Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là yếu tố bên ngoài quan trọng nhất thúc đẩy một cá nhân quyết định khởi sự kinh doanh thay vì tiếp tục làm thuê?
- A. Sự bất mãn với công việc hiện tại và mong muốn tự chủ.
- B. Khao khát làm giàu và tạo dựng sự nghiệp riêng.
- C. Nhận thấy kỹ năng và kinh nghiệm hiện có không được trọng dụng.
- D. Nhận diện được một cơ hội thị trường hấp dẫn và tiềm năng.
Câu 2: Mục tiêu chính yếu của hoạt động kinh doanh trong dài hạn là gì, xét trên góc độ kinh tế học?
- A. Mở rộng quy mô hoạt động và tăng trưởng thị phần.
- B. Tối đa hóa giá trị cho chủ sở hữu thông qua lợi nhuận.
- C. Đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
- D. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tạo ra giá trị cho xã hội.
Câu 3: Đâu KHÔNG phải là một nguồn hình thành ý tưởng kinh doanh tiềm năng và sáng tạo?
- A. Quan sát và phân tích các xu hướng thị trường mới nổi.
- B. Khai thác kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn hiện có.
- C. Sao chép ý tưởng kinh doanh đã thành công của đối thủ cạnh tranh.
- D. Lắng nghe phản hồi và góp ý từ khách hàng về sản phẩm/dịch vụ hiện tại.
Câu 4: Để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
- A. Có tồn tại nhu cầu thị trường đủ lớn cho sản phẩm/dịch vụ đó không?
- B. Ý tưởng có phù hợp với năng lực và nguồn lực hiện tại của người khởi nghiệp không?
- C. Mức độ cạnh tranh trên thị trường mục tiêu là cao hay thấp?
- D. Khả năng bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ cho ý tưởng là như thế nào?
Câu 5: Trong mô hình SWOT, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) và "Điểm yếu" (Weaknesses) thường liên quan đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?
- A. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
- B. Đối thủ cạnh tranh và áp lực cạnh tranh.
- C. Nguồn lực và năng lực nội tại của doanh nghiệp.
- D. Các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ.
Câu 6: Loại hình nghiên cứu thị trường nào phù hợp nhất để khám phá động cơ và thái độ của khách hàng đối với một sản phẩm mới?
- A. Khảo sát định lượng diện rộng bằng bảng hỏi.
- B. Phỏng vấn nhóm tập trung (focus group) với khách hàng tiềm năng.
- C. Phân tích dữ liệu thứ cấp từ báo cáo ngành.
- D. Thử nghiệm sản phẩm trên thị trường quy mô nhỏ.
Câu 7: Mục đích chính của việc lập kế hoạch kinh doanh (business plan) đối với một doanh nghiệp khởi nghiệp là gì?
- A. Xác định rõ ràng tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
- B. Phân tích chi tiết thị trường, đối thủ cạnh tranh và chiến lược marketing.
- C. Làm cơ sở để quản lý và điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
- D. Thu hút vốn đầu tư và nguồn lực tài chính từ bên ngoài.
Câu 8: Trong kế hoạch marketing, chiến lược định giá "hớt váng" (price skimming) thường phù hợp với loại sản phẩm nào?
- A. Sản phẩm mới, độc đáo, có lợi thế cạnh tranh khác biệt.
- B. Sản phẩm tiêu dùng thông thường, có tính cạnh tranh cao.
- C. Sản phẩm dịch vụ có chi phí sản xuất thấp.
- D. Sản phẩm dành cho thị trường ngách, quy mô nhỏ.
Câu 9: Hình thức pháp lý nào cho doanh nghiệp có ưu điểm về trách nhiệm hữu hạn và khả năng huy động vốn lớn?
- A. Doanh nghiệp tư nhân.
- B. Công ty hợp danh.
- C. Công ty cổ phần.
- D. Hộ kinh doanh cá thể.
Câu 10: Chỉ số tài chính nào phản ánh khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
- A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
- B. Tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio).
- C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio).
- D. Vòng quay hàng tồn kho (inventory turnover).
Câu 11: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, khi doanh nghiệp cần sự linh hoạt và thích ứng nhanh?
- A. Lãnh đạo độc đoán (autocratic leadership).
- B. Lãnh đạo quan liêu (bureaucratic leadership).
- C. Lãnh đạo giao dịch (transactional leadership).
- D. Lãnh đạo chuyển đổi (transformational leadership).
Câu 12: Hoạt động nào sau đây thuộc về quản trị chuỗi cung ứng (supply chain management)?
- A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng.
- B. Xây dựng chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm.
- C. Lựa chọn và quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp nguyên vật liệu.
- D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
Câu 13: Đâu là rủi ro đạo đức mà doanh nghiệp khởi nghiệp cần đặc biệt lưu ý trong thời đại số?
- A. Rủi ro về gian lận kế toán và báo cáo tài chính.
- B. Rủi ro về xâm phạm quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu khách hàng.
- C. Rủi ro về phân biệt đối xử và bất bình đẳng giới trong tuyển dụng.
- D. Rủi ro về ô nhiễm môi trường và sử dụng tài nguyên không bền vững.
Câu 14: Phương pháp tài trợ vốn cộng đồng (crowdfunding) thường phù hợp với loại hình dự án khởi nghiệp nào?
- A. Dự án sáng tạo, độc đáo, có câu chuyện hấp dẫn và gây được sự chú ý.
- B. Dự án công nghệ cao, đòi hỏi vốn đầu tư lớn và thời gian dài.
- C. Dự án bất động sản hoặc xây dựng cơ sở hạ tầng.
- D. Dự án sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu dùng thông thường.
Câu 15: Trong quản lý tài chính khởi nghiệp, "điểm hòa vốn" (break-even point) có ý nghĩa gì?
- A. Thời điểm doanh nghiệp đạt được lợi nhuận cao nhất.
- B. Tổng chi phí cố định và chi phí biến đổi của doanh nghiệp.
- C. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
- D. Số lượng sản phẩm cần bán để đạt mục tiêu lợi nhuận.
Câu 16: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, doanh nghiệp khởi nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào?
- A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
- B. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
- C. Chiến dịch marketing mạnh mẽ.
- D. Khả năng đổi mới và tạo ra giá trị khác biệt cho khách hàng.
Câu 17: Khi nào doanh nghiệp khởi nghiệp nên xem xét mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế?
- A. Ngay sau khi thành lập để tăng nhanh quy mô.
- B. Khi thị trường nội địa đã bão hòa hoặc tiềm năng tăng trưởng hạn chế.
- C. Khi có đối tác chiến lược ở nước ngoài mời hợp tác.
- D. Khi doanh nghiệp có dư thừa vốn và nguồn lực.
Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc "4P"s" (marketing mix) trong marketing truyền thống?
- A. Product (Sản phẩm).
- B. Price (Giá cả).
- C. People (Con người).
- D. Promotion (Xúc tiến).
Câu 19: Trong quản lý rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
- A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các loại rủi ro.
- B. Liệt kê danh sách tất cả các rủi ro tiềm ẩn của doanh nghiệp.
- C. Xây dựng kế hoạch ứng phó và giảm thiểu từng loại rủi ro.
- D. Theo dõi và giám sát các rủi ro trong quá trình hoạt động.
Câu 20: Đâu là một ví dụ về "kênh phân phối trực tiếp" trong marketing?
- A. Bán sản phẩm qua hệ thống siêu thị.
- B. Phân phối hàng hóa cho các đại lý bán lẻ.
- C. Hợp tác với các nhà phân phối độc quyền.
- D. Bán hàng trực tiếp cho khách hàng qua website của công ty.
Câu 21: Mục tiêu của việc "phân khúc thị trường" (market segmentation) là gì?
- A. Mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường.
- B. Tối ưu hóa nguồn lực marketing và đáp ứng nhu cầu khách hàng mục tiêu tốt hơn.
- C. Giảm chi phí marketing và tăng hiệu quả quảng cáo.
- D. Tăng cường khả năng cạnh tranh so với đối thủ.
Câu 22: Hình thức "văn hóa doanh nghiệp" nào khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới và chấp nhận rủi ro?
- A. Văn hóa gia đình (clan culture).
- B. Văn hóa thứ bậc (hierarchy culture).
- C. Văn hóa sáng tạo (adhocracy culture).
- D. Văn hóa thị trường (market culture).
Câu 23: Trong quản trị nhân sự khởi nghiệp, vấn đề nào thường gặp nhất khi doanh nghiệp bắt đầu tăng trưởng nhanh?
- A. Tuyển dụng đủ số lượng nhân viên.
- B. Đào tạo nhân viên có kỹ năng chuyên môn.
- C. Xây dựng hệ thống lương thưởng và phúc lợi hấp dẫn.
- D. Duy trì văn hóa doanh nghiệp và tinh thần khởi nghiệp ban đầu.
Câu 24: "Giá trị trọn đời của khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) là gì?
- A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
- B. Tổng lợi nhuận dự kiến từ một khách hàng trong suốt thời gian họ gắn bó với doanh nghiệp.
- C. Mức độ hài lòng và trung thành của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ.
- D. Số lượng khách hàng mới mà doanh nghiệp thu hút được trong một giai đoạn nhất định.
Câu 25: Loại hình "hợp tác chiến lược" nào giúp doanh nghiệp khởi nghiệp tiếp cận nhanh chóng công nghệ và bí quyết kỹ thuật?
- A. Hợp đồng gia công (outsourcing agreement).
- B. Thỏa thuận phân phối độc quyền (exclusive distribution agreement).
- C. Liên doanh (joint venture).
- D. Sáp nhập và mua lại (mergers and acquisitions).
Câu 26: Trong quản lý hoạt động (operations management), phương pháp "Just-in-Time" (JIT) tập trung vào mục tiêu nào?
- A. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho và chi phí liên quan.
- B. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
- C. Rút ngắn thời gian sản xuất và giao hàng.
- D. Tối ưu hóa năng suất lao động.
Câu 27: Khi nào doanh nghiệp khởi nghiệp nên thực hiện "pivot" (thay đổi mô hình kinh doanh cốt lõi)?
- A. Khi doanh nghiệp đạt được lợi nhuận cao và muốn mở rộng sang lĩnh vực mới.
- B. Khi thị trường xuất hiện đối thủ cạnh tranh mạnh.
- C. Khi có sự thay đổi về lãnh đạo chủ chốt của doanh nghiệp.
- D. Khi mô hình kinh doanh hiện tại không còn phù hợp và có nguy cơ thất bại.
Câu 28: Đâu là một chỉ số đo lường hiệu quả của hoạt động marketing trên mạng xã hội?
- A. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên website.
- B. Tỷ lệ tương tác (engagement rate) trên các bài đăng.
- C. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC) trong quảng cáo trực tuyến.
- D. Lưu lượng truy cập (traffic) đến website từ công cụ tìm kiếm.
Câu 29: Trong quản lý dự án khởi nghiệp, phương pháp "Agile" (linh hoạt) có ưu điểm gì?
- A. Đảm bảo tuân thủ chặt chẽ kế hoạch ban đầu.
- B. Giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh trong quá trình thực hiện.
- C. Linh hoạt điều chỉnh theo yêu cầu thay đổi và phản hồi từ thị trường.
- D. Tối ưu hóa hiệu suất làm việc của từng thành viên dự án.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu mạnh cho doanh nghiệp khởi nghiệp?
- A. Mang lại trải nghiệm khách hàng tích cực và nhất quán.
- B. Chiến dịch quảng bá thương hiệu rộng khắp trên các phương tiện truyền thông.
- C. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu ấn tượng.
- D. Giá cả cạnh tranh và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.