Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh Digital Marketing hiện đại, khái niệm E-Marketing thường được sử dụng thay thế cho thuật ngữ nào sau đây, phản ánh sự phát triển và mở rộng của lĩnh vực này?
- A. Direct Marketing
- B. Traditional Marketing
- C. Social Media Marketing
- D. Digital Marketing
Câu 2: Một doanh nghiệp muốn tối ưu hóa chi phí marketing và tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả. Lợi ích cốt lõi nào mà Marketing trực tuyến (Online Marketing) mang lại, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu này so với các phương pháp truyền thống?
- A. Tăng cường nhận diện thương hiệu nhanh chóng
- B. Tiết kiệm chi phí trên mỗi lượt tiếp cận khách hàng
- C. Tạo dựng mối quan hệ cá nhân hóa với khách hàng
- D. Khả năng đo lường hiệu quả chiến dịch chính xác tuyệt đối
Câu 3: Mặc dù E-Marketing mang lại nhiều lợi ích, nhưng doanh nghiệp cần nhận thức rõ nhược điểm nào sau đây, đặc biệt liên quan đến vấn đề bảo mật và lòng tin của khách hàng trong môi trường trực tuyến?
- A. Khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng ở vùng sâu vùng xa
- B. Yêu cầu đội ngũ nhân sự có trình độ kỹ thuật cao
- C. Rủi ro về an ninh mạng và bảo mật thông tin cá nhân
- D. Thời gian triển khai chiến dịch kéo dài hơn so với truyền thống
Câu 4: Trong giai đoạn phát triển Web 2.0 của E-Marketing, sự thay đổi mang tính cách mạng nào đã tạo điều kiện cho người dùng không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn chủ động tham gia và tạo ra nội dung trên Internet?
- A. Sự ra đời của các công cụ tìm kiếm mạnh mẽ
- B. Sự phát triển của mạng xã hội và nền tảng chia sẻ nội dung
- C. Tốc độ kết nối Internet được cải thiện đáng kể
- D. Chi phí truy cập Internet trở nên rẻ hơn
Câu 5: Web 3.0 trong E-Marketing được kỳ vọng mang lại điều gì khác biệt cho người tiêu dùng so với các thế hệ web trước, đặc biệt liên quan đến quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân và trải nghiệm trực tuyến?
- A. Tốc độ truy cập website nhanh hơn và ổn định hơn
- B. Giao diện website trở nên trực quan và dễ sử dụng hơn
- C. Người dùng có toàn quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân và hành vi trực tuyến
- D. Khả năng tương tác với các thương hiệu và doanh nghiệp đa dạng hơn
Câu 6: Sự khác biệt cốt yếu giữa Marketing trực tuyến và Marketing ngoại tuyến (Offline Marketing) nằm ở yếu tố nào, tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp trong môi trường số?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
- B. Khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu rộng hơn
- C. Tính tương tác và khả năng cá nhân hóa cao hơn
- D. Tất cả các đáp án trên
Câu 7: Trong phân tích môi trường marketing trực tuyến, yếu tố "môi trường vĩ mô" bao gồm những khía cạnh nào có thể ảnh hưởng đến chiến lược và hoạt động marketing của doanh nghiệp?
- A. Khách hàng, đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp
- B. Kinh tế, chính trị, văn hóa - xã hội, công nghệ
- C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức của doanh nghiệp
- D. Sản phẩm, giá cả, phân phối, xúc tiến
Câu 8: "Điểm tiếp xúc" (Touchpoint) trong hành trình khách hàng trực tuyến đóng vai trò gì, và tại sao doanh nghiệp cần quản lý hiệu quả các điểm tiếp xúc này?
- A. Định hình trải nghiệm và tác động đến quyết định mua hàng của khách hàng
- B. Giúp doanh nghiệp thu thập thông tin khách hàng hiệu quả hơn
- C. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên môi trường trực tuyến
- D. Giảm chi phí marketing và tăng lợi nhuận
Câu 9: Sắp xếp các giai đoạn trong hành trình mua hàng trực tuyến của khách hàng theo thứ tự logic: (1) Mua sản phẩm, (2) Cân nhắc lựa chọn, (3) Nhận biết nhu cầu, (4) Trải nghiệm sản phẩm.
- A. (1), (2), (3), (4)
- B. (3), (2), (1), (4)
- C. (4), (3), (2), (1)
- D. (2), (4), (1), (3)
Câu 10: Phân tích hành vi khách hàng trực tuyến thường được xem xét từ hai khía cạnh chính nào, giúp doanh nghiệp hiểu rõ động cơ và quá trình ra quyết định của khách hàng?
- A. Hành vi quan sát được và động cơ bên trong
- B. demographic và psychographic
- C. Trước khi mua và sau khi mua
- D. Cá nhân và tập thể
Câu 11: Vì sao website và mạng xã hội trở thành kênh nghiên cứu sản phẩm quan trọng đối với người mua hàng hiện nay, đặc biệt trong bối cảnh E-Marketing phát triển?
- A. Doanh nghiệp dễ dàng quảng cáo sản phẩm hơn
- B. Người mua có thể mua hàng với giá rẻ hơn
- C. Người mua tìm kiếm thông tin, đánh giá sản phẩm trước khi quyết định mua
- D. Giúp sản phẩm và dịch vụ phát triển nhanh chóng hơn
Câu 12: Động lực lớn nhất thúc đẩy người tiêu dùng mua sắm trực tuyến là gì, phản ánh nhu cầu và mong muốn của họ trong trải nghiệm mua sắm hiện đại?
- A. Giá cả cạnh tranh hơn so với cửa hàng truyền thống
- B. Sản phẩm đa dạng và phong phú hơn
- C. Sự tiện lợi và tiết kiệm thời gian
- D. Tránh tiếp xúc xã hội và mua sắm kín đáo
Câu 13: Biến "Công nghệ" có thuộc nhóm tiêu thức nhân khẩu học ảnh hưởng đến hành vi mua sắm trực tuyến không, và tại sao?
- A. Có, vì công nghệ quyết định khả năng tiếp cận Internet
- B. Có, vì công nghệ ảnh hưởng đến thu nhập và nghề nghiệp
- C. Có, vì công nghệ liên quan đến tuổi tác và giới tính
- D. Không, vì công nghệ thuộc về yếu tố tâm lý và hành vi, không phải nhân khẩu học
Câu 14: Khía cạnh "Trải nghiệm" thuộc về nhóm biến nào trong phân tích hành vi khách hàng trực tuyến: tâm lý và hành vi, hay nhân khẩu học?
- A. Biến tâm lý và hành vi
- B. Biến nhân khẩu học
- C. Biến kinh tế
- D. Biến xã hội
Câu 15: Kênh truyền thông chính nào được người tiêu dùng sử dụng để chia sẻ ý kiến, đánh giá và phản hồi về sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm mua sắm trực tuyến của họ?
- A. Email Marketing
- B. Mạng xã hội
- C. Website doanh nghiệp
- D. Diễn đàn trực tuyến
Câu 16: "Chân dung khách hàng" (Customer Persona) là công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp hiểu rõ điều gì về khách hàng trực tuyến, từ đó cá nhân hóa trải nghiệm marketing?
- A. Đặc điểm và hành vi mua sắm
- B. Ngoại hình và tính cách
- C. Nhu cầu và mức chi tiêu
- D. Thông tin liên hệ và địa chỉ
Câu 17: Quy trình mua hàng trực tuyến thông thường bao gồm bao nhiêu bước chính, từ khi nhận biết nhu cầu đến khi đánh giá sau mua?
Câu 18: Sắp xếp các bước trong quy trình mua hàng trực tuyến theo thứ tự đúng: (1) Tìm kiếm thông tin, (2) Nhận biết nhu cầu, (3) Hành động mua hàng, (4) Quyết định mua, (5) Đánh giá sau mua, (6) Lựa chọn giải pháp.
- A. (1), (2), (3), (4), (5), (6)
- B. (2), (6), (1), (4), (3), (5)
- C. (5), (1), (3), (4), (6), (2)
- D. (2), (1), (3), (5), (4), (6)
Câu 19: Quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), PR trực tuyến và đề xuất trên mạng xã hội thường hướng đến mục tiêu truyền thông nào trong giai đoạn đầu của phễu marketing?
- A. Tăng nhận thức về thương hiệu/sản phẩm
- B. Hỗ trợ quyết định mua hàng
- C. Xây dựng lòng trung thành của khách hàng
- D. Thúc đẩy hành động mua hàng ngay lập tức
Câu 20: Công cụ tìm kiếm (SEO và PPC) và tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing) thường được sử dụng để đạt được mục tiêu truyền thông nào, đặc biệt khi khách hàng chủ động tìm kiếm thông tin?
- A. Tăng nhận diện thương hiệu rộng rãi
- B. Hỗ trợ khách hàng trong quá trình ra quyết định mua hàng
- C. Định vị thương hiệu là chuyên gia trong ngành
- D. Thúc đẩy khách hàng mua hàng lặp lại
Câu 21: Tập hợp dữ liệu khách hàng tiềm năng và sử dụng trung gian tiếp thị (Marketing Intermediaries) hướng đến mục tiêu truyền thông nào, đặc biệt trong việc xây dựng cơ sở dữ liệu khách hàng?
- A. Tăng cường tương tác với khách hàng hiện tại
- B. Thúc đẩy khách hàng chia sẻ thông tin trên mạng xã hội
- C. Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng trên website
- D. Tạo danh sách khách hàng tiềm năng (Lead Generation)
Câu 22: Tìm kiếm sản phẩm, hướng dẫn mua hàng, thông tin chi tiết sản phẩm và đánh giá từ người dùng khác hướng đến mục tiêu truyền thông nào trong giai đoạn cân nhắc và ra quyết định mua hàng?
- A. Hỗ trợ quyết định mua hàng
- B. Hỗ trợ sử dụng sản phẩm sau mua
- C. Tăng nhận thức về các chương trình khuyến mãi
- D. Tạo cộng đồng khách hàng trung thành
Câu 23: Email nhắc nhở về giỏ hàng bỏ quên và hệ thống thanh toán đơn giản, mặc định hướng đến mục tiêu truyền thông nào, đặc biệt trong giai đoạn cuối của phễu marketing?
- A. Nâng cao trải nghiệm khách hàng trên website
- B. Thúc đẩy hành động mua hàng (Conversion)
- C. Tăng tỷ lệ mở email marketing
- D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng
Câu 24: Website được cá nhân hóa và có khả năng tương tác cao hướng đến mục tiêu truyền thông nào sau khi khách hàng đã mua sản phẩm/dịch vụ?
- A. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
- B. Hỗ trợ sử dụng và duy trì hoạt động kinh doanh (Customer Retention)
- C. Tăng lượng truy cập website từ mạng xã hội
- D. Thu thập phản hồi của khách hàng về sản phẩm
Câu 25: Áp lực cạnh tranh trong môi trường marketing trực tuyến bao gồm những yếu tố nào, ảnh hưởng đến khả năng thành công của doanh nghiệp?
- A. Giá cả, chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng
- B. Kênh phân phối, chương trình khuyến mãi, quảng cáo
- C. Thương hiệu, uy tín, mối quan hệ khách hàng
- D. Tất cả đáp án trên
Câu 26: "Chuẩn đối sánh" (Benchmarking) trong marketing trực tuyến là gì, và tại sao nó quan trọng đối với doanh nghiệp?
- A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ trực tuyến
- B. Phân tích điểm mạnh điểm yếu của đối thủ cạnh tranh
- C. Phân tích hiệu suất và khả năng của tổ chức so với đối thủ hoặc tiêu chuẩn ngành
- D. Đo lường mức độ nhận diện thương hiệu trên môi trường trực tuyến
Câu 27: Yếu tố "Doanh thu" có phải là một "khả năng nội bộ" của doanh nghiệp trong phân tích SWOT không, và tại sao?
- A. Có, vì doanh thu thể hiện sức mạnh tài chính của doanh nghiệp
- B. Có, vì doanh thu phản ánh hiệu quả hoạt động marketing
- C. Có, vì doanh thu là mục tiêu cuối cùng của mọi doanh nghiệp
- D. Không, vì doanh thu là kết quả hoạt động, không phải khả năng nội tại
Câu 28: "Trung gian marketing" (Marketing Intermediaries) là gì, và vai trò của họ trong kênh phân phối trực tuyến là gì?
- A. Nhà sản xuất và nhà cung cấp nguyên vật liệu
- B. Các công ty vận chuyển và logistics
- C. Các công ty giúp xúc tiến, bán và phân phối sản phẩm/dịch vụ
- D. Các tổ chức nghiên cứu thị trường và tư vấn marketing
Câu 29: Mô hình B2B (Business-to-Business) trong E-Commerce mô tả loại hình giao dịch thương mại điện tử nào?
- A. Giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng
- B. Giữa các doanh nghiệp với nhau
- C. Giữa người tiêu dùng và người tiêu dùng khác
- D. Giữa doanh nghiệp và chính phủ
Câu 30: Để mở rộng phạm vi tiếp cận trực tuyến, các nhà marketing cần sử dụng phối hợp những công cụ và phương pháp nào để được đại diện bởi nhiều bên trung gian và tiếp cận đa dạng đối tượng?
- A. Tài trợ, quảng cáo trực tuyến, PR trực tuyến, tiếp cận người ảnh hưởng, marketing nội dung và tìm kiếm
- B. Truyền thông truyền thống, quảng cáo trên TV, PR báo chí, sự kiện offline
- C. Bán hàng trực tiếp, hội chợ triển lãm, tờ rơi quảng cáo
- D. Chỉ tập trung vào SEO và quảng cáo trên mạng xã hội