Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 10: Ecotourism - Reading - Global Success - Đề 02
Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 10: Ecotourism - Reading - Global Success - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi. Ecotourism is defined as responsible travel to natural areas that conserves the environment and improves the well-being of local people. Based on this definition, which activity is LEAST likely to be considered ecotourism?
- A. Tham gia trồng cây gây rừng trong chuyến đi.
- B. Mua đồ lưu niệm sản xuất bởi người dân địa phương.
- C. Quan sát động vật hoang dã từ xa dưới sự hướng dẫn của chuyên gia.
- D. Tham gia tour săn bắn động vật quý hiếm.
Câu 2: Một nguyên tắc cốt lõi của du lịch sinh thái (ecotourism) là giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường. Hành động nào sau đây của du khách thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?
- A. Sử dụng chai nước và túi vải tái sử dụng thay vì đồ nhựa dùng một lần.
- B. Chụp ảnh với động vật hoang dã ở cự ly gần.
- C. Tham gia các hoạt động giải trí ồn ào trong khu bảo tồn thiên nhiên.
- D. Thu thập đá và thực vật từ môi trường tự nhiên làm kỷ niệm.
Câu 3: Lợi ích kinh tế của du lịch sinh thái đối với cộng đồng địa phương thường được thể hiện qua việc tạo việc làm và thu nhập. Tình huống nào sau đây minh họa tốt nhất lợi ích này?
- A. Một công ty du lịch lớn từ thành phố xây dựng một khách sạn sang trọng và thuê nhân viên từ nơi khác đến làm việc.
- B. Du khách mua sắm tại các cửa hàng miễn thuế ở sân bay trước khi về nước.
- C. Một khu nghỉ dưỡng sinh thái đào tạo và thuê người dân bản địa làm hướng dẫn viên, đầu bếp và nhân viên phục vụ.
- D. Chính phủ đầu tư xây dựng đường cao tốc mới đi qua khu vực du lịch sinh thái.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau: "Ecotourism projects often involve educating visitors about the importance of conservation and local culture. This helps create a deeper connection between tourists and the places they visit, encouraging more responsible behavior." Đoạn văn này tập trung làm rõ lợi ích nào của du lịch sinh thái?
- A. Lợi ích kinh tế trực tiếp.
- B. Lợi ích về giáo dục và nâng cao nhận thức.
- C. Lợi ích về cơ sở hạ tầng.
- D. Lợi ích về y tế cộng đồng.
Câu 5: Thuật ngữ "greenwashing" (tẩy xanh) trong lĩnh vực du lịch sinh thái đề cập đến hành vi nào?
- A. Các công ty du lịch áp dụng nghiêm ngặt các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
- B. Các tổ chức chứng nhận du lịch sinh thái hoạt động minh bạch.
- C. Khách du lịch tích cực tham gia vào các hoạt động bảo tồn.
- D. Các doanh nghiệp quảng cáo dịch vụ của mình là thân thiện với môi trường nhưng thực tế không đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững.
Câu 6: Đọc đoạn văn sau: "Unlike mass tourism, which often concentrates large numbers of tourists in a few popular spots, leading to overcrowding and environmental degradation, ecotourism typically focuses on smaller groups visiting more sensitive areas with minimal impact." Sự khác biệt chính giữa du lịch sinh thái và du lịch đại trà được nhấn mạnh ở đây là gì?
- A. Quy mô đoàn khách và mức độ tác động lên môi trường.
- B. Giá cả của chuyến đi.
- C. Loại hình phương tiện di chuyển được sử dụng.
- D. Thời gian kéo dài của chuyến đi.
Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất của du lịch sinh thái là đảm bảo tính bền vững lâu dài. Điều nào sau đây là yếu tố quan trọng nhất để đạt được sự bền vững trong một dự án du lịch sinh thái?
- A. Thu hút càng nhiều du khách càng tốt.
- B. Sự tham gia và ủng hộ tích cực của cộng đồng địa phương.
- C. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại như sân bay và đường cao tốc.
- D. Tập trung quảng bá trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
Câu 8: Khi tham gia du lịch sinh thái, du khách được khuyến khích tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương. Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng này?
- A. Mặc trang phục hở hang khi thăm các địa điểm tôn giáo.
- B. Chụp ảnh người dân địa phương mà không xin phép.
- C. Học một vài câu chào hỏi cơ bản bằng ngôn ngữ địa phương.
- D. Mặc cả quyết liệt khi mua hàng của người bán rong.
Câu 9: Đọc đoạn văn: "Conservation efforts are crucial for ecotourism destinations. This involves protecting wildlife habitats, preserving natural landscapes, and managing resources responsibly." Đoạn văn này làm rõ khía cạnh nào của du lịch sinh thái?
- A. Vai trò của bảo tồn môi trường.
- B. Vai trò của giáo dục du khách.
- C. Vai trò của lợi ích kinh tế.
- D. Vai trò của văn hóa địa phương.
Câu 10: Một khu nghỉ dưỡng quảng cáo là "eco-friendly" vì họ sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, họ vẫn sử dụng một lượng lớn nhựa dùng một lần, không có chương trình tái chế và thải nước thải trực tiếp ra sông. Đây là ví dụ về gì?
- A. Du lịch bền vững.
- B. Greenwashing (tẩy xanh).
- C. Du lịch cộng đồng.
- D. Du lịch mạo hiểm.
Câu 11: Đọc đoạn văn: "The success of many ecotourism initiatives depends heavily on the active involvement of local communities. When locals are included in the planning and management, they are more likely to support conservation efforts and ensure the project"s long-term viability." Đoạn văn này nhấn mạnh yếu tố nào quyết định sự thành công của du lịch sinh thái?
- A. Số lượng du khách quốc tế.
- B. Quy mô vốn đầu tư.
- C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
- D. Sự tham gia của cộng đồng địa phương.
Câu 12: Du lịch sinh thái không chỉ là bảo vệ môi trường mà còn là cải thiện đời sống của người dân địa phương. Điều nào sau đây KHÔNG phải là cách du lịch sinh thái có thể cải thiện đời sống cộng đồng?
- A. Khuyến khích người dân địa phương di dời để nhường chỗ cho các khu nghỉ dưỡng lớn.
- B. Cung cấp việc làm ổn định và công bằng.
- C. Hỗ trợ các dự án phát triển cộng đồng như trường học, trạm y tế.
- D. Tạo cơ hội để người dân bán các sản phẩm thủ công truyền thống.
Câu 13: Từ "conserves" trong định nghĩa du lịch sinh thái ("conserves the environment") có nghĩa gần nhất với từ nào?
- A. destroys
- B. protects
- C. pollutes
- D. ignores
Câu 14: Đọc đoạn văn: "One challenge for ecotourism is managing visitor numbers. Too many tourists, even those with good intentions, can still cause damage to fragile ecosystems through cumulative impact." Đoạn văn này nêu bật thách thức nào của du lịch sinh thái?
- A. Thiếu vốn đầu tư.
- B. Thiếu sự quan tâm từ du khách.
- C. Quản lý số lượng du khách để tránh quá tải.
- D. Cạnh tranh với các loại hình du lịch khác.
Câu 15: Một khu vực đang phát triển du lịch dựa vào vẻ đẹp tự nhiên và văn hóa bản địa. Để đảm bảo dự án này đi theo hướng du lịch sinh thái, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu trong quy hoạch?
- A. Đánh giá tác động môi trường và xã hội trước khi xây dựng.
- B. Xây dựng các khu mua sắm lớn để thu hút du khách.
- C. Giảm giá vé tham quan để tăng số lượng khách.
- D. Tổ chức các lễ hội lớn có sử dụng pháo hoa.
Câu 16: Đọc đoạn văn: "Ecotourism often involves activities like hiking, bird watching, and visiting local villages. These activities are designed to minimize disturbance to wildlife and habitats while providing authentic experiences." Các hoạt động được liệt kê trong đoạn văn có đặc điểm chung nào?
- A. Tốn kém chi phí.
- B. Hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên.
- C. Yêu cầu thiết bị chuyên dụng.
- D. Chỉ phù hợp với khách du lịch trẻ tuổi.
Câu 17: Từ "well-being" trong định nghĩa du lịch sinh thái ("improves the well-being of local people") đề cập đến điều gì?
- A. Chỉ sức khỏe thể chất.
- B. Chỉ sự giàu có về vật chất.
- C. Trạng thái hạnh phúc, sức khỏe và thịnh vượng nói chung.
- D. Chỉ việc làm và thu nhập.
Câu 18: Tại sao việc giáo dục du khách lại quan trọng trong du lịch sinh thái?
- A. Giúp họ hiểu rõ hơn về môi trường và văn hóa, từ đó hành động có trách nhiệm hơn.
- B. Để bán được nhiều tour hơn.
- C. Để kéo dài thời gian chuyến đi.
- D. Để tăng chi phí cho chuyến đi.
Câu 19: Đọc đoạn văn: "Many successful ecotourism destinations have strong regulations in place to protect natural resources. These might include limits on visitor numbers, designated trails, and strict rules against disturbing wildlife or taking souvenirs from nature." Đoạn văn này mô tả biện pháp nào để bảo vệ môi trường trong du lịch sinh thái?
- A. Tăng cường quảng cáo.
- B. Xây dựng thêm khách sạn.
- C. Tổ chức nhiều hoạt động giải trí.
- D. Áp dụng các quy định và giới hạn chặt chẽ.
Câu 20: Một dự án du lịch sinh thái ở vùng núi yêu cầu du khách sử dụng nhà vệ sinh khô, hạn chế dùng nước nóng và mang rác thải của mình về. Mục đích chính của các quy định này là gì?
- A. Giảm thiểu tác động lên môi trường địa phương (nước, đất).
- B. Tiết kiệm chi phí cho khu nghỉ dưỡng.
- C. Làm cho chuyến đi trở nên thử thách hơn.
- D. Tuân thủ quy định của chính phủ.
Câu 21: Từ "fragile" trong cụm từ "fragile ecosystems" (đoạn ở Câu 14) có nghĩa gần nhất với từ nào?
- A. strong
- B. large
- C. vulnerable
- D. common
Câu 22: Đọc đoạn văn: "Many ecotourism operators work directly with conservation organizations to fund research, habitat restoration, or anti-poaching efforts. This partnership demonstrates a commitment beyond just minimizing their own footprint." Đoạn văn này mô tả khía cạnh nào của du lịch sinh thái?
- A. Đóng góp tích cực vào công tác bảo tồn.
- B. Tập trung vào lợi nhuận.
- C. Chỉ quan tâm đến trải nghiệm của du khách.
- D. Thiếu sự hợp tác với các tổ chức khác.
Câu 23: Một du khách tham gia chuyến đi đến rừng Amazon. Thay vì ở khách sạn lớn, họ chọn ở cùng một gia đình bản địa, học cách làm đồ thủ công truyền thống và tham gia thu gom rác dọc bờ sông cùng người dân. Hành động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của du lịch sinh thái?
- A. Chỉ bảo vệ môi trường.
- B. Cải thiện đời sống và tôn trọng văn hóa địa phương.
- C. Giảm thiểu chi phí chuyến đi.
- D. Tăng số lượng ảnh đẹp.
Câu 24: Để một điểm đến du lịch sinh thái thực sự bền vững, cần có sự cân bằng giữa các yếu tố môi trường, xã hội và kinh tế. Điều nào sau đây thể hiện sự mất cân bằng và có thể gây hại cho điểm đến?
- A. Lợi nhuận từ du lịch được tái đầu tư vào bảo tồn và giáo dục cộng đồng.
- B. Người dân địa phương được đào tạo và có việc làm tốt trong ngành du lịch.
- C. Lượng khách tăng đột biến dẫn đến ô nhiễm và quá tải cơ sở hạ tầng địa phương.
- D. Du khách được khuyến khích mua sản phẩm thủ công từ các hợp tác xã địa phương.
Câu 25: Từ "plausible" trong ngữ cảnh miêu tả "phương án nhiễu có tính hợp lý (plausible)" nghĩa là gì?
- A. Rất khó xảy ra.
- B. Có vẻ hợp lý, có thể đúng.
- C. Hoàn toàn sai.
- D. Không liên quan.
Câu 26: Đọc đoạn văn: "Certification programs play a vital role in helping travelers identify genuine ecotourism operators, as they provide independent verification of a business"s environmental and social practices. However, the cost of certification can be a barrier for small, local businesses." Đoạn văn này thảo luận về vai trò và thách thức nào của các chương trình chứng nhận trong du lịch sinh thái?
- A. Giúp du khách nhận biết doanh nghiệp "xanh" nhưng chi phí là rào cản cho doanh nghiệp nhỏ.
- B. Bắt buộc đối với tất cả doanh nghiệp du lịch sinh thái.
- C. Không cần thiết vì du khách có thể tự đánh giá.
- D. Chỉ dành cho các tập đoàn du lịch lớn.
Câu 27: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về mục tiêu giữa du lịch sinh thái và du lịch giải trí đơn thuần?
- A. Du lịch sinh thái luôn đắt hơn.
- B. Du lịch giải trí luôn có nhiều hoạt động hơn.
- C. Du lịch sinh thái chú trọng bảo tồn và lợi ích cộng đồng bên cạnh trải nghiệm của du khách.
- D. Du lịch giải trí chỉ diễn ra ở các thành phố lớn.
Câu 28: Từ "verify" trong ngữ cảnh "independent verification" (đoạn ở Câu 26) có nghĩa là gì?
- A. Xác minh, kiểm chứng tính chính xác.
- B. Quảng cáo.
- C. Thay đổi.
- D. Phê bình.
Câu 29: Một khu bảo tồn thiên nhiên đang cân nhắc mở cửa cho du lịch sinh thái. Để làm điều này một cách có trách nhiệm, bước đầu tiên quan trọng nhất nên là gì?
- A. Xây dựng ngay các bungalow cho khách du lịch.
- B. Thuê nhân viên từ các thành phố lớn.
- C. Quảng cáo rầm rộ trên mạng xã hội.
- D. Tiến hành đánh giá tác động môi trường và tham vấn cộng đồng địa phương.
Câu 30: Đọc đoạn văn: "The growth of ecotourism globally indicates a rising awareness among travelers about the impact of their trips. However, this growth also puts pressure on destinations to manage tourism sustainably and avoid the pitfalls of mass tourism." Đoạn văn này chỉ ra điều gì về xu hướng phát triển du lịch sinh thái?
- A. Du lịch sinh thái đang suy thoái.
- B. Du lịch sinh thái đang tăng trưởng, đi kèm với cả cơ hội và thách thức.
- C. Du lịch sinh thái đã giải quyết hết các vấn đề môi trường.
- D. Du lịch sinh thái không khác biệt nhiều so với du lịch đại trà.