Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của Luật Kinh doanh bảo hiểm là gì?
- A. Tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp bảo hiểm tăng trưởng lợi nhuận.
- B. Đơn giản hóa thủ tục hành chính trong lĩnh vực bảo hiểm.
- C. Thiết lập khuôn khổ pháp lý cho hoạt động kinh doanh bảo hiểm, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia.
- D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của thị trường bảo hiểm Việt Nam trên trường quốc tế.
Câu 2: Nguyên tắc "trung thực tuyệt đối" (utmost good faith) trong hợp đồng bảo hiểm đòi hỏi điều gì từ bên mua bảo hiểm?
- A. Luôn chấp nhận mọi điều khoản và điều kiện do doanh nghiệp bảo hiểm đưa ra.
- B. Khai báo đầy đủ và trung thực mọi thông tin liên quan đến đối tượng bảo hiểm, kể cả những thông tin bất lợi.
- C. Thanh toán phí bảo hiểm đúng hạn và đầy đủ theo thỏa thuận.
- D. Chỉ cung cấp thông tin khi doanh nghiệp bảo hiểm có yêu cầu bằng văn bản.
Câu 3: Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm nhân thọ?
- A. Khi người được bảo hiểm thay đổi công việc có mức độ rủi ro cao hơn.
- B. Khi bên mua bảo hiểm không đồng ý với việc tăng phí bảo hiểm do thay đổi chính sách.
- C. Khi doanh nghiệp bảo hiểm gặp khó khăn về tài chính.
- D. Khi bên mua bảo hiểm cố ý cung cấp thông tin sai sự thật để giao kết hợp đồng.
Câu 4: Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm phi nhân thọ có ý nghĩa gì?
- A. Xác định rõ các trường hợp doanh nghiệp bảo hiểm không có nghĩa vụ bồi thường khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
- B. Quy định mức bồi thường tối đa mà doanh nghiệp bảo hiểm phải chi trả.
- C. Cho phép doanh nghiệp bảo hiểm thay đổi điều khoản hợp đồng sau khi đã giao kết.
- D. Giảm phí bảo hiểm cho bên mua bảo hiểm nếu chấp nhận các điều khoản loại trừ.
Câu 5: Nếu một người tham gia bảo hiểm sức khỏe và không may bị tai nạn giao thông do vi phạm luật giao thông (ví dụ: lái xe khi say rượu), doanh nghiệp bảo hiểm có được phép từ chối chi trả quyền lợi bảo hiểm không?
- A. Không được phép, vì tai nạn giao thông luôn thuộc phạm vi bảo hiểm sức khỏe.
- B. Được phép, nếu điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm có quy định rõ trường hợp loại trừ do vi phạm pháp luật.
- C. Chỉ được phép từ chối nếu người đó không có giấy phép lái xe hợp lệ.
- D. Không được phép, trừ khi tai nạn xảy ra do lỗi cố ý của người được bảo hiểm.
Câu 6: Trong bảo hiểm tài sản, khái niệm "giá trị bảo hiểm" (insured value) và "số tiền bảo hiểm" (sum insured) có mối quan hệ như thế nào?
- A. Giá trị bảo hiểm luôn phải lớn hơn số tiền bảo hiểm để đảm bảo quyền lợi tối đa cho người được bảo hiểm.
- B. Số tiền bảo hiểm là giá trị thị trường của tài sản tại thời điểm xảy ra sự kiện bảo hiểm.
- C. Số tiền bảo hiểm là giới hạn trách nhiệm tối đa của doanh nghiệp bảo hiểm, không vượt quá giá trị bảo hiểm của tài sản.
- D. Giá trị bảo hiểm và số tiền bảo hiểm là hai khái niệm đồng nhất và có thể sử dụng thay thế cho nhau.
Câu 7: Khi xảy ra tranh chấp giữa bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm về hợp đồng bảo hiểm, phương thức giải quyết tranh chấp nào được ưu tiên theo Luật Kinh doanh bảo hiểm?
- A. Khởi kiện trực tiếp tại Tòa án có thẩm quyền.
- B. Thương lượng, hòa giải giữa các bên.
- C. Yêu cầu cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm can thiệp.
- D. Áp dụng trọng tài thương mại.
Câu 8: Điều gì xảy ra nếu bên mua bảo hiểm chậm đóng phí bảo hiểm định kỳ trong bảo hiểm nhân thọ?
- A. Hợp đồng bảo hiểm tự động chấm dứt ngay lập tức.
- B. Doanh nghiệp bảo hiểm phải thông báo nhắc nhở và cho phép gia hạn thêm một thời gian nhất định.
- C. Hợp đồng bảo hiểm có thể bị đình chỉ hiệu lực sau thời gian gia hạn nộp phí, tùy theo thỏa thuận trong hợp đồng.
- D. Bên mua bảo hiểm phải chịu phạt lãi suất chậm nộp phí, nhưng hợp đồng vẫn tiếp tục có hiệu lực.
Câu 9: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là gì?
- A. Tài sản của người được bảo hiểm.
- B. Sức khỏe và tính mạng của người được bảo hiểm.
- C. Bản thân trách nhiệm dân sự của người được bảo hiểm.
- D. Trách nhiệm dân sự phát sinh do hành vi gây thiệt hại cho bên thứ ba của người được bảo hiểm.
Câu 10: "Thời hiệu khởi kiện" đối với tranh chấp hợp đồng bảo hiểm được tính từ thời điểm nào?
- A. Ngày giao kết hợp đồng bảo hiểm.
- B. Ngày phát sinh sự kiện bảo hiểm.
- C. Ngày doanh nghiệp bảo hiểm từ chối bồi thường hoặc trả tiền bảo hiểm.
- D. Ngày bên mua bảo hiểm phát hiện ra hành vi vi phạm của doanh nghiệp bảo hiểm.
Câu 11: Phân biệt giữa "bên mua bảo hiểm", "người được bảo hiểm" và "người thụ hưởng" trong hợp đồng bảo hiểm nhân thọ.
- A. Ba khái niệm này có thể hoán đổi cho nhau tùy theo từng loại hợp đồng bảo hiểm.
- B. Bên mua bảo hiểm và người được bảo hiểm luôn là cùng một người, còn người thụ hưởng là người khác.
- C. Người được bảo hiểm là người đóng phí, bên mua bảo hiểm là người nhận quyền lợi, người thụ hưởng là người giám sát hợp đồng.
- D. Bên mua bảo hiểm là người giao kết hợp đồng và đóng phí, người được bảo hiểm là đối tượng được bảo vệ, người thụ hưởng là người nhận tiền bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
Câu 12: Trong trường hợp doanh nghiệp bảo hiểm phá sản, quyền lợi của bên mua bảo hiểm sẽ được bảo vệ như thế nào theo quy định của pháp luật?
- A. Bên mua bảo hiểm sẽ mất toàn bộ quyền lợi bảo hiểm đã tham gia.
- B. Nhà nước sẽ đứng ra chi trả toàn bộ quyền lợi bảo hiểm cho bên mua bảo hiểm.
- C. Có các biện pháp bảo vệ như quỹ bảo vệ người được bảo hiểm hoặc cơ chế tái bảo hiểm để đảm bảo một phần hoặc toàn bộ quyền lợi.
- D. Quyền lợi của bên mua bảo hiểm sẽ được giải quyết theo thứ tự ưu tiên sau các chủ nợ khác của doanh nghiệp bảo hiểm.
Câu 13: "Đại lý bảo hiểm" có vai trò và trách nhiệm gì trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm?
- A. Đại lý bảo hiểm chịu trách nhiệm bồi thường trực tiếp cho khách hàng khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
- B. Đại lý bảo hiểm là người đại diện cho doanh nghiệp bảo hiểm để giới thiệu, tư vấn và bán sản phẩm bảo hiểm.
- C. Đại lý bảo hiểm có quyền quyết định các điều khoản và điều kiện của hợp đồng bảo hiểm.
- D. Đại lý bảo hiểm hoạt động độc lập và không chịu sự quản lý của doanh nghiệp bảo hiểm.
Câu 14: Doanh nghiệp bảo hiểm có nghĩa vụ phải cung cấp thông tin gì cho bên mua bảo hiểm trước khi giao kết hợp đồng?
- A. Chỉ cần cung cấp thông tin về phí bảo hiểm và số tiền bảo hiểm.
- B. Chỉ cần cung cấp thông tin khi bên mua bảo hiểm có yêu cầu cụ thể.
- C. Không có nghĩa vụ cung cấp thông tin, vì bên mua bảo hiểm tự tìm hiểu.
- D. Phải cung cấp đầy đủ, chính xác thông tin về sản phẩm bảo hiểm, điều khoản, điều kiện, quyền lợi và nghĩa vụ của các bên.
Câu 15: Trong bảo hiểm xe cơ giới, "Giấy chứng nhận bảo hiểm" có chức năng pháp lý gì?
- A. Chứng minh rằng hợp đồng bảo hiểm đã được giao kết và có hiệu lực, là căn cứ để giải quyết quyền lợi bảo hiểm.
- B. Thay thế cho hợp đồng bảo hiểm đầy đủ, có giá trị pháp lý tương đương.
- C. Chỉ có giá trị xác nhận việc đóng phí bảo hiểm, không có giá trị pháp lý khác.
- D. Chỉ cần thiết đối với bảo hiểm bắt buộc, không cần thiết đối với bảo hiểm tự nguyện.
Câu 16: Nếu bên mua bảo hiểm phát hiện doanh nghiệp bảo hiểm cung cấp thông tin sai sự thật khi giao kết hợp đồng, bên mua bảo hiểm có quyền gì?
- A. Không có quyền gì, vì hợp đồng đã được giao kết trên cơ sở tự nguyện.
- B. Chỉ có quyền yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm cải chính thông tin.
- C. Có quyền đơn phương đình chỉ hợp đồng và yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm bồi thường thiệt hại.
- D. Chỉ có quyền khiếu nại lên cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm.
Câu 17: "Tái bảo hiểm" là gì và mục đích của hoạt động tái bảo hiểm?
- A. Là việc doanh nghiệp bảo hiểm mua bảo hiểm cho chính nhân viên của mình.
- B. Là việc doanh nghiệp bảo hiểm chuyển giao một phần rủi ro đã nhận bảo hiểm cho doanh nghiệp bảo hiểm khác để phân tán rủi ro.
- C. Là việc doanh nghiệp bảo hiểm đầu tư vốn vào các hoạt động kinh doanh khác.
- D. Là việc doanh nghiệp bảo hiểm tự thành lập quỹ dự phòng để đối phó với rủi ro.
Câu 18: Nguyên tắc "khoán" (indemnity) trong bảo hiểm phi nhân thọ có nghĩa là gì?
- A. Doanh nghiệp bảo hiểm phải bồi thường toàn bộ giá trị tài sản bị tổn thất, không giới hạn số tiền bảo hiểm.
- B. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền lựa chọn hình thức bồi thường bằng tiền hoặc hiện vật.
- C. Số tiền bồi thường được xác định trước và không phụ thuộc vào thiệt hại thực tế.
- D. Doanh nghiệp bảo hiểm chỉ bồi thường cho người được bảo hiểm một khoản tiền vừa đủ để bù đắp thiệt hại thực tế về tài chính, không nhằm mục đích sinh lợi.
Câu 19: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, sự kiện bảo hiểm thường là gì?
- A. Tai nạn bất ngờ gây tổn thất về sức khỏe hoặc tính mạng.
- B. Thiệt hại vật chất đối với tài sản do thiên tai hoặc sự cố.
- C. Sơ suất, sai sót trong quá trình hành nghề gây thiệt hại về tài chính cho khách hàng.
- D. Vi phạm hợp đồng hoặc nghĩa vụ pháp lý khác phát sinh từ hoạt động kinh doanh.
Câu 20: "Bảo hiểm bắt buộc" khác với "bảo hiểm tự nguyện" ở điểm nào cơ bản nhất?
- A. Phí bảo hiểm của bảo hiểm bắt buộc thường cao hơn bảo hiểm tự nguyện.
- B. Bảo hiểm bắt buộc là loại hình bảo hiểm mà pháp luật quy định tổ chức, cá nhân phải tham gia.
- C. Quyền lợi bảo hiểm của bảo hiểm bắt buộc thường thấp hơn bảo hiểm tự nguyện.
- D. Bảo hiểm bắt buộc chỉ áp dụng cho một số đối tượng nhất định, còn bảo hiểm tự nguyện áp dụng cho mọi đối tượng.
Câu 21: Một doanh nghiệp kinh doanh vận tải hành khách muốn mua bảo hiểm cho trách nhiệm dân sự của mình đối với hành khách. Loại hình bảo hiểm nào phù hợp nhất?
- A. Bảo hiểm tài sản (cho xe vận tải).
- B. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển (cho hành lý của hành khách).
- C. Bảo hiểm tai nạn con người (cho lái xe và nhân viên).
- D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với hành khách.
Câu 22: "Rủi ro đạo đức" (moral hazard) trong bảo hiểm là gì và làm thế nào để doanh nghiệp bảo hiểm hạn chế rủi ro này?
- A. Là rủi ro do thiên tai, dịch họa gây ra.
- B. Là rủi ro do thông tin không đầy đủ hoặc sai lệch từ bên mua bảo hiểm.
- C. Là rủi ro người được bảo hiểm có thể hành động bất cẩn hoặc cố ý làm tăng khả năng xảy ra sự kiện bảo hiểm sau khi đã mua bảo hiểm.
- D. Là rủi ro do doanh nghiệp bảo hiểm không đủ khả năng tài chính để chi trả bồi thường.
Câu 23: Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, cơ quan nào có thẩm quyền quản lý nhà nước cao nhất đối với hoạt động kinh doanh bảo hiểm?
- A. Bộ Tài chính.
- B. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
- C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
- D. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
Câu 24: "Hợp đồng bảo hiểm trọn đời" (whole life insurance) trong bảo hiểm nhân thọ khác biệt cơ bản so với "hợp đồng bảo hiểm có thời hạn" (term life insurance) như thế nào?
- A. Hợp đồng bảo hiểm trọn đời có phí bảo hiểm thấp hơn hợp đồng bảo hiểm có thời hạn.
- B. Hợp đồng bảo hiểm trọn đời có thời hạn bảo hiểm kéo dài đến hết cuộc đời người được bảo hiểm, còn hợp đồng bảo hiểm có thời hạn chỉ bảo hiểm trong một khoảng thời gian nhất định.
- C. Hợp đồng bảo hiểm trọn đời không có giá trị tiền mặt, còn hợp đồng bảo hiểm có thời hạn có giá trị tiền mặt.
- D. Hợp đồng bảo hiểm trọn đời chỉ chi trả quyền lợi khi người được bảo hiểm tử vong do tai nạn, còn hợp đồng bảo hiểm có thời hạn chi trả cho mọi nguyên nhân tử vong.
Câu 25: Trong trường hợp người được bảo hiểm chết do tự tử, doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm chi trả tiền bảo hiểm theo hợp đồng bảo hiểm nhân thọ không?
- A. Luôn phải chi trả, vì tử vong là sự kiện bảo hiểm trong bảo hiểm nhân thọ.
- B. Không bao giờ phải chi trả, vì tự tử luôn là hành vi cố ý.
- C. Tùy thuộc vào điều khoản của hợp đồng và thời gian kể từ khi hợp đồng có hiệu lực. Thường có điều khoản loại trừ trong một thời gian nhất định sau khi ký kết hợp đồng.
- D. Chỉ phải chi trả nếu người được bảo hiểm tự tử do bệnh tâm thần.
Câu 26: "Nguyên tắc thế quyền" (subrogation) trong bảo hiểm có ý nghĩa gì?
- A. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền yêu cầu bên mua bảo hiểm đóng thêm phí bảo hiểm để bù đắp khoản bồi thường.
- B. Sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền đòi người thứ ba (nếu có lỗi gây ra thiệt hại) khoản tiền tương ứng.
- C. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền kiểm soát và quyết định mọi hoạt động liên quan đến đối tượng bảo hiểm sau khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
- D. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường nếu người được bảo hiểm không hợp tác trong việc điều tra nguyên nhân sự kiện bảo hiểm.
Câu 27: Trong bảo hiểm hàng hải, "tổn thất chung" (general average) là gì và trách nhiệm bồi thường được phân bổ như thế nào?
- A. Là tổn thất toàn bộ của tàu và hàng hóa do đắm tàu.
- B. Là tổn thất chỉ liên quan đến hàng hóa, không bao gồm tổn thất của tàu.
- C. Là tổn thất do lỗi của thuyền trưởng hoặc thủy thủ đoàn.
- D. Là những chi phí hoặc tổn thất cố ý phát sinh vì sự an toàn chung của tàu, hàng hóa và tính mạng con người trong hành trình, được phân bổ cho tất cả các bên có lợi ích liên quan.
Câu 28: Một người mua bảo hiểm cháy nổ cho ngôi nhà của mình. Nếu ngôi nhà bị cháy do chính người đó cố ý gây ra, doanh nghiệp bảo hiểm có phải bồi thường không?
- A. Vẫn phải bồi thường, vì hợp đồng bảo hiểm cháy nổ đã có hiệu lực.
- B. Không phải bồi thường, vì hành vi cố ý gây cháy của người được bảo hiểm thường là một điều khoản loại trừ trách nhiệm.
- C. Chỉ phải bồi thường một phần, tùy theo mức độ lỗi của người được bảo hiểm.
- D. Phải bồi thường, nhưng sau đó có quyền truy đòi lại khoản tiền bồi thường từ người được bảo hiểm.
Câu 29: "Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm" khác với "đại lý bảo hiểm" như thế nào về mặt pháp lý và hoạt động?
- A. Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm chỉ được phép bán sản phẩm của một doanh nghiệp bảo hiểm duy nhất, còn đại lý bảo hiểm được bán sản phẩm của nhiều doanh nghiệp.
- B. Đại lý bảo hiểm hoạt động độc lập, không chịu sự quản lý của doanh nghiệp bảo hiểm, còn doanh nghiệp môi giới bảo hiểm là một bộ phận của doanh nghiệp bảo hiểm.
- C. Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm hoạt động độc lập, cung cấp dịch vụ tư vấn và lựa chọn sản phẩm bảo hiểm từ nhiều doanh nghiệp khác nhau cho khách hàng, còn đại lý bảo hiểm là người đại diện cho một doanh nghiệp bảo hiểm.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa doanh nghiệp môi giới bảo hiểm và đại lý bảo hiểm, hai khái niệm này có thể sử dụng thay thế cho nhau.
Câu 30: Giả sử một người mua bảo hiểm nhân thọ và chỉ kê khai thông tin sức khỏe một cách chung chung, không đầy đủ về tiền sử bệnh tật. Sau này, khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, doanh nghiệp bảo hiểm phát hiện ra thông tin bị bỏ sót có ảnh hưởng đến việc đánh giá rủi ro. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền xử lý như thế nào?
- A. Vẫn phải chi trả toàn bộ tiền bảo hiểm, vì hợp đồng đã có hiệu lực.
- B. Chỉ cần giảm số tiền bảo hiểm tương ứng với mức độ rủi ro tăng thêm do thông tin bị bỏ sót.
- C. Có quyền hủy hợp đồng và không hoàn trả phí bảo hiểm đã đóng.
- D. Có quyền đơn phương đình chỉ hợp đồng và từ chối chi trả tiền bảo hiểm nếu việc kê khai không trung thực là cố ý hoặc có ảnh hưởng trọng yếu đến việc đánh giá rủi ro.