Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A sản xuất đồ nội thất, gần đây nhận thấy chi phí lưu kho tăng cao do lượng hàng tồn kho thành phẩm lớn. Để giảm thiểu tình trạng này, bộ phận quản lý chuỗi cung ứng nên ưu tiên áp dụng phương pháp quản lý tồn kho nào?
- A. Dự trữ an toàn (Safety Stock)
- B. Just-in-Time (JIT)
- C. Đặt hàng theo lô kinh tế (EOQ)
- D. Dự trữ theo chu kỳ (Cycle Stock)
Câu 2: Trong quá trình lựa chọn nhà cung cấp, tiêu chí nào sau đây thể hiện khả năng đáp ứng các yêu cầu về chất lượng sản phẩm và dịch vụ một cách nhất quán của nhà cung cấp?
- A. Giá cả cạnh tranh
- B. Vị trí địa lý thuận lợi
- C. Độ tin cậy (Reliability)
- D. Năng lực tài chính
Câu 3: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt chip bán dẫn toàn cầu. Để giảm thiểu rủi ro này trong tương lai, chiến lược chuỗi cung ứng nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tập trung vào nhà cung cấp duy nhất (Single Sourcing)
- B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển
- C. Tăng cường dự trữ tồn kho
- D. Đa dạng hóa nguồn cung ứng (Multiple Sourcing)
Câu 4: Biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng hiển thị (visibility) trong chuỗi cung ứng, từ đó đưa ra quyết định оперативнее và chính xác hơn?
- A. Ứng dụng hệ thống theo dõi và truy vết (Track and Trace)
- B. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm
- C. Đàm phán giá tốt hơn với nhà cung cấp
- D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất nội bộ
Câu 5: Trong mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference), quy trình nào tập trung vào việc lập kế hoạch nguồn lực, cân đối cung cầu và quản lý tồn kho?
- A. Nguồn (Source)
- B. Lập kế hoạch (Plan)
- C. Sản xuất (Make)
- D. Giao hàng (Deliver)
Câu 6: Hình thức vận tải nào sau đây thường phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng trên khoảng cách xa?
- A. Đường biển
- B. Đường sắt
- C. Đường hàng không
- D. Đường bộ
Câu 7: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp có dữ liệu lịch sử bán hàng hạn chế hoặc sản phẩm mới ra mắt thị trường?
- A. Trung bình trượt (Moving Average)
- B. San bằng hàm mũ (Exponential Smoothing)
- C. Hồi quy tuyến tính (Linear Regression)
- D. Phương pháp Delphi
Câu 8: Hoạt động logistics ngược (Reverse Logistics) chủ yếu tập trung vào dòng chảy nào trong chuỗi cung ứng?
- A. Nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
- B. Hàng hóa trả lại từ khách hàng về doanh nghiệp
- C. Sản phẩm hoàn thiện từ nhà sản xuất đến nhà phân phối
- D. Thông tin đơn hàng từ khách hàng đến doanh nghiệp
Câu 9: Trong quản lý kho hàng, nguyên tắc FIFO (First-In, First-Out) được áp dụng phổ biến nhất cho loại hàng hóa nào?
- A. Hàng hóa dễ hư hỏng (Perishable goods)
- B. Hàng hóa cồng kềnh
- C. Hàng hóa giá trị cao
- D. Hàng hóa khuyến mãi
Câu 10: Chỉ số KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của quá trình giao hàng, thể hiện tỷ lệ đơn hàng được giao đúng thời gian và địa điểm yêu cầu?
- A. Vòng quay tồn kho (Inventory Turnover)
- B. Chi phí vận chuyển trên doanh thu
- C. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (On-Time Delivery Rate)
- D. Thời gian chu kỳ đặt hàng (Order Cycle Time)
Câu 11: Mô hình chuỗi cung ứng nào hướng đến việc đáp ứng nhanh chóng và linh hoạt các biến động của nhu cầu thị trường, thường áp dụng cho các ngành hàng thời trang hoặc điện tử tiêu dùng?
- A. Chuỗi cung ứng tinh gọn (Lean Supply Chain)
- B. Chuỗi cung ứng linh hoạt (Agile Supply Chain)
- C. Chuỗi cung ứng hiệu quả (Efficient Supply Chain)
- D. Chuỗi cung ứng phản ứng nhanh (Responsive Supply Chain)
Câu 12: Trong hoạt động mua hàng, quy trình P2P (Procure-to-Pay) bao gồm các bước chính nào?
- A. Lập kế hoạch -> Mua hàng -> Sản xuất -> Giao hàng
- B. Tìm kiếm nhà cung cấp -> Đặt hàng -> Vận chuyển -> Lưu kho
- C. Dự báo nhu cầu -> Lập kế hoạch sản xuất -> Kiểm soát chất lượng -> Bán hàng
- D. Yêu cầu mua hàng -> Đặt hàng -> Nhận hàng -> Thanh toán
Câu 13: Công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong quản lý chuỗi cung ứng chủ yếu để làm gì?
- A. Theo dõi và nhận dạng hàng hóa tự động
- B. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
- C. Dự báo nhu cầu chính xác hơn
- D. Tự động hóa quy trình sản xuất
Câu 14: Sự khác biệt chính giữa logistics bên thứ ba (3PL) và logistics bên thứ tư (4PL) là gì?
- A. 3PL chỉ cung cấp dịch vụ vận tải, còn 4PL cung cấp tất cả dịch vụ logistics
- B. 4PL có chi phí dịch vụ cao hơn 3PL
- C. 4PL đóng vai trò quản lý và tích hợp toàn bộ chuỗi cung ứng, còn 3PL tập trung vào các dịch vụ logistics cụ thể
- D. 3PL sử dụng công nghệ hiện đại hơn 4PL
Câu 15: Trong quản lý quan hệ khách hàng (CRM) và quản lý chuỗi cung ứng (SCM), điểm chung nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất
- B. Hướng đến sự hài lòng của khách hàng
- C. Tăng cường năng lực sản xuất
- D. Giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng
Câu 16: Phân tích SWOT trong quản trị chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp đánh giá yếu tố nào?
- A. Chi phí, Chất lượng, Thời gian, Độ tin cậy
- B. Nhà cung cấp, Khách hàng, Đối thủ cạnh tranh, Sản phẩm thay thế
- C. Kinh tế, Chính trị, Xã hội, Công nghệ
- D. Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức
Câu 17: Giải pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xây dựng chuỗi cung ứng bền vững (Sustainable Supply Chain)?
- A. Tăng cường sử dụng bao bì nhựa
- B. Chọn nhà cung cấp có chi phí thấp nhất bất kể yếu tố môi trường
- C. Sử dụng năng lượng tái tạo trong vận hành
- D. Giảm thiểu thông tin chia sẻ với đối tác chuỗi cung ứng
Câu 18: Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, phương pháp Six Sigma tập trung vào mục tiêu nào?
- A. Tăng tốc độ sản xuất
- B. Giảm thiểu sai lỗi và biến động trong quy trình
- C. Tối ưu hóa chi phí tồn kho
- D. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng
Câu 19: Hình thức hợp tác chuỗi cung ứng nào mà nhà cung cấp chịu trách nhiệm quản lý tồn kho tại kho của nhà sản xuất hoặc nhà bán lẻ?
- A. Liên minh chiến lược (Strategic Alliance)
- B. Mua chung (Group Purchasing)
- C. Trao đổi thông tin điện tử (EDI)
- D. Quản lý hàng tồn kho bởi nhà cung cấp (VMI)
Câu 20: Trong thương mại điện tử, fulfillment center (trung tâm hoàn tất đơn hàng) đóng vai trò chính nào?
- A. Tiếp nhận và xử lý đơn hàng trực tuyến
- B. Quảng bá sản phẩm và thu hút khách hàng
- C. Lưu kho, đóng gói và giao hàng cho đơn hàng trực tuyến
- D. Quản lý quan hệ khách hàng sau bán hàng
Câu 21: Rủi ro “bullwhip effect” (hiệu ứng roi da) trong chuỗi cung ứng xảy ra do nguyên nhân chính nào?
- A. Thiếu thông tin và dự báo nhu cầu không chính xác
- B. Chi phí vận chuyển tăng cao đột ngột
- C. Sự cố gián đoạn sản xuất từ nhà cung cấp
- D. Thay đổi chính sách giá bán sản phẩm
Câu 22: Để giảm thiểu chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng, doanh nghiệp nên xem xét lựa chọn chiến lược phân phối nào?
- A. Phân phối độc quyền (Exclusive Distribution)
- B. Phân phối trực tiếp (Direct Distribution)
- C. Phân phối rộng rãi (Intensive Distribution)
- D. Phân phối chọn lọc (Selective Distribution)
Câu 23: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, “business continuity plan” (kế hoạch liên tục kinh doanh) có vai trò gì?
- A. Tối ưu hóa chi phí hoạt động
- B. Dự báo và phòng ngừa rủi ro
- C. Đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục khi có sự cố
- D. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ
Câu 24: Yếu tố nào sau đây không thuộc về chi phí tồn kho?
- A. Chi phí vốn (Capital Cost)
- B. Chi phí lưu trữ (Storage Cost)
- C. Chi phí rủi ro (Risk Cost)
- D. Chi phí marketing (Marketing Cost)
Câu 25: Mô hình tham chiếu hoạt động chuỗi cung ứng SCOR tập trung vào bao nhiêu quy trình cấp cao?
Câu 26: Trong Incoterms 2020, điều khoản CIP (Carriage and Insurance Paid To) quy định trách nhiệm của người bán đến điểm giao hàng nào?
- A. Cảng đi
- B. Địa điểm đến quy định
- C. Kho của người bán
- D. Cảng đến
Câu 27: Ứng dụng của blockchain trong chuỗi cung ứng chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Tối ưu hóa vận tải
- B. Dự báo nhu cầu
- C. Quản lý kho hàng
- D. Minh bạch và truy vết nguồn gốc hàng hóa
Câu 28: Phương pháp Lean Manufacturing (sản xuất tinh gọn) có mục tiêu chính là gì trong chuỗi cung ứng?
- A. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình
- B. Tăng cường năng lực sản xuất
- C. Đa dạng hóa sản phẩm
- D. Giảm giá thành sản phẩm
Câu 29: Trong quản lý dự án chuỗi cung ứng, Gantt chart (biểu đồ Gantt) được sử dụng để làm gì?
- A. Phân tích chi phí dự án
- B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ công việc
- C. Quản lý rủi ro dự án
- D. Đánh giá hiệu quả dự án
Câu 30: Khi doanh nghiệp quyết định thuê ngoài (outsourcing) hoạt động logistics, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?
- A. Giá dịch vụ logistics
- B. Danh tiếng của nhà cung cấp dịch vụ logistics
- C. Khả năng kiểm soát và đảm bảo chất lượng dịch vụ
- D. Mức độ đa dạng của dịch vụ logistics cung cấp