Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Và Môi Trường - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến sức khỏe con người trong dài hạn?
- A. Tăng cường hệ thống cảnh báo sớm về các hiện tượng thời tiết cực đoan.
- B. Phát triển các phương pháp điều trị y tế tiên tiến cho các bệnh liên quan đến biến đổi khí hậu.
- C. Xây dựng cơ sở hạ tầng y tế kiên cố hơn để chống chịu với thiên tai.
- D. Giảm phát thải khí nhà kính thông qua chuyển đổi năng lượng và các biện pháp bảo tồn.
Câu 2: Một cộng đồng dân cư sống gần khu công nghiệp hóa chất báo cáo tỷ lệ mắc bệnh hen suyễn ở trẻ em cao hơn mức trung bình quốc gia. Thiết kế nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để điều tra mối liên hệ giữa ô nhiễm không khí từ khu công nghiệp và bệnh hen suyễn trong trường hợp này?
- A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- D. Thử nghiệm can thiệp cộng đồng (Community intervention trial)
Câu 3: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, phương pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng theo thứ tự ưu tiên giảm thiểu tác động môi trường?
- A. Giảm thiểu nguồn thải - Tái sử dụng - Tái chế - Xử lý - Chôn lấp
- B. Tái chế - Tái sử dụng - Giảm thiểu nguồn thải - Chôn lấp - Xử lý
- C. Xử lý - Tái chế - Tái sử dụng - Giảm thiểu nguồn thải - Chôn lấp
- D. Chôn lấp - Xử lý - Tái chế - Tái sử dụng - Giảm thiểu nguồn thải
Câu 4: Loại ô nhiễm môi trường nào sau đây có liên quan chặt chẽ nhất đến sự gia tăng các bệnh về đường hô hấp và tim mạch ở khu vực đô thị?
- A. Ô nhiễm tiếng ồn
- B. Ô nhiễm ánh sáng
- C. Ô nhiễm không khí
- D. Ô nhiễm nguồn nước
Câu 5: Thuật ngữ "gánh nặng bệnh tật do môi trường" (environmental burden of disease) đề cập đến điều gì?
- A. Tổng chi phí kinh tế mà một quốc gia phải gánh chịu để giải quyết các vấn đề môi trường.
- B. Số lượng các bệnh mới xuất hiện mỗi năm do các yếu tố môi trường.
- C. Mức độ ô nhiễm môi trường trung bình ở một khu vực cụ thể.
- D. Tỷ lệ mắc bệnh, tử vong và tàn tật trong dân số có thể quy cho các yếu tố môi trường.
Câu 6: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hiện tượng thời tiết cực đoan nào sau đây có nguy cơ gây ra các vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng nhất cho cộng đồng bị ảnh hưởng?
- A. Nắng nóng kéo dài
- B. Lũ lụt và bão lớn
- C. Hạn hán nghiêm trọng
- D. Sương muối và băng giá
Câu 7: Chất gây ô nhiễm nào sau đây được xem là "kẻ giết người thầm lặng" trong môi trường sống trong nhà, có thể gây ngộ độc mà không dễ nhận biết?
- A. Bụi mịn PM2.5
- B. Khí Radon
- C. Khí Carbon Monoxide (CO)
- D. Formaldehyde
Câu 8: Phương pháp xử lý nước thải nào sau đây là thân thiện với môi trường nhất và có thể tạo ra nguồn nước tái sử dụng cho nông nghiệp hoặc công nghiệp?
- A. Khử trùng bằng clo
- B. Lọc cơ học và hóa học
- C. Xử lý bằng bùn hoạt tính
- D. Công nghệ wetlands (vùng đất ngập nước xây dựng) và xử lý sinh học
Câu 9: Trong đánh giá tác động môi trường (ĐTM) của một dự án xây dựng nhà máy mới, yếu tố sức khỏe cộng đồng cần được xem xét như thế nào?
- A. Chỉ cần xem xét các tác động sức khỏe trực tiếp liên quan đến tai nạn lao động trong quá trình xây dựng.
- B. Phải đánh giá toàn diện các tác động tiềm ẩn đến sức khỏe cộng đồng, bao gồm ô nhiễm, tiếng ồn, và các rủi ro sức khỏe khác.
- C. Sức khỏe cộng đồng không phải là yếu tố chính trong ĐTM, mà chủ yếu tập trung vào tác động đến hệ sinh thái tự nhiên.
- D. Chỉ cần tham khảo ý kiến của cơ quan y tế địa phương, không cần đánh giá chi tiết.
Câu 10: Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây được xem là có tiềm năng lớn nhất nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức về môi trường và xã hội, đặc biệt là liên quan đến thủy điện lớn?
- A. Năng lượng mặt trời
- B. Năng lượng gió
- C. Năng lượng thủy điện
- D. Năng lượng sinh khối
Câu 11: Khái niệm "sức khỏe hành tinh" (planetary health) nhấn mạnh điều gì?
- A. Sức khỏe con người phụ thuộc vào sức khỏe của các hệ sinh thái tự nhiên và sự bền vững của hành tinh.
- B. Chăm sóc sức khỏe cho các phi hành gia và các vấn đề y tế liên quan đến du hành vũ trụ.
- C. Sức khỏe của tất cả các loài sinh vật trên Trái Đất, bao gồm cả thực vật và động vật.
- D. Các vấn đề sức khỏe toàn cầu như đại dịch và kháng kháng sinh.
Câu 12: Trong quản lý rủi ro sức khỏe môi trường, "nguyên tắc phòng ngừa" (precautionary principle) có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ thực hiện các biện pháp bảo vệ sức khỏe khi đã có bằng chứng khoa học chắc chắn về tác hại.
- B. Ưu tiên các biện pháp can thiệp có chi phí thấp nhất, ngay cả khi hiệu quả không cao.
- C. Khi có nguy cơ gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe hoặc môi trường, cần hành động phòng ngừa ngay cả khi chưa có đầy đủ bằng chứng khoa học.
- D. Chấp nhận một mức độ rủi ro nhất định để thúc đẩy phát triển kinh tế.
Câu 13: Biện pháp can thiệp nào sau đây thuộc về phòng ngừa cấp 1 (primary prevention) trong lĩnh vực sức khỏe môi trường?
- A. Sàng lọc sớm bệnh ung thư phổi cho người dân sống gần khu công nghiệp ô nhiễm.
- B. Ban hành luật pháp và quy định để kiểm soát khí thải từ các nhà máy điện than.
- C. Cung cấp dịch vụ tư vấn và điều trị cho người bị ngộ độc kim loại nặng.
- D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về các triệu chứng sớm của bệnh liên quan đến ô nhiễm môi trường.
Câu 14: Ô nhiễm tiếng ồn giao thông đô thị có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến sức khỏe con người, ngoài vấn đề thính giác?
- A. Các bệnh về da liễu
- B. Các vấn đề tiêu hóa
- C. Suy giảm chức năng gan
- D. Rối loạn giấc ngủ, stress, và các vấn đề tim mạch
Câu 15: Trong chuỗi thức ăn dưới nước bị ô nhiễm bởi thủy ngân, loài sinh vật nào có khả năng tích lũy thủy ngân ở nồng độ cao nhất?
- A. Tảo và thực vật phù du
- B. Động vật phù du và động vật thân mềm
- C. Cá ăn thịt lớn (ví dụ: cá mập, cá ngừ)
- D. Cá ăn thực vật
Câu 16: Tác động sức khỏe nào sau đây liên quan đến việc phơi nhiễm lâu dài với bức xạ UV từ ánh nắng mặt trời?
- A. Các bệnh về đường hô hấp
- B. Ung thư da và các vấn đề về mắt (đục thủy tinh thể)
- C. Rối loạn tiêu hóa
- D. Các bệnh tim mạch
Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh liên quan đến nguồn nước (waterborne diseases) trong sinh hoạt hàng ngày?
- A. Đun sôi nước trước khi uống và sử dụng
- B. Tắm rửa thường xuyên bằng xà phòng diệt khuẩn
- C. Sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài trời
- D. Ăn nhiều rau xanh và trái cây tươi
Câu 18: Trong hệ sinh thái, "dịch vụ hệ sinh thái" (ecosystem services) mang lại lợi ích gì cho sức khỏe con người?
- A. Chỉ cung cấp nguồn thực phẩm và dược liệu tự nhiên.
- B. Giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trong đô thị.
- C. Chủ yếu phục vụ cho mục đích du lịch và giải trí.
- D. Cung cấp không khí sạch, nước sạch, điều hòa khí hậu, và hỗ trợ sức khỏe tinh thần.
Câu 19: Loại chất thải nguy hại nào sau đây thường gặp trong các hộ gia đình và cần được xử lý đặc biệt để tránh gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng sức khỏe?
- A. Vỏ hộp đựng thực phẩm bằng nhựa
- B. Pin và ắc quy đã qua sử dụng
- C. Giấy báo và tạp chí cũ
- D. Vỏ chai thủy tinh
Câu 20: Chỉ số chất lượng không khí (AQI) được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường mức độ tiếng ồn ở khu vực đô thị.
- B. Đánh giá chất lượng nguồn nước sinh hoạt.
- C. Thông báo cho cộng đồng về mức độ ô nhiễm không khí và các khuyến nghị bảo vệ sức khỏe.
- D. Dự báo thời tiết hàng ngày.
Câu 21: Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do sử dụng phân bón hóa học?
- A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để bảo vệ mùa màng.
- B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp để tăng năng suất.
- C. Sử dụng hệ thống tưới tiêu ngập tràn để tiết kiệm nước.
- D. Sử dụng phân bón hữu cơ và áp dụng kỹ thuật canh tác xen canh.
Câu 22: Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây ít gây ô nhiễm không khí nhất trong quá trình vận hành?
- A. Năng lượng sinh khối (đốt gỗ, rơm rạ)
- B. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió
- C. Năng lượng địa nhiệt
- D. Năng lượng thủy điện (đập lớn)
Câu 23: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa suy thoái môi trường và gia tăng nguy cơ xung đột xã hội?
- A. Gia tăng các bệnh truyền nhiễm do ô nhiễm nguồn nước.
- B. Sự di cư của động vật hoang dã do mất môi trường sống.
- C. Tranh chấp nguồn nước giữa các cộng đồng do hạn hán kéo dài.
- D. Ô nhiễm không khí làm giảm năng suất lao động trong khu công nghiệp.
Câu 24: Trong y tế công cộng, "giám sát sức khỏe môi trường" (environmental health surveillance) có vai trò gì?
- A. Theo dõi và đánh giá các yếu tố môi trường và tác động của chúng đến sức khỏe cộng đồng để có biện pháp phòng ngừa và kiểm soát.
- B. Điều trị các bệnh đã phát sinh do ô nhiễm môi trường.
- C. Xây dựng các công trình xử lý chất thải và bảo vệ môi trường.
- D. Nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh.
Câu 25: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động của sóng nhiệt (heatwave) đến sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là ở người cao tuổi và trẻ em?
- A. Khuyến khích người dân tập thể dục ngoài trời vào buổi sáng sớm.
- B. Phát tờ rơi hướng dẫn cách nhận biết các triệu chứng say nắng.
- C. Tăng cường quảng cáo về các sản phẩm giải nhiệt.
- D. Thiết lập các trung tâm làm mát công cộng và khuyến cáo người dân ở trong nhà, nơi mát mẻ.
Câu 26: Chất ô nhiễm nào sau đây gây ra hiện tượng "mưa axit", có tác động tiêu cực đến rừng, hồ và các công trình xây dựng?
- A. Khí CO2
- B. Khí SO2 và NOx
- C. Khí CH4
- D. Bụi PM10
Câu 27: Trong quản lý chất thải y tế, loại chất thải nào sau đây cần được xử lý bằng phương pháp đốt ở nhiệt độ cao để tiêu diệt hoàn toàn mầm bệnh?
- A. Chai lọ thủy tinh đựng thuốc
- B. Vỏ hộp giấy đựng thiết bị y tế
- C. Chất thải lây nhiễm (bông băng, kim tiêm)
- D. Chất thải hóa học hết hạn sử dụng
Câu 28: "Vùng đệm xanh" (green buffer zone) trong quy hoạch đô thị có vai trò gì đối với sức khỏe và môi trường?
- A. Cải thiện chất lượng không khí, giảm tiếng ồn, điều hòa nhiệt độ, và tạo không gian xanh cho cộng đồng.
- B. Chủ yếu để phát triển nông nghiệp đô thị và cung cấp thực phẩm.
- C. Tăng cường khả năng thoát nước đô thị và chống ngập lụt.
- D. Tạo ra các khu vực cách ly để phòng chống dịch bệnh.
Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu phát thải khí nhà kính từ ngành giao thông vận tải đô thị?
- A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc và cầu vượt trong đô thị.
- B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng (xe buýt, tàu điện) và khuyến khích sử dụng xe đạp, đi bộ.
- C. Giảm giá xăng dầu để khuyến khích sử dụng xe cá nhân.
- D. Mở rộng các bãi đỗ xe công cộng trong trung tâm thành phố.
Câu 30: Trong ứng phó với biến đổi khí hậu, "thích ứng" (adaptation) và "giảm thiểu" (mitigation) khác nhau như thế nào?
- A. Thích ứng là các biện pháp ngắn hạn, giảm thiểu là các biện pháp dài hạn.
- B. Thích ứng là trách nhiệm của cá nhân, giảm thiểu là trách nhiệm của chính phủ.
- C. Giảm thiểu là các hành động nhằm giảm phát thải khí nhà kính (nguyên nhân), thích ứng là các biện pháp ứng phó với tác động đã và đang xảy ra của biến đổi khí hậu (hậu quả).
- D. Không có sự khác biệt đáng kể, cả hai đều hướng tới mục tiêu bảo vệ môi trường.