Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam muốn giao hàng cho người mua tại kho của người mua ở Tokyo, Nhật Bản, chịu mọi rủi ro và chi phí đến khi hàng hóa đến địa điểm quy định. Điều kiện Incoterms 2020 nào phù hợp nhất trong trường hợp này?
- A. DDP (Delivered Duty Paid)
- B. FOB (Free On Board)
- C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
- D. EXW (Ex Works)
Câu 2: Vận đơn đường biển (B/L) có những chức năng nào sau đây, NGOẠI TRỪ?
- A. Biên lai nhận hàng của người chuyên chở
- B. Chứng cứ của hợp đồng vận tải
- C. Chứng từ sở hữu hàng hóa
- D. Thư tín dụng thanh toán quốc tế
Câu 3: Khi thuê tàu chợ (liner), trách nhiệm xếp dỡ hàng hóa lên tàu và dỡ hàng khỏi tàu thường thuộc về ai?
- A. Người thuê tàu (Shipper)
- B. Hãng tàu hoặc người chuyên chở
- C. Cảng xếp và cảng dỡ
- D. Công ty giao nhận vận tải
Câu 4: Trong vận tải hàng không, "chargeable weight" (trọng lượng tính cước) được xác định như thế nào nếu "volume weight" (trọng lượng thể tích) lớn hơn "gross weight" (trọng lượng thực tế)?
- A. Chargeable weight bằng volume weight
- B. Chargeable weight bằng gross weight
- C. Chargeable weight bằng trung bình cộng của volume weight và gross weight
- D. Chargeable weight được thỏa thuận giữa hãng hàng không và người gửi hàng
Câu 5: Quy trình thủ tục hải quan nhập khẩu hàng hóa KHÔNG bao gồm công đoạn nào sau đây?
- A. Khai hải quan điện tử
- B. Nộp thuế và lệ phí hải quan
- C. Kiểm tra thực tế hàng hóa xuất khẩu
- D. Thông quan hàng hóa
Câu 6: Phân biệt vận tải đa phương thức (Multimodal Transport) và vận tải liên hợp (Combined Transport) dựa trên tiêu chí nào?
- A. Số lượng phương thức vận tải sử dụng
- B. Trách nhiệm của người chuyên chở và vận đơn
- C. Loại hàng hóa vận chuyển
- D. Phạm vi địa lý của hoạt động vận tải
Câu 7: Trong điều kiện CIF Incoterms 2020, ai là người chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng và thanh toán phí bảo hiểm?
- A. Người bán (Seller/Exporter)
- B. Người mua (Buyer/Importer)
- C. Công ty bảo hiểm
- D. Công ty giao nhận vận tải
Câu 8: "Demurrage" và "Detention" là những loại phí phát sinh trong vận tải container. Sự khác biệt chính giữa hai loại phí này là gì?
- A. Demurrage áp dụng cho hàng nhập khẩu, Detention áp dụng cho hàng xuất khẩu
- B. Demurrage do hãng tàu thu, Detention do cảng thu
- C. Demurrage là phí lưu container tại bãi container của cảng, còn Detention là phí lưu container ngoài bãi cảng.
- D. Demurrage tính theo ngày, Detention tính theo giờ
Câu 9: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây giảm thiểu rủi ro nhất cho người bán (exporter)?
- A. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
- B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
- C. Ghi sổ (Open Account)
- D. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - T/T) sau khi giao hàng
Câu 10: Trong hợp đồng thuê tàu chuyến (voyage charter), điều khoản "Laytime" quy định về điều gì?
- A. Thời gian tàu hành trình từ cảng đi đến cảng đích
- B. Thời gian tàu được phép neo đậu tại cảng
- C. Thời gian tối đa cho phép giao hàng tại cảng đích
- D. Thời gian cho phép người thuê tàu xếp và dỡ hàng hóa mà không phải trả thêm phí.
Câu 11: Loại hình vận tải đường biển nào phù hợp nhất cho hàng hóa có số lượng lớn, đồng nhất như than đá, quặng sắt, ngũ cốc?
- A. Tàu chuyến (Tramper)
- B. Tàu chợ (Liner)
- C. Tàu container
- D. Tàu Ro-Ro
Câu 12: Chứng từ nào sau đây KHÔNG thể hiện quyền sở hữu hàng hóa?
- A. Vận đơn đường biển gốc (Original Bill of Lading)
- B. Vận đơn theo lệnh (Order Bill of Lading)
- C. Vận đơn xuất trình (To Order Bill of Lading)
- D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O)
Câu 13: Nếu một lô hàng bị tổn thất do "rủi ro đặc biệt của biển" (perils of the sea) trong quá trình vận chuyển, trách nhiệm bồi thường thuộc về ai theo Công ước Hague-Visby?
- A. Người chuyên chở luôn phải bồi thường mọi tổn thất.
- B. Người thuê tàu (shipper) phải tự chịu trách nhiệm.
- C. Người chuyên chở được miễn trách nhiệm trong một số trường hợp rủi ro đặc biệt của biển.
- D. Công ty bảo hiểm phải bồi thường.
Câu 14: Trong vận tải hàng không, thuật ngữ "AWB" là viết tắt của chứng từ nào?
- A. Arrival and Warehousing Bill
- B. Air Waybill
- C. Authorized Weight and Balance
- D. Automated ওয়ারেন্টি Billing
Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá cước vận tải biển?
- A. Quan hệ cung cầu trên thị trường vận tải
- B. Loại hàng hóa vận chuyển (hàng khô, hàng lạnh, hàng nguy hiểm)
- C. Tuyến đường vận chuyển (khoảng cách, độ phức tạp)
- D. Tình hình chính trị của quốc gia nhập khẩu
Câu 16: Mục đích chính của việc kiểm tra trước khi xếp hàng (Pre-Shipment Inspection - PSI) là gì?
- A. Đảm bảo hàng hóa phù hợp với hợp đồng mua bán và quy định của nước nhập khẩu trước khi xuất khẩu.
- B. Giảm chi phí vận tải cho người xuất khẩu.
- C. Đẩy nhanh quá trình thông quan xuất khẩu.
- D. Bảo vệ quyền lợi của công ty bảo hiểm.
Câu 17: Trong vận tải đường sắt quốc tế, hành lang vận tải "Con đường tơ lụa mới" (Belt and Road Initiative) kết nối khu vực nào với châu Âu?
- A. Bắc Mỹ với Châu Âu
- B. Châu Á (đặc biệt là Trung Quốc) với Châu Âu
- C. Châu Phi với Châu Á
- D. Nam Mỹ với Châu Âu
Câu 18: Để giảm thiểu rủi ro mất cắp hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển, biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả?
- A. Đóng gói hàng hóa cẩn thận, phù hợp với loại hàng và phương thức vận tải.
- B. Mua bảo hiểm hàng hóa.
- C. Lựa chọn tàu có lịch trình vận chuyển dày đặc để rút ngắn thời gian.
- D. Sử dụng dịch vụ giám sát hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Câu 19: Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động "Cross-docking" được hiểu là gì?
- A. Hoạt động kiểm tra chất lượng hàng hóa tại kho.
- B. Quy trình đóng gói lại hàng hóa để tối ưu không gian vận chuyển.
- C. Phương pháp quản lý hàng tồn kho theo nguyên tắc FIFO (First-In, First-Out).
- D. Quá trình trung chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng sang khu vực giao hàng, giảm thiểu thời gian lưu kho.
Câu 20: Khi xảy ra tranh chấp liên quan đến hợp đồng vận tải biển, cơ quan tài phán nào thường được lựa chọn để giải quyết tranh chấp quốc tế?
- A. Tòa án quốc gia nơi người chuyên chở đặt trụ sở.
- B. Trọng tài thương mại quốc tế.
- C. Tòa án quốc gia nơi người thuê tàu đặt trụ sở.
- D. Tòa án quốc tế của Liên Hợp Quốc.
Câu 21: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng container trong vận tải hàng hóa quốc tế?
- A. Giảm chi phí xếp dỡ và vận chuyển, tăng tốc độ và an toàn cho hàng hóa.
- B. Tăng tính linh hoạt trong lựa chọn phương thức vận tải.
- C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.
- D. Tạo điều kiện thuận lợi cho vận tải hàng không.
Câu 22: Trong vận tải đường bộ quốc tế, chứng từ CMR (Convention on the Contract for the International Carriage of Goods by Road) đóng vai trò gì?
- A. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật cho hàng hóa.
- B. Chứng từ khai báo hải quan điện tử.
- C. Vận đơn vận tải đường bộ quốc tế, điều chỉnh quan hệ giữa người gửi và người nhận hàng.
- D. Hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự của người vận chuyển.
Câu 23: "CFS" (Container Freight Station) và "CY" (Container Yard) là các thuật ngữ thường gặp trong vận tải container. Phân biệt CFS và CY dựa trên chức năng chính?
- A. CFS thuộc quản lý của hãng tàu, CY thuộc quản lý của cảng.
- B. CFS chỉ phục vụ hàng nhập khẩu, CY chỉ phục vụ hàng xuất khẩu.
- C. CFS nằm trong nội thành, CY nằm ở ngoại thành.
- D. CFS là địa điểm gom và phân loại hàng lẻ (LCL), CY là bãi chứa container nguyên (FCL) và container rỗng.
Câu 24: Phương thức vận tải nào sau đây thường có chi phí vận chuyển cao nhất trên mỗi đơn vị hàng hóa?
- A. Vận tải đường biển
- B. Vận tải hàng không
- C. Vận tải đường bộ
- D. Vận tải đường sắt
Câu 25: Trong nghiệp vụ giao nhận vận tải, "House Bill of Lading" (HBL) do ai phát hành?
- A. Hãng tàu (Shipping Line)
- B. Cảng vụ
- C. Công ty giao nhận vận tải (Freight Forwarder)
- D. Người xuất khẩu
Câu 26: Khi nào thì việc sử dụng dịch vụ của công ty giao nhận vận tải (Freight Forwarder) trở nên đặc biệt quan trọng đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu?
- A. Khi doanh nghiệp chưa có kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu về quy trình vận tải quốc tế, thủ tục hải quan.
- B. Khi doanh nghiệp có đủ nguồn lực tài chính để tự tổ chức vận tải.
- C. Khi doanh nghiệp muốn giảm thiểu chi phí vận tải bằng mọi giá.
- D. Khi doanh nghiệp chỉ xuất nhập khẩu hàng hóa với số lượng nhỏ.
Câu 27: "Notify Party" trên vận đơn đường biển là đối tượng nào?
- A. Người gửi hàng (Shipper).
- B. Bên được hãng tàu thông báo khi hàng đến cảng đích.
- C. Hãng tàu.
- D. Cơ quan hải quan.
Câu 28: "LCL" (Less than Container Load) và "FCL" (Full Container Load) khác nhau cơ bản ở điểm nào?
- A. LCL vận chuyển bằng tàu chợ, FCL vận chuyển bằng tàu chuyến.
- B. LCL có chi phí vận chuyển thấp hơn FCL.
- C. LCL là hàng lẻ ghép container, FCL là hàng nguyên container của một chủ hàng.
- D. LCL do công ty giao nhận quản lý, FCL do hãng tàu quản lý.
Câu 29: Trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế, điều khoản "All Risks" bảo hiểm cho những rủi ro nào?
- A. Chỉ bảo hiểm cho rủi ro thiên tai.
- B. Chỉ bảo hiểm cho rủi ro do người chuyên chở gây ra.
- C. Bảo hiểm cho mọi rủi ro mà không có điều khoản loại trừ.
- D. Bảo hiểm cho mọi rủi ro gây tổn thất hàng hóa, trừ các điều khoản loại trừ quy định trong hợp đồng bảo hiểm.
Câu 30: Nếu doanh nghiệp muốn kiểm soát toàn bộ quá trình vận chuyển và giao hàng, từ kho người bán đến kho người mua, điều kiện Incoterms nào sau đây sẽ cho phép doanh nghiệp thực hiện điều này tốt nhất?
- A. DDP (Delivered Duty Paid)
- B. FOB (Free On Board)
- C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
- D. FCA (Free Carrier)