Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Để xây dựng chiến lược logistics hiệu quả, bước đầu tiên công ty nên thực hiện là gì?

  • A. Lựa chọn ngay các đối tác vận tải và kho bãi tại các nước mục tiêu.
  • B. Xây dựng hệ thống công nghệ thông tin logistics toàn diện.
  • C. Nghiên cứu kỹ lưỡng nhu cầu thị trường và đặc điểm logistics của từng quốc gia Đông Nam Á.
  • D. Tuyển dụng đội ngũ chuyên gia logistics quốc tế giàu kinh nghiệm.

Câu 2: Trong quản lý tồn kho theo mô hình Just-in-Time (JIT), ưu tiên hàng đầu cần đạt được là gì?

  • A. Tối đa hóa lượng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu đột xuất.
  • B. Giảm thiểu tối đa lượng tồn kho, gần như bằng không.
  • C. Dự trữ một lượng tồn kho an toàn lớn để đối phó với biến động thị trường.
  • D. Tăng cường kiểm soát chất lượng tồn kho.

Câu 3: Một doanh nghiệp thương mại điện tử đang gặp vấn đề với chi phí vận chuyển "chặng cuối" (last-mile delivery) quá cao. Giải pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí này hiệu quả nhất?

  • A. Đầu tư vào đội xe tải lớn để tự vận chuyển tất cả các đơn hàng.
  • B. Tăng giá sản phẩm để bù đắp chi phí vận chuyển.
  • C. Chỉ chấp nhận đơn hàng có giá trị cao để tối ưu chi phí vận chuyển.
  • D. Sử dụng dịch vụ giao hàng của bên thứ ba chuyên về last-mile delivery và tối ưu hóa lộ trình giao hàng.

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, phương thức vận tải đường hàng không thường được ưu tiên lựa chọn hơn so với đường biển?

  • A. Vận chuyển lô hàng dược phẩm cần gấp đến bệnh viện để cứu người.
  • B. Vận chuyển số lượng lớn hàng hóa tiêu dùng thông thường giữa các châu lục.
  • C. Vận chuyển nguyên liệu thô cho nhà máy sản xuất ở nước ngoài.
  • D. Vận chuyển hàng hóa có kích thước và trọng lượng lớn vượt quá khả năng của máy bay.

Câu 5: "Hiệu ứng Bullwhip" trong chuỗi cung ứng mô tả hiện tượng gì?

  • A. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa do tắc nghẽn giao thông.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp dịch vụ logistics.
  • C. Sự biến động nhu cầu của khách hàng ngày càng lớn hơn khi thông tin nhu cầu truyền ngược lên các nhà cung cấp.
  • D. Sự cố gắng tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm ở tất cả các khâu trong chuỗi cung ứng.

Câu 6: Loại hình kho bãi nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ hàng hóa dễ hư hỏng, cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt, như thực phẩm tươi sống hoặc dược phẩm?

  • A. Kho ngoại quan.
  • B. Kho lạnh.
  • C. Kho CFS (Container Freight Station).
  • D. Kho khô thông thường.

Câu 7: Phương pháp "Cross-docking" trong quản lý kho vận có lợi ích chính là gì?

  • A. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng hàng hóa trong kho.
  • B. Đơn giản hóa quy trình quản lý tồn kho.
  • C. Giảm thiểu thời gian lưu kho và chi phí lưu trữ.
  • D. Tối ưu hóa không gian lưu trữ trong kho.

Câu 8: Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào sau đây tạo ra thách thức lớn nhất liên quan đến sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ?

  • A. Vấn đề về tỷ giá hối đoái biến động.
  • B. Sự khác biệt về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm giữa các quốc gia.
  • C. Khó khăn trong việc lựa chọn phương thức vận tải quốc tế phù hợp.
  • D. Giao tiếp và phối hợp hiệu quả với các đối tác và nhà cung cấp ở các quốc gia khác nhau.

Câu 9: Chỉ số KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận chuyển?

  • A. Tỷ lệ hàng tồn kho trên doanh thu.
  • B. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (On-Time Delivery Rate).
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
  • D. Vòng quay hàng tồn kho.

Câu 10: Hoạt động "Logistics ngược" (Reverse Logistics) chủ yếu tập trung vào việc quản lý dòng chảy nào?

  • A. Dòng chảy thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng.
  • B. Dòng chảy hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối.
  • C. Dòng chảy hàng hóa đã qua sử dụng hoặc bị trả lại từ khách hàng về doanh nghiệp.
  • D. Dòng chảy tài chính từ khách hàng đến nhà cung cấp.

Câu 11: Trong các loại hình dịch vụ logistics 3PL, mô hình "Lead Logistics Provider" (LLP) hay còn gọi là 4PL, khác biệt chính so với 3PL truyền thống ở điểm nào?

  • A. 4PL chỉ tập trung vào vận tải quốc tế, còn 3PL chỉ phục vụ thị trường nội địa.
  • B. 4PL sở hữu đội xe và kho bãi lớn hơn 3PL.
  • C. 4PL cung cấp dịch vụ với chi phí thấp hơn 3PL.
  • D. 4PL đóng vai trò quản lý và tích hợp toàn bộ chuỗi cung ứng, bao gồm cả việc quản lý các nhà cung cấp 3PL khác.

Câu 12: Một công ty sản xuất xe máy muốn giảm chi phí tồn kho phụ tùng thay thế. Giải pháp quản lý tồn kho nào sau đây có thể phù hợp nhất?

  • A. Duy trì lượng tồn kho an toàn cố định ở mức cao.
  • B. Áp dụng mô hình EOQ (Economic Order Quantity) để đặt hàng theo lô lớn.
  • C. Triển khai hệ thống VMI (Vendor Managed Inventory) hoặc JIT (Just-in-Time) với nhà cung cấp.
  • D. Tăng tần suất kiểm kê kho hàng để phát hiện và loại bỏ hàng tồn kho chậm luân chuyển.

Câu 13: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với dịch vụ logistics để đáp ứng kỳ vọng của khách hàng?

  • A. Tốc độ giao hàng nhanh chóng và khả năng theo dõi đơn hàng trực tuyến.
  • B. Chi phí logistics thấp nhất có thể.
  • C. Sự đa dạng về các phương thức thanh toán.
  • D. Chính sách đổi trả hàng linh hoạt.

Câu 14: Khi lựa chọn địa điểm xây dựng trung tâm phân phối (Distribution Center), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

  • A. Giá thuê đất và chi phí xây dựng rẻ nhất.
  • B. Khả năng tiếp cận thuận tiện đến các tuyến đường giao thông chính và thị trường mục tiêu.
  • C. Nguồn cung cấp lao động dồi dào và chi phí nhân công thấp.
  • D. Chính sách ưu đãi đầu tư của địa phương.

Câu 15: Công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong logistics để làm gì?

  • A. Tự động hóa quy trình bốc xếp hàng hóa tại kho.
  • B. Dự báo nhu cầu hàng hóa chính xác hơn.
  • C. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển.
  • D. Theo dõi vị trí và quản lý hàng tồn kho theo thời gian thực.

Câu 16: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến các sự kiện bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh, hoặc chiến tranh?

  • A. Rủi ro hoạt động (Operational risks).
  • B. Rủi ro tài chính (Financial risks).
  • C. Rủi ro thảm họa (Disruption risks).
  • D. Rủi ro chiến lược (Strategic risks).

Câu 17: Mục tiêu chính của "Logistics xanh" (Green Logistics) là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động logistics.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình logistics.
  • C. Nâng cao hiệu quả chi phí logistics.
  • D. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ logistics.

Câu 18: Trong mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference), quy trình "Make" (Sản xuất) bao gồm hoạt động nào?

  • A. Lập kế hoạch sản xuất, thực hiện sản xuất, và quản lý chất lượng sản phẩm.
  • B. Tìm kiếm và lựa chọn nhà cung cấp.
  • C. Vận chuyển hàng hóa đến khách hàng.
  • D. Xử lý đơn hàng và quản lý quan hệ khách hàng.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cơ bản của chi phí logistics?

  • A. Chi phí vận tải.
  • B. Chi phí kho bãi.
  • C. Chi phí marketing và quảng cáo.
  • D. Chi phí quản lý tồn kho.

Câu 20: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, tiêu chí "Reliability" (Độ tin cậy) đề cập đến điều gì?

  • A. Sự nhiệt tình và chu đáo của nhân viên dịch vụ.
  • B. Khả năng thực hiện dịch vụ một cách chính xác và đúng thời gian cam kết.
  • C. Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại.
  • D. Giá cả dịch vụ cạnh tranh.

Câu 21: Mục đích chính của việc xây dựng bản đồ chuỗi giá trị (Value Stream Mapping) trong logistics là gì?

  • A. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển.
  • B. Nâng cao năng lực quản lý kho bãi.
  • C. Cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp.
  • D. Xác định và loại bỏ các lãng phí trong quy trình logistics.

Câu 22: Trong các phương thức vận tải, đường ống thường được sử dụng chủ yếu để vận chuyển loại hàng hóa nào?

  • A. Hàng hóa đóng gói và hàng rời.
  • B. Hàng hóa có giá trị cao và dễ hư hỏng.
  • C. Dầu mỏ, khí đốt và hóa chất.
  • D. Hàng hóa siêu trường siêu trọng.

Câu 23: Khái niệm "Resilience" (Khả năng phục hồi) trong chuỗi cung ứng đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng của chuỗi cung ứng chống chịu và phục hồi nhanh chóng sau các sự cố gián đoạn.
  • B. Khả năng giảm thiểu chi phí hoạt động của chuỗi cung ứng.
  • C. Khả năng đáp ứng nhanh chóng sự thay đổi nhu cầu thị trường.
  • D. Khả năng duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các đối tác trong chuỗi cung ứng.

Câu 24: Ứng dụng của AI (Trí tuệ nhân tạo) trong logistics có thể mang lại lợi ích gì trong việc dự báo nhu cầu?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • B. Nâng cao độ chính xác và hiệu quả của dự báo nhu cầu.
  • C. Tự động hóa quy trình kho bãi.
  • D. Cải thiện trải nghiệm khách hàng trong quá trình giao nhận hàng.

Câu 25: Trong quản lý kho, phương pháp ABC phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Kích thước và trọng lượng của hàng hóa.
  • B. Thời gian lưu kho trung bình của hàng hóa.
  • C. Giá trị sử dụng hoặc giá trị tiền tệ của hàng hóa.
  • D. Tần suất sử dụng hoặc nhu cầu của hàng hóa.

Câu 26: Mô hình "Hub-and-Spoke" trong vận tải và phân phối có đặc điểm chính là gì?

  • A. Vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ điểm xuất phát đến điểm đích mà không qua trung gian.
  • B. Sử dụng nhiều phương thức vận tải khác nhau trong cùng một hành trình.
  • C. Phân chia hàng hóa thành các lô nhỏ hơn để vận chuyển hiệu quả hơn.
  • D. Tập trung hàng hóa tại một trung tâm trung chuyển lớn (hub) trước khi phân phối đến các điểm đích khác nhau (spokes).

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong việc xây dựng lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp thông qua logistics?

  • A. Chi phí logistics thấp nhất.
  • B. Khả năng linh hoạt và đáp ứng nhanh chóng với biến động thị trường toàn cầu.
  • C. Mạng lưới logistics rộng khắp trên toàn thế giới.
  • D. Ứng dụng công nghệ logistics tiên tiến nhất.

Câu 28: Vấn đề "dặm đường cuối" (last mile problem) trong logistics đô thị thường liên quan đến điều gì?

  • A. Khoảng cách vận chuyển quá dài.
  • B. Thiếu hụt phương tiện vận tải.
  • C. Chi phí và thời gian giao hàng tăng cao do mật độ giao thông và địa điểm giao hàng phân tán.
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm kho bãi phù hợp trong khu vực đô thị.

Câu 29: Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về điều gì?

  • A. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao hàng và chuyển giao rủi ro giữa người mua và người bán.
  • B. Thuế và các loại phí hải quan trong thương mại quốc tế.
  • C. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • D. Quy trình và thủ tục thanh toán quốc tế.

Câu 30: Mục tiêu của việc hợp tác và chia sẻ thông tin trong chuỗi cung ứng là gì?

  • A. Tăng cường quyền lực của doanh nghiệp dẫn đầu chuỗi cung ứng.
  • B. Giảm chi phí marketing và quảng bá sản phẩm.
  • C. Đảm bảo bí mật thông tin kinh doanh của từng doanh nghiệp.
  • D. Nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường của toàn chuỗi cung ứng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Để xây dựng chiến lược logistics hiệu quả, bước đầu tiên công ty nên thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong quản lý tồn kho theo mô hình Just-in-Time (JIT), ưu tiên hàng đầu cần đạt được là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một doanh nghiệp thương mại điện tử đang gặp vấn đề với chi phí vận chuyển 'chặng cuối' (last-mile delivery) quá cao. Giải pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí này hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, phương thức vận tải đường hàng không thường được ưu tiên lựa chọn hơn so với đường biển?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: 'Hiệu ứng Bullwhip' trong chuỗi cung ứng mô tả hiện tượng gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Loại hình kho bãi nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ hàng hóa dễ hư hỏng, cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt, như thực phẩm tươi sống hoặc dược phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Phương pháp 'Cross-docking' trong quản lý kho vận có lợi ích chính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào sau đây tạo ra thách thức lớn nhất liên quan đến sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Chỉ số KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận chuyển?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Hoạt động 'Logistics ngược' (Reverse Logistics) chủ yếu tập trung vào việc quản lý dòng chảy nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong các loại hình dịch vụ logistics 3PL, mô hình 'Lead Logistics Provider' (LLP) hay còn gọi là 4PL, khác biệt chính so với 3PL truyền thống ở điểm nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một công ty sản xuất xe máy muốn giảm chi phí tồn kho phụ tùng thay thế. Giải pháp quản lý tồn kho nào sau đây có thể phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với dịch vụ logistics để đáp ứng kỳ vọng của khách hàng?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi lựa chọn địa điểm xây dựng trung tâm phân phối (Distribution Center), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong logistics để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến các sự kiện bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh, hoặc chiến tranh?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Mục tiêu chính của 'Logistics xanh' (Green Logistics) là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference), quy trình 'Make' (Sản xuất) bao gồm hoạt động nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cơ bản của chi phí logistics?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, tiêu chí 'Reliability' (Độ tin cậy) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Mục đích chính của việc xây dựng bản đồ chuỗi giá trị (Value Stream Mapping) trong logistics là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong các phương thức vận tải, đường ống thường được sử dụng chủ yếu để vận chuyển loại hàng hóa nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khái niệm 'Resilience' (Khả năng phục hồi) trong chuỗi cung ứng đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Ứng dụng của AI (Trí tuệ nhân tạo) trong logistics có thể mang lại lợi ích gì trong việc dự báo nhu cầu?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong quản lý kho, phương pháp ABC phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Mô hình 'Hub-and-Spoke' trong vận tải và phân phối có đặc điểm chính là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong việc xây dựng lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp thông qua logistics?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Vấn đề 'dặm đường cuối' (last mile problem) trong logistics đô thị thường liên quan đến điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Mục tiêu của việc hợp tác và chia sẻ thông tin trong chuỗi cung ứng là gì?

Xem kết quả