Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ông A, một người đàn ông 60 tuổi, bị cáo buộc tội trộm cắp tài sản tại một siêu thị. Tại phiên tòa, luật sư của ông A trình bày bằng chứng cho thấy ông A bị mắc chứng mất trí nhớ do tuổi già và không nhận thức được hành vi của mình tại thời điểm phạm tội. Theo quy định của Luật Hình sự Việt Nam, tình trạng mất trí nhớ của ông A có thể được xem xét như một yếu tố loại trừ trách nhiệm hình sự không?
- A. Có, nếu giám định pháp y tâm thần kết luận ông A mất khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi do bệnh, ông A sẽ được loại trừ trách nhiệm hình sự.
- B. Không, tuổi tác cao không phải là yếu tố loại trừ trách nhiệm hình sự, ông A vẫn phải chịu trách nhiệm về hành vi của mình.
- C. Có, nhưng chỉ khi ông A đã được chẩn đoán mất trí nhớ trước khi thực hiện hành vi trộm cắp.
- D. Không, tình trạng mất trí nhớ chỉ được xem là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, không loại trừ hoàn toàn trách nhiệm.
Câu 2: Trong một cuộc ẩu đả tại quán bar, anh B đã đấm vào mặt anh C khiến anh C bị gãy xương mũi. Anh B có ý định gây thương tích cho anh C. Hành vi của anh B cấu thành tội gì theo Bộ luật Hình sự?
- A. Tội gây rối trật tự công cộng
- B. Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác
- C. Tội vô ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác
- D. Tội hành hung người khác
Câu 3: Chị D phát hiện chồng mình là anh E ngoại tình. Trong cơn ghen tuông, chị D đã khóa trái cửa phòng ngủ và phóng hỏa đốt phòng, với mục đích dằn mặt chồng. May mắn, anh E kịp thời thoát ra ngoài và đám cháy được dập tắt, không gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Chị D có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội gì?
- A. Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác
- B. Tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản
- C. Tội cố ý gây cháy, nổ hoặc gây nguy hiểm cho xã hội
- D. Không cấu thành tội phạm vì mục đích của chị D chỉ là dằn mặt chồng
Câu 4: Một nhóm thanh niên tụ tập đua xe trái phép trên đường phố vào ban đêm, gây mất trật tự và nguy hiểm cho người tham gia giao thông khác. Hành vi này có thể cấu thành tội gì theo Luật Hình sự?
- A. Tội gây rối trật tự công cộng và Tội vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ
- B. Tội đua xe trái phép
- C. Tội cản trở giao thông
- D. Chỉ bị xử phạt hành chính về hành vi đua xe trái phép
Câu 5: Anh G, một nhân viên ngân hàng, đã lợi dụng chức vụ quyền hạn của mình để rút trái phép tiền từ tài khoản của khách hàng với tổng số tiền là 500 triệu đồng. Anh G đã sử dụng số tiền này để chi tiêu cá nhân. Hành vi của anh G cấu thành tội gì?
- A. Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản
- B. Tội tham ô tài sản
- C. Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản
- D. Tội vi phạm quy định về hoạt động ngân hàng
Câu 6: Ông H, một giám đốc doanh nghiệp, bị cáo buộc tội trốn thuế với số tiền 1 tỷ đồng. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, mức hình phạt cao nhất mà ông H có thể phải chịu đối với tội danh này là gì?
- A. Phạt tù đến 3 năm
- B. Phạt tù từ 2 năm đến 7 năm
- C. Phạt tù từ 5 năm đến 12 năm
- D. Phạt tù từ 7 năm đến 15 năm
Câu 7: Bà K, một người bán hàng rong, bị bắt quả tang bán ma túy đá với số lượng nhỏ (0.5 gram). Bà K khai rằng bà bán ma túy để kiếm thêm thu nhập trang trải cuộc sống khó khăn. Bà K có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội gì?
- A. Tội tàng trữ trái phép chất ma túy
- B. Tội mua bán trái phép chất ma túy
- C. Tội sử dụng trái phép chất ma túy
- D. Không cấu thành tội phạm vì số lượng ma túy nhỏ và hoàn cảnh khó khăn
Câu 8: Anh L, một người nghiện ma túy, để có tiền mua ma túy đã thực hiện hành vi cướp giật tài sản của người đi đường. Hành vi của anh L cấu thành tội gì?
- A. Tội trộm cắp tài sản
- B. Tội cướp tài sản
- C. Tội cướp giật tài sản
- D. Tội cưỡng đoạt tài sản
Câu 9: Trong trường hợp phòng vệ chính đáng, hành vi gây thiệt hại cho người tấn công phải đáp ứng yêu cầu nào sau đây?
- A. Gây thiệt hại lớn hơn thiệt hại có thể xảy ra cho người phòng vệ
- B. Tương xứng với tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi tấn công
- C. Gây thiệt hại tối đa cho người tấn công để răn đe
- D. Không gây bất kỳ thiệt hại nào cho người tấn công
Câu 10: Nguyên tắc "không ai bị kết tội hai lần cho cùng một hành vi phạm tội" được gọi là nguyên tắc gì trong Luật Hình sự?
- A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
- B. Nguyên tắc nhân đạo
- C. Nguyên tắc xét xử một lần
- D. Nguyên tắc trách nhiệm cá nhân
Câu 11: Hành vi nào sau đây không được coi là đồng phạm trong Luật Hình sự?
- A. Người chủ mưu, cầm đầu
- B. Người thực hành
- C. Người xúi giục, giúp sức
- D. Người biết về tội phạm nhưng không tố giác
Câu 12: Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được tính từ thời điểm nào?
- A. Ngày tội phạm được thực hiện
- B. Ngày phát hiện tội phạm
- C. Ngày khởi tố vụ án hình sự
- D. Ngày xét xử sơ thẩm vụ án hình sự
Câu 13: Trong trường hợp phạm tội chưa đạt, người phạm tội phải chịu trách nhiệm hình sự như thế nào so với tội phạm đã hoàn thành?
- A. Chịu trách nhiệm hình sự nặng hơn
- B. Chịu trách nhiệm hình sự nhẹ hơn
- C. Chịu trách nhiệm hình sự tương đương
- D. Không phải chịu trách nhiệm hình sự
Câu 14: Hình phạt nào sau đây không phải là hình phạt chính theo Luật Hình sự Việt Nam?
- A. Tử hình
- B. Cải tạo không giam giữ
- C. Tước danh hiệu Nhà nước
- D. Phạt tù
Câu 15: Tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự "tự thú" được áp dụng khi nào?
- A. Người phạm tội tự nguyện khai báo hành vi phạm tội của mình với cơ quan có thẩm quyền trước khi bị phát hiện
- B. Người phạm tội khai báo hành vi phạm tội sau khi bị bắt giữ
- C. Người phạm tội khai báo hành vi phạm tội của đồng phạm
- D. Người phạm tội thành khẩn khai báo tại phiên tòa
Câu 16: Theo quy định của Bộ luật Hình sự, người từ đủ bao nhiêu tuổi phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm?
- A. 14 tuổi
- B. 16 tuổi
- C. 18 tuổi
- D. 21 tuổi
Câu 17: Trường hợp nào sau đây được coi là "sự kiện bất ngờ" loại trừ trách nhiệm hình sự?
- A. Người lái xe vượt đèn đỏ gây tai nạn
- B. Người đi bộ say rượu ngã vào xe đang đỗ
- C. Người bị sét đánh chết khi đang đi trên đường
- D. Người bị bệnh tim đột tử khi đang thực hiện hành vi phạm tội
Câu 18: Mục đích chính của hình phạt trong Luật Hình sự là gì?
- A. Trả thù cho nạn nhân
- B. Trừng trị người phạm tội một cách nghiêm khắc nhất
- C. Cách ly người phạm tội khỏi xã hội vĩnh viễn
- D. Giáo dục người phạm tội và phòng ngừa tội phạm
Câu 19: Hành vi sử dụng trái phép thông tin trên mạng máy tính nhằm chiếm đoạt tài sản có thể cấu thành tội gì?
- A. Tội xâm nhập trái phép vào mạng máy tính
- B. Tội sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản
- C. Tội làm giả tài liệu điện tử
- D. Tội phát tán virus tin học
Câu 20: Thế nào là "tình trạng không có khả năng tự vệ" của nạn nhân trong cấu thành tội hiếp dâm?
- A. Tình trạng nạn nhân không thể chống cự hoặc phản kháng do thể chất, tinh thần hoặc hoàn cảnh khách quan
- B. Tình trạng nạn nhân không muốn quan hệ tình dục
- C. Tình trạng nạn nhân bị dụ dỗ, lừa gạt
- D. Tình trạng nạn nhân đồng ý quan hệ tình dục nhưng sau đó thay đổi ý kiến
Câu 21: Hành vi nào sau đây cấu thành tội "chứa chấp hoặc tiêu thụ tài sản do người khác phạm tội mà có"?
- A. Vô tình mua phải hàng hóa trôi nổi không rõ nguồn gốc
- B. Biết người khác phạm tội nhưng không tố giác
- C. Cố ý mua lại xe máy biết là xe ăn trộm
- D. Cho người phạm tội mượn tiền để tiêu xài
Câu 22: Trong trường hợp nào thì "phòng vệ vượt quá giới hạn chính đáng" xảy ra?
- A. Khi người phòng vệ gây thiệt hại cho người tấn công
- B. Khi hành vi phòng vệ rõ ràng quá mức cần thiết, không phù hợp với sự tấn công
- C. Khi người phòng vệ sử dụng vũ khí tự chế để phòng vệ
- D. Khi người phòng vệ gây thương tích cho người tấn công
Câu 23: Hành vi nào sau đây cấu thành tội "vu khống"?
- A. Phê bình hành vi sai trái của người khác
- B. Tố cáo hành vi phạm tội của người khác với cơ quan có thẩm quyền
- C. Trình bày ý kiến cá nhân về phẩm chất của người khác
- D. Bịa đặt, loan truyền thông tin sai sự thật xúc phạm danh dự người khác
Câu 24: Theo Bộ luật Hình sự, "tình trạng say rượu hoặc chất kích thích khác" có thể được xem là tình tiết nào khi xét xử?
- A. Tình tiết loại trừ trách nhiệm hình sự
- B. Tình tiết bắt buộc phải giảm nhẹ trách nhiệm hình sự
- C. Tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự tùy trường hợp
- D. Không được xem là tình tiết trong xét xử
Câu 25: Hành vi cố ý gây thương tích dẫn đến chết người do vượt quá phòng vệ chính đáng cấu thành tội gì?
- A. Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe do vượt quá phòng vệ chính đáng
- B. Tội giết người trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh
- C. Tội vô ý làm chết người
- D. Tội giết người do vượt quá phòng vệ chính đáng
Câu 26: Nguyên tắc "trách nhiệm hình sự cá nhân" nghĩa là gì?
- A. Trách nhiệm hình sự được chia đều cho các thành viên gia đình người phạm tội
- B. Mỗi người chỉ chịu trách nhiệm hình sự về hành vi phạm tội của chính mình
- C. Tổ chức, pháp nhân cũng phải chịu trách nhiệm hình sự bên cạnh cá nhân
- D. Trách nhiệm hình sự có thể được chuyển giao cho người khác
Câu 27: Hành vi "không tố giác tội phạm" bị coi là tội phạm trong trường hợp nào?
- A. Không tố giác mọi hành vi phạm tội
- B. Không tố giác tội phạm do người thân trong gia đình thực hiện
- C. Không tố giác các tội phạm ít nghiêm trọng
- D. Không tố giác một số tội phạm đặc biệt nghiêm trọng theo quy định của pháp luật
Câu 28: Phạm tội "có tổ chức" là tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự vì lý do chính nào?
- A. Gây ra hậu quả nghiêm trọng hơn
- B. Thể hiện tính nguy hiểm cao hơn của hành vi phạm tội và người phạm tội
- C. Khó khăn hơn trong việc điều tra, truy tố, xét xử
- D. Xâm phạm đến nhiều khách thể được luật hình sự bảo vệ hơn
Câu 29: Hành vi nào sau đây được coi là "hành động" phạm tội?
- A. Cố ý gây thương tích cho người khác
- B. Không cứu giúp người đang trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng
- C. Không nộp thuế theo quy định
- D. Không khai báo y tế khi mắc bệnh truyền nhiễm
Câu 30: Điều kiện nào sau đây không phải là dấu hiệu của "tội phạm" theo Luật Hình sự?
- A. Tính nguy hiểm cho xã hội
- B. Tính trái pháp luật hình sự
- C. Tính phổ biến trong xã hội
- D. Tính có lỗi