Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong mô hình thanh toán điện tử, khi người mua thực hiện giao dịch trực tuyến bằng thẻ tín dụng, quy trình xác thực thông tin thẻ và số dư thường diễn ra giữa những đối tượng nào để đảm bảo an toàn giao dịch?
- A. Người mua và người bán.
- B. Ngân hàng phát hành thẻ và tổ chức thanh toán.
- C. Người bán và ngân hàng thanh toán.
- D. Người mua và tổ chức thẻ tín dụng.
Câu 2: Để chấp nhận thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, một doanh nghiệp thương mại điện tử cần thiết lập "Internet Merchant Account". Tài khoản này được cung cấp bởi tổ chức nào và vai trò chính của nó là gì?
- A. Ngân hàng thanh toán (Acquiring Bank), cho phép doanh nghiệp chấp nhận và xử lý thanh toán thẻ.
- B. Ngân hàng phát hành thẻ (Issuing Bank), để phát hành thẻ tín dụng cho khách hàng.
- C. Tổ chức thẻ tín dụng (Credit Card Association), để thiết lập tiêu chuẩn và quy tắc cho thẻ tín dụng.
- D. Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán (Payment Processor), để cung cấp hạ tầng kỹ thuật cho thanh toán.
Câu 3: Phương thức thanh toán nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho các giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới có giá trị lớn, nhờ vào tính an toàn và đảm bảo quyền lợi cho cả người mua và người bán?
- A. Ví điện tử quốc tế (International e-wallet).
- B. Thẻ tín dụng quốc tế (International credit card).
- C. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến (Online bank transfer).
- D. Thư tín dụng (Letter of Credit).
Câu 4: Trong bối cảnh thanh toán di động ngày càng phổ biến, công nghệ NFC (Near Field Communication) đóng vai trò gì trong việc thực hiện các giao dịch không tiếp xúc?
- A. Mã hóa thông tin thẻ tín dụng để tăng cường bảo mật.
- B. Xác thực sinh trắc học người dùng trước khi thanh toán.
- C. Cho phép trao đổi dữ liệu giữa thiết bị thanh toán và POS máy khi ở khoảng cách gần.
- D. Kết nối internet cho thiết bị di động để thực hiện giao dịch trực tuyến.
Câu 5: "3D Secure" là một giao thức bảo mật được thiết kế để bảo vệ giao dịch thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng. Cơ chế hoạt động chính của 3D Secure là gì?
- A. Mã hóa số thẻ tín dụng khi truyền tải trên internet.
- B. Yêu cầu xác thực bổ sung từ chủ thẻ (ví dụ: mã OTP) trước khi hoàn tất giao dịch.
- C. Giám sát và phát hiện các giao dịch bất thường dựa trên lịch sử giao dịch.
- D. Sử dụng công nghệ blockchain để đảm bảo tính minh bạch và không thể đảo ngược của giao dịch.
Câu 6: Ví điện tử (e-wallet) mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng so với các phương thức thanh toán truyền thống như tiền mặt hoặc thẻ ngân hàng vật lý, đặc biệt trong môi trường thương mại điện tử?
- A. Giảm thiểu rủi ro mất tiền do rơi hoặc bị đánh cắp.
- B. Được chấp nhận rộng rãi hơn tiền mặt tại các cửa hàng truyền thống.
- C. Tiện lợi và nhanh chóng trong thanh toán trực tuyến, bảo mật thông tin thẻ tốt hơn.
- D. Giúp người tiêu dùng kiểm soát chi tiêu hiệu quả hơn nhờ ghi chép tự động.
Câu 7: Trong các loại phí liên quan đến thanh toán thẻ tín dụng mà người bán phải chịu, phí "interchange fee" (phí liên ngân hàng) là gì và ai là người hưởng lợi chính từ loại phí này?
- A. Phí dịch vụ cho nhà cung cấp cổng thanh toán, hưởng lợi là nhà cung cấp cổng thanh toán.
- B. Phí giao dịch giữa ngân hàng thanh toán và ngân hàng phát hành thẻ, hưởng lợi là ngân hàng phát hành thẻ.
- C. Phí xử lý giao dịch cho tổ chức thẻ tín dụng, hưởng lợi là tổ chức thẻ tín dụng.
- D. Phí quản lý tài khoản merchant, hưởng lợi là ngân hàng thanh toán.
Câu 8: Khi một giao dịch thanh toán điện tử bằng thẻ tín dụng bị "chargeback", điều này có nghĩa là gì và trách nhiệm giải quyết chargeback thường thuộc về ai?
- A. Giao dịch bị từ chối do vượt quá hạn mức tín dụng, trách nhiệm thuộc về người mua.
- B. Lỗi kỹ thuật trong quá trình thanh toán, trách nhiệm thuộc về nhà cung cấp dịch vụ thanh toán.
- C. Chủ thẻ yêu cầu ngân hàng hoàn tiền giao dịch, trách nhiệm giải quyết thuộc về người bán và ngân hàng thanh toán.
- D. Ngân hàng phát hiện giao dịch đáng ngờ và tạm giữ tiền, trách nhiệm thuộc về ngân hàng phát hành thẻ.
Câu 9: Tiền điện tử (cryptocurrency) như Bitcoin khác biệt cơ bản so với tiền pháp định (fiat currency) do ngân hàng trung ương phát hành ở điểm nào liên quan đến kiểm soát và quản lý?
- A. Tiền điện tử được đảm bảo bằng vàng hoặc tài sản vật chất khác, tiền pháp định thì không.
- B. Giao dịch tiền điện tử nhanh chóng và chi phí thấp hơn giao dịch tiền pháp định.
- C. Tiền điện tử có tính ẩn danh cao hơn tiền pháp định.
- D. Tiền điện tử không được kiểm soát bởi ngân hàng trung ương, giao dịch được xác minh bởi mạng lưới phi tập trung.
Câu 10: "Tokenization" là một biện pháp bảo mật trong thanh toán điện tử. Nó hoạt động bằng cách nào để bảo vệ thông tin thẻ tín dụng của người dùng?
- A. Thay thế thông tin thẻ thật bằng một mã số ngẫu nhiên (token) khi giao dịch.
- B. Mã hóa toàn bộ dữ liệu giao dịch bằng thuật toán phức tạp.
- C. Xác thực hai yếu tố cho mỗi giao dịch thanh toán.
- D. Giới hạn số lần sử dụng thẻ tín dụng trong một khoảng thời gian nhất định.
Câu 11: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "payment gateway" (cổng thanh toán) dùng để chỉ thành phần nào và vai trò chính của nó là gì trong quy trình thanh toán trực tuyến?
- A. Phần mềm quản lý bán hàng trực tuyến, giúp doanh nghiệp quản lý đơn hàng và sản phẩm.
- B. Hệ thống ngân hàng trực tuyến, cho phép khách hàng quản lý tài khoản và giao dịch ngân hàng.
- C. Hạ tầng kết nối website bán hàng với hệ thống xử lý thanh toán của ngân hàng.
- D. Dịch vụ hỗ trợ khách hàng trực tuyến, giải đáp thắc mắc và hỗ trợ thanh toán.
Câu 12: So sánh thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) về mặt rủi ro gian lận cho người dùng, loại thẻ nào thường được xem là ít rủi ro hơn và vì sao?
- A. Thẻ ghi nợ, vì giao dịch được trừ trực tiếp vào tài khoản nên dễ kiểm soát hơn.
- B. Thẻ tín dụng, vì tiền sử dụng là của ngân hàng, trách nhiệm pháp lý và quy trình hoàn tiền rõ ràng hơn.
- C. Cả hai loại thẻ có mức độ rủi ro gian lận tương đương.
- D. Không thể so sánh rủi ro gian lận giữa hai loại thẻ vì phụ thuộc vào cách sử dụng.
Câu 13: Trong lĩnh vực thanh toán điện tử, "omnichannel payment" (thanh toán đa kênh) đề cập đến xu hướng gì và mang lại lợi ích gì cho trải nghiệm khách hàng?
- A. Việc sử dụng nhiều loại thẻ thanh toán khác nhau (tín dụng, ghi nợ, trả trước).
- B. Xu hướng thanh toán không tiền mặt, chỉ sử dụng các phương thức điện tử.
- C. Việc tích hợp nhiều nhà cung cấp dịch vụ thanh toán vào một nền tảng.
- D. Sự tích hợp các kênh thanh toán khác nhau để tạo trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.
Câu 14: Luật pháp và các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR, CCPA) có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của các doanh nghiệp thanh toán điện tử trong việc thu thập và xử lý thông tin khách hàng?
- A. Giảm chi phí hoạt động nhờ đơn giản hóa quy trình thanh toán.
- B. Tăng cường khả năng cạnh tranh nhờ thu thập được nhiều dữ liệu khách hàng hơn.
- C. Yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ nghiêm ngặt quy định về thu thập, xử lý và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể vì dữ liệu thanh toán được mã hóa và bảo mật.
Câu 15: "Payment orchestration" (điều phối thanh toán) là một giải pháp công nghệ trong thanh toán điện tử. Chức năng chính của nó là gì đối với doanh nghiệp chấp nhận thanh toán trực tuyến?
- A. Tự động hóa quy trình kế toán và báo cáo tài chính liên quan đến thanh toán.
- B. Quản lý và tối ưu hóa quy trình thanh toán bằng cách kết nối với nhiều cổng thanh toán và định tuyến giao dịch.
- C. Cung cấp các công cụ phân tích dữ liệu thanh toán để đưa ra quyết định kinh doanh.
- D. Tăng cường bảo mật cho giao dịch thanh toán bằng cách áp dụng các công nghệ mã hóa tiên tiến.
Câu 16: Trong thanh toán điện tử, "fraud detection system" (hệ thống phát hiện gian lận) sử dụng những phương pháp chính nào để nhận diện và ngăn chặn các giao dịch gian lận?
- A. Sử dụng mã OTP gửi đến điện thoại người dùng để xác thực mọi giao dịch.
- B. Yêu cầu người dùng cung cấp thông tin sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt) cho mỗi giao dịch.
- C. Phân tích hành vi giao dịch, so sánh với quy tắc và sử dụng học máy để phát hiện giao dịch bất thường.
- D. Mã hóa thông tin thẻ tín dụng và dữ liệu giao dịch để ngăn chặn truy cập trái phép.
Câu 17: "Buy Now, Pay Later" (BNPL) là một hình thức thanh toán điện tử đang phổ biến. Mô hình BNPL hoạt động như thế nào và đối tượng người dùng chính mà nó hướng đến là ai?
- A. Cho phép người mua trả tiền hàng thành nhiều đợt sau khi mua, thường không tính lãi hoặc lãi suất thấp, hướng đến người muốn mua hàng ngay nhưng chưa muốn trả toàn bộ.
- B. Hình thức thanh toán trả góp hàng tháng với lãi suất cố định, tương tự như vay tiêu dùng truyền thống, hướng đến người mua hàng giá trị cao.
- C. Dịch vụ ứng trước tiền mặt để mua sắm trực tuyến, sau đó hoàn trả trong thời gian ngắn, hướng đến người cần tiền gấp để mua sắm.
- D. Chương trình tích điểm và đổi điểm khi mua sắm trực tuyến, giúp người dùng tiết kiệm chi phí, hướng đến khách hàng trung thành.
Câu 18: Trong thanh toán điện tử, "account updater" (cập nhật tài khoản) là dịch vụ gì và nó giải quyết vấn đề nào cho doanh nghiệp và khách hàng?
- A. Dịch vụ thông báo cho khách hàng về các giao dịch thanh toán thành công và thất bại.
- B. Hệ thống tự động kiểm tra và xác thực thông tin tài khoản ngân hàng của khách hàng.
- C. Công cụ giúp khách hàng dễ dàng thay đổi thông tin tài khoản thanh toán trên website.
- D. Dịch vụ tự động cập nhật thông tin thẻ tín dụng/ghi nợ khi thẻ hết hạn hoặc được thay thế, giúp duy trì thanh toán định kỳ.
Câu 19: "Request to Pay" (yêu cầu thanh toán) là một phương thức thanh toán điện tử mới nổi. Điểm khác biệt chính của "Request to Pay" so với phương thức "Push Payment" (chủ động thanh toán) truyền thống là gì?
- A. "Request to Pay" chỉ áp dụng cho thanh toán di động, "Push Payment" áp dụng cho mọi kênh.
- B. "Request to Pay" cho phép người mua phê duyệt thanh toán trước khi giao dịch được thực hiện, "Push Payment" là người mua chủ động khởi tạo và đẩy tiền đi.
- C. "Request to Pay" có chi phí giao dịch thấp hơn "Push Payment".
- D. "Request to Pay" bảo mật hơn "Push Payment" vì không yêu cầu chia sẻ thông tin tài khoản.
Câu 20: Trong thanh toán điện tử, "ACH (Automated Clearing House)" là gì và nó thường được sử dụng cho loại giao dịch nào ở Hoa Kỳ?
- A. Một loại thẻ thanh toán quốc tế phổ biến ở Hoa Kỳ.
- B. Hệ thống thanh toán thời gian thực cho các giao dịch khẩn cấp.
- C. Mạng lưới thanh toán điện tử cho chuyển khoản trực tiếp giữa ngân hàng, thanh toán hóa đơn, lương, thuế.
- D. Công nghệ bảo mật tiên tiến cho thanh toán thẻ trực tuyến.
Câu 21: "PSD2 (Revised Payment Services Directive)" là một chỉ thị của Liên minh Châu Âu về dịch vụ thanh toán. Mục tiêu chính của PSD2 là gì và nó tác động đến ngành thanh toán điện tử như thế nào?
- A. Thúc đẩy sử dụng tiền điện tử và công nghệ blockchain trong thanh toán.
- B. Giảm phí giao dịch thanh toán thẻ tín dụng cho người tiêu dùng.
- C. Tiêu chuẩn hóa hạ tầng thanh toán điện tử trên toàn cầu.
- D. Tăng cường cạnh tranh, đổi mới và bảo mật trong thanh toán điện tử ở Châu Âu, mở cửa cho bên thứ ba cung cấp dịch vụ.
Câu 22: "Mobile Point of Sale (mPOS)" là giải pháp thanh toán nào và nó mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa?
- A. Giải pháp biến thiết bị di động thành máy POS, cho phép chấp nhận thanh toán thẻ và ví điện tử ở mọi nơi, chi phí thấp và linh hoạt.
- B. Ứng dụng di động giúp người tiêu dùng quản lý tài khoản thanh toán và lịch sử giao dịch.
- C. Hệ thống thanh toán không tiếp xúc sử dụng công nghệ NFC trên điện thoại di động.
- D. Nền tảng thương mại điện tử dành cho thiết bị di động.
Câu 23: "Biometric authentication" (xác thực sinh trắc học) ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong thanh toán điện tử. Các phương thức sinh trắc học phổ biến nào thường được sử dụng để xác thực giao dịch?
- A. Mã OTP, mật khẩu tĩnh, câu hỏi bảo mật.
- B. Vân tay, khuôn mặt, mống mắt, giọng nói.
- C. GPS, Bluetooth, Wi-Fi.
- D. Token, mã QR, mã vạch.
Câu 24: "Real-Time Payments (RTP)" (thanh toán thời gian thực) là hệ thống thanh toán nhanh chóng. Lợi ích chính của RTP đối với cả người tiêu dùng và doanh nghiệp là gì?
- A. Giảm chi phí giao dịch quốc tế.
- B. Tăng cường bảo mật giao dịch nhờ mã hóa đầu cuối.
- C. Giao dịch nhanh chóng, tức thì, 24/7, tăng hiệu quả dòng tiền và tiện lợi.
- D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán xuyên biên giới.
Câu 25: "Central Bank Digital Currency (CBDC)" (tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương) đang được nhiều quốc gia nghiên cứu và phát triển. CBDC khác biệt cơ bản so với tiền điện tử phi tập trung (cryptocurrency) như thế nào?
- A. CBDC sử dụng công nghệ blockchain, cryptocurrency thì không.
- B. CBDC có tính ẩn danh cao hơn cryptocurrency.
- C. CBDC được chấp nhận thanh toán toàn cầu hơn cryptocurrency.
- D. CBDC do ngân hàng trung ương phát hành và kiểm soát, là dạng số của tiền pháp định, cryptocurrency phi tập trung và biến động giá lớn.
Câu 26: "Open Banking" (ngân hàng mở) là một xu hướng trong ngành tài chính. Nó cho phép bên thứ ba (TPP) truy cập vào dữ liệu tài chính của khách hàng ngân hàng (với sự đồng ý của khách hàng) thông qua API. Lợi ích chính của Open Banking là gì?
- A. Giảm chi phí hoạt động cho ngân hàng truyền thống.
- B. Thúc đẩy đổi mới dịch vụ tài chính, tăng cường cạnh tranh và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
- C. Tăng cường bảo mật dữ liệu tài chính của khách hàng.
- D. Tiêu chuẩn hóa quy trình thanh toán quốc tế.
Câu 27: "QR code payment" (thanh toán bằng mã QR) trở nên phổ biến. Ưu điểm chính của thanh toán QR code so với thanh toán thẻ truyền thống tại điểm bán hàng (POS) là gì?
- A. Bảo mật hơn vì không cần tiếp xúc vật lý với thiết bị thanh toán.
- B. Được chấp nhận rộng rãi hơn trên toàn cầu.
- C. Nhanh chóng, tiện lợi, chi phí thiết lập thấp cho người bán, phù hợp giao dịch nhỏ.
- D. Tích hợp nhiều tính năng hơn như tích điểm, khuyến mãi.
Câu 28: "Digital wallet interoperability" (tính tương thích giữa ví điện tử) là gì và tại sao nó quan trọng trong phát triển hệ sinh thái thanh toán điện tử?
- A. Khả năng đồng bộ dữ liệu giao dịch giữa các ví điện tử khác nhau.
- B. Tính năng chuyển tiền giữa các ví điện tử khác nhau một cách dễ dàng.
- C. Khả năng tích hợp nhiều phương thức thanh toán khác nhau vào một ví điện tử.
- D. Khả năng các ví điện tử khác nhau hoạt động chung và chấp nhận thanh toán lẫn nhau, tăng tính tiện lợi và thúc đẩy hệ sinh thái.
Câu 29: "Cross-border payments" (thanh toán xuyên biên giới) thường gặp phải những thách thức nào so với thanh toán nội địa?
- A. Phí giao dịch cao hơn, thời gian xử lý lâu hơn, tỷ giá hối đoái, quy định pháp lý khác nhau.
- B. Bảo mật kém hơn do phải qua nhiều hệ thống thanh toán quốc tế.
- C. Khó khăn trong việc xác thực danh tính người mua và người bán.
- D. Ít lựa chọn phương thức thanh toán hơn so với thanh toán nội địa.
Câu 30: "Green payments" (thanh toán xanh) là xu hướng mới nổi. Nó đề cập đến điều gì trong lĩnh vực thanh toán điện tử và tại sao nó trở nên quan trọng?
- A. Các phương thức thanh toán sử dụng năng lượng tái tạo.
- B. Xu hướng thanh toán thân thiện môi trường, giảm tác động tiêu cực, tăng nhận thức về môi trường.
- C. Chính sách ưu đãi thuế cho các giao dịch thanh toán điện tử.
- D. Quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thanh toán điện tử.