Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

  • A. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của các quốc gia đang phát triển.
  • B. Đối đầu căng thẳng giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa đang diễn ra mạnh mẽ.
  • D. Sự hình thành trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn Đổi mới (từ 1986) so với giai đoạn trước đó là gì?

  • A. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn để đảm bảo lợi ích quốc gia.
  • B. Tập trung vào xây dựng sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • C. Chuyển từ đối đầu sang hòa bình, hợp tác và đa phương hóa quan hệ.
  • D. Thực hiện chính sách đóng cửa để tập trung phát triển kinh tế trong nước.

Câu 3: Nguyên tắc “đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại” của Việt Nam thể hiện rõ nhất điều gì trong bối cảnh quốc tế hiện nay?

  • A. Chủ động hội nhập quốc tế sâu rộng, không phụ thuộc vào một quốc gia hay khối nước nào.
  • B. Chỉ tập trung phát triển quan hệ với các nước có chế độ chính trị tương đồng.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước láng giềng để đảm bảo an ninh khu vực.
  • D. Hạn chế quan hệ với các nước phương Tây để giữ vững bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 4: Trong giai đoạn từ 1986 đến nay, việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) thể hiện rõ nét nhất điều gì trong chính sách đối ngoại?

  • A. Sự thay đổi trong mục tiêu ưu tiên từ chính trị sang kinh tế.
  • B. Sự chủ động hội nhập khu vực và phá thế bị bao vây, cấm vận.
  • C. Mong muốn thiết lập quan hệ đồng minh quân sự trong khu vực.
  • D. Nỗ lực giải quyết các tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.

Câu 5: Sự kiện bình thường hóa quan hệ Việt - Mỹ năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các đối tác kinh tế truyền thống.
  • B. Tăng cường khả năng phòng thủ quân sự trước các thách thức an ninh.
  • C. Đánh dấu sự kết thúc giai đoạn đối đầu trong Chiến tranh Lạnh.
  • D. Mở ra cơ hội hợp tác toàn diện và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.

Câu 6: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp và cạnh tranh giữa các nước lớn, Việt Nam cần ưu tiên thực hiện giải pháp đối ngoại nào để bảo vệ lợi ích quốc gia?

  • A. Liên minh chặt chẽ với một cường quốc để tạo thế cân bằng.
  • B. Tham gia vào các khối quân sự để tăng cường sức mạnh răn đe.
  • C. Giữ vững độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, linh hoạt ứng phó.
  • D. Áp dụng chính sách ngoại giao ‘cây gậy lớn’ để bảo vệ chủ quyền.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông?

  • A. Sự gia tăng hoạt động quân sự và tranh chấp chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Áp lực từ các tổ chức quốc tế về vấn đề nhân quyền và dân chủ.
  • C. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến an ninh khu vực.
  • D. Sự cạnh tranh kinh tế ngày càng gay gắt giữa các nước lớn.

Câu 8: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng, chính sách đối ngoại kinh tế đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển của Việt Nam?

  • A. Hạn chế sự phụ thuộc vào thị trường và vốn nước ngoài.
  • B. Động lực quan trọng để thu hút đầu tư, mở rộng thị trường và thúc đẩy tăng trưởng.
  • C. Công cụ để gây sức ép với các nước khác trong vấn đề chính trị.
  • D. Chỉ đóng vai trò thứ yếu so với đối ngoại chính trị và an ninh.

Câu 9: Một trong những thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay trong lĩnh vực văn hóa là gì?

  • A. Xuất khẩu văn hóa đại chúng sang các nước phát triển.
  • B. Xây dựng các trung tâm văn hóa Việt Nam ở tất cả các nước trên thế giới.
  • C. Quảng bá văn hóa và các di sản Việt Nam được UNESCO công nhận.
  • D. Thống nhất các chuẩn mực văn hóa trong khu vực ASEAN.

Câu 10: Việc Việt Nam tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

  • A. Mong muốn trở thành cường quốc quân sự trong khu vực.
  • B. Nỗ lực giải quyết các vấn đề đối nội thông qua hợp tác quốc tế.
  • C. Chính sách ngoại giao ‘phòng ngừa’ để tránh xung đột trong tương lai.
  • D. Cam kết là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, đóng góp vào hòa bình, an ninh.

Câu 11: So với giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1986 đến nay đã có sự thay đổi căn bản trong nhận thức về?

  • A. Vai trò của sức mạnh quân sự trong bảo vệ chủ quyền.
  • B. Mục tiêu và lợi ích quốc gia trong quan hệ quốc tế, từ ý thức hệ sang thực tiễn.
  • C. Sự cần thiết phải liên minh với các nước lớn để đối phó với thách thức.
  • D. Tầm quan trọng của việc duy trì quan hệ tốt với các nước láng giềng.

Câu 12: Để nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần chú trọng phát triển nguồn lực nào sau đây?

  • A. Hệ thống cơ sở vật chất kỹ thuật hiện đại cho hoạt động ngoại giao.
  • B. Nguồn lực tài chính dồi dào để triển khai các hoạt động đối ngoại.
  • C. Đội ngũ cán bộ đối ngoại chuyên nghiệp, am hiểu sâu rộng về quốc tế.
  • D. Mạng lưới các tổ chức phi chính phủ hùng mạnh hỗ trợ công tác đối ngoại.

Câu 13: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam cần thể hiện sự khéo léo và linh hoạt như thế nào để đảm bảo lợi ích quốc gia?

  • A. Giữ vững nguyên tắc, mềm dẻo trong sách lược, không chọn bên, ưu tiên lợi ích quốc gia.
  • B. Cứng rắn và kiên quyết bảo vệ chủ quyền, không nhượng bộ trước sức ép.
  • C. Chủ động tìm kiếm sự ủng hộ từ một nước lớn để đối phó với các nước khác.
  • D. Tạm thời tránh né các vấn đề nhạy cảm để duy trì quan hệ ổn định.

Câu 14: Phương châm “Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế” thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?

  • A. Mong muốn thiết lập quan hệ đồng minh với tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • B. Định hướng xây dựng hình ảnh quốc gia tích cực, chủ động và có trách nhiệm trên trường quốc tế.
  • C. Chính sách ngoại giao ‘đa phương’ nhằm tìm kiếm sự ủng hộ quốc tế.
  • D. Cam kết thực hiện mọi nghĩa vụ quốc tế mà không cần xem xét lợi ích quốc gia.

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích kinh tế.
  • B. Thúc đẩy các giá trị văn hóa truyền thống ra thế giới.
  • C. Xây dựng liên minh chính trị với các nước có cùng chế độ.
  • D. Mở rộng và làm sâu sắc hơn quan hệ kinh tế quốc tế, hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu.

Câu 16: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương để đảm bảo tính thực chất.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn để tranh thủ nguồn lực phát triển.
  • C. Luôn giữ vững độc lập, tự chủ, tự cường và linh hoạt, sáng tạo trong đường lối đối ngoại.
  • D. Kiên định với một hệ giá trị và không thay đổi trước áp lực quốc tế.

Câu 17: Để đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh), chính sách đối ngoại của Việt Nam cần chú trọng điều gì?

  • A. Tập trung xây dựng hệ thống phòng thủ quốc gia vững chắc.
  • B. Tăng cường hợp tác quốc tế, chủ động tham gia các cơ chế đa phương để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • C. Vận động các nước phát triển hỗ trợ nguồn lực tài chính và công nghệ.
  • D. Đẩy mạnh tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về các thách thức.

Câu 18: Trong giai đoạn hiện nay, việc duy trì quan hệ tốt với cả các nước lớn có vai trò như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành một trung tâm quyền lực mới trong khu vực.
  • B. Tạo thế cân bằng để không bị phụ thuộc vào bất kỳ nước lớn nào.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh kinh tế với các nước trong khu vực.
  • D. Tạo môi trường quốc tế hòa bình, ổn định, thuận lợi để phát triển và bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 19: Việc Việt Nam chủ động đề xuất và tham gia xây dựng các thể chế khu vực và quốc tế thể hiện vai trò gì trong chính sách đối ngoại?

  • A. Nâng cao vai trò, vị thế quốc gia và thể hiện sự chủ động, tích cực đóng góp vào kiến tạo trật tự quốc tế.
  • B. Tìm kiếm sự bảo trợ của các tổ chức quốc tế để giải quyết các vấn đề trong nước.
  • C. Tạo diễn đàn để quảng bá hình ảnh và văn hóa Việt Nam ra thế giới.
  • D. Tranh thủ nguồn lực tài chính và kỹ thuật từ các tổ chức quốc tế.

Câu 20: Để thực hiện chính sách đối ngoại hiệu quả trong kỷ nguyên số, Việt Nam cần chú trọng ứng dụng yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng cường đầu tư vào các phương tiện truyền thống để quảng bá hình ảnh.
  • B. Hạn chế sử dụng mạng xã hội và internet trong hoạt động đối ngoại.
  • C. Ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số và phát triển ngoại giao số để thích ứng với môi trường mới.
  • D. Tập trung vào ngoại giao trực tiếp và giảm thiểu giao tiếp trực tuyến.

Câu 21: Trong giai đoạn 1975-1985, chính sách đối ngoại của Việt Nam tập trung vào mục tiêu nào là chủ yếu?

  • A. Phát triển kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Bảo vệ độc lập, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và phá thế bao vây, cấm vận.
  • C. Hội nhập quốc tế sâu rộng và đa dạng hóa quan hệ.
  • D. Xây dựng hình ảnh quốc gia hòa bình, hữu nghị.

Câu 22: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ giai đoạn đối đầu sang hòa bình, hợp tác?

  • A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
  • B. Hiệp định Paris năm 1973.
  • C. Gia nhập Liên hợp quốc năm 1977.
  • D. Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI (1986) với đường lối Đổi mới.

Câu 23: Nguyên tắc “tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và thể chế chính trị của nhau” có ý nghĩa gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Biện pháp để tránh can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
  • B. Công cụ để gây áp lực với các nước khác trong vấn đề nhân quyền.
  • C. Nền tảng để xây dựng quan hệ đối ngoại bình đẳng, tin cậy và bền vững với các quốc gia.
  • D. Chiến lược để phân biệt đối xử với các quốc gia có chế độ khác biệt.

Câu 24: Trong quan hệ với các nước đang phát triển, Việt Nam ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào để thúc đẩy cùng phát triển?

  • A. Chia sẻ kinh nghiệm phát triển kinh tế - xã hội, xóa đói giảm nghèo và xây dựng nông thôn mới.
  • B. Hợp tác quân sự và an ninh để đối phó với các thách thức khu vực.
  • C. Trao đổi văn hóa và giáo dục để tăng cường hiểu biết lẫn nhau.
  • D. Vận động các nước phát triển tăng cường viện trợ cho các nước nghèo.

Câu 25: Việc Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại kinh tế?

  • A. Mong muốn giảm sự phụ thuộc vào thị trường truyền thống.
  • B. Quyết tâm hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
  • C. Nỗ lực tạo ra một sân chơi thương mại công bằng cho các nước đang phát triển.
  • D. Chính sách bảo hộ nền kinh tế trong nước trước sức ép cạnh tranh quốc tế.

Câu 26: Để ứng phó với biến động khó lường của tình hình thế giới, chính sách đối ngoại của Việt Nam cần đảm bảo yếu tố nào là then chốt?

  • A. Sự kiên định với các nguyên tắc bất biến trong mọi tình huống.
  • B. Khả năng dự báo chính xác xu hướng phát triển của thế giới.
  • C. Nguồn lực tài chính dồi dào để đối phó với các khủng hoảng.
  • D. Tính chủ động, linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh chóng với các biến động của tình hình.

Câu 27: Trong giai đoạn tới, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam trong lĩnh vực an ninh khu vực có thể là gì?

  • A. Nguy cơ xung đột quân sự lan rộng từ các khu vực khác trên thế giới.
  • B. Áp lực từ các nước lớn về vấn đề dân chủ, nhân quyền.
  • C. Cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn và các vấn đề an ninh truyền thống, phi truyền thống diễn biến phức tạp.
  • D. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan trong khu vực.

Câu 28: Để phát huy vai trò của Việt Nam trong các vấn đề toàn cầu, chính sách đối ngoại cần tập trung vào việc gì?

  • A. Tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ và khu vực trước khi tham gia các vấn đề toàn cầu.
  • B. Chủ động đề xuất sáng kiến, giải pháp và tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu, thúc đẩy hợp tác đa phương.
  • C. Tuân thủ theo các quyết định của các tổ chức quốc tế và nước lớn.
  • D. Xây dựng liên minh với các nước có cùng quan điểm về các vấn đề toàn cầu.

Câu 29: Một trong những yếu tố nội tại quan trọng quyết định sự thành công của chính sách đối ngoại Việt Nam là gì?

  • A. Sự ủng hộ và giúp đỡ của cộng đồng quốc tế.
  • B. Vị trí địa lý chiến lược và tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Hệ thống pháp luật hoàn thiện và bộ máy hành chính hiệu quả.
  • D. Sự đoàn kết, thống nhất trong nước, sức mạnh nội lực và ý chí tự cường của dân tộc.

Câu 30: Trong bối cảnh mới, chính sách đối ngoại Việt Nam cần kết hợp hài hòa giữa yếu tố truyền thống và hiện đại như thế nào?

  • A. Kế thừa và phát huy các giá trị truyền thống, đồng thời đổi mới tư duy, phương pháp và công cụ đối ngoại hiện đại.
  • B. Ưu tiên áp dụng các phương pháp đối ngoại hiện đại, giảm thiểu yếu tố truyền thống.
  • C. Giữ nguyên các nguyên tắc và phương pháp đối ngoại truyền thống, không thay đổi.
  • D. Tập trung vào xây dựng sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích quốc gia.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn Đổi mới (từ 1986) so với giai đoạn trước đó là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nguyên tắc “đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại” của Việt Nam thể hiện rõ nhất điều gì trong bối cảnh quốc tế hiện nay?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong giai đoạn từ 1986 đến nay, việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) thể hiện rõ nét nhất điều gì trong chính sách đối ngoại?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Sự kiện bình thường hóa quan hệ Việt - Mỹ năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp và cạnh tranh giữa các nước lớn, Việt Nam cần ưu tiên thực hiện giải pháp đối ngoại nào để bảo vệ lợi ích quốc gia?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng, chính sách đối ngoại kinh tế đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển của Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một trong những thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay trong lĩnh vực văn hóa là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Việc Việt Nam tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: So với giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1986 đến nay đã có sự thay đổi căn bản trong nhận thức về?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần chú trọng phát triển nguồn lực nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam cần thể hiện sự khéo léo và linh hoạt như thế nào để đảm bảo lợi ích quốc gia?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phương châm “Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế” thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh), chính sách đối ngoại của Việt Nam cần chú trọng điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong giai đoạn hiện nay, việc duy trì quan hệ tốt với cả các nước lớn có vai trò như thế nào đối với Việt Nam?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Việc Việt Nam chủ động đề xuất và tham gia xây dựng các thể chế khu vực và quốc tế thể hiện vai trò gì trong chính sách đối ngoại?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để thực hiện chính sách đối ngoại hiệu quả trong kỷ nguyên số, Việt Nam cần chú trọng ứng dụng yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong giai đoạn 1975-1985, chính sách đối ngoại của Việt Nam tập trung vào mục tiêu nào là chủ yếu?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ giai đoạn đối đầu sang hòa bình, hợp tác?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nguyên tắc “tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và thể chế chính trị của nhau” có ý nghĩa gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong quan hệ với các nước đang phát triển, Việt Nam ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào để thúc đẩy cùng phát triển?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Việc Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại kinh tế?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để ứng phó với biến động khó lường của tình hình thế giới, chính sách đối ngoại của Việt Nam cần đảm bảo yếu tố nào là then chốt?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong giai đoạn tới, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam trong lĩnh vực an ninh khu vực có thể là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để phát huy vai trò của Việt Nam trong các vấn đề toàn cầu, chính sách đối ngoại cần tập trung vào việc gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một trong những yếu tố nội tại quan trọng quyết định sự thành công của chính sách đối ngoại Việt Nam là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong bối cảnh mới, chính sách đối ngoại Việt Nam cần kết hợp hài hòa giữa yếu tố truyền thống và hiện đại như thế nào?

Xem kết quả