Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Luật sư N nhận bào chữa cho bị cáo H trong vụ án hình sự về tội “Cố ý gây thương tích”. Trong quá trình thu thập chứng cứ, N phát hiện ra H còn liên quan đến một vụ án “Lừa đảo chiếm đoạt tài sản” mà cơ quan điều tra chưa phát hiện. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư N phải xử lý tình huống này như thế nào?
- A. Báo cáo ngay lập tức với cơ quan điều tra về hành vi “Lừa đảo chiếm đoạt tài sản” của H để đảm bảo pháp luật được thực thi.
- B. Thông báo cho Đoàn luật sư về thông tin này để có hướng xử lý phù hợp với quy định.
- C. Giữ bí mật thông tin về vụ “Lừa đảo chiếm đoạt tài sản” của H, chỉ tập trung bào chữa cho vụ “Cố ý gây thương tích”.
- D. Khuyên H tự thú về hành vi “Lừa đảo chiếm đoạt tài sản” và nếu H không đồng ý thì luật sư N sẽ báo cáo cơ quan điều tra.
Câu 2: Luật sư T là thành viên của Đoàn luật sư tỉnh X. Luật sư T muốn quảng cáo về văn phòng luật sư của mình trên trang mạng xã hội. Theo quy định về đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư, luật sư T được phép quảng cáo những thông tin nào sau đây?
- A. Cam kết về tỷ lệ thắng kiện cao trong các vụ án mà văn phòng luật sư đảm nhận.
- B. Thông tin về tên, địa chỉ, số điện thoại liên lạc của văn phòng luật sư và lĩnh vực chuyên môn.
- C. So sánh chất lượng dịch vụ của văn phòng luật sư T với các văn phòng luật sư khác trong khu vực.
- D. Đưa ra các đánh giá chủ quan, không kiểm chứng về năng lực của các luật sư trong văn phòng.
Câu 3: Trong quá trình tham gia tố tụng vụ án dân sự, luật sư K nhận thấy thẩm phán có dấu hiệu vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng, ảnh hưởng đến quyền lợi của khách hàng. Luật sư K nên thực hiện hành động nào để bảo vệ quyền lợi của khách hàng một cách phù hợp với đạo đức nghề nghiệp?
- A. Công khai chỉ trích thẩm phán trên các phương tiện truyền thông để gây áp lực dư luận.
- B. Gửi đơn khiếu nại trực tiếp lên Chánh án Tòa án và đồng thời thông báo cho Đoàn luật sư.
- C. Tự ý bỏ phiên tòa để phản đối hành vi của thẩm phán.
- D. Kiến nghị bằng văn bản với thẩm phán, ghi rõ ý kiến phản đối và bảo lưu quyền khiếu nại, kháng cáo theo quy định pháp luật.
Câu 4: Luật sư Q được một công ty mời làm luật sư tư vấn thường xuyên. Hợp đồng tư vấn quy định luật sư Q phải ưu tiên tối đa lợi ích của công ty, kể cả khi điều đó có thể ảnh hưởng đến lợi ích của các đối tác khác. Điều khoản này trong hợp đồng có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp luật sư không?
- A. Phù hợp, vì luật sư có nghĩa vụ bảo vệ tối đa lợi ích của khách hàng đã thuê mình.
- B. Phù hợp một phần, nếu điều khoản này không trái với quy định của pháp luật.
- C. Không phù hợp, vì luật sư phải đảm bảo tính độc lập, khách quan và tuân thủ pháp luật, không được ưu tiên lợi ích của một khách hàng mà bỏ qua các nguyên tắc khác.
- D. Không rõ ràng, cần phải xem xét thêm các điều khoản khác của hợp đồng để đánh giá.
Câu 5: Luật sư P nhận thấy đồng nghiệp của mình, luật sư D, có hành vi vi phạm nghiêm trọng quy tắc đạo đức nghề nghiệp, gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của giới luật sư. Trong tình huống này, luật sư P nên làm gì?
- A. Lờ đi hành vi vi phạm của luật sư D vì không muốn can thiệp vào công việc của người khác.
- B. Báo cáo hành vi vi phạm của luật sư D với Đoàn luật sư để có biện pháp xử lý theo quy định.
- C. Gặp riêng luật sư D để góp ý và yêu cầu chấm dứt hành vi vi phạm, nếu không sẽ công khai trên mạng xã hội.
- D. Tự mình điều tra và thu thập chứng cứ về hành vi vi phạm của luật sư D trước khi báo cáo với cơ quan có thẩm quyền.
Câu 6: Luật sư V được mời tham gia một vụ án hình sự với vai trò luật sư bào chữa theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (chỉ định). Luật sư V có quyền từ chối tham gia bào chữa trong trường hợp nào sau đây?
- A. Vụ án quá phức tạp, vượt quá khả năng chuyên môn của luật sư.
- B. Luật sư đang có nhiều vụ án khác và không có đủ thời gian.
- C. Khách hàng (bị cáo) không hợp tác và không cung cấp thông tin cần thiết.
- D. Luật sư có xung đột lợi ích nghiêm trọng, ví dụ có quan hệ thân thích với bị hại trong vụ án.
Câu 7: Luật sư X đang thực hiện dịch vụ pháp lý cho khách hàng A. Đồng thời, luật sư X cũng là cổ đông sáng lập của công ty B, là đối thủ cạnh tranh trực tiếp của khách hàng A. Tình huống này có thể dẫn đến vi phạm quy tắc đạo đức nào?
- A. Xung đột lợi ích, vì lợi ích kinh doanh của luật sư X tại công ty B có thể mâu thuẫn với lợi ích của khách hàng A.
- B. Vi phạm nghĩa vụ bảo mật thông tin, vì luật sư X có thể tiết lộ thông tin của khách hàng A cho công ty B.
- C. Vi phạm quy tắc cạnh tranh lành mạnh, vì luật sư X sử dụng thông tin từ khách hàng A để cạnh tranh.
- D. Không có vi phạm đạo đức, vì luật sư X có quyền tự do kinh doanh và cung cấp dịch vụ pháp lý cho nhiều khách hàng khác nhau.
Câu 8: Luật sư Y nhận lời bào chữa cho bị cáo trong một vụ án hình sự nghiêm trọng. Để tăng khả năng thắng kiện, luật sư Y dự định sử dụng một số thông tin cá nhân bí mật về kiểm sát viên được thu thập một cách không hợp pháp để gây áp lực. Hành động này của luật sư Y có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Phù hợp, vì luật sư có nghĩa vụ sử dụng mọi biện pháp để bảo vệ quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.
- B. Phù hợp một phần, nếu thông tin này có thể chứng minh sự không khách quan của kiểm sát viên.
- C. Không phù hợp, vì luật sư phải hành nghề trong khuôn khổ pháp luật, không được sử dụng các biện pháp bất hợp pháp hoặc trái đạo đức.
- D. Không rõ ràng, cần xem xét tính chất nghiêm trọng của vụ án để đánh giá.
Câu 9: Luật sư Z được khách hàng đề nghị giúp đỡ trong một vụ việc mà luật sư Z biết rõ là yêu cầu của khách hàng là trái pháp luật. Luật sư Z nên hành xử như thế nào?
- A. Vẫn nhận vụ việc và cố gắng tìm cách lách luật để giúp khách hàng.
- B. Từ chối nhận vụ việc và giải thích rõ lý do cho khách hàng về việc yêu cầu của họ là trái pháp luật.
- C. Nhận vụ việc nhưng chỉ thực hiện các hành động mà luật sư cho là phù hợp với pháp luật, bỏ qua yêu cầu trái pháp luật của khách hàng.
- D. Báo cáo vụ việc với cơ quan chức năng để ngăn chặn hành vi vi phạm pháp luật của khách hàng.
Câu 10: Luật sư H là luật sư nội bộ của một doanh nghiệp. Trong một vụ tranh chấp thương mại, luật sư H được giao nhiệm vụ bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp. Đồng thời, luật sư H cũng nhận thấy rằng doanh nghiệp có một số hành vi chưa hoàn toàn tuân thủ pháp luật trong quá khứ liên quan đến vụ tranh chấp này. Luật sư H cần ưu tiên điều gì trong tình huống này?
- A. Ưu tiên bảo vệ tối đa lợi ích của doanh nghiệp, bỏ qua các vấn đề pháp lý nhỏ trong quá khứ.
- B. Ưu tiên tuân thủ pháp luật tuyệt đối, ngay cả khi điều đó có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp trong vụ tranh chấp.
- C. Cân bằng giữa việc bảo vệ lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp và việc tuân thủ pháp luật, tư vấn cho doanh nghiệp khắc phục các sai sót trong quá khứ.
- D. Xin ý kiến của cấp trên trong doanh nghiệp để quyết định hướng xử lý.
Câu 11: Luật sư M nhận bào chữa cho một bị cáo trong vụ án tham nhũng. Trong quá trình nghiên cứu hồ sơ, luật sư M phát hiện ra một chứng cứ quan trọng có lợi cho bị cáo nhưng chứng cứ này lại có nguồn gốc không rõ ràng. Luật sư M có nên sử dụng chứng cứ này trong quá trình bào chữa không?
- A. Nên sử dụng, vì mục tiêu chính là bảo vệ quyền lợi của bị cáo, nguồn gốc chứng cứ không quan trọng.
- B. Không nên sử dụng, vì chứng cứ không rõ nguồn gốc có thể bị coi là không hợp pháp và gây bất lợi cho bị cáo.
- C. Có thể sử dụng, nhưng cần thận trọng và chỉ sử dụng khi không còn chứng cứ nào khác có lợi hơn.
- D. Nên báo cáo chứng cứ này với cơ quan điều tra để xác minh nguồn gốc trước khi quyết định sử dụng.
Câu 12: Luật sư N được một khách hàng trả thù lao bằng hiện vật có giá trị lớn (ví dụ: một chiếc ô tô). Việc nhận thù lao bằng hiện vật như vậy có phù hợp với quy định về đạo đức nghề nghiệp luật sư không?
- A. Phù hợp, pháp luật không cấm luật sư nhận thù lao bằng hiện vật.
- B. Không phù hợp, vì thù lao luật sư phải được trả bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
- C. Phù hợp, nếu giá trị hiện vật tương đương với mức thù lao đã thỏa thuận và được ghi rõ trong hợp đồng dịch vụ pháp lý.
- D. Không phù hợp, vì việc nhận thù lao bằng hiện vật có thể gây ra nghi ngờ về tính minh bạch và khách quan của luật sư.
Câu 13: Luật sư Q là người bào chữa trong vụ án hình sự. Trong phiên tòa, luật sư Q liên tục ngắt lời thẩm phán, sử dụng ngôn ngữ thiếu tôn trọng đối với kiểm sát viên và các đương sự khác. Hành vi này của luật sư Q có vi phạm quy tắc ứng xử nghề nghiệp không?
- A. Không vi phạm, vì luật sư có quyền tự do ngôn luận để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
- B. Vi phạm một phần, nếu hành vi này gây ảnh hưởng đến kết quả phiên tòa.
- C. Vi phạm, nhưng chỉ bị nhắc nhở nếu không gây hậu quả nghiêm trọng.
- D. Vi phạm nghiêm trọng quy tắc ứng xử nghề nghiệp, cần bị xử lý kỷ luật theo quy định.
Câu 14: Luật sư T đang xem xét nhận một vụ án ly hôn. Tuy nhiên, luật sư T nhận ra rằng vợ của mình có mối quan hệ bạn bè thân thiết với vợ của khách hàng tiềm năng. Tình huống này có tạo ra xung đột lợi ích không?
- A. Không có xung đột lợi ích, vì đây chỉ là quan hệ bạn bè của vợ luật sư, không liên quan trực tiếp đến luật sư.
- B. Có thể có xung đột lợi ích tiềm ẩn, vì mối quan hệ thân thiết này có thể ảnh hưởng đến sự khách quan và độc lập của luật sư.
- C. Chỉ có xung đột lợi ích nếu vợ luật sư trực tiếp tham gia vào vụ án ly hôn này.
- D. Không rõ ràng, cần phải hỏi ý kiến của Đoàn luật sư để xác định.
Câu 15: Luật sư V được biết thông tin về một vụ án sắp xảy ra thông qua nguồn tin nội bộ từ cơ quan điều tra. Luật sư V đã sử dụng thông tin này để chủ động tiếp cận và mời một trong các bên liên quan ký hợp đồng dịch vụ pháp lý. Hành động này của luật sư V có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Phù hợp, vì luật sư có quyền chủ động tìm kiếm khách hàng và thông tin là một lợi thế cạnh tranh.
- B. Phù hợp một phần, nếu thông tin này không thuộc danh mục bí mật nhà nước.
- C. Không phù hợp, vì việc sử dụng thông tin nội bộ để giành lợi thế là hành vi cạnh tranh không lành mạnh và vi phạm đạo đức.
- D. Không rõ ràng, cần xem xét nguồn gốc và tính chất của thông tin nội bộ đó.
Câu 16: Luật sư X đang bào chữa cho bị cáo A. Trong quá trình tranh tụng tại phiên tòa, luật sư X cố tình đưa ra những lập luận sai sự thật, xuyên tạc chứng cứ để làm giảm nhẹ tội cho bị cáo A. Hành vi này của luật sư X có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Không vi phạm, vì luật sư có quyền sử dụng mọi biện pháp để bào chữa cho khách hàng.
- B. Vi phạm một phần, nếu hành vi này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả xét xử.
- C. Vi phạm, nhưng chỉ bị nhắc nhở nếu không có hậu quả lớn.
- D. Vi phạm nghiêm trọng đạo đức nghề nghiệp, cần bị xử lý kỷ luật.
Câu 17: Luật sư Y được mời làm người làm chứng trong một vụ án mà trước đó luật sư Y đã cung cấp dịch vụ pháp lý cho một trong các bên liên quan. Luật sư Y có nên chấp nhận lời mời làm chứng không?
- A. Nên chấp nhận, vì làm chứng là nghĩa vụ công dân.
- B. Không nên chấp nhận, vì có thể gây ra xung đột lợi ích hoặc vi phạm nghĩa vụ bảo mật thông tin khách hàng.
- C. Có thể chấp nhận, nhưng chỉ được làm chứng về những thông tin không liên quan đến dịch vụ pháp lý đã cung cấp.
- D. Cần phải xin ý kiến của Đoàn luật sư trước khi quyết định.
Câu 18: Luật sư Z tham gia một vụ án tranh chấp đất đai. Sau khi vụ án kết thúc, luật sư Z liên hệ với bên thua kiện để mời họ sử dụng dịch vụ pháp lý của mình trong các vụ việc khác trong tương lai. Hành động này của luật sư Z có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Phù hợp, vì luật sư có quyền chủ động tìm kiếm khách hàng.
- B. Phù hợp một phần, nếu luật sư tiếp cận một cách lịch sự và không gây áp lực.
- C. Không phù hợp, vì việc tiếp cận bên thua kiện ngay sau khi vụ án kết thúc có thể bị coi là không tế nhị và thiếu tôn trọng.
- D. Không rõ ràng, cần xem xét mối quan hệ giữa luật sư Z và bên thua kiện trước đó.
Câu 19: Luật sư H nhận thấy khách hàng của mình có ý định thực hiện hành vi phạm tội trong tương lai gần. Luật sư H có nghĩa vụ phải báo cáo thông tin này với cơ quan chức năng không?
- A. Không có nghĩa vụ, vì luật sư phải tuyệt đối giữ bí mật thông tin của khách hàng.
- B. Có nghĩa vụ, nếu luật sư tin rằng hành vi phạm tội có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng cho tính mạng, sức khỏe hoặc tài sản của người khác.
- C. Chỉ có nghĩa vụ báo cáo nếu khách hàng trực tiếp yêu cầu luật sư báo cáo.
- D. Không rõ ràng, cần xem xét tính chất nghiêm trọng của hành vi phạm tội mà khách hàng dự định thực hiện.
Câu 20: Luật sư M sử dụng danh nghĩa luật sư để thực hiện các hoạt động kinh doanh khác không liên quan đến hoạt động hành nghề luật sư (ví dụ: kinh doanh bất động sản). Hành động này có vi phạm quy định về hành nghề luật sư không?
- A. Không vi phạm, vì luật sư có quyền tự do kinh doanh.
- B. Vi phạm một phần, nếu hoạt động kinh doanh này gây ảnh hưởng đến thời gian hành nghề luật sư.
- C. Có thể vi phạm, nếu việc sử dụng danh nghĩa luật sư trong hoạt động kinh doanh gây nhầm lẫn hoặc ảnh hưởng xấu đến uy tín nghề nghiệp.
- D. Không rõ ràng, cần xem xét cụ thể bản chất của hoạt động kinh doanh đó.
Câu 21: Luật sư N được mời tham gia một chương trình truyền hình để bình luận về một vụ án đang gây tranh cãi trong dư luận. Luật sư N cần lưu ý điều gì khi phát biểu quan điểm của mình?
- A. Tự do phát biểu quan điểm cá nhân, không cần quá thận trọng.
- B. Chỉ được bình luận về những thông tin đã được công khai trên báo chí.
- C. Phải giữ im lặng, không được phép bình luận về vụ án đang gây tranh cãi.
- D. Phát biểu một cách thận trọng, khách quan, tôn trọng sự thật, không làm tổn hại đến uy tín nghề nghiệp và hoạt động tố tụng.
Câu 22: Luật sư Q nhận thấy đồng nghiệp của mình, luật sư D, có dấu hiệu nghiện rượu và thường xuyên đến muộn, làm việc không hiệu quả. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ pháp lý của văn phòng. Luật sư Q nên làm gì?
- A. Lờ đi vấn đề, vì đây là vấn đề cá nhân của luật sư D.
- B. Công khai chỉ trích luật sư D trước mặt các đồng nghiệp khác.
- C. Gặp riêng luật sư D để bày tỏ sự quan tâm, hỗ trợ và khuyến khích tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp.
- D. Báo cáo ngay lập tức với Đoàn luật sư về tình trạng của luật sư D.
Câu 23: Luật sư T được khách hàng yêu cầu giữ bí mật tuyệt đối về một thông tin quan trọng liên quan đến vụ án, ngay cả với Đoàn luật sư. Luật sư T có phải tuân thủ yêu cầu này không?
- A. Phải tuân thủ tuyệt đối, vì đây là yêu cầu của khách hàng và nghĩa vụ bảo mật là ưu tiên hàng đầu.
- B. Không phải tuân thủ tuyệt đối, vì nghĩa vụ bảo mật không được trái với quy định của pháp luật và đạo đức nghề nghiệp, luật sư có nghĩa vụ với Đoàn luật sư.
- C. Có thể tuân thủ, nhưng cần cân nhắc kỹ lưỡng hậu quả pháp lý và đạo đức.
- D. Không rõ ràng, cần phải xem xét tính chất quan trọng của thông tin mà khách hàng yêu cầu giữ bí mật.
Câu 24: Luật sư V nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng dịch vụ pháp lý với khách hàng có vẻ không công bằng và bất lợi cho khách hàng. Luật sư V nên làm gì?
- A. Vẫn giữ nguyên điều khoản đó, vì hợp đồng đã được khách hàng ký kết.
- B. Bỏ qua điều khoản đó và không thực hiện theo điều khoản đó.
- C. Giải thích rõ ràng cho khách hàng về điều khoản đó, đề xuất sửa đổi để đảm bảo tính công bằng và hợp lý.
- D. Báo cáo điều khoản đó với Đoàn luật sư để xin ý kiến.
Câu 25: Luật sư X được mời tham gia một vụ án với vai trò luật sư bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự. Tuy nhiên, sau khi nghiên cứu hồ sơ, luật sư X nhận thấy vụ án này có khả năng thua kiện rất cao. Luật sư X có nên thông báo điều này cho khách hàng biết không?
- A. Không nên thông báo, vì có thể làm khách hàng mất niềm tin và từ bỏ vụ kiện.
- B. Chỉ nên thông báo khi khách hàng trực tiếp hỏi về khả năng thắng kiện.
- C. Thông báo một cách lạc quan để động viên khách hàng.
- D. Nên thông báo trung thực và khách quan về khả năng thua kiện, đồng thời tư vấn các phương án giải quyết khác cho khách hàng.
Câu 26: Luật sư Y nhận thấy cơ quan tiến hành tố tụng có dấu hiệu bỏ lọt tội phạm trong một vụ án mà luật sư Y tham gia. Luật sư Y nên làm gì để đảm bảo công lý được thực thi?
- A. Lờ đi dấu hiệu bỏ lọt tội phạm, vì tập trung vào bảo vệ quyền lợi của khách hàng là ưu tiên.
- B. Báo cáo dấu hiệu bỏ lọt tội phạm với cơ quan có thẩm quyền để yêu cầu xem xét, xử lý theo quy định pháp luật.
- C. Công khai thông tin về dấu hiệu bỏ lọt tội phạm trên mạng xã hội để gây áp lực dư luận.
- D. Tự mình điều tra và thu thập thêm chứng cứ về hành vi bỏ lọt tội phạm.
Câu 27: Luật sư Z được một tổ chức phi chính phủ mời hợp tác để thực hiện một dự án trợ giúp pháp lý miễn phí cho người nghèo. Luật sư Z có nên tham gia dự án này không?
- A. Nên tham gia, vì đây là một hoạt động ý nghĩa, thể hiện trách nhiệm xã hội của luật sư và góp phần đảm bảo quyền tiếp cận công lý cho mọi người.
- B. Không nên tham gia, vì luật sư nên tập trung vào các hoạt động hành nghề có thu nhập để đảm bảo cuộc sống.
- C. Có thể tham gia, nhưng cần cân nhắc thời gian và nguồn lực để không ảnh hưởng đến công việc hành nghề chính.
- D. Không rõ ràng, cần xem xét uy tín và mục tiêu của tổ chức phi chính phủ đó trước khi quyết định.
Câu 28: Luật sư H đang tham gia một vụ án phức tạp và tốn nhiều thời gian. Luật sư H có thể yêu cầu khách hàng tạm ứng một khoản chi phí lớn để đảm bảo công việc được thực hiện tốt không?
- A. Không nên yêu cầu tạm ứng chi phí, vì có thể gây khó khăn cho khách hàng.
- B. Có thể yêu cầu tạm ứng, nhưng chỉ một khoản nhỏ để tượng trưng.
- C. Có thể yêu cầu tạm ứng một khoản chi phí hợp lý, tương ứng với khối lượng công việc và chi phí dự kiến, và cần thỏa thuận rõ ràng với khách hàng.
- D. Có thể yêu cầu tạm ứng bất kỳ khoản chi phí nào mà luật sư cho là cần thiết.
Câu 29: Luật sư M được biết thông tin rằng một đồng nghiệp khác đang có hành vi cạnh tranh không lành mạnh, gây ảnh hưởng đến hoạt động hành nghề của mình. Luật sư M nên xử lý tình huống này như thế nào?
- A. Đáp trả bằng hành vi cạnh tranh không lành mạnh tương tự.
- B. Trao đổi trực tiếp với đồng nghiệp để tìm hiểu và giải quyết vấn đề, nếu không thành công thì báo cáo với Đoàn luật sư.
- C. Công khai chỉ trích đồng nghiệp trên mạng xã hội.
- D. Thuê người điều tra và thu thập chứng cứ về hành vi cạnh tranh không lành mạnh của đồng nghiệp.
Câu 30: Luật sư N được khách hàng bày tỏ ý định tự tử do áp lực từ vụ án. Luật sư N nên hành động như thế nào trong tình huống khẩn cấp này?
- A. Giữ bí mật thông tin này theo nghĩa vụ bảo mật thông tin khách hàng.
- B. Khuyên khách hàng nên suy nghĩ tích cực hơn và vượt qua khó khăn.
- C. Ghi âm lại lời bày tỏ ý định tự tử của khách hàng để làm bằng chứng.
- D. Báo cho người thân của khách hàng hoặc cơ quan chức năng để có biện pháp can thiệp và hỗ trợ kịp thời, ưu tiên sự an toàn và tính mạng của khách hàng.