cá nhân, thói quen sử dụng máy tính của người dùng mà họ không hay biết.
- C. Làm hỏng phần cứng máy tính.
- D. Gửi hàng loạt email rác (spam).
Câu 12: Khi phát hiện máy tính có dấu hiệu bị nhiễm virus (chạy chậm bất thường, xuất hiện tệp lạ, cửa sổ bật lên liên tục,...), hành động đầu tiên và quan trọng nhất bạn nên làm là gì?
- A. Xóa hết các tệp tin cá nhân.
- B. Tải thêm nhiều phần mềm diệt virus khác nhau để quét.
- C. Ngắt kết nối mạng (Wi-Fi hoặc dây) để ngăn chặn virus lây lan hoặc gửi dữ liệu ra ngoài.
- D. Khôi phục cài đặt gốc của máy tính ngay lập tức.
Câu 13: Tại sao việc cập nhật hệ điều hành và các phần mềm ứng dụng thường xuyên lại là một biện pháp quan trọng để bảo vệ an toàn trong không gian mạng?
- A. Các bản cập nhật thường bao gồm các bản vá lỗi bảo mật, khắc phục các lỗ hổng mà tin tặc có thể khai thác.
- B. Cập nhật giúp tăng tốc độ xử lý của máy tính.
- C. Phần mềm cập nhật sẽ tự động xóa hết virus có trong máy.
- D. Việc cập nhật là bắt buộc theo quy định của pháp luật.
Câu 14: Bạn nhận được một tin nhắn trên mạng xã hội từ một người lạ với nội dung rất hấp dẫn hoặc gây tò mò, kèm theo một đường link rút gọn. Bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn?
- A. Nhấp ngay vào link để xem nội dung hấp dẫn đó là gì.
- B. Sao chép link và dán vào trình duyệt để truy cập.
- C. Chuyển tiếp tin nhắn đó cho bạn bè để cùng xem.
- D. Tuyệt đối không nhấp vào link và cân nhắc báo cáo người gửi nếu thấy nghi ngờ.
Câu 15: Đâu là mục đích chính của các cuộc tấn công lừa đảo (Phishing)?
- A. Làm tê liệt hoạt động của máy chủ hoặc website.
- B. Đánh cắp thông tin nhạy cảm của người dùng như tên đăng nhập, mật khẩu, số thẻ tín dụng.
- C. Mã hóa dữ liệu và đòi tiền chuộc.
- D. Tự động cài đặt phần mềm quảng cáo không mong muốn.
Câu 16: Khi tạo tài khoản mới trên một dịch vụ trực tuyến, hệ thống thường yêu cầu bạn nhập lại mật khẩu để xác nhận. Mục đích của việc này là gì?
- A. Giúp người dùng chắc chắn rằng họ đã gõ đúng mật khẩu mong muốn và tránh sai sót.
- B. Kiểm tra xem mật khẩu có trùng với tên đăng nhập hay không.
- C. Gửi mật khẩu đã nhập đến địa chỉ email của bạn để lưu trữ.
- D. Tăng cường độ phức tạp của mật khẩu.
Câu 17: Một bạn học sinh bị một nhóm người lạ liên tục gửi tin nhắn đe dọa, bôi nhọ danh dự trên mạng xã hội. Bạn ấy đã chặn những người này nhưng họ lại tạo tài khoản khác để tiếp tục. Bạn học sinh đó nên làm gì tiếp theo?
- A. Tạo tài khoản giả để trả đũa họ.
- B. Xóa hết tài khoản mạng xã hội của mình.
- C. Im lặng và hy vọng họ sẽ tự dừng lại.
- D. Lưu lại bằng chứng (tin nhắn, hình ảnh) và chia sẻ sự việc với người lớn đáng tin cậy (bố mẹ, thầy cô giáo) hoặc báo cáo với cơ quan chức năng nếu cần thiết.
Câu 18: Đâu là dấu hiệu phổ biến cho thấy máy tính của bạn có thể đã bị nhiễm virus hoặc phần mềm độc hại?
- A. Máy tính chạy nhanh hơn bình thường.
- B. Dung lượng ổ cứng tăng lên đột ngột do cài đặt thêm phần mềm hữu ích.
- C. Máy tính chạy chậm, thường xuyên bị treo, xuất hiện các cửa sổ pop-up lạ, hoặc tệp tin bị mất/thay đổi bất thường.
- D. Phần mềm diệt virus báo cáo mọi thứ đều an toàn.
Câu 19: Tường lửa (Firewall) trong an toàn mạng có vai trò chính là gì?
- A. Diệt trừ các loại virus đã xâm nhập vào máy tính.
- B. Kiểm soát luồng dữ liệu ra vào giữa máy tính/mạng nội bộ và mạng bên ngoài (Internet), ngăn chặn truy cập trái phép.
- C. Mã hóa toàn bộ dữ liệu trên máy tính.
- D. Tự động sao lưu dữ liệu quan trọng.
Câu 20: Tại sao việc sử dụng phần mềm diệt virus có bản quyền và được cập nhật thường xuyên lại quan trọng hơn việc chỉ sử dụng phần mềm miễn phí không rõ nguồn gốc?
- A. Phần mềm có bản quyền thường được cập nhật cơ sở dữ liệu virus mới nhất và có các tính năng bảo mật toàn diện hơn.
- B. Phần mềm có bản quyền chạy nhanh hơn và không làm chậm máy tính.
- C. Chỉ phần mềm có bản quyền mới có thể diệt được tất cả các loại virus.
- D. Phần mềm miễn phí không rõ nguồn gốc thường chứa virus.
Câu 21: Khi nhận được một tệp đính kèm qua email từ một địa chỉ KHÔNG quen biết, bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn?
- A. Tải xuống và mở ngay lập tức để xem nội dung.
- B. Chuyển tiếp email đó cho bạn bè để họ kiểm tra.
- C. Không mở tệp đính kèm, xóa email hoặc đánh dấu là thư rác.
- D. Trả lời email và hỏi người gửi nội dung tệp là gì.
Câu 22: Mối đe dọa nào sau đây chủ yếu nhắm vào việc làm cho hệ thống hoặc dịch vụ trực tuyến không thể truy cập được đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải tài nguyên của nó?
- A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS/DDoS)
- B. Tấn công lừa đảo (Phishing)
- C. Phần mềm gián điệp (Spyware)
- D. Mã độc tống tiền (Ransomware)
Câu 23: Đâu là nguyên tắc quan trọng nhất khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội?
- A. Chia sẻ càng nhiều càng tốt để kết nối với mọi người.
- B. Chỉ chia sẻ với những người bạn quen biết ngoài đời.
- C. Chia sẻ tất cả trừ mật khẩu và số điện thoại.
- D. Cân nhắc kỹ lưỡng về loại thông tin chia sẻ, đối tượng có thể xem và hậu quả tiềm ẩn.
Câu 24: Một bạn học sinh nhận được tin nhắn từ một số điện thoại lạ, thông báo rằng bạn đã trúng thưởng một giải thưởng lớn nhưng cần cung cấp thông tin cá nhân và đóng một khoản phí nhỏ để nhận giải. Đây có thể là hình thức lừa đảo nào?
- A. Bắt nạt trực tuyến.
- B. Lừa đảo qua tin nhắn (Smishing) hoặc lừa đảo trúng thưởng.
- C. Tấn công từ chối dịch vụ.
- D. Lây nhiễm virus qua mạng Wi-Fi.
Câu 25: Tại sao việc sử dụng xác thực hai yếu tố (2FA) hoặc xác thực đa yếu tố (MFA) lại được khuyến khích cho các tài khoản quan trọng?
- A. Tăng cường bảo mật bằng cách yêu cầu thêm một bước xác minh ngoài mật khẩu, khiến kẻ tấn công khó truy cập hơn ngay cả khi biết mật khẩu.
- B. Giúp bạn nhớ mật khẩu dễ dàng hơn.
- C. Tự động thay đổi mật khẩu của bạn định kỳ.
- D. Ngăn chặn virus lây nhiễm vào thiết bị.
Câu 26: Khi lướt web, bạn thấy một cửa sổ pop-up bất ngờ xuất hiện với nội dung cảnh báo "Máy tính của bạn đã bị nhiễm virus nặng! Nhấp vào đây để quét và sửa lỗi NGAY LẬP TỨC!". Bạn nên phản ứng thế nào?
- A. Hoảng sợ và nhấp ngay vào nút "Quét" hoặc "Sửa lỗi".
- B. Tải xuống phần mềm được quảng cáo trong pop-up.
- C. Gọi điện thoại theo số hotline được hiển thị trên pop-up.
- D. Đóng cửa sổ pop-up đó (thường bằng cách nhấp vào dấu "X" ở góc hoặc sử dụng Tổ hợp phím Alt+F4) và quét máy tính bằng phần mềm diệt virus đáng tin cậy đã cài đặt sẵn.
Câu 27: Đâu là cách an toàn nhất để đăng xuất khỏi tài khoản mạng xã hội hoặc email khi sử dụng máy tính công cộng hoặc máy tính dùng chung?
- A. Nhấp vào nút "Đăng xuất" hoặc "Thoát" trên giao diện dịch vụ.
- B. Chỉ cần đóng cửa sổ trình duyệt.
- C. Tắt máy tính.
- D. Xóa lịch sử duyệt web và cookie.
Câu 28: Tình huống nào sau đây KHÔNG phải là một rủi ro an toàn thông tin khi tham gia các hoạt động trực tuyến?
- A. Thông tin cá nhân bị thu thập và sử dụng trái phép.
- B. Bị lừa đảo tài chính hoặc đánh cắp tài khoản.
- C. Kết nối Internet bị chậm do đường truyền nhà cung cấp.
- D. Máy tính bị nhiễm virus hoặc mã độc.
Câu 29: Khi tải xuống tệp tin từ Internet, bạn nên chú ý điều gì để giảm thiểu nguy cơ nhiễm mã độc?
- A. Chỉ tải các tệp có dung lượng nhỏ.
- B. Tải từ bất kỳ nguồn nào miễn là tệp có định dạng phổ biến (.doc, .pdf, .exe).
- C. Đổi tên tệp ngay sau khi tải xong.
- D. Chỉ tải từ các nguồn đáng tin cậy (website chính thức, cửa hàng ứng dụng uy tín) và sử dụng phần mềm diệt virus để quét tệp trước khi mở.
Câu 30: Việc sử dụng tính năng "Nhớ mật khẩu" trên các trình duyệt web hoặc ứng dụng có tiện lợi nhưng tiềm ẩn rủi ro gì về an toàn thông tin?
- A. Làm chậm tốc độ tải trang web.
- B. Nếu thiết bị bị truy cập trái phép hoặc bị mất, kẻ xấu có thể dễ dàng đăng nhập vào các tài khoản đã lưu mật khẩu.
- C. Tự động gửi mật khẩu đến địa chỉ email của bạn.
- D. Ngăn cản bạn sử dụng xác thực hai yếu tố.