Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kinh Tế Môi Trường – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kinh Tế Môi Trường

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong kinh tế môi trường, "ngoại ứng" (externality) được hiểu là gì?

  • A. Chi phí sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế không được phản ánh trong giá thị trường.
  • C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) xanh.
  • D. Các biện pháp khuyến khích tài chính để bảo vệ môi trường.

Câu 2: Loại hàng hóa nào sau đây được xem là "hàng hóa công cộng" (public good) trong bối cảnh môi trường?

  • A. Nước đóng chai.
  • B. Dịch vụ du lịch sinh thái tại một khu bảo tồn quốc gia (có thu phí).
  • C. Không khí sạch.
  • D. Gỗ khai thác từ rừng trồng.

Câu 3: "Bi kịch của những tài sản chung" (Tragedy of the Commons) thường xảy ra khi nào?

  • A. Khi nhiều cá nhân sử dụng một nguồn tài nguyên chung nhưng không có quy tắc quản lý hiệu quả.
  • B. Khi chính phủ quốc hữu hóa tất cả các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Khi các doanh nghiệp tư nhân độc quyền khai thác tài nguyên.
  • D. Khi người dân không quan tâm đến bảo vệ môi trường.

Câu 4: Giải pháp kinh tế nào sau đây thường được đề xuất để giải quyết vấn đề ô nhiễm do ngoại ứng tiêu cực gây ra?

  • A. Tăng cường trợ cấp cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
  • B. Giảm thuế cho các hoạt động sản xuất.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • D. Áp dụng thuế Pigou (thuế ô nhiễm) hoặc hệ thống giấy phép xả thải có thể giao dịch.

Câu 5: Phương pháp định giá môi trường "Đánh giá ngẫu nhiên" (Contingent Valuation) thường được sử dụng để đo lường giá trị nào?

  • A. Giá trị sử dụng trực tiếp của tài nguyên (ví dụ: giá trị gỗ khai thác).
  • B. Chi phí khắc phục ô nhiễm môi trường.
  • C. Giá trị tồn tại (existence value) hoặc giá trị phi sử dụng của môi trường.
  • D. Giá trị thị trường của đất đai.

Câu 6: "Tăng trưởng xanh" (Green growth) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, bất chấp tác động môi trường.
  • B. Tăng trưởng kinh tế đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • C. Sự suy giảm kinh tế để bảo vệ môi trường.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển năng lượng tái tạo.

Câu 7: "Kinh tế tuần hoàn" (Circular economy) hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Tối đa hóa khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Thúc đẩy tiêu dùng không giới hạn.
  • C. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • D. Giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa vòng đời sản phẩm, tái sử dụng và tái chế tài nguyên.

Câu 8: Công cụ chính sách nào sau đây thuộc nhóm "điều tiết và kiểm soát" (command-and-control) trong quản lý môi trường?

  • A. Quy định pháp luật về tiêu chuẩn khí thải cho các nhà máy.
  • B. Thuế carbon đánh vào lượng khí thải CO2.
  • C. Cấp giấy phép xả thải có thể giao dịch.
  • D. Trợ cấp cho các dự án năng lượng mặt trời.

Câu 9: "Đường cong Kuznets môi trường" (Environmental Kuznets Curve - EKC) giả định mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và ô nhiễm môi trường như thế nào?

  • A. Ô nhiễm môi trường luôn tăng tuyến tính cùng với tăng trưởng kinh tế.
  • B. Ô nhiễm môi trường tăng lên ở giai đoạn đầu của tăng trưởng kinh tế, sau đó giảm xuống khi kinh tế đạt đến một mức độ phát triển nhất định.
  • C. Tăng trưởng kinh tế luôn đi kèm với giảm ô nhiễm môi trường.
  • D. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa tăng trưởng kinh tế và ô nhiễm môi trường.

Câu 10: Tại sao việc chiết khấu (discounting) trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) các dự án môi trường dài hạn có thể gây tranh cãi?

  • A. Vì nó làm tăng lợi ích của các dự án môi trường.
  • B. Vì nó đơn giản hóa quá trình phân tích.
  • C. Vì nó có thể làm giảm giá trị của các lợi ích môi trường trong tương lai, ảnh hưởng đến các thế hệ sau.
  • D. Vì nó giúp so sánh chi phí và lợi ích dễ dàng hơn.

Câu 11: Trong quản lý tài nguyên tái tạo (renewable resources) như rừng, "năng suất bền vững tối đa" (Maximum Sustainable Yield - MSY) là gì?

  • A. Tổng sản lượng tài nguyên khai thác được trong một năm.
  • B. Mức khai thác tài nguyên lớn nhất có thể duy trì được vô thời hạn mà không làm suy giảm nguồn tài nguyên đó.
  • C. Mức khai thác tài nguyên tối ưu về mặt kinh tế trong ngắn hạn.
  • D. Sản lượng tài nguyên sau khi đã trừ đi chi phí khai thác.

Câu 12: Loại thuế môi trường nào được thiết kế đặc biệt để giảm phát thải carbon dioxide (CO2)?

  • A. Thuế carbon.
  • B. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
  • C. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • D. Thuế tài nguyên.

Câu 13: Hệ thống "giấy phép xả thải có thể giao dịch" (tradable emission permits) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chính phủ quy định mức thuế cố định cho mỗi đơn vị ô nhiễm.
  • B. Chính phủ trực tiếp kiểm soát công nghệ xử lý ô nhiễm của doanh nghiệp.
  • C. Chính phủ giới hạn tổng lượng phát thải và phân bổ giấy phép, cho phép doanh nghiệp mua bán giấy phép này.
  • D. Chính phủ trợ cấp cho các doanh nghiệp giảm phát thải.

Câu 14: Trong kinh tế môi trường, "giá trị lựa chọn" (option value) đề cập đến điều gì?

  • A. Giá trị sử dụng hiện tại của tài nguyên.
  • B. Giá trị sử dụng trong tương lai gần.
  • C. Giá trị của việc bảo tồn tài nguyên cho mục đích nghiên cứu khoa học.
  • D. Giá trị mà cá nhân sẵn sàng trả để duy trì khả năng sử dụng tài nguyên môi trường trong tương lai, ngay cả khi họ chưa chắc chắn có sử dụng hay không.

Câu 15: Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa "kinh tế môi trường" và "sinh thái học kinh tế" (ecological economics)?

  • A. Kinh tế môi trường quan tâm đến tăng trưởng kinh tế, còn sinh thái học kinh tế thì không.
  • B. Kinh tế môi trường thường tiếp cận vấn đề môi trường từ góc độ kinh tế tân cổ điển, trong khi sinh thái học kinh tế nhấn mạnh giới hạn sinh thái và tính bền vững mạnh.
  • C. Sinh thái học kinh tế sử dụng mô hình toán học phức tạp hơn kinh tế môi trường.
  • D. Kinh tế môi trường tập trung vào ô nhiễm, còn sinh thái học kinh tế tập trung vào bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu 16: Biện pháp kinh tế nào sau đây có thể khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe cá nhân, nhằm giảm ô nhiễm không khí đô thị?

  • A. Tăng giá xăng dầu.
  • B. Xây thêm nhiều đường cao tốc.
  • C. Trợ giá vé giao thông công cộng và tăng phí đỗ xe cá nhân ở trung tâm thành phố.
  • D. Giảm thuế nhập khẩu ô tô cá nhân.

Câu 17: "Dịch vụ hệ sinh thái" (ecosystem services) là gì?

  • A. Lợi ích mà con người nhận được từ các hệ sinh thái tự nhiên.
  • B. Các hoạt động kinh tế liên quan đến môi trường.
  • C. Chi phí bảo vệ hệ sinh thái.
  • D. Các loài động thực vật quý hiếm.

Câu 18: Ví dụ nào sau đây thể hiện "ngoại ứng tích cực" (positive externality) trong lĩnh vực môi trường?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn từ sân bay ảnh hưởng đến khu dân cư lân cận.
  • B. Việc trồng rừng phòng hộ đầu nguồn giúp giảm nguy cơ lũ lụt cho vùng hạ lưu.
  • C. Sử dụng phân bón hóa học quá mức gây ô nhiễm nguồn nước.
  • D. Khai thác khoáng sản làm suy thoái cảnh quan.

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, "giảm thiểu" (mitigation) và "thích ứng" (adaptation) khác nhau như thế nào?

  • A. Giảm thiểu là các biện pháp ngắn hạn, thích ứng là các biện pháp dài hạn.
  • B. Giảm thiểu tập trung vào kinh tế, thích ứng tập trung vào xã hội.
  • C. Giảm thiểu là trách nhiệm của các nước phát triển, thích ứng là trách nhiệm của các nước đang phát triển.
  • D. Giảm thiểu là các hành động nhằm giảm phát thải khí nhà kính, thích ứng là các biện pháp để đối phó với các tác động đã và đang xảy ra của biến đổi khí hậu.

Câu 20: "Vốn tự nhiên" (natural capital) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Máy móc, thiết bị và nhà xưởng.
  • B. Tiền vốn và các công cụ tài chính.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên, hệ sinh thái và các dịch vụ hệ sinh thái.
  • D. Nguồn nhân lực và tri thức.

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một dự án bảo tồn đa dạng sinh học, phương pháp phân tích nào thường được sử dụng?

  • A. Phân tích SWOT.
  • B. Phân tích chi phí - lợi ích (CBA).
  • C. Phân tích PESTEL.
  • D. Phân tích chuỗi giá trị.

Câu 22: Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc định giá các "dịch vụ hệ sinh thái"?

  • A. Thiếu công cụ định giá.
  • B. Dữ liệu về hệ sinh thái quá nhiều.
  • C. Nhận thức về tầm quan trọng của hệ sinh thái đã đầy đủ.
  • D. Nhiều dịch vụ hệ sinh thái không có thị trường và giá cả trực tiếp, khó lượng hóa và quy đổi ra giá trị tiền tệ.

Câu 23: "Ranh giới hành tinh" (planetary boundaries) là khái niệm đề cập đến điều gì?

  • A. Giới hạn an toàn của Trái Đất trong các quá trình hệ sinh thái quan trọng mà nếu vượt qua có thể gây ra thay đổi môi trường đột ngột và không thể đảo ngược.
  • B. Biên giới quốc gia trên bản đồ thế giới.
  • C. Tổng diện tích đất liền trên Trái Đất.
  • D. Số lượng các quốc gia trên thế giới.

Câu 24: Chính sách "chi trả dịch vụ môi trường" (Payment for Ecosystem Services - PES) hoạt động như thế nào?

  • A. Nhà nước đầu tư trực tiếp vào bảo tồn môi trường.
  • B. Doanh nghiệp gây ô nhiễm phải trả tiền phạt.
  • C. Người hưởng lợi từ dịch vụ môi trường chi trả cho người cung cấp dịch vụ đó (thường là cộng đồng địa phương hoặc chủ rừng).
  • D. Các tổ chức quốc tế tài trợ cho các dự án môi trường.

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của "tài nguyên chung" (common-pool resource)?

  • A. Tính hữu hạn (rivalrous): việc một người sử dụng làm giảm khả năng người khác sử dụng.
  • B. Khó loại trừ (non-excludable): khó hoặc tốn kém để ngăn chặn người khác sử dụng.
  • C. Dễ dẫn đến "bi kịch của tài sản chung" nếu không được quản lý.
  • D. Thuộc sở hữu tư nhân tuyệt đối và được bảo vệ bằng pháp luật.

Câu 26: Trong phân tích chi phí - lợi ích về môi trường, "chi phí cơ hội" (opportunity cost) của việc bảo tồn một khu rừng tự nhiên là gì?

  • A. Chi phí thuê nhân công bảo vệ rừng.
  • B. Giá trị kinh tế cao nhất có thể thu được nếu khu rừng đó được sử dụng cho mục đích khác (ví dụ: khai thác gỗ, chuyển đổi thành đất nông nghiệp).
  • C. Chi phí trồng lại rừng sau khi khai thác.
  • D. Chi phí nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học của khu rừng.

Câu 27: "Hiệu ứng nhà kính" (greenhouse effect) là hiện tượng gì?

  • A. Sự suy giảm tầng ozone.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước do chất thải công nghiệp.
  • C. Sự giữ nhiệt của khí quyển Trái Đất do các khí nhà kính hấp thụ bức xạ nhiệt.
  • D. Hiện tượng mưa axit.

Câu 28: "Ngân hàng carbon" (carbon offsetting) là cơ chế cho phép doanh nghiệp hoặc cá nhân bù đắp lượng phát thải carbon của mình bằng cách nào?

  • A. Đầu tư vào các dự án giảm phát thải hoặc hấp thụ carbon ở nơi khác (ví dụ: trồng rừng, năng lượng tái tạo).
  • B. Mua giấy phép xả thải từ các doanh nghiệp khác.
  • C. Nộp thuế carbon cho chính phủ.
  • D. Tái chế chất thải nhựa.

Câu 29: Trong kinh tế tài nguyên (resource economics), "quy tắc Hotelling" dự đoán điều gì về giá của tài nguyên không tái tạo (non-renewable resources) theo thời gian?

  • A. Giá tài nguyên không tái tạo sẽ giảm dần theo thời gian.
  • B. Giá tài nguyên không tái tạo sẽ không đổi theo thời gian.
  • C. Giá tài nguyên không tái tạo sẽ biến động ngẫu nhiên.
  • D. Giá tài nguyên không tái tạo sẽ tăng lên theo tỷ lệ chiết khấu (discount rate).

Câu 30: Điều gì là mục tiêu chính của "Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu"?

  • A. Phân chia trách nhiệm giảm phát thải khí nhà kính đồng đều cho tất cả các quốc gia.
  • B. Giữ cho mức tăng nhiệt độ toàn cầu trong thế kỷ này thấp hơn nhiều so với 2°C so với mức tiền công nghiệp và nỗ lực hạn chế mức tăng lên 1,5°C.
  • C. Thúc đẩy sử dụng năng lượng hạt nhân trên toàn cầu.
  • D. Tạo ra một quỹ tài chính để hỗ trợ các nước phát triển thích ứng với biến đổi khí hậu.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong kinh tế môi trường, 'ngoại ứng' (externality) được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Loại hàng hóa nào sau đây được xem là 'hàng hóa công cộng' (public good) trong bối cảnh môi trường?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: 'Bi kịch của những tài sản chung' (Tragedy of the Commons) thường xảy ra khi nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Giải pháp kinh tế nào sau đây thường được đề xuất để giải quyết vấn đề ô nhiễm do ngoại ứng tiêu cực gây ra?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phương pháp định giá môi trường 'Đánh giá ngẫu nhiên' (Contingent Valuation) thường được sử dụng để đo lường giá trị nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: 'Tăng trưởng xanh' (Green growth) nhấn mạnh điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: 'Kinh tế tuần hoàn' (Circular economy) hướng tới mục tiêu chính nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Công cụ chính sách nào sau đây thuộc nhóm 'điều tiết và kiểm soát' (command-and-control) trong quản lý môi trường?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: 'Đường cong Kuznets môi trường' (Environmental Kuznets Curve - EKC) giả định mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và ô nhiễm môi trường như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tại sao việc chiết khấu (discounting) trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) các dự án môi trường dài hạn có thể gây tranh cãi?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong quản lý tài nguyên tái tạo (renewable resources) như rừng, 'năng suất bền vững tối đa' (Maximum Sustainable Yield - MSY) là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Loại thuế môi trường nào được thiết kế đặc biệt để giảm phát thải carbon dioxide (CO2)?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Hệ thống 'giấy phép xả thải có thể giao dịch' (tradable emission permits) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong kinh tế môi trường, 'giá trị lựa chọn' (option value) đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa 'kinh tế môi trường' và 'sinh thái học kinh tế' (ecological economics)?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Biện pháp kinh tế nào sau đây có thể khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe cá nhân, nhằm giảm ô nhiễm không khí đô thị?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: 'Dịch vụ hệ sinh thái' (ecosystem services) là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Ví dụ nào sau đây thể hiện 'ngoại ứng tích cực' (positive externality) trong lĩnh vực môi trường?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, 'giảm thiểu' (mitigation) và 'thích ứng' (adaptation) khác nhau như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'Vốn tự nhiên' (natural capital) bao gồm những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một dự án bảo tồn đa dạng sinh học, phương pháp phân tích nào thường được sử dụng?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc định giá các 'dịch vụ hệ sinh thái'?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: 'Ranh giới hành tinh' (planetary boundaries) là khái niệm đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Chính sách 'chi trả dịch vụ môi trường' (Payment for Ecosystem Services - PES) hoạt động như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của 'tài nguyên chung' (common-pool resource)?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong phân tích chi phí - lợi ích về môi trường, 'chi phí cơ hội' (opportunity cost) của việc bảo tồn một khu rừng tự nhiên là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Hiệu ứng nhà kính' (greenhouse effect) là hiện tượng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Ngân hàng carbon' (carbon offsetting) là cơ chế cho phép doanh nghiệp hoặc cá nhân bù đắp lượng phát thải carbon của mình bằng cách nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong kinh tế tài nguyên (resource economics), 'quy tắc Hotelling' dự đoán điều gì về giá của tài nguyên không tái tạo (non-renewable resources) theo thời gian?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Điều gì là mục tiêu chính của 'Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu'?

Xem kết quả