Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Dược Lý – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Dược Lý

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân 65 tuổi, mắc bệnh tăng huyết áp và suy tim sung huyết, đang điều trị bằng enalapril (thuốc ức chế men chuyển ACE). Sau khi bắt đầu dùng thêm spironolactone (thuốc lợi tiểu giữ kali), bệnh nhân xuất hiện yếu cơ, mệt mỏi và kết quả xét nghiệm máu cho thấy kali huyết thanh tăng cao (6.0 mEq/L). Cơ chế nào sau đây giải thích tốt nhất cho tình trạng tăng kali máu này?

  • A. Enalapril làm tăng thải trừ kali qua thận, dẫn đến tăng kali máu thứ phát.
  • B. Spironolactone ức chế kênh natri ở ống lượn xa và ống góp, đồng thời ức chế bài tiết kali.
  • C. Cả enalapril và spironolactone đều cạnh tranh với nhau tại thụ thể aldosterone, gây giảm bài tiết kali.
  • D. Enalapril làm giảm chức năng thận, dẫn đến giảm khả năng thải trừ kali và gây tăng kali máu.

Câu 2: Một phụ nữ mang thai 3 tháng đến khám vì buồn nôn và nôn nghén. Bác sĩ kê đơn ondansetron, một thuốc kháng thụ thể serotonin 5-HT3. Dựa trên kiến thức về dược lý học thai kỳ, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc đặc biệt khi sử dụng thuốc này cho phụ nữ mang thai?

  • A. Khả năng thuốc gây tăng huyết áp ở mẹ, ảnh hưởng đến lưu lượng máu đến thai nhi.
  • B. Tác động của thuốc lên chuyển hóa thuốc ở gan của mẹ, làm thay đổi nồng độ thuốc trong máu.
  • C. Khả năng thuốc vượt qua hàng rào nhau thai và gây quái thai hoặc độc tính cho thai nhi, đặc biệt trong giai đoạn hình thành cơ quan.
  • D. Ảnh hưởng của thuốc lên sự hấp thu các chất dinh dưỡng ở ruột mẹ, gây thiếu hụt dinh dưỡng cho thai nhi.

Câu 3: Một bệnh nhân bị đau nửa đầu migraine được kê đơn sumatriptan. Thuốc này có cơ chế tác dụng chính là:

  • A. Chủ vận chọn lọc thụ thể serotonin 5-HT1B/1D, gây co mạch máu não.
  • B. Đối kháng thụ thể dopamine D2, giảm kích thích vùng trung tâm gây nôn.
  • C. Ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), giảm tổng hợp prostaglandin gây viêm.
  • D. Phong bế kênh canxi loại L ở mạch máu não, gây giãn mạch máu.

Câu 4: Xét nghiệm dược di truyền cho thấy một bệnh nhân có kiểu gen CYP2C19 2/2. Nếu bệnh nhân này cần dùng clopidogrel (một thuốc kháng kết tập tiểu cầu) sau can thiệp mạch vành, điều gì cần được cân nhắc về mặt dược lý?

  • A. Clopidogrel sẽ được chuyển hóa nhanh hơn, cần tăng liều để đạt hiệu quả điều trị.
  • B. Kiểu gen này không ảnh hưởng đến chuyển hóa và hiệu quả của clopidogrel, có thể dùng liều chuẩn.
  • C. Clopidogrel có thể gây độc tính cao hơn ở bệnh nhân này, cần giảm liều.
  • D. Clopidogrel có thể kém hiệu quả hơn do giảm chuyển hóa thành dạng hoạt động, nên cân nhắc lựa chọn thuốc khác hoặc tăng liều.

Câu 5: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, nghiện rượu mạn tính, được chẩn đoán viêm gan do rượu. Khi lựa chọn thuốc giảm đau cho bệnh nhân này, cần đặc biệt tránh sử dụng thuốc nào sau đây do nguy cơ gây độc tính trên gan?

  • A. Ibuprofen (NSAID)
  • B. Paracetamol (Acetaminophen)
  • C. Codeine (opioid)
  • D. Naproxen (NSAID)

Câu 6: Thuốc ức chế bơm proton (PPIs) như omeprazole được sử dụng rộng rãi trong điều trị loét dạ dày tá tràng và trào ngược dạ dày thực quản. Sử dụng PPIs kéo dài có thể làm tăng nguy cơ thiếu hụt vitamin nào sau đây?

  • A. Vitamin C
  • B. Vitamin D
  • C. Vitamin B12
  • D. Folic acid

Câu 7: Một bệnh nhân đang dùng warfarin (thuốc chống đông máu) để dự phòng huyết khối. Bệnh nhân bắt đầu sử dụng thêm một loại kháng sinh mới. Để đánh giá nguy cơ tương tác thuốc dược động học, dược sĩ cần quan tâm đến yếu tố nào sau đây của kháng sinh mới?

  • A. Ảnh hưởng của kháng sinh lên hấp thu warfarin ở ruột.
  • B. Khả năng kháng sinh cạnh tranh với warfarin tại vị trí gắn protein huyết tương.
  • C. Tác động của kháng sinh lên chức năng thận và thải trừ warfarin.
  • D. Khả năng kháng sinh ức chế hoặc cảm ứng enzyme CYP450 ở gan, ảnh hưởng đến chuyển hóa warfarin.

Câu 8: Trong thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III của một thuốc mới điều trị tăng huyết áp, một nhóm bệnh nhân được dùng thuốc mới và một nhóm dùng placebo. Kết quả cho thấy thuốc mới làm giảm huyết áp tâm thu trung bình 10 mmHg so với nhóm placebo (p < 0.05). Phát biểu nào sau đây diễn giải đúng nhất ý nghĩa thống kê này?

  • A. Thuốc mới có hiệu quả lâm sàng chắc chắn trong việc điều trị tăng huyết áp.
  • B. Sự khác biệt về giảm huyết áp giữa nhóm dùng thuốc và nhóm placebo có ý nghĩa thống kê, ít có khả năng do ngẫu nhiên.
  • C. Giảm huyết áp 10 mmHg là một hiệu quả điều trị lớn và có ý nghĩa lâm sàng quan trọng.
  • D. Cần thực hiện thêm các nghiên cứu giai đoạn IV để khẳng định hiệu quả của thuốc.

Câu 9: Một bệnh nhân bị hen phế quản được kê đơn salbutamol (thuốc chủ vận beta-2 adrenergic tác dụng ngắn) để cắt cơn hen cấp. Cơ chế tác dụng của salbutamol trong việc làm giãn phế quản là:

  • A. Ức chế thụ thể muscarinic cholinergic, giảm co thắt phế quản do acetylcholine.
  • B. Phong bế kênh canxi ở tế bào cơ trơn phế quản, giảm co cơ.
  • C. Kích thích thụ thể beta-2 adrenergic, tăng cAMP nội bào và gây giãn cơ trơn phế quản.
  • D. Ức chế enzyme phosphodiesterase, tăng GMP vòng nội bào và gây giãn phế quản.

Câu 10: Thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai (như loratadine, cetirizine) được ưa chuộng hơn thế hệ thứ nhất (như chlorpheniramine, diphenhydramine) trong điều trị viêm mũi dị ứng vì lý do chính nào sau đây?

  • A. Tác dụng kháng histamine mạnh hơn và kéo dài hơn.
  • B. Ít gây tác dụng phụ trên tim mạch hơn.
  • C. Ít tương tác với các thuốc khác hơn.
  • D. Ít gây buồn ngủ và tác dụng kháng cholinergic trung ương hơn do ít thấm vào hệ thần kinh trung ương.

Câu 11: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi được chẩn đoán mắc trầm cảm và bắt đầu điều trị bằng fluoxetine (SSRI). Sau 2 tuần điều trị, bệnh nhân chưa thấy cải thiện triệu chứng. Dược sĩ nên tư vấn gì cho bệnh nhân về thời gian đáp ứng của thuốc?

  • A. Nên ngừng thuốc ngay vì có thể fluoxetine không phù hợp với bệnh nhân.
  • B. Nên tăng liều fluoxetine ngay lập tức để đạt hiệu quả nhanh hơn.
  • C. Cần tiếp tục dùng thuốc và đánh giá lại hiệu quả sau ít nhất 4-6 tuần, vì thuốc chống trầm cảm thường cần thời gian để phát huy tác dụng.
  • D. Nên chuyển sang một loại thuốc chống trầm cảm khác ngay lập tức.

Câu 12: Cơ chế tác dụng chính của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là:

  • A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy tăng tiết insulin.
  • B. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng sử dụng glucose ở mô ngoại biên.
  • C. Ức chế enzyme alpha-glucosidase ở ruột, làm chậm hấp thu glucose.
  • D. Tăng thải glucose qua thận.

Câu 13: Một bệnh nhân bị tăng lipid máu được kê đơn atorvastatin. Atorvastatin thuộc nhóm thuốc nào và có cơ chế tác dụng chính là gì?

  • A. Nhóm statin; ức chế enzyme HMG-CoA reductase, giảm tổng hợp cholesterol.
  • B. Nhóm fibrate; kích hoạt lipoprotein lipase, tăng phân hủy triglyceride.
  • C. Nhóm resin gắn acid mật; tăng thải trừ acid mật qua phân, giảm cholesterol máu.
  • D. Nhóm ức chế hấp thu cholesterol; ức chế protein vận chuyển cholesterol ở ruột.

Câu 14: Thuốc lợi tiểu thiazide (như hydrochlorothiazide) có thể gây tác dụng phụ nào sau đây liên quan đến điện giải đồ?

  • A. Tăng kali máu
  • B. Hạ calci máu
  • C. Hạ kali máu
  • D. Tăng natri máu

Câu 15: Một bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp đang dùng methotrexate. Cơ chế tác dụng của methotrexate trong điều trị viêm khớp dạng thấp là:

  • A. Ức chế enzyme cyclooxygenase (COX)-2, giảm tổng hợp prostaglandin gây viêm.
  • B. Phong bế TNF-alpha, giảm hoạt động của cytokine gây viêm.
  • C. Ức chế interleukin-1 (IL-1), giảm phản ứng viêm.
  • D. Ức chế enzyme dihydrofolate reductase, giảm tổng hợp purine và pyrimidine, ảnh hưởng đến tế bào viêm.

Câu 16: Phản ứng phản vệ (anaphylaxis) là một phản ứng dị ứng thuốc nghiêm trọng, thuộc typ phản ứng dị ứng nào theo phân loại Coombs và Gell?

  • A. Typ I
  • B. Typ II
  • C. Typ III
  • D. Typ IV

Câu 17: Để giảm nguy cơ kháng kháng sinh, nguyên tắc sử dụng kháng sinh hợp lý nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để bao phủ nhiều loại vi khuẩn.
  • B. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có bằng chứng nhiễm khuẩn và lựa chọn kháng sinh phù hợp với loại vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Luôn sử dụng kháng sinh liều cao để tiêu diệt vi khuẩn nhanh chóng.
  • D. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho mọi trường hợp có nguy cơ nhiễm khuẩn.

Câu 18: Thuốc chống đông máu đường uống thế hệ mới (NOACs) như rivaroxaban, apixaban có ưu điểm gì so với warfarin?

  • A. Hiệu quả chống đông máu mạnh hơn và ít nguy cơ chảy máu hơn.
  • B. Có thể sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • C. Ít tương tác thuốc, không cần theo dõi INR thường xuyên và có thể dùng liều cố định.
  • D. Giá thành rẻ hơn và dễ dàng tiếp cận hơn.

Câu 19: Tác dụng không mong muốn thường gặp của thuốc ức chế men chuyển ACE (như enalapril, captopril) là:

  • A. Tăng kali máu
  • B. Hạ natri máu
  • C. Chóng mặt tư thế đứng
  • D. Ho khan

Câu 20: Một bệnh nhân đang dùng digoxin để điều trị suy tim. Dấu hiệu sớm nhất của ngộ độc digoxin trên điện tâm đồ (ECG) thường là:

  • A. QT kéo dài
  • B. ST chênh xuống kiểu "lưỡi liềm"
  • C. Sóng T đảo ngược
  • D. Block nhĩ thất độ 2

Câu 21: Khái niệm "sinh khả dụng" (bioavailability) của thuốc thể hiện điều gì?

  • A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.
  • B. Nồng độ thuốc tối đa đạt được trong máu.
  • C. Tỷ lệ và tốc độ thuốc vào tuần hoàn chung ở dạng còn hoạt tính.
  • D. Thời gian thuốc duy trì tác dụng điều trị.

Câu 22: Hiện tượng "quen thuốc" (tolerance) khi sử dụng thuốc kéo dài được hiểu là:

  • A. Tăng đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng lặp lại.
  • B. Phản ứng dị ứng của cơ thể với thuốc.
  • C. Tích lũy thuốc trong cơ thể gây độc tính.
  • D. Giảm đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng lặp lại, cần tăng liều để đạt hiệu quả tương tự.

Câu 23: Tương tác thuốc "dược lực học" xảy ra khi nào?

  • A. Các thuốc tác động lên cùng một thụ thể hoặc hệ thống sinh học, làm thay đổi tác dụng của nhau.
  • B. Các thuốc ảnh hưởng đến hấp thu, phân phối, chuyển hóa hoặc thải trừ của nhau.
  • C. Các thuốc có tác dụng đối kháng nhau về mặt hóa học.
  • D. Các thuốc gây ra phản ứng dị ứng khi dùng cùng nhau.

Câu 24: Đường dùng thuốc "tiêm tĩnh mạch" có ưu điểm nổi bật nào về dược động học?

  • A. Hấp thu thuốc nhanh và hoàn toàn qua đường tiêu hóa.
  • B. Đạt sinh khả dụng 100% và kiểm soát nồng độ thuốc trong máu nhanh chóng.
  • C. Tránh được chuyển hóa bước một ở gan.
  • D. Thuận tiện và dễ thực hiện tại nhà.

Câu 25: "Thời gian bán thải" (half-life, t1/2) của thuốc là gì?

  • A. Thời gian thuốc bắt đầu phát huy tác dụng sau khi dùng.
  • B. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.
  • C. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa.
  • D. Thời gian thuốc duy trì tác dụng điều trị.

Câu 26: Phản ứng "đặc ứng" (idiosyncratic reaction) với thuốc là gì?

  • A. Phản ứng có hại của thuốc có thể dự đoán được dựa trên cơ chế dược lý.
  • B. Phản ứng dị ứng do cơ chế miễn dịch.
  • C. Phản ứng quá liều do dùng liều thuốc cao hơn khuyến cáo.
  • D. Phản ứng bất thường, không dự đoán được, hiếm gặp và không liên quan đến cơ chế dược lý thông thường của thuốc.

Câu 27: Trong quá trình phát triển thuốc mới, thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II có mục tiêu chính là gì?

  • A. Đánh giá tính an toàn của thuốc trên người khỏe mạnh.
  • B. Đánh giá hiệu quả điều trị và tác dụng phụ ngắn hạn của thuốc trên bệnh nhân.
  • C. Xác nhận hiệu quả và theo dõi tác dụng phụ dài hạn trên số lượng lớn bệnh nhân.
  • D. Nghiên cứu dược động học và dược lực học của thuốc trên động vật.

Câu 28: "Cửa sổ điều trị" (therapeutic window) của thuốc thể hiện điều gì?

  • A. Khoảng thời gian thuốc phát huy tác dụng điều trị.
  • B. Khoảng liều thuốc có thể sử dụng để đạt hiệu quả điều trị.
  • C. Khoảng nồng độ thuốc giữa nồng độ tối thiểu có hiệu quả và nồng độ gây độc.
  • D. Khoảng thời gian thuốc được thải trừ hoàn toàn khỏi cơ thể.

Câu 29: Receptor "kênh ion" (ionotropic receptor) có đặc điểm gì khác biệt so với receptor "gắn protein G" (metabotropic receptor)?

  • A. Receptor kênh ion tạo ra đáp ứng nhanh hơn vì tác động trực tiếp lên dòng ion qua màng tế bào.
  • B. Receptor kênh ion chỉ hoạt động ở màng tế bào chất, còn receptor protein G chỉ hoạt động ở màng nhân tế bào.
  • C. Receptor kênh ion chỉ tiếp nhận các chất dẫn truyền thần kinh, còn receptor protein G tiếp nhận hormone.
  • D. Receptor kênh ion không có khả năng điều chỉnh hoạt động enzyme nội bào, còn receptor protein G có khả năng này.

Câu 30: Phản ứng có hại của thuốc loại "A" (Type A adverse drug reaction) được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Phản ứng dị ứng không liên quan đến liều dùng.
  • B. Phản ứng có hại có thể dự đoán được, liên quan đến cơ chế dược lý và thường phụ thuộc liều.
  • C. Phản ứng hiếm gặp và không dự đoán được.
  • D. Phản ứng chậm xuất hiện sau khi ngừng thuốc.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một bệnh nhân 65 tuổi, mắc bệnh tăng huyết áp và suy tim sung huyết, đang điều trị bằng enalapril (thuốc ức chế men chuyển ACE). Sau khi bắt đầu dùng thêm spironolactone (thuốc lợi tiểu giữ kali), bệnh nhân xuất hiện yếu cơ, mệt mỏi và kết quả xét nghiệm máu cho thấy kali huyết thanh tăng cao (6.0 mEq/L). Cơ chế nào sau đây giải thích tốt nhất cho tình trạng tăng kali máu này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một phụ nữ mang thai 3 tháng đến khám vì buồn nôn và nôn nghén. Bác sĩ kê đơn ondansetron, một thuốc kháng thụ thể serotonin 5-HT3. Dựa trên kiến thức về dược lý học thai kỳ, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc đặc biệt khi sử dụng thuốc này cho phụ nữ mang thai?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một bệnh nhân bị đau nửa đầu migraine được kê đơn sumatriptan. Thuốc này có cơ chế tác dụng chính là:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Xét nghiệm dược di truyền cho thấy một bệnh nhân có kiểu gen CYP2C19 *2/*2. Nếu bệnh nhân này cần dùng clopidogrel (một thuốc kháng kết tập tiểu cầu) sau can thiệp mạch vành, điều gì cần được cân nhắc về mặt dược lý?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, nghiện rượu mạn tính, được chẩn đoán viêm gan do rượu. Khi lựa chọn thuốc giảm đau cho bệnh nhân này, cần đặc biệt tránh sử dụng thuốc nào sau đây do nguy cơ gây độc tính trên gan?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Thuốc ức chế bơm proton (PPIs) như omeprazole được sử dụng rộng rãi trong điều trị loét dạ dày tá tràng và trào ngược dạ dày thực quản. Sử dụng PPIs kéo dài có thể làm tăng nguy cơ thiếu hụt vitamin nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một bệnh nhân đang dùng warfarin (thuốc chống đông máu) để dự phòng huyết khối. Bệnh nhân bắt đầu sử dụng thêm một loại kháng sinh mới. Để đánh giá nguy cơ tương tác thuốc dược động học, dược sĩ cần quan tâm đến yếu tố nào sau đây của kháng sinh mới?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III của một thuốc mới điều trị tăng huyết áp, một nhóm bệnh nhân được dùng thuốc mới và một nhóm dùng placebo. Kết quả cho thấy thuốc mới làm giảm huyết áp tâm thu trung bình 10 mmHg so với nhóm placebo (p < 0.05). Phát biểu nào sau đây diễn giải đúng nhất ý nghĩa thống kê này?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một bệnh nhân bị hen phế quản được kê đơn salbutamol (thuốc chủ vận beta-2 adrenergic tác dụng ngắn) để cắt cơn hen cấp. Cơ chế tác dụng của salbutamol trong việc làm giãn phế quản là:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai (như loratadine, cetirizine) được ưa chuộng hơn thế hệ thứ nhất (như chlorpheniramine, diphenhydramine) trong điều trị viêm mũi dị ứng vì lý do chính nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi được chẩn đoán mắc trầm cảm và bắt đầu điều trị bằng fluoxetine (SSRI). Sau 2 tuần điều trị, bệnh nhân chưa thấy cải thiện triệu chứng. Dược sĩ nên tư vấn gì cho bệnh nhân về thời gian đáp ứng của thuốc?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Cơ chế tác dụng chính của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một bệnh nhân bị tăng lipid máu được kê đơn atorvastatin. Atorvastatin thuộc nhóm thuốc nào và có cơ chế tác dụng chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Thuốc lợi tiểu thiazide (như hydrochlorothiazide) có thể gây tác dụng phụ nào sau đây liên quan đến điện giải đồ?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp đang dùng methotrexate. Cơ chế tác dụng của methotrexate trong điều trị viêm khớp dạng thấp là:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Phản ứng phản vệ (anaphylaxis) là một phản ứng dị ứng thuốc nghiêm trọng, thuộc typ phản ứng dị ứng nào theo phân loại Coombs và Gell?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để giảm nguy cơ kháng kháng sinh, nguyên tắc sử dụng kháng sinh hợp lý nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Thuốc chống đông máu đường uống thế hệ mới (NOACs) như rivaroxaban, apixaban có ưu điểm gì so với warfarin?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tác dụng không mong muốn thường gặp của thuốc ức chế men chuyển ACE (như enalapril, captopril) là:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một bệnh nhân đang dùng digoxin để điều trị suy tim. Dấu hiệu sớm nhất của ngộ độc digoxin trên điện tâm đồ (ECG) thường là:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khái niệm 'sinh khả dụng' (bioavailability) của thuốc thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Hiện tượng 'quen thuốc' (tolerance) khi sử dụng thuốc kéo dài được hiểu là:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Tương tác thuốc 'dược lực học' xảy ra khi nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đường dùng thuốc 'tiêm tĩnh mạch' có ưu điểm nổi bật nào về dược động học?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: 'Thời gian bán thải' (half-life, t1/2) của thuốc là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Phản ứng 'đặc ứng' (idiosyncratic reaction) với thuốc là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong quá trình phát triển thuốc mới, thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II có mục tiêu chính là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Cửa sổ điều trị' (therapeutic window) của thuốc thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Receptor 'kênh ion' (ionotropic receptor) có đặc điểm gì khác biệt so với receptor 'gắn protein G' (metabotropic receptor)?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dược Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Phản ứng có hại của thuốc loại 'A' (Type A adverse drug reaction) được đặc trưng bởi điều gì?

Xem kết quả