Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số - Đề 02
Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hoá trong môi trường số - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người dùng đăng tải một bài viết trên mạng xã hội, trong đó sử dụng một bức ảnh đẹp do nhiếp ảnh gia khác chụp mà không xin phép và ghi rõ nguồn. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong môi trường số?
- A. Bảo mật thông tin cá nhân.
- B. Tôn trọng bản quyền và sở hữu trí tuệ.
- C. Bảo vệ danh tiếng trực tuyến.
- D. Giao tiếp có trách nhiệm.
Câu 2: Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến hoặc nhóm trên mạng xã hội, việc tuân thủ "Netiquette" (quy tắc ứng xử trên mạng) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc nào sau đây?
- A. Giúp tăng số lượng người theo dõi bài viết.
- B. Đảm bảo thông tin cá nhân luôn được an toàn tuyệt đối.
- C. Xây dựng môi trường giao tiếp văn minh, tôn trọng và hiệu quả.
- D. Giúp tránh hoàn toàn các rủi ro về virus máy tính.
Câu 3: Một bạn học sinh nhận được tin nhắn từ một người lạ trên mạng xã hội yêu cầu cung cấp mật khẩu tài khoản để tham gia một trò chơi trúng thưởng. Bạn học sinh nên phản ứng như thế nào dựa trên kiến thức về an toàn thông tin và đạo đức trong môi trường số?
- A. Không cung cấp mật khẩu, chặn người dùng đó và báo cáo tài khoản.
- B. Cung cấp mật khẩu để thử vận may, sau đó đổi mật khẩu.
- C. Hỏi thêm thông tin chi tiết về trò chơi trước khi cung cấp mật khẩu.
- D. Chia sẻ mật khẩu với một vài bạn bè thân thiết để cùng tham gia.
Câu 4: Luật An ninh mạng 2018 của Việt Nam quy định về trách nhiệm của người sử dụng dịch vụ mạng xã hội. Phân tích nào sau đây về một trong những trách nhiệm đó là không chính xác?
- A. Không được đăng tải thông tin bịa đặt, sai sự thật gây hoang mang trong nhân dân.
- B. Không được xúc phạm nghiêm trọng danh dự, uy tín, nhân phẩm của người khác.
- C. Không được đăng tải thông tin kích động bạo lực, phá hoại thuần phong mỹ tục.
- D. Được tự do đăng tải mọi nội dung cá nhân mà không cần quan tâm đến quy định pháp luật.
Câu 5: Khi một người dùng cố tình lan truyền thông tin sai lệch (fake news) trên mạng nhằm mục đích hạ thấp uy tín của một cá nhân hoặc tổ chức, hành vi này vi phạm nghiêm trọng khía cạnh nào trong môi trường số?
- A. Đạo đức và pháp luật về thông tin.
- B. Bản quyền phần mềm.
- C. An toàn phần cứng máy tính.
- D. Quyền sở hữu tài khoản mạng xã hội.
Câu 6: Việc sử dụng phần mềm lậu (không có bản quyền) không chỉ vi phạm pháp luật mà còn tiềm ẩn rủi ro về an toàn thông tin. Rủi ro chính liên quan đến phần mềm lậu là gì?
- A. Phần mềm lậu thường có giao diện xấu hơn phần mềm gốc.
- B. Phần mềm lậu chỉ chạy được trên các máy tính cấu hình thấp.
- C. Phần mềm lậu có thể chứa mã độc, virus, keylogger gây mất dữ liệu hoặc bị đánh cắp thông tin.
- D. Phần mềm lậu không thể kết nối Internet.
Câu 7: Quyền riêng tư trong môi trường số bao gồm việc kiểm soát thông tin cá nhân của mình. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường quyền riêng tư khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến?
- A. Công khai tất cả thông tin cá nhân trên hồ sơ mạng xã hội.
- B. Sử dụng cùng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản trực tuyến.
- C. Chấp nhận tất cả các yêu cầu kết bạn từ người lạ.
- D. Xem xét và điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư trên các nền tảng trực tuyến.
Câu 8: Một công ty thu thập dữ liệu hành vi người dùng trên website của họ để phân tích xu hướng mua sắm và cải thiện dịch vụ. Theo quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, công ty cần thực hiện hành động nào trước hết?
- A. Thông báo rõ ràng cho người dùng về việc thu thập dữ liệu và mục đích sử dụng, đồng thời có cơ chế để người dùng đồng ý hoặc từ chối.
- B. Thu thập dữ liệu một cách bí mật để tránh làm phiền người dùng.
- C. Chỉ cần đảm bảo dữ liệu được lưu trữ an toàn sau khi thu thập.
- D. Chia sẻ dữ liệu đã thu thập cho các bên thứ ba để tăng hiệu quả phân tích.
Câu 9: Văn hóa ứng xử trên mạng được thể hiện qua nhiều khía cạnh. Hành vi nào sau đây thể hiện văn hóa ứng xử tốt trong môi trường số?
- A. Thường xuyên sử dụng các từ ngữ xúc phạm hoặc chế giễu người khác.
- B. Sử dụng ngôn từ lịch sự, tôn trọng quan điểm khác biệt và kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ.
- C. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân của người khác mà mình biết.
- D. Tạo tài khoản giả mạo để bình luận ẩn danh.
Câu 10: Đâu là hậu quả nghiêm trọng nhất về mặt pháp lý đối với hành vi tấn công mạng (ví dụ: phát tán virus, tấn công từ chối dịch vụ - DDoS) vào hệ thống thông tin quan trọng của quốc gia?
- A. Chỉ bị nhắc nhở hoặc phạt hành chính nhẹ.
- B. Bị khóa tài khoản mạng xã hội vĩnh viễn.
- C. Bị giới hạn quyền truy cập Internet trong một thời gian ngắn.
- D. Có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật về an ninh mạng và tội phạm công nghệ cao.
Câu 11: Phân tích tình huống: Một bạn học sinh tìm thấy một đoạn mã lập trình trên mạng và sử dụng nó trong dự án của mình mà không ghi rõ nguồn hoặc tác giả. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào, tương tự như việc sử dụng hình ảnh không xin phép?
- A. Bảo mật dữ liệu.
- B. An toàn hệ thống.
- C. Bản quyền và sở hữu trí tuệ.
- D. Quyền riêng tư cá nhân.
Câu 12: Để bảo vệ bản thân khỏi các nguy cơ lừa đảo trực tuyến (phishing), biện pháp hiệu quả nhất là gì?
- A. Luôn cảnh giác với các liên kết, tệp đính kèm đáng ngờ và không cung cấp thông tin cá nhân/tài khoản qua email hoặc tin nhắn không xác định nguồn gốc.
- B. Chia sẻ thông tin đăng nhập cho bạn bè để họ kiểm tra giúp.
- C. Truy cập vào tất cả các liên kết được gửi đến để kiểm tra.
- D. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng mà không cần mật khẩu.
Câu 13: Việc bắt nạt trực tuyến (cyberbullying) có thể gây ra những tổn thương tâm lý nghiêm trọng cho nạn nhân. Đâu là một biểu hiện của cyberbullying?
- A. Chia sẻ một bài viết hay về chủ đề khoa học.
- B. Bình luận mang tính xây dựng về một vấn đề xã hội.
- C. Tham gia thảo luận nhóm về bài tập học tập.
- D. Đăng tải những lời lẽ lăng mạ, đe dọa hoặc phát tán tin đồn sai sự thật về người khác trên mạng.
Câu 14: Pháp luật Việt Nam có những quy định cụ thể về việc bảo vệ trẻ em trên không gian mạng. Phân tích nào sau đây về một trong những quy định đó là đúng?
- A. Trẻ em không được phép truy cập Internet dưới mọi hình thức.
- B. Cấm cung cấp thông tin, hình ảnh, nội dung gây nguy hại đến sự phát triển lành mạnh của trẻ em.
- C. Phụ huynh không có trách nhiệm giám sát việc sử dụng Internet của con.
- D. Các nhà cung cấp dịch vụ mạng không cần quan tâm đến nội dung dành cho trẻ em.
Câu 15: Tại sao việc sử dụng danh tính thật khi tham gia các hoạt động trực tuyến (trừ trường hợp có lý do chính đáng để ẩn danh) lại được khuyến khích trong văn hóa ứng xử số?
- A. Tăng cường trách nhiệm cá nhân đối với lời nói và hành động của mình trên mạng.
- B. Giúp dễ dàng bị người lạ theo dõi và làm phiền.
- C. Giúp tài khoản của bạn nổi tiếng nhanh hơn.
- D. Giảm thiểu khả năng bị tấn công mạng.
Câu 16: Giả sử bạn nhận được một email từ ngân hàng yêu cầu xác minh thông tin tài khoản bằng cách nhấp vào một liên kết và nhập lại mật khẩu. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào để đảm bảo an toàn?
- A. Nhấp ngay vào liên kết và nhập thông tin theo yêu cầu để tránh bị khóa tài khoản.
- B. Trả lời email đó và gửi kèm thông tin tài khoản ngân hàng của bạn.
- C. Không nhấp vào liên kết, liên hệ trực tiếp với ngân hàng qua số điện thoại hoặc website chính thức để xác minh.
- D. Chuyển tiếp email đó cho tất cả bạn bè để cảnh báo.
Câu 17: Việc sao chép và phân phối trái phép các tác phẩm âm nhạc, phim ảnh hoặc phần mềm đã đăng ký bản quyền là hành vi vi phạm pháp luật nào?
- A. Luật An ninh mạng.
- B. Luật Giao dịch điện tử.
- C. Luật Bảo vệ người tiêu dùng.
- D. Luật Sở hữu trí tuệ.
Câu 18: Khi sử dụng thông tin từ các nguồn trực tuyến để làm bài tập hoặc nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn gốc thông tin một cách rõ ràng và chính xác thể hiện điều gì?
- A. Sự tôn trọng đối với tác giả gốc và tránh đạo văn.
- B. Giúp bài viết dài hơn và có vẻ phức tạp hơn.
- C. Là yêu cầu bắt buộc chỉ khi thông tin đó là sai sự thật.
- D. Không có ý nghĩa gì nhiều trong môi trường số.
Câu 19: Đâu là mục đích chính của việc xây dựng các quy tắc, chuẩn mực đạo đức và pháp lý trong môi trường số?
- A. Hạn chế sự phát triển của công nghệ thông tin.
- B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức, và đảm bảo an ninh, trật tự xã hội trên không gian mạng.
- C. Chỉ để phạt những người sử dụng Internet.
- D. Giúp các công ty công nghệ dễ dàng thu thập dữ liệu người dùng hơn.
Câu 20: Phân tích tác động của việc lan truyền tin giả (fake news) trên mạng xã hội đối với xã hội. Hậu quả nào sau đây là phổ biến nhất?
- A. Giúp mọi người có thêm nhiều thông tin đa dạng.
- B. Tăng cường sự tin tưởng giữa mọi người.
- C. Gây hoang mang dư luận, làm mất niềm tin, ảnh hưởng đến danh dự, uy tín và thậm chí gây mất trật tự xã hội.
- D. Thúc đẩy mọi người tìm hiểu sâu hơn về các vấn đề.
Câu 21: Khi bạn phát hiện một nội dung độc hại hoặc vi phạm pháp luật (ví dụ: bạo lực, lừa đảo, xúc phạm) trên một nền tảng trực tuyến, hành động nào là phù hợp nhất với trách nhiệm của người dùng trong môi trường số?
- A. Chia sẻ nội dung đó rộng rãi để mọi người cùng biết.
- B. Báo cáo nội dung đó cho quản trị viên của nền tảng hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
- C. Bình luận chỉ trích gay gắt dưới nội dung đó.
- D. Làm ngơ và không quan tâm.
Câu 22: Đâu là một ví dụ về hành vi vi phạm đạo đức trong môi trường số nhưng có thể chưa bị xử lý theo pháp luật một cách rõ ràng, chủ yếu dựa vào lương tâm và chuẩn mực cộng đồng?
- A. Tấn công DDoS vào một website thương mại điện tử.
- B. Sao chép và bán phần mềm có bản quyền.
- C. Lừa đảo chiếm đoạt tài sản qua mạng.
- D. Sử dụng ngôn ngữ thô tục, thiếu văn hóa khi bình luận trên các bài đăng cá nhân không thuộc phạm vi công cộng gây ảnh hưởng đến người khác.
Câu 23: Phân tích sự khác biệt giữa "đạo đức trong môi trường số" và "pháp luật trong môi trường số". Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?
- A. Đạo đức mang tính tự giác, dựa trên chuẩn mực xã hội và lương tâm; Pháp luật mang tính bắt buộc, được nhà nước ban hành và bảo đảm thực hiện bằng các biện pháp cưỡng chế.
- B. Đạo đức chỉ áp dụng cho cá nhân, còn pháp luật áp dụng cho cả cá nhân và tổ chức.
- C. Đạo đức có thể thay đổi, còn pháp luật là cố định.
- D. Đạo đức liên quan đến hành vi tốt, pháp luật liên quan đến hành vi xấu.
Câu 24: Để xây dựng một "văn hóa số" lành mạnh, mỗi cá nhân cần nhận thức rõ về trách nhiệm của mình. Trách nhiệm nào sau đây là quan trọng nhất để đóng góp vào văn hóa số tích cực?
- A. Chỉ chia sẻ những nội dung giải trí đơn thuần.
- B. Hạn chế tối đa việc sử dụng mạng Internet.
- C. Suy nghĩ kỹ trước khi đăng tải hoặc chia sẻ bất kỳ nội dung nào, đảm bảo nội dung đó không vi phạm pháp luật, đạo đức và tôn trọng người khác.
- D. Luôn sử dụng các ứng dụng mới nhất.
Câu 25: Một bạn học sinh tạo một trang web giả mạo ngân hàng để lừa người dùng nhập thông tin đăng nhập. Hành vi này thuộc loại tội phạm nào phổ biến trong môi trường số?
- A. Vi phạm bản quyền.
- B. Lừa đảo trực tuyến (Phishing hoặc giả mạo).
- C. Bắt nạt trực tuyến.
- D. Vi phạm quy tắc ứng xử trên diễn đàn.
Câu 26: Việc sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất cho mỗi tài khoản và bật xác thực hai yếu tố (2FA) là biện pháp kỹ thuật nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng cường bảo mật tài khoản và thông tin cá nhân.
- B. Giúp tài khoản được nhiều người biết đến hơn.
- C. Giảm tốc độ truy cập Internet.
- D. Tiết kiệm dung lượng lưu trữ trên thiết bị.
Câu 27: Phân tích ý nghĩa của "dấu chân số" (digital footprint). Tại sao việc quản lý "dấu chân số" lại quan trọng đối với mỗi cá nhân?
- A. Dấu chân số chỉ ảnh hưởng đến quảng cáo bạn nhìn thấy.
- B. Việc quản lý dấu chân số là không thể và không cần thiết.
- C. Dấu chân số chỉ là những thứ bạn đăng tải công khai, không bao gồm hoạt động khác.
- D. Dấu chân số là toàn bộ lịch sử hoạt động trực tuyến của bạn, có thể ảnh hưởng đến danh tiếng, cơ hội việc làm hoặc bị lợi dụng; do đó cần quản lý cẩn thận.
Câu 28: Luật Sở hữu trí tuệ bảo vệ quyền lợi của tác giả đối với tác phẩm của họ trong môi trường số. Tác phẩm nào sau đây không thuộc phạm vi bảo vệ của Luật Sở hữu trí tuệ (ở khía cạnh bản quyền)?
- A. Một ý tưởng kinh doanh chưa được thể hiện thành văn bản hoặc kế hoạch cụ thể.
- B. Một bài hát được sáng tác và ghi âm.
- C. Một bức ảnh nghệ thuật được chụp.
- D. Một đoạn mã phần mềm được viết.
Câu 29: Khi tham gia một nhóm thảo luận trực tuyến về một chủ đề gây tranh cãi, đâu là cách ứng xử thể hiện văn hóa và trách nhiệm cá nhân?
- A. Bình luận với giọng điệu công kích, xúc phạm những người có quan điểm khác biệt.
- B. Chia sẻ các thông tin chưa kiểm chứng để ủng hộ quan điểm của mình.
- C. Trình bày quan điểm cá nhân một cách lịch sự, có dẫn chứng và tôn trọng ý kiến của người khác.
- D. Đăng tải những hình ảnh không liên quan, mang tính khiêu khích.
Câu 30: Tại sao việc giáo dục về đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số cho giới trẻ lại trở nên cấp thiết trong bối cảnh hiện nay?
- A. Vì giới trẻ ít sử dụng các thiết bị công nghệ.
- B. Vì các vấn đề đạo đức, pháp luật trên mạng không ảnh hưởng đến giới trẻ.
- C. Vì giới trẻ đã hoàn toàn tự giác và hiểu biết về vấn đề này.
- D. Vì giới trẻ là đối tượng sử dụng công nghệ số phổ biến, dễ bị ảnh hưởng bởi các nội dung tiêu cực và cần được trang bị kiến thức để tự bảo vệ bản thân và hành xử có trách nhiệm trên không gian mạng.