Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc định nghĩa và quảng bá các tiêu chuẩn phần mềm nguồn mở, đồng thời cung cấp chứng nhận tuân thủ các tiêu chuẩn này?

  • A. IEEE (Institute of Electrical and Electronics Engineers)
  • B. OSI (Open Source Initiative)
  • C. W3C (World Wide Web Consortium)
  • D. ISO (International Organization for Standardization)

Câu 2: Một công ty phát triển phần mềm muốn sử dụng mô hình "nguồn mở nội bộ" (inner source). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Phát triển phần mềm hoàn toàn bí mật, không chia sẻ với bất kỳ ai bên ngoài công ty.
  • B. Sử dụng hoàn toàn phần mềm nguồn mở từ bên ngoài để xây dựng sản phẩm của công ty.
  • C. Áp dụng các nguyên tắc nguồn mở (ví dụ: minh bạch, cộng tác) trong quá trình phát triển phần mềm nội bộ của công ty.
  • D. Công bố mã nguồn phần mềm của công ty cho cộng đồng nhưng vẫn giữ bản quyền độc quyền.

Câu 3: Giả sử bạn muốn phát triển một thư viện phần mềm và muốn tối đa hóa khả năng thư viện này được sử dụng rộng rãi trong cả dự án nguồn mở và thương mại. Loại giấy phép nguồn mở nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. GNU GPLv3 (GNU General Public License version 3)
  • B. GNU AGPLv3 (GNU Affero General Public License version 3)
  • C. Creative Commons Attribution-ShareAlike
  • D. BSD License (Berkeley Software Distribution License)

Câu 4: Trong bối cảnh phát triển phần mềm nguồn mở, thuật ngữ "forking" (phân nhánh) thường được sử dụng để chỉ điều gì?

  • A. Tạo ra một bản sao độc lập của dự án phần mềm, thường để phát triển theo một hướng khác với dự án gốc.
  • B. Hợp nhất các thay đổi từ nhánh phát triển vào nhánh chính của dự án.
  • C. Gửi yêu cầu đóng góp mã nguồn cho dự án phần mềm nguồn mở.
  • D. Xác định và sửa lỗi bảo mật trong mã nguồn phần mềm.

Câu 5: Một tổ chức phi lợi nhuận sử dụng phần mềm nguồn mở để quản lý dữ liệu thành viên. Họ tùy chỉnh phần mềm để phù hợp với nhu cầu đặc thù. Theo giấy phép GNU GPL, nếu họ muốn chia sẻ bản tùy chỉnh này với các tổ chức phi lợi nhuận khác, họ cần tuân thủ điều kiện gì?

  • A. Họ có thể chia sẻ mà không cần bất kỳ điều kiện gì vì là tổ chức phi lợi nhuận.
  • B. Họ chỉ cần thông báo cho tác giả gốc của phần mềm.
  • C. Họ phải chia sẻ bản tùy chỉnh này dưới giấy phép GNU GPL hoặc một giấy phép tương thích.
  • D. Họ không được phép chia sẻ bản tùy chỉnh vì đã thay đổi mã nguồn.

Câu 6: Mô hình kinh doanh "mã nguồn mở kép" (dual licensing) hoạt động như thế nào?

  • A. Phần mềm được phát hành đồng thời dưới hai giấy phép nguồn đóng khác nhau.
  • B. Phần mềm được phát hành dưới giấy phép nguồn mở cho hầu hết người dùng và giấy phép thương mại cho một số đối tượng cụ thể (ví dụ: doanh nghiệp).
  • C. Phần mềm có cả phiên bản nguồn mở và phiên bản thương mại với tính năng khác nhau.
  • D. Phần mềm chuyển đổi giấy phép từ nguồn đóng sang nguồn mở sau một thời gian nhất định.

Câu 7: Ưu điểm chính của việc sử dụng quy trình phát triển phần mềm "mở" (open development) là gì?

  • A. Giảm chi phí phát triển phần mềm một cách tối đa.
  • B. Đảm bảo phần mềm luôn có giao diện người dùng thân thiện nhất.
  • C. Tăng cường bảo mật thông tin cho dự án.
  • D. Tăng cường tính minh bạch, khả năng kiểm tra và sự tham gia đóng góp từ cộng đồng.

Câu 8: Trong hệ sinh thái phần mềm nguồn mở, "cộng đồng" (community) đóng vai trò như thế nào?

  • A. Cộng đồng là yếu tố cốt lõi, đóng góp vào việc phát triển, kiểm thử, hỗ trợ và duy trì phần mềm.
  • B. Cộng đồng chỉ đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu là người dùng cuối của phần mềm.
  • C. Cộng đồng chỉ tham gia vào giai đoạn thử nghiệm beta của phần mềm.
  • D. Cộng đồng không có vai trò chính thức, mọi quyết định thuộc về nhà phát triển chính.

Câu 9: Xét về mặt bảo mật, phần mềm nguồn mở có thể mang lại lợi thế gì so với phần mềm nguồn đóng?

  • A. Phần mềm nguồn mở luôn an toàn hơn vì mã nguồn được công khai.
  • B. Phần mềm nguồn đóng an toàn hơn do mã nguồn được giữ bí mật.
  • C. Tính minh bạch của mã nguồn mở cho phép nhiều người kiểm tra và phát hiện lỗ hổng bảo mật nhanh chóng hơn.
  • D. Bảo mật của phần mềm nguồn mở và nguồn đóng là tương đương, không có sự khác biệt.

Câu 10: Một công ty khởi nghiệp quyết định xây dựng sản phẩm dựa trên nền tảng phần mềm nguồn mở. Rủi ro tiềm ẩn nào họ cần cân nhắc?

  • A. Chi phí bản quyền phần mềm nguồn mở quá cao.
  • B. Sự phụ thuộc vào cộng đồng để duy trì và cập nhật phần mềm, có thể không ổn định bằng nhà cung cấp thương mại.
  • C. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhân sự có kỹ năng làm việc với phần mềm nguồn mở.
  • D. Phần mềm nguồn mở thường thiếu tài liệu hướng dẫn sử dụng chi tiết.

Câu 11: Giấy phép Creative Commons khác với giấy phép phần mềm nguồn mở chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Creative Commons chỉ áp dụng cho phần mềm, còn giấy phép nguồn mở cho mọi loại tác phẩm.
  • B. Giấy phép nguồn mở luôn yêu cầu chia sẻ lại (copyleft), còn Creative Commons thì không.
  • C. Creative Commons mạnh mẽ hơn về mặt pháp lý so với giấy phép nguồn mở.
  • D. Creative Commons chủ yếu dành cho các tác phẩm sáng tạo như văn bản, hình ảnh, âm nhạc, trong khi giấy phép nguồn mở dành cho phần mềm.

Câu 12: Trong ngữ cảnh giấy phép nguồn mở, thuật ngữ "copyleft" có ý nghĩa gì?

  • A. Quyền tác giả được bảo vệ tuyệt đối, không ai được phép sao chép.
  • B. Điều khoản yêu cầu rằng các bản sửa đổi hoặc mở rộng của phần mềm cũng phải được phát hành dưới giấy phép tương tự.
  • C. Quyền được sao chép phần mềm một cách tự do nhưng không được phép sửa đổi.
  • D. Quyền được sử dụng phần mềm cho mục đích cá nhân nhưng không được thương mại hóa.

Câu 13: So sánh giấy phép MIT và giấy phép GNU GPL về tính "cho phép" (permissive). Giấy phép nào được coi là "cho phép" hơn và tại sao?

  • A. MIT "cho phép" hơn vì nó ít ràng buộc hơn về việc chia sẻ lại mã nguồn sửa đổi, kể cả trong phần mềm nguồn đóng.
  • B. GPL "cho phép" hơn vì nó khuyến khích cộng đồng đóng góp và phát triển phần mềm tự do.
  • C. Cả hai giấy phép đều có mức độ "cho phép" tương đương.
  • D. Không thể so sánh mức độ "cho phép" giữa hai loại giấy phép này.

Câu 14: Một lập trình viên muốn đóng góp mã nguồn cho một dự án nguồn mở lớn trên GitHub. Quy trình đóng góp điển hình (pull request) diễn ra như thế nào?

  • A. Gửi email mã nguồn trực tiếp cho người quản lý dự án.
  • B. Tự ý sửa đổi mã nguồn trên nhánh chính của dự án.
  • C. Tạo một nhánh riêng, thực hiện thay đổi, sau đó gửi "pull request" để đề xuất hợp nhất vào nhánh chính.
  • D. Đăng tải mã nguồn lên diễn đàn của dự án và chờ phản hồi.

Câu 15: Trong ngữ cảnh phần mềm nguồn mở, "vendor lock-in" (sự phụ thuộc vào nhà cung cấp) có thể được giảm thiểu như thế nào?

  • A. Sử dụng các dịch vụ đám mây của một nhà cung cấp duy nhất.
  • B. Sử dụng các định dạng dữ liệu mở và giao thức chuẩn, kết hợp với phần mềm nguồn mở.
  • C. Ký hợp đồng dài hạn với một nhà cung cấp phần mềm lớn.
  • D. Hạn chế tùy chỉnh phần mềm để dễ dàng chuyển đổi nhà cung cấp.

Câu 16: Phần mềm nguồn mở có thể đóng góp như thế nào vào sự phát triển của công nghệ ở các nước đang phát triển?

  • A. Không có đóng góp đáng kể vì phần mềm nguồn mở quá phức tạp.
  • B. Chỉ giúp giảm chi phí bản quyền phần mềm.
  • C. Chủ yếu thúc đẩy tiêu dùng công nghệ hơn là phát triển.
  • D. Cung cấp cơ hội tiếp cận công nghệ, giảm chi phí, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển kỹ năng địa phương.

Câu 17: Một dự án phần mềm nguồn mở sử dụng giấy phép AGPL (Affero General Public License). Điểm khác biệt chính của AGPL so với GPL là gì?

  • A. AGPL không cho phép sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại.
  • B. AGPL yêu cầu phải trả phí bản quyền cho mọi hình thức sử dụng.
  • C. AGPL mở rộng điều khoản "copyleft" sang trường hợp sử dụng phần mềm như một dịch vụ mạng (SaaS).
  • D. AGPL chỉ áp dụng cho các ứng dụng web, còn GPL cho phần mềm desktop.

Câu 18: Trong mô hình phát triển phần mềm nguồn mở, vai trò của "người bảo trì dự án" (project maintainer) là gì?

  • A. Chỉ viết mã nguồn chính cho dự án.
  • B. Điều phối các đóng góp, xem xét mã nguồn, quản lý phát hành và định hướng phát triển dự án.
  • C. Chủ yếu tập trung vào quảng bá và tiếp thị dự án.
  • D. Chỉ sửa lỗi bảo mật khi có yêu cầu từ cộng đồng.

Câu 19: Chiến lược "ôm trọn và mở rộng" (embrace, extend, and extinguish) đã từng được một số công ty công nghệ lớn sử dụng liên quan đến phần mềm nguồn mở. Chiến lược này có nghĩa là gì?

  • A. Hợp tác chặt chẽ với cộng đồng nguồn mở để phát triển phần mềm.
  • B. Chuyển hoàn toàn sang sử dụng và phát triển phần mềm nguồn mở.
  • C. Hỗ trợ tài chính cho các dự án phần mềm nguồn mở.
  • D. Tiếp nhận các tiêu chuẩn nguồn mở, mở rộng chúng theo hướng độc quyền, và cuối cùng làm suy yếu tiêu chuẩn gốc.

Câu 20: Một tổ chức chính phủ muốn xây dựng một hệ thống quản lý dữ liệu công dân và cân nhắc sử dụng phần mềm nguồn mở. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn giấy phép nguồn mở?

  • A. Giá thành của giấy phép.
  • B. Khả năng kiểm soát và tùy chỉnh phần mềm, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và khả năng kiểm tra độc lập.
  • C. Mức độ phổ biến của giấy phép trong cộng đồng phát triển.
  • D. Tính tương thích với các hệ điều hành thương mại.

Câu 21: Trong lĩnh vực khoa học dữ liệu và học máy, phần mềm nguồn mở đóng vai trò như thế nào?

  • A. Cực kỳ quan trọng, là nền tảng cho hầu hết các công cụ, thư viện và framework phổ biến nhất.
  • B. Ít quan trọng, chủ yếu sử dụng phần mềm thương mại.
  • C. Chỉ được sử dụng trong nghiên cứu học thuật, không phổ biến trong ứng dụng thực tế.
  • D. Đang dần được thay thế bởi các nền tảng đám mây thương mại.

Câu 22: Một doanh nghiệp muốn xây dựng một ứng dụng web và lựa chọn giữa framework nguồn mở (ví dụ: React, Vue.js) và framework thương mại. Lợi ích tiềm năng của việc chọn framework nguồn mở là gì?

  • A. Được hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn từ nhà cung cấp thương mại.
  • B. Đảm bảo tính ổn định và bảo mật cao hơn.
  • C. Chi phí thấp hơn, cộng đồng hỗ trợ lớn, linh hoạt và khả năng tùy chỉnh cao.
  • D. Dễ dàng tích hợp với các hệ thống phần mềm độc quyền khác.

Câu 23: Trong phát triển phần mềm nguồn mở, thuật ngữ "upstream" và "downstream" thường được dùng để chỉ mối quan hệ nào?

  • A. Mối quan hệ giữa nhà phát triển và người dùng cuối.
  • B. Mối quan hệ giữa các nhà phát triển trong cùng một dự án.
  • C. Mối quan hệ giữa phần mềm và phần cứng.
  • D. Mối quan hệ giữa dự án gốc (upstream) và các dự án phái sinh/phân phối lại (downstream).

Câu 24: Giấy phép GNU Affero General Public License (AGPL) đặc biệt phù hợp cho loại phần mềm nào?

  • A. Phần mềm nhúng (embedded software).
  • B. Phần mềm máy chủ và ứng dụng web cung cấp dịch vụ qua mạng.
  • C. Phần mềm desktop.
  • D. Thư viện và framework phần mềm.

Câu 25: Một công ty muốn sử dụng một thư viện nguồn mở có giấy phép BSD trong sản phẩm thương mại của mình. Họ có bắt buộc phải công khai mã nguồn sản phẩm thương mại đó không?

  • A. Có, theo mọi giấy phép nguồn mở.
  • B. Có, theo đặc điểm "copyleft" của giấy phép BSD.
  • C. Không, giấy phép BSD là giấy phép "cho phép" và không yêu cầu điều này.
  • D. Chỉ bắt buộc nếu sản phẩm thương mại được phân phối miễn phí.

Câu 26: Trong cộng đồng phần mềm nguồn mở, " đạo đức hacker " (hacker ethic) thường được hiểu như thế nào?

  • A. Một tập hợp các giá trị và nguyên tắc nhấn mạnh sự tự do, chia sẻ kiến thức, cộng tác, trách nhiệm và cải tiến.
  • B. Một quy tắc bí mật của giới hacker mũ đen.
  • C. Một bộ luật chính thức điều chỉnh hoạt động của cộng đồng nguồn mở.
  • D. Một chiến lược kinh doanh để cạnh tranh với phần mềm độc quyền.

Câu 27: So sánh mô hình phát triển "thánh đường và khu chợ" (cathedral and bazaar) trong phần mềm nguồn mở. Mô hình "khu chợ" (bazaar) có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Phát triển theo kế hoạch chặt chẽ, tập trung vào thiết kế ban đầu hoàn hảo.
  • B. Phát triển phân tán, linh hoạt, dựa trên sự tham gia rộng rãi của cộng đồng và phát hành sớm, thường xuyên.
  • C. Quản lý tập trung bởi một nhóm nhỏ các nhà phát triển ưu tú.
  • D. Ít chú trọng đến kiểm thử và sửa lỗi, ưu tiên tốc độ phát triển.

Câu 28: Trong ngữ cảnh phần mềm nguồn mở, "fork bomb" là gì và nó liên quan đến vấn đề nào?

  • A. Một loại giấy phép nguồn mở đặc biệt.
  • B. Một công cụ để kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
  • C. Một đoạn mã độc hại khai thác khả năng tạo tiến trình của hệ thống để gây ra tấn công từ chối dịch vụ.
  • D. Một phương pháp để phân nhánh dự án phần mềm.

Câu 29: Một tổ chức muốn đánh giá mức độ "nguồn mở" của một dự án phần mềm. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?

  • A. Số lượng dòng mã trong dự án.
  • B. Số lượng nhà phát triển đóng góp vào dự án.
  • C. Sự phổ biến của dự án trong cộng đồng.
  • D. Giấy phép phần mềm, khả năng truy cập mã nguồn, khả năng sửa đổi và phân phối lại, và quy trình phát triển mở.

Câu 30: Tương lai của phần mềm nguồn mở có thể bị ảnh hưởng bởi xu hướng công nghệ nào?

  • A. Sự suy giảm của Internet băng thông rộng.
  • B. Sự phát triển của điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (IoT).
  • C. Sự thống trị hoàn toàn của hệ điều hành Windows.
  • D. Sự trở lại của mô hình phần mềm mainframe tập trung.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc định nghĩa và quảng bá các tiêu chuẩn phần mềm nguồn mở, đồng thời cung cấp chứng nhận tuân thủ các tiêu chuẩn này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một công ty phát triển phần mềm muốn sử dụng mô hình 'nguồn mở nội bộ' (inner source). Điều này có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Giả sử bạn muốn phát triển một thư viện phần mềm và muốn tối đa hóa khả năng thư viện này được sử dụng rộng rãi trong cả dự án nguồn mở và thương mại. Loại giấy phép nguồn mở nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong bối cảnh phát triển phần mềm nguồn mở, thuật ngữ 'forking' (phân nhánh) thường được sử dụng để chỉ điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một tổ chức phi lợi nhuận sử dụng phần mềm nguồn mở để quản lý dữ liệu thành viên. Họ tùy chỉnh phần mềm để phù hợp với nhu cầu đặc thù. Theo giấy phép GNU GPL, nếu họ muốn chia sẻ bản tùy chỉnh này với các tổ chức phi lợi nhuận khác, họ cần tuân thủ điều kiện gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Mô hình kinh doanh 'mã nguồn mở kép' (dual licensing) hoạt động như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Ưu điểm chính của việc sử dụng quy trình phát triển phần mềm 'mở' (open development) là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong hệ sinh thái phần mềm nguồn mở, 'cộng đồng' (community) đóng vai trò như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Xét về mặt bảo mật, phần mềm nguồn mở có thể mang lại lợi thế gì so với phần mềm nguồn đóng?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một công ty khởi nghiệp quyết định xây dựng sản phẩm dựa trên nền tảng phần mềm nguồn mở. Rủi ro tiềm ẩn nào họ cần cân nhắc?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Giấy phép Creative Commons khác với giấy phép phần mềm nguồn mở chủ yếu ở điểm nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong ngữ cảnh giấy phép nguồn mở, thuật ngữ 'copyleft' có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: So sánh giấy phép MIT và giấy phép GNU GPL về tính 'cho phép' (permissive). Giấy phép nào được coi là 'cho phép' hơn và tại sao?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một lập trình viên muốn đóng góp mã nguồn cho một dự án nguồn mở lớn trên GitHub. Quy trình đóng góp điển hình (pull request) diễn ra như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong ngữ cảnh phần mềm nguồn mở, 'vendor lock-in' (sự phụ thuộc vào nhà cung cấp) có thể được giảm thiểu như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Phần mềm nguồn mở có thể đóng góp như thế nào vào sự phát triển của công nghệ ở các nước đang phát triển?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một dự án phần mềm nguồn mở sử dụng giấy phép AGPL (Affero General Public License). Điểm khác biệt chính của AGPL so với GPL là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong mô hình phát triển phần mềm nguồn mở, vai trò của 'người bảo trì dự án' (project maintainer) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Chiến lược 'ôm trọn và mở rộng' (embrace, extend, and extinguish) đã từng được một số công ty công nghệ lớn sử dụng liên quan đến phần mềm nguồn mở. Chiến lược này có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một tổ chức chính phủ muốn xây dựng một hệ thống quản lý dữ liệu công dân và cân nhắc sử dụng phần mềm nguồn mở. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn giấy phép nguồn mở?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong lĩnh vực khoa học dữ liệu và học máy, phần mềm nguồn mở đóng vai trò như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một doanh nghiệp muốn xây dựng một ứng dụng web và lựa chọn giữa framework nguồn mở (ví dụ: React, Vue.js) và framework thương mại. Lợi ích tiềm năng của việc chọn framework nguồn mở là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong phát triển phần mềm nguồn mở, thuật ngữ 'upstream' và 'downstream' thường được dùng để chỉ mối quan hệ nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Giấy phép GNU Affero General Public License (AGPL) đặc biệt phù hợp cho loại phần mềm nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một công ty muốn sử dụng một thư viện nguồn mở có giấy phép BSD trong sản phẩm thương mại của mình. Họ có bắt buộc phải công khai mã nguồn sản phẩm thương mại đó không?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong cộng đồng phần mềm nguồn mở, ' đạo đức hacker ' (hacker ethic) thường được hiểu như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: So sánh mô hình phát triển 'thánh đường và khu chợ' (cathedral and bazaar) trong phần mềm nguồn mở. Mô hình 'khu chợ' (bazaar) có đặc điểm gì nổi bật?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong ngữ cảnh phần mềm nguồn mở, 'fork bomb' là gì và nó liên quan đến vấn đề nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một tổ chức muốn đánh giá mức độ 'nguồn mở' của một dự án phần mềm. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tương lai của phần mềm nguồn mở có thể bị ảnh hưởng bởi xu hướng công nghệ nào?

Xem kết quả