Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam đang chuyển đổi mạnh mẽ, giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò then chốt nào để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia?
- A. Giảm thiểu tỷ lệ thất nghiệp ở nhóm lao động phổ thông.
- B. Đảm bảo nguồn cung lao động giá rẻ cho các ngành công nghiệp.
- C. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng và trình độ chuyên môn cao, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động và nâng cao năng suất.
- D. Tạo ra một lực lượng lao động dự bị, sẵn sàng thay thế lao động trình độ cao khi cần thiết.
Câu 2: Mô hình đào tạo nghề kép (dualis Ausbildung) được đánh giá cao vì sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Quốc gia nào sau đây là điển hình tiên phong và phát triển mạnh mẽ mô hình này?
- A. Hoa Kỳ
- B. Đức
- C. Nhật Bản
- D. Hàn Quốc
Câu 3: Để đảm bảo chất lượng và tính liên thông của giáo dục nghề nghiệp, hệ thống văn bằng, chứng chỉ trong lĩnh vực này cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?
- A. Đơn giản hóa tối đa các tiêu chuẩn đánh giá kỹ năng nghề.
- B. Chỉ tập trung vào kiến thức lý thuyết chuyên môn sâu.
- C. Tối đa hóa số lượng văn bằng, chứng chỉ để tăng cơ hội việc làm.
- D. Rõ ràng, minh bạch, dễ dàng đối sánh và công nhận lẫn nhau giữa các cấp trình độ và các quốc gia.
Câu 4: Kỹ năng nào sau đây được xem là "kỹ năng của tương lai" và đặc biệt quan trọng trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, đòi hỏi người lao động trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng phát triển?
- A. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
- B. Kỹ năng thực hiện các công việc lặp đi lặp lại theo quy trình.
- C. Kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp, tư duy phản biện, sáng tạo và thích ứng.
- D. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ và thiết bị truyền thống.
Câu 5: Phương pháp sư phạm nào sau đây được khuyến khích áp dụng trong giáo dục nghề nghiệp để tăng cường tính chủ động, sáng tạo và khả năng tự học của người học?
- A. Phương pháp thuyết giảng truyền thống, tập trung vào truyền đạt kiến thức một chiều.
- B. Phương pháp dạy học dự án, dạy học theo tình huống, học tập dựa trên vấn đề (PBL).
- C. Phương pháp kiểm tra, đánh giá thường xuyên và liên tục để tạo áp lực học tập.
- D. Phương pháp học thuộc lòng và làm bài tập theo mẫu.
Câu 6: Đâu là thách thức lớn nhất đối với hệ thống giáo dục nghề nghiệp Việt Nam hiện nay trong việc đáp ứng nhu cầu nhân lực của thị trường lao động?
- A. Sự thiếu kết nối chặt chẽ giữa cơ sở đào tạo nghề và doanh nghiệp, dẫn đến chương trình đào tạo chưa sát với nhu cầu thực tế.
- B. Nguồn lực tài chính đầu tư cho giáo dục nghề nghiệp quá dồi dào, gây lãng phí.
- C. Số lượng học sinh, sinh viên đăng ký vào các trường nghề quá đông, vượt quá khả năng đào tạo.
- D. Chất lượng đội ngũ giáo viên dạy nghề quá cao, gây khó khăn trong việc tuyển dụng.
Câu 7: Trong bối cảnh chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đóng vai trò như thế nào trong giáo dục nghề nghiệp?
- A. Hạn chế sự tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh.
- B. Giảm tính thực hành và trải nghiệm thực tế trong đào tạo nghề.
- C. Chỉ phục vụ cho công tác quản lý hành chính của nhà trường.
- D. Mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục, đa dạng hóa phương pháp dạy học, nâng cao hiệu quả đào tạo và phát triển kỹ năng số cho người học.
Câu 8: Để xây dựng chương trình đào tạo nghề theo hướng tiếp cận năng lực (Competency-Based Training - CBT), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xác định đầu tiên?
- A. Số lượng tín chỉ của mỗi môn học.
- B. Danh sách các môn học bắt buộc và tự chọn.
- C. Chuẩn đầu ra về kiến thức, kỹ năng và thái độ mà người học cần đạt được sau khi hoàn thành chương trình.
- D. Thời lượng đào tạo lý thuyết và thực hành.
Câu 9: Hình thức đánh giá nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra năng lực thực hành và kỹ năng nghề của người học trong giáo dục nghề nghiệp?
- A. Bài kiểm tra trắc nghiệm trên giấy về kiến thức lý thuyết.
- B. Bài tập thực hành, dự án mô phỏng tình huống làm việc thực tế, thi tay nghề.
- C. Bài luận phân tích về các vấn đề kinh tế - xã hội liên quan đến ngành nghề.
- D. Phỏng vấn trực tiếp về kinh nghiệm làm việc trước đây.
Câu 10: Trong giáo dục nghề nghiệp, hoạt động hướng nghiệp đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với học sinh, sinh viên?
- A. Chỉ giúp học sinh, sinh viên chọn trường, chọn ngành phù hợp.
- B. Chỉ giúp nhà trường tuyển sinh được nhiều học sinh, sinh viên.
- C. Không có vai trò quan trọng, chỉ là hoạt động ngoại khóa.
- D. Giúp học sinh, sinh viên khám phá năng lực bản thân, hiểu rõ về thị trường lao động, lựa chọn nghề nghiệp phù hợp và xây dựng kế hoạch phát triển sự nghiệp.
Câu 11: Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng phát triển ở đội ngũ nhà giáo?
- A. Kỹ năng quản lý hành chính và hồ sơ sổ sách.
- B. Kỹ năng tổ chức các hoạt động văn nghệ, thể thao.
- C. Năng lực chuyên môn vững vàng, kỹ năng sư phạm hiện đại, khả năng cập nhật công nghệ và xu hướng phát triển của ngành nghề.
- D. Khả năng giao tiếp tốt và tạo mối quan hệ rộng rãi với doanh nghiệp.
Câu 12: Mô hình "Vườn ươm doanh nghiệp" (Business Incubator) trong các trường đào tạo nghề mang lại lợi ích gì cho sinh viên?
- A. Tạo môi trường thực tế để sinh viên khởi nghiệp, thực hành các kỹ năng kinh doanh, tiếp cận nguồn vốn và mạng lưới hỗ trợ.
- B. Giúp nhà trường tăng doanh thu từ các dự án kinh doanh của sinh viên.
- C. Giảm bớt gánh nặng chi phí đào tạo cho nhà trường.
- D. Tăng cường sự nổi tiếng và vị thế của nhà trường trên thị trường giáo dục.
Câu 13: Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp, liên kết đào tạo giữa nhà trường và doanh nghiệp mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?
- A. Giảm chi phí tuyển sinh và quản lý sinh viên cho nhà trường.
- B. Đảm bảo nguồn nhân lực có kỹ năng phù hợp với nhu cầu, giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo lại, nâng cao năng suất.
- C. Tăng cường sự phụ thuộc của doanh nghiệp vào nhà trường.
- D. Nâng cao vị thế và uy tín của doanh nghiệp trong cộng đồng giáo dục.
Câu 14: Đâu là xu hướng phát triển quan trọng của giáo dục nghề nghiệp trong kỷ nguyên số?
- A. Giảm cường độ ứng dụng công nghệ trong đào tạo.
- B. Tăng cường đào tạo tập trung tại các trung tâm lớn, giảm đào tạo trực tuyến.
- C. Cá nhân hóa lộ trình học tập, phát triển các hình thức đào tạo trực tuyến, kết hợp trực tuyến và trực tiếp (blended learning), microlearning.
- D. Thu hẹp phạm vi ngành nghề đào tạo để tập trung vào các ngành truyền thống.
Câu 15: Để đảm bảo tính công bằng và bình đẳng trong giáo dục nghề nghiệp, cần chú trọng đến vấn đề nào sau đây?
- A. Tập trung đầu tư vào các trường nghề ở khu vực đô thị.
- B. Ưu tiên đào tạo các ngành nghề có thu nhập cao.
- C. Giảm bớt các chương trình hỗ trợ học sinh, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.
- D. Tạo cơ hội tiếp cận giáo dục nghề nghiệp cho mọi đối tượng, đặc biệt là nhóm yếu thế, vùng sâu vùng xa, người khuyết tật.
Câu 16: Khái niệm "kỹ năng xanh" (Green Skills) trong giáo dục nghề nghiệp đề cập đến điều gì?
- A. Kỹ năng sử dụng các phần mềm thiết kế đồ họa màu xanh lá cây.
- B. Kỹ năng và kiến thức cần thiết để phát triển kinh tế xanh, bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
- C. Kỹ năng làm việc trong các ngành nghề liên quan đến nông nghiệp và lâm nghiệp.
- D. Kỹ năng sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả trong sinh hoạt hàng ngày.
Câu 17: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục nghề nghiệp Việt Nam cần làm gì để nâng cao vị thế và khả năng cạnh tranh?
- A. Đóng cửa các chương trình đào tạo liên kết quốc tế.
- B. Tập trung đào tạo các ngành nghề truyền thống, ít thay đổi.
- C. Tiếp cận các chuẩn mực quốc tế về chất lượng, phát triển chương trình đào tạo song ngữ, tăng cường hợp tác quốc tế và công nhận lẫn nhau về văn bằng, chứng chỉ.
- D. Giảm học phí để thu hút sinh viên quốc tế.
Câu 18: Mục tiêu chính của việc xây dựng Khung trình độ quốc gia Việt Nam đối với giáo dục nghề nghiệp là gì?
- A. Chuẩn hóa các trình độ đào tạo, tạo sự liên thông giữa các cấp trình độ và các lĩnh vực đào tạo, đảm bảo chất lượng và công nhận lẫn nhau.
- B. Hạn chế sự phát triển của giáo dục nghề nghiệp.
- C. Tăng cường sự phân biệt giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học.
- D. Giảm bớt quyền tự chủ của các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
Câu 19: Đâu là vai trò của Hiệp hội nghề nghiệp trong việc phát triển giáo dục nghề nghiệp?
- A. Thay thế vai trò quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp.
- B. Đóng góp vào việc xây dựng tiêu chuẩn nghề, chương trình đào tạo, đánh giá năng lực nghề, kết nối nhà trường và doanh nghiệp.
- C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi của người lao động.
- D. Không có vai trò quan trọng trong phát triển giáo dục nghề nghiệp.
Câu 20: Để thu hút người học đến với giáo dục nghề nghiệp, giải pháp truyền thông nào sau đây được xem là hiệu quả?
- A. Chỉ quảng cáo trên báo chí và truyền hình truyền thống.
- B. Tổ chức các sự kiện tuyển sinh hoành tráng, tốn kém.
- C. Tập trung vào việc hạ thấp tiêu chuẩn đầu vào để thu hút số lượng lớn.
- D. Truyền thông đa dạng trên các kênh trực tuyến và ngoại tuyến, tập trung vào câu chuyện thành công của người học nghề, cơ hội việc làm và phát triển sự nghiệp, thay đổi định kiến xã hội về giáo dục nghề nghiệp.
Câu 21: Hình thức đào tạo "học tại nơi làm việc" (Work-Based Learning) mang lại lợi ích gì đặc biệt cho người học trong giáo dục nghề nghiệp?
- A. Giảm thời gian học lý thuyết tại trường.
- B. Tiết kiệm chi phí học tập.
- C. Tích lũy kinh nghiệm thực tế, phát triển kỹ năng nghề nghiệp trong môi trường làm việc thực tế, tăng cơ hội việc làm sau tốt nghiệp.
- D. Được nhận lương trong quá trình học tập.
Câu 22: Trong giáo dục nghề nghiệp, đánh giá "đầu vào" (entry assessment) có mục đích chính là gì?
- A. Xếp hạng học sinh, sinh viên theo thứ tự điểm số.
- B. Xác định trình độ hiện tại, nhu cầu học tập của người học để điều chỉnh chương trình và phương pháp đào tạo phù hợp.
- C. Loại bỏ những học sinh, sinh viên không đủ năng lực.
- D. Đánh giá chất lượng tuyển sinh của nhà trường.
Câu 23: Để xây dựng môi trường giáo dục nghề nghiệp thân thiện và hòa nhập, các cơ sở đào tạo cần chú ý đến yếu tố nào liên quan đến người học?
- A. Xây dựng cơ sở vật chất hiện đại, tiện nghi.
- B. Tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa hấp dẫn.
- C. Tăng cường kỷ luật và quản lý chặt chẽ học sinh, sinh viên.
- D. Tôn trọng sự đa dạng, tạo điều kiện để mọi người học được phát triển tối đa tiềm năng, đảm bảo môi trường học tập an toàn, không phân biệt đối xử.
Câu 24: Công cụ "Tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia" (National Occupational Standards - NOS) được sử dụng để làm gì trong giáo dục nghề nghiệp?
- A. Đánh giá xếp hạng các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
- B. Quy định mức lương tối thiểu cho người lao động có tay nghề.
- C. Xác định rõ các yêu cầu về kiến thức, kỹ năng, thái độ cần thiết cho từng nghề, làm cơ sở để xây dựng chương trình đào tạo, đánh giá và cấp chứng chỉ.
- D. Thống kê số lượng lao động có kỹ năng nghề trên toàn quốc.
Câu 25: Trong bối cảnh tự chủ đại học và tự chủ giáo dục nghề nghiệp, các cơ sở đào tạo nghề cần chú trọng điều gì để nâng cao trách nhiệm giải trình và đảm bảo chất lượng?
- A. Xây dựng hệ thống đảm bảo chất lượng bên trong hiệu quả, thực hiện kiểm định chất lượng chương trình và cơ sở đào tạo, công khai minh bạch thông tin.
- B. Tăng học phí để có nguồn lực đầu tư cho chất lượng.
- C. Giảm bớt các hoạt động đánh giá chất lượng để tiết kiệm chi phí.
- D. Tập trung vào quảng bá hình ảnh, ít chú trọng đến chất lượng thực chất.
Câu 26: Để giáo dục nghề nghiệp đóng góp hiệu quả vào phát triển kinh tế - xã hội bền vững, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan nào?
- A. Chỉ cần sự nỗ lực của các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
- B. Nhà nước, cơ sở giáo dục nghề nghiệp, doanh nghiệp, hiệp hội nghề nghiệp, tổ chức xã hội và người học.
- C. Chỉ cần sự đầu tư của doanh nghiệp vào giáo dục nghề nghiệp.
- D. Chỉ cần sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế.
Câu 27: Trong giáo dục nghề nghiệp, khái niệm "học tập suốt đời" (lifelong learning) được hiểu như thế nào?
- A. Chỉ học tập trong suốt thời gian làm việc.
- B. Chỉ học tập để nâng cao trình độ chuyên môn ban đầu.
- C. Quá trình học tập liên tục, thường xuyên, tự giác của mỗi cá nhân để cập nhật kiến thức, kỹ năng, đáp ứng yêu cầu công việc và phát triển bản thân trong suốt cuộc đời.
- D. Chỉ học tập khi có thời gian rảnh rỗi.
Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Số lượng học sinh, sinh viên đăng ký chương trình.
- B. Điểm trung bình tốt nghiệp của học sinh, sinh viên.
- C. Số lượng bài báo khoa học công bố bởi giảng viên chương trình.
- D. Tỷ lệ học sinh, sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng ngành nghề được đào tạo trong một thời gian nhất định sau khi tốt nghiệp.
Câu 29: Trong giáo dục nghề nghiệp, phương pháp "đào tạo theo mô-đun" (modular training) có ưu điểm gì?
- A. Chỉ phù hợp với đào tạo lý thuyết, không áp dụng được cho thực hành.
- B. Linh hoạt, mềm dẻo, cho phép người học tích lũy kiến thức, kỹ năng theo từng bước, dễ dàng cập nhật và điều chỉnh chương trình đào tạo theo nhu cầu thực tế.
- C. Yêu cầu thời gian đào tạo dài hơn so với phương pháp truyền thống.
- D. Khó đánh giá năng lực của người học một cách toàn diện.
Câu 30: Giả sử bạn là nhà quản lý một cơ sở giáo dục nghề nghiệp, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào để nâng cao chất lượng đào tạo và thu hút người học trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay?
- A. Giảm học phí và tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
- B. Tập trung đầu tư xây dựng cơ sở vật chất thật khang trang, hiện đại.
- C. Phát triển chương trình đào tạo chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động, tăng cường liên kết với doanh nghiệp, đổi mới phương pháp dạy học và đánh giá, xây dựng văn hóa chất lượng và môi trường học tập tích cực.
- D. Mời nhiều người nổi tiếng làm đại sứ thương hiệu cho trường.