Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang Thái Lan cho sản phẩm cà phê hòa tan. Nghiên cứu thị trường cho thấy người Thái có xu hướng thích vị ngọt và đậm đà hơn so với khẩu vị của người Việt. Để thành công tại thị trường Thái Lan, công ty nên áp dụng chiến lược marketing quốc tế nào?

  • A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa sản phẩm (Standardization)
  • B. Chiến lược mở rộng sản phẩm (Extension)
  • C. Chiến lược thích nghi sản phẩm (Adaptation)
  • D. Chiến lược định vị lại sản phẩm (Repositioning)

Câu 2: Kim loại Đồng được biết đến với tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, được khai thác chủ yếu ở Chile và Zambia. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nào sau đây có lợi thế so sánh trong việc sản xuất và xuất khẩu Đồng?

  • A. Chile và Zambia
  • B. Nhật Bản và Hàn Quốc
  • C. Đức và Hoa Kỳ
  • D. Việt Nam và Indonesia

Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam thay vì xuất khẩu sản phẩm từ nước sở tại. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế mà MNC này lựa chọn là gì?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • C. Liên doanh (Joint Venture)
  • D. Nhượng quyền thương mại (Franchising)

Câu 4: Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) hiện tại là 24.000 VND/USD. Nếu Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quyết định phá giá đồng VND, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Giá hàng nhập khẩu từ Mỹ sẽ giảm.
  • B. Hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sẽ trở nên đắt hơn ở Mỹ.
  • C. Hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sẽ trở nên rẻ hơn ở Mỹ.
  • D. Không có tác động đáng kể đến hoạt động xuất nhập khẩu.

Câu 5: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản liên doanh với một công ty Việt Nam để sản xuất và phân phối ô tô tại thị trường Việt Nam. Hình thức hợp tác kinh doanh quốc tế này được gọi là gì?

  • A. Cấp phép sản xuất (Licensing)
  • B. Hợp đồng quản lý (Management Contract)
  • C. Liên doanh (Joint Venture)
  • D. Nhượng quyền thương mại (Franchising)

Câu 6: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có vai trò chính là gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • B. Thiết lập các quy tắc thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
  • C. Thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các quốc gia thành viên.
  • D. Quản lý tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.

Câu 7: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến hành vi tiêu dùng và chiến lược marketing của doanh nghiệp?

  • A. Hệ thống chính trị
  • B. Luật pháp quốc tế
  • C. Cơ sở hạ tầng kinh tế
  • D. Giá trị văn hóa và tín ngưỡng

Câu 8: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược đa nội địa (multi-domestic strategy). Đặc điểm chính của chiến lược này là gì?

  • A. Tập trung vào đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng thị trường địa phương.
  • B. Sản xuất sản phẩm tiêu chuẩn hóa và bán trên toàn cầu.
  • C. Tối ưu hóa chi phí bằng cách tập trung sản xuất ở một số quốc gia.
  • D. Xây dựng thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ và nhất quán.

Câu 9: Rào cản thương mại phi thuế quan nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ sức khỏe và an toàn của người tiêu dùng trong nước?

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu (Import Quota)
  • B. Thuế quan (Tariff)
  • C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ
  • D. Trợ cấp xuất khẩu (Export Subsidy)

Câu 10: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, công cụ phái sinh nào sau đây cho phép doanh nghiệp cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch trong tương lai?

  • A. Quyền chọn (Option)
  • B. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
  • C. Hợp đồng tương lai (Futures contract)
  • D. Hoán đổi (Swap)

Câu 11: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) mang lại lợi ích gì cho các quốc gia thành viên?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại cho các ngành công nghiệp trong nước.
  • B. Hạn chế dòng vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
  • D. Thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa các quốc gia thành viên.

Câu 12: Mô hình kim cương Porter (Porter"s Diamond Model) giải thích yếu tố nào quyết định lợi thế cạnh tranh quốc gia trong một ngành công nghiệp cụ thể?

  • A. Các yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh quốc gia trong một ngành.
  • B. Các giai đoạn phát triển của một công ty đa quốc gia.
  • C. Các hình thức thâm nhập thị trường quốc tế hiệu quả nhất.
  • D. Các loại rủi ro chính trong kinh doanh quốc tế.

Câu 13: Công ty sử dụng chiến lược định giá hớt váng (skimming pricing) khi xâm nhập thị trường quốc tế thường áp dụng cho loại sản phẩm nào?

  • A. Sản phẩm tiêu dùng thông thường, giá rẻ.
  • B. Sản phẩm công nghệ mới, độc đáo.
  • C. Sản phẩm có tính cạnh tranh cao về giá.
  • D. Sản phẩm dịch vụ.

Câu 14: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu rủi ro?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển.
  • B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • C. Ứng dụng công nghệ thông tin.
  • D. Khả năng thích ứng và linh hoạt của chuỗi cung ứng.

Câu 15: Khi đánh giá rủi ro chính trị ở một quốc gia nước ngoài, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất.
  • B. Mức độ phát triển kinh tế.
  • C. Phong tục tập quán địa phương.
  • D. Ổn định chính trị và chính sách của chính phủ.

Câu 16: Hội nhập kinh tế khu vực ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) hướng tới mục tiêu cao nhất là gì?

  • A. Thành lập liên minh thuế quan.
  • B. Xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Thống nhất chính sách tiền tệ.
  • D. Tự do hóa hoàn toàn dòng vốn đầu tư.

Câu 17: Trong đàm phán quốc tế, phong cách đàm phán trực tiếp, thẳng thắn và coi trọng hợp đồng thường phổ biến ở nền văn hóa nào?

  • A. Văn hóa phương Tây (ví dụ: Mỹ, Đức).
  • B. Văn hóa châu Á (ví dụ: Nhật Bản, Trung Quốc).
  • C. Văn hóa Trung Đông (ví dụ: Ả Rập Xê Út).
  • D. Văn hóa Mỹ Latinh (ví dụ: Brazil, Mexico).

Câu 18: Chỉ số nào sau đây đo lường mức độ toàn cầu hóa của một quốc gia?

  • A. Chỉ số GDP bình quân đầu người.
  • B. Chỉ số Phát triển Con người (HDI).
  • C. Chỉ số KOF Globalization Index.
  • D. Chỉ số Năng lực Cạnh tranh Toàn cầu (GCI).

Câu 19: Một công ty quyết định chuyển hoạt động sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển để tận dụng chi phí lao động thấp. Chiến lược này được gọi là gì?

  • A. Outsourcing
  • B. Offshoring
  • C. Reshoring
  • D. Nearshoring

Câu 20: Trong báo cáo tài chính hợp nhất của một công ty đa quốc gia, việc chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài về đồng tiền báo cáo của công ty mẹ được gọi là gì?

  • A. Giao dịch ngoại tệ (Transaction)
  • B. Định giá lại ngoại tệ (Remeasurement)
  • C. Chuyển đổi ngoại tệ (Translation)
  • D. Phòng ngừa rủi ro ngoại tệ (Hedging)

Câu 21: Nguyên tắc nào sau đây là nền tảng của hệ thống thương mại đa phương WTO?

  • A. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN - Most-Favored-Nation).
  • B. Nguyên tắc ưu đãi đặc biệt cho các nước phát triển.
  • C. Nguyên tắc bảo hộ thương mại có điều kiện.
  • D. Nguyên tắc tự do thương mại tuyệt đối.

Câu 22: Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào cho phép công ty mẹ kiểm soát cao nhất hoạt động của công ty con ở nước ngoài?

  • A. Liên doanh (Joint Venture).
  • B. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
  • C. Cấp phép (Licensing).
  • D. Công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn (Wholly-owned subsidiary).

Câu 23: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tiến bộ công nghệ thông tin và truyền thông.
  • B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển và logistics.
  • C. Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng.
  • D. Tự do hóa thương mại và đầu tư.

Câu 24: Trong quản lý nguồn nhân lực quốc tế, cách tiếp cận nào tập trung vào việc tuyển dụng và phát triển nhân sự là người bản xứ tại thị trường nước ngoài?

  • A. Cách tiếp cận vị chủng (Ethnocentric approach).
  • B. Cách tiếp cận địa tâm (Polycentric approach).
  • C. Cách tiếp cận khu vực (Regiocentric approach).
  • D. Cách tiếp cận toàn cầu (Geocentric approach).

Câu 25: Thương mại đối lưu (countertrade) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi các quốc gia có hệ thống tiền tệ mạnh và ổn định.
  • B. Khi giao dịch thương mại giữa các nước phát triển.
  • C. Khi quốc gia nhập khẩu gặp khó khăn về ngoại tệ.
  • D. Khi các sản phẩm có giá trị gia tăng cao.

Câu 26: Trong phân tích PESTEL về môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố "E" đại diện cho khía cạnh nào?

  • A. Kinh tế (Economic).
  • B. Môi trường (Environmental).
  • C. Đạo đức (Ethical).
  • D. Giáo dục (Educational).

Câu 27: Một công ty xuất khẩu nông sản sang châu Âu cần tuân thủ các quy định về nguồn gốc xuất xứ và chất lượng sản phẩm. Đây là ví dụ về rào cản thương mại nào?

  • A. Thuế quan (Tariff).
  • B. Hạn ngạch (Quota).
  • C. Trợ cấp (Subsidy).
  • D. Rào cản kỹ thuật (Technical barriers to trade).

Câu 28: Thuyết nào sau đây cho rằng thương mại quốc tế là một trò chơi có tổng bằng không (zero-sum game), trong đó một quốc gia chỉ có thể giàu lên bằng cách làm cho quốc gia khác nghèo đi?

  • A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism).
  • B. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối (Absolute Advantage).
  • C. Lý thuyết lợi thế so sánh (Comparative Advantage).
  • D. Lý thuyết Heckscher-Ohlin.

Câu 29: Trong quản lý xung đột văn hóa trong doanh nghiệp đa quốc gia, chiến lược nào tập trung vào việc hòa nhập các giá trị và chuẩn mực văn hóa khác nhau để tạo ra một văn hóa tổ chức mới?

  • A. Chiến lược thống trị văn hóa (Cultural dominance).
  • B. Chiến lược né tránh văn hóa (Cultural avoidance).
  • C. Chiến lược hội nhập văn hóa (Cultural integration).
  • D. Chiến lược thỏa hiệp văn hóa (Cultural compromise).

Câu 30: Một công ty muốn đánh giá tiềm năng thị trường của một quốc gia mới. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá quy mô thị trường và sức mua của người tiêu dùng?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. GDP bình quân đầu người.
  • C. Chỉ số lạm phát.
  • D. Tỷ giá hối đoái.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang Thái Lan cho sản phẩm cà phê hòa tan. Nghiên cứu thị trường cho thấy người Thái có xu hướng thích vị ngọt và đậm đà hơn so với khẩu vị của người Việt. Để thành công tại thị trường Thái Lan, công ty nên áp dụng chiến lược marketing quốc tế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Kim loại Đồng được biết đến với tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, được khai thác chủ yếu ở Chile và Zambia. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nào sau đây có lợi thế so sánh trong việc sản xuất và xuất khẩu Đồng?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam thay vì xuất khẩu sản phẩm từ nước sở tại. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế mà MNC này lựa chọn là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) hiện tại là 24.000 VND/USD. Nếu Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quyết định phá giá đồng VND, điều gì có thể xảy ra?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản liên doanh với một công ty Việt Nam để sản xuất và phân phối ô tô tại thị trường Việt Nam. Hình thức hợp tác kinh doanh quốc tế này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có vai trò chính là gì trong thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến hành vi tiêu dùng và chiến lược marketing của doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược đa nội địa (multi-domestic strategy). Đặc điểm chính của chiến lược này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Rào cản thương mại phi thuế quan nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ sức khỏe và an toàn của người tiêu dùng trong nước?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, công cụ phái sinh nào sau đây cho phép doanh nghiệp cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch trong tương lai?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) mang lại lợi ích gì cho các quốc gia thành viên?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Mô hình kim cương Porter (Porter's Diamond Model) giải thích yếu tố nào quyết định lợi thế cạnh tranh quốc gia trong một ngành công nghiệp cụ thể?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Công ty sử dụng chiến lược định giá hớt váng (skimming pricing) khi xâm nhập thị trường quốc tế thường áp dụng cho loại sản phẩm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu rủi ro?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi đánh giá rủi ro chính trị ở một quốc gia nước ngoài, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Hội nhập kinh tế khu vực ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) hướng tới mục tiêu cao nhất là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong đàm phán quốc tế, phong cách đàm phán trực tiếp, thẳng thắn và coi trọng hợp đồng thường phổ biến ở nền văn hóa nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Chỉ số nào sau đây đo lường mức độ toàn cầu hóa của một quốc gia?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một công ty quyết định chuyển hoạt động sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển để tận dụng chi phí lao động thấp. Chiến lược này được gọi là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong báo cáo tài chính hợp nhất của một công ty đa quốc gia, việc chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài về đồng tiền báo cáo của công ty mẹ được gọi là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nguyên tắc nào sau đây là nền tảng của hệ thống thương mại đa phương WTO?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào cho phép công ty mẹ kiểm soát cao nhất hoạt động của công ty con ở nước ngoài?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong quản lý nguồn nhân lực quốc tế, cách tiếp cận nào tập trung vào việc tuyển dụng và phát triển nhân sự là người bản xứ tại thị trường nước ngoài?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Thương mại đối lưu (countertrade) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong phân tích PESTEL về môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố 'E' đại diện cho khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một công ty xuất khẩu nông sản sang châu Âu cần tuân thủ các quy định về nguồn gốc xuất xứ và chất lượng sản phẩm. Đây là ví dụ về rào cản thương mại nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Thuyết nào sau đây cho rằng thương mại quốc tế là một trò chơi có tổng bằng không (zero-sum game), trong đó một quốc gia chỉ có thể giàu lên bằng cách làm cho quốc gia khác nghèo đi?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong quản lý xung đột văn hóa trong doanh nghiệp đa quốc gia, chiến lược nào tập trung vào việc hòa nhập các giá trị và chuẩn mực văn hóa khác nhau để tạo ra một văn hóa tổ chức mới?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một công ty muốn đánh giá tiềm năng thị trường của một quốc gia mới. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá quy mô thị trường và sức mua của người tiêu dùng?

Xem kết quả