Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một cuộc tranh luận, người A nói: “Mọi chính trị gia đều là người trung thực.” Người B phản biện: “Vậy bạn có đang nói rằng không có chính trị gia nào không trung thực sao?”. Người B đã sử dụng quy luật logic nào để phản biện lại người A?
- A. Quy luật đồng nhất
- B. Quy luật phi mâu thuẫn
- C. Phép phủ định của mệnh đề toàn bộ khẳng định
- D. Quy luật lý do đầy đủ
Câu 2: Xét lập luận sau: “Nếu trời mưa thì đường ướt. Trời không mưa. Vậy đường không ướt.” Lập luận này mắc lỗi logic nào?
- A. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad hominem)
- B. Khẳng định hệ quả (Affirming the consequent)
- C. Ngụy biện đánh lạc hướng (Red herring)
- D. Phủ định tiền đề (Denying the antecedent)
Câu 3: Cho hai mệnh đề: (1) “Tất cả các loài chim đều biết bay.” và (2) “Đà điểu là một loài chim và không biết bay.” Hai mệnh đề này có mối quan hệ logic nào?
- A. Tương đương
- B. Kéo theo
- C. Độc lập
- D. Mâu thuẫn
Câu 4: Trong logic mệnh đề, phép toán logic nào tương ứng với liên từ “hoặc” trong ngôn ngữ tự nhiên (với nghĩa “hoặc là cái này, hoặc là cái kia, hoặc cả hai”)?
- A. Phép hội (∧)
- B. Phép tuyển (∨)
- C. Phép kéo theo (→)
- D. Phép tương đương (↔)
Câu 5: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất quy luật đồng nhất trong logic học?
- A. Trong quá trình suy luận, mỗi khái niệm và phán đoán phải giữ nguyên nội dung và ý nghĩa của nó.
- B. Mọi vật đều tồn tại và có lý do tồn tại của nó.
- C. Một mệnh đề hoặc đúng, hoặc sai, không có trường hợp thứ ba.
- D. Hai mệnh đề mâu thuẫn nhau không thể đồng thời cùng đúng.
Câu 6: Cho sơ đồ Venn biểu diễn quan hệ giữa các khái niệm: Hình vuông (A), Hình chữ nhật (B), Hình bình hành (C), Tứ giác (D). Vùng nào biểu diễn tập hợp các hình chữ nhật NHƯNG KHÔNG phải hình vuông?
- A. Vùng giao nhau giữa A, B, C, D
- B. Vùng chỉ thuộc A
- C. Vùng thuộc B nhưng nằm ngoài A
- D. Vùng nằm ngoài tất cả A, B, C, D
Câu 7: Xác định kết luận hợp lệ rút ra từ hai tiền đề sau: Tiền đề 1: “Tất cả sinh viên chăm chỉ đều đạt điểm cao.” Tiền đề 2: “An là một sinh viên chăm chỉ.”
- A. An có thể đạt điểm cao.
- B. An chắc chắn đạt điểm cao.
- C. An không đạt điểm cao.
- D. Không thể kết luận gì về điểm của An.
Câu 8: Phương pháp chứng minh phản chứng (reductio ad absurdum) dựa trên quy luật logic nào?
- A. Quy luật phi mâu thuẫn
- B. Quy luật loại trừ cái thứ ba
- C. Quy luật đồng nhất
- D. Quy luật lý do đầy đủ
Câu 9: Trong logic học, khái niệm “ngoại diên” của một khái niệm đề cập đến điều gì?
- A. Định nghĩa chi tiết của khái niệm.
- B. Các thuộc tính bản chất của khái niệm.
- C. Tập hợp tất cả các đối tượng thuộc khái niệm đó.
- D. Mức độ phổ biến của khái niệm trong ngôn ngữ.
Câu 10: Chọn phép suy luận tương đương logic với mệnh đề “Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ không thành công.”
- A. Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ thành công.
- B. Nếu bạn thành công, thì bạn đã học hành chăm chỉ.
- C. Nếu bạn không thành công, thì bạn đã không học hành chăm chỉ.
- D. Nếu bạn thành công, thì bạn đã học hành chăm chỉ.
Câu 11: Trong một hệ thống logic hình thức, аксиома (tiên đề) được hiểu là gì?
- A. Một định lý đã được chứng minh.
- B. Một mệnh đề được thừa nhận là đúng mà không cần chứng minh.
- C. Một quy tắc suy diễn.
- D. Một giả thuyết cần kiểm chứng.
Câu 12: Xét tình huống: “Hôm nay hoặc là thứ Hai, hoặc là thứ Ba.” và “Hôm nay không phải thứ Hai.” Kết luận hợp logic là gì?
- A. Hôm nay có thể là thứ Tư.
- B. Không thể xác định hôm nay là thứ mấy.
- C. Hôm nay là thứ Ba.
- D. Hôm nay không phải thứ Ba.
Câu 13: Phép quy nạp (induction) và phép diễn dịch (deduction) khác nhau cơ bản ở điểm nào?
- A. Quy nạp luôn đúng, diễn dịch có thể sai.
- B. Quy nạp đi từ quan sát riêng lẻ đến khái quát chung, diễn dịch đi từ nguyên tắc chung đến kết luận cụ thể.
- C. Diễn dịch phức tạp hơn quy nạp.
- D. Quy nạp dùng trong khoa học tự nhiên, diễn dịch dùng trong toán học.
Câu 14: Trong logic học, “tam đoạn luận” là gì?
- A. Một loại hình ngụy biện logic.
- B. Một quy tắc suy diễn trong logic mệnh đề.
- C. Một phương pháp chứng minh phản chứng.
- D. Một hình thức lập luận diễn dịch gồm hai tiền đề và một kết luận.
Câu 15: Xét phép suy luận: “Mọi người đều cần không khí để sống. Loài cây cũng cần không khí để sống. Vậy loài cây là người.” Phép suy luận này vi phạm quy tắc logic nào?
- A. Quy luật đồng nhất
- B. Quy luật phi mâu thuẫn
- C. Ngụy biện tương tự sai (False analogy)
- D. Quy luật loại trừ cái thứ ba
Câu 16: Trong logic học, giá trị chân lý của một mệnh đề phức hợp được xác định như thế nào?
- A. Chỉ dựa vào giá trị chân lý của mệnh đề thành phần đầu tiên.
- B. Dựa vào giá trị chân lý của các mệnh đề thành phần và các phép toán logic kết hợp chúng.
- C. Luôn luôn là đúng (chân lý).
- D. Luôn luôn là sai (ngụy lý).
Câu 17: Phát biểu nào sau đây thể hiện quy luật lý do đầy đủ trong logic học?
- A. Mọi vật đều là chính nó.
- B. Một mệnh đề không thể vừa đúng vừa sai.
- C. Một mệnh đề hoặc đúng hoặc sai.
- D. Mọi phán đoán chân thực phải có lý do, căn cứ đầy đủ.
Câu 18: Trong logic học, phép “phân chia khái niệm” là gì?
- A. Thao tác logic chia một khái niệm chung (loại) thành các khái niệm hẹp hơn (chủng).
- B. Thao tác logic tìm ra những thuộc tính chung của nhiều khái niệm.
- C. Thao tác logic giới hạn ngoại diên của khái niệm.
- D. Thao tác logic mở rộng ngoại diên của khái niệm.
Câu 19: Biểu đồ Venn nào sau đây biểu diễn quan hệ bao hàm giữa khái niệm “Động vật có vú” (A) và “Con mèo” (B)?
- A. Hai vòng tròn giao nhau.
- B. Vòng tròn B nằm hoàn toàn trong vòng tròn A.
- C. Hai vòng tròn tách rời nhau.
- D. Vòng tròn A nằm hoàn toàn trong vòng tròn B.
Câu 20: Trong logic học, “định nghĩa khái niệm” nhằm mục đích gì?
- A. Mở rộng ngoại diên của khái niệm.
- B. Thu hẹp ngoại diên của khái niệm.
- C. Làm rõ nội hàm và ngoại diên của khái niệm, phân biệt nó với các khái niệm khác.
- D. Tăng tính trừu tượng của khái niệm.
Câu 21: Xét ngụy biện “Sau cơn mưa trời lại sáng. Vậy cứ mưa là trời sẽ sáng.” Đây là loại ngụy biện nào?
- A. Ngụy biện cá trích đỏ (Red Herring)
- B. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope)
- C. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem)
- D. Ngụy biện post hoc ergo propter hoc
Câu 22: Trong logic mệnh đề, mệnh đề phủ định của mệnh đề “Tất cả sinh viên đều thích logic học” là gì?
- A. Không sinh viên nào thích logic học.
- B. Có ít nhất một sinh viên không thích logic học.
- C. Một vài sinh viên thích logic học.
- D. Sinh viên nào cũng có thể thích logic học.
Câu 23: Quy tắc “không được đánh tráo khái niệm” là một yêu cầu của quy luật logic nào?
- A. Quy luật đồng nhất
- B. Quy luật phi mâu thuẫn
- C. Quy luật loại trừ cái thứ ba
- D. Quy luật lý do đầy đủ
Câu 24: Trong logic học, phép “hạn chế khái niệm” là gì?
- A. Thao tác logic chia một khái niệm thành các khái niệm nhỏ hơn.
- B. Thao tác logic tìm ra những thuộc tính chung của khái niệm.
- C. Thao tác logic chuyển từ khái niệm loại sang khái niệm chủng.
- D. Thao tác logic xác định ngoại diên của khái niệm.
Câu 25: Mục đích chính của việc nghiên cứu logic học là gì?
- A. Để ghi nhớ các quy luật và định lý.
- B. Để tranh luận và thuyết phục người khác.
- C. Để mô tả thế giới khách quan một cách chính xác.
- D. Để rèn luyện tư duy mạch lạc, chặt chẽ, và tránh các lỗi logic trong lập luận.
Câu 26: Trong logic học, thuật ngữ “nội hàm” của một khái niệm đề cập đến điều gì?
- A. Số lượng đối tượng thuộc khái niệm.
- B. Tập hợp các thuộc tính bản chất của khái niệm.
- C. Mối quan hệ của khái niệm với các khái niệm khác.
- D. Cách sử dụng khái niệm trong ngôn ngữ hàng ngày.
Câu 27: Xét lập luận sau: “Nếu bạn là sinh viên giỏi thì bạn sẽ được học bổng. Bạn không phải là sinh viên giỏi. Vậy bạn không được học bổng.” Đây là dạng lập luận nào?
- A. Modus Ponens
- B. Modus Tollens
- C. Phủ định tiền đề (Denying the antecedent) - Ngụy biện
- D. Tam đoạn luận
Câu 28: Trong logic học, “mệnh đề phổ quát” là gì?
- A. Mệnh đề khẳng định hoặc phủ định về tất cả các đối tượng của một lớp.
- B. Mệnh đề chỉ đúng trong một số trường hợp.
- C. Mệnh đề không thể xác định giá trị chân lý.
- D. Mệnh đề luôn luôn đúng.
Câu 29: Để phản bác một lập luận bằng phương pháp phản chứng, bước đầu tiên cần làm là gì?
- A. Tìm ra tiền đề sai trong lập luận.
- B. Giả định rằng kết luận của lập luận là sai.
- C. Chứng minh trực tiếp kết luận của lập luận là đúng.
- D. Sử dụng quy luật loại trừ cái thứ ba.
Câu 30: Trong logic học, khi hai mệnh đề không thể đồng thời cùng đúng, nhưng cũng không thể đồng thời cùng sai, chúng được gọi là có quan hệ gì?
- A. Tương đương
- B. Mâu thuẫn
- C. Trái ngược (Contrary)
- D. Hạ phụ (Subcontrary)