Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 10: Lifestyles - Phonetics and Speaking - Explore New Worlds - Đề 02
Trắc Nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 10: Lifestyles - Phonetics and Speaking - Explore New Worlds - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. peacef**u**l
- B. r**u**ral
- C. s**u**rvive
- D. c**u**lture
Câu 2: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. b**e**nefits
- B. h**e**althy
- C. str**e**ssed
- D. m**e**ntal
Câu 3: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. traditio**n**al
- B. moder**n**
- C. urba**n**
- D. conversatio**n**
Câu 4: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. explor**ed**
- B. liv**ed**
- C. practic**ed**
- D. shar**ed**
Câu 5: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
- A. urban
- B. rural
- C. modern
- D. survive
Câu 6: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
- A. traditional
- B. lifestyle
- C. healthy
- D. benefit
Câu 7: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
- A. advantage
- B. disadvantage
- C. cultural
- D. physical
Câu 8: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
- A. explore
- B. maintain
- C. routine
- D. prefer
Câu 9: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
- A. community
- B. important
- C. expensive
- D. activity
Câu 10: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
- A. different
- B. difficult
- C. popular
- D. convenient
Câu 11: Trong một cuộc thảo luận về lối sống, khi bạn muốn giới thiệu một ý kiến trái ngược với điều vừa được nói, bạn nên dùng cụm từ nào sau đây?
- A. In addition...
- B. On the other hand...
- C. For example...
- D. Similarly...
Câu 12: Lan và Mai đang nói chuyện về việc sống ở thành phố. Lan nói: "I think living in the city is very exciting because there are always new things to do." Mai muốn bày tỏ sự đồng ý. Câu trả lời nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. I don"t think so.
- B. That"s not true.
- C. I totally agree with you.
- D. Maybe, but I prefer the countryside.
Câu 13: Bạn đang hỏi một người bạn về thói quen tập thể dục của họ. Câu hỏi nào sau đây là tự nhiên và phù hợp nhất?
- A. How often do you exercise?
- B. Do you exercise how often?
- C. You exercise often, right?
- D. Tell me about your exercise.
Câu 14: Đoạn hội thoại: A: "Living in a small village must be boring, isn"t it?" B: "Well, _______. There"s a strong sense of community and peace that you don"t find in big cities." Chọn cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
- A. I agree completely.
- B. I see your point, but I disagree.
- C. That"s exactly how I feel.
- D. You"re absolutely right.
Câu 15: Khi thảo luận về ưu điểm của một lối sống lành mạnh, bạn muốn nhấn mạnh rằng nó giúp cải thiện cả sức khỏe thể chất và tinh thần. Bạn nên sử dụng từ nối nào để kết nối hai ý này?
- A. as well as
- B. instead of
- C. despite
- D. unless
Câu 16: Bạn đang mô tả lối sống của một người luôn bận rộn, vội vã và có nhiều áp lực. Từ nào sau đây miêu tả chính xác nhất lối sống đó?
- A. peaceful
- B. leisurely
- C. hectic
- D. simple
Câu 17: Trong đoạn hội thoại: A: "Eating fast food everyday isn"t good for your health." B: "Absolutely. It can lead to many health problems in the long run." Câu trả lời của B thể hiện chức năng giao tiếp nào?
- A. Expressing strong agreement
- B. Expressing disagreement
- C. Asking for clarification
- D. Making a suggestion
Câu 18: Khi so sánh lối sống ở nông thôn và thành thị, bạn nói: "Living in the countryside is quieter; ______, life in the city is much more exciting." Chọn từ nối phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
- A. similarly
- B. therefore
- C. in addition
- D. in contrast
Câu 19: Bạn muốn hỏi ý kiến bạn bè về một lối sống tối giản (minimalist lifestyle). Câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tell me about minimalist lifestyle.
- B. What do you think about a minimalist lifestyle?
- C. Is a minimalist lifestyle good?
- D. You like minimalist lifestyle, don"t you?
Câu 20: Đọc đoạn văn sau và chọn câu kết luận phù hợp nhất: "Maintaining a healthy lifestyle involves several key aspects: regular exercise, a balanced diet, sufficient sleep, and managing stress. Each of these elements plays a vital role in promoting overall well-being. Ignoring any one of them can have negative consequences for your health. ______"
- A. Therefore, a holistic approach to health is essential for a better life.
- B. In conclusion, exercise is the most important thing.
- C. To sum up, you should eat healthy food.
- D. However, it is difficult to maintain a healthy lifestyle.
Câu 21: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. c**ea**se
- B. p**ea**ceful
- C. id**ea**
- D. incr**ea**se
Câu 22: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. lifestyl**es**
- B. advantag**es**
- C. challeng**es**
- D. habit**s**
Câu 23: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
- A. convenience
- B. independent
- C. environment
- D. reliable
Câu 24: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
- A. healthy
- B. stressful
- C. improve
- D. typical
Câu 25: Bạn đang thảo luận về lợi ích của việc sống ở một nơi yên tĩnh. Bạn muốn thêm một ý nữa. Câu nào sau đây sử dụng từ nối phù hợp để thêm thông tin?
- A. Furthermore, it often has less pollution.
- B. However, it can be lonely.
- C. As a result, you might feel bored.
- D. Despite the quietness, it"s expensive.
Câu 26: Đoạn hội thoại: A: "I find it hard to stick to a healthy diet." B: "____________. Maybe try planning your meals in advance?" Chọn câu đáp phù hợp nhất để bày tỏ sự thông cảm và đưa ra gợi ý.
- A. That"s not my problem.
- B. You should try harder.
- C. I know what you mean.
- D. That"s a bad idea.
Câu 27: Bạn đang mô tả lối sống của một bộ tộc vùng sâu vùng xa vẫn giữ nguyên phong tục tập quán của tổ tiên. Từ nào sau đây miêu tả chính xác nhất lối sống đó?
- A. modern
- B. traditional
- C. urban
- D. minimalist
Câu 28: Khi kết thúc cuộc thảo luận về các lối sống khác nhau, bạn muốn tóm tắt lại các điểm chính. Cụm từ nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu câu tóm tắt?
- A. In summary...
- B. Next point...
- C. On the contrary...
- D. Another thing is...
Câu 29: Đọc câu sau: "Although the city offers many opportunities, living costs are often very high." Từ "Although" trong câu này được dùng để thể hiện chức năng giao tiếp nào?
- A. Adding information
- B. Showing contrast
- C. Giving a reason
- D. Showing result
Câu 30: Bạn muốn hỏi về lý do tại sao ai đó chọn sống ở một nơi cụ thể. Câu hỏi nào sau đây là cách hỏi tự nhiên và lịch sự nhất?
- A. What made you decide to live here?
- B. Why do you live here?
- C. Tell me the reason you live here.
- D. Is there a reason you live here?