Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngoại Khoa - Khám Bụng Ngoại Khoa - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngoại Khoa - Khám Bụng Ngoại Khoa - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của khám bụng ngoại khoa cấp cứu là gì?
- A. Liệt kê đầy đủ các cơ quan trong ổ bụng.
- B. Xác định chính xác nguyên nhân gây đau bụng.
- C. Phát hiện các tình trạng đe dọa tính mạng và định hướng xử trí ban đầu.
- D. Loại trừ tất cả các bệnh lý nội khoa có thể gây đau bụng.
Câu 2: Trong quá trình hỏi bệnh sử đau bụng, thông tin nào sau đây ít quan trọng nhất trong việc định hướng chẩn đoán nguyên nhân ngoại khoa?
- A. Vị trí khởi phát và hướng lan của cơn đau.
- B. Thời gian xuất hiện và diễn tiến của cơn đau.
- C. Các yếu tố làm tăng hoặc giảm đau (ví dụ: ăn uống, tư thế).
- D. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh ung thư đường tiêu hóa.
Câu 3: Một bệnh nhân nam, 50 tuổi, nhập viện vì đau bụng dữ dội vùng thượng vị khởi phát đột ngột cách đây 6 giờ. Khám bụng thấy bụng co cứng như gỗ (rigid abdomen). Dấu hiệu này gợi ý tình trạng nào sau đây?
- A. Viêm tụy cấp.
- B. Thủng tạng rỗng (dạ dày, tá tràng).
- C. Tắc ruột non.
- D. Viêm túi mật cấp.
Câu 4: Khi nghe nhu động ruột trong khám bụng, âm sắc "tăng âm sắc kim khí" (high-pitched tinkling bowel sounds) gợi ý tình trạng nào?
- A. Tắc ruột cơ học.
- B. Viêm phúc mạc.
- C. Liệt ruột cơ năng.
- D. Viêm dạ dày ruột cấp.
Câu 5: Trong khám bụng, nghiệm pháp "ấn đau điểm Murphy" (Murphy"s sign) dương tính gợi ý bệnh lý nào?
- A. Viêm ruột thừa.
- B. Viêm tụy cấp.
- C. Viêm túi mật cấp.
- D. Thủng dạ dày.
Câu 6: Gõ đục vùng thấp trong khám bụng có thể gợi ý tình trạng nào sau đây?
- A. Tắc ruột.
- B. Dịch tự do trong ổ bụng (tràn dịch màng bụng, máu trong ổ bụng).
- C. Bụng chướng hơi.
- D. Khối u trong ổ bụng.
Câu 7: Thăm trực tràng trong khám bụng ngoại khoa không giúp phát hiện dấu hiệu nào sau đây?
- A. Túi cùng Douglas căng đau.
- B. Phân đen (melena).
- C. U trực tràng.
- D. Gan to.
Câu 8: Trong trường hợp viêm ruột thừa cấp, vị trí đau bụng điển hình thường bắt đầu ở đâu và sau đó di chuyển đến vùng nào?
- A. Hố chậu phải, sau đó lan ra khắp bụng.
- B. Thượng vị hoặc quanh rốn, sau đó khu trú hố chậu phải.
- C. Hạ sườn phải, sau đó lan xuống hố chậu phải.
- D. Hố chậu trái, sau đó lan lên thượng vị.
Câu 9: Dấu hiệu "phản ứng thành bụng" (rebound tenderness) trong khám bụng gợi ý tình trạng nào?
- A. Viêm phúc mạc.
- B. Tắc ruột cơ học.
- C. Viêm tụy cấp.
- D. Đau bụng do co thắt đại tràng.
Câu 10: Khi khám bụng một bệnh nhân nghi ngờ tắc ruột, dấu hiệu nào sau đây không phù hợp với tắc ruột cơ học?
- A. Đau bụng kiểu cơn đau quặn.
- B. Bụng chướng.
- C. Bụng mềm, không chướng hơi.
- D. Nhu động ruột tăng, âm sắc kim khí.
Câu 11: Trong trường hợp nghi ngờ chảy máu trong ổ bụng do chấn thương, dấu hiệu nào sau đây có giá trị gợi ý?
- A. Bụng mềm, ấn không đau.
- B. Nhu động ruột bình thường.
- C. Mạch chậm, huyết áp tăng.
- D. Gõ trong khắp bụng.
Câu 12: Một bệnh nhân nữ, 30 tuổi, đau bụng vùng hố chậu phải, sốt nhẹ, ấn đau hố chậu phải, nghiệm pháp Blumberg (+). Xét nghiệm máu bạch cầu tăng cao. Chẩn đoán sơ bộ nghĩ đến là gì?
- A. Viêm ruột thừa cấp.
- B. Viêm phần phụ.
- C. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
- D. U nang buồng trứng xoắn.
Câu 13: Trong khám bụng, dấu hiệu "sờ thấy khối u" cần được mô tả kỹ về các tính chất nào sau đây, ngoại trừ?
- A. Vị trí và kích thước.
- B. Mật độ và bề mặt.
- C. Giới hạn và di động.
- D. Màu sắc da trên khối u.
Câu 14: Xét nghiệm hình ảnh ban đầu thường được chỉ định trong cấp cứu bụng ngoại khoa là gì?
- A. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng.
- B. X-quang bụng không chuẩn bị.
- C. Siêu âm bụng.
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) bụng.
Câu 15: Trong trường hợp tắc ruột hoàn toàn, triệu chứng bí trung đại tiện thường xuất hiện như thế nào?
- A. Bí trung đại tiện hoàn toàn.
- B. Tiêu chảy.
- C. Đại tiện máu.
- D. Đại tiện phân táo bón.
Câu 16: Khi khám bụng bệnh nhân viêm phúc mạc toàn thể, tư thế nằm nào sau đây giúp bệnh nhân giảm đau nhất?
- A. Nằm ngửa thẳng chân.
- B. Nằm sấp.
- C. Nằm nghiêng co chân.
- D. Ngồi thẳng lưng.
Câu 17: Trong trường hợp nào sau đây, siêu âm bụng không phải là lựa chọn hình ảnh tối ưu ban đầu?
- A. Viêm túi mật cấp.
- B. Viêm ruột thừa ở trẻ em.
- C. Sỏi đường mật.
- D. Nghi ngờ thủng tạng rỗng.
Câu 18: Giá trị của nghiệm pháp "rung gan" (liver flap tenderness) trong khám bụng là gì?
- A. Đánh giá tình trạng viêm phúc mạc hạ sườn phải.
- B. Đánh giá tình trạng viêm nhiễm hoặc áp xe gan.
- C. Phát hiện dịch tự do trong ổ bụng.
- D. Đánh giá kích thước gan.
Câu 19: Trong khám bụng, dấu hiệu "dấu rắn bò" (visible peristalsis) gợi ý tình trạng nào?
- A. Viêm phúc mạc.
- B. Viêm tụy cấp.
- C. Tắc ruột cơ học.
- D. Viêm dạ dày ruột cấp.
Câu 20: Khi mô tả vị trí đau bụng, việc chia bụng thành 9 vùng có ưu điểm gì so với chia thành 4 vùng?
- A. Đơn giản và dễ nhớ hơn.
- B. Mô tả vị trí đau và các tạng liên quan chi tiết hơn.
- C. Phù hợp với mọi đối tượng bệnh nhân.
- D. Giảm thiểu sai sót trong thăm khám.
Câu 21: Trong trường hợp viêm tụy cấp, vị trí đau bụng điển hình nhất là ở đâu?
- A. Hố chậu phải.
- B. Hạ sườn phải.
- C. Hạ sườn trái.
- D. Thượng vị hoặc quanh rốn.
Câu 22: Trong khám bụng, nghiệm pháp "ấn kẽ sườn lưng" (costovertebral angle tenderness) dương tính gợi ý bệnh lý nào?
- A. Viêm túi mật.
- B. Viêm ruột thừa.
- C. Viêm thận bể thận.
- D. Viêm tụy.
Câu 23: Khi khám bụng bệnh nhân có vết thương thấu bụng, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Thăm dò vết thương để đánh giá mức độ tổn thương.
- B. Đánh giá và ổn định huyết động của bệnh nhân.
- C. Băng ép cầm máu vết thương.
- D. Chụp X-quang bụng ngay lập tức.
Câu 24: Trong trường hợp tắc ruột do dính sau mổ, tính chất đau bụng thường gặp là gì?
- A. Đau bụng kiểu cơn quặn.
- B. Đau âm ỉ liên tục.
- C. Đau dữ dội đột ngột.
- D. Không đau bụng.
Câu 25: Khám bụng "ấn sâu" (deep palpation) thường được thực hiện sau khi khám "ấn nông" (light palpation) nhằm mục đích gì?
- A. Đánh giá phản ứng thành bụng.
- B. Nghe nhu động ruột rõ hơn.
- C. Xác định các khối u hoặc điểm đau sâu trong ổ bụng.
- D. Giảm đau cho bệnh nhân.
Câu 26: Trong trường hợp bệnh nhân nghi ngờ viêm phúc mạc, dấu hiệu nào sau đây có độ đặc hiệu cao nhất?
- A. Phản ứng thành bụng.
- B. Đau bụng khi ho.
- C. Gõ đục vùng thấp.
- D. Co cứng thành bụng (rigid abdomen).
Câu 27: Trong quá trình hỏi bệnh sử, thông tin về tiền sử phẫu thuật ổ bụng có giá trị đặc biệt quan trọng trong chẩn đoán phân biệt bệnh lý nào?
- A. Viêm ruột thừa.
- B. Tắc ruột do dính.
- C. Viêm túi mật.
- D. Viêm tụy cấp.
Câu 28: Khi khám bụng bệnh nhân lớn tuổi, điều gì cần đặc biệt lưu ý về độ nhạy cảm của các dấu hiệu?
- A. Dấu hiệu thường rầm rộ và dễ phát hiện hơn.
- B. Không có sự khác biệt về độ nhạy cảm so với người trẻ.
- C. Dấu hiệu thường kín đáo và khó phát hiện hơn do giảm cảm giác đau.
- D. Chỉ cần tập trung vào hỏi bệnh sử, không cần khám kỹ.
Câu 29: Trong trường hợp áp xe dưới hoành, vị trí đau bụng thường gặp nhất là ở đâu?
- A. Hố chậu phải.
- B. Hạ sườn (phải hoặc trái).
- C. Vùng quanh rốn.
- D. Vùng hạ vị.
Câu 30: Mục đích của việc khám bụng "tuần tự" (systematic approach) từ nhìn, nghe, gõ, sờ là gì?
- A. Tiết kiệm thời gian khám bệnh.
- B. Giảm sự khó chịu cho bệnh nhân.
- C. Đảm bảo khám toàn diện và không bỏ sót dấu hiệu quan trọng.
- D. Giúp bác sĩ mới dễ dàng thực hiện khám bụng.