Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kinh Tế Quốc Tế – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kinh Tế Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản của lý thuyết lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế dựa trên sự khác biệt về:

  • A. Lợi thế tuyệt đối trong sản xuất
  • B. Quy mô kinh tế của các quốc gia
  • C. Chi phí cơ hội của sản xuất
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên sẵn có

Câu 2: Một quốc gia áp đặt thuế quan nhập khẩu đối với một sản phẩm. Điều này có khả năng dẫn đến:

  • A. Giá sản phẩm đó giảm cho người tiêu dùng trong nước.
  • B. Giá sản phẩm đó tăng cho người tiêu dùng trong nước.
  • C. Lợi ích cho cả nhà sản xuất và người tiêu dùng trong nước.
  • D. Không có tác động đáng kể đến thị trường trong nước.

Câu 3: Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia xuất phát từ sự khác biệt về:

  • A. Nguồn lực yếu tố sản xuất tương đối.
  • B. Công nghệ sản xuất tiên tiến.
  • C. Sở thích của người tiêu dùng.
  • D. Vị trí địa lý và khí hậu.

Câu 4: Tỷ giá hối đoái danh nghĩa giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) là 24.000 VND/USD. Nếu giá một chiếc áo phông ở Mỹ là 20 USD và giá tương tự ở Việt Nam là 400.000 VND, tỷ giá hối đoái thực tế là:

  • A. 24.000 VND/USD
  • B. Cao hơn 24.000 VND/USD
  • C. Thấp hơn 24.000 VND/USD
  • D. Không thể xác định từ thông tin đã cho

Câu 5: Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) của một quốc gia ghi lại:

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tổng sản phẩm quốc dân (GNP).
  • B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa quốc gia đó và phần còn lại của thế giới.
  • C. Chỉ các giao dịch thương mại hàng hóa và dịch vụ.
  • D. Chỉ các dòng vốn đầu tư quốc tế.

Câu 6: Một quốc gia có thặng dư cán cân vãng lai (current account surplus) nghĩa là:

  • A. Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ lớn hơn nhập khẩu.
  • B. Nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ lớn hơn xuất khẩu.
  • C. Tổng thu nhập quốc dân lớn hơn tổng chi tiêu quốc gia.
  • D. Tổng chi tiêu quốc gia lớn hơn tổng thu nhập quốc dân.

Câu 7: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thường mang lại lợi ích cho quốc gia tiếp nhận vốn vì:

  • A. Làm giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
  • B. Giảm cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong nước.
  • C. Tăng cường chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý.
  • D. Luôn cải thiện cán cân thương mại của quốc gia.

Câu 8: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) có thể dẫn đến:

  • A. Giảm thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Tăng thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Bảo hộ hoàn toàn các ngành công nghiệp trong nước.
  • D. Thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô giữa các nước.

Câu 9: Một biện pháp phi thuế quan phổ biến trong thương mại quốc tế là:

  • A. Thuế giá trị gia tăng (VAT) đối với hàng nhập khẩu.
  • B. Thuế tiêu thụ đặc biệt đối với hàng nhập khẩu.
  • C. Thuế thu nhập doanh nghiệp đối với doanh nghiệp nhập khẩu.
  • D. Hạn ngạch nhập khẩu (Import quota).

Câu 10: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là:

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • B. Thiết lập tỷ giá hối đoái cố định giữa các quốc gia.
  • C. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế.
  • D. Quản lý các khoản đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

Câu 11: Khi đồng nội tệ mất giá (depreciation), điều gì có khả năng xảy ra với cán cân thương mại?

  • A. Cán cân thương mại có khả năng được cải thiện.
  • B. Cán cân thương mại có khả năng xấu đi.
  • C. Cán cân thương mại không thay đổi.
  • D. Không thể dự đoán tác động lên cán cân thương mại.

Câu 12: Toàn cầu hóa kinh tế (economic globalization) bao gồm:

  • A. Sự phân chia thị trường thế giới thành các khu vực riêng biệt.
  • B. Sự gia tăng liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế quốc gia.
  • C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • D. Sự tập trung quyền lực kinh tế vào một số ít quốc gia phát triển.

Câu 13: Chính sách thương mại bảo hộ (protectionist trade policy) thường được biện minh bằng lý do:

  • A. Tăng cường cạnh tranh và hiệu quả kinh tế.
  • B. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng trong nước.
  • C. Bảo vệ việc làm trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
  • D. Thúc đẩy thương mại tự do và công bằng.

Câu 14: Một liên minh thuế quan (customs union) khác với khu vực mậu dịch tự do (FTA) ở điểm:

  • A. Liên minh thuế quan không cho phép tự do di chuyển lao động.
  • B. Liên minh thuế quan có chung biểu thuế quan đối với các nước ngoài khối.
  • C. FTA chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa, còn liên minh thuế quan bao gồm cả dịch vụ.
  • D. FTA có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại mạnh mẽ hơn.

Câu 15: Trong thị trường ngoại hối, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cầu về đồng đô la Mỹ (USD)?

  • A. Lạm phát ở Mỹ tăng cao hơn so với các nước khác.
  • B. Xuất khẩu của Mỹ giảm mạnh.
  • C. Kinh tế Mỹ suy thoái.
  • D. Lãi suất ở Mỹ tăng lên.

Câu 16: Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) là một ví dụ của:

  • A. Khu vực mậu dịch tự do.
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Liên minh kinh tế và tiền tệ.
  • D. Thị trường chung.

Câu 17: Rủi ro tỷ giá hối đoái (exchange rate risk) là rủi ro liên quan đến:

  • A. Sự thay đổi trong lãi suất giữa các quốc gia.
  • B. Sự biến động không lường trước của tỷ giá hối đoái.
  • C. Rủi ro chính trị trong các giao dịch quốc tế.
  • D. Khả năng vỡ nợ của các đối tác thương mại quốc tế.

Câu 18: Thuyết ngang bằng sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) cho rằng tỷ giá hối đoái dài hạn giữa hai đồng tiền có xu hướng:

  • A. Cân bằng mức giá tương đối giữa hai quốc gia.
  • B. Phản ánh chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia.
  • C. Không liên quan đến giá cả hàng hóa và dịch vụ.
  • D. Do chính phủ các nước quyết định một cách chủ quan.

Câu 19: Trong điều kiện tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, sự can thiệp của ngân hàng trung ương vào thị trường ngoại hối nhằm mục tiêu ổn định tỷ giá có thể:

  • A. Không có tác động đáng kể đến tỷ giá hối đoái.
  • B. Ảnh hưởng đến cung và cầu ngoại tệ, và do đó ảnh hưởng đến tỷ giá.
  • C. Chỉ có tác dụng trong ngắn hạn và không bền vững.
  • D. Luôn đảm bảo tỷ giá hối đoái ổn định tuyệt đối.

Câu 20: Cán cân vốn và tài chính (capital and financial account) trong cán cân thanh toán quốc tế ghi lại:

  • A. Xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Thu nhập từ đầu tư và kiều hối.
  • C. Viện trợ nước ngoài và chuyển giao một chiều.
  • D. Các giao dịch tài sản tài chính quốc tế.

Câu 21: Một quốc gia áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate regime) có nghĩa là:

  • A. Tỷ giá hối đoái được thả nổi hoàn toàn theo thị trường.
  • B. Tỷ giá hối đoái thay đổi hàng ngày theo cung cầu.
  • C. Ngân hàng trung ương can thiệp để duy trì tỷ giá ở một mức mục tiêu.
  • D. Không có sự can thiệp của chính phủ vào thị trường ngoại hối.

Câu 22: Khi một quốc gia tăng dự trữ ngoại hối, điều này thường phản ánh:

  • A. Thặng dư cán cân thanh toán tổng thể.
  • B. Thâm hụt cán cân thanh toán tổng thể.
  • C. Cán cân thanh toán tổng thể cân bằng.
  • D. Không liên quan đến cán cân thanh toán.

Câu 23: Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) ở một quốc gia có thể ảnh hưởng đến thương mại quốc tế thông qua kênh:

  • A. Giảm lãi suất và làm tăng xuất khẩu.
  • B. Tăng lạm phát và làm giảm nhập khẩu.
  • C. Giảm tổng cầu trong nước và giảm nhập khẩu.
  • D. Tỷ giá hối đoái và làm thay đổi cán cân thương mại.

Câu 24: Một trong những hạn chế của việc sử dụng thuế quan để bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ (infant industry) là:

  • A. Thuế quan không tạo ra doanh thu cho chính phủ.
  • B. Ngành công nghiệp được bảo hộ có thể trở nên kém cạnh tranh trong dài hạn.
  • C. Thuế quan luôn gây ra chiến tranh thương mại.
  • D. Bảo hộ không hiệu quả trong việc tạo việc làm.

Câu 25: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về:

  • A. Hiệp định thương mại tự do khu vực.
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Thị trường chung.
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

Câu 26: Khi một quốc gia phá giá tiền tệ (currency devaluation) trong chế độ tỷ giá cố định, mục tiêu chính thường là:

  • A. Giảm lạm phát trong nước.
  • B. Tăng nhập khẩu hàng hóa giá rẻ.
  • C. Cải thiện cán cân thương mại và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • D. Ổn định giá trị đồng tiền so với vàng.

Câu 27: Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith tập trung vào khả năng của một quốc gia:

  • A. Sản xuất một hàng hóa với chi phí thấp hơn các quốc gia khác.
  • B. Sản xuất đa dạng hàng hóa hơn các quốc gia khác.
  • C. Có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú hơn.
  • D. Có công nghệ sản xuất tiên tiến nhất.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong các trụ cột chính của hệ thống Bretton Woods?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • B. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
  • C. Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT).
  • D. Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB).

Câu 29: Hiện tượng "chuyển hướng thương mại" (trade diversion) trong liên kết kinh tế khu vực có nghĩa là:

  • A. Tăng tổng khối lượng thương mại của các quốc gia thành viên.
  • B. Nhập khẩu từ các quốc gia thành viên thay thế nhập khẩu từ các quốc gia hiệu quả hơn bên ngoài liên kết.
  • C. Xuất khẩu sang các quốc gia thành viên tăng lên đáng kể.
  • D. Giá cả hàng hóa giảm cho người tiêu dùng trong khu vực.

Câu 30: Trong mô hình mậu dịch trọng lực (gravity model of trade), yếu tố nào sau đây được dự đoán là có tác động tích cực đến thương mại song phương giữa hai quốc gia?

  • A. Khoảng cách địa lý lớn giữa hai quốc gia.
  • B. Sự khác biệt lớn về văn hóa và ngôn ngữ.
  • C. Quy mô kinh tế (GDP) lớn của cả hai quốc gia.
  • D. Rào cản thương mại cao giữa hai quốc gia.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản của lý thuyết lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế dựa trên sự khác biệt về:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một quốc gia áp đặt thuế quan nhập khẩu đối với một sản phẩm. Điều này có khả năng dẫn đến:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia xuất phát từ sự khác biệt về:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tỷ giá hối đoái danh nghĩa giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) là 24.000 VND/USD. Nếu giá một chiếc áo phông ở Mỹ là 20 USD và giá tương tự ở Việt Nam là 400.000 VND, tỷ giá hối đoái thực tế là:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) của một quốc gia ghi lại:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một quốc gia có thặng dư cán cân vãng lai (current account surplus) nghĩa là:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thường mang lại lợi ích cho quốc gia tiếp nhận vốn vì:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) có thể dẫn đến:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một biện pháp phi thuế quan phổ biến trong thương mại quốc tế là:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi đồng nội tệ mất giá (depreciation), điều gì có khả năng xảy ra với cán cân thương mại?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Toàn cầu hóa kinh tế (economic globalization) bao gồm:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Chính sách thương mại bảo hộ (protectionist trade policy) thường được biện minh bằng lý do:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một liên minh thuế quan (customs union) khác với khu vực mậu dịch tự do (FTA) ở điểm:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong thị trường ngoại hối, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cầu về đồng đô la Mỹ (USD)?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) là một ví dụ của:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Rủi ro tỷ giá hối đoái (exchange rate risk) là rủi ro liên quan đến:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Thuyết ngang bằng sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) cho rằng tỷ giá hối đoái dài hạn giữa hai đồng tiền có xu hướng:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong điều kiện tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, sự can thiệp của ngân hàng trung ương vào thị trường ngoại hối nhằm mục tiêu ổn định tỷ giá có thể:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Cán cân vốn và tài chính (capital and financial account) trong cán cân thanh toán quốc tế ghi lại:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một quốc gia áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate regime) có nghĩa là:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi một quốc gia tăng dự trữ ngoại hối, điều này thường phản ánh:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) ở một quốc gia có thể ảnh hưởng đến thương mại quốc tế thông qua kênh:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một trong những hạn chế của việc sử dụng thuế quan để bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ (infant industry) là:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Khi một quốc gia phá giá tiền tệ (currency devaluation) trong chế độ tỷ giá cố định, mục tiêu chính thường là:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith tập trung vào khả năng của một quốc gia:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong các trụ cột chính của hệ thống Bretton Woods?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Hiện tượng 'chuyển hướng thương mại' (trade diversion) trong liên kết kinh tế khu vực có nghĩa là:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong mô hình mậu dịch trọng lực (gravity model of trade), yếu tố nào sau đây được dự đoán là có tác động tích cực đến thương mại song phương giữa hai quốc gia?

Xem kết quả