Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Hoa Kỳ đang mở rộng hoạt động sang thị trường Nhật Bản. Ban lãnh đạo công ty tin rằng các phương pháp quản lý thành công tại Hoa Kỳ sẽ tự động hiệu quả ở Nhật Bản. Cách tiếp cận quản lý này thể hiện rõ nhất điều gì?
- A. Đa tâm (Polycentric)
- B. Vị chủng (Ethnocentric)
- C. Địa tâm (Geocentric)
- D. Khu vực (Regiocentric)
Câu 2: Theo mô hình GLOBE, quốc gia nào sau đây có xu hướng thể hiện "Định hướng tương lai" cao nhất?
- A. Nigeria
- B. Argentina
- C. Singapore
- D. Hy Lạp
Câu 3: Trong một cuộc họp đa văn hóa, một thành viên đến từ nền văn hóa giao tiếp "gián tiếp" có thể phản ứng như thế nào khi không đồng ý với ý kiến của người khác?
- A. Phản đối trực tiếp và mạnh mẽ quan điểm đó.
- B. Im lặng hoàn toàn và không bày tỏ ý kiến.
- C. Đồng ý một cách miễn cưỡng để tránh xung đột.
- D. Gợi ý những giải pháp khác mà không trực tiếp chỉ trích ý kiến ban đầu.
Câu 4: Một nhà quản lý người Mỹ làm việc tại Việt Nam nhận thấy nhân viên Việt Nam thường tìm kiếm sự hướng dẫn chi tiết và rõ ràng hơn so với nhân viên ở Mỹ. Điều này có thể được giải thích bởi sự khác biệt nào trong các chiều văn hóa của Hofstede?
- A. Việt Nam có chỉ số "né tránh rủi ro" cao hơn Hoa Kỳ.
- B. Hoa Kỳ có chỉ số "chủ nghĩa cá nhân" cao hơn Việt Nam.
- C. Việt Nam có chỉ số "nam tính" cao hơn Hoa Kỳ.
- D. Hoa Kỳ có chỉ số "định hướng dài hạn" cao hơn Việt Nam.
Câu 5: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, khi đối tác đến từ nền văn hóa "linh hoạt" (sequential), điều gì sau đây nên được ưu tiên?
- A. Tập trung vào xây dựng mối quan hệ cá nhân trước.
- B. Thảo luận nhiều vấn đề cùng một lúc để tiết kiệm thời gian.
- C. Tuân thủ chặt chẽ chương trình nghị sự và thời gian biểu đã định.
- D. Sẵn sàng thay đổi kế hoạch và linh hoạt theo tình huống.
Câu 6: Một nhóm làm việc đa quốc gia đang gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định. Các thành viên từ nền văn hóa "tập thể" có thể ưu tiên điều gì trong quá trình ra quyết định?
- A. Đạt được mục tiêu cá nhân và công nhận thành tích.
- B. Đảm bảo sự đồng thuận và hòa hợp trong nhóm.
- C. Quyết định nhanh chóng và hiệu quả, ngay cả khi không có sự nhất trí hoàn toàn.
- D. Tuân theo ý kiến của người có chức vụ cao nhất trong nhóm.
Câu 7: Khái niệm "Trí tuệ Văn hóa" (Cultural Intelligence - CQ) bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Kiến thức về lịch sử và địa lý các quốc gia khác nhau.
- B. Khả năng sử dụng thành thạo nhiều ngôn ngữ.
- C. Khả năng thích ứng suy nghĩ và hành động khi tương tác với các nền văn hóa khác nhau.
- D. Mức độ đồng cảm và lòng trắc ẩn đối với người khác.
Câu 8: Trong một tổ chức đa văn hóa, điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của sự đa dạng văn hóa?
- A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
- B. Giảm thiểu xung đột và hiểu lầm trong giao tiếp.
- C. Đơn giản hóa quy trình ra quyết định.
- D. Cải thiện sự đồng nhất trong giá trị và chuẩn mực của tổ chức.
Câu 9: Một nhà quản lý nhận thấy rằng nhân viên từ một số nền văn hóa nhất định có xu hướng ít lên tiếng trong các cuộc họp nhóm. Chiến lược nào sau đây có thể giúp khuyến khích sự tham gia của họ?
- A. Yêu cầu tất cả nhân viên phải phát biểu ít nhất một lần trong mỗi cuộc họp.
- B. Sử dụng các phương pháp thu thập ý kiến ẩn danh hoặc họp nhóm nhỏ trước cuộc họp lớn.
- C. Tập trung vào những nhân viên tích cực phát biểu và bỏ qua những người ít nói.
- D. Chỉ định một người phát ngôn cho mỗi nhóm văn hóa để đại diện ý kiến của họ.
Câu 10: Theo Trompenaars, nền văn hóa "phổ quát" (universalist) có xu hướng ưu tiên điều gì?
- A. Mối quan hệ cá nhân và lòng trung thành.
- B. Hoàn cảnh cụ thể và ngoại lệ.
- C. Sự linh hoạt và thích ứng theo tình huống.
- D. Quy tắc và luật lệ áp dụng cho tất cả mọi người.
Câu 11: Trong quản lý xung đột đa văn hóa, khi đối mặt với xung đột giữa nhân viên từ văn hóa "trực diện" và "gián tiếp", nhà quản lý nên làm gì?
- A. Yêu cầu cả hai nhân viên phải áp dụng phong cách giao tiếp trực diện để giải quyết vấn đề.
- B. Khuyến khích cả hai nhân viên im lặng và tránh xung đột.
- C. Tạo ra một không gian trung lập và sử dụng phương pháp hòa giải để giúp họ hiểu và tôn trọng sự khác biệt.
- D. Đưa ra quyết định cuối cùng mà không cần sự tham gia của nhân viên để giải quyết nhanh chóng.
Câu 12: Điều gì sau đây là một ví dụ về "rào cản văn hóa" trong giao tiếp kinh doanh quốc tế?
- A. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
- B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể hoặc cử chỉ có ý nghĩa khác nhau giữa các nền văn hóa.
- C. Sự cố kỹ thuật trong hệ thống hội nghị trực tuyến.
- D. Chi phí đi lại và visa cho các cuộc họp trực tiếp.
Câu 13: Trong bối cảnh làm việc đa văn hóa, "khái quát hóa văn hóa" (cultural generalization) khác với "định kiến" (stereotype) như thế nào?
- A. Khái quát hóa văn hóa luôn tiêu cực, trong khi định kiến có thể tích cực.
- B. Định kiến dựa trên nghiên cứu khoa học, còn khái quát hóa văn hóa chỉ là ý kiến cá nhân.
- C. Khái quát hóa văn hóa và định kiến là hai khái niệm giống nhau và có thể sử dụng thay thế cho nhau.
- D. Khái quát hóa văn hóa dựa trên xu hướng chung và có tính linh hoạt, còn định kiến là cứng nhắc và áp đặt.
Câu 14: Một công ty đa quốc gia muốn xây dựng một chương trình đào tạo về đa dạng và hòa nhập hiệu quả. Yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên?
- A. Tập trung vào việc cung cấp thông tin về các nền văn hóa khác nhau.
- B. Chỉ đào tạo cho các nhà quản lý cấp cao.
- C. Kết hợp các hoạt động tương tác và trải nghiệm để thay đổi thái độ và hành vi.
- D. Đảm bảo chương trình ngắn gọn và dễ dàng hoàn thành.
Câu 15: Theo mô hình "Tảng băng văn hóa", phần "văn hóa hữu hình" (visible culture) bao gồm những yếu tố nào?
- A. Kiến trúc, trang phục, ẩm thực và ngôn ngữ.
- B. Giá trị, niềm tin, và giả định ngầm.
- C. Phong cách giao tiếp và chuẩn mực hành vi.
- D. Thái độ đối với thời gian và không gian.
Câu 16: Trong một nhóm dự án đa văn hóa, sự khác biệt về "định hướng thời gian" (time orientation) có thể dẫn đến xung đột như thế nào?
- A. Xung đột về ngôn ngữ giao tiếp.
- B. Xung đột về tiến độ dự án và quản lý thời hạn.
- C. Xung đột về phong cách lãnh đạo.
- D. Xung đột về giá trị đạo đức và nguyên tắc làm việc.
Câu 17: Khi quản lý hiệu suất của nhân viên đa văn hóa, nhà quản lý nên lưu ý điều gì về phản hồi (feedback)?
- A. Phản hồi nên luôn trực tiếp và công khai để đảm bảo tính minh bạch.
- B. Phản hồi nên tập trung vào điểm yếu để thúc đẩy sự cải thiện.
- C. Phản hồi tiêu cực nên tránh hoàn toàn để duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
- D. Phong cách và mức độ trực tiếp của phản hồi nên phù hợp với văn hóa của nhân viên.
Câu 18: Trong quá trình tuyển dụng nhân sự cho một chi nhánh quốc tế, điều gì sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của người được tuyển dụng?
- A. Kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm làm việc vượt trội.
- B. Khả năng nói nhiều ngôn ngữ khác nhau.
- C. Trí tuệ văn hóa (CQ) và khả năng thích ứng với môi trường mới.
- D. Sự quen thuộc với các quy trình và chính sách của công ty mẹ.
Câu 19: Một công ty áp dụng cách tiếp cận "đa tâm" (polycentric) trong quản lý đa văn hóa sẽ có xu hướng như thế nào?
- A. Áp dụng các chính sách và quy trình chuẩn hóa trên toàn cầu.
- B. Điều chỉnh các hoạt động quản lý để phù hợp với văn hóa địa phương.
- C. Tuyển dụng và đề bạt nhân sự từ quốc gia chủ nhà cho tất cả các vị trí quản lý.
- D. Xem văn hóa của công ty mẹ là vượt trội và áp dụng cho tất cả các chi nhánh.
Câu 20: Trong mô hình giao tiếp của Hall, nền văn hóa "ngữ cảnh cao" (high-context culture) có đặc điểm gì?
- A. Giao tiếp dựa nhiều vào ngữ cảnh, mối quan hệ và giao tiếp phi ngôn ngữ.
- B. Giao tiếp trực tiếp, rõ ràng và dựa vào ngôn từ.
- C. Thông tin được truyền đạt một cách chi tiết và cụ thể bằng văn bản.
- D. Sự im lặng trong giao tiếp được coi là dấu hiệu của sự không đồng ý.
Câu 21: Trong một tổ chức đa văn hóa, làm thế nào để xây dựng lòng tin giữa các thành viên đến từ các nền văn hóa khác nhau?
- A. Áp đặt các quy tắc và chuẩn mực chung cho tất cả mọi người.
- B. Tập trung vào hiệu quả công việc và bỏ qua các yếu tố cá nhân.
- C. Khuyến khích giao tiếp cởi mở, minh bạch và thể hiện sự tôn trọng đối với sự khác biệt.
- D. Sử dụng hệ thống khen thưởng và kỷ luật nghiêm ngặt để đảm bảo trách nhiệm.
Câu 22: Khi làm việc với đối tác từ nền văn hóa coi trọng "quan hệ cá nhân" (relationship-based culture), điều gì nên được ưu tiên trong giai đoạn đầu hợp tác?
- A. Thảo luận chi tiết về các điều khoản và điều kiện hợp đồng ngay lập tức.
- B. Dành thời gian xây dựng mối quan hệ cá nhân và tìm hiểu về đối tác.
- C. Tập trung vào trình bày năng lực và kinh nghiệm chuyên môn của công ty.
- D. Gửi hồ sơ năng lực chi tiết và các tài liệu quảng cáo về công ty.
Câu 23: Trong quản lý dự án đa văn hóa, việc lập kế hoạch truyền thông (communication plan) cần chú ý đến yếu tố nào?
- A. Sử dụng một ngôn ngữ chung duy nhất cho tất cả các thành viên dự án.
- B. Chọn kênh truyền thông hiệu quả nhất về mặt chi phí.
- C. Tập trung vào tần suất và thời gian truyền thông.
- D. Điều chỉnh kênh truyền thông và phong cách giao tiếp phù hợp với văn hóa của các thành viên dự án.
Câu 24: Điều gì sau đây là một thách thức đạo đức (ethical challenge) phổ biến trong quản lý đa văn hóa?
- A. Xung đột giữa các giá trị văn hóa khác nhau về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
- B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong cách giao tiếp.
- C. Khó khăn trong việc quản lý hiệu suất của nhân viên từ các nền văn hóa khác nhau.
- D. Chi phí cao liên quan đến đào tạo đa văn hóa.
Câu 25: Khi đánh giá hiệu quả của chương trình quản lý đa dạng và hòa nhập, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Số lượng người tham gia chương trình đào tạo.
- B. Mức độ hài lòng của nhân viên với chương trình.
- C. Sự thay đổi trong thái độ, hành vi và văn hóa tổ chức theo hướng hòa nhập hơn.
- D. Ngân sách chi cho chương trình và lợi tức đầu tư (ROI).
Câu 26: Trong một nhóm ảo đa văn hóa, điều gì có thể giúp giảm thiểu sự hiểu lầm và tăng cường sự gắn kết?
- A. Giảm thiểu giao tiếp để tránh xung đột.
- B. Thiết lập các quy tắc giao tiếp rõ ràng và sử dụng công nghệ hỗ trợ giao tiếp hiệu quả.
- C. Tập trung vào hoàn thành nhiệm vụ và bỏ qua các yếu tố xã hội.
- D. Giao tiếp chủ yếu qua email để có văn bản ghi lại.
Câu 27: Khi làm việc với đồng nghiệp từ nền văn hóa "nữ tính" (feminine culture) theo Hofstede, điều gì nên được chú trọng?
- A. Cạnh tranh cá nhân và thành tích vượt trội.
- B. Quyết đoán và hướng đến kết quả.
- C. Tuân thủ nghiêm ngặt thứ bậc và quyền lực.
- D. Hợp tác, đồng thuận và chất lượng mối quan hệ làm việc.
Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, "quản lý đa văn hóa" ngày càng trở nên quan trọng vì lý do nào sau đây?
- A. Sự gia tăng tính di động của lực lượng lao động và sự đa dạng hóa thị trường.
- B. Sự đồng nhất hóa văn hóa trên toàn cầu.
- C. Sự giảm thiểu xung đột quốc tế.
- D. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
Câu 29: Để trở thành một nhà quản lý đa văn hóa hiệu quả, kỹ năng "siêu nhận thức" (metacognitive CQ) đóng vai trò như thế nào?
- A. Cung cấp kiến thức sâu rộng về các nền văn hóa khác nhau.
- B. Thúc đẩy động lực làm việc với người từ các nền văn hóa khác nhau.
- C. Giúp nhà quản lý tự nhận thức, lập kế hoạch và điều chỉnh khi tương tác đa văn hóa.
- D. Nâng cao khả năng giao tiếp phi ngôn ngữ.
Câu 30: Trong quá trình sáp nhập giữa hai công ty có văn hóa tổ chức khác nhau, yếu tố "văn hóa" nên được quản lý như thế nào để đảm bảo thành công?
- A. Áp đặt văn hóa của công ty lớn hơn lên công ty nhỏ hơn.
- B. Phân tích, đánh giá sự khác biệt văn hóa và xây dựng văn hóa mới dung hòa các yếu tố tích cực.
- C. Bỏ qua yếu tố văn hóa và tập trung vào các vấn đề tài chính và hoạt động.
- D. Để văn hóa tự điều chỉnh một cách tự nhiên sau sáp nhập.