Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 6: Gender Equality - Reading - Global Success - Đề 01
Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 6: Gender Equality - Reading - Global Success - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khái niệm cốt lõi của "gender equality" (bình đẳng giới) trong xã hội là gì?
- A. Đảm bảo số lượng nam và nữ là ngang nhau trong mọi lĩnh vực công việc.
- B. Đảm bảo mọi cá nhân, bất kể giới tính, đều có quyền, trách nhiệm và cơ hội như nhau.
- C. Ưu tiên phụ nữ trong các vị trí lãnh đạo để bù đắp sự bất bình đẳng trong quá khứ.
- D. Khuyến khích nam giới và phụ nữ tuân thủ các vai trò truyền thống của họ.
Câu 2: Dựa vào ngữ cảnh về bình đẳng giới, "wage gap" (khoảng cách tiền lương) thường đề cập đến vấn đề gì?
- A. Sự khác biệt về số giờ làm việc trung bình giữa nam và nữ.
- B. Sự khác biệt về chức vụ công việc giữa nam và nữ trong một công ty.
- C. Sự khác biệt về mức thu nhập trung bình giữa nam và nữ khi làm công việc tương đương hoặc có cùng trình độ.
- D. Sự khác biệt về tuổi nghỉ hưu theo quy định của pháp luật.
Câu 3: Tại sao "traditional gender roles" (vai trò giới truyền thống) thường được coi là rào cản đối với bình đẳng giới?
- A. Vì chúng khuyến khích nam và nữ làm việc cùng nhau hiệu quả hơn.
- B. Vì chúng gán những giới hạn và kỳ vọng cụ thể dựa trên giới tính, hạn chế sự lựa chọn và cơ hội của cá nhân.
- C. Vì chúng thúc đẩy việc chia sẻ công việc nhà một cách công bằng.
- D. Vì chúng dễ dàng thay đổi theo thời gian.
Câu 4: Cụm từ "glass ceiling" (trần kính) được sử dụng để mô tả một rào cản vô hình ngăn cản một số nhóm, đặc biệt là phụ nữ, đạt đến các cấp bậc cao nhất trong sự nghiệp. Sự tồn tại của "trần kính" gợi ý điều gì về bình đẳng giới?
- A. Bình đẳng giới đã đạt được hoàn toàn tại nơi làm việc.
- B. Cơ hội là ngang nhau cho tất cả mọi người bất kể giới tính.
- C. Đã có tiến bộ đáng kể, nhưng những trở ngại tiềm ẩn vẫn hạn chế sự thăng tiến của phụ nữ.
- D. Nam giới đối mặt với nhiều rào cản hơn phụ nữ trong thăng tiến sự nghiệp.
Câu 5: Đâu là điểm khác biệt chính giữa "gender equality" (bình đẳng giới) và "gender equity" (công bằng giới)?
- A. Chúng có nghĩa hoàn toàn giống nhau.
- B. Bình đẳng là đối xử như nhau, trong khi công bằng là đối xử khác nhau nhưng công bằng để đạt được kết quả tương đương.
- C. Bình đẳng tập trung vào quyền, trong khi công bằng tập trung vào trách nhiệm.
- D. Bình đẳng nói về quá khứ, công bằng nói về tương lai.
Câu 6: Tăng cường khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng cho trẻ em gái ở các nước đang phát triển có khả năng mang lại hiệu quả nào đối với bình đẳng giới?
- A. Sẽ làm cho trẻ em gái khó tìm được việc làm hơn.
- B. Sẽ làm giảm sự tham gia của họ vào đời sống công cộng.
- C. Sẽ trao quyền cho họ bằng kiến thức và kỹ năng, tăng cơ hội độc lập và đóng góp cho xã hội.
- D. Sẽ buộc họ phải tuân theo các vai trò truyền thống.
Câu 7: Phong trào "suffragette" (phụ nữ đòi quyền bầu cử) chủ yếu tập trung vào việc đạt được quyền cụ thể nào cho phụ nữ?
- A. Quyền sở hữu tài sản.
- B. Quyền được trả lương ngang nhau.
- C. Quyền được đi học.
- D. Quyền được bỏ phiếu (bầu cử).
Câu 8: "Empowerment" (trao quyền) trong bối cảnh bình đẳng giới có nghĩa là gì?
- A. Đưa ra quyết định thay cho họ.
- B. Hạn chế khả năng tiếp cận nguồn lực của họ.
- C. Cung cấp cho họ các kỹ năng, kiến thức và cơ hội để họ có thể đưa ra quyết định và kiểm soát cuộc sống của mình.
- D. Chỉ cho họ biết nên làm những công việc gì.
Câu 9: An và Bình làm cùng một công việc với trình độ và kinh nghiệm như nhau. An được trả lương thấp hơn Bình 10%. Tình huống này là một ví dụ rõ ràng về:
- A. Công bằng giới (Gender equity).
- B. Bình đẳng giới (Gender equality).
- C. Phân biệt đối xử giới (Gender discrimination).
- D. Hành động khẳng định (Affirmative action).
Câu 10: Một báo cáo cho thấy phụ nữ chiếm 60% số sinh viên tốt nghiệp đại học nhưng chỉ 30% các vị trí quản lý cấp cao trong một quốc gia. Sự chênh lệch này nhiều khả năng gợi ý điều gì?
- A. Phụ nữ kém đủ tiêu chuẩn hơn cho các vai trò cấp cao.
- B. Nam giới quan tâm đến các vai trò cấp cao hơn.
- C. Có những rào cản mang tính hệ thống ngăn cản phụ nữ đủ tiêu chuẩn đạt đến các vị trí cấp cao.
- D. Hệ thống giáo dục đang thất bại với nam giới.
Câu 11: Nghèo đói ảnh hưởng đến phụ nữ một cách không cân xứng trên toàn cầu. Điều này thường là do các "barriers" (rào cản) mang tính hệ thống và văn hóa hạn chế khả năng tiếp cận tài nguyên và cơ hội của họ. Từ "barriers" trong câu này có nghĩa là gì?
- A. Cơ hội.
- B. Trở ngại hoặc khó khăn ngăn cản sự tiến bộ.
- C. Hệ thống hỗ trợ.
- D. Lợi thế.
Câu 12: Nhận định: "Chỉ riêng luật pháp là đủ để đạt được bình đẳng giới." Tại sao nhận định này có thể không đầy đủ hoặc không chính xác?
- A. Vì luật pháp không cần thiết cho bình đẳng.
- B. Vì thái độ văn hóa và chuẩn mực xã hội cũng cần phải thay đổi.
- C. Vì chỉ có những thay đổi kinh tế mới quan trọng.
- D. Vì nam và nữ về cơ bản là khác nhau.
Câu 13: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "gender equity" (công bằng giới)?
- A. Cho tất cả học sinh cùng một số tiền như nhau để mua bữa trưa.
- B. Cung cấp hỗ trợ tài chính bổ sung cho học sinh từ các gia đình có thu nhập thấp để mua đồ dùng học tập.
- C. Cho tất cả học sinh cùng một bài tập về nhà.
- D. Có số lượng nam và nữ bằng nhau trong một lớp học.
Câu 14: Các tổ chức như Liên Hợp Quốc và ILO "advocate" (ủng hộ) bình đẳng giới trên toàn thế giới. "Advocate" cho điều gì đó có nghĩa là gì?
- A. Phản đối nó.
- B. Bỏ qua nó.
- C. Công khai hỗ trợ hoặc khuyến nghị nó.
- D. Nghiên cứu nó một cách bí mật.
Câu 15: Công việc chăm sóc không lương (như trông con và làm việc nhà), vốn thường do phụ nữ đảm nhiệm không cân xứng, ảnh hưởng đến bình đẳng giới trong lực lượng lao động như thế nào?
- A. Giúp phụ nữ thăng tiến trong sự nghiệp nhanh hơn.
- B. Cho phép phụ nữ tập trung hoàn toàn vào công việc được trả lương của họ.
- C. Hạn chế thời gian và năng lượng mà phụ nữ có sẵn cho công việc được trả lương và phát triển sự nghiệp.
- D. Không có tác động đến cuộc sống chuyên nghiệp của họ.
Câu 16: Việc các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc có các mục tiêu và chương trình cụ thể dành riêng cho bình đẳng giới (như SDG 5) gợi ý điều gì về vấn đề này?
- A. Đây là vấn đề chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển.
- B. Đây là một vấn đề phức tạp, phổ biến với tầm quan trọng toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế.
- C. Đây là một vấn đề nhỏ không cần nhiều sự chú ý.
- D. Đây là vấn đề chỉ có thể được giải quyết bởi từng quốc gia làm việc độc lập.
Câu 17: Tiếp cận bình đẳng với giáo dục và đào tạo mang lại cho phụ nữ nhiều "opportunities" (cơ hội) hơn để có việc làm tốt hơn. Từ "opportunities" trong câu này đồng nghĩa với từ nào?
- A. Những khó khăn.
- B. Cơ hội hoặc khả năng.
- C. Những trở ngại.
- D. Những trách nhiệm.
Câu 18: Chính sách nào sau đây hướng tới việc giải quyết trực tiếp vấn đề bất bình đẳng về số lượng phụ nữ trong các vai trò lãnh đạo tại các công ty?
- A. Tăng tuổi nghỉ hưu cho nam giới.
- B. Thực hiện hạn ngạch hoặc mục tiêu về số lượng nữ giới trong ban lãnh đạo.
- C. Tài trợ cho các dịch vụ chăm sóc trẻ em.
- D. Thúc đẩy các vai trò gia đình truyền thống.
Câu 19: Ngoài việc giành quyền bầu cử, mục tiêu rộng lớn hơn của phong trào phụ nữ đòi quyền bầu cử trong việc thách thức các chuẩn mực hiện có là gì?
- A. Kiểm soát nam giới.
- B. Thách thức quan niệm rằng phụ nữ kém năng lực hoặc ít xứng đáng với các quyền chính trị hơn nam giới.
- C. Bắt buộc phụ nữ phải đi bầu cử.
- D. Giảm số lượng cử tri nam.
Câu 20: Đạt được bình đẳng giới đầy đủ đối mặt với nhiều "challenges" (thách thức), bao gồm sự phản kháng về văn hóa và chênh lệch kinh tế. "Challenges" ở đây có nghĩa là gì?
- A. Những nhiệm vụ dễ dàng.
- B. Những vấn đề hoặc khó khăn.
- C. Những thành tựu.
- D. Những thỏa thuận.
Câu 21: Nếu một xã hội coi trọng sự đóng góp của một phụ huynh ở nhà chăm sóc gia đình (bất kể giới tính) ngang bằng với một người đi làm được trả lương, xã hội đó đang thể hiện nguyên tắc nào?
- A. Phân biệt đối xử.
- B. Đối xử không công bằng.
- C. Công nhận giá trị của các vai trò và đóng góp khác nhau, điều quan trọng cho công bằng giới.
- D. Hạn chế tự do cá nhân.
Câu 22: Phụ nữ đã có những "contributions" (đóng góp) đáng kể cho khoa học và công nghệ trong suốt lịch sử, mặc dù đối mặt với nhiều trở ngại. "Contributions" trong câu này có nghĩa là gì?
- A. Những vấn đề họ đã tạo ra.
- B. Những điều họ đã cho hoặc làm để giúp đạt được điều gì đó.
- C. Những quy tắc họ đã phá vỡ.
- D. Tiền lương họ đã kiếm được.
Câu 23: Từ góc độ kinh tế, tại sao thúc đẩy bình đẳng giới trong lực lượng lao động thường được coi là có lợi cho một quốc gia?
- A. Nó làm giảm quy mô lực lượng lao động tổng thể.
- B. Nó hạn chế sự cạnh tranh việc làm.
- C. Nó tận dụng toàn bộ nguồn nhân tài, có khả năng thúc đẩy năng suất và đổi mới.
- D. Nó làm giảm chi tiêu của người tiêu dùng.
Câu 24: Mọi cá nhân, bất kể giới tính, đều có "potential" (tiềm năng) để đạt được những điều lớn lao nếu được trao cơ hội. "Potential" ở đây có nghĩa là gì?
- A. Những thành tựu trong quá khứ.
- B. Những hạn chế hiện có.
- C. Khả năng phát triển hoặc đạt được điều gì đó trong tương lai.
- D. Mức lương hiện tại.
Câu 25: Một người lập luận rằng phụ nữ vốn dĩ kém phù hợp với các vai trò lãnh đạo hơn nam giới. Dựa trên các nguyên tắc của bình đẳng giới, vấn đề chính với lập luận này là gì?
- A. Nó được hỗ trợ bởi bằng chứng khoa học.
- B. Nó dựa vào định kiến có hại thay vì năng lực cá nhân và cơ hội bình đẳng.
- C. Nó chỉ áp dụng ở một số quốc gia nhất định.
- D. Nó là một sự thật được chấp nhận rộng rãi.
Câu 26: Xã hội thường gán những "roles" (vai trò) cụ thể cho nam và nữ, ảnh hưởng đến kỳ vọng về hành vi và trách nhiệm của họ. "Roles" trong bối cảnh này có nghĩa là gì?
- A. Các diễn viên trong một vở kịch.
- B. Các chức năng hoặc phần mà ai đó thực hiện trong một hệ thống.
- C. Các khoản đầu tư tài chính.
- D. Các loại thức ăn.
Câu 27: Trong một gia đình, tình huống nào thể hiện rõ nhất sự chuyển động hướng tới bình đẳng giới?
- A. Người phụ nữ làm tất cả việc nấu ăn và dọn dẹp vì đó là "việc của cô ấy".
- B. Người đàn ông làm tất cả công việc bên ngoài, và người phụ nữ làm tất cả công việc bên trong nhà.
- C. Các công việc nhà và trách nhiệm chăm sóc con cái được chia sẻ dựa trên sự sẵn có và thỏa thuận, không dựa trên giới tính.
- D. Một người làm mọi thứ trong khi người kia thư giãn.
Câu 28: "Respect" (tôn trọng) lẫn nhau giữa các giới là nền tảng để đạt được một xã hội thực sự bình đẳng. "Respect" trong bối cảnh này có nghĩa là gì?
- A. Bỏ qua sự khác biệt.
- B. Đối xử với ai đó bằng sự ngưỡng mộ và xem xét đến cảm xúc, quyền lợi và khả năng của họ.
- C. Luôn đồng ý với ai đó.
- D. Cạnh tranh với ai đó.
Câu 29: Nếu một quốc gia cho thấy tiến bộ đáng kể trong việc thu hẹp khoảng cách giới trong giáo dục nhưng lại tụt hậu xa trong đại diện chính trị, mô hình này gợi ý điều gì về những thách thức đối với bình đẳng giới ở đó?
- A. Giáo dục là yếu tố duy nhất cần thiết cho bình đẳng chính trị.
- B. Các rào cản đối với bình đẳng giới có thể đặc thù cho các lĩnh vực khác nhau (như chính trị so với giáo dục) và đòi hỏi các giải pháp có mục tiêu.
- C. Tiến bộ ở một lĩnh vực tự động dẫn đến tiến bộ ở tất cả các lĩnh vực khác.
- D. Đại diện chính trị không quan trọng đối với bình đẳng giới.
Câu 30: Nhiều phụ nữ trên khắp thế giới đang làm việc chăm chỉ để "achieve" (đạt được) mục tiêu của mình mặc dù đối mặt với nhiều hình thức phân biệt đối xử. Từ "achieve" trong câu này đồng nghĩa với từ nào?
- A. Thất bại.
- B. Từ bỏ.
- C. Đạt được hoặc hoàn thành thành công.
- D. Tránh né.