Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh WTO, điều gì thể hiện sự khác biệt cốt lõi giữa "nguyên tắc đãi ngộ tối huệ quốc" (MFN) và "nguyên tắc đãi ngộ quốc gia" (NT)?

  • A. MFN áp dụng cho hàng hóa, NT áp dụng cho dịch vụ.
  • B. MFN cấm phân biệt đối xử, NT cho phép phân biệt đối xử có điều kiện.
  • C. MFN đảm bảo không phân biệt đối xử giữa các nước xuất xứ, NT đảm bảo không phân biệt đối xử giữa hàng nhập khẩu và hàng nội địa.
  • D. MFN chỉ áp dụng cho các nước phát triển, NT áp dụng cho tất cả các nước thành viên.

Câu 2: Một quốc gia áp thuế nhập khẩu 10% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên WTO, nhưng lại áp thuế 5% cho ô tô từ một quốc gia cụ thể theo hiệp định thương mại song phương. Hành động này có vi phạm nguyên tắc MFN của WTO không? Giải thích.

  • A. Không vi phạm, vì thuế suất 5% vẫn cao hơn 0%.
  • B. Có thể vi phạm, trừ khi hiệp định song phương đó tuân thủ các điều kiện ngoại lệ được WTO cho phép (ví dụ: hình thành liên minh thuế quan hoặc khu vực mậu dịch tự do).
  • C. Không vi phạm, vì các quốc gia có quyền tự do ký kết hiệp định song phương.
  • D. Chỉ vi phạm nếu quốc gia bị phân biệt đối xử khiếu nại lên WTO.

Câu 3: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO được coi là "xương sống" của hệ thống thương mại đa phương. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chính của cơ chế này?

  • A. Các phán quyết của Ban Hội thẩm và Cơ quan Phúc thẩm có tính ràng buộc pháp lý đối với các quốc gia thành viên.
  • B. Cơ chế này hoạt động theo hướng "tự động" hơn so với cơ chế giải quyết tranh chấp của GATT trước đây.
  • C. Mục tiêu chính là giải quyết tranh chấp thông qua tham vấn và thương lượng, ưu tiên các giải pháp hòa bình.
  • D. Các quốc gia thành viên có quyền lựa chọn không tuân thủ phán quyết nếu cảm thấy phán quyết không công bằng.

Câu 4: Vòng đàm phán Uruguay (1986-1994) có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử WTO vì đã tạo ra một hiệp định mới quan trọng, vượt ra ngoài phạm vi thương mại hàng hóa truyền thống của GATT. Hiệp định đó là gì?

  • A. Hiệp định về Nông nghiệp (Agreement on Agriculture)
  • B. Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (TRIPS Agreement)
  • C. Hiệp định về Hàng rào kỹ thuật đối với thương mại (TBT Agreement)
  • D. Hiệp định chung về Thương mại dịch vụ (GATS)

Câu 5: "Đối xử đặc biệt và khác biệt" (Special and Differential Treatment - S&DT) là một nguyên tắc quan trọng trong WTO. Mục đích chính của S&DT là gì?

  • A. Cho phép các nước đang phát triển và kém phát triển có mức độ cam kết và thời gian thực hiện linh hoạt hơn trong các hiệp định WTO.
  • B. Áp đặt các điều kiện thương mại nghiêm ngặt hơn đối với các nước phát triển để bảo vệ các nước đang phát triển.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các nghĩa vụ thương mại cho các nước kém phát triển.
  • D. Tạo ra sự phân biệt đối xử có lợi cho các nước phát triển trong hệ thống thương mại đa phương.

Câu 6: Biện pháp "chống bán phá giá" (anti-dumping) được WTO cho phép trong những điều kiện nhất định. Điều kiện tiên quyết để một quốc gia áp dụng thuế chống bán phá giá là gì?

  • A. Giá hàng nhập khẩu thấp hơn giá hàng hóa tương tự ở thị trường nước xuất khẩu.
  • B. Có sự gia tăng đột biến về lượng hàng nhập khẩu.
  • C. Phải chứng minh được rằng hàng nhập khẩu bán phá giá gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước.
  • D. Chính phủ nước xuất khẩu trợ cấp cho hàng xuất khẩu.

Câu 7: "Hàng rào phi thuế quan" (Non-Tariff Barriers - NTBs) ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại quốc tế. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một loại hàng rào phi thuế quan phổ biến?

  • A. Thuế nhập khẩu
  • B. Hạn ngạch nhập khẩu
  • C. Quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ
  • D. Thủ tục hải quan phức tạp và kéo dài

Câu 8: "Hiệp định tạo thuận lợi thương mại" (Trade Facilitation Agreement - TFA) của WTO tập trung vào lĩnh vực nào để giảm chi phí và thời gian giao dịch thương mại quốc tế?

  • A. Giảm thuế nhập khẩu và loại bỏ hạn ngạch.
  • B. Đơn giản hóa và hài hòa hóa các thủ tục hải quan và biên giới.
  • C. Thúc đẩy tự do hóa dịch vụ tài chính và viễn thông.
  • D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.

Câu 9: Trong khuôn khổ WTO, "trợ cấp" (subsidies) được phân loại thành các "hộp" khác nhau (ví dụ: hộp xanh lá cây, hộp hổ phách, hộp đỏ). "Trợ cấp hộp xanh lá cây" có đặc điểm gì?

  • A. Là loại trợ cấp bị cấm hoàn toàn theo quy định của WTO.
  • B. Là loại trợ cấp phải cắt giảm dần theo cam kết của các nước thành viên.
  • C. Là loại trợ cấp được cho phép vì ít hoặc không gây méo mó thương mại, thường gắn với các mục tiêu chính sách công như nghiên cứu, môi trường.
  • D. Là loại trợ cấp chỉ được phép sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp.

Câu 10: Khu vực mậu dịch tự do (FTA), liên minh thuế quan, thị trường chung và liên minh kinh tế là các mức độ khác nhau của hội nhập kinh tế khu vực. Điều gì phân biệt "liên minh thuế quan" với "khu vực mậu dịch tự do"?

  • A. Liên minh thuế quan có nhiều thành viên hơn khu vực mậu dịch tự do.
  • B. Liên minh thuế quan có chung mức thuế quan bên ngoài đối với các nước không phải thành viên, trong khi khu vực mậu dịch tự do thì không.
  • C. Khu vực mậu dịch tự do chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa, liên minh thuế quan bao gồm cả dịch vụ.
  • D. Liên minh thuế quan không phù hợp với quy định của WTO, khu vực mậu dịch tự do thì có.

Câu 11: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một hiệp định thương mại tự do đa phương quan trọng. Điều gì là một ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT của CPTPP so với nhiều FTA khác?

  • A. Chỉ bao gồm các nước châu Á.
  • B. Không bao gồm các vấn đề về sở hữu trí tuệ.
  • C. Mức độ cam kết mở cửa thị trường thấp hơn các FTA khác.
  • D. Bao gồm các cam kết sâu rộng và tiêu chuẩn cao trong nhiều lĩnh vực, kể cả các vấn đề "thế hệ mới" như lao động, môi trường, doanh nghiệp nhà nước.

Câu 12: Hiệp định RCEP (Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực) được đánh giá là một FTA lớn nhất thế giới tính theo quy mô kinh tế. RCEP có mục tiêu chính nào?

  • A. Thành lập một liên minh tiền tệ chung giữa các nước thành viên.
  • B. Tạo ra một thị trường lao động tự do di chuyển trong khu vực.
  • C. Tăng cường hội nhập kinh tế khu vực, giảm thiểu rào cản thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên ASEAN và 5 đối tác đối thoại.
  • D. Đối trọng với ảnh hưởng của CPTPP trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

Câu 13: Trong đàm phán thương mại đa phương, nguyên tắc "cam kết đơn nhất" (single undertaking) có nghĩa là gì?

  • A. Tất cả các nước thành viên phải có mức cam kết mở cửa thị trường như nhau.
  • B. Các nước thành viên phải chấp nhận toàn bộ các hiệp định và kết quả đàm phán như một "gói" duy nhất, không được chọn lọc.
  • C. Chỉ có một vòng đàm phán duy nhất cho mỗi lĩnh vực thương mại.
  • D. Các cam kết thương mại phải được thực hiện đồng thời bởi tất cả các nước thành viên.

Câu 14: "Tính minh bạch" (transparency) là một yếu tố quan trọng trong hệ thống WTO. WTO thúc đẩy tính minh bạch trong lĩnh vực thương mại quốc tế như thế nào?

  • A. Yêu cầu các nước thành viên công bố danh sách các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
  • B. Tổ chức các cuộc họp báo công khai về các cuộc đàm phán thương mại.
  • C. Ban hành các quy định pháp luật quốc tế về chống tham nhũng trong thương mại.
  • D. Yêu cầu các nước thành viên thông báo cho WTO về các quy định, chính sách thương mại của mình và tiến hành rà soát chính sách thương mại định kỳ.

Câu 15: Một quốc gia áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt đối với nông sản nhập khẩu, cho rằng biện pháp này là cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. Biện pháp này có thể bị coi là hàng rào phi thuế quan không? Giải thích.

  • A. Không, vì kiểm dịch thực vật là biện pháp bảo vệ chính đáng.
  • B. Có thể, nếu biện pháp này không dựa trên cơ sở khoa học, phân biệt đối xử hoặc hạn chế thương mại quá mức cần thiết.
  • C. Chỉ khi quốc gia khác khiếu nại lên WTO.
  • D. Không bao giờ, vì WTO ưu tiên bảo vệ sức khỏe và môi trường hơn thương mại.

Câu 16: Trong khuôn khổ WTO, "điều khoản tự vệ" (safeguard measures) cho phép một quốc gia tạm thời hạn chế nhập khẩu một mặt hàng. Khi nào một quốc gia có thể áp dụng biện pháp tự vệ?

  • A. Khi có sự gia tăng đột biến về lượng hàng nhập khẩu gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
  • B. Khi giá hàng nhập khẩu quá thấp so với giá hàng trong nước.
  • C. Khi quốc gia khác trợ cấp cho hàng xuất khẩu.
  • D. Khi có sự mất cân bằng cán cân thanh toán.

Câu 17: "Thương mại dịch vụ" ngày càng chiếm tỷ trọng lớn trong thương mại quốc tế. Hiệp định GATS (Hiệp định chung về Thương mại dịch vụ) của WTO có phạm vi điều chỉnh như thế nào?

  • A. Chỉ điều chỉnh thương mại dịch vụ tài chính.
  • B. Điều chỉnh tất cả các ngành dịch vụ, trừ dịch vụ công.
  • C. Điều chỉnh tất cả các ngành dịch vụ, trừ một số ngoại lệ nhất định do các nước thành viên đưa ra.
  • D. Chỉ điều chỉnh các dịch vụ xuyên biên giới.

Câu 18: "Cơ chế rà soát chính sách thương mại" (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO có mục đích chính là gì?

  • A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các nước thành viên.
  • B. Đánh giá và giám sát chính sách thương mại của các nước thành viên để đảm bảo tuân thủ các cam kết WTO và thúc đẩy tính minh bạch.
  • C. Đàm phán các hiệp định thương mại mới.
  • D. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển.

Câu 19: WTO có vai trò như một "diễn đàn đàm phán thương mại". Các vòng đàm phán thương mại của WTO thường diễn ra theo hình thức nào?

  • A. Đàm phán song phương giữa từng cặp quốc gia thành viên.
  • B. Đàm phán theo nhóm khu vực.
  • C. Đàm phán đa phương, có sự tham gia của tất cả các nước thành viên WTO.
  • D. Đàm phán theo hình thức "đa phương hóa" các hiệp định song phương.

Câu 20: Trong bối cảnh thương mại quốc tế hiện nay, WTO đang đối mặt với những thách thức lớn nào?

  • A. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch và căng thẳng thương mại giữa các cường quốc kinh tế.
  • B. Sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử và kinh tế số, đòi hỏi WTO phải cập nhật các quy định.
  • C. Sự gia tăng của các hiệp định thương mại tự do song phương và khu vực, có thể làm suy yếu hệ thống thương mại đa phương.
  • D. Tất cả các thách thức trên.

Câu 21: Nguyên tắc "không phân biệt đối xử" của WTO bao gồm nguyên tắc đãi ngộ tối huệ quốc (MFN) và đãi ngộ quốc gia (NT). Nguyên tắc nào tập trung vào việc đảm bảo sự công bằng giữa hàng hóa sản xuất trong nước và hàng hóa nhập khẩu?

  • A. Nguyên tắc đãi ngộ tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (NT)
  • C. Cả hai nguyên tắc MFN và NT
  • D. Không nguyên tắc nào trong hai nguyên tắc trên

Câu 22: Một quốc gia thành viên WTO quyết định trợ cấp xuất khẩu cho ngành nông nghiệp của mình. Hành động này có phù hợp với các quy định của WTO không?

  • A. Phù hợp, vì các nước có quyền tự do trợ cấp cho ngành nông nghiệp.
  • B. Hoàn toàn phù hợp, WTO khuyến khích trợ cấp xuất khẩu nông nghiệp.
  • C. Không phù hợp, vì trợ cấp xuất khẩu nông nghiệp thường bị cấm hoặc hạn chế theo các hiệp định WTO.
  • D. Chỉ không phù hợp nếu quốc gia khác khiếu nại.

Câu 23: "Thuế quan" được coi là công cụ bảo hộ thương mại "hợp pháp" duy nhất mà WTO cho phép. Tại sao WTO lại ưu tiên sử dụng thuế quan hơn các biện pháp hạn chế nhập khẩu khác (ví dụ: hạn ngạch)?

  • A. Thuế quan dễ áp dụng và quản lý hơn hạn ngạch.
  • B. Thuế quan minh bạch hơn và ít gây méo mó thương mại hơn so với hạn ngạch, cho phép thị trường hoạt động hiệu quả hơn.
  • C. Thuế quan mang lại nguồn thu ngân sách cho chính phủ.
  • D. Thuế quan bảo hộ ngành sản xuất trong nước hiệu quả hơn hạn ngạch.

Câu 24: "Nguyên tắc minh bạch" trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải công khai các quy định và chính sách thương mại của mình. Điều này mang lại lợi ích gì cho hệ thống thương mại đa phương?

  • A. Giúp các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thông tin về thị trường nước ngoài.
  • B. Tăng cường sự tin cậy và ổn định của hệ thống thương mại quốc tế.
  • C. Giảm thiểu nguy cơ xung đột thương mại do hiểu lầm hoặc thiếu thông tin.
  • D. Tất cả các lợi ích trên.

Câu 25: Một quốc gia đang phát triển muốn gia nhập WTO. Quá trình gia nhập WTO thường bao gồm những bước chính nào?

  • A. Nộp đơn gia nhập, đàm phán song phương với từng nước thành viên, phê chuẩn hiệp định gia nhập.
  • B. Đàm phán đa phương, phê chuẩn hiệp định gia nhập, thực hiện cam kết.
  • C. Thành lập Ban Công tác, rà soát chính sách thương mại, đàm phán song phương và đa phương, phê chuẩn hiệp định gia nhập.
  • D. Nộp đơn gia nhập, thực hiện các cam kết mở cửa thị trường, tự động trở thành thành viên.

Câu 26: "Thương mại điện tử" (e-commerce) là một lĩnh vực thương mại đang phát triển nhanh chóng. WTO hiện nay có hiệp định riêng nào về thương mại điện tử không?

  • A. Có, WTO đã có Hiệp định về Thương mại điện tử từ năm 1998.
  • B. Chưa có hiệp định riêng, nhưng các vấn đề liên quan đến thương mại điện tử đang được thảo luận trong khuôn khổ WTO.
  • C. WTO không quan tâm đến thương mại điện tử.
  • D. Hiệp định GATS đã bao phủ toàn bộ thương mại điện tử.

Câu 27: "Đàm phán đa phương" trong WTO có ưu điểm gì so với đàm phán song phương trong việc tự do hóa thương mại toàn cầu?

  • A. Đàm phán đa phương nhanh chóng và hiệu quả hơn đàm phán song phương.
  • B. Đàm phán đa phương dễ đạt được thỏa thuận hơn.
  • C. Đàm phán đa phương có phạm vi bao phủ rộng hơn, tạo ra sự tự do hóa thương mại trên diện rộng và theo nguyên tắc không phân biệt đối xử.
  • D. Đàm phán đa phương cho phép các nước lớn áp đặt điều kiện lên các nước nhỏ hơn.

Câu 28: "Nguyên tắc đồng thuận" (consensus) là nguyên tắc ra quyết định chủ đạo trong WTO. Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

  • A. Các quyết định của WTO thường được đưa ra khi không có nước thành viên nào phản đối một cách chính thức.
  • B. Các quyết định của WTO cần được đa số tuyệt đối các nước thành viên thông qua.
  • C. Các quyết định của WTO do Tổng Giám đốc WTO đưa ra.
  • D. Nguyên tắc đồng thuận chỉ áp dụng cho các vấn đề thủ tục, không áp dụng cho các vấn đề实质.

Câu 29: Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) là một hiệp định song phương quan trọng của Việt Nam. EVFTA mang lại lợi ích gì cho Việt Nam trong thương mại với EU?

  • A. Giảm thuế nhập khẩu cho hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sang EU.
  • B. Mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường dịch vụ EU cho các doanh nghiệp Việt Nam.
  • C. Tăng cường đầu tư từ EU vào Việt Nam.
  • D. Tất cả các lợi ích trên.

Câu 30: Trong trường hợp có xung đột giữa các quy định của WTO và một hiệp định thương mại tự do song phương mà một quốc gia thành viên WTO tham gia, thì ưu tiên pháp lý thường thuộc về văn bản nào?

  • A. Luôn luôn ưu tiên các quy định của WTO.
  • B. Thông thường ưu tiên các quy định của WTO, trừ khi hiệp định FTA có các điều khoản ngoại lệ hoặc cho phép khác đi trong phạm vi hẹp.
  • C. Luôn luôn ưu tiên các điều khoản của hiệp định thương mại tự do song phương.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của Cơ quan Giải quyết Tranh chấp của WTO.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bối cảnh WTO, điều gì thể hiện sự khác biệt cốt lõi giữa 'nguyên tắc đãi ngộ tối huệ quốc' (MFN) và 'nguyên tắc đãi ngộ quốc gia' (NT)?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một quốc gia áp thuế nhập khẩu 10% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên WTO, nhưng lại áp thuế 5% cho ô tô từ một quốc gia cụ thể theo hiệp định thương mại song phương. Hành động này có vi phạm nguyên tắc MFN của WTO không? Giải thích.

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO được coi là 'xương sống' của hệ thống thương mại đa phương. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chính của cơ chế này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Vòng đàm phán Uruguay (1986-1994) có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử WTO vì đã tạo ra một hiệp định mới quan trọng, vượt ra ngoài phạm vi thương mại hàng hóa truyền thống của GATT. Hiệp định đó là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: 'Đối xử đặc biệt và khác biệt' (Special and Differential Treatment - S&DT) là một nguyên tắc quan trọng trong WTO. Mục đích chính của S&DT là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Biện pháp 'chống bán phá giá' (anti-dumping) được WTO cho phép trong những điều kiện nhất định. Điều kiện tiên quyết để một quốc gia áp dụng thuế chống bán phá giá là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: 'Hàng rào phi thuế quan' (Non-Tariff Barriers - NTBs) ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại quốc tế. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một loại hàng rào phi thuế quan phổ biến?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: 'Hiệp định tạo thuận lợi thương mại' (Trade Facilitation Agreement - TFA) của WTO tập trung vào lĩnh vực nào để giảm chi phí và thời gian giao dịch thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong khuôn khổ WTO, 'trợ cấp' (subsidies) được phân loại thành các 'hộp' khác nhau (ví dụ: hộp xanh lá cây, hộp hổ phách, hộp đỏ). 'Trợ cấp hộp xanh lá cây' có đặc điểm gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khu vực mậu dịch tự do (FTA), liên minh thuế quan, thị trường chung và liên minh kinh tế là các mức độ khác nhau của hội nhập kinh tế khu vực. Điều gì phân biệt 'liên minh thuế quan' với 'khu vực mậu dịch tự do'?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một hiệp định thương mại tự do đa phương quan trọng. Điều gì là một ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT của CPTPP so với nhiều FTA khác?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Hiệp định RCEP (Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực) được đánh giá là một FTA lớn nhất thế giới tính theo quy mô kinh tế. RCEP có mục tiêu chính nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong đàm phán thương mại đa phương, nguyên tắc 'cam kết đơn nhất' (single undertaking) có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Tính minh bạch' (transparency) là một yếu tố quan trọng trong hệ thống WTO. WTO thúc đẩy tính minh bạch trong lĩnh vực thương mại quốc tế như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một quốc gia áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt đối với nông sản nhập khẩu, cho rằng biện pháp này là cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. Biện pháp này có thể bị coi là hàng rào phi thuế quan không? Giải thích.

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong khuôn khổ WTO, 'điều khoản tự vệ' (safeguard measures) cho phép một quốc gia tạm thời hạn chế nhập khẩu một mặt hàng. Khi nào một quốc gia có thể áp dụng biện pháp tự vệ?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: 'Thương mại dịch vụ' ngày càng chiếm tỷ trọng lớn trong thương mại quốc tế. Hiệp định GATS (Hiệp định chung về Thương mại dịch vụ) của WTO có phạm vi điều chỉnh như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: 'Cơ chế rà soát chính sách thương mại' (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO có mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: WTO có vai trò như một 'diễn đàn đàm phán thương mại'. Các vòng đàm phán thương mại của WTO thường diễn ra theo hình thức nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong bối cảnh thương mại quốc tế hiện nay, WTO đang đối mặt với những thách thức lớn nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nguyên tắc 'không phân biệt đối xử' của WTO bao gồm nguyên tắc đãi ngộ tối huệ quốc (MFN) và đãi ngộ quốc gia (NT). Nguyên tắc nào tập trung vào việc đảm bảo sự công bằng giữa hàng hóa sản xuất trong nước và hàng hóa nhập khẩu?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một quốc gia thành viên WTO quyết định trợ cấp xuất khẩu cho ngành nông nghiệp của mình. Hành động này có phù hợp với các quy định của WTO không?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: 'Thuế quan' được coi là công cụ bảo hộ thương mại 'hợp pháp' duy nhất mà WTO cho phép. Tại sao WTO lại ưu tiên sử dụng thuế quan hơn các biện pháp hạn chế nhập khẩu khác (ví dụ: hạn ngạch)?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Nguyên tắc minh bạch' trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải công khai các quy định và chính sách thương mại của mình. Điều này mang lại lợi ích gì cho hệ thống thương mại đa phương?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một quốc gia đang phát triển muốn gia nhập WTO. Quá trình gia nhập WTO thường bao gồm những bước chính nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: 'Thương mại điện tử' (e-commerce) là một lĩnh vực thương mại đang phát triển nhanh chóng. WTO hiện nay có hiệp định riêng nào về thương mại điện tử không?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Đàm phán đa phương' trong WTO có ưu điểm gì so với đàm phán song phương trong việc tự do hóa thương mại toàn cầu?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Nguyên tắc đồng thuận' (consensus) là nguyên tắc ra quyết định chủ đạo trong WTO. Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) là một hiệp định song phương quan trọng của Việt Nam. EVFTA mang lại lợi ích gì cho Việt Nam trong thương mại với EU?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong trường hợp có xung đột giữa các quy định của WTO và một hiệp định thương mại tự do song phương mà một quốc gia thành viên WTO tham gia, thì ưu tiên pháp lý thường thuộc về văn bản nào?

Xem kết quả