15+ Đề Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu - Đề 01

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quả bóng đá đang bay trong không khí. Lực cản của không khí tác dụng lên quả bóng có đặc điểm gì về phương và chiều?

  • A. Cùng phương, cùng chiều với vận tốc của quả bóng.
  • B. Cùng phương, ngược chiều với vận tốc của quả bóng.
  • C. Vuông góc với vận tốc của quả bóng.
  • D. Không xác định được phương và chiều cụ thể.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đáng kể đến độ lớn của lực cản mà chất lưu tác dụng lên một vật chuyển động trong nó?

  • A. Tốc độ chuyển động của vật.
  • B. Hình dạng và kích thước của vật.
  • C. Bản chất (độ nhớt, mật độ) của chất lưu.
  • D. Khối lượng riêng của vật.

Câu 3: Mô tả nào sau đây chính xác nhất về giai đoạn đầu tiên của chuyển động rơi của một vật trong chất lưu có lực cản?

  • A. Vật chuyển động nhanh dần, gần như nhanh dần đều, lực cản nhỏ và tăng dần.
  • B. Vật chuyển động đều với tốc độ giới hạn.
  • C. Vật chuyển động chậm dần đều.
  • D. Vật chuyển động nhanh dần không đều, lực cản không đổi.

Câu 4: Khi một vật đạt đến "tốc độ giới hạn" trong chất lưu, điều gì xảy ra với các lực tác dụng lên vật và trạng thái chuyển động của nó?

  • A. Trọng lực lớn hơn tổng lực cản và lực đẩy Archimedes, vật tiếp tục tăng tốc.
  • B. Lực cản và lực đẩy Archimedes tổng cộng lớn hơn trọng lực, vật chuyển động chậm dần.
  • C. Tổng hợp lực tác dụng lên vật bằng không, vật chuyển động thẳng đều.
  • D. Lực cản đạt giá trị cực đại và giảm dần, vật dao động quanh vị trí cân bằng.

Câu 5: Tại sao các vận động viên bơi lội chuyên nghiệp thường cạo tóc, mặc đồ bơi bó sát và có mũ bơi?

  • A. Để giảm diện tích tiếp xúc và làm cho cơ thể có hình dạng khí động học hơn, từ đó giảm lực cản của nước.
  • B. Để tăng lực đẩy Archimedes, giúp họ nổi dễ dàng hơn.
  • C. Để tăng ma sát với nước, giúp tạo đà tốt hơn khi bơi.
  • D. Chủ yếu vì lý do thẩm mỹ và quy định của giải đấu.

Câu 6: Một viên bi thép và một viên bi gỗ có cùng kích thước và hình dạng được thả rơi tự do từ cùng một độ cao trong một bể dầu nhớt. Nhận định nào sau đây có khả năng đúng nhất về chuyển động của hai viên bi này?

  • A. Cả hai viên bi sẽ rơi với gia tốc như nhau vì lực cản của dầu như nhau.
  • B. Viên bi thép sẽ đạt tốc độ giới hạn lớn hơn viên bi gỗ vì trọng lượng riêng của thép lớn hơn gỗ.
  • C. Viên bi gỗ sẽ đạt tốc độ giới hạn lớn hơn viên bi thép vì lực đẩy Archimedes tác dụng lên nó nhỏ hơn.
  • D. Cả hai viên bi sẽ đạt tốc độ giới hạn bằng nhau vì chúng có cùng kích thước và hình dạng.

Câu 7: Khi thiết kế vỏ tàu ngầm, người ta thường tạo ra hình dạng thuôn dài, giống hình giọt nước. Mục đích chính của thiết kế này là gì khi tàu ngầm di chuyển dưới nước?

  • A. Để tăng lực đẩy Archimedes, giúp tàu nổi dễ dàng hơn.
  • B. Để tăng diện tích tiếp xúc với nước, giúp tàu di chuyển ổn định hơn.
  • C. Để tăng ma sát với nước, giúp hệ thống đẩy hoạt động hiệu quả hơn.
  • D. Để giảm lực cản của nước, giúp tàu di chuyển nhanh hơn và tiết kiệm năng lượng.

Câu 8: Xét chuyển động rơi của một hạt mưa nhỏ trong không khí. Ban đầu, hạt mưa tăng tốc. Sau một thời gian, nó có thể đạt đến tốc độ giới hạn. Điều gì xảy ra với gia tốc của hạt mưa khi nó tiến đến tốc độ giới hạn?

  • A. Gia tốc giảm dần về không.
  • B. Gia tốc tăng dần.
  • C. Gia tốc không đổi và bằng gia tốc trọng trường.
  • D. Gia tốc đột ngột chuyển hướng.

Câu 9: So sánh sự rơi của một chiếc lá khô và một viên sỏi nhỏ có cùng khối lượng được thả rơi từ cùng một độ cao trong không khí. Giải thích nào sau đây hợp lý nhất?

  • A. Viên sỏi rơi chậm hơn vì nó nặng hơn (mặc dù khối lượng bằng nhau, hình dạng khác nhau).
  • B. Chiếc lá rơi nhanh hơn vì nó nhẹ hơn (khối lượng bằng nhau).
  • C. Viên sỏi rơi nhanh hơn vì hình dạng của nó (gọn, đặc) làm giảm đáng kể lực cản của không khí so với chiếc lá (phẳng, rộng).
  • D. Cả hai sẽ rơi như nhau vì chúng có cùng khối lượng.

Câu 10: Một người nhảy dù từ máy bay. Ban đầu, người đó rơi tự do với tốc độ tăng dần. Khi dù chưa bung, lực cản của không khí tác dụng lên người nhảy dù sẽ thay đổi như thế nào khi tốc độ của người đó tăng lên?

  • A. Tăng lên.
  • B. Giảm xuống.
  • C. Không đổi.
  • D. Ban đầu tăng rồi giảm.

Câu 11: Khi người nhảy dù bung dù, diện tích tiếp xúc với không khí tăng lên đột ngột. Điều này dẫn đến sự thay đổi lớn nhất nào trong các lực tác dụng lên người và dù?

  • A. Trọng lực tăng lên đáng kể.
  • B. Lực cản của không khí tăng lên đáng kể.
  • C. Lực đẩy Archimedes giảm xuống.
  • D. Lực căng của dây dù giảm xuống.

Câu 12: Sau khi dù đã bung và ổn định, người nhảy dù rơi xuống với một tốc độ không đổi (tốc độ hạ cánh). Trạng thái chuyển động này tương ứng với giai đoạn nào của chuyển động của vật trong chất lưu có lực cản?

  • A. Giai đoạn nhanh dần đều ban đầu.
  • B. Giai đoạn nhanh dần không đều.
  • C. Giai đoạn chuyển động đều với tốc độ giới hạn.
  • D. Giai đoạn chậm dần đều.

Câu 13: Một chiếc xe đua được thiết kế với hình dáng khí động học, sàn xe thấp và các cánh gió. Mục đích chính của những thiết kế này là gì khi xe chạy ở tốc độ cao?

  • A. Giảm lực cản của không khí và tăng lực ép xuống mặt đường (downforce) để tăng độ bám.
  • B. Tăng lực cản của không khí để hãm tốc độ khi cần.
  • C. Chỉ mang tính thẩm mỹ, không ảnh hưởng nhiều đến hiệu suất.
  • D. Giảm trọng lượng tổng thể của xe.

Câu 14: Lực cản của chất lưu, khác với lực ma sát trượt giữa hai bề mặt rắn, có đặc điểm phụ thuộc vào yếu tố nào mà lực ma sát trượt thường không phụ thuộc?

  • A. Áp lực vuông góc giữa các bề mặt.
  • B. Hệ số ma sát.
  • C. Diện tích tiếp xúc.
  • D. Tốc độ tương đối giữa vật và chất lưu.

Câu 15: Hai viên bi A và B làm bằng cùng một vật liệu, có cùng khối lượng. Viên bi A hình cầu, viên bi B hình vuông có cùng cạnh bằng đường kính viên bi A. Khi thả rơi hai viên bi này từ cùng một độ cao trong một chất lỏng, viên bi nào có khả năng đạt tốc độ giới hạn lớn hơn?

  • A. Viên bi A (hình cầu) vì hình dạng khí động học hơn, chịu ít lực cản hơn.
  • B. Viên bi B (hình vuông) vì có diện tích mặt cắt lớn hơn.
  • C. Cả hai viên bi đạt tốc độ giới hạn như nhau vì có cùng khối lượng và vật liệu.
  • D. Không thể so sánh vì thiếu thông tin về chất lỏng.

Câu 16: Tại sao giọt mưa nhỏ thường rơi với tốc độ không đổi (tốc độ giới hạn), trong khi giọt mưa lớn hơn có thể chưa đạt đến tốc độ giới hạn khi chạm đất?

  • A. Giọt mưa nhỏ có khối lượng riêng lớn hơn.
  • B. Tốc độ giới hạn tỷ lệ thuận với căn bậc hai của khối lượng (hoặc kích thước) và tỷ lệ nghịch với lực cản trên đơn vị diện tích, nên giọt nhỏ đạt tốc độ giới hạn nhanh hơn hoặc ở tốc độ thấp hơn.
  • C. Lực đẩy Archimedes tác dụng lên giọt mưa nhỏ lớn hơn theo tỷ lệ.
  • D. Không khí chỉ tác dụng lực cản lên giọt mưa lớn.

Câu 17: Một tàu ngầm đang di chuyển dưới nước với tốc độ không đổi. Điều này có nghĩa là gì về các lực tác dụng lên tàu?

  • A. Chỉ có lực đẩy của động cơ tác dụng lên tàu.
  • B. Lực cản của nước lớn hơn lực đẩy của động cơ.
  • C. Tổng hợp lực theo phương ngang tác dụng lên tàu lớn hơn không.
  • D. Tổng hợp lực theo phương ngang tác dụng lên tàu bằng không.

Câu 18: Khi một vật bắt đầu chuyển động trong chất lưu từ trạng thái đứng yên, lực cản của chất lưu lúc ban đầu có giá trị như thế nào?

  • A. Bằng không.
  • B. Đạt giá trị cực đại.
  • C. Có giá trị âm.
  • D. Bằng trọng lực của vật.

Câu 19: Một vật hình hộp và một vật hình thoi có cùng thể tích và khối lượng được thả rơi trong không khí. Giả sử chúng được thả sao cho mặt lớn nhất của vật hình hộp hướng xuống. So sánh tốc độ rơi của chúng ở một thời điểm đủ lâu sau khi thả.

  • A. Vật hình hộp rơi nhanh hơn vì diện tích tiếp xúc với không khí lớn hơn.
  • B. Vật hình thoi rơi nhanh hơn vì hình dạng thuôn làm giảm lực cản của không khí.
  • C. Cả hai vật rơi như nhau vì có cùng khối lượng và thể tích.
  • D. Không thể so sánh vì thiếu thông tin về chiều cao thả.

Câu 20: Lực cản của chất lưu phụ thuộc vào tốc độ chuyển động của vật. Mối quan hệ này thường được biểu diễn dưới dạng nào ở tốc độ thấp và tốc độ cao?

  • A. Tỷ lệ thuận với tốc độ ở mọi tốc độ.
  • B. Tỷ lệ thuận với bình phương tốc độ ở mọi tốc độ.
  • C. Tỷ lệ thuận với tốc độ ở tốc độ thấp và tỷ lệ thuận với bình phương tốc độ ở tốc độ cao.
  • D. Tỷ lệ nghịch với tốc độ.

Câu 21: Một chiếc tàu thủy đang di chuyển trên mặt nước. Lực cản của nước tác dụng lên tàu bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Lực cản do ma sát nhớt và lực cản do áp suất (hình dạng).
  • B. Chỉ có lực cản do ma sát nhớt.
  • C. Chỉ có lực cản do áp suất.
  • D. Lực cản do trọng lực và lực đẩy Archimedes.

Câu 22: Tại sao các vận động viên đua xe đạp thường cúi thấp người khi tăng tốc hoặc chạy nước rút?

  • A. Để tăng trọng lực tác dụng lên xe, giúp xe bám đường hơn.
  • B. Để giảm diện tích mặt cắt ngang tiếp xúc với không khí, từ đó giảm lực cản của không khí.
  • C. Để tăng lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường.
  • D. Để cải thiện tầm nhìn.

Câu 23: Một hạt bụi rất nhỏ đang rơi trong không khí. Chuyển động của hạt bụi này có nhiều khả năng đạt đến tốc độ giới hạn nhanh hơn so với một viên đá nhỏ rơi cùng độ cao không? Tại sao?

  • A. Có, vì tỷ lệ giữa lực cản và trọng lượng (hoặc kích thước) lớn hơn đối với hạt bụi nhỏ.
  • B. Không, vì hạt bụi nhẹ hơn nên trọng lực nhỏ hơn.
  • C. Có, vì lực đẩy Archimedes tác dụng lên hạt bụi lớn hơn.
  • D. Không, vì lực cản không khí tác dụng lên hạt bụi là không đáng kể.

Câu 24: Trong môi trường chân không, nếu thả một chiếc lông vũ và một viên bi sắt từ cùng một độ cao, chúng sẽ rơi như thế nào?

  • A. Viên bi sắt rơi nhanh hơn vì nó nặng hơn.
  • B. Chiếc lông vũ rơi chậm hơn vì nó nhẹ hơn.
  • C. Chiếc lông vũ không rơi xuống được.
  • D. Cả hai sẽ rơi với gia tốc như nhau và chạm đất cùng lúc (nếu cùng độ cao).

Câu 25: Sự khác biệt trong kết quả rơi của chiếc lông vũ và viên bi sắt trong không khí so với trong chân không chứng tỏ điều gì?

  • A. Trọng lực phụ thuộc vào môi trường.
  • B. Khối lượng của vật thay đổi trong các môi trường khác nhau.
  • C. Không khí tác dụng lực cản lên vật chuyển động trong nó, ảnh hưởng đến chuyển động rơi.
  • D. Gia tốc trọng trường khác nhau trong không khí và chân không.

Câu 26: Một vật đang rơi trong chất lưu và đã đạt đến tốc độ giới hạn. Nếu đột ngột chất lưu trở nên nhớt hơn (ví dụ: thay nước bằng dầu nhớt), tốc độ của vật sẽ thay đổi như thế nào ngay sau đó?

  • A. Tăng lên.
  • B. Giảm xuống.
  • C. Không đổi.
  • D. Dao động quanh tốc độ giới hạn cũ.

Câu 27: Lực đẩy Archimedes tác dụng lên một vật ngập trong chất lưu có phương và chiều như thế nào?

  • A. Phương thẳng đứng, chiều hướng lên.
  • B. Phương thẳng đứng, chiều hướng xuống.
  • C. Phương ngang, chiều cùng chiều chuyển động.
  • D. Phương ngang, chiều ngược chiều chuyển động.

Câu 28: Một khí cầu bay lên trong không khí. Các lực chính tác dụng lên khí cầu là gì khi nó đang bay lên với tốc độ không đổi?

  • A. Trọng lực và lực cản của không khí.
  • B. Lực đẩy Archimedes và lực cản của không khí.
  • C. Trọng lực, lực đẩy Archimedes và lực cản của không khí.
  • D. Trọng lực và lực nâng của gió.

Câu 29: Một vật chuyển động trong chất lưu. Lực cản của chất lưu luôn có xu hướng làm gì đối với chuyển động của vật?

  • A. Chống lại sự thay đổi trạng thái chuyển động (cản trở chuyển động tương đối).
  • B. Giúp vật tăng tốc.
  • C. Luôn làm vật dừng lại ngay lập tức.
  • D. Không ảnh hưởng đến chuyển động.

Câu 30: Tại sao các hạt bụi nhỏ trong không khí lại lơ lửng hoặc rơi rất chậm, trong khi các vật lớn hơn rơi nhanh hơn?

  • A. Vì lực hấp dẫn tác dụng lên hạt bụi nhỏ hơn.
  • B. Vì lực đẩy Archimedes tác dụng lên hạt bụi lớn hơn theo tỷ lệ khối lượng.
  • C. Vì không khí không tác dụng lực cản lên hạt bụi.
  • D. Vì tỷ lệ giữa diện tích bề mặt (liên quan đến lực cản) và thể tích (liên quan đến khối lượng/trọng lực) lớn hơn đáng kể đối với các hạt nhỏ, khiến lực cản trở nên quan trọng hơn so với trọng lực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một quả bóng đá đang bay trong không khí. Lực cản của không khí tác dụng lên quả bóng có đặc điểm gì về phương và chiều?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng đáng kể đến độ lớn của lực cản mà chất lưu tác dụng lên một vật chuyển động trong nó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Mô tả nào sau đây chính xác nhất về giai đoạn đầu tiên của chuyển động rơi của một vật trong chất lưu có lực cản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khi một vật đạt đến 'tốc độ giới hạn' trong chất lưu, điều gì xảy ra với các lực tác dụng lên vật và trạng thái chuyển động của nó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tại sao các vận động viên bơi lội chuyên nghiệp thường cạo tóc, mặc đồ bơi bó sát và có mũ bơi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một viên bi thép và một viên bi gỗ có cùng kích thước và hình dạng được thả rơi tự do từ cùng một độ cao trong một bể dầu nhớt. Nhận định nào sau đây có khả năng đúng nhất về chuyển động của hai viên bi này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi thiết kế vỏ tàu ngầm, người ta thường tạo ra hình dạng thuôn dài, giống hình giọt nước. Mục đích chính của thiết kế này là gì khi tàu ngầm di chuyển dưới nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Xét chuyển động rơi của một hạt mưa nhỏ trong không khí. Ban đầu, hạt mưa tăng tốc. Sau một thời gian, nó có thể đạt đến tốc độ giới hạn. Điều gì xảy ra với gia tốc của hạt mưa khi nó tiến đến tốc độ giới hạn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: So sánh sự rơi của một chiếc lá khô và một viên sỏi nhỏ có cùng khối lượng được thả rơi từ cùng một độ cao trong không khí. Giải thích nào sau đây hợp lý nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một người nhảy dù từ máy bay. Ban đầu, người đó rơi tự do với tốc độ tăng dần. Khi dù chưa bung, lực cản của không khí tác dụng lên người nhảy dù sẽ thay đổi như thế nào khi tốc độ của người đó tăng lên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi người nhảy dù bung dù, diện tích tiếp xúc với không khí tăng lên đột ngột. Điều này dẫn đến sự thay đổi lớn nhất nào trong các lực tác dụng lên người và dù?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Sau khi dù đã bung và ổn định, người nhảy dù rơi xuống với một tốc độ không đổi (tốc độ hạ cánh). Trạng thái chuyển động này tương ứng với giai đoạn nào của chuyển động của vật trong chất lưu có lực cản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một chiếc xe đua được thiết kế với hình dáng khí động học, sàn xe thấp và các cánh gió. Mục đích chính của những thiết kế này là gì khi xe chạy ở tốc độ cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Lực cản của chất lưu, khác với lực ma sát trượt giữa hai bề mặt rắn, có đặc điểm phụ thuộc vào yếu tố nào mà lực ma sát trượt thường không phụ thuộc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Hai viên bi A và B làm bằng cùng một vật liệu, có cùng khối lượng. Viên bi A hình cầu, viên bi B hình vuông có cùng cạnh bằng đường kính viên bi A. Khi thả rơi hai viên bi này từ cùng một độ cao trong một chất lỏng, viên bi nào có khả năng đạt tốc độ giới hạn lớn hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tại sao giọt mưa nhỏ thường rơi với tốc độ không đổi (tốc độ giới hạn), trong khi giọt mưa lớn hơn có thể chưa đạt đến tốc độ giới hạn khi chạm đất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một tàu ngầm đang di chuyển dưới nước với tốc độ không đổi. Điều này có nghĩa là gì về các lực tác dụng lên tàu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi một vật bắt đầu chuyển động trong chất lưu từ trạng thái đứng yên, lực cản của chất lưu lúc ban đầu có giá trị như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một vật hình hộp và một vật hình thoi có cùng thể tích và khối lượng được thả rơi trong không khí. Giả sử chúng được thả sao cho mặt lớn nhất của vật hình hộp hướng xuống. So sánh tốc độ rơi của chúng ở một thời điểm đủ lâu sau khi thả.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Lực cản của chất lưu phụ thuộc vào tốc độ chuyển động của vật. Mối quan hệ này thường được biểu diễn dưới dạng nào ở tốc độ thấp và tốc độ cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một chiếc tàu thủy đang di chuyển trên mặt nước. Lực cản của nước tác dụng lên tàu bao gồm những thành phần chính nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tại sao các vận động viên đua xe đạp thường cúi thấp người khi tăng tốc hoặc chạy nước rút?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một hạt bụi rất nhỏ đang rơi trong không khí. Chuyển động của hạt bụi này có nhiều khả năng đạt đến tốc độ giới hạn nhanh hơn so với một viên đá nhỏ rơi cùng độ cao không? Tại sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong môi trường chân không, nếu thả một chiếc lông vũ và một viên bi sắt từ cùng một độ cao, chúng sẽ rơi như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Sự khác biệt trong kết quả rơi của chiếc lông vũ và viên bi sắt trong không khí so với trong chân không chứng tỏ điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một vật đang rơi trong chất lưu và đã đạt đến tốc độ giới hạn. Nếu đột ngột chất lưu trở nên nhớt hơn (ví dụ: thay nước bằng dầu nhớt), tốc độ của vật sẽ thay đổi như thế nào ngay sau đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Lực đẩy Archimedes tác dụng lên một vật ngập trong chất lưu có phương và chiều như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một khí cầu bay lên trong không khí. Các lực chính tác dụng lên khí cầu là gì khi nó đang bay lên với tốc độ không đổi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một vật chuyển động trong chất lưu. Lực cản của chất lưu luôn có xu hướng làm gì đối với chuyển động của vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Tại sao các hạt bụi nhỏ trong không khí lại lơ lửng hoặc rơi rất chậm, trong khi các vật lớn hơn rơi nhanh hơn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu - Đề 02

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một viên bi thép nhỏ được thả rơi từ độ cao nhất định xuống một cốc chứa đầy dầu nhớt. Ban đầu, viên bi chuyển động nhanh dần. Sau một thời gian, tốc độ của viên bi không thay đổi. Hiện tượng này xảy ra là do:

  • A. Trọng lực tác dụng lên viên bi giảm dần theo thời gian.
  • B. Lực đẩy Archimedes tác dụng lên viên bi tăng dần theo thời gian.
  • C. Lực cản của dầu nhớt không đổi trong suốt quá trình rơi.
  • D. Tổng hợp lực tác dụng lên viên bi bằng không khi tốc độ đạt giá trị giới hạn.

Câu 2: Lực cản của chất lưu (như không khí hoặc nước) tác dụng lên một vật chuyển động có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Luôn cùng chiều với chiều chuyển động của vật.
  • B. Có độ lớn không phụ thuộc vào tốc độ của vật.
  • C. Có phương cùng phương, chiều ngược chiều với chiều chuyển động của vật.
  • D. Chỉ xuất hiện khi vật chuyển động rất nhanh trong chất lưu.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ lớn của lực cản mà chất lưu tác dụng lên vật chuyển động?

  • A. Chỉ có tốc độ của vật.
  • B. Chỉ có hình dạng và kích thước của vật.
  • C. Chỉ có bản chất (độ nhớt) của chất lưu.
  • D. Tất cả các yếu tố trên (tốc độ, hình dạng, kích thước vật và bản chất chất lưu).

Câu 4: Khi một chiếc xe ô tô chuyển động với tốc độ cao trên đường, lực cản của không khí là một yếu tố đáng kể ảnh hưởng đến sự tiêu thụ nhiên liệu. Để giảm lực cản này, các nhà sản xuất thường thiết kế thân xe có hình dạng:

  • A. Thuôn, khí động học (streamlined).
  • B. Hình hộp chữ nhật.
  • C. Mặt trước phẳng và rộng.
  • D. Có nhiều góc cạnh sắc nhọn.

Câu 5: Tốc độ giới hạn của vật rơi trong chất lưu là gì?

  • A. Là tốc độ lớn nhất mà vật đạt được ngay khi bắt đầu rơi.
  • B. Là tốc độ không đổi mà vật đạt được khi tổng hợp lực tác dụng lên vật bằng không.
  • C. Là tốc độ trung bình của vật trong suốt quá trình rơi.
  • D. Là tốc độ khi lực cản của chất lưu nhỏ hơn trọng lực của vật.

Câu 6: Một vận động viên nhảy dù bung dù khi đang rơi. Mục đích chính của việc bung dù là gì?

  • A. Tăng đáng kể lực cản của không khí, làm giảm tốc độ rơi xuống mức an toàn.
  • B. Làm giảm trọng lực của người nhảy dù.
  • C. Làm tăng lực đẩy Archimedes của không khí.
  • D. Làm cho người nhảy dù có thể điều khiển hướng rơi dễ dàng hơn.

Câu 7: Xét một vật hình cầu đặc, đồng chất, khối lượng m, bán kính r, rơi trong một chất lưu có khối lượng riêng ρ_f và hệ số nhớt η. Lực cản của chất lưu tác dụng lên vật khi nó chuyển động chậm có thể được mô tả bởi định luật Stokes: F_c = 6πηrv. Trong trường hợp này, tốc độ giới hạn của vật rơi sẽ:

  • A. Tăng khi bán kính r của vật tăng.
  • B. Giảm khi khối lượng riêng ρ_f của chất lưu giảm.
  • C. Giảm khi hệ số nhớt η của chất lưu tăng.
  • D. Không phụ thuộc vào khối lượng m của vật.

Câu 8: Khi so sánh sự rơi của một viên bi chì và một chiếc lá cây cùng thả rơi từ cùng một độ cao trong không khí, ta thấy viên bi chì rơi nhanh hơn đáng kể. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Trọng lực tác dụng lên viên bi chì lớn hơn trọng lực tác dụng lên chiếc lá.
  • B. Lực cản của không khí tác dụng lên chiếc lá lớn hơn đáng kể so với viên bi chì (so với trọng lượng của chúng) do hình dạng và diện tích bề mặt.
  • C. Lực đẩy Archimedes tác dụng lên chiếc lá lớn hơn lực đẩy Archimedes tác dụng lên viên bi chì.
  • D. Chiếc lá nhẹ hơn nên bị gió thổi đi dễ dàng hơn.

Câu 9: Một vật hình trụ có tiết diện S và chiều dài L chuyển động trong chất lưu với vận tốc v theo phương song song với trục của hình trụ. Lực cản của chất lưu trong trường hợp này chủ yếu phụ thuộc vào:

  • A. Tiết diện S và tốc độ v.
  • B. Chiều dài L và khối lượng riêng của vật.
  • C. Thể tích của vật.
  • D. Độ cao mà vật bắt đầu chuyển động.

Câu 10: Trong chuyển động của vật trong chất lưu, giai đoạn nào vật có thể coi là chuyển động thẳng đều?

  • A. Ngay khi bắt đầu chuyển động.
  • B. Khi lực cản của chất lưu bắt đầu xuất hiện.
  • C. Khi vật đã đạt tới tốc độ giới hạn.

Câu 11: Một chiếc tàu ngầm di chuyển dưới nước. Lực cản của nước tác dụng lên tàu ngầm phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ sâu của tàu ngầm.
  • B. Áp suất của nước tại vị trí tàu ngầm.
  • C. Nhiệt độ của nước.
  • D. Tốc độ, hình dạng và kích thước của tàu ngầm.

Câu 12: Để một vật đạt được tốc độ giới hạn khi rơi trong chất lưu, điều kiện nào về lực tác dụng lên vật phải được thỏa mãn?

  • A. Tổng hợp của trọng lực, lực đẩy Archimedes và lực cản của chất lưu bằng không.
  • B. Lực cản của chất lưu lớn hơn trọng lực.
  • C. Trọng lực bằng lực đẩy Archimedes.
  • D. Lực cản của chất lưu là lực duy nhất tác dụng lên vật.

Câu 13: Một con tàu được thiết kế với mũi nhọn và thân thuôn dài. Mục đích của thiết kế này là gì?

  • A. Để tăng lực đẩy Archimedes.
  • B. Để giảm lực cản của nước khi tàu di chuyển.
  • C. Để tăng trọng lượng của tàu.
  • D. Để tàu lặn sâu hơn trong nước.

Câu 14: Khi một giọt mưa rơi trong không khí, ban đầu nó chuyển động nhanh dần. Tuy nhiên, sau một thời gian, giọt mưa đạt tốc độ không đổi (tốc độ giới hạn). Nếu một giọt mưa khác có kích thước lớn hơn (giả sử hình dạng vẫn là cầu), tốc độ giới hạn của nó so với giọt mưa nhỏ hơn sẽ như thế nào?

  • A. Lớn hơn.
  • B. Nhỏ hơn.
  • C. Bằng nhau.
  • D. Không thể xác định vì còn phụ thuộc vào nhiệt độ không khí.

Câu 15: Một vật có khối lượng riêng lớn hơn chất lưu rơi trong chất lưu đó. Các lực tác dụng lên vật khi nó chuyển động nhanh dần là:

  • A. Chỉ có trọng lực và lực đẩy Archimedes.
  • B. Chỉ có trọng lực và lực cản.
  • C. Chỉ có lực đẩy Archimedes và lực cản.
  • D. Trọng lực, lực đẩy Archimedes và lực cản.

Câu 16: Khi nói về chuyển động của vật trong chất lưu có lực cản, phát biểu nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG?

  • A. Lực cản của chất lưu tăng khi tốc độ của vật tăng.
  • B. Vật có thể đạt đến trạng thái cân bằng lực và chuyển động với tốc độ không đổi.
  • C. Lực cản của chất lưu chỉ phụ thuộc vào bản chất của chất lưu, không phụ thuộc vào hình dạng vật.
  • D. Lực đẩy Archimedes tác dụng lên vật là không đổi nếu vật chìm hoàn toàn trong chất lưu và khối lượng riêng của chất lưu không đổi.

Câu 17: Một quả bóng bàn bị bẹp, khi ném nó trong không khí, quỹ đạo của nó thường không thẳng và khó đoán. Điều này là do:

  • A. Hình dạng không đều làm tăng và thay đổi lực cản của không khí một cách phức tạp.
  • B. Khối lượng của quả bóng bàn quá nhỏ.
  • C. Lực hấp dẫn tác dụng lên quả bóng bàn không ổn định.
  • D. Lực đẩy Archimedes của không khí quá lớn.

Câu 18: Một vật đang rơi trong chất lưu và đã đạt đến tốc độ giới hạn. Nếu đột ngột khối lượng riêng của chất lưu giảm đi (ví dụ do nhiệt độ tăng), thì tốc độ của vật sẽ thay đổi như thế nào ngay sau đó?

  • A. Tăng lên ngay lập tức và duy trì tốc độ mới.
  • B. Tăng lên và sau đó có thể đạt tốc độ giới hạn mới cao hơn.
  • C. Giảm xuống và sau đó có thể đạt tốc độ giới hạn mới thấp hơn.
  • D. Không đổi vì nó đã đạt tốc độ giới hạn rồi.

Câu 19: Khi bơi, người ta thường cố gắng duỗi thẳng người và giữ cho cơ thể nằm ngang song song với mặt nước. Kỹ thuật này nhằm mục đích gì?

  • A. Để tăng lực đẩy của nước.
  • B. Để tăng diện tích tiếp xúc với nước, giúp bơi nhanh hơn.
  • C. Để giảm lực cản của nước tác dụng lên cơ thể.
  • D. Để giữ thăng bằng dễ dàng hơn.

Câu 20: Xét hai vật A và B có cùng khối lượng và hình dạng, nhưng vật A được làm bằng vật liệu có khối lượng riêng lớn hơn vật B. Khi thả hai vật này rơi trong cùng một chất lưu, vật nào sẽ đạt tốc độ giới hạn cao hơn (bỏ qua lực đẩy Archimedes so với trọng lực)?

  • A. Vật A.
  • B. Vật B.
  • C. Hai vật đạt tốc độ giới hạn bằng nhau.
  • D. Không thể so sánh vì thiếu thông tin về hình dạng cụ thể.

Câu 21: Lực cản của chất lưu phụ thuộc vào tốc độ chuyển động của vật theo một quy luật phức tạp, thường được biểu diễn bằng công thức F_c = kv^n, trong đó k là hệ số phụ thuộc vào hình dạng, kích thước vật và bản chất chất lưu, còn n là số mũ (thường là 1 hoặc 2 tùy chế độ chảy). Nếu vật chuyển động rất chậm, giá trị của n thường xấp xỉ:

  • A. 1.
  • B. 2.
  • C. 0.5.
  • D. 3.

Câu 22: Khi một vật chuyển động nhanh trong chất lưu, lực cản của chất lưu thường tỉ lệ thuận với bình phương tốc độ (F_c ~ v^2). Điều này có ý nghĩa gì đối với sự tăng tốc của vật?

  • A. Gia tốc của vật là không đổi.
  • B. Gia tốc của vật sẽ giảm nhanh chóng khi tốc độ tăng.
  • C. Gia tốc của vật sẽ tăng nhanh chóng khi tốc độ tăng.
  • D. Lực cản không ảnh hưởng đến gia tốc của vật.

Câu 23: Một hạt bụi nhỏ rơi trong không khí. Do kích thước rất nhỏ, lực cản của không khí lên hạt bụi có thể được mô tả bởi định luật Stokes (F_c ~ v). Hạt bụi này sẽ đạt tốc độ giới hạn rất nhanh. Điều này cho thấy:

  • A. Trọng lượng của hạt bụi là rất lớn.
  • B. Lực đẩy Archimedes của không khí lên hạt bụi là đáng kể.
  • C. Lực cản của không khí tỉ lệ với bình phương tốc độ.
  • D. Lực cản của không khí nhanh chóng cân bằng với trọng lực (trừ lực đẩy Archimedes) do tỉ lệ thuận với tốc độ và kích thước nhỏ.

Câu 24: Hai vật A và B có cùng hình dạng và khối lượng, nhưng vật A có diện tích mặt cắt ngang vuông góc với hướng chuyển động lớn hơn vật B. Khi hai vật này chuyển động với cùng tốc độ trong cùng một chất lưu, lực cản tác dụng lên vật nào sẽ lớn hơn?

  • A. Vật A.
  • B. Vật B.
  • C. Hai vật chịu lực cản bằng nhau.
  • D. Không thể so sánh vì thiếu thông tin về vật liệu.

Câu 25: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa tốc độ giới hạn của vật rơi trong chất lưu và độ nhớt của chất lưu:

  • A. Tốc độ giới hạn tỉ lệ thuận với độ nhớt.
  • B. Tốc độ giới hạn tỉ lệ nghịch với độ nhớt.
  • C. Tốc độ giới hạn không phụ thuộc vào độ nhớt.
  • D. Tốc độ giới hạn chỉ phụ thuộc vào độ nhớt khi vật rơi rất nhanh.

Câu 26: Khi một vật chuyển động trong chất lưu, ngoài lực cản, còn có lực đẩy Archimedes. Lực đẩy Archimedes phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Thể tích phần vật chìm trong chất lưu và khối lượng riêng của chất lưu.
  • B. Tốc độ chuyển động của vật.
  • C. Hình dạng của vật.
  • D. Khối lượng của vật.

Câu 27: Một viên bi được thả rơi trong chất lưu. Đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của tốc độ (v) vào thời gian (t) của viên bi này sẽ có dạng:

  • A. Đường thẳng đi lên từ gốc tọa độ (chuyển động nhanh dần đều).
  • B. Đường thẳng song song với trục thời gian (chuy động thẳng đều).
  • C. Đường cong đi lên, sau đó là đường thẳng song song với trục thời gian (ban đầu nhanh dần, sau đó đều).
  • D. Đường cong đi xuống (chuyển động chậm dần).

Câu 28: Một vật có khối lượng riêng nhỏ hơn chất lưu được thả vào chất lưu đó. Ban đầu vật chìm xuống rồi sau đó nổi lên. Khi vật đang chìm xuống, các lực tác dụng lên nó là:

  • A. Chỉ có trọng lực và lực đẩy Archimedes.
  • B. Chỉ có trọng lực và lực cản.
  • C. Lực đẩy Archimedes hướng xuống, trọng lực hướng xuống, lực cản hướng lên.
  • D. Trọng lực hướng xuống, lực đẩy Archimedes hướng lên, lực cản hướng lên.

Câu 29: Tại sao khi thiết kế máy bay, người ta thường làm cánh máy bay có hình dạng đặc biệt (mặt trên cong hơn mặt dưới)?

  • A. Để tăng lực cản của không khí, giúp máy bay bay chậm lại.
  • B. Để tạo ra sự chênh lệch áp suất không khí giữa mặt trên và mặt dưới cánh, tạo lực nâng (lực Bernoulli).
  • C. Để giảm trọng lượng của cánh máy bay.
  • D. Chỉ mang tính thẩm mỹ.

Câu 30: Một quả bóng được ném theo phương ngang trong không khí. Quỹ đạo thực tế của quả bóng sẽ khác với quỹ đạo parabol lý tưởng (bỏ qua lực cản) như thế nào?

  • A. Quỹ đạo sẽ ngắn hơn và dốc hơn so với parabol lý tưởng.
  • B. Quỹ đạo sẽ dài hơn và ít dốc hơn so với parabol lý tưởng.
  • C. Quỹ đạo sẽ là một đường thẳng.
  • D. Lực cản không khí không ảnh hưởng đến hình dạng quỹ đạo, chỉ ảnh hưởng đến thời gian bay.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một viên bi thép nhỏ được thả rơi từ độ cao nhất định xuống một cốc chứa đầy dầu nhớt. Ban đầu, viên bi chuyển động nhanh dần. Sau một thời gian, tốc độ của viên bi không thay đổi. Hiện tượng này xảy ra là do:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Lực cản của chất lưu (như không khí hoặc nước) tác dụng lên một vật chuyển động có đặc điểm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ lớn của lực cản mà chất lưu tác dụng lên vật chuyển động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi một chiếc xe ô tô chuyển động với tốc độ cao trên đường, lực cản của không khí là một yếu tố đáng kể ảnh hưởng đến sự tiêu thụ nhiên liệu. Để giảm lực cản này, các nhà sản xuất thường thiết kế thân xe có hình dạng:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Tốc độ giới hạn của vật rơi trong chất lưu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một vận động viên nhảy dù bung dù khi đang rơi. Mục đích chính của việc bung dù là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Xét một vật hình cầu đặc, đồng chất, khối lượng m, bán kính r, rơi trong một chất lưu có khối lượng riêng ρ_f và hệ số nhớt η. Lực cản của chất lưu tác dụng lên vật khi nó chuyển động chậm có thể được mô tả bởi định luật Stokes: F_c = 6πηrv. Trong trường hợp này, tốc độ giới hạn của vật rơi sẽ:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khi so sánh sự rơi của một viên bi chì và một chiếc lá cây cùng thả rơi từ cùng một độ cao trong không khí, ta thấy viên bi chì rơi nhanh hơn đáng kể. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một vật hình trụ có tiết diện S và chiều dài L chuyển động trong chất lưu với vận tốc v theo phương song song với trục của hình trụ. Lực cản của chất lưu trong trường hợp này chủ yếu phụ thuộc vào:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong chuyển động của vật trong chất lưu, giai đoạn nào vật có thể coi là chuyển động thẳng đều?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một chiếc tàu ngầm di chuyển dưới nước. Lực cản của nước tác dụng lên tàu ngầm phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để một vật đạt được tốc độ giới hạn khi rơi trong chất lưu, điều kiện nào về lực tác dụng lên vật phải được thỏa mãn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một con tàu được thiết kế với mũi nhọn và thân thuôn dài. Mục đích của thiết kế này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi một giọt mưa rơi trong không khí, ban đầu nó chuyển động nhanh dần. Tuy nhiên, sau một thời gian, giọt mưa đạt tốc độ không đổi (tốc độ giới hạn). Nếu một giọt mưa khác có kích thước lớn hơn (giả sử hình dạng vẫn là cầu), tốc độ giới hạn của nó so với giọt mưa nhỏ hơn sẽ như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một vật có khối lượng riêng lớn hơn chất lưu rơi trong chất lưu đó. Các lực tác dụng lên vật khi nó chuyển động nhanh dần là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi nói về chuyển động của vật trong chất lưu có lực cản, phát biểu nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một quả bóng bàn bị bẹp, khi ném nó trong không khí, quỹ đạo của nó thường không thẳng và khó đoán. Điều này là do:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một vật đang rơi trong chất lưu và đã đạt đến tốc độ giới hạn. Nếu đột ngột khối lượng riêng của chất lưu giảm đi (ví dụ do nhiệt độ tăng), thì tốc độ của vật sẽ thay đổi như thế nào ngay sau đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi bơi, người ta thường cố gắng duỗi thẳng người và giữ cho cơ thể nằm ngang song song với mặt nước. Kỹ thuật này nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Xét hai vật A và B có cùng khối lượng và hình dạng, nhưng vật A được làm bằng vật liệu có khối lượng riêng lớn hơn vật B. Khi thả hai vật này rơi trong cùng một chất lưu, vật nào sẽ đạt tốc độ giới hạn cao hơn (bỏ qua lực đẩy Archimedes so với trọng lực)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Lực cản của chất lưu phụ thuộc vào tốc độ chuyển động của vật theo một quy luật phức tạp, thường được biểu diễn bằng công thức F_c = kv^n, trong đó k là hệ số phụ thuộc vào hình dạng, kích thước vật và bản chất chất lưu, còn n là số mũ (thường là 1 hoặc 2 tùy chế độ chảy). Nếu vật chuyển động rất chậm, giá trị của n thường xấp xỉ:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi một vật chuyển động nhanh trong chất lưu, lực cản của chất lưu thường tỉ lệ thuận với bình phương tốc độ (F_c ~ v^2). Điều này có ý nghĩa gì đối với sự tăng tốc của vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một hạt bụi nhỏ rơi trong không khí. Do kích thước rất nhỏ, lực cản của không khí lên hạt bụi có thể được mô tả bởi định luật Stokes (F_c ~ v). Hạt bụi này sẽ đạt tốc độ giới hạn rất nhanh. Điều này cho thấy:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Hai vật A và B có cùng hình dạng và khối lượng, nhưng vật A có diện tích mặt cắt ngang vuông góc với hướng chuyển động lớn hơn vật B. Khi hai vật này chuyển động với cùng tốc độ trong cùng một chất lưu, lực cản tác dụng lên vật nào sẽ lớn hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa tốc độ giới hạn của vật rơi trong chất lưu và độ nhớt của chất lưu:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Khi một vật chuyển động trong chất lưu, ngoài lực cản, còn có lực đẩy Archimedes. Lực đẩy Archimedes phụ thuộc vào yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một viên bi được thả rơi trong chất lưu. Đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của tốc độ (v) vào thời gian (t) của viên bi này sẽ có dạng:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một vật có khối lượng riêng nhỏ hơn chất lưu được thả vào chất lưu đó. Ban đầu vật chìm xuống rồi sau đó nổi lên. Khi vật đang chìm xuống, các lực tác dụng lên nó là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Tại sao khi thiết kế máy bay, người ta thường làm cánh máy bay có hình dạng đặc biệt (mặt trên cong hơn mặt dưới)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một quả bóng được ném theo phương ngang trong không khí. Quỹ đạo thực tế của quả bóng sẽ khác với quỹ đạo parabol lý tưởng (bỏ qua lực cản) như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu - Đề 03

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một vận động viên bơi lội thực hiện động tác giảm lực cản của nước bằng cách giữ cơ thể nằm ngang và thon dài. Nguyên tắc vật lý nào sau đây được vận động viên này áp dụng?

  • A. Lực cản của chất lưu không phụ thuộc vào hình dạng vật.
  • B. Lực cản của chất lưu phụ thuộc vào hình dạng vật, diện tích tiếp xúc càng nhỏ lực cản càng nhỏ.
  • C. Lực cản của chất lưu chỉ phụ thuộc vào tốc độ của vật.
  • D. Lực cản của chất lưu tỉ lệ thuận với khối lượng của vật.

Câu 2: Khi một vật rơi tự do trong không khí, điều gì xảy ra với lực cản của không khí khi tốc độ của vật tăng lên?

  • A. Lực cản của không khí tăng lên.
  • B. Lực cản của không khí giảm xuống.
  • C. Lực cản của không khí không đổi.
  • D. Lực cản của không khí bằng không.

Câu 3: Một viên bi sắt và một viên bi gỗ có cùng kích thước được thả rơi từ cùng một độ cao trong nước. Viên bi nào sẽ chạm đáy bình chứa nước trước và tại sao?

  • A. Viên bi gỗ, vì nó nhẹ hơn và ít chịu lực cản của nước hơn.
  • B. Viên bi sắt, vì nó nặng hơn và lực cản của nước ít ảnh hưởng tương đối hơn so với trọng lực.
  • C. Cả hai viên bi chạm đáy cùng lúc vì lực cản tác dụng lên chúng như nhau.
  • D. Không thể xác định nếu không biết độ nhớt của nước.

Câu 4: Tốc độ giới hạn của một vật rơi trong chất lưu được xác định khi nào?

  • A. Khi vật bắt đầu rơi.
  • B. Khi lực cản của chất lưu đạt giá trị lớn nhất.
  • C. Khi lực cản của chất lưu cân bằng với trọng lực của vật.
  • D. Khi vật chạm đáy chất lưu.

Câu 5: Một chiếc máy bay phản lực được thiết kế với hình dạng khí động học đặc biệt. Mục đích chính của thiết kế này là gì?

  • A. Giảm lực cản của không khí để tăng tốc độ và tiết kiệm nhiên liệu.
  • B. Tăng lực cản của không khí để máy bay bay ổn định hơn.
  • C. Để máy bay có thể chở được nhiều hành khách hơn.
  • D. Để máy bay dễ dàng cất cánh và hạ cánh hơn.

Câu 6: Độ nhớt của chất lưu ảnh hưởng như thế nào đến lực cản tác dụng lên vật chuyển động trong chất lưu đó?

  • A. Độ nhớt không ảnh hưởng đến lực cản.
  • B. Độ nhớt càng lớn, lực cản càng lớn.
  • C. Độ nhớt càng lớn, lực cản càng nhỏ.
  • D. Lực cản tỉ lệ nghịch với căn bậc hai của độ nhớt.

Câu 7: Trong các ứng dụng thực tế, việc giảm lực cản của chất lưu có vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây nhất?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Y tế.
  • C. Giao thông vận tải.
  • D. Xây dựng.

Câu 8: Điều gì xảy ra với tốc độ của một vật khi nó đạt đến tốc độ giới hạn trong chất lưu?

  • A. Tốc độ tiếp tục tăng nhanh.
  • B. Tốc độ giảm dần về không.
  • C. Tốc độ dao động quanh một giá trị trung bình.
  • D. Tốc độ trở nên không đổi.

Câu 9: Một viên đá nhỏ được ném xuống nước. Ban đầu, nó chuyển động nhanh dần, sau đó chậm dần và cuối cùng chìm xuống với tốc độ gần như không đổi. Giai đoạn chuyển động chậm dần xảy ra do yếu tố nào?

  • A. Lực cản của nước tăng lên khi tốc độ của viên đá tăng.
  • B. Trọng lực giảm dần khi viên đá chìm sâu hơn.
  • C. Lực đẩy Archimedes giảm đi.
  • D. Do quán tính của viên đá thay đổi.

Câu 10: Tại sao các loài cá thường có thân hình thoi?

  • A. Để tăng khả năng giữ nhiệt cho cơ thể.
  • B. Để giảm lực cản của nước khi bơi, giúp di chuyển dễ dàng hơn.
  • C. Để dễ dàng ngụy trang dưới đáy biển.
  • D. Để tăng khả năng phát hiện con mồi từ xa.

Câu 11: Xét một vật hình cầu rơi trong chất lỏng nhớt. Nếu bán kính của vật tăng gấp đôi, tốc độ giới hạn của nó sẽ thay đổi như thế nào (giả sử các yếu tố khác không đổi và lực cản tỉ lệ với tốc độ)?

  • A. Tốc độ giới hạn giảm đi một nửa.
  • B. Tốc độ giới hạn không đổi.
  • C. Tốc độ giới hạn tăng lên gấp bốn lần.
  • D. Tốc độ giới hạn tăng lên gấp đôi.

Câu 12: Trong thí nghiệm thả rơi vật trong chất lỏng để xác định tốc độ giới hạn, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính chính xác của phép đo?

  • A. Khối lượng riêng của vật.
  • B. Kích thước của bình chứa chất lỏng.
  • C. Nhiệt độ phòng thí nghiệm.
  • D. Độ nhớt của chất lỏng phải được giữ ổn định.

Câu 13: Một giọt mưa nhỏ và một giọt mưa lớn rơi từ cùng một đám mây. Giọt mưa nào sẽ chạm đất trước và tại sao?

  • A. Giọt mưa nhỏ, vì nó nhẹ hơn và ít chịu lực cản của không khí hơn.
  • B. Giọt mưa lớn, vì nó có tốc độ giới hạn lớn hơn do trọng lượng lớn hơn so với lực cản.
  • C. Cả hai giọt mưa chạm đất cùng lúc vì lực hấp dẫn tác dụng lên chúng như nhau.
  • D. Không thể xác định nếu không biết độ cao của đám mây.

Câu 14: Khi một vật chuyển động trong chất lưu, lực cản của chất lưu luôn có hướng như thế nào so với vận tốc của vật?

  • A. Cùng hướng với vận tốc.
  • B. Vuông góc với vận tốc.
  • C. Ngược hướng với vận tốc.
  • D. Hướng vào tâm quỹ đạo.

Câu 15: Xét chuyển động của một quả bóng bàn trong nước và trong mật ong. Trong môi trường nào quả bóng sẽ đạt tốc độ giới hạn nhanh hơn?

  • A. Trong nước, vì nước ít nhớt hơn.
  • B. Trong mật ong, vì mật ong nhớt hơn.
  • C. Thời gian đạt tốc độ giới hạn như nhau trong cả hai môi trường.
  • D. Trong nước, vì lực cản trong mật ong lớn hơn nên nhanh chóng cân bằng với trọng lực.

Câu 16: Một vận động viên nhảy dù tăng diện tích bề mặt dù khi gần chạm đất để làm gì?

  • A. Tăng lực cản của không khí để giảm tốc độ rơi, đảm bảo an toàn.
  • B. Giảm lực cản của không khí để hạ cánh nhanh hơn.
  • C. Để dù mở ra đẹp mắt hơn.
  • D. Để dễ dàng điều khiển hướng rơi.

Câu 17: Hình dạng nào sau đây của vật sẽ tạo ra lực cản chất lưu lớn nhất khi chuyển động trong chất lưu với cùng tốc độ?

  • A. Hình giọt nước.
  • B. Hình thoi.
  • C. Hình hộp chữ nhật (mặt lớn hướng về phía chuyển động).
  • D. Hình trụ (đầu tròn hướng về phía chuyển động).

Câu 18: Khi nào lực cản của chất lưu được coi là lực thế?

  • A. Khi chất lưu là chất lỏng lý tưởng.
  • B. Khi vật chuyển động với tốc độ rất nhỏ.
  • C. Khi lực cản không phụ thuộc vào hình dạng vật.
  • D. Lực cản của chất lưu không bao giờ là lực thế.

Câu 19: Một vật chuyển động trong chất lưu chịu tác dụng của lực cản tỉ lệ với bình phương tốc độ. Nếu tốc độ của vật tăng gấp đôi, lực cản sẽ tăng lên bao nhiêu lần?

  • A. Tăng gấp đôi.
  • B. Tăng gấp bốn lần.
  • C. Tăng gấp tám lần.
  • D. Tăng gấp mười sáu lần.

Câu 20: Trong công thức tính lực cản của chất lưu F = -kv, hệ số k phụ thuộc vào yếu tố nào của vật?

  • A. Khối lượng của vật.
  • B. Vận tốc của vật.
  • C. Hình dạng và kích thước của vật, độ nhớt của chất lưu.
  • D. Gia tốc trọng trường.

Câu 21: Tại sao khi bơi trong nước, việc giữ cho các ngón tay khép chặt lại giúp bơi nhanh hơn?

  • A. Để tăng lực đẩy của tay xuống nước.
  • B. Để giảm diện tích tiếp xúc với nước, giảm lực cản.
  • C. Để tăng ma sát với nước, giúp đẩy người về phía trước.
  • D. Để giữ ấm cho các ngón tay.

Câu 22: Xét một chiếc xe ô tô đang di chuyển trên đường cao tốc. Để giảm lực cản của không khí, thiết kế nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Thiết kế thân xe thuôn về phía sau.
  • B. Thiết kế thân xe vuông vức.
  • C. Lắp thêm cánh gió lớn phía sau xe.
  • D. Sử dụng lốp xe có gai lớn.

Câu 23: Trong trường hợp nào thì có thể bỏ qua lực cản của chất lưu khi xét chuyển động của vật?

  • A. Khi vật có khối lượng lớn.
  • B. Khi vật chuyển động với tốc độ rất nhỏ trong chất lưu có độ nhớt thấp.
  • C. Khi vật chuyển động trong chân không.
  • D. Khi vật có hình dạng khí động học tốt.

Câu 24: Một quả bóng golf và một quả bóng bàn có cùng kích thước được thả rơi trong không khí. Quả bóng nào sẽ chịu lực cản của không khí lớn hơn (giả sử cùng tốc độ)?

  • A. Quả bóng golf, vì nó nặng hơn.
  • B. Quả bóng bàn, vì nó nhẹ hơn.
  • C. Lực cản của không khí tác dụng lên cả hai quả bóng là như nhau vì chúng có cùng kích thước và hình dạng.
  • D. Không thể xác định nếu không biết tốc độ rơi.

Câu 25: Để đo độ nhớt của chất lỏng, người ta thường sử dụng phương pháp nào liên quan đến chuyển động của vật trong chất lỏng?

  • A. Phương pháp đo áp suất tĩnh.
  • B. Phương pháp quang phổ hấp thụ.
  • C. Phương pháp chuẩn độ hóa học.
  • D. Phương pháp thả rơi vật và đo tốc độ giới hạn.

Câu 26: Trong chuyển động của vật trong chất lưu, động năng của vật chuyển hóa thành dạng năng lượng nào do lực cản?

  • A. Thế năng hấp dẫn.
  • B. Nhiệt năng do ma sát.
  • C. Năng lượng hóa học.
  • D. Điện năng.

Câu 27: Một vật có khối lượng m rơi từ độ cao h xuống chất lưu. Công của lực cản chất lưu thực hiện lên vật trong quá trình vật rơi đến khi đạt tốc độ giới hạn là âm hay dương?

  • A. Công âm, vì lực cản ngược chiều chuyển động.
  • B. Công dương, vì lực cản làm chậm chuyển động.
  • C. Công bằng không, vì lực cản và trọng lực cân bằng nhau khi đạt tốc độ giới hạn.
  • D. Không xác định được dấu của công nếu không biết độ lớn lực cản.

Câu 28: Để giảm lực cản khi di chuyển trong không khí, tàu hỏa cao tốc Shinkansen của Nhật Bản có phần đầu mũi nhọn và dài. Đây là ứng dụng của việc tối ưu hóa yếu tố nào của vật?

  • A. Khối lượng.
  • B. Vận tốc.
  • C. Hình dạng.
  • D. Kích thước.

Câu 29: So sánh lực cản của chất lưu tác dụng lên cùng một vật khi chuyển động trong nước và trong không khí với cùng tốc độ. Môi trường nào sẽ tạo ra lực cản lớn hơn và tại sao?

  • A. Trong không khí, vì không khí có thể nén được.
  • B. Trong nước, vì nước có độ nhớt và khối lượng riêng lớn hơn không khí.
  • C. Lực cản là như nhau trong cả hai môi trường vì tốc độ vật như nhau.
  • D. Không thể so sánh nếu không biết hình dạng vật.

Câu 30: Một vật rơi trong chất lưu đạt tốc độ giới hạn là v1. Nếu trọng lực tác dụng lên vật tăng gấp đôi (ví dụ, bằng cách tăng khối lượng riêng của vật), tốc độ giới hạn mới v2 sẽ thay đổi như thế nào (giả sử lực cản tỉ lệ với tốc độ)?

  • A. v2 = v1 / 2.
  • B. v2 = v1.
  • C. v2 = v1 * căn 2.
  • D. v2 = 2 * v1.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một vận động viên bơi lội thực hiện động tác giảm lực cản của nước bằng cách giữ cơ thể nằm ngang và thon dài. Nguyên tắc vật lý nào sau đây được vận động viên này áp dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khi một vật rơi tự do trong không khí, điều gì xảy ra với lực cản của không khí khi tốc độ của vật tăng lên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một viên bi sắt và một viên bi gỗ có cùng kích thước được thả rơi từ cùng một độ cao trong nước. Viên bi nào sẽ chạm đáy bình chứa nước trước và tại sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tốc độ giới hạn của một vật rơi trong chất lưu được xác định khi nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một chiếc máy bay phản lực được thiết kế với hình dạng khí động học đặc biệt. Mục đích chính của thiết kế này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Độ nhớt của chất lưu ảnh hưởng như thế nào đến lực cản tác dụng lên vật chuyển động trong chất lưu đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong các ứng dụng thực tế, việc giảm lực cản của chất lưu có vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Điều gì xảy ra với tốc độ của một vật khi nó đạt đến tốc độ giới hạn trong chất lưu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một viên đá nhỏ được ném xuống nước. Ban đầu, nó chuyển động nhanh dần, sau đó chậm dần và cuối cùng chìm xuống với tốc độ gần như không đổi. Giai đoạn chuyển động chậm dần xảy ra do yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Tại sao các loài cá thường có thân hình thoi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Xét một vật hình cầu rơi trong chất lỏng nhớt. Nếu bán kính của vật tăng gấp đôi, tốc độ giới hạn của nó sẽ thay đổi như thế nào (giả sử các yếu tố khác không đổi và lực cản tỉ lệ với tốc độ)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong thí nghiệm thả rơi vật trong chất lỏng để xác định tốc độ giới hạn, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính chính xác của phép đo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một giọt mưa nhỏ và một giọt mưa lớn rơi từ cùng một đám mây. Giọt mưa nào sẽ chạm đất trước và tại sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khi một vật chuyển động trong chất lưu, lực cản của chất lưu luôn có hướng như thế nào so với vận tốc của vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Xét chuyển động của một quả bóng bàn trong nước và trong mật ong. Trong môi trường nào quả bóng sẽ đạt tốc độ giới hạn nhanh hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một vận động viên nhảy dù tăng diện tích bề mặt dù khi gần chạm đất để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Hình dạng nào sau đây của vật sẽ tạo ra lực cản chất lưu lớn nhất khi chuyển động trong chất lưu với cùng tốc độ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi nào lực cản của chất lưu được coi là lực thế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một vật chuyển động trong chất lưu chịu tác dụng của lực cản tỉ lệ với bình phương tốc độ. Nếu tốc độ của vật tăng gấp đôi, lực cản sẽ tăng lên bao nhiêu lần?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong công thức tính lực cản của chất lưu F = -kv, hệ số k phụ thuộc vào yếu tố nào của vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Tại sao khi bơi trong nước, việc giữ cho các ngón tay khép chặt lại giúp bơi nhanh hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Xét một chiếc xe ô tô đang di chuyển trên đường cao tốc. Để giảm lực cản của không khí, thiết kế nào sau đây thường được áp dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong trường hợp nào thì có thể bỏ qua lực cản của chất lưu khi xét chuyển động của vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một quả bóng golf và một quả bóng bàn có cùng kích thước được thả rơi trong không khí. Quả bóng nào sẽ chịu lực cản của không khí lớn hơn (giả sử cùng tốc độ)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để đo độ nhớt của chất lỏng, người ta thường sử dụng phương pháp nào liên quan đến chuyển động của vật trong chất lỏng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong chuyển động của vật trong chất lưu, động năng của vật chuyển hóa thành dạng năng lượng nào do lực cản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một vật có khối lượng m rơi từ độ cao h xuống chất lưu. Công của lực cản chất lưu thực hiện lên vật trong quá trình vật rơi đến khi đạt tốc độ giới hạn là âm hay dương?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để giảm lực cản khi di chuyển trong không khí, tàu hỏa cao tốc Shinkansen của Nhật Bản có phần đầu mũi nhọn và dài. Đây là ứng dụng của việc tối ưu hóa yếu tố nào của vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: So sánh lực cản của chất lưu tác dụng lên cùng một vật khi chuyển động trong nước và trong không khí với cùng tốc độ. Môi trường nào sẽ tạo ra lực cản lớn hơn và tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một vật rơi trong chất lưu đạt tốc độ giới hạn là v1. Nếu trọng lực tác dụng lên vật tăng gấp đôi (ví dụ, bằng cách tăng khối lượng riêng của vật), tốc độ giới hạn mới v2 sẽ thay đổi như thế nào (giả sử lực cản tỉ lệ với tốc độ)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu - Đề 04

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến lực cản của chất lưu tác dụng lên vật chuyển động trong chất lưu đó?

  • A. Hình dạng của vật
  • B. Tốc độ tương đối giữa vật và chất lưu
  • C. Độ nhớt của chất lưu
  • D. Khối lượng của vật

Câu 2: Một quả cầu sắt và một quả cầu gỗ có cùng kích thước được thả rơi đồng thời từ cùng độ cao trong nước. Quả cầu nào sẽ chạm đáy bình chứa nước trước?

  • A. Quả cầu sắt
  • B. Quả cầu gỗ
  • C. Cả hai chạm đáy đồng thời
  • D. Không thể xác định nếu không biết độ nhớt của nước

Câu 3: Khi một vật rơi tự do trong không khí, điều gì xảy ra với lực cản của không khí khi tốc độ của vật tăng lên?

  • A. Lực cản của không khí tăng lên
  • B. Lực cản của không khí giảm xuống
  • C. Lực cản của không khí không đổi
  • D. Lực cản của không khí bằng không

Câu 4: Tốc độ giới hạn của một vật rơi trong chất lưu đạt được khi nào?

  • A. Khi trọng lực tác dụng lên vật là lớn nhất
  • B. Khi lực cản của chất lưu cân bằng với trọng lực của vật
  • C. Khi vật bắt đầu chuyển động chậm dần
  • D. Khi vật rơi được một quãng đường nhất định

Câu 5: Một vận động viên nhảy dù và một người đi bộ cùng di chuyển với vận tốc 5m/s. Ai chịu lực cản của không khí lớn hơn?

  • A. Vận động viên nhảy dù
  • B. Người đi bộ
  • C. Cả hai chịu lực cản như nhau
  • D. Không thể xác định nếu không biết khối lượng

Câu 6: Hình dạng обтекаемая (khí động học/thủy động học) của các phương tiện (ví dụ: ô tô, máy bay) có tác dụng chính là gì?

  • A. Giảm lực cản của chất lưu
  • B. Tăng lực đẩy của động cơ
  • C. Tăng độ ổn định của phương tiện
  • D. Để trông đẹp mắt hơn

Câu 7: Trong các trường hợp sau, trường hợp nào lực cản của chất lưu là lớn nhất?

  • A. Một viên bi nhỏ rơi chậm trong dầu
  • B. Một chiếc lá cây rơi nhẹ trong không khí
  • C. Một chiếc xe tải lớn di chuyển nhanh trong không khí
  • D. Một con tàu lớn di chuyển chậm trong nước

Câu 8: Tại sao khi bơi, vận động viên thường cạo lông trên cơ thể?

  • A. Tăng lực đẩy của tay và chân
  • B. Giảm lực cản của nước khi bơi
  • C. Giữ ấm cơ thể trong nước lạnh
  • D. Để trông chuyên nghiệp hơn

Câu 9: Một giọt mưa rơi từ trên cao xuống đất. Ban đầu giọt mưa tăng tốc, nhưng sau đó đạt tốc độ giới hạn và rơi đều. Giải thích quá trình này.

  • A. Ban đầu trọng lực lớn hơn lực cản nên giọt mưa tăng tốc. Khi tốc độ tăng, lực cản tăng cho đến khi cân bằng với trọng lực, giọt mưa đạt tốc độ giới hạn và rơi đều.
  • B. Lực cản của không khí luôn không đổi nên giọt mưa luôn tăng tốc cho đến khi chạm đất.
  • C. Giọt mưa rơi nhanh dần đều trong suốt quá trình rơi.
  • D. Tốc độ của giọt mưa không đổi từ khi bắt đầu rơi.

Câu 10: Điều gì xảy ra với tốc độ giới hạn của một vật nếu độ nhớt của chất lưu tăng lên (các yếu tố khác không đổi)?

  • A. Tốc độ giới hạn tăng lên
  • B. Tốc độ giới hạn giảm xuống
  • C. Tốc độ giới hạn không đổi
  • D. Không đủ thông tin để xác định

Câu 11: Một chiếc thuyền chuyển động trên mặt hồ. Lực cản của nước tác dụng lên thuyền phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây chủ yếu?

  • A. Khối lượng của thuyền
  • B. Tốc độ của thuyền
  • C. Màu sắc của thuyền
  • D. Nhiệt độ của nước

Câu 12: Tại sao dù được thiết kế có diện tích lớn?

  • A. Tăng lực cản của không khí để giảm tốc độ rơi
  • B. Giảm lực cản của không khí để tăng tốc độ rơi
  • C. Để dễ dàng điều khiển hướng rơi
  • D. Để chứa được nhiều đồ vật hơn

Câu 13: Khi một vật chuyển động trong chất lưu, lực cản của chất lưu luôn có hướng như thế nào so với vận tốc của vật?

  • A. Cùng chiều với vận tốc của vật
  • B. Vuông góc với vận tốc của vật
  • C. Ngược chiều với vận tốc của vật
  • D. Không có hướng xác định

Câu 14: Hai vật A và B có cùng hình dạng nhưng vật A có kích thước lớn hơn vật B. Khi rơi trong cùng một chất lưu, vật nào có tốc độ giới hạn lớn hơn?

  • A. Vật A
  • B. Vật B
  • C. Cả hai có tốc độ giới hạn bằng nhau
  • D. Không thể xác định nếu không biết khối lượng riêng

Câu 15: Trong thí nghiệm thả vật rơi trong ống nghiệm chứa chất lỏng, để quan sát rõ giai đoạn vật đạt tốc độ giới hạn, nên chọn chất lỏng có độ nhớt như thế nào?

  • A. Độ nhớt cao
  • B. Độ nhớt thấp
  • C. Độ nhớt trung bình
  • D. Độ nhớt không quan trọng

Câu 16: Một chiếc máy bay đang bay ở độ cao lớn, nơi không khí loãng hơn so với mặt đất. Lực cản của không khí tác dụng lên máy bay ở độ cao lớn sẽ như thế nào so với khi bay ở gần mặt đất (cùng vận tốc)?

  • A. Lớn hơn
  • B. Nhỏ hơn
  • C. Bằng nhau
  • D. Không xác định

Câu 17: Để giảm lực cản khi di chuyển dưới nước, tàu ngầm thường có hình dạng thuôn dài. Nguyên tắc vật lý nào được áp dụng ở đây?

  • A. Giảm diện tích bề mặt tiếp xúc trực diện với dòng chảy
  • B. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc để tạo lực đẩy
  • C. Tăng khối lượng riêng của tàu ngầm
  • D. Thay đổi màu sắc của tàu ngầm

Câu 18: So sánh lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc ô tô khi nó di chuyển với vận tốc 60 km/h và 120 km/h (giả sử các yếu tố khác không đổi).

  • A. Lực cản ở 120 km/h lớn hơn nhiều so với ở 60 km/h
  • B. Lực cản ở 120 km/h nhỏ hơn so với ở 60 km/h
  • C. Lực cản ở 120 km/h lớn hơn gấp đôi so với ở 60 km/h
  • D. Lực cản ở 120 km/h và 60 km/h là như nhau

Câu 19: Trong môn thể thao nhảy cầu, các vận động viên thường duỗi thẳng người khi rơi xuống nước. Mục đích của hành động này là gì liên quan đến lực cản của nước?

  • A. Giảm diện tích bề mặt tiếp xúc với nước để giảm lực cản
  • B. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với nước để giảm tốc độ
  • C. Để tạo ra lực đẩy giúp nổi lên nhanh hơn
  • D. Để bảo vệ đầu khi va chạm với mặt nước

Câu 20: Loại lực cản nào sau đây phụ thuộc tuyến tính vào vận tốc của vật ở vận tốc nhỏ?

  • A. Lực cản áp suất
  • B. Lực nhớt
  • C. Lực ma sát
  • D. Trọng lực

Câu 21: Một quả bóng bàn và một quả bóng golf có cùng kích thước được thả rơi trong không khí. Quả bóng nào chịu lực cản của không khí lớn hơn (giả sử vận tốc đủ lớn để lực cản chủ yếu là lực cản áp suất)?

  • A. Quả bóng bàn
  • B. Quả bóng golf
  • C. Lực cản của không khí tác dụng lên cả hai quả bóng là gần như nhau
  • D. Không thể xác định nếu không biết khối lượng

Câu 22: Hình dạng nào sau đây sẽ tạo ra lực cản áp suất lớn nhất khi chuyển động trong chất lưu?

  • A. Hình giọt nước
  • B. Hình trụ tròn
  • C. Hình mũi tên
  • D. Hình hộp chữ nhật dẹt, mặt phẳng lớn vuông góc với dòng chảy

Câu 23: Một vật rơi trong chất lỏng nhớt. Đồ thị nào sau đây biểu diễn đúng sự thay đổi của lực cản (Fc) theo thời gian (t) từ khi bắt đầu rơi đến khi đạt tốc độ giới hạn?

  • A. Đồ thị là đường cong đi lên từ gốc tọa độ và dần nằm ngang
  • B. Đồ thị là đường thẳng nằm ngang
  • C. Đồ thị là đường thẳng đi lên từ gốc tọa độ
  • D. Đồ thị là đường cong đi xuống

Câu 24: Xét một vật rơi trong không khí. Nếu tăng diện tích bề mặt của vật (ví dụ, bằng cách mở rộng một chiếc dù), tốc độ giới hạn của vật sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng lên
  • B. Giảm xuống
  • C. Không thay đổi
  • D. Thay đổi không dự đoán được

Câu 25: Để một vật có thể lơ lửng trong chất lưu (không chìm, không nổi), điều kiện nào sau đây phải được thỏa mãn?

  • A. Lực cản của chất lưu bằng trọng lực của vật
  • B. Lực đẩy Archimedes lớn hơn trọng lực của vật
  • C. Lực đẩy Archimedes bằng trọng lực của vật
  • D. Lực cản của chất lưu bằng không

Câu 26: Một viên bi thép rơi trong glycerin và đạt tốc độ giới hạn v1. Nếu thay glycerin bằng nước (độ nhớt nhỏ hơn) và thực hiện lại thí nghiệm với cùng viên bi, tốc độ giới hạn v2 sẽ như thế nào so với v1?

  • A. v2 > v1
  • B. v2 < v1
  • C. v2 = v1
  • D. Không so sánh được

Câu 27: Trong lĩnh vực hàng không, tại sao máy bay phản lực thường bay ở độ cao lớn?

  • A. Để giảm lực cản của không khí và tiết kiệm nhiên liệu
  • B. Để tăng lực đẩy của động cơ phản lực
  • C. Để tránh các đám mây và thời tiết xấu
  • D. Để giảm tiếng ồn cho khu dân cư

Câu 28: Xét chuyển động của một vật trong chất lưu. Khi vật đạt tốc độ giới hạn, gia tốc của vật bằng bao nhiêu?

  • A. 9.8 m/s²
  • B. Gia tốc tăng dần
  • C. 0 m/s²
  • D. Gia tốc giảm dần nhưng khác 0

Câu 29: Một quả bóng được ném thẳng đứng lên trên trong không khí. So sánh lực cản của không khí khi bóng đi lên và khi bóng đi xuống (tại cùng một độ cao và tốc độ).

  • A. Lực cản khi đi lên lớn hơn
  • B. Lực cản khi đi xuống lớn hơn
  • C. Độ lớn lực cản bằng nhau, nhưng hướng ngược nhau
  • D. Lực cản bằng không trong cả hai trường hợp

Câu 30: Trong thiết kế tàu thủy, phần mũi tàu thường được làm nhọn. Giải thích tại sao thiết kế này giúp giảm lực cản của nước.

  • A. Tăng lực đẩy Archimedes để tàu nổi dễ hơn
  • B. Giảm lực cản áp suất bằng cách làm cho dòng nước dễ dàng tách ra và chảy xung quanh thân tàu
  • C. Tăng lực ma sát để tàu bám nước tốt hơn
  • D. Để tàu trông hiện đại và đẹp mắt hơn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng đến lực cản của chất lưu tác dụng lên vật chuyển động trong chất lưu đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một quả cầu sắt và một quả cầu gỗ có cùng kích thước được thả rơi đồng thời từ cùng độ cao trong nước. Quả cầu nào sẽ chạm đáy bình chứa nước *trước*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khi một vật rơi tự do trong không khí, điều gì xảy ra với lực cản của không khí khi tốc độ của vật tăng lên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tốc độ giới hạn của một vật rơi trong chất lưu đạt được khi nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một vận động viên nhảy dù và một người đi bộ cùng di chuyển với vận tốc 5m/s. Ai chịu lực cản của không khí lớn hơn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hình dạng обтекаемая (khí động học/thủy động học) của các phương tiện (ví dụ: ô tô, máy bay) có tác dụng chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong các trường hợp sau, trường hợp nào lực cản của chất lưu là *lớn nhất*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tại sao khi bơi, vận động viên thường cạo lông trên cơ thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một giọt mưa rơi từ trên cao xuống đất. Ban đầu giọt mưa tăng tốc, nhưng sau đó đạt tốc độ giới hạn và rơi đều. Giải thích quá trình này.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Điều gì xảy ra với tốc độ giới hạn của một vật nếu độ nhớt của chất lưu tăng lên (các yếu tố khác không đổi)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một chiếc thuyền chuyển động trên mặt hồ. Lực cản của nước tác dụng lên thuyền phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây *chủ yếu*?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Tại sao dù được thiết kế có diện tích lớn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi một vật chuyển động trong chất lưu, lực cản của chất lưu luôn có hướng như thế nào so với vận tốc của vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hai vật A và B có cùng hình dạng nhưng vật A có kích thước lớn hơn vật B. Khi rơi trong cùng một chất lưu, vật nào có tốc độ giới hạn lớn hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong thí nghiệm thả vật rơi trong ống nghiệm chứa chất lỏng, để quan sát rõ giai đoạn vật đạt tốc độ giới hạn, nên chọn chất lỏng có độ nhớt như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một chiếc máy bay đang bay ở độ cao lớn, nơi không khí loãng hơn so với mặt đất. Lực cản của không khí tác dụng lên máy bay ở độ cao lớn sẽ như thế nào so với khi bay ở gần mặt đất (cùng vận tốc)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để giảm lực cản khi di chuyển dưới nước, tàu ngầm thường có hình dạng thuôn dài. Nguyên tắc vật lý nào được áp dụng ở đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: So sánh lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc ô tô khi nó di chuyển với vận tốc 60 km/h và 120 km/h (giả sử các yếu tố khác không đổi).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong môn thể thao nhảy cầu, các vận động viên thường duỗi thẳng người khi rơi xuống nước. Mục đích của hành động này là gì liên quan đến lực cản của nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Loại lực cản nào sau đây phụ thuộc *tuyến tính* vào vận tốc của vật ở vận tốc nhỏ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một quả bóng bàn và một quả bóng golf có cùng kích thước được thả rơi trong không khí. Quả bóng nào chịu lực cản của không khí lớn hơn (giả sử vận tốc đủ lớn để lực cản chủ yếu là lực cản áp suất)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hình dạng nào sau đây sẽ tạo ra lực cản áp suất *lớn nhất* khi chuyển động trong chất lưu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một vật rơi trong chất lỏng nhớt. Đồ thị nào sau đây biểu diễn đúng sự thay đổi của lực cản (Fc) theo thời gian (t) từ khi bắt đầu rơi đến khi đạt tốc độ giới hạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Xét một vật rơi trong không khí. Nếu tăng diện tích bề mặt của vật (ví dụ, bằng cách mở rộng một chiếc dù), tốc độ giới hạn của vật sẽ thay đổi như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để một vật có thể lơ lửng trong chất lưu (không chìm, không nổi), điều kiện nào sau đây phải được thỏa mãn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một viên bi thép rơi trong glycerin và đạt tốc độ giới hạn v1. Nếu thay glycerin bằng nước (độ nhớt nhỏ hơn) và thực hiện lại thí nghiệm với cùng viên bi, tốc độ giới hạn v2 sẽ như thế nào so với v1?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong lĩnh vực hàng không, tại sao máy bay phản lực thường bay ở độ cao lớn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Xét chuyển động của một vật trong chất lưu. Khi vật đạt tốc độ giới hạn, gia tốc của vật bằng bao nhiêu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một quả bóng được ném thẳng đứng lên trên trong không khí. So sánh lực cản của không khí khi bóng đi lên và khi bóng đi xuống (tại cùng một độ cao và tốc độ).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong thiết kế tàu thủy, phần mũi tàu thường được làm nhọn. Giải thích tại sao thiết kế này giúp giảm lực cản của nước.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu - Đề 05

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì sau đây là nguyên nhân chính gây ra lực cản khi một vật chuyển động trong chất lưu?

  • A. Trọng lực tác dụng lên vật.
  • B. Quán tính của vật.
  • C. Áp suất chất lưu.
  • D. Sự tương tác giữa bề mặt vật và các phân tử chất lưu.

Câu 2: Một viên bi sắt và một viên bi gỗ có cùng kích thước được thả rơi đồng thời trong nước. Viên bi nào sẽ chạm đáy bình chứa nước trước và tại sao?

  • A. Viên bi sắt, vì nó có khối lượng riêng lớn hơn nên ít chịu ảnh hưởng của lực đẩy Archimedes và lực cản.
  • B. Viên bi gỗ, vì nó nhẹ hơn và lực cản của nước ít ảnh hưởng hơn.
  • C. Cả hai viên bi chạm đáy cùng lúc vì kích thước của chúng như nhau.
  • D. Không thể xác định được nếu không biết độ sâu của bình nước.

Câu 3: Hình dạng nào của vật thể sẽ tạo ra lực cản chất lưu nhỏ nhất khi chuyển động trong không khí ở cùng tốc độ?

  • A. Hình hộp chữ nhật.
  • B. Hình cầu.
  • C. Hình giọt nước (khí động học).
  • D. Hình trụ.

Câu 4: Một vận động viên nhảy dù đang rơi với tốc độ ổn định trước khi mở dù. Tại sao tốc độ của người này lại ổn định?

  • A. Vì trọng lực ngừng tác dụng lên người.
  • B. Vì lực cản của không khí cân bằng với trọng lực.
  • C. Vì người đó đã đạt đến mặt đất.
  • D. Vì lực cản của không khí không còn tồn tại.

Câu 5: Khi một chiếc thuyền di chuyển trên mặt nước, lực cản của nước phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ tốc độ của thuyền.
  • B. Chỉ hình dạng của thuyền.
  • C. Chỉ độ nhớt của nước.
  • D. Tốc độ, hình dạng của thuyền và độ nhớt của nước.

Câu 6: Trong các ứng dụng thực tế, việc giảm lực cản của chất lưu có vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Y tế.
  • C. Thiết kế máy bay và ô tô.
  • D. Xây dựng dân dụng.

Câu 7: Một quả bóng bàn rơi trong không khí. Giai đoạn nào sau đây mô tả đúng nhất chuyển động của quả bóng ngay sau khi thả?

  • A. Nhanh dần đều.
  • B. Nhanh dần không đều.
  • C. Chậm dần đều.
  • D. Chuyển động đều.

Câu 8: Tại sao các vận động viên bơi lội thường cạo lông trên cơ thể?

  • A. Để giữ ấm cơ thể trong nước.
  • B. Để giảm lực cản của nước khi bơi.
  • C. Để tăng tính thẩm mỹ.
  • D. Để dễ dàng hơn trong việc mặc đồ bơi.

Câu 9: Điều gì xảy ra với lực cản của chất lưu khi tốc độ của vật chuyển động trong chất lưu tăng lên?

  • A. Lực cản tăng lên.
  • B. Lực cản giảm xuống.
  • C. Lực cản không đổi.
  • D. Lực cản bằng không.

Câu 10: Một vật rơi tự do trong không khí sẽ đạt tốc độ giới hạn khi nào?

  • A. Ngay sau khi bắt đầu rơi.
  • B. Khi trọng lực đạt giá trị lớn nhất.
  • C. Khi lực cản của không khí bằng với trọng lực.
  • D. Khi vật chạm đất.

Câu 11: Tại sao máy bay phản lực được thiết kế với hình dạng thon dài?

  • A. Để tăng trọng lượng của máy bay.
  • B. Để giảm lực cản của không khí khi bay.
  • C. Để tăng lực nâng của cánh máy bay.
  • D. Để chứa được nhiều hành khách hơn.

Câu 12: Trong môi trường chân không, lực cản của chất lưu có tồn tại không?

  • A. Có, lực cản vẫn tồn tại nhưng rất nhỏ.
  • B. Có, lực cản trong chân không là lớn nhất.
  • C. Có, lực cản luôn tồn tại trong mọi môi trường.
  • D. Không, lực cản của chất lưu không tồn tại trong chân không.

Câu 13: Một chiếc xe đạp đang di chuyển trên đường bằng phẳng. Lực cản chính tác dụng lên xe đạp ở tốc độ cao là gì?

  • A. Lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường.
  • B. Lực cản của gió (nếu có gió thổi ngang).
  • C. Lực cản của không khí.
  • D. Lực hấp dẫn của Trái Đất.

Câu 14: Để tăng tốc độ giới hạn của một vật rơi trong chất lưu, cần thay đổi yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng diện tích bề mặt của vật.
  • B. Tăng trọng lượng của vật.
  • C. Tăng độ nhớt của chất lưu.
  • D. Giảm tốc độ ban đầu của vật.

Câu 15: Trong thí nghiệm thả vật rơi trong ống trụ chứa chất lỏng, đồ thị nào sau đây mô tả đúng sự thay đổi của vận tốc theo thời gian cho đến khi vật đạt tốc độ giới hạn?

  • A. Đường thẳng song song với trục thời gian.
  • B. Đường thẳng dốc lên liên tục.
  • C. Đường cong dốc xuống rồi nằm ngang.
  • D. Đường cong dốc lên rồi nằm ngang.

Câu 16: Phát biểu nào sau đây là đúng về lực cản của chất lưu?

  • A. Lực cản của chất lưu luôn có hại và cần được loại bỏ.
  • B. Lực cản của chất lưu chỉ phụ thuộc vào tốc độ của vật.
  • C. Lực cản của chất lưu luôn ngược chiều với vận tốc của vật.
  • D. Lực cản của chất lưu không phụ thuộc vào hình dạng vật.

Câu 17: Một giọt mưa nhỏ rơi từ đám mây xuống đất. Tại sao giọt mưa không gây nguy hiểm lớn khi chạm đất, mặc dù rơi từ độ cao lớn?

  • A. Vì giọt mưa rất nhẹ nên động năng nhỏ.
  • B. Vì lực cản của không khí làm giới hạn tốc độ rơi của giọt mưa.
  • C. Vì giọt mưa tan biến trước khi chạm đất.
  • D. Vì trọng lực không tác dụng lên giọt mưa nhỏ.

Câu 18: Trong thiết kế tàu ngầm, hình dạng обтекаемая (streamlined) giúp ích gì?

  • A. Giảm lực cản của nước khi tàu di chuyển.
  • B. Tăng lực đẩy Archimedes.
  • C. Tăng khả năng lặn sâu của tàu.
  • D. Giảm tiếng ồn khi tàu hoạt động.

Câu 19: Khi thả một viên đá nhỏ xuống hồ nước sâu, giai đoạn chuyển động nào của viên đá chịu ảnh hưởng đáng kể của lực cản của nước?

  • A. Giai đoạn ngay sau khi thả, khi tốc độ còn nhỏ.
  • B. Giai đoạn khi viên đá đạt gần tốc độ giới hạn.
  • C. Giai đoạn khi viên đá chạm đáy hồ.
  • D. Lực cản của nước không đáng kể trong suốt quá trình rơi.

Câu 20: Để đo độ nhớt của chất lỏng, người ta thường sử dụng phương pháp nào liên quan đến chuyển động của vật trong chất lỏng?

  • A. Phương pháp đo áp suất tĩnh.
  • B. Phương pháp đo nhiệt độ sôi.
  • C. Phương pháp quang phổ hấp thụ.
  • D. Phương pháp thả rơi vật và đo tốc độ giới hạn.

Câu 21: Một quả bóng được ném thẳng đứng lên cao trong không khí. Lực cản của không khí sẽ hướng như thế nào trong giai đoạn bóng đang đi lên?

  • A. Hướng lên trên, cùng chiều với vận tốc.
  • B. Hướng xuống dưới, ngược chiều với vận tốc.
  • C. Vuông góc với phương chuyển động.
  • D. Lực cản bằng không khi bóng đi lên.

Câu 22: Xét hai vật có cùng hình dạng nhưng kích thước khác nhau, cùng rơi trong một chất lưu. Vật nào sẽ đạt tốc độ giới hạn lớn hơn?

  • A. Vật có kích thước lớn hơn.
  • B. Vật có kích thước nhỏ hơn.
  • C. Cả hai vật đạt cùng tốc độ giới hạn.
  • D. Không thể xác định nếu không biết khối lượng riêng của vật.

Câu 23: Trong công thức tính lực cản của chất lưu ở tốc độ nhỏ (Stokes), lực cản tỉ lệ thuận với yếu tố nào sau đây?

  • A. Bình phương tốc độ của vật.
  • B. Bình phương bán kính của vật.
  • C. Tốc độ của vật.
  • D. Khối lượng riêng của chất lưu.

Câu 24: Tại sao khi đi xe máy, việc đội mũ bảo hiểm có thể giúp giảm lực cản của không khí?

  • A. Mũ bảo hiểm làm tăng trọng lượng, giúp xe ổn định hơn.
  • B. Mũ bảo hiểm tạo ra lực nâng, giúp xe chạy nhanh hơn.
  • C. Mũ bảo hiểm làm giảm ma sát với yên xe.
  • D. Mũ bảo hiểm giúp thay đổi hình dạng người lái, giảm diện tích cản gió.

Câu 25: Xét một vật chuyển động trong chất lưu chịu lực cản. Khi vật đạt tốc độ giới hạn, gia tốc của vật bằng bao nhiêu?

  • A. Gia tốc trọng trường g.
  • B. Một giá trị dương khác không.
  • C. Gia tốc bằng 0.
  • D. Gia tốc âm.

Câu 26: Trong các chất lưu khác nhau (ví dụ: nước, dầu, không khí), lực cản tác dụng lên cùng một vật ở cùng tốc độ sẽ như thế nào?

  • A. Như nhau trong mọi chất lưu.
  • B. Khác nhau, phụ thuộc vào độ nhớt và mật độ của chất lưu.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào mật độ chất lưu.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào độ nhớt chất lưu.

Câu 27: Một chiếc lá cây khô nhẹ nhàng rơi xuống đất. Tại sao chuyển động của lá cây lại thường không phải là rơi thẳng đứng mà lượn vòng?

  • A. Do trọng lực tác dụng không đều lên lá cây.
  • B. Do gió thổi theo chiều ngang.
  • C. Do lá cây bị nhiễm điện.
  • D. Do hình dạng lá cây tạo ra lực cản không khí phức tạp và dễ bị tác động bởi các luồng khí nhỏ.

Câu 28: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc kiểm soát lực cản của chất lưu?

  • A. Thiết kế tàu cánh ngầm.
  • B. Sản xuất áo phao cứu sinh.
  • C. Chế tạo kính viễn vọng.
  • D. Thiết kế xe đua công thức 1.

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ giới hạn của một vật rơi trong chất lưu nếu lực cản tỉ lệ thuận với bình phương tốc độ (thay vì tỉ lệ thuận với tốc độ)?

  • A. Tốc độ giới hạn vẫn tồn tại nhưng có thể có giá trị khác.
  • B. Tốc độ giới hạn sẽ không tồn tại, vật sẽ tiếp tục tăng tốc.
  • C. Tốc độ giới hạn sẽ luôn bằng 0.
  • D. Không có gì thay đổi, tốc độ giới hạn vẫn như cũ.

Câu 30: Một vật có trọng lượng 10N rơi trong chất lưu và đạt tốc độ giới hạn khi lực cản là 10N. Nếu trọng lượng vật tăng lên 20N (hình dạng và các yếu tố khác không đổi), tốc độ giới hạn mới sẽ như thế nào (so với tốc độ giới hạn ban đầu)?

  • A. Tốc độ giới hạn mới sẽ không đổi.
  • B. Tốc độ giới hạn mới sẽ lớn hơn tốc độ giới hạn ban đầu.
  • C. Tốc độ giới hạn mới sẽ nhỏ hơn tốc độ giới hạn ban đầu.
  • D. Không đủ thông tin để xác định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Điều gì sau đây là nguyên nhân chính gây ra lực cản khi một vật chuyển động trong chất lưu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một viên bi sắt và một viên bi gỗ có cùng kích thước được thả rơi đồng thời trong nước. Viên bi nào sẽ chạm đáy bình chứa nước trước và tại sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hình dạng nào của vật thể sẽ tạo ra lực cản chất lưu nhỏ nhất khi chuyển động trong không khí ở cùng tốc độ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một vận động viên nhảy dù đang rơi với tốc độ ổn định trước khi mở dù. Tại sao tốc độ của người này lại ổn định?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Khi một chiếc thuyền di chuyển trên mặt nước, lực cản của nước phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong các ứng dụng thực tế, việc giảm lực cản của chất lưu có vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một quả bóng bàn rơi trong không khí. Giai đoạn nào sau đây mô tả đúng nhất chuyển động của quả bóng ngay sau khi thả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Tại sao các vận động viên bơi lội thường cạo lông trên cơ thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Điều gì xảy ra với lực cản của chất lưu khi tốc độ của vật chuyển động trong chất lưu tăng lên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một vật rơi tự do trong không khí sẽ đạt tốc độ giới hạn khi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tại sao máy bay phản lực được thiết kế với hình dạng thon dài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong môi trường chân không, lực cản của chất lưu có tồn tại không?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một chiếc xe đạp đang di chuyển trên đường bằng phẳng. Lực cản chính tác dụng lên xe đạp ở tốc độ cao là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để tăng tốc độ giới hạn của một vật rơi trong chất lưu, cần thay đổi yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong thí nghiệm thả vật rơi trong ống trụ chứa chất lỏng, đồ thị nào sau đây mô tả đúng sự thay đổi của vận tốc theo thời gian cho đến khi vật đạt tốc độ giới hạn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Phát biểu nào sau đây là đúng về lực cản của chất lưu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một giọt mưa nhỏ rơi từ đám mây xuống đất. Tại sao giọt mưa không gây nguy hiểm lớn khi chạm đất, mặc dù rơi từ độ cao lớn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong thiết kế tàu ngầm, hình dạng обтекаемая (streamlined) giúp ích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi thả một viên đá nhỏ xuống hồ nước sâu, giai đoạn chuyển động nào của viên đá chịu ảnh hưởng đáng kể của lực cản của nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để đo độ nhớt của chất lỏng, người ta thường sử dụng phương pháp nào liên quan đến chuyển động của vật trong chất lỏng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một quả bóng được ném thẳng đứng lên cao trong không khí. Lực cản của không khí sẽ hướng như thế nào trong giai đoạn bóng đang đi lên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Xét hai vật có cùng hình dạng nhưng kích thước khác nhau, cùng rơi trong một chất lưu. Vật nào sẽ đạt tốc độ giới hạn lớn hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong công thức tính lực cản của chất lưu ở tốc độ nhỏ (Stokes), lực cản tỉ lệ thuận với yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tại sao khi đi xe máy, việc đội mũ bảo hiểm có thể giúp giảm lực cản của không khí?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Xét một vật chuyển động trong chất lưu chịu lực cản. Khi vật đạt tốc độ giới hạn, gia tốc của vật bằng bao nhiêu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong các chất lưu khác nhau (ví dụ: nước, dầu, không khí), lực cản tác dụng lên cùng một vật ở cùng tốc độ sẽ như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một chiếc lá cây khô nhẹ nhàng rơi xuống đất. Tại sao chuyển động của lá cây lại thường không phải là rơi thẳng đứng mà lượn vòng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc kiểm soát lực cản của chất lưu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ giới hạn của một vật rơi trong chất lưu nếu lực cản tỉ lệ thuận với bình phương tốc độ (thay vì tỉ lệ thuận với tốc độ)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một vật có trọng lượng 10N rơi trong chất lưu và đạt tốc độ giới hạn khi lực cản là 10N. Nếu trọng lượng vật tăng lên 20N (hình dạng và các yếu tố khác không đổi), tốc độ giới hạn mới sẽ như thế nào (so với tốc độ giới hạn ban đầu)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu - Đề 06

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về lực cản của chất lưu tác dụng lên vật chuyển động?

  • A. Luôn cùng hướng với chuyển động của vật, giúp vật tăng tốc.
  • B. Luôn ngược hướng với chuyển động của vật, cản trở chuyển động.
  • C. Chỉ xuất hiện khi vật chuyển động thẳng đều trong chất lưu.
  • D. Có độ lớn không đổi, không phụ thuộc vào tốc độ của vật.

Câu 2: Một quả cầu thép và một quả cầu gỗ có cùng kích thước được thả rơi tự do trong nước. Quả cầu nào sẽ đạt tốc độ giới hạn nhanh hơn và tại sao?

  • A. Quả cầu thép, vì có khối lượng lớn hơn nên trọng lực lớn hơn, cần lực cản lớn hơn để cân bằng.
  • B. Quả cầu gỗ, vì có khối lượng nhỏ hơn nên lực cản tác dụng lên nhanh đạt giá trị cần thiết để cân bằng trọng lực.
  • C. Cả hai quả cầu đạt tốc độ giới hạn cùng lúc vì kích thước của chúng như nhau.
  • D. Không thể xác định được nếu không biết độ nhớt của nước.

Câu 3: Hình dạng обтекаемый (khí động học) của các phương tiện giao thông (ví dụ: ô tô, máy bay) có vai trò chính là gì trong việc di chuyển?

  • A. Tăng lực ma sát với mặt đường để xe bám đường tốt hơn.
  • B. Giảm trọng lượng của phương tiện để tiết kiệm nhiên liệu.
  • C. Giảm lực cản của không khí, giúp phương tiện di chuyển dễ dàng và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
  • D. Tăng diện tích tiếp xúc với không khí để tạo lực nâng.

Câu 4: Một vật chuyển động trong chất lưu với tốc độ đủ lớn để lực cản tỉ lệ với bình phương tốc độ (F_c = kv^2). Nếu tốc độ của vật tăng lên gấp đôi, lực cản của chất lưu sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng lên gấp đôi.
  • B. Giảm đi một nửa.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Tăng lên gấp bốn lần.

Câu 5: Trong thí nghiệm thả rơi tự do một viên bi trong ống nghiệm chứa dầu, người ta thấy viên bi chuyển động nhanh dần rồi sau đó chuyển động đều. Giai đoạn chuyển động đều xảy ra khi nào?

  • A. Ngay khi viên bi bắt đầu rơi, do quán tính.
  • B. Khi lực cản của dầu cân bằng với trọng lực tác dụng lên viên bi.
  • C. Khi viên bi chạm đáy ống nghiệm.
  • D. Không có giai đoạn chuyển động đều trong trường hợp này.

Câu 6: Một vận động viên bơi lội thực hiện động tác "lướt" sau khi xuất phát hoặc quay vòng. Động tác này giúp giảm lực cản nào là chủ yếu?

  • A. Lực cản hình dạng (do hình dạng cơ thể không обтекаемый khi bơi thông thường).
  • B. Lực cản nhớt (do độ nhớt của nước).
  • C. Lực đẩy Archimedes (do trọng lượng riêng của nước).
  • D. Lực hấp dẫn (do trọng lực của Trái Đất).

Câu 7: Để tăng tốc độ giới hạn của một vật rơi trong không khí, yếu tố nào sau đây có thể được thay đổi?

  • A. Tăng diện tích bề mặt của vật tiếp xúc với không khí.
  • B. Giảm khối lượng của vật.
  • C. Tăng khối lượng riêng của vật.
  • D. Thay đổi hình dạng vật thành dạng dẹt hơn.

Câu 8: Tại sao khi trời mưa, những hạt mưa nhỏ có thể rơi xuống với tốc độ không đổi mà không gây nguy hiểm, trong khi nếu là vật rắn có cùng kích thước và khối lượng thì có thể gây sát thương?

  • A. Hạt mưa nhỏ có khối lượng quá nhỏ nên không gây sát thương.
  • B. Hạt mưa nhỏ đạt tốc độ giới hạn thấp do lực cản không khí đáng kể so với trọng lực.
  • C. Vật rắn có hình dạng khí động học hơn hạt mưa.
  • D. Không khí không tác dụng lực cản lên hạt mưa.

Câu 9: Trong công thức tính lực cản nhớt Stokes (F = 6πηrv), đại lượng η (eta) đại diện cho tính chất nào của chất lưu?

  • A. Khối lượng riêng của chất lưu.
  • B. Áp suất của chất lưu.
  • C. Độ nhớt của chất lưu.
  • D. Nhiệt độ của chất lưu.

Câu 10: Xét một vật rơi trong chất lưu. Đồ thị nào sau đây biểu diễn đúng sự thay đổi của độ lớn lực cản (F_c) theo thời gian (t) từ khi vật bắt đầu rơi cho đến khi đạt tốc độ giới hạn?

  • A. Đồ thị là đường thẳng song song với trục thời gian (F_c không đổi).
  • B. Đồ thị là đường cong đi lên, sau đó tiến đến giá trị không đổi (F_c tăng dần rồi bão hòa).
  • C. Đồ thị là đường thẳng đi xuống (F_c giảm dần).
  • D. Đồ thị là đường cong đi xuống, sau đó tiến đến giá trị không đổi (F_c giảm dần rồi bão hòa).

Câu 11: Một chiếc thuyền chuyển động trên mặt hồ yên lặng. Lực cản của nước tác dụng lên thuyền chủ yếu là do yếu tố nào gây ra?

  • A. Lực hấp dẫn của Trái Đất.
  • B. Độ nhớt của nước và sự tương tác giữa thuyền và nước.
  • C. Áp suất khí quyển tác dụng lên mặt nước.
  • D. Sóng nước tạo ra do chuyển động của thuyền.

Câu 12: Tại sao các loài cá thường có thân hình thoi (hình dạng con suốt)?

  • A. Để giảm lực cản của nước khi bơi, giúp di chuyển nhanh và tiết kiệm năng lượng.
  • B. Để tăng diện tích tiếp xúc với nước, giúp hấp thụ oxy tốt hơn.
  • C. Để dễ dàng ngụy trang trong môi trường nước.
  • D. Do cấu trúc xương và cơ bắp của loài cá.

Câu 13: Trong trường hợp nào lực cản của chất lưu phụ thuộc đáng kể vào hình dạng của vật?

  • A. Khi vật chuyển động rất chậm trong chất lưu.
  • B. Khi chất lưu có độ nhớt rất thấp.
  • C. Khi vật chuyển động với tốc độ lớn trong chất lưu.
  • D. Khi vật có khối lượng riêng rất lớn.

Câu 14: Một giọt dầu nhỏ rơi chậm trong không khí. Lực cản tác dụng lên giọt dầu chủ yếu là lực cản nào?

  • A. Lực cản quán tính.
  • B. Lực cản nhớt (Stokes).
  • C. Lực cản hình dạng.
  • D. Lực đẩy Archimedes.

Câu 15: Xét hai vật có cùng hình dạng và kích thước nhưng làm từ vật liệu khác nhau (khối lượng riêng khác nhau). Khi thả rơi chúng trong cùng một chất lưu, vật nào sẽ có tốc độ giới hạn lớn hơn?

  • A. Vật có khối lượng riêng lớn hơn sẽ có tốc độ giới hạn lớn hơn.
  • B. Vật có khối lượng riêng nhỏ hơn sẽ có tốc độ giới hạn lớn hơn.
  • C. Cả hai vật có tốc độ giới hạn bằng nhau vì hình dạng và kích thước giống nhau.
  • D. Không thể xác định nếu không biết độ nhớt của chất lưu.

Câu 16: Trong thiết kế tàu ngầm, hình dạng обтекаемый giúp đạt được mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tăng khả năng nổi của tàu ngầm.
  • B. Giảm trọng lượng của tàu ngầm.
  • C. Giảm lực cản của nước, giúp tàu di chuyển nhanh và tiết kiệm năng lượng.
  • D. Tăng khả năng chịu áp suất của nước ở độ sâu lớn.

Câu 17: Khi một vật đạt tốc độ giới hạn khi rơi trong chất lưu, phát biểu nào sau đây về các lực tác dụng lên vật là đúng?

  • A. Chỉ có trọng lực tác dụng lên vật.
  • B. Lực cản của chất lưu lớn hơn trọng lực.
  • C. Trọng lực lớn hơn lực cản của chất lưu.
  • D. Trọng lực và lực cản của chất lưu cân bằng nhau.

Câu 18: Một quả bóng bàn và một quả bóng golf có kích thước gần như nhau. Khi thả rơi chúng trong không khí, quả bóng nào sẽ chịu lực cản lớn hơn (giả sử cùng tốc độ)?

  • A. Quả bóng bàn, vì nhẹ hơn nên dễ bị cản hơn.
  • B. Quả bóng golf, vì bề mặt có các vết lõm làm tăng lực cản.
  • C. Cả hai quả bóng chịu lực cản như nhau vì kích thước tương đương.
  • D. Không thể xác định nếu không biết tốc độ rơi.

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc giảm lực cản của chất lưu?

  • A. Thiết kế máy bay phản lực có cánh обтекаемый.
  • B. Vận động viên đua xe đạp cúi người thấp khi tăng tốc.
  • C. Sử dụng áo tắm chuyên dụng bó sát cơ thể cho vận động viên bơi lội.
  • D. Chế tạo phanh đĩa cho xe ô tô.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ lớn của lực cản nhớt Stokes?

  • A. Bán kính của vật hình cầu.
  • B. Độ nhớt của chất lưu.
  • C. Khối lượng của vật.
  • D. Tốc độ của vật so với chất lưu.

Câu 21: Một người nhảy dù muốn giảm tốc độ giới hạn của mình khi tiếp đất. Họ nên làm gì trước khi bung dù?

  • A. Gập người lại để giảm diện tích tiếp xúc với không khí.
  • B. Bung dù để tăng diện tích tiếp xúc với không khí.
  • C. Tăng khối lượng của bản thân bằng cách đeo thêm vật nặng.
  • D. Không cần làm gì vì tốc độ giới hạn là không đổi.

Câu 22: Hiện tượng lắng cặn trong nước phù sa (ví dụ: ở các con sông) xảy ra chủ yếu do tác dụng của lực nào?

  • A. Trọng lực kéo các hạt phù sa xuống, kết hợp với lực cản của nước làm chậm quá trình rơi.
  • B. Lực đẩy Archimedes đẩy các hạt phù sa lên trên.
  • C. Lực căng mặt ngoài của nước giữ các hạt phù sa lơ lửng.
  • D. Lực ma sát giữa các hạt phù sa với nhau.

Câu 23: So sánh lực cản của không khí tác dụng lên cùng một người khi người đó đi xe đạp với tốc độ 20 km/h và khi đi ô tô với tốc độ 60 km/h. Lực cản trong trường hợp nào lớn hơn và khoảng bao nhiêu lần (ước tính)?

  • A. Khi đi xe đạp, khoảng 3 lần.
  • B. Khi đi xe đạp, khoảng 9 lần.
  • C. Khi đi ô tô, khoảng 3 lần.
  • D. Khi đi ô tô, khoảng 9 lần (giả sử lực cản tỉ lệ với bình phương tốc độ).

Câu 24: Trong một thí nghiệm, người ta thả rơi các viên bi thép có cùng kích thước nhưng khối lượng khác nhau vào cùng một loại dầu nhớt. Đại lượng nào sau đây của viên bi là giống nhau khi chúng đạt tốc độ giới hạn?

  • A. Động năng.
  • B. Thế năng.
  • C. Tốc độ giới hạn.
  • D. Gia tốc.

Câu 25: Để xác định độ nhớt của một chất lỏng bằng phương pháp Stokes, người ta cần đo những đại lượng vật lý nào?

  • A. Khối lượng riêng của chất lỏng và nhiệt độ.
  • B. Tốc độ giới hạn của vật rơi, bán kính vật và khối lượng riêng của chất lỏng.
  • C. Áp suất và thể tích của chất lỏng.
  • D. Thời gian rơi của vật và chiều cao cột chất lỏng.

Câu 26: Giải thích vì sao khi nhảy từ trên cao xuống nước, người ta thường chọn tư thế "cắm đầu" thay vì "nằm ngang".

  • A. Tư thế "cắm đầu" giúp giảm diện tích tiếp xúc với mặt nước, giảm lực cản đột ngột và nguy cơ chấn thương.
  • B. Tư thế "cắm đầu" giúp tăng lực đẩy của nước, làm chậm tốc độ rơi.
  • C. Tư thế "nằm ngang" tạo dáng đẹp hơn khi tiếp nước.
  • D. Không có sự khác biệt về lực cản giữa hai tư thế.

Câu 27: Một chiếc xe tải chở hàng cồng kềnh (ví dụ: tấm panel lớn) sẽ chịu lực cản của không khí lớn hơn so với xe tải chở hàng kín có cùng kích thước tổng thể. Giải thích nguyên nhân.

  • A. Xe chở hàng cồng kềnh có khối lượng lớn hơn nên lực cản lớn hơn.
  • B. Xe chở hàng cồng kềnh có hình dạng không обтекаемый, tạo ra lực cản hình dạng lớn hơn.
  • C. Xe chở hàng kín có vận tốc trung bình cao hơn.
  • D. Không có sự khác biệt về lực cản giữa hai loại xe.

Câu 28: Để giảm lực cản của chất lưu khi vật chuyển động, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng độ nhớt của chất lưu.
  • B. Tăng tốc độ chuyển động của vật.
  • C. Thay đổi hình dạng vật thành dạng обтекаемый.
  • D. Tăng khối lượng của vật.

Câu 29: Tại sao trong các cuộc thi bơi lội chuyên nghiệp, vận động viên thường cạo lông trên cơ thể?

  • A. Để giảm lực cản của nước do bề mặt da trơn láng hơn, giúp bơi nhanh hơn.
  • B. Để giữ ấm cơ thể trong nước lạnh.
  • C. Để tăng tính thẩm mỹ và sự chuyên nghiệp.
  • D. Do quy định của ban tổ chức cuộc thi.

Câu 30: Xét một vật rơi trong không khí. Nếu bỏ qua lực cản của không khí, gia tốc của vật là g (gia tốc trọng trường). Khi xét đến lực cản của không khí, gia tốc của vật sẽ như thế nào so với g?

  • A. Lớn hơn g, vì lực cản làm tăng gia tốc.
  • B. Nhỏ hơn g, vì lực cản ngược chiều chuyển động và làm giảm gia tốc.
  • C. Bằng g, vì lực cản không ảnh hưởng đến gia tốc.
  • D. Có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn g, tùy thuộc vào hình dạng vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về lực cản của chất lưu tác dụng lên vật chuyển động?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một quả cầu thép và một quả cầu gỗ có cùng kích thước được thả rơi tự do trong nước. Quả cầu nào sẽ đạt tốc độ giới hạn nhanh hơn và tại sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Hình dạng обтекаемый (khí động học) của các phương tiện giao thông (ví dụ: ô tô, máy bay) có vai trò chính là gì trong việc di chuyển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một vật chuyển động trong chất lưu với tốc độ đủ lớn để lực cản tỉ lệ với bình phương tốc độ (F_c = kv^2). Nếu tốc độ của vật tăng lên gấp đôi, lực cản của chất lưu sẽ thay đổi như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong thí nghiệm thả rơi tự do một viên bi trong ống nghiệm chứa dầu, người ta thấy viên bi chuyển động nhanh dần rồi sau đó chuyển động đều. Giai đoạn chuyển động đều xảy ra khi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một vận động viên bơi lội thực hiện động tác 'lướt' sau khi xuất phát hoặc quay vòng. Động tác này giúp giảm lực cản nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Để tăng tốc độ giới hạn của một vật rơi trong không khí, yếu tố nào sau đây có thể được thay đổi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tại sao khi trời mưa, những hạt mưa nhỏ có thể rơi xuống với tốc độ không đổi mà không gây nguy hiểm, trong khi nếu là vật rắn có cùng kích thước và khối lượng thì có thể gây sát thương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong công thức tính lực cản nhớt Stokes (F = 6πηrv), đại lượng η (eta) đại diện cho tính chất nào của chất lưu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Xét một vật rơi trong chất lưu. Đồ thị nào sau đây biểu diễn đúng sự thay đổi của độ lớn lực cản (F_c) theo thời gian (t) từ khi vật bắt đầu rơi cho đến khi đạt tốc độ giới hạn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một chiếc thuyền chuyển động trên mặt hồ yên lặng. Lực cản của nước tác dụng lên thuyền chủ yếu là do yếu tố nào gây ra?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tại sao các loài cá thường có thân hình thoi (hình dạng con suốt)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong trường hợp nào lực cản của chất lưu phụ thuộc đáng kể vào hình dạng của vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một giọt dầu nhỏ rơi chậm trong không khí. Lực cản tác dụng lên giọt dầu chủ yếu là lực cản nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Xét hai vật có cùng hình dạng và kích thước nhưng làm từ vật liệu khác nhau (khối lượng riêng khác nhau). Khi thả rơi chúng trong cùng một chất lưu, vật nào sẽ có tốc độ giới hạn lớn hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong thiết kế tàu ngầm, hình dạng обтекаемый giúp đạt được mục tiêu nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi một vật đạt tốc độ giới hạn khi rơi trong chất lưu, phát biểu nào sau đây về các lực tác dụng lên vật là đúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một quả bóng bàn và một quả bóng golf có kích thước gần như nhau. Khi thả rơi chúng trong không khí, quả bóng nào sẽ chịu lực cản lớn hơn (giả sử cùng tốc độ)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc giảm lực cản của chất lưu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ lớn của lực cản nhớt Stokes?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một người nhảy dù muốn giảm tốc độ giới hạn của mình khi tiếp đất. Họ nên làm gì trước khi bung dù?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Hiện tượng lắng cặn trong nước phù sa (ví dụ: ở các con sông) xảy ra chủ yếu do tác dụng của lực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: So sánh lực cản của không khí tác dụng lên cùng một người khi người đó đi xe đạp với tốc độ 20 km/h và khi đi ô tô với tốc độ 60 km/h. Lực cản trong trường hợp nào lớn hơn và khoảng bao nhiêu lần (ước tính)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong một thí nghiệm, người ta thả rơi các viên bi thép có cùng kích thước nhưng khối lượng khác nhau vào cùng một loại dầu nhớt. Đại lượng nào sau đây của viên bi là giống nhau khi chúng đạt tốc độ giới hạn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để xác định độ nhớt của một chất lỏng bằng phương pháp Stokes, người ta cần đo những đại lượng vật lý nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Giải thích vì sao khi nhảy từ trên cao xuống nước, người ta thường chọn tư thế 'cắm đầu' thay vì 'nằm ngang'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một chiếc xe tải chở hàng cồng kềnh (ví dụ: tấm panel lớn) sẽ chịu lực cản của không khí lớn hơn so với xe tải chở hàng kín có cùng kích thước tổng thể. Giải thích nguyên nhân.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để giảm lực cản của chất lưu khi vật chuyển động, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Tại sao trong các cuộc thi bơi lội chuyên nghiệp, vận động viên thường cạo lông trên cơ thể?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Xét một vật rơi trong không khí. Nếu bỏ qua lực cản của không khí, gia tốc của vật là g (gia tốc trọng trường). Khi xét đến lực cản của không khí, gia tốc của vật sẽ như thế nào so với g?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu - Đề 07

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một vận động viên bơi lội thực hiện động tác lướt trên mặt nước sau khi xuất phát. Để giảm lực cản của nước và tăng tốc độ lướt, vận động viên nên thay đổi yếu tố nào sau đây ít nhất?

  • A. Diện tích bề mặt tiếp xúc với nước bằng cách giữ cơ thể thon gọn hơn.
  • B. Hình dạng cơ thể bằng cách giữ tư thế nằm ngang, thẳng hàng.
  • C. Vận tốc tương đối giữa cơ thể và nước bằng cách tăng cường lực đẩy.
  • D. Khối lượng cơ thể của vận động viên (trong một giới hạn nhất định).

Câu 2: Xét một giọt mưa nhỏ đang rơi trong không khí. Giai đoạn nào sau đây mô tả chính xác nhất sự thay đổi của vận tốc và lực cản của không khí tác dụng lên giọt mưa từ khi bắt đầu rơi cho đến khi chạm đất (giả sử giọt mưa không bay hơi đáng kể)?

  • A. Vận tốc tăng đều, lực cản không đổi.
  • B. Vận tốc tăng đều, lực cản tăng đều.
  • C. Vận tốc tăng dần đến một giá trị giới hạn, lực cản tăng dần đến khi cân bằng với trọng lực.
  • D. Vận tốc giảm dần, lực cản giảm dần.

Câu 3: Một quả bóng bàn và một quả bóng golf có cùng kích thước nhưng khối lượng khác nhau (bóng golf nặng hơn). Nếu thả rơi đồng thời hai quả bóng này trong nước, quả bóng nào sẽ đạt vận tốc giới hạn nhỏ hơn và tại sao?

  • A. Bóng golf, vì nó nặng hơn nên lực cản của nước tác dụng lên nó lớn hơn.
  • B. Bóng bàn, vì mặc dù nhẹ hơn nhưng lực cản của nước sẽ nhanh chóng cân bằng với trọng lực nhỏ hơn của nó.
  • C. Cả hai quả bóng đạt vận tốc giới hạn như nhau vì chúng có cùng kích thước.
  • D. Không thể xác định nếu không biết độ nhớt của nước.

Câu 4: Trong thiết kế tàu ngầm, hình dạng khí động học (dạng giọt nước) được ưu tiên áp dụng. Lợi ích chính của việc thiết kế này liên quan đến chuyển động trong chất lưu là gì?

  • A. Giảm lực cản của nước khi tàu ngầm di chuyển, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng tốc độ.
  • B. Tăng lực đẩy Archimedes, giúp tàu ngầm dễ dàng nổi lên mặt nước.
  • C. Cải thiện khả năng chịu áp suất lớn ở độ sâu dưới nước.
  • D. Tăng tính ổn định của tàu ngầm khi di chuyển trong dòng chảy rối.

Câu 5: Một viên bi sắt rơi trong dầu nhớt. Điều gì sẽ xảy ra với gia tốc của viên bi ngay sau khi thả và khi nó đạt đến vận tốc giới hạn?

  • A. Gia tốc ban đầu bằng 0, sau đó tăng dần đến giá trị không đổi.
  • B. Gia tốc ban đầu lớn nhất, sau đó tăng dần đến giá trị không đổi.
  • C. Gia tốc ban đầu bằng 0, sau đó giảm dần đến 0.
  • D. Gia tốc ban đầu lớn nhất (g), sau đó giảm dần đến 0 khi đạt vận tốc giới hạn.

Câu 6: Trong thí nghiệm thả vật rơi tự do trong ống nghiệm chứa chất lỏng, để quan sát rõ ràng giai đoạn chuyển động đều của vật, nên chọn chất lỏng có đặc tính nào sau đây và tại sao?

  • A. Chất lỏng có độ nhớt thấp (ví dụ: nước), vì vật sẽ nhanh chóng đạt vận tốc giới hạn.
  • B. Chất lỏng có độ nhớt cao (ví dụ: dầu nhớt), vì giai đoạn chuyển động đều sẽ kéo dài và dễ quan sát hơn.
  • C. Chất lỏng trong suốt, để dễ dàng nhìn thấy vật rơi.
  • D. Bất kỳ chất lỏng nào cũng được, miễn là ống nghiệm đủ dài.

Câu 7: Một chiếc máy bay phản lực được thiết kế để bay ở độ cao lớn, nơi không khí loãng hơn so với mực nước biển. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến lực cản của không khí tác dụng lên máy bay và hiệu suất nhiên liệu của nó?

  • A. Lực cản tăng lên, hiệu suất nhiên liệu tăng lên.
  • B. Lực cản tăng lên, hiệu suất nhiên liệu giảm xuống.
  • C. Lực cản giảm xuống, hiệu suất nhiên liệu tăng lên.
  • D. Lực cản giảm xuống, hiệu suất nhiên liệu giảm xuống.

Câu 8: Hình dạng của một chiếc dù có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây khi nhảy dù?

  • A. Tăng lực cản của không khí để giảm tốc độ rơi, đảm bảo an toàn khi tiếp đất.
  • B. Giảm lực cản của không khí để tăng tốc độ rơi, rút ngắn thời gian nhảy dù.
  • C. Ổn định hướng rơi của người nhảy dù, tránh bị xoay tròn.
  • D. Tạo lực nâng để người nhảy dù có thể bay lượn trên không trung.

Câu 9: Hai vật A và B có cùng hình dạng và kích thước, nhưng vật A có bề mặt nhám hơn vật B. Khi thả rơi cả hai vật này trong không khí, vật nào sẽ chịu lực cản lớn hơn ở cùng một vận tốc và tại sao?

  • A. Vật A, vì bề mặt nhám tạo ra nhiều xoáy và rối loạn dòng chảy hơn, làm tăng lực cản.
  • B. Vật B, vì bề mặt nhẵn giúp vật di chuyển dễ dàng hơn trong không khí, giảm lực cản.
  • C. Cả hai vật chịu lực cản như nhau vì chúng có cùng hình dạng và kích thước.
  • D. Không thể xác định nếu không biết khối lượng của hai vật.

Câu 10: Một viên đá nhỏ được ném xuống nước. Ban đầu, nó chuyển động nhanh dần, nhưng sau một thời gian, tốc độ của nó hầu như không đổi. Tại sao lại có sự thay đổi này trong chuyển động của viên đá?

  • A. Do trọng lực giảm dần khi viên đá chìm sâu hơn.
  • B. Do lực đẩy Archimedes tăng lên khi viên đá chìm sâu hơn.
  • C. Do lực cản của nước tăng lên theo tốc độ, đến khi cân bằng với trọng lực.
  • D. Do quán tính của viên đá, nó có xu hướng duy trì vận tốc ban đầu.

Câu 11: Xét một chiếc xe đạp di chuyển trên đường với vận tốc không đổi. Lực cản của không khí tác dụng lên xe đạp phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây chủ yếu?

  • A. Khối lượng của xe đạp và người lái.
  • B. Vận tốc của xe đạp.
  • C. Màu sắc của xe đạp.
  • D. Nhiệt độ của không khí.

Câu 12: Để giảm lực cản của nước khi bơi, vận động viên bơi lội thường cạo lông trên cơ thể. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với hành động này?

  • A. Lông tạo ra lớp màng bảo vệ da khỏi clo trong nước.
  • B. Lông giúp tăng lực đẩy khi quạt tay và chân.
  • C. Cạo lông giúp giảm ma sát giữa da và quần áo bơi.
  • D. Cạo lông giúp bề mặt cơ thể trơn láng hơn, giảm lực cản do ma sát với nước.

Câu 13: Một quả bóng rơi từ trên cao xuống đất. Trong giai đoạn vận tốc của quả bóng đạt gần vận tốc giới hạn, phát biểu nào sau đây về các lực tác dụng lên quả bóng là đúng?

  • A. Trọng lực lớn hơn lực cản của không khí.
  • B. Lực cản của không khí lớn hơn trọng lực.
  • C. Trọng lực cân bằng với lực cản của không khí.
  • D. Chỉ còn trọng lực tác dụng, lực cản không đáng kể.

Câu 14: Tại sao khi nhảy dù từ máy bay, người nhảy dù cần phải đợi một khoảng thời gian rồi mới mở dù thay vì mở dù ngay sau khi rời máy bay?

  • A. Để dù có thời gian bung ra hoàn toàn trước khi chịu lực cản lớn.
  • B. Để đạt được vận tốc rơi tự do lớn nhất trước khi giảm tốc độ bằng dù, tăng cảm giác mạnh.
  • C. Để tránh va chạm với máy bay khi dù bung ra quá sớm.
  • D. Để tiết kiệm thời gian và hạ cánh nhanh hơn.

Câu 15: Trong các chất lỏng khác nhau, cùng một vật sẽ đạt vận tốc giới hạn khác nhau. Vận tốc giới hạn phụ thuộc chính vào đặc tính nào của chất lỏng?

  • A. Độ nhớt của chất lỏng.
  • B. Màu sắc của chất lỏng.
  • C. Mùi của chất lỏng.
  • D. Thể tích của chất lỏng.

Câu 16: Một con chim đang bay trên không trung. Lực cản của không khí tác dụng lên chim có hướng như thế nào so với vận tốc của chim?

  • A. Cùng hướng với vận tốc của chim.
  • B. Ngược hướng với vận tốc của chim.
  • C. Vuông góc với vận tốc của chim.
  • D. Hướng xuống dưới, theo trọng lực.

Câu 17: Khi một vật chuyển động trong chất lưu, lực cản phụ thuộc vào vận tốc của vật. Mối quan hệ giữa lực cản và vận tốc thường được mô tả như thế nào ở vận tốc nhỏ?

  • A. Lực cản tỉ lệ thuận với vận tốc (F = -kv).
  • B. Lực cản tỉ lệ thuận với bình phương vận tốc (F = -kv²).
  • C. Lực cản tỉ lệ nghịch với vận tốc.
  • D. Lực cản không phụ thuộc vào vận tốc ở vận tốc nhỏ.

Câu 18: Một viên bi hình cầu được thả rơi trong một ống trụ chứa đầy chất lỏng. Để tăng vận tốc giới hạn của viên bi, người ta có thể thay đổi yếu tố nào sau đây của viên bi nhiều nhất?

  • A. Đường kính của viên bi.
  • B. Vật liệu làm viên bi (trong giới hạn không làm thay đổi đáng kể hình dạng).
  • C. Khối lượng riêng của viên bi.
  • D. Màu sắc của viên bi.

Câu 19: Xét hai chiếc lá cây có hình dạng khác nhau: một chiếc lá dẹt và một chiếc lá cuộn tròn. Nếu thả rơi đồng thời hai chiếc lá này trong không khí, chiếc lá nào sẽ rơi chậm hơn và vì sao?

  • A. Chiếc lá dẹt, vì diện tích bề mặt tiếp xúc với không khí lớn hơn, lực cản lớn hơn.
  • B. Chiếc lá cuộn tròn, vì hình dạng khí động học hơn, lực cản nhỏ hơn.
  • C. Cả hai chiếc lá rơi nhanh chậm như nhau vì chúng có cùng khối lượng.
  • D. Không thể xác định nếu không biết kích thước chính xác của hai chiếc lá.

Câu 20: Trong các môn thể thao dưới nước như lặn hoặc bơi nghệ thuật, việc kiểm soát lực cản của nước là rất quan trọng. Vận động viên có thể chủ động điều chỉnh yếu tố nào sau đây của cơ thể để thay đổi lực cản ngay lập tức trong khi đang di chuyển dưới nước?

  • A. Khối lượng cơ thể (trong thời gian ngắn).
  • B. Diện tích bề mặt cơ thể tiếp xúc với nước bằng cách thay đổi tư thế.
  • C. Độ nhớt của nước.
  • D. Gia tốc trọng trường.

Câu 21: Một vật hình trụ và một vật hình cầu có cùng thể tích và cùng vật liệu. Nếu thả rơi chúng trong cùng một chất lỏng, vật nào sẽ đạt vận tốc giới hạn lớn hơn và tại sao?

  • A. Vật hình trụ, vì nó có hình dạng dài và mảnh hơn.
  • B. Vật hình cầu, vì hình cầu có hệ số cản nhỏ nhất so với các hình dạng khác có cùng thể tích.
  • C. Cả hai vật đạt vận tốc giới hạn như nhau vì chúng có cùng thể tích và vật liệu.
  • D. Không thể xác định nếu không biết độ nhớt của chất lỏng.

Câu 22: Trong công nghệ sản xuất ô tô, việc thiết kế khí động học cho thân xe nhằm mục đích chính nào liên quan đến chuyển động của xe?

  • A. Giảm lực cản của không khí, giúp xe di chuyển dễ dàng hơn, tiết kiệm nhiên liệu và tăng tốc độ.
  • B. Tăng lực ma sát với mặt đường, giúp xe bám đường tốt hơn khi vào cua.
  • C. Tạo ra lực nâng khí động học, giúp xe bay lên khỏi mặt đất.
  • D. Tăng tính thẩm mỹ và kiểu dáng của xe.

Câu 23: Một quả bóng tennis được ném lên cao theo phương thẳng đứng. Trong quá trình chuyển động đi lên, lực cản của không khí tác dụng lên quả bóng có hướng như thế nào?

  • A. Hướng lên trên, cùng chiều với vận tốc ban đầu.
  • B. Hướng xuống dưới, ngược chiều với vận tốc của quả bóng khi đi lên.
  • C. Vuông góc với phương chuyển động.
  • D. Lực cản bằng 0 vì quả bóng đang chuyển động lên cao.

Câu 24: Khi nhiệt độ của chất lỏng tăng lên, độ nhớt của chất lỏng thường thay đổi như thế nào và điều này ảnh hưởng đến lực cản ra sao?

  • A. Độ nhớt tăng, lực cản giảm.
  • B. Độ nhớt tăng, lực cản tăng.
  • C. Độ nhớt giảm, lực cản giảm.
  • D. Độ nhớt giảm, lực cản tăng.

Câu 25: Một chiếc thuyền buồm di chuyển trên mặt nước nhờ lực đẩy của gió. Lực cản của nước tác dụng lên thân thuyền có vai trò gì trong chuyển động của thuyền?

  • A. Lực cản của nước giúp thuyền tăng tốc độ.
  • B. Lực cản của nước cản trở chuyển động của thuyền, giới hạn tốc độ tối đa mà thuyền có thể đạt được.
  • C. Lực cản của nước không ảnh hưởng đến chuyển động của thuyền buồm.
  • D. Lực cản của nước chỉ xuất hiện khi thuyền đứng yên.

Câu 26: Trong thiết kế các đường ống dẫn dầu, người ta thường sử dụng các chất phụ gia để làm giảm độ nhớt của dầu. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Giảm lực cản của dầu khi chảy trong ống, giúp bơm dầu dễ dàng hơn và tiết kiệm năng lượng.
  • B. Tăng lực ma sát giữa dầu và thành ống, giúp ngăn chặn rò rỉ dầu.
  • C. Thay đổi màu sắc của dầu để dễ dàng phát hiện rò rỉ.
  • D. Tăng độ bền của đường ống dẫn dầu.

Câu 27: Một vận động viên trượt tuyết đổ dốc. Để tăng tốc độ, vận động viên thường khom người xuống. Hành động này giúp giảm yếu tố nào liên quan đến lực cản của không khí?

  • A. Độ nhớt của không khí.
  • B. Vận tốc của vận động viên.
  • C. Diện tích bề mặt cơ thể tiếp xúc với không khí.
  • D. Khối lượng của vận động viên và ván trượt.

Câu 28: Xét một quả bóng bay bơm căng và một quả bóng bay xì hơi (nhưng vẫn giữ nguyên hình dạng). Nếu thả rơi chúng từ cùng một độ cao, quả bóng nào sẽ rơi nhanh hơn và tại sao?

  • A. Quả bóng bay bơm căng, vì nó nặng hơn nên trọng lực lớn hơn.
  • B. Quả bóng bay xì hơi, vì nó nhẹ hơn nên lực cản của không khí có ảnh hưởng lớn hơn đến gia tốc.
  • C. Cả hai quả bóng rơi nhanh chậm như nhau vì chúng có cùng hình dạng.
  • D. Không thể xác định nếu không biết thể tích của hai quả bóng.

Câu 29: Trong lĩnh vực hàng không, tại sao cánh máy bay được thiết kế có dạng hình cánh chim (mặt trên cong hơn mặt dưới) thay vì dạng tấm phẳng, xét về khía cạnh lực cản của không khí?

  • A. Để tăng lực cản của không khí, giúp máy bay hạ cánh an toàn hơn.
  • B. Để giảm lực nâng của không khí, giúp máy bay bay ổn định hơn.
  • C. Để tạo ra dòng khí xoáy, giúp máy bay di chuyển linh hoạt hơn.
  • D. Thiết kế cánh máy bay hình cánh chim chủ yếu để tạo ra lực nâng, nhưng hình dạng này cũng giúp tối ưu hóa dòng khí và giảm lực cản so với tấm phẳng ở một góc tấn nhất định.

Câu 30: Một chiếc tàu chở hàng lớn di chuyển trên biển. Để giảm lực cản của nước và tiết kiệm nhiên liệu, người ta có thể áp dụng biện pháp kỹ thuật nào sau đây chủ yếu?

  • A. Sơn màu sáng cho vỏ tàu để phản xạ ánh sáng mặt trời và giảm nhiệt độ thân tàu.
  • B. Tăng số lượng chân vịt (cánh quạt) để tăng lực đẩy.
  • C. Thiết kế thân tàu có hình dạng thuôn dài, khí động học để giảm diện tích cản và tối ưu dòng chảy của nước.
  • D. Giảm tải trọng của tàu bằng cách chở ít hàng hóa hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một vận động viên bơi lội thực hiện động tác lướt trên mặt nước sau khi xuất phát. Để giảm lực cản của nước và tăng tốc độ lướt, vận động viên nên thay đổi yếu tố nào sau đây *ít nhất*?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Xét một giọt mưa nhỏ đang rơi trong không khí. Giai đoạn nào sau đây mô tả *chính xác nhất* sự thay đổi của vận tốc và lực cản của không khí tác dụng lên giọt mưa từ khi bắt đầu rơi cho đến khi chạm đất (giả sử giọt mưa không bay hơi đáng kể)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một quả bóng bàn và một quả bóng golf có cùng kích thước nhưng khối lượng khác nhau (bóng golf nặng hơn). Nếu thả rơi đồng thời hai quả bóng này trong nước, quả bóng nào sẽ đạt vận tốc giới hạn *nhỏ hơn* và tại sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong thiết kế tàu ngầm, hình dạng khí động học (dạng giọt nước) được ưu tiên áp dụng. Lợi ích *chính* của việc thiết kế này liên quan đến chuyển động trong chất lưu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một viên bi sắt rơi trong dầu nhớt. Điều gì sẽ xảy ra với gia tốc của viên bi ngay sau khi thả và khi nó đạt đến vận tốc giới hạn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong thí nghiệm thả vật rơi tự do trong ống nghiệm chứa chất lỏng, để quan sát rõ ràng giai đoạn chuyển động đều của vật, nên chọn chất lỏng có đặc tính nào sau đây và tại sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một chiếc máy bay phản lực được thiết kế để bay ở độ cao lớn, nơi không khí loãng hơn so với mực nước biển. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến lực cản của không khí tác dụng lên máy bay và hiệu suất nhiên liệu của nó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hình dạng của một chiếc dù có vai trò *quan trọng nhất* trong việc nào sau đây khi nhảy dù?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hai vật A và B có cùng hình dạng và kích thước, nhưng vật A có bề mặt nhám hơn vật B. Khi thả rơi cả hai vật này trong không khí, vật nào sẽ chịu lực cản lớn hơn ở cùng một vận tốc và tại sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Một viên đá nhỏ được ném xuống nước. Ban đầu, nó chuyển động nhanh dần, nhưng sau một thời gian, tốc độ của nó hầu như không đổi. Tại sao lại có sự thay đổi này trong chuyển động của viên đá?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Xét một chiếc xe đạp di chuyển trên đường với vận tốc không đổi. Lực cản của không khí tác dụng lên xe đạp phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây *chủ yếu*?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để giảm lực cản của nước khi bơi, vận động viên bơi lội thường cạo lông trên cơ thể. Giải thích nào sau đây *phù hợp nhất* với hành động này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một quả bóng rơi từ trên cao xuống đất. Trong giai đoạn vận tốc của quả bóng đạt gần vận tốc giới hạn, phát biểu nào sau đây về các lực tác dụng lên quả bóng là *đúng*?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tại sao khi nhảy dù từ máy bay, người nhảy dù cần phải đợi một khoảng thời gian rồi mới mở dù thay vì mở dù ngay sau khi rời máy bay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong các chất lỏng khác nhau, cùng một vật sẽ đạt vận tốc giới hạn khác nhau. Vận tốc giới hạn phụ thuộc *chính* vào đặc tính nào của chất lỏng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một con chim đang bay trên không trung. Lực cản của không khí tác dụng lên chim có hướng như thế nào so với vận tốc của chim?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi một vật chuyển động trong chất lưu, lực cản phụ thuộc vào vận tốc của vật. Mối quan hệ giữa lực cản và vận tốc thường được mô tả như thế nào ở vận tốc *nhỏ*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một viên bi hình cầu được thả rơi trong một ống trụ chứa đầy chất lỏng. Để tăng vận tốc giới hạn của viên bi, người ta có thể thay đổi yếu tố nào sau đây của viên bi *nhiều nhất*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Xét hai chiếc lá cây có hình dạng khác nhau: một chiếc lá dẹt và một chiếc lá cuộn tròn. Nếu thả rơi đồng thời hai chiếc lá này trong không khí, chiếc lá nào sẽ rơi chậm hơn và vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong các môn thể thao dưới nước như lặn hoặc bơi nghệ thuật, việc kiểm soát lực cản của nước là rất quan trọng. Vận động viên có thể chủ động điều chỉnh yếu tố nào sau đây của cơ thể để thay đổi lực cản *ngay lập tức* trong khi đang di chuyển dưới nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một vật hình trụ và một vật hình cầu có cùng thể tích và cùng vật liệu. Nếu thả rơi chúng trong cùng một chất lỏng, vật nào sẽ đạt vận tốc giới hạn lớn hơn và tại sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong công nghệ sản xuất ô tô, việc thiết kế khí động học cho thân xe nhằm mục đích *chính* nào liên quan đến chuyển động của xe?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một quả bóng tennis được ném lên cao theo phương thẳng đứng. Trong quá trình chuyển động đi lên, lực cản của không khí tác dụng lên quả bóng có hướng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi nhiệt độ của chất lỏng tăng lên, độ nhớt của chất lỏng thường thay đổi như thế nào và điều này ảnh hưởng đến lực cản ra sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một chiếc thuyền buồm di chuyển trên mặt nước nhờ lực đẩy của gió. Lực cản của nước tác dụng lên thân thuyền có vai trò gì trong chuyển động của thuyền?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong thiết kế các đường ống dẫn dầu, người ta thường sử dụng các chất phụ gia để làm giảm độ nhớt của dầu. Mục đích *chính* của việc này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một vận động viên trượt tuyết đổ dốc. Để tăng tốc độ, vận động viên thường khom người xuống. Hành động này giúp giảm yếu tố nào liên quan đến lực cản của không khí?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Xét một quả bóng bay bơm căng và một quả bóng bay xì hơi (nhưng vẫn giữ nguyên hình dạng). Nếu thả rơi chúng từ cùng một độ cao, quả bóng nào sẽ rơi nhanh hơn và tại sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong lĩnh vực hàng không, tại sao cánh máy bay được thiết kế có dạng hình cánh chim (mặt trên cong hơn mặt dưới) thay vì dạng tấm phẳng, xét về khía cạnh lực cản của không khí?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Một chiếc tàu chở hàng lớn di chuyển trên biển. Để giảm lực cản của nước và tiết kiệm nhiên liệu, người ta có thể áp dụng biện pháp kỹ thuật nào sau đây *chủ yếu*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu - Đề 08

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì sau đây là nguyên nhân chính gây ra lực cản khi một vật chuyển động trong chất lưu?

  • A. Trọng lực tác dụng lên vật.
  • B. Tương tác giữa bề mặt vật và các phân tử chất lưu.
  • C. Quán tính của vật chống lại sự thay đổi vận tốc.
  • D. Áp suất thủy tĩnh của chất lưu.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến độ lớn của lực cản tác dụng lên một vật chuyển động chậm trong chất lưu?

  • A. Hình dạng của vật.
  • B. Độ nhớt của chất lưu.
  • C. Khối lượng của vật.
  • D. Vận tốc tương đối giữa vật và chất lưu.

Câu 3: Một vận động viên bơi lội thực hiện động tác "lướt" sau khi xuất phát. Để giảm lực cản của nước và tăng tốc độ, vận động viên nên:

  • A. Duỗi thẳng cơ thể theo phương ngang, giữ cho thân người thẳng hàng.
  • B. Khom người và thu nhỏ diện tích bề mặt tiếp xúc với nước.
  • C. Bơi nhanh hơn để vượt qua lực cản của nước.
  • D. Mặc đồ bơi rộng để tăng diện tích tiếp xúc và tạo lực đẩy.

Câu 4: Xét một viên bi thép rơi trong dầu. Trong giai đoạn đầu của chuyển động, nhận xét nào sau đây đúng về các lực tác dụng lên viên bi?

  • A. Lực cản của dầu lớn hơn trọng lực, làm viên bi chuyển động chậm dần.
  • B. Trọng lực lớn hơn lực cản của dầu, làm viên bi chuyển động nhanh dần.
  • C. Lực cản của dầu và trọng lực cân bằng nhau, viên bi chuyển động đều.
  • D. Chỉ có trọng lực tác dụng lên viên bi, bỏ qua lực cản của dầu.

Câu 5: Tốc độ giới hạn của một vật rơi trong chất lưu được xác định khi:

  • A. Vận tốc của vật đạt giá trị lớn nhất và không đổi theo thời gian.
  • B. Lực cản của chất lưu đạt giá trị nhỏ nhất.
  • C. Lực cản của chất lưu cân bằng với trọng lực tác dụng lên vật.
  • D. Vật bắt đầu chuyển động chậm dần đều do lực cản tăng lên.

Câu 6: Khi vận tốc của vật chuyển động trong chất lưu tăng lên, lực cản của chất lưu thường:

  • A. Tăng lên.
  • B. Giảm xuống.
  • C. Không đổi.
  • D. Thay đổi một cách ngẫu nhiên.

Câu 7: Tại sao các phương tiện giao thông như ô tô, máy bay thường được thiết kế обтекаемая (khí động học/thủy động học)?

  • A. Để tăng diện tích tiếp xúc với chất lưu, tạo lực đẩy.
  • B. Để giảm lực cản của chất lưu (không khí hoặc nước), tiết kiệm năng lượng.
  • C. Để tăng tính ổn định và khả năng giữ thăng bằng cho phương tiện.
  • D. Chỉ đơn giản là để tăng tính thẩm mỹ và vẻ ngoài hiện đại.

Câu 8: Dù (parachute) được sử dụng để làm gì trong chuyển động của người nhảy dù?

  • A. Tăng tốc độ rơi của người nhảy dù để hạ cánh nhanh hơn.
  • B. Giảm trọng lượng của người nhảy dù.
  • C. Thay đổi hướng chuyển động của người nhảy dù.
  • D. Tăng lực cản của không khí, giảm tốc độ rơi để hạ cánh an toàn.

Câu 9: Thả rơi đồng thời một tờ giấy phẳng và một viên bi sắt có cùng kích thước đường kính từ cùng độ cao. Tại sao viên bi sắt chạm đất trước?

  • A. Lực cản của không khí tác dụng lên tờ giấy phẳng lớn hơn so với viên bi sắt.
  • B. Trọng lượng của viên bi sắt lớn hơn tờ giấy phẳng.
  • C. Tờ giấy phẳng có khối lượng riêng nhỏ hơn viên bi sắt.
  • D. Do hình dạng của viên bi sắt обтекаемая hơn tờ giấy phẳng.

Câu 10: Phương của lực cản của chất lưu tác dụng lên vật chuyển động luôn:

  • A. Vuông góc với phương chuyển động của vật.
  • B. Cùng phương và cùng chiều với phương chuyển động của vật.
  • C. Cùng phương và ngược chiều với phương chuyển động của vật.
  • D. Hướng về trọng tâm của vật.

Câu 11: Độ nhớt của chất lưu đặc trưng cho tính chất nào của chất lưu?

  • A. Khả năng truyền nhiệt của chất lưu.
  • B. Khả năng chống lại sự chảy (biến dạng) của chất lưu.
  • C. Khối lượng riêng của chất lưu.
  • D. Áp suất của chất lưu.

Câu 12: Để giảm lực cản của không khí khi di chuyển trên đường bằng xe đạp, người lái xe nên:

  • A. Ngồi thẳng lưng và mở rộng vai để tăng diện tích cản gió.
  • B. Đạp xe chậm để giảm vận tốc tương đối với không khí.
  • C. Mặc quần áo rộng và phồng để tăng diện tích cản gió.
  • D. Khom người xuống và cúi thấp đầu để giảm diện tích cản gió.

Câu 13: Đồ thị nào sau đây biểu diễn đúng sự thay đổi của lực cản (F_c) theo vận tốc (v) của vật chuyển động chậm trong chất lưu?

  • A. Đồ thị là đường thẳng đi qua gốc tọa độ và hướng lên trên.
  • B. Đồ thị là đường thẳng song song với trục vận tốc.
  • C. Đồ thị là đường cong bậc hai hướng lên trên.
  • D. Đồ thị là đường thẳng song song với trục lực cản.

Câu 14: Điểm đặt của lực cản chất lưu thường được xác định là:

  • A. Điểm tiếp xúc đầu tiên của vật với chất lưu.
  • B. Trọng tâm của vật.
  • C. Điểm có áp suất chất lưu lớn nhất trên bề mặt vật.
  • D. Tùy thuộc vào hình dạng và vận tốc của vật.

Câu 15: Đơn vị nào sau đây không phải là đơn vị đo độ nhớt của chất lưu?

  • A. Pascal-giây (Pa.s).
  • B. Poise (P).
  • C. Newton (N).
  • D. kg/(m.s).

Câu 16: Một vật hình cầu bán kính r chuyển động chậm trong chất lưu có độ nhớt η với vận tốc v. Lực cản nhớt được tính theo công thức Stokes: F_c = 6πηrv. Nếu bán kính vật tăng gấp đôi, lực cản nhớt sẽ:

  • A. Không đổi.
  • B. Tăng gấp đôi.
  • C. Tăng gấp bốn.
  • D. Giảm đi một nửa.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến tốc độ giới hạn của một vật rơi trong không khí?

  • A. Mật độ của không khí.
  • B. Hình dạng của vật.
  • C. Khối lượng của vật.
  • D. Màu sắc của vật.

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản giữa lực cản của chất lưu và lực ma sát giữa hai bề mặt rắn là gì?

  • A. Lực cản chất lưu luôn lớn hơn lực ma sát rắn.
  • B. Lực ma sát rắn chỉ xuất hiện khi có tiếp xúc trực tiếp, lực cản chất lưu thì không.
  • C. Lực cản chất lưu phụ thuộc vào vận tốc, lực ma sát rắn thường ít phụ thuộc vào vận tốc.
  • D. Lực cản chất lưu luôn ngược chiều trọng lực, lực ma sát rắn thì không.

Câu 19: Trong các hiện tượng sau, hiện tượng nào không liên quan đến lực cản của chất lưu?

  • A. Máy bay có hình dạng khí động học để bay nhanh hơn.
  • B. Vận động viên bơi lội mặc đồ bơi bó sát để giảm lực cản của nước.
  • C. Vận tốc rơi của giọt mưa trong không khí đạt tốc độ giới hạn.
  • D. Bôi trơn dầu nhớt vào ổ bi để giảm ma sát khi quay.

Câu 20: Thiết kế nào của thân tàu giúp giảm lực cản của nước khi tàu di chuyển với tốc độ cao?

  • A. Mũi tàu nhọn và thân tàu thon dài về phía sau.
  • B. Thân tàu vuông vức và bằng phẳng.
  • C. Đáy tàu rộng và nông.
  • D. Thân tàu có nhiều góc cạnh và chi tiết nhô ra.

Câu 21: Nếu thả cùng một vật rơi trong hai chất lưu khác nhau, chất lưu nào có mật độ lớn hơn sẽ tạo ra lực cản lớn hơn ở cùng vận tốc?

  • A. Chất lưu có mật độ lớn hơn.
  • B. Chất lưu có mật độ nhỏ hơn.
  • C. Lực cản không phụ thuộc vào mật độ chất lưu.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào độ nhớt, không phụ thuộc mật độ.

Câu 22: Thuật ngữ "độ nhớt" (viscosity) mô tả đặc tính nào của chất lưu?

  • A. Khả năng dẫn nhiệt.
  • B. Khả năng hòa tan chất khác.
  • C. Khả năng chống lại sự chảy.
  • D. Khả năng nén được.

Câu 23: Khi nhiệt độ của chất lỏng tăng lên, độ nhớt của chất lỏng thường:

  • A. Tăng lên.
  • B. Giảm xuống.
  • C. Không đổi.
  • D. Thay đổi không theo quy luật.

Câu 24: Trong công nghiệp, độ nhớt của dầu nhớt động cơ có vai trò quan trọng để:

  • A. Đảm bảo bôi trơn các bộ phận chuyển động và giảm ma sát.
  • B. Tăng cường khả năng làm mát động cơ.
  • C. Giảm tiếng ồn phát ra từ động cơ.
  • D. Tăng hiệu suất đốt cháy nhiên liệu.

Câu 25: Một thí nghiệm đo lực cản của nước lên các vật hình cầu khác nhau ở cùng vận tốc cho thấy vật có đường kính lớn hơn chịu lực cản lớn hơn. Kết luận này phù hợp với:

  • A. Lực cản của chất lưu không phụ thuộc vào kích thước vật.
  • B. Lực cản của chất lưu tăng khi kích thước vật tăng.
  • C. Lực cản của chất lưu giảm khi kích thước vật tăng.
  • D. Lực cản của chất lưu chỉ phụ thuộc vào vận tốc, không phụ thuộc kích thước.

Câu 26: Một quả bóng bàn rơi từ trên cao xuống nước. Ban đầu, nó tăng tốc, nhưng sau đó tốc độ tăng chậm dần và cuối cùng đạt tốc độ gần như không đổi. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Trọng lực giảm dần khi quả bóng chìm sâu hơn.
  • B. Lực đẩy Archimedes tăng lên và cân bằng với trọng lực.
  • C. Lực cản của nước tăng lên theo vận tốc và cân bằng với trọng lực.
  • D. Quả bóng bàn mất dần động năng khi chuyển động trong nước.

Câu 27: Một chiếc xe ô tô di chuyển trên đường cao tốc chịu lực cản của không khí. Để giảm lực cản này và tiết kiệm nhiên liệu, các nhà thiết kế có thể:

  • A. Tăng diện tích bề mặt phía trước của xe để chắn gió.
  • B. Thiết kế xe có hình dạng обтекаемая (khí động học) để giảm diện tích cản gió.
  • C. Sử dụng lốp xe có độ ma sát lớn để tăng độ bám đường.
  • D. Tăng trọng lượng của xe để xe ổn định hơn khi chạy nhanh.

Câu 28: Khi bơi trong nước, lực cản của nước tác dụng lên cơ thể người phụ thuộc chủ yếu vào:

  • A. Khối lượng cơ thể người bơi.
  • B. Nhiệt độ của nước.
  • C. Độ sâu của nước.
  • D. Diện tích bề mặt cơ thể người bơi vuông góc với hướng chuyển động.

Câu 29: Xét ba thiết kế cánh máy bay: (A) cánh phẳng, (B) cánh cong lồi mặt trên, (C) cánh có nhiều lỗ nhỏ trên bề mặt. Thiết kế nào hiệu quả nhất trong việc giảm lực cản của không khí và tạo lực nâng khi máy bay bay?

  • A. Thiết kế A (cánh phẳng) vì đơn giản và dễ chế tạo.
  • B. Thiết kế B (cánh cong lồi mặt trên) vì tạo lực nâng hiệu quả và giảm lực cản.
  • C. Thiết kế C (cánh có nhiều lỗ nhỏ) vì giảm ma sát bề mặt tốt nhất.
  • D. Cả ba thiết kế đều có hiệu quả như nhau trong việc giảm lực cản.

Câu 30: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với tốc độ giới hạn của một viên bi sắt khi nó rơi trong một chất lỏng có độ nhớt cao hơn (nhưng mật độ không đổi)?

  • A. Tốc độ giới hạn sẽ tăng lên vì chất lỏng nhớt hơn tạo lực đẩy lớn hơn.
  • B. Tốc độ giới hạn sẽ không đổi vì mật độ chất lỏng không thay đổi.
  • C. Tốc độ giới hạn sẽ giảm xuống vì lực cản của chất lỏng nhớt lớn hơn.
  • D. Không thể dự đoán được vì tốc độ giới hạn không phụ thuộc vào độ nhớt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Điều gì sau đây là nguyên nhân chính gây ra lực cản khi một vật chuyển động trong chất lưu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến độ lớn của lực cản tác dụng lên một vật chuyển động chậm trong chất lưu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một vận động viên bơi lội thực hiện động tác 'lướt' sau khi xuất phát. Để giảm lực cản của nước và tăng tốc độ, vận động viên nên:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Xét một viên bi thép rơi trong dầu. Trong giai đoạn đầu của chuyển động, nhận xét nào sau đây đúng về các lực tác dụng lên viên bi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Tốc độ giới hạn của một vật rơi trong chất lưu được xác định khi:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi vận tốc của vật chuyển động trong chất lưu tăng lên, lực cản của chất lưu thường:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Tại sao các phương tiện giao thông như ô tô, máy bay thường được thiết kế обтекаемая (khí động học/thủy động học)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Dù (parachute) được sử dụng để làm gì trong chuyển động của người nhảy dù?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Thả rơi đồng thời một tờ giấy phẳng và một viên bi sắt có cùng kích thước đường kính từ cùng độ cao. Tại sao viên bi sắt chạm đất trước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phương của lực cản của chất lưu tác dụng lên vật chuyển động luôn:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Độ nhớt của chất lưu đặc trưng cho tính chất nào của chất lưu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Để giảm lực cản của không khí khi di chuyển trên đường bằng xe đạp, người lái xe nên:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Đồ thị nào sau đây biểu diễn đúng sự thay đổi của lực cản (F_c) theo vận tốc (v) của vật chuyển động chậm trong chất lưu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Điểm đặt của lực cản chất lưu thường được xác định là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đơn vị nào sau đây *không* phải là đơn vị đo độ nhớt của chất lưu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một vật hình cầu bán kính r chuyển động chậm trong chất lưu có độ nhớt η với vận tốc v. Lực cản nhớt được tính theo công thức Stokes: F_c = 6πηrv. Nếu bán kính vật tăng gấp đôi, lực cản nhớt sẽ:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Yếu tố nào sau đây *ít* ảnh hưởng nhất đến tốc độ giới hạn của một vật rơi trong không khí?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản giữa lực cản của chất lưu và lực ma sát giữa hai bề mặt rắn là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong các hiện tượng sau, hiện tượng nào *không* liên quan đến lực cản của chất lưu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Thiết kế nào của thân tàu giúp giảm lực cản của nước khi tàu di chuyển với tốc độ cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Nếu thả cùng một vật rơi trong hai chất lưu khác nhau, chất lưu nào có mật độ lớn hơn sẽ tạo ra lực cản lớn hơn *ở cùng vận tốc*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Thuật ngữ 'độ nhớt' (viscosity) mô tả đặc tính nào của chất lưu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi nhiệt độ của chất lỏng tăng lên, độ nhớt của chất lỏng thường:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong công nghiệp, độ nhớt của dầu nhớt động cơ có vai trò quan trọng để:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một thí nghiệm đo lực cản của nước lên các vật hình cầu khác nhau ở cùng vận tốc cho thấy vật có đường kính lớn hơn chịu lực cản lớn hơn. Kết luận này phù hợp với:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một quả bóng bàn rơi từ trên cao xuống nước. Ban đầu, nó tăng t???c, nhưng sau đó tốc độ tăng chậm dần và cuối cùng đạt tốc độ gần như không đổi. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một chiếc xe ô tô di chuyển trên đường cao tốc chịu lực cản của không khí. Để giảm lực cản này và tiết kiệm nhiên liệu, các nhà thiết kế có thể:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi bơi trong nước, lực cản của nước tác dụng lên cơ thể người phụ thuộc chủ yếu vào:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Xét ba thiết kế cánh máy bay: (A) cánh phẳng, (B) cánh cong lồi mặt trên, (C) cánh có nhiều lỗ nhỏ trên bề mặt. Thiết kế nào hiệu quả nhất trong việc giảm lực cản của không khí và tạo lực nâng khi máy bay bay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với tốc độ giới hạn của một viên bi sắt khi nó rơi trong một chất lỏng có độ nhớt cao hơn (nhưng mật độ không đổi)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu - Đề 09

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì sau đây là yếu tố không ảnh hưởng đến lực cản của chất lưu tác dụng lên một vật chuyển động trong chất lưu đó?

  • A. Hình dạng của vật
  • B. Tốc độ tương đối giữa vật và chất lưu
  • C. Độ nhớt của chất lưu
  • D. Khối lượng của vật

Câu 2: Một quả cầu sắt và một quả cầu gỗ có cùng kích thước được thả rơi đồng thời từ cùng một độ cao trong không khí. Quả cầu nào sẽ chạm đất trước và tại sao?

  • A. Quả cầu gỗ, vì nó nhẹ hơn và ít chịu lực cản không khí hơn.
  • B. Quả cầu sắt, vì trọng lực tác dụng lên nó lớn hơn so với lực cản không khí ở cùng tốc độ.
  • C. Cả hai chạm đất cùng lúc, vì lực cản không khí và trọng lực tác dụng lên chúng cân bằng nhau.
  • D. Không thể xác định nếu không biết độ cao thả rơi.

Câu 3: Một chiếc thuyền chuyển động trên mặt hồ chịu lực cản của nước tỉ lệ với bình phương tốc độ của thuyền. Nếu muốn tăng tốc độ của thuyền lên gấp đôi, lực đẩy của động cơ cần tăng lên bao nhiêu lần để duy trì tốc độ mới?

  • A. 2 lần
  • B. 1,41 lần
  • C. 8 lần
  • D. 4 lần

Câu 4: Vận tốc giới hạn của một vật rơi tự do trong chất lưu đạt được khi nào?

  • A. Khi lực cản của chất lưu đạt giá trị lớn nhất.
  • B. Khi trọng lực tác dụng lên vật bằng không.
  • C. Khi lực cản của chất lưu cân bằng với trọng lực tác dụng lên vật.
  • D. Khi gia tốc của vật đạt giá trị lớn nhất.

Câu 5: Tại sao các vận động viên bơi lội thường cạo lông trên cơ thể?

  • A. Để giảm lực cản của nước khi bơi, giúp tăng tốc độ.
  • B. Để giữ ấm cơ thể trong nước lạnh.
  • C. Để tăng tính thẩm mỹ và chuyên nghiệp.
  • D. Để dễ dàng hơn trong việc mặc đồ bơi.

Câu 6: Trong các thiết kế tàu ngầm, hình dạng khí động học (thuôn dài) đóng vai trò gì?

  • A. Giảm lực cản của nước khi tàu ngầm di chuyển.
  • B. Tăng lực đẩy của nước giúp tàu ngầm di chuyển nhanh hơn.
  • C. Giúp tàu ngầm dễ dàng lặn sâu hơn.
  • D. Tăng khả năng chịu áp suất nước của vỏ tàu.

Câu 7: Một giọt mưa nhỏ và một giọt mưa lớn rơi từ trên trời xuống. Giọt mưa nào sẽ chạm đất với tốc độ lớn hơn (giả sử lực cản không khí đáng kể)?

  • A. Giọt mưa nhỏ, vì nó nhẹ hơn và ít chịu lực cản không khí hơn.
  • B. Giọt mưa lớn, vì tỉ lệ giữa trọng lượng và lực cản của nó lớn hơn.
  • C. Cả hai chạm đất với tốc độ bằng nhau, vì gia tốc trọng trường là như nhau.
  • D. Không thể xác định nếu không biết độ cao đám mây.

Câu 8: Khi một vật chuyển động trong chất lưu, lực cản của chất lưu tác dụng lên vật luôn có hướng như thế nào so với vận tốc của vật?

  • A. Cùng hướng với vận tốc.
  • B. Vuông góc với vận tốc.
  • C. Ngược hướng với vận tốc.
  • D. Hướng bất kỳ, tùy thuộc vào hình dạng vật.

Câu 9: Trong thí nghiệm thả vật rơi trong ống trụ chứa chất lỏng, giai đoạn nào vật chuyển động với gia tốc giảm dần?

  • A. Giai đoạn đầu, khi vật mới bắt đầu rơi.
  • B. Giai đoạn giữa, khi lực cản của chất lưu bắt đầu tăng lên.
  • C. Giai đoạn cuối, khi vật đạt vận tốc giới hạn.
  • D. Trong suốt quá trình rơi, gia tốc không đổi.

Câu 10: Một vận động viên nhảy dù đang rơi với vận tốc giới hạn. Điều gì xảy ra khi người này mở dù?

  • A. Vận tốc giới hạn của người này tăng lên.
  • B. Người này tiếp tục rơi với vận tốc giới hạn cũ.
  • C. Vận tốc giới hạn của người này giảm xuống, và người này chậm dần.
  • D. Người này sẽ ngay lập tức dừng lại trên không.

Câu 11: Để đo độ nhớt của một chất lỏng, người ta thường sử dụng phương pháp thả rơi vật cầu trong chất lỏng đó và đo vận tốc giới hạn của vật. Tại sao vận tốc giới hạn lại liên quan đến độ nhớt?

  • A. Vận tốc giới hạn tỉ lệ nghịch với bình phương độ nhớt.
  • B. Độ nhớt càng lớn, lực cản càng lớn, dẫn đến vận tốc giới hạn càng nhỏ.
  • C. Vận tốc giới hạn không phụ thuộc vào độ nhớt của chất lỏng.
  • D. Độ nhớt chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn đầu của chuyển động, không ảnh hưởng đến vận tốc giới hạn.

Câu 12: Một chiếc xe ô tô chuyển động trên đường cao tốc với tốc độ không đổi. Lực cản không khí tác dụng lên xe là 500N. Công suất tối thiểu mà động cơ xe cần cung cấp để duy trì chuyển động này ở tốc độ 25m/s là bao nhiêu?

  • A. 12.5 kW
  • B. 50 kW
  • C. 12.5 kW
  • D. 20 kW

Câu 13: Trong các môn thể thao dưới nước như lặn, việc sử dụng chân vịt giúp vận động viên di chuyển dễ dàng hơn. Điều này liên quan đến việc thay đổi yếu tố nào của lực cản?

  • A. Độ nhớt của nước.
  • B. Tốc độ của vận động viên.
  • C. Hình dạng của cơ thể.
  • D. Diện tích tiếp xúc với nước (gián tiếp).

Câu 14: Tại sao khi đi xe đạp nhanh, chúng ta cảm thấy gió thổi mạnh vào mặt, mặc dù trời không có gió?

  • A. Do áp suất không khí xung quanh giảm xuống.
  • B. Do vận tốc tương đối giữa cơ thể và không khí tăng lên, tạo ra lực cản.
  • C. Do cơ thể tự tạo ra gió khi chuyển động.
  • D. Đây chỉ là cảm giác chủ quan, không có gió thực sự.

Câu 15: Một vật có hình dạng nào sau đây sẽ chịu lực cản của chất lưu lớn nhất khi chuyển động với cùng tốc độ?

  • A. Hình cầu.
  • B. Hình trụ thon dài.
  • C. Hình hộp chữ nhật dẹt.
  • D. Hình giọt nước.

Câu 16: Trong quá trình rơi của một vật trong chất lưu, lực cản của chất lưu thay đổi như thế nào theo thời gian (tính từ lúc bắt đầu rơi đến khi đạt vận tốc giới hạn)?

  • A. Lực cản không đổi theo thời gian.
  • B. Lực cản tăng dần theo thời gian cho đến khi đạt giá trị không đổi.
  • C. Lực cản giảm dần theo thời gian.
  • D. Lực cản tăng rồi giảm theo thời gian.

Câu 17: Một viên bi sắt được thả rơi vào một bình đựng dầu nhớt và một bình đựng nước. Trong bình nào viên bi sẽ đạt vận tốc giới hạn nhanh hơn và tại sao?

  • A. Trong bình đựng dầu nhớt, vì dầu nhớt đặc hơn.
  • B. Trong bình đựng nước, vì nước loãng hơn.
  • C. Thời gian đạt vận tốc giới hạn như nhau trong cả hai bình.
  • D. Trong bình đựng nước, vì lực cản của nước nhỏ hơn nên gia tốc giảm nhanh hơn.

Câu 18: Để giảm lực cản khi bơi, tư thế nào của cơ thể là hiệu quả nhất?

  • A. Nằm ngang, duỗi thẳng người.
  • B. Đứng thẳng trong nước.
  • C. Nằm sấp, đầu ngẩng cao.
  • D. Cuộn tròn người lại.

Câu 19: Trong công thức tính lực cản của chất lưu $F_c = k.v^n$, giá trị của n phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Khối lượng của vật.
  • B. Tốc độ của vật và đặc tính của chất lưu.
  • C. Hình dạng của vật.
  • D. Gia tốc trọng trường.

Câu 20: Một vật rơi tự do trong không khí. Tại thời điểm nào lực cản của không khí có độ lớn bằng một nửa trọng lực của vật?

  • A. Ngay khi vật bắt đầu rơi.
  • B. Trước khi vật đạt vận tốc giới hạn.
  • C. Khi vật đạt vận tốc giới hạn.
  • D. Sau khi vật đạt vận tốc giới hạn.

Câu 21: So sánh lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc ô tô khi nó di chuyển với tốc độ 60 km/h và khi di chuyển với tốc độ 120 km/h (giả sử các yếu tố khác không đổi và lực cản tỉ lệ bình phương vận tốc).

  • A. Lực cản ở 120 km/h gấp đôi lực cản ở 60 km/h.
  • B. Lực cản ở 120 km/h bằng lực cản ở 60 km/h.
  • C. Lực cản ở 120 km/h gấp bốn lần lực cản ở 60 km/h.
  • D. Lực cản ở 120 km/h bằng một nửa lực cản ở 60 km/h.

Câu 22: Trong các chất lưu sau, chất lưu nào có độ nhớt lớn nhất ở điều kiện thường?

  • A. Nước.
  • B. Không khí.
  • C. Xăng.
  • D. Mật ong.

Câu 23: Một chiếc máy bay đang bay ở độ cao lớn, nơi mật độ không khí rất thấp. Lực cản không khí tác dụng lên máy bay ở độ cao này so với khi bay ở độ cao thấp (mật độ không khí cao hơn) sẽ như thế nào?

  • A. Lớn hơn, vì máy bay bay nhanh hơn ở độ cao lớn.
  • B. Nhỏ hơn, vì mật độ không khí ở độ cao lớn thấp hơn.
  • C. Không đổi, vì lực cản không phụ thuộc vào mật độ không khí.
  • D. Không xác định được, cần biết tốc độ máy bay.

Câu 24: Tại sao các loài chim săn mồi như chim ưng thường có hình dạng cánh thon dài và nhọn?

  • A. Để giảm lực cản không khí, giúp chúng bay nhanh và linh hoạt hơn khi săn mồi.
  • B. Để tăng lực nâng, giúp chúng bay cao hơn.
  • C. Để giữ ấm cho cơ thể khi bay trên cao.
  • D. Để tạo ra tiếng động đặc biệt khi bay, thu hút con mồi.

Câu 25: Xét một vật rơi trong chất lưu. Đồ thị nào sau đây mô tả đúng sự thay đổi của vận tốc theo thời gian từ khi bắt đầu rơi đến khi đạt vận tốc giới hạn?

  • A. Đồ thị là đường thẳng dốc lên.
  • B. Đồ thị là đường thẳng nằm ngang.
  • C. Đồ thị là đường cong dốc lên, sau đó dần nằm ngang.
  • D. Đồ thị là đường cong dốc xuống.

Câu 26: Một quả bóng bàn và một quả bóng golf có cùng kích thước được thả rơi trong không khí. Quả bóng nào sẽ chịu lực cản không khí lớn hơn (giả sử cùng tốc độ)?

  • A. Quả bóng bàn, vì nó nhẹ hơn.
  • B. Quả bóng golf, vì nó nặng hơn.
  • C. Lực cản như nhau, vì kích thước của chúng bằng nhau.
  • D. Lực cản gần như như nhau vì hình dạng và kích thước quyết định lực cản chủ yếu ở cùng tốc độ.

Câu 27: Trong các ứng dụng thực tế, khi nào người ta muốn tăng lực cản của chất lưu?

  • A. Để tăng tốc độ của tàu thuyền.
  • B. Để giảm tốc độ của dù khi nhảy dù.
  • C. Để giảm tiêu thụ nhiên liệu của máy bay.
  • D. Để làm mát động cơ xe.

Câu 28: Một vật chuyển động trong chất lưu với tốc độ nhỏ. Lực cản của chất lưu chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Bình phương tốc độ của vật.
  • B. Khối lượng riêng của chất lưu.
  • C. Tốc độ của vật.
  • D. Diện tích bề mặt vuông góc với chuyển động bình phương.

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra với vận tốc giới hạn của một vật rơi trong chất lưu nếu trọng lượng của vật tăng lên (các yếu tố khác không đổi)?

  • A. Vận tốc giới hạn sẽ tăng lên.
  • B. Vận tốc giới hạn sẽ giảm xuống.
  • C. Vận tốc giới hạn không thay đổi.
  • D. Không đủ thông tin để xác định.

Câu 30: Một chiếc lá cây mỏng và nhẹ rơi từ trên cây xuống đất. Tại sao chiếc lá lại rơi chậm hơn nhiều so với một hòn đá nhỏ?

  • A. Vì lá cây nhẹ hơn và lực hấp dẫn tác dụng lên lá cây nhỏ hơn.
  • B. Vì lá cây có diện tích bề mặt lớn so với trọng lượng, chịu lực cản không khí lớn hơn nhiều so với hòn đá.
  • C. Vì lá cây có màu xanh, hấp thụ ánh sáng và giảm tốc độ rơi.
  • D. Vì hòn đá có hình dạng khí động học tốt hơn lá cây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Điều gì sau đây là yếu tố *không* ảnh hưởng đến lực cản của chất lưu tác dụng lên một vật chuyển động trong chất lưu đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một quả cầu sắt và một quả cầu gỗ có cùng kích thước được thả rơi đồng thời từ cùng một độ cao trong không khí. Quả cầu nào sẽ chạm đất trước và tại sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một chiếc thuyền chuyển động trên mặt hồ chịu lực cản của nước tỉ lệ với bình phương tốc độ của thuyền. Nếu muốn tăng tốc độ của thuyền lên gấp đôi, lực đẩy của động cơ cần tăng lên bao nhiêu lần để duy trì tốc độ mới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Vận tốc giới hạn của một vật rơi tự do trong chất lưu đạt được khi nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tại sao các vận động viên bơi lội thường cạo lông trên cơ thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong các thiết kế tàu ngầm, hình dạng khí động học (thuôn dài) đóng vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một giọt mưa nhỏ và một giọt mưa lớn rơi từ trên trời xuống. Giọt mưa nào sẽ chạm đất với tốc độ lớn hơn (giả sử lực cản không khí đáng kể)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khi một vật chuyển động trong chất lưu, lực cản của chất lưu tác dụng lên vật luôn có hướng như thế nào so với vận tốc của vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong thí nghiệm thả vật rơi trong ống trụ chứa chất lỏng, giai đoạn nào vật chuyển động với gia tốc giảm dần?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một vận động viên nhảy dù đang rơi với vận tốc giới hạn. Điều gì xảy ra khi người này mở dù?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Để đo độ nhớt của một chất lỏng, người ta thường sử dụng phương pháp thả rơi vật cầu trong chất lỏng đó và đo vận tốc giới hạn của vật. Tại sao vận tốc giới hạn lại liên quan đến độ nhớt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một chiếc xe ô tô chuyển động trên đường cao tốc với tốc độ không đổi. Lực cản không khí tác dụng lên xe là 500N. Công suất tối thiểu mà động cơ xe cần cung cấp để duy trì chuyển động này ở tốc độ 25m/s là bao nhiêu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong các môn thể thao dưới nước như lặn, việc sử dụng chân vịt giúp vận động viên di chuyển dễ dàng hơn. Điều này liên quan đến việc thay đổi yếu tố nào của lực cản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Tại sao khi đi xe đạp nhanh, chúng ta cảm thấy gió thổi mạnh vào mặt, mặc dù trời không có gió?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một vật có hình dạng nào sau đây sẽ chịu lực cản của chất lưu lớn nhất khi chuyển động với cùng tốc độ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong quá trình rơi của một vật trong chất lưu, lực cản của chất lưu thay đổi như thế nào theo thời gian (tính từ lúc bắt đầu rơi đến khi đạt vận tốc giới hạn)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một viên bi sắt được thả rơi vào một bình đựng dầu nhớt và một bình đựng nước. Trong bình nào viên bi sẽ đạt vận tốc giới hạn nhanh hơn và tại sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để giảm lực cản khi bơi, tư thế nào của cơ thể là hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong công thức tính lực cản của chất lưu $F_c = k.v^n$, giá trị của n phụ thuộc vào yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một vật rơi tự do trong không khí. Tại thời điểm nào lực cản của không khí có độ lớn bằng một nửa trọng lực của vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: So sánh lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc ô tô khi nó di chuyển với tốc độ 60 km/h và khi di chuyển với tốc độ 120 km/h (giả sử các yếu tố khác không đổi và lực cản tỉ lệ bình phương vận tốc).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong các chất lưu sau, chất lưu nào có độ nhớt lớn nhất ở điều kiện thường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một chiếc máy bay đang bay ở độ cao lớn, nơi mật độ không khí rất thấp. Lực cản không khí tác dụng lên máy bay ở độ cao này so với khi bay ở độ cao thấp (mật độ không khí cao hơn) sẽ như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tại sao các loài chim săn mồi như chim ưng thường có hình dạng cánh thon dài và nhọn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Xét một vật rơi trong chất lưu. Đồ thị nào sau đây mô tả đúng sự thay đổi của vận tốc theo thời gian từ khi bắt đầu rơi đến khi đạt vận tốc giới hạn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một quả bóng bàn và một quả bóng golf có cùng kích thước được thả rơi trong không khí. Quả bóng nào sẽ chịu lực cản không khí lớn hơn (giả sử cùng tốc độ)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong các ứng dụng thực tế, khi nào người ta muốn tăng lực cản của chất lưu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một vật chuyển động trong chất lưu với tốc độ nhỏ. Lực cản của chất lưu chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra với vận tốc giới hạn của một vật rơi trong chất lưu nếu trọng lượng của vật tăng lên (các yếu tố khác không đổi)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Một chiếc lá cây mỏng và nhẹ rơi từ trên cây xuống đất. Tại sao chiếc lá lại rơi chậm hơn nhiều so với một hòn đá nhỏ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu - Đề 10

Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây quyết định độ lớn của lực cản nhớt tác dụng lên một vật chuyển động chậm trong chất lưu?

  • A. Khối lượng riêng của vật
  • B. Gia tốc trọng trường
  • C. Áp suất của chất lưu
  • D. Độ nhớt của chất lưu và kích thước vật

Câu 2: Một quả cầu thép nhỏ rơi tự do trong dầu nhớt. Giai đoạn nào sau đây mô tả đúng nhất chuyển động của quả cầu ngay sau khi thả?

  • A. Nhanh dần, với gia tốc giảm dần
  • B. Nhanh dần đều
  • C. Chậm dần đều
  • D. Chuyển động đều

Câu 3: Hình dạng khí động học (như hình giọt nước) của ô tô hiện đại giúp giảm lực cản nào là chủ yếu khi xe di chuyển trên đường cao tốc?

  • A. Lực cản nhớt
  • B. Lực cản hình dạng
  • C. Lực đẩy Archimedes
  • D. Lực ma sát lăn

Câu 4: Một vận động viên bơi lội muốn tăng tốc độ bơi. Theo kiến thức về lực cản của chất lưu, biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả?

  • A. Giữ cơ thể nằm ngang để giảm diện tích tiếp xúc với nước
  • B. Sử dụng trang phục bơi chuyên dụng bó sát cơ thể
  • C. Mở rộng tối đa diện tích bàn tay khi quạt nước
  • D. Cải thiện kỹ thuật bơi để tạo dòng chảy mượt mà quanh cơ thể

Câu 5: Tại sao khi nhảy dù, vận tốc của người nhảy dù lại đạt đến một giá trị giới hạn và không tăng thêm nữa?

  • A. Do dù đã mở ra tạo lực đẩy ngược chiều trọng lực
  • B. Do lực cản của không khí không đổi theo vận tốc
  • C. Do trọng lực giảm khi người nhảy dù rơi xuống thấp
  • D. Do lực cản của không khí tăng theo vận tốc đến khi cân bằng với trọng lực

Câu 6: Hai vật A và B có cùng hình dạng nhưng kích thước vật A lớn gấp đôi vật B. Khi rơi trong cùng một chất lưu, vận tốc giới hạn của vật nào lớn hơn?

  • A. Vật A
  • B. Vật B
  • C. Vận tốc giới hạn của cả hai vật bằng nhau
  • D. Không thể xác định nếu không biết khối lượng riêng của chất liệu

Câu 7: Phát biểu nào sau đây là SAI khi nói về lực cản của chất lưu?

  • A. Lực cản phụ thuộc vào hình dạng của vật
  • B. Lực cản tăng khi vận tốc của vật tăng (trong một khoảng vận tốc nhất định)
  • C. Lực cản luôn cùng chiều với chuyển động của vật
  • D. Lực cản tồn tại khi vật chuyển động trong chất lỏng hoặc chất khí

Câu 8: Một chiếc lá cây mỏng và một viên bi sắt có cùng kích thước bề mặt rơi từ cùng độ cao trong không khí. Tại sao chiếc lá lại rơi chậm hơn nhiều so với viên bi?

  • A. Do chiếc lá nhẹ hơn nên trọng lực tác dụng lên lá nhỏ hơn
  • B. Do lực cản của không khí tác dụng lên chiếc lá lớn hơn so với viên bi so với trọng lực của chúng
  • C. Do chiếc lá có hình dạng dẹt nên lực cản nhớt lớn hơn
  • D. Do viên bi sắt hút Trái Đất mạnh hơn chiếc lá

Câu 9: Trong thí nghiệm thả vật rơi trong ống trụ chứa chất lỏng, đồ thị nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa vận tốc của vật và thời gian?

  • A. Đường thẳng dốc lên
  • B. Đường thẳng nằm ngang
  • C. Đường cong dốc lên rồi nằm ngang
  • D. Đường cong dốc xuống

Câu 10: Để giảm lực cản của không khí khi thiết kế máy bay, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Hình dạng khí động học của thân và cánh máy bay
  • B. Vật liệu chế tạo máy bay nhẹ nhất có thể
  • C. Động cơ máy bay mạnh mẽ nhất
  • D. Màu sơn máy bay

Câu 11: Một giọt mưa nhỏ và một giọt mưa lớn hơn rơi từ đám mây xuống đất. Giọt mưa nào sẽ chạm đất với vận tốc lớn hơn (giả sử chúng không bị bay hơi đáng kể)?

  • A. Giọt mưa lớn hơn
  • B. Giọt mưa nhỏ hơn
  • C. Cả hai giọt mưa chạm đất với cùng vận tốc
  • D. Không thể xác định nếu không biết độ ẩm không khí

Câu 12: Trong các chất lưu sau, chất lưu nào gây ra lực cản nhớt lớn nhất cho cùng một vật chuyển động với cùng vận tốc?

  • A. Không khí
  • B. Nước
  • C. Dầu ăn
  • D. Mật ong

Câu 13: Một quả bóng bàn và một quả bóng golf có cùng kích thước được thả rơi trong không khí. Quả bóng nào sẽ có vận tốc giới hạn nhỏ hơn?

  • A. Quả bóng bàn
  • B. Quả bóng golf
  • C. Cả hai quả bóng có vận tốc giới hạn bằng nhau
  • D. Không thể xác định nếu không biết chất liệu làm bóng

Câu 14: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc giảm lực cản của chất lưu?

  • A. Thiết kế tàu ngầm có hình dạng thuôn dài
  • B. Vận động viên đua xe đạp cúi người khi tăng tốc
  • C. Áo tắm của vận động viên bơi lội
  • D. Hệ thống phanh ABS trên ô tô

Câu 15: Điều gì xảy ra với lực cản của chất lưu khi vận tốc của vật chuyển động trong chất lưu tăng lên (trong phạm vi vận tốc mà lực cản phụ thuộc vào vận tốc)?

  • A. Lực cản tăng lên
  • B. Lực cản giảm xuống
  • C. Lực cản không đổi
  • D. Lực cản có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào hình dạng vật

Câu 16: Khi một vật đạt đến vận tốc giới hạn trong chất lưu, tổng hợp lực tác dụng lên vật bằng bao nhiêu?

  • A. Bằng trọng lực
  • B. Bằng lực cản
  • C. Bằng không
  • D. Phụ thuộc vào hình dạng vật

Câu 17: Trong công thức tính lực cản nhớt F = -kv, đại lượng "k" phụ thuộc vào yếu tố nào của chất lưu và vật?

  • A. Vận tốc của vật
  • B. Độ nhớt của chất lưu và hình dạng, kích thước vật
  • C. Khối lượng riêng của vật và chất lưu
  • D. Gia tốc trọng trường

Câu 18: Một viên đá nhỏ được ném xuống hồ nước. Sau một thời gian, viên đá chìm xuống đáy hồ với vận tốc không đổi. Điều này chứng tỏ điều gì?

  • A. Viên đá không còn chịu tác dụng của trọng lực
  • B. Lực đẩy Archimedes lớn hơn trọng lực của viên đá
  • C. Lực cản của nước không đáng kể
  • D. Lực cản của nước cân bằng với trọng lực và lực đẩy Archimedes

Câu 19: Để làm sạch dầu loang trên mặt biển, người ta có thể sử dụng các biện pháp khác nhau. Biện pháp nào sau đây có thể liên quan đến việc thay đổi độ nhớt của chất lưu?

  • A. Sử dụng phao quây để cô lập vùng dầu loang
  • B. Thu gom dầu bằng các thiết bị chuyên dụng
  • C. Sử dụng hóa chất phân tán dầu
  • D. Đốt cháy dầu trên mặt biển (có kiểm soát)

Câu 20: Tại sao các loài cá sống ở tầng nước sâu thường có thân hình dẹt và rộng hơn so với các loài cá sống ở gần mặt nước?

  • A. Để tăng khả năng ngụy trang dưới đáy biển
  • B. Để tăng lực cản và ổn định khi di chuyển trong môi trường nước sâu
  • C. Để dễ dàng săn mồi ở đáy biển
  • D. Để thích nghi với áp suất cao ở tầng nước sâu

Câu 21: Xét một vật rơi trong không khí. Trong giai đoạn vận tốc còn nhỏ, lực cản của không khí chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Vận tốc của vật
  • B. Hình dạng của vật
  • C. Diện tích bề mặt của vật
  • D. Khối lượng của vật

Câu 22: Trong các chuyển động sau, chuyển động nào chịu lực cản của chất lưu lớn nhất (giả sử các vật có cùng kích thước và vận tốc)?

  • A. Chuyển động của máy bay trong không khí
  • B. Chuyển động của tàu ngầm trong nước biển
  • C. Chuyển động của cá trong nước ngọt
  • D. Chuyển động của viên bi trong mật ong

Câu 23: Một người thả rơi một tờ giấy. Để tờ giấy rơi nhanh hơn, người đó nên làm gì?

  • A. Gấp tờ giấy làm đôi
  • B. Vo tròn tờ giấy lại
  • C. Tăng khối lượng của tờ giấy bằng cách dán thêm vật nặng
  • D. Không có cách nào để tờ giấy rơi nhanh hơn

Câu 24: Tại sao dầu nhớt được sử dụng trong động cơ ô tô?

  • A. Để tăng lực cản giúp động cơ hoạt động ổn định hơn
  • B. Để làm mát động cơ bằng cách tăng cường đối lưu
  • C. Để bôi trơn các bộ phận chuyển động và giảm ma sát
  • D. Để làm sạch các chất bẩn trong động cơ

Câu 25: Khi thiết kế tàu thủy, phần mũi tàu thường được làm nhọn. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Giảm lực cản của nước khi tàu di chuyển
  • B. Tăng khả năng rẽ sóng của tàu
  • C. Tăng độ ổn định của tàu khi gặp sóng lớn
  • D. Tăng diện tích chứa hàng hóa của tàu

Câu 26: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến vận tốc giới hạn của vật rơi trong chất lưu?

  • A. Hình dạng của vật
  • B. Khối lượng của vật
  • C. Độ nhớt của chất lưu
  • D. Màu sắc của vật

Câu 27: So sánh lực cản của không khí tác dụng lên cùng một người khi đi xe đạp với vận tốc 10 km/h và khi chạy bộ với vận tốc 10 km/h. Trường hợp nào lực cản lớn hơn?

  • A. Khi đi xe đạp
  • B. Khi chạy bộ
  • C. Lực cản trong cả hai trường hợp bằng nhau
  • D. Không thể so sánh nếu không biết khối lượng người

Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra với vận tốc giới hạn của một quả cầu kim loại nếu thả nó trong một chất lỏng có độ nhớt cao hơn?

  • A. Vận tốc giới hạn tăng lên
  • B. Vận tốc giới hạn giảm xuống
  • C. Vận tốc giới hạn không thay đổi
  • D. Vận tốc giới hạn có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào khối lượng riêng chất lỏng

Câu 29: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào KHÔNG sử dụng nguyên tắc giảm lực cản của chất lưu?

  • A. Thiết kế tàu vũ trụ con thoi có hình dạng đặc biệt
  • B. Sử dụng áo bơi liền thân trong thi đấu bơi lội
  • C. Xe đua công thức 1 được thiết kế khí động học
  • D. Sử dụng dù để giảm tốc độ khi nhảy dù

Câu 30: Một vật đang rơi trong chất lưu và đạt vận tốc giới hạn. Nếu tăng khối lượng của vật, điều gì sẽ xảy ra với vận tốc giới hạn mới?

  • A. Vận tốc giới hạn sẽ tăng lên
  • B. Vận tốc giới hạn sẽ giảm xuống
  • C. Vận tốc giới hạn không thay đổi
  • D. Không đủ thông tin để xác định

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Yếu tố nào sau đây quyết định độ lớn của lực cản nhớt tác dụng lên một vật chuyển động chậm trong chất lưu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một quả cầu thép nhỏ rơi tự do trong dầu nhớt. Giai đoạn nào sau đây mô tả đúng nhất chuyển động của quả cầu ngay sau khi thả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hình dạng khí động học (như hình giọt nước) của ô tô hiện đại giúp giảm lực cản nào là chủ yếu khi xe di chuyển trên đường cao tốc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một vận động viên bơi lội muốn tăng tốc độ bơi. Theo kiến thức về lực cản của chất lưu, biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tại sao khi nhảy dù, vận tốc của người nhảy dù lại đạt đến một giá trị giới hạn và không tăng thêm nữa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hai vật A và B có cùng hình dạng nhưng kích thước vật A lớn gấp đôi vật B. Khi rơi trong cùng một chất lưu, vận tốc giới hạn của vật nào lớn hơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phát biểu nào sau đây là SAI khi nói về lực cản của chất lưu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một chiếc lá cây mỏng và một viên bi sắt có cùng kích thước bề mặt rơi từ cùng độ cao trong không khí. Tại sao chiếc lá lại rơi chậm hơn nhiều so với viên bi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong thí nghiệm thả vật rơi trong ống trụ chứa chất lỏng, đồ thị nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa vận tốc của vật và thời gian?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để giảm lực cản của không khí khi thiết kế máy bay, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một giọt mưa nhỏ và một giọt mưa lớn hơn rơi từ đám mây xuống đất. Giọt mưa nào sẽ chạm đất với vận tốc lớn hơn (giả sử chúng không bị bay hơi đáng kể)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong các chất lưu sau, chất lưu nào gây ra lực cản nhớt lớn nhất cho cùng một vật chuyển động với cùng vận tốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một quả bóng bàn và một quả bóng golf có cùng kích thước được thả rơi trong không khí. Quả bóng nào sẽ có vận tốc giới hạn nhỏ hơn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc giảm lực cản của chất lưu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Điều gì xảy ra với lực cản của chất lưu khi vận tốc của vật chuyển động trong chất lưu tăng lên (trong phạm vi vận tốc mà lực cản phụ thuộc vào vận tốc)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi một vật đạt đến vận tốc giới hạn trong chất lưu, tổng hợp lực tác dụng lên vật bằng bao nhiêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong công thức tính lực cản nhớt F = -kv, đại lượng 'k' phụ thuộc vào yếu tố nào của chất lưu và vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một viên đá nhỏ được ném xuống hồ nước. Sau một thời gian, viên đá chìm xuống đáy hồ với vận tốc không đổi. Điều này chứng tỏ điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để làm sạch dầu loang trên mặt biển, người ta có thể sử dụng các biện pháp khác nhau. Biện pháp nào sau đây có thể liên quan đến việc thay đổi độ nhớt của chất lưu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao các loài cá sống ở tầng nước sâu thường có thân hình dẹt và rộng hơn so với các loài cá sống ở gần mặt nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Xét một vật rơi trong không khí. Trong giai đoạn vận tốc còn nhỏ, lực cản của không khí chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong các chuyển động sau, chuyển động nào chịu lực cản của chất lưu lớn nhất (giả sử các vật có cùng kích thước và vận tốc)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một người thả rơi một tờ giấy. Để tờ giấy rơi nhanh hơn, người đó nên làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao dầu nhớt được sử dụng trong động cơ ô tô?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi thiết kế tàu thủy, phần mũi tàu thường được làm nhọn. Mục đích chính của việc này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến vận tốc giới hạn của vật rơi trong chất lưu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: So sánh lực cản của không khí tác dụng lên cùng một người khi đi xe đạp với vận tốc 10 km/h và khi chạy bộ với vận tốc 10 km/h. Trường hợp nào lực cản lớn hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra với vận tốc giới hạn của một quả cầu kim loại nếu thả nó trong một chất lỏng có độ nhớt cao hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào KHÔNG sử dụng nguyên tắc giảm lực cản của chất lưu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vật Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Chuyển động của vật trong chất lưu

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một vật đang rơi trong chất lưu và đạt vận tốc giới hạn. Nếu tăng khối lượng của vật, điều gì sẽ xảy ra với vận tốc giới hạn mới?

Xem kết quả