Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tổng Quát Viễn Thông – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tổng Quát Viễn Thông

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Viễn thông, theo nghĩa rộng nhất, đề cập đến quá trình nào sau đây?

  • A. Chỉ truyền tải thông tin bằng sóng vô tuyến.
  • B. Chỉ truyền tải thông tin bằng dây dẫn vật lý.
  • C. Truyền tải thông tin ở khoảng cách xa bằng các phương tiện điện tử hoặc điện từ.
  • D. Việc gửi thư và bưu kiện thông qua hệ thống bưu chính.

Câu 2: Xét về mặt lịch sử, đâu là cột mốc quan trọng đầu tiên đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên viễn thông điện tử?

  • A. Phát minh ra radio.
  • B. Phát minh ra điện báo.
  • C. Phát minh ra điện thoại.
  • D. Phát minh ra Internet.

Câu 3: Trong hệ thống viễn thông, "tín hiệu tương tự" và "tín hiệu số" khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Tín hiệu tương tự biến đổi liên tục, tín hiệu số rời rạc.
  • B. Tín hiệu tương tự chỉ dùng cho âm thanh, tín hiệu số cho dữ liệu.
  • C. Tín hiệu tương tự luôn mạnh hơn tín hiệu số.
  • D. Tín hiệu số dễ bị nhiễu hơn tín hiệu tương tự.

Câu 4: Mã hóa nguồn (source coding) trong viễn thông có mục tiêu chính là gì?

  • A. Bảo vệ tín hiệu khỏi bị nghe lén.
  • B. Tăng cường độ mạnh của tín hiệu.
  • C. Giảm thiểu lượng dữ liệu cần truyền để sử dụng hiệu quả băng thông.
  • D. Đảm bảo tín hiệu tương thích với mọi loại kênh truyền.

Câu 5: Kỹ thuật điều chế (modulation) sóng mang trong viễn thông được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu gốc.
  • B. Chuyển đổi tín hiệu thông tin sang dạng phù hợp để truyền trên kênh truyền dẫn.
  • C. Giảm nhiễu cho tín hiệu.
  • D. Nén dữ liệu trước khi truyền.

Câu 6: Ghép kênh (multiplexing) là kỹ thuật cho phép thực hiện điều gì trong viễn thông?

  • A. Tăng cường bảo mật thông tin.
  • B. Giảm suy hao tín hiệu trên đường truyền.
  • C. Chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số.
  • D. Truyền đồng thời nhiều tín hiệu trên cùng một kênh truyền dẫn.

Câu 7: Tổ chức nào sau đây là cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc tế chính trong lĩnh vực viễn thông?

  • A. ANSI (Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ)
  • B. ETSI (Viện Tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu)
  • C. ITU (Liên minh Viễn thông Quốc tế)
  • D. IEEE (Viện Kỹ sư Điện và Điện tử)

Câu 8: Sự khác biệt chính giữa mạng PSTN (mạng điện thoại chuyển mạch công cộng) và mạng Internet là gì?

  • A. PSTN là mạng chuyển mạch kênh, Internet là mạng chuyển mạch gói.
  • B. PSTN chỉ truyền dữ liệu, Internet chỉ truyền thoại.
  • C. PSTN là mạng không dây, Internet là mạng có dây.
  • D. PSTN do chính phủ quản lý, Internet do tư nhân quản lý.

Câu 9: Phương thức truyền thông "song công" (duplex) cho phép điều gì?

  • A. Chỉ truyền thông tin theo một chiều duy nhất.
  • B. Truyền và nhận thông tin đồng thời theo cả hai chiều.
  • C. Truyền và nhận thông tin luân phiên theo hai chiều.
  • D. Truyền thông tin quảng bá đến nhiều người nhận.

Câu 10: Băng thông (bandwidth) trong viễn thông thường được đo bằng đơn vị nào?

  • A. dBm (decibel-milliwatts)
  • B. ms (mili giây)
  • C. bps (bit trên giây)
  • D. Hz (Hertz)

Câu 11: Độ trễ (latency) trong mạng viễn thông ảnh hưởng trực tiếp nhất đến loại ứng dụng nào sau đây?

  • A. Tải xuống tập tin lớn.
  • B. Xem video trực tuyến (streaming).
  • C. Gửi email.
  • D. Cuộc gọi thoại và video trực tuyến thời gian thực.

Câu 12: Dịch vụ VoIP (Voice over Internet Protocol) có ưu điểm chính so với điện thoại truyền thống PSTN là gì?

  • A. Chi phí cuộc gọi thường thấp hơn, đặc biệt là đường dài và quốc tế.
  • B. Chất lượng thoại luôn cao hơn PSTN.
  • C. Độ bảo mật cao hơn hẳn so với PSTN.
  • D. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn PSTN.

Câu 13: QoS (Quality of Service) trong viễn thông đề cập đến điều gì?

  • A. Số lượng thiết bị kết nối mạng tối đa.
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu lý thuyết tối đa của mạng.
  • C. Khả năng mạng đảm bảo các yêu cầu về hiệu năng cho các ứng dụng khác nhau.
  • D. Mức độ bảo mật của mạng trước các tấn công mạng.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây không phải là một tham số QoS chính thường được xem xét trong mạng IP?

  • A. Độ trễ (Delay).
  • B. Mất gói tin (Packet Loss).
  • C. Biến động trễ (Jitter).
  • D. Công suất phát tín hiệu (Transmit Power).

Câu 15: Mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị ở phạm vi nào?

  • A. Trong một tòa nhà, văn phòng hoặc khuôn viên nhỏ.
  • B. Trong một thành phố hoặc khu đô thị.
  • C. Trong một quốc gia.
  • D. Trên toàn cầu.

Câu 16: Giao thức TCP/IP là nền tảng cho hoạt động của mạng nào?

  • A. Mạng điện thoại PSTN.
  • B. Mạng di động.
  • C. Mạng Internet.
  • D. Mạng truyền hình cáp.

Câu 17: Tầng nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau?

  • A. Tầng Vật lý (Physical Layer).
  • B. Tầng Mạng (Network Layer).
  • C. Tầng Vận chuyển (Transport Layer).
  • D. Tầng Ứng dụng (Application Layer).

Câu 18: Công nghệ Wi-Fi dựa trên tiêu chuẩn nào?

  • A. Bluetooth.
  • B. GSM.
  • C. 3GPP.
  • D. IEEE 802.11.

Câu 19: Mạng 5G có ưu điểm nổi bật nào so với mạng 4G?

  • A. Phủ sóng rộng hơn.
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và độ trễ thấp hơn đáng kể.
  • C. Bảo mật tốt hơn.
  • D. Tiết kiệm năng lượng hơn.

Câu 20: Trong truyền thông quang sợi, tín hiệu được truyền dẫn dưới dạng gì?

  • A. Sóng âm thanh.
  • B. Xung điện.
  • C. Xung ánh sáng.
  • D. Sóng vô tuyến.

Câu 21: Xét về kiến trúc mạng, mạng "client-server" khác biệt với mạng "peer-to-peer" như thế nào?

  • A. Client-server có máy chủ trung tâm, peer-to-peer các máy ngang hàng.
  • B. Client-server chỉ dùng cho mạng LAN, peer-to-peer cho WAN.
  • C. Client-server nhanh hơn peer-to-peer.
  • D. Peer-to-peer bảo mật hơn client-server.

Câu 22: Tường lửa (firewall) trong an ninh mạng có chức năng chính là gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
  • B. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
  • C. Phát hiện và loại bỏ virus máy tính.
  • D. Sao lưu dữ liệu quan trọng của mạng.

Câu 23: VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
  • B. Chia sẻ kết nối Internet cho nhiều thiết bị.
  • C. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng.
  • D. Chặn quảng cáo trực tuyến.

Câu 24: Trong ngữ cảnh quản lý mạng, SNMP (Simple Network Management Protocol) được dùng để làm gì?

  • A. Truyền tải video trực tuyến chất lượng cao.
  • B. Cung cấp địa chỉ IP động cho thiết bị.
  • C. Đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS).
  • D. Giám sát và quản lý các thiết bị mạng.

Câu 25: Công nghệ IoT (Internet of Things) đề cập đến điều gì?

  • A. Mạng xã hội trực tuyến.
  • B. Mạng lưới các thiết bị vật lý có khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet.
  • C. Công nghệ truyền hình tương tác.
  • D. Hệ thống định vị toàn cầu.

Câu 26: Điện toán đám mây (cloud computing) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và doanh nghiệp?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính cá nhân.
  • B. Giảm giá thành thiết bị phần cứng.
  • C. Khả năng truy cập tài nguyên và dịch vụ mọi lúc, mọi nơi và khả năng mở rộng linh hoạt.
  • D. Bảo mật dữ liệu tuyệt đối.

Câu 27: Trong lĩnh vực viễn thông, "băng tần" (frequency band) là gì?

  • A. Một khoảng tần số xác định được sử dụng cho mục đích truyền thông cụ thể.
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa trên một kênh truyền.
  • C. Độ rộng của cáp quang.
  • D. Mức độ suy hao tín hiệu trên đường truyền.

Câu 28: Phân tích đoạn thông tin sau: "Một công ty viễn thông cung cấp dịch vụ Internet tốc độ cao sử dụng công nghệ cáp quang đến các hộ gia đình trong khu vực đô thị." Đây là ví dụ về loại hình dịch vụ viễn thông nào?

  • A. Dịch vụ thoại truyền thống.
  • B. Dịch vụ truy nhập Internet băng rộng.
  • C. Dịch vụ truyền hình trả tiền.
  • D. Dịch vụ di động.

Câu 29: Cho tình huống: Một người dùng cuối gặp sự cố mất kết nối Internet tại nhà. Theo quy trình hỗ trợ kỹ thuật thông thường, bước đầu tiên nhân viên hỗ trợ có thể hướng dẫn người dùng thực hiện là gì?

  • A. Kiểm tra hệ thống dây cáp quang bên ngoài nhà.
  • B. Yêu cầu người dùng cung cấp thông tin tài khoản và mật khẩu.
  • C. Khởi động lại modem và router.
  • D. Thay đổi cài đặt DNS trên máy tính.

Câu 30: Trong bối cảnh phát triển của viễn thông, xu hướng "hội tụ dịch vụ" (service convergence) đề cập đến điều gì?

  • A. Sự suy giảm về chất lượng dịch vụ viễn thông.
  • B. Sự tập trung hóa các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông.
  • C. Sự phân tách rõ ràng giữa các loại hình dịch vụ viễn thông khác nhau.
  • D. Sự tích hợp nhiều loại hình dịch vụ khác nhau (thoại, dữ liệu, video) trên cùng một hạ tầng mạng và thiết bị đầu cuối.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Viễn thông, theo nghĩa rộng nhất, đề cập đến quá trình nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Xét về mặt lịch sử, đâu là cột mốc quan trọng *đầu tiên* đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên viễn thông điện tử?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong hệ thống viễn thông, 'tín hiệu tương tự' và 'tín hiệu số' khác nhau cơ bản ở điểm nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Mã hóa nguồn (source coding) trong viễn thông có mục tiêu chính là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Kỹ thuật điều chế (modulation) sóng mang trong viễn thông được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Ghép kênh (multiplexing) là kỹ thuật cho phép thực hiện điều gì trong viễn thông?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tổ chức nào sau đây là cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc tế *chính* trong lĩnh vực viễn thông?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Sự khác biệt chính giữa mạng PSTN (mạng điện thoại chuyển mạch công cộng) và mạng Internet là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Phương thức truyền thông 'song công' (duplex) cho phép điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Băng thông (bandwidth) trong viễn thông thường được đo bằng đơn vị nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Độ trễ (latency) trong mạng viễn thông ảnh hưởng *trực tiếp* nhất đến loại ứng dụng nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Dịch vụ VoIP (Voice over Internet Protocol) có ưu điểm chính so với điện thoại truyền thống PSTN là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: QoS (Quality of Service) trong viễn thông đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một tham số QoS chính thường được xem xét trong mạng IP?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị ở phạm vi nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Giao thức TCP/IP là nền tảng cho hoạt động của mạng nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tầng nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Công nghệ Wi-Fi dựa trên tiêu chuẩn nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Mạng 5G có ưu điểm *nổi bật* nào so với mạng 4G?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong truyền thông quang sợi, tín hiệu được truyền dẫn dưới dạng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Xét về kiến trúc mạng, mạng 'client-server' khác biệt với mạng 'peer-to-peer' như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Tường lửa (firewall) trong an ninh mạng có chức năng chính là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong ngữ cảnh quản lý mạng, SNMP (Simple Network Management Protocol) được dùng để làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Công nghệ IoT (Internet of Things) đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Điện toán đám mây (cloud computing) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong lĩnh vực viễn thông, 'băng tần' (frequency band) là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Phân tích đoạn thông tin sau: 'Một công ty viễn thông cung cấp dịch vụ Internet tốc độ cao sử dụng công nghệ cáp quang đến các hộ gia đình trong khu vực đô thị.' Đây là ví dụ về loại hình dịch vụ viễn thông nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Cho tình huống: Một người dùng cuối gặp sự cố mất kết nối Internet tại nhà. Theo quy trình hỗ trợ kỹ thuật thông thường, bước đầu tiên nhân viên hỗ trợ có thể hướng dẫn người dùng thực hiện là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong bối cảnh phát triển của viễn thông, xu hướng 'hội tụ dịch vụ' (service convergence) đề cập đến điều gì?

Xem kết quả