Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "xử lý đơn hàng" sau khi khách hàng đã thanh toán?

  • A. Tiếp nhận thông tin đơn hàng từ website
  • B. Xác nhận thông tin và phương thức thanh toán với khách hàng
  • C. Lấy hàng từ kho, đóng gói và chuẩn bị giao cho đơn vị vận chuyển
  • D. Gửi email thông báo xác nhận đơn hàng cho khách hàng

Câu 2: Để tối ưu hóa quy trình "lấy hàng và đóng gói" trong kho hàng thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu thời gian di chuyển của nhân viên kho và tăng tốc độ xử lý đơn hàng?

  • A. Sắp xếp hàng hóa theo thứ tự bảng chữ cái của tên sản phẩm
  • B. Sử dụng sơ đồ kho và phân khu vực lưu trữ khoa học, tối ưu hóa lộ trình lấy hàng
  • C. Tăng số lượng nhân viên lấy hàng trong giờ cao điểm
  • D. In danh sách đơn hàng theo thứ tự thời gian đặt hàng

Câu 3: Một doanh nghiệp thương mại điện tử đang gặp vấn đề tỷ lệ hoàn hàng cao đối với mặt hàng thời trang. Phân tích dữ liệu cho thấy nguyên nhân chủ yếu do khách hàng không hài lòng về kích cỡ sản phẩm khi nhận hàng. Giải pháp tác nghiệp nào sau đây phù hợp nhất để giảm thiểu tình trạng này?

  • A. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi giao
  • B. Rút ngắn thời gian giao hàng để khách hàng nhanh chóng nhận được sản phẩm
  • C. Giảm giá bán sản phẩm để khuyến khích khách hàng giữ lại hàng
  • D. Cung cấp bảng quy đổi kích cỡ chi tiết, hướng dẫn đo và tư vấn kích cỡ trực tuyến cho khách hàng

Câu 4: Trong quản lý tồn kho cho thương mại điện tử, phương pháp "Just-in-Time (JIT)" đặt mục tiêu chính là gì?

  • A. Giảm thiểu lượng hàng tồn kho bằng cách nhập hàng vừa đủ khi cần thiết
  • B. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng
  • C. Dự trữ lượng lớn hàng tồn kho để phòng ngừa rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng
  • D. Luân chuyển hàng tồn kho thường xuyên để tránh hàng hóa bị lỗi mốt

Câu 5: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận "chăm sóc khách hàng" trong một doanh nghiệp thương mại điện tử?

  • A. Thời gian phản hồi trung bình yêu cầu hỗ trợ của khách hàng
  • B. Tỷ lệ hài lòng của khách hàng sau khi được hỗ trợ
  • C. Giá trị trung bình đơn hàng của khách hàng mới
  • D. Số lượng yêu cầu hỗ trợ đã được giải quyết thành công trong ngày

Câu 6: Để đảm bảo trải nghiệm mua sắm liền mạch và hiệu quả trên website thương mại điện tử, yếu tố tác nghiệp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Thiết kế giao diện website bắt mắt và hiện đại
  • B. Tốc độ tải trang nhanh và khả năng truy cập ổn định
  • C. Cung cấp nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn
  • D. Đa dạng hóa các kênh thanh toán trực tuyến

Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, hoạt động "vận tải chặng cuối" (last-mile delivery) thường đối mặt với thách thức lớn nào nhất?

  • A. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn hàng cao do quãng đường ngắn và mật độ giao hàng thấp
  • B. Khó khăn trong việc quản lý kho hàng tại các trung tâm phân phối lớn
  • C. Thời gian vận chuyển dài do phụ thuộc vào nhiều yếu tố khách quan
  • D. Thiếu hụt phương tiện vận tải chuyên dụng cho thương mại điện tử

Câu 8: Mô hình "Dropshipping" trong thương mại điện tử có ưu điểm nổi bật nào về mặt quản trị tác nghiệp?

  • A. Tăng khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm
  • B. Rút ngắn thời gian giao hàng đến khách hàng
  • C. Dễ dàng xây dựng thương hiệu riêng mạnh mẽ
  • D. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào kho hàng và quản lý tồn kho

Câu 9: Để dự báo nhu cầu hàng hóa trong thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích xu hướng và tính mùa vụ của dữ liệu bán hàng trong quá khứ?

  • A. Phương pháp Delphi
  • B. Phân tích chuỗi thời gian (Time Series Analysis)
  • C. Khảo sát ý kiến chuyên gia
  • D. Mô hình hồi quy tuyến tính

Câu 10: Trong trường hợp xảy ra sự cố "cháy nổ kho hàng", kế hoạch ứng phó khẩn cấp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đầu tiên trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử?

  • A. Đánh giá thiệt hại về hàng hóa và tài sản
  • B. Thông báo cho khách hàng về tình trạng đơn hàng bị ảnh hưởng
  • C. Đảm bảo an toàn cho nhân viên và sơ tán người khỏi khu vực nguy hiểm
  • D. Liên hệ với công ty bảo hiểm để làm thủ tục bồi thường

Câu 11: Ứng dụng của hệ thống WMS (Warehouse Management System) KHÔNG bao gồm chức năng nào sau đây trong quản lý kho hàng thương mại điện tử?

  • A. Quản lý vị trí lưu trữ hàng hóa và tối ưu hóa không gian kho
  • B. Điều phối hoạt động lấy hàng, đóng gói và xuất kho
  • C. Theo dõi số lượng tồn kho và cảnh báo khi hàng sắp hết
  • D. Quản lý thông tin khách hàng và lịch sử mua hàng

Câu 12: Để nâng cao hiệu quả "giao hàng chặng cuối" tại khu vực đô thị đông đúc, giải pháp tác nghiệp nào sau đây đang được nhiều doanh nghiệp thương mại điện tử áp dụng?

  • A. Sử dụng xe máy điện hoặc xe đạp điện để giao hàng trong phạm vi gần
  • B. Tăng cường sử dụng xe tải lớn để chở được nhiều hàng hơn
  • C. Giao hàng vào ban đêm để tránh tắc đường
  • D. Thuê thêm nhân viên giao hàng thời vụ

Câu 13: Trong quản lý rủi ro hoạt động thương mại điện tử, rủi ro "gian lận thanh toán" thường gây thiệt hại trực tiếp nhất cho doanh nghiệp ở khâu nào?

  • A. Khâu tiếp thị và quảng cáo sản phẩm
  • B. Khâu xử lý thanh toán và giao dịch ngân hàng
  • C. Khâu vận chuyển và giao nhận hàng hóa
  • D. Khâu chăm sóc khách hàng và xử lý khiếu nại

Câu 14: Để đo lường mức độ đáp ứng đơn hàng của một hệ thống thương mại điện tử, chỉ số "Order Fill Rate" được tính dựa trên yếu tố nào?

  • A. Tổng giá trị đơn hàng đã giao thành công so với tổng giá trị đơn hàng đã đặt
  • B. Thời gian trung bình từ khi khách hàng đặt hàng đến khi nhận được hàng
  • C. Tỷ lệ đơn hàng được giao đầy đủ và đúng hạn so với tổng số đơn hàng
  • D. Số lượng đơn hàng mới được tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định

Câu 15: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử đa kênh (omnichannel), mục tiêu chính là gì?

  • A. Tối ưu hóa chi phí vận hành trên từng kênh bán hàng riêng biệt
  • B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các kênh bán hàng khác nhau của doanh nghiệp
  • C. Tập trung vào phát triển kênh bán hàng trực tuyến làm chủ đạo
  • D. Cung cấp trải nghiệm khách hàng nhất quán và liền mạch trên mọi kênh tương tác

Câu 16: Phương pháp "ABC analysis" được ứng dụng trong quản lý tồn kho thương mại điện tử để làm gì?

  • A. Dự báo nhu cầu tiêu thụ của từng loại sản phẩm
  • B. Phân loại hàng tồn kho dựa trên giá trị và mức độ quan trọng để có chính sách quản lý phù hợp
  • C. Xác định điểm đặt hàng lại tối ưu cho từng mặt hàng
  • D. Đánh giá hiệu quả của các chương trình khuyến mãi

Câu 17: Khi lựa chọn địa điểm đặt trung tâm phân phối (fulfillment center) cho thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

  • A. Khả năng tiếp cận các tuyến đường giao thông chính
  • B. Chi phí thuê mặt bằng và nhân công
  • C. Gần khu vực có nhiều đối thủ cạnh tranh
  • D. Gần khu vực tập trung đông đảo khách hàng mục tiêu

Câu 18: Trong quy trình "xử lý trả hàng" (returns processing) của thương mại điện tử, bước nào sau đây cần thực hiện NGAY SAU khi nhận được hàng trả về từ khách hàng?

  • A. Kiểm tra tình trạng hàng hóa và xác nhận lý do trả hàng
  • B. Hoàn tiền hoặc đổi sản phẩm mới cho khách hàng
  • C. Nhập lại hàng trả vào kho
  • D. Phân tích dữ liệu hàng trả để tìm nguyên nhân và cải thiện

Câu 19: Để tăng cường tính bền vững trong hoạt động thương mại điện tử, giải pháp tác nghiệp nào sau đây liên quan đến "bao bì đóng gói" sản phẩm?

  • A. Sử dụng bao bì nhiều lớp để bảo vệ sản phẩm tốt hơn
  • B. Sử dụng vật liệu bao bì tái chế hoặc có khả năng phân hủy sinh học
  • C. In logo và thông tin thương hiệu nổi bật trên bao bì
  • D. Tặng kèm quà tặng nhỏ trong mỗi hộp hàng

Câu 20: Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách hàng thương mại điện tử, chỉ số "Customer Effort Score (CES)" đo lường điều gì?

  • A. Mức độ hài lòng chung của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ
  • B. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng trong những lần tiếp theo
  • C. Mức độ dễ dàng khách hàng cảm thấy khi tương tác với doanh nghiệp để giải quyết vấn đề
  • D. Thời gian trung bình khách hàng phải chờ đợi để được hỗ trợ

Câu 21: Khi xây dựng quy trình "quản lý đơn hàng trả lại" hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để cải thiện trải nghiệm khách hàng?

  • A. Quy trình kiểm tra hàng trả về nghiêm ngặt để tránh gian lận
  • B. Thời gian xử lý hàng trả về càng lâu càng tốt để tiết kiệm chi phí
  • C. Hạn chế các kênh tiếp nhận yêu cầu trả hàng để dễ quản lý
  • D. Quy trình trả hàng đơn giản, nhanh chóng và minh bạch

Câu 22: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử quốc tế (cross-border e-commerce), thách thức lớn nhất liên quan đến "vận chuyển" thường là gì?

  • A. Thủ tục hải quan phức tạp và chi phí vận chuyển quốc tế cao
  • B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia
  • C. Khó khăn trong việc tìm hiểu thị hiếu của khách hàng quốc tế
  • D. Rào cản về thanh toán quốc tế và tỷ giá hối đoái

Câu 23: Để giảm thiểu rủi ro "hết hàng" trong kho thương mại điện tử, chiến lược quản lý tồn kho nào sau đây phù hợp nhất khi nhu cầu thị trường biến động khó lường?

  • A. Duy trì mức tồn kho tối thiểu để tiết kiệm chi phí
  • B. Áp dụng mô hình "Safety Stock" để dự trữ hàng hóa phòng ngừa biến động nhu cầu
  • C. Chỉ nhập hàng khi có đơn đặt hàng từ khách hàng
  • D. Tăng tần suất nhập hàng để đảm bảo luôn có hàng trong kho

Câu 24: Trong quản lý đội ngũ nhân viên "chăm sóc khách hàng" trực tuyến, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ?

  • A. Số lượng nhân viên CSKH trực tuyến lớn
  • B. Thời gian làm việc của nhân viên CSKH kéo dài
  • C. Đào tạo kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm cho nhân viên CSKH
  • D. Áp dụng chế độ thưởng phạt nghiêm ngặt đối với nhân viên CSKH

Câu 25: Để tối ưu hóa chi phí "vận hành kho hàng" thương mại điện tử, giải pháp nào sau đây liên quan đến việc sử dụng công nghệ?

  • A. Thuê kho hàng ở vị trí xa trung tâm thành phố
  • B. Tăng số lượng ca làm việc của nhân viên kho
  • C. Giảm diện tích kho hàng để tiết kiệm chi phí thuê
  • D. Ứng dụng hệ thống tự động hóa và robot trong kho hàng

Câu 26: Trong quản lý "dữ liệu khách hàng" thu thập được từ hoạt động thương mại điện tử, ưu tiên hàng đầu về mặt tác nghiệp là gì?

  • A. Sử dụng dữ liệu để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm của khách hàng
  • B. Đảm bảo an toàn và bảo mật dữ liệu khách hàng theo quy định pháp luật
  • C. Phân tích dữ liệu để đưa ra các quyết định kinh doanh chiến lược
  • D. Chia sẻ dữ liệu khách hàng với các đối tác để mở rộng thị trường

Câu 27: Để tăng tốc độ xử lý đơn hàng trong mùa cao điểm, giải pháp tác nghiệp nào sau đây liên quan đến "nhân lực"?

  • A. Giảm số lượng sản phẩm khuyến mãi trong mùa cao điểm
  • B. Tăng cường quảng cáo để thu hút thêm khách hàng
  • C. Tuyển dụng thêm nhân viên thời vụ và tăng ca cho nhân viên chính thức
  • D. Tạm ngừng hoạt động marketing trong mùa cao điểm

Câu 28: Trong quản lý rủi ro hoạt động thương mại điện tử, rủi ro "gián đoạn hệ thống website" có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào?

  • A. Mất doanh thu bán hàng và ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu
  • B. Nhân viên không thể truy cập vào hệ thống làm việc
  • C. Khách hàng không thể xem thông tin sản phẩm
  • D. Dữ liệu khách hàng bị lộ ra bên ngoài

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả của quy trình "giao hàng", chỉ số "On-Time Delivery Rate" quan trọng vì nó phản ánh điều gì?

  • A. Chi phí trung bình cho mỗi lần giao hàng
  • B. Khả năng giao hàng đúng hẹn theo cam kết với khách hàng
  • C. Tỷ lệ đơn hàng bị hoàn trả do lỗi vận chuyển
  • D. Thời gian trung bình giao hàng từ kho đến khách hàng

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố tác nghiệp nào sau đây tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp thương mại điện tử?

  • A. Chiến lược giá thấp hơn đối thủ
  • B. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm
  • C. Quy trình tác nghiệp hiệu quả, linh hoạt và trải nghiệm khách hàng vượt trội
  • D. Chiến dịch marketing quảng bá thương hiệu rộng khắp

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'xử lý đơn hàng' sau khi khách hàng đã thanh toán?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Để tối ưu hóa quy trình 'lấy hàng và đóng gói' trong kho hàng thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu thời gian di chuyển của nhân viên kho và tăng tốc độ xử lý đơn hàng?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một doanh nghiệp thương mại điện tử đang gặp vấn đề tỷ lệ hoàn hàng cao đối với mặt hàng thời trang. Phân tích dữ liệu cho thấy nguyên nhân chủ yếu do khách hàng không hài lòng về kích cỡ sản phẩm khi nhận hàng. Giải pháp tác nghiệp nào sau đây phù hợp nhất để giảm thiểu tình trạng này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong quản lý tồn kho cho thương mại điện tử, phương pháp 'Just-in-Time (JIT)' đặt mục tiêu chính là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận 'chăm sóc khách hàng' trong một doanh nghiệp thương mại điện tử?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Để đảm bảo trải nghiệm mua sắm liền mạch và hiệu quả trên website thương mại điện tử, yếu tố tác nghiệp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, hoạt động 'vận tải chặng cuối' (last-mile delivery) thường đối mặt với thách thức lớn nào nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Mô hình 'Dropshipping' trong thương mại điện tử có ưu điểm nổi bật nào về mặt quản trị tác nghiệp?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Để dự báo nhu cầu hàng hóa trong thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích xu hướng và tính mùa vụ của dữ liệu bán hàng trong quá khứ?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong trường hợp xảy ra sự cố 'cháy nổ kho hàng', kế hoạch ứng phó khẩn cấp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đầu tiên trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Ứng dụng của hệ thống WMS (Warehouse Management System) KHÔNG bao gồm chức năng nào sau đây trong quản lý kho hàng thương mại điện tử?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để nâng cao hiệu quả 'giao hàng chặng cuối' tại khu vực đô thị đông đúc, giải pháp tác nghiệp nào sau đây đang được nhiều doanh nghiệp thương mại điện tử áp dụng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong quản lý rủi ro hoạt động thương mại điện tử, rủi ro 'gian lận thanh toán' thường gây thiệt hại trực tiếp nhất cho doanh nghiệp ở khâu nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Để đo lường mức độ đáp ứng đơn hàng của một hệ thống thương mại điện tử, chỉ số 'Order Fill Rate' được tính dựa trên yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử đa kênh (omnichannel), mục tiêu chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Phương pháp 'ABC analysis' được ứng dụng trong quản lý tồn kho thương mại điện tử để làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi lựa chọn địa điểm đặt trung tâm phân phối (fulfillment center) cho thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong quy trình 'xử lý trả hàng' (returns processing) của thương mại điện tử, bước nào sau đây cần thực hiện NGAY SAU khi nhận được hàng trả về từ khách hàng?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để tăng cường tính bền vững trong hoạt động thương mại điện tử, giải pháp tác nghiệp nào sau đây liên quan đến 'bao bì đóng gói' sản phẩm?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách hàng thương mại điện tử, chỉ số 'Customer Effort Score (CES)' đo lường điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi xây dựng quy trình 'quản lý đơn hàng trả lại' hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để cải thiện trải nghiệm khách hàng?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử quốc tế (cross-border e-commerce), thách thức lớn nhất liên quan đến 'vận chuyển' thường là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để giảm thiểu rủi ro 'hết hàng' trong kho thương mại điện tử, chiến lược quản lý tồn kho nào sau đây phù hợp nhất khi nhu cầu thị trường biến động khó lường?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong quản lý đội ngũ nhân viên 'chăm sóc khách hàng' trực tuyến, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để tối ưu hóa chi phí 'vận hành kho hàng' thương mại điện tử, giải pháp nào sau đây liên quan đến việc sử dụng công nghệ?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong quản lý 'dữ liệu khách hàng' thu thập được từ hoạt động thương mại điện tử, ưu tiên hàng đầu về mặt tác nghiệp là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để tăng tốc độ xử lý đơn hàng trong mùa cao điểm, giải pháp tác nghiệp nào sau đây liên quan đến 'nhân lực'?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong quản lý rủi ro hoạt động thương mại điện tử, rủi ro 'gián đoạn hệ thống website' có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả của quy trình 'giao hàng', chỉ số 'On-Time Delivery Rate' quan trọng vì nó phản ánh điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố tác nghiệp nào sau đây tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp thương mại điện tử?

Xem kết quả