Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Công Nghệ Thông Tin - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các thành phần sau của hệ thống máy tính, thành phần nào đóng vai trò là "bộ não", thực hiện các phép tính toán và điều khiển toàn bộ hoạt động?
- A. Bộ nhớ RAM
- B. CPU (Bộ xử lý trung tâm)
- C. Ổ cứng
- D. Bo mạch chủ
Câu 2: RAM (Random Access Memory) thường được so sánh với bảng đen trong lớp học. Vì sao lại có sự so sánh này?
- A. Vì RAM lưu trữ dữ liệu lâu dài giống như bảng đen ghi lại kiến thức vĩnh viễn.
- B. Vì RAM có tốc độ truy xuất chậm, tương tự như việc viết phấn lên bảng đen.
- C. Vì RAM là bộ nhớ tạm thời, dữ liệu sẽ mất khi tắt nguồn điện, giống như bảng đen có thể xóa đi.
- D. Vì RAM chứa hệ điều hành và các chương trình ứng dụng chính, giống như bảng đen chứa đựng toàn bộ nội dung bài học.
Câu 3: Xét về khả năng lưu trữ dữ liệu, thứ tự sắp xếp nào sau đây là đúng theo chiều tăng dần của dung lượng?
- A. Megabyte (MB) < Kilobyte (KB) < Gigabyte (GB) < Terabyte (TB)
- B. Kilobyte (KB) < Terabyte (TB) < Megabyte (MB) < Gigabyte (GB)
- C. Gigabyte (GB) < Megabyte (MB) < Kilobyte (KB) < Terabyte (TB)
- D. Kilobyte (KB) < Megabyte (MB) < Gigabyte (GB) < Terabyte (TB)
Câu 4: Trong các loại bộ nhớ ngoài sau, loại nào thường được sử dụng để lưu trữ hệ điều hành, các ứng dụng và dữ liệu người dùng một cách lâu dài?
- A. Ổ cứng (HDD/SSD)
- B. RAM
- C. ROM
- D. Bộ nhớ Cache
Câu 5: Thiết bị nào sau đây vừa có chức năng nhập dữ liệu, vừa có chức năng xuất dữ liệu?
- A. Bàn phím
- B. Máy in
- C. Màn hình cảm ứng
- D. Loa
Câu 6: Khi bạn truy cập một trang web, địa chỉ website (ví dụ: www.example.com) mà bạn nhập vào trình duyệt được gọi là gì?
- A. Địa chỉ IP
- B. URL (Định vị tài nguyên thống nhất)
- C. Tên miền
- D. Giao thức HTTP
Câu 7: Giao thức nào sau đây là giao thức truyền tải dữ liệu chính cho World Wide Web, đảm bảo việc truyền tải các trang web từ máy chủ đến trình duyệt của bạn?
- A. FTP (File Transfer Protocol)
- B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
- C. TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol)
- D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
Câu 8: Bạn muốn gửi một email có đính kèm một tập tin lớn cho bạn bè. Giao thức nào sau đây sẽ được sử dụng để gửi email này đi?
- A. HTTP
- B. SMTP
- C. FTP
- D. POP3
Câu 9: Khi bạn tải một tập tin từ Internet về máy tính của mình, giao thức nào thường được sử dụng?
- A. HTTP
- B. SMTP
- C. FTP
- D. POP3
Câu 10: Mạng cục bộ (LAN - Local Area Network) thường được sử dụng để kết nối các máy tính trong phạm vi nào?
- A. Trong một tòa nhà, văn phòng hoặc gia đình
- B. Giữa các thành phố khác nhau
- C. Giữa các quốc gia
- D. Trên toàn cầu
Câu 11: Mạng diện rộng (WAN - Wide Area Network) được sử dụng để kết nối các mạng LAN ở khoảng cách địa lý xa. Ví dụ điển hình nhất của mạng WAN là gì?
- A. Mạng nội bộ của một công ty
- B. Mạng Wi-Fi tại một quán cà phê
- C. Mạng Bluetooth giữa điện thoại và tai nghe
- D. Internet
Câu 12: Mô hình mạng Client-Server hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Tất cả các máy tính đều bình đẳng và chia sẻ tài nguyên trực tiếp với nhau.
- B. Một máy chủ trung tâm cung cấp dịch vụ và tài nguyên cho các máy khách yêu cầu.
- C. Các máy tính kết nối theo dạng vòng tròn và dữ liệu truyền theo một hướng duy nhất.
- D. Mạng không dây, không cần máy chủ trung tâm.
Câu 13: Trong các loại hình tấn công mạng sau, hình thức nào giả mạo là một thực thể tin cậy để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân (ví dụ: mật khẩu, số thẻ tín dụng)?
- A. Tấn công DDoS (Từ chối dịch vụ phân tán)
- B. Virus máy tính
- C. Phishing (Tấn công giả mạo)
- D. SQL Injection
Câu 14: Firewall (tường lửa) là một hệ thống bảo mật mạng có chức năng chính là gì?
- A. Kiểm soát và ngăn chặn lưu lượng mạng độc hại hoặc không được phép truy cập vào hệ thống.
- B. Tăng tốc độ kết nối Internet.
- C. Sao lưu dữ liệu quan trọng.
- D. Cung cấp kết nối Wi-Fi cho các thiết bị.
Câu 15: Phần mềm độc hại (malware) có thể xâm nhập vào máy tính của bạn bằng nhiều con đường khác nhau. Đâu KHÔNG phải là một con đường lây nhiễm malware phổ biến?
- A. Mở các tập tin đính kèm trong email từ người gửi không rõ.
- B. Truy cập các trang web không an toàn hoặc chứa nội dung độc hại.
- C. Cài đặt phần mềm bẻ khóa hoặc không rõ nguồn gốc.
- D. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu thường xuyên.
Câu 16: Trong các loại giấy phép phần mềm, loại giấy phép nào cho phép người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm một cách tự do?
- A. Giấy phép thương mại (Proprietary License)
- B. Giấy phép nguồn mở (Open Source License)
- C. Giấy phép dùng thử (Trial License)
- D. Giấy phép Academic (Academic License)
Câu 17: Hệ điều hành (Operating System) có vai trò quan trọng trong hệ thống máy tính. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?
- A. Soạn thảo văn bản và tạo bảng tính.
- B. Duyệt web và gửi email.
- C. Quản lý tài nguyên phần cứng, phần mềm và cung cấp môi trường giao tiếp giữa người dùng và máy tính.
- D. Bảo vệ máy tính khỏi virus và malware.
Câu 18: Khi máy tính hoạt động chậm chạp, một trong những nguyên nhân có thể là do có quá nhiều chương trình chạy đồng thời. Công cụ nào của hệ điều hành cho phép bạn xem và quản lý các chương trình đang chạy, từ đó có thể tắt bớt các chương trình không cần thiết?
- A. Control Panel (Bảng điều khiển)
- B. File Explorer (Trình quản lý tập tin)
- C. System Restore (Khôi phục hệ thống)
- D. Task Manager (Trình quản lý tác vụ)
Câu 19: Định dạng tập tin nào sau đây thường được sử dụng cho các tài liệu văn bản?
- A. .docx
- B. .jpg
- C. .mp3
- D. .exe
Câu 20: Định dạng tập tin nào sau đây thường được sử dụng cho hình ảnh nén, phổ biến trên web?
- A. .docx
- B. .jpg
- C. .mp3
- D. .exe
Câu 21: Định dạng tập tin nào sau đây thường được sử dụng cho các tập tin âm thanh nén?
- A. .docx
- B. .jpg
- C. .mp3
- D. .exe
Câu 22: Phần mềm ứng dụng (application software) được thiết kế để thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng. Ví dụ nào sau đây là phần mềm ứng dụng?
- A. Hệ điều hành Windows
- B. Hệ điều hành macOS
- C. Hệ điều hành Linux
- D. Microsoft Word (phần mềm soạn thảo văn bản)
Câu 23: Thuật ngữ "điện toán đám mây" (cloud computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ nào?
- A. Cung cấp phần cứng máy tính miễn phí cho người dùng.
- B. Cung cấp tài nguyên máy tính (ví dụ: máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua Internet theo yêu cầu.
- C. Cài đặt phần mềm trực tiếp lên máy tính cá nhân từ xa.
- D. Sử dụng máy tính lượng tử để giải quyết các bài toán phức tạp.
Câu 24: Ưu điểm chính của việc sử dụng dịch vụ điện toán đám mây so với việc tự xây dựng và quản lý hạ tầng IT truyền thống là gì?
- A. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh hơn.
- B. Bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
- C. Tính linh hoạt cao, dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên theo nhu cầu và tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
- D. Kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và hạ tầng.
Câu 25: Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, thuật ngữ "hệ quản trị cơ sở dữ liệu" (DBMS - Database Management System) dùng để chỉ cái gì?
- A. Phần mềm cho phép người dùng tạo, quản lý và truy xuất dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
- B. Một loại phần cứng chuyên dụng để lưu trữ dữ liệu.
- C. Ngôn ngữ lập trình để truy vấn dữ liệu.
- D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu để bảo mật.
Câu 26: Ngôn ngữ lập trình bậc cao (ví dụ: Python, Java, C++) có ưu điểm gì so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp (ví dụ: Assembly)?
- A. Thực thi nhanh hơn và kiểm soát phần cứng tốt hơn.
- B. Dễ đọc, dễ viết, dễ bảo trì và có tính di động cao hơn.
- C. Ít bị lỗi và bảo mật hơn.
- D. Có thể truy cập trực tiếp vào bộ nhớ máy tính.
Câu 27: Quy trình "biên dịch" (compilation) trong lập trình có vai trò gì?
- A. Kiểm tra lỗi cú pháp trong mã nguồn.
- B. Chạy trực tiếp mã nguồn từng dòng một.
- C. Chuyển đổi mã nguồn viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao sang mã máy (mã nhị phân) để máy tính có thể hiểu và thực thi.
- D. Tối ưu hóa mã nguồn để tăng tốc độ thực thi.
Câu 28: "Trí tuệ nhân tạo" (AI - Artificial Intelligence) tập trung vào việc phát triển hệ thống máy tính có khả năng gì?
- A. Tự động sửa chữa phần cứng máy tính.
- B. Kết nối mạng Internet tốc độ cao.
- C. Lưu trữ dữ liệu khổng lồ.
- D. Mô phỏng các khả năng nhận thức của con người như học tập, suy luận, giải quyết vấn đề.
Câu 29: "Internet of Things" (IoT) đề cập đến mạng lưới các thiết bị nào?
- A. Các thiết bị vật lý hàng ngày được kết nối Internet và có khả năng thu thập, trao đổi dữ liệu.
- B. Các máy tính cá nhân kết nối với nhau qua mạng LAN.
- C. Các trang web và ứng dụng trực tuyến trên Internet.
- D. Các vệ tinh nhân tạo xung quanh Trái Đất.
Câu 30: "Dữ liệu lớn" (Big Data) có những đặc điểm chính nào?
- A. Dung lượng nhỏ, tốc độ xử lý chậm, đa dạng về định dạng, độ tin cậy cao.
- B. Dung lượng lớn, tốc độ phát sinh và xử lý nhanh, đa dạng về định dạng, độ tin cậy có thể khác nhau.
- C. Dung lượng vừa phải, tốc độ xử lý trung bình, định dạng đồng nhất, độ tin cậy tuyệt đối.
- D. Dung lượng không đáng kể, tốc độ xử lý tức thời, định dạng đơn giản, độ tin cậy không quan trọng.