Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Khái quát về môn vật lí - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách các hạt hạ nguyên tử tương tác với nhau trong điều kiện năng lượng cực cao, mô phỏng trạng thái của Vũ trụ ngay sau Vụ Nổ Lớn. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc đối tượng chính nào của Vật lí?
- A. Chỉ vật chất ở trạng thái thông thường.
- B. Chỉ năng lượng ở dạng nhiệt.
- C. Các hiện tượng hóa học cơ bản.
- D. Các dạng vận động của vật chất và năng lượng ở mọi cấp độ.
Câu 2: Việc chế tạo thành công pin mặt trời hiệu suất cao, giúp chuyển hóa quang năng thành điện năng một cách hiệu quả hơn, thể hiện ứng dụng nào của Vật lí?
- A. Ứng dụng nghiên cứu về năng lượng và tương tác ánh sáng-vật chất vào công nghệ.
- B. Khám phá quy luật chuyển động của các hành tinh.
- C. Nghiên cứu cấu trúc của tế bào sống.
- D. Phân tích thành phần hóa học của vật liệu.
Câu 3: Một nhà Vật lí đề xuất một mô hình toán học mới để giải thích sự giãn nở của Vũ trụ dựa trên dữ liệu quan sát được từ kính thiên văn. Phương pháp nghiên cứu chủ đạo mà nhà khoa học này đang sử dụng là gì?
- A. Phương pháp thực nghiệm thuần túy.
- B. Phương pháp lí thuyết, dựa trên xây dựng mô hình và tính toán.
- C. Chỉ dựa vào quan sát mà không cần mô hình.
- D. Phương pháp mô tả định tính.
Câu 4: Tại sao trong nghiên cứu Vật lí, phương pháp thực nghiệm thường được coi là có tính quyết định?
- A. Vì thực nghiệm luôn dễ thực hiện hơn lí thuyết.
- B. Vì lí thuyết không thể đưa ra dự đoán.
- C. Vì thực nghiệm là cách kiểm chứng khách quan nhất các giả thuyết và mô hình lí thuyết.
- D. Vì mọi hiện tượng vật lí đều có thể tái tạo trong phòng thí nghiệm.
Câu 5: Khi một nhà Vật lí quan sát hiện tượng siêu dẫn ở nhiệt độ thấp và đặt câu hỏi về nguyên nhân gây ra nó, bước đầu tiên trong quá trình nghiên cứu khoa học đang được thực hiện là gì?
- A. Quan sát hiện tượng và xác định đối tượng nghiên cứu.
- B. Đề xuất giả thuyết ngay lập tức.
- C. Thiết kế thí nghiệm kiểm chứng.
- D. Thu thập dữ liệu từ các nghiên cứu trước.
Câu 6: Sau khi quan sát một hiện tượng lạ và tìm hiểu các lí thuyết hiện có, nhà Vật lí cần làm gì tiếp theo trong quy trình nghiên cứu khoa học?
- A. Rút ra kết luận cuối cùng.
- B. Đề xuất giả thuyết giải thích hiện tượng.
- C. Công bố kết quả quan sát.
- D. Bỏ qua hiện tượng nếu không có lí thuyết nào giải thích được.
Câu 7: Một nhóm nghiên cứu Vật lí xây dựng một mô hình máy gia tốc hạt mới để kiểm tra dự đoán của một lí thuyết vật lí hạt nhân. Hoạt động này thuộc bước nào trong quy trình nghiên cứu?
- A. Quan sát và xác định đối tượng.
- B. Đề xuất giả thuyết.
- C. Thiết kế, xây dựng mô hình hoặc thực nghiệm để kiểm chứng giả thuyết.
- D. Xử lí và phân tích dữ liệu.
Câu 8: Việc sử dụng sóng siêu âm trong y tế để tạo ảnh các cơ quan nội tạng của con người là một minh chứng cho sự đóng góp của Vật lí vào lĩnh vực nào?
- A. Nông nghiệp hiện đại.
- B. Công nghệ vật liệu mới.
- C. Khoa học máy tính.
- D. Y tế và chẩn đoán hình ảnh.
Câu 9: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (thế kỷ 18-19) với sự ra đời của động cơ hơi nước chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các nghiên cứu về nhiệt và năng lượng của Vật lí. Điều này cho thấy vai trò của Vật lí đối với lĩnh vực nào?
- A. Công nghiệp và sản xuất.
- B. Nghiên cứu khí hậu.
- C. Phát triển ngôn ngữ học.
- D. Lịch sử nghệ thuật.
Câu 10: Công nghệ GPS (Hệ thống định vị toàn cầu) hoạt động dựa trên các nguyên lý vật lí liên quan đến sóng điện từ và thuyết tương đối của Einstein. Công nghệ này có ứng dụng rõ rệt nhất trong lĩnh vực nào dưới đây?
- A. Sản xuất dược phẩm.
- B. Giao thông vận tải và định vị.
- C. Phân tích tài chính.
- D. Giáo dục mầm non.
Câu 11: Khi một nhà khoa học phân tích dữ liệu thu thập được từ một thí nghiệm va chạm hạt nhân để tìm kiếm bằng chứng cho sự tồn tại của một hạt cơ bản mới, hoạt động này thuộc bước nào trong quy trình nghiên cứu?
- A. Đề xuất giả thuyết ban đầu.
- B. Thiết kế thí nghiệm.
- C. Thu thập dữ liệu.
- D. Xử lí số liệu và phân tích kết quả.
Câu 12: Mục tiêu cuối cùng của quá trình xử lý số liệu và phân tích kết quả trong nghiên cứu khoa học là gì?
- A. Xác nhận, điều chỉnh, bổ sung hay loại bỏ mô hình, giả thuyết ban đầu.
- B. Chỉ để thu thập thêm dữ liệu.
- C. Để công bố kết quả, bất kể đúng sai.
- D. Để tìm ra một hiện tượng hoàn toàn mới.
Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa phương pháp thực nghiệm và phương pháp lí thuyết trong Vật lí?
- A. Thực nghiệm chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, lí thuyết dùng ngoài thực tế.
- B. Thực nghiệm chỉ để mô tả, lí thuyết để giải thích.
- C. Thực nghiệm dựa trên quan sát, đo đạc và thí nghiệm; lí thuyết dựa trên xây dựng mô hình, suy luận và tính toán.
- D. Thực nghiệm luôn đúng, lí thuyết có thể sai.
Câu 14: Một nhà Vật lí đang nghiên cứu cách ánh sáng truyền qua các loại sợi quang khác nhau để cải thiện tốc độ truyền dữ liệu internet. Lĩnh vực này thuộc phạm vi nghiên cứu của Vật lí về:
- A. Cơ học chất lỏng.
- B. Quang học và điện từ học.
- C. Nhiệt động lực học.
- D. Vật lí hạt nhân.
Câu 15: Việc phát minh ra bóng bán dẫn (transistor) dựa trên hiểu biết sâu sắc về tính chất điện của vật liệu bán dẫn, đã tạo tiền đề cho ngành công nghiệp điện tử phát triển mạnh mẽ. Điều này minh họa vai trò của Vật lí trong lĩnh vực nào?
- A. Sinh học phân tử.
- B. Địa chất học.
- C. Nghệ thuật điêu khắc.
- D. Công nghệ thông tin và điện tử.
Câu 16: Khi nghiên cứu một hiện tượng vật lí phức tạp, việc xây dựng mô hình (lí thuyết hoặc thực nghiệm) có vai trò gì?
- A. Giúp đơn giản hóa hiện tượng, tập trung vào các yếu tố chính và kiểm chứng giả thuyết.
- B. Chỉ để minh họa cho người khác dễ hiểu.
- C. Luôn thay thế hoàn toàn hiện thực.
- D. Không cần thiết nếu có đủ dữ liệu quan sát.
Câu 17: Một nhà Vật lí nông nghiệp sử dụng cảm biến độ ẩm đất để theo dõi và điều chỉnh lượng nước tưới tiêu cho cây trồng một cách tối ưu. Đây là ứng dụng của Vật lí vào lĩnh vực nào và nhằm mục đích gì?
- A. Y tế; chẩn đoán bệnh cây.
- B. Giao thông; định vị vị trí trang trại.
- C. Nông nghiệp; nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm tài nguyên.
- D. Công nghiệp; kiểm soát chất lượng phân bón.
Câu 18: Việc nghiên cứu các vật liệu siêu dẫn ở nhiệt độ phòng, nếu thành công, sẽ có tác động lớn nhất đến lĩnh vực nào dưới đây?
- A. Truyền tải năng lượng điện và thiết bị điện tử.
- B. Khảo cổ học.
- C. Nghiên cứu ngôn ngữ.
- D. Lịch sử thế giới.
Câu 19: Quá trình nghiên cứu khoa học trong Vật lí là một chu trình lặp đi lặp lại. Khi nào nhà khoa học cần điều chỉnh hoặc loại bỏ giả thuyết ban đầu?
- A. Ngay sau khi đề xuất giả thuyết.
- B. Khi kết quả thực nghiệm hoặc tính toán không phù hợp với dự đoán của giả thuyết.
- C. Khi có một giả thuyết mới được đề xuất bởi người khác.
- D. Chỉ khi không thể thu thập đủ dữ liệu.
Câu 20: Công nghệ in 3D, cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ dữ liệu số, dựa trên các nguyên lý Vật lí về:
- A. Thuyết tương đối rộng.
- B. Vật lí thiên văn.
- C. Điện hạt nhân.
- D. Tính chất vật liệu, nhiệt học và cơ học.
Câu 21: Khi một nhà Vật lí lí thuyết phát triển một phương trình mới để mô tả hành vi của vật chất ở nhiệt độ cực thấp, ông ấy đang thực hiện bước nào trong quy trình nghiên cứu?
- A. Quan sát hiện tượng.
- B. Thu thập dữ liệu thực nghiệm.
- C. Thiết kế/xây dựng mô hình lí thuyết (dựa trên giả thuyết).
- D. Xử lí dữ liệu thực nghiệm.
Câu 22: Một ứng dụng quan trọng của Vật lí trong lĩnh vực giao thông vận tải là việc nghiên cứu và phát triển các vật liệu nhẹ nhưng bền chắc cho thân máy bay và ô tô. Điều này dựa trên các nguyên lý của:
- A. Cơ học và khoa học vật liệu.
- B. Quang học.
- C. Âm học.
- D. Vật lí hạt nhân.
Câu 23: Khi một nhà nghiên cứu sử dụng kính hiển vi điện tử để quan sát cấu trúc nano của một vật liệu mới, họ đang áp dụng phương pháp nghiên cứu nào?
- A. Phương pháp lí thuyết thuần túy.
- B. Chỉ là phương pháp tính toán.
- C. Phương pháp mô hình hóa toán học.
- D. Phương pháp thực nghiệm (quan sát và thu thập dữ liệu).
Câu 24: Tầm quan trọng của việc rút ra kết luận trong quy trình nghiên cứu khoa học là gì?
- A. Tổng kết các phát hiện, xác nhận hoặc bác bỏ giả thuyết, và đóng góp tri thức mới.
- B. Chỉ để kết thúc quá trình nghiên cứu.
- C. Để chứng minh rằng giả thuyết ban đầu luôn đúng.
- D. Chỉ để thu thập thêm dữ liệu.
Câu 25: Việc phát triển công nghệ MRI (Chụp cộng hưởng từ) trong y tế dựa trên các nguyên lý vật lí liên quan đến từ trường và sóng vô tuyến, cho phép tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể người. Điều này thể hiện sự đóng góp của Vật lí trong việc:
- A. Giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường.
- B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất công nghiệp.
- C. Nâng cao khả năng chẩn đoán và điều trị bệnh ở con người.
- D. Phát triển các giống cây trồng mới.
Câu 26: Một nhà Vật lí đang nghiên cứu cách các phân tử nước tương tác với nhau ở các trạng thái khác nhau (rắn, lỏng, khí) để hiểu rõ hơn về các hiện tượng như nóng chảy, bay hơi. Đối tượng nghiên cứu này thuộc phạm vi nào của Vật lí?
- A. Vật lí thiên văn.
- B. Vật lí chất lỏng và nhiệt động lực học.
- C. Vật lí hạt nhân.
- D. Điện từ học.
Câu 27: Việc sử dụng các thiết bị cảm biến quang học để phân loại sản phẩm nông sản dựa trên màu sắc hoặc hình dạng là ứng dụng của Vật lí vào lĩnh vực nào?
- A. Nông nghiệp và chế biến thực phẩm.
- B. Địa lí.
- C. Lịch sử.
- D. Văn học.
Câu 28: Trong quá trình nghiên cứu, nếu kết quả thực nghiệm mâu thuẫn với giả thuyết đã đề xuất, nhà khoa học cần làm gì?
- A. Thay đổi kết quả thực nghiệm cho phù hợp với giả thuyết.
- B. Bỏ qua kết quả thực nghiệm và giữ nguyên giả thuyết.
- C. Xem xét lại giả thuyết hoặc thiết kế thực nghiệm, và có thể đề xuất giả thuyết mới.
- D. Kết thúc nghiên cứu vì giả thuyết sai.
Câu 29: Mục tiêu tổng quát nhất của môn Vật lí là gì?
- A. Chỉ để chế tạo ra các thiết bị công nghệ mới.
- B. Chỉ để giải thích các hiện tượng thiên văn.
- C. Chỉ để tính toán các đại lượng vật lí.
- D. Khám phá các quy luật chi phối sự vận động, vật chất, năng lượng và tương tác của chúng trong tự nhiên.
Câu 30: Khi một nhà Vật lí sử dụng mô hình máy tính để mô phỏng sự hình thành của các thiên hà trong Vũ trụ, họ đang kết hợp phương pháp nghiên cứu nào?
- A. Chỉ phương pháp thực nghiệm.
- B. Phương pháp lí thuyết (xây dựng mô hình toán học và tính toán/mô phỏng).
- C. Chỉ phương pháp quan sát.
- D. Phương pháp định tính.