Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Kinh Doanh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh giao tiếp kinh doanh đa văn hóa, điều gì sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả và tránh gây hiểu lầm?
- A. Sử dụng thành ngữ và tiếng lóng phổ biến để tạo sự thân mật.
- B. Chỉ tập trung vào ngôn ngữ hình thể vì nó là phổ quát.
- C. Giả định rằng các giá trị và chuẩn mực văn hóa của bạn là phổ biến.
- D. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, điều chỉnh phong cách giao tiếp phù hợp.
Câu 2: Một quản lý dự án cần thông báo về sự chậm trễ đáng kể trong tiến độ dự án cho các bên liên quan (stakeholders). Phương tiện giao tiếp phù hợp nhất để truyền tải thông tin này là gì?
- A. Gửi một email thông báo ngắn gọn.
- B. Tổ chức một cuộc họp trực tuyến hoặc trực tiếp để giải thích chi tiết và trả lời câu hỏi.
- C. Đăng tải thông báo trên bảng tin nội bộ của công ty.
- D. Nhờ một đồng nghiệp truyền đạt lại thông tin để giảm áp lực.
Câu 3: Trong một buổi thuyết trình bán hàng, bạn nhận thấy một số khách hàng tiềm năng có vẻ không tập trung và mất hứng thú. Biện pháp tức thời nào sau đây bạn nên áp dụng để tái thu hút sự chú ý của họ?
- A. Nói to hơn và nhanh hơn để tăng tính khẩn trương.
- B. Bỏ qua những người đó và tập trung vào những người còn lại.
- C. Đặt câu hỏi tương tác hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan để thay đổi nhịp điệu.
- D. Kết thúc bài thuyết trình sớm hơn dự kiến để tránh làm mất thời gian của họ.
Câu 4: Khi viết email công việc, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo email của bạn chuyên nghiệp và dễ đọc?
- A. Sử dụng tiêu đề rõ ràng, ngắn gọn và thể hiện mục đích chính của email.
- B. Sử dụng nhiều màu sắc và phông chữ đa dạng để email trông hấp dẫn hơn.
- C. Viết email dài dòng, chi tiết để thể hiện sự cẩn thận và chu đáo.
- D. Bắt đầu email bằng những câu chuyện cá nhân hoặc đùa vui để tạo không khí thân mật.
Câu 5: Phản hồi (feedback) hiệu quả trong giao tiếp kinh doanh nên tập trung vào điều gì?
- A. Phán xét cá nhân và chỉ trích lỗi sai của người khác.
- B. Hành vi cụ thể và tác động của hành vi đó, đưa ra gợi ý cải thiện mang tính xây dựng.
- C. So sánh người nhận phản hồi với những người khác để tạo động lực.
- D. Chỉ đưa ra phản hồi tích cực để duy trì mối quan hệ tốt đẹp, tránh xung đột.
Câu 6: Trong cuộc họp nhóm, một thành viên liên tục ngắt lời người khác và áp đặt ý kiến cá nhân. Bạn nên làm gì để duy trì không khí làm việc tích cực và hiệu quả cho cả nhóm?
- A. Tranh cãi trực tiếp và vạch trần hành vi thiếu tôn trọng của người đó trước mặt mọi người.
- B. Im lặng và bỏ qua hành vi đó để tránh làm mất lòng thành viên.
- C. Khéo léo nhắc nhở về quy tắc chung của nhóm, khuyến khích lắng nghe và tôn trọng lẫn nhau, đảm bảo mọi ý kiến đều được lắng nghe.
- D. Báo cáo hành vi của người đó với cấp trên để có biện pháp kỷ luật.
Câu 7: Kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) bao gồm những yếu tố nào sau đây?
- A. Chỉ tập trung vào nội dung lời nói, không cần quan tâm đến ngôn ngữ cơ thể.
- B. Lên kế hoạch phản hồi trước khi người nói kết thúc để tiết kiệm thời gian.
- C. Đánh giá và phán xét thông điệp ngay khi nghe để đưa ra ý kiến nhanh chóng.
- D. Tập trung cao độ, thể hiện sự đồng cảm, đặt câu hỏi làm rõ và tóm tắt lại để xác nhận sự hiểu đúng.
Câu 8: Khi giao tiếp với khách hàng qua điện thoại, điều gì sau đây giúp bạn tạo ấn tượng chuyên nghiệp và tích cực?
- A. Nói nhanh, rõ ràng và sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
- B. Giọng nói thân thiện, nhiệt tình, tốc độ vừa phải, lắng nghe và phản hồi chu đáo.
- C. Sử dụng kịch bản có sẵn một cách máy móc để đảm bảo tính nhất quán.
- D. Để khách hàng chờ máy lâu để thể hiện sự bận rộn và quan trọng của bạn.
Câu 9: Trong tình huống đàm phán kinh doanh, chiến lược "cùng thắng" (win-win) hướng tới mục tiêu gì?
- A. Chiến thắng bằng mọi giá, kể cả gây thiệt hại cho đối tác.
- B. Chấp nhận thua thiệt để duy trì mối quan hệ lâu dài.
- C. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều đạt được lợi ích và thỏa mãn nhu cầu của mình.
- D. Trì hoãn đàm phán kéo dài để đối tác mệt mỏi và chấp nhận điều kiện của bạn.
Câu 10: Rào cản giao tiếp văn hóa có thể phát sinh do những yếu tố nào sau đây?
- A. Sự khác biệt về ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.
- B. Sự khác biệt về múi giờ và khoảng cách địa lý.
- C. Sự khác biệt về trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc.
- D. Sự khác biệt về giá trị, niềm tin, phong tục tập quán và cách diễn giải ngôn ngữ cơ thể.
Câu 11: Hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp trong môi trường kinh doanh?
- A. Ánh mắt giao tiếp trực tiếp, tư thế thẳng lưng, cử chỉ dứt khoát.
- B. Tránh giao tiếp bằng mắt, khom lưng, cử chỉ rụt rè.
- C. Nói nhanh, giọng điệu cao và sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn.
- D. Ăn mặc xuề xòa, thoải mái để tạo cảm giác gần gũi.
Câu 12: Trong giao tiếp nội bộ doanh nghiệp, kênh giao tiếp chính thức thường được sử dụng cho mục đích nào?
- A. Lan truyền tin đồn và thông tin không chính thức.
- B. Thông báo các quyết định quan trọng, chính sách mới, quy định của công ty.
- C. Trao đổi ý kiến cá nhân và tâm sự giữa đồng nghiệp.
- D. Tổ chức các hoạt động vui chơi, giải trí và giao lưu không chính thức.
Câu 13: Nguyên tắc "7Cs" trong giao tiếp hiệu quả nhấn mạnh yếu tố "Concise" (ngắn gọn) có nghĩa là gì?
- A. Thông điệp phải chứa đựng đầy đủ thông tin chi tiết và phức tạp.
- B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt và giàu hình ảnh.
- C. Truyền đạt thông điệp một cách trực tiếp, đi thẳng vào vấn đề, tránh lan man và dư thừa từ ngữ.
- D. Thông điệp phải được kiểm duyệt chặt chẽ và tuân thủ mọi quy tắc chính tả, ngữ pháp.
Câu 14: Loại hình báo cáo kinh doanh nào thường được sử dụng để cung cấp thông tin định kỳ về tiến độ dự án, hoạt động bán hàng hoặc tình hình tài chính?
- A. Báo cáo đề xuất (Proposal report)
- B. Báo cáo phân tích (Analytical report)
- C. Báo cáo nghiên cứu (Research report)
- D. Báo cáo tiến độ (Progress report)
Câu 15: Trong tình huống giao tiếp khó khăn như xử lý khiếu nại của khách hàng, điều quan trọng nhất là gì?
- A. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của công ty bằng mọi giá.
- B. Giữ bình tĩnh, lắng nghe chân thành, thể hiện sự đồng cảm và tìm giải pháp thỏa đáng.
- C. Hứa hẹn những điều không chắc chắn để xoa dịu khách hàng tạm thời.
- D. Đổ lỗi cho bộ phận khác hoặc quy trình để giảm trách nhiệm cá nhân.
Câu 16: Phương tiện giao tiếp đồng bộ (synchronous communication) khác với phương tiện giao tiếp bất đồng bộ (asynchronous communication) ở điểm nào?
- A. Đồng bộ diễn ra theo thời gian thực, yêu cầu phản hồi ngay lập tức; bất đồng bộ cho phép phản hồi chậm trễ hơn.
- B. Đồng bộ chỉ sử dụng ngôn ngữ nói; bất đồng bộ chỉ sử dụng ngôn ngữ viết.
- C. Đồng bộ chỉ dành cho giao tiếp nội bộ; bất đồng bộ dành cho giao tiếp bên ngoài.
- D. Đồng bộ luôn hiệu quả hơn bất đồng bộ trong mọi tình huống.
Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của quá trình giao tiếp?
- A. Người gửi (Sender)
- B. Thông điệp (Message)
- C. Sao chép (Photocopy)
- D. Kênh truyền thông (Channel)
Câu 18: Trong thuyết trình, sử dụng hỗ trợ trực quan (visual aids) như slide, biểu đồ, hình ảnh mang lại lợi ích gì?
- A. Làm giảm sự tập trung của khán giả vào người thuyết trình.
- B. Kéo dài thời gian thuyết trình một cách không cần thiết.
- C. Chỉ phù hợp với những chủ đề đơn giản, dễ hiểu.
- D. Tăng cường sự hấp dẫn, dễ hiểu, giúp khán giả ghi nhớ thông tin tốt hơn.
Câu 19: Phong cách giao tiếp quyết đoán (assertive communication) được thể hiện như thế nào?
- A. Nhún nhường, tránh xung đột, luôn đồng ý với ý kiến của người khác.
- B. Tự tin bày tỏ quan điểm, tôn trọng ý kiến của người khác, sẵn sàng thỏa hiệp khi cần thiết.
- C. Hung hăng, áp đặt ý kiến cá nhân, không quan tâm đến cảm xúc của người khác.
- D. Thụ động, im lặng, không dám thể hiện ý kiến cá nhân.
Câu 20: Để buổi họp trực tuyến diễn ra hiệu quả, người chủ trì cần chú ý điều gì?
- A. Bắt đầu cuộc họp muộn hơn dự kiến để chờ đợi tất cả mọi người tham gia.
- B. Để micrô của tất cả người tham gia luôn bật để tạo không khí sôi động.
- C. Xác định rõ mục tiêu, chuẩn bị chương trình nghị sự, khuyến khích sự tham gia và quản lý thời gian hiệu quả.
- D. Chỉ tập trung vào nội dung chính, bỏ qua các vấn đề kỹ thuật và tương tác xã giao.
Câu 21: Trong giao tiếp bằng văn bản, lỗi ngữ pháp và chính tả có thể gây ra hậu quả gì?
- A. Không ảnh hưởng gì, miễn là người đọc hiểu được ý chính.
- B. Chỉ gây khó chịu nhỏ cho người đọc, không ảnh hưởng đến thông điệp.
- C. Làm cho văn bản trở nên độc đáo và cá tính hơn.
- D. Gây hiểu lầm, làm giảm uy tín và tính chuyên nghiệp của người viết và tổ chức.
Câu 22: Khi giao tiếp với người có phong cách hướng nội, bạn nên áp dụng cách tiếp cận nào?
- A. Tôn trọng không gian riêng, đặt câu hỏi mở, lắng nghe kiên nhẫn và cho họ thời gian suy nghĩ trước khi trả lời.
- B. Nói nhanh, sôi nổi, liên tục đặt câu hỏi dồn dập để kéo họ vào cuộc trò chuyện.
- C. Chỉ tập trung vào nội dung công việc, tránh giao tiếp xã giao và hỏi về đời tư.
- D. Giả định rằng họ không muốn giao tiếp và hạn chế tương tác tối đa.
Câu 23: Trong quá trình giải quyết xung đột, kỹ năng hòa giải (mediation) đóng vai trò gì?
- A. Đưa ra phán quyết cuối cùng và áp đặt giải pháp cho các bên xung đột.
- B. Giúp các bên đối thoại, tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ, và cùng nhau tìm kiếm giải pháp chấp nhận được cho cả hai.
- C. Tránh can thiệp trực tiếp, để các bên tự giải quyết xung đột theo cách của họ.
- D. Chỉ lắng nghe một bên và ủng hộ bên đó để nhanh chóng kết thúc xung đột.
Câu 24: Loại hình giao tiếp nào sau đây không thuộc giao tiếp chính thức trong doanh nghiệp?
- A. Báo cáo thường niên (Annual report)
- B. Thông báo nội bộ (Internal memo)
- C. Tin đồn hành lang (Grapevine communication)
- D. Thư gửi khách hàng (Customer letter)
Câu 25: Để truyền đạt thông điệp phức tạp hoặc nhạy cảm, phương tiện giao tiếp nào thường được ưu tiên sử dụng?
- A. Tin nhắn văn bản (Text message)
- B. Mạng xã hội (Social media)
- C. Email
- D. Gặp mặt trực tiếp (Face-to-face meeting)
Câu 26: Trong giao tiếp nhóm, vai trò "người khởi xướng" (initiator) thường đảm nhiệm chức năng gì?
- A. Đề xuất ý tưởng mới, bắt đầu thảo luận và định hướng cho nhóm.
- B. Tổng hợp thông tin, kiểm tra tính chính xác và cung cấp dữ liệu cho nhóm.
- C. Duy trì hòa khí, giải quyết xung đột và tạo không khí tích cực trong nhóm.
- D. Đánh giá kết quả, đưa ra phản biện và đảm bảo nhóm đi đúng hướng.
Câu 27: Kỹ năng thuyết phục (persuasion) hiệu quả trong kinh doanh dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Áp đặt quan điểm cá nhân bằng mọi cách, bất chấp sự phản đối.
- B. Sử dụng thông tin sai lệch hoặc phóng đại để gây ấn tượng.
- C. Xây dựng lòng tin, hiểu rõ nhu cầu của đối phương, trình bày lợi ích một cách logic và hấp dẫn.
- D. Chỉ tập trung vào lợi ích của bản thân, bỏ qua lợi ích của đối tác.
Câu 28: Để cải thiện kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ, bạn nên thực hành điều gì?
- A. Chỉ tập trung vào luyện tập ngôn ngữ nói cho trôi chảy và mạch lạc.
- B. Quan sát và phân tích ngôn ngữ cơ thể của người khác, tự ghi hình và đánh giá ngôn ngữ cơ thể của bản thân, luyện tập trước gương.
- C. Tránh giao tiếp trực tiếp, chỉ giao tiếp qua văn bản để hạn chế sử dụng ngôn ngữ cơ thể.
- D. Đọc sách và tài liệu về giao tiếp phi ngôn ngữ là đủ, không cần thực hành.
Câu 29: Trong môi trường làm việc từ xa (remote working), điều gì trở nên quan trọng hơn trong giao tiếp so với môi trường làm việc truyền thống?
- A. Giao tiếp bằng văn bản giảm đi vì khó khăn trong việc truyền đạt.
- B. Tần suất giao tiếp không cần thiết phải duy trì thường xuyên.
- C. Giao tiếp phi ngôn ngữ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
- D. Sự rõ ràng, minh bạch và chủ động trong giao tiếp trở nên đặc biệt quan trọng để đảm bảo hiệu quả làm việc nhóm.
Câu 30: Khi viết báo cáo tiêu cực hoặc đưa ra phê bình, bạn nên áp dụng cấu trúc "bánh sandwich" (sandwich approach) như thế nào?
- A. Bắt đầu bằng thông tin tiêu cực, sau đó đến thông tin tích cực và kết thúc bằng lời xin lỗi.
- B. Chỉ tập trung vào thông tin tiêu cực để người đọc nhận thức rõ vấn đề.
- C. Mở đầu bằng thông tin tích cực hoặc trung lập, sau đó trình bày thông tin tiêu cực một cách khéo léo và kết thúc bằng thông điệp tích cực hoặc giải pháp.
- D. Tránh đưa ra bất kỳ thông tin tích cực nào để đảm bảo tính nghiêm túc của báo cáo.