Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nghiên Cứu Eu – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nghiên Cứu Eu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình hình thành và phát triển của Liên minh Châu Âu (EU), sự kiện nào sau đây thể hiện bước chuyển quan trọng từ hợp tác kinh tế sang hợp tác chính trị sâu rộng hơn?

  • A. Hiệp ước Rome (1957) thành lập Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC)
  • B. Hiệp ước Maastricht (1992) thành lập Liên minh Châu Âu (EU)
  • C. Sự ra đời của Khu vực đồng tiền chung Euro (1999)
  • D. Hiệp ước Lisbon (2007) sửa đổi các hiệp ước cơ bản của EU

Câu 2: Cơ chế bỏ phiếu "đa số đủ điều kiện" (Qualified Majority Voting - QMV) trong Hội đồng Châu Âu (Council of the European Union) được thiết kế nhằm mục đích chính nào?

  • A. Đảm bảo sự đồng thuận tuyệt đối giữa tất cả các quốc gia thành viên
  • B. Tăng cường quyền lực của các quốc gia thành viên lớn trong EU
  • C. Nâng cao hiệu quả và tốc độ ra quyết định của EU trong các vấn đề chung
  • D. Hạn chế sự tham gia của Nghị viện Châu Âu vào quá trình lập pháp

Câu 3: Trong lĩnh vực chính sách thương mại, Liên minh Châu Âu (EU) hoạt động như một "liên minh thuế quan" (customs union). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Các quốc gia thành viên EU không áp dụng thuế quan đối với hàng hóa giao dịch nội khối và có chung mức thuế nhập khẩu từ bên ngoài EU.
  • B. Mỗi quốc gia thành viên EU tự quyết định chính sách thuế quan riêng đối với cả hàng hóa nội khối và ngoại khối.
  • C. EU chỉ áp dụng thuế quan đối với hàng hóa xuất khẩu từ các quốc gia thành viên ra bên ngoài khối.
  • D. Thuế quan không còn là công cụ chính sách thương mại quan trọng của EU.

Câu 4: Phân tích vai trò của Nghị viện Châu Âu (European Parliament) trong hệ thống thể chế của EU. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất trong chức năng của Nghị viện?

  • A. Đề xuất và ban hành luật pháp cho toàn Liên minh Châu Âu một cách độc lập.
  • B. Đại diện cho chính phủ các quốc gia thành viên và bảo vệ lợi ích quốc gia trong EU.
  • C. Thực thi các chính sách và giám sát hoạt động hành chính của Liên minh Châu Âu.
  • D. Đại diện cho tiếng nói của người dân EU và tham gia vào quá trình lập pháp và giám sát dân chủ.

Câu 5: Chính sách "Cohesion Policy" (Chính sách gắn kết) của EU nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường cạnh tranh giữa các quốc gia thành viên để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Giảm thiểu sự chênh lệch về kinh tế và xã hội giữa các khu vực và quốc gia thành viên EU.
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên khu vực Eurozone.
  • D. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững trên toàn Liên minh Châu Âu.

Câu 6: Khu vực đồng tiền chung Eurozone đối mặt với thách thức nào sau cuộc khủng hoảng nợ công Châu Âu (European sovereign debt crisis) đầu thập niên 2010?

  • A. Sự suy giảm vai trò của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB).
  • B. Tình trạng lạm phát gia tăng và mất kiểm soát ở nhiều quốc gia thành viên.
  • C. Sự thiếu đồng bộ trong chính sách kinh tế vĩ mô và cơ chế giám sát tài khóa giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Áp lực gia tăng từ các quốc gia thành viên muốn rời khỏi khu vực đồng Euro.

Câu 7: Hãy so sánh mô hình "liên chính phủ" (intergovernmentalism) và "siêu quốc gia" (supranationalism) trong quá trình ra quyết định của EU. Thể chế nào của EU thể hiện rõ nhất yếu tố "siêu quốc gia"?

  • A. Hội đồng Châu Âu (European Council)
  • B. Ủy ban Châu Âu (European Commission)
  • C. Hội đồng Bộ trưởng (Council of the European Union)
  • D. Tòa án Công lý Châu Âu (European Court of Justice)

Câu 8: "Brexit" (việc Vương quốc Anh rời khỏi EU) gây ra những hệ lụy kinh tế nào đáng kể cho cả EU và Vương quốc Anh?

  • A. Sự phục hồi mạnh mẽ của ngành công nghiệp sản xuất tại Vương quốc Anh.
  • B. Sự gia tăng đáng kể dòng vốn đầu tư từ EU vào Vương quốc Anh.
  • C. Việc đơn giản hóa thủ tục hải quan và thương mại giữa EU và Vương quốc Anh.
  • D. Gián đoạn thương mại, giảm đầu tư, và ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng và thị trường lao động của cả hai bên.

Câu 9: Trong lĩnh vực chính sách đối ngoại, EU thường sử dụng "sức mạnh mềm" (soft power). Điều này thể hiện qua những công cụ và biện pháp nào?

  • A. Chi tiêu quân sự lớn và triển khai lực lượng vũ trang trên toàn cầu.
  • B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đơn phương một cách cứng rắn.
  • C. Viện trợ phát triển, hợp tác kinh tế, văn hóa, và ngoại giao đa phương.
  • D. Sử dụng các chiến dịch thông tin và tuyên truyền mạnh mẽ để gây ảnh hưởng dư luận.

Câu 10: "Nguyên tắc bổ trợ" (principle of subsidiarity) là một trong những nguyên tắc cơ bản trong hoạt động của EU. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

  • A. EU chỉ nên hành động khi mục tiêu không thể đạt được hiệu quả ở cấp quốc gia.
  • B. Các quốc gia thành viên EU phải tuân thủ tuyệt đối các quyết định của EU trong mọi lĩnh vực.
  • C. EU có quyền can thiệp vào mọi vấn đề nội bộ của các quốc gia thành viên.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho các quốc gia thành viên mới gia nhập EU.

Câu 11: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự thống nhất và đoàn kết nội khối của EU trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Sự cạnh tranh kinh tế gay gắt giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Chủ nghĩa dân túy và sự trỗi dậy của các lực lượng chính trị hoài nghi EU.
  • C. Áp lực từ bên ngoài do cạnh tranh địa chính trị giữa các cường quốc.
  • D. Những khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia thành viên.

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa EU và các quốc gia láng giềng phía Đông (ví dụ: Ukraine, Moldova, Georgia) trong khuôn khổ "Chính sách láng giềng Châu Âu" (European Neighbourhood Policy - ENP). Mục tiêu chính của ENP là gì?

  • A. Mở rộng biên giới EU về phía Đông bằng cách kết nạp thêm các thành viên mới.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ biên giới và ngăn chặn dòng người di cư từ các nước láng giềng.
  • C. Xây dựng khu vực láng giềng ổn định, thịnh vượng và hợp tác chặt chẽ với EU.
  • D. Thiết lập liên minh quân sự với các quốc gia láng giềng để đối phó với các mối đe dọa an ninh chung.

Câu 13: Đâu là vai trò chính của Tòa án Công lý Châu Âu (European Court of Justice - ECJ) trong hệ thống pháp lý của EU?

  • A. Soạn thảo và đề xuất luật pháp mới cho Liên minh Châu Âu.
  • B. Thực thi luật pháp và giám sát việc tuân thủ pháp luật của các quốc gia thành viên.
  • C. Đại diện cho EU trong các tranh chấp pháp lý quốc tế.
  • D. Giải thích luật pháp EU và đảm bảo áp dụng thống nhất, giải quyết tranh chấp pháp lý liên quan đến luật EU.

Câu 14: "Thị trường chung Châu Âu" (Single Market) dựa trên bốn quyền tự do lưu thông cơ bản nào?

  • A. Hàng hóa, dịch vụ, thông tin, và công nghệ.
  • B. Hàng hóa, dịch vụ, vốn, và con người.
  • C. Hàng hóa, dịch vụ, tiền tệ, và lao động.
  • D. Hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, và kỹ năng.

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, EU đang dẫn đầu toàn cầu với những chính sách và cam kết nào?

  • A. Tập trung vào phát triển năng lượng hạt nhân để giảm phát thải carbon.
  • B. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia có tiêu chuẩn môi trường thấp.
  • C. Thỏa thuận Xanh Châu Âu, mục tiêu trung hòa carbon, và hệ thống thương mại phát thải.
  • D. Khuyến khích các quốc gia thành viên tự đưa ra các chính sách ứng phó biến đổi khí hậu riêng.

Câu 16: "Cột trụ thứ ba" (Third Pillar) trong cấu trúc ban đầu của EU theo Hiệp ước Maastricht liên quan đến lĩnh vực hợp tác nào?

  • A. Chính sách kinh tế và tiền tệ chung.
  • B. Chính sách đối ngoại và an ninh chung.
  • C. Chính sách nông nghiệp chung.
  • D. Hợp tác Tư pháp và Nội vụ.

Câu 17: Hãy phân tích động cơ chính trị và kinh tế thúc đẩy quá trình mở rộng Liên minh Châu Âu (EU enlargement) qua các giai đoạn lịch sử.

  • A. Củng cố hòa bình, dân chủ, mở rộng thị trường, và tăng cường ảnh hưởng địa chính trị.
  • B. Chủ yếu là động cơ kinh tế để tiếp cận nguồn tài nguyên và lao động giá rẻ.
  • C. Đáp ứng yêu cầu từ Mỹ và NATO trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.
  • D. Mong muốn thống nhất toàn bộ lục địa Châu Âu về mặt lãnh thổ.

Câu 18: "Cơ chế nhà nước pháp quyền" (Rule of Law Mechanism) của EU được thiết lập nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường quyền lực của Ủy ban Châu Âu trong việc giám sát ngân sách quốc gia của các nước thành viên.
  • B. Bảo vệ các giá trị cơ bản của EU, đặc biệt là pháp quyền, bằng cách chế tài các quốc gia thành viên vi phạm.
  • C. Đảm bảo sự tuân thủ tuyệt đối của các quốc gia thành viên đối với mọi chính sách của EU.
  • D. Thúc đẩy quá trình hài hòa hóa hệ thống pháp luật giữa các quốc gia thành viên.

Câu 19: Trong lĩnh vực nông nghiệp, "Chính sách Nông nghiệp Chung" (Common Agricultural Policy - CAP) của EU trải qua những giai đoạn cải cách nào và mục tiêu hiện tại là gì?

  • A. Tập trung vào tăng sản lượng nông nghiệp bằng mọi giá để đảm bảo an ninh lương thực.
  • B. Giảm thiểu vai trò can thiệp của EU vào thị trường nông sản và để thị trường tự do điều tiết.
  • C. Chuyển từ hỗ trợ giá sang hỗ trợ trực tiếp, phát triển nông thôn, và hướng tới nông nghiệp bền vững và đa dạng.
  • D. Ưu tiên bảo vệ lợi ích của các tập đoàn nông nghiệp lớn và xuất khẩu nông sản.

Câu 20: "Hội nghị Tương lai Châu Âu" (Conference on the Future of Europe) được khởi xướng nhằm mục đích gì?

  • A. Chuẩn bị cho việc mở rộng EU sang các quốc gia khu vực Tây Balkan.
  • B. Giải quyết các vấn đề cấp bách liên quan đến khủng hoảng di cư và an ninh biên giới.
  • C. Xây dựng chiến lược đối ngoại mới của EU trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng.
  • D. Tạo diễn đàn để thảo luận về tương lai EU, thu hút sự tham gia của công dân và đề xuất cải cách.

Câu 21: "Chính sách cạnh tranh" (Competition Policy) của EU nhằm mục tiêu chính nào trong thị trường chung?

  • A. Bảo vệ các doanh nghiệp lớn của Châu Âu khỏi sự cạnh tranh từ bên ngoài.
  • B. Đảm bảo môi trường cạnh tranh bình đẳng và hiệu quả trong thị trường chung, ngăn chặn các hành vi phản cạnh tranh.
  • C. Thúc đẩy sự hợp tác và liên kết giữa các doanh nghiệp Châu Âu để tăng cường sức mạnh kinh tế.
  • D. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát trong thị trường chung.

Câu 22: Trong lĩnh vực năng lượng, EU đang nỗ lực đa dạng hóa nguồn cung và giảm sự phụ thuộc vào một số nhà cung cấp bên ngoài. Điều này có ý nghĩa gì đối với an ninh năng lượng của EU?

  • A. Giảm chi phí năng lượng cho người tiêu dùng và doanh nghiệp Châu Âu.
  • B. Thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo và giảm phát thải carbon trong lĩnh vực năng lượng.
  • C. Tăng cường an ninh năng lượng, giảm rủi ro bị gián đoạn nguồn cung và áp lực chính trị từ các nhà cung cấp.
  • D. Tăng cường ảnh hưởng của EU trong các tổ chức năng lượng quốc tế.

Câu 23: "Hiệp ước Lisbon" (Treaty of Lisbon) năm 2007 đã có những thay đổi quan trọng nào đối với cơ cấu thể chế và hoạt động của EU?

  • A. Tăng cường vai trò của Nghị viện Châu Âu, tạo chức danh Chủ tịch Hội đồng Châu Âu và Đại diện cấp cao về Đối ngoại, đơn giản hóa quy trình ra quyết định.
  • B. Giảm quyền lực của Ủy ban Châu Âu và tăng cường vai trò của các quốc gia thành viên lớn.
  • C. Thay đổi hoàn toàn mục tiêu và định hướng phát triển của Liên minh Châu Âu.
  • D. Không có thay đổi đáng kể so với các hiệp ước trước đó, chỉ là sự tập hợp các điều khoản đã có.

Câu 24: "Chính sách An ninh và Quốc phòng Chung" (Common Security and Defence Policy - CSDP) của EU hiện nay đang tập trung vào những lĩnh vực hoạt động nào?

  • A. Xây dựng quân đội chung Châu Âu để thay thế vai trò của NATO.
  • B. Phát triển vũ khí hạt nhân và răn đe hạt nhân của Châu Âu.
  • C. Tập trung vào can thiệp quân sự quy mô lớn ở các khu vực xung đột trên thế giới.
  • D. Quản lý khủng hoảng, gìn giữ hòa bình, hỗ trợ nhân đạo, an ninh biển, an ninh mạng, hợp tác quốc phòng.

Câu 25: "Chính sách khu vực" (Regional Policy) của EU khác biệt như thế nào so với "Chính sách gắn kết" (Cohesion Policy)?

  • A. Về cơ bản, "Chính sách khu vực" và "Chính sách gắn kết" là hai tên gọi khác nhau của cùng một chính sách, tập trung vào giảm chênh lệch vùng miền.
  • B. "Chính sách khu vực" tập trung vào phát triển kinh tế, còn "Chính sách gắn kết" tập trung vào các vấn đề xã hội và môi trường.
  • C. "Chính sách khu vực" do các quốc gia thành viên tự quản lý, còn "Chính sách gắn kết" do EU điều hành tập trung.
  • D. "Chính sách khu vực" chỉ áp dụng cho các khu vực biên giới, còn "Chính sách gắn kết" áp dụng cho toàn bộ lãnh thổ EU.

Câu 26: Đánh giá tác động của việc mở rộng EU về phía Đông (Eastern Enlargement) năm 2004 đối với thị trường lao động và di cư trong EU.

  • A. Thị trường lao động EU trở nên hoàn toàn thống nhất và không còn sự khác biệt về mức lương giữa các quốc gia.
  • B. Gia tăng đáng kể dòng di cư lao động từ các nước thành viên mới phía Đông sang các nước Tây Âu, gây ra nhiều tranh cãi về tác động kinh tế và xã hội.
  • C. Các quốc gia thành viên cũ phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng do dân số già hóa.
  • D. Không có tác động đáng kể nào đến thị trường lao động và di cư trong EU sau đợt mở rộng năm 2004.

Câu 27: "Cơ chế ổn định Châu Âu" (European Stability Mechanism - ESM) được thành lập để đối phó với loại khủng hoảng nào trong khu vực Eurozone?

  • A. Khủng hoảng ngân hàng và nguy cơ sụp đổ hệ thống tài chính Châu Âu.
  • B. Khủng hoảng di cư và áp lực lên hệ thống phúc lợi xã hội của các quốc gia thành viên.
  • C. Khủng hoảng nợ công và nguy cơ vỡ nợ của các quốc gia thành viên khu vực Eurozone.
  • D. Khủng hoảng năng lượng và nguy cơ thiếu hụt nguồn cung năng lượng.

Câu 28: Phân tích vai trò của "nhóm lợi ích" (interest groups) và "tổ chức phi chính phủ" (NGOs) trong quá trình hoạch định chính sách của EU.

  • A. Không có vai trò đáng kể, vì quá trình hoạch định chính sách của EU chủ yếu do các thể chế chính thức quyết định.
  • B. Chỉ được tham gia vào giai đoạn thực thi chính sách, không có ảnh hưởng đến giai đoạn hoạch định.
  • C. Vai trò bị hạn chế do thiếu tính đại diện dân chủ và minh bạch.
  • D. Đóng vai trò quan trọng trong việc vận động hành lang, cung cấp thông tin chuyên môn, và gây ảnh hưởng đến quá trình hoạch định chính sách của EU.

Câu 29: "Chính sách số" (Digital Policy) của EU tập trung vào những mục tiêu nào để xây dựng "Thị trường số chung" (Digital Single Market)?

  • A. Tập trung vào kiểm soát chặt chẽ các công ty công nghệ lớn của Mỹ và Trung Quốc hoạt động tại Châu Âu.
  • B. Bảo vệ ngành công nghiệp truyền thống của Châu Âu khỏi sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp số.
  • C. Thúc đẩy thương mại điện tử, bảo vệ dữ liệu cá nhân, đầu tư vào hạ tầng số, phát triển kinh tế số và đổi mới sáng tạo.
  • D. Xây dựng hệ thống kiểm duyệt internet nghiêm ngặt để ngăn chặn thông tin sai lệch và tin giả.

Câu 30: "Cơ chế pháp quyền" của EU có thể được kích hoạt để xử lý những vi phạm nào từ các quốc gia thành viên?

  • A. Không tuân thủ các mục tiêu về giảm phát thải carbon theo Thỏa thuận Xanh Châu Âu.
  • B. Vi phạm các nguyên tắc pháp quyền, đặc biệt là tham nhũng và lạm dụng quỹ EU.
  • C. Chậm trễ trong việc thực hiện các cải cách kinh tế theo yêu cầu của EU.
  • D. Có chính sách đối ngoại khác biệt so với đường lối chung của EU.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong quá trình hình thành và phát triển của Liên minh Châu Âu (EU), sự kiện nào sau đây thể hiện bước chuyển quan trọng từ hợp tác kinh tế sang hợp tác chính trị sâu rộng hơn?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Cơ chế bỏ phiếu 'đa số đủ điều kiện' (Qualified Majority Voting - QMV) trong Hội đồng Châu Âu (Council of the European Union) được thiết kế nhằm mục đích chính nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong lĩnh vực chính sách thương mại, Liên minh Châu Âu (EU) hoạt động như một 'liên minh thuế quan' (customs union). Điều này có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Phân tích vai trò của Nghị viện Châu Âu (European Parliament) trong hệ thống thể chế của EU. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất trong chức năng của Nghị viện?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Chính sách 'Cohesion Policy' (Chính sách gắn kết) của EU nhằm mục tiêu chính nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khu vực đồng tiền chung Eurozone đối mặt với thách thức nào sau cuộc khủng hoảng nợ công Châu Âu (European sovereign debt crisis) đầu thập niên 2010?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hãy so sánh mô hình 'liên chính phủ' (intergovernmentalism) và 'siêu quốc gia' (supranationalism) trong quá trình ra quyết định của EU. Thể chế nào của EU thể hiện rõ nhất yếu tố 'siêu quốc gia'?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: 'Brexit' (việc Vương quốc Anh rời khỏi EU) gây ra những hệ lụy kinh tế nào đáng kể cho cả EU và Vương quốc Anh?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong lĩnh vực chính sách đối ngoại, EU thường sử dụng 'sức mạnh mềm' (soft power). Điều này thể hiện qua những công cụ và biện pháp nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: 'Nguyên tắc bổ trợ' (principle of subsidiarity) là một trong những nguyên tắc cơ bản trong hoạt động của EU. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự thống nhất và đoàn kết nội khối của EU trong bối cảnh hiện nay?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa EU và các quốc gia láng giềng phía Đông (ví dụ: Ukraine, Moldova, Georgia) trong khuôn khổ 'Chính sách láng giềng Châu Âu' (European Neighbourhood Policy - ENP). Mục tiêu chính của ENP là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Đâu là vai trò chính của Tòa án Công lý Châu Âu (European Court of Justice - ECJ) trong hệ thống pháp lý của EU?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Thị trường chung Châu Âu' (Single Market) dựa trên bốn quyền tự do lưu thông cơ bản nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, EU đang dẫn đầu toàn cầu với những chính sách và cam kết nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: 'Cột trụ thứ ba' (Third Pillar) trong cấu trúc ban đầu của EU theo Hiệp ước Maastricht liên quan đến lĩnh vực hợp tác nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Hãy phân tích động cơ chính trị và kinh tế thúc đẩy quá trình mở rộng Liên minh Châu Âu (EU enlargement) qua các giai đoạn lịch sử.

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: 'Cơ chế nhà nư???c pháp quyền' (Rule of Law Mechanism) của EU được thiết lập nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong lĩnh vực nông nghiệp, 'Chính sách Nông nghiệp Chung' (Common Agricultural Policy - CAP) của EU trải qua những giai đoạn cải cách nào và mục tiêu hiện tại là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'Hội nghị Tương lai Châu Âu' (Conference on the Future of Europe) được khởi xướng nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: 'Chính sách cạnh tranh' (Competition Policy) của EU nhằm mục tiêu chính nào trong thị trường chung?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong lĩnh vực năng lượng, EU đang nỗ lực đa dạng hóa nguồn cung và giảm sự phụ thuộc vào một số nhà cung cấp bên ngoài. Điều này có ý nghĩa gì đối với an ninh năng lượng của EU?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: 'Hiệp ước Lisbon' (Treaty of Lisbon) năm 2007 đã có những thay đổi quan trọng nào đối với cơ cấu thể chế và hoạt động của EU?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Chính sách An ninh và Quốc phòng Chung' (Common Security and Defence Policy - CSDP) của EU hiện nay đang tập trung vào những lĩnh vực hoạt động nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: 'Chính sách khu vực' (Regional Policy) của EU khác biệt như thế nào so với 'Chính sách gắn kết' (Cohesion Policy)?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Đánh giá tác động của việc mở rộng EU về phía Đông (Eastern Enlargement) năm 2004 đối với thị trường lao động và di cư trong EU.

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Cơ chế ổn định Châu Âu' (European Stability Mechanism - ESM) được thành lập để đối phó với loại khủng hoảng nào trong khu vực Eurozone?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Phân tích vai trò của 'nhóm lợi ích' (interest groups) và 'tổ chức phi chính phủ' (NGOs) trong quá trình hoạch định chính sách của EU.

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: 'Chính sách số' (Digital Policy) của EU tập trung vào những mục tiêu nào để xây dựng 'Thị trường số chung' (Digital Single Market)?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: 'Cơ chế pháp quyền' của EU có thể được kích hoạt để xử lý những vi phạm nào từ các quốc gia thành viên?

Xem kết quả