Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình tố tụng hình sự, cơ quan điều tra thu thập được một vật chứng quan trọng tại hiện trường vụ án. Vật chứng này cần được xử lý như thế nào để đảm bảo tính hợp pháp và giá trị chứng minh?
- A. Giao ngay cho Viện kiểm sát để phục vụ công tố.
- B. Sử dụng trực tiếp vật chứng để thẩm vấn nghi phạm tại chỗ.
- C. Niêm phong, bảo quản tại cơ quan điều tra và lập biên bản theo quy định.
- D. Chụp ảnh, ghi hình vật chứng rồi trả lại hiện trường để tránh xáo trộn.
Câu 2: Ông A bị bắt khẩn cấp vì nghi ngờ liên quan đến một vụ án giết người. Theo Luật Tố tụng Hình sự, trong thời hạn bao lâu kể từ khi bắt giữ, cơ quan điều tra phải ra quyết định tạm giữ hoặc trả tự do cho ông A?
- A. 12 giờ
- B. 24 giờ
- C. 36 giờ
- D. 48 giờ
Câu 3: Để đảm bảo tính khách quan và toàn diện của quá trình điều tra, Luật Tố tụng Hình sự quy định về sự tham gia của những chủ thể nào ngoài cơ quan điều tra và Viện kiểm sát?
- A. Chỉ có luật sư bào chữa cho người bị buộc tội.
- B. Chỉ có người làm chứng và người giám định.
- C. Chỉ có đại diện chính quyền địa phương và tổ dân phố.
- D. Người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch, người bị hại, đương sự...
Câu 4: Trong một phiên tòa xét xử vụ án hình sự, Hội đồng xét xử nhận thấy lời khai của bị cáo có nhiều điểm mâu thuẫn với các chứng cứ khác. Hội đồng xét xử cần áp dụng nguyên tắc nào để đánh giá chứng cứ và đưa ra phán quyết?
- A. Nguyên tắc suy đoán vô tội và đánh giá chứng cứ một cách khách quan, toàn diện.
- B. Nguyên tắc trọng chứng hơn lời khai và ưu tiên chứng cứ vật chất.
- C. Nguyên tắc xét hỏi công khai và dựa trên đa số ý kiến của Hội thẩm nhân dân.
- D. Nguyên tắc bảo đảm quyền bào chữa và xem xét lời khai của bị cáo là quan trọng nhất.
Câu 5: Giả sử Viện kiểm sát quyết định truy tố một bị can về tội "Cố ý gây thương tích". Tại phiên tòa sơ thẩm, xét thấy hành vi của bị cáo cấu thành tội "Gây rối trật tự công cộng" thì Tòa án sẽ xử lý như thế nào?
- A. Buộc Viện kiểm sát phải rút quyết định truy tố và điều tra lại.
- B. Tuyên bị cáo vô tội vì Viện kiểm sát truy tố sai tội danh.
- C. Xét xử bị cáo về tội "Gây rối trật tự công cộng" nếu xét thấy đủ căn cứ.
- D. Hoãn phiên tòa và yêu cầu Viện kiểm sát truy tố bổ sung tội "Gây rối trật tự công cộng".
Câu 6: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, biện pháp ngăn chặn nào sau đây có thể được áp dụng đối với người bị buộc tội để ngăn ngừa họ bỏ trốn, tiếp tục phạm tội hoặc cản trở điều tra?
- A. Cảnh cáo
- B. Phạt tiền
- C. Tước giấy phép lái xe
- D. Tạm giam, cấm đi khỏi nơi cư trú, bảo lĩnh, đặt tiền để bảo đảm
Câu 7: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa "Tố giác tội phạm" và "Tin báo về tội phạm" theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự?
- A. Tố giác chỉ do cá nhân thực hiện, tin báo do cơ quan, tổ chức.
- B. Tố giác xuất phát từ người bị hại hoặc người biết về tội phạm, tin báo từ mọi nguồn.
- C. Tố giác phải bằng văn bản, tin báo có thể bằng lời nói.
- D. Không có sự khác biệt, "tố giác" và "tin báo" là đồng nghĩa.
Câu 8: Khi nào thì việc khám xét chỗ ở của một người được coi là hợp pháp theo Luật Tố tụng Hình sự?
- A. Khi có căn cứ xác định có công cụ, phương tiện phạm tội, tài liệu, đồ vật liên quan vụ án và có lệnh khám xét của người có thẩm quyền.
- B. Khi có nghi ngờ người đó có liên quan đến tội phạm và được Viện kiểm sát đồng ý.
- C. Khi có yêu cầu của người bị hại và được cơ quan điều tra chấp thuận.
- D. Khi có thông tin từ quần chúng nhân dân và được chính quyền địa phương cho phép.
Câu 9: Trong trường hợp người bị buộc tội là người dưới 18 tuổi, Luật Tố tụng Hình sự có những quy định đặc biệt nào để bảo vệ quyền lợi của họ so với người trưởng thành?
- A. Không có sự khác biệt, áp dụng quy trình tố tụng như người trưởng thành.
- B. Chỉ khác biệt về hình phạt, còn quy trình tố tụng là như nhau.
- C. Có sự tham gia của người đại diện hợp pháp, thủ tục tố tụng rút gọn, xét xử kín...
- D. Chỉ cần có luật sư bào chữa, các quy định khác không thay đổi.
Câu 10: Nguyên tắc "Tranh tụng trong xét xử được bảo đảm" có ý nghĩa như thế nào trong Luật Tố tụng Hình sự?
- A. Tòa án chỉ xem xét chứng cứ do Viện kiểm sát cung cấp.
- B. Các bên (Viện kiểm sát, người bào chữa, bị cáo...) có quyền trình bày, đối đáp, đưa ra chứng cứ và tranh luận để bảo vệ quan điểm của mình.
- C. Thẩm phán có quyền quyết định cuối cùng và không cần xem xét ý kiến của các bên.
- D. Chỉ luật sư mới có quyền tranh tụng, bị cáo và người khác không có quyền này.
Câu 11: Thẩm quyền của Cơ quan điều tra cấp huyện và Cơ quan điều tra cấp tỉnh khác nhau như thế nào trong việc điều tra các vụ án hình sự?
- A. Không có sự khác biệt, cơ quan điều tra cấp nào cũng có thẩm quyền như nhau.
- B. Cơ quan cấp huyện chỉ điều tra các vụ án ít nghiêm trọng, cấp tỉnh điều tra các vụ án nghiêm trọng trở lên.
- C. Cơ quan cấp huyện điều tra các vụ án thuộc thẩm quyền xét xử của Tòa án cấp huyện, cấp tỉnh điều tra các vụ án thuộc thẩm quyền xét xử của Tòa án cấp tỉnh.
- D. Cơ quan cấp tỉnh có thẩm quyền điều tra tất cả các vụ án, cấp huyện chỉ hỗ trợ.
Câu 12: Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, phạm vi xét xử của Tòa án phúc thẩm được giới hạn như thế nào?
- A. Xét xử lại toàn bộ vụ án như phiên tòa sơ thẩm.
- B. Chỉ xem xét các tình tiết mới phát sinh sau phiên tòa sơ thẩm.
- C. Chỉ xem xét về hình phạt, không xem xét lại tội danh.
- D. Chỉ xét xử những nội dung kháng cáo hoặc kháng nghị và có thể xem xét thêm nếu cần thiết để đảm bảo tính toàn diện.
Câu 13: So sánh quyền của "Người bào chữa" và "Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp" của đương sự trong tố tụng hình sự?
- A. Hai vai trò này là đồng nhất, không có sự khác biệt.
- B. Người bào chữa bảo vệ quyền của người bị buộc tội, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp bảo vệ quyền của bị hại, đương sự khác.
- C. Người bào chữa chỉ tham gia giai đoạn điều tra, người bảo vệ quyền lợi tham gia giai đoạn xét xử.
- D. Người bào chữa do cơ quan tiến hành tố tụng chỉ định, người bảo vệ quyền lợi do đương sự mời.
Câu 14: Tình huống: Một người bị bắt quả tang về hành vi trộm cắp tài sản. Hỏi, cơ quan nào có thẩm quyền ra quyết định khởi tố vụ án hình sự trong trường hợp này?
- A. Tòa án nhân dân
- B. Ủy ban nhân dân cấp xã
- C. Cơ quan điều tra hoặc Viện kiểm sát
- D. Công an cấp xã nơi xảy ra vụ việc
Câu 15: Ý nghĩa của việc "Giám đốc thẩm" và "Tái thẩm" bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật trong Luật Tố tụng Hình sự là gì?
- A. Để tăng tính nghiêm minh của pháp luật, mọi bản án đều phải qua giám đốc thẩm và tái thẩm.
- B. Để xét xử lại vụ án từ đầu, thay thế cho xét xử phúc thẩm.
- C. Để giải quyết các khiếu nại của người dân về bản án đã có hiệu lực.
- D. Để phát hiện sai lầm nghiêm trọng trong bản án, quyết định đã có hiệu lực và khắc phục hậu quả.
Câu 16: Trong quá trình hỏi cung bị can, điều tra viên có được phép sử dụng các biện pháp "mớm cung", "dụ cung" để thu thập lời khai hay không? Giải thích?
- A. Được phép, nếu bị can ngoan cố không khai báo.
- B. Không được phép, vì vi phạm nguyên tắc tự nguyện khai báo và có thể dẫn đến lời khai không khách quan, sai sự thật.
- C. Được phép, nhưng phải ghi rõ trong biên bản hỏi cung.
- D. Tùy thuộc vào quyết định của Viện kiểm sát.
Câu 17: Quyền im lặng của người bị buộc tội được hiểu như thế nào trong Luật Tố tụng Hình sự?
- A. Người bị buộc tội không có quyền im lặng, phải khai báo mọi điều.
- B. Quyền im lặng chỉ áp dụng trong giai đoạn xét xử, không áp dụng trong giai đoạn điều tra.
- C. Người bị buộc tội có quyền không khai báo hoặc từ chối khai báo, và việc này không được coi là chống đối hay nhận tội.
- D. Quyền im lặng chỉ được thực hiện khi có luật sư bào chữa bên cạnh.
Câu 18: Trong trường hợp Viện kiểm sát truy tố bị cáo ra Tòa án, nhưng sau đó rút quyết định truy tố trước khi Tòa án ra phán quyết thì vụ án sẽ được giải quyết như thế nào?
- A. Tòa án đình chỉ vụ án, bị cáo được trả tự do (nếu đang bị tạm giam).
- B. Tòa án vẫn tiếp tục xét xử dựa trên hồ sơ điều tra.
- C. Vụ án được chuyển lại cho Cơ quan điều tra để điều tra bổ sung.
- D. Tòa án trả hồ sơ cho Viện kiểm sát để xem xét lại quyết định truy tố.
Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa "Chứng minh tội phạm" và "Xác định sự thật khách quan của vụ án" trong tố tụng hình sự?
- A. Chứng minh tội phạm là mục tiêu duy nhất, không cần xác định sự thật khách quan.
- B. Xác định sự thật khách quan là mục tiêu cao nhất, chứng minh tội phạm là một phương tiện để đạt được mục tiêu đó.
- C. Hai khái niệm này độc lập, không liên quan đến nhau.
- D. Chứng minh tội phạm chỉ cần dựa trên lời khai của bị hại, không cần xác định sự thật khách quan.
Câu 20: Thủ tục "Rút gọn" trong tố tụng hình sự được áp dụng trong những trường hợp nào và mục đích của thủ tục này là gì?
- A. Áp dụng cho mọi vụ án hình sự để giảm tải cho cơ quan tố tụng.
- B. Áp dụng cho các vụ án phức tạp, nhiều bị cáo.
- C. Áp dụng cho các vụ án xâm phạm an ninh quốc gia.
- D. Áp dụng cho các vụ án ít nghiêm trọng, chứng cứ rõ ràng, người phạm tội nhận tội, nhằm giải quyết nhanh chóng, kịp thời.
Câu 21: Trong một vụ án hình sự mà bị cáo bị câm điếc bẩm sinh, Tòa án cần phải đảm bảo điều gì để bị cáo thực hiện được quyền bào chữa của mình?
- A. Không cần biện pháp đặc biệt, vì đã có luật sư bào chữa.
- B. Yêu cầu người thân của bị cáo hỗ trợ phiên dịch.
- C. Phải có người phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu hoặc hình thức giao tiếp phù hợp để bị cáo hiểu và trình bày ý kiến.
- D. Hoãn phiên tòa cho đến khi bị cáo học được cách giao tiếp thông thường.
Câu 22: So sánh "Kháng cáo" và "Kháng nghị" bản án sơ thẩm trong tố tụng hình sự về chủ thể có quyền thực hiện và mục đích?
- A. Kháng cáo và kháng nghị là đồng nhất, chỉ khác tên gọi.
- B. Kháng cáo do đương sự thực hiện để bảo vệ quyền lợi cá nhân, kháng nghị do Viện kiểm sát thực hiện để bảo vệ pháp luật và lợi ích công.
- C. Kháng cáo chỉ áp dụng cho bị cáo, kháng nghị áp dụng cho bị hại.
- D. Kháng cáo là thủ tục bắt buộc, kháng nghị là thủ tục tùy nghi.
Câu 23: Nếu một người bị kết án oan sai trong vụ án hình sự, Luật Tố tụng Hình sự quy định những cơ chế nào để bảo vệ quyền lợi và bồi thường cho người đó?
- A. Không có cơ chế bồi thường, vì bản án đã có hiệu lực pháp luật.
- B. Chỉ được xin lỗi công khai, không có bồi thường vật chất.
- C. Chỉ được bồi thường danh dự, không bồi thường thiệt hại tài sản.
- D. Có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại về vật chất, tinh thần và phục hồi danh dự thông qua thủ tục tố tụng đặc biệt.
Câu 24: Trong trường hợp cần thiết phải tiến hành đối chất giữa hai người làm chứng có lời khai mâu thuẫn nhau, Điều tra viên cần tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo tính khách quan và hiệu quả của hoạt động này?
- A. Thông báo trước nội dung mâu thuẫn, tạo điều kiện để mỗi người trình bày, ghi biên bản trung thực, khách quan.
- B. Chỉ cần tập trung làm rõ mâu thuẫn, không cần quan tâm đến diễn biến tâm lý của người đối chất.
- C. Điều tra viên có quyền chủ động đưa ra gợi ý để người đối chất thống nhất lời khai.
- D. Đối chất chỉ cần thực hiện với một trong hai người làm chứng, người còn lại không bắt buộc.
Câu 25: Phân biệt giai đoạn "Điều tra vụ án hình sự" và giai đoạn "Truy tố" về mục đích, hoạt động chính và cơ quan chủ trì?
- A. Hai giai đoạn này là đồng nhất, không có sự phân biệt.
- B. Điều tra và truy tố do cùng một cơ quan thực hiện, chỉ khác nhau về thời điểm.
- C. Điều tra nhằm thu thập chứng cứ, xác định tội phạm và người phạm tội do Cơ quan điều tra chủ trì; Truy tố nhằm quyết định việc đưa vụ án ra xét xử do Viện kiểm sát chủ trì.
- D. Điều tra chỉ thực hiện các hoạt động nghiệp vụ, truy tố chỉ thực hiện các hoạt động tố tụng.
Câu 26: Trong trường hợp bị cáo vắng mặt tại phiên tòa sơ thẩm không có lý do chính đáng, Tòa án có quyền xử lý như thế nào?
- A. Hoãn phiên tòa vô thời hạn cho đến khi bị cáo có mặt.
- B. Xét xử vắng mặt bị cáo nếu đã được triệu tập hợp lệ và việc vắng mặt không cản trở việc xét xử.
- C. Buộc phải dẫn giải bị cáo đến phiên tòa bằng mọi giá.
- D. Đình chỉ vụ án vì bị cáo không hợp tác.
Câu 27: Ý nghĩa của "Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự" trong Luật Tố tụng Hình sự là gì?
- A. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là thời hạn để cơ quan điều tra hoàn thành việc điều tra.
- B. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là thời hạn để Viện kiểm sát truy tố bị can ra Tòa án.
- C. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là thời hạn để Tòa án xét xử vụ án.
- D. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là thời hạn mà khi hết thời hạn đó, người phạm tội không bị truy cứu trách nhiệm hình sự, trừ một số tội đặc biệt nghiêm trọng.
Câu 28: So sánh "Biện pháp tư pháp" và "Hình phạt" trong Luật Hình sự và Luật Tố tụng Hình sự về bản chất, mục đích và các loại biện pháp/hình phạt cụ thể?
- A. Biện pháp tư pháp và hình phạt là đồng nhất, chỉ khác tên gọi.
- B. Biện pháp tư pháp chỉ áp dụng cho người chưa thành niên phạm tội, hình phạt áp dụng cho người trưởng thành.
- C. Hình phạt mang tính trừng trị, thể hiện sự lên án của Nhà nước đối với hành vi phạm tội; Biện pháp tư pháp mang tính giáo dục, phòng ngừa, hỗ trợ phục hồi.
- D. Hình phạt do Cơ quan điều tra quyết định, biện pháp tư pháp do Tòa án quyết định.
Câu 29: Trong quá trình xét xử phúc thẩm, nếu Tòa án phúc thẩm phát hiện có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng trong giai đoạn sơ thẩm, Tòa án phúc thẩm sẽ xử lý như thế nào?
- A. Tự mình khắc phục vi phạm tố tụng và xét xử tiếp.
- B. Hủy bản án sơ thẩm và chuyển hồ sơ vụ án cho Tòa án sơ thẩm để xét xử lại theo thủ tục chung.
- C. Giữ nguyên bản án sơ thẩm và kiến nghị cơ quan có thẩm quyền xử lý vi phạm tố tụng.
- D. Đình chỉ xét xử phúc thẩm và giữ nguyên bản án sơ thẩm.
Câu 30: Nguyên tắc "Pháp chế xã hội chủ nghĩa trong tố tụng hình sự" có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo tính đúng đắn, khách quan và công bằng của quá trình tố tụng?
- A. Nguyên tắc này chỉ mang tính hình thức, không có vai trò thực tế.
- B. Nguyên tắc này chỉ đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật, không liên quan đến tính khách quan và công bằng.
- C. Nguyên tắc này đòi hỏi mọi hoạt động tố tụng phải tuân thủ nghiêm chỉnh pháp luật, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của mọi chủ thể, hướng tới một quá trình tố tụng đúng đắn, khách quan và công bằng.
- D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho cơ quan tiến hành tố tụng, không áp dụng cho người tham gia tố tụng.