Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em tại Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang Hoa Kỳ. Nghiên cứu thị trường cho thấy văn hóa Hoa Kỳ ưa chuộng đồ chơi mang tính giáo dục và thân thiện môi trường. Công ty nên ưu tiên điều chỉnh yếu tố nào trong chiến lược marketing quốc tế của mình để phù hợp với thị trường Hoa Kỳ?

  • A. Giá cả sản phẩm
  • B. Sản phẩm và thông điệp truyền thông
  • C. Kênh phân phối
  • D. Quy trình bán hàng

Câu 2: Quốc gia nào sau đây thể hiện rõ nhất mô hình kinh tế hỗn hợp, nơi có sự kết hợp giữa khu vực kinh tế nhà nước đóng vai trò chủ đạo và khu vực tư nhân năng động?

  • A. Hoa Kỳ
  • B. Nhật Bản
  • C. Trung Quốc
  • D. Đức

Câu 3: Giả sử một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở tại Nhật Bản quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại Việt Nam. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là gì?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)
  • C. Liên doanh
  • D. Nhượng quyền thương mại

Câu 4: Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu cà phê sang thị trường Đức. Khi đồng Euro giảm giá so với đồng Việt Nam, điều này sẽ tác động như thế nào đến doanh thu xuất khẩu của doanh nghiệp (giả định giá cà phê tính bằng Euro không đổi)?

  • A. Doanh thu xuất khẩu tăng
  • B. Doanh thu xuất khẩu không đổi
  • C. Doanh thu xuất khẩu giảm
  • D. Không đủ thông tin để xác định

Câu 5: Rào cản thương mại phi thuế quan nào sau đây thường được các quốc gia sử dụng để bảo vệ sức khỏe và an toàn của người tiêu dùng trong nước?

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu
  • B. Rào cản kỹ thuật (Technical Barriers to Trade - TBT)
  • C. Trợ cấp xuất khẩu
  • D. Thuế chống bán phá giá

Câu 6: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố PESTEL nào sau đây thường gây ra những thay đổi đột ngột và khó dự đoán nhất, ảnh hưởng lớn đến chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp?

  • A. Yếu tố Chính trị (Political)
  • B. Yếu tố Kinh tế (Economic)
  • C. Yếu tố Xã hội (Social)
  • D. Yếu tố Công nghệ (Technological)

Câu 7: Một công ty thời trang của Pháp muốn mở rộng sang thị trường Trung Quốc. Tuy nhiên, họ nhận thấy văn hóa Trung Quốc coi trọng sự kín đáo và trang trọng hơn so với phong cách thời trang gợi cảm phổ biến ở Pháp. Để thành công, công ty nên áp dụng chiến lược thích ứng sản phẩm nào?

  • A. Chiến lược mở rộng sản phẩm (Product extension)
  • B. Chiến lược sản phẩm chuẩn hóa (Product standardization)
  • C. Chiến lược thích ứng sản phẩm (Product adaptation)
  • D. Chiến lược phát minh sản phẩm mới (Product invention)

Câu 8: Tổ chức thương mại quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
  • D. Liên Hợp Quốc (UN)

Câu 9: Mô hình kinh doanh quốc tế nào cho phép một công ty nhanh chóng mở rộng thị trường toàn cầu với vốn đầu tư ban đầu thấp, nhưng lại có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng và hoạt động của đối tác?

  • A. Xuất khẩu trực tiếp
  • B. Liên doanh
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài
  • D. Nhượng quyền thương mại (Franchising)

Câu 10: Yếu tố văn hóa nào sau đây của Hofstede đề cập đến mức độ mà các thành viên trong xã hội chấp nhận sự phân bổ quyền lực không đồng đều?

  • A. Chủ nghĩa cá nhân/tập thể (Individualism/Collectivism)
  • B. Nam tính/Nữ tính (Masculinity/Femininity)
  • C. Khoảng cách quyền lực (Power Distance)
  • D. Sự né tránh rủi ro (Uncertainty Avoidance)

Câu 11: Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế, nhà xuất nhập khẩu thường sử dụng phương thức thanh toán nào sau đây?

  • A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
  • B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
  • C. Nhờ thu phiếu trơn (Clean Collection)
  • D. Ghi sổ (Open Account)

Câu 12: Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, việc lựa chọn nhà cung cấp ở các quốc gia khác nhau có thể mang lại lợi ích về chi phí, nhưng đồng thời cũng làm tăng rủi ro nào sau đây?

  • A. Rủi ro về chất lượng sản phẩm
  • B. Rủi ro về biến động tỷ giá
  • C. Rủi ro về thời gian giao hàng và độ tin cậy
  • D. Rủi ro về sở hữu trí tuệ

Câu 13: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược đa nội địa (multidomestic strategy) sẽ có xu hướng tập trung vào điều chỉnh yếu tố nào trong hoạt động kinh doanh quốc tế của mình?

  • A. Tính kinh tế theo quy mô toàn cầu
  • B. Hiệu quả hoạt động trên toàn cầu
  • C. Sự đổi mới và học hỏi trên toàn cầu
  • D. Sự khác biệt của thị trường địa phương

Câu 14: Khu vực kinh tế nào trên thế giới hiện nay được xem là trung tâm sản xuất và xuất khẩu hàng hóa lớn nhất, đóng góp đáng kể vào tăng trưởng thương mại toàn cầu?

  • A. Bắc Mỹ
  • B. Châu Á
  • C. Châu Âu
  • D. Mỹ Latinh

Câu 15: Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào thể hiện mức độ hội nhập cao nhất, bao gồm tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn, lao động và tiền tệ giữa các quốc gia thành viên, cùng với chính sách kinh tế chung?

  • A. Khu vực thương mại tự do (Free Trade Area)
  • B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
  • C. Thị trường chung (Common Market)
  • D. Liên minh kinh tế (Economic Union)

Câu 16: Một công ty công nghệ của Mỹ muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình khi mở rộng hoạt động sang Trung Quốc. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để công ty thực hiện?

  • A. Đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ tại Trung Quốc
  • B. Giữ bí mật công nghệ tuyệt đối
  • C. Chỉ hợp tác với các đối tác lớn và uy tín
  • D. Mua bảo hiểm rủi ro chính trị

Câu 17: Phong cách lãnh đạo nào được cho là phù hợp nhất trong môi trường làm việc đa văn hóa, nơi các thành viên nhóm đến từ nhiều quốc gia khác nhau với giá trị và phong tục tập quán khác biệt?

  • A. Lãnh đạo độc đoán (Authoritarian leadership)
  • B. Lãnh đạo giao dịch (Transactional leadership)
  • C. Lãnh đạo linh hoạt và thích ứng (Adaptive leadership)
  • D. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational leadership)

Câu 18: Trong phân tích SWOT cho một doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây được xem là một "Cơ hội" (Opportunity)?

  • A. Năng lực tài chính mạnh
  • B. Nhu cầu thị trường nước ngoài tăng cao
  • C. Chi phí sản xuất thấp
  • D. Thương hiệu nổi tiếng

Câu 19: Chính sách tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate) có ưu điểm là tạo sự ổn định cho thương mại quốc tế, nhưng nhược điểm chính của nó là gì?

  • A. Gây ra lạm phát cao
  • B. Khuyến khích đầu cơ tiền tệ
  • C. Hạn chế khả năng điều chỉnh kinh tế khi có biến động
  • D. Làm giảm tính cạnh tranh xuất khẩu

Câu 20: Để đánh giá rủi ro quốc gia (country risk) khi đầu tư ra nước ngoài, doanh nghiệp cần xem xét đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Quy mô thị trường
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế
  • C. Mức độ lạm phát
  • D. Tính ổn định chính trị và pháp luật

Câu 21: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh toàn cầu đang xem xét lựa chọn địa điểm đặt nhà máy sản xuất mới. Quyết định địa điểm của họ chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố nào trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Mức độ phát triển công nghệ của quốc gia
  • B. Chi phí sản xuất và logistics
  • C. Chính sách ưu đãi đầu tư của chính phủ
  • D. Mức độ bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ

Câu 22: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán trực tiếp, thẳng thắn và coi trọng hợp đồng được cho là đặc trưng của nền văn hóa nào?

  • A. Văn hóa phương Tây (Western culture)
  • B. Văn hóa châu Á (Asian culture)
  • C. Văn hóa Mỹ Latinh (Latin American culture)
  • D. Văn hóa Trung Đông (Middle Eastern culture)

Câu 23: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong môi trường kinh doanh quốc tế, doanh nghiệp nên tập trung vào phát triển năng lực cốt lõi nào sau đây?

  • A. Năng lực tài chính mạnh
  • B. Mạng lưới phân phối rộng khắp
  • C. Quan hệ tốt với chính phủ
  • D. Năng lực đổi mới và sáng tạo sản phẩm/dịch vụ

Câu 24: Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch (protectionism), biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để hạn chế nhập khẩu và bảo vệ sản xuất trong nước?

  • A. Tăng thuế nhập khẩu và áp đặt hạn ngạch
  • B. Giảm thuế xuất khẩu và trợ cấp xuất khẩu
  • C. Nới lỏng các quy định về đầu tư nước ngoài
  • D. Tăng cường hợp tác thương mại song phương

Câu 25: Trong quản trị tài chính quốc tế, công cụ phái sinh tài chính (financial derivatives) nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá hối đoái?

  • A. Cổ phiếu (Stocks)
  • B. Trái phiếu (Bonds)
  • C. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
  • D. Quyền chọn (Options)

Câu 26: Một công ty đa quốc gia hoạt động trong ngành khai thác khoáng sản cần đặc biệt chú trọng đến khía cạnh nào của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) khi hoạt động tại các quốc gia đang phát triển?

  • A. Đóng góp vào ngân sách nhà nước
  • B. Bảo vệ môi trường và phát triển cộng đồng địa phương
  • C. Tạo việc làm cho người lao động
  • D. Tuân thủ luật pháp quốc tế

Câu 27: Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào cho phép doanh nghiệp kiểm soát cao nhất đối với hoạt động kinh doanh ở nước ngoài, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi vốn đầu tư lớn và chịu rủi ro cao nhất?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp
  • B. Cấp phép sản xuất
  • C. Liên doanh
  • D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự gia tăng của thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce) tạo ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tiếp cận thị trường quốc tế, nhưng cũng đặt ra thách thức nào?

  • A. Thiếu nguồn nhân lực có kỹ năng
  • B. Khó khăn trong việc xây dựng thương hiệu
  • C. Vấn đề logistics quốc tế và tuân thủ pháp luật
  • D. Cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp lớn

Câu 29: Để quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng toàn cầu, doanh nghiệp cần ứng dụng công nghệ thông tin nào sau đây để theo dõi và tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin?

  • A. Mạng xã hội (Social Media)
  • B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
  • C. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • D. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)

Câu 30: Trong môi trường kinh doanh quốc tế đầy biến động, chiến lược kinh doanh nào giúp doanh nghiệp duy trì khả năng cạnh tranh và thích ứng linh hoạt với những thay đổi bất ngờ?

  • A. Chiến lược chi phí thấp (Cost leadership strategy)
  • B. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation strategy)
  • C. Chiến lược tập trung (Focus strategy)
  • D. Chiến lược linh hoạt và thích ứng (Agility and adaptability)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em tại Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang Hoa Kỳ. Nghiên cứu thị trường cho thấy văn hóa Hoa Kỳ ưa chuộng đồ chơi mang tính giáo dục và thân thiện môi trường. Công ty nên ưu tiên điều chỉnh yếu tố nào trong chiến lược marketing quốc tế của mình để phù hợp với thị trường Hoa Kỳ?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Quốc gia nào sau đây thể hiện rõ nhất mô hình kinh tế hỗn hợp, nơi có sự kết hợp giữa khu vực kinh tế nhà nước đóng vai trò chủ đạo và khu vực tư nhân năng động?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Giả sử một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở tại Nhật Bản quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại Việt Nam. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu cà phê sang thị trường Đức. Khi đồng Euro giảm giá so với đồng Việt Nam, điều này sẽ tác động như thế nào đến doanh thu xuất khẩu của doanh nghiệp (giả định giá cà phê tính bằng Euro không đổi)?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Rào cản thương mại phi thuế quan nào sau đây thường được các quốc gia sử dụng để bảo vệ sức khỏe và an toàn của người tiêu dùng trong nước?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố PESTEL nào sau đây thường gây ra những thay đổi đột ngột và khó dự đoán nhất, ảnh hưởng lớn đến chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một công ty thời trang của Pháp muốn mở rộng sang thị trường Trung Quốc. Tuy nhiên, họ nhận thấy văn hóa Trung Quốc coi trọng sự kín đáo và trang trọng hơn so với phong cách thời trang gợi cảm phổ biến ở Pháp. Để thành công, công ty nên áp dụng chiến lược thích ứng sản phẩm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Tổ chức thương mại quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Mô hình kinh doanh quốc tế nào cho phép một công ty nhanh chóng mở rộng thị trường toàn cầu với vốn đầu tư ban đầu thấp, nhưng lại có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng và hoạt động của đối tác?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Yếu tố văn hóa nào sau đây của Hofstede đề cập đến mức độ mà các thành viên trong xã hội chấp nhận sự phân bổ quyền lực không đồng đều?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế, nhà xuất nhập khẩu thường sử dụng phương thức thanh toán nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, việc lựa chọn nhà cung cấp ở các quốc gia khác nhau có thể mang lại lợi ích về chi phí, nhưng đồng thời cũng làm tăng rủi ro nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược đa nội địa (multidomestic strategy) sẽ có xu hướng tập trung vào điều chỉnh yếu tố nào trong hoạt động kinh doanh quốc tế của mình?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khu vực kinh tế nào trên thế giới hiện nay được xem là trung tâm sản xuất và xuất khẩu hàng hóa lớn nhất, đóng góp đáng kể vào tăng trưởng thương mại toàn cầu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào thể hiện mức độ hội nhập cao nhất, bao gồm tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn, lao động và tiền tệ giữa các quốc gia thành viên, cùng với chính sách kinh tế chung?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một công ty công nghệ của Mỹ muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình khi mở rộng hoạt động sang Trung Quốc. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để công ty thực hiện?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Phong cách lãnh đạo nào được cho là phù hợp nhất trong môi trường làm việc đa văn hóa, nơi các thành viên nhóm đến từ nhiều quốc gia khác nhau với giá trị và phong tục tập quán khác biệt?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong phân tích SWOT cho một doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây được xem là một 'Cơ hội' (Opportunity)?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Chính sách tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate) có ưu điểm là tạo sự ổn định cho thương mại quốc tế, nhưng nhược điểm chính của nó là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để đánh giá rủi ro quốc gia (country risk) khi đầu tư ra nước ngoài, doanh nghiệp cần xem xét đến yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh toàn cầu đang xem xét lựa chọn địa điểm đặt nhà máy sản xuất mới. Quyết định địa điểm của họ chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố nào trong bối cảnh toàn cầu hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán trực tiếp, thẳng thắn và coi trọng hợp đồng được cho là đặc trưng của nền văn hóa nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong môi trường kinh doanh quốc tế, doanh nghiệp nên tập trung vào phát triển năng lực cốt lõi nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch (protectionism), biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để hạn chế nhập khẩu và bảo vệ sản xuất trong nước?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong quản trị tài chính quốc tế, công cụ phái sinh tài chính (financial derivatives) nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá hối đoái?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một công ty đa quốc gia hoạt động trong ngành khai thác khoáng sản cần đặc biệt chú trọng đến khía cạnh nào của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) khi hoạt động tại các quốc gia đang phát triển?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào cho phép doanh nghiệp kiểm soát cao nhất đối với hoạt động kinh doanh ở nước ngoài, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi vốn đầu tư lớn và chịu rủi ro cao nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự gia tăng của thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce) tạo ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tiếp cận thị trường quốc tế, nhưng cũng đặt ra thách thức nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng toàn cầu, doanh nghiệp cần ứng dụng công nghệ thông tin nào sau đây để theo dõi và tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong môi trường kinh doanh quốc tế đầy biến động, chiến lược kinh doanh nào giúp doanh nghiệp duy trì khả năng cạnh tranh và thích ứng linh hoạt với những thay đổi bất ngờ?

Xem kết quả